About Me

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng trong bộ từ điển Anh Việt bỏ túi 2021 - Thông dụng phổ biến khi đi du lịch nước ngoài! (P4)

Rảnh rỗi ngồi làm lại mấy cái giấy mời cho các bạn bè trong đợt dịch chuẩn bị cho đợt đi du lịch nước ngoài tiếp theo của team admin khochat.comdulichdau.com, admin mới thấy vốn tiếng anh đã đã hơi quên do cả 2 năm nay dịch không thể đi du lịch. Do đó bài viết này là serial 120.000 từ tiếng anh thông dụng admin sưu tầm lại. Nếu bạn nào muốn file excel để tiện tra cứu và bỏ túi, hãy nhắn tin bên dưới để lấy file miễn phí nhé!

Để tìm nhanh từ bạn muốn, đơn giản hãy gõ lên thanh tìm kiếm ở bên trên website là nhanh nhất nhé!

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng sử dụng thường xuyên 2021 (P4)



22687. dearness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dearness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dearness danh từ|- sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu|- sự đắt đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dearness
  • Phiên âm (nếu có): [diənis]
  • Nghĩa tiếng việt của dearness là: danh từ|- sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu|- sự đắt đỏ

22688. dearth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu, sự khan hiếm|=a dearth of workmen|+ sự thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dearth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dearth danh từ|- sự thiếu, sự khan hiếm|=a dearth of workmen|+ sự thiếu nhân công|- sự đói kém|=in time of dearth|+ trong thời kỳ đói kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dearth
  • Phiên âm (nếu có): [də:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của dearth là: danh từ|- sự thiếu, sự khan hiếm|=a dearth of workmen|+ sự thiếu nhân công|- sự đói kém|=in time of dearth|+ trong thời kỳ đói kém

22689. deary nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deary danh từ|- người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deary
  • Phiên âm (nếu có): [diəri]
  • Nghĩa tiếng việt của deary là: danh từ|- người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi)

22690. deasil nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chiều kim đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deasil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deasil phó từ|- theo chiều kim đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deasil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deasil là: phó từ|- theo chiều kim đồng hồ

22691. death nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chết; cái chết|=natural death|+ sự chết tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death danh từ|- sự chết; cái chết|=natural death|+ sự chết tự nhiên|=a violent death|+ cái chết bất đắc kỳ tử|=to be st deaths door|+ sắp chết, kề miệng lỗ|=to be in the jaws of death|+ trong tay thần chết|=wounded to death|+ bị tử thương|=tired to death|+ mệt chết được|=to put to death|+ giết|=to catch ones death of cold|+ cảm lạnh chết|=this will be the death of me|+ cái đó làm tôi chết mất|=death penalty|+ án tử hình|=death anniversary|+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ|- sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt|=the death of ones hopes|+ sự tiêu tan hy vọng|=the death of ones plants|+ sự tan vỡ kế hoạch|- (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...)|- yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...)|- được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo)|- (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc|=better a glorious death than a shameful life|+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục|- bám không rời, bám chặt|- bám một cách tuyệt vọng|- (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai|!death quits all scores|- chết là hết nợ|- (xem) meet|- (xem) snatch|- cái chết bất thình lình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền|- làm chết cười|- cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng|=to fight to the death for communism|+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death
  • Phiên âm (nếu có): [deθ]
  • Nghĩa tiếng việt của death là: danh từ|- sự chết; cái chết|=natural death|+ sự chết tự nhiên|=a violent death|+ cái chết bất đắc kỳ tử|=to be st deaths door|+ sắp chết, kề miệng lỗ|=to be in the jaws of death|+ trong tay thần chết|=wounded to death|+ bị tử thương|=tired to death|+ mệt chết được|=to put to death|+ giết|=to catch ones death of cold|+ cảm lạnh chết|=this will be the death of me|+ cái đó làm tôi chết mất|=death penalty|+ án tử hình|=death anniversary|+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ|- sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt|=the death of ones hopes|+ sự tiêu tan hy vọng|=the death of ones plants|+ sự tan vỡ kế hoạch|- (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...)|- yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...)|- được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo)|- (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc|=better a glorious death than a shameful life|+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục|- bám không rời, bám chặt|- bám một cách tuyệt vọng|- (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai|!death quits all scores|- chết là hết nợ|- (xem) meet|- (xem) snatch|- cái chết bất thình lình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền|- làm chết cười|- cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng|=to fight to the death for communism|+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản

22692. death house nghĩa tiếng việt là dãy xà lim tử hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death housedãy xà lim tử hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của death house là: dãy xà lim tử hình

22693. death mask nghĩa tiếng việt là khuôn dập từ mặt người chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death mask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death maskkhuôn dập từ mặt người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death mask
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của death mask là: khuôn dập từ mặt người chết

22694. death rate nghĩa tiếng việt là tỷ lệ tử vong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death ratetỷ lệ tử vong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của death rate là: tỷ lệ tử vong

22695. death row nghĩa tiếng việt là dãy xà lim tử hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death row là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death rowdãy xà lim tử hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death row
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của death row là: dãy xà lim tử hình

22696. deaths-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu lâu; hình đầu lâu (tượng trưng sự chết chóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deaths-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deaths-head danh từ|- đầu lâu; hình đầu lâu (tượng trưng sự chết chóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deaths-head
  • Phiên âm (nếu có): [deθshed]
  • Nghĩa tiếng việt của deaths-head là: danh từ|- đầu lâu; hình đầu lâu (tượng trưng sự chết chóc)

22697. death-agony nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc hấp hối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-agony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-agony danh từ|- lúc hấp hối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-agony
  • Phiên âm (nếu có): [deθægəni]
  • Nghĩa tiếng việt của death-agony là: danh từ|- lúc hấp hối

22698. death-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông báo tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-bell danh từ|- chuông báo tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-bell
  • Phiên âm (nếu có): [deθbel]
  • Nghĩa tiếng việt của death-bell là: danh từ|- chuông báo tử

22699. death-blow nghĩa tiếng việt là danh từ|- đòn chí tử, đòn trí mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-blow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-blow danh từ|- đòn chí tử, đòn trí mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-blow
  • Phiên âm (nếu có): [deθblou]
  • Nghĩa tiếng việt của death-blow là: danh từ|- đòn chí tử, đòn trí mạng

22700. death-cup nghĩa tiếng việt là danh từ|- nấm amanit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-cup danh từ|- nấm amanit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-cup
  • Phiên âm (nếu có): [deθkʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của death-cup là: danh từ|- nấm amanit

22701. death-duties nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thuế thừa kế (đánh vào tài sản của ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-duties là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-duties danh từ số nhiều|- thuế thừa kế (đánh vào tài sản của người chết để lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-duties
  • Phiên âm (nếu có): [deθ,dju:tiz]
  • Nghĩa tiếng việt của death-duties là: danh từ số nhiều|- thuế thừa kế (đánh vào tài sản của người chết để lại)

22702. death-feud nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối tử thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-feud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-feud danh từ|- mối tử thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-feud
  • Phiên âm (nếu có): [deθfju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của death-feud là: danh từ|- mối tử thù

22703. death-mask nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuôn (đất, thạch cao) lấy ở mặt người chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-mask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-mask danh từ|- khuôn (đất, thạch cao) lấy ở mặt người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-mask
  • Phiên âm (nếu có): [deθmɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của death-mask là: danh từ|- khuôn (đất, thạch cao) lấy ở mặt người chết

22704. death-rate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-rate danh từ|- tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-rate
  • Phiên âm (nếu có): [deθreit]
  • Nghĩa tiếng việt của death-rate là: danh từ|- tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...)

22705. death-rattle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng nấc hấp hối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-rattle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-rattle danh từ|- tiếng nấc hấp hối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-rattle
  • Phiên âm (nếu có): [deθ,rætl]
  • Nghĩa tiếng việt của death-rattle là: danh từ|- tiếng nấc hấp hối

22706. death-roll nghĩa tiếng việt là #-toll) |/deθtoul/|* danh từ|- danh sách người bị giết; danh sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-roll #-toll) |/deθtoul/|* danh từ|- danh sách người bị giết; danh sách người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-roll
  • Phiên âm (nếu có): [deθroul]
  • Nghĩa tiếng việt của death-roll là: #-toll) |/deθtoul/|* danh từ|- danh sách người bị giết; danh sách người chết

22707. death-struggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc hấp hối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-struggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-struggle danh từ|- lúc hấp hối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-struggle
  • Phiên âm (nếu có): [deθ,strʌgl]
  • Nghĩa tiếng việt của death-struggle là: danh từ|- lúc hấp hối

22708. death-toll nghĩa tiếng việt là #-toll) |/deθtoul/|* danh từ|- danh sách người bị giết; danh sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-toll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-toll #-toll) |/deθtoul/|* danh từ|- danh sách người bị giết; danh sách người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-toll
  • Phiên âm (nếu có): [deθroul]
  • Nghĩa tiếng việt của death-toll là: #-toll) |/deθtoul/|* danh từ|- danh sách người bị giết; danh sách người chết

22709. death-trance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ngủ liệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-trance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-trance danh từ|- (y học) chứng ngủ liệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-trance
  • Phiên âm (nếu có): [deθtrɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của death-trance là: danh từ|- (y học) chứng ngủ liệm

22710. death-trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nguy hiểm, chỗ độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-trap danh từ|- chỗ nguy hiểm, chỗ độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-trap
  • Phiên âm (nếu có): [deθtræp]
  • Nghĩa tiếng việt của death-trap là: danh từ|- chỗ nguy hiểm, chỗ độc

22711. death-warrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh hành hình, lệnh xử tử|- lệnh xoá bỏ một pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-warrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-warrant danh từ|- lệnh hành hình, lệnh xử tử|- lệnh xoá bỏ một phong tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-warrant
  • Phiên âm (nếu có): [deθ,wɔrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của death-warrant là: danh từ|- lệnh hành hình, lệnh xử tử|- lệnh xoá bỏ một phong tục

22712. death-watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thức đêm để trông người chết|- sự canh phòng tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-watch danh từ|- sự thức đêm để trông người chết|- sự canh phòng tù tử hình (trước khi đem xử tử)|- (động vật học) con mọt atropot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-watch
  • Phiên âm (nếu có): [deθwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của death-watch là: danh từ|- sự thức đêm để trông người chết|- sự canh phòng tù tử hình (trước khi đem xử tử)|- (động vật học) con mọt atropot

22713. death-wish nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mong mỏi cái chết đến với mình hoặc với người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-wish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-wish danh từ|- sự mong mỏi cái chết đến với mình hoặc với người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-wish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của death-wish là: danh từ|- sự mong mỏi cái chết đến với mình hoặc với người khác

22714. death-wound nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết thương có thể chết được, vết tử thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ death-wound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh death-wound danh từ|- vết thương có thể chết được, vết tử thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:death-wound
  • Phiên âm (nếu có): [deθwu:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của death-wound là: danh từ|- vết thương có thể chết được, vết tử thương

22715. deathbed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường người chết|- giờ phút cuối cùng của cuộc đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deathbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deathbed danh từ|- giường người chết|- giờ phút cuối cùng của cuộc đời|=deathbed repentance|+ sự hối hận trong giờ phút cuối cùng của cuộc đời; sự ăn năn hối hận đã quá muộn; sự thay đổi quá muộn (chính sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deathbed
  • Phiên âm (nếu có): [deθbed]
  • Nghĩa tiếng việt của deathbed là: danh từ|- giường người chết|- giờ phút cuối cùng của cuộc đời|=deathbed repentance|+ sự hối hận trong giờ phút cuối cùng của cuộc đời; sự ăn năn hối hận đã quá muộn; sự thay đổi quá muộn (chính sách...)

22716. deathless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đời|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deathless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deathless tính từ|- không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đời|=deathless fame|+ danh tiếng đời đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deathless
  • Phiên âm (nếu có): [deθlis]
  • Nghĩa tiếng việt của deathless là: tính từ|- không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đời|=deathless fame|+ danh tiếng đời đời

22717. deathlessly nghĩa tiếng việt là xem deathless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deathlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deathlesslyxem deathless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deathlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deathlessly là: xem deathless

22718. deathlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bất tử, tính bất diệt, sự sống mãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deathlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deathlessness danh từ|- tính bất tử, tính bất diệt, sự sống mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deathlessness
  • Phiên âm (nếu có): [deθlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của deathlessness là: danh từ|- tính bất tử, tính bất diệt, sự sống mãi

22719. deathlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như chết|=deathlike silence|+ sự yên lặng như chết|=d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deathlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deathlike tính từ|- như chết|=deathlike silence|+ sự yên lặng như chết|=deathlike pallor|+ vẻ tái nhợt như thây ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deathlike
  • Phiên âm (nếu có): [deθlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của deathlike là: tính từ|- như chết|=deathlike silence|+ sự yên lặng như chết|=deathlike pallor|+ vẻ tái nhợt như thây ma

22720. deathly nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm chết người|=deathly weapon|+ vũ khí giết người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deathly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deathly tính từ|- làm chết người|=deathly weapon|+ vũ khí giết người|=deathly blow|+ đòn chí tử|- như chết|=deathly stillness|+ sự yên lặng như chết|* phó từ|- như chết|=deathly pale|+ tái nhợt như thây ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deathly
  • Phiên âm (nếu có): [deθli]
  • Nghĩa tiếng việt của deathly là: tính từ|- làm chết người|=deathly weapon|+ vũ khí giết người|=deathly blow|+ đòn chí tử|- như chết|=deathly stillness|+ sự yên lặng như chết|* phó từ|- như chết|=deathly pale|+ tái nhợt như thây ma

22721. deathsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- đao phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deathsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deathsman danh từ|- đao phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deathsman
  • Phiên âm (nếu có): [deθsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của deathsman là: danh từ|- đao phủ

22722. deave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm inh tai|- quấy nhiễu bằng cách làm inh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deave ngoại động từ|- làm inh tai|- quấy nhiễu bằng cách làm inh tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deave là: ngoại động từ|- làm inh tai|- quấy nhiễu bằng cách làm inh tai

22723. deb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của debutance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deb danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của debutance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deb
  • Phiên âm (nếu có): [deb]
  • Nghĩa tiếng việt của deb là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của debutance

22724. debacle nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc băng tan trên sông|- sự thất bại, sụp đổ, tan r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debacle danh từ|- việc băng tan trên sông|- sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debacle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debacle là: danh từ|- việc băng tan trên sông|- sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)

22725. debag nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) cởi quần ai ra để đùa ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debag ngoại động từ|- (thông tục) cởi quần ai ra để đùa ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debag là: ngoại động từ|- (thông tục) cởi quần ai ra để đùa ác

22726. debar nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngăn cản, ngăn cấm|=to debar someone from doing (…)


Nghĩa tiếng việt của từ debar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debar ngoại động từ|- ngăn cản, ngăn cấm|=to debar someone from doing something|+ ngăn cản ai không cho làm gì|- tước|=to debar somebody from voting|+ tước quyền bầu cử của ai|=to be debarred from ones rights|+ bị tước hết quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debar
  • Phiên âm (nếu có): [dibɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của debar là: ngoại động từ|- ngăn cản, ngăn cấm|=to debar someone from doing something|+ ngăn cản ai không cho làm gì|- tước|=to debar somebody from voting|+ tước quyền bầu cử của ai|=to be debarred from ones rights|+ bị tước hết quyền

22727. debark nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debark ngoại động từ|- bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ|- nội động từ|- lên bờ (hành khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debark
  • Phiên âm (nếu có): [dibɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của debark là: ngoại động từ|- bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ|- nội động từ|- lên bờ (hành khách)

22728. debarkation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ debarkation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debarkation danh từ|- sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debarkation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:bɑ:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của debarkation là: danh từ|- sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ

22729. debarkment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ debarkment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debarkment danh từ|- sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debarkment
  • Phiên âm (nếu có): [,di:bɑ:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của debarkment là: danh từ|- sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ

22730. debarment nghĩa tiếng việt là xem debar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debarment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debarmentxem debar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debarment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debarment là: xem debar

22731. debase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debase ngoại động từ|- làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn|- làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng|- làm giả (tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debase
  • Phiên âm (nếu có): [dibeis]
  • Nghĩa tiếng việt của debase là: ngoại động từ|- làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn|- làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng|- làm giả (tiền...)

22732. debased coinage nghĩa tiếng việt là (econ) tiền kim loại.|+ xem coinage, greshams law, bad money drives (…)


Nghĩa tiếng việt của từ debased coinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debased coinage(econ) tiền kim loại.|+ xem coinage, greshams law, bad money drives out good.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debased coinage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debased coinage là: (econ) tiền kim loại.|+ xem coinage, greshams law, bad money drives out good.

22733. debasement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debasement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debasement danh từ|- sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện|- sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng|- sự làm giả (tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debasement
  • Phiên âm (nếu có): [dibeismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của debasement là: danh từ|- sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện|- sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng|- sự làm giả (tiền...)

22734. debaser nghĩa tiếng việt là xem debase(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debaserxem debase. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debaser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debaser là: xem debase

22735. debatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debatable tính từ|- có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debatable
  • Phiên âm (nếu có): [dibeitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của debatable là: tính từ|- có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi

22736. debatably nghĩa tiếng việt là xem debatable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debatably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debatablyxem debatable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debatably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debatably là: xem debatable

22737. debate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ debate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debate danh từ|- cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi|- (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện|* động từ|- tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)|- suy nghĩ, cân nhắc|=to debate a matter in ones mind|+ suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debate
  • Phiên âm (nếu có): [dibeit]
  • Nghĩa tiếng việt của debate là: danh từ|- cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi|- (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện|* động từ|- tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)|- suy nghĩ, cân nhắc|=to debate a matter in ones mind|+ suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc

22738. debatement nghĩa tiếng việt là xem debate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debatement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debatementxem debate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debatement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debatement là: xem debate

22739. debater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tranh luận giỏi|- người tham gia thảo luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debater danh từ|- người tranh luận giỏi|- người tham gia thảo luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debater
  • Phiên âm (nếu có): [dibeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của debater là: danh từ|- người tranh luận giỏi|- người tham gia thảo luận

22740. debating-society nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội những người tập tranh luận chuyên đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debating-society là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debating-society danh từ|- hội những người tập tranh luận chuyên đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debating-society
  • Phiên âm (nếu có): [dibeitiɳsəsaiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của debating-society là: danh từ|- hội những người tập tranh luận chuyên đề

22741. debauch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debauch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debauch danh từ|- sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ|* ngoại động từ|- làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng|- cám dỗ (đàn bà)|- làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debauch
  • Phiên âm (nếu có): [dibɔ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của debauch là: danh từ|- sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ|* ngoại động từ|- làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng|- cám dỗ (đàn bà)|- làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại

22742. debauched nghĩa tiếng việt là tính từ|- trác táng, trụy lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debauched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debauched tính từ|- trác táng, trụy lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debauched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debauched là: tính từ|- trác táng, trụy lạc

22743. debauchedly nghĩa tiếng việt là xem debauch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debauchedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debauchedlyxem debauch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debauchedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debauchedly là: xem debauch

22744. debauchee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tác tráng, người truỵ lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debauchee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debauchee danh từ|- người tác tráng, người truỵ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debauchee
  • Phiên âm (nếu có): [,debɔ:tʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của debauchee là: danh từ|- người tác tráng, người truỵ lạc

22745. debaucher nghĩa tiếng việt là xem debauch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debaucher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debaucherxem debauch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debaucher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debaucher là: xem debauch

22746. debauchery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trác tráng, sự truỵ lạc|=to turn to debauchery|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ debauchery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debauchery danh từ|- sự trác tráng, sự truỵ lạc|=to turn to debauchery|+ chơi bời truỵ lạc|- sự cám đỗ|- sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debauchery
  • Phiên âm (nếu có): [dibɔ:tʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của debauchery là: danh từ|- sự trác tráng, sự truỵ lạc|=to turn to debauchery|+ chơi bời truỵ lạc|- sự cám đỗ|- sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại

22747. debenlitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm yếu sức, làm suy nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debenlitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debenlitate ngoại động từ|- làm yếu sức, làm suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debenlitate
  • Phiên âm (nếu có): [dibiliteit]
  • Nghĩa tiếng việt của debenlitate là: ngoại động từ|- làm yếu sức, làm suy nhược

22748. debentura nghĩa tiếng việt là công trái, trái khoản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debentura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debenturacông trái, trái khoản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debentura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debentura là: công trái, trái khoản

22749. debenture nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debenture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debenture danh từ|- giấy nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debenture
  • Phiên âm (nếu có): [dibentʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của debenture là: danh từ|- giấy nợ

22750. debentures nghĩa tiếng việt là (econ) trái khoán công ty.|+ các chứng khoán nợ có lãi suất c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debentures là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debentures(econ) trái khoán công ty.|+ các chứng khoán nợ có lãi suất cố định thường do một công ty phát hành và bảo lãnh bằng tài sản. xem financial capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debentures
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debentures là: (econ) trái khoán công ty.|+ các chứng khoán nợ có lãi suất cố định thường do một công ty phát hành và bảo lãnh bằng tài sản. xem financial capital.

22751. debilitate nghĩa tiếng việt là động từ|- (y học) làm yếu sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debilitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debilitate động từ|- (y học) làm yếu sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debilitate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debilitate là: động từ|- (y học) làm yếu sức

22752. debilitating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm yếu sức, làm suy nhược|=debilitating weather|+ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debilitating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debilitating tính từ|- làm yếu sức, làm suy nhược|=debilitating weather|+ khí hậu làm yếu người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debilitating
  • Phiên âm (nếu có): [dibiliteitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của debilitating là: tính từ|- làm yếu sức, làm suy nhược|=debilitating weather|+ khí hậu làm yếu người

22753. debilitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm yếu sức, sự làm suy nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debilitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debilitation danh từ|- sự làm yếu sức, sự làm suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debilitation
  • Phiên âm (nếu có): [di,biliteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của debilitation là: danh từ|- sự làm yếu sức, sự làm suy nhược

22754. debility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debility danh từ|- sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)|- sự yếu đuối, sự nhu nhược|=debility of purpose|+ tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debility
  • Phiên âm (nếu có): [dibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của debility là: danh từ|- sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)|- sự yếu đuối, sự nhu nhược|=debility of purpose|+ tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm

22755. debit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi nợ|=to put to the debit of somebody|+ ghi vào sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debit danh từ|- sự ghi nợ|=to put to the debit of somebody|+ ghi vào sổ nợ của ai|- món nợ khoản nợ|- (kế toán) bên nợ|* ngoại động từ|- ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai||@debit|- (toán kinh tế) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học) lưu lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debit
  • Phiên âm (nếu có): [debit]
  • Nghĩa tiếng việt của debit là: danh từ|- sự ghi nợ|=to put to the debit of somebody|+ ghi vào sổ nợ của ai|- món nợ khoản nợ|- (kế toán) bên nợ|* ngoại động từ|- ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai||@debit|- (toán kinh tế) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học) lưu lượng

22756. debit-side nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía bên trái của một bản thanh toán ghi các khoản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debit-side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debit-side danh từ|- phía bên trái của một bản thanh toán ghi các khoản nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debit-side
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debit-side là: danh từ|- phía bên trái của một bản thanh toán ghi các khoản nợ

22757. debonair nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ, vui tính; hoà nhã|- phóng khoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debonair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debonair tính từ|- vui vẻ, vui tính; hoà nhã|- phóng khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debonair
  • Phiên âm (nếu có): [,debəneə]
  • Nghĩa tiếng việt của debonair là: tính từ|- vui vẻ, vui tính; hoà nhã|- phóng khoáng

22758. debonairly nghĩa tiếng việt là xem debonair(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debonairly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debonairlyxem debonair. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debonairly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debonairly là: xem debonair

22759. debonairness nghĩa tiếng việt là xem debonair(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debonairness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debonairnessxem debonair. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debonairness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debonairness là: xem debonair

22760. debouch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thoát ra chỗ rộng|- chảy ra (sông)|- (quân sự) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ debouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debouch nội động từ|- thoát ra chỗ rộng|- chảy ra (sông)|- (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debouch
  • Phiên âm (nếu có): [dibautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của debouch là: nội động từ|- thoát ra chỗ rộng|- chảy ra (sông)|- (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu

22761. debouchment nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sông|- (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debouchment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debouchment danh từ|- cửa sông|- (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debouchment
  • Phiên âm (nếu có): [dibautʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của debouchment là: danh từ|- cửa sông|- (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu

22762. debounce nghĩa tiếng việt là (tech) phòng bật lên, ngừa bật lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debounce(tech) phòng bật lên, ngừa bật lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debounce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debounce là: (tech) phòng bật lên, ngừa bật lên

22763. debreu gerard nghĩa tiếng việt là (econ) (1921-)|+ nhà kinh tế toán học người mỹ gốc, pháp, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debreu gerard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debreu gerard(econ) (1921-)|+ nhà kinh tế toán học người mỹ gốc, pháp, người giành giải nobel về kinh tế học năm 1983 nhờ công trình nghiên cứu về thuyết cân bằng tổng thể. debreu đã xem xét chi tiết vấn đề mà smith và walras nêu ra, cụ thể là một hệ thống thị trường phi tập trung có thể đem lại sự phối hợp mong muốn của các kế hoạch cá nhân như thếnào. trong nghiên cứu cùng với arrow, ông đã chứng minh được sự tồn tại của các giá cả tạo ra cân bằng, bằng cách đó khẳng định logic trong quan điểm của smith - walras. debreu đã trả lưòi được 2 vấn đề tiếp theo trong lĩnh vực này. thứ nhấtt ông xác định được các điều kiện mà bàn tay vô hình của nền kinh tế thị trường sẽ đảm bảo hiệu quả phân phối. thứ hai, ông đã phân tích vấn đề ổn định cân bằng của một nền kinh tế thị trường để chỉ ra rằng trong các nền kinh tế lớn có nhiều tác nhân thị trường thì cân bằng thị trường có thể ổn định được. cuốn sách chính của ông học thuyết về giá trị (1959) gây được tiếng vang lớn vì tính toàn thể và cách tiếp cận phân tích vấn đề. đối với debreu, một mô hình cân bằng tổng thể như thế có thể hoà nhập với lý thuyết phân bổ, lý thuyết về vốn và lý thuyết hành vi trong điều kiện không chắc chắn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debreu gerard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debreu gerard là: (econ) (1921-)|+ nhà kinh tế toán học người mỹ gốc, pháp, người giành giải nobel về kinh tế học năm 1983 nhờ công trình nghiên cứu về thuyết cân bằng tổng thể. debreu đã xem xét chi tiết vấn đề mà smith và walras nêu ra, cụ thể là một hệ thống thị trường phi tập trung có thể đem lại sự phối hợp mong muốn của các kế hoạch cá nhân như thếnào. trong nghiên cứu cùng với arrow, ông đã chứng minh được sự tồn tại của các giá cả tạo ra cân bằng, bằng cách đó khẳng định logic trong quan điểm của smith - walras. debreu đã trả lưòi được 2 vấn đề tiếp theo trong lĩnh vực này. thứ nhấtt ông xác định được các điều kiện mà bàn tay vô hình của nền kinh tế thị trường sẽ đảm bảo hiệu quả phân phối. thứ hai, ông đã phân tích vấn đề ổn định cân bằng của một nền kinh tế thị trường để chỉ ra rằng trong các nền kinh tế lớn có nhiều tác nhân thị trường thì cân bằng thị trường có thể ổn định được. cuốn sách chính của ông học thuyết về giá trị (1959) gây được tiếng vang lớn vì tính toàn thể và cách tiếp cận phân tích vấn đề. đối với debreu, một mô hình cân bằng tổng thể như thế có thể hoà nhập với lý thuyết phân bổ, lý thuyết về vốn và lý thuyết hành vi trong điều kiện không chắc chắn.

22764. debrief nghĩa tiếng việt là động từ|- phỏng vấn, thẩm vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debrief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debrief động từ|- phỏng vấn, thẩm vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debrief
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debrief là: động từ|- phỏng vấn, thẩm vấn

22765. debris nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh vỡ, mảnh vụn|- vôi gạch đổ nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debris danh từ|- mảnh vỡ, mảnh vụn|- vôi gạch đổ nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debris
  • Phiên âm (nếu có): [debri:]
  • Nghĩa tiếng việt của debris là: danh từ|- mảnh vỡ, mảnh vụn|- vôi gạch đổ nát

22766. debt nghĩa tiếng việt là (econ) nợ.|+ trách nhiệm hoặc khoản tiền nợ nảy sinh do vay mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debt(econ) nợ.|+ trách nhiệm hoặc khoản tiền nợ nảy sinh do vay mượn về tài chính hay nhận các hàng hoá hoặc dịch vụ dưới dạng tín dụng tức là sẽ trả sau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debt là: (econ) nợ.|+ trách nhiệm hoặc khoản tiền nợ nảy sinh do vay mượn về tài chính hay nhận các hàng hoá hoặc dịch vụ dưới dạng tín dụng tức là sẽ trả sau.

22767. debt nghĩa tiếng việt là danh từ|- nợ|- món nợ không hy vọng được trả|- mang công mắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debt danh từ|- nợ|- món nợ không hy vọng được trả|- mang công mắc nợ|- mắc nợ ai|- nợ ngập đầu|- trả hết nợ|!to incur a debt|- mắc nợ|- (tục ngữ) chết là hết nợ|- nợ danh dự|- chịu ơn ai|- sự chết|- chết, trả nợ đời||@debt|- (toán kinh tế) món nợ|- national d. quốc trái|- public d. công trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debt
  • Phiên âm (nếu có): [det]
  • Nghĩa tiếng việt của debt là: danh từ|- nợ|- món nợ không hy vọng được trả|- mang công mắc nợ|- mắc nợ ai|- nợ ngập đầu|- trả hết nợ|!to incur a debt|- mắc nợ|- (tục ngữ) chết là hết nợ|- nợ danh dự|- chịu ơn ai|- sự chết|- chết, trả nợ đời||@debt|- (toán kinh tế) món nợ|- national d. quốc trái|- public d. công trái

22768. debt conversion nghĩa tiếng việt là (econ) hoán nợ; đổi nợ.|+ xem conversion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debt conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debt conversion(econ) hoán nợ; đổi nợ.|+ xem conversion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debt conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debt conversion là: (econ) hoán nợ; đổi nợ.|+ xem conversion

22769. debt finance nghĩa tiếng việt là (econ) tài trợ bằng vay nợ.|+ khái niệm này có hai nghĩa riên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debt finance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debt finance(econ) tài trợ bằng vay nợ.|+ khái niệm này có hai nghĩa riêng biệt nhưng đều liên quan đến việc vay mượn. khái niệm này để chỉ các công ty đi vay để tài trợ cho các nghiệp vụ của mình. các chính phủ cũng đi vay để tài trợ cho các hoạt động của mình và để điều chỉnh các hoạt động tổngt thể của nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debt finance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debt finance là: (econ) tài trợ bằng vay nợ.|+ khái niệm này có hai nghĩa riêng biệt nhưng đều liên quan đến việc vay mượn. khái niệm này để chỉ các công ty đi vay để tài trợ cho các nghiệp vụ của mình. các chính phủ cũng đi vay để tài trợ cho các hoạt động của mình và để điều chỉnh các hoạt động tổngt thể của nền kinh tế.

22770. debt for equity swaps nghĩa tiếng việt là (econ) hoán chuyển nợ thành cổ phần.|+ kỹ thuật được đề ra đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debt for equity swaps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debt for equity swaps(econ) hoán chuyển nợ thành cổ phần.|+ kỹ thuật được đề ra để giúp các nước thuộc khối phía đông và các nước kém phát triển giảm bớt gánh nặng nợ nần bằng cách chuyển đổi các khoản nợ của một hãng hay chính phủ thành vốn cổ phần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debt for equity swaps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debt for equity swaps là: (econ) hoán chuyển nợ thành cổ phần.|+ kỹ thuật được đề ra để giúp các nước thuộc khối phía đông và các nước kém phát triển giảm bớt gánh nặng nợ nần bằng cách chuyển đổi các khoản nợ của một hãng hay chính phủ thành vốn cổ phần.

22771. debt management nghĩa tiếng việt là (econ) quản lý nợ.|+ cụm thuật ngữ này được sử dụng thường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ debt management là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debt management(econ) quản lý nợ.|+ cụm thuật ngữ này được sử dụng thường liên quan đến công nợ, để chỉ các hoạt động của cơ quan cho vay nợ của ngân hàng trung ương, thay mặt cho cơ quan vay nợ, để điều chỉnh quy mô và cơ cấu các khoản nợ chưa trả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debt management
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debt management là: (econ) quản lý nợ.|+ cụm thuật ngữ này được sử dụng thường liên quan đến công nợ, để chỉ các hoạt động của cơ quan cho vay nợ của ngân hàng trung ương, thay mặt cho cơ quan vay nợ, để điều chỉnh quy mô và cơ cấu các khoản nợ chưa trả.

22772. debt ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần|+ xem gearing.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debt ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debt ratio(econ) tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần|+ xem gearing.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debt ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debt ratio là: (econ) tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần|+ xem gearing.

22773. debt rescheduling nghĩa tiếng việt là (econ) hoãn nợ/ gia hạn nợ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debt rescheduling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debt rescheduling(econ) hoãn nợ/ gia hạn nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debt rescheduling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debt rescheduling là: (econ) hoãn nợ/ gia hạn nợ.

22774. debtless nghĩa tiếng việt là xem debt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debtless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debtlessxem debt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debtless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debtless là: xem debt

22775. debtor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debtor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debtor danh từ|- người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)||@debtor|- (thống kê) người mắc nợ|- next d. hàng, (số thập phân) tiếp theo|- previous d. hàng, (số thập phân) đứng trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debtor
  • Phiên âm (nếu có): [detə]
  • Nghĩa tiếng việt của debtor là: danh từ|- người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)||@debtor|- (thống kê) người mắc nợ|- next d. hàng, (số thập phân) tiếp theo|- previous d. hàng, (số thập phân) đứng trước

22776. debtor nation nghĩa tiếng việt là (econ) nước mắc nợ.|+ nước vay ròng từ các nước khác hoặc nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debtor nation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debtor nation(econ) nước mắc nợ.|+ nước vay ròng từ các nước khác hoặc nhận đầu tư tè các doanh nghiệp nước ngoài và do đó tăng số lượng nợ ròng và các nghĩa vụ khác đối với nước này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debtor nation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debtor nation là: (econ) nước mắc nợ.|+ nước vay ròng từ các nước khác hoặc nhận đầu tư tè các doanh nghiệp nước ngoài và do đó tăng số lượng nợ ròng và các nghĩa vụ khác đối với nước này.

22777. debug nghĩa tiếng việt là (tech) chỉnh lỗi, gỡ rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debug(tech) chỉnh lỗi, gỡ rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debug là: (tech) chỉnh lỗi, gỡ rối

22778. debugger nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình chỉnh lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debugger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debugger(tech) chương trình chỉnh lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debugger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debugger là: (tech) chương trình chỉnh lỗi

22779. debugging nghĩa tiếng việt là gỡ rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debugging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debugginggỡ rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debugging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debugging là: gỡ rối

22780. debunk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (thông tục)|- bóc trần, vạch trần, lật tẩy (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debunk ngoại động từ (thông tục)|- bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)|- hạ bệ; làm mất (thanh thế...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debunk
  • Phiên âm (nếu có): [di:bʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của debunk là: ngoại động từ (thông tục)|- bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)|- hạ bệ; làm mất (thanh thế...)

22781. debunker nghĩa tiếng việt là xem debunk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debunker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debunkerxem debunk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debunker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debunker là: xem debunk

22782. debus nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho (hành khách) xuống|- dỡ (hàng hoá) trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ debus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debus ngoại động từ|- cho (hành khách) xuống|- dỡ (hàng hoá) trên xe xuống|* nội động từ|- xuống xe (hành khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debus
  • Phiên âm (nếu có): [di:bʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của debus là: ngoại động từ|- cho (hành khách) xuống|- dỡ (hàng hoá) trên xe xuống|* nội động từ|- xuống xe (hành khách)

22783. debussing point nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) điểm đổ quân (từ máy bay xuống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debussing point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debussing point danh từ|- (quân sự) điểm đổ quân (từ máy bay xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debussing point
  • Phiên âm (nếu có): [di:bʌsiɳpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của debussing point là: danh từ|- (quân sự) điểm đổ quân (từ máy bay xuống)

22784. debut nghĩa tiếng việt là danh từ|- lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên)|- sự xuất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ debut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debut danh từ|- lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên)|- sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debut là: danh từ|- lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên)|- sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng

22785. debutant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chàng trai mới bước vào đời, mới ra trình diễn lầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debutant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debutant danh từ|- chàng trai mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debutant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debutant là: danh từ|- chàng trai mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu

22786. debutante nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ debutante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debutante danh từ|- cô gái mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debutante
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của debutante là: danh từ|- cô gái mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu tiên

22787. debâcle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng băng tan (trên mặt sôn)|- dòng nước lũ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ debâcle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh debâcle danh từ|- hiện tượng băng tan (trên mặt sôn)|- dòng nước lũ|- sự thất bại, sự tan rã, sự tán loạn (của đội quân thua trận)|- sự sụp đổ (của một chính phủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:debâcle
  • Phiên âm (nếu có): [deibɑ:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của debâcle là: danh từ|- hiện tượng băng tan (trên mặt sôn)|- dòng nước lũ|- sự thất bại, sự tan rã, sự tán loạn (của đội quân thua trận)|- sự sụp đổ (của một chính phủ)

22788. dec nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tháng mười hai (december)|- viết tắt|- tháng mườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dec (viết tắt)|- tháng mười hai (december)|- viết tắt|- tháng mười hai (december). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dec là: (viết tắt)|- tháng mười hai (december)|- viết tắt|- tháng mười hai (december)

22789. deca nghĩa tiếng việt là (tech) mười, thập, deca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deca(tech) mười, thập, deca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deca là: (tech) mười, thập, deca

22790. decade nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ mười, nhóm mười|- thời kỳ mười năm|- tuần (mườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decade danh từ|- bộ mười, nhóm mười|- thời kỳ mười năm|- tuần (mười ngày)||@decade|- (tech) thập phân, thập niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decade
  • Phiên âm (nếu có): [dekeid]
  • Nghĩa tiếng việt của decade là: danh từ|- bộ mười, nhóm mười|- thời kỳ mười năm|- tuần (mười ngày)||@decade|- (tech) thập phân, thập niên

22791. decade box nghĩa tiếng việt là (tech) hộp thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decade box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decade box(tech) hộp thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decade box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decade box là: (tech) hộp thập phân

22792. decade bridge nghĩa tiếng việt là (tech) cầu thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decade bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decade bridge(tech) cầu thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decade bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decade bridge là: (tech) cầu thập phân

22793. decade counter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đếm thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decade counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decade counter(tech) máy đếm thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decade counter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decade counter là: (tech) máy đếm thập phân

22794. decadence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn|- thời kỳ suy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decadence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decadence danh từ|- sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn|- thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decadence
  • Phiên âm (nếu có): [dekədəns]
  • Nghĩa tiếng việt của decadence là: danh từ|- sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn|- thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)

22795. decadency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn|- thời kỳ suy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decadency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decadency danh từ|- sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn|- thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decadency
  • Phiên âm (nếu có): [dekədəns]
  • Nghĩa tiếng việt của decadency là: danh từ|- sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn|- thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)

22796. decadent nghĩa tiếng việt là tính từ|- suy đồi, sa sút; điêu tàn|* danh từ|- người suy đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decadent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decadent tính từ|- suy đồi, sa sút; điêu tàn|* danh từ|- người suy đồi|- văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở anh và pháp (thế kỷ) 19). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decadent
  • Phiên âm (nếu có): [dekədənt]
  • Nghĩa tiếng việt của decadent là: tính từ|- suy đồi, sa sút; điêu tàn|* danh từ|- người suy đồi|- văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở anh và pháp (thế kỷ) 19)

22797. decadent wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng suy biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decadent wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decadent wave(tech) sóng suy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decadent wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decadent wave là: (tech) sóng suy biến

22798. decadently nghĩa tiếng việt là xem decadent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decadently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decadentlyxem decadent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decadently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decadently là: xem decadent

22799. decaffeinate nghĩa tiếng việt là xem decaffeinated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decaffeinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decaffeinatexem decaffeinated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decaffeinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decaffeinate là: xem decaffeinated

22800. decaffeinated nghĩa tiếng việt là tính từ|- được lọc hết chất cafêin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decaffeinated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decaffeinated tính từ|- được lọc hết chất cafêin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decaffeinated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decaffeinated là: tính từ|- được lọc hết chất cafêin

22801. decaffeination nghĩa tiếng việt là xem decaffeinated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decaffeination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decaffeinationxem decaffeinated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decaffeination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decaffeination là: xem decaffeinated

22802. decagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình mười cạnh||@decagon|- hình thập gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decagon danh từ|- (toán học) hình mười cạnh||@decagon|- hình thập giác|- regular d. hình thập giác đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decagon
  • Phiên âm (nếu có): [dekəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của decagon là: danh từ|- (toán học) hình mười cạnh||@decagon|- hình thập giác|- regular d. hình thập giác đều

22803. decagonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decagonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decagonal tính từ|- (toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh||@decagonal|- (thuộc) hình thập giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decagonal
  • Phiên âm (nếu có): [dekægənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của decagonal là: tính từ|- (toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh||@decagonal|- (thuộc) hình thập giác

22804. decagonally nghĩa tiếng việt là xem decagon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decagonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decagonallyxem decagon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decagonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decagonally là: xem decagon

22805. decagram nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêcagam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decagram danh từ|- đêcagam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decagram
  • Phiên âm (nếu có): [dekəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của decagram là: danh từ|- đêcagam

22806. decagramme nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêcagam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decagramme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decagramme danh từ|- đêcagam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decagramme
  • Phiên âm (nếu có): [dekəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của decagramme là: danh từ|- đêcagam

22807. decahedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decahedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decahedral tính từ|- (toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decahedral
  • Phiên âm (nếu có): [,dekəhedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của decahedral là: tính từ|- (toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt

22808. decahedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) khối mười mặt||@decahedron|- (thuộc) thậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decahedron danh từ|- (toán học) khối mười mặt||@decahedron|- (thuộc) thập diện||@decahedron|- thập diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decahedron
  • Phiên âm (nếu có): [,dekəhedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của decahedron là: danh từ|- (toán học) khối mười mặt||@decahedron|- (thuộc) thập diện||@decahedron|- thập diện

22809. decal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decal danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decal là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại

22810. decalcification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất canxi; sự mất canxi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decalcification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decalcification danh từ|- sự làm mất canxi; sự mất canxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decalcification
  • Phiên âm (nếu có): [di:,kælsifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decalcification là: danh từ|- sự làm mất canxi; sự mất canxi

22811. decalcifier nghĩa tiếng việt là xem decalcify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decalcifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decalcifierxem decalcify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decalcifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decalcifier là: xem decalcify

22812. decalcify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất canxi (trong xương...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decalcify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decalcify ngoại động từ|- làm mất canxi (trong xương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decalcify
  • Phiên âm (nếu có): [di:kælsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của decalcify là: ngoại động từ|- làm mất canxi (trong xương...)

22813. decalescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm giảm nhiệt một kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decalescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decalescence danh từ|- việc làm giảm nhiệt một kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decalescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decalescence là: danh từ|- việc làm giảm nhiệt một kim loại

22814. decaliter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêcalit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decaliter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decaliter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêcalit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decaliter
  • Phiên âm (nếu có): [dekə,li:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của decaliter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêcalit

22815. decalitre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêcalit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decalitre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decalitre danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêcalit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decalitre
  • Phiên âm (nếu có): [dekə,li:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của decalitre là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêcalit

22816. decalog nghĩa tiếng việt là cách viết khác : decalogue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decalog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decalogcách viết khác : decalogue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decalog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decalog là: cách viết khác : decalogue

22817. decalogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) mười điều răn dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decalogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decalogue danh từ|- (tôn giáo) mười điều răn dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decalogue
  • Phiên âm (nếu có): [dekəlɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của decalogue là: danh từ|- (tôn giáo) mười điều răn dạy

22818. decameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêcamet||@decameter|- (tech) mười mét, đêcamét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decameter danh từ|- đêcamet||@decameter|- (tech) mười mét, đêcamét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decameter
  • Phiên âm (nếu có): [dekə,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của decameter là: danh từ|- đêcamet||@decameter|- (tech) mười mét, đêcamét

22819. decameter wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng mười mét, sóng đêcamét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decameter wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decameter wave(tech) sóng mười mét, sóng đêcamét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decameter wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decameter wave là: (tech) sóng mười mét, sóng đêcamét

22820. decametre nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêcamet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decametre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decametre danh từ|- đêcamet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decametre
  • Phiên âm (nếu có): [dekə,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của decametre là: danh từ|- đêcamet

22821. decamp nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nhổ trại, rút trại|- bỏ trốn, tẩu thoát, chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decamp nội động từ|- nhổ trại, rút trại|- bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decamp
  • Phiên âm (nếu có): [dikæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của decamp là: nội động từ|- nhổ trại, rút trại|- bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn

22822. decampment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhổ trại, sự rút trại|- sự bỏ trốn, sự tẩu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decampment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decampment danh từ|- sự nhổ trại, sự rút trại|- sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decampment
  • Phiên âm (nếu có): [dikæmpmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của decampment là: danh từ|- sự nhổ trại, sự rút trại|- sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn

22823. decamter nghĩa tiếng việt là mười mét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decamter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decamtermười mét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decamter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decamter là: mười mét

22824. decanadrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có mười nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decanadrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decanadrous tính từ|- (thực vật học) có mười nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decanadrous
  • Phiên âm (nếu có): [dikændrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của decanadrous là: tính từ|- (thực vật học) có mười nhị (hoa)

22825. decanal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trưởng tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decanal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decanal tính từ|- (thuộc) trưởng tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decanal
  • Phiên âm (nếu có): [dikeinl]
  • Nghĩa tiếng việt của decanal là: tính từ|- (thuộc) trưởng tu viện

22826. decandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có mười nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decandrous tính từ|- (thực vật) có mười nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decandrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decandrous là: tính từ|- (thực vật) có mười nhị

22827. decane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đêcan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decane danh từ|- (hoá học) đêcan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decane là: danh từ|- (hoá học) đêcan

22828. decangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mười góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decangular tính từ|- có mười góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decangular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decangular là: tính từ|- có mười góc

22829. decant nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gạn, chắt (chất lỏng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decant ngoại động từ|- gạn, chắt (chất lỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decant
  • Phiên âm (nếu có): [dikænt]
  • Nghĩa tiếng việt của decant là: ngoại động từ|- gạn, chắt (chất lỏng)

22830. decantation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gạn, sự chắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decantation danh từ|- sự gạn, sự chắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decantation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:kænteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decantation là: danh từ|- sự gạn, sự chắt

22831. decanter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình thon cổ (đựng rượu, nước...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decanter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decanter danh từ|- bình thon cổ (đựng rượu, nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decanter
  • Phiên âm (nếu có): [dikæntə]
  • Nghĩa tiếng việt của decanter là: danh từ|- bình thon cổ (đựng rượu, nước...)

22832. decaphyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có mười lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decaphyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decaphyllous tính từ|- (thực vật học) có mười lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decaphyllous
  • Phiên âm (nếu có): [,dekəfiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của decaphyllous là: tính từ|- (thực vật học) có mười lá

22833. decapitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chém đầu, chặt đầu, xử trảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decapitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decapitate ngoại động từ|- chém đầu, chặt đầu, xử trảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decapitate
  • Phiên âm (nếu có): [di,kæpiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của decapitate là: ngoại động từ|- chém đầu, chặt đầu, xử trảm

22834. decapitated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ decapitated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decapitated tính từ|- (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn|- bị chặt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decapitated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decapitated là: tính từ|- (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn|- bị chặt đầu

22835. decapitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decapitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decapitation danh từ|- sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decapitation
  • Phiên âm (nếu có): [di,kæpiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decapitation là: danh từ|- sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm

22836. decapitator nghĩa tiếng việt là xem decapitate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decapitator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decapitatorxem decapitate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decapitator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decapitator là: xem decapitate

22837. decapod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) giáp xác mười chân (tôm cua)|* tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decapod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decapod danh từ|- (động vật học) giáp xác mười chân (tôm cua)|* tính từ|- (động vật học) có mười chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decapod
  • Phiên âm (nếu có): [dekəpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của decapod là: danh từ|- (động vật học) giáp xác mười chân (tôm cua)|* tính từ|- (động vật học) có mười chân

22838. decapodal nghĩa tiếng việt là xem decapod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decapodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decapodalxem decapod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decapodal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decapodal là: xem decapod

22839. decarbonate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decarbonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decarbonate ngoại động từ|- (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decarbonate
  • Phiên âm (nếu có): [di:kɑ:bəneit]
  • Nghĩa tiếng việt của decarbonate là: ngoại động từ|- (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic

22840. decarbonation nghĩa tiếng việt là xem decarbonate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decarbonation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decarbonationxem decarbonate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decarbonation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decarbonation là: xem decarbonate

22841. decarbonization nghĩa tiếng việt là xem decarbonize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decarbonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decarbonizationxem decarbonize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decarbonization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decarbonization là: xem decarbonize

22842. decarbonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decarbonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decarbonize ngoại động từ|- (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decarbonize
  • Phiên âm (nếu có): [di:kɑ:bəneit]
  • Nghĩa tiếng việt của decarbonize là: ngoại động từ|- (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic

22843. decarbonizer nghĩa tiếng việt là xem decarbonize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decarbonizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decarbonizerxem decarbonize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decarbonizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decarbonizer là: xem decarbonize

22844. decasaulise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decasaulise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decasaulise ngoại động từ|- chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối phụ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decasaulise
  • Phiên âm (nếu có): [di:kæʤjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của decasaulise là: ngoại động từ|- chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối phụ động

22845. decasaulization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chấm dứt việc sử dụng nhân công phụ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decasaulization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decasaulization danh từ|- sự chấm dứt việc sử dụng nhân công phụ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decasaulization
  • Phiên âm (nếu có): [di,kæʤjuəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decasaulization là: danh từ|- sự chấm dứt việc sử dụng nhân công phụ động

22846. decasaulize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decasaulize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decasaulize ngoại động từ|- chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối phụ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decasaulize
  • Phiên âm (nếu có): [di:kæʤjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của decasaulize là: ngoại động từ|- chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối phụ động

22847. decasyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mười âm tiết|* danh từ|- câu thơ mười âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decasyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decasyllabic tính từ|- có mười âm tiết|* danh từ|- câu thơ mười âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decasyllabic
  • Phiên âm (nếu có): [dekəsilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của decasyllabic là: tính từ|- có mười âm tiết|* danh từ|- câu thơ mười âm tiết

22848. decasyllable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mười âm tiết|* danh từ|- câu thơ mười âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decasyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decasyllable tính từ|- có mười âm tiết|* danh từ|- câu thơ mười âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decasyllable
  • Phiên âm (nếu có): [dekəsilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của decasyllable là: tính từ|- có mười âm tiết|* danh từ|- câu thơ mười âm tiết

22849. decathlete nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận động viên thi cả mười môn phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decathlete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decathlete danh từ|- vận động viên thi cả mười môn phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decathlete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decathlete là: danh từ|- vận động viên thi cả mười môn phối hợp

22850. decathlon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decathlon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decathlon danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decathlon
  • Phiên âm (nếu có): [dikæθlɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của decathlon là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn

22851. decatron nghĩa tiếng việt là decatron (đền dùng cho máy tính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decatron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decatrondecatron (đền dùng cho máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decatron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decatron là: decatron (đền dùng cho máy tính)

22852. decay nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decay danh từ|- tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)|- tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...)|- tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả)|- tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...)|- (vật lý) sự rã, sự phân rã|=radioactive decay|+ sự phân rã phóng xạ|- suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)|- đổ nát, mục nát (nhà cửa...)|* nội động từ|- suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)|- hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)|- sự suy nhược (sức khoẻ)|- thối rữa (quả)|- sâu, mục (răng, xương, gỗ...)|=a decayed tooth|+ răng sâu|=decayed wood|+ gỗ mục|- (vật lý) rã, phân rã|* ngoại động từ|- làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)||@decay|- (vật lí) phân huỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decay
  • Phiên âm (nếu có): [dikei]
  • Nghĩa tiếng việt của decay là: danh từ|- tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)|- tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...)|- tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả)|- tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...)|- (vật lý) sự rã, sự phân rã|=radioactive decay|+ sự phân rã phóng xạ|- suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)|- đổ nát, mục nát (nhà cửa...)|* nội động từ|- suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)|- hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)|- sự suy nhược (sức khoẻ)|- thối rữa (quả)|- sâu, mục (răng, xương, gỗ...)|=a decayed tooth|+ răng sâu|=decayed wood|+ gỗ mục|- (vật lý) rã, phân rã|* ngoại động từ|- làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)||@decay|- (vật lí) phân huỷ

22853. decay coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số thoái hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decay coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decay coefficient(tech) hệ số thoái hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decay coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decay coefficient là: (tech) hệ số thoái hóa

22854. decay constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số thoái hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decay constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decay constant(tech) hằng số thoái hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decay constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decay constant là: (tech) hằng số thoái hóa

22855. decay curve nghĩa tiếng việt là (tech) đường thoái hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decay curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decay curve(tech) đường thoái hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decay curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decay curve là: (tech) đường thoái hóa

22856. decay time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian thoái hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decay time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decay time(tech) thời gian thoái hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decay time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decay time là: (tech) thời gian thoái hóa

22857. decayer nghĩa tiếng việt là xem decay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decayerxem decay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decayer là: xem decay

22858. deccision nghĩa tiếng việt là quyết định|- statistic(al) d. (thống kê) quyết định thống kê|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deccision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deccisionquyết định|- statistic(al) d. (thống kê) quyết định thống kê|- terminal d. (thống kê) quyết định cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deccision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deccision là: quyết định|- statistic(al) d. (thống kê) quyết định thống kê|- terminal d. (thống kê) quyết định cuối cùng

22859. decease nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chết, sự qua đời|* nội động từ|- chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decease danh từ|- sự chết, sự qua đời|* nội động từ|- chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decease
  • Phiên âm (nếu có): [disi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của decease là: danh từ|- sự chết, sự qua đời|* nội động từ|- chết

22860. deceased nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã chết, đã mất, đã qua đời|* danh từ|- the decea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceased tính từ|- đã chết, đã mất, đã qua đời|* danh từ|- the deceased những người đã chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceased
  • Phiên âm (nếu có): [disi:st]
  • Nghĩa tiếng việt của deceased là: tính từ|- đã chết, đã mất, đã qua đời|* danh từ|- the deceased những người đã chết

22861. decedent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đã chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decedent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decedent danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đã chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decedent
  • Phiên âm (nếu có): [disi:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của decedent là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đã chết

22862. deceiful nghĩa tiếng việt là tính từ|- dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceiful tính từ|- dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceiful
  • Phiên âm (nếu có): [disi:tful]
  • Nghĩa tiếng việt của deceiful là: tính từ|- dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt

22863. deceifulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceifulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceifulness danh từ|- sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceifulness
  • Phiên âm (nếu có): [disi:tfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của deceifulness là: danh từ|- sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt

22864. deceit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceit danh từ|- sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt|- bề ngoài giả dối|- mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceit
  • Phiên âm (nếu có): [disi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của deceit là: danh từ|- sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt|- bề ngoài giả dối|- mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối

22865. deceitful nghĩa tiếng việt là tính từ|- dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceitful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceitful tính từ|- dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceitful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deceitful là: tính từ|- dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt

22866. deceitfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- dối trá, gian xảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceitfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceitfully phó từ|- dối trá, gian xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceitfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deceitfully là: phó từ|- dối trá, gian xảo

22867. deceitfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceitfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceitfulness danh từ|- sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceitfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deceitfulness là: danh từ|- sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt

22868. deceivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bị lừa, có thể bị lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceivable tính từ|- dễ bị lừa, có thể bị lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceivable
  • Phiên âm (nếu có): [disi:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của deceivable là: tính từ|- dễ bị lừa, có thể bị lừa

22869. deceive nghĩa tiếng việt là động từ|- lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt|=to deceive o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceive động từ|- lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt|=to deceive oneself|+ tự lừa dối mình; làm sai|- làm thất vọng|=to deceive ones hopes|+ làm thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceive
  • Phiên âm (nếu có): [disi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của deceive là: động từ|- lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt|=to deceive oneself|+ tự lừa dối mình; làm sai|- làm thất vọng|=to deceive ones hopes|+ làm thất vọng

22870. deceiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceiver danh từ|- kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceiver
  • Phiên âm (nếu có): [disi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của deceiver là: danh từ|- kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt

22871. deceivingly nghĩa tiếng việt là xem deceive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceivingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceivinglyxem deceive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceivingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deceivingly là: xem deceive

22872. decelerate nghĩa tiếng việt là động từ|- đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decelerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decelerate động từ|- đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decelerate
  • Phiên âm (nếu có): [di:seləreit]
  • Nghĩa tiếng việt của decelerate là: động từ|- đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại

22873. deceleration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm tốc độ||@deceleration|- sự giảm tốc, sự la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceleration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceleration danh từ|- sự giảm tốc độ||@deceleration|- sự giảm tốc, sự làm chậm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceleration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deceleration là: danh từ|- sự giảm tốc độ||@deceleration|- sự giảm tốc, sự làm chậm lại

22874. deceleration time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian giảm tốc; thời gian chế động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceleration time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceleration time(tech) thời gian giảm tốc; thời gian chế động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceleration time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deceleration time là: (tech) thời gian giảm tốc; thời gian chế động

22875. decelerator nghĩa tiếng việt là xem decelerate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decelerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceleratorxem decelerate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decelerator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decelerator là: xem decelerate

22876. december nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng mười hai, tháng chạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ december là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh december danh từ|- tháng mười hai, tháng chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:december
  • Phiên âm (nếu có): [disembə]
  • Nghĩa tiếng việt của december là: danh từ|- tháng mười hai, tháng chạp

22877. decemberly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tháng mười hai|- rét mướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decemberly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decemberly tính từ|- (thuộc) tháng mười hai|- rét mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decemberly
  • Phiên âm (nếu có): [disembəli]
  • Nghĩa tiếng việt của decemberly là: tính từ|- (thuộc) tháng mười hai|- rét mướt

22878. decembrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decembrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decembrist danh từ|- (sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu tháng 12 1825 định lật đổ vua nga ni-cô-lai-i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decembrist
  • Phiên âm (nếu có): [disembrist]
  • Nghĩa tiếng việt của decembrist là: danh từ|- (sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu tháng 12 1825 định lật đổ vua nga ni-cô-lai-i)

22879. decemvir nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trong hội đồng mười pháp quan (la-mã cổ đại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decemvir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decemvir danh từ|- người trong hội đồng mười pháp quan (la-mã cổ đại)|- hội đồng mười pháp quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decemvir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decemvir là: danh từ|- người trong hội đồng mười pháp quan (la-mã cổ đại)|- hội đồng mười pháp quan

22880. decemviri nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của decemvir(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decemviri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decemviridanh từ số nhiều của decemvir. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decemviri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decemviri là: danh từ số nhiều của decemvir

22881. decency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi|- sự đứng đắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decency danh từ|- sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi|- sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh|- sự lịch sự, sự tao nhã|- tính e thẹn, tính bẽn lẽn|- (số nhiều) lễ nghi phép tắc|- (số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decency
  • Phiên âm (nếu có): [di:snsi]
  • Nghĩa tiếng việt của decency là: danh từ|- sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi|- sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh|- sự lịch sự, sự tao nhã|- tính e thẹn, tính bẽn lẽn|- (số nhiều) lễ nghi phép tắc|- (số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn

22882. decennary nghĩa tiếng việt là danh từ+ (decenniad) |/diseniæd/|- thời kỳ mười năm|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decennary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decennary danh từ+ (decenniad) |/diseniæd/|- thời kỳ mười năm|* tính từ|- trong khoảng mười năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decennary
  • Phiên âm (nếu có): [disenəri]
  • Nghĩa tiếng việt của decennary là: danh từ+ (decenniad) |/diseniæd/|- thời kỳ mười năm|* tính từ|- trong khoảng mười năm

22883. decenniad nghĩa tiếng việt là danh từ+ (decenniad) |/diseniæd/|- thời kỳ mười năm|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decenniad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decenniad danh từ+ (decenniad) |/diseniæd/|- thời kỳ mười năm|* tính từ|- trong khoảng mười năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decenniad
  • Phiên âm (nếu có): [disenəri]
  • Nghĩa tiếng việt của decenniad là: danh từ+ (decenniad) |/diseniæd/|- thời kỳ mười năm|* tính từ|- trong khoảng mười năm

22884. decennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- lâu mười năm, kéo dài mười năm|- mười năm một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decennial tính từ|- lâu mười năm, kéo dài mười năm|- mười năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decennial
  • Phiên âm (nếu có): [disenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của decennial là: tính từ|- lâu mười năm, kéo dài mười năm|- mười năm một lần

22885. decennially nghĩa tiếng việt là xem decennial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decennially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decenniallyxem decennial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decennially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decennially là: xem decennial

22886. decent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp với khuôn phép|- đứng đắn, đoan trang, tề chỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decent tính từ|- hợp với khuôn phép|- đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh|- lịch sự, tao nhã|- kha khá, tươm tất|=a decent dinner|+ bữa ăn tươm tất|=a decent income|+ số tiền thu nhập kha khá|- (thông tục) tử tế, tốt|=thats very decent of you to come|+ anh đến chơi thật tử tế quá|=a decent fellow|+ người tử tế đứng đắn|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decent
  • Phiên âm (nếu có): [di:snt]
  • Nghĩa tiếng việt của decent là: tính từ|- hợp với khuôn phép|- đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh|- lịch sự, tao nhã|- kha khá, tươm tất|=a decent dinner|+ bữa ăn tươm tất|=a decent income|+ số tiền thu nhập kha khá|- (thông tục) tử tế, tốt|=thats very decent of you to come|+ anh đến chơi thật tử tế quá|=a decent fellow|+ người tử tế đứng đắn|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc

22887. decently nghĩa tiếng việt là phó từ|- đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh|=to dress decently|+ ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decently phó từ|- đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh|=to dress decently|+ ăn mặc đứng đắn tề chỉnh|- lịch sự, tao nhã, có ý tứ|- kha khá, tươm tất|- tử tế, tốt|=to treat somebody decently|+ đối đãi tử tế với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decently
  • Phiên âm (nếu có): [di:sntli]
  • Nghĩa tiếng việt của decently là: phó từ|- đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh|=to dress decently|+ ăn mặc đứng đắn tề chỉnh|- lịch sự, tao nhã, có ý tứ|- kha khá, tươm tất|- tử tế, tốt|=to treat somebody decently|+ đối đãi tử tế với ai

22888. decentness nghĩa tiếng việt là xem decent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decentnessxem decent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decentness là: xem decent

22889. decentralise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (chính trị) phân quyền (về địa phương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decentralise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decentralise ngoại động từ|- (chính trị) phân quyền (về địa phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decentralise
  • Phiên âm (nếu có): [di:sentrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của decentralise là: ngoại động từ|- (chính trị) phân quyền (về địa phương)

22890. decentralization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) sự phân quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decentralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decentralization danh từ|- (chính trị) sự phân quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decentralization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,sentrəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decentralization là: danh từ|- (chính trị) sự phân quyền

22891. decentralizationist nghĩa tiếng việt là xem decentralize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decentralizationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decentralizationistxem decentralize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decentralizationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decentralizationist là: xem decentralize

22892. decentralize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (chính trị) phân quyền (về địa phương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decentralize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decentralize ngoại động từ|- (chính trị) phân quyền (về địa phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decentralize
  • Phiên âm (nếu có): [di:sentrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của decentralize là: ngoại động từ|- (chính trị) phân quyền (về địa phương)

22893. decentralized data processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý dữ kiện phân tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decentralized data processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decentralized data processing(tech) xử lý dữ kiện phân tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decentralized data processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decentralized data processing là: (tech) xử lý dữ kiện phân tán

22894. decentralized network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng phân tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decentralized network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decentralized network(tech) mạng phân tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decentralized network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decentralized network là: (tech) mạng phân tán

22895. decentralized processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý phân tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decentralized processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decentralized processing(tech) xử lý phân tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decentralized processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decentralized processing là: (tech) xử lý phân tán

22896. decentre nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decentre ngoại động từ|- (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decentre
  • Phiên âm (nếu có): [di:sentə]
  • Nghĩa tiếng việt của decentre là: ngoại động từ|- (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)

22897. deception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt|- trò lừa dô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deception danh từ|- sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt|- trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp|=to practise deception|+ lừa dối, lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deception
  • Phiên âm (nếu có): [disepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deception là: danh từ|- sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt|- trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp|=to practise deception|+ lừa dối, lừa gạt

22898. deceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceptive tính từ|- dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn|=a deceptive appearance|+ vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceptive
  • Phiên âm (nếu có): [diseptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của deceptive là: tính từ|- dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn|=a deceptive appearance|+ vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn

22899. deceptively nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceptively phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deceptively là: phó từ

22900. deceptiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceptiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceptiveness danh từ|- tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceptiveness
  • Phiên âm (nếu có): [diseptivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của deceptiveness là: danh từ|- tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn

22901. decerebrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy não ra; làm cho não không hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decerebrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decerebrate ngoại động từ|- lấy não ra; làm cho não không hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decerebrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decerebrate là: ngoại động từ|- lấy não ra; làm cho não không hoạt động

22902. decertify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rút lại; bác bỏ sự xác nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decertify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decertify ngoại động từ|- rút lại; bác bỏ sự xác nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decertify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decertify là: ngoại động từ|- rút lại; bác bỏ sự xác nhận

22903. deceterate nghĩa tiếng việt là (vật lí) giảm tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deceterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deceterate(vật lí) giảm tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deceterate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deceterate là: (vật lí) giảm tốc

22904. dechristianise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất tính chất công giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dechristianise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dechristianise ngoại động từ|- làm mất tính chất công giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dechristianise
  • Phiên âm (nếu có): [di:kristjənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dechristianise là: ngoại động từ|- làm mất tính chất công giáo

22905. dechristianize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất tính chất công giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dechristianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dechristianize ngoại động từ|- làm mất tính chất công giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dechristianize
  • Phiên âm (nếu có): [di:kristjənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dechristianize là: ngoại động từ|- làm mất tính chất công giáo

22906. deci nghĩa tiếng việt là (tech) phần mười, deci (10 lũy thừa trừ 1)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deci(tech) phần mười, deci (10 lũy thừa trừ 1). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deci
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deci là: (tech) phần mười, deci (10 lũy thừa trừ 1)

22907. decibel nghĩa tiếng việt là (tech) đêxiben (db)||@decibel|- quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decibel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decibel(tech) đêxiben (db)||@decibel|- quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decibel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decibel là: (tech) đêxiben (db)||@decibel|- quyết định

22908. decibel meter nghĩa tiếng việt là (tech) đêxiben kế, máy đo đêxiben(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decibel meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decibel meter(tech) đêxiben kế, máy đo đêxiben. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decibel meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decibel meter là: (tech) đêxiben kế, máy đo đêxiben

22909. decidability nghĩa tiếng việt là xem decide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decidability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decidabilityxem decide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decidability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decidability là: xem decide

22910. decidable nghĩa tiếng việt là xem decide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decidable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decidablexem decide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decidable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decidable là: xem decide

22911. decide nghĩa tiếng việt là động từ|- giải quyết, phân xử|=to decide a question|+ giải quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decide động từ|- giải quyết, phân xử|=to decide a question|+ giải quyết một vấn đề|=to decide against somebody|+ phân xử ai thua (kiện...)|=to decide in favour of somebody|+ phân xử cho ai được (kiện)|- quyết định|=to decide to do something|+ quyết định làm cái gì|=to decide against doing something|+ quyết định không làm cái gì|=that decides me!|+ nhất định rồi!|- lựa chọn, quyết định chọn|=to decide between two things|+ lựa chọn trong hai thứ|- chọn, quyết định chọn|=she decided on the green coat|+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decide
  • Phiên âm (nếu có): [disaid]
  • Nghĩa tiếng việt của decide là: động từ|- giải quyết, phân xử|=to decide a question|+ giải quyết một vấn đề|=to decide against somebody|+ phân xử ai thua (kiện...)|=to decide in favour of somebody|+ phân xử cho ai được (kiện)|- quyết định|=to decide to do something|+ quyết định làm cái gì|=to decide against doing something|+ quyết định không làm cái gì|=that decides me!|+ nhất định rồi!|- lựa chọn, quyết định chọn|=to decide between two things|+ lựa chọn trong hai thứ|- chọn, quyết định chọn|=she decided on the green coat|+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục

22912. decided nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã được giải quyết, đã được phân xử|- đã được qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decided tính từ|- đã được giải quyết, đã được phân xử|- đã được quyết định|- kiên quyết, không do dự, dứt khoát|=decided opinion|+ ý kiến dứt khoát|=a decided man|+ con người kiên quyết|- rõ rệt, không cãi được|=a decided difference|+ sự khác nhau rõ rệt|=a decided improvenent|+ sự tiến bộ rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decided
  • Phiên âm (nếu có): [disaidid]
  • Nghĩa tiếng việt của decided là: tính từ|- đã được giải quyết, đã được phân xử|- đã được quyết định|- kiên quyết, không do dự, dứt khoát|=decided opinion|+ ý kiến dứt khoát|=a decided man|+ con người kiên quyết|- rõ rệt, không cãi được|=a decided difference|+ sự khác nhau rõ rệt|=a decided improvenent|+ sự tiến bộ rõ rệt

22913. decidedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiên quyết, dứt khoát|=to answer decidedly|+ trả lời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ decidedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decidedly phó từ|- kiên quyết, dứt khoát|=to answer decidedly|+ trả lời dứt khoát|- rõ ràng, không cãi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decidedly
  • Phiên âm (nếu có): [disaididli]
  • Nghĩa tiếng việt của decidedly là: phó từ|- kiên quyết, dứt khoát|=to answer decidedly|+ trả lời dứt khoát|- rõ ràng, không cãi được

22914. decidedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiên quyết, tính dứt khoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decidedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decidedness danh từ|- tính kiên quyết, tính dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decidedness
  • Phiên âm (nếu có): [disaididnis]
  • Nghĩa tiếng việt của decidedness là: danh từ|- tính kiên quyết, tính dứt khoát

22915. decider nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc quyết đấu, trận quyết đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decider danh từ|- cuộc quyết đấu, trận quyết đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decider là: danh từ|- cuộc quyết đấu, trận quyết đấu

22916. deciding nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tác dụng quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deciding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deciding phó từ|- có tác dụng quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deciding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deciding là: phó từ|- có tác dụng quyết định

22917. decidua nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều deciduae|- màng rụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decidua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decidua danh từ|- số nhiều deciduae|- màng rụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decidua
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decidua là: danh từ|- số nhiều deciduae|- màng rụng

22918. deciduate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màng rụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deciduate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deciduate tính từ|- có màng rụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deciduate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deciduate là: tính từ|- có màng rụng

22919. deciduous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ deciduous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deciduous tính từ|- (động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)|- (động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)|- (thực vật học) sớm rụng|- phù du, tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deciduous
  • Phiên âm (nếu có): [disidjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của deciduous là: tính từ|- (động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)|- (động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)|- (thực vật học) sớm rụng|- phù du, tạm thời

22920. deciduously nghĩa tiếng việt là xem deciduous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deciduously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deciduouslyxem deciduous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deciduously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deciduously là: xem deciduous

22921. deciduousness nghĩa tiếng việt là xem deciduous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deciduousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deciduousnessxem deciduous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deciduousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deciduousness là: xem deciduous

22922. decigram nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêxigam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decigram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decigram danh từ|- đêxigam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decigram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decigram là: danh từ|- đêxigam

22923. decigram(me) nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêxigam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decigram(me) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decigram(me) danh từ|- đêxigam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decigram(me)
  • Phiên âm (nếu có): [desigræm]
  • Nghĩa tiếng việt của decigram(me) là: danh từ|- đêxigam

22924. decigramme nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêxigam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decigramme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decigramme danh từ|- đêxigam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decigramme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decigramme là: danh từ|- đêxigam

22925. decile nghĩa tiếng việt là (econ) thập phân vị|+ là số liệu mẫu hoặc là số đo vị trí c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decile(econ) thập phân vị|+ là số liệu mẫu hoặc là số đo vị trí của một phân phối.||@decile|- (econ) thành mười nhóm bằng nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decile là: (econ) thập phân vị|+ là số liệu mẫu hoặc là số đo vị trí của một phân phối.||@decile|- (econ) thành mười nhóm bằng nhau.

22926. decile nghĩa tiếng việt là thập phân vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decilethập phân vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decile là: thập phân vị

22927. deciliter nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đêxilit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deciliter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deciliter danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đêxilit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deciliter
  • Phiên âm (nếu có): [desi,li:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của deciliter là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đêxilit

22928. decilitre nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đêxilit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decilitre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decilitre danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đêxilit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decilitre
  • Phiên âm (nếu có): [desi,li:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của decilitre là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đêxilit

22929. decillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- mười luỹ thừa sáu mươi||@decillion|- 10 60 (ở anh); 1(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decillion danh từ|- mười luỹ thừa sáu mươi||@decillion|- 10 60 (ở anh); 10 33 (ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decillion
  • Phiên âm (nếu có): [disiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của decillion là: danh từ|- mười luỹ thừa sáu mươi||@decillion|- 10 60 (ở anh); 10 33 (ở mỹ)

22930. decimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) thập phân|=a decimal number|+ số thập phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimal tính từ|- (toán học) thập phân|=a decimal number|+ số thập phân|=a decimal fraction|+ phân số thập phân|* danh từ|- (toán học) phân số thập phân||@decimal|- (tech) thập phân||@decimal|- số thập phân|- circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn |- finite d. số thập phân hữu hạn |- ifninite d. số thập phân vô hạn|- mixed d. số thập phân hỗn tạp|- non-terminating d. số thập phân vô hạn|- signed d. số thập phân có dấu|- terminating d. số thập phân hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimal
  • Phiên âm (nếu có): [desiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của decimal là: tính từ|- (toán học) thập phân|=a decimal number|+ số thập phân|=a decimal fraction|+ phân số thập phân|* danh từ|- (toán học) phân số thập phân||@decimal|- (tech) thập phân||@decimal|- số thập phân|- circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn |- finite d. số thập phân hữu hạn |- ifninite d. số thập phân vô hạn|- mixed d. số thập phân hỗn tạp|- non-terminating d. số thập phân vô hạn|- signed d. số thập phân có dấu|- terminating d. số thập phân hữu hạn

22931. decimal attenuator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ suy giảm thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimal attenuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimal attenuator(tech) bộ suy giảm thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimal attenuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimal attenuator là: (tech) bộ suy giảm thập phân

22932. decimal base nghĩa tiếng việt là (tech) cơ số mười, cơ số thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimal base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimal base(tech) cơ số mười, cơ số thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimal base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimal base là: (tech) cơ số mười, cơ số thập phân

22933. decimal coinage nghĩa tiếng việt là (econ) tiền đúc ước số mười|+ hệ thống tiền tệ dựa vào cơ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimal coinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimal coinage(econ) tiền đúc ước số mười|+ hệ thống tiền tệ dựa vào cơ sở số mười.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimal coinage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimal coinage là: (econ) tiền đúc ước số mười|+ hệ thống tiền tệ dựa vào cơ sở số mười.

22934. decimal digit nghĩa tiếng việt là (tech) số tự thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimal digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimal digit(tech) số tự thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimal digit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimal digit là: (tech) số tự thập phân

22935. decimal notation nghĩa tiếng việt là (tech) ký hiệu thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimal notation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimal notation(tech) ký hiệu thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimal notation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimal notation là: (tech) ký hiệu thập phân

22936. decimal number system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống số thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimal number system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimal number system(tech) hệ thống số thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimal number system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimal number system là: (tech) hệ thống số thập phân

22937. decimal point nghĩa tiếng việt là (tech) dấu thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimal point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimal point(tech) dấu thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimal point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimal point là: (tech) dấu thập phân

22938. decimal-to-binary conversion nghĩa tiếng việt là (tech) sự đổi thập phân ra nhị phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimal-to-binary conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimal-to-binary conversion(tech) sự đổi thập phân ra nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimal-to-binary conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimal-to-binary conversion là: (tech) sự đổi thập phân ra nhị phân

22939. decimal-to-hexadecimal conversion nghĩa tiếng việt là (tech) sự đổi thập phân ra thập lục phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimal-to-hexadecimal conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimal-to-hexadecimal conversion(tech) sự đổi thập phân ra thập lục phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimal-to-hexadecimal conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimal-to-hexadecimal conversion là: (tech) sự đổi thập phân ra thập lục phân

22940. decimal-to-octal conversion nghĩa tiếng việt là (tech) sự đổi thập phân ra bát phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimal-to-octal conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimal-to-octal conversion(tech) sự đổi thập phân ra bát phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimal-to-octal conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimal-to-octal conversion là: (tech) sự đổi thập phân ra bát phân

22941. decimalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc áp dụng hệ thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimalism danh từ|- việc áp dụng hệ thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimalism là: danh từ|- việc áp dụng hệ thập phân

22942. decimalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimalization danh từ|- sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimalization là: danh từ|- sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân

22943. decimalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổi sang phân số thập phân|- đổi sang hệ thậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimalize ngoại động từ|- đổi sang phân số thập phân|- đổi sang hệ thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimalize
  • Phiên âm (nếu có): [desiməlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của decimalize là: ngoại động từ|- đổi sang phân số thập phân|- đổi sang hệ thập phân

22944. decimally nghĩa tiếng việt là xem decimal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimallyxem decimal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimally là: xem decimal

22945. decimate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất đi một phần mười|- cứ mười người g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimate ngoại động từ|- làm mất đi một phần mười|- cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)|- tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều|=cholera decimated the population|+ bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimate
  • Phiên âm (nếu có): [desimeit]
  • Nghĩa tiếng việt của decimate là: ngoại động từ|- làm mất đi một phần mười|- cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)|- tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều|=cholera decimated the population|+ bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người

22946. decimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấy ra một phần mười|- sự sát hại nhiều, sự g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimation danh từ|- sự lấy ra một phần mười|- sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimation
  • Phiên âm (nếu có): [,desimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decimation là: danh từ|- sự lấy ra một phần mười|- sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều

22947. decimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêximet||@decimeter|- (tech) đêximét||@decimeter|- đêxime(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimeter danh từ|- đêximet||@decimeter|- (tech) đêximét||@decimeter|- đêximet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimeter
  • Phiên âm (nếu có): [desi,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của decimeter là: danh từ|- đêximet||@decimeter|- (tech) đêximét||@decimeter|- đêximet

22948. decimetre nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêximet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimetre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimetre danh từ|- đêximet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimetre
  • Phiên âm (nếu có): [desi,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của decimetre là: danh từ|- đêximet

22949. decimetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- có độ dài sóng từ 1 đến 10 đêximet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimetric tính từ|- có độ dài sóng từ 1 đến 10 đêximet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimetric là: tính từ|- có độ dài sóng từ 1 đến 10 đêximet

22950. decimosexto nghĩa tiếng việt là danh từ|- khổ sách 1 / 6 tờ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decimosexto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decimosexto danh từ|- khổ sách 1 / 6 tờ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decimosexto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decimosexto là: danh từ|- khổ sách 1 / 6 tờ lớn

22951. decipher nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decipher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decipher danh từ|- sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)|* ngoại động từ|- giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)||@decipher|- (tech) dịch mật mã, giải mật mã||@decipher|- (thống kê) đọc mật mã, giải mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decipher
  • Phiên âm (nếu có): [disaifə]
  • Nghĩa tiếng việt của decipher là: danh từ|- sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)|* ngoại động từ|- giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)||@decipher|- (tech) dịch mật mã, giải mật mã||@decipher|- (thống kê) đọc mật mã, giải mã

22952. decipherable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decipherable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decipherable tính từ|- có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decipherable
  • Phiên âm (nếu có): [disaifərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của decipherable là: tính từ|- có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được

22953. decipherer nghĩa tiếng việt là xem decipher(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decipherer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deciphererxem decipher. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decipherer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decipherer là: xem decipher

22954. deciphering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deciphering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deciphering danh từ|- sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deciphering
  • Phiên âm (nếu có): [disaifəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của deciphering là: danh từ|- sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)

22955. decipherment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decipherment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decipherment danh từ|- sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decipherment
  • Phiên âm (nếu có): [disaifəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của decipherment là: danh từ|- sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)

22956. decision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decision danh từ|- sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)|- sự quyết định, quyết nghị|=to come to (arrive at) a decision|+ đi tới một quyết định|- tính kiên quyết, tính quả quyết|=a man of decision|+ người kiên quyết|=to lack decision|+ thiếu kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decision
  • Phiên âm (nếu có): [disiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của decision là: danh từ|- sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)|- sự quyết định, quyết nghị|=to come to (arrive at) a decision|+ đi tới một quyết định|- tính kiên quyết, tính quả quyết|=a man of decision|+ người kiên quyết|=to lack decision|+ thiếu kiên quyết

22957. decision algorithm nghĩa tiếng việt là (tech) thuật toán để quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decision algorithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decision algorithm(tech) thuật toán để quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decision algorithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decision algorithm là: (tech) thuật toán để quyết định

22958. decision criterion nghĩa tiếng việt là (tech) chuẩn cứ để quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decision criterion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decision criterion(tech) chuẩn cứ để quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decision criterion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decision criterion là: (tech) chuẩn cứ để quyết định

22959. decision feedback equalizer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cân bằng hồi tiếp để quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decision feedback equalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decision feedback equalizer(tech) bộ cân bằng hồi tiếp để quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decision feedback equalizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decision feedback equalizer là: (tech) bộ cân bằng hồi tiếp để quyết định

22960. decision function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm quyết định|+ đồng nghĩa với hàm mục tiêu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decision function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decision function(econ) hàm quyết định|+ đồng nghĩa với hàm mục tiêu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decision function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decision function là: (econ) hàm quyết định|+ đồng nghĩa với hàm mục tiêu.

22961. decision lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ của việc ra quyết định|+ khoảng thời gian giữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ decision lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decision lag(econ) độ trễ của việc ra quyết định|+ khoảng thời gian giữa việc nhận biết nhu cầu phải hành động để giải quyết một vấn đề kinh tế (đặc biệt là kinh tế vĩ mô) với việc quyết định chính sách về vấn đề đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decision lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decision lag là: (econ) độ trễ của việc ra quyết định|+ khoảng thời gian giữa việc nhận biết nhu cầu phải hành động để giải quyết một vấn đề kinh tế (đặc biệt là kinh tế vĩ mô) với việc quyết định chính sách về vấn đề đó.

22962. decision rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc ra quyết định|+ một tiêu chuẩn sử dụng trong viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decision rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decision rule(econ) quy tắc ra quyết định|+ một tiêu chuẩn sử dụng trong việc chọn lựa, như có tiến hành một dự án hay không hoặc định giá các sản phẩm đầu ra như thế nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decision rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decision rule là: (econ) quy tắc ra quyết định|+ một tiêu chuẩn sử dụng trong việc chọn lựa, như có tiến hành một dự án hay không hoặc định giá các sản phẩm đầu ra như thế nào.

22963. decision table nghĩa tiếng việt là (tech) bảng để quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decision table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decision table(tech) bảng để quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decision table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decision table là: (tech) bảng để quyết định

22964. decision theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết ra quyết định|+ lý thuyết liên quan đến việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ decision theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decision theory(econ) lý thuyết ra quyết định|+ lý thuyết liên quan đến việc hình thành các quá trình hành động thích hợp nhằm đạt được các mục tiêu trong các hoàn cảnh cụ thể có thể không ổn định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decision theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decision theory là: (econ) lý thuyết ra quyết định|+ lý thuyết liên quan đến việc hình thành các quá trình hành động thích hợp nhằm đạt được các mục tiêu trong các hoàn cảnh cụ thể có thể không ổn định.

22965. decision tree nghĩa tiếng việt là (tech) cấu trúc cây để quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decision tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decision tree(tech) cấu trúc cây để quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decision tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decision tree là: (tech) cấu trúc cây để quyết định

22966. decisional nghĩa tiếng việt là xem decision(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decisional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decisionalxem decision. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decisional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decisional là: xem decision

22967. decisive nghĩa tiếng việt là tính từ|- quyết định|=a decisive factor|+ nhân số quyết định|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decisive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decisive tính từ|- quyết định|=a decisive factor|+ nhân số quyết định|=a decisive battle|+ trận đánh quyết định|- kiên quyết, quả quyết, dứt khoát|=decisive character|+ tính kiên quyết|=to reply by a decisive no|+ trả lời dứt khoát không|=a decisive answer|+ câu trả lời dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decisive
  • Phiên âm (nếu có): [disaisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của decisive là: tính từ|- quyết định|=a decisive factor|+ nhân số quyết định|=a decisive battle|+ trận đánh quyết định|- kiên quyết, quả quyết, dứt khoát|=decisive character|+ tính kiên quyết|=to reply by a decisive no|+ trả lời dứt khoát không|=a decisive answer|+ câu trả lời dứt khoát

22968. decisively nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiên định, dứt khoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decisively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decisively phó từ|- kiên định, dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decisively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decisively là: phó từ|- kiên định, dứt khoát

22969. decisiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quyết định|- tính kiên quyết, tính quả quyết,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decisiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decisiveness danh từ|- tính quyết định|- tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decisiveness
  • Phiên âm (nếu có): [disaisivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của decisiveness là: danh từ|- tính quyết định|- tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát

22970. decivilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decivilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decivilise ngoại động từ|- phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decivilise
  • Phiên âm (nếu có): [di:sivilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của decivilise là: ngoại động từ|- phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man

22971. decivilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá hoại văn minh, sự làm thoái hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decivilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decivilization danh từ|- sự phá hoại văn minh, sự làm thoái hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decivilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decivilization là: danh từ|- sự phá hoại văn minh, sự làm thoái hoá

22972. decivilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decivilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decivilize ngoại động từ|- phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decivilize
  • Phiên âm (nếu có): [di:sivilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của decivilize là: ngoại động từ|- phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man

22973. deck nghĩa tiếng việt là danh từ|- boong tàu, sàn tàu|=on deck|+ trên boong|=upper deck|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deck danh từ|- boong tàu, sàn tàu|=on deck|+ trên boong|=upper deck|+ boong trên|=lower deck|+ boong dưới|- tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)|- (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỗ bài|- chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)|- (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động|- (thông tục) sẵn sàng hành động|* ngoại động từ|- trang hoàng, tô điểm|=to deck oneself out with fine jewels|+ tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp|- (hàng hải) đóng dàn (tàu)||@deck|- (lý thuyết trò chơi) cỗ bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deck
  • Phiên âm (nếu có): [dek]
  • Nghĩa tiếng việt của deck là: danh từ|- boong tàu, sàn tàu|=on deck|+ trên boong|=upper deck|+ boong trên|=lower deck|+ boong dưới|- tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)|- (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỗ bài|- chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)|- (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động|- (thông tục) sẵn sàng hành động|* ngoại động từ|- trang hoàng, tô điểm|=to deck oneself out with fine jewels|+ tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp|- (hàng hải) đóng dàn (tàu)||@deck|- (lý thuyết trò chơi) cỗ bài

22974. deck alighting nghĩa tiếng việt là sự hạ xuống boong (tàu sân bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deck alighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deck alighting sự hạ xuống boong (tàu sân bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deck alighting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deck alighting là: sự hạ xuống boong (tàu sân bay)

22975. deck landing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) sự hạ xuống boong (tàu sân bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deck landing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deck landing danh từ|- (hàng không) sự hạ xuống boong (tàu sân bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deck landing
  • Phiên âm (nếu có): [deklændiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của deck landing là: danh từ|- (hàng không) sự hạ xuống boong (tàu sân bay)

22976. deck-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu có lối đi ở trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deck-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deck-bridge danh từ|- cầu có lối đi ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deck-bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deck-bridge là: danh từ|- cầu có lối đi ở trên

22977. deck-cabin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cabin trên boong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deck-cabin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deck-cabin danh từ|- cabin trên boong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deck-cabin
  • Phiên âm (nếu có): [dekkæbin]
  • Nghĩa tiếng việt của deck-cabin là: danh từ|- cabin trên boong

22978. deck-cargo nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng hoá trên boong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deck-cargo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deck-cargo danh từ|- hàng hoá trên boong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deck-cargo
  • Phiên âm (nếu có): [dekkɑ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của deck-cargo là: danh từ|- hàng hoá trên boong

22979. deck-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deck-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deck-chair danh từ|- ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deck-chair
  • Phiên âm (nếu có): [dekgʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của deck-chair là: danh từ|- ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong)

22980. deck-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lau quét boong tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deck-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deck-hand danh từ|- người lau quét boong tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deck-hand
  • Phiên âm (nếu có): [dekhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của deck-hand là: danh từ|- người lau quét boong tàu

22981. deck-house nghĩa tiếng việt là danh từ phòng trên boong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deck-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deck-house danh từ phòng trên boong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deck-house
  • Phiên âm (nếu có): [dekhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của deck-house là: danh từ phòng trên boong

22982. deck-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn trên boong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deck-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deck-light danh từ|- đèn trên boong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deck-light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deck-light là: danh từ|- đèn trên boong

22983. deck-passenger nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành khách trên boong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deck-passenger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deck-passenger danh từ|- hành khách trên boong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deck-passenger
  • Phiên âm (nếu có): [dek,pæsindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của deck-passenger là: danh từ|- hành khách trên boong

22984. decker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trang sức; vật trang sức|- tàu, thuyền có boo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decker danh từ|- người trang sức; vật trang sức|- tàu, thuyền có boong|= three decker|+ tàu ba boong|- tầng xe búyt|= double decker|+ xe búyt hai tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decker là: danh từ|- người trang sức; vật trang sức|- tàu, thuyền có boong|= three decker|+ tàu ba boong|- tầng xe búyt|= double decker|+ xe búyt hai tầng

22985. decking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang hoàng, sự trang điểm|- sự đóng sàn tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decking danh từ|- sự trang hoàng, sự trang điểm|- sự đóng sàn tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decking
  • Phiên âm (nếu có): [dekiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của decking là: danh từ|- sự trang hoàng, sự trang điểm|- sự đóng sàn tàu

22986. deckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuôn định khổ giấy (trong một giây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deckle danh từ|- khuôn định khổ giấy (trong một giây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deckle
  • Phiên âm (nếu có): [dekl]
  • Nghĩa tiếng việt của deckle là: danh từ|- khuôn định khổ giấy (trong một giây)

22987. deckle-edge nghĩa tiếng việt là danh từ|- mép giấy chưa xén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deckle-edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deckle-edge danh từ|- mép giấy chưa xén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deckle-edge
  • Phiên âm (nếu có): [dekledʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của deckle-edge là: danh từ|- mép giấy chưa xén

22988. deckle-edged nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa xén mép (giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deckle-edged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deckle-edged tính từ|- chưa xén mép (giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deckle-edged
  • Phiên âm (nếu có): [dekledʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của deckle-edged là: tính từ|- chưa xén mép (giấy)

22989. declaim nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bình, ngâm (thơ...)|* nội động từ|- nói hùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declaim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declaim ngoại động từ|- bình, ngâm (thơ...)|* nội động từ|- nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn|- (+ against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới|=to declaim agianst somebody|+ thoá mạ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declaim
  • Phiên âm (nếu có): [dikleim]
  • Nghĩa tiếng việt của declaim là: ngoại động từ|- bình, ngâm (thơ...)|* nội động từ|- nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn|- (+ against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới|=to declaim agianst somebody|+ thoá mạ ai

22990. declaimer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bình thơ, người ngâm thơ|- nhà diễn thuyết hù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declaimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declaimer danh từ|- người bình thơ, người ngâm thơ|- nhà diễn thuyết hùng hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declaimer
  • Phiên âm (nếu có): [dikleimə]
  • Nghĩa tiếng việt của declaimer là: danh từ|- người bình thơ, người ngâm thơ|- nhà diễn thuyết hùng hồn

22991. declamation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declamation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declamation danh từ|- sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ|- thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declamation
  • Phiên âm (nếu có): [,dekləmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của declamation là: danh từ|- sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ|- thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu

22992. declamatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất ngâm, có tính chất bình|- hùng hồn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declamatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declamatory tính từ|- có tính chất ngâm, có tính chất bình|- hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declamatory
  • Phiên âm (nếu có): [diklæmətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của declamatory là: tính từ|- có tính chất ngâm, có tính chất bình|- hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...)

22993. declarable nghĩa tiếng việt là xem declare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declarable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declarablexem declare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declarable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của declarable là: xem declare

22994. declarant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declarant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declarant danh từ|- (pháp lý) người khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declarant
  • Phiên âm (nếu có): [dikleərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của declarant là: danh từ|- (pháp lý) người khai

22995. declaration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyên bố; lời tuyên bố|=to make a declaration|+ tuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declaration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declaration danh từ|- sự tuyên bố; lời tuyên bố|=to make a declaration|+ tuyên bố|=a declaration of war|+ sự tuyên chiến|- bản tuyên ngôn|=the declaration of human rights|+ bản tuyên ngôn nhân quyền|- sự công bố|=the declaration of the poll|+ sự công bố kết quả bầu cử|- (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai|- (đánh bài) sự xướng lên||@declaration|- (tech) lời tuyên bố, khai báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declaration
  • Phiên âm (nếu có): [,dekləreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của declaration là: danh từ|- sự tuyên bố; lời tuyên bố|=to make a declaration|+ tuyên bố|=a declaration of war|+ sự tuyên chiến|- bản tuyên ngôn|=the declaration of human rights|+ bản tuyên ngôn nhân quyền|- sự công bố|=the declaration of the poll|+ sự công bố kết quả bầu cử|- (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai|- (đánh bài) sự xướng lên||@declaration|- (tech) lời tuyên bố, khai báo

22996. declarative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tuyên bố|- (ngôn ngữ học) tường thuật (câu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declarative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declarative tính từ|- để tuyên bố|- (ngôn ngữ học) tường thuật (câu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declarative
  • Phiên âm (nếu có): [diklæretiv]
  • Nghĩa tiếng việt của declarative là: tính từ|- để tuyên bố|- (ngôn ngữ học) tường thuật (câu...)

22997. declaratively nghĩa tiếng việt là xem declarative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declaratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declarativelyxem declarative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declaratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của declaratively là: xem declarative

22998. declaratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) declarative|- để giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declaratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declaratory tính từ|- (như) declarative|- để giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declaratory
  • Phiên âm (nếu có): [diklærətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của declaratory là: tính từ|- (như) declarative|- để giải thích

22999. declare nghĩa tiếng việt là động từ|- tuyên bố|=to declare war|+ tuyên chiến|=to declare some(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declare động từ|- tuyên bố|=to declare war|+ tuyên chiến|=to declare somebody to be guilty|+ tuyên bố ai có tội|=to declare for somebody|+ tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai|- công bố|=to declare the result of an election|+ công bố kết quả bầu cử|- bày tỏ, trình bày, biểu thị|=to declare ones intentions|+ bày tỏ ý định của mình|=to declare oneself|+ bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)|- (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)|=to declare goods|+ khai hàng hoá|- (đánh bài) xướng lên|- tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)|- (thông tục) thật như vậy sao!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declare
  • Phiên âm (nếu có): [dikleə]
  • Nghĩa tiếng việt của declare là: động từ|- tuyên bố|=to declare war|+ tuyên chiến|=to declare somebody to be guilty|+ tuyên bố ai có tội|=to declare for somebody|+ tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai|- công bố|=to declare the result of an election|+ công bố kết quả bầu cử|- bày tỏ, trình bày, biểu thị|=to declare ones intentions|+ bày tỏ ý định của mình|=to declare oneself|+ bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)|- (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)|=to declare goods|+ khai hàng hoá|- (đánh bài) xướng lên|- tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)|- (thông tục) thật như vậy sao!

23000. declared nghĩa tiếng việt là tính từ|- công khai, công nhiên, không úp mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declared tính từ|- công khai, công nhiên, không úp mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declared
  • Phiên âm (nếu có): [dikleəd]
  • Nghĩa tiếng việt của declared là: tính từ|- công khai, công nhiên, không úp mở

23001. declarer nghĩa tiếng việt là xem declare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declarer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declarerxem declare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declarer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của declarer là: xem declare

23002. declass nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tách ra khỏi lớp hạng của mình; đẩy xuống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ declass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declass ngoại động từ|- tách ra khỏi lớp hạng của mình; đẩy xuống lớp hạng dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của declass là: ngoại động từ|- tách ra khỏi lớp hạng của mình; đẩy xuống lớp hạng dưới

23003. declassed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, adj|- bị mất địa vị; bị thải; bị xã hội tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declassed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declassed ngoại động từ, adj|- bị mất địa vị; bị thải; bị xã hội trục xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declassed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của declassed là: ngoại động từ, adj|- bị mất địa vị; bị thải; bị xã hội trục xuất

23004. declassifiable nghĩa tiếng việt là xem declassify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declassifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declassifiablexem declassify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declassifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của declassifiable là: xem declassify

23005. declassification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất tính bí mật, sự tiết lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declassification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declassification danh từ|- sự làm mất tính bí mật, sự tiết lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declassification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của declassification là: danh từ|- sự làm mất tính bí mật, sự tiết lộ

23006. declassify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ ra trong bảng phân loại|- loại ra khỏi, lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declassify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declassify ngoại động từ|- bỏ ra trong bảng phân loại|- loại ra khỏi, loại coi là bí mặt quốc gia (tài liệu, tin tức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declassify
  • Phiên âm (nếu có): [diklæsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của declassify là: ngoại động từ|- bỏ ra trong bảng phân loại|- loại ra khỏi, loại coi là bí mặt quốc gia (tài liệu, tin tức)

23007. declension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi trệch ra|- tình trạng sút kém, tình trạng sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declension danh từ|- sự đi trệch ra|- tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp|- (ngôn ngữ học) biến cách|- lúc về già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declension
  • Phiên âm (nếu có): [diklenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của declension là: danh từ|- sự đi trệch ra|- tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp|- (ngôn ngữ học) biến cách|- lúc về già

23008. declensional nghĩa tiếng việt là xem declension(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declensionalxem declension. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declensional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của declensional là: xem declension

23009. declinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) có thể biến cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declinable tính từ|- (ngôn ngữ học) có thể biến cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declinable
  • Phiên âm (nếu có): [diklainəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của declinable là: tính từ|- (ngôn ngữ học) có thể biến cách

23010. declination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch|- (thiên vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declination danh từ|- sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch|- (thiên văn học) độ lệch, độ thiên|=magnetic declination|+ độ từ thiên|- (ngôn ngữ học) biến cách|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi||@declination|- (thiên văn) nghiêng|- d. of a celestial point độ chênh lệch của thiên điểm|- north d. độ lệch dương (độ lệch về phía bắc)|- south d. độ lệch âm (độ lệch về phía nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declination
  • Phiên âm (nếu có): [,deklineiʃən]
  • Nghĩa tiếng việt của declination là: danh từ|- sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch|- (thiên văn học) độ lệch, độ thiên|=magnetic declination|+ độ từ thiên|- (ngôn ngữ học) biến cách|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi||@declination|- (thiên văn) nghiêng|- d. of a celestial point độ chênh lệch của thiên điểm|- north d. độ lệch dương (độ lệch về phía bắc)|- south d. độ lệch âm (độ lệch về phía nam)

23011. declinational nghĩa tiếng việt là xem declination(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declinational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declinationalxem declination. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declinational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của declinational là: xem declination

23012. declinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo từ thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declinator danh từ|- (vật lý) cái đo từ thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declinator
  • Phiên âm (nếu có): [,deklinɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của declinator là: danh từ|- (vật lý) cái đo từ thiên

23013. declinatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- từ chối, cự tuyệt|- lẩn tránh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declinatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declinatory tính từ|- từ chối, cự tuyệt|- lẩn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declinatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của declinatory là: tính từ|- từ chối, cự tuyệt|- lẩn tránh

23014. decline nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ|=the de(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decline danh từ|- sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ|=the decline of imperialism|+ sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc|=the decline of prices|+ sự sụt giá|=the decline of old age|+ sự tàn tạ của tuổi già|=the decline of the moon|+ lúc trăng tàn|- (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức|=to fall into a decline|+ mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức|* nội động từ|- nghiêng đi, dốc nghiêng đi|- nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống|- tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)|- suy sụp, suy vi, tàn tạ|* ngoại động từ|- nghiêng (mình), cúi (đầu)|- từ chối, khước từ, không nhận, không chịu|=to decline an invitation|+ khước từ lời mời|=to decline battle|+ không chịu giao chiến|=to decline a challenge|+ không nhận lời thách|=to decline to do (doing) something|+ từ chối không làm gì|=to decline with thanks|+ từ chối một cách khinh bỉ|- (ngôn ngữ học) biến cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decline
  • Phiên âm (nếu có): [diklain]
  • Nghĩa tiếng việt của decline là: danh từ|- sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ|=the decline of imperialism|+ sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc|=the decline of prices|+ sự sụt giá|=the decline of old age|+ sự tàn tạ của tuổi già|=the decline of the moon|+ lúc trăng tàn|- (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức|=to fall into a decline|+ mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức|* nội động từ|- nghiêng đi, dốc nghiêng đi|- nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống|- tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)|- suy sụp, suy vi, tàn tạ|* ngoại động từ|- nghiêng (mình), cúi (đầu)|- từ chối, khước từ, không nhận, không chịu|=to decline an invitation|+ khước từ lời mời|=to decline battle|+ không chịu giao chiến|=to decline a challenge|+ không nhận lời thách|=to decline to do (doing) something|+ từ chối không làm gì|=to decline with thanks|+ từ chối một cách khinh bỉ|- (ngôn ngữ học) biến cách

23015. decliner nghĩa tiếng việt là xem decline(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decliner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declinerxem decline. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decliner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decliner là: xem decline

23016. declining nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuống dốc, tàn tạ|=in ones declining years|+ lúc cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declining tính từ|- xuống dốc, tàn tạ|=in ones declining years|+ lúc cuối đời, lúc tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declining
  • Phiên âm (nếu có): [diklainiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của declining là: tính từ|- xuống dốc, tàn tạ|=in ones declining years|+ lúc cuối đời, lúc tuổi già

23017. declinometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo từ thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declinometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declinometer danh từ|- (vật lý) cái đo từ thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declinometer
  • Phiên âm (nếu có): [,deklinɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của declinometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo từ thiên

23018. declivitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declivitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declivitous tính từ|- dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declivitous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của declivitous là: tính từ|- dốc

23019. declivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- dốc, chiều dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declivity danh từ|- dốc, chiều dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declivity
  • Phiên âm (nếu có): [dikliviti]
  • Nghĩa tiếng việt của declivity là: danh từ|- dốc, chiều dốc

23020. declivous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dốc, dốc xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declivous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declivous tính từ|- có dốc, dốc xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declivous
  • Phiên âm (nếu có): [diklaivəs]
  • Nghĩa tiếng việt của declivous là: tính từ|- có dốc, dốc xuống

23021. declutch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (kỹ thuật) nhả số (xe ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ declutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh declutch nội động từ|- (kỹ thuật) nhả số (xe ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:declutch
  • Phiên âm (nếu có): [di:klʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của declutch là: nội động từ|- (kỹ thuật) nhả số (xe ô tô)

23022. decoct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắc (thuốc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoct ngoại động từ|- sắc (thuốc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoct
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔkt]
  • Nghĩa tiếng việt của decoct là: ngoại động từ|- sắc (thuốc...)

23023. decoction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắc, nước xắc (thuốc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoction danh từ|- sự sắc, nước xắc (thuốc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoction
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decoction là: danh từ|- sự sắc, nước xắc (thuốc...)

23024. decode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đọc (mật mã), giải (mã)||@decode|- (tech) gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decode ngoại động từ|- đọc (mật mã), giải (mã)||@decode|- (tech) giải mã||@decode|- đọc mật mã, giải mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decode
  • Phiên âm (nếu có): [di:koud]
  • Nghĩa tiếng việt của decode là: ngoại động từ|- đọc (mật mã), giải (mã)||@decode|- (tech) giải mã||@decode|- đọc mật mã, giải mã

23025. decoded nghĩa tiếng việt là đã đọc được mật mã, được giải mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decodedđã đọc được mật mã, được giải mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decoded là: đã đọc được mật mã, được giải mã

23026. decoder nghĩa tiếng việt là (tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoder(tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch||@decoder|- máy đọc mật mã|- strorage d. (điều khiển học) máy đọc mã có nhớ|- trigger d. bộ giải mã trigơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decoder là: (tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch||@decoder|- máy đọc mật mã|- strorage d. (điều khiển học) máy đọc mã có nhớ|- trigger d. bộ giải mã trigơ

23027. decohere nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (radio) khiến sự tách sóng phục hồi tình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decohere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decohere ngoại động từ|- (radio) khiến sự tách sóng phục hồi tình trạng cổ; phục hồi tách sóng|* nội động từ|- phục hồi tách sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decohere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decohere là: ngoại động từ|- (radio) khiến sự tách sóng phục hồi tình trạng cổ; phục hồi tách sóng|* nội động từ|- phục hồi tách sóng

23028. decoke nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoke ngoại động từ|- (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic|* danh từ|- sự khử cacbon, quá trình khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decoke là: ngoại động từ|- (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic|* danh từ|- sự khử cacbon, quá trình khử

23029. decollate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chặt cổ, chém đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decollate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decollate ngoại động từ|- chặt cổ, chém đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decollate
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔleit]
  • Nghĩa tiếng việt của decollate là: ngoại động từ|- chặt cổ, chém đầu

23030. decollation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chặt cổ, sự chém đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decollation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decollation danh từ|- sự chặt cổ, sự chém đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decollation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:kəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decollation là: danh từ|- sự chặt cổ, sự chém đầu

23031. decollator nghĩa tiếng việt là xem decollate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decollator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decollatorxem decollate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decollator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decollator là: xem decollate

23032. decolonization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolonization danh từ|- sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolonization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decolonization là: danh từ|- sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân hoá

23033. decolonize nghĩa tiếng việt là động từ|- trao nền độc lập, phi thực dân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolonize động từ|- trao nền độc lập, phi thực dân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolonize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decolonize là: động từ|- trao nền độc lập, phi thực dân hoá

23034. decolor nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolor ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolor
  • Phiên âm (nếu có): [di:kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của decolor là: ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu

23035. decolorant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm phai màu, chất làm bay màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolorant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolorant danh từ|- chất làm phai màu, chất làm bay màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolorant
  • Phiên âm (nếu có): [di:kʌlərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của decolorant là: danh từ|- chất làm phai màu, chất làm bay màu

23036. decoloration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoloration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoloration danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoloration
  • Phiên âm (nếu có): [di:,kʌləzeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decoloration là: danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu

23037. decolorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolorization danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolorization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,kʌləzeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decolorization là: danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu

23038. decolorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolorize ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolorize
  • Phiên âm (nếu có): [di:kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của decolorize là: ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu

23039. decolorizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm phai màu, chất làm bay màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolorizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolorizer danh từ|- chất làm phai màu, chất làm bay màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolorizer
  • Phiên âm (nếu có): [di:kʌlərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của decolorizer là: danh từ|- chất làm phai màu, chất làm bay màu

23040. decolour nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolour ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolour
  • Phiên âm (nếu có): [di:kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của decolour là: ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu

23041. decolouration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolouration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolouration danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolouration
  • Phiên âm (nếu có): [di:,kʌləzeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decolouration là: danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu

23042. decolourization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolourization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolourization danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolourization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,kʌləzeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decolourization là: danh từ|- sự làm phai màu, sự làm bay màu

23043. decolourize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolourize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolourize ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolourize
  • Phiên âm (nếu có): [di:kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của decolourize là: ngoại động từ|- làm phai màu, làm bay màu

23044. decolourizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm phai màu, chất làm bay màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decolourizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decolourizer danh từ|- chất làm phai màu, chất làm bay màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decolourizer
  • Phiên âm (nếu có): [di:kʌlərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của decolourizer là: danh từ|- chất làm phai màu, chất làm bay màu

23045. decommission nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cho chiếc tàu khỏi làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decommission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decommission danh từ|- việc cho chiếc tàu khỏi làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decommission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decommission là: danh từ|- việc cho chiếc tàu khỏi làm việc

23046. decompensate nghĩa tiếng việt là xem decompensation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decompensate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decompensatexem decompensation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decompensate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decompensate là: xem decompensation

23047. decompensation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự mất bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decompensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decompensation danh từ|- (y học) sự mất bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decompensation
  • Phiên âm (nếu có): [di:,kɔmpenseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decompensation là: danh từ|- (y học) sự mất bù

23048. decompile nghĩa tiếng việt là dịch ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decompile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decompile dịch ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decompile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decompile là: dịch ngược

23049. decompiler nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biên dịch phục hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decompiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decompiler(tech) bộ biên dịch phục hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decompiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decompiler là: (tech) bộ biên dịch phục hồi

23050. decomplex nghĩa tiếng việt là tính từ|- phức tạp gấp đôi, gồm nhiều bộ phận phức tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decomplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decomplex tính từ|- phức tạp gấp đôi, gồm nhiều bộ phận phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decomplex
  • Phiên âm (nếu có): [,di:kəmpleks]
  • Nghĩa tiếng việt của decomplex là: tính từ|- phức tạp gấp đôi, gồm nhiều bộ phận phức tạp

23051. decomposability nghĩa tiếng việt là xem decompose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decomposability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decomposabilityxem decompose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decomposability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decomposability là: xem decompose

23052. decomposable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý); (hoá học) có thể phân tích được; có th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decomposable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decomposable tính từ|- (vật lý); (hoá học) có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được, có thể phân huỷ được|- có thể thối nát được, có thể mục rữa được||@decomposable|- phân tích được, khai triển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decomposable
  • Phiên âm (nếu có): [,di:kəmpouzəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của decomposable là: tính từ|- (vật lý); (hoá học) có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được, có thể phân huỷ được|- có thể thối nát được, có thể mục rữa được||@decomposable|- phân tích được, khai triển được

23053. decompose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ decompose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decompose ngoại động từ|- (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ|- làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa|=heat decomposes meat|+ nóng làm ôi thối thịt|- (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường)|* nội động từ|- (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ|- thối rữa, mục rữa||@decompose|- phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decompose
  • Phiên âm (nếu có): [,di:kəmpouz]
  • Nghĩa tiếng việt của decompose là: ngoại động từ|- (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ|- làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa|=heat decomposes meat|+ nóng làm ôi thối thịt|- (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường)|* nội động từ|- (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ|- thối rữa, mục rữa||@decompose|- phân tích

23054. decomposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân hủy; tách rời||@decomposed|- được phân tích, đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decomposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decomposed tính từ|- phân hủy; tách rời||@decomposed|- được phân tích, được khai triển; bị suy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decomposed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decomposed là: tính từ|- phân hủy; tách rời||@decomposed|- được phân tích, được khai triển; bị suy biến

23055. decomposite nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm nhiều bộ phận phức tạp|* danh từ|- cái gồm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ decomposite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decomposite tính từ|- gồm nhiều bộ phận phức tạp|* danh từ|- cái gồm nhiều bộ phận phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decomposite
  • Phiên âm (nếu có): [di:kɔmpəzit]
  • Nghĩa tiếng việt của decomposite là: tính từ|- gồm nhiều bộ phận phức tạp|* danh từ|- cái gồm nhiều bộ phận phức tạp

23056. decomposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ decomposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decomposition danh từ|- (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ|=thermal decomposition|+ sự phân ly bằng nhiệt|- sự thối rữa, sự làm mục rữa||@decomposition|- sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch|- d. into direct sum phân tích thành tổng trực tiếp|- d. of a faction sự khai triển một phân số|- additive d. (đại số) sự phân tích cộng tính|- central d. (đại số) sự phân tích trung tâm|- direct d. sự phân tích trực tiếp|- standard d. sự phân tích tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decomposition
  • Phiên âm (nếu có): [,di:kɔmpəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decomposition là: danh từ|- (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ|=thermal decomposition|+ sự phân ly bằng nhiệt|- sự thối rữa, sự làm mục rữa||@decomposition|- sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch|- d. into direct sum phân tích thành tổng trực tiếp|- d. of a faction sự khai triển một phân số|- additive d. (đại số) sự phân tích cộng tính|- central d. (đại số) sự phân tích trung tâm|- direct d. sự phân tích trực tiếp|- standard d. sự phân tích tiêu chuẩn

23057. decompositional nghĩa tiếng việt là xem decomposition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decompositional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decompositionalxem decomposition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decompositional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decompositional là: xem decomposition

23058. decompound nghĩa tiếng việt là tính từ & danh từ|- (như) decomposite (chủ yếu dùng về thực v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decompound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decompound tính từ & danh từ|- (như) decomposite (chủ yếu dùng về thực vật học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decompound
  • Phiên âm (nếu có): [,di:kəmpaund]
  • Nghĩa tiếng việt của decompound là: tính từ & danh từ|- (như) decomposite (chủ yếu dùng về thực vật học)

23059. decompress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bớt sức ép, giảm sức ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decompress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decompress ngoại động từ|- bớt sức ép, giảm sức ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decompress
  • Phiên âm (nếu có): [,di:kəmpres]
  • Nghĩa tiếng việt của decompress là: ngoại động từ|- bớt sức ép, giảm sức ép

23060. decompression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bớt sức ép, sự giảm sức ép||@decompression|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decompression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decompression danh từ|- sự bớt sức ép, sự giảm sức ép||@decompression|- (tech) sự giảm áp, sự giải nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decompression
  • Phiên âm (nếu có): [,di:kəmpreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decompression là: danh từ|- sự bớt sức ép, sự giảm sức ép||@decompression|- (tech) sự giảm áp, sự giải nén

23061. decongestant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng thông mũi|* danh từ|- thuốc làm thông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ decongestant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decongestant tính từ|- có tác dụng thông mũi|* danh từ|- thuốc làm thông mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decongestant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decongestant là: tính từ|- có tác dụng thông mũi|* danh từ|- thuốc làm thông mũi

23062. deconsecrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deconsecrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deconsecrate ngoại động từ|- hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deconsecrate
  • Phiên âm (nếu có): [di:kɔnsikreit]
  • Nghĩa tiếng việt của deconsecrate là: ngoại động từ|- hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...)

23063. decontaminant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất khử nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decontaminant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decontaminant danh từ|- chất khử nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decontaminant
  • Phiên âm (nếu có): [di:kəntæminent]
  • Nghĩa tiếng việt của decontaminant là: danh từ|- chất khử nhiễm

23064. decontaminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khử nhiễm, làm sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decontaminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decontaminate ngoại động từ|- khử nhiễm, làm sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decontaminate
  • Phiên âm (nếu có): [di:kəntæmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của decontaminate là: ngoại động từ|- khử nhiễm, làm sạch

23065. decontamination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử độc, sự khử nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decontamination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decontamination danh từ|- sự khử độc, sự khử nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decontamination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decontamination là: danh từ|- sự khử độc, sự khử nhiễm

23066. decontaminator nghĩa tiếng việt là xem decontaminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decontaminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decontaminatorxem decontaminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decontaminator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decontaminator là: xem decontaminate

23067. decontrol nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ decontrol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decontrol danh từ|- sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ|* ngoại động từ|- bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decontrol
  • Phiên âm (nếu có): [di:kəntroul]
  • Nghĩa tiếng việt của decontrol là: danh từ|- sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ|* ngoại động từ|- bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ

23068. decora nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều decorums, decora|- sự đúng mực, sự đoan tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decora danh từ, số nhiều decorums, decora|- sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp|=a breach of decorum|+ sự bất lịch sự; sự không đứng đắn|- nghi lễ, nghi thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decora
  • Phiên âm (nếu có): [didɔ:rəm]
  • Nghĩa tiếng việt của decora là: danh từ, số nhiều decorums, decora|- sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp|=a breach of decorum|+ sự bất lịch sự; sự không đứng đắn|- nghi lễ, nghi thức

23069. decorate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang hoàng, trang trí|- tặng thưởng huy chươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorate ngoại động từ|- trang hoàng, trang trí|- tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decorate
  • Phiên âm (nếu có): [dekəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của decorate là: ngoại động từ|- trang hoàng, trang trí|- tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)

23070. decoration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang hoàng|- đồ trang hoàng, đồ trang trí|- huân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoration danh từ|- sự trang hoàng|- đồ trang hoàng, đồ trang trí|- huân chương; huy chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoration
  • Phiên âm (nếu có): [,dekəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decoration là: danh từ|- sự trang hoàng|- đồ trang hoàng, đồ trang trí|- huân chương; huy chương

23071. decorative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để trang hoàng|- để trang trí, để làm cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decorative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorative tính từ|- để trang hoàng|- để trang trí, để làm cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decorative
  • Phiên âm (nếu có): [dekərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của decorative là: tính từ|- để trang hoàng|- để trang trí, để làm cảnh

23072. decoratively nghĩa tiếng việt là xem decorative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorativelyxem decorative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decoratively là: xem decorative

23073. decorativeness nghĩa tiếng việt là xem decorative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decorativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorativenessxem decorative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decorativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decorativeness là: xem decorative

23074. decorator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decorator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorator danh từ|- người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decorator
  • Phiên âm (nếu có): [dekəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của decorator là: danh từ|- người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...)

23075. decorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorous tính từ|- phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decorous
  • Phiên âm (nếu có): [dekərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của decorous là: tính từ|- phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp

23076. decorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- lịch thiệp, đúng đắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorously phó từ|- lịch thiệp, đúng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decorously là: phó từ|- lịch thiệp, đúng đắn

23077. decorousness nghĩa tiếng việt là xem decorous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorousnessxem decorous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decorousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decorousness là: xem decorous

23078. decorticate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xay (lúa), bóc vỏ (cây...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decorticate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorticate ngoại động từ|- xay (lúa), bóc vỏ (cây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decorticate
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔ:tikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của decorticate là: ngoại động từ|- xay (lúa), bóc vỏ (cây...)

23079. decortication nghĩa tiếng việt là xem decorticate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decortication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorticationxem decorticate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decortication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decortication là: xem decorticate

23080. decorticator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decorticator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorticator danh từ|- máy xay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decorticator
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔ:tikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của decorticator là: danh từ|- máy xay

23081. decorum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều decorums, decora|- sự đúng mực, sự đoan tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decorum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decorum danh từ, số nhiều decorums, decora|- sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp|=a breach of decorum|+ sự bất lịch sự; sự không đứng đắn|- nghi lễ, nghi thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decorum
  • Phiên âm (nếu có): [didɔ:rəm]
  • Nghĩa tiếng việt của decorum là: danh từ, số nhiều decorums, decora|- sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp|=a breach of decorum|+ sự bất lịch sự; sự không đứng đắn|- nghi lễ, nghi thức

23082. decouple nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tách riêng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decouple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decouple ngoại động từ|- tách riêng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decouple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decouple là: ngoại động từ|- tách riêng ra

23083. decoupling capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoupling capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoupling capacitor(tech) bộ điện dung thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoupling capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decoupling capacitor là: (tech) bộ điện dung thoát

23084. decoupling circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch khử ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoupling circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoupling circuit(tech) mạch khử ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoupling circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decoupling circuit là: (tech) mạch khử ghép

23085. decoupling filter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lọc khử ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoupling filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoupling filter(tech) bộ lọc khử ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoupling filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decoupling filter là: (tech) bộ lọc khử ghép

23086. decoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)|- chim mồi|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoy danh từ|- hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)|- chim mồi|- cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck)|- bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch)|* ngoại động từ|- đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi|- (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoy
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của decoy là: danh từ|- hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)|- chim mồi|- cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck)|- bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch)|* ngoại động từ|- đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi|- (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)

23087. decoy-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim mồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoy-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoy-bird danh từ|- chim mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoy-bird
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔibə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của decoy-bird là: danh từ|- chim mồi

23088. decoy-duck nghĩa tiếng việt là danh từ|- cò mồi (bạc bịp...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoy-duck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoy-duck danh từ|- cò mồi (bạc bịp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoy-duck
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔidʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của decoy-duck là: danh từ|- cò mồi (bạc bịp...)

23089. decoy-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoy-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoy-ship danh từ|- (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoy-ship
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔiʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của decoy-ship là: danh từ|- (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch

23090. decoyer nghĩa tiếng việt là xem decoy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decoyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decoyerxem decoy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decoyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decoyer là: xem decoy

23091. decrease nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm đi, sự giảm sút|=the decrease in population|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrease danh từ|- sự giảm đi, sự giảm sút|=the decrease in population|+ sự giảm số dân|=a decrease of income|+ sự giảm thu nhập|=to be on the decrease|+ đang trên đà giảm sút|* danh từ|- sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua)|- (pháp lý) bản án (của toà án)|- (xem) nisi||@decrease|- giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrease
  • Phiên âm (nếu có): [di:kri:s]
  • Nghĩa tiếng việt của decrease là: danh từ|- sự giảm đi, sự giảm sút|=the decrease in population|+ sự giảm số dân|=a decrease of income|+ sự giảm thu nhập|=to be on the decrease|+ đang trên đà giảm sút|* danh từ|- sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua)|- (pháp lý) bản án (của toà án)|- (xem) nisi||@decrease|- giảm

23092. decreasing cost industry nghĩa tiếng việt là (econ) ngành có chi phí giảm dần|+ một ngành mà đường cung da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decreasing cost industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decreasing cost industry(econ) ngành có chi phí giảm dần|+ một ngành mà đường cung dài hạn dốc xuống. điều này xảy ra nếu có những yếu tố tạo hiệu quả kinh tế nằm ngoài hãng mà lại nằm trong ngành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decreasing cost industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decreasing cost industry là: (econ) ngành có chi phí giảm dần|+ một ngành mà đường cung dài hạn dốc xuống. điều này xảy ra nếu có những yếu tố tạo hiệu quả kinh tế nằm ngoài hãng mà lại nằm trong ngành.

23093. decreasing returns nghĩa tiếng việt là (econ) mức sinh lợi giảm dần; lợi tức giảm dần|+ xem law of di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decreasing returns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decreasing returns(econ) mức sinh lợi giảm dần; lợi tức giảm dần|+ xem law of diminshing returns, returns to scale.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decreasing returns
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decreasing returns là: (econ) mức sinh lợi giảm dần; lợi tức giảm dần|+ xem law of diminshing returns, returns to scale.

23094. decreasing returns to scale nghĩa tiếng việt là (econ) mức sinh lợi giảm dần theo qui mô; lợi tức giảm dần the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decreasing returns to scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decreasing returns to scale(econ) mức sinh lợi giảm dần theo qui mô; lợi tức giảm dần theo quy mô|+ xem economies of scale, returns to scale.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decreasing returns to scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decreasing returns to scale là: (econ) mức sinh lợi giảm dần theo qui mô; lợi tức giảm dần theo quy mô|+ xem economies of scale, returns to scale.

23095. decreasing sequence nghĩa tiếng việt là (tech) trình tự tiệm giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decreasing sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decreasing sequence(tech) trình tự tiệm giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decreasing sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decreasing sequence là: (tech) trình tự tiệm giảm

23096. decreasingly nghĩa tiếng việt là xem decrease(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decreasingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decreasinglyxem decrease. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decreasingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decreasingly là: xem decrease

23097. decree nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decree ngoại động từ|- ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decree
  • Phiên âm (nếu có): [dikri:]
  • Nghĩa tiếng việt của decree là: ngoại động từ|- ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ

23098. decreeable nghĩa tiếng việt là xem decree(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decreeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decreeablexem decree. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decreeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decreeable là: xem decree

23099. decreer nghĩa tiếng việt là xem decree(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decreer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decreerxem decree. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decreer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decreer là: xem decree

23100. decrement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm bớt, sự giảm sút|- (kỹ thuật) sự làm lặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrement danh từ|- sự giảm bớt, sự giảm sút|- (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại|- (toán học) lượng giảm||@decrement|- bậc giảm, giảm lượng|- logarithmic d. giảm lượng lôga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrement
  • Phiên âm (nếu có): [dekrimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của decrement là: danh từ|- sự giảm bớt, sự giảm sút|- (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại|- (toán học) lượng giảm||@decrement|- bậc giảm, giảm lượng|- logarithmic d. giảm lượng lôga

23101. decrement counter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đếm ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrement counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrement counter(tech) máy đếm ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrement counter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decrement counter là: (tech) máy đếm ngược

23102. decremental nghĩa tiếng việt là xem decrement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decremental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrementalxem decrement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decremental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decremental là: xem decrement

23103. decrepit nghĩa tiếng việt là tính từ|- già yếu, hom hem, lụ khụ|=a decrepit old man|+ người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrepit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrepit tính từ|- già yếu, hom hem, lụ khụ|=a decrepit old man|+ người già yếu hom hem|=a decrepit horse|+ con ngựa già yếu|- hư nát, đổ nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrepit
  • Phiên âm (nếu có): [dikrepit]
  • Nghĩa tiếng việt của decrepit là: tính từ|- già yếu, hom hem, lụ khụ|=a decrepit old man|+ người già yếu hom hem|=a decrepit horse|+ con ngựa già yếu|- hư nát, đổ nát

23104. decrepitate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrepitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrepitate nội động từ|- nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrepitate
  • Phiên âm (nếu có): [dikrepiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của decrepitate là: nội động từ|- nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...)

23105. decrepitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổ lép bép, sự nổ lách tách|- sự rang cho đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrepitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrepitation danh từ|- sự nổ lép bép, sự nổ lách tách|- sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrepitation
  • Phiên âm (nếu có): [di,krepiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decrepitation là: danh từ|- sự nổ lép bép, sự nổ lách tách|- sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ

23106. decrepitly nghĩa tiếng việt là xem decrepit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrepitly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrepitlyxem decrepit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrepitly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decrepitly là: xem decrepit

23107. decrepitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrepitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrepitude danh từ|- tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ|- tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrepitude
  • Phiên âm (nếu có): [dikrepitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của decrepitude là: danh từ|- tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ|- tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát

23108. decrescendo nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) nhẹ dần|* danh từ|- (âm nhạc) sự nhẹ dầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrescendo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrescendo phó từ|- (âm nhạc) nhẹ dần|* danh từ|- (âm nhạc) sự nhẹ dần|- khúc nhẹ dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrescendo
  • Phiên âm (nếu có): [di,minjuendou]
  • Nghĩa tiếng việt của decrescendo là: phó từ|- (âm nhạc) nhẹ dần|* danh từ|- (âm nhạc) sự nhẹ dần|- khúc nhẹ dần

23109. decrescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- giảm bớt, xuống dần|=decrescent moon|+ trăng khuyết,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrescent tính từ|- giảm bớt, xuống dần|=decrescent moon|+ trăng khuyết, trăng cuối tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrescent
  • Phiên âm (nếu có): [dikresnt]
  • Nghĩa tiếng việt của decrescent là: tính từ|- giảm bớt, xuống dần|=decrescent moon|+ trăng khuyết, trăng cuối tuần

23110. decretal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sắc lệnh; chiếu chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decretal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decretal tính từ|- (thuộc) sắc lệnh; chiếu chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decretal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decretal là: tính từ|- (thuộc) sắc lệnh; chiếu chỉ

23111. decretion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm bớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decretion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decretion danh từ|- sự giảm bớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decretion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decretion là: danh từ|- sự giảm bớt

23112. decretive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decretive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decretive tính từ|- (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decretive
  • Phiên âm (nếu có): [dikri:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của decretive là: tính từ|- (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ

23113. decretory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decretory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decretory tính từ|- (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decretory
  • Phiên âm (nếu có): [dikri:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của decretory là: tính từ|- (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ

23114. decrial nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm giảm giá trị|- sự chê bai, sự nói xấu, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrial danh từ|- sự làm giảm giá trị|- sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrial
  • Phiên âm (nếu có): [dikraiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của decrial là: danh từ|- sự làm giảm giá trị|- sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích

23115. decrier nghĩa tiếng việt là xem decry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrierxem decry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decrier là: xem decry

23116. decriminalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hợp pháp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decriminalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decriminalize ngoại động từ|- hợp pháp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decriminalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decriminalize là: ngoại động từ|- hợp pháp hoá

23117. decry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giảm giá trị|=to decry the value of goods|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decry ngoại động từ|- làm giảm giá trị|=to decry the value of goods|+ làm giảm giá trị hàng hoá|=to decry someones reputation|+ làm mất tiếng tăm của ai|=to decry the importantce of...|+ giảm tầm quan trọng của...|- chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decry
  • Phiên âm (nếu có): [dikrai]
  • Nghĩa tiếng việt của decry là: ngoại động từ|- làm giảm giá trị|=to decry the value of goods|+ làm giảm giá trị hàng hoá|=to decry someones reputation|+ làm mất tiếng tăm của ai|=to decry the importantce of...|+ giảm tầm quan trọng của...|- chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai)

23118. decrypt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decrypt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decrypt ngoại động từ|- giải mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decrypt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decrypt là: ngoại động từ|- giải mã

23119. decryption nghĩa tiếng việt là (tech) giải mã, mở khóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decryption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decryption(tech) giải mã, mở khóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decryption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decryption là: (tech) giải mã, mở khóa

23120. decuman nghĩa tiếng việt là tính từ|- khổng lồ, mạnh mẽ (đợt sóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decuman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decuman tính từ|- khổng lồ, mạnh mẽ (đợt sóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decuman
  • Phiên âm (nếu có): [dekjumən]
  • Nghĩa tiếng việt của decuman là: tính từ|- khổng lồ, mạnh mẽ (đợt sóng)

23121. decumbence nghĩa tiếng việt là xem decumbent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decumbence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decumbencexem decumbent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decumbence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decumbence là: xem decumbent

23122. decumbent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm; nằm ép sát|- (thực vật học) bò lan mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decumbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decumbent tính từ|- nằm; nằm ép sát|- (thực vật học) bò lan mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decumbent
  • Phiên âm (nếu có): [dikʌmbənt]
  • Nghĩa tiếng việt của decumbent là: tính từ|- nằm; nằm ép sát|- (thực vật học) bò lan mặt đất

23123. decuple nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng gấp mười|* tính từ|- gấp mười lần|* đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decuple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decuple danh từ|- số lượng gấp mười|* tính từ|- gấp mười lần|* động từ|- tăng gấp mười lần, nhân lên mười lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decuple
  • Phiên âm (nếu có): [dekjupl]
  • Nghĩa tiếng việt của decuple là: danh từ|- số lượng gấp mười|* tính từ|- gấp mười lần|* động từ|- tăng gấp mười lần, nhân lên mười lần

23124. decurion nghĩa tiếng việt là danh từ|- thập trưởng (chỉ huy mười kỵ binh trong quân đội cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decurion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decurion danh từ|- thập trưởng (chỉ huy mười kỵ binh trong quân đội cổ la-mã)|- thành viên của nguyên lão viện (từ cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decurion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decurion là: danh từ|- thập trưởng (chỉ huy mười kỵ binh trong quân đội cổ la-mã)|- thành viên của nguyên lão viện (từ cổ la mã)

23125. decurrence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) sự men xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decurrence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decurrence danh từ|- (thực vật) sự men xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decurrence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decurrence là: danh từ|- (thực vật) sự men xuống

23126. decurrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chạy xuống dưới; men xuống (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decurrent tính từ|- chạy xuống dưới; men xuống (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decurrent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decurrent là: tính từ|- chạy xuống dưới; men xuống (cây)

23127. decussate nghĩa tiếng việt là tính từ|- chéo chữ thập[dikʌseit],|* động từ|- chéo chữ thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decussate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decussate tính từ|- chéo chữ thập[dikʌseit],|* động từ|- chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decussate
  • Phiên âm (nếu có): [dikʌsit]
  • Nghĩa tiếng việt của decussate là: tính từ|- chéo chữ thập[dikʌseit],|* động từ|- chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập

23128. decussately nghĩa tiếng việt là xem decussate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decussately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decussatelyxem decussate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decussately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của decussately là: xem decussate

23129. decussation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xếp chéo chữ thập|- hình chéo chữ thập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ decussation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh decussation danh từ|- sự xếp chéo chữ thập|- hình chéo chữ thập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:decussation
  • Phiên âm (nếu có): [,dekʌseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của decussation là: danh từ|- sự xếp chéo chữ thập|- hình chéo chữ thập

23130. dedans nghĩa tiếng việt là danh từ (thể dục,thể thao)|- khán đài bên (trong sân quần vợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedans danh từ (thể dục,thể thao)|- khán đài bên (trong sân quần vợt)|- (the dedans) khán giả xem quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedans
  • Phiên âm (nếu có): [dədɑ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dedans là: danh từ (thể dục,thể thao)|- khán đài bên (trong sân quần vợt)|- (the dedans) khán giả xem quần vợt

23131. dedicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedicate ngoại động từ|- cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ)|=to dedicate ones life to the cause of national liberation|+ cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc|=war memorial dedicated to unknown fighters|+ đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh)|- đề tặng (sách...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khánh thành, khai mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedicate
  • Phiên âm (nếu có): [dedikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của dedicate là: ngoại động từ|- cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ)|=to dedicate ones life to the cause of national liberation|+ cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc|=war memorial dedicated to unknown fighters|+ đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh)|- đề tặng (sách...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khánh thành, khai mạc

23132. dedicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- tận tụy, tận tâm|- có tính cách chuyên môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedicated tính từ|- tận tụy, tận tâm|- có tính cách chuyên môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedicated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dedicated là: tính từ|- tận tụy, tận tâm|- có tính cách chuyên môn

23133. dedicated computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán chuyên dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedicated computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedicated computer(tech) máy điện toán chuyên dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedicated computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dedicated computer là: (tech) máy điện toán chuyên dụng

23134. dedicated connection = dedicated line nghĩa tiếng việt là (tech) đường nối chuyên dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedicated connection = dedicated line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedicated connection = dedicated line(tech) đường nối chuyên dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedicated connection = dedicated line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dedicated connection = dedicated line là: (tech) đường nối chuyên dụng

23135. dedicated memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ chuyên dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedicated memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedicated memory(tech) bộ nhớ chuyên dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedicated memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dedicated memory là: (tech) bộ nhớ chuyên dụng

23136. dedicatedly nghĩa tiếng việt là xem dedicated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedicatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedicatedlyxem dedicated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedicatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dedicatedly là: xem dedicated

23137. dedicatee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận sự hiến dâng, được đề tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedicatee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedicatee danh từ|- người nhận sự hiến dâng, được đề tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedicatee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dedicatee là: danh từ|- người nhận sự hiến dâng, được đề tặng

23138. dedication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cống hiến, sự hiến dâng|- lời đề tặng (sách...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedication danh từ|- sự cống hiến, sự hiến dâng|- lời đề tặng (sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedication
  • Phiên âm (nếu có): [,dedikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dedication là: danh từ|- sự cống hiến, sự hiến dâng|- lời đề tặng (sách...)

23139. dedicative nghĩa tiếng việt là xem dedication(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedicativexem dedication. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedicative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dedicative là: xem dedication

23140. dedicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cống hiến|- người đề tặng (sách...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedicator danh từ|- người cống hiến|- người đề tặng (sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedicator
  • Phiên âm (nếu có): [dedikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của dedicator là: danh từ|- người cống hiến|- người đề tặng (sách...)

23141. dedicatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để đề tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedicatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedicatory tính từ|- để đề tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedicatory
  • Phiên âm (nếu có): [dedikətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dedicatory là: tính từ|- để đề tặng

23142. dedoublement nghĩa tiếng việt là sự phân chia kép; sự nhân đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dedoublement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dedoublementsự phân chia kép; sự nhân đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dedoublement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dedoublement là: sự phân chia kép; sự nhân đôi

23143. deduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn|- vạch lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deduce ngoại động từ|- suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn|- vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...)||@deduce|- (logic học) suy diễn; kết luận d. from suy từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deduce
  • Phiên âm (nếu có): [didju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của deduce là: ngoại động từ|- suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn|- vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...)||@deduce|- (logic học) suy diễn; kết luận d. from suy từ

23144. deducibility nghĩa tiếng việt là (logic học) suy diễn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deducibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deducibility(logic học) suy diễn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deducibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deducibility là: (logic học) suy diễn được

23145. deducible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deducible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deducible tính từ|- có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deducible
  • Phiên âm (nếu có): [didju:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của deducible là: tính từ|- có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn

23146. deduct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy đi, khấu đi, trừ đi|=to deduct 10% from the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deduct ngoại động từ|- lấy đi, khấu đi, trừ đi|=to deduct 10% from the wahes|+ khấu 10 tho õn[didʌkʃn],|* danh từ|- sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi|- sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn|- điều suy luận||@deduct|- trừ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deduct
  • Phiên âm (nếu có): [didʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của deduct là: ngoại động từ|- lấy đi, khấu đi, trừ đi|=to deduct 10% from the wahes|+ khấu 10 tho õn[didʌkʃn],|* danh từ|- sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi|- sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn|- điều suy luận||@deduct|- trừ đi

23147. deductibility nghĩa tiếng việt là xem deductible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deductibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deductibilityxem deductible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deductibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deductibility là: xem deductible

23148. deductible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trừ đi, có thể khấu trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deductible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deductible tính từ|- có thể trừ đi, có thể khấu trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deductible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deductible là: tính từ|- có thể trừ đi, có thể khấu trừ

23149. deduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi|- sự suy ra, sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deduction danh từ|- sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi|- sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn|- điều suy luận||@deduction|- sự trừ đi, suy diễn, kết luận|- contributorry d. kết luận mang lại|- hypothetic(al) d. suy diễn, [giả định, giả thiết],|- resulting d. kết luận cuối cùng |- subsidiary d. kết luận, phụ trợ, suy diễn bổ trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deduction
  • Phiên âm (nếu có): [didʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deduction là: danh từ|- sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi|- sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn|- điều suy luận||@deduction|- sự trừ đi, suy diễn, kết luận|- contributorry d. kết luận mang lại|- hypothetic(al) d. suy diễn, [giả định, giả thiết],|- resulting d. kết luận cuối cùng |- subsidiary d. kết luận, phụ trợ, suy diễn bổ trợ

23150. deductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- suy diễn|=deductive logic|+ lôgic suy diễn|=deductive m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deductive tính từ|- suy diễn|=deductive logic|+ lôgic suy diễn|=deductive method|+ phương pháp suy diễn||@deductive|- (logic học) suy diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deductive
  • Phiên âm (nếu có): [didʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của deductive là: tính từ|- suy diễn|=deductive logic|+ lôgic suy diễn|=deductive method|+ phương pháp suy diễn||@deductive|- (logic học) suy diễn

23151. deductive database nghĩa tiếng việt là (tech) kho dữ liệu suy diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deductive database là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deductive database(tech) kho dữ liệu suy diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deductive database
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deductive database là: (tech) kho dữ liệu suy diễn

23152. deductively nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo suy diễn, theo suy luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deductively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deductively phó từ|- theo suy diễn, theo suy luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deductively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deductively là: phó từ|- theo suy diễn, theo suy luận

23153. dee nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ d|- (kỹ thuật) vòng hình d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dee danh từ|- chữ d|- (kỹ thuật) vòng hình d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dee
  • Phiên âm (nếu có): [di:]
  • Nghĩa tiếng việt của dee là: danh từ|- chữ d|- (kỹ thuật) vòng hình d

23154. deed nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm, hành động, hành vi|=a good deed|+ hành độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deed danh từ|- việc làm, hành động, hành vi|=a good deed|+ hành động tốt, việc làm tốt|=to combine words and deed|+ kết hợp lời nói với việc làm|=in words and deed|+ bằng lời nói và bằng việc làm|=in deed and not in name|+ bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông|- kỳ công, chiến công, thành tích lớn|=heroic deeds|+ chiến công anh hùng|- (pháp lý) văn bản, chứng thư|=to draw up a deed|+ làm chứng thư|- (xem) very|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deed
  • Phiên âm (nếu có): [di:d]
  • Nghĩa tiếng việt của deed là: danh từ|- việc làm, hành động, hành vi|=a good deed|+ hành động tốt, việc làm tốt|=to combine words and deed|+ kết hợp lời nói với việc làm|=in words and deed|+ bằng lời nói và bằng việc làm|=in deed and not in name|+ bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông|- kỳ công, chiến công, thành tích lớn|=heroic deeds|+ chiến công anh hùng|- (pháp lý) văn bản, chứng thư|=to draw up a deed|+ làm chứng thư|- (xem) very|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư

23155. deed-poll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) hành động đơn phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deed-poll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deed-poll danh từ|- (pháp luật) hành động đơn phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deed-poll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deed-poll là: danh từ|- (pháp luật) hành động đơn phương

23156. deem nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deem ngoại động từ|- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng|=i deem it necessary to help him|+ tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta|=to deem it ones duty|+ coi đó là nhiệm vụ của mình|=to deem highly of...|+ đánh giá cao về... (ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deem
  • Phiên âm (nếu có): [di:m]
  • Nghĩa tiếng việt của deem là: ngoại động từ|- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng|=i deem it necessary to help him|+ tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta|=to deem it ones duty|+ coi đó là nhiệm vụ của mình|=to deem highly of...|+ đánh giá cao về... (ai...)

23157. deep nghĩa tiếng việt là tính từ|- sâu|=a deep river|+ sông sâu|=a deep wound|+ vết thương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep tính từ|- sâu|=a deep river|+ sông sâu|=a deep wound|+ vết thương sâu|- khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm|=a deep mystery|+ điều bí ẩn khó khám phá ra|=a deep scheme|+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội|- sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm|=deep sorrow|+ nỗi buồn sâu xa|=deep gratitude|+ lòng biết ơn sâu sắc|=deep learning|+ học vấn uyên thâm|=deep influence|+ ảnh hưởng sâu sắc|=deep thinker|+ nhà tư tưởng sâu sắc|=deep feelings|+ tình cảm sâu sắc|=deep in the human heart|+ am hiểu lòng người|- ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào|=deep in mud|+ ngập sâu trong bùn|=deep in debt|+ nợ ngập đầu|=deep in study|+ miệt mài học tập|=deep in thought|+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung|=deep in love|+ yêu say đắm|=deep in a pursult|+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì)|- trầm|=a deep voice|+ giọng trầm|- sẫm, thẫm, thắm (màu sắc)|=deep colour|+ màu sẫm|- vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...|=deep disgrace|+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế|=a deep sleep|+ giấc ngủ say|=a deep sin|+ tội nặng|=a deep drinker|+ người nghiện rượu nặng|=a deep sigh|+ tiếng thở dài sườn sượt|=deep silence|+ sự lặng ngắt như tờ|=merged in deep shadows|+ chìm trong bóng tối dày đặc|- (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh|=hes a deep one|+ hắn là một thằng láu|- gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn|- (quân sự) đứng thành năm hàng|- liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh|- nổi nóng, nổi giận, phát cáu|- đại tang|* phó từ|- sâu|=to dig deep into the ground|+ đào sâu xuống đất|=to go deep into the details|+ đi sâu vào chi tiết|- muộn, khuya|=to work deep into the night|+ làm việc đến tận khuya|- nhiều|=to drink deep|+ uống nhiều|=to play deep|+ đánh lớn (đánh bạc)|- (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi|* danh từ|- (thơ ca) (the deep) biển cả|- ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)|- vực thẳm, vực sâu|- (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm|- giữa|=in the deep of winter|+ giữa mùa đông|=in the deep of night|+ lúc nửa đêm||@deep|- sâu, sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep
  • Phiên âm (nếu có): [di:p]
  • Nghĩa tiếng việt của deep là: tính từ|- sâu|=a deep river|+ sông sâu|=a deep wound|+ vết thương sâu|- khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm|=a deep mystery|+ điều bí ẩn khó khám phá ra|=a deep scheme|+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội|- sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm|=deep sorrow|+ nỗi buồn sâu xa|=deep gratitude|+ lòng biết ơn sâu sắc|=deep learning|+ học vấn uyên thâm|=deep influence|+ ảnh hưởng sâu sắc|=deep thinker|+ nhà tư tưởng sâu sắc|=deep feelings|+ tình cảm sâu sắc|=deep in the human heart|+ am hiểu lòng người|- ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào|=deep in mud|+ ngập sâu trong bùn|=deep in debt|+ nợ ngập đầu|=deep in study|+ miệt mài học tập|=deep in thought|+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung|=deep in love|+ yêu say đắm|=deep in a pursult|+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì)|- trầm|=a deep voice|+ giọng trầm|- sẫm, thẫm, thắm (màu sắc)|=deep colour|+ màu sẫm|- vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...|=deep disgrace|+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế|=a deep sleep|+ giấc ngủ say|=a deep sin|+ tội nặng|=a deep drinker|+ người nghiện rượu nặng|=a deep sigh|+ tiếng thở dài sườn sượt|=deep silence|+ sự lặng ngắt như tờ|=merged in deep shadows|+ chìm trong bóng tối dày đặc|- (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh|=hes a deep one|+ hắn là một thằng láu|- gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn|- (quân sự) đứng thành năm hàng|- liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh|- nổi nóng, nổi giận, phát cáu|- đại tang|* phó từ|- sâu|=to dig deep into the ground|+ đào sâu xuống đất|=to go deep into the details|+ đi sâu vào chi tiết|- muộn, khuya|=to work deep into the night|+ làm việc đến tận khuya|- nhiều|=to drink deep|+ uống nhiều|=to play deep|+ đánh lớn (đánh bạc)|- (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi|* danh từ|- (thơ ca) (the deep) biển cả|- ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)|- vực thẳm, vực sâu|- (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm|- giữa|=in the deep of winter|+ giữa mùa đông|=in the deep of night|+ lúc nửa đêm||@deep|- sâu, sâu sắc

23158. deep south nghĩa tiếng việt là danh từ|- các tiểu bang ở miền nam hoa kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep south là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep south danh từ|- các tiểu bang ở miền nam hoa kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep south
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deep south là: danh từ|- các tiểu bang ở miền nam hoa kỳ

23159. deep space nghĩa tiếng việt là danh từ|- những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep space danh từ|- những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep space
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deep space là: danh từ|- những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển

23160. deep-brown nghĩa tiếng việt là tính từ|- nâu sẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-brown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-brown tính từ|- nâu sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-brown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deep-brown là: tính từ|- nâu sẫm

23161. deep-down nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong thâm tâm|= i feel deep-down that he is untrustworthy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-down phó từ|- trong thâm tâm|= i feel deep-down that he is untrustworthy|+ trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deep-down là: phó từ|- trong thâm tâm|= i feel deep-down that he is untrustworthy|+ trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy

23162. deep-drawing nghĩa tiếng việt là danh từ (kỹ thuật)|- sự dàn mỏng|- sự vuốt dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-drawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-drawing danh từ (kỹ thuật)|- sự dàn mỏng|- sự vuốt dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-drawing
  • Phiên âm (nếu có): [di:p,drɔ:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của deep-drawing là: danh từ (kỹ thuật)|- sự dàn mỏng|- sự vuốt dài

23163. deep-drawn nghĩa tiếng việt là tính từ|- thở ra từ đáy sâu (tiếng thở dài)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-drawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-drawn tính từ|- thở ra từ đáy sâu (tiếng thở dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-drawn
  • Phiên âm (nếu có): [di:pdrɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của deep-drawn là: tính từ|- thở ra từ đáy sâu (tiếng thở dài)

23164. deep-felt nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm thấy một cách sâu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-felt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-felt tính từ|- cảm thấy một cách sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-felt
  • Phiên âm (nếu có): [di:pfelt]
  • Nghĩa tiếng việt của deep-felt là: tính từ|- cảm thấy một cách sâu sắc

23165. deep-freeze nghĩa tiếng việt là động từ|- ướp đông lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-freeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-freeze động từ|- ướp đông lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-freeze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deep-freeze là: động từ|- ướp đông lạnh

23166. deep-fry nghĩa tiếng việt là động từ|- chiên rán ngập mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-fry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-fry động từ|- chiên rán ngập mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-fry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deep-fry là: động từ|- chiên rán ngập mỡ

23167. deep-laid nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chuẩn bị chu đáo và bí mật (kế hoạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-laid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-laid tính từ|- được chuẩn bị chu đáo và bí mật (kế hoạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-laid
  • Phiên âm (nếu có): [di:pleid]
  • Nghĩa tiếng việt của deep-laid là: tính từ|- được chuẩn bị chu đáo và bí mật (kế hoạch)

23168. deep-mined nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về than) khai thác từ lòng đất sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-mined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-mined tính từ|- (nói về than) khai thác từ lòng đất sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-mined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deep-mined là: tính từ|- (nói về than) khai thác từ lòng đất sâu

23169. deep-mouthed nghĩa tiếng việt là tính từ|- oang oang, vang vang|- sủa ầm ĩ (chó)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-mouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-mouthed tính từ|- oang oang, vang vang|- sủa ầm ĩ (chó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-mouthed
  • Phiên âm (nếu có): [di:pmauðd]
  • Nghĩa tiếng việt của deep-mouthed là: tính từ|- oang oang, vang vang|- sủa ầm ĩ (chó)

23170. deep-read nghĩa tiếng việt là tính từ|- uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất gio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-read là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-read tính từ|- uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi|=to be deep-read in literature|+ hiểu rộng biết nhiều về văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-read
  • Phiên âm (nếu có): [di:pred]
  • Nghĩa tiếng việt của deep-read là: tính từ|- uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi|=to be deep-read in literature|+ hiểu rộng biết nhiều về văn học

23171. deep-rooted nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế|=a deep-rooted habit|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-rooted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-rooted tính từ|- ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế|=a deep-rooted habit|+ thói quen ăn sâu bắt rễ vào người|=a deep-rooted prejudice|+ thành kiến dai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-rooted
  • Phiên âm (nếu có): [di:pru:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của deep-rooted là: tính từ|- ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế|=a deep-rooted habit|+ thói quen ăn sâu bắt rễ vào người|=a deep-rooted prejudice|+ thành kiến dai

23172. deep-sea nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài khơi|=deep-sea fishing|+ nghề khơi (nghề đánh c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-sea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-sea tính từ|- ngoài khơi|=deep-sea fishing|+ nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-sea
  • Phiên âm (nếu có): [di:psi:]
  • Nghĩa tiếng việt của deep-sea là: tính từ|- ngoài khơi|=deep-sea fishing|+ nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi)

23173. deep-seated nghĩa tiếng việt là tính từ|- sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm|=deep-seated disease|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-seated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-seated tính từ|- sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm|=deep-seated disease|+ bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu|- (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc|=deep-seated conviction|+ niềm tin vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-seated
  • Phiên âm (nếu có): [di:psi:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của deep-seated là: tính từ|- sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm|=deep-seated disease|+ bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu|- (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc|=deep-seated conviction|+ niềm tin vững chắc

23174. deep-set nghĩa tiếng việt là tính từ|- sâu hoắm (mắt)|- rất chắc, rất vững chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deep-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deep-set tính từ|- sâu hoắm (mắt)|- rất chắc, rất vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deep-set
  • Phiên âm (nếu có): [di:pset]
  • Nghĩa tiếng việt của deep-set là: tính từ|- sâu hoắm (mắt)|- rất chắc, rất vững chắc

23175. deepen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sâu hơn; đào sâu thêm|=to deepen a canal|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deepen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deepen ngoại động từ|- làm sâu hơn; đào sâu thêm|=to deepen a canal|+ đào sâu thêm con kênh|- làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)|- làm đậm thêm (mà sắc)|- làm trầm thêm (giọng nói)|* nội động từ|- sâu thêm|- sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn|- đậm thêm (màu sắc)|- trầm hơn nữa (giọng nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deepen
  • Phiên âm (nếu có): [di:pən]
  • Nghĩa tiếng việt của deepen là: ngoại động từ|- làm sâu hơn; đào sâu thêm|=to deepen a canal|+ đào sâu thêm con kênh|- làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)|- làm đậm thêm (mà sắc)|- làm trầm thêm (giọng nói)|* nội động từ|- sâu thêm|- sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn|- đậm thêm (màu sắc)|- trầm hơn nữa (giọng nói)

23176. deeply nghĩa tiếng việt là phó từ|- sâu|- sâu xa, sâu sắc|- hết sức, vô cùng|=to regret so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deeply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deeply phó từ|- sâu|- sâu xa, sâu sắc|- hết sức, vô cùng|=to regret something deeply|+ hết sức tiếc điều gì|=to be deeply in debt|+ nợ ngập đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deeply
  • Phiên âm (nếu có): [di:pli]
  • Nghĩa tiếng việt của deeply là: phó từ|- sâu|- sâu xa, sâu sắc|- hết sức, vô cùng|=to regret something deeply|+ hết sức tiếc điều gì|=to be deeply in debt|+ nợ ngập đầu

23177. deepness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất sâu|- độ sâu, mức sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deepness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deepness danh từ|- tính chất sâu|- độ sâu, mức sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deepness
  • Phiên âm (nếu có): [di:pnis]
  • Nghĩa tiếng việt của deepness là: danh từ|- tính chất sâu|- độ sâu, mức sâu

23178. deer nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) hươu, nai|=small(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deer danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) hươu, nai|=small deer|+ những con vật nhỏ lắt nhắt|- những vật nhỏ bé lắt nhắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deer
  • Phiên âm (nếu có): [diə]
  • Nghĩa tiếng việt của deer là: danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) hươu, nai|=small deer|+ những con vật nhỏ lắt nhắt|- những vật nhỏ bé lắt nhắt

23179. deer-forest nghĩa tiếng việt là #-park) |/diəpɑ:k/|* danh từ|- rừng để săn hươu nai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deer-forest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deer-forest #-park) |/diəpɑ:k/|* danh từ|- rừng để săn hươu nai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deer-forest
  • Phiên âm (nếu có): [diə,fɔrist]
  • Nghĩa tiếng việt của deer-forest là: #-park) |/diəpɑ:k/|* danh từ|- rừng để săn hươu nai

23180. deer-hound nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn ê-cốt (để săn hươu nai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deer-hound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deer-hound danh từ|- chó săn ê-cốt (để săn hươu nai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deer-hound
  • Phiên âm (nếu có): [diəhaund]
  • Nghĩa tiếng việt của deer-hound là: danh từ|- chó săn ê-cốt (để săn hươu nai)

23181. deer-lick nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi liếm của hươu nai (nơi đất mặn, hươu nai thường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deer-lick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deer-lick danh từ|- bãi liếm của hươu nai (nơi đất mặn, hươu nai thường đến liếm muối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deer-lick
  • Phiên âm (nếu có): [diəlik]
  • Nghĩa tiếng việt của deer-lick là: danh từ|- bãi liếm của hươu nai (nơi đất mặn, hươu nai thường đến liếm muối)

23182. deer-neck nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ gầy (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deer-neck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deer-neck danh từ|- cổ gầy (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deer-neck
  • Phiên âm (nếu có): [diənek]
  • Nghĩa tiếng việt của deer-neck là: danh từ|- cổ gầy (ngựa)

23183. deer-park nghĩa tiếng việt là #-park) |/diəpɑ:k/|* danh từ|- rừng để săn hươu nai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deer-park là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deer-park #-park) |/diəpɑ:k/|* danh từ|- rừng để săn hươu nai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deer-park
  • Phiên âm (nếu có): [diə,fɔrist]
  • Nghĩa tiếng việt của deer-park là: #-park) |/diəpɑ:k/|* danh từ|- rừng để săn hươu nai

23184. deer-stalker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người săn hươu nai|- mũ săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deer-stalker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deer-stalker danh từ|- người săn hươu nai|- mũ săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deer-stalker
  • Phiên âm (nếu có): [diə,stɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của deer-stalker là: danh từ|- người săn hươu nai|- mũ săn

23185. deer-stalking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự săn hươu nai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deer-stalking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deer-stalking danh từ|- sự săn hươu nai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deer-stalking
  • Phiên âm (nếu có): [diə,stɔ:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của deer-stalking là: danh từ|- sự săn hươu nai

23186. deerskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da đanh (da hươu nai thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deerskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deerskin danh từ|- da đanh (da hươu nai thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deerskin
  • Phiên âm (nếu có): [diəskin]
  • Nghĩa tiếng việt của deerskin là: danh từ|- da đanh (da hươu nai thuộc)

23187. deerstalker nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deerstalker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deerstalker danh từ|- mũ săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deerstalker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deerstalker là: danh từ|- mũ săn

23188. deescalate nghĩa tiếng việt là động từ|- xuống thang, tiết giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deescalate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deescalate động từ|- xuống thang, tiết giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deescalate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deescalate là: động từ|- xuống thang, tiết giảm

23189. deescalation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiết giảm, sự xuống thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deescalation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deescalation danh từ|- sự tiết giảm, sự xuống thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deescalation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deescalation là: danh từ|- sự tiết giảm, sự xuống thang

23190. defacation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ|- số tiền tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defacation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defacation danh từ|- sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ|- số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defacation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:fælkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của defacation là: danh từ|- sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ|- số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ

23191. deface nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp|- làm mất uy ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deface ngoại động từ|- làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp|- làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện|- xoá đi (cho không đọc được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deface
  • Phiên âm (nếu có): [difeis]
  • Nghĩa tiếng việt của deface là: ngoại động từ|- làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp|- làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện|- xoá đi (cho không đọc được)

23192. defaceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm xấu đi, có thể làm mất thể diện|- co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defaceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defaceable tính từ|- có thể làm xấu đi, có thể làm mất thể diện|- có thể xoá đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defaceable
  • Phiên âm (nếu có): [difeisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của defaceable là: tính từ|- có thể làm xấu đi, có thể làm mất thể diện|- có thể xoá đi

23193. defacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện|- sự làm mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defacement danh từ|- sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện|- sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện|- sự xoá đi (cho không đọc được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defacement
  • Phiên âm (nếu có): [difeismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của defacement là: danh từ|- sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện|- sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện|- sự xoá đi (cho không đọc được)

23194. defacer nghĩa tiếng việt là xem deface(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defacer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defacerxem deface. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defacer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defacer là: xem deface

23195. defalcate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tham ô, thụt két, biển thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defalcate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defalcate nội động từ|- tham ô, thụt két, biển thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defalcate
  • Phiên âm (nếu có): [di:fælkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của defalcate là: nội động từ|- tham ô, thụt két, biển thủ

23196. defalcation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ|- số tiền tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defalcation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defalcation danh từ|- sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ|- số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defalcation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defalcation là: danh từ|- sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ|- số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ

23197. defalcator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham ô, người thụt két, người biển thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defalcator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defalcator danh từ|- người tham ô, người thụt két, người biển thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defalcator
  • Phiên âm (nếu có): [di:fælkeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của defalcator là: danh từ|- người tham ô, người thụt két, người biển thủ

23198. defamation nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ defamation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defamation danh từ|- lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự|- sự nói xấu, sự phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defamation
  • Phiên âm (nếu có): [,defəmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của defamation là: danh từ|- lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự|- sự nói xấu, sự phỉ báng

23199. defamatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defamatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defamatory tính từ|- nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defamatory
  • Phiên âm (nếu có): [difæmətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của defamatory là: tính từ|- nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự

23200. defame nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defame ngoại động từ|- nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defame
  • Phiên âm (nếu có): [difeim]
  • Nghĩa tiếng việt của defame là: ngoại động từ|- nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự

23201. defamer nghĩa tiếng việt là xem defame(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defamerxem defame. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defamer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defamer là: xem defame

23202. defat nghĩa tiếng việt là danh từ|- lấy mỡ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defat danh từ|- lấy mỡ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defat là: danh từ|- lấy mỡ đi

23203. defatted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defatted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defatted tính từ|- bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defatted
  • Phiên âm (nếu có): [di:fætid]
  • Nghĩa tiếng việt của defatted là: tính từ|- bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ

23204. default nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu, sự không có, sự không đủ|=in default of...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ default là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh default danh từ|- sự thiếu, sự không có, sự không đủ|=in default of...|+ ví thiếu... (cái gì)|- (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà)|=to make default|+ vắng mặt|=judgment by default|+ sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ((cũng) default in paying)|- (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc|=to lose the game by default|+ thua trận vì bỏ cuộc|* nội động từ|- (pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà)|- (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn|- (thể dục,thể thao) bỏ cuộc|* ngoại động từ|- (pháp lý) xử vắng mặt||@default|- (tech) thiếu; mặc định, đương nhiên; trị số giản lược; vắng mặt (đ); bỏ cuộc (đ); lược giải (đ); lấy trị số giản lược (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:default
  • Phiên âm (nếu có): [difɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của default là: danh từ|- sự thiếu, sự không có, sự không đủ|=in default of...|+ ví thiếu... (cái gì)|- (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà)|=to make default|+ vắng mặt|=judgment by default|+ sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ((cũng) default in paying)|- (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc|=to lose the game by default|+ thua trận vì bỏ cuộc|* nội động từ|- (pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà)|- (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn|- (thể dục,thể thao) bỏ cuộc|* ngoại động từ|- (pháp lý) xử vắng mặt||@default|- (tech) thiếu; mặc định, đương nhiên; trị số giản lược; vắng mặt (đ); bỏ cuộc (đ); lược giải (đ); lấy trị số giản lược (đ)

23205. default button nghĩa tiếng việt là (tech) nút mặc định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ default button là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh default button(tech) nút mặc định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:default button
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của default button là: (tech) nút mặc định

23206. default directory nghĩa tiếng việt là (tech) danh mục mặc định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ default directory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh default directory(tech) danh mục mặc định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:default directory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của default directory là: (tech) danh mục mặc định

23207. default option nghĩa tiếng việt là (tech) tùy chọn mặc định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ default option là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh default option(tech) tùy chọn mặc định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:default option
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của default option là: (tech) tùy chọn mặc định

23208. default setting nghĩa tiếng việt là (tech) thiết lập mặc định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ default setting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh default setting(tech) thiết lập mặc định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:default setting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của default setting là: (tech) thiết lập mặc định

23209. default value nghĩa tiếng việt là (tech) trị số mặc định, trị số định sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ default value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh default value(tech) trị số mặc định, trị số định sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:default value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của default value là: (tech) trị số mặc định, trị số định sẵn

23210. defaulter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà)|- (phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defaulter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defaulter danh từ|- (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà)|- (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn|- người tham ô, người thụt két, người biển thủ|- (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật|=defaulter sheet|+ danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật|- (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defaulter
  • Phiên âm (nếu có): [difɔ:ltə]
  • Nghĩa tiếng việt của defaulter là: danh từ|- (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà)|- (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn|- người tham ô, người thụt két, người biển thủ|- (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật|=defaulter sheet|+ danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật|- (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc

23211. defeasance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu|=defeasance clause(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defeasance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defeasance danh từ|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu|=defeasance clause|+ điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defeasance
  • Phiên âm (nếu có): [difi:zəns]
  • Nghĩa tiếng việt của defeasance là: danh từ|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu|=defeasance clause|+ điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...)

23212. defeasibility nghĩa tiếng việt là xem defeasible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defeasibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defeasibilityxem defeasible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defeasibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defeasibility là: xem defeasible

23213. defeasible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defeasible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defeasible tính từ|- (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defeasible
  • Phiên âm (nếu có): [difi:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của defeasible là: tính từ|- (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu

23214. defeasibleness nghĩa tiếng việt là xem defeasible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defeasibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defeasiblenessxem defeasible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defeasibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defeasibleness là: xem defeasible

23215. defeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defeat danh từ|- sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)|- (quân sự) sự thua trận, sự bại trận|=to suffer (sustain) heavy defeat|+ bị thua nặng|- sự đánh bại (kẻ thù)|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu|* ngoại động từ|- đánh thắng, đánh bại|- làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)|- (quân sự) sự thua trận, sự bại trận|=to suffer (sustain) geavy defeat|+ bị thua nặng|- sự đánh bại (kẻ thù)|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu|* ngoại động từ|- đánh thắng, đánh bại|- làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)|- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defeat
  • Phiên âm (nếu có): [difi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của defeat là: danh từ|- sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)|- (quân sự) sự thua trận, sự bại trận|=to suffer (sustain) heavy defeat|+ bị thua nặng|- sự đánh bại (kẻ thù)|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu|* ngoại động từ|- đánh thắng, đánh bại|- làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)|- (quân sự) sự thua trận, sự bại trận|=to suffer (sustain) geavy defeat|+ bị thua nặng|- sự đánh bại (kẻ thù)|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu|* ngoại động từ|- đánh thắng, đánh bại|- làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)|- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu

23216. defeater nghĩa tiếng việt là xem defeat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defeater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defeaterxem defeat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defeater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defeater là: xem defeat

23217. defeatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa thất bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defeatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defeatism danh từ|- chủ nghĩa thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defeatism
  • Phiên âm (nếu có): [difi:tizm]
  • Nghĩa tiếng việt của defeatism là: danh từ|- chủ nghĩa thất bại

23218. defeatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa thất bại|* tính từ|- theo chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defeatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defeatist danh từ|- người theo chủ nghĩa thất bại|* tính từ|- theo chủ nghĩa thất bại; thất bại chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defeatist
  • Phiên âm (nếu có): [difi:tist]
  • Nghĩa tiếng việt của defeatist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa thất bại|* tính từ|- theo chủ nghĩa thất bại; thất bại chủ nghĩa

23219. defeature nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không nhận ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defeature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defeature ngoại động từ|- làm cho không nhận ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defeature
  • Phiên âm (nếu có): [difi:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của defeature là: ngoại động từ|- làm cho không nhận ra được

23220. defecate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defecate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defecate ngoại động từ|- gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...)|- ỉa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defecate
  • Phiên âm (nếu có): [defikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của defecate là: ngoại động từ|- gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...)|- ỉa ra

23221. defecation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gạn, sự lọc, sự làm trong|- sự đi ỉa, sự đi ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defecation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defecation danh từ|- sự gạn, sự lọc, sự làm trong|- sự đi ỉa, sự đi tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defecation
  • Phiên âm (nếu có): [,defikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của defecation là: danh từ|- sự gạn, sự lọc, sự làm trong|- sự đi ỉa, sự đi tiêu

23222. defecator nghĩa tiếng việt là xem defecate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defecator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defecatorxem defecate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defecator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defecator là: xem defecate

23223. defect nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defect danh từ|- thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm|=to have the defects of ones qualities|+ trong ưu điểm có những nhược điểm|- (vật lý) sự hụt; độ hụt|=mass defect|+ độ hụt khối lượng|- (toán học) số khuyết, góc khuyết|=defect of a triangle|+ số khuyết của một tam giác|* nội động từ|- đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo||@defect|- (số) khuyết; khuyết tật|- d. of an analytic funetion số khuyết của một hàm giải tích |- d. of a space số khuyết của một không gian|- angular d. khuyết góc (một tam giác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defect
  • Phiên âm (nếu có): [difekt]
  • Nghĩa tiếng việt của defect là: danh từ|- thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm|=to have the defects of ones qualities|+ trong ưu điểm có những nhược điểm|- (vật lý) sự hụt; độ hụt|=mass defect|+ độ hụt khối lượng|- (toán học) số khuyết, góc khuyết|=defect of a triangle|+ số khuyết của một tam giác|* nội động từ|- đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo||@defect|- (số) khuyết; khuyết tật|- d. of an analytic funetion số khuyết của một hàm giải tích |- d. of a space số khuyết của một không gian|- angular d. khuyết góc (một tam giác)

23224. defection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ defection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defection danh từ|- sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defection
  • Phiên âm (nếu có): [difekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của defection là: danh từ|- sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo

23225. defective nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defective tính từ|- có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn|=a defective memory|+ trí nhớ kém|- (ngôn ngữ học) khuyết điểm|=a defective verb|+ động từ khuyết thiếu|* danh từ|- người có tật|=a mental defective|+ người kém thông minh|- (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu||@defective|- khuyết|- faction d.(thống kê) tỷ số chế phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defective
  • Phiên âm (nếu có): [difektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của defective là: tính từ|- có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn|=a defective memory|+ trí nhớ kém|- (ngôn ngữ học) khuyết điểm|=a defective verb|+ động từ khuyết thiếu|* danh từ|- người có tật|=a mental defective|+ người kém thông minh|- (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu||@defective|- khuyết|- faction d.(thống kê) tỷ số chế phẩm

23226. defectively nghĩa tiếng việt là phó từ|- sơ sót, khiếm khuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defectively phó từ|- sơ sót, khiếm khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defectively là: phó từ|- sơ sót, khiếm khuyết

23227. defectiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thiếu sót, sự có nhược điểm; sự có tật xâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defectiveness danh từ|- sự có thiếu sót, sự có nhược điểm; sự có tật xấu, sự có khuyết điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defectiveness
  • Phiên âm (nếu có): [difektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của defectiveness là: danh từ|- sự có thiếu sót, sự có nhược điểm; sự có tật xấu, sự có khuyết điểm

23228. defector nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ defector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defector danh từ|- kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defector
  • Phiên âm (nếu có): [difektə]
  • Nghĩa tiếng việt của defector là: danh từ|- kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo

23229. defence nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defence danh từ|- cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại|- sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ|=national defence|+ quốc phòng|=to gight in defence of ones fatherland|+ chiến đấu để bảo vệ tổ quốc|- (quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ|=line of defence|+ tuyến phòng ngự|- lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ|=counsel (lawyer) for the defence|+ luật sư bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defence
  • Phiên âm (nếu có): [difens]
  • Nghĩa tiếng việt của defence là: danh từ|- cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại|- sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ|=national defence|+ quốc phòng|=to gight in defence of ones fatherland|+ chiến đấu để bảo vệ tổ quốc|- (quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ|=line of defence|+ tuyến phòng ngự|- lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ|=counsel (lawyer) for the defence|+ luật sư bào chữa

23230. defenceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bảo vệ, không được phòng thủ; không có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ defenceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defenceless tính từ|- không được bảo vệ, không được phòng thủ; không có khả năng tự vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defenceless
  • Phiên âm (nếu có): [difenslis]
  • Nghĩa tiếng việt của defenceless là: tính từ|- không được bảo vệ, không được phòng thủ; không có khả năng tự vệ

23231. defencelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không tự vệ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defencelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defencelessly phó từ|- không tự vệ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defencelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defencelessly là: phó từ|- không tự vệ được

23232. defencelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không được bảo vệ, sự không được phòng thủ; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defencelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defencelessness danh từ|- sự không được bảo vệ, sự không được phòng thủ; sự không có khả năng tự vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defencelessness
  • Phiên âm (nếu có): [difenslisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của defencelessness là: danh từ|- sự không được bảo vệ, sự không được phòng thủ; sự không có khả năng tự vệ

23233. defend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ|=to d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defend ngoại động từ|- che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ|=to defend somebody against something|+ bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại|- biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)|* nội động từ|- là luật sư bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defend
  • Phiên âm (nếu có): [difend]
  • Nghĩa tiếng việt của defend là: ngoại động từ|- che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ|=to defend somebody against something|+ bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại|- biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)|* nội động từ|- là luật sư bào chữa

23234. defendable nghĩa tiếng việt là xem defend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defendablexem defend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defendable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defendable là: xem defend

23235. defendant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người bị kiện, người bị cáo|- (định ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defendant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defendant danh từ|- (pháp lý) người bị kiện, người bị cáo|- (định ngữ) bị kiện, bị cáo|=defendant firm|+ hãng kinh doanh bị kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defendant
  • Phiên âm (nếu có): [difendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của defendant là: danh từ|- (pháp lý) người bị kiện, người bị cáo|- (định ngữ) bị kiện, bị cáo|=defendant firm|+ hãng kinh doanh bị kiện

23236. defender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người che chở, người bảo vệ|- người cãi, người biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defender danh từ|- người che chở, người bảo vệ|- người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defender
  • Phiên âm (nếu có): [difendə]
  • Nghĩa tiếng việt của defender là: danh từ|- người che chở, người bảo vệ|- người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư

23237. defenestrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vứt (người, đồ vật) qua cửa sổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defenestrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defenestrate ngoại động từ|- vứt (người, đồ vật) qua cửa sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defenestrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defenestrate là: ngoại động từ|- vứt (người, đồ vật) qua cửa sổ

23238. defenestration nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc vứt người, đồ vật ra cửa sổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defenestration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defenestration danh từ|- việc vứt người, đồ vật ra cửa sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defenestration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defenestration là: danh từ|- việc vứt người, đồ vật ra cửa sổ

23239. defense nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defense danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defense
  • Phiên âm (nếu có): [difens]
  • Nghĩa tiếng việt của defense là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence

23240. defenseless nghĩa tiếng việt là xem defense(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defenseless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defenselessxem defense. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defenseless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defenseless là: xem defense

23241. defenselessly nghĩa tiếng việt là xem defense(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defenselessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defenselesslyxem defense. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defenselessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defenselessly là: xem defense

23242. defenselessness nghĩa tiếng việt là xem defense(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defenselessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defenselessnessxem defense. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defenselessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defenselessness là: xem defense

23243. defensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thể bảo vệ được, sự có thể phòng thủ đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defensibility danh từ|- sự có thể bảo vệ được, sự có thể phòng thủ được, sự có thể chống giữ được|- sự có thể bào chữa được, sự có thể biện hộ được, sự có thể bênh vực được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defensibility
  • Phiên âm (nếu có): [di,fensibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của defensibility là: danh từ|- sự có thể bảo vệ được, sự có thể phòng thủ được, sự có thể chống giữ được|- sự có thể bào chữa được, sự có thể biện hộ được, sự có thể bênh vực được

23244. defensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ defensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defensible tính từ|- có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được|- có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defensible
  • Phiên âm (nếu có): [difensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của defensible là: tính từ|- có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được|- có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được

23245. defensibleness nghĩa tiếng việt là xem defensible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defensibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defensiblenessxem defensible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defensibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defensibleness là: xem defensible

23246. defensibly nghĩa tiếng việt là xem defensible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defensibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defensiblyxem defensible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defensibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defensibly là: xem defensible

23247. defensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defensive tính từ|- có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ|=a defensive weapon|+ vũ khí để bảo vệ|=defensive warfare|+ chiến tranh tự vệ|=to take defensive measure|+ có những biện pháp phòng thủ|* danh từ|- thế thủ, thế phòng ngự|=to stand (be) on the defensive|+ giữ thế thủ, giữ thế phòng ngự|=to act on the defensive|+ hành động trong thế phòng ngự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defensive
  • Phiên âm (nếu có): [difensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của defensive là: tính từ|- có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ|=a defensive weapon|+ vũ khí để bảo vệ|=defensive warfare|+ chiến tranh tự vệ|=to take defensive measure|+ có những biện pháp phòng thủ|* danh từ|- thế thủ, thế phòng ngự|=to stand (be) on the defensive|+ giữ thế thủ, giữ thế phòng ngự|=to act on the defensive|+ hành động trong thế phòng ngự

23248. defensively nghĩa tiếng việt là xem defensive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defensivelyxem defensive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defensively là: xem defensive

23249. defensiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cách phòng vệ, tính cách phòng thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defensiveness danh từ|- tính cách phòng vệ, tính cách phòng thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defensiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defensiveness là: danh từ|- tính cách phòng vệ, tính cách phòng thủ

23250. defer nghĩa tiếng việt là động từ|- hoãn, trì hoãn, để chậm lại|=to defer a payment|+ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defer động từ|- hoãn, trì hoãn, để chậm lại|=to defer a payment|+ hoãn trả tiền|=defer redpay|+ (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoãn quân địch|* nội động từ|- theo, chiều theo, làm theo|=to defer to someones wish|+ làm theo ý muốn của ai|=to defer to someones opinion|+ chiều theo ý kiến của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defer
  • Phiên âm (nếu có): [difə:]
  • Nghĩa tiếng việt của defer là: động từ|- hoãn, trì hoãn, để chậm lại|=to defer a payment|+ hoãn trả tiền|=defer redpay|+ (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoãn quân địch|* nội động từ|- theo, chiều theo, làm theo|=to defer to someones wish|+ làm theo ý muốn của ai|=to defer to someones opinion|+ chiều theo ý kiến của ai

23251. deference nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiều ý, sự chiều theo|=in deference to someones d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deference danh từ|- sự chiều ý, sự chiều theo|=in deference to someones desires|+ chiều theo ý muốn của ai|- sự tôn trọng, sự tôn kính|=to treat someone with deference|+ đối xử với ai một cách tôn trọng|=to have no deference for someone|+ không tôn trọng ai, thất lễ với ai|=to pay (show) deference to somebody|+ tỏ lòng tôn kính ai|=with all due deference to somebody|+ với tất cả lòng tôn kính đối với ai|=no deference for someone|+ không tôn trọng ai, thất lễ đối với ai|=to pay (show) deference to somebody|+ tỏ lòng tôn kính ai|=with all due deference to somebody|+ với tất cả lòng tôn kính đối với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deference
  • Phiên âm (nếu có): [defərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của deference là: danh từ|- sự chiều ý, sự chiều theo|=in deference to someones desires|+ chiều theo ý muốn của ai|- sự tôn trọng, sự tôn kính|=to treat someone with deference|+ đối xử với ai một cách tôn trọng|=to have no deference for someone|+ không tôn trọng ai, thất lễ với ai|=to pay (show) deference to somebody|+ tỏ lòng tôn kính ai|=with all due deference to somebody|+ với tất cả lòng tôn kính đối với ai|=no deference for someone|+ không tôn trọng ai, thất lễ đối với ai|=to pay (show) deference to somebody|+ tỏ lòng tôn kính ai|=with all due deference to somebody|+ với tất cả lòng tôn kính đối với ai

23252. deferent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) để dẫn|=deferent duct|+ ống (dẫn) ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferent tính từ|- (sinh vật học) để dẫn|=deferent duct|+ ống (dẫn) tinh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferent
  • Phiên âm (nếu có): [defərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của deferent là: tính từ|- (sinh vật học) để dẫn|=deferent duct|+ ống (dẫn) tinh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential

23253. deferential nghĩa tiếng việt là tính từ|- tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính (vẻ, gio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferential tính từ|- tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính (vẻ, giọng...)|=to be deferential to someone|+ tôn kính ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferential
  • Phiên âm (nếu có): [,defərenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của deferential là: tính từ|- tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính (vẻ, giọng...)|=to be deferential to someone|+ tôn kính ai

23254. deferentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- tôn kính, kính cẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferentially phó từ|- tôn kính, kính cẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deferentially là: phó từ|- tôn kính, kính cẩn

23255. deferlant nghĩa tiếng việt là sóng dồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferlant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferlantsóng dồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferlant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deferlant là: sóng dồn

23256. deferment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferment danh từ|- sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hoãn quân địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferment
  • Phiên âm (nếu có): [difə:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của deferment là: danh từ|- sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hoãn quân địch

23257. defernt nghĩa tiếng việt là quỹ tích viên tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defernt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferntquỹ tích viên tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defernt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defernt là: quỹ tích viên tâm

23258. deferrable nghĩa tiếng việt là xem defer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferrablexem defer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deferrable là: xem defer

23259. deferral nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferral danh từ|- sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại|- sự hoãn quân địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deferral là: danh từ|- sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại|- sự hoãn quân địch

23260. deferred nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị hoãn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferred tính từ|- bị hoãn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deferred là: tính từ|- bị hoãn lại

23261. deferred addressing nghĩa tiếng việt là (tech) định địa chỉ trì hoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferred addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferred addressing(tech) định địa chỉ trì hoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferred addressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deferred addressing là: (tech) định địa chỉ trì hoãn

23262. deferred entry nghĩa tiếng việt là (tech) cửa vào trì hoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferred entry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferred entry(tech) cửa vào trì hoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferred entry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deferred entry là: (tech) cửa vào trì hoãn

23263. deferred ordinary shares nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phiếu thường lãi trả sau|+ xem financial capital(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferred ordinary shares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferred ordinary shares(econ) cổ phiếu thường lãi trả sau|+ xem financial capital. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferred ordinary shares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deferred ordinary shares là: (econ) cổ phiếu thường lãi trả sau|+ xem financial capital

23264. deferred processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý trì hoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferred processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferred processing(tech) xử lý trì hoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferred processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deferred processing là: (tech) xử lý trì hoãn

23265. deferred restart nghĩa tiếng việt là (tech) khởi động trì hoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferred restart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferred restart(tech) khởi động trì hoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferred restart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deferred restart là: (tech) khởi động trì hoãn

23266. deferrer nghĩa tiếng việt là xem defer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deferrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deferrerxem defer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deferrer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deferrer là: xem defer

23267. defervesce nghĩa tiếng việt là xem defervescence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defervesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defervescexem defervescence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defervesce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defervesce là: xem defervescence

23268. defervescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự hạ sốt, sự giảm sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defervescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defervescence danh từ|- (y học) sự hạ sốt, sự giảm sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defervescence
  • Phiên âm (nếu có): [,di:fəvesns]
  • Nghĩa tiếng việt của defervescence là: danh từ|- (y học) sự hạ sốt, sự giảm sốt

23269. defervescent nghĩa tiếng việt là xem defervescence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defervescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defervescentxem defervescence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defervescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defervescent là: xem defervescence

23270. defiance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thách thức|- sự bất chấp, sự coi thường, sự kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defiance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defiance danh từ|- sự thách thức|- sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo|- bất chấp, mặc kệ|- thách thức|- coi thường, không tuân theo|=to set the law at defiance|+ coi thường luật pháp, không tuân theo luật pháp|=to set somebody at defiance|+ coi thường ai, không coi ai ra gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defiance
  • Phiên âm (nếu có): [difaiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của defiance là: danh từ|- sự thách thức|- sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo|- bất chấp, mặc kệ|- thách thức|- coi thường, không tuân theo|=to set the law at defiance|+ coi thường luật pháp, không tuân theo luật pháp|=to set somebody at defiance|+ coi thường ai, không coi ai ra gì

23271. defiant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ thách thức|- bướng bỉnh, ngang ngạnh, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ defiant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defiant tính từ|- có vẻ thách thức|- bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo|- hồ nghi, ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defiant
  • Phiên âm (nếu có): [difaiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của defiant là: tính từ|- có vẻ thách thức|- bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo|- hồ nghi, ngờ vực

23272. defiantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bướng bỉnh, ngang ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defiantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defiantly phó từ|- bướng bỉnh, ngang ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defiantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defiantly là: phó từ|- bướng bỉnh, ngang ngược

23273. defibrillate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phục hồi nhịp đập bình thường của tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defibrillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defibrillate ngoại động từ|- phục hồi nhịp đập bình thường của tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defibrillate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defibrillate là: ngoại động từ|- phục hồi nhịp đập bình thường của tim

23274. defibrillation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử rung tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defibrillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defibrillation danh từ|- sự khử rung tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defibrillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defibrillation là: danh từ|- sự khử rung tim

23275. defibrillator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy khử rung tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defibrillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defibrillator danh từ|- máy khử rung tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defibrillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defibrillator là: danh từ|- máy khử rung tim

23276. defibrillatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng khử rung tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defibrillatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defibrillatory tính từ|- có tác dụng khử rung tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defibrillatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defibrillatory là: tính từ|- có tác dụng khử rung tim

23277. defibrinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khử xơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defibrinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defibrinate ngoại động từ|- khử xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defibrinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defibrinate là: ngoại động từ|- khử xơ

23278. defibrination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử xơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defibrination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defibrination danh từ|- sự khử xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defibrination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defibrination là: danh từ|- sự khử xơ

23279. deficiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu hụt, sự không đầy đủ|- số tiền thiếu hụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deficiency danh từ|- sự thiếu hụt, sự không đầy đủ|- số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt|=to make up a deficiency|+ bù vào chỗ thiếu hụt|- sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài|- (toán học) số khuyết|=deficiency of a curve|+ số khuyết của một đường|=y deficiency disease|+ bệnh thiếu vitamin|=mental deficiency|+ chứng đần||@deficiency|- số khuyết|- d. of a curve số khuyết của một đường cong |- effective d. số khuyết hữu hiệu|- virtual d. số khuyết ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deficiency
  • Phiên âm (nếu có): [difiʃənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của deficiency là: danh từ|- sự thiếu hụt, sự không đầy đủ|- số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt|=to make up a deficiency|+ bù vào chỗ thiếu hụt|- sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài|- (toán học) số khuyết|=deficiency of a curve|+ số khuyết của một đường|=y deficiency disease|+ bệnh thiếu vitamin|=mental deficiency|+ chứng đần||@deficiency|- số khuyết|- d. of a curve số khuyết của một đường cong |- effective d. số khuyết hữu hiệu|- virtual d. số khuyết ảo

23280. deficient nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deficient tính từ|- thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn|=to be deficient in courage|+ thiếu can đảm|- kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)|=mentally deficient|+ đần, kém thông minh||@deficient|- khuyết, thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deficient
  • Phiên âm (nếu có): [difiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của deficient là: tính từ|- thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn|=to be deficient in courage|+ thiếu can đảm|- kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)|=mentally deficient|+ đần, kém thông minh||@deficient|- khuyết, thiếu

23281. deficiently nghĩa tiếng việt là xem deficient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deficiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deficientlyxem deficient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deficiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deficiently là: xem deficient

23282. deficit nghĩa tiếng việt là (econ) thâm hụt|+ tình trạng chi tiêu vượt quá thu nhập, trong m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deficit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deficit(econ) thâm hụt|+ tình trạng chi tiêu vượt quá thu nhập, trong một bối cảnh hiện hữu nào đó, hoặc khoản nợ vượt quá tài sản tại một thời điểm nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deficit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deficit là: (econ) thâm hụt|+ tình trạng chi tiêu vượt quá thu nhập, trong một bối cảnh hiện hữu nào đó, hoặc khoản nợ vượt quá tài sản tại một thời điểm nào đó.

23283. deficit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deficit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deficit danh từ|- (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)|=to make up a deficit; to meet a deficit|+ bù lại số tiền thiếu hụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deficit
  • Phiên âm (nếu có): [defisit]
  • Nghĩa tiếng việt của deficit là: danh từ|- (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)|=to make up a deficit; to meet a deficit|+ bù lại số tiền thiếu hụt

23284. deficit financing nghĩa tiếng việt là (econ) tài trợ thâm hụt|+ khoản tài trợ cần thiết trong tình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deficit financing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deficit financing(econ) tài trợ thâm hụt|+ khoản tài trợ cần thiết trong tình huống các khoản chi tiêu được cố ý để cho vượt quá thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deficit financing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deficit financing là: (econ) tài trợ thâm hụt|+ khoản tài trợ cần thiết trong tình huống các khoản chi tiêu được cố ý để cho vượt quá thu nhập.

23285. deficit units nghĩa tiếng việt là (econ) các đơn vị thâm hụt|+ các đơn vị kinh tế mà thu nhập tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deficit units là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deficit units(econ) các đơn vị thâm hụt|+ các đơn vị kinh tế mà thu nhập trong một giai đoạn nào đó không thể đáp ứng chi tiêu trong giai đoạn đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deficit units
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deficit units là: (econ) các đơn vị thâm hụt|+ các đơn vị kinh tế mà thu nhập trong một giai đoạn nào đó không thể đáp ứng chi tiêu trong giai đoạn đó.

23286. defier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thách thức|- người không tuân theo, người coi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defier danh từ|- người thách thức|- người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defier
  • Phiên âm (nếu có): [difaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của defier là: danh từ|- người thách thức|- người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)

23287. defilade nghĩa tiếng việt là danh từ (quân sự)|- thuật chống bắn lia|- công trình chống bắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defilade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defilade danh từ (quân sự)|- thuật chống bắn lia|- công trình chống bắn lia|* ngoại động từ|- xây công trình chống bắn lia cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defilade
  • Phiên âm (nếu có): [,defileid]
  • Nghĩa tiếng việt của defilade là: danh từ (quân sự)|- thuật chống bắn lia|- công trình chống bắn lia|* ngoại động từ|- xây công trình chống bắn lia cho

23288. defile nghĩa tiếng việt là danh từ|- hẽm núi|* nội động từ|- đi thành hàng dọc|* ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defile danh từ|- hẽm núi|* nội động từ|- đi thành hàng dọc|* ngoại động từ|- làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to defile the air|+ làm bẩn bầu không khí|=to defile someones reputation|+ làm ô danh ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm|- làm mất tính chất thiêng liêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defile
  • Phiên âm (nếu có): [di:fail]
  • Nghĩa tiếng việt của defile là: danh từ|- hẽm núi|* nội động từ|- đi thành hàng dọc|* ngoại động từ|- làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to defile the air|+ làm bẩn bầu không khí|=to defile someones reputation|+ làm ô danh ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm|- làm mất tính chất thiêng liêng

23289. defilement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defilement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defilement danh từ|- sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm|- sự làm mất tính chất thiêng liêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defilement
  • Phiên âm (nếu có): [difailmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của defilement là: danh từ|- sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm|- sự làm mất tính chất thiêng liêng

23290. defiler nghĩa tiếng việt là xem defile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defilerxem defile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defiler là: xem defile

23291. defilingly nghĩa tiếng việt là xem defile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defilingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defilinglyxem defile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defilingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defilingly là: xem defile

23292. definability nghĩa tiếng việt là xem define||@definability|- (logic học) tính xác định được, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definabilityxem define||@definability|- (logic học) tính xác định được, tính khả thi|- combinatory d. tính khả định tổ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definability là: xem define||@definability|- (logic học) tính xác định được, tính khả thi|- combinatory d. tính khả định tổ hợp

23293. definable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể định nghĩa|- có thể định rõ||@definable|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ definable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definable tính từ|- có thể định nghĩa|- có thể định rõ||@definable|- định nghĩa được khả định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definable
  • Phiên âm (nếu có): [difainəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của definable là: tính từ|- có thể định nghĩa|- có thể định rõ||@definable|- định nghĩa được khả định

23294. definably nghĩa tiếng việt là xem define(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definablyxem define. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definably là: xem define

23295. define nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định nghĩa (một từ...)|- định rõ, vạch rõ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ define là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh define ngoại động từ|- định nghĩa (một từ...)|- định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)|=to define the right for someone|+ định rõ quyền hạn cho ai|=to define the boundary between two countries|+ định rõ ranh giới hai nước|- xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất||@define|- định nghĩa, xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:define
  • Phiên âm (nếu có): [difain]
  • Nghĩa tiếng việt của define là: ngoại động từ|- định nghĩa (một từ...)|- định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)|=to define the right for someone|+ định rõ quyền hạn cho ai|=to define the boundary between two countries|+ định rõ ranh giới hai nước|- xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất||@define|- định nghĩa, xác định

23296. definement nghĩa tiếng việt là xem define(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definementxem define. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definement là: xem define

23297. definer nghĩa tiếng việt là xem define(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definerxem define. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definer là: xem define

23298. definiendum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều definienda|- một từ hay một ngữ đang được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ definiendum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definiendum danh từ|- số nhiều definienda|- một từ hay một ngữ đang được định nghĩa||@definiendum|- log biểu thức được xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definiendum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definiendum là: danh từ|- số nhiều definienda|- một từ hay một ngữ đang được định nghĩa||@definiendum|- log biểu thức được xác định

23299. definiens nghĩa tiếng việt là (logic học) biểu thức định nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definiens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definiens(logic học) biểu thức định nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definiens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definiens là: (logic học) biểu thức định nghĩa

23300. defining nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạn chế nội dung của từ hay ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defining tính từ|- hạn chế nội dung của từ hay ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defining là: tính từ|- hạn chế nội dung của từ hay ngữ

23301. definite nghĩa tiếng việt là tính từ|- xác đinh, định rõ|=a definite time|+ thời điểm xác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ definite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definite tính từ|- xác đinh, định rõ|=a definite time|+ thời điểm xác định|- rõ ràng|=a definite answer|+ câu trả lời rõ ràng|- (ngôn ngữ học) hạn định|=definite article|+ mạo từ hạn định||@definite|- xác định|- positively d. xác định dương|- stochastically d. xác định ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definite
  • Phiên âm (nếu có): [definit]
  • Nghĩa tiếng việt của definite là: tính từ|- xác đinh, định rõ|=a definite time|+ thời điểm xác định|- rõ ràng|=a definite answer|+ câu trả lời rõ ràng|- (ngôn ngữ học) hạn định|=definite article|+ mạo từ hạn định||@definite|- xác định|- positively d. xác định dương|- stochastically d. xác định ngẫu nhiên

23302. definite article nghĩa tiếng việt là mạo từ hạn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definite article là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definite articlemạo từ hạn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definite article
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definite article là: mạo từ hạn định

23303. definitely nghĩa tiếng việt là phó từ|- rạch ròi, dứt khoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definitely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definitely phó từ|- rạch ròi, dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definitely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definitely là: phó từ|- rạch ròi, dứt khoát

23304. definiteness nghĩa tiếng việt là xem definite||@definiteness|- tính xác định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definiteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definitenessxem definite||@definiteness|- tính xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definiteness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definiteness là: xem definite||@definiteness|- tính xác định

23305. definition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định nghĩa, lời định nghĩa|- sự định, sự định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definition danh từ|- sự định nghĩa, lời định nghĩa|- sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)|- (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)||@definition|- (logic học) định nghĩa|- explicit d. định nghĩa rõ|- implicit d. định nghĩa ẩn |- impredicative d. định nghĩa bất vị từ|- inductive d. định nghĩa quy nạp|- operational d. định nghĩa toán tử|- recursive d. định nghĩa đệ quy|- regressive d. định nghĩa hồi quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definition
  • Phiên âm (nếu có): [,definiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của definition là: danh từ|- sự định nghĩa, lời định nghĩa|- sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)|- (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)||@definition|- (logic học) định nghĩa|- explicit d. định nghĩa rõ|- implicit d. định nghĩa ẩn |- impredicative d. định nghĩa bất vị từ|- inductive d. định nghĩa quy nạp|- operational d. định nghĩa toán tử|- recursive d. định nghĩa đệ quy|- regressive d. định nghĩa hồi quy

23306. definition module nghĩa tiếng việt là (tech) tổ kiện định nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definition module là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definition module(tech) tổ kiện định nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definition module
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definition module là: (tech) tổ kiện định nghĩa

23307. definition of image nghĩa tiếng việt là (tech) độ phân tích của hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definition of image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definition of image(tech) độ phân tích của hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definition of image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definition of image là: (tech) độ phân tích của hình

23308. definitional nghĩa tiếng việt là xem definition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definitional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definitionalxem definition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definitional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definitional là: xem definition

23309. definitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuối cùng; dứt khoát|=a definitive answer|+ câu trả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ definitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definitive tính từ|- cuối cùng; dứt khoát|=a definitive answer|+ câu trả lời dứt khoát|=a definitive verdict|+ lời tuyên án cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definitive
  • Phiên âm (nếu có): [difinitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của definitive là: tính từ|- cuối cùng; dứt khoát|=a definitive answer|+ câu trả lời dứt khoát|=a definitive verdict|+ lời tuyên án cuối cùng

23310. definitively nghĩa tiếng việt là phó từ|- rạch ròi, dứt khoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definitively phó từ|- rạch ròi, dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definitively là: phó từ|- rạch ròi, dứt khoát

23311. definitiveness nghĩa tiếng việt là xem definitive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ definitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh definitivenessxem definitive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:definitiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của definitiveness là: xem definitive

23312. deflagrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cháy bùng|* nội động từ|- cháy bùng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflagrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflagrate ngoại động từ|- làm cháy bùng|* nội động từ|- cháy bùng; bốc cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflagrate
  • Phiên âm (nếu có): [defləgreit]
  • Nghĩa tiếng việt của deflagrate là: ngoại động từ|- làm cháy bùng|* nội động từ|- cháy bùng; bốc cháy

23313. deflagration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bùng cháy, sự bốc cháy|- sự nổ bùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflagration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflagration danh từ|- sự bùng cháy, sự bốc cháy|- sự nổ bùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflagration
  • Phiên âm (nếu có): [,defləgreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deflagration là: danh từ|- sự bùng cháy, sự bốc cháy|- sự nổ bùng

23314. deflagrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy làm bùng cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflagrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflagrator danh từ|- máy làm bùng cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflagrator
  • Phiên âm (nếu có): [defləgreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của deflagrator là: danh từ|- máy làm bùng cháy

23315. deflate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp|- (tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflate ngoại động từ|- tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp|- (tài chính) giải lạm phát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm giá, hạ giá||@deflate|- hạ hạng; hạ cấp (của ma trận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflate
  • Phiên âm (nếu có): [difleit]
  • Nghĩa tiếng việt của deflate là: ngoại động từ|- tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp|- (tài chính) giải lạm phát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm giá, hạ giá||@deflate|- hạ hạng; hạ cấp (của ma trận)

23316. deflation nghĩa tiếng việt là (econ) giảm phát|+ là sự giảm sút liên tục trong mức giá chun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflation(econ) giảm phát|+ là sự giảm sút liên tục trong mức giá chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflation là: (econ) giảm phát|+ là sự giảm sút liên tục trong mức giá chung.

23317. deflation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi|- (tài chính) sự giải l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflation danh từ|- sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi|- (tài chính) sự giải lạm phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflation
  • Phiên âm (nếu có): [difleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deflation là: danh từ|- sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi|- (tài chính) sự giải lạm phát

23318. deflationary nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải lạm phát, làm giảm phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflationary tính từ|- giải lạm phát, làm giảm phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflationary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflationary là: tính từ|- giải lạm phát, làm giảm phát

23319. deflationist nghĩa tiếng việt là xem deflation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflationistxem deflation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflationist là: xem deflation

23320. deflationnary gap nghĩa tiếng việt là (econ) chênh lệch gây giảm phát|+ tình trạng mà trong đó tổng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflationnary gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflationnary gap(econ) chênh lệch gây giảm phát|+ tình trạng mà trong đó tổng chi tiêu thấp hơn mức chi tiêu cần phải có để tạo ra một mức thu nhập quốc dân có thể đảm bảo toàn dụng nhân công.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflationnary gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflationnary gap là: (econ) chênh lệch gây giảm phát|+ tình trạng mà trong đó tổng chi tiêu thấp hơn mức chi tiêu cần phải có để tạo ra một mức thu nhập quốc dân có thể đảm bảo toàn dụng nhân công.

23321. deflator nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số giảm phát|+ một chỉ số giá cả rõ ràng hay hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflator(econ) chỉ số giảm phát|+ một chỉ số giá cả rõ ràng hay hàm ý được sử dụng để phân biệt giữa những thay đổi trong giá trị bằng tiền của tổng sản phẩm quốc dân do có một thay đổi về giá và những thay đổi do một thay đổi của sản lượng vật chất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflator là: (econ) chỉ số giảm phát|+ một chỉ số giá cả rõ ràng hay hàm ý được sử dụng để phân biệt giữa những thay đổi trong giá trị bằng tiền của tổng sản phẩm quốc dân do có một thay đổi về giá và những thay đổi do một thay đổi của sản lượng vật chất.

23322. deflator nghĩa tiếng việt là xem deflate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflatorxem deflate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflator là: xem deflate

23323. deflect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo|- (kỹ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflect ngoại động từ|- làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo|- (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống|* nội động từ|- lệch, chệch hướng, trẹo đi|- (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống||@deflect|- lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflect
  • Phiên âm (nếu có): [diflekt]
  • Nghĩa tiếng việt của deflect là: ngoại động từ|- làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo|- (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống|* nội động từ|- lệch, chệch hướng, trẹo đi|- (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống||@deflect|- lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ

23324. deflectable nghĩa tiếng việt là xem deflect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflectablexem deflect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflectable là: xem deflect

23325. deflecting circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch lệch hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflecting circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflecting circuit(tech) mạch lệch hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflecting circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflecting circuit là: (tech) mạch lệch hướng

23326. deflecting coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây lệch hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflecting coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflecting coil(tech) cuộn dây lệch hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflecting coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflecting coil là: (tech) cuộn dây lệch hướng

23327. deflecting electrode nghĩa tiếng việt là (tech) điện cực lệch hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflecting electrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflecting electrode(tech) điện cực lệch hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflecting electrode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflecting electrode là: (tech) điện cực lệch hướng

23328. deflecting magnet nghĩa tiếng việt là (tech) nam châm lệch hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflecting magnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflecting magnet(tech) nam châm lệch hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflecting magnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflecting magnet là: (tech) nam châm lệch hướng

23329. deflecting plate nghĩa tiếng việt là (tech) phiến lệch hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflecting plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflecting plate(tech) phiến lệch hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflecting plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflecting plate là: (tech) phiến lệch hướng

23330. deflection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch|=ver(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflection danh từ|- sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch|=vertical deflection|+ độ lệch đứng|=hoiontal deflection|+ độ lệch ngang|=magnetic deflection|+ sự lệch vì từ|- (toán học) sự đổi dạng|=deflection cuvre|+ đường đổi dạng|- (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng||@deflection|- (vật lí) sự đổi dạng; sự lệch, độ lệch; độ võng|- bending d. mũi tên của độ võng|- large d. độ lệch lớn, độ võng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflection
  • Phiên âm (nếu có): [diflekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deflection là: danh từ|- sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch|=vertical deflection|+ độ lệch đứng|=hoiontal deflection|+ độ lệch ngang|=magnetic deflection|+ sự lệch vì từ|- (toán học) sự đổi dạng|=deflection cuvre|+ đường đổi dạng|- (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng||@deflection|- (vật lí) sự đổi dạng; sự lệch, độ lệch; độ võng|- bending d. mũi tên của độ võng|- large d. độ lệch lớn, độ võng lớn

23331. deflection angle nghĩa tiếng việt là (tech) góc lệch hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflection angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflection angle(tech) góc lệch hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflection angle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflection angle là: (tech) góc lệch hướng

23332. deflection defocusing nghĩa tiếng việt là (tech) tác dụng tán tiêu làm lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflection defocusing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflection defocusing(tech) tác dụng tán tiêu làm lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflection defocusing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflection defocusing là: (tech) tác dụng tán tiêu làm lệch

23333. deflection factor nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số làm lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflection factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflection factor(tech) hệ số làm lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflection factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflection factor là: (tech) hệ số làm lệch

23334. deflective nghĩa tiếng việt là tính từ|- lệch|- uốn xuống, võng||@deflective|- lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflective tính từ|- lệch|- uốn xuống, võng||@deflective|- lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflective
  • Phiên âm (nếu có): [diflektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của deflective là: tính từ|- lệch|- uốn xuống, võng||@deflective|- lệch

23335. deflectivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính uốn xuống được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflectivity danh từ|- tính uốn xuống được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflectivity
  • Phiên âm (nếu có): [,diflektiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của deflectivity là: danh từ|- tính uốn xuống được

23336. deflector nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflector danh từ|- (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch|=magnetic deflector|+ cái làm lệch dùng từ trường|- (kỹ thuật) máy đo từ thiên||@deflector|- cái làm lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflector
  • Phiên âm (nếu có): [diflektə]
  • Nghĩa tiếng việt của deflector là: danh từ|- (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch|=magnetic deflector|+ cái làm lệch dùng từ trường|- (kỹ thuật) máy đo từ thiên||@deflector|- cái làm lệch

23337. deflexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- quay ngoắt xuống dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflexed tính từ|- quay ngoắt xuống dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflexed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflexed là: tính từ|- quay ngoắt xuống dưới

23338. deflexion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch|=ver(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflexion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflexion danh từ|- sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch|=vertical deflection|+ độ lệch đứng|=hoiontal deflection|+ độ lệch ngang|=magnetic deflection|+ sự lệch vì từ|- (toán học) sự đổi dạng|=deflection cuvre|+ đường đổi dạng|- (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng||@deflexion|- sự đổi dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflexion
  • Phiên âm (nếu có): [diflekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deflexion là: danh từ|- sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch|=vertical deflection|+ độ lệch đứng|=hoiontal deflection|+ độ lệch ngang|=magnetic deflection|+ sự lệch vì từ|- (toán học) sự đổi dạng|=deflection cuvre|+ đường đổi dạng|- (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng||@deflexion|- sự đổi dạng

23339. deflorate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) rụng hết hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflorate tính từ|- (thực vật học) rụng hết hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflorate
  • Phiên âm (nếu có): [diflɔ:rit]
  • Nghĩa tiếng việt của deflorate là: tính từ|- (thực vật học) rụng hết hoa

23340. defloration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rụng hoa|- sự phá trinh; sự cưỡng dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defloration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defloration danh từ|- sự làm rụng hoa|- sự phá trinh; sự cưỡng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defloration
  • Phiên âm (nếu có): [,di:flɔ:reiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của defloration là: danh từ|- sự làm rụng hoa|- sự phá trinh; sự cưỡng dâm

23341. deflower nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rụng hoa, ngắt hết hoa|- phá trinh; cưỡn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflower ngoại động từ|- làm rụng hoa, ngắt hết hoa|- phá trinh; cưỡng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflower
  • Phiên âm (nếu có): [di:flauə]
  • Nghĩa tiếng việt của deflower là: ngoại động từ|- làm rụng hoa, ngắt hết hoa|- phá trinh; cưỡng dâm

23342. deflowerer nghĩa tiếng việt là xem deflower(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflowerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflowererxem deflower. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflowerer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deflowerer là: xem deflower

23343. deflowering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa|- sự phá trinh; s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflowering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflowering danh từ|- sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa|- sự phá trinh; sự cưỡng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflowering
  • Phiên âm (nếu có): [di:flauəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của deflowering là: danh từ|- sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa|- sự phá trinh; sự cưỡng dâm

23344. deflux nghĩa tiếng việt là danh từ|- triều xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deflux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deflux danh từ|- triều xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deflux
  • Phiên âm (nếu có): [diflʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của deflux là: danh từ|- triều xuống

23345. defocus nghĩa tiếng việt là động từ|- đặt cách tiêu điểm; ra khỏi tiêu điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defocus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defocus động từ|- đặt cách tiêu điểm; ra khỏi tiêu điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defocus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defocus là: động từ|- đặt cách tiêu điểm; ra khỏi tiêu điểm

23346. defog nghĩa tiếng việt là động từ|- làm cho thoát khỏi hơi nước (bằng một bếp lò)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defog động từ|- làm cho thoát khỏi hơi nước (bằng một bếp lò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defog là: động từ|- làm cho thoát khỏi hơi nước (bằng một bếp lò)

23347. defoliant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm rụng lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defoliant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defoliant danh từ|- chất làm rụng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defoliant
  • Phiên âm (nếu có): [difoulieit]
  • Nghĩa tiếng việt của defoliant là: danh từ|- chất làm rụng lá

23348. defoliate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defoliate ngoại động từ|- (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defoliate
  • Phiên âm (nếu có): [difoulieit]
  • Nghĩa tiếng việt của defoliate là: ngoại động từ|- (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá

23349. defoliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defoliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defoliation danh từ|- (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defoliation
  • Phiên âm (nếu có): [di,foulieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của defoliation là: danh từ|- (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá

23350. defoliator nghĩa tiếng việt là xem defoliate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defoliator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defoliatorxem defoliate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defoliator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defoliator là: xem defoliate

23351. deforest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá rừng; phát quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deforest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deforest ngoại động từ|- phá rừng; phát quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deforest
  • Phiên âm (nếu có): [difɔrist]
  • Nghĩa tiếng việt của deforest là: ngoại động từ|- phá rừng; phát quang

23352. deforestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá rừng; sự phát quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deforestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deforestation danh từ|- sự phá rừng; sự phát quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deforestation
  • Phiên âm (nếu có): [di,fɔristeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deforestation là: danh từ|- sự phá rừng; sự phát quang

23353. deforester nghĩa tiếng việt là xem deforest(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deforester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deforesterxem deforest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deforester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deforester là: xem deforest

23354. deform nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deform ngoại động từ|- làm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi||@deform|- làm biến dạng, làm đổi dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deform
  • Phiên âm (nếu có): [difɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của deform là: ngoại động từ|- làm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi||@deform|- làm biến dạng, làm đổi dạng

23355. deformability nghĩa tiếng việt là xem deform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deformability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deformabilityxem deform. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deformability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deformability là: xem deform

23356. deformable nghĩa tiếng việt là xem deform||@deformable|- biến dạng được|- freely d. biến dạng đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deformable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deformablexem deform||@deformable|- biến dạng được|- freely d. biến dạng được tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deformable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deformable là: xem deform||@deformable|- biến dạng được|- freely d. biến dạng được tự do

23357. deformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deformation danh từ|- sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng|- (ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ)||@deformation|- sự biến dạng|- d. of a surfface biến dạng của một mặt |- angular d. biến dạng góc |- chain d. biến dạng dây chuyền|- continuos d. biến dạng liên tục|- finit d. biến dạng hữu hạn|- homogeneous d. biến dạng thuần nhất|- irrotational d. biến dạng không rôta|- linear d. biến dạng dài, biến dạng tuyến tính|- non-homogeneous d. biến dạng không thuần nhất|- plane d. biến dạng phẳng|- plastic d. biến dạng dẻo|- pure d biến dạng thuần tuý|- tangent d. biến dạng tiếp xúc|- topological d. biến dạng tôpô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deformation
  • Phiên âm (nếu có): [di:fɔ:meiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deformation là: danh từ|- sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng|- (ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ)||@deformation|- sự biến dạng|- d. of a surfface biến dạng của một mặt |- angular d. biến dạng góc |- chain d. biến dạng dây chuyền|- continuos d. biến dạng liên tục|- finit d. biến dạng hữu hạn|- homogeneous d. biến dạng thuần nhất|- irrotational d. biến dạng không rôta|- linear d. biến dạng dài, biến dạng tuyến tính|- non-homogeneous d. biến dạng không thuần nhất|- plane d. biến dạng phẳng|- plastic d. biến dạng dẻo|- pure d biến dạng thuần tuý|- tangent d. biến dạng tiếp xúc|- topological d. biến dạng tôpô

23358. deformed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị biến dạng, bị méo mó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deformed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deformed tính từ|- bị biến dạng, bị méo mó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deformed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deformed là: tính từ|- bị biến dạng, bị méo mó

23359. deformity nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deformity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deformity ngoại động từ|- tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi|- (y học) dị dạng, dị hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deformity
  • Phiên âm (nếu có): [difɔ:miti]
  • Nghĩa tiếng việt của deformity là: ngoại động từ|- tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi|- (y học) dị dạng, dị hình

23360. defragmentation nghĩa tiếng việt là (sự) chắp liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defragmentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defragmentation(sự) chắp liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defragmentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defragmentation là: (sự) chắp liền

23361. defragmenter nghĩa tiếng việt là trình giảm phân tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defragmenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defragmenter trình giảm phân tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defragmenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defragmenter là: trình giảm phân tán

23362. defraud nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ defraud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defraud ngoại động từ|- ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)|=to defraud someone of something|+ lừa gạt ai để lấy cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defraud
  • Phiên âm (nếu có): [difrɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của defraud là: ngoại động từ|- ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)|=to defraud someone of something|+ lừa gạt ai để lấy cái gì

23363. defraudation nghĩa tiếng việt là xem defraud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defraudation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defraudationxem defraud. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defraudation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defraudation là: xem defraud

23364. defrauder nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defrauder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defrauder danh từ|- kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defrauder
  • Phiên âm (nếu có): [difrɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của defrauder là: danh từ|- kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt

23365. defray nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trả, thanh toán (tiền phí tổn...)|=to defray (…)


Nghĩa tiếng việt của từ defray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defray ngoại động từ|- trả, thanh toán (tiền phí tổn...)|=to defray someones expensies|+ thanh toán tiền phí tổn cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defray
  • Phiên âm (nếu có): [difreiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của defray là: ngoại động từ|- trả, thanh toán (tiền phí tổn...)|=to defray someones expensies|+ thanh toán tiền phí tổn cho ai

23366. defrayable nghĩa tiếng việt là xem defray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defrayable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defrayablexem defray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defrayable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defrayable là: xem defray

23367. defrayal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defrayal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defrayal danh từ|- sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defrayal
  • Phiên âm (nếu có): [difreiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của defrayal là: danh từ|- sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...)

23368. defrayment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defrayment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defrayment danh từ|- sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defrayment
  • Phiên âm (nếu có): [difreiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của defrayment là: danh từ|- sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...)

23369. defrock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defrock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defrock ngoại động từ|- (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defrock
  • Phiên âm (nếu có): [di:frɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của defrock là: ngoại động từ|- (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu

23370. defrost nghĩa tiếng việt là động từ|- làm tan băng, làm tan sương giá|- [làm cho],hết đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defrost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defrost động từ|- làm tan băng, làm tan sương giá|- [làm cho],hết đông lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defrost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defrost là: động từ|- làm tan băng, làm tan sương giá|- [làm cho],hết đông lạnh

23371. deft nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo léo, khéo tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deft tính từ|- khéo léo, khéo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deft
  • Phiên âm (nếu có): [deft]
  • Nghĩa tiếng việt của deft là: tính từ|- khéo léo, khéo tay

23372. deftly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khéo léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deftly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deftly phó từ|- khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deftly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deftly là: phó từ|- khéo léo

23373. deftness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deftness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deftness danh từ|- sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deftness
  • Phiên âm (nếu có): [deftnis]
  • Nghĩa tiếng việt của deftness là: danh từ|- sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo

23374. defunct nghĩa tiếng việt là tính từ|- chết, mất, quá cố, mất, không còn tồn tại nữa|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ defunct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defunct tính từ|- chết, mất, quá cố, mất, không còn tồn tại nữa|* danh từ|- the defunct người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defunct
  • Phiên âm (nếu có): [difʌɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của defunct là: tính từ|- chết, mất, quá cố, mất, không còn tồn tại nữa|* danh từ|- the defunct người chết

23375. defunctive nghĩa tiếng việt là xem defunct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defunctive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defunctivexem defunct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defunctive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defunctive là: xem defunct

23376. defunctness nghĩa tiếng việt là xem defunct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defunctness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defunctnessxem defunct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defunctness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defunctness là: xem defunct

23377. defuse nghĩa tiếng việt là động từ|- tháo ngòi nổ|- làm lắng dịu, xoa dịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defuse động từ|- tháo ngòi nổ|- làm lắng dịu, xoa dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defuse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của defuse là: động từ|- tháo ngòi nổ|- làm lắng dịu, xoa dịu

23378. defy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thách, thách thức, thách đố|- bất chấp, coi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ defy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh defy ngoại động từ|- thách, thách thức, thách đố|- bất chấp, coi thường, không tuân theo|=to defy public opinion|+ coi thường dư luận quần chúng|=to defy the law|+ không tôn trong luật pháp, coi thường pháp luật|- gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả|=the problem defies solution|+ vấn đề không thể giải quyết được|=to defy every attack|+ chấp tất cả mọi cuộc tấn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:defy
  • Phiên âm (nếu có): [difai]
  • Nghĩa tiếng việt của defy là: ngoại động từ|- thách, thách thức, thách đố|- bất chấp, coi thường, không tuân theo|=to defy public opinion|+ coi thường dư luận quần chúng|=to defy the law|+ không tôn trong luật pháp, coi thường pháp luật|- gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả|=the problem defies solution|+ vấn đề không thể giải quyết được|=to defy every attack|+ chấp tất cả mọi cuộc tấn công

23379. deg nghĩa tiếng việt là (viết tắt, của degree) độ(nhiệt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deg(viết tắt, của degree) độ(nhiệt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deg là: (viết tắt, của degree) độ(nhiệt...)

23380. degas nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khử khí, khử hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degas ngoại động từ|- khử khí, khử hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degas
  • Phiên âm (nếu có): [digæs]
  • Nghĩa tiếng việt của degas là: ngoại động từ|- khử khí, khử hơi độc

23381. degauss nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degauss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degauss ngoại động từ|- (hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degauss
  • Phiên âm (nếu có): [di:gaus]
  • Nghĩa tiếng việt của degauss là: ngoại động từ|- (hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)

23382. degausser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khử từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degausser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degausser(tech) bộ khử từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degausser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degausser là: (tech) bộ khử từ

23383. degaussing nghĩa tiếng việt là (tech) khử từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degaussing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degaussing(tech) khử từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degaussing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degaussing là: (tech) khử từ

23384. degeneracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoái hoá, sự suy đồi||@degeneracy|- sự suy biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degeneracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degeneracy danh từ|- sự thoái hoá, sự suy đồi||@degeneracy|- sự suy biến, sự thoái hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degeneracy
  • Phiên âm (nếu có): [didʤenərəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của degeneracy là: danh từ|- sự thoái hoá, sự suy đồi||@degeneracy|- sự suy biến, sự thoái hoá

23385. degenerate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thoái hoá, suy đồi|* danh từ|- (sinh vật học) giố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degenerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degenerate tính từ|- thoái hoá, suy đồi|* danh từ|- (sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)|* nội động từ|- thoái hoá||@degenerate|- suy biến, làm suy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degenerate
  • Phiên âm (nếu có): [didʤenərit]
  • Nghĩa tiếng việt của degenerate là: tính từ|- thoái hoá, suy đồi|* danh từ|- (sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)|* nội động từ|- thoái hoá||@degenerate|- suy biến, làm suy biến

23386. degenerate electron nghĩa tiếng việt là (tech) điện tử suy biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degenerate electron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degenerate electron(tech) điện tử suy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degenerate electron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degenerate electron là: (tech) điện tử suy biến

23387. degenerated semiconductor nghĩa tiếng việt là (tech) chất bán dẫn thoái hóa/suy biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degenerated semiconductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degenerated semiconductor(tech) chất bán dẫn thoái hóa/suy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degenerated semiconductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degenerated semiconductor là: (tech) chất bán dẫn thoái hóa/suy biến

23388. degenerately nghĩa tiếng việt là xem degenerate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degenerately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degeneratelyxem degenerate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degenerately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degenerately là: xem degenerate

23389. degenerateness nghĩa tiếng việt là xem degenerate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degenerateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degeneratenessxem degenerate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degenerateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degenerateness là: xem degenerate

23390. degeneration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degeneration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degeneration danh từ|- sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degeneration
  • Phiên âm (nếu có): [di,dʤenəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của degeneration là: danh từ|- sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá

23391. degeneration factor nghĩa tiếng việt là (tech) yếu tố suy biến; thừa số suy biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degeneration factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degeneration factor(tech) yếu tố suy biến; thừa số suy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degeneration factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degeneration factor là: (tech) yếu tố suy biến; thừa số suy biến

23392. degenerative nghĩa tiếng việt là tính từ|- suy thoái||@degenerative|- suy biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degenerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degenerative tính từ|- suy thoái||@degenerative|- suy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degenerative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degenerative là: tính từ|- suy thoái||@degenerative|- suy biến

23393. degeration nghĩa tiếng việt là sự suy biến, sự thoái hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degeration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degerationsự suy biến, sự thoái hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degeration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degeration là: sự suy biến, sự thoái hoá

23394. deglaze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thêm rượu, kem vào thức ăn để làm nước xốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deglaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deglaze ngoại động từ|- thêm rượu, kem vào thức ăn để làm nước xốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deglaze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deglaze là: ngoại động từ|- thêm rượu, kem vào thức ăn để làm nước xốt

23395. deglutition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deglutition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deglutition danh từ|- sự nuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deglutition
  • Phiên âm (nếu có): [,di:glu:tiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deglutition là: danh từ|- sự nuốt

23396. deglutitory nghĩa tiếng việt là xem deglutition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deglutitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deglutitoryxem deglutition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deglutitory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deglutitory là: xem deglutition

23397. degradation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giáng chức; sự hạ tầng công tác|- sự làm mất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ degradation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degradation danh từ|- sự giáng chức; sự hạ tầng công tác|- sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể|- sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ|- sự giảm sút (sức khoẻ...)|- sự suy biến, sự thoái hoá|- (hoá học) sự thoái biến|- (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...)|- (vật lý) sự giảm phẩm chất|=degradation of energy|+ sự giảm phẩm chất của năng lượng|- (nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degradation
  • Phiên âm (nếu có): [,degrədeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của degradation là: danh từ|- sự giáng chức; sự hạ tầng công tác|- sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể|- sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ|- sự giảm sút (sức khoẻ...)|- sự suy biến, sự thoái hoá|- (hoá học) sự thoái biến|- (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...)|- (vật lý) sự giảm phẩm chất|=degradation of energy|+ sự giảm phẩm chất của năng lượng|- (nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)

23398. degrade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degrade ngoại động từ|- giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)|- làm mất danh giá, làm mất thanh thể|- làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ|- làm giảm sút (sức khoẻ...)|- làm suy biến, làm thoái hoá|- (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...)|- (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc)|* nội động từ|- suy biến, thoái hoá|- (địa lý,địa chất) rã ra|- hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degrade
  • Phiên âm (nếu có): [digreid]
  • Nghĩa tiếng việt của degrade là: ngoại động từ|- giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)|- làm mất danh giá, làm mất thanh thể|- làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ|- làm giảm sút (sức khoẻ...)|- làm suy biến, làm thoái hoá|- (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...)|- (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc)|* nội động từ|- suy biến, thoái hoá|- (địa lý,địa chất) rã ra|- hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học căm-brít)

23399. degrader nghĩa tiếng việt là xem degrade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degrader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degraderxem degrade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degrader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degrader là: xem degrade

23400. degrading nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degrading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degrading tính từ|- làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degrading
  • Phiên âm (nếu có): [digreidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của degrading là: tính từ|- làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ

23401. degradingly nghĩa tiếng việt là xem degrading(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degradingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degradinglyxem degrading. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degradingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degradingly là: xem degrading

23402. degranulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degranulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degranulation danh từ|- quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degranulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degranulation là: danh từ|- quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu)

23403. degreasant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất tẩy nhờn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degreasant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degreasant danh từ|- chất tẩy nhờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degreasant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degreasant là: danh từ|- chất tẩy nhờn

23404. degrease nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tẩy nhờn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degrease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degrease ngoại động từ|- tẩy nhờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degrease
  • Phiên âm (nếu có): [digri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của degrease là: ngoại động từ|- tẩy nhờn

23405. degreaser nghĩa tiếng việt là xem degrease(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degreaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degreaserxem degrease. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degreaser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degreaser là: xem degrease

23406. degree nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức độ, trình độ|=in some degree|+ ở mức độ nào|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degree danh từ|- mức độ, trình độ|=in some degree|+ ở mức độ nào|=to a certain degree|+ đến mức độ nào|=by degrees|+ từ từ, dần dần|=to a high (very large, the last...) degree|+ lắm, rất, quá mức|- địa vị, cấp bậc (trong xã hội)|=a man of high degree|+ bằng cấp|=to take ones degree|+ tốt nghiệp, thi đỗ|=honorary degree|+ học vị danh dự|- độ|=an angle of 90 degrees|+ góc 90 độ|=32 degrees in the shade|+ 32 độ trong bóng râm|- (toán học) bậc|=degree of polynomial|+ bậc của đa thức|=an equation of the third degree|+ phương trình bậc ba|- (ngôn ngữ học) cấp|=degrees of comparison|+ các cấp so sánh|=superlative degree|+ cấp cao nhất|- (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai||@degree|- (tech) độ, mức độ||@degree|- độ, cấp bậc|- d. of accuracy độ chính xác|- d. of an angle số độ của một góc|- d. of are độ cung|- d. of a complex bậc của một mớ|- d. of confidence độ tin cậy, mức tin cậy|- d. of correlation độ tương quan|- d. of a curve bậc của đường cong|- d. of a differential equation cấp của một phương trình vi phân|- d. of a extension of a field độ mở rộng của một trường |- d. of freedom (thống kê) bậc tự do|- d. of map bậc của một ánh xạ|- d. of a polynomial (đại số) bậc của một đa thức|- d. of separability (đại số) bậc tách được|- d. of substituition bậc của phép thế|- d. of transitivity (đại số) bậc bắc cầu|- d. of unsolvability (logic học) độ không giải được|- d. of wholeness (điều khiển học) độ toàn bộ, độ toàn thể|- bounded d. (đại số) bậc bị chặn|- reduced d. bậc thu gọn|- spherical d. độ cầu|- transcendence d. (đại số) độ siêu việt|- virtual d. độ ảo|- zero d. bậc không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degree
  • Phiên âm (nếu có): [digri:]
  • Nghĩa tiếng việt của degree là: danh từ|- mức độ, trình độ|=in some degree|+ ở mức độ nào|=to a certain degree|+ đến mức độ nào|=by degrees|+ từ từ, dần dần|=to a high (very large, the last...) degree|+ lắm, rất, quá mức|- địa vị, cấp bậc (trong xã hội)|=a man of high degree|+ bằng cấp|=to take ones degree|+ tốt nghiệp, thi đỗ|=honorary degree|+ học vị danh dự|- độ|=an angle of 90 degrees|+ góc 90 độ|=32 degrees in the shade|+ 32 độ trong bóng râm|- (toán học) bậc|=degree of polynomial|+ bậc của đa thức|=an equation of the third degree|+ phương trình bậc ba|- (ngôn ngữ học) cấp|=degrees of comparison|+ các cấp so sánh|=superlative degree|+ cấp cao nhất|- (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai||@degree|- (tech) độ, mức độ||@degree|- độ, cấp bậc|- d. of accuracy độ chính xác|- d. of an angle số độ của một góc|- d. of are độ cung|- d. of a complex bậc của một mớ|- d. of confidence độ tin cậy, mức tin cậy|- d. of correlation độ tương quan|- d. of a curve bậc của đường cong|- d. of a differential equation cấp của một phương trình vi phân|- d. of a extension of a field độ mở rộng của một trường |- d. of freedom (thống kê) bậc tự do|- d. of map bậc của một ánh xạ|- d. of a polynomial (đại số) bậc của một đa thức|- d. of separability (đại số) bậc tách được|- d. of substituition bậc của phép thế|- d. of transitivity (đại số) bậc bắc cầu|- d. of unsolvability (logic học) độ không giải được|- d. of wholeness (điều khiển học) độ toàn bộ, độ toàn thể|- bounded d. (đại số) bậc bị chặn|- reduced d. bậc thu gọn|- spherical d. độ cầu|- transcendence d. (đại số) độ siêu việt|- virtual d. độ ảo|- zero d. bậc không

23407. degree of accuracy nghĩa tiếng việt là (tech) độ chính xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degree of accuracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degree of accuracy(tech) độ chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degree of accuracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degree of accuracy là: (tech) độ chính xác

23408. degree of freedom nghĩa tiếng việt là (econ) bậc tự do (df)|+ số lượng các thông tin có thể thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degree of freedom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degree of freedom(econ) bậc tự do (df)|+ số lượng các thông tin có thể thay đổi một cách độc lập với nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degree of freedom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degree of freedom là: (econ) bậc tự do (df)|+ số lượng các thông tin có thể thay đổi một cách độc lập với nhau.

23409. degree of homogeneity nghĩa tiếng việt là (econ) mức độ đồng nhất|+ xem homogennoeus functions.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degree of homogeneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degree of homogeneity(econ) mức độ đồng nhất|+ xem homogennoeus functions.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degree of homogeneity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degree of homogeneity là: (econ) mức độ đồng nhất|+ xem homogennoeus functions.

23410. degree of magnification nghĩa tiếng việt là (tech) độ phóng đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degree of magnification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degree of magnification(tech) độ phóng đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degree of magnification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degree of magnification là: (tech) độ phóng đại

23411. degression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm xuống, sự hạ (thuế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degression danh từ|- sự giảm xuống, sự hạ (thuế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degression
  • Phiên âm (nếu có): [digreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của degression là: danh từ|- sự giảm xuống, sự hạ (thuế)

23412. degressive nghĩa tiếng việt là xem degression(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degressivexem degression. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degressive là: xem degression

23413. degringolade nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuống dốc, sự lao xuống dốc; sự suy sụp nhanh c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degringolade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degringolade danh từ|- sự xuống dốc, sự lao xuống dốc; sự suy sụp nhanh chóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degringolade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degringolade là: danh từ|- sự xuống dốc, sự lao xuống dốc; sự suy sụp nhanh chóng

23414. degust nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) nếm; thưởng thức ý vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ degust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh degust ngoại động từ|- (thông tục) nếm; thưởng thức ý vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:degust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của degust là: ngoại động từ|- (thông tục) nếm; thưởng thức ý vị

23415. dehisce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehisce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehisce nội động từ|- (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehisce
  • Phiên âm (nếu có): [dihis]
  • Nghĩa tiếng việt của dehisce là: nội động từ|- (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)

23416. dehiscence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehiscence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehiscence danh từ|- (thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehiscence
  • Phiên âm (nếu có): [dihisns]
  • Nghĩa tiếng việt của dehiscence là: danh từ|- (thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra

23417. dehiscent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nẻ ra, nứt ra, mở ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehiscent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehiscent tính từ|- nẻ ra, nứt ra, mở ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehiscent
  • Phiên âm (nếu có): [dihisnt]
  • Nghĩa tiếng việt của dehiscent là: tính từ|- nẻ ra, nứt ra, mở ra

23418. dehorn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cưa sừng đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehorn ngoại động từ|- cưa sừng đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehorn
  • Phiên âm (nếu có): [di:hɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dehorn là: ngoại động từ|- cưa sừng đi

23419. dehortative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để khuyên răn, để can ngăn|* danh từ|- điều khuyên r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehortative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehortative tính từ|- để khuyên răn, để can ngăn|* danh từ|- điều khuyên răn, điều can ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehortative
  • Phiên âm (nếu có): [dihɔ:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của dehortative là: tính từ|- để khuyên răn, để can ngăn|* danh từ|- điều khuyên răn, điều can ngăn

23420. dehumanise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất tính người, làm thành hung ác dã m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehumanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehumanise ngoại động từ|- làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehumanise
  • Phiên âm (nếu có): [di:hju:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dehumanise là: ngoại động từ|- làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo

23421. dehumanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất tính người, sự làm cho trở nên dã man(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehumanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehumanization danh từ|- sự làm mất tính người, sự làm cho trở nên dã man. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehumanization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dehumanization là: danh từ|- sự làm mất tính người, sự làm cho trở nên dã man

23422. dehumanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất tính người, làm thành hung ác dã m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehumanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehumanize ngoại động từ|- làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehumanize
  • Phiên âm (nếu có): [di:hju:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dehumanize là: ngoại động từ|- làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo

23423. dehumidification nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehumidification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehumidification danh từ|- việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehumidification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dehumidification là: danh từ|- việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô

23424. dehumidify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất sự ẩm ướt trong không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehumidify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehumidify ngoại động từ|- làm mất sự ẩm ướt trong không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehumidify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dehumidify là: ngoại động từ|- làm mất sự ẩm ướt trong không khí

23425. dehydrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất loại nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehydrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehydrant danh từ|- (hoá học) chất loại nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehydrant
  • Phiên âm (nếu có): [di:haidrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dehydrant là: danh từ|- (hoá học) chất loại nước

23426. dehydrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) loại nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehydrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehydrate ngoại động từ|- (hoá học) loại nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehydrate
  • Phiên âm (nếu có): [di:haidreit]
  • Nghĩa tiếng việt của dehydrate là: ngoại động từ|- (hoá học) loại nước

23427. dehydration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự loại nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehydration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehydration danh từ|- (hoá học) sự loại nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehydration
  • Phiên âm (nếu có): [,di:haidreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dehydration là: danh từ|- (hoá học) sự loại nước

23428. dehydrator nghĩa tiếng việt là xem dehydrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehydrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehydratorxem dehydrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehydrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dehydrator là: xem dehydrate

23429. dehydrogenation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự loại hydro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehydrogenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehydrogenation danh từ|- (hoá học) sự loại hydro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehydrogenation
  • Phiên âm (nếu có): [di:,haidrədʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dehydrogenation là: danh từ|- (hoá học) sự loại hydro

23430. dehydrogenization nghĩa tiếng việt là xem dehydrogenize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehydrogenization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehydrogenizationxem dehydrogenize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehydrogenization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dehydrogenization là: xem dehydrogenize

23431. dehydrogenize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) loại hydro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehydrogenize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehydrogenize ngoại động từ|- (hoá học) loại hydro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehydrogenize
  • Phiên âm (nếu có): [di:haidrədʤinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dehydrogenize là: ngoại động từ|- (hoá học) loại hydro

23432. dehypnotisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehypnotisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehypnotisation danh từ|- sự giải thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehypnotisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dehypnotisation là: danh từ|- sự giải thôi miên

23433. dehypnotise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehypnotise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehypnotise ngoại động từ|- giải thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehypnotise
  • Phiên âm (nếu có): [di:hipnətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dehypnotise là: ngoại động từ|- giải thôi miên

23434. dehypnotization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehypnotization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehypnotization danh từ|- sự giải thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehypnotization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dehypnotization là: danh từ|- sự giải thôi miên

23435. dehypnotize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dehypnotize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dehypnotize ngoại động từ|- giải thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dehypnotize
  • Phiên âm (nếu có): [di:hipnətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dehypnotize là: ngoại động từ|- giải thôi miên

23436. deicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giết chúa|- tội giết chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deicide danh từ|- người giết chúa|- tội giết chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deicide
  • Phiên âm (nếu có): [di:isaid]
  • Nghĩa tiếng việt của deicide là: danh từ|- người giết chúa|- tội giết chúa

23437. deictic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học); (ngôn ngữ học) để chỉ, chỉ định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deictic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deictic tính từ|- (triết học); (ngôn ngữ học) để chỉ, chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deictic
  • Phiên âm (nếu có): [daiktik]
  • Nghĩa tiếng việt của deictic là: tính từ|- (triết học); (ngôn ngữ học) để chỉ, chỉ định

23438. deictically nghĩa tiếng việt là xem deictic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deictically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deicticallyxem deictic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deictically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deictically là: xem deictic

23439. deification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phong thần, sự tôn làm thần|- sự tôn sùng (như t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deification danh từ|- sự phong thần, sự tôn làm thần|- sự tôn sùng (như thần thánh), sự sùng bái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deification
  • Phiên âm (nếu có): [,di:ifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deification là: danh từ|- sự phong thần, sự tôn làm thần|- sự tôn sùng (như thần thánh), sự sùng bái

23440. deifier nghĩa tiếng việt là xem deify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deifierxem deify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deifier là: xem deify

23441. deiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống chúa, giống thần thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deiform tính từ|- giống chúa, giống thần thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deiform
  • Phiên âm (nếu có): [di:ifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của deiform là: tính từ|- giống chúa, giống thần thánh

23442. deify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phong thần, tôn làm thần|- tôn sùng (như thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deify ngoại động từ|- phong thần, tôn làm thần|- tôn sùng (như thần thánh), sùng bái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deify
  • Phiên âm (nếu có): [di:ifai]
  • Nghĩa tiếng việt của deify là: ngoại động từ|- phong thần, tôn làm thần|- tôn sùng (như thần thánh), sùng bái

23443. deign nghĩa tiếng việt là động từ|- rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố|=he did not deign (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deign động từ|- rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố|=he did not deign me a look|+ hắn ta không thèm nhìn đến tôi|=to deign no reply|+ không thèm trả lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deign
  • Phiên âm (nếu có): [dein]
  • Nghĩa tiếng việt của deign là: động từ|- rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố|=he did not deign me a look|+ hắn ta không thèm nhìn đến tôi|=to deign no reply|+ không thèm trả lời

23444. deindustrialization nghĩa tiếng việt là (econ) phi công nghiệp hoá.|+ sự phát triển trong một nền kinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deindustrialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deindustrialization(econ) phi công nghiệp hoá.|+ sự phát triển trong một nền kinh tế quốc dân theo hướng tăng tỷ trọng của nghành dịch vụ trong tổng sản phẩm quốc nội hoặc trong số việc làm trong các ngành dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deindustrialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deindustrialization là: (econ) phi công nghiệp hoá.|+ sự phát triển trong một nền kinh tế quốc dân theo hướng tăng tỷ trọng của nghành dịch vụ trong tổng sản phẩm quốc nội hoặc trong số việc làm trong các ngành dịch vụ.

23445. deindustrialization nghĩa tiếng việt là danh từ|- xu hướng giảm công nghiệp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deindustrialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deindustrialization danh từ|- xu hướng giảm công nghiệp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deindustrialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deindustrialization là: danh từ|- xu hướng giảm công nghiệp hoá

23446. deism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deism danh từ|- thần thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deism
  • Phiên âm (nếu có): [di:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của deism là: danh từ|- thần thánh

23447. deist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thần luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deist danh từ|- nhà thần luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deist
  • Phiên âm (nếu có): [di:ist]
  • Nghĩa tiếng việt của deist là: danh từ|- nhà thần luận

23448. deistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deistic tính từ|- (thuộc) thần luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deistic
  • Phiên âm (nếu có): [di:istik]
  • Nghĩa tiếng việt của deistic là: tính từ|- (thuộc) thần luận

23449. deistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deistical tính từ|- (thuộc) thần luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deistical
  • Phiên âm (nếu có): [di:istik]
  • Nghĩa tiếng việt của deistical là: tính từ|- (thuộc) thần luận

23450. deistically nghĩa tiếng việt là xem deism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deisticallyxem deism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deistically là: xem deism

23451. deity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thần|- vị thần|- chúa trời, thượng đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deity danh từ|- tính thần|- vị thần|- chúa trời, thượng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deity
  • Phiên âm (nếu có): [di:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của deity là: danh từ|- tính thần|- vị thần|- chúa trời, thượng đế

23452. deja vu nghĩa tiếng việt là từ ngữ tiếng pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deja vu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deja vutừ ngữ tiếng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deja vu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deja vu là: từ ngữ tiếng pháp

23453. deject nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deject ngoại động từ|- làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deject
  • Phiên âm (nếu có): [didʤekt]
  • Nghĩa tiếng việt của deject là: ngoại động từ|- làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng

23454. dejecta nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- phân, cứt (người, súc vật)|- (địa lý,địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dejecta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dejecta danh từ số nhiều|- phân, cứt (người, súc vật)|- (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dejecta
  • Phiên âm (nếu có): [didʤektə]
  • Nghĩa tiếng việt của dejecta là: danh từ số nhiều|- phân, cứt (người, súc vật)|- (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa)

23455. dejected nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dejected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dejected tính từ|- buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dejected
  • Phiên âm (nếu có): [didʤektid]
  • Nghĩa tiếng việt của dejected là: tính từ|- buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)

23456. dejectedly nghĩa tiếng việt là xem dejected(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dejectedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dejectedlyxem dejected. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dejectedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dejectedly là: xem dejected

23457. dejectedness nghĩa tiếng việt là xem dejected(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dejectedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dejectednessxem dejected. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dejectedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dejectedness là: xem dejected

23458. dejection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dejection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dejection danh từ|- sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán|- (y học) sự đi ỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dejection
  • Phiên âm (nếu có): [didʤekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dejection là: danh từ|- sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán|- (y học) sự đi ỉa

23459. dekko nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cái nhìn|=lets have a dekko|+ ta hãy nhìn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dekko là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dekko danh từ|- (từ lóng) cái nhìn|=lets have a dekko|+ ta hãy nhìn một cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dekko
  • Phiên âm (nếu có): [dekou]
  • Nghĩa tiếng việt của dekko là: danh từ|- (từ lóng) cái nhìn|=lets have a dekko|+ ta hãy nhìn một cái

23460. del nghĩa tiếng việt là nabla (&(…)


Nghĩa tiếng việt của từ del là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delnabla (&. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:del
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của del là: nabla (&

23461. del (delete nghĩa tiếng việt là #- (tech) ký tự xóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ del (delete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh del (delete #- (tech) ký tự xóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:del (delete
  • Phiên âm (nếu có): [rubout) character]
  • Nghĩa tiếng việt của del (delete là: #- (tech) ký tự xóa

23462. delaine nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng len mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delaine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delaine danh từ|- hàng len mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delaine
  • Phiên âm (nếu có): [dəlein]
  • Nghĩa tiếng việt của delaine là: danh từ|- hàng len mỏng

23463. delaminate nghĩa tiếng việt là động từ|- bóc tấm; tách tấm; phân lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delaminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delaminate động từ|- bóc tấm; tách tấm; phân lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delaminate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delaminate là: động từ|- bóc tấm; tách tấm; phân lớp

23464. delamination nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delamination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delamination danh từ|- việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delamination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delamination là: danh từ|- việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp

23465. delate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tố cáo, tố giác; mách lẻo|- báo cáo (một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ delate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delate ngoại động từ|- tố cáo, tố giác; mách lẻo|- báo cáo (một vụ phạm pháp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delate
  • Phiên âm (nếu có): [dileit]
  • Nghĩa tiếng việt của delate là: ngoại động từ|- tố cáo, tố giác; mách lẻo|- báo cáo (một vụ phạm pháp...)

23466. delation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo|- sự báo cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delation danh từ|- sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo|- sự báo cáo (một vụ phạn pháp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delation
  • Phiên âm (nếu có): [dileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của delation là: danh từ|- sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo|- sự báo cáo (một vụ phạn pháp...)

23467. delator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tố cáo, người tố giác; người mách lẻo|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delator danh từ|- người tố cáo, người tố giác; người mách lẻo|- người báo cáo (một vụ phạm pháp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delator
  • Phiên âm (nếu có): [dileitə]
  • Nghĩa tiếng việt của delator là: danh từ|- người tố cáo, người tố giác; người mách lẻo|- người báo cáo (một vụ phạm pháp...)

23468. delay nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chậm trễ; sự trì hoãn|=to act without delay|+ hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay danh từ|- sự chậm trễ; sự trì hoãn|=to act without delay|+ hành động không chậm trễ (không trì hoãn)|- điều làm trở ngại; sự cản trở|* ngoại động từ|- làm chậm trễ|- hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)|- làm trở ngại, cản trở|=to delay the traffic|+ làm trở ngại giao thông|- (kỹ thuật) ủ, ram (thép)|* nội động từ|- chậm trễ, lần lữa, kề cà||@delay|- (tech) trễ, trì hoãn; thời gian, khoảng; làm trễ, làm chậm (đ)||@delay|- làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ|- adjustable d. sự trễ điều chỉnh được|- corrective d. sự trễ hiệu chỉnh|- one-digit d. sự trễ một hàng|- static(al) time d. sự trễ thời gian ổn định|- time d. chậm về thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay
  • Phiên âm (nếu có): [dilei]
  • Nghĩa tiếng việt của delay là: danh từ|- sự chậm trễ; sự trì hoãn|=to act without delay|+ hành động không chậm trễ (không trì hoãn)|- điều làm trở ngại; sự cản trở|* ngoại động từ|- làm chậm trễ|- hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)|- làm trở ngại, cản trở|=to delay the traffic|+ làm trở ngại giao thông|- (kỹ thuật) ủ, ram (thép)|* nội động từ|- chậm trễ, lần lữa, kề cà||@delay|- (tech) trễ, trì hoãn; thời gian, khoảng; làm trễ, làm chậm (đ)||@delay|- làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ|- adjustable d. sự trễ điều chỉnh được|- corrective d. sự trễ hiệu chỉnh|- one-digit d. sự trễ một hàng|- static(al) time d. sự trễ thời gian ổn định|- time d. chậm về thời gian

23469. delay cell nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tạo trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay cell(tech) bộ tạo trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay cell là: (tech) bộ tạo trễ

23470. delay circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch tạo trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay circuit(tech) mạch tạo trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay circuit là: (tech) mạch tạo trễ

23471. delay component nghĩa tiếng việt là (tech) thành phần trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay component là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay component(tech) thành phần trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay component
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay component là: (tech) thành phần trễ

23472. delay distortion nghĩa tiếng việt là (tech) biến dạng trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay distortion(tech) biến dạng trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay distortion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay distortion là: (tech) biến dạng trễ

23473. delay element nghĩa tiếng việt là (tech) phần tử trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay element(tech) phần tử trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay element là: (tech) phần tử trễ

23474. delay equalizer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cân bằng trễ, bộ cân bằng vị tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay equalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay equalizer(tech) bộ cân bằng trễ, bộ cân bằng vị tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay equalizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay equalizer là: (tech) bộ cân bằng trễ, bộ cân bằng vị tướng

23475. delay flip-flop nghĩa tiếng việt là (tech) mạch lật trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay flip-flop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay flip-flop(tech) mạch lật trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay flip-flop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay flip-flop là: (tech) mạch lật trễ

23476. delay frequency equalizer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cân bằng tần số trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay frequency equalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay frequency equalizer(tech) bộ cân bằng tần số trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay frequency equalizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay frequency equalizer là: (tech) bộ cân bằng tần số trễ

23477. delay line nghĩa tiếng việt là (tech) dây trễ, dây tạo trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay line(tech) dây trễ, dây tạo trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay line là: (tech) dây trễ, dây tạo trễ

23478. delay line memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ dây trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay line memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay line memory(tech) bộ nhớ dây trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay line memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay line memory là: (tech) bộ nhớ dây trễ

23479. delay network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay network(tech) mạng trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay network là: (tech) mạng trễ

23480. delay time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian trễ, thời gian trì hoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay time(tech) thời gian trễ, thời gian trì hoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay time là: (tech) thời gian trễ, thời gian trì hoãn

23481. delay-frequency distortion nghĩa tiếng việt là (tech) biến dạng tần số trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay-frequency distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay-frequency distortion(tech) biến dạng tần số trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay-frequency distortion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay-frequency distortion là: (tech) biến dạng tần số trễ

23482. delay-time register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi thời gian trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delay-time register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delay-time register(tech) bộ ghi thời gian trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delay-time register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delay-time register là: (tech) bộ ghi thời gian trễ

23483. delayed nghĩa tiếng việt là bị chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delayedbị chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delayed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delayed là: bị chậm

23484. delayed call nghĩa tiếng việt là (tech) gọi trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delayed call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delayed call(tech) gọi trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delayed call
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delayed call là: (tech) gọi trễ

23485. delayed carry nghĩa tiếng việt là (tech) số nhớ trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delayed carry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delayed carry(tech) số nhớ trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delayed carry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delayed carry là: (tech) số nhớ trễ

23486. delayed feedback nghĩa tiếng việt là (tech) hồi tiếp trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delayed feedback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delayed feedback(tech) hồi tiếp trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delayed feedback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delayed feedback là: (tech) hồi tiếp trễ

23487. delayed pulse interval nghĩa tiếng việt là (tech) khoảng cách xung trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delayed pulse interval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delayed pulse interval(tech) khoảng cách xung trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delayed pulse interval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delayed pulse interval là: (tech) khoảng cách xung trễ

23488. delayed sweep storage scope nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉ báo bộ trữ quét trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delayed sweep storage scope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delayed sweep storage scope(tech) bộ chỉ báo bộ trữ quét trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delayed sweep storage scope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delayed sweep storage scope là: (tech) bộ chỉ báo bộ trữ quét trễ

23489. delayed-action mine nghĩa tiếng việt là danh từ|- mìn nổ chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delayed-action mine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delayed-action mine danh từ|- mìn nổ chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delayed-action mine
  • Phiên âm (nếu có): [dileid,ækʃnmain]
  • Nghĩa tiếng việt của delayed-action mine là: danh từ|- mìn nổ chậm

23490. delayer nghĩa tiếng việt là xem delay||@delayer|- cái làm [chậm, trễ],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delayerxem delay||@delayer|- cái làm [chậm, trễ],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delayer là: xem delay||@delayer|- cái làm [chậm, trễ],

23491. dele nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dele danh từ|- (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)|* ngoại động từ|- (ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dele
  • Phiên âm (nếu có): [di:li:]
  • Nghĩa tiếng việt của dele là: danh từ|- (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)|* ngoại động từ|- (ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)

23492. delectability nghĩa tiếng việt là xem delectable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delectability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delectabilityxem delectable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delectability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delectability là: xem delectable

23493. delectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngon lành, thú vị, khoái trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delectable tính từ|- ngon lành, thú vị, khoái trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delectable
  • Phiên âm (nếu có): [dilektəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của delectable là: tính từ|- ngon lành, thú vị, khoái trá

23494. delectableness nghĩa tiếng việt là xem delectable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delectableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delectablenessxem delectable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delectableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delectableness là: xem delectable

23495. delectably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đắc chí, khoái trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delectably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delectably phó từ|- đắc chí, khoái trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delectably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delectably là: phó từ|- đắc chí, khoái trá

23496. delectation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delectation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delectation danh từ|- sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delectation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:lekteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của delectation là: danh từ|- sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú

23497. delectus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách trích giảng (gồm những đoạn văn trích)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delectus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delectus danh từ|- sách trích giảng (gồm những đoạn văn trích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delectus
  • Phiên âm (nếu có): [dilektəs]
  • Nghĩa tiếng việt của delectus là: danh từ|- sách trích giảng (gồm những đoạn văn trích)

23498. deleful nghĩa tiếng việt là danh từ|- đau buồn, buồn khổ|- buồn thảm, sầu thảm|- than van(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deleful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deleful danh từ|- đau buồn, buồn khổ|- buồn thảm, sầu thảm|- than van, ai oán (giọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deleful
  • Phiên âm (nếu có): [doulful]
  • Nghĩa tiếng việt của deleful là: danh từ|- đau buồn, buồn khổ|- buồn thảm, sầu thảm|- than van, ai oán (giọng)

23499. delegacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phái đoàn, đoàn đại biểu|- sự uỷ quyền, sự uỷ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delegacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delegacy danh từ|- phái đoàn, đoàn đại biểu|- sự uỷ quyền, sự uỷ nhiệm|- quyền hạn (của người) đại biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delegacy
  • Phiên âm (nếu có): [deligəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của delegacy là: danh từ|- phái đoàn, đoàn đại biểu|- sự uỷ quyền, sự uỷ nhiệm|- quyền hạn (của người) đại biểu

23500. delegate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đại biểu, người đại diện|- người được uỷ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delegate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delegate danh từ|- người đại biểu, người đại diện|- người được uỷ nhiệm|* ngoại động từ|- cử làm đại biểu|- uỷ quyền, uỷ thác, giao phó|=to delegate a person to perform a duty|+ uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ|=to delegate a task to someone|+ giao nhiệm vụ cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delegate
  • Phiên âm (nếu có): [deligit]
  • Nghĩa tiếng việt của delegate là: danh từ|- người đại biểu, người đại diện|- người được uỷ nhiệm|* ngoại động từ|- cử làm đại biểu|- uỷ quyền, uỷ thác, giao phó|=to delegate a person to perform a duty|+ uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ|=to delegate a task to someone|+ giao nhiệm vụ cho ai

23501. delegation nghĩa tiếng việt là danh từ|- phái đoàn, đoàn đại biểu|- sự cử đại biểu|- sự u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delegation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delegation danh từ|- phái đoàn, đoàn đại biểu|- sự cử đại biểu|- sự uỷ quyền, sự uỷ thác|=delegation of power|+ sự uỷ quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delegation
  • Phiên âm (nếu có): [,deligeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của delegation là: danh từ|- phái đoàn, đoàn đại biểu|- sự cử đại biểu|- sự uỷ quyền, sự uỷ thác|=delegation of power|+ sự uỷ quyền

23502. delegator nghĩa tiếng việt là xem delegate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delegator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delegatorxem delegate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delegator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delegator là: xem delegate

23503. delete nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gạch đi, xoá đi, bỏ đi||@delete|- gạch, bỏ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delete ngoại động từ|- gạch đi, xoá đi, bỏ đi||@delete|- gạch, bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delete
  • Phiên âm (nếu có): [dili:t]
  • Nghĩa tiếng việt của delete là: ngoại động từ|- gạch đi, xoá đi, bỏ đi||@delete|- gạch, bỏ đi

23504. delete nghĩa tiếng việt là character,(tech) ký tự xóa = erase character(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delete character,(tech) ký tự xóa = erase character. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delete
  • Phiên âm (nếu có): [del]
  • Nghĩa tiếng việt của delete là: character,(tech) ký tự xóa = erase character

23505. delete nghĩa tiếng việt là key,(tech) phím xóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delete key,(tech) phím xóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delete
  • Phiên âm (nếu có): [del]
  • Nghĩa tiếng việt của delete là: key,(tech) phím xóa

23506. deleted nghĩa tiếng việt là bị bỏ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deleted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deletedbị bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deleted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deleted là: bị bỏ đi

23507. deleterious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hại, độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deleterious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deleterious tính từ|- có hại, độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deleterious
  • Phiên âm (nếu có): [,delitiəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của deleterious là: tính từ|- có hại, độc

23508. deleteriously nghĩa tiếng việt là xem deleterious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deleteriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deleteriouslyxem deleterious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deleteriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deleteriously là: xem deleterious

23509. deleteriousness nghĩa tiếng việt là xem deleterious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deleteriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deleteriousnessxem deleterious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deleteriousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deleteriousness là: xem deleterious

23510. deleting nghĩa tiếng việt là (tech) xóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deleting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deleting(tech) xóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deleting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deleting là: (tech) xóa

23511. deletion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deletion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deletion danh từ|- sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deletion
  • Phiên âm (nếu có): [dili:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deletion là: danh từ|- sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi

23512. delf nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gốm đenfơ (sản xuất tại hà-lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delf danh từ|- đồ gốm đenfơ (sản xuất tại hà-lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delf
  • Phiên âm (nếu có): [delf]
  • Nghĩa tiếng việt của delf là: danh từ|- đồ gốm đenfơ (sản xuất tại hà-lan)

23513. delft nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gốm đenfơ (sản xuất tại hà-lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delft danh từ|- đồ gốm đenfơ (sản xuất tại hà-lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delft
  • Phiên âm (nếu có): [delf]
  • Nghĩa tiếng việt của delft là: danh từ|- đồ gốm đenfơ (sản xuất tại hà-lan)

23514. deli nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng bán thức ăn ngon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deli danh từ|- cửa hàng bán thức ăn ngon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deli là: danh từ|- cửa hàng bán thức ăn ngon

23515. deliberate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng|=to be deliberate i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliberate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliberate tính từ|- có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng|=to be deliberate in speech|+ ăn nói có suy nghĩ cân nhắc|=a deliberate statement|+ lời tuyên bố thận trọng|- có tính toán, cố ý, chủ tâm|=a deliberate lie|+ lời nói dối cố ý|- thong thả, khoan thai, không vội vàng|=to walk with deliberate steps|+ đi những bước khoan thai|* động từ|- cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn|- trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng|=to deliberate an (upon, over, about) a matter|+ bàn bạc kỹ lưỡng về một vấn đề gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliberate
  • Phiên âm (nếu có): [dilibərit]
  • Nghĩa tiếng việt của deliberate là: tính từ|- có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng|=to be deliberate in speech|+ ăn nói có suy nghĩ cân nhắc|=a deliberate statement|+ lời tuyên bố thận trọng|- có tính toán, cố ý, chủ tâm|=a deliberate lie|+ lời nói dối cố ý|- thong thả, khoan thai, không vội vàng|=to walk with deliberate steps|+ đi những bước khoan thai|* động từ|- cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn|- trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng|=to deliberate an (upon, over, about) a matter|+ bàn bạc kỹ lưỡng về một vấn đề gì

23516. deliberately nghĩa tiếng việt là xem deliberate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliberately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliberatelyxem deliberate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliberately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliberately là: xem deliberate

23517. deliberateness nghĩa tiếng việt là xem deliberate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliberateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliberatenessxem deliberate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliberateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliberateness là: xem deliberate

23518. deliberation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliberation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliberation danh từ|- sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng|=to act with deliberation|+ hành động thận trọng|- cuộc bàn cãi|- sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng|=to speak with deliberation|+ nói thong thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliberation
  • Phiên âm (nếu có): [di,libəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deliberation là: danh từ|- sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng|=to act with deliberation|+ hành động thận trọng|- cuộc bàn cãi|- sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng|=to speak with deliberation|+ nói thong thả

23519. deliberative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thảo luận|=a deliberative assembly (body)|+ hội nghị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliberative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliberative tính từ|- thảo luận|=a deliberative assembly (body)|+ hội nghị thảo luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliberative
  • Phiên âm (nếu có): [dilibərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của deliberative là: tính từ|- thảo luận|=a deliberative assembly (body)|+ hội nghị thảo luận

23520. deliberatively nghĩa tiếng việt là xem deliberative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliberatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliberativelyxem deliberative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliberatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliberatively là: xem deliberative

23521. deliberativeness nghĩa tiếng việt là xem deliberative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliberativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliberativenessxem deliberative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliberativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliberativeness là: xem deliberative

23522. delicacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ delicacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delicacy danh từ|- sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú|=delicacy of features|+ vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt|- sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ|=delicacy of health|+ sức khoẻ mỏng manh|- sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại|=to play the violin with a delicacy of touch|+ chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại|- sự tế nhị, sự khó xử|=a position of extreme delicacy|+ hoàn cảnh hết sức khó xử|=diplomatic negotiation of great delicacy|+ những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị|- sự lịch thiệp, sự nhã nhặn|- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...)|- đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị|=table delicacies|+ món ăn ngon||@delicacy|- (giải tích) tính sắc sảo, tinh vi (của phương pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delicacy
  • Phiên âm (nếu có): [delikəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của delicacy là: danh từ|- sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú|=delicacy of features|+ vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt|- sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ|=delicacy of health|+ sức khoẻ mỏng manh|- sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại|=to play the violin with a delicacy of touch|+ chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại|- sự tế nhị, sự khó xử|=a position of extreme delicacy|+ hoàn cảnh hết sức khó xử|=diplomatic negotiation of great delicacy|+ những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị|- sự lịch thiệp, sự nhã nhặn|- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...)|- đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị|=table delicacies|+ món ăn ngon||@delicacy|- (giải tích) tính sắc sảo, tinh vi (của phương pháp)

23523. delicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thanh nhã, thanh tú, thánh thú|=delicate features|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delicate tính từ|- thanh nhã, thanh tú, thánh thú|=delicate features|+ nét mặt thanh tú|- mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)|=delicate health|+ sức khoẻ mỏng manh|=delicate china-ware|+ đồ sứ dễ vỡ|- tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại|=a delicate hand|+ bàn tay mềm mại|=a very delicate operation|+ (y học) một ca mổ rất tinh vi|=to give a delicate him|+ gợi ý khéo, nhắc khéo|- tế nhị, khó xử|=a delicate subject|+ vấn đề tế nhị|=a delicate stituation|+ hoàn cảnh khó xử|- lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ|- nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu)|=a delicate colour|+ màu phơn phớt|- nhạy cảm, thính, nhạy|=a delicate ear|+ tai thính|=a delicate balance|+ cân nhạy|- ngon; thanh cảnh|=delicate food|+ món ăn thanh cảnh|- nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu|=delicate living|+ lối sống cảnh vẻ|=delicate upbringing|+ cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng|- (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí||@delicate|- (giải tích) (phương pháp) sắc sảo, tinh vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delicate
  • Phiên âm (nếu có): [delikit]
  • Nghĩa tiếng việt của delicate là: tính từ|- thanh nhã, thanh tú, thánh thú|=delicate features|+ nét mặt thanh tú|- mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)|=delicate health|+ sức khoẻ mỏng manh|=delicate china-ware|+ đồ sứ dễ vỡ|- tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại|=a delicate hand|+ bàn tay mềm mại|=a very delicate operation|+ (y học) một ca mổ rất tinh vi|=to give a delicate him|+ gợi ý khéo, nhắc khéo|- tế nhị, khó xử|=a delicate subject|+ vấn đề tế nhị|=a delicate stituation|+ hoàn cảnh khó xử|- lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ|- nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu)|=a delicate colour|+ màu phơn phớt|- nhạy cảm, thính, nhạy|=a delicate ear|+ tai thính|=a delicate balance|+ cân nhạy|- ngon; thanh cảnh|=delicate food|+ món ăn thanh cảnh|- nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu|=delicate living|+ lối sống cảnh vẻ|=delicate upbringing|+ cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng|- (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí||@delicate|- (giải tích) (phương pháp) sắc sảo, tinh vi

23524. delicately nghĩa tiếng việt là phó từ|- công phu, tinh vi, sắc sảo|- tế nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delicately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delicately phó từ|- công phu, tinh vi, sắc sảo|- tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delicately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delicately là: phó từ|- công phu, tinh vi, sắc sảo|- tế nhị

23525. delicateness nghĩa tiếng việt là xem delicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delicateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delicatenessxem delicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delicateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delicateness là: xem delicate

23526. delicatessen nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- món ăn ngon (bán sẵn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delicatessen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delicatessen danh từ, số nhiều (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- món ăn ngon (bán sẵn)|- cửa hàng bán các món ăn ngon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delicatessen
  • Phiên âm (nếu có): [,delikətesn]
  • Nghĩa tiếng việt của delicatessen là: danh từ, số nhiều (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- món ăn ngon (bán sẵn)|- cửa hàng bán các món ăn ngon

23527. delicious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào|=delicious smell|+ mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delicious tính từ|- thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào|=delicious smell|+ mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức|- vui thích, khoái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delicious
  • Phiên âm (nếu có): [diliʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của delicious là: tính từ|- thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào|=delicious smell|+ mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức|- vui thích, khoái

23528. deliciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuyệt vời, tuyệt diệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliciously phó từ|- tuyệt vời, tuyệt diệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliciously là: phó từ|- tuyệt vời, tuyệt diệu

23529. deliciousness nghĩa tiếng việt là xem delicious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliciousnessxem delicious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliciousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliciousness là: xem delicious

23530. delict nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự phạm pháp|- tội|- quả tang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delict danh từ|- (pháp lý) sự phạm pháp|- tội|- quả tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delict
  • Phiên âm (nếu có): [di:likt]
  • Nghĩa tiếng việt của delict là: danh từ|- (pháp lý) sự phạm pháp|- tội|- quả tang

23531. delight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui thích, sự vui sướng|=to give delight to|+ đem l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delight danh từ|- sự vui thích, sự vui sướng|=to give delight to|+ đem lại thích thú cho|- điều thích thú, niềm khoái cảm|=music is his chief delight|+ âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta|- làm cho vui thích|- ham thích, thích thú|* ngoại động từ|- làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê|=to be delighted|+ vui thích, vui sướng|* nội động từ|- thích thú, ham thích|=to delight in reading|+ ham thích đọc sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delight
  • Phiên âm (nếu có): [dilait]
  • Nghĩa tiếng việt của delight là: danh từ|- sự vui thích, sự vui sướng|=to give delight to|+ đem lại thích thú cho|- điều thích thú, niềm khoái cảm|=music is his chief delight|+ âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta|- làm cho vui thích|- ham thích, thích thú|* ngoại động từ|- làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê|=to be delighted|+ vui thích, vui sướng|* nội động từ|- thích thú, ham thích|=to delight in reading|+ ham thích đọc sách

23532. delighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui mừng, hài lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delighted tính từ|- vui mừng, hài lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delighted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delighted là: tính từ|- vui mừng, hài lòng

23533. delightedly nghĩa tiếng việt là xem delighted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delightedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delightedlyxem delighted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delightedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delightedly là: xem delighted

23534. delightedness nghĩa tiếng việt là xem delighted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delightedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delightednessxem delighted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delightedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delightedness là: xem delighted

23535. delightful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn|=a delig(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delightful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delightful tính từ|- thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn|=a delightful holiday|+ một ngày nghỉ thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delightful
  • Phiên âm (nếu có): [dilaitful]
  • Nghĩa tiếng việt của delightful là: tính từ|- thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn|=a delightful holiday|+ một ngày nghỉ thú vị

23536. delightfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- thú vị, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delightfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delightfully phó từ|- thú vị, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delightfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delightfully là: phó từ|- thú vị, hấp dẫn

23537. delightfulness nghĩa tiếng việt là xem delightful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delightfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delightfulnessxem delightful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delightfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delightfulness là: xem delightful

23538. delightsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) thú vị; tuyệt diệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delightsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delightsome tính từ|- (thơ ca) thú vị; tuyệt diệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delightsome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delightsome là: tính từ|- (thơ ca) thú vị; tuyệt diệu

23539. delilah nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ delilah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delilah danh từ|- người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (kinh thánh)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delilah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delilah là: danh từ|- người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (kinh thánh))

23540. delimit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delimit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delimit ngoại động từ|- giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delimit
  • Phiên âm (nếu có): [di:limit]
  • Nghĩa tiếng việt của delimit là: ngoại động từ|- giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi

23541. delimitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delimitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delimitate ngoại động từ|- giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delimitate
  • Phiên âm (nếu có): [di:limit]
  • Nghĩa tiếng việt của delimitate là: ngoại động từ|- giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi

23542. delimitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy định p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delimitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delimitation danh từ|- sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy định phạm vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delimitation
  • Phiên âm (nếu có): [di,limiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của delimitation là: danh từ|- sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy định phạm vi

23543. delimitative nghĩa tiếng việt là xem delimit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delimitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delimitativexem delimit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delimitative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delimitative là: xem delimit

23544. delimite nghĩa tiếng việt là phân giới, định giới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delimite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delimitephân giới, định giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delimite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delimite là: phân giới, định giới hạn

23545. delimiter nghĩa tiếng việt là (tech) dấu giới hạn, dấu tách; dấu định nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delimiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delimiter(tech) dấu giới hạn, dấu tách; dấu định nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delimiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delimiter là: (tech) dấu giới hạn, dấu tách; dấu định nghĩa

23546. delineate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vẽ (hình...); vạch (kế hoạch...); mô tả, pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delineate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delineate ngoại động từ|- vẽ (hình...); vạch (kế hoạch...); mô tả, phác hoạ||@delineate|- vẽ, mô tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delineate
  • Phiên âm (nếu có): [dilinieit]
  • Nghĩa tiếng việt của delineate là: ngoại động từ|- vẽ (hình...); vạch (kế hoạch...); mô tả, phác hoạ||@delineate|- vẽ, mô tả

23547. delineation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mô tả, sự phác hoạ|- hình mô tả, hình phác hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delineation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delineation danh từ|- sự mô tả, sự phác hoạ|- hình mô tả, hình phác hoạ||@delineation|- bản vẽ, hình vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delineation
  • Phiên âm (nếu có): [di,linieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của delineation là: danh từ|- sự mô tả, sự phác hoạ|- hình mô tả, hình phác hoạ||@delineation|- bản vẽ, hình vẽ

23548. delineative nghĩa tiếng việt là xem delineate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delineative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delineativexem delineate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delineative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delineative là: xem delineate

23549. delineator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ, người vạch; người mô tả, người phác hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delineator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delineator danh từ|- người vẽ, người vạch; người mô tả, người phác hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delineator
  • Phiên âm (nếu có): [dilinieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của delineator là: danh từ|- người vẽ, người vạch; người mô tả, người phác hoạ

23550. delinquency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp|=juvenile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delinquency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delinquency danh từ|- tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp|=juvenile delinquency|+ sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên|- sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delinquency
  • Phiên âm (nếu có): [diliɳkwənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của delinquency là: danh từ|- tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp|=juvenile delinquency|+ sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên|- sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn

23551. delinquent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tội, phạm tội, lỗi lầm|- chểnh mảng, lơ là nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delinquent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delinquent tính từ|- có tội, phạm tội, lỗi lầm|- chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)|=delinquent taxes|+ thuế đóng đúng kỳ hạn|* danh từ|- kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp|- người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delinquent
  • Phiên âm (nếu có): [diliɳkwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của delinquent là: tính từ|- có tội, phạm tội, lỗi lầm|- chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)|=delinquent taxes|+ thuế đóng đúng kỳ hạn|* danh từ|- kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp|- người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ

23552. delinquently nghĩa tiếng việt là xem delinquent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delinquently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delinquentlyxem delinquent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delinquently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delinquently là: xem delinquent

23553. delinquesce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tan ra|- (hoá học) chảy rữa|- (từ lóng) tan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ delinquesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delinquesce ngoại động từ|- tan ra|- (hoá học) chảy rữa|- (từ lóng) tan biến đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delinquesce
  • Phiên âm (nếu có): [,delikwes]
  • Nghĩa tiếng việt của delinquesce là: ngoại động từ|- tan ra|- (hoá học) chảy rữa|- (từ lóng) tan biến đi

23554. delinquescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tan ra|- (hoá học) sự chảy rữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delinquescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delinquescence danh từ|- sự tan ra|- (hoá học) sự chảy rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delinquescence
  • Phiên âm (nếu có): [,delikwesns]
  • Nghĩa tiếng việt của delinquescence là: danh từ|- sự tan ra|- (hoá học) sự chảy rữa

23555. delinquescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tan ra|- (hoá học) chảy rữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delinquescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delinquescent tính từ|- tan ra|- (hoá học) chảy rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delinquescent
  • Phiên âm (nếu có): [,delikwesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của delinquescent là: tính từ|- tan ra|- (hoá học) chảy rữa

23556. deliquesce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tan ra|- chảy rữa|- tan biến đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliquesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliquesce ngoại động từ|- tan ra|- chảy rữa|- tan biến đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliquesce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliquesce là: ngoại động từ|- tan ra|- chảy rữa|- tan biến đi

23557. deliquescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tan ra|- sự chảy rữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliquescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliquescence danh từ|- sự tan ra|- sự chảy rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliquescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliquescence là: danh từ|- sự tan ra|- sự chảy rữa

23558. deliquescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tan ra|- chảy rữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliquescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliquescent tính từ|- tan ra|- chảy rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliquescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliquescent là: tính từ|- tan ra|- chảy rữa

23559. deliriant nghĩa tiếng việt là xem delirium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliriant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliriantxem delirium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliriant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliriant là: xem delirium

23560. delirious nghĩa tiếng việt là tính từ|- mê sảng, hôn mê|- sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delirious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delirious tính từ|- mê sảng, hôn mê|- sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa|=a delirious speech|+ bài diễn văn nói lung tung|- cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng|=to be delirious with deleight|+ sướng điên lên, sướng cuồng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delirious
  • Phiên âm (nếu có): [diliriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của delirious là: tính từ|- mê sảng, hôn mê|- sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa|=a delirious speech|+ bài diễn văn nói lung tung|- cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng|=to be delirious with deleight|+ sướng điên lên, sướng cuồng lên

23561. deliriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- cuồng, đến cực độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliriously phó từ|- cuồng, đến cực độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliriously là: phó từ|- cuồng, đến cực độ

23562. deliriousness nghĩa tiếng việt là xem delirious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliriousnessxem delirious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliriousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliriousness là: xem delirious

23563. delirium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng|- (từ lóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ delirium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delirium danh từ|- (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng|- (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delirium
  • Phiên âm (nếu có): [diliriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của delirium là: danh từ|- (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng|- (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng

23564. delirium tremens nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mê sảng của người nghiện rượu nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delirium tremens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delirium tremens danh từ|- (y học) chứng mê sảng của người nghiện rượu nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delirium tremens
  • Phiên âm (nếu có): [diliriəmtri:menz]
  • Nghĩa tiếng việt của delirium tremens là: danh từ|- (y học) chứng mê sảng của người nghiện rượu nặng

23565. delitescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delitescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delitescence danh từ|- (y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delitescence
  • Phiên âm (nếu có): [,delitesns]
  • Nghĩa tiếng việt của delitescence là: danh từ|- (y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...)

23566. delitescent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) âm ỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delitescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delitescent danh từ|- (y học) âm ỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delitescent
  • Phiên âm (nếu có): [,delitesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của delitescent là: danh từ|- (y học) âm ỉ

23567. deliver nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát|- phân pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliver ngoại động từ|- (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát|- phân phát (thư), phân phối, giao (hàng)|- đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ|=to deliver a speech|+ đọc một bài diễn văn|=to deliver oneself of an opinion|+ giãi bày ý kiến|=to deliver a judgement|+ tuyên án|- giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)|=to deliver an assault on the enemy|+ mở cuộc tấn công quân địch|- có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...)|- (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)|- sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be delivered of a child|+ sinh một đứa con|=to be delivered of a poem|+ rặn ra được một bài thơ|- giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng|=to deliver over an estate to ones son|+ chuyển nhượng tài sản cho con trai|- trả lại, giao nộp|=to deliver oneself up|+ đầu hàng|=to deliver something up to somebody|+ nộp cái gì cho ai|- giao chiến|- (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết||@deliver|- (tech) phân phối, giao nộp||@deliver|- phân phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliver
  • Phiên âm (nếu có): [dilivə]
  • Nghĩa tiếng việt của deliver là: ngoại động từ|- (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát|- phân phát (thư), phân phối, giao (hàng)|- đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ|=to deliver a speech|+ đọc một bài diễn văn|=to deliver oneself of an opinion|+ giãi bày ý kiến|=to deliver a judgement|+ tuyên án|- giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)|=to deliver an assault on the enemy|+ mở cuộc tấn công quân địch|- có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...)|- (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)|- sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be delivered of a child|+ sinh một đứa con|=to be delivered of a poem|+ rặn ra được một bài thơ|- giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng|=to deliver over an estate to ones son|+ chuyển nhượng tài sản cho con trai|- trả lại, giao nộp|=to deliver oneself up|+ đầu hàng|=to deliver something up to somebody|+ nộp cái gì cho ai|- giao chiến|- (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết||@deliver|- (tech) phân phối, giao nộp||@deliver|- phân phối

23568. deliverability nghĩa tiếng việt là xem deliver(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliverability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliverabilityxem deliver. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliverability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliverability là: xem deliver

23569. deliverable nghĩa tiếng việt là xem deliver(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliverable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliverablexem deliver. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliverable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deliverable là: xem deliver

23570. deliverance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát|- lời tuyên bố (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliverance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliverance danh từ|- (+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát|- lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng|- (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliverance
  • Phiên âm (nếu có): [dilivərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của deliverance là: danh từ|- (+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát|- lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng|- (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án

23571. deliverer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deliverer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deliverer danh từ|- người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát|- người giao hàng|- người kể lại, người thuật lại; người nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deliverer
  • Phiên âm (nếu có): [dilivərə]
  • Nghĩa tiếng việt của deliverer là: danh từ|- người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát|- người giao hàng|- người kể lại, người thuật lại; người nói

23572. delivery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng|=the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ delivery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delivery danh từ|- sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng|=the early (first) delivery|+ lần phát thư thứ nhất trong ngày|=to pay on delivery|+ tả tiền khi giao hàng|- cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)|=his speech was interesting but his delivery was poor|+ bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở|=the delivery of the lecture took three hours|+ đọc bài thuyết minh mất ba tiếng|- sự sinh đẻ|- sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)|- sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng|- công suất (máy nước...)||@delivery|- (máy tính) sự phân phối, sự cung cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delivery
  • Phiên âm (nếu có): [dilivəri]
  • Nghĩa tiếng việt của delivery là: danh từ|- sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng|=the early (first) delivery|+ lần phát thư thứ nhất trong ngày|=to pay on delivery|+ tả tiền khi giao hàng|- cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)|=his speech was interesting but his delivery was poor|+ bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở|=the delivery of the lecture took three hours|+ đọc bài thuyết minh mất ba tiếng|- sự sinh đẻ|- sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)|- sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng|- công suất (máy nước...)||@delivery|- (máy tính) sự phân phối, sự cung cấp

23573. delivery note nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) phiếu giao hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delivery note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delivery note danh từ|- (thương nghiệp) phiếu giao hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delivery note
  • Phiên âm (nếu có): [dilivərinout]
  • Nghĩa tiếng việt của delivery note là: danh từ|- (thương nghiệp) phiếu giao hàng

23574. delivery truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe giao hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delivery truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delivery truck danh từ|- xe giao hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delivery truck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delivery truck là: danh từ|- xe giao hàng

23575. delivery van nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe giao hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delivery van là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delivery van danh từ|- xe giao hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delivery van
  • Phiên âm (nếu có): [dilivərivæn]
  • Nghĩa tiếng việt của delivery van là: danh từ|- xe giao hàng

23576. dell nghĩa tiếng việt là danh từ|- thung lũng nhỏ (có cây cối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dell danh từ|- thung lũng nhỏ (có cây cối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dell
  • Phiên âm (nếu có): [del]
  • Nghĩa tiếng việt của dell là: danh từ|- thung lũng nhỏ (có cây cối)

23577. delors report nghĩa tiếng việt là (econ) báo cáo delors.|+ bản báo cáo này được trình lên hội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delors report là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delors report(econ) báo cáo delors.|+ bản báo cáo này được trình lên hội đồng châu âu tại cuộc họp madrid tháng 6/1989, đó là một phần kế hoạch liên minh tiền tệ giai đoạn hiện tại trong cộng đồng châu âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delors report
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delors report là: (econ) báo cáo delors.|+ bản báo cáo này được trình lên hội đồng châu âu tại cuộc họp madrid tháng 6/1989, đó là một phần kế hoạch liên minh tiền tệ giai đoạn hiện tại trong cộng đồng châu âu.

23578. delouse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delouse ngoại động từ|- bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào)|- (nghĩa bóng) gỡ mìn, gỡ bẫy mìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delouse
  • Phiên âm (nếu có): [di:laus]
  • Nghĩa tiếng việt của delouse là: ngoại động từ|- bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào)|- (nghĩa bóng) gỡ mìn, gỡ bẫy mìn

23579. delphi nghĩa tiếng việt là một mạng máy tính trực tuyến dịch vụ tổng hợp, được thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ delphi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delphimột mạng máy tính trực tuyến dịch vụ tổng hợp, được thành lập năm 1982 với danh nghĩa là một bộ bách khoa toàn thư trên đường đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delphi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delphi là: một mạng máy tính trực tuyến dịch vụ tổng hợp, được thành lập năm 1982 với danh nghĩa là một bộ bách khoa toàn thư trên đường đây

23580. delphian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đen-phi (một thành phố ở hy-lạp xưa, nơi a-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delphian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delphian tính từ|- (thuộc) đen-phi (một thành phố ở hy-lạp xưa, nơi a-pô-lô đã nói những lời sấm nổi tiếng)|- (nghĩa bóng) không rõ ràng, khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delphian
  • Phiên âm (nếu có): [delfiən]
  • Nghĩa tiếng việt của delphian là: tính từ|- (thuộc) đen-phi (một thành phố ở hy-lạp xưa, nơi a-pô-lô đã nói những lời sấm nổi tiếng)|- (nghĩa bóng) không rõ ràng, khó hiểu

23581. delphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đen-phi (một thành phố ở hy-lạp xưa, nơi a-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delphic tính từ|- (thuộc) đen-phi (một thành phố ở hy-lạp xưa, nơi a-pô-lô đã nói những lời sấm nổi tiếng)|- (nghĩa bóng) không rõ ràng, khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delphic
  • Phiên âm (nếu có): [delfiən]
  • Nghĩa tiếng việt của delphic là: tính từ|- (thuộc) đen-phi (một thành phố ở hy-lạp xưa, nơi a-pô-lô đã nói những lời sấm nổi tiếng)|- (nghĩa bóng) không rõ ràng, khó hiểu

23582. delphinium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây la lết, cây phi yến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delphinium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delphinium danh từ|- (thực vật học) cây la lết, cây phi yến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delphinium
  • Phiên âm (nếu có): [delfiniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của delphinium là: danh từ|- (thực vật học) cây la lết, cây phi yến

23583. delta nghĩa tiếng việt là #8710;)|- kronecker d. ký hiệu krôneckơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delta #8710;)|- kronecker d. ký hiệu krôneckơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delta
  • Phiên âm (nếu có): [* danh từ|- đenta (chữ cái hy-lạp)|- (vật lý) đenta|=delta rays|+ tia đenta|- (địa lý,địa chất) châu thổ|- vùng châu thổ sông nin||@delta|- denta (&]
  • Nghĩa tiếng việt của delta là: #8710;)|- kronecker d. ký hiệu krôneckơ

23584. delta circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delta circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delta circuit(tech) mạch tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delta circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delta circuit là: (tech) mạch tam giác

23585. delta connection nghĩa tiếng việt là (tech) sự/mạch nối tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delta connection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delta connection(tech) sự/mạch nối tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delta connection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delta connection là: (tech) sự/mạch nối tam giác

23586. delta modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu đenta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delta modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delta modulation(tech) biến điệu đenta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delta modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delta modulation là: (tech) biến điệu đenta

23587. delta wing aircraft nghĩa tiếng việt là máy bay tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delta wing aircraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delta wing aircraftmáy bay tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delta wing aircraft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delta wing aircraft là: máy bay tam giác

23588. deltaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) châu thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deltaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deltaic tính từ|- (thuộc) châu thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deltaic
  • Phiên âm (nếu có): [delteiik]
  • Nghĩa tiếng việt của deltaic là: tính từ|- (thuộc) châu thổ

23589. deltiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sưu tập và chơi bưu thiếp có ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deltiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deltiologist danh từ|- người sưu tập và chơi bưu thiếp có ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deltiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deltiologist là: danh từ|- người sưu tập và chơi bưu thiếp có ảnh

23590. deltiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi sưu tập bưu thiếp có ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deltiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deltiology danh từ|- trò chơi sưu tập bưu thiếp có ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deltiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deltiology là: danh từ|- trò chơi sưu tập bưu thiếp có ảnh

23591. deltoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình đenta, hình tam giác|=deltoid muscle|+ (giải phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deltoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deltoid tính từ|- hình đenta, hình tam giác|=deltoid muscle|+ (giải phẫu) cơ đenta (ở khớp xương vai)|* danh từ|- (giải phẫu) cơ đenta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deltoid
  • Phiên âm (nếu có): [deltɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của deltoid là: tính từ|- hình đenta, hình tam giác|=deltoid muscle|+ (giải phẫu) cơ đenta (ở khớp xương vai)|* danh từ|- (giải phẫu) cơ đenta

23592. delude nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh lừa, lừa dối|=to delude oneself|+ tự dố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delude ngoại động từ|- đánh lừa, lừa dối|=to delude oneself|+ tự dối mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delude
  • Phiên âm (nếu có): [dilu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của delude là: ngoại động từ|- đánh lừa, lừa dối|=to delude oneself|+ tự dối mình

23593. deluder nghĩa tiếng việt là xem delude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deluder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deluderxem delude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deluder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deluder là: xem delude

23594. deludingly nghĩa tiếng việt là xem delude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deludingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deludinglyxem delude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deludingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deludingly là: xem delude

23595. deluge nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận lụt lớn; đại hồng thuỷ|- sự tràn ngập, sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deluge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deluge danh từ|- trận lụt lớn; đại hồng thuỷ|- sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập|=a deluge of questions|+ câu hỏi dồn dập|=a deluge of letters|+ thư đến tới tấp|* ngoại động từ|- làm tràn ngập, dồn tới tấp|=to be deluged with questions|+ bị hỏi tới tấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deluge
  • Phiên âm (nếu có): [delju:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của deluge là: danh từ|- trận lụt lớn; đại hồng thuỷ|- sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập|=a deluge of questions|+ câu hỏi dồn dập|=a deluge of letters|+ thư đến tới tấp|* ngoại động từ|- làm tràn ngập, dồn tới tấp|=to be deluged with questions|+ bị hỏi tới tấp

23596. delurk nghĩa tiếng việt là lộ diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delurk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delurklộ diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delurk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delurk là: lộ diện

23597. delusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delusion danh từ|- sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt|- ảo tưởng|=to be (labour) under a delusion|+ bị một ảo tưởng ám ảnh|- (y học) ảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delusion
  • Phiên âm (nếu có): [dilu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của delusion là: danh từ|- sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt|- ảo tưởng|=to be (labour) under a delusion|+ bị một ảo tưởng ám ảnh|- (y học) ảo giác

23598. delusional nghĩa tiếng việt là xem delusion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delusional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delusionalxem delusion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delusional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delusional là: xem delusion

23599. delusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm|- hão huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delusive tính từ|- đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm|- hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delusive
  • Phiên âm (nếu có): [dilu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của delusive là: tính từ|- đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm|- hão huyền

23600. delusively nghĩa tiếng việt là phó từ|- hão huyền, vô căn cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delusively phó từ|- hão huyền, vô căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delusively là: phó từ|- hão huyền, vô căn cứ

23601. delusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ delusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delusiveness danh từ|- tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm|- tính chất hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [dilu:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của delusiveness là: danh từ|- tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm|- tính chất hão huyền

23602. delusory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm|- hão huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delusory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delusory tính từ|- đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm|- hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delusory
  • Phiên âm (nếu có): [dilu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của delusory là: tính từ|- đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm|- hão huyền

23603. delustre nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất sự bóng nhoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delustre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delustre ngoại động từ|- làm mất sự bóng nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delustre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delustre là: ngoại động từ|- làm mất sự bóng nhoáng

23604. deluxe nghĩa tiếng việt là tính từ|- [thuộc loại],chất lượng cao, [thuộc loại],sang trọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deluxe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deluxe tính từ|- [thuộc loại],chất lượng cao, [thuộc loại],sang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deluxe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deluxe là: tính từ|- [thuộc loại],chất lượng cao, [thuộc loại],sang trọng

23605. delve nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delve danh từ|- chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc|* ngoại động từ|- (+ out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới|* nội động từ|- trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống|- tìm tòi, nghiên cứu sâu|- dốc đứng xuống (đường...)|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delve
  • Phiên âm (nếu có): [delv]
  • Nghĩa tiếng việt của delve là: danh từ|- chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc|* ngoại động từ|- (+ out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới|* nội động từ|- trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống|- tìm tòi, nghiên cứu sâu|- dốc đứng xuống (đường...)|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất

23606. delver nghĩa tiếng việt là xem delve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ delver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh delverxem delve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:delver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của delver là: xem delve

23607. dem nghĩa tiếng việt là (mỹ)(viết tắt của democrate,democratic) đảng viên đảng dân chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dem(mỹ)(viết tắt của democrate,democratic) đảng viên đảng dân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dem là: (mỹ)(viết tắt của democrate,democratic) đảng viên đảng dân chủ

23608. demagnetisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagnetisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagnetisation danh từ|- sự khử từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagnetisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demagnetisation là: danh từ|- sự khử từ

23609. demagnetise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khử trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagnetise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagnetise ngoại động từ|- khử trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagnetise
  • Phiên âm (nếu có): [di:mægnitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demagnetise là: ngoại động từ|- khử trừ

23610. demagnetization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagnetization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagnetization danh từ|- sự khử trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagnetization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,mægnitaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của demagnetization là: danh từ|- sự khử trừ

23611. demagnetization coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số khử từ hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagnetization coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagnetization coefficient(tech) hệ số khử từ hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagnetization coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demagnetization coefficient là: (tech) hệ số khử từ hóa

23612. demagnetization curve nghĩa tiếng việt là (tech) đường khử từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagnetization curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagnetization curve(tech) đường khử từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagnetization curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demagnetization curve là: (tech) đường khử từ

23613. demagnetize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khử trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagnetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagnetize ngoại động từ|- khử trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagnetize
  • Phiên âm (nếu có): [di:mægnitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demagnetize là: ngoại động từ|- khử trừ

23614. demagnetizer nghĩa tiếng việt là (tech) cái khử từ, bộ khử từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagnetizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagnetizer(tech) cái khử từ, bộ khử từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagnetizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demagnetizer là: (tech) cái khử từ, bộ khử từ

23615. demagog nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ mỵ dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagog danh từ|- kẻ mỵ dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demagog là: danh từ|- kẻ mỵ dân

23616. demagogic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mị dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagogic tính từ|- mị dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagogic
  • Phiên âm (nếu có): [,deməgɔgik]
  • Nghĩa tiếng việt của demagogic là: tính từ|- mị dân

23617. demagogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- mị dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagogical tính từ|- mị dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagogical
  • Phiên âm (nếu có): [,deməgɔgik]
  • Nghĩa tiếng việt của demagogical là: tính từ|- mị dân

23618. demagogically nghĩa tiếng việt là xem demagogic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagogically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagogicallyxem demagogic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagogically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demagogically là: xem demagogic

23619. demagogism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối mị dân; chính sách mị dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagogism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagogism danh từ|- lối mị dân; chính sách mị dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagogism
  • Phiên âm (nếu có): [deməgɔgizm]
  • Nghĩa tiếng việt của demagogism là: danh từ|- lối mị dân; chính sách mị dân

23620. demagogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ mị dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagogue danh từ|- kẻ mị dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagogue
  • Phiên âm (nếu có): [deməgɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của demagogue là: danh từ|- kẻ mị dân

23621. demagoguery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) demagogy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagoguery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagoguery danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) demagogy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagoguery
  • Phiên âm (nếu có): [deməgɔgri]
  • Nghĩa tiếng việt của demagoguery là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) demagogy

23622. demagogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách mị dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demagogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demagogy danh từ|- chính sách mị dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demagogy
  • Phiên âm (nếu có): [deməgɔgi]
  • Nghĩa tiếng việt của demagogy là: danh từ|- chính sách mị dân

23623. demand nghĩa tiếng việt là (econ) cầu|+ lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand(econ) cầu|+ lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay một nhóm người muốn có ở mức hiện hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand là: (econ) cầu|+ lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay một nhóm người muốn có ở mức hiện hành.

23624. demand nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu|=on demand|+ khi yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand danh từ|- sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu|=on demand|+ khi yêu cầu, theo yêu cầu|=in great demand|+ được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộng|=law of supply and demand|+ luật cung cầu|- (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai)|* ngoại động từ|- đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải|=this problem demands careful treatment|+ vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọng|=this letter demands an immediate reply|+ lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc|- hỏi, hỏi gặng|=he demanded my business|+ anh ta gặng hỏi tôi cần những gì||@demand|- yêu cầu, nhu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand
  • Phiên âm (nếu có): [dimɑ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của demand là: danh từ|- sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu|=on demand|+ khi yêu cầu, theo yêu cầu|=in great demand|+ được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộng|=law of supply and demand|+ luật cung cầu|- (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai)|* ngoại động từ|- đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải|=this problem demands careful treatment|+ vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọng|=this letter demands an immediate reply|+ lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc|- hỏi, hỏi gặng|=he demanded my business|+ anh ta gặng hỏi tôi cần những gì||@demand|- yêu cầu, nhu cầu

23625. demand - deficient unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp do thiếu cầu.|+ trường hợp trong đó tổng câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand - deficient unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand - deficient unemployment(econ) thất nghiệp do thiếu cầu.|+ trường hợp trong đó tổng cầu quá thấp không đủ để tạo việc làm cho tất cả những ai muốn làm việc tại mức lương thực tế hiện hành bất kể trình độ đào tạo hoặc bố trí như thế nào đi nữa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand - deficient unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand - deficient unemployment là: (econ) thất nghiệp do thiếu cầu.|+ trường hợp trong đó tổng cầu quá thấp không đủ để tạo việc làm cho tất cả những ai muốn làm việc tại mức lương thực tế hiện hành bất kể trình độ đào tạo hoặc bố trí như thế nào đi nữa.

23626. demand - pull inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát do cầu kéo.|+ sự gia tăng bền vững của tổng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand - pull inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand - pull inflation(econ) lạm phát do cầu kéo.|+ sự gia tăng bền vững của tổng cầu dẫn đến sự gia tăng bền vững của mức giá chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand - pull inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand - pull inflation là: (econ) lạm phát do cầu kéo.|+ sự gia tăng bền vững của tổng cầu dẫn đến sự gia tăng bền vững của mức giá chung.

23627. demand curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường cầu.|+ một minh hoạ đồ thị về sơ đồ cầu hay hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand curve(econ) đường cầu.|+ một minh hoạ đồ thị về sơ đồ cầu hay hàm cầu với điều kiện đồ thị này chỉ được vẽ trong một không gian hai hoặc ba chiều, biểu hiện mối quan hệ giữa cầu và chỉ một hoặc hai biến số ảnh hưởng đến cầu, các nhân tố khác không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand curve là: (econ) đường cầu.|+ một minh hoạ đồ thị về sơ đồ cầu hay hàm cầu với điều kiện đồ thị này chỉ được vẽ trong một không gian hai hoặc ba chiều, biểu hiện mối quan hệ giữa cầu và chỉ một hoặc hai biến số ảnh hưởng đến cầu, các nhân tố khác không đổi.

23628. demand deposits nghĩa tiếng việt là (econ) tiền gửi không kỳ hạn.|+ xem sight deposite.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand deposits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand deposits(econ) tiền gửi không kỳ hạn.|+ xem sight deposite.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand deposits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand deposits là: (econ) tiền gửi không kỳ hạn.|+ xem sight deposite.

23629. demand for exchange nghĩa tiếng việt là (econ) cầu ngoại tệ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand for exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand for exchange(econ) cầu ngoại tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand for exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand for exchange là: (econ) cầu ngoại tệ.

23630. demand for inflation nghĩa tiếng việt là (econ) cầu đối với lạm phát.|+ một khái niệm cho rằng có như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand for inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand for inflation(econ) cầu đối với lạm phát.|+ một khái niệm cho rằng có những khoản thu lợi tiềm tàng đối với một số nhóm người nào đó nhờ các chính sách tăng lạm phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand for inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand for inflation là: (econ) cầu đối với lạm phát.|+ một khái niệm cho rằng có những khoản thu lợi tiềm tàng đối với một số nhóm người nào đó nhờ các chính sách tăng lạm phát.

23631. demand for money nghĩa tiếng việt là (econ) cầu tiền tệ|+ xem money, the demand for.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand for money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand for money(econ) cầu tiền tệ|+ xem money, the demand for.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand for money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand for money là: (econ) cầu tiền tệ|+ xem money, the demand for.

23632. demand function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm cầu|+ một biểu thức đại số của biểu đồ cầu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand function(econ) hàm cầu|+ một biểu thức đại số của biểu đồ cầu được diễn đạt bằng các số hạng tổng quát hoặc với các giá trị bằng các con số cụ thể cho các tham số khác nhau và thường bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến cầu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand function là: (econ) hàm cầu|+ một biểu thức đại số của biểu đồ cầu được diễn đạt bằng các số hạng tổng quát hoặc với các giá trị bằng các con số cụ thể cho các tham số khác nhau và thường bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến cầu.

23633. demand loan nghĩa tiếng việt là phiếu vay nợ thanh toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand loanphiếu vay nợ thanh toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand loan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand loan là: phiếu vay nợ thanh toán

23634. demand management nghĩa tiếng việt là (econ) quản lý cầu.|+ việc kiểm soát mức tổng cầu trong một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand management là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand management(econ) quản lý cầu.|+ việc kiểm soát mức tổng cầu trong một nền kinh tế thông qua việc sử dụng chính sách tiền tệ, chính sách tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand management
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand management là: (econ) quản lý cầu.|+ việc kiểm soát mức tổng cầu trong một nền kinh tế thông qua việc sử dụng chính sách tiền tệ, chính sách tài chính.

23635. demand note nghĩa tiếng việt là giấy đòi trả tiền (như đòi trả thuê...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand notegiấy đòi trả tiền (như đòi trả thuê...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand note là: giấy đòi trả tiền (như đòi trả thuê...)

23636. demand processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý theo yêu cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand processing(tech) xử lý theo yêu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand processing là: (tech) xử lý theo yêu cầu

23637. demand report nghĩa tiếng việt là (tech) báo cáo theo yêu cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand report là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand report(tech) báo cáo theo yêu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand report
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand report là: (tech) báo cáo theo yêu cầu

23638. demand schedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu cầu|+ một bảng cho thấy mức cầu đối với một laọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand schedule(econ) biểu cầu|+ một bảng cho thấy mức cầu đối với một laọi hàng hoá nào đó tại các mức giá khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand schedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand schedule là: (econ) biểu cầu|+ một bảng cho thấy mức cầu đối với một laọi hàng hoá nào đó tại các mức giá khác nhau.

23639. demand shift inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát do dịch chuyển cầu.|+ một lý thuyết kết hợp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ demand shift inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demand shift inflation(econ) lạm phát do dịch chuyển cầu.|+ một lý thuyết kết hợp các yếu tố của lạm phát cầu kéo với lạm phát chi phí đẩy, cho thấy rằng lạm phát là do thay đổi cơ cấu của tổng cầu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demand shift inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demand shift inflation là: (econ) lạm phát do dịch chuyển cầu.|+ một lý thuyết kết hợp các yếu tố của lạm phát cầu kéo với lạm phát chi phí đẩy, cho thấy rằng lạm phát là do thay đổi cơ cấu của tổng cầu.

23640. demandable nghĩa tiếng việt là xem demand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demandable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demandablexem demand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demandable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demandable là: xem demand

23641. demandant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người kiện, bên kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demandant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demandant danh từ|- (pháp lý) người kiện, bên kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demandant
  • Phiên âm (nếu có): [dimɑ:ndənt]
  • Nghĩa tiếng việt của demandant là: danh từ|- (pháp lý) người kiện, bên kiện

23642. demander nghĩa tiếng việt là xem demand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demanderxem demand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demander là: xem demand

23643. demanding nghĩa tiếng việt là tính từ|- đòi hỏi khắt khe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demanding tính từ|- đòi hỏi khắt khe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demanding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demanding là: tính từ|- đòi hỏi khắt khe

23644. demandingly nghĩa tiếng việt là xem demanding(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demandingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demandinglyxem demanding. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demandingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demandingly là: xem demanding

23645. demarcate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân ranh giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demarcate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demarcate ngoại động từ|- phân ranh giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demarcate
  • Phiên âm (nếu có): [di:mɑ:keit]
  • Nghĩa tiếng việt của demarcate là: ngoại động từ|- phân ranh giới

23646. demarcating nghĩa tiếng việt là tính từ|- để phân ranh giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demarcating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demarcating tính từ|- để phân ranh giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demarcating
  • Phiên âm (nếu có): [di:mɑ:keitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của demarcating là: tính từ|- để phân ranh giới

23647. demarcation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân ranh giới|=line of demarcation|+ đường phân ran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demarcation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demarcation danh từ|- sự phân ranh giới|=line of demarcation|+ đường phân ranh giới, giới tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demarcation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:mɑ:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của demarcation là: danh từ|- sự phân ranh giới|=line of demarcation|+ đường phân ranh giới, giới tuyến

23648. demarcator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người định ranh giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demarcator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demarcator danh từ|- người định ranh giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demarcator
  • Phiên âm (nếu có): [dimɑ:keitə]
  • Nghĩa tiếng việt của demarcator là: danh từ|- người định ranh giới

23649. dematerialisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dematerialisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dematerialisation danh từ|- sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dematerialisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dematerialisation là: danh từ|- sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá

23650. dematerialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dematerialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dematerialise ngoại động từ|- làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dematerialise
  • Phiên âm (nếu có): [di:mətiəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dematerialise là: ngoại động từ|- làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá

23651. dematerialization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dematerialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dematerialization danh từ|- sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dematerialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dematerialization là: danh từ|- sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá

23652. dematerialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dematerialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dematerialize ngoại động từ|- làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dematerialize
  • Phiên âm (nếu có): [di:mətiəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dematerialize là: ngoại động từ|- làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá

23653. deme nghĩa tiếng việt là danh từ|- đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deme danh từ|- đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deme là: danh từ|- đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân loại)

23654. demean nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (thường) động từ phãn thân|- hạ mình|=to demea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demean ngoại động từ (thường) động từ phãn thân|- hạ mình|=to demean oneself so far as to do something|+ hạ mình đến mức làm việc gì|* động từ phãn thân|- xử sự, cư xử, ăn ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demean
  • Phiên âm (nếu có): [dimi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của demean là: ngoại động từ (thường) động từ phãn thân|- hạ mình|=to demean oneself so far as to do something|+ hạ mình đến mức làm việc gì|* động từ phãn thân|- xử sự, cư xử, ăn ở

23655. demeaning nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mất phẩm giá, làm mất giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demeaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demeaning tính từ|- làm mất phẩm giá, làm mất giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demeaning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demeaning là: tính từ|- làm mất phẩm giá, làm mất giá trị

23656. demeaningly nghĩa tiếng việt là xem demean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demeaningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demeaninglyxem demean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demeaningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demeaningly là: xem demean

23657. demeanor nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách xử xự; thái độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demeanor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demeanor danh từ|- cách xử xự; thái độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demeanor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demeanor là: danh từ|- cách xử xự; thái độ

23658. demeanour nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demeanour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demeanour danh từ|- cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demeanour
  • Phiên âm (nếu có): [dimi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của demeanour là: danh từ|- cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ

23659. dement nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dement ngoại động từ|- làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dement
  • Phiên âm (nếu có): [diment]
  • Nghĩa tiếng việt của dement là: ngoại động từ|- làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên

23660. demented nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên|=to be demented(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demented tính từ|- điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên|=to be demented; to become demented|+ điên, mất trí, loạn trí|=it will drive me demented|+ cái đó làm cho tôi phát điên lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demented
  • Phiên âm (nếu có): [dimentid]
  • Nghĩa tiếng việt của demented là: tính từ|- điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên|=to be demented; to become demented|+ điên, mất trí, loạn trí|=it will drive me demented|+ cái đó làm cho tôi phát điên lên

23661. dementedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- điên cuồng, cuống cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dementedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dementedly phó từ|- điên cuồng, cuống cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dementedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dementedly là: phó từ|- điên cuồng, cuống cuồng

23662. dementedness nghĩa tiếng việt là xem demented(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dementedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dementednessxem demented. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dementedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dementedness là: xem demented

23663. dementia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mất trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dementia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dementia danh từ|- (y học) chứng mất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dementia
  • Phiên âm (nếu có): [dimenʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của dementia là: danh từ|- (y học) chứng mất trí

23664. demential nghĩa tiếng việt là xem dementia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dementialxem dementia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demential là: xem dementia

23665. demerara nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường mía có màu nâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demerara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demerara danh từ|- đường mía có màu nâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demerara
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demerara là: danh từ|- đường mía có màu nâu

23666. demerit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lầm lỗi|- điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demerit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demerit danh từ|- sự lầm lỗi|- điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm|-(ngôn ngữ nhà trường) điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ((cũng) demerit mark). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demerit
  • Phiên âm (nếu có): [di:merit]
  • Nghĩa tiếng việt của demerit là: danh từ|- sự lầm lỗi|- điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm|-(ngôn ngữ nhà trường) điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ((cũng) demerit mark)

23667. demeritorious nghĩa tiếng việt là xem demerit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demeritorious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demeritoriousxem demerit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demeritorious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demeritorious là: xem demerit

23668. demeritoriously nghĩa tiếng việt là xem demerit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demeritoriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demeritoriouslyxem demerit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demeritoriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demeritoriously là: xem demerit

23669. demersal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở đáy; chìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demersal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demersal tính từ|- ở đáy; chìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demersal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demersal là: tính từ|- ở đáy; chìm

23670. demesed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc dưới nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demesed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demesed tính từ|- mọc dưới nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demesed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demesed là: tính từ|- mọc dưới nước

23671. demesne nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruộng đất (của địa chủ)|- (pháp lý) sự chiếm hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demesne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demesne danh từ|- ruộng đất (của địa chủ)|- (pháp lý) sự chiếm hữu|=the demesne of land|+ sự chiếm hữu ruộng đất|=land held in demesne|+ ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)|- (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demesne
  • Phiên âm (nếu có): [dimein]
  • Nghĩa tiếng việt của demesne là: danh từ|- ruộng đất (của địa chủ)|- (pháp lý) sự chiếm hữu|=the demesne of land|+ sự chiếm hữu ruộng đất|=land held in demesne|+ ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)|- (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi

23672. demi nghĩa tiếng việt là tiền tố có nghĩa là|- một nửa; một phần (demiplate tấm nửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demitiền tố có nghĩa là|- một nửa; một phần (demiplate tấm nửa)|- không đầy đủ; không trọn vẹn (demilune trăng khuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demi là: tiền tố có nghĩa là|- một nửa; một phần (demiplate tấm nửa)|- không đầy đủ; không trọn vẹn (demilune trăng khuyết)

23673. demi- nghĩa tiếng việt là (tiền tố đi với danh từ) nửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demi- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demi-(tiền tố đi với danh từ) nửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demi-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demi- là: (tiền tố đi với danh từ) nửa

23674. demi-mondaine nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái giang hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demi-mondaine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demi-mondaine danh từ|- gái giang hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demi-mondaine
  • Phiên âm (nếu có): [demimʤndein]
  • Nghĩa tiếng việt của demi-mondaine là: danh từ|- gái giang hồ

23675. demi-monde nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọn gái giang hồ, hạng gái giang hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demi-monde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demi-monde danh từ|- bọn gái giang hồ, hạng gái giang hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demi-monde
  • Phiên âm (nếu có): [demimʤ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của demi-monde là: danh từ|- bọn gái giang hồ, hạng gái giang hồ

23676. demi-rep nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demi-rep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demi-rep danh từ|- người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demi-rep
  • Phiên âm (nếu có): [demirep]
  • Nghĩa tiếng việt của demi-rep là: danh từ|- người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã

23677. demi-sel nghĩa tiếng việt là danh từ|- pho mát hơi mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demi-sel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demi-sel danh từ|- pho mát hơi mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demi-sel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demi-sel là: danh từ|- pho mát hơi mặn

23678. demi-tasse nghĩa tiếng việt là tính từ|- tách uống cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demi-tasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demi-tasse tính từ|- tách uống cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demi-tasse
  • Phiên âm (nếu có): [,demitæs]
  • Nghĩa tiếng việt của demi-tasse là: tính từ|- tách uống cà phê

23679. demi-vierge nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn bà hư hỏng nhưng giữ trinh tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demi-vierge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demi-vierge danh từ|- đàn bà hư hỏng nhưng giữ trinh tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demi-vierge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demi-vierge là: danh từ|- đàn bà hư hỏng nhưng giữ trinh tiết

23680. demicircular nghĩa tiếng việt là tính từ|- vòng khuyết, bán khuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demicircular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demicircular tính từ|- vòng khuyết, bán khuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demicircular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demicircular là: tính từ|- vòng khuyết, bán khuyên

23681. demigod nghĩa tiếng việt là danh từ|- á thần, á thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demigod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demigod danh từ|- á thần, á thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demigod
  • Phiên âm (nếu có): [demigɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của demigod là: danh từ|- á thần, á thánh

23682. demigoddess nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ á thánh|* danh từ|- nữ á thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demigoddess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demigoddess danh từ|- nữ á thánh|* danh từ|- nữ á thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demigoddess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demigoddess là: danh từ|- nữ á thánh|* danh từ|- nữ á thánh

23683. demijohn nghĩa tiếng việt là danh từ|- hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demijohn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demijohn danh từ|- hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demijohn
  • Phiên âm (nếu có): [demidʤɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của demijohn là: danh từ|- hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)

23684. demilitarisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phi quân sự hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demilitarisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demilitarisation danh từ|- sự phi quân sự hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demilitarisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demilitarisation là: danh từ|- sự phi quân sự hoá

23685. demilitarise nghĩa tiếng việt là động từ|- phi quân sự hoá (một vùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demilitarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demilitarise động từ|- phi quân sự hoá (một vùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demilitarise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demilitarise là: động từ|- phi quân sự hoá (một vùng)

23686. demilitarization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự triệt quân; sự phi quân sự hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demilitarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demilitarization danh từ|- sự triệt quân; sự phi quân sự hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demilitarization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,militəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của demilitarization là: danh từ|- sự triệt quân; sự phi quân sự hoá

23687. demilitarize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...)|=de(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demilitarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demilitarize ngoại động từ|- triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...)|=demilitarized zone|+ khu phi quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demilitarize
  • Phiên âm (nếu có): [di:militəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demilitarize là: ngoại động từ|- triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...)|=demilitarized zone|+ khu phi quân sự

23688. demilune nghĩa tiếng việt là (quân sự) luỹ bán nguyệt||@demilune|- (thiên văn) nửa tháng; go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demilune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demilune (quân sự) luỹ bán nguyệt||@demilune|- (thiên văn) nửa tháng; góc phần tư thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demilune
  • Phiên âm (nếu có): [demilju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của demilune là: (quân sự) luỹ bán nguyệt||@demilune|- (thiên văn) nửa tháng; góc phần tư thứ hai

23689. demimondaine nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái giang hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demimondaine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demimondaine danh từ|- gái giang hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demimondaine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demimondaine là: danh từ|- gái giang hồ

23690. demimonde nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm người có những hành vi không hoàn toàn hợp ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demimonde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demimonde danh từ|- nhóm người có những hành vi không hoàn toàn hợp pháp, không đáng kính trọng; dân giang hồ; giới giang hồ|- the demi-monde of gambling clubs and sleazy bars|- dân giang hồ ở các sòng bạc và các quán rượu nhếch nhác|- (nói chung) bọn gái giang hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demimonde
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demimonde là: danh từ|- nhóm người có những hành vi không hoàn toàn hợp pháp, không đáng kính trọng; dân giang hồ; giới giang hồ|- the demi-monde of gambling clubs and sleazy bars|- dân giang hồ ở các sòng bạc và các quán rượu nhếch nhác|- (nói chung) bọn gái giang hồ

23691. demineralization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự khử khoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demineralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demineralization danh từ|- (y học) sự khử khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demineralization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,minərəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của demineralization là: danh từ|- (y học) sự khử khoáng

23692. demineralize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) khử khoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demineralize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demineralize ngoại động từ|- (y học) khử khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demineralize
  • Phiên âm (nếu có): [di:minərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demineralize là: ngoại động từ|- (y học) khử khoáng

23693. demineralizer nghĩa tiếng việt là xem demineralize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demineralizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demineralizerxem demineralize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demineralizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demineralizer là: xem demineralize

23694. demiquaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nốt móc đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demiquaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demiquaver danh từ|- (âm nhạc) nốt móc đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demiquaver
  • Phiên âm (nếu có): [demi,kweivə]
  • Nghĩa tiếng việt của demiquaver là: danh từ|- (âm nhạc) nốt móc đôi

23695. demisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cho thuê, có thể cho mướn|- có thể để lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demisable tính từ|- có thể cho thuê, có thể cho mướn|- có thể để lại; có thể nhượng lại; có thể truyền lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demisable
  • Phiên âm (nếu có): [dimaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của demisable là: tính từ|- có thể cho thuê, có thể cho mướn|- có thể để lại; có thể nhượng lại; có thể truyền lại

23696. demise nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demise danh từ|- (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)|- sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)|- sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...)|* ngoại động từ|- cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...)|- để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demise
  • Phiên âm (nếu có): [dimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demise là: danh từ|- (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)|- sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)|- sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...)|* ngoại động từ|- cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...)|- để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)

23697. demisemiquaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nốt móc ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demisemiquaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demisemiquaver danh từ|- (âm nhạc) nốt móc ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demisemiquaver
  • Phiên âm (nếu có): [demisemi,kweivə]
  • Nghĩa tiếng việt của demisemiquaver là: danh từ|- (âm nhạc) nốt móc ba

23698. demission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xin thôi việc; sự xin từ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demission danh từ|- sự xin thôi việc; sự xin từ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demission
  • Phiên âm (nếu có): [dimiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của demission là: danh từ|- sự xin thôi việc; sự xin từ chức

23699. demist nghĩa tiếng việt là động từ|- gạt bỏ sương mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demist động từ|- gạt bỏ sương mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demist là: động từ|- gạt bỏ sương mù

23700. demister nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demister danh từ|- thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demister là: danh từ|- thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại

23701. demit nghĩa tiếng việt là động từ|- xin thôi việc; thôi việc; từ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demit động từ|- xin thôi việc; thôi việc; từ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demit
  • Phiên âm (nếu có): [dimit]
  • Nghĩa tiếng việt của demit là: động từ|- xin thôi việc; thôi việc; từ chức

23702. demiurge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) đấng tạo hoá (theo triết học của pla-t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demiurge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demiurge danh từ|- (triết học) đấng tạo hoá (theo triết học của pla-ton); kẻ sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demiurge
  • Phiên âm (nếu có): [di:miə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của demiurge là: danh từ|- (triết học) đấng tạo hoá (theo triết học của pla-ton); kẻ sáng tạo

23703. demiurgeous nghĩa tiếng việt là xem demiurge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demiurgeous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demiurgeousxem demiurge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demiurgeous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demiurgeous là: xem demiurge

23704. demiurgically nghĩa tiếng việt là xem demiurge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demiurgically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demiurgicallyxem demiurge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demiurgically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demiurgically là: xem demiurge

23705. demiworld nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem demimonde(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demiworld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demiworld danh từ|- xem demimonde. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demiworld
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demiworld là: danh từ|- xem demimonde

23706. demo nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc biểu tình|- giới thiệu, chương trình giớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demo danh từ|- cuộc biểu tình|- giới thiệu, chương trình giới thiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demo là: danh từ|- cuộc biểu tình|- giới thiệu, chương trình giới thiệu

23707. demo = demonstration nghĩa tiếng việt là (tech) sự biểu diễn, trình bầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demo = demonstration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demo = demonstration(tech) sự biểu diễn, trình bầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demo = demonstration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demo = demonstration là: (tech) sự biểu diễn, trình bầy

23708. demo disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa biểu diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demo disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demo disk(tech) đĩa biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demo disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demo disk là: (tech) đĩa biểu diễn

23709. demob nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) (như) demobilize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demob ngoại động từ|- (từ lóng) (như) demobilize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demob
  • Phiên âm (nếu có): [di:mɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của demob là: ngoại động từ|- (từ lóng) (như) demobilize

23710. demobee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) lính giải ngũ; bộ đội phục viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demobee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demobee danh từ|- (thông tục) lính giải ngũ; bộ đội phục viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demobee
  • Phiên âm (nếu có): [,di:məbi:]
  • Nghĩa tiếng việt của demobee là: danh từ|- (thông tục) lính giải ngũ; bộ đội phục viên

23711. demobilisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải ngũ, sự phục viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demobilisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demobilisation danh từ|- sự giải ngũ, sự phục viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demobilisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demobilisation là: danh từ|- sự giải ngũ, sự phục viên

23712. demobilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải ngũ; cho phục viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demobilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demobilise ngoại động từ|- giải ngũ; cho phục viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demobilise
  • Phiên âm (nếu có): [di:moubilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demobilise là: ngoại động từ|- giải ngũ; cho phục viên

23713. demobilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải ngũ; sự phục viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demobilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demobilization danh từ|- sự giải ngũ; sự phục viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demobilization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,moubilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của demobilization là: danh từ|- sự giải ngũ; sự phục viên

23714. demobilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải ngũ; cho phục viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demobilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demobilize ngoại động từ|- giải ngũ; cho phục viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demobilize
  • Phiên âm (nếu có): [di:moubilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demobilize là: ngoại động từ|- giải ngũ; cho phục viên

23715. democracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền dân chủ, chế độ dân chủ|- nước (theo chế độ) d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ democracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh democracy danh từ|- nền dân chủ, chế độ dân chủ|- nước (theo chế độ) dân chủ|=peoples democracies|+ các nước dân chủ nhân dân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (democracy) cương lĩnh đảng dân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:democracy
  • Phiên âm (nếu có): [dimɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của democracy là: danh từ|- nền dân chủ, chế độ dân chủ|- nước (theo chế độ) dân chủ|=peoples democracies|+ các nước dân chủ nhân dân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (democracy) cương lĩnh đảng dân chủ

23716. democrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chế độ dân chủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (demo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ democrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh democrat danh từ|- người theo chế độ dân chủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (democracy) đảng viên đảng dân chủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ((cũng) democrat wagon). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:democrat
  • Phiên âm (nếu có): [deməkræt]
  • Nghĩa tiếng việt của democrat là: danh từ|- người theo chế độ dân chủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (democracy) đảng viên đảng dân chủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ((cũng) democrat wagon)

23717. democratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dân chủ|=democrative party|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ democratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh democratic tính từ|- dân chủ|=democrative party|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng dân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:democratic
  • Phiên âm (nếu có): [,deməkrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của democratic là: tính từ|- dân chủ|=democrative party|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng dân chủ

23718. democratic party nghĩa tiếng việt là đảng dân chủ (mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ democratic party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh democratic partyđảng dân chủ (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:democratic party
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của democratic party là: đảng dân chủ (mỹ)

23719. democratic-republican party nghĩa tiếng việt là đảng dân chủ cộng hòa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ democratic-republican party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh democratic-republican partyđảng dân chủ cộng hòa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:democratic-republican party
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của democratic-republican party là: đảng dân chủ cộng hòa

23720. democratically nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ democratically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh democratically phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:democratically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của democratically là: phó từ

23721. democratism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa dân chủ; khuynh hướng dân chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ democratism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh democratism danh từ|- chủ nghĩa dân chủ; khuynh hướng dân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:democratism
  • Phiên âm (nếu có): [dimɔkrətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của democratism là: danh từ|- chủ nghĩa dân chủ; khuynh hướng dân chủ

23722. democratization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dân chủ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ democratization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh democratization danh từ|- sự dân chủ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:democratization
  • Phiên âm (nếu có): [di,mɔkrətaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của democratization là: danh từ|- sự dân chủ hoá

23723. democratize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dân chủ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ democratize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh democratize ngoại động từ|- dân chủ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:democratize
  • Phiên âm (nếu có): [dimɔkrətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của democratize là: ngoại động từ|- dân chủ hoá

23724. demodilator nghĩa tiếng việt là cái khử biến điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demodilator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demodilatorcái khử biến điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demodilator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demodilator là: cái khử biến điệu

23725. demodulate nghĩa tiếng việt là (tech) hoàn điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demodulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demodulate(tech) hoàn điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demodulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demodulate là: (tech) hoàn điệu

23726. demodulation nghĩa tiếng việt là (tech) sự hoàn điệu||@demodulation|- sự khử biến điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demodulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demodulation(tech) sự hoàn điệu||@demodulation|- sự khử biến điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demodulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demodulation là: (tech) sự hoàn điệu||@demodulation|- sự khử biến điệu

23727. demodulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hoàn điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demodulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demodulator(tech) bộ hoàn điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demodulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demodulator là: (tech) bộ hoàn điệu

23728. demographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nhân khẩu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demographer danh từ|- nhà nhân khẩu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demographer
  • Phiên âm (nếu có): [di:mɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của demographer là: danh từ|- nhà nhân khẩu học

23729. demographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhân khẩu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demographic tính từ|- (thuộc) nhân khẩu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demographic
  • Phiên âm (nếu có): [,di:məgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của demographic là: tính từ|- (thuộc) nhân khẩu học

23730. demographically nghĩa tiếng việt là xem demographic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demographicallyxem demographic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demographically là: xem demographic

23731. demographics nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhân khẩu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demographics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demographics tính từ|- (thuộc) nhân khẩu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demographics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demographics là: tính từ|- (thuộc) nhân khẩu học

23732. demography nghĩa tiếng việt là (econ) nhân khẩu học.|+ nghiên cứu đặc điểm của dân số.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demography(econ) nhân khẩu học.|+ nghiên cứu đặc điểm của dân số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demography là: (econ) nhân khẩu học.|+ nghiên cứu đặc điểm của dân số.

23733. demography nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân khẩu học||@demography|- (thống kê) khoa điều tra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ demography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demography danh từ|- nhân khẩu học||@demography|- (thống kê) khoa điều tra dân số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demography
  • Phiên âm (nếu có): [di:mɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của demography là: danh từ|- nhân khẩu học||@demography|- (thống kê) khoa điều tra dân số

23734. demoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) giàu; phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demoid tính từ|- (sinh học) giàu; phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demoid là: tính từ|- (sinh học) giàu; phong phú

23735. demoiselle nghĩa tiếng việt là danh từ|- con chuồn chuồn|- con hạc|- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demoiselle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demoiselle danh từ|- con chuồn chuồn|- con hạc|- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, thiếu nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demoiselle
  • Phiên âm (nếu có): [,demwɑ:zel]
  • Nghĩa tiếng việt của demoiselle là: danh từ|- con chuồn chuồn|- con hạc|- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, thiếu nữ

23736. demolish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá huỷ; đánh đổ|=to demolish a doctrine|+ đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demolish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demolish ngoại động từ|- phá huỷ; đánh đổ|=to demolish a doctrine|+ đánh đổ một học thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demolish
  • Phiên âm (nếu có): [dimɔliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của demolish là: ngoại động từ|- phá huỷ; đánh đổ|=to demolish a doctrine|+ đánh đổ một học thuyết

23737. demolishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá huỷ; sự đánh đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demolishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demolishment danh từ|- sự phá huỷ; sự đánh đổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demolishment
  • Phiên âm (nếu có): [dimɔliʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của demolishment là: danh từ|- sự phá huỷ; sự đánh đổ

23738. demolition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá huỷ; sự đánh đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demolition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demolition danh từ|- sự phá huỷ; sự đánh đổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demolition
  • Phiên âm (nếu có): [dimɔliʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của demolition là: danh từ|- sự phá huỷ; sự đánh đổ

23739. demolitionist nghĩa tiếng việt là xem demolition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demolitionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demolitionistxem demolition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demolitionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demolitionist là: xem demolition

23740. demon nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma quỷ, yêu ma, ma quái|- người độc ác, người ác hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demon danh từ|- ma quỷ, yêu ma, ma quái|- người độc ác, người ác hiểm, người hung ác|- (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái|- ma men|- máu ghen|- làm việc khoẻ như trâu|- anh ta là một trung tâm quái kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demon
  • Phiên âm (nếu có): [di:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của demon là: danh từ|- ma quỷ, yêu ma, ma quái|- người độc ác, người ác hiểm, người hung ác|- (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái|- ma men|- máu ghen|- làm việc khoẻ như trâu|- anh ta là một trung tâm quái kiệt

23741. demonetise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonetise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonetise ngoại động từ|- huỷ bỏ (một thứ tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonetise
  • Phiên âm (nếu có): [di:mʌnitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demonetise là: ngoại động từ|- huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)

23742. demonetization nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình phi tiền tệ hoá; giảm bớt sử dụng tiền mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonetization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonetization(econ) quá trình phi tiền tệ hoá; giảm bớt sử dụng tiền mặt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonetization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demonetization là: (econ) quá trình phi tiền tệ hoá; giảm bớt sử dụng tiền mặt.

23743. demonetization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonetization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonetization danh từ|- sự huỷ bỏ (một thứ tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonetization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,mʌnitaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của demonetization là: danh từ|- sự huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)

23744. demonetize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonetize ngoại động từ|- huỷ bỏ (một thứ tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonetize
  • Phiên âm (nếu có): [di:mʌnitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demonetize là: ngoại động từ|- huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)

23745. demoniac nghĩa tiếng việt là tính từ+ (demoniacal) |/dimouniækəl/|- bị ma ám, bị quỷ ám|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demoniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demoniac tính từ+ (demoniacal) |/dimouniækəl/|- bị ma ám, bị quỷ ám|- ma quỷ, quỷ quái|- điên cuồng|- mãnh liệt|* danh từ|- người bị ma ám, người bị quỷ ám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demoniac
  • Phiên âm (nếu có): [dimouniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của demoniac là: tính từ+ (demoniacal) |/dimouniækəl/|- bị ma ám, bị quỷ ám|- ma quỷ, quỷ quái|- điên cuồng|- mãnh liệt|* danh từ|- người bị ma ám, người bị quỷ ám

23746. demoniacal nghĩa tiếng việt là tính từ+ (demoniacal) |/dimouniækəl/|- bị ma ám, bị quỷ ám|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demoniacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demoniacal tính từ+ (demoniacal) |/dimouniækəl/|- bị ma ám, bị quỷ ám|- ma quỷ, quỷ quái|- điên cuồng|- mãnh liệt|* danh từ|- người bị ma ám, người bị quỷ ám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demoniacal
  • Phiên âm (nếu có): [dimouniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của demoniacal là: tính từ+ (demoniacal) |/dimouniækəl/|- bị ma ám, bị quỷ ám|- ma quỷ, quỷ quái|- điên cuồng|- mãnh liệt|* danh từ|- người bị ma ám, người bị quỷ ám

23747. demoniacally nghĩa tiếng việt là xem demoniac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demoniacally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demoniacallyxem demoniac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demoniacally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demoniacally là: xem demoniac

23748. demonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) demoniac|- có tài xuất quỷ nhập thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonic tính từ|- (như) demoniac|- có tài xuất quỷ nhập thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonic
  • Phiên âm (nếu có): [di:mɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của demonic là: tính từ|- (như) demoniac|- có tài xuất quỷ nhập thần

23749. demonically nghĩa tiếng việt là xem demonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonicallyxem demonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demonically là: xem demonic

23750. demonise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonise ngoại động từ|- biến thành quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonise
  • Phiên âm (nếu có): [di:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demonise là: ngoại động từ|- biến thành quỷ

23751. demonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tin ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonism danh từ|- sự tin ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonism
  • Phiên âm (nếu có): [di:mənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của demonism là: danh từ|- sự tin ma quỷ

23752. demonization nghĩa tiếng việt là xem demonize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonizationxem demonize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demonization là: xem demonize

23753. demonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonize ngoại động từ|- biến thành quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonize
  • Phiên âm (nếu có): [di:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demonize là: ngoại động từ|- biến thành quỷ

23754. demonolater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thờ ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonolater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonolater danh từ|- người thờ ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonolater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demonolater là: danh từ|- người thờ ma quỷ

23755. demonolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc thờ ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonolatry danh từ|- việc thờ ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonolatry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demonolatry là: danh từ|- việc thờ ma quỷ

23756. demonologic nghĩa tiếng việt là xem demonology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonologicxem demonology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demonologic là: xem demonology

23757. demonologist nghĩa tiếng việt là xem demonology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonologistxem demonology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demonologist là: xem demonology

23758. demonology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonology danh từ|- khoa nghiên cứu ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonology
  • Phiên âm (nếu có): [,di:mənɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của demonology là: danh từ|- khoa nghiên cứu ma quỷ

23759. demonstrability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonstrability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonstrability danh từ|- tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonstrability
  • Phiên âm (nếu có): [,demənstrəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của demonstrability là: danh từ|- tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được

23760. demonstrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chứng minh được, có thể giải thích được||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonstrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonstrable tính từ|- có thể chứng minh được, có thể giải thích được||@demonstrable|- chứng minh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonstrable
  • Phiên âm (nếu có): [demənstrəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của demonstrable là: tính từ|- có thể chứng minh được, có thể giải thích được||@demonstrable|- chứng minh được

23761. demonstrableness nghĩa tiếng việt là xem demonstrable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonstrableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonstrablenessxem demonstrable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonstrableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demonstrableness là: xem demonstrable

23762. demonstrably nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng, minh bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonstrably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonstrably phó từ|- rõ ràng, minh bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonstrably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demonstrably là: phó từ|- rõ ràng, minh bạch

23763. demonstrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chứng minh, giải thích|- bày tỏ, biểu lộ, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonstrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonstrate ngoại động từ|- chứng minh, giải thích|- bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ|* nội động từ|- biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng|=to demonstrate in favour of something|+ biểu tình ủng hộ ai cái gì|- (quân sự) thao diễn||@demonstrate|- chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonstrate
  • Phiên âm (nếu có): [demənstreit]
  • Nghĩa tiếng việt của demonstrate là: ngoại động từ|- chứng minh, giải thích|- bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ|* nội động từ|- biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng|=to demonstrate in favour of something|+ biểu tình ủng hộ ai cái gì|- (quân sự) thao diễn||@demonstrate|- chứng minh

23764. demonstration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thể hiện, sự biểu hiện|=a demonstration of joy|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonstration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonstration danh từ|- sự thể hiện, sự biểu hiện|=a demonstration of joy|+ sự biểu hiện nỗi vui mừng|=a demonstration of love|+ sự biểu hiện tình yêu thương|- sự chứng minh, sự thuyết minh|- luận chứng|- (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng|- (quân sự) cuộc thao diễn||@demonstration|- [sự, phép],chứng minh|- analytic d. phép chứng minh giải tích|- direct d. phép chứng minh trực tiếp|- indirect d. phép chứng minh gián tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonstration
  • Phiên âm (nếu có): [,demənstreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của demonstration là: danh từ|- sự thể hiện, sự biểu hiện|=a demonstration of joy|+ sự biểu hiện nỗi vui mừng|=a demonstration of love|+ sự biểu hiện tình yêu thương|- sự chứng minh, sự thuyết minh|- luận chứng|- (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng|- (quân sự) cuộc thao diễn||@demonstration|- [sự, phép],chứng minh|- analytic d. phép chứng minh giải tích|- direct d. phép chứng minh trực tiếp|- indirect d. phép chứng minh gián tiếp

23765. demonstrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình|- có luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonstrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonstrative tính từ|- hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình|- có luận chứng|- (ngôn ngữ học) chỉ định|=demonstrative pronoun|+ đại từ chỉ định|* danh từ|- (ngôn ngữ học) đại từ chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonstrative
  • Phiên âm (nếu có): [dimɔnstrətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của demonstrative là: tính từ|- hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình|- có luận chứng|- (ngôn ngữ học) chỉ định|=demonstrative pronoun|+ đại từ chỉ định|* danh từ|- (ngôn ngữ học) đại từ chỉ định

23766. demonstratively nghĩa tiếng việt là phó từ|- cởi mở, phóng khoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonstratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonstratively phó từ|- cởi mở, phóng khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonstratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demonstratively là: phó từ|- cởi mở, phóng khoáng

23767. demonstrativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonstrativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonstrativeness danh từ|- tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự|- sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm|- sự quấn quít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonstrativeness
  • Phiên âm (nếu có): [dimɔnstrətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của demonstrativeness là: danh từ|- tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự|- sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm|- sự quấn quít

23768. demonstrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chứng minh, người thuyết minh|- người trợ lý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ demonstrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demonstrator danh từ|- người chứng minh, người thuyết minh|- người trợ lý phòng thí nghiệm|- người đi biểu tình|- người thao diễn||@demonstrator|- (tech) người biểu diễn, người thuyết minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demonstrator
  • Phiên âm (nếu có): [demənstreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của demonstrator là: danh từ|- người chứng minh, người thuyết minh|- người trợ lý phòng thí nghiệm|- người đi biểu tình|- người thao diễn||@demonstrator|- (tech) người biểu diễn, người thuyết minh

23769. demoralise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demoralise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demoralise ngoại động từ|- phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại|- làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demoralise
  • Phiên âm (nếu có): [dimɔrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demoralise là: ngoại động từ|- phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại|- làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng

23770. demoralization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demoralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demoralization danh từ|- sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại|- sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demoralization
  • Phiên âm (nếu có): [di,mɔrəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của demoralization là: danh từ|- sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại|- sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng

23771. demoralize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demoralize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demoralize ngoại động từ|- phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại|- làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demoralize
  • Phiên âm (nếu có): [dimɔrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của demoralize là: ngoại động từ|- phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại|- làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng

23772. demoralizer nghĩa tiếng việt là xem demoralize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demoralizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demoralizerxem demoralize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demoralizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demoralizer là: xem demoralize

23773. demos nghĩa tiếng việt là danh từ|- những người bình dân; dân chúng; quần chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demos danh từ|- những người bình dân; dân chúng; quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demos
  • Phiên âm (nếu có): [di:mɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của demos là: danh từ|- những người bình dân; dân chúng; quần chúng

23774. demosthenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tài hùng biện (như đê-mô-xten nhà hùng biện nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demosthenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demosthenic tính từ|- có tài hùng biện (như đê-mô-xten nhà hùng biện nổi tiếng của hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demosthenic
  • Phiên âm (nếu có): [,deməsθənik]
  • Nghĩa tiếng việt của demosthenic là: tính từ|- có tài hùng biện (như đê-mô-xten nhà hùng biện nổi tiếng của hy-lạp)

23775. demote nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- giáng cấp, giáng chức, ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demote ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác|- cho xuống lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demote
  • Phiên âm (nếu có): [dimout]
  • Nghĩa tiếng việt của demote là: ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác|- cho xuống lớp

23776. demotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông dụng (chữ viết ai-cập xưa)|- bình dân; (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demotic tính từ|- thông dụng (chữ viết ai-cập xưa)|- bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demotic
  • Phiên âm (nếu có): [di:mɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của demotic là: tính từ|- thông dụng (chữ viết ai-cập xưa)|- bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng

23777. demotion nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự giáng cấp, sự giáng chức, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demotion danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác|- sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demotion
  • Phiên âm (nếu có): [dimouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của demotion là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác|- sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp

23778. demotivate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước bỏ động cơ thúc đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demotivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demotivate ngoại động từ|- tước bỏ động cơ thúc đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demotivate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demotivate là: ngoại động từ|- tước bỏ động cơ thúc đẩy

23779. demotivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tước bỏ động cơ thúc đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demotivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demotivation danh từ|- sự tước bỏ động cơ thúc đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demotivation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demotivation là: danh từ|- sự tước bỏ động cơ thúc đẩy

23780. demount nghĩa tiếng việt là (tech) tháo ra, gỡ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demount(tech) tháo ra, gỡ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demount
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demount là: (tech) tháo ra, gỡ ra

23781. demountable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tháo ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demountable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demountable tính từ|- có thể tháo ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demountable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demountable là: tính từ|- có thể tháo ra được

23782. demulcent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm dịu (viêm)|* danh từ|- (y học) thuốc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demulcent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demulcent tính từ|- (y học) làm dịu (viêm)|* danh từ|- (y học) thuốc làm dịu (viêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demulcent
  • Phiên âm (nếu có): [dimʌlsənt]
  • Nghĩa tiếng việt của demulcent là: tính từ|- (y học) làm dịu (viêm)|* danh từ|- (y học) thuốc làm dịu (viêm)

23783. demultiplex nghĩa tiếng việt là (tech) phân đa kênh (đ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demultiplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demultiplex(tech) phân đa kênh (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demultiplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demultiplex là: (tech) phân đa kênh (đ)

23784. demultiplexer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân đa kênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demultiplexer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demultiplexer(tech) bộ phân đa kênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demultiplexer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demultiplexer là: (tech) bộ phân đa kênh

23785. demultiplier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ giảm; bộ giảm tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demultiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demultiplier(tech) bộ giảm; bộ giảm tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demultiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demultiplier là: (tech) bộ giảm; bộ giảm tốc

23786. demur nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demur danh từ|- sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ|=without demur|+ không do dự, không lưỡng lự|- sự có ý kiến phản đối|* nội động từ|- ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ|- có ý kiến phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demur
  • Phiên âm (nếu có): [dimə:]
  • Nghĩa tiếng việt của demur là: danh từ|- sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ|=without demur|+ không do dự, không lưỡng lự|- sự có ý kiến phản đối|* nội động từ|- ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ|- có ý kiến phản đối

23787. demure nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêm trang, từ tốn; kín đáo|- làm ra vẻ nghiêm tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demure tính từ|- nghiêm trang, từ tốn; kín đáo|- làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demure
  • Phiên âm (nếu có): [dimjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của demure là: tính từ|- nghiêm trang, từ tốn; kín đáo|- làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn

23788. demurely nghĩa tiếng việt là phó từ|- kín đáo, e dè, từ tốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demurely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demurely phó từ|- kín đáo, e dè, từ tốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demurely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demurely là: phó từ|- kín đáo, e dè, từ tốn

23789. demureness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo|- tính làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demureness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demureness danh từ|- vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo|- tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demureness
  • Phiên âm (nếu có): [dimjuənis]
  • Nghĩa tiếng việt của demureness là: danh từ|- vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo|- tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn

23790. demurrable nghĩa tiếng việt là xem demur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demurrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demurrablexem demur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demurrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demurrable là: xem demur

23791. demurrage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demurrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demurrage danh từ|- (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)|- tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demurrage
  • Phiên âm (nếu có): [dimʌridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của demurrage là: danh từ|- (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)|- tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo

23792. demurrer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự bác bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demurrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demurrer danh từ|- (pháp lý) sự bác bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demurrer
  • Phiên âm (nếu có): [dimʌrə]
  • Nghĩa tiếng việt của demurrer là: danh từ|- (pháp lý) sự bác bỏ

23793. demy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demy danh từ|- khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ)|- sinh viên được cấp học bổng (trường mác-đa-len, ôc-phớt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demy
  • Phiên âm (nếu có): [dimai]
  • Nghĩa tiếng việt của demy là: danh từ|- khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ)|- sinh viên được cấp học bổng (trường mác-đa-len, ôc-phớt)

23794. demystification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rõ, sự làm sáng tỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demystification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demystification danh từ|- sự làm rõ, sự làm sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demystification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demystification là: danh từ|- sự làm rõ, sự làm sáng tỏ

23795. demystifier nghĩa tiếng việt là xem demystify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demystifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demystifierxem demystify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demystifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demystifier là: xem demystify

23796. demystify nghĩa tiếng việt là động từ|- làm rõ, làm sáng tỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ demystify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh demystify động từ|- làm rõ, làm sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:demystify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của demystify là: động từ|- làm rõ, làm sáng tỏ

23797. den nghĩa tiếng việt là danh từ|- hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)|- căn phòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ den là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh den danh từ|- hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)|- căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu|- (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:den
  • Phiên âm (nếu có): [den]
  • Nghĩa tiếng việt của den là: danh từ|- hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)|- căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu|- (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc

23798. denarius nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng đơnariut (tiền la-mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denarius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denarius danh từ|- đồng đơnariut (tiền la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denarius
  • Phiên âm (nếu có): [dineəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của denarius là: danh từ|- đồng đơnariut (tiền la-mã)

23799. denary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hệ mười, thập phân||@denary|- (thuộc) mười (…)


Nghĩa tiếng việt của từ denary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denary tính từ|- (thuộc) hệ mười, thập phân||@denary|- (thuộc) mười (10). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denary
  • Phiên âm (nếu có): [di:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của denary là: tính từ|- (thuộc) hệ mười, thập phân||@denary|- (thuộc) mười (10)

23800. denationalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ denationalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denationalisation danh từ|- sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch|- sự tước quyền công dân|- sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denationalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denationalisation là: danh từ|- sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch|- sự tước quyền công dân|- sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)

23801. denationalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ denationalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denationalise ngoại động từ|- làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch|- tước quyền công dân|- tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denationalise
  • Phiên âm (nếu có): [di:næʃnəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của denationalise là: ngoại động từ|- làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch|- tước quyền công dân|- tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)

23802. denationalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ denationalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denationalization danh từ|- sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch|- sự tước quyền công dân|- sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denationalization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,næʃnəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của denationalization là: danh từ|- sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch|- sự tước quyền công dân|- sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)

23803. denationalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ denationalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denationalize ngoại động từ|- làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch|- tước quyền công dân|- tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denationalize
  • Phiên âm (nếu có): [di:næʃnəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của denationalize là: ngoại động từ|- làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch|- tước quyền công dân|- tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)

23804. denaturalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến tính, sự biến chất|- sự tước bỏ quốc tị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denaturalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denaturalisation danh từ|- sự biến tính, sự biến chất|- sự tước bỏ quốc tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denaturalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denaturalisation là: danh từ|- sự biến tính, sự biến chất|- sự tước bỏ quốc tịch

23805. denaturalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất|- tước quốc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denaturalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denaturalise ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất|- tước quốc tịch|=to denaturalize oneself|+ bỏ quốc tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denaturalise
  • Phiên âm (nếu có): [di:nætʃrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của denaturalise là: ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất|- tước quốc tịch|=to denaturalize oneself|+ bỏ quốc tịch

23806. denaturalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến tính, sự biến chất|- sự tước bỏ quốc tị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denaturalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denaturalization danh từ|- sự biến tính, sự biến chất|- sự tước bỏ quốc tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denaturalization
  • Phiên âm (nếu có): [di:nætʃrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của denaturalization là: danh từ|- sự biến tính, sự biến chất|- sự tước bỏ quốc tịch

23807. denaturalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất|- tước quốc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denaturalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denaturalize ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất|- tước quốc tịch|=to denaturalize oneself|+ bỏ quốc tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denaturalize
  • Phiên âm (nếu có): [di:nætʃrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của denaturalize là: ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất|- tước quốc tịch|=to denaturalize oneself|+ bỏ quốc tịch

23808. denaturant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm biến tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denaturant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denaturant danh từ|- chất làm biến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denaturant
  • Phiên âm (nếu có): [di:neitʃrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của denaturant là: danh từ|- chất làm biến tính

23809. denaturate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denaturate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denaturate ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denaturate
  • Phiên âm (nếu có): [di:neitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của denaturate là: ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất

23810. denaturation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm biến tính, sự làm biến chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denaturation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denaturation danh từ|- sự làm biến tính, sự làm biến chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denaturation
  • Phiên âm (nếu có): [di:,neitʃəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của denaturation là: danh từ|- sự làm biến tính, sự làm biến chất

23811. denature nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denature ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denature
  • Phiên âm (nếu có): [di:neitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của denature là: ngoại động từ|- làm biến tính, làm biến chất

23812. denatured alcohol nghĩa tiếng việt là rượu biến chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denatured alcohol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denatured alcoholrượu biến chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denatured alcohol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denatured alcohol là: rượu biến chất

23813. denazification nghĩa tiếng việt là danh từ (chính trị)|- sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi|- sự xoá b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denazification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denazification danh từ (chính trị)|- sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi|- sự xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denazification
  • Phiên âm (nếu có): [di:,neitʃəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của denazification là: danh từ (chính trị)|- sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi|- sự xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi

23814. denazify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiêu diệt chủ nghĩa nazi|- xoá bỏ ảnh hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denazify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denazify ngoại động từ|- tiêu diệt chủ nghĩa nazi|- xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denazify
  • Phiên âm (nếu có): [di:nɑ:tsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của denazify là: ngoại động từ|- tiêu diệt chủ nghĩa nazi|- xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi

23815. dence nghĩa tiếng việt là (lý thuyết trò chơi) mặt nhị, mặt chỉ số hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dence(lý thuyết trò chơi) mặt nhị, mặt chỉ số hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dence là: (lý thuyết trò chơi) mặt nhị, mặt chỉ số hai

23816. dendriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendriform tính từ|- hình cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendriform
  • Phiên âm (nếu có): [dendrifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của dendriform là: tính từ|- hình cây

23817. dendrite nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendrite danh từ|- đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây|- hình cây (trong khoáng vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendrite
  • Phiên âm (nếu có): [dendrait]
  • Nghĩa tiếng việt của dendrite là: danh từ|- đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây|- hình cây (trong khoáng vật)

23818. dendritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật)||@dendritic|- (tô pô) hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendritic tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật)||@dendritic|- (tô pô) hình cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendritic
  • Phiên âm (nếu có): [dendritik]
  • Nghĩa tiếng việt của dendritic là: tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật)||@dendritic|- (tô pô) hình cây

23819. dendritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendritical tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendritical
  • Phiên âm (nếu có): [dendritik]
  • Nghĩa tiếng việt của dendritical là: tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật)

23820. dendritically nghĩa tiếng việt là xem dendritic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendritically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendriticallyxem dendritic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendritically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dendritically là: xem dendritic

23821. dendrochronological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khoa tính thời gian bằng các vòng trong cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendrochronological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendrochronological tính từ|- thuộc khoa tính thời gian bằng các vòng trong cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendrochronological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dendrochronological là: tính từ|- thuộc khoa tính thời gian bằng các vòng trong cây

23822. dendrochronology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendrochronology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendrochronology danh từ|- khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendrochronology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dendrochronology là: danh từ|- khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây

23823. dendroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật)||@dendroid|- hình cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendroid tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật)||@dendroid|- hình cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendroid
  • Phiên âm (nếu có): [dendritik]
  • Nghĩa tiếng việt của dendroid là: tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật)||@dendroid|- hình cây

23824. dendroidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendroidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendroidal tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendroidal
  • Phiên âm (nếu có): [dendritik]
  • Nghĩa tiếng việt của dendroidal là: tính từ|- hình cây (đá, khoáng vật)

23825. dendrologic nghĩa tiếng việt là xem dendrology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendrologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendrologicxem dendrology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendrologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dendrologic là: xem dendrology

23826. dendrologist nghĩa tiếng việt là xem dendrology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendrologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendrologistxem dendrology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendrologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dendrologist là: xem dendrology

23827. dendrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thụ mộc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendrology danh từ|- thụ mộc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendrology
  • Phiên âm (nếu có): [dendrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của dendrology là: danh từ|- thụ mộc học

23828. dendron nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh)||@dendron|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dendron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dendron danh từ|- sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh)||@dendron|- (tô pô) cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dendron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dendron là: danh từ|- sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh)||@dendron|- (tô pô) cây

23829. dene nghĩa tiếng việt là danh từ|- đụn cát, cồn cát|* danh từ|- thung lũng sâu và hẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dene danh từ|- đụn cát, cồn cát|* danh từ|- thung lũng sâu và hẹp ((cũng) dean). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dene
  • Phiên âm (nếu có): [di:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dene là: danh từ|- đụn cát, cồn cát|* danh từ|- thung lũng sâu và hẹp ((cũng) dean)

23830. denegation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự khước từ; sự ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denegation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denegation danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denegation
  • Phiên âm (nếu có): [,denigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của denegation là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận

23831. denervate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt dây thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denervate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denervate ngoại động từ|- cắt dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denervate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denervate là: ngoại động từ|- cắt dây thần kinh

23832. denervation nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denervation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denervation danh từ|- việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denervation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denervation là: danh từ|- việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh)

23833. dengue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh đăngngơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dengue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dengue danh từ|- (y học) bệnh đăngngơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dengue
  • Phiên âm (nếu có): [deɳgi]
  • Nghĩa tiếng việt của dengue là: danh từ|- (y học) bệnh đăngngơ

23834. deniability nghĩa tiếng việt là xem deniable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deniability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deniabilityxem deniable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deniability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deniability là: xem deniable

23835. deniable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể từ chối, có thể khước từ|- có thể chối,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deniable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deniable tính từ|- có thể từ chối, có thể khước từ|- có thể chối, có thể không nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deniable
  • Phiên âm (nếu có): [dinaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của deniable là: tính từ|- có thể từ chối, có thể khước từ|- có thể chối, có thể không nhận

23836. deniably nghĩa tiếng việt là xem deniable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deniably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deniablyxem deniable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deniably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deniably là: xem deniable

23837. denial nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận|=denial of a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denial danh từ|- sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận|=denial of a truth|+ sự phủ nhận một sự thật|=denial of a request|+ sự từ chối một yêu cầu|=a flat denial|+ sự từ chối dứt khoát|- sự từ chối không cho (ai cái gì)|- sự chối, sự không nhận||@denial|- (logic học) sự phủ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denial
  • Phiên âm (nếu có): [dinaiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của denial là: danh từ|- sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận|=denial of a truth|+ sự phủ nhận một sự thật|=denial of a request|+ sự từ chối một yêu cầu|=a flat denial|+ sự từ chối dứt khoát|- sự từ chối không cho (ai cái gì)|- sự chối, sự không nhận||@denial|- (logic học) sự phủ định

23838. denier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người từ chối, người khước từ; người phủ nhận|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denier danh từ|- người từ chối, người khước từ; người phủ nhận|- người chối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denier
  • Phiên âm (nếu có): [dinaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của denier là: danh từ|- người từ chối, người khước từ; người phủ nhận|- người chối

23839. denigrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denigrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denigrate ngoại động từ|- phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denigrate
  • Phiên âm (nếu có): [denigreit]
  • Nghĩa tiếng việt của denigrate là: ngoại động từ|- phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ (ai)

23840. denigration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phỉ báng, sự gièm pha, sự chê bai; sự bôi xấu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ denigration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denigration danh từ|- sự phỉ báng, sự gièm pha, sự chê bai; sự bôi xấu, sự bôi nhọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denigration
  • Phiên âm (nếu có): [,denigreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của denigration là: danh từ|- sự phỉ báng, sự gièm pha, sự chê bai; sự bôi xấu, sự bôi nhọ

23841. denigrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ phỉ báng, kẻ gièm pha, kẻ chê bai; kẻ bôi xấu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ denigrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denigrator danh từ|- kẻ phỉ báng, kẻ gièm pha, kẻ chê bai; kẻ bôi xấu, kẻ bôi nhọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denigrator
  • Phiên âm (nếu có): [denigreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của denigrator là: danh từ|- kẻ phỉ báng, kẻ gièm pha, kẻ chê bai; kẻ bôi xấu, kẻ bôi nhọ

23842. denim nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denim danh từ|- vải bông chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denim
  • Phiên âm (nếu có): [denim]
  • Nghĩa tiếng việt của denim là: danh từ|- vải bông chéo

23843. denitrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) loại nitơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denitrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denitrate ngoại động từ|- (hoá học) loại nitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denitrate
  • Phiên âm (nếu có): [di:naitreit]
  • Nghĩa tiếng việt của denitrate là: ngoại động từ|- (hoá học) loại nitơ

23844. denitration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loại nitơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denitration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denitration danh từ|- sự loại nitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denitration
  • Phiên âm (nếu có): [,di:naitreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của denitration là: danh từ|- sự loại nitơ

23845. denitrification nghĩa tiếng việt là xem denitrify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denitrification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denitrificationxem denitrify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denitrification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denitrification là: xem denitrify

23846. denitrify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) loại nitơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denitrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denitrify ngoại động từ|- (hoá học) loại nitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denitrify
  • Phiên âm (nếu có): [di:naitreit]
  • Nghĩa tiếng việt của denitrify là: ngoại động từ|- (hoá học) loại nitơ

23847. denizen nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở, cư dân|- kiều dân được nhận cư trú (đã đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denizen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denizen danh từ|- người ở, cư dân|- kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)|- (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu|- (ngôn ngữ học) từ vay mượn|* ngoại động từ|- nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denizen
  • Phiên âm (nếu có): [denizn]
  • Nghĩa tiếng việt của denizen là: danh từ|- người ở, cư dân|- kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)|- (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu|- (ngôn ngữ học) từ vay mượn|* ngoại động từ|- nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)

23848. denizenation nghĩa tiếng việt là xem denizen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denizenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denizenationxem denizen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denizenation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denizenation là: xem denizen

23849. denominable nghĩa tiếng việt là xem denominate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denominable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denominablexem denominate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denominable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denominable là: xem denominate

23850. denominate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho tên là, đặt tên là, gọi tên là||@denomina(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denominate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denominate ngoại động từ|- cho tên là, đặt tên là, gọi tên là||@denominate|- gọi tên, đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denominate
  • Phiên âm (nếu có): [dinɔmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của denominate là: ngoại động từ|- cho tên là, đặt tên là, gọi tên là||@denominate|- gọi tên, đặt

23851. denomination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denomination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denomination danh từ|- sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi|- loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng|=to fall under a denomination|+ đứng vào loại, xếp vào loại|- giáo phái|- tiền tệ||@denomination|- (toán kinh tế) sự định giá; sự đặt tên (tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denomination
  • Phiên âm (nếu có): [di,nɔmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của denomination là: danh từ|- sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi|- loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng|=to fall under a denomination|+ đứng vào loại, xếp vào loại|- giáo phái|- tiền tệ||@denomination|- (toán kinh tế) sự định giá; sự đặt tên (tiền tệ)

23852. denominational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo phái|=denominational education|+ sự giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denominational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denominational tính từ|- (thuộc) giáo phái|=denominational education|+ sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denominational
  • Phiên âm (nếu có): [di,nɔmineiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của denominational là: tính từ|- (thuộc) giáo phái|=denominational education|+ sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)

23853. denominationalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denominationalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denominationalism danh từ|- việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái|- sự nhấn mạnh đến những khác nhau về tôn giáo; thái độ bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denominationalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denominationalism là: danh từ|- việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái|- sự nhấn mạnh đến những khác nhau về tôn giáo; thái độ bè phái

23854. denominationalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm theo giáo phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denominationalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denominationalize ngoại động từ|- làm theo giáo phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denominationalize
  • Phiên âm (nếu có): [di,nɔmineiʃənəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của denominationalize là: ngoại động từ|- làm theo giáo phái

23855. denominationally nghĩa tiếng việt là xem denomination(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denominationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denominationallyxem denomination. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denominationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denominationally là: xem denomination

23856. denominative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chỉ tên, để gọi tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denominative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denominative tính từ|- để chỉ tên, để gọi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denominative
  • Phiên âm (nếu có): [dinɔminətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của denominative là: tính từ|- để chỉ tên, để gọi tên

23857. denominator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) mẫu số; mẫu thức||@denominator|- (tech) m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denominator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denominator danh từ|- (toán học) mẫu số; mẫu thức||@denominator|- (tech) mẫu số||@denominator|- mẫu số, mẫu thức|- common d. mẫu chung, mẫu thức chung |- least common d. mẫu chung nhỏ nhất|- lowest common d. mẫu chung nhỏ nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denominator
  • Phiên âm (nếu có): [dinɔmineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của denominator là: danh từ|- (toán học) mẫu số; mẫu thức||@denominator|- (tech) mẫu số||@denominator|- mẫu số, mẫu thức|- common d. mẫu chung, mẫu thức chung |- least common d. mẫu chung nhỏ nhất|- lowest common d. mẫu chung nhỏ nhất

23858. denotable nghĩa tiếng việt là xem denote(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denotable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denotablexem denote. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denotable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denotable là: xem denote

23859. denotata nghĩa tiếng việt là xem denotatum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denotata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denotataxem denotatum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denotata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denotata là: xem denotatum

23860. denotation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ|- dấu hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denotation danh từ|- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ|- dấu hiệu|- nghĩa, ý nghĩa (của một từ)|- sự bao hàm nghĩa rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denotation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:nouteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của denotation là: danh từ|- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ|- dấu hiệu|- nghĩa, ý nghĩa (của một từ)|- sự bao hàm nghĩa rộng

23861. denotative nghĩa tiếng việt là tính từ|- biểu hiện, biểu thị, biểu lộ|- bao hàm (nghĩa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denotative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denotative tính từ|- biểu hiện, biểu thị, biểu lộ|- bao hàm (nghĩa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denotative
  • Phiên âm (nếu có): [dinoutətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của denotative là: tính từ|- biểu hiện, biểu thị, biểu lộ|- bao hàm (nghĩa)

23862. denotatively nghĩa tiếng việt là xem denotative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denotatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denotativelyxem denotative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denotatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denotatively là: xem denotative

23863. denotatum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều denotata|- cái sở biểu; cái được biểu thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denotatum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denotatum danh từ|- số nhiều denotata|- cái sở biểu; cái được biểu thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denotatum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denotatum là: danh từ|- số nhiều denotata|- cái sở biểu; cái được biểu thị

23864. denote nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ|=a f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denote ngoại động từ|- biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ|=a face that denotes energy|+ bộ mặt biểu hiện nghị lực|- có nghĩa là|- bao hàm (nghĩa)|=the word white denotes all white things as snow, papaer, foam...|+ từ trắng bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...||@denote|- ký hiệu : có nghĩa là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denote
  • Phiên âm (nếu có): [dinout]
  • Nghĩa tiếng việt của denote là: ngoại động từ|- biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ|=a face that denotes energy|+ bộ mặt biểu hiện nghị lực|- có nghĩa là|- bao hàm (nghĩa)|=the word white denotes all white things as snow, papaer, foam...|+ từ trắng bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...||@denote|- ký hiệu : có nghĩa là

23865. denotement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ denotement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denotement danh từ|- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ|- sự bao hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denotement
  • Phiên âm (nếu có): [dinoutmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của denotement là: danh từ|- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ|- sự bao hàm

23866. denotive nghĩa tiếng việt là xem denote(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denotive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denotivexem denote. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denotive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denotive là: xem denote

23867. denotology nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo nghĩa học; luận thuyết về nghĩa vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denotology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denotology danh từ|- đạo nghĩa học; luận thuyết về nghĩa vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denotology
  • Phiên âm (nếu có): [,di:ɔntɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của denotology là: danh từ|- đạo nghĩa học; luận thuyết về nghĩa vụ

23868. denouement nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denouement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denouement danh từ|- đoạn kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denouement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denouement là: danh từ|- đoạn kết

23869. denounce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tố cáo, tố giác, vạch mặt|- lên án; phản đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denounce ngoại động từ|- tố cáo, tố giác, vạch mặt|- lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ|- tuyên bố bãi ước|=to denounce a treaty|+ tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước|- báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denounce
  • Phiên âm (nếu có): [dinauns]
  • Nghĩa tiếng việt của denounce là: ngoại động từ|- tố cáo, tố giác, vạch mặt|- lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ|- tuyên bố bãi ước|=to denounce a treaty|+ tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước|- báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)

23870. denouncement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt|- sự lên án;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denouncement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denouncement danh từ|- sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt|- sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ|- sự tuyên bố bãi ước|- sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denouncement
  • Phiên âm (nếu có): [di,nʌnsieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của denouncement là: danh từ|- sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt|- sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ|- sự tuyên bố bãi ước|- sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...)

23871. denouncer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tố cáo, người tố giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denouncer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denouncer danh từ|- người tố cáo, người tố giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denouncer
  • Phiên âm (nếu có): [dinaunsə]
  • Nghĩa tiếng việt của denouncer là: danh từ|- người tố cáo, người tố giác

23872. denovo nghĩa tiếng việt là phó từ|- một lần nữa lại|= a case tried|+ xử vụ kiện lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denovo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denovo phó từ|- một lần nữa lại|= a case tried|+ xử vụ kiện lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denovo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denovo là: phó từ|- một lần nữa lại|= a case tried|+ xử vụ kiện lại

23873. dens nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- răng|= dens serotinus|+ răng khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dens danh từ số nhiều|- răng|= dens serotinus|+ răng khôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dens là: danh từ số nhiều|- răng|= dens serotinus|+ răng khôn

23874. dense nghĩa tiếng việt là danh từ|- dày đặc, chặt|- đông đúc; rậm rạp|=a dense forest|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dense danh từ|- dày đặc, chặt|- đông đúc; rậm rạp|=a dense forest|+ rừng rậm|- đần độn, ngu đần||@dense|- trù mật|- d. in itself trù mật trong chính nó|- metriccally (giải tích) trù mật metric|- nowhere d. không đâu trù mật|- ultimately d. trù mật tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dense
  • Phiên âm (nếu có): [dens]
  • Nghĩa tiếng việt của dense là: danh từ|- dày đặc, chặt|- đông đúc; rậm rạp|=a dense forest|+ rừng rậm|- đần độn, ngu đần||@dense|- trù mật|- d. in itself trù mật trong chính nó|- metriccally (giải tích) trù mật metric|- nowhere d. không đâu trù mật|- ultimately d. trù mật tới hạn

23875. densely nghĩa tiếng việt là phó từ|- dày đặc, rậm rạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ densely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh densely phó từ|- dày đặc, rậm rạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:densely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của densely là: phó từ|- dày đặc, rậm rạp

23876. denseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dày đặc|- sự đông đúc, sự rậm rạp|- tính đần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ denseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denseness danh từ|- sự dày đặc|- sự đông đúc, sự rậm rạp|- tính đần độn, tính ngu đần||@denseness|- tính trù mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denseness
  • Phiên âm (nếu có): [densnis]
  • Nghĩa tiếng việt của denseness là: danh từ|- sự dày đặc|- sự đông đúc, sự rậm rạp|- tính đần độn, tính ngu đần||@denseness|- tính trù mật

23877. densimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo tỷ trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ densimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh densimeter danh từ|- (vật lý) cái đo tỷ trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:densimeter
  • Phiên âm (nếu có): [densimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của densimeter là: danh từ|- (vật lý) cái đo tỷ trọng

23878. densimetric nghĩa tiếng việt là xem densimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ densimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh densimetricxem densimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:densimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của densimetric là: xem densimeter

23879. density nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dày đặc|- sự đông đúc, sự trù mật|- độ dày,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ density là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh density danh từ|- tính dày đặc|- sự đông đúc, sự trù mật|- độ dày, mật độ, độ chặt|=molecular density|+ mật độ phân tử|- (vật lý) tỷ trọng|- tính đần độn, tính ngu đần||@density|- mật độ, tính trù mật; tỷ trọng|- d. of intergers (đại số) mật độ các số nguyên|- asymptotic d. (đại số) mật độ tiệm cận|- lower d. mật độ dưới|- metric d. mật độ metric|- outer d. mật độ ngoài|- probability d. mật độ xác suất|- scalar d. (hình học) mật độ vô hướng|- spectral d. mật độ phổ|- tensor d. (hình học) mật độ tenxơ|- upper d. mật độ trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:density
  • Phiên âm (nếu có): [densiti]
  • Nghĩa tiếng việt của density là: danh từ|- tính dày đặc|- sự đông đúc, sự trù mật|- độ dày, mật độ, độ chặt|=molecular density|+ mật độ phân tử|- (vật lý) tỷ trọng|- tính đần độn, tính ngu đần||@density|- mật độ, tính trù mật; tỷ trọng|- d. of intergers (đại số) mật độ các số nguyên|- asymptotic d. (đại số) mật độ tiệm cận|- lower d. mật độ dưới|- metric d. mật độ metric|- outer d. mật độ ngoài|- probability d. mật độ xác suất|- scalar d. (hình học) mật độ vô hướng|- spectral d. mật độ phổ|- tensor d. (hình học) mật độ tenxơ|- upper d. mật độ trên

23880. density distribution nghĩa tiếng việt là (tech) sự phân bố mật độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ density distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh density distribution(tech) sự phân bố mật độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:density distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của density distribution là: (tech) sự phân bố mật độ

23881. density gradient nghĩa tiếng việt là (econ) gradient mật độ.|+ tỷ lệ mà cường độ sử dụng đất thay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ density gradient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh density gradient(econ) gradient mật độ.|+ tỷ lệ mà cường độ sử dụng đất thay đổi theo khoảng cách hướng kính từ trung tâm của một vùng đô thị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:density gradient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của density gradient là: (econ) gradient mật độ.|+ tỷ lệ mà cường độ sử dụng đất thay đổi theo khoảng cách hướng kính từ trung tâm của một vùng đô thị.

23882. density modulation nghĩa tiếng việt là (tech) sự biến điệu mật độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ density modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh density modulation(tech) sự biến điệu mật độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:density modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của density modulation là: (tech) sự biến điệu mật độ

23883. dent nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)|- vết mẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dent danh từ|- hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)|- vết mẻ (ở lưỡi dao)|* ngoại động từ|- rập hình nổi; làm cho có vết lõm|- làm mẻ (lưỡi dao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dent
  • Phiên âm (nếu có): [dent]
  • Nghĩa tiếng việt của dent là: danh từ|- hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)|- vết mẻ (ở lưỡi dao)|* ngoại động từ|- rập hình nổi; làm cho có vết lõm|- làm mẻ (lưỡi dao)

23884. dental nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) răng|=dental work|+ công việc chữa răng|=a dent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dental danh từ|- (thuộc) răng|=dental work|+ công việc chữa răng|=a dental sound|+ âm răng|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dental
  • Phiên âm (nếu có): [dentl]
  • Nghĩa tiếng việt của dental là: danh từ|- (thuộc) răng|=dental work|+ công việc chữa răng|=a dental sound|+ âm răng|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm răng

23885. dental hygienist nghĩa tiếng việt là phụ tá nha sự (làm vệ sịnh răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dental hygienist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dental hygienistphụ tá nha sự (làm vệ sịnh răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dental hygienist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dental hygienist là: phụ tá nha sự (làm vệ sịnh răng)

23886. dentate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có răng|- (thực vật học) có răng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dentate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dentate tính từ|- (động vật học) có răng|- (thực vật học) có răng, có răng cưa (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dentate
  • Phiên âm (nếu có): [denteit]
  • Nghĩa tiếng việt của dentate là: tính từ|- (động vật học) có răng|- (thực vật học) có răng, có răng cưa (lá)

23887. dentately nghĩa tiếng việt là xem dentate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dentately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dentatelyxem dentate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dentately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dentately là: xem dentate

23888. dentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng|- đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dentation danh từ|- đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng|- đường răng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dentation
  • Phiên âm (nếu có): [denteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dentation là: danh từ|- đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng|- đường răng lá

23889. denticle nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denticle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denticle danh từ|- răng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denticle
  • Phiên âm (nếu có): [dentikl]
  • Nghĩa tiếng việt của denticle là: danh từ|- răng nhỏ

23890. denticular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng nhỏ, có răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denticular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denticular tính từ|- có răng nhỏ, có răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denticular
  • Phiên âm (nếu có): [dentikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của denticular là: tính từ|- có răng nhỏ, có răng cưa

23891. denticulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denticulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denticulate tính từ|- có răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denticulate
  • Phiên âm (nếu có): [dentikjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của denticulate là: tính từ|- có răng

23892. denticulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denticulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denticulated tính từ|- có răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denticulated
  • Phiên âm (nếu có): [dentikjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của denticulated là: tính từ|- có răng

23893. denticulately nghĩa tiếng việt là xem denticulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denticulately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denticulatelyxem denticulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denticulately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denticulately là: xem denticulate

23894. denticulation nghĩa tiếng việt là xem denticulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denticulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denticulationxem denticulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denticulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denticulation là: xem denticulate

23895. dentiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dentiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dentiform tính từ|- hình răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dentiform
  • Phiên âm (nếu có): [dentifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của dentiform là: tính từ|- hình răng

23896. dentifrice nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột đánh răng, xà phòng đánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dentifrice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dentifrice danh từ|- bột đánh răng, xà phòng đánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dentifrice
  • Phiên âm (nếu có): [dentifris]
  • Nghĩa tiếng việt của dentifrice là: danh từ|- bột đánh răng, xà phòng đánh răng

23897. dentilingual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) khe răng (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dentilingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dentilingual tính từ|- (ngôn ngữ học) khe răng (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm khe răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dentilingual
  • Phiên âm (nếu có): [dentiliɳgwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dentilingual là: tính từ|- (ngôn ngữ học) khe răng (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm khe răng

23898. dentine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) ngà răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dentine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dentine danh từ|- (giải phẫu) ngà răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dentine
  • Phiên âm (nếu có): [denti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dentine là: danh từ|- (giải phẫu) ngà răng

23899. dentist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc chữa răng|- thợ trồng răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dentist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dentist danh từ|- thầy thuốc chữa răng|- thợ trồng răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dentist
  • Phiên âm (nếu có): [dentist]
  • Nghĩa tiếng việt của dentist là: danh từ|- thầy thuốc chữa răng|- thợ trồng răng

23900. dentistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề chữa răng, khoa răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dentistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dentistry danh từ|- nghề chữa răng, khoa răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dentistry
  • Phiên âm (nếu có): [dentistri]
  • Nghĩa tiếng việt của dentistry là: danh từ|- nghề chữa răng, khoa răng

23901. dentition nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ răng|- sự mọc răng|- công thức răng; nha thức|- ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dentition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dentition danh từ|- bộ răng|- sự mọc răng|- công thức răng; nha thức|- cách bố trí của răng|= milk dentition|+ bộ răng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dentition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dentition là: danh từ|- bộ răng|- sự mọc răng|- công thức răng; nha thức|- cách bố trí của răng|= milk dentition|+ bộ răng sữa

23902. denture nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ răng, hàm răng|- hàm răng giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denture danh từ|- bộ răng, hàm răng|- hàm răng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denture
  • Phiên âm (nếu có): [dentʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của denture là: danh từ|- bộ răng, hàm răng|- hàm răng giả

23903. denuclearization nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc tạo nên một vùng không có vũ khí hạt nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denuclearization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denuclearization danh từ|- việc tạo nên một vùng không có vũ khí hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denuclearization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denuclearization là: danh từ|- việc tạo nên một vùng không có vũ khí hạt nhân

23904. denuclearized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vũ khí hạt nhân|= denuclearized zone|+ vùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denuclearized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denuclearized tính từ|- không có vũ khí hạt nhân|= denuclearized zone|+ vùng không vũ khí hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denuclearized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denuclearized là: tính từ|- không có vũ khí hạt nhân|= denuclearized zone|+ vùng không vũ khí hạt nhân

23905. denudation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denudation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denudation danh từ|- sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá|- sự tước đoạt, sự lấy đi|- (địa lý,địa chất) sự bóc mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denudation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:nju:deiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của denudation là: danh từ|- sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá|- sự tước đoạt, sự lấy đi|- (địa lý,địa chất) sự bóc mòn

23906. denudative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng bóc trần, phơi bày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denudative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denudative tính từ|- có tác dụng bóc trần, phơi bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denudative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denudative là: tính từ|- có tác dụng bóc trần, phơi bày

23907. denude nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ denude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denude ngoại động từ|- lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá|- (+ of) tước đoạt, lấy đi|=to denude somebody of something|+ tước đoạt của ai cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denude
  • Phiên âm (nếu có): [dinju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của denude là: ngoại động từ|- lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá|- (+ of) tước đoạt, lấy đi|=to denude somebody of something|+ tước đoạt của ai cái gì

23908. denumerable nghĩa tiếng việt là dếm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denumerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denumerabledếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denumerable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của denumerable là: dếm được

23909. denunciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt|- sự lên án;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denunciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denunciation danh từ|- sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt|- sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ|- sự tuyên bố bãi ước|- sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denunciation
  • Phiên âm (nếu có): [di,nʌnsieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của denunciation là: danh từ|- sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt|- sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ|- sự tuyên bố bãi ước|- sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...)

23910. denunciative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt|- có tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denunciative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denunciative tính từ|- để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt|- có tính chất lên án, có tính chất buộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denunciative
  • Phiên âm (nếu có): [dinʌnsiətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của denunciative là: tính từ|- để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt|- có tính chất lên án, có tính chất buộc tội

23911. denunciator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tố cáo, người tố giác, người vạch mặt|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denunciator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denunciator danh từ|- người tố cáo, người tố giác, người vạch mặt|- người lên án, người buộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denunciator
  • Phiên âm (nếu có): [dinʌnsieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của denunciator là: danh từ|- người tố cáo, người tố giác, người vạch mặt|- người lên án, người buộc tội

23912. denunciatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt|- có tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ denunciatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh denunciatory tính từ|- để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt|- có tính chất lên án, có tính chất buộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:denunciatory
  • Phiên âm (nếu có): [dinʌnsiətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của denunciatory là: tính từ|- để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt|- có tính chất lên án, có tính chất buộc tội

23913. deny nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- từ chối, phản đối, phủ nhận|=to deny the tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deny ngoại động từ|- từ chối, phản đối, phủ nhận|=to deny the truth|+ phủ nhận sự thật|=to deny a charge|+ phản đối một lời buộc tội|- chối, không nhận|=to deny ones signature|+ chối không nhận chữ ký của mình|- từ chối, không cho (ai cái gì)|=to deny food to the enemy|+ chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch|=to deny oneself|+ nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc|- báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)||@deny|- phủ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deny
  • Phiên âm (nếu có): [dinai]
  • Nghĩa tiếng việt của deny là: ngoại động từ|- từ chối, phản đối, phủ nhận|=to deny the truth|+ phủ nhận sự thật|=to deny a charge|+ phản đối một lời buộc tội|- chối, không nhận|=to deny ones signature|+ chối không nhận chữ ký của mình|- từ chối, không cho (ai cái gì)|=to deny food to the enemy|+ chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch|=to deny oneself|+ nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc|- báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)||@deny|- phủ định

23914. deodar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thông tuyết trên núi himalaya(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deodar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deodar danh từ|- cây thông tuyết trên núi himalaya. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deodar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deodar là: danh từ|- cây thông tuyết trên núi himalaya

23915. deodorant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất khử mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deodorant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deodorant danh từ|- chất khử mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deodorant
  • Phiên âm (nếu có): [di:oudərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của deodorant là: danh từ|- chất khử mùi

23916. deodorise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khử mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deodorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deodorise ngoại động từ|- khử mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deodorise
  • Phiên âm (nếu có): [di:oudəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của deodorise là: ngoại động từ|- khử mùi

23917. deodorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deodorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deodorization danh từ|- sự khử mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deodorization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,oudəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deodorization là: danh từ|- sự khử mùi

23918. deodorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khử mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deodorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deodorize ngoại động từ|- khử mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deodorize
  • Phiên âm (nếu có): [di:oudəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của deodorize là: ngoại động từ|- khử mùi

23919. deodorizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất khử mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deodorizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deodorizer danh từ|- chất khử mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deodorizer
  • Phiên âm (nếu có): [di:oudərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của deodorizer là: danh từ|- chất khử mùi

23920. deontic nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên quan tới bổn phận, nghĩa vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deontic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deontic tính từ|- liên quan tới bổn phận, nghĩa vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deontic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deontic là: tính từ|- liên quan tới bổn phận, nghĩa vụ

23921. deontological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deontological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deontological tính từ|- (thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deontological
  • Phiên âm (nếu có): [,di:ɔntəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của deontological là: tính từ|- (thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ

23922. deontologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà đạo nghĩa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deontologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deontologist danh từ|- nhà đạo nghĩa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deontologist
  • Phiên âm (nếu có): [,di:ɔntɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của deontologist là: danh từ|- nhà đạo nghĩa học

23923. deontology nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo lý học, đạo nghĩa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deontology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deontology danh từ|- đạo lý học, đạo nghĩa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deontology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deontology là: danh từ|- đạo lý học, đạo nghĩa học

23924. deoppilate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) khai thông (động mạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deoppilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deoppilate ngoại động từ|- (y học) khai thông (động mạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deoppilate
  • Phiên âm (nếu có): [di:ɔpileit]
  • Nghĩa tiếng việt của deoppilate là: ngoại động từ|- (y học) khai thông (động mạch)

23925. deoxidate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) khử, loại oxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deoxidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deoxidate ngoại động từ|- (hoá học) khử, loại oxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deoxidate
  • Phiên âm (nếu có): [di:ɔksidɑiz]
  • Nghĩa tiếng việt của deoxidate là: ngoại động từ|- (hoá học) khử, loại oxyt

23926. deoxidation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự khử, sự loại oxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deoxidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deoxidation danh từ|- (hoá học) sự khử, sự loại oxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deoxidation
  • Phiên âm (nếu có): [di:,ɔksideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deoxidation là: danh từ|- (hoá học) sự khử, sự loại oxyt

23927. deoxidization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự khử, sự loại oxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deoxidization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deoxidization danh từ|- (hoá học) sự khử, sự loại oxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deoxidization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,ɔksideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deoxidization là: danh từ|- (hoá học) sự khử, sự loại oxyt

23928. deoxidize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) khử, loại oxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deoxidize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deoxidize ngoại động từ|- (hoá học) khử, loại oxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deoxidize
  • Phiên âm (nếu có): [di:ɔksidɑiz]
  • Nghĩa tiếng việt của deoxidize là: ngoại động từ|- (hoá học) khử, loại oxyt

23929. deoxidizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất khử, chất loại oxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deoxidizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deoxidizer danh từ|- (hoá học) chất khử, chất loại oxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deoxidizer
  • Phiên âm (nếu có): [di:ɔksidaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của deoxidizer là: danh từ|- (hoá học) chất khử, chất loại oxyt

23930. deoxygenate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) loại oxy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deoxygenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deoxygenate ngoại động từ|- (hoá học) loại oxy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deoxygenate
  • Phiên âm (nếu có): [di:ɔksidʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của deoxygenate là: ngoại động từ|- (hoá học) loại oxy

23931. deoxygenation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự loại oxy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deoxygenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deoxygenation danh từ|- (hoá học) sự loại oxy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deoxygenation
  • Phiên âm (nếu có): [di:,ɔksidʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deoxygenation là: danh từ|- (hoá học) sự loại oxy

23932. dep nghĩa tiếng việt là (viết tắt của departed, departing, departure) ra đi, sự ra đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dep(viết tắt của departed, departing, departure) ra đi, sự ra đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dep là: (viết tắt của departed, departing, departure) ra đi, sự ra đi

23933. depart nghĩa tiếng việt là nội động từ|- rời khỏi, ra đi, khởi hành|=the train will depar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depart nội động từ|- rời khỏi, ra đi, khởi hành|=the train will depart at 6|+ xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ|- chết|=to depart from life|+ chết, từ trần, từ giã cõi đời|- sao lãng; đi trệch, lạc (đề)|=to depart from a duty|+ sao lãng nhiệm vụ|=to depart from a subject|+ lạc đề|=to depart from ones promise (words)|+ không giữ lời hứa|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về|=the guests were departing|+ khách khứa đang ra về|* ngoại động từ|- từ giã (cõi đời)|=to depart this life|+ từ giã cõi đời này||@depart|- khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depart
  • Phiên âm (nếu có): [dipɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của depart là: nội động từ|- rời khỏi, ra đi, khởi hành|=the train will depart at 6|+ xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ|- chết|=to depart from life|+ chết, từ trần, từ giã cõi đời|- sao lãng; đi trệch, lạc (đề)|=to depart from a duty|+ sao lãng nhiệm vụ|=to depart from a subject|+ lạc đề|=to depart from ones promise (words)|+ không giữ lời hứa|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về|=the guests were departing|+ khách khứa đang ra về|* ngoại động từ|- từ giã (cõi đời)|=to depart this life|+ từ giã cõi đời này||@depart|- khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về

23934. departed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã qua, dĩ vãng|- đã chết, đã quá cố|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ departed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh departed tính từ|- đã qua, dĩ vãng|- đã chết, đã quá cố|* danh từ|- the departed những người đã mất, những người đã quá cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:departed
  • Phiên âm (nếu có): [dipɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của departed là: tính từ|- đã qua, dĩ vãng|- đã chết, đã quá cố|* danh từ|- the departed những người đã mất, những người đã quá cố

23935. departer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ra đi, người khởi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ departer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh departer danh từ|- người ra đi, người khởi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:departer
  • Phiên âm (nếu có): [dipɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của departer là: danh từ|- người ra đi, người khởi hành

23936. department nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục; sở; ty; ban; khoa|- gian hàng, khu bày hàng (tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ department là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh department danh từ|- cục; sở; ty; ban; khoa|- gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu)|=the ladiess hats department|+ gian hàng bán mũ phụ nữ|=a department store|+ cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp|- khu hành chính (ở pháp)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ|=state department|+ quốc vụ viện; bộ ngoại giao|=department of the navy|+ bộ hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:department
  • Phiên âm (nếu có): [dipɑ:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của department là: danh từ|- cục; sở; ty; ban; khoa|- gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu)|=the ladiess hats department|+ gian hàng bán mũ phụ nữ|=a department store|+ cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp|- khu hành chính (ở pháp)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ|=state department|+ quốc vụ viện; bộ ngoại giao|=department of the navy|+ bộ hải quân

23937. department store nghĩa tiếng việt là cửa hàng bách hóa tổng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ department store là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh department storecửa hàng bách hóa tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:department store
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của department store là: cửa hàng bách hóa tổng hợp

23938. departmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ departmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh departmental tính từ|- thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa|- thuộc khu hành chính (ở pháp)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:departmental
  • Phiên âm (nếu có): [,dipɑ:tmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của departmental là: tính từ|- thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa|- thuộc khu hành chính (ở pháp)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc bộ

23939. departmentally nghĩa tiếng việt là xem department(…)


Nghĩa tiếng việt của từ departmentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh departmentallyxem department. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:departmentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của departmentally là: xem department

23940. departure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành|=to take ones d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ departure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh departure danh từ|- sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành|=to take ones departure|+ ra đi, lên đường|- sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề)|- (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng|=a new departure in politics|+ một hướng mới về chính trị|- (định ngữ) khởi hành; xuất phát|=departure position|+ vị trí xuất phát||@departure|- độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:departure
  • Phiên âm (nếu có): [dipɑ:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của departure là: danh từ|- sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành|=to take ones departure|+ ra đi, lên đường|- sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề)|- (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng|=a new departure in politics|+ một hướng mới về chính trị|- (định ngữ) khởi hành; xuất phát|=departure position|+ vị trí xuất phát||@departure|- độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ

23941. depasture nghĩa tiếng việt là nội động từ|- gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depasture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depasture nội động từ|- gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)|* ngoại động từ|- cho gặm cỏ chăn (trâu bò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depasture
  • Phiên âm (nếu có): [di:pɑ:stʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của depasture là: nội động từ|- gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)|* ngoại động từ|- cho gặm cỏ chăn (trâu bò...)

23942. depauperate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nghèo đi, bần cùng hoá|- làm mất sức, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ depauperate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depauperate ngoại động từ|- làm nghèo đi, bần cùng hoá|- làm mất sức, làm suy yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depauperate
  • Phiên âm (nếu có): [dipɔ:pəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của depauperate là: ngoại động từ|- làm nghèo đi, bần cùng hoá|- làm mất sức, làm suy yếu

23943. depauperation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bần cùng hoá|- sự làm mất sức, sự làm suy yế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depauperation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depauperation danh từ|- sự bần cùng hoá|- sự làm mất sức, sự làm suy yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depauperation
  • Phiên âm (nếu có): [di,pɔ:pəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của depauperation là: danh từ|- sự bần cùng hoá|- sự làm mất sức, sự làm suy yếu

23944. depauperise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏi cảnh nghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depauperise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depauperise ngoại động từ|- làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏi cảnh nghèo đói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depauperise
  • Phiên âm (nếu có): [di:pɔ:pəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của depauperise là: ngoại động từ|- làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏi cảnh nghèo đói

23945. depauperize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏi cảnh nghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depauperize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depauperize ngoại động từ|- làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏi cảnh nghèo đói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depauperize
  • Phiên âm (nếu có): [di:pɔ:pəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của depauperize là: ngoại động từ|- làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏi cảnh nghèo đói

23946. depend nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depend nội động từ|- (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc|=an agriculture that doesnt depend on weather|+ một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiết|=that depends upon him|+ cái đó còn tuỳ thuộc ở anh ta|=that depends|+ cái đó còn tuỳ|- (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào|=to depend on ones children|+ dựa vào con cái|=to depend upon ones own efforts|+ trông vào sự cố gắng của bản thân mình|- (+ upon) tin vào|=he is not to be depended upon|+ hắn là một người không thể tin được|=to depend upon it|+ cứ tin là như thế|- (pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng||@depend|- phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depend
  • Phiên âm (nếu có): [dipend]
  • Nghĩa tiếng việt của depend là: nội động từ|- (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc|=an agriculture that doesnt depend on weather|+ một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiết|=that depends upon him|+ cái đó còn tuỳ thuộc ở anh ta|=that depends|+ cái đó còn tuỳ|- (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào|=to depend on ones children|+ dựa vào con cái|=to depend upon ones own efforts|+ trông vào sự cố gắng của bản thân mình|- (+ upon) tin vào|=he is not to be depended upon|+ hắn là một người không thể tin được|=to depend upon it|+ cứ tin là như thế|- (pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng||@depend|- phụ thuộc

23947. dependability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependability danh từ|- tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependability
  • Phiên âm (nếu có): [di,pendəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của dependability là: danh từ|- tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ

23948. dependable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ|=a depend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependable tính từ|- có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ|=a dependable man|+ người đáng tin cậy|=a dependable piece of news|+ mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependable
  • Phiên âm (nếu có): [dipendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dependable là: tính từ|- có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ|=a dependable man|+ người đáng tin cậy|=a dependable piece of news|+ mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được

23949. dependableness nghĩa tiếng việt là xem dependable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependablenessxem dependable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dependableness là: xem dependable

23950. dependably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng tin cậy, đáng tín nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependably phó từ|- đáng tin cậy, đáng tín nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dependably là: phó từ|- đáng tin cậy, đáng tín nhiệm

23951. dependant nghĩa tiếng việt là danh từ+ (dependant) |/dipendənt/|- người phụ thuộc, người tuỳ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependant danh từ+ (dependant) |/dipendənt/|- người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)|- người dưới, người hầu|- người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)|- người được bảo hộ, người được che chở|* tính từ|- phụ thuộc, lệ thuộc|=a dependent country|+ nước phụ thuộc|=dependent variable|+ (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc|- dựa vào, ỷ vào|=to be dependent on someone|+ dựa vào ai mà sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependant
  • Phiên âm (nếu có): [dipendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dependant là: danh từ+ (dependant) |/dipendənt/|- người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)|- người dưới, người hầu|- người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)|- người được bảo hộ, người được che chở|* tính từ|- phụ thuộc, lệ thuộc|=a dependent country|+ nước phụ thuộc|=dependent variable|+ (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc|- dựa vào, ỷ vào|=to be dependent on someone|+ dựa vào ai mà sống

23952. dependence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependence danh từ|- sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc|- sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống)|=to be someones dependence|+ là chỗ nương dựa của ai|- sự tin, sự tin cậy|=to put dependence on somebody|+ tin cậy ở ai|=to place dependence upon someones words|+ tin vào lời nói của ai||@dependence|- sự phụ thuộc|- functional d. phụ thuộc hàm|- linear d. phụ thuộc tuyến tính|- stochastic d. phụ thuộc ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependence
  • Phiên âm (nếu có): [dipendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của dependence là: danh từ|- sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc|- sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống)|=to be someones dependence|+ là chỗ nương dựa của ai|- sự tin, sự tin cậy|=to put dependence on somebody|+ tin cậy ở ai|=to place dependence upon someones words|+ tin vào lời nói của ai||@dependence|- sự phụ thuộc|- functional d. phụ thuộc hàm|- linear d. phụ thuộc tuyến tính|- stochastic d. phụ thuộc ngẫu nhiên

23953. dependence structure nghĩa tiếng việt là (econ) cấu trúc phụ thuộc.|+ các nước thế giới thứ ba là mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependence structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependence structure(econ) cấu trúc phụ thuộc.|+ các nước thế giới thứ ba là một phần của cấu trúc rộng lớn về sự phụ thuộc kinh tế, xã hội và chính trị giữa các nhóm quyền lực ở các nước tiên tiến, đặc biệt là các công ty đa quốc gia và nhóm lợi ích chủ yếu ở các nước nghèo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependence structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dependence structure là: (econ) cấu trúc phụ thuộc.|+ các nước thế giới thứ ba là một phần của cấu trúc rộng lớn về sự phụ thuộc kinh tế, xã hội và chính trị giữa các nhóm quyền lực ở các nước tiên tiến, đặc biệt là các công ty đa quốc gia và nhóm lợi ích chủ yếu ở các nước nghèo.

23954. dependency nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật phụ thuộc; phần phụ thuộc|- nước phụ thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependency danh từ|- vật phụ thuộc; phần phụ thuộc|- nước phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependency
  • Phiên âm (nếu có): [dipendənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của dependency là: danh từ|- vật phụ thuộc; phần phụ thuộc|- nước phụ thuộc

23955. dependency burden nghĩa tiếng việt là (econ) gánh nặng ăn theo.|+ một tình huốn trong đó tỷ lệ trẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependency burden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependency burden(econ) gánh nặng ăn theo.|+ một tình huốn trong đó tỷ lệ trẻ em rất cao trong toàn bộ dân số sống phụ thuộc vào một tỷ lệ người lớn nhỏ hơn nhiều.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependency burden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dependency burden là: (econ) gánh nặng ăn theo.|+ một tình huốn trong đó tỷ lệ trẻ em rất cao trong toàn bộ dân số sống phụ thuộc vào một tỷ lệ người lớn nhỏ hơn nhiều.

23956. dependend worksheet nghĩa tiếng việt là bảng công tác phụ thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependend worksheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependend worksheetbảng công tác phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependend worksheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dependend worksheet là: bảng công tác phụ thuộc

23957. dependent nghĩa tiếng việt là danh từ+ (dependant) |/dipendənt/|- người phụ thuộc, người tuỳ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependent danh từ+ (dependant) |/dipendənt/|- người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)|- người dưới, người hầu|- người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)|- người được bảo hộ, người được che chở|* tính từ|- phụ thuộc, lệ thuộc|=a dependent country|+ nước phụ thuộc|=dependent variable|+ (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc|- dựa vào, ỷ vào|=to be dependent on someone|+ dựa vào ai mà sống||@dependent|- phụ thuộc|- algebraically d. phụ thuộc đại số|- lincarly d. phụ thuộc tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependent
  • Phiên âm (nếu có): [dipendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dependent là: danh từ+ (dependant) |/dipendənt/|- người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)|- người dưới, người hầu|- người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)|- người được bảo hộ, người được che chở|* tính từ|- phụ thuộc, lệ thuộc|=a dependent country|+ nước phụ thuộc|=dependent variable|+ (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc|- dựa vào, ỷ vào|=to be dependent on someone|+ dựa vào ai mà sống||@dependent|- phụ thuộc|- algebraically d. phụ thuộc đại số|- lincarly d. phụ thuộc tuyến tính

23958. dependent variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến số phụ thuộc.|+ một biến ở bên trái dấu bằng củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependent variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependent variable(econ) biến số phụ thuộc.|+ một biến ở bên trái dấu bằng của một phương trình, gọi như vậy bởi vì giá trị của nó phụ thuộc hay được định bởi các giá trị của các biến độc lập hay biến giải thích bên phải.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependent variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dependent variable là: (econ) biến số phụ thuộc.|+ một biến ở bên trái dấu bằng của một phương trình, gọi như vậy bởi vì giá trị của nó phụ thuộc hay được định bởi các giá trị của các biến độc lập hay biến giải thích bên phải.

23959. dependently nghĩa tiếng việt là xem dependent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dependently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dependentlyxem dependent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dependently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dependently là: xem dependent

23960. depersonalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm mất nhân cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depersonalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depersonalization danh từ|- việc làm mất nhân cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depersonalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depersonalization là: danh từ|- việc làm mất nhân cách

23961. dephase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) làm lệch pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dephase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dephase ngoại động từ|- (vật lý) làm lệch pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dephase
  • Phiên âm (nếu có): [di:feiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dephase là: ngoại động từ|- (vật lý) làm lệch pha

23962. dephasing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự lệch pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dephasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dephasing danh từ|- (vật lý) sự lệch pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dephasing
  • Phiên âm (nếu có): [di:feiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dephasing là: danh từ|- (vật lý) sự lệch pha

23963. dephosphorise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) loại phôtpho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dephosphorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dephosphorise ngoại động từ|- (hoá học) loại phôtpho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dephosphorise
  • Phiên âm (nếu có): [di:fɔsfəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dephosphorise là: ngoại động từ|- (hoá học) loại phôtpho

23964. dephosphorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự loại phôtpho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dephosphorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dephosphorization danh từ|- (hoá học) sự loại phôtpho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dephosphorization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,fɔsfəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dephosphorization là: danh từ|- (hoá học) sự loại phôtpho

23965. dephosphorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) loại phôtpho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dephosphorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dephosphorize ngoại động từ|- (hoá học) loại phôtpho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dephosphorize
  • Phiên âm (nếu có): [di:fɔsfəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dephosphorize là: ngoại động từ|- (hoá học) loại phôtpho

23966. depict nghĩa tiếng việt là ngoại động từ ((cũng) depicture)|- vẽ|- tả, miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depict ngoại động từ ((cũng) depicture)|- vẽ|- tả, miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depict
  • Phiên âm (nếu có): [dipikt]
  • Nghĩa tiếng việt của depict là: ngoại động từ ((cũng) depicture)|- vẽ|- tả, miêu tả

23967. depicter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ|- người tả, người miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depicter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depicter danh từ|- người vẽ|- người tả, người miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depicter
  • Phiên âm (nếu có): [dipiktə]
  • Nghĩa tiếng việt của depicter là: danh từ|- người vẽ|- người tả, người miêu tả

23968. depiction nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật vẽ, hoạ|- sự tả, sự miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depiction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depiction danh từ|- thuật vẽ, hoạ|- sự tả, sự miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depiction
  • Phiên âm (nếu có): [,dipikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của depiction là: danh từ|- thuật vẽ, hoạ|- sự tả, sự miêu tả

23969. depictive nghĩa tiếng việt là tính từ|- vẽ|- tả, miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depictive tính từ|- vẽ|- tả, miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depictive
  • Phiên âm (nếu có): [dipiktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của depictive là: tính từ|- vẽ|- tả, miêu tả

23970. depictor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ|- người tả, người miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depictor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depictor danh từ|- người vẽ|- người tả, người miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depictor
  • Phiên âm (nếu có): [dipiktə]
  • Nghĩa tiếng việt của depictor là: danh từ|- người vẽ|- người tả, người miêu tả

23971. depicture nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (như) depict|- tưởng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depicture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depicture ngoại động từ|- (như) depict|- tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depicture
  • Phiên âm (nếu có): [dipiktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của depicture là: ngoại động từ|- (như) depict|- tưởng tượng

23972. depigmentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất sắc tố; sự khử sắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depigmentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depigmentation danh từ|- sự mất sắc tố; sự khử sắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depigmentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depigmentation là: danh từ|- sự mất sắc tố; sự khử sắc tố

23973. depilate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ depilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depilate ngoại động từ|- làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depilate
  • Phiên âm (nếu có): [depileit]
  • Nghĩa tiếng việt của depilate là: ngoại động từ|- làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt lông

23974. depilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông; sự nhổ tóc, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depilation danh từ|- sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông; sự nhổ tóc, sự vặt lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depilation
  • Phiên âm (nếu có): [,depileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của depilation là: danh từ|- sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông; sự nhổ tóc, sự vặt lông

23975. depilator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhổ tóc, người vặt lông|- nhíp nhổ tóc; dụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depilator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depilator danh từ|- người nhổ tóc, người vặt lông|- nhíp nhổ tóc; dụng cụ vặt lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depilator
  • Phiên âm (nếu có): [depileitə]
  • Nghĩa tiếng việt của depilator là: danh từ|- người nhổ tóc, người vặt lông|- nhíp nhổ tóc; dụng cụ vặt lông

23976. depilatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm rụng lông|* danh từ|- thuốc làm rụng lông (ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ depilatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depilatory tính từ|- làm rụng lông|* danh từ|- thuốc làm rụng lông (ở cánh tay đàn bà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depilatory
  • Phiên âm (nếu có): [dipilətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của depilatory là: tính từ|- làm rụng lông|* danh từ|- thuốc làm rụng lông (ở cánh tay đàn bà...)

23977. deplane nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (hàng không) xuồng máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deplane nội động từ|- (hàng không) xuồng máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deplane
  • Phiên âm (nếu có): [di:plein]
  • Nghĩa tiếng việt của deplane là: nội động từ|- (hàng không) xuồng máy bay

23978. deplenish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổ ra hết, dốc sạch, trút hết ra; dọn sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deplenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deplenish ngoại động từ|- đổ ra hết, dốc sạch, trút hết ra; dọn sạch đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deplenish
  • Phiên âm (nếu có): [dipleniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của deplenish là: ngoại động từ|- đổ ra hết, dốc sạch, trút hết ra; dọn sạch đi

23979. depletable nghĩa tiếng việt là xem deplete(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depletable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depletablexem deplete. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depletable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depletable là: xem deplete

23980. depletable and renewable resources nghĩa tiếng việt là (econ) các tài nguyên không thể tái sinh và tái sinh.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depletable and renewable resources là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depletable and renewable resources(econ) các tài nguyên không thể tái sinh và tái sinh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depletable and renewable resources
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depletable and renewable resources là: (econ) các tài nguyên không thể tái sinh và tái sinh.

23981. deplete nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deplete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deplete ngoại động từ|- tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không|=to deplete a base of troops|+ rút hết quân ở một căn cứ|- làm suy yếu, làm kiệt (sức...)|- (y học) làm tan máu; làm tiêu dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deplete
  • Phiên âm (nếu có): [dipli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của deplete là: ngoại động từ|- tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không|=to deplete a base of troops|+ rút hết quân ở một căn cứ|- làm suy yếu, làm kiệt (sức...)|- (y học) làm tan máu; làm tiêu dịch

23982. depletion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ depletion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depletion danh từ|- sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không|- sự làm suy yếu, sự làm kiệt (sức...)|- (y học) sự tản máu; sự tiêu dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depletion
  • Phiên âm (nếu có): [dipli:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của depletion là: danh từ|- sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không|- sự làm suy yếu, sự làm kiệt (sức...)|- (y học) sự tản máu; sự tiêu dịch

23983. depletion allowance nghĩa tiếng việt là (econ) ưu đãi tài nguyên|+ một ưu đãi về thuế cho phép người c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depletion allowance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depletion allowance(econ) ưu đãi tài nguyên|+ một ưu đãi về thuế cho phép người chủ sở hữu các nguồn tài nguyên thiên nhiên được trừ khỏi tổng thu nhập khoản giá trị bị suy giảm của một tài sản không tái sinh như quạng, dầu mỏ, khí đốt…. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depletion allowance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depletion allowance là: (econ) ưu đãi tài nguyên|+ một ưu đãi về thuế cho phép người chủ sở hữu các nguồn tài nguyên thiên nhiên được trừ khỏi tổng thu nhập khoản giá trị bị suy giảm của một tài sản không tái sinh như quạng, dầu mỏ, khí đốt…

23984. depletion fet (field effect transistor) nghĩa tiếng việt là (tech) trănsito fet (trường hiệu ứng) khuyết lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depletion fet (field effect transistor) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depletion fet (field effect transistor)(tech) trănsito fet (trường hiệu ứng) khuyết lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depletion fet (field effect transistor)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depletion fet (field effect transistor) là: (tech) trănsito fet (trường hiệu ứng) khuyết lập

23985. depletion layer nghĩa tiếng việt là (tech) lớp khuyết lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depletion layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depletion layer(tech) lớp khuyết lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depletion layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depletion layer là: (tech) lớp khuyết lập

23986. depletion mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu khuyết lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depletion mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depletion mode(tech) kiểu khuyết lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depletion mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depletion mode là: (tech) kiểu khuyết lập

23987. depletion region nghĩa tiếng việt là (tech) vùng khuyết lập, vùng hao cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depletion region là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depletion region(tech) vùng khuyết lập, vùng hao cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depletion region
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depletion region là: (tech) vùng khuyết lập, vùng hao cạn

23988. depletion-layer photodiode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực quang điện có lớp khuyết lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depletion-layer photodiode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depletion-layer photodiode(tech) đèn hai cực quang điện có lớp khuyết lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depletion-layer photodiode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depletion-layer photodiode là: (tech) đèn hai cực quang điện có lớp khuyết lập

23989. deplorability nghĩa tiếng việt là xem deplorable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deplorability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deplorabilityxem deplorable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deplorability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deplorability là: xem deplorable

23990. deplorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng thương|- (thông tục) đáng trách, tồi, xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deplorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deplorable tính từ|- đáng thương|- (thông tục) đáng trách, tồi, xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deplorable
  • Phiên âm (nếu có): [diplɔ:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của deplorable là: tính từ|- đáng thương|- (thông tục) đáng trách, tồi, xấu

23991. deplorableness nghĩa tiếng việt là xem deplorable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deplorableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deplorablenessxem deplorable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deplorableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deplorableness là: xem deplorable

23992. deplorably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng trách, đáng chỉ trích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deplorably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deplorably phó từ|- đáng trách, đáng chỉ trích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deplorably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deplorably là: phó từ|- đáng trách, đáng chỉ trích

23993. deplore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deplore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deplore ngoại động từ|- phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về|=to deplore ones mistakes|+ lấy làm ân hận về lỗi của mình|- thương, thương hại, xót xa|=to deplore ones fate|+ xót xa phận mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deplore
  • Phiên âm (nếu có): [diplɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của deplore là: ngoại động từ|- phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về|=to deplore ones mistakes|+ lấy làm ân hận về lỗi của mình|- thương, thương hại, xót xa|=to deplore ones fate|+ xót xa phận mình

23994. deploy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deploy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deploy danh từ|- (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai|* động từ|- (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deploy
  • Phiên âm (nếu có): [diplɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của deploy là: danh từ|- (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai|* động từ|- (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai

23995. deployability nghĩa tiếng việt là xem deploy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deployability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deployabilityxem deploy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deployability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deployability là: xem deploy

23996. deployable nghĩa tiếng việt là xem deploy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deployable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deployablexem deploy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deployable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deployable là: xem deploy

23997. deployer nghĩa tiếng việt là xem deploy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deployer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deployerxem deploy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deployer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deployer là: xem deploy

23998. deployment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deployment danh từ|- (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deployment
  • Phiên âm (nếu có): [diplɔimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của deployment là: danh từ|- (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai

23999. deplumation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vặt lông; sự bị vặt lông|- (động vật học) sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deplumation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deplumation danh từ|- sự vặt lông; sự bị vặt lông|- (động vật học) sự thay lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deplumation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:plumeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deplumation là: danh từ|- sự vặt lông; sự bị vặt lông|- (động vật học) sự thay lông

24000. deplume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vặt lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deplume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deplume ngoại động từ|- vặt lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deplume
  • Phiên âm (nếu có): [diplu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của deplume là: ngoại động từ|- vặt lông

24001. depolarise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) khử cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depolarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depolarise ngoại động từ|- (vật lý) khử cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depolarise
  • Phiên âm (nếu có): [di:pouləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của depolarise là: ngoại động từ|- (vật lý) khử cực

24002. depolarization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự khử cực||@depolarization|- sự khử cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depolarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depolarization danh từ|- (vật lý) sự khử cực||@depolarization|- sự khử cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depolarization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,pouləraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của depolarization là: danh từ|- (vật lý) sự khử cực||@depolarization|- sự khử cực

24003. depolarize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) khử cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depolarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depolarize ngoại động từ|- (vật lý) khử cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depolarize
  • Phiên âm (nếu có): [di:pouləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của depolarize là: ngoại động từ|- (vật lý) khử cực

24004. depolarizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) chất khử cực||@depolarizer|- (tech) chất kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depolarizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depolarizer danh từ|- (vật lý) chất khử cực||@depolarizer|- (tech) chất khử cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depolarizer
  • Phiên âm (nếu có): [di:pouləraizə]
  • Nghĩa tiếng việt của depolarizer là: danh từ|- (vật lý) chất khử cực||@depolarizer|- (tech) chất khử cực

24005. depone nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (pháp lý) làm chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depone nội động từ|- (pháp lý) làm chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depone
  • Phiên âm (nếu có): [dipoun]
  • Nghĩa tiếng việt của depone là: nội động từ|- (pháp lý) làm chứng

24006. deponent nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deponent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deponent nội động từ|- (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề)|- (ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng la-tinh và hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deponent
  • Phiên âm (nếu có): [dipounənt]
  • Nghĩa tiếng việt của deponent là: nội động từ|- (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề)|- (ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng la-tinh và hy-lạp)

24007. depopulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giảm số dân, làm sụt số dân, làm thưa n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depopulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depopulate ngoại động từ|- làm giảm số dân, làm sụt số dân, làm thưa người|* nội động từ|- giảm số dân, sụt số dân, thưa người đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depopulate
  • Phiên âm (nếu có): [di:pɔpjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của depopulate là: ngoại động từ|- làm giảm số dân, làm sụt số dân, làm thưa người|* nội động từ|- giảm số dân, sụt số dân, thưa người đi

24008. depopulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm số dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depopulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depopulation danh từ|- sự giảm số dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depopulation
  • Phiên âm (nếu có): [di:,pɔpjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của depopulation là: danh từ|- sự giảm số dân

24009. depopulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân tố giảm số dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depopulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depopulator danh từ|- nhân tố giảm số dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depopulator
  • Phiên âm (nếu có): [di:pɔpjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của depopulator là: danh từ|- nhân tố giảm số dân

24010. deport nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trục xuất; phát vãng, đày đi|=to deport onese(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deport ngoại động từ|- trục xuất; phát vãng, đày đi|=to deport oneself|+ ăn ở, cư xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deport
  • Phiên âm (nếu có): [dipɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của deport là: ngoại động từ|- trục xuất; phát vãng, đày đi|=to deport oneself|+ ăn ở, cư xử

24011. deportation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deportation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deportation danh từ|- sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deportation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:pɔ:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deportation là: danh từ|- sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày

24012. deportee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị trục xuất; người bị đày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deportee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deportee danh từ|- người bị trục xuất; người bị đày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deportee
  • Phiên âm (nếu có): [,di:pɔ:ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của deportee là: danh từ|- người bị trục xuất; người bị đày

24013. deportment nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ, cách cư xử; cách đi đứng|- (hoá học) phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deportment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deportment danh từ|- thái độ, cách cư xử; cách đi đứng|- (hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deportment
  • Phiên âm (nếu có): [dipɔ:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của deportment là: danh từ|- thái độ, cách cư xử; cách đi đứng|- (hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại)

24014. deposable nghĩa tiếng việt là xem depose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deposable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deposablexem depose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deposable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deposable là: xem depose

24015. depose nghĩa tiếng việt là động từ|- phế truất (vua...); hạ bệ|=to depose someone from off(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depose động từ|- phế truất (vua...); hạ bệ|=to depose someone from office|+ cách chức ai|- (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depose
  • Phiên âm (nếu có): [dipouz]
  • Nghĩa tiếng việt của depose là: động từ|- phế truất (vua...); hạ bệ|=to depose someone from office|+ cách chức ai|- (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)

24016. deposit nghĩa tiếng việt là (econ) tiền gửi|+ khoản tiền cho các định chế tài chính nào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deposit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deposit(econ) tiền gửi|+ khoản tiền cho các định chế tài chính nào đó vay, ví dụ như các ngân hàng, ngân hàng phát triển gia cư và công ty tài chính, với điều kiện rút có báo trước hoặc không, hay hoàn trả sau một thời gian nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deposit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deposit là: (econ) tiền gửi|+ khoản tiền cho các định chế tài chính nào đó vay, ví dụ như các ngân hàng, ngân hàng phát triển gia cư và công ty tài chính, với điều kiện rút có báo trước hoặc không, hay hoàn trả sau một thời gian nhất định.

24017. deposit nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật gửi, tiền gửi|=money on deposit|+ tiền gửi ngân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deposit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deposit danh từ|- vật gửi, tiền gửi|=money on deposit|+ tiền gửi ngân hàng có lãi|- tiền ký quỹ, tiền đặc cọc|=to leave some money as deposit|+ để tiền đặt cọc|- chất lắng, vật lắng|=a thick deposit of mud|+ một lớp bùn lắng dầy|- (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ|* ngoại động từ|- gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng|- gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc|- làm lắng đọng|- đặt|=she deposited her child in the cradle|+ chị ta đặt con vào nôi|- đẻ (trứng) (ở đâu)||@deposit|- (toán kinh tế) gửi tiền (vào ngân hàng) // món tiền gửi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deposit
  • Phiên âm (nếu có): [dipɔzit]
  • Nghĩa tiếng việt của deposit là: danh từ|- vật gửi, tiền gửi|=money on deposit|+ tiền gửi ngân hàng có lãi|- tiền ký quỹ, tiền đặc cọc|=to leave some money as deposit|+ để tiền đặt cọc|- chất lắng, vật lắng|=a thick deposit of mud|+ một lớp bùn lắng dầy|- (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ|* ngoại động từ|- gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng|- gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc|- làm lắng đọng|- đặt|=she deposited her child in the cradle|+ chị ta đặt con vào nôi|- đẻ (trứng) (ở đâu)||@deposit|- (toán kinh tế) gửi tiền (vào ngân hàng) // món tiền gửi

24018. deposit account nghĩa tiếng việt là (econ) tài khoản tiền gửi|+ trong nghiệp vụ ngân hàng ở anh, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deposit account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deposit account(econ) tài khoản tiền gửi|+ trong nghiệp vụ ngân hàng ở anh, một kiểu tài khoản được thiết kế để thu hút các số dư ít hoạt động của khách hàng, và hoạt động như là một phương tiện tiết kiện.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deposit account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deposit account là: (econ) tài khoản tiền gửi|+ trong nghiệp vụ ngân hàng ở anh, một kiểu tài khoản được thiết kế để thu hút các số dư ít hoạt động của khách hàng, và hoạt động như là một phương tiện tiết kiện.

24019. deposit money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền gửi ngân hàng.|+ để chỉ một bộp phận của dung lươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deposit money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deposit money(econ) tiền gửi ngân hàng.|+ để chỉ một bộp phận của dung lượng tiền dưới dạng tiền gửi ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deposit money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deposit money là: (econ) tiền gửi ngân hàng.|+ để chỉ một bộp phận của dung lượng tiền dưới dạng tiền gửi ngân hàng.

24020. depositary nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depositary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depositary danh từ|- người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depositary
  • Phiên âm (nếu có): [dipɔzitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của depositary là: danh từ|- người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi

24021. deposited resistor nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở kết tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deposited resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deposited resistor(tech) điện trở kết tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deposited resistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deposited resistor là: (tech) điện trở kết tụ

24022. deposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ|- sự cung khai; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deposition danh từ|- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ|- sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai|- sự lắng đọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deposition
  • Phiên âm (nếu có): [,depəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deposition là: danh từ|- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ|- sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai|- sự lắng đọng

24023. depositional nghĩa tiếng việt là xem deposition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depositional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depositionalxem deposition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depositional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depositional là: xem deposition

24024. depositor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ depositor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depositor danh từ|- người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)|- máy làn lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depositor
  • Phiên âm (nếu có): [dipɔzitə]
  • Nghĩa tiếng việt của depositor là: danh từ|- người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)|- máy làn lắng

24025. depository nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ depository là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depository danh từ|- nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=he is a depository of learning|+ ông ấy là cả một kho kiến thức|- người giữ đồ gửi||@depository|- hạ, giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depository
  • Phiên âm (nếu có): [dipɔzitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của depository là: danh từ|- nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=he is a depository of learning|+ ông ấy là cả một kho kiến thức|- người giữ đồ gửi||@depository|- hạ, giảm

24026. depository institution deregulation and monetary control act of 1980 (didmca) nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật phi điều tiết và kiểm soát tiền đối với các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depository institution deregulation and monetary control act of 1980 (didmca) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depository institution deregulation and monetary control act of 1980 (didmca)(econ) đạo luật phi điều tiết và kiểm soát tiền đối với các định chế nhận tiền gửi năm 1980.|+ đạo luật này được quốc hội mỹ thông qua năm 1980, didmca, được coi là đạo luật về thị trường tài chính và ngân hàng kể từ sau khi đạo luật về dự trữ liên bang năm 1913 và các đạo luật ngân hàng 1933 và 1934. đạo luật này ra đời sau tình huống gần khủng hoảng ở thập kỷ 70, khi lãi suất ở mỹ đã làm cho các định chế tài chính tạo lập một loạt công cụ tài chính cạnh tranh và cố gắng thu hút vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depository institution deregulation and monetary control act of 1980 (didmca)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depository institution deregulation and monetary control act of 1980 (didmca) là: (econ) đạo luật phi điều tiết và kiểm soát tiền đối với các định chế nhận tiền gửi năm 1980.|+ đạo luật này được quốc hội mỹ thông qua năm 1980, didmca, được coi là đạo luật về thị trường tài chính và ngân hàng kể từ sau khi đạo luật về dự trữ liên bang năm 1913 và các đạo luật ngân hàng 1933 và 1934. đạo luật này ra đời sau tình huống gần khủng hoảng ở thập kỷ 70, khi lãi suất ở mỹ đã làm cho các định chế tài chính tạo lập một loạt công cụ tài chính cạnh tranh và cố gắng thu hút vốn.

24027. depot nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho chứa, kho hàng|- (quân sự) kho (quân nhu, lương thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depot danh từ|- kho chứa, kho hàng|- (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)|- (quân sự) trạm tuyển và luyện quân|- (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn|- (quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depot
  • Phiên âm (nếu có): [depou]
  • Nghĩa tiếng việt của depot là: danh từ|- kho chứa, kho hàng|- (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)|- (quân sự) trạm tuyển và luyện quân|- (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn|- (quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)

24028. depravation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depravation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depravation danh từ|- sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depravation
  • Phiên âm (nếu có): [,deprəveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của depravation là: danh từ|- sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc

24029. deprave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprave ngoại động từ|- làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprave
  • Phiên âm (nếu có): [dipreiv]
  • Nghĩa tiếng việt của deprave là: ngoại động từ|- làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc

24030. depraved nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depraved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depraved tính từ|- hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depraved
  • Phiên âm (nếu có): [dipreivd]
  • Nghĩa tiếng việt của depraved là: tính từ|- hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc

24031. depravedly nghĩa tiếng việt là xem depraved(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depravedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depravedlyxem depraved. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depravedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depravedly là: xem depraved

24032. depraver nghĩa tiếng việt là xem deprave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depraver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depraverxem deprave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depraver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depraver là: xem deprave

24033. depravity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depravity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depravity danh từ|- tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ|- hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depravity
  • Phiên âm (nếu có): [dipræviti]
  • Nghĩa tiếng việt của depravity là: danh từ|- tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ|- hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc

24034. deprecate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phản đối, phản kháng, không tán thành|=to de(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprecate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprecate ngoại động từ|- phản đối, phản kháng, không tán thành|=to deprecate war|+ phản đối chiến tranh|- (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng|=to deprecate someones anger|+ khẩn nài xin ai đừng nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprecate
  • Phiên âm (nếu có): [deprikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của deprecate là: ngoại động từ|- phản đối, phản kháng, không tán thành|=to deprecate war|+ phản đối chiến tranh|- (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng|=to deprecate someones anger|+ khẩn nài xin ai đừng nổi giận

24035. deprecatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprecatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprecatingly phó từ|- tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành|- với vẻ khẩn cầu, với vẻ khẩn nài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprecatingly
  • Phiên âm (nếu có): [deprikeitiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của deprecatingly là: phó từ|- tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành|- với vẻ khẩn cầu, với vẻ khẩn nài

24036. deprecation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprecation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprecation danh từ|- sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng|- (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprecation
  • Phiên âm (nếu có): [,deprikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deprecation là: danh từ|- sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng|- (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài

24037. deprecative nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản đối, phản kháng, không tán thành|- khẩn khoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprecative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprecative tính từ|- phản đối, phản kháng, không tán thành|- khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecatory). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprecative
  • Phiên âm (nếu có): [deprikeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của deprecative là: tính từ|- phản đối, phản kháng, không tán thành|- khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecatory)

24038. deprecator nghĩa tiếng việt là xem deprecate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprecator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprecatorxem deprecate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprecator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deprecator là: xem deprecate

24039. deprecatorily nghĩa tiếng việt là xem deprecatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprecatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprecatorilyxem deprecatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprecatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deprecatorily là: xem deprecatory

24040. deprecatory nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) deprecative)|- khẩn khoản, nài xin, có tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprecatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprecatory tính từ ((cũng) deprecative)|- khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecative)|- để cáo lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprecatory
  • Phiên âm (nếu có): [deprikətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của deprecatory là: tính từ ((cũng) deprecative)|- khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecative)|- để cáo lỗi

24041. depreciate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sụt giá, làm giảm giá|- gièm pha, nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ depreciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depreciate ngoại động từ|- làm sụt giá, làm giảm giá|- gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp|* nội động từ|- sụt giá|- giảm giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depreciate
  • Phiên âm (nếu có): [dipri:ʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của depreciate là: ngoại động từ|- làm sụt giá, làm giảm giá|- gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp|* nội động từ|- sụt giá|- giảm giá trị

24042. depreciatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm giảm giá trị; ra ý chê bai, ra ý khinh, đánh gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depreciatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depreciatingly phó từ|- làm giảm giá trị; ra ý chê bai, ra ý khinh, đánh giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depreciatingly
  • Phiên âm (nếu có): [dipri:ʃieitiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của depreciatingly là: phó từ|- làm giảm giá trị; ra ý chê bai, ra ý khinh, đánh giá thấp

24043. depreciation nghĩa tiếng việt là (econ) khấu hao; sự sụt giảm giá trị.|+ sự giảm giá trị tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depreciation(econ) khấu hao; sự sụt giảm giá trị.|+ sự giảm giá trị tài sản nói chung phát sinh từ sự hao mòn hay hư hỏng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depreciation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depreciation là: (econ) khấu hao; sự sụt giảm giá trị.|+ sự giảm giá trị tài sản nói chung phát sinh từ sự hao mòn hay hư hỏng.

24044. depreciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sụt giá, sự giảm giá|- sự gièm pha, sự nói xâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depreciation danh từ|- sự sụt giá, sự giảm giá|- sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp||@depreciation|- sự giảm, sự hạ, (toán kinh tế) hạ, giảm (giá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depreciation
  • Phiên âm (nếu có): [di,pri:ʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của depreciation là: danh từ|- sự sụt giá, sự giảm giá|- sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp||@depreciation|- sự giảm, sự hạ, (toán kinh tế) hạ, giảm (giá)

24045. depreciation rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ khấu hao.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depreciation rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depreciation rate(econ) tỷ lệ khấu hao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depreciation rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depreciation rate là: (econ) tỷ lệ khấu hao.

24046. depreciative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm giảm giá|- làm giảm giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depreciative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depreciative tính từ|- làm giảm giá|- làm giảm giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depreciative
  • Phiên âm (nếu có): [dipri:ʃieitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của depreciative là: tính từ|- làm giảm giá|- làm giảm giá trị

24047. depreciator nghĩa tiếng việt là tính từ|- người làm giảm giá trị; vật làm giảm giá trị; k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depreciator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depreciator tính từ|- người làm giảm giá trị; vật làm giảm giá trị; kẻ gièm pha, người nói xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depreciator
  • Phiên âm (nếu có): [dipri:ʃieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của depreciator là: tính từ|- người làm giảm giá trị; vật làm giảm giá trị; kẻ gièm pha, người nói xấu

24048. depreciatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm giảm giá|- làm giảm giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depreciatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depreciatory tính từ|- làm giảm giá|- làm giảm giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depreciatory
  • Phiên âm (nếu có): [dipri:ʃieitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của depreciatory là: tính từ|- làm giảm giá|- làm giảm giá trị

24049. depredate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cướp bóc, phá phách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depredate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depredate ngoại động từ|- cướp bóc, phá phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depredate
  • Phiên âm (nếu có): [deprideit]
  • Nghĩa tiếng việt của depredate là: ngoại động từ|- cướp bóc, phá phách

24050. depredation nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depredation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depredation danh từ|- ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depredation
  • Phiên âm (nếu có): [,deprideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của depredation là: danh từ|- ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách

24051. depredator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ phá phách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depredator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depredator danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ phá phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depredator
  • Phiên âm (nếu có): [deprideitə]
  • Nghĩa tiếng việt của depredator là: danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ phá phách

24052. depredatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn cướp, cướp bóc, phá phách|=a depredatory war|+ cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depredatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depredatory tính từ|- ăn cướp, cướp bóc, phá phách|=a depredatory war|+ cuộc chiến tranh ăn cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depredatory
  • Phiên âm (nếu có): [dipredətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của depredatory là: tính từ|- ăn cướp, cướp bóc, phá phách|=a depredatory war|+ cuộc chiến tranh ăn cướp

24053. depress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depress ngoại động từ|- làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn|=failure didnt depress him|+ thất bại không làm anh ta ngã lòng|- làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ|=to depress trade|+ làm đình trệ việc buôn bán|- làm yếu đi, làm suy nhược|=to depress the action of the heart|+ làm yếu hoạt động của tim|- ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống|=to depress ones voice|+ hạ giọng||@depress|- giảm, hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depress
  • Phiên âm (nếu có): [dipres]
  • Nghĩa tiếng việt của depress là: ngoại động từ|- làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn|=failure didnt depress him|+ thất bại không làm anh ta ngã lòng|- làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ|=to depress trade|+ làm đình trệ việc buôn bán|- làm yếu đi, làm suy nhược|=to depress the action of the heart|+ làm yếu hoạt động của tim|- ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống|=to depress ones voice|+ hạ giọng||@depress|- giảm, hạ

24054. depressant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressant danh từ|- (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressant
  • Phiên âm (nếu có): [dipresənt]
  • Nghĩa tiếng việt của depressant là: danh từ|- (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau

24055. depressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressed tính từ|- chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn|=to look depressed|+ trông có vẻ chán nản thất vọng|- trì trệ, đình trệ|=trade is depressed|+ việc buôn bán bị đình trệ|- suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút|- bị ấn xuống, bị nén xuống|=depressed button|+ nút bị ấn xuống|- (ân) tiện dân ((xem) untouchable)||@depressed|- bị giảm, bị hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressed
  • Phiên âm (nếu có): [diprest]
  • Nghĩa tiếng việt của depressed là: tính từ|- chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn|=to look depressed|+ trông có vẻ chán nản thất vọng|- trì trệ, đình trệ|=trade is depressed|+ việc buôn bán bị đình trệ|- suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút|- bị ấn xuống, bị nén xuống|=depressed button|+ nút bị ấn xuống|- (ân) tiện dân ((xem) untouchable)||@depressed|- bị giảm, bị hạ

24056. depressed area nghĩa tiếng việt là (econ) khu vực trì trệ.|+ một vùng địa lý hay khu vực trong mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressed area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressed area(econ) khu vực trì trệ.|+ một vùng địa lý hay khu vực trong một nước đạt kết quả hoạt động kinh tế kém hơn một cách đáng kể so với cả nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressed area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depressed area là: (econ) khu vực trì trệ.|+ một vùng địa lý hay khu vực trong một nước đạt kết quả hoạt động kinh tế kém hơn một cách đáng kể so với cả nước.

24057. depressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressible tính từ|- có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não|- có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ|- có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược|- có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressible
  • Phiên âm (nếu có): [dipresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của depressible là: tính từ|- có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não|- có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ|- có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược|- có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống

24058. depressing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressing tính từ|- làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn|- làm trì trệ, làm đình trệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressing
  • Phiên âm (nếu có): [dipresiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của depressing là: tính từ|- làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn|- làm trì trệ, làm đình trệ

24059. depressingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng ngại, đáng buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressingly phó từ|- đáng ngại, đáng buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depressingly là: phó từ|- đáng ngại, đáng buồn

24060. depression nghĩa tiếng việt là (econ) tình trạng suy thoái.|+ xem slump.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depression(econ) tình trạng suy thoái.|+ xem slump.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depression là: (econ) tình trạng suy thoái.|+ xem slump.

24061. depression nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống|- sự chán na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depression danh từ|- chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống|- sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn|- tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ|- sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)|- sự giảm giá, sự sụt giá|- sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống|- sự hạ (giọng)|- (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp|=the depression of mercury in a thermometer|+ sự hạ thuỷ ngân trong nhiệt biểu|=depression of order of differential equation|+ sự giảm cấp của một phương trình vi phân|- (thiên văn học) góc nổi, phù giác||@depression|- sự giảm, sự hạ; vlđc. miền áp suất thấp; (toán kinh tế) sự suy thoái|- d. of order (of differential equation) sự giảm cấp (của một phương|- trình vi phân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depression
  • Phiên âm (nếu có): [dipreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của depression là: danh từ|- chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống|- sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn|- tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ|- sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)|- sự giảm giá, sự sụt giá|- sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống|- sự hạ (giọng)|- (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp|=the depression of mercury in a thermometer|+ sự hạ thuỷ ngân trong nhiệt biểu|=depression of order of differential equation|+ sự giảm cấp của một phương trình vi phân|- (thiên văn học) góc nổi, phù giác||@depression|- sự giảm, sự hạ; vlđc. miền áp suất thấp; (toán kinh tế) sự suy thoái|- d. of order (of differential equation) sự giảm cấp (của một phương|- trình vi phân)

24062. depressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm suy nhược, làm suy yếu|* danh từ|- người bị ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressive tính từ|- làm suy nhược, làm suy yếu|* danh từ|- người bị chứng trầm cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depressive là: tính từ|- làm suy nhược, làm suy yếu|* danh từ|- người bị chứng trầm cảm

24063. depressively nghĩa tiếng việt là xem depressive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressivelyxem depressive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depressively là: xem depressive

24064. depressiveness nghĩa tiếng việt là xem depressive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressivenessxem depressive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depressiveness là: xem depressive

24065. depressor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ hạ|- (sinh học) chất giảm vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressor danh từ|- (giải phẫu) cơ hạ|- (sinh học) chất giảm vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depressor là: danh từ|- (giải phẫu) cơ hạ|- (sinh học) chất giảm vận động

24066. depressurization nghĩa tiếng việt là sự làm giảm áp suất, sự hạ áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressurization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressurizationsự làm giảm áp suất, sự hạ áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressurization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depressurization là: sự làm giảm áp suất, sự hạ áp

24067. depressurize nghĩa tiếng việt là động từ|- làm giảm áp suất, hạ áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depressurize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depressurize động từ|- làm giảm áp suất, hạ áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depressurize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depressurize là: động từ|- làm giảm áp suất, hạ áp

24068. deprivable nghĩa tiếng việt là xem deprive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprivablexem deprive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprivable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deprivable là: xem deprive

24069. deprivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất|- sự lấy đi, sự tước đoạt|- sự cách chức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprivation danh từ|- sự mất|- sự lấy đi, sự tước đoạt|- sự cách chức (mục sư...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprivation
  • Phiên âm (nếu có): [,depriveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deprivation là: danh từ|- sự mất|- sự lấy đi, sự tước đoạt|- sự cách chức (mục sư...)

24070. deprive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt|- các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprive ngoại động từ|- lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt|- cách chức (mục sư...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprive
  • Phiên âm (nếu có): [dipraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của deprive là: ngoại động từ|- lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt|- cách chức (mục sư...)

24071. deprived nghĩa tiếng việt là tính từ|- túng quẫn, thiếu thốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deprived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deprived tính từ|- túng quẫn, thiếu thốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deprived
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deprived là: tính từ|- túng quẫn, thiếu thốn

24072. dept nghĩa tiếng việt là (viết tắt của department) cục, vụ, ty, ban, khoa, bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dept(viết tắt của department) cục, vụ, ty, ban, khoa, bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dept
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dept là: (viết tắt của department) cục, vụ, ty, ban, khoa, bộ

24073. depth nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày|=the depth of a riv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depth danh từ|- chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày|=the depth of a river|+ chiều sâu của con sông|=a well five meters in depth|+ giếng sâu năm mét|=atmospheric depth|+ độ dày của quyển khí|- (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ|=a man of great depth|+ người có trình độ hiểu biết sâu|=to be out of ones depth|+ (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết|=to be beyond ones depth|+ quá khả năng, quá sức mình|- chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng|=in the depth of ones hear|+ trong thâm tâm, tận đáy lòng|=in the depth(s) of winter|+ giữa mùa đông|=in the depths of depair|+ trong cơn tuyệt vọng|=a cry from the depths|+ tiếng kêu từ đáy lòng|- (số nhiều) vực thẳm||@depth|- độ sâu|- d. of an element độ cao của một phần tử|- critical d. độ sâu tới hạn|- hydrraulic mean d. độ sâu thuỷ lực trung bình|- skin d. (vật lí) độ sâu của lớp ngoài nhất|- true eritical d. độ sâu tới hạn thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depth
  • Phiên âm (nếu có): [depθ]
  • Nghĩa tiếng việt của depth là: danh từ|- chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày|=the depth of a river|+ chiều sâu của con sông|=a well five meters in depth|+ giếng sâu năm mét|=atmospheric depth|+ độ dày của quyển khí|- (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ|=a man of great depth|+ người có trình độ hiểu biết sâu|=to be out of ones depth|+ (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết|=to be beyond ones depth|+ quá khả năng, quá sức mình|- chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng|=in the depth of ones hear|+ trong thâm tâm, tận đáy lòng|=in the depth(s) of winter|+ giữa mùa đông|=in the depths of depair|+ trong cơn tuyệt vọng|=a cry from the depths|+ tiếng kêu từ đáy lòng|- (số nhiều) vực thẳm||@depth|- độ sâu|- d. of an element độ cao của một phần tử|- critical d. độ sâu tới hạn|- hydrraulic mean d. độ sâu thuỷ lực trung bình|- skin d. (vật lí) độ sâu của lớp ngoài nhất|- true eritical d. độ sâu tới hạn thực

24074. depth-bomb nghĩa tiếng việt là #-charge) |/depθtʃɑ:dʤ/|* danh từ|- (hàng hải) bom phá tàu ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depth-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depth-bomb #-charge) |/depθtʃɑ:dʤ/|* danh từ|- (hàng hải) bom phá tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depth-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [depθbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của depth-bomb là: #-charge) |/depθtʃɑ:dʤ/|* danh từ|- (hàng hải) bom phá tàu ngầm

24075. depth-charge nghĩa tiếng việt là #-charge) |/depθtʃɑ:dʤ/|* danh từ|- (hàng hải) bom phá tàu ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depth-charge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depth-charge #-charge) |/depθtʃɑ:dʤ/|* danh từ|- (hàng hải) bom phá tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depth-charge
  • Phiên âm (nếu có): [depθbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của depth-charge là: #-charge) |/depθtʃɑ:dʤ/|* danh từ|- (hàng hải) bom phá tàu ngầm

24076. depth-finder nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo độ sâu của nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depth-finder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depth-finder danh từ|- dụng cụ đo độ sâu của nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depth-finder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depth-finder là: danh từ|- dụng cụ đo độ sâu của nước

24077. depth-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước đo chiều sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depth-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depth-gauge danh từ|- thước đo chiều sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depth-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [depθgeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của depth-gauge là: danh từ|- thước đo chiều sâu

24078. depth-psychology nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm lý học chiều sâu; phân tâm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depth-psychology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depth-psychology danh từ|- tâm lý học chiều sâu; phân tâm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depth-psychology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của depth-psychology là: danh từ|- tâm lý học chiều sâu; phân tâm học

24079. depurate nghĩa tiếng việt là động từ|- lọc sạch, lọc trong, tẩy uế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depurate động từ|- lọc sạch, lọc trong, tẩy uế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depurate
  • Phiên âm (nếu có): [depjureit]
  • Nghĩa tiếng việt của depurate là: động từ|- lọc sạch, lọc trong, tẩy uế

24080. depuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depuration danh từ|- sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depuration
  • Phiên âm (nếu có): [,depjureiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của depuration là: danh từ|- sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế

24081. depurative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depurative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depurative tính từ|- để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế|* danh từ|- chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depurative
  • Phiên âm (nếu có): [depjurətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của depurative là: tính từ|- để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế|* danh từ|- chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế

24082. depurator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lọc sạch; người tẩy uế|- dụng cụ lọc sạch;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depurator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depurator danh từ|- người lọc sạch; người tẩy uế|- dụng cụ lọc sạch; dụng cụ tẩy uế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depurator
  • Phiên âm (nếu có): [depjureitə]
  • Nghĩa tiếng việt của depurator là: danh từ|- người lọc sạch; người tẩy uế|- dụng cụ lọc sạch; dụng cụ tẩy uế

24083. deputation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uỷ nhiệm|- sự cử đại biểu|- đại biểu, đại diê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deputation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deputation danh từ|- sự uỷ nhiệm|- sự cử đại biểu|- đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deputation
  • Phiên âm (nếu có): [,depju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deputation là: danh từ|- sự uỷ nhiệm|- sự cử đại biểu|- đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn

24084. depute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền|=to depute someone to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ depute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh depute ngoại động từ|- uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền|=to depute someone to do something|+ uỷ cho ai làm việc gì|- cử làm đại biểu, cử (người) thay mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:depute
  • Phiên âm (nếu có): [dipju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của depute là: ngoại động từ|- uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền|=to depute someone to do something|+ uỷ cho ai làm việc gì|- cử làm đại biểu, cử (người) thay mình

24085. deputise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deputise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deputise nội động từ|- thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)|=to deputise for someone|+ thay mặt người nào|- (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cử làm đại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deputise
  • Phiên âm (nếu có): [depjutaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của deputise là: nội động từ|- thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)|=to deputise for someone|+ thay mặt người nào|- (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cử làm đại diện

24086. deputization nghĩa tiếng việt là xem deputize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deputization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deputizationxem deputize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deputization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deputization là: xem deputize

24087. deputize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deputize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deputize nội động từ|- thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)|=to deputise for someone|+ thay mặt người nào|- (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cử làm đại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deputize
  • Phiên âm (nếu có): [depjutaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của deputize là: nội động từ|- thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)|=to deputise for someone|+ thay mặt người nào|- (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cử làm đại diện

24088. deputy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deputy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deputy danh từ|- người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện|=by deputy|+ thay quyền, được uỷ quyền|- (trong danh từ ghép) phó|=deputy chairman|+ phó chủ tịch|- nghị sĩ|=chamber of deputies|+ hạ nghị viện (ở pháp)|- người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deputy
  • Phiên âm (nếu có): [depjuti]
  • Nghĩa tiếng việt của deputy là: danh từ|- người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện|=by deputy|+ thay quyền, được uỷ quyền|- (trong danh từ ghép) phó|=deputy chairman|+ phó chủ tịch|- nghị sĩ|=chamber of deputies|+ hạ nghị viện (ở pháp)|- người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản)

24089. dequeue nghĩa tiếng việt là (tech) rời hàng, rút khỏi hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dequeue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dequeue(tech) rời hàng, rút khỏi hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dequeue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dequeue là: (tech) rời hàng, rút khỏi hàng

24090. deracinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhổ rễ, làm bật rễ|- (nghĩa bóng) trừ tiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deracinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deracinate ngoại động từ|- nhổ rễ, làm bật rễ|- (nghĩa bóng) trừ tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deracinate
  • Phiên âm (nếu có): [diræsineit]
  • Nghĩa tiếng việt của deracinate là: ngoại động từ|- nhổ rễ, làm bật rễ|- (nghĩa bóng) trừ tiệt

24091. deracination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhổ rễ|- (nghĩa bóng) sự trừ tiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deracination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deracination danh từ|- sự nhổ rễ|- (nghĩa bóng) sự trừ tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deracination
  • Phiên âm (nếu có): [di,ræsineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deracination là: danh từ|- sự nhổ rễ|- (nghĩa bóng) sự trừ tiệt

24092. derail nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- làm trật b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derail ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- làm trật bánh (xe lửa...)|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derail
  • Phiên âm (nếu có): [direil]
  • Nghĩa tiếng việt của derail là: ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- làm trật bánh (xe lửa...)|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...)

24093. derailment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trật bánh (xe lửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derailment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derailment danh từ|- sự trật bánh (xe lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derailment
  • Phiên âm (nếu có): [direilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của derailment là: danh từ|- sự trật bánh (xe lửa...)

24094. derange nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trục trặc|=to derange a machine|+ làm trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derange ngoại động từ|- làm trục trặc|=to derange a machine|+ làm trục trặc máy|- làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn|- quấy rối, quấy rầy, làm phiền|- làm loạn trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derange
  • Phiên âm (nếu có): [direindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của derange là: ngoại động từ|- làm trục trặc|=to derange a machine|+ làm trục trặc máy|- làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn|- quấy rối, quấy rầy, làm phiền|- làm loạn trí

24095. deranged nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị trục trặc (máy...)|- bị loạn trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deranged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deranged tính từ|- bị trục trặc (máy...)|- bị loạn trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deranged
  • Phiên âm (nếu có): [direindʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của deranged là: tính từ|- bị trục trặc (máy...)|- bị loạn trí

24096. derangement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trục trặc (máy móc...)|- sự xáo trộn, sự làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ derangement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derangement danh từ|- sự trục trặc (máy móc...)|- sự xáo trộn, sự làm lộn xộn|- sự quấy rối, sự quấy rầy|- sự loạn trí; tình trạng loạn trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derangement
  • Phiên âm (nếu có): [direindʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của derangement là: danh từ|- sự trục trặc (máy móc...)|- sự xáo trộn, sự làm lộn xộn|- sự quấy rối, sự quấy rầy|- sự loạn trí; tình trạng loạn trí

24097. derate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giảm thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derate ngoại động từ|- giảm thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derate
  • Phiên âm (nếu có): [di:reit]
  • Nghĩa tiếng việt của derate là: ngoại động từ|- giảm thuế

24098. deration nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không cung cấp theo phiếu nữa, bán tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deration ngoại động từ|- không cung cấp theo phiếu nữa, bán tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deration
  • Phiên âm (nếu có): [di:ræʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deration là: ngoại động từ|- không cung cấp theo phiếu nữa, bán tự do

24099. derby nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua ngựa ba tuổi (tổ chức ở êp-xơn gần luân-đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derby danh từ|- cuộc đua ngựa ba tuổi (tổ chức ở êp-xơn gần luân-đôn vào ngày thứ tư đầu tiên tháng 6 hằng năm do đa-bi đặt ra năm 1780) ((cũng) derby day)|- chó chạy lạc qua đường ngựa thi; (nghĩa bóng) sự ngắt quãng không đúng lúc; lời nhận xét lạc lõng|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mũ quả dưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derby
  • Phiên âm (nếu có): [dɑ:bi]
  • Nghĩa tiếng việt của derby là: danh từ|- cuộc đua ngựa ba tuổi (tổ chức ở êp-xơn gần luân-đôn vào ngày thứ tư đầu tiên tháng 6 hằng năm do đa-bi đặt ra năm 1780) ((cũng) derby day)|- chó chạy lạc qua đường ngựa thi; (nghĩa bóng) sự ngắt quãng không đúng lúc; lời nhận xét lạc lõng|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mũ quả dưa

24100. deregister nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xoá tên trong sổ đăng ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deregister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deregister ngoại động từ|- xoá tên trong sổ đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deregister
  • Phiên âm (nếu có): [di:redʤistə]
  • Nghĩa tiếng việt của deregister là: ngoại động từ|- xoá tên trong sổ đăng ký

24101. deregistration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoá tên trong sổ đăng ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deregistration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deregistration danh từ|- sự xoá tên trong sổ đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deregistration
  • Phiên âm (nếu có): [di:,redʤistreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deregistration là: danh từ|- sự xoá tên trong sổ đăng ký

24102. deregulate nghĩa tiếng việt là động từ|- bãi bỏ quy định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deregulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deregulate động từ|- bãi bỏ quy định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deregulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deregulate là: động từ|- bãi bỏ quy định

24103. deregulation nghĩa tiếng việt là (econ) dỡ bỏ điều tiết; xoá điều tiết; phi điều tiết.|+ việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deregulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deregulation(econ) dỡ bỏ điều tiết; xoá điều tiết; phi điều tiết.|+ việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. xem privatization.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deregulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deregulation là: (econ) dỡ bỏ điều tiết; xoá điều tiết; phi điều tiết.|+ việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. xem privatization.

24104. deregulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bãi bỏ quy định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deregulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deregulation danh từ|- sự bãi bỏ quy định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deregulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deregulation là: danh từ|- sự bãi bỏ quy định

24105. deregulator nghĩa tiếng việt là xem deregulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deregulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deregulatorxem deregulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deregulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deregulator là: xem deregulate

24106. deregulatory nghĩa tiếng việt là xem deregulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deregulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deregulatoryxem deregulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deregulatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deregulatory là: xem deregulate

24107. derelict nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ|=a derelict sh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derelict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derelict tính từ|- bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ|=a derelict ship|+ chiếc tàu vô chủ|* danh từ|- tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận|- vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derelict
  • Phiên âm (nếu có): [derilikt]
  • Nghĩa tiếng việt của derelict là: tính từ|- bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ|=a derelict ship|+ chiếc tàu vô chủ|* danh từ|- tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận|- vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận

24108. dereliction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dereliction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dereliction danh từ|- sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ|- sự sao lãng nhiệm vụ, sự lơ là bổn phận ((cũng) dereliction of duty); sự không làm tròn nhiệm vụ, sự thiếu sót|- sự rút, sự thoái lui (của biển để lại đất bồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dereliction
  • Phiên âm (nếu có): [,derilikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dereliction là: danh từ|- sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ|- sự sao lãng nhiệm vụ, sự lơ là bổn phận ((cũng) dereliction of duty); sự không làm tròn nhiệm vụ, sự thiếu sót|- sự rút, sự thoái lui (của biển để lại đất bồi)

24109. derepress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derepress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derepress ngoại động từ|- giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derepress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derepress là: ngoại động từ|- giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực

24110. derepression nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ derepression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derepression danh từ|- việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derepression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derepression là: danh từ|- việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực

24111. derequisition nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thôi trưng dụng, thôi trưng thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derequisition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derequisition ngoại động từ|- thôi trưng dụng, thôi trưng thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derequisition
  • Phiên âm (nếu có): [di:,rekwiziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của derequisition là: ngoại động từ|- thôi trưng dụng, thôi trưng thu

24112. derestrict nghĩa tiếng việt là động từ|- bãi bõ sự hạn chế về tốc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derestrict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derestrict động từ|- bãi bõ sự hạn chế về tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derestrict
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derestrict là: động từ|- bãi bõ sự hạn chế về tốc độ

24113. deride nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deride ngoại động từ|- cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deride
  • Phiên âm (nếu có): [diraid]
  • Nghĩa tiếng việt của deride là: ngoại động từ|- cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

24114. derider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ derider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derider danh từ|- người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derider
  • Phiên âm (nếu có): [diraidə]
  • Nghĩa tiếng việt của derider là: danh từ|- người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu

24115. deridingly nghĩa tiếng việt là xem deride(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deridingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deridinglyxem deride. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deridingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deridingly là: xem deride

24116. derision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu|=to have ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ derision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derision danh từ|- sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu|=to have (hold) in derision|+ chế nhạo, nhạo báng|- tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười|=to be in derision; to be the derision of|+ bị làm trò cười|=to bring into derision|+ đem làm trò cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derision
  • Phiên âm (nếu có): [diriʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của derision là: danh từ|- sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu|=to have (hold) in derision|+ chế nhạo, nhạo báng|- tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười|=to be in derision; to be the derision of|+ bị làm trò cười|=to bring into derision|+ đem làm trò cười

24117. derisive nghĩa tiếng việt là tính từ|- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười|=a d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derisive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derisive tính từ|- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười|=a derisive laughter|+ nụ cười chế giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derisive
  • Phiên âm (nếu có): [diraisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của derisive là: tính từ|- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười|=a derisive laughter|+ nụ cười chế giễu

24118. derisively nghĩa tiếng việt là phó từ|- chế giễu, nhạo báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derisively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derisively phó từ|- chế giễu, nhạo báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derisively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derisively là: phó từ|- chế giễu, nhạo báng

24119. derisiveness nghĩa tiếng việt là xem derisive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derisiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derisivenessxem derisive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derisiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derisiveness là: xem derisive

24120. derisory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derisory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derisory tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derisory
  • Phiên âm (nếu có): [diraisəri]
  • Nghĩa tiếng việt của derisory là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive

24121. derivable nghĩa tiếng việt là xem derive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derivablexem derive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derivable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derivable là: xem derive

24122. derivate nghĩa tiếng việt là (giải tích) đạo số // lấy đạo hàm|- left hand lower d. đạo số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derivate(giải tích) đạo số // lấy đạo hàm|- left hand lower d. đạo số trái dưới|- left hand upper d. đạo số trái trên|- normal d. đạo số theo pháp tuyến|- right hand upper d. đạo số phải trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derivate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derivate là: (giải tích) đạo số // lấy đạo hàm|- left hand lower d. đạo số trái dưới|- left hand upper d. đạo số trái trên|- normal d. đạo số theo pháp tuyến|- right hand upper d. đạo số phải trên

24123. derivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derivation danh từ|- sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)|=the derivation of a word|+ nguồn gốc của một từ|- sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)|- (hoá học) sự điều chế dẫn xuất|- (toán học) phép lấy đạo hàm|- (thủy lợi) đường dẫn nước|- thuyết tiến hoá||@derivation|- phép lấy đạo hàm; nguồn gốc, khởi thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derivation
  • Phiên âm (nếu có): [,deriveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của derivation là: danh từ|- sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)|=the derivation of a word|+ nguồn gốc của một từ|- sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)|- (hoá học) sự điều chế dẫn xuất|- (toán học) phép lấy đạo hàm|- (thủy lợi) đường dẫn nước|- thuyết tiến hoá||@derivation|- phép lấy đạo hàm; nguồn gốc, khởi thuỷ

24124. derivational nghĩa tiếng việt là xem derivation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derivational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derivationalxem derivation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derivational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derivational là: xem derivation

24125. derivationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tiến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derivationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derivationist danh từ|- nhà tiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derivationist
  • Phiên âm (nếu có): [,deriveiʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của derivationist là: danh từ|- nhà tiến hoá

24126. derivative nghĩa tiếng việt là (econ) đạo hàm.|+ mức thay đổi của biến phụ thuộc của một ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derivative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derivative(econ) đạo hàm.|+ mức thay đổi của biến phụ thuộc của một hàm trên một đơn vị của thay đổi trong biến độc lập được tính trong một khoảng vô cùng nhỏ với biến độc lập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derivative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derivative là: (econ) đạo hàm.|+ mức thay đổi của biến phụ thuộc của một hàm trên một đơn vị của thay đổi trong biến độc lập được tính trong một khoảng vô cùng nhỏ với biến độc lập.

24127. derivative nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt nguồn từ|- (hoá học) dẫn xuất|- (ngôn ngữ họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derivative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derivative tính từ|- bắt nguồn từ|- (hoá học) dẫn xuất|- (ngôn ngữ học) phái sinh|* danh từ|- (hoá học) chất dẫn xuất|- (ngôn ngữ học) từ phát sinh|- (toán học) đạo hàm||@derivative|- (tech) đạo hàm; phó sản||@derivative|- đạo hàm|- d. from parametric equation dẫn suất từ các phương trình tham số |- d. on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải)|- d. of a group các dẫn suất của một nhóm|- d. s of higher order đạo hàm cấp cao|- d. of a vectơ đạo hàm của một vectơ|- absolute d. đạo hàm tuyệt đối|- approximate d. gt đạo hàm xấp xỉ|- areolar d. đạo hàm diện tích|- backward d. (giải tích) đạo hàm bên phải|- covariant d. đạo hàm hiệp biến|- directional d. đạo hàm theo hướng|- forward d. đạo hàm bên phải|- fractional d. (giải tích) đạo hàm cấp phân số|- generalizer d. đạo hàm suy rộng|- hight d. (giải tích) đạo hàm cấp cao|- left d. đạo hàm bên trái|- logarithmic d. (giải tích) đạo hàm lôga|- maximum directional d. đạo hàm hướng cực đại|- normal d. đạo hàm pháp tuyến|- parrmetric d. đạo hàm tham số|- partial d. đạo hàm riêng|- particle d. đạo hàm toàn phần|- right-hand d. đạo hàm bên phải|- succes ive d.s các đạo hàm liên tiếp|- total d. đạo hàm toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derivative
  • Phiên âm (nếu có): [dirivətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của derivative là: tính từ|- bắt nguồn từ|- (hoá học) dẫn xuất|- (ngôn ngữ học) phái sinh|* danh từ|- (hoá học) chất dẫn xuất|- (ngôn ngữ học) từ phát sinh|- (toán học) đạo hàm||@derivative|- (tech) đạo hàm; phó sản||@derivative|- đạo hàm|- d. from parametric equation dẫn suất từ các phương trình tham số |- d. on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải)|- d. of a group các dẫn suất của một nhóm|- d. s of higher order đạo hàm cấp cao|- d. of a vectơ đạo hàm của một vectơ|- absolute d. đạo hàm tuyệt đối|- approximate d. gt đạo hàm xấp xỉ|- areolar d. đạo hàm diện tích|- backward d. (giải tích) đạo hàm bên phải|- covariant d. đạo hàm hiệp biến|- directional d. đạo hàm theo hướng|- forward d. đạo hàm bên phải|- fractional d. (giải tích) đạo hàm cấp phân số|- generalizer d. đạo hàm suy rộng|- hight d. (giải tích) đạo hàm cấp cao|- left d. đạo hàm bên trái|- logarithmic d. (giải tích) đạo hàm lôga|- maximum directional d. đạo hàm hướng cực đại|- normal d. đạo hàm pháp tuyến|- parrmetric d. đạo hàm tham số|- partial d. đạo hàm riêng|- particle d. đạo hàm toàn phần|- right-hand d. đạo hàm bên phải|- succes ive d.s các đạo hàm liên tiếp|- total d. đạo hàm toàn phần

24128. derivatively nghĩa tiếng việt là xem derivative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derivatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derivativelyxem derivative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derivatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derivatively là: xem derivative

24129. derivativeness nghĩa tiếng việt là xem derivative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derivativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derivativenessxem derivative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derivativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derivativeness là: xem derivative

24130. derive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derive ngoại động từ|- nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ|=to derive profit from...|+ thu lợi tức từ...|=to derive pleasure from...|+ tìm thấy niềm vui thích từ...|* nội động từ|- từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ|=words that derive from latin|+ những từ bắt nguồn từ tiếng la-tinh||@derive|- (logic học) suy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derive
  • Phiên âm (nếu có): [diraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của derive là: ngoại động từ|- nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ|=to derive profit from...|+ thu lợi tức từ...|=to derive pleasure from...|+ tìm thấy niềm vui thích từ...|* nội động từ|- từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ|=words that derive from latin|+ những từ bắt nguồn từ tiếng la-tinh||@derive|- (logic học) suy ra

24131. derived demand nghĩa tiếng việt là (econ) cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát.|+ cầu đối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ derived demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derived demand(econ) cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát.|+ cầu đối với một yếu tố sản xuất. diều này có ý nghĩa là cầu đó phát sinh từ nhu cầu đối với hàng hoá cuối cùng mà yếu tố đó góp phần để sản xuất ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derived demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derived demand là: (econ) cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát.|+ cầu đối với một yếu tố sản xuất. diều này có ý nghĩa là cầu đó phát sinh từ nhu cầu đối với hàng hoá cuối cùng mà yếu tố đó góp phần để sản xuất ra.

24132. deriver nghĩa tiếng việt là xem derive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deriver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deriverxem derive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deriver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deriver là: xem derive

24133. derm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derm danh từ|- (giải phẫu) da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derm
  • Phiên âm (nếu có): [də:m]
  • Nghĩa tiếng việt của derm là: danh từ|- (giải phẫu) da

24134. derma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derma danh từ|- (giải phẫu) da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derma
  • Phiên âm (nếu có): [də:m]
  • Nghĩa tiếng việt của derma là: danh từ|- (giải phẫu) da

24135. dermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermal tính từ|- (thuộc) da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermal
  • Phiên âm (nếu có): [də:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của dermal là: tính từ|- (thuộc) da

24136. dermatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem dermal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatic tính từ|- xem dermal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dermatic là: tính từ|- xem dermal

24137. dermatitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatitis danh từ|- (y học) viêm da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatitis
  • Phiên âm (nếu có): [,də:mətaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của dermatitis là: danh từ|- (y học) viêm da

24138. dermatoglyphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dấu bàn chân, dấu bàn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatoglyphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatoglyphic tính từ|- thuộc dấu bàn chân, dấu bàn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatoglyphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dermatoglyphic là: tính từ|- thuộc dấu bàn chân, dấu bàn tay

24139. dermatoglyphics nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu bàn chân, dấu bàn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatoglyphics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatoglyphics danh từ|- dấu bàn chân, dấu bàn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatoglyphics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dermatoglyphics là: danh từ|- dấu bàn chân, dấu bàn tay

24140. dermatoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng da; giống như da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatoid tính từ|- dạng da; giống như da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dermatoid là: tính từ|- dạng da; giống như da

24141. dermatological nghĩa tiếng việt là xem dermatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatologicalxem dermatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dermatological là: xem dermatology

24142. dermatologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thầy thuốc khoa da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatologist danh từ|- (y học) thầy thuốc khoa da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatologist
  • Phiên âm (nếu có): [,də:mətɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của dermatologist là: danh từ|- (y học) thầy thuốc khoa da

24143. dermatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa da, bệnh ngoài da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatology danh từ|- (y học) khoa da, bệnh ngoài da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatology
  • Phiên âm (nếu có): [,də:mətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của dermatology là: danh từ|- (y học) khoa da, bệnh ngoài da

24144. dermatome nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatome danh từ|- khúc bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dermatome là: danh từ|- khúc bì

24145. dermatomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khúc bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatomic tính từ|- thuộc khúc bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dermatomic là: tính từ|- thuộc khúc bì

24146. dermatophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- nấm ngoài da, nấm hại da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatophyte danh từ|- nấm ngoài da, nấm hại da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dermatophyte là: danh từ|- nấm ngoài da, nấm hại da

24147. dermatoplasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatoplasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatoplasty danh từ|- (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatoplasty
  • Phiên âm (nếu có): [də:mətə,plæsti]
  • Nghĩa tiếng việt của dermatoplasty là: danh từ|- (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da

24148. dermatosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermatosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermatosis danh từ|- (y học) bệnh da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermatosis
  • Phiên âm (nếu có): [,də:mətousis]
  • Nghĩa tiếng việt của dermatosis là: danh từ|- (y học) bệnh da

24149. dermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermic tính từ|- (thuộc) da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermic
  • Phiên âm (nếu có): [də:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của dermic là: tính từ|- (thuộc) da

24150. dermis nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạ bì, lớp da nằm dưới biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dermis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dermis danh từ|- hạ bì, lớp da nằm dưới biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dermis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dermis là: danh từ|- hạ bì, lớp da nằm dưới biểu bì

24151. dern nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) darn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dern ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) darn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dern
  • Phiên âm (nếu có): [də:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dern là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) darn

24152. dernier nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuối cùng|= dernier cry|+ mốt cuối cùng|= dernier re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dernier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dernier tính từ|- cuối cùng|= dernier cry|+ mốt cuối cùng|= dernier resort|+ biện pháp cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dernier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dernier là: tính từ|- cuối cùng|= dernier cry|+ mốt cuối cùng|= dernier resort|+ biện pháp cuối cùng

24153. derogate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derogate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derogate nội động từ|- làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến|=to derogate from someones power|+ giảm quyền lực của người nào|=to derogate from someones merit|+ làm mất giá trị của người nào|=to derogate from someones reputation|+ phạm đến thanh danh của ai|- làm điều có hại cho thanh thế của mình|- bị tụt cấp, bị tụt mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derogate
  • Phiên âm (nếu có): [derəgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của derogate là: nội động từ|- làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến|=to derogate from someones power|+ giảm quyền lực của người nào|=to derogate from someones merit|+ làm mất giá trị của người nào|=to derogate from someones reputation|+ phạm đến thanh danh của ai|- làm điều có hại cho thanh thế của mình|- bị tụt cấp, bị tụt mức

24154. derogation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derogation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derogation danh từ|- sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)|- (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derogation
  • Phiên âm (nếu có): [,derəgeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của derogation là: danh từ|- sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)|- (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp)

24155. derogatorily nghĩa tiếng việt là xem derogatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derogatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derogatorilyxem derogatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derogatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derogatorily là: xem derogatory

24156. derogatoriness nghĩa tiếng việt là xem derogatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derogatoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derogatorinessxem derogatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derogatoriness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derogatoriness là: xem derogatory

24157. derogatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derogatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derogatory tính từ|- làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...)|=a derogatory remark|+ lời nhận xét làm giảm giá trị người khác|=a derogatory behaviour|+ cách cư xử không xứng với phẩm giá của mình|- (pháp lý) vi phạm, làm trái (luật pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derogatory
  • Phiên âm (nếu có): [dirɔgətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của derogatory là: tính từ|- làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...)|=a derogatory remark|+ lời nhận xét làm giảm giá trị người khác|=a derogatory behaviour|+ cách cư xử không xứng với phẩm giá của mình|- (pháp lý) vi phạm, làm trái (luật pháp)

24158. derrick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần trục, cần cẩu|- giàn giếng dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derrick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derrick danh từ|- cần trục, cần cẩu|- giàn giếng dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derrick
  • Phiên âm (nếu có): [derik]
  • Nghĩa tiếng việt của derrick là: danh từ|- cần trục, cần cẩu|- giàn giếng dầu

24159. derriere nghĩa tiếng việt là danh từ|- mông đít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derriere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derriere danh từ|- mông đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derriere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derriere là: danh từ|- mông đít

24160. derring-do nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động gan dạ, hành động táo bạo|- sự gan dạ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ derring-do là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derring-do danh từ|- hành động gan dạ, hành động táo bạo|- sự gan dạ, sự táo bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derring-do
  • Phiên âm (nếu có): [deriɳdu:]
  • Nghĩa tiếng việt của derring-do là: danh từ|- hành động gan dạ, hành động táo bạo|- sự gan dạ, sự táo bạo

24161. derringer nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derringer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derringer danh từ|- súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derringer
  • Phiên âm (nếu có): [derindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của derringer là: danh từ|- súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn

24162. derris nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây dây mật|- (thuộc) dây mật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ derris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derris danh từ|- (thực vật học) giống cây dây mật|- (thuộc) dây mật (chế từ cây dây mật, dùng trừ sâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derris
  • Phiên âm (nếu có): [deris]
  • Nghĩa tiếng việt của derris là: danh từ|- (thực vật học) giống cây dây mật|- (thuộc) dây mật (chế từ cây dây mật, dùng trừ sâu)

24163. derry nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành kiến; điều không thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derry danh từ|- thành kiến; điều không thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derry là: danh từ|- thành kiến; điều không thích

24164. derv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- nhiên liệu dùng cho động cơ điêden (diesel-engine r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ derv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derv (viết tắt)|- nhiên liệu dùng cho động cơ điêden (diesel-engine road vehicle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:derv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của derv là: (viết tắt)|- nhiên liệu dùng cho động cơ điêden (diesel-engine road vehicle)

24165. dervish nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tu đạo hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dervish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dervish danh từ|- thầy tu đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dervish
  • Phiên âm (nếu có): [də:viʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dervish là: danh từ|- thầy tu đạo hồi

24166. dervived nghĩa tiếng việt là dẫn suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dervived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh derviveddẫn suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dervived
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dervived là: dẫn suất

24167. des nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bộ giáo dục và khoa học anh quốc (department of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ des là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh des (viết tắt)|- bộ giáo dục và khoa học anh quốc (department of education and science). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:des
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của des là: (viết tắt)|- bộ giáo dục và khoa học anh quốc (department of education and science)

24168. desalinate nghĩa tiếng việt là động từ|- khử muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desalinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desalinate động từ|- khử muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desalinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desalinate là: động từ|- khử muối

24169. desalination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desalination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desalination danh từ|- sự khử muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desalination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desalination là: danh từ|- sự khử muối

24170. desalinator nghĩa tiếng việt là xem desalinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desalinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desalinatorxem desalinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desalinator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desalinator là: xem desalinate

24171. desalt nghĩa tiếng việt là động từ|- loại muối, khử muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desalt động từ|- loại muối, khử muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desalt
  • Phiên âm (nếu có): [di:sɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của desalt là: động từ|- loại muối, khử muối

24172. descale nghĩa tiếng việt là động từ|- cạo sạch cặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descale động từ|- cạo sạch cặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của descale là: động từ|- cạo sạch cặn

24173. descant nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng|- (thơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ descant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descant danh từ|- bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng|- (thơ ca) bài ca, khúc ca|- (âm nhạc) giọng trẻ cao|* nội động từ|- bàn dài dòng|=to descant upon a subject|+ bàn dài dòng một vấn đề|- ca hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descant
  • Phiên âm (nếu có): [deskænt]
  • Nghĩa tiếng việt của descant là: danh từ|- bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng|- (thơ ca) bài ca, khúc ca|- (âm nhạc) giọng trẻ cao|* nội động từ|- bàn dài dòng|=to descant upon a subject|+ bàn dài dòng một vấn đề|- ca hát

24174. descanter nghĩa tiếng việt là xem descant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descanter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descanterxem descant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descanter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của descanter là: xem descant

24175. descend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xuống (cầu thang...)|* nội động từ|- xuống,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descend ngoại động từ|- xuống (cầu thang...)|* nội động từ|- xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...|- bắt nguồn từ, xuất thân từ|=man descends from apes|+ con người bắt nguồn từ loài vượn|=to descend from a peasant family|+ xuất thân từ một gia đình nông dân|- truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)|- (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ|- hạ mình, hạ cố|- (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình||@descend|- giảm, đi xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descend
  • Phiên âm (nếu có): [disend]
  • Nghĩa tiếng việt của descend là: ngoại động từ|- xuống (cầu thang...)|* nội động từ|- xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...|- bắt nguồn từ, xuất thân từ|=man descends from apes|+ con người bắt nguồn từ loài vượn|=to descend from a peasant family|+ xuất thân từ một gia đình nông dân|- truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)|- (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ|- hạ mình, hạ cố|- (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình||@descend|- giảm, đi xuống

24176. descendable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descendable tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descendable
  • Phiên âm (nếu có): [disendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của descendable là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible

24177. descendant nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cháu; người nối dõi||@descendant|- con cháu (tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descendant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descendant danh từ|- con cháu; người nối dõi||@descendant|- con cháu (trong quá trình phân nhánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descendant
  • Phiên âm (nếu có): [disendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của descendant là: danh từ|- con cháu; người nối dõi||@descendant|- con cháu (trong quá trình phân nhánh)

24178. descended nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nguồn gốc từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descended tính từ|- có nguồn gốc từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của descended là: tính từ|- có nguồn gốc từ

24179. descender nghĩa tiếng việt là phần thấp của ký tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descenderphần thấp của ký tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của descender là: phần thấp của ký tự

24180. descendible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descendible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descendible tính từ|- có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descendible
  • Phiên âm (nếu có): [disendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của descendible là: tính từ|- có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...)

24181. descending nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descending tính từ|- đi xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của descending là: tính từ|- đi xuống

24182. descent nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuống|=to make a parachute descent|+ nhảy dù xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descent danh từ|- sự xuống|=to make a parachute descent|+ nhảy dù xuống|- sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...)|- sự dốc xuống; con đường dốc|- nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời|=to be of good descents|+ nhiều thế hệ liên tiếp|- sự truyền lại; sự để lại (tài sản...)|- (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào)|- sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc||@descent|- sự giảm|- constrained d. sự giảm ràng buộc|- infinite d. sự giảm vô hạn|- quickest d., steepest d. sự giảm nhanh nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descent
  • Phiên âm (nếu có): [disent]
  • Nghĩa tiếng việt của descent là: danh từ|- sự xuống|=to make a parachute descent|+ nhảy dù xuống|- sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...)|- sự dốc xuống; con đường dốc|- nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời|=to be of good descents|+ nhiều thế hệ liên tiếp|- sự truyền lại; sự để lại (tài sản...)|- (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào)|- sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc||@descent|- sự giảm|- constrained d. sự giảm ràng buộc|- infinite d. sự giảm vô hạn|- quickest d., steepest d. sự giảm nhanh nhất

24183. descrambler nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hoàn hiệu, bộ giải nhiễu tín hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descrambler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descrambler(tech) bộ hoàn hiệu, bộ giải nhiễu tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descrambler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của descrambler là: (tech) bộ hoàn hiệu, bộ giải nhiễu tín hiệu

24184. describable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ describable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh describable tính từ|- có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:describable
  • Phiên âm (nếu có): [diskraibəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của describable là: tính từ|- có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được

24185. describe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tả, diễn tả, mô tả, miêu tả|- vạch, vẽ|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ describe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh describe ngoại động từ|- tả, diễn tả, mô tả, miêu tả|- vạch, vẽ|=to describe a circle with a pair of compasses|+ vạch một vòng tròn bằng com-pa|- cho là, coi là; định rõ tính chất|=he described hinself as a doctor|+ nó tự xưng là bác sĩ||@describe|- mô tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:describe
  • Phiên âm (nếu có): [diskraib]
  • Nghĩa tiếng việt của describe là: ngoại động từ|- tả, diễn tả, mô tả, miêu tả|- vạch, vẽ|=to describe a circle with a pair of compasses|+ vạch một vòng tròn bằng com-pa|- cho là, coi là; định rõ tính chất|=he described hinself as a doctor|+ nó tự xưng là bác sĩ||@describe|- mô tả

24186. describer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tả, người mô tả, người miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ describer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh describer danh từ|- người tả, người mô tả, người miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:describer
  • Phiên âm (nếu có): [diskraibə]
  • Nghĩa tiếng việt của describer là: danh từ|- người tả, người mô tả, người miêu tả

24187. descrier nghĩa tiếng việt là xem descry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descrierxem descry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của descrier là: xem descry

24188. description nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả|=beyond d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ description là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh description danh từ|- sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả|=beyond description|+ không thể tả được|- diện mạo, tướng mạo, hình dạng|- sự vạch, sự vẽ (hình)|- (thông tục) hạng, loại|=books of every description|+ sách đủ các loại|=a person of such description|+ người thuộc hạng như thế ấy|- nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)||@description|- (logic học) sự mô tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:description
  • Phiên âm (nếu có): [diskripʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của description là: danh từ|- sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả|=beyond description|+ không thể tả được|- diện mạo, tướng mạo, hình dạng|- sự vạch, sự vẽ (hình)|- (thông tục) hạng, loại|=books of every description|+ sách đủ các loại|=a person of such description|+ người thuộc hạng như thế ấy|- nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)||@description|- (logic học) sự mô tả

24189. descriptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- diễn tả, mô tả, miêu tả|=a descriptive writing|+ bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descriptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descriptive tính từ|- diễn tả, mô tả, miêu tả|=a descriptive writing|+ bài văn miêu tả|- (toán học) hoạ pháp|=descriptive geometry|+ hình học hoạ pháp||@descriptive|- (logic học) mô tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descriptive
  • Phiên âm (nếu có): [diskriptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của descriptive là: tính từ|- diễn tả, mô tả, miêu tả|=a descriptive writing|+ bài văn miêu tả|- (toán học) hoạ pháp|=descriptive geometry|+ hình học hoạ pháp||@descriptive|- (logic học) mô tả

24190. descriptively nghĩa tiếng việt là phó từ|- sinh động, sống động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descriptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descriptively phó từ|- sinh động, sống động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descriptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của descriptively là: phó từ|- sinh động, sống động

24191. descriptiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cách sinh động, tính cách sống động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descriptiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descriptiveness danh từ|- tính cách sinh động, tính cách sống động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descriptiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của descriptiveness là: danh từ|- tính cách sinh động, tính cách sống động

24192. descriptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký hiệu (từ, ngữ) để nhận diện hay miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descriptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descriptor danh từ|- ký hiệu (từ, ngữ) để nhận diện hay miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descriptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của descriptor là: danh từ|- ký hiệu (từ, ngữ) để nhận diện hay miêu tả

24193. descry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy|=to descr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ descry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh descry ngoại động từ|- nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy|=to descry a small hut a long way off among big trees|+ phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:descry
  • Phiên âm (nếu có): [diskrai]
  • Nghĩa tiếng việt của descry là: ngoại động từ|- nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy|=to descry a small hut a long way off among big trees|+ phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to

24194. deseasonalization nghĩa tiếng việt là (econ) xoá tính chất thời vụ.|+ quá trình loại bỏ những ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deseasonalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deseasonalization(econ) xoá tính chất thời vụ.|+ quá trình loại bỏ những ảnh hưởng của mùa vụ, những hiện tượng xảy ra thường xuyên theo mùa làm méo mó xu thế nổi bật khỏi các số liệu. xem filter.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deseasonalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deseasonalization là: (econ) xoá tính chất thời vụ.|+ quá trình loại bỏ những ảnh hưởng của mùa vụ, những hiện tượng xảy ra thường xuyên theo mùa làm méo mó xu thế nổi bật khỏi các số liệu. xem filter.

24195. desecrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất tính thiêng liêng|- dùng (nơi thiêng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desecrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desecrate ngoại động từ|- làm mất tính thiêng liêng|- dùng (nơi thiêng liêng, thánh vật) vào việc phàm tục; mạo phạm (thánh vật), báng bổ (thần thánh)|- dâng (một nơi linh thiêng...) cho tà ma quỷ dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desecrate
  • Phiên âm (nếu có): [desikreit]
  • Nghĩa tiếng việt của desecrate là: ngoại động từ|- làm mất tính thiêng liêng|- dùng (nơi thiêng liêng, thánh vật) vào việc phàm tục; mạo phạm (thánh vật), báng bổ (thần thánh)|- dâng (một nơi linh thiêng...) cho tà ma quỷ dữ

24196. desecrater nghĩa tiếng việt là xem desecrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desecrater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desecraterxem desecrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desecrater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desecrater là: xem desecrate

24197. desecration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mạo phạm (thánh vật), sự báng bổ (thần thánh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desecration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desecration danh từ|- sự mạo phạm (thánh vật), sự báng bổ (thần thánh), sự xúc phạm (thần thánh)|- sự dâng cho tà ma quỷ dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desecration
  • Phiên âm (nếu có): [,desikreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của desecration là: danh từ|- sự mạo phạm (thánh vật), sự báng bổ (thần thánh), sự xúc phạm (thần thánh)|- sự dâng cho tà ma quỷ dữ

24198. desecrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ mạo phạm (thánh vật), kẻ báng bổ (thần thánh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desecrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desecrator danh từ|- kẻ mạo phạm (thánh vật), kẻ báng bổ (thần thánh), kẻ xúc phạm (thần thánh)|- kẻ dâng cho tà ma quỷ dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desecrator
  • Phiên âm (nếu có): [desikreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của desecrator là: danh từ|- kẻ mạo phạm (thánh vật), kẻ báng bổ (thần thánh), kẻ xúc phạm (thần thánh)|- kẻ dâng cho tà ma quỷ dữ

24199. desegmentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liền đốt, sự mất phân đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desegmentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desegmentation danh từ|- sự liền đốt, sự mất phân đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desegmentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desegmentation là: danh từ|- sự liền đốt, sự mất phân đốt

24200. desegregate nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ desegregate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desegregate động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường học...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desegregate
  • Phiên âm (nếu có): [di:segrigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của desegregate là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường học...)

24201. desegregation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desegregation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desegregation danh từ|- sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desegregation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desegregation là: danh từ|- sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trường

24202. desegregationist nghĩa tiếng việt là xem desegregate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desegregationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desegregationistxem desegregate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desegregationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desegregationist là: xem desegregate

24203. deselect nghĩa tiếng việt là động từ|- loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deselect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deselect động từ|- loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deselect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deselect là: động từ|- loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội

24204. deselection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deselection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deselection danh từ|- sự loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deselection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deselection là: danh từ|- sự loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội

24205. desensitisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desensitisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desensitisation danh từ|- sự gây tê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desensitisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desensitisation là: danh từ|- sự gây tê

24206. desensitise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khử nhạy, làm bớt nhạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desensitise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desensitise ngoại động từ|- khử nhạy, làm bớt nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desensitise
  • Phiên âm (nếu có): [di:sensitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của desensitise là: ngoại động từ|- khử nhạy, làm bớt nhạy

24207. desensitization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desensitization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desensitization danh từ|- sự gây tê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desensitization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desensitization là: danh từ|- sự gây tê

24208. desensitize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khử nhạy, làm bớt nhạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desensitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desensitize ngoại động từ|- khử nhạy, làm bớt nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desensitize
  • Phiên âm (nếu có): [di:sensitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của desensitize là: ngoại động từ|- khử nhạy, làm bớt nhạy

24209. desensitizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desensitizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desensitizer danh từ|- chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desensitizer
  • Phiên âm (nếu có): [di:sensitaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của desensitizer là: danh từ|- chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy

24210. desensitizing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử nhạy, sự làm bớt nhạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desensitizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desensitizing danh từ|- sự khử nhạy, sự làm bớt nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desensitizing
  • Phiên âm (nếu có): [di:sensitaiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của desensitizing là: danh từ|- sự khử nhạy, sự làm bớt nhạy

24211. desert nghĩa tiếng việt là danh từ|- công lao, giá trị|=a reward equal to desert|+ sự thưởn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desert danh từ|- công lao, giá trị|=a reward equal to desert|+ sự thưởng xứng đáng với công lao|=to treat someone according to his deserts|+ đãi ngộ ai xứng đáng với công lao|- sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...)|- những người xứng đáng|- (số nhiều) những cái đáng được (thưởng, phạt)|=to get (obtain, meet with) ones deserts|+ được những cái đáng được|* danh từ|- sa mạc|- nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ|- (nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị|* tính từ|- hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở|- bỏ hoang, hoang phế|* ngoại động từ|- rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi|=to desert ones familly|+ bỏ nhà ra đi|=to desert an army|+ đào ngũ|- ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi|=to desert a friend in difficulty|+ bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn|=to desert ones wife|+ ruồng bỏ vợ|=his delf-control deserted him|+ nó không còn tự chủ được nữa|* nội động từ|- đào ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desert
  • Phiên âm (nếu có): [dizə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của desert là: danh từ|- công lao, giá trị|=a reward equal to desert|+ sự thưởng xứng đáng với công lao|=to treat someone according to his deserts|+ đãi ngộ ai xứng đáng với công lao|- sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...)|- những người xứng đáng|- (số nhiều) những cái đáng được (thưởng, phạt)|=to get (obtain, meet with) ones deserts|+ được những cái đáng được|* danh từ|- sa mạc|- nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ|- (nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị|* tính từ|- hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở|- bỏ hoang, hoang phế|* ngoại động từ|- rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi|=to desert ones familly|+ bỏ nhà ra đi|=to desert an army|+ đào ngũ|- ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi|=to desert a friend in difficulty|+ bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn|=to desert ones wife|+ ruồng bỏ vợ|=his delf-control deserted him|+ nó không còn tự chủ được nữa|* nội động từ|- đào ngũ

24212. deserted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deserted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deserted tính từ|- không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh|- bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deserted
  • Phiên âm (nếu có): [dizə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của deserted là: tính từ|- không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh|- bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi

24213. deserter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deserter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deserter danh từ|- người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deserter
  • Phiên âm (nếu có): [dizə:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của deserter là: danh từ|- người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ

24214. desertion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ|- sự ruồng b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desertion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desertion danh từ|- sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ|- sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến|=wife desertion|+ (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desertion
  • Phiên âm (nếu có): [dizə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của desertion là: danh từ|- sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ|- sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến|=wife desertion|+ (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ

24215. deserts nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sn) những gì đáng được (thưởng phạt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deserts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deserts danh từ|- (sn) những gì đáng được (thưởng phạt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deserts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deserts là: danh từ|- (sn) những gì đáng được (thưởng phạt)

24216. deserve nghĩa tiếng việt là động từ|- đáng, xứng đáng|=to deserve well|+ đáng khen thưởng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deserve động từ|- đáng, xứng đáng|=to deserve well|+ đáng khen thưởng, đáng ca ngợi|=to deserve ill|+ đáng trừng phạt, đáng chê trách|=to deserve well of ones country|+ có công với tổ quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deserve
  • Phiên âm (nếu có): [dizə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của deserve là: động từ|- đáng, xứng đáng|=to deserve well|+ đáng khen thưởng, đáng ca ngợi|=to deserve ill|+ đáng trừng phạt, đáng chê trách|=to deserve well of ones country|+ có công với tổ quốc

24217. deserved nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng, xứng đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deserved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deserved tính từ|- đáng, xứng đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deserved
  • Phiên âm (nếu có): [dizə:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của deserved là: tính từ|- đáng, xứng đáng

24218. deservedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xứng đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deservedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deservedly phó từ|- xứng đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deservedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deservedly là: phó từ|- xứng đáng

24219. deservedness nghĩa tiếng việt là xem deserved(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deservedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deservednessxem deserved. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deservedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deservedness là: xem deserved

24220. deserving nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng khen, đáng thưởng|- đáng (được khen, bị khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deserving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deserving tính từ|- đáng khen, đáng thưởng|- đáng (được khen, bị khiển trách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deserving
  • Phiên âm (nếu có): [dizə:viɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của deserving là: tính từ|- đáng khen, đáng thưởng|- đáng (được khen, bị khiển trách...)

24221. deservingly nghĩa tiếng việt là xem deserving(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deservingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deservinglyxem deserving. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deservingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deservingly là: xem deserving

24222. desex nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desex ngoại động từ|- làm mất giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desex là: ngoại động từ|- làm mất giới tính

24223. desexualization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desexualization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desexualization danh từ|- sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desexualization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desexualization là: danh từ|- sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn

24224. desexualize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ desexualize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desexualize ngoại động từ|- làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desexualize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desexualize là: ngoại động từ|- làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn

24225. desiccant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desiccant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desiccant danh từ|- chất làm khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desiccant
  • Phiên âm (nếu có): [desikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của desiccant là: danh từ|- chất làm khô

24226. desiccate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm khô, sấy khô|=desiccated apples|+ táo khô|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desiccate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desiccate ngoại động từ|- làm khô, sấy khô|=desiccated apples|+ táo khô|=desiccated milk|+ sữa bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desiccate
  • Phiên âm (nếu có): [desikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của desiccate là: ngoại động từ|- làm khô, sấy khô|=desiccated apples|+ táo khô|=desiccated milk|+ sữa bột

24227. desiccation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm khô, sự sấy khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desiccation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desiccation danh từ|- sự làm khô, sự sấy khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desiccation
  • Phiên âm (nếu có): [,desikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của desiccation là: danh từ|- sự làm khô, sự sấy khô

24228. desiccative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desiccative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desiccative tính từ|- làm khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desiccative
  • Phiên âm (nếu có): [desikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của desiccative là: tính từ|- làm khô

24229. desiccator nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desiccator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desiccator danh từ|- bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desiccator
  • Phiên âm (nếu có): [desikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của desiccator là: danh từ|- bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy

24230. desiderata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều desiderata|- điều ao ước, điều khao khát; v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desiderata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desiderata danh từ, số nhiều desiderata|- điều ao ước, điều khao khát; việc cầu chưa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desiderata
  • Phiên âm (nếu có): [di,zidəreitəm]
  • Nghĩa tiếng việt của desiderata là: danh từ, số nhiều desiderata|- điều ao ước, điều khao khát; việc cầu chưa được

24231. desiderate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desiderate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desiderate ngoại động từ|- ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desiderate
  • Phiên âm (nếu có): [dizidəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của desiderate là: ngoại động từ|- ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong

24232. desideration nghĩa tiếng việt là xem desiderate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desideration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desiderationxem desiderate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desideration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desideration là: xem desiderate

24233. desiderative nghĩa tiếng việt là tính từ|- ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desiderative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desiderative tính từ|- ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desiderative
  • Phiên âm (nếu có): [dizidərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của desiderative là: tính từ|- ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong

24234. desideratum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều desiderata|- điều ao ước, điều khao khát; v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desideratum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desideratum danh từ, số nhiều desiderata|- điều ao ước, điều khao khát; việc cầu chưa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desideratum
  • Phiên âm (nếu có): [di,zidəreitəm]
  • Nghĩa tiếng việt của desideratum là: danh từ, số nhiều desiderata|- điều ao ước, điều khao khát; việc cầu chưa được

24235. design nghĩa tiếng việt là danh từ|- đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án|=the desi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ design là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh design danh từ|- đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án|=the design of a machine|+ bản đồ án thiết kế một cái máy|=the design of a book|+ đề cương một quyển sách|- ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ|=by (with) design|+ với ý định; với mục đích; cố ý để|=whether by accident or design|+ vô tình hay hữu ý|=with a design to|+ nhằm mục đích để|=to have designs on (against) somebody|+ có mưu đồ ám hại ai|- kế hoạch|- cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí|=a beautiful design of flowers|+ cách cắm hoa đẹp mắt|- kiểu, mẫu, loại, dạng|=cars of laters design|+ xe ô tô kiểu mới nhất|- khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo|* ngoại động từ|- phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật)|- có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ|=to design to do (doing) something|+ dự định làm việc gì|=we did not design this result|+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này|- chỉ định, để cho, dành cho|=this little sword was not designed for real fighting|+ thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự|* nội động từ|- làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án||@design|- (tech) thiết kế (d); đề án, đồ án; thiết kế (đ)||@design|- thiết kế; dự án || sự lập kế hoạch|- d. of experiments lập kế hoạch thực nghiệm; (thống kê) [bố trí; thiết kế],thí|- nghiệm|- balanced d. kế hoạch cân đối|- control d. tổng hợp điều khiển|- logical d. tổng hợp lôgic|- program d. lập chương trình|- sample d. thiết kế mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:design
  • Phiên âm (nếu có): [dizain]
  • Nghĩa tiếng việt của design là: danh từ|- đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án|=the design of a machine|+ bản đồ án thiết kế một cái máy|=the design of a book|+ đề cương một quyển sách|- ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ|=by (with) design|+ với ý định; với mục đích; cố ý để|=whether by accident or design|+ vô tình hay hữu ý|=with a design to|+ nhằm mục đích để|=to have designs on (against) somebody|+ có mưu đồ ám hại ai|- kế hoạch|- cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí|=a beautiful design of flowers|+ cách cắm hoa đẹp mắt|- kiểu, mẫu, loại, dạng|=cars of laters design|+ xe ô tô kiểu mới nhất|- khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo|* ngoại động từ|- phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật)|- có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ|=to design to do (doing) something|+ dự định làm việc gì|=we did not design this result|+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này|- chỉ định, để cho, dành cho|=this little sword was not designed for real fighting|+ thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự|* nội động từ|- làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án||@design|- (tech) thiết kế (d); đề án, đồ án; thiết kế (đ)||@design|- thiết kế; dự án || sự lập kế hoạch|- d. of experiments lập kế hoạch thực nghiệm; (thống kê) [bố trí; thiết kế],thí|- nghiệm|- balanced d. kế hoạch cân đối|- control d. tổng hợp điều khiển|- logical d. tổng hợp lôgic|- program d. lập chương trình|- sample d. thiết kế mẫu

24236. design automation nghĩa tiếng việt là (tech) sự tự động hóa thiết kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ design automation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh design automation(tech) sự tự động hóa thiết kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:design automation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của design automation là: (tech) sự tự động hóa thiết kế

24237. design circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch thiết kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ design circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh design circuit(tech) mạch thiết kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:design circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của design circuit là: (tech) mạch thiết kế

24238. design heuristic nghĩa tiếng việt là (tech) phỏng đoán thiết kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ design heuristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh design heuristic(tech) phỏng đoán thiết kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:design heuristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của design heuristic là: (tech) phỏng đoán thiết kế

24239. design language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ thiết kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ design language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh design language(tech) ngôn ngữ thiết kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:design language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của design language là: (tech) ngôn ngữ thiết kế

24240. design phase nghĩa tiếng việt là (tech) giai đoạn thiết kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ design phase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh design phase(tech) giai đoạn thiết kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:design phase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của design phase là: (tech) giai đoạn thiết kế

24241. design procedure nghĩa tiếng việt là (tech) thủ tục thiết kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ design procedure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh design procedure(tech) thủ tục thiết kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:design procedure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của design procedure là: (tech) thủ tục thiết kế

24242. design specification nghĩa tiếng việt là (tech) quy định thiết kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ design specification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh design specification(tech) quy định thiết kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:design specification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của design specification là: (tech) quy định thiết kế

24243. designable nghĩa tiếng việt là xem design(…)


Nghĩa tiếng việt của từ designable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh designablexem design. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:designable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của designable là: xem design

24244. designate nghĩa tiếng việt là tính từ (đặt sau danh từ)|- được chỉ định, được bổ nhiệm (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ designate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh designate tính từ (đặt sau danh từ)|- được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)|=ambassador designate|+ đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)|* ngoại động từ|- chỉ rõ, định rõ|- chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm|=to designate someone as...|+ chỉ định ai làm...|- đặt tên, gọi tên, mệnh danh|=to designate someone by the name off...|+ đặt (gọi) tên ai là...||@designate|- xác định, chỉ, ký hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:designate
  • Phiên âm (nếu có): [dezignit]
  • Nghĩa tiếng việt của designate là: tính từ (đặt sau danh từ)|- được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)|=ambassador designate|+ đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)|* ngoại động từ|- chỉ rõ, định rõ|- chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm|=to designate someone as...|+ chỉ định ai làm...|- đặt tên, gọi tên, mệnh danh|=to designate someone by the name off...|+ đặt (gọi) tên ai là...||@designate|- xác định, chỉ, ký hiệu

24245. designation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chỉ rõ, sự định rõ|- sự chọn lựa, sự chỉ đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ designation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh designation danh từ|- sự chỉ rõ, sự định rõ|- sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm|- sự gọi tên, sự mệnh danh||@designation|- (logic học) sự chỉ; ký hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:designation
  • Phiên âm (nếu có): [,ddezigneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của designation là: danh từ|- sự chỉ rõ, sự định rõ|- sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm|- sự gọi tên, sự mệnh danh||@designation|- (logic học) sự chỉ; ký hiệu

24246. designative nghĩa tiếng việt là xem designate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ designative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh designativexem designate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:designative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của designative là: xem designate

24247. designator nghĩa tiếng việt là xem designate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ designator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh designatorxem designate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:designator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của designator là: xem designate

24248. designatory nghĩa tiếng việt là xem designate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ designatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh designatoryxem designate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:designatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của designatory là: xem designate

24249. designedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có mục đích dụng ý, cố ý; có ý đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ designedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh designedly phó từ|- có mục đích dụng ý, cố ý; có ý đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:designedly
  • Phiên âm (nếu có): [dizainidli]
  • Nghĩa tiếng việt của designedly là: phó từ|- có mục đích dụng ý, cố ý; có ý đồ

24250. designer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ designer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh designer danh từ|- người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu...), người thiết kế (vườn, công viên...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:designer
  • Phiên âm (nếu có): [dizainə]
  • Nghĩa tiếng việt của designer là: danh từ|- người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu...), người thiết kế (vườn, công viên...)

24251. designing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ designing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh designing danh từ|- sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày|* tính từ|- gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:designing
  • Phiên âm (nếu có): [dizainiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của designing là: danh từ|- sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày|* tính từ|- gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn

24252. designingly nghĩa tiếng việt là xem designing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ designingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh designinglyxem designing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:designingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của designingly là: xem designing

24253. desilver nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- loại chất bạc ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desilver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desilver ngoại động từ|- loại chất bạc ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desilver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desilver là: ngoại động từ|- loại chất bạc ra

24254. desilverisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desilverisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desilverisation danh từ|- sự khử bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desilverisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desilverisation là: danh từ|- sự khử bạc

24255. desilverise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- loại (chất) bạc|=desilverised ore|+ quặng đã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ desilverise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desilverise ngoại động từ|- loại (chất) bạc|=desilverised ore|+ quặng đã loại chất bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desilverise
  • Phiên âm (nếu có): [di:silvəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của desilverise là: ngoại động từ|- loại (chất) bạc|=desilverised ore|+ quặng đã loại chất bạc

24256. desilverize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- loại (chất) bạc|=desilverised ore|+ quặng đã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ desilverize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desilverize ngoại động từ|- loại (chất) bạc|=desilverised ore|+ quặng đã loại chất bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desilverize
  • Phiên âm (nếu có): [di:silvəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của desilverize là: ngoại động từ|- loại (chất) bạc|=desilverised ore|+ quặng đã loại chất bạc

24257. desinence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) vĩ tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desinence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desinence danh từ|- (ngôn ngữ) vĩ tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desinence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desinence là: danh từ|- (ngôn ngữ) vĩ tố

24258. desinential nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vĩ tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desinential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desinential tính từ|- thuộc vĩ tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desinential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desinential là: tính từ|- thuộc vĩ tố

24259. desipience nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhẹ dạ|- tính không nghiêm khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desipience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desipience danh từ|- tính nhẹ dạ|- tính không nghiêm khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desipience
  • Phiên âm (nếu có): [disipiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của desipience là: danh từ|- tính nhẹ dạ|- tính không nghiêm khắc

24260. desirability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát (…)


Nghĩa tiếng việt của từ desirability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desirability danh từ|- sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desirability
  • Phiên âm (nếu có): [di,zaiərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của desirability là: danh từ|- sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao

24261. desirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao|- (thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desirable tính từ|- đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao|- (thông tục) khêu gợi (dục vọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desirable
  • Phiên âm (nếu có): [dizaiərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của desirable là: tính từ|- đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao|- (thông tục) khêu gợi (dục vọng)

24262. desirableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát (…)


Nghĩa tiếng việt của từ desirableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desirableness danh từ|- sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desirableness
  • Phiên âm (nếu có): [di,zaiərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của desirableness là: danh từ|- sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao

24263. desirably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng mong muốn, đáng khao khát|- khêu gợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desirably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desirably phó từ|- đáng mong muốn, đáng khao khát|- khêu gợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desirably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desirably là: phó từ|- đáng mong muốn, đáng khao khát|- khêu gợi

24264. desire nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desire danh từ|- sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao|=to express a desire to do something|+ tỏ lòng mong muốn làm việc gì|=to statisfy a desire|+ thoả mãn một sự mơ ước|- vật mong muốn, vật ao ước|- dục vọng|- lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh|=to do something at the desire somebody|+ làm việc gì theo lời yêu cầu của ai|* ngoại động từ|- thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước|=to desire something|+ ao ước cái gì|=to desire to do something|+ mong muốn làm việc gì|- đề nghị, yêu cầu; ra lệnh|=to desire somebody to do something|+ yêu cầu ai làm việc gì||@desire|- ước muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desire
  • Phiên âm (nếu có): [dizaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của desire là: danh từ|- sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao|=to express a desire to do something|+ tỏ lòng mong muốn làm việc gì|=to statisfy a desire|+ thoả mãn một sự mơ ước|- vật mong muốn, vật ao ước|- dục vọng|- lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh|=to do something at the desire somebody|+ làm việc gì theo lời yêu cầu của ai|* ngoại động từ|- thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước|=to desire something|+ ao ước cái gì|=to desire to do something|+ mong muốn làm việc gì|- đề nghị, yêu cầu; ra lệnh|=to desire somebody to do something|+ yêu cầu ai làm việc gì||@desire|- ước muốn

24265. desired nghĩa tiếng việt là muốn có đòi hỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desiredmuốn có đòi hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desired là: muốn có đòi hỏi

24266. desired capital stock nghĩa tiếng việt là (econ) dung lượng vốn mong muốn.|+ dung lượng dài hạn tối ưu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desired capital stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desired capital stock(econ) dung lượng vốn mong muốn.|+ dung lượng dài hạn tối ưu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desired capital stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desired capital stock là: (econ) dung lượng vốn mong muốn.|+ dung lượng dài hạn tối ưu.

24267. desirer nghĩa tiếng việt là xem desire(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desirer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desirerxem desire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desirer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desirer là: xem desire

24268. desirous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thèm muốn; ước ao, khát khao, mơ ước|=to be desirous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desirous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desirous tính từ|- thèm muốn; ước ao, khát khao, mơ ước|=to be desirous of doing something|+ khát khao làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desirous
  • Phiên âm (nếu có): [dizaiərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của desirous là: tính từ|- thèm muốn; ước ao, khát khao, mơ ước|=to be desirous of doing something|+ khát khao làm việc gì

24269. desirously nghĩa tiếng việt là xem desirous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desirously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desirouslyxem desirous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desirously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desirously là: xem desirous

24270. desirousness nghĩa tiếng việt là xem desirous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desirousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desirousnessxem desirous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desirousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desirousness là: xem desirous

24271. desist nghĩa tiếng việt là nội động từ (+ from)|- ngừng, thôi, nghỉ|=to desist from doing s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desist nội động từ (+ from)|- ngừng, thôi, nghỉ|=to desist from doing something|+ ngừng làm việc gì|- bỏ, chừa|=to desist from alcohol|+ chừa rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desist
  • Phiên âm (nếu có): [dizist]
  • Nghĩa tiếng việt của desist là: nội động từ (+ from)|- ngừng, thôi, nghỉ|=to desist from doing something|+ ngừng làm việc gì|- bỏ, chừa|=to desist from alcohol|+ chừa rượu

24272. desistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng desistence|- xem desist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desistance danh từ|- cũng desistence|- xem desist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desistance là: danh từ|- cũng desistence|- xem desist

24273. desk nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc|- (the desk) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desk danh từ|- bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc|- (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh|- nơi thu tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà soạn (báo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)|=the korean desk of the asian department|+ tổ (phụ trách vấn đề) triều-tiên của vụ châu-á||@desk|- (máy tính) bàn; chỗ để bìa đục lỗ|- control d. bàn điều khiển|- test d. bàn thử, bảng thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desk
  • Phiên âm (nếu có): [desk]
  • Nghĩa tiếng việt của desk là: danh từ|- bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc|- (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh|- nơi thu tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà soạn (báo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)|=the korean desk of the asian department|+ tổ (phụ trách vấn đề) triều-tiên của vụ châu-á||@desk|- (máy tính) bàn; chỗ để bìa đục lỗ|- control d. bàn điều khiển|- test d. bàn thử, bảng thử

24274. desk-top nghĩa tiếng việt là thuộc ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desk-top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desk-topthuộc ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desk-top
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desk-top là: thuộc ngữ

24275. desk-top publishing nghĩa tiếng việt là việc in ấn bằng tia laze và máy điện toán gắn mặt bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desk-top publishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desk-top publishingviệc in ấn bằng tia laze và máy điện toán gắn mặt bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desk-top publishing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desk-top publishing là: việc in ấn bằng tia laze và máy điện toán gắn mặt bàn

24276. deskbound nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyên làm việc bàn giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deskbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deskbound tính từ|- chuyên làm việc bàn giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deskbound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deskbound là: tính từ|- chuyên làm việc bàn giấy

24277. desktop nghĩa tiếng việt là bàn giấy, mặt bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desktop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desktopbàn giấy, mặt bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desktop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desktop là: bàn giấy, mặt bàn

24278. desktop computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán để bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desktop computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desktop computer(tech) máy điện toán để bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desktop computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desktop computer là: (tech) máy điện toán để bàn

24279. desktop publishing (dtp) nghĩa tiếng việt là (tech) xuất bản dùng máy để bàn, chế bản điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desktop publishing (dtp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desktop publishing (dtp)(tech) xuất bản dùng máy để bàn, chế bản điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desktop publishing (dtp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desktop publishing (dtp) là: (tech) xuất bản dùng máy để bàn, chế bản điện tử

24280. desktop publishing equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị chế bản điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desktop publishing equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desktop publishing equipment(tech) thiết bị chế bản điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desktop publishing equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desktop publishing equipment là: (tech) thiết bị chế bản điện tử

24281. desktop video unit nghĩa tiếng việt là (tech) bộ máy viddêô để bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desktop video unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desktop video unit(tech) bộ máy viddêô để bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desktop video unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desktop video unit là: (tech) bộ máy viddêô để bàn

24282. desma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) lưới liên kết; mạng liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desma danh từ|- (sinh học) lưới liên kết; mạng liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desma là: danh từ|- (sinh học) lưới liên kết; mạng liên kết

24283. desman nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuột đetman (thú ăn sâu bọ tương tự chuột chũi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desman danh từ|- chuột đetman (thú ăn sâu bọ tương tự chuột chũi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desman
  • Phiên âm (nếu có): [desmən]
  • Nghĩa tiếng việt của desman là: danh từ|- chuột đetman (thú ăn sâu bọ tương tự chuột chũi)

24284. desmosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể lên kết; thể nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desmosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desmosome danh từ|- thể lên kết; thể nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desmosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desmosome là: danh từ|- thể lên kết; thể nối

24285. desolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị tàn phá, tan hoang, đổ nát|- hoang vắng, không n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desolate tính từ|- bị tàn phá, tan hoang, đổ nát|- hoang vắng, không người ở, tiêu điều|- bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc|- đau buồn, buồn phiền, sầu não|* ngoại động từ|- tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang|- làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng)|- ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi|- làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desolate
  • Phiên âm (nếu có): [desəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của desolate là: tính từ|- bị tàn phá, tan hoang, đổ nát|- hoang vắng, không người ở, tiêu điều|- bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc|- đau buồn, buồn phiền, sầu não|* ngoại động từ|- tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang|- làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng)|- ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi|- làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng

24286. desolately nghĩa tiếng việt là phó từ|- chán chường, thất vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desolately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desolately phó từ|- chán chường, thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desolately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desolately là: phó từ|- chán chường, thất vọng

24287. desolateness nghĩa tiếng việt là xem desolate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desolateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desolatenessxem desolate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desolateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desolateness là: xem desolate

24288. desolater nghĩa tiếng việt là xem desolate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desolater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desolaterxem desolate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desolater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desolater là: xem desolate

24289. desolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tàn phá, sự làm tan hoang|- cảnh tan hoang, cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desolation danh từ|- sự tàn phá, sự làm tan hoang|- cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh|- tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc|- nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desolation
  • Phiên âm (nếu có): [,desəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của desolation là: danh từ|- sự tàn phá, sự làm tan hoang|- cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh|- tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc|- nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn

24290. desolator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tàn phá tan hoang|- người ruồng bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desolator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desolator danh từ|- người tàn phá tan hoang|- người ruồng bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desolator
  • Phiên âm (nếu có): [desəleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của desolator là: danh từ|- người tàn phá tan hoang|- người ruồng bỏ

24291. despair nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng|=to b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despair danh từ|- sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng|=to be in despair|+ tuyệt vọng|=to drive someone to fall into despair|+ làm ai thất vọng|* nội động từ|- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng|=to despair of somemthing|+ hết hy vọng vào việc|=his life is despaired of|+ (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despair
  • Phiên âm (nếu có): [dispeə]
  • Nghĩa tiếng việt của despair là: danh từ|- sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng|=to be in despair|+ tuyệt vọng|=to drive someone to fall into despair|+ làm ai thất vọng|* nội động từ|- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng|=to despair of somemthing|+ hết hy vọng vào việc|=his life is despaired of|+ (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa

24292. despairing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despairing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despairing tính từ|- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despairing
  • Phiên âm (nếu có): [dispeəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của despairing là: tính từ|- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng

24293. despairingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chán chường, thất vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despairingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despairingly phó từ|- chán chường, thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despairingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của despairingly là: phó từ|- chán chường, thất vọng

24294. despatch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ despatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despatch danh từ|- sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi|- sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời|=happy dispatch|+ sự mổ bụng tự sát theo kiểu nhật-bản)|- sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn|=to do something with dispatch|+ khẩn trương làm việc gì|=the matter reqires dispatch|+ vấn đề cần giải quyết khẩn trương|- (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo|- hãng vận tải hàng hoá|* ngoại động từ|- gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi|- đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)|- giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)|- ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...)|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despatch
  • Phiên âm (nếu có): [dispætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của despatch là: danh từ|- sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi|- sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời|=happy dispatch|+ sự mổ bụng tự sát theo kiểu nhật-bản)|- sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn|=to do something with dispatch|+ khẩn trương làm việc gì|=the matter reqires dispatch|+ vấn đề cần giải quyết khẩn trương|- (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo|- hãng vận tải hàng hoá|* ngoại động từ|- gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi|- đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)|- giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)|- ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...)|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp

24295. desperado nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều desperadoes, desperados|- kẻ liều mạng tuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desperado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desperado danh từ, số nhiều desperadoes, desperados|- kẻ liều mạng tuyệt vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desperado
  • Phiên âm (nếu có): [,despərɑ:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của desperado là: danh từ, số nhiều desperadoes, desperados|- kẻ liều mạng tuyệt vọng

24296. desperate nghĩa tiếng việt là tính từ|- liều mạng, liều lĩnh|=a desperate act|+ hành động l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desperate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desperate tính từ|- liều mạng, liều lĩnh|=a desperate act|+ hành động liều lĩnh|=a desperate fellow|+ một tay liều mạng|- không còn hy vọng, tuyệt vọng|=a desperate illness|+ chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi|=a desperate stituation|+ tình trạng tuyệt vọng|- dữ dội, kinh khủng, ghê gớm|=a desperate storm|+ cơn giông tố kinh khủng|=a desperate smoker|+ tay nghiện thuốc lá kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desperate
  • Phiên âm (nếu có): [despərit]
  • Nghĩa tiếng việt của desperate là: tính từ|- liều mạng, liều lĩnh|=a desperate act|+ hành động liều lĩnh|=a desperate fellow|+ một tay liều mạng|- không còn hy vọng, tuyệt vọng|=a desperate illness|+ chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi|=a desperate stituation|+ tình trạng tuyệt vọng|- dữ dội, kinh khủng, ghê gớm|=a desperate storm|+ cơn giông tố kinh khủng|=a desperate smoker|+ tay nghiện thuốc lá kinh khủng

24297. desperately nghĩa tiếng việt là phó từ|- liều lĩnh, liều mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desperately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desperately phó từ|- liều lĩnh, liều mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desperately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desperately là: phó từ|- liều lĩnh, liều mạng

24298. desperateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liều lĩnh, |- tình trạng tuyệt vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desperateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desperateness danh từ|- sự liều lĩnh, |- tình trạng tuyệt vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desperateness
  • Phiên âm (nếu có): [despəritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của desperateness là: danh từ|- sự liều lĩnh, |- tình trạng tuyệt vọng

24299. desperation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liều lĩnh tuyệt vọng|- sự tuyệt vọng|=to drive (…)


Nghĩa tiếng việt của từ desperation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desperation danh từ|- sự liều lĩnh tuyệt vọng|- sự tuyệt vọng|=to drive someone to desperation|+ (thông tục) dồn ai vào cảnh tuyệt vọng, dồn ai vào thế cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desperation
  • Phiên âm (nếu có): [,despəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của desperation là: danh từ|- sự liều lĩnh tuyệt vọng|- sự tuyệt vọng|=to drive someone to desperation|+ (thông tục) dồn ai vào cảnh tuyệt vọng, dồn ai vào thế cùng

24300. despicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng khinh; ti tiện, hèn hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despicable tính từ|- đáng khinh; ti tiện, hèn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despicable
  • Phiên âm (nếu có): [despikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của despicable là: tính từ|- đáng khinh; ti tiện, hèn hạ

24301. despicableness nghĩa tiếng việt là xem despicable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despicableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despicablenessxem despicable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despicableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của despicableness là: xem despicable

24302. despicably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng khinh, đáng chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despicably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despicably phó từ|- đáng khinh, đáng chê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despicably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của despicably là: phó từ|- đáng khinh, đáng chê

24303. despisal nghĩa tiếng việt là xem despise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despisal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despisalxem despise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despisal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của despisal là: xem despise

24304. despise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem thường, coi khinh, khinh miệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despise ngoại động từ|- xem thường, coi khinh, khinh miệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despise
  • Phiên âm (nếu có): [dispaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của despise là: ngoại động từ|- xem thường, coi khinh, khinh miệt

24305. despiser nghĩa tiếng việt là xem despise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despiserxem despise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của despiser là: xem despise

24306. despising nghĩa tiếng việt là tính từ|- khinh bỉ; khinh miệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despising tính từ|- khinh bỉ; khinh miệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despising
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của despising là: tính từ|- khinh bỉ; khinh miệt

24307. despisingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem thường, coi khinh, khinh miệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despisingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despisingly phó từ|- xem thường, coi khinh, khinh miệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despisingly
  • Phiên âm (nếu có): [dispaiziɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của despisingly là: phó từ|- xem thường, coi khinh, khinh miệt

24308. despite nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despite danh từ|- sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm|- mối tức giận, mối hờn giận|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời lăng mạ|- mặc dù, không kể, bất chấp|* giới từ|- dù, mặc dù, không kể, bất chấp|=despite our efforts|+ mặc dù những cố gắng của chúng tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despite
  • Phiên âm (nếu có): [dispait]
  • Nghĩa tiếng việt của despite là: danh từ|- sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm|- mối tức giận, mối hờn giận|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời lăng mạ|- mặc dù, không kể, bất chấp|* giới từ|- dù, mặc dù, không kể, bất chấp|=despite our efforts|+ mặc dù những cố gắng của chúng tôi

24309. despiteful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiềm khích, thù oán; có ác cảm|- giận hờn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despiteful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despiteful tính từ|- hiềm khích, thù oán; có ác cảm|- giận hờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despiteful
  • Phiên âm (nếu có): [dispaitful]
  • Nghĩa tiếng việt của despiteful là: tính từ|- hiềm khích, thù oán; có ác cảm|- giận hờn

24310. despitefully nghĩa tiếng việt là xem despiteful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despitefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despitefullyxem despiteful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despitefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của despitefully là: xem despiteful

24311. despitefulness nghĩa tiếng việt là xem despiteful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despitefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despitefulnessxem despiteful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despitefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của despitefulness là: xem despiteful

24312. despoil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despoil ngoại động từ|- cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despoil
  • Phiên âm (nếu có): [dispɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của despoil là: ngoại động từ|- cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột

24313. despoiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despoiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despoiler danh từ|- kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bóc lột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despoiler
  • Phiên âm (nếu có): [dispɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của despoiler là: danh từ|- kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bóc lột

24314. despoiliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despoiliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despoiliation danh từ|- sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despoiliation
  • Phiên âm (nếu có): [dispɔilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của despoiliation là: danh từ|- sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột

24315. despoilment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despoilment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despoilment danh từ|- sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despoilment
  • Phiên âm (nếu có): [dispɔilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của despoilment là: danh từ|- sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột

24316. despond nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despond nội động từ|- nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) despondency. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despond
  • Phiên âm (nếu có): [dispɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của despond là: nội động từ|- nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) despondency

24317. despondency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despondency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despondency danh từ|- sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despondency
  • Phiên âm (nếu có): [dispɔndənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của despondency là: danh từ|- sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản

24318. despondent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despondent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despondent tính từ|- nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despondent
  • Phiên âm (nếu có): [dispɔndənt]
  • Nghĩa tiếng việt của despondent là: tính từ|- nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản

24319. despondently nghĩa tiếng việt là phó từ|- nản lòng, thất vọng, chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despondently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despondently phó từ|- nản lòng, thất vọng, chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despondently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của despondently là: phó từ|- nản lòng, thất vọng, chán nản

24320. despondingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nản lòng, thất vọng, chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despondingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despondingly phó từ|- nản lòng, thất vọng, chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despondingly
  • Phiên âm (nếu có): [dispɔndiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của despondingly là: phó từ|- nản lòng, thất vọng, chán nản

24321. despot nghĩa tiếng việt là danh từ|- vua chuyên chế, bạo quân|- kẻ chuyên quyền; kẻ bạo n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despot danh từ|- vua chuyên chế, bạo quân|- kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despot
  • Phiên âm (nếu có): [despɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của despot là: danh từ|- vua chuyên chế, bạo quân|- kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược

24322. despotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despotic tính từ|- chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despotic
  • Phiên âm (nếu có): [despɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của despotic là: tính từ|- chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược

24323. despotically nghĩa tiếng việt là phó từ|- chuyên chế, lộng quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despotically phó từ|- chuyên chế, lộng quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của despotically là: phó từ|- chuyên chế, lộng quyền

24324. despotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ chuyên quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ despotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh despotism danh từ|- chế độ chuyên quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:despotism
  • Phiên âm (nếu có): [despətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của despotism là: danh từ|- chế độ chuyên quyền

24325. desquamate nghĩa tiếng việt là động từ|- bóc vảy; tróc vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desquamate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desquamate động từ|- bóc vảy; tróc vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desquamate
  • Phiên âm (nếu có): [deskwəmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của desquamate là: động từ|- bóc vảy; tróc vảy

24326. desquamation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bóc vảy; sự tróc vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desquamation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desquamation danh từ|- sự bóc vảy; sự tróc vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desquamation
  • Phiên âm (nếu có): [,deskwəmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của desquamation là: danh từ|- sự bóc vảy; sự tróc vảy

24327. dessert nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tráng miệng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dessert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dessert danh từ|- món tráng miệng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dessert
  • Phiên âm (nếu có): [dizə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dessert là: danh từ|- món tráng miệng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả)

24328. dessert-spoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thìa ăn (món) tráng miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dessert-spoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dessert-spoon danh từ|- thìa ăn (món) tráng miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dessert-spoon
  • Phiên âm (nếu có): [dizə:tspu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dessert-spoon là: danh từ|- thìa ăn (món) tráng miệng

24329. dessertspoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thìa ăn tráng miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dessertspoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dessertspoon danh từ|- thìa ăn tráng miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dessertspoon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dessertspoon là: danh từ|- thìa ăn tráng miệng

24330. dessertspoonful nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật đựng trong một thìa cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dessertspoonful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dessertspoonful danh từ|- vật đựng trong một thìa cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dessertspoonful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dessertspoonful là: danh từ|- vật đựng trong một thìa cà phê

24331. destabilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm mất ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destabilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destabilization danh từ|- việc làm mất ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destabilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destabilization là: danh từ|- việc làm mất ổn định

24332. destabilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destabilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destabilize ngoại động từ|- làm mất ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destabilize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destabilize là: ngoại động từ|- làm mất ổn định

24333. destain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất màu (của vi trùng, tế bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destain ngoại động từ|- làm mất màu (của vi trùng, tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destain là: ngoại động từ|- làm mất màu (của vi trùng, tế bào)

24334. destalinization nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc phi xtalin hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destalinization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destalinization danh từ|- việc phi xtalin hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destalinization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destalinization là: danh từ|- việc phi xtalin hoá

24335. destination nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới|- sự dự định; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ destination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destination danh từ|- nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới|- sự dự định; mục đích dự định||@destination|- (máy tính) chỗ ghi (thông tin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destination
  • Phiên âm (nếu có): [,destineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của destination là: danh từ|- nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới|- sự dự định; mục đích dự định||@destination|- (máy tính) chỗ ghi (thông tin)

24336. destination address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ nơi nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destination address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destination address(tech) địa chỉ nơi nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destination address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destination address là: (tech) địa chỉ nơi nhận

24337. destination disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destination disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destination disk(tech) đĩa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destination disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destination disk là: (tech) đĩa nhận

24338. destination field nghĩa tiếng việt là (tech) trường nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destination field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destination field(tech) trường nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destination field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destination field là: (tech) trường nhận

24339. destination queue nghĩa tiếng việt là (tech) hàng chờ nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destination queue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destination queue(tech) hàng chờ nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destination queue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destination queue là: (tech) hàng chờ nhận

24340. destine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dành cho, để riêng cho|=to be destined for some (…)


Nghĩa tiếng việt của từ destine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destine ngoại động từ|- dành cho, để riêng cho|=to be destined for some purpose|+ để dành riêng cho một mục đích nào đó|- định, dự định|=his father destined him for the army|+ cha nó dự định cho nó đi bộ đội|=an undertaking destined to fall from the outset|+ một công việc chắc chắn bị thất bại ngay từ đầu|- đi đến|=we are destined for haiphong|+ chúng tôi đi hải phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destine
  • Phiên âm (nếu có): [destin]
  • Nghĩa tiếng việt của destine là: ngoại động từ|- dành cho, để riêng cho|=to be destined for some purpose|+ để dành riêng cho một mục đích nào đó|- định, dự định|=his father destined him for the army|+ cha nó dự định cho nó đi bộ đội|=an undertaking destined to fall from the outset|+ một công việc chắc chắn bị thất bại ngay từ đầu|- đi đến|=we are destined for haiphong|+ chúng tôi đi hải phòng

24341. destined nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn|- (+for) trê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destined tính từ|- đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn|- (+for) trên đường đi tới (nơi nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destined là: tính từ|- đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn|- (+for) trên đường đi tới (nơi nào đó)

24342. destiny nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận số, vận mệnh, số phận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destiny danh từ|- vận số, vận mệnh, số phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destiny
  • Phiên âm (nếu có): [destini]
  • Nghĩa tiếng việt của destiny là: danh từ|- vận số, vận mệnh, số phận

24343. destitute nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực|=a destitute life|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destitute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destitute tính từ|- thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực|=a destitute life|+ cuộc sống cơ cực|- thiếu, không có|=a hill destitute of trees|+ đồi không có cây, đồi trọc|=a man destitute of intelligence|+ người không có óc thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destitute
  • Phiên âm (nếu có): [destitju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của destitute là: tính từ|- thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực|=a destitute life|+ cuộc sống cơ cực|- thiếu, không có|=a hill destitute of trees|+ đồi không có cây, đồi trọc|=a man destitute of intelligence|+ người không có óc thông minh

24344. destituteness nghĩa tiếng việt là xem destitute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destituteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destitutenessxem destitute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destituteness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destituteness là: xem destitute

24345. destitution nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực|- (p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destitution danh từ|- cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực|- (pháp lý) sự truất (quyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destitution
  • Phiên âm (nếu có): [,destitju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của destitution là: danh từ|- cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực|- (pháp lý) sự truất (quyền)

24346. destrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) ngựa chiến, ngựa trận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destrier danh từ|- (sử học) ngựa chiến, ngựa trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destrier
  • Phiên âm (nếu có): [destriə]
  • Nghĩa tiếng việt của destrier là: danh từ|- (sử học) ngựa chiến, ngựa trận

24347. destroy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destroy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destroy ngoại động từ|- phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt|- làm mất hiệu lực, triệt phá|=to destroy oneself|+ tự sát||@destroy|- triệt tiêu, phá huỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destroy
  • Phiên âm (nếu có): [distrɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của destroy là: ngoại động từ|- phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt|- làm mất hiệu lực, triệt phá|=to destroy oneself|+ tự sát||@destroy|- triệt tiêu, phá huỷ

24348. destroyable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destroyable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destroyable tính từ|- có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt|- có thể làm mất hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destroyable
  • Phiên âm (nếu có): [distrɔiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của destroyable là: tính từ|- có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt|- có thể làm mất hiệu lực

24349. destroyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destroyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destroyer danh từ|- người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt|- (hàng hải) tàu khu trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destroyer
  • Phiên âm (nếu có): [distrɔiə]
  • Nghĩa tiếng việt của destroyer là: danh từ|- người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt|- (hàng hải) tàu khu trục

24350. destructibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructibility danh từ|- tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị tiêu diệt|- tính có thể làm mất hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructibility
  • Phiên âm (nếu có): [dis,trʌktibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của destructibility là: danh từ|- tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị tiêu diệt|- tính có thể làm mất hiệu lực

24351. destructible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructible tính từ|- có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt|- có thể làm mất hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructible
  • Phiên âm (nếu có): [distrɔiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của destructible là: tính từ|- có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt|- có thể làm mất hiệu lực

24352. destructibleness nghĩa tiếng việt là xem destructible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructiblenessxem destructible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destructibleness là: xem destructible

24353. destruction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destruction danh từ|- sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt|- nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destruction
  • Phiên âm (nếu có): [distrʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của destruction là: danh từ|- sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt|- nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết

24354. destructive nghĩa tiếng việt là tính từ|- phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt|=a destructi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructive tính từ|- phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt|=a destructive war|+ cuộc chiến tranh huỷ diệt|=a destructive child|+ đứa trẻ hay phá hoại (đồ vật)|- tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)||@destructive|- phá bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructive
  • Phiên âm (nếu có): [distrʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của destructive là: tính từ|- phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt|=a destructive war|+ cuộc chiến tranh huỷ diệt|=a destructive child|+ đứa trẻ hay phá hoại (đồ vật)|- tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)||@destructive|- phá bỏ

24355. destructive memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ bị xóa khi đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructive memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructive memory(tech) bộ nhớ bị xóa khi đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructive memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destructive memory là: (tech) bộ nhớ bị xóa khi đọc

24356. destructive read operation nghĩa tiếng việt là (tech) vận hành đọc phá hủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructive read operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructive read operation(tech) vận hành đọc phá hủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructive read operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destructive read operation là: (tech) vận hành đọc phá hủy

24357. destructive storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ (có) xóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructive storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructive storage(tech) bộ trữ (có) xóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructive storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destructive storage là: (tech) bộ trữ (có) xóa

24358. destructive test nghĩa tiếng việt là (tech) thử xóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructive test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructive test(tech) thử xóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructive test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destructive test là: (tech) thử xóa

24359. destructively nghĩa tiếng việt là phó từ|- đạp đổ, phá hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructively phó từ|- đạp đổ, phá hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destructively là: phó từ|- đạp đổ, phá hoại

24360. destructiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất phá hoại|- sức tàn phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructiveness danh từ|- tính chất phá hoại|- sức tàn phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructiveness
  • Phiên âm (nếu có): [distrʌktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của destructiveness là: danh từ|- tính chất phá hoại|- sức tàn phá

24361. destructivity nghĩa tiếng việt là xem destructive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructivityxem destructive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của destructivity là: xem destructive

24362. destructor nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò đốt rác|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ destructor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh destructor danh từ|- lò đốt rác|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:destructor
  • Phiên âm (nếu có): [distrʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của destructor là: danh từ|- lò đốt rác|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá

24363. desuetude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desuetude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desuetude danh từ|- tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình trạng lỗi thời|=to fall into desuetude|+ trở nên không thích dụng, lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desuetude
  • Phiên âm (nếu có): [deswitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của desuetude là: danh từ|- tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình trạng lỗi thời|=to fall into desuetude|+ trở nên không thích dụng, lỗi thời

24364. desulphurise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) loại lưu huỳnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desulphurise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desulphurise ngoại động từ|- (hoá học) loại lưu huỳnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desulphurise
  • Phiên âm (nếu có): [di:sʌlfəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của desulphurise là: ngoại động từ|- (hoá học) loại lưu huỳnh

24365. desulphurization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự loại lưu huỳnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desulphurization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desulphurization danh từ|- (hoá học) sự loại lưu huỳnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desulphurization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,sʌlfəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của desulphurization là: danh từ|- (hoá học) sự loại lưu huỳnh

24366. desulphurize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) loại lưu huỳnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desulphurize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desulphurize ngoại động từ|- (hoá học) loại lưu huỳnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desulphurize
  • Phiên âm (nếu có): [di:sʌlfəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của desulphurize là: ngoại động từ|- (hoá học) loại lưu huỳnh

24367. desultorily nghĩa tiếng việt là phó từ|- rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desultorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desultorily phó từ|- rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desultorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của desultorily là: phó từ|- rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi

24368. desultoriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desultoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desultoriness danh từ|- tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desultoriness
  • Phiên âm (nếu có): [desəltərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của desultoriness là: danh từ|- tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống

24369. desultory nghĩa tiếng việt là tính từ|- rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ desultory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh desultory tính từ|- rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh|=desultory reading|+ sự đọc (sách...) lung tung không hệ thống|=a desultory conversation|+ sự nói chuyện linh tinh; chuyện đầu ngô mình sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:desultory
  • Phiên âm (nếu có): [desəltəri]
  • Nghĩa tiếng việt của desultory là: tính từ|- rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh|=desultory reading|+ sự đọc (sách...) lung tung không hệ thống|=a desultory conversation|+ sự nói chuyện linh tinh; chuyện đầu ngô mình sở

24370. det nghĩa tiếng việt là (viết tắt của detective) thám tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ det là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh det(viết tắt của detective) thám tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:det
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của det là: (viết tắt của detective) thám tử

24371. detach nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra|=to deta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detach ngoại động từ|- gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra|=to detach a stamp|+ gỡ tem ra|- (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ||@detach|- tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detach
  • Phiên âm (nếu có): [ditætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của detach là: ngoại động từ|- gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra|=to detach a stamp|+ gỡ tem ra|- (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ||@detach|- tách ra

24372. detachability nghĩa tiếng việt là xem detach(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detachability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detachabilityxem detach. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detachability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detachability là: xem detach

24373. detachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra|=a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ detachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detachable tính từ|- có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra|=a detachable cover|+ nắp có thể tháo ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detachable
  • Phiên âm (nếu có): [ditætʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của detachable là: tính từ|- có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra|=a detachable cover|+ nắp có thể tháo ra được

24374. detachable keyboard nghĩa tiếng việt là (tech) bàn phím tách rời được, bàn phím khả phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detachable keyboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detachable keyboard(tech) bàn phím tách rời được, bàn phím khả phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detachable keyboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detachable keyboard là: (tech) bàn phím tách rời được, bàn phím khả phân

24375. detachable plugboard nghĩa tiếng việt là (tech) bàn điều khiển tách rời được = removable plugboard(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detachable plugboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detachable plugboard(tech) bàn điều khiển tách rời được = removable plugboard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detachable plugboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detachable plugboard là: (tech) bàn điều khiển tách rời được = removable plugboard

24376. detachably nghĩa tiếng việt là xem detach(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detachably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detachablyxem detach. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detachably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detachably là: xem detach

24377. detached nghĩa tiếng việt là tính từ|- rời ra, tách ra, đứng riêng ra|=a detached house|+ căn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detached là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detached tính từ|- rời ra, tách ra, đứng riêng ra|=a detached house|+ căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình|=to live a detached life|+ sống cuộc đời tách rời|- không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan|=a detached view|+ quan điểm vô tư||@detached|- bị tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detached
  • Phiên âm (nếu có): [ditætʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của detached là: tính từ|- rời ra, tách ra, đứng riêng ra|=a detached house|+ căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình|=to live a detached life|+ sống cuộc đời tách rời|- không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan|=a detached view|+ quan điểm vô tư||@detached|- bị tách ra

24378. detachedly nghĩa tiếng việt là xem detached(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detachedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detachedlyxem detached. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detachedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detachedly là: xem detached

24379. detachedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính riêng biệt, tính tách rời|- sự không lệ thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detachedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detachedness danh từ|- tính riêng biệt, tính tách rời|- sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detachedness
  • Phiên âm (nếu có): [ditætʃtnis]
  • Nghĩa tiếng việt của detachedness là: danh từ|- tính riêng biệt, tính tách rời|- sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến

24380. detachment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detachment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detachment danh từ|- sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra|- sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời|- sự vô tư, sự suy xét độc lập|- (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)||@detachment|- sự tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detachment
  • Phiên âm (nếu có): [ditætʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của detachment là: danh từ|- sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra|- sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời|- sự vô tư, sự suy xét độc lập|- (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)||@detachment|- sự tách ra

24381. detail nghĩa tiếng việt là danh từ|- chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt|=th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detail danh từ|- chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt|=the details of a story|+ chi tiết của một câu chuyện|=to go (enter) into details|+ đi vào chi tiết|=in detail|+ tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc|- (kỹ thuật) chi tiết (máy)|- (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)|- (quân sự) sự trao nhật lệnh|* ngoại động từ|- kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ|=to detail a story|+ kể tỉ mỉ một câu chuyện|- (quân sự) cắt cử|=to detail someone dor some duty|+ cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì||@detail|- chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detail
  • Phiên âm (nếu có): [di:teil]
  • Nghĩa tiếng việt của detail là: danh từ|- chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt|=the details of a story|+ chi tiết của một câu chuyện|=to go (enter) into details|+ đi vào chi tiết|=in detail|+ tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc|- (kỹ thuật) chi tiết (máy)|- (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)|- (quân sự) sự trao nhật lệnh|* ngoại động từ|- kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ|=to detail a story|+ kể tỉ mỉ một câu chuyện|- (quân sự) cắt cử|=to detail someone dor some duty|+ cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì||@detail|- chi tiết

24382. detail diagram nghĩa tiếng việt là (tech) sơ đồ chi tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detail diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detail diagram(tech) sơ đồ chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detail diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detail diagram là: (tech) sơ đồ chi tiết

24383. detail file nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin chi tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detail file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detail file(tech) tập tin chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detail file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detail file là: (tech) tập tin chi tiết

24384. detail flowchart nghĩa tiếng việt là (tech) lưu đồ chi tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detail flowchart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detail flowchart(tech) lưu đồ chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detail flowchart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detail flowchart là: (tech) lưu đồ chi tiết

24385. detailed nghĩa tiếng việt là tính từ|- cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết||@detailed|- được la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detailed tính từ|- cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết||@detailed|- được làm chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detailed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detailed là: tính từ|- cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết||@detailed|- được làm chi tiết

24386. detailer nghĩa tiếng việt là xem detail(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detailerxem detail. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detailer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detailer là: xem detail

24387. detailing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) việc đặc phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detailing danh từ|- (quân sự) việc đặc phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detailing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detailing là: danh từ|- (quân sự) việc đặc phái

24388. detain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngăn cản, cản trở|=to detain somebody in during(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detain ngoại động từ|- ngăn cản, cản trở|=to detain somebody in during something|+ ngăn cản ai làm việc gì|- cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)|- giữ (ai) lại; bắt đợi chờ|- giam giữ, cầm tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detain
  • Phiên âm (nếu có): [ditein]
  • Nghĩa tiếng việt của detain là: ngoại động từ|- ngăn cản, cản trở|=to detain somebody in during something|+ ngăn cản ai làm việc gì|- cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)|- giữ (ai) lại; bắt đợi chờ|- giam giữ, cầm tù

24389. detainee nghĩa tiếng việt là danh từpháp lý|- người bị tạm giữ do tình nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detainee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detainee danh từpháp lý|- người bị tạm giữ do tình nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detainee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detainee là: danh từpháp lý|- người bị tạm giữ do tình nghi

24390. detainer nghĩa tiếng việt là danh từ (pháp lý)|- sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)|- sự g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detainer danh từ (pháp lý)|- sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)|- sự giam giữ, sự cầm tù|- trát tống giam ((cũng) writ of detainer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detainer
  • Phiên âm (nếu có): [diteinə]
  • Nghĩa tiếng việt của detainer là: danh từ (pháp lý)|- sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)|- sự giam giữ, sự cầm tù|- trát tống giam ((cũng) writ of detainer)

24391. detainment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giam giữ, sự cầm tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detainment danh từ|- sự giam giữ, sự cầm tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detainment
  • Phiên âm (nếu có): [diteinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của detainment là: danh từ|- sự giam giữ, sự cầm tù

24392. detect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detect ngoại động từ|- dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra|=to detect someone in doing something|+ phát hiện thấy người nào đang làm gì|=to detect a symptom of disease|+ phát hiện ra triệu chứng bệnh|- nhận thấy, nhận ra|- (rađiô) tách sóng||@detect|- (vật lí) phát hiện, dò, tìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detect
  • Phiên âm (nếu có): [ditekt]
  • Nghĩa tiếng việt của detect là: ngoại động từ|- dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra|=to detect someone in doing something|+ phát hiện thấy người nào đang làm gì|=to detect a symptom of disease|+ phát hiện ra triệu chứng bệnh|- nhận thấy, nhận ra|- (rađiô) tách sóng||@detect|- (vật lí) phát hiện, dò, tìm

24393. detectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detectable tính từ|- có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra|- có thể nhận thấy, có thể nhận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detectable
  • Phiên âm (nếu có): [ditektəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của detectable là: tính từ|- có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra|- có thể nhận thấy, có thể nhận ra

24394. detecter nghĩa tiếng việt là xem detect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detecter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detecterxem detect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detecter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detecter là: xem detect

24395. detectible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detectible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detectible tính từ|- có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra|- có thể nhận thấy, có thể nhận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detectible
  • Phiên âm (nếu có): [ditektəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của detectible là: tính từ|- có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra|- có thể nhận thấy, có thể nhận ra

24396. detecting head nghĩa tiếng việt là (tech) đầu phát hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detecting head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detecting head(tech) đầu phát hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detecting head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detecting head là: (tech) đầu phát hiện

24397. detection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detection danh từ|- sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra|- sự nhận thấy, sự nhận ra|- (rađiô) sự tách sóng||@detection|- (vật lí) sự phát hiện|- error d. phát hiện sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detection
  • Phiên âm (nếu có): [ditekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của detection là: danh từ|- sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra|- sự nhận thấy, sự nhận ra|- (rađiô) sự tách sóng||@detection|- (vật lí) sự phát hiện|- error d. phát hiện sai

24398. detection coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số tách sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detection coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detection coefficient(tech) hệ số tách sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detection coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detection coefficient là: (tech) hệ số tách sóng

24399. detection radar nghĩa tiếng việt là (tech) radda phát hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detection radar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detection radar(tech) radda phát hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detection radar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detection radar là: (tech) radda phát hiện

24400. detection threshold nghĩa tiếng việt là (tech) ngưỡng tách sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detection threshold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detection threshold(tech) ngưỡng tách sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detection threshold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detection threshold là: (tech) ngưỡng tách sóng

24401. detective nghĩa tiếng việt là tính từ|- để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detective tính từ|- để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám|=a detective novel|+ tiểu thuyết trinh thám|* danh từ|- thám tử trinh thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detective
  • Phiên âm (nếu có): [ditektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của detective là: tính từ|- để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám|=a detective novel|+ tiểu thuyết trinh thám|* danh từ|- thám tử trinh thám

24402. detector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detector danh từ|- người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra|- máy dò|=a mine detector|+ máy dò mìn|- (rađiô) bộ tách sóng||@detector|- (tech) bộ kiểm sóng, bộ tách sóng; bộ phát hiện, bộ dò (tìm); bộ phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detector
  • Phiên âm (nếu có): [ditektə]
  • Nghĩa tiếng việt của detector là: danh từ|- người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra|- máy dò|=a mine detector|+ máy dò mìn|- (rađiô) bộ tách sóng||@detector|- (tech) bộ kiểm sóng, bộ tách sóng; bộ phát hiện, bộ dò (tìm); bộ phân tích

24403. detent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ detent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detent danh từ|- (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt||@detent|- nút hãm khoá, cái định vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detent
  • Phiên âm (nếu có): [ditent]
  • Nghĩa tiếng việt của detent là: danh từ|- (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt||@detent|- nút hãm khoá, cái định vị

24404. detente nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detente là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detente danh từ|- tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detente
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detente là: danh từ|- tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước)

24405. detention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detention danh từ|- sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù|=a house of detention|+ nhà tù, nhà giam|=detention barracks|+ (quân sự) trại gian|- sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học|- sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)|- sự chậm trễ bắt buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detention
  • Phiên âm (nếu có): [ditenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của detention là: danh từ|- sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù|=a house of detention|+ nhà tù, nhà giam|=detention barracks|+ (quân sự) trại gian|- sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học|- sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)|- sự chậm trễ bắt buộc

24406. deter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deter ngoại động từ|- ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí|=to deter someone from doing something|+ ngăn cản ai làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deter
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:]
  • Nghĩa tiếng việt của deter là: ngoại động từ|- ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí|=to deter someone from doing something|+ ngăn cản ai làm việc gì

24407. deterge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sạch (vết thương...); tẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deterge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deterge ngoại động từ|- làm sạch (vết thương...); tẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deterge
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của deterge là: ngoại động từ|- làm sạch (vết thương...); tẩy

24408. detergent nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm sạch; để tẩy|* danh từ|- (y học) thuốc la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detergent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detergent tính từ|- để làm sạch; để tẩy|* danh từ|- (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detergent
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của detergent là: tính từ|- để làm sạch; để tẩy|* danh từ|- (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy

24409. deteriorate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hư hỏng|- làm giảm giá trị, làm cho xấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deteriorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deteriorate ngoại động từ|- làm hư hỏng|- làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn|* nội động từ|- hư hỏng đi, giảm giá trị|- (nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deteriorate
  • Phiên âm (nếu có): [ditiəriəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của deteriorate là: ngoại động từ|- làm hư hỏng|- làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn|* nội động từ|- hư hỏng đi, giảm giá trị|- (nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn

24410. deterioration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hư hỏng|- sự làm giảm giá trị|- (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deterioration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deterioration danh từ|- sự làm hư hỏng|- sự làm giảm giá trị|- (nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deterioration
  • Phiên âm (nếu có): [di,tiəriəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deterioration là: danh từ|- sự làm hư hỏng|- sự làm giảm giá trị|- (nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn

24411. deterioration failure nghĩa tiếng việt là (tech) thất bại vì bị suy thoái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deterioration failure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deterioration failure(tech) thất bại vì bị suy thoái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deterioration failure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deterioration failure là: (tech) thất bại vì bị suy thoái

24412. deteriorative nghĩa tiếng việt là tính từ|- hại, có hại, làm hại|- làm giảm giá trị, làm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deteriorative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deteriorative tính từ|- hại, có hại, làm hại|- làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deteriorative
  • Phiên âm (nếu có): [ditiəriəreitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của deteriorative là: tính từ|- hại, có hại, làm hại|- làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn

24413. determent nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở|- sự làm na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determent danh từ|- sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở|- sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determent
  • Phiên âm (nếu có): [diterəns]
  • Nghĩa tiếng việt của determent là: danh từ|- sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở|- sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí

24414. determinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xác định, có thể định rõ|- có thể quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinable tính từ|- có thể xác định, có thể định rõ|- có thể quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinable
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:minəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của determinable là: tính từ|- có thể xác định, có thể định rõ|- có thể quyết định

24415. determinableness nghĩa tiếng việt là xem determinable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinablenessxem determinable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của determinableness là: xem determinable

24416. determinably nghĩa tiếng việt là xem determinable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinablyxem determinable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của determinably là: xem determinable

24417. determinancy nghĩa tiếng việt là tính xác định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinancytính xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của determinancy là: tính xác định

24418. determinant nghĩa tiếng việt là (econ) định thức (hay del hoặc được ký hiệu |a|).(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinant(econ) định thức (hay del hoặc được ký hiệu |a|).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của determinant là: (econ) định thức (hay del hoặc được ký hiệu |a|).

24419. determinant nghĩa tiếng việt là tính từ|- xác định, định rõ; định lượng|- quyết định|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinant tính từ|- xác định, định rõ; định lượng|- quyết định|* danh từ|- yếu tố quyết định|- (toán học) định thức||@determinant|- (đại số) định thức|- d. of a matrix định thức của ma trận|- adjoint d. định thức phó, định thức liên hợp|- adjugate d. định thức phụ hợp|- alternate d. định thức thay phiên|- axisymmetric d. định thức đối xứng qua đường chéo|- bordered d. định thức được viền|- characteristic d. định thức đặc trưng|- composite d. định thức đa hợp|- compound d.s định thức đa hợp|- cubic d. định thức bậc ba|- group d. định thức nhóm|- minor d. định thức con|- signular d. định thức kỳ dị|- skew-symmetric d. định thức đối xứng lệch|- symmetric d. định thức đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinant
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:minənt]
  • Nghĩa tiếng việt của determinant là: tính từ|- xác định, định rõ; định lượng|- quyết định|* danh từ|- yếu tố quyết định|- (toán học) định thức||@determinant|- (đại số) định thức|- d. of a matrix định thức của ma trận|- adjoint d. định thức phó, định thức liên hợp|- adjugate d. định thức phụ hợp|- alternate d. định thức thay phiên|- axisymmetric d. định thức đối xứng qua đường chéo|- bordered d. định thức được viền|- characteristic d. định thức đặc trưng|- composite d. định thức đa hợp|- compound d.s định thức đa hợp|- cubic d. định thức bậc ba|- group d. định thức nhóm|- minor d. định thức con|- signular d. định thức kỳ dị|- skew-symmetric d. định thức đối xứng lệch|- symmetric d. định thức đối xứng

24420. determinantal nghĩa tiếng việt là dưới dạng định thức, chứa định thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinantal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinantaldưới dạng định thức, chứa định thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinantal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của determinantal là: dưới dạng định thức, chứa định thức

24421. determinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (đã) xác định, (đã) định rõ|- đã quyết định||@de(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinate tính từ|- (đã) xác định, (đã) định rõ|- đã quyết định||@determinate|- xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinate
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:minint]
  • Nghĩa tiếng việt của determinate là: tính từ|- (đã) xác định, (đã) định rõ|- đã quyết định||@determinate|- xác định

24422. determinately nghĩa tiếng việt là xem determinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinatelyxem determinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của determinately là: xem determinate

24423. determinateness nghĩa tiếng việt là xem determinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinatenessxem determinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của determinateness là: xem determinate

24424. determination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xác định, sự định rõ|- sự quyết định|=to come (…)


Nghĩa tiếng việt của từ determination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determination danh từ|- sự xác định, sự định rõ|- sự quyết định|=to come to a determination|+ đi tới chỗ quyết định; quyết định|- tính quả quyết; quyết tâm|- quyết nghị (của một cuộc thảo luận)|- (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà)|- (y học) sự cương máu, sự xung huyết|- (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)||@determination|- sự xác định, định trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determination
  • Phiên âm (nếu có): [di,tə:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của determination là: danh từ|- sự xác định, sự định rõ|- sự quyết định|=to come to a determination|+ đi tới chỗ quyết định; quyết định|- tính quả quyết; quyết tâm|- quyết nghị (của một cuộc thảo luận)|- (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà)|- (y học) sự cương máu, sự xung huyết|- (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)||@determination|- sự xác định, định trị

24425. determinative nghĩa tiếng việt là tính từ|- xác định, định rõ|- quyết định|- (ngôn ngữ học) h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinative tính từ|- xác định, định rõ|- quyết định|- (ngôn ngữ học) hạn định|* danh từ|- cái định lượng|- cái quyết định|- (ngôn ngữ học) từ hạn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinative
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:minətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của determinative là: tính từ|- xác định, định rõ|- quyết định|- (ngôn ngữ học) hạn định|* danh từ|- cái định lượng|- cái quyết định|- (ngôn ngữ học) từ hạn định

24426. determinatively nghĩa tiếng việt là xem determinative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinativelyxem determinative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của determinatively là: xem determinative

24427. determinativeness nghĩa tiếng việt là xem determinative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinativenessxem determinative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của determinativeness là: xem determinative

24428. determine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định, xác định, định rõ|=to determine the mea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determine ngoại động từ|- định, xác định, định rõ|=to determine the meaning of words|+ xác định nghĩa từ|- quyết định, định đoạt|=hard work determine good results|+ làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp|=to determine a fate|+ định đoạt số phận|- làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc|=to determine someone to do something|+ làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì|- (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc|* nội động từ|- quyết định, quyết tâm, kiên quyết|=to determine on doing (to do) something|+ quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì|- (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)||@determine|- xác định, giới hạn; quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determine
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:min]
  • Nghĩa tiếng việt của determine là: ngoại động từ|- định, xác định, định rõ|=to determine the meaning of words|+ xác định nghĩa từ|- quyết định, định đoạt|=hard work determine good results|+ làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp|=to determine a fate|+ định đoạt số phận|- làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc|=to determine someone to do something|+ làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì|- (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc|* nội động từ|- quyết định, quyết tâm, kiên quyết|=to determine on doing (to do) something|+ quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì|- (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)||@determine|- xác định, giới hạn; quyết định

24429. determined nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã được xác định, đã được định rõ|- nhất định, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ determined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determined tính từ|- đã được xác định, đã được định rõ|- nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết|=to be determined to do something|+ kiên quyết làm việc gì|=a determined mind|+ đầu óc quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determined
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:mind]
  • Nghĩa tiếng việt của determined là: tính từ|- đã được xác định, đã được định rõ|- nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết|=to be determined to do something|+ kiên quyết làm việc gì|=a determined mind|+ đầu óc quả quyết

24430. determinedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhất định, quả quyết; kiên quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinedly phó từ|- nhất định, quả quyết; kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinedly
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:mindli]
  • Nghĩa tiếng việt của determinedly là: phó từ|- nhất định, quả quyết; kiên quyết

24431. determinedness nghĩa tiếng việt là xem determined(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinednessxem determined. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của determinedness là: xem determined

24432. determiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determiner danh từ|- từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determiner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của determiner là: danh từ|- từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)

24433. determinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết quyết định||@determinism|- quyết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinism danh từ|- (triết học) thuyết quyết định||@determinism|- quyết định luận|- local d. (điều khiển học) quyết định luận địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinism
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:minizm]
  • Nghĩa tiếng việt của determinism là: danh từ|- (triết học) thuyết quyết định||@determinism|- quyết định luận|- local d. (điều khiển học) quyết định luận địa phương

24434. determinist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ determinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh determinist danh từ|- người theo thuyết quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:determinist
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:minist]
  • Nghĩa tiếng việt của determinist là: danh từ|- người theo thuyết quyết định

24435. deterministic nghĩa tiếng việt là xem determinism||@deterministic|- tất định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deterministic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deterministicxem determinism||@deterministic|- tất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deterministic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deterministic là: xem determinism||@deterministic|- tất định

24436. deterministic distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối tất định||@deterministic distribution|- (econ) phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deterministic distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deterministic distribution(econ) phân phối tất định||@deterministic distribution|- (econ) phân phối tất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deterministic distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deterministic distribution là: (econ) phân phối tất định||@deterministic distribution|- (econ) phân phối tất định.

24437. deterministic model nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu xác định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deterministic model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deterministic model(tech) mẫu xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deterministic model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deterministic model là: (tech) mẫu xác định

24438. deterministically nghĩa tiếng việt là xem determinism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deterministically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deterministicallyxem determinism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deterministically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deterministically là: xem determinism

24439. deterrable nghĩa tiếng việt là xem deter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deterrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deterrablexem deter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deterrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deterrable là: xem deter

24440. deterrence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở|- sự làm na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deterrence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deterrence danh từ|- sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở|- sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deterrence
  • Phiên âm (nếu có): [diterəns]
  • Nghĩa tiếng việt của deterrence là: danh từ|- sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở|- sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí

24441. deterrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở|- làm nản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ deterrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deterrent tính từ|- để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở|- làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí|* danh từ|- cái ngăn cản, cái ngăn chặn|=a nuclear deterrent|+ vũ khí nguyên tử để ngăn chặn|- cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deterrent
  • Phiên âm (nếu có): [diterənt]
  • Nghĩa tiếng việt của deterrent là: tính từ|- để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở|- làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí|* danh từ|- cái ngăn cản, cái ngăn chặn|=a nuclear deterrent|+ vũ khí nguyên tử để ngăn chặn|- cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí

24442. deterrer nghĩa tiếng việt là xem deter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deterrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deterrerxem deter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deterrer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deterrer là: xem deter

24443. detersion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự làm sạch (vết thương...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detersion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detersion danh từ|- (y học) sự làm sạch (vết thương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detersion
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của detersion là: danh từ|- (y học) sự làm sạch (vết thương...)

24444. detersive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) để làm sạch (vết thương...)|* danh từ|- (y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detersive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detersive tính từ|- (y học) để làm sạch (vết thương...)|* danh từ|- (y học) thuốc làm sạch (vết thương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detersive
  • Phiên âm (nếu có): [ditə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của detersive là: tính từ|- (y học) để làm sạch (vết thương...)|* danh từ|- (y học) thuốc làm sạch (vết thương...)

24445. detest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detest ngoại động từ|- ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detest
  • Phiên âm (nếu có): [ditest]
  • Nghĩa tiếng việt của detest là: ngoại động từ|- ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm

24446. detestability nghĩa tiếng việt là xem detestable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detestability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detestabilityxem detestable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detestability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detestability là: xem detestable

24447. detestable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng ghét; đáng ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detestable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detestable tính từ|- đáng ghét; đáng ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detestable
  • Phiên âm (nếu có): [ditestəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của detestable là: tính từ|- đáng ghét; đáng ghê tởm

24448. detestableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng ghét; sự đáng ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detestableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detestableness danh từ|- sự đáng ghét; sự đáng ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detestableness
  • Phiên âm (nếu có): [ditestəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của detestableness là: danh từ|- sự đáng ghét; sự đáng ghê tởm

24449. detestably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng ghét, trông phát ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detestably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detestably phó từ|- đáng ghét, trông phát ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detestably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detestably là: phó từ|- đáng ghét, trông phát ghét

24450. detestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm|- cái đáng ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detestation danh từ|- sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm|- cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detestation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:testeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của detestation là: danh từ|- sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm|- cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm

24451. detester nghĩa tiếng việt là xem detest(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detesterxem detest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detester là: xem detest

24452. dethrone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phế, truất ngôi|- (nghĩa bóng) truất (quyền.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dethrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dethrone ngoại động từ|- phế, truất ngôi|- (nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dethrone
  • Phiên âm (nếu có): [diθroun]
  • Nghĩa tiếng việt của dethrone là: ngoại động từ|- phế, truất ngôi|- (nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)

24453. dethronement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phế, sự truất ngôi|- (nghĩa bóng) sự truất quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dethronement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dethronement danh từ|- sự phế, sự truất ngôi|- (nghĩa bóng) sự truất quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dethronement
  • Phiên âm (nếu có): [diθrounmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dethronement là: danh từ|- sự phế, sự truất ngôi|- (nghĩa bóng) sự truất quyền

24454. dethroner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phế vị, người truất ngôi|- (nghĩa bóng) ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dethroner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dethroner danh từ|- người phế vị, người truất ngôi|- (nghĩa bóng) người truất quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dethroner
  • Phiên âm (nếu có): [diθrounə]
  • Nghĩa tiếng việt của dethroner là: danh từ|- người phế vị, người truất ngôi|- (nghĩa bóng) người truất quyền

24455. detin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tách thiếc (ở sắt ra...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detin ngoại động từ|- tách thiếc (ở sắt ra...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detin
  • Phiên âm (nếu có): [di:tin]
  • Nghĩa tiếng việt của detin là: ngoại động từ|- tách thiếc (ở sắt ra...)

24456. detinning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự tách thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detinning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detinning danh từ|- (hoá học) sự tách thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detinning
  • Phiên âm (nếu có): [di:tiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của detinning là: danh từ|- (hoá học) sự tách thiếc

24457. detinue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detinue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detinue danh từ|- (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)|=an action of detinue|+ sự kiện đòi lại tài sản bị chiếm giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detinue
  • Phiên âm (nếu có): [detinju:]
  • Nghĩa tiếng việt của detinue là: danh từ|- (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)|=an action of detinue|+ sự kiện đòi lại tài sản bị chiếm giữ

24458. detonatable nghĩa tiếng việt là xem detonate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detonatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detonatablexem detonate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detonatable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detonatable là: xem detonate

24459. detonate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detonate ngoại động từ|- làm nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detonate
  • Phiên âm (nếu có): [detouneit]
  • Nghĩa tiếng việt của detonate là: ngoại động từ|- làm nổ

24460. detonating nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổ|=detonating gas|+ khí nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detonating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detonating tính từ|- nổ|=detonating gas|+ khí nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detonating
  • Phiên âm (nếu có): [detouneitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của detonating là: tính từ|- nổ|=detonating gas|+ khí nổ

24461. detonation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổ|=a nuclear detonation|+ sự nổ hạt nhân|- tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detonation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detonation danh từ|- sự nổ|=a nuclear detonation|+ sự nổ hạt nhân|- tiếng nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detonation
  • Phiên âm (nếu có): [,detouneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của detonation là: danh từ|- sự nổ|=a nuclear detonation|+ sự nổ hạt nhân|- tiếng nổ

24462. detonation (vật lí) nghĩa tiếng việt là sự nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detonation (vật lí) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detonation (vật lí)sự nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detonation (vật lí)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detonation (vật lí) là: sự nổ

24463. detonator nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngòi nổ, kíp|- (ngành đường sắt) pháo hiệu (báo t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detonator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detonator danh từ|- ngòi nổ, kíp|- (ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detonator
  • Phiên âm (nếu có): [detouneitə]
  • Nghĩa tiếng việt của detonator là: danh từ|- ngòi nổ, kíp|- (ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)

24464. detorsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự xoắn ngược chiều; sự mở xoắn|- xem d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detorsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detorsion danh từ|- (sinh học) sự xoắn ngược chiều; sự mở xoắn|- xem distortion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detorsion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detorsion là: danh từ|- (sinh học) sự xoắn ngược chiều; sự mở xoắn|- xem distortion

24465. detour nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng|=to make a detou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detour danh từ|- khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng|=to make a detour|+ đi vòng quanh|- (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detour
  • Phiên âm (nếu có): [dituə]
  • Nghĩa tiếng việt của detour là: danh từ|- khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng|=to make a detour|+ đi vòng quanh|- (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường

24466. detoxicant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất giải độc, chất khử độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detoxicant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detoxicant danh từ|- chất giải độc, chất khử độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detoxicant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detoxicant là: danh từ|- chất giải độc, chất khử độc

24467. detoxicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detoxicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detoxicate ngoại động từ|- giải độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detoxicate
  • Phiên âm (nếu có): [di:tɔksikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của detoxicate là: ngoại động từ|- giải độc

24468. detoxication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detoxication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detoxication danh từ|- sự giải độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detoxication
  • Phiên âm (nếu có): [di:,tɔksikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của detoxication là: danh từ|- sự giải độc

24469. detoxification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detoxification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detoxification danh từ|- sự giải độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detoxification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detoxification là: danh từ|- sự giải độc

24470. detoxification center nghĩa tiếng việt là trại cai nghiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detoxification center là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detoxification centertrại cai nghiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detoxification center
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detoxification center là: trại cai nghiện

24471. detoxify nghĩa tiếng việt là giải độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detoxify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detoxifygiải độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detoxify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detoxify là: giải độc

24472. detract nghĩa tiếng việt là động từ|- lấy đi, khấu đi|- làm giảm uy tín, làm giảm giá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detract động từ|- lấy đi, khấu đi|- làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu|=to detract from someones merit|+ làm giảm công lao người nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detract
  • Phiên âm (nếu có): [ditrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của detract là: động từ|- lấy đi, khấu đi|- làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu|=to detract from someones merit|+ làm giảm công lao người nào

24473. detraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấy đi, sự khấu đi|- sự làm giảm uy tín, sự la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detraction danh từ|- sự lấy đi, sự khấu đi|- sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detraction
  • Phiên âm (nếu có): [ditrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của detraction là: danh từ|- sự lấy đi, sự khấu đi|- sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu

24474. detractive nghĩa tiếng việt là xem detraction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detractive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detractivexem detraction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detractive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detractive là: xem detraction

24475. detractively nghĩa tiếng việt là xem detraction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detractively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detractivelyxem detraction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detractively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detractively là: xem detraction

24476. detractor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detractor danh từ|- người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detractor
  • Phiên âm (nếu có): [ditræktə]
  • Nghĩa tiếng việt của detractor là: danh từ|- người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha

24477. detrain nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xuống xe lửa|* ngoại động từ|- cho xuống xe l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detrain nội động từ|- xuống xe lửa|* ngoại động từ|- cho xuống xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detrain
  • Phiên âm (nếu có): [di:trein]
  • Nghĩa tiếng việt của detrain là: nội động từ|- xuống xe lửa|* ngoại động từ|- cho xuống xe lửa

24478. detrainment nghĩa tiếng việt là xem detrain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detrainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detrainmentxem detrain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detrainment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detrainment là: xem detrain

24479. detrending nghĩa tiếng việt là (econ) khử khuynh hướng; giảm khuynh hướng.|+ quá trình mà một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detrending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detrending(econ) khử khuynh hướng; giảm khuynh hướng.|+ quá trình mà một khuynh hướng về thời gian được loại bỏ khỏi số liệu, thường bằng việc trước tiên ước tính một khuynh hướng theo thời gian và tính toán các số dư. xem filter.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detrending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detrending là: (econ) khử khuynh hướng; giảm khuynh hướng.|+ quá trình mà một khuynh hướng về thời gian được loại bỏ khỏi số liệu, thường bằng việc trước tiên ước tính một khuynh hướng theo thời gian và tính toán các số dư. xem filter.

24480. detribalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ detribalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detribalise ngoại động từ|- (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detribalise
  • Phiên âm (nếu có): [di:traibəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của detribalise là: ngoại động từ|- (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc

24481. detribalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải bộ lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detribalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detribalization danh từ|- sự giải bộ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detribalization
  • Phiên âm (nếu có): [di:,traibəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của detribalization là: danh từ|- sự giải bộ lạc

24482. detribalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ detribalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detribalize ngoại động từ|- (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detribalize
  • Phiên âm (nếu có): [di:traibəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của detribalize là: ngoại động từ|- (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc

24483. detriment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại|=to the de(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detriment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detriment danh từ|- sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại|=to the detriment|+ có hại cho, phương hại đến|=without detriment t|+ không tổn hại đến, không phương hại đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detriment
  • Phiên âm (nếu có): [detrimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của detriment là: danh từ|- sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại|=to the detriment|+ có hại cho, phương hại đến|=without detriment t|+ không tổn hại đến, không phương hại đến

24484. detrimental nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho|* danh từ|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detrimental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detrimental tính từ|- có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho|* danh từ|- (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detrimental
  • Phiên âm (nếu có): [,detrimentl]
  • Nghĩa tiếng việt của detrimental là: tính từ|- có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho|* danh từ|- (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)

24485. detrimentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detrimentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detrimentally phó từ|- bất lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detrimentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detrimentally là: phó từ|- bất lợi

24486. detrital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ detrital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detrital tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detrital
  • Phiên âm (nếu có): [ditraitəl]
  • Nghĩa tiếng việt của detrital là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn

24487. detrited nghĩa tiếng việt là tính từ (địa lý,địa chất)|- mòn, bị cọ mòn|- bở ra, mủn r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detrited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detrited tính từ (địa lý,địa chất)|- mòn, bị cọ mòn|- bở ra, mủn ra, vụn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detrited
  • Phiên âm (nếu có): [ditraitid]
  • Nghĩa tiếng việt của detrited là: tính từ (địa lý,địa chất)|- mòn, bị cọ mòn|- bở ra, mủn ra, vụn ra

24488. detrition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cọ mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detrition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detrition danh từ|- sự cọ mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detrition
  • Phiên âm (nếu có): [ditriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của detrition là: danh từ|- sự cọ mòn

24489. detritus nghĩa tiếng việt là danh từ (địa lý,địa chất)|- vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detritus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detritus danh từ (địa lý,địa chất)|- vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detritus
  • Phiên âm (nếu có): [ditraitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của detritus là: danh từ (địa lý,địa chất)|- vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn

24490. detrop nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thông tục) thừa ra|= an overcoat is detrop in such hot (…)


Nghĩa tiếng việt của từ detrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detrop phó từ|- (thông tục) thừa ra|= an overcoat is detrop in such hot weather|+ một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detrop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detrop là: phó từ|- (thông tục) thừa ra|= an overcoat is detrop in such hot weather|+ một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này

24491. detruck nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dỡ (hàng) ở xe tải xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detruck ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dỡ (hàng) ở xe tải xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detruck
  • Phiên âm (nếu có): [di:trʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của detruck là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dỡ (hàng) ở xe tải xuống

24492. detruncate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chặt cụt, cắt cụt|- cắt ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detruncate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detruncate ngoại động từ|- chặt cụt, cắt cụt|- cắt ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detruncate
  • Phiên âm (nếu có): [di:trʌɳkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của detruncate là: ngoại động từ|- chặt cụt, cắt cụt|- cắt ngắn

24493. detumescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm sưng tấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detumescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detumescence danh từ|- sự giảm sưng tấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detumescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của detumescence là: danh từ|- sự giảm sưng tấy

24494. detune nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (rađiô) làm mất điều hướng|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ detune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh detune ngoại động từ|- (rađiô) làm mất điều hướng|* nội động từ|- (rađiô) mất điều hướng||@detune|- (tech) mất hòa, mất điều hưởng, lệch cộng hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:detune
  • Phiên âm (nếu có): [di:tju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của detune là: ngoại động từ|- (rađiô) làm mất điều hướng|* nội động từ|- (rađiô) mất điều hướng||@detune|- (tech) mất hòa, mất điều hưởng, lệch cộng hưởng

24495. deuce nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài hai |- (thể dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuce danh từ|- hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài hai |- (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đêu (quần vợt)|* danh từ (thông tục)|- điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức|=the deuce to pay|+ điều phiền phức phải hứng lấy|- ma quỷ, trời (trong câu nguyền rủa, than vãn)|=[the],deuce take it!|+ quỷ tha ma bắt nó đi|- không một tí nào|- không thể tin được anh ta là người tốt|- nhất định là tôi có thể...|- (xem) play|- rắc rối gớm!; trời đất hỡi!||@deuce|- (lý thuyết trò chơi) quân nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuce
  • Phiên âm (nếu có): [dju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của deuce là: danh từ|- hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài hai |- (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đêu (quần vợt)|* danh từ (thông tục)|- điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức|=the deuce to pay|+ điều phiền phức phải hứng lấy|- ma quỷ, trời (trong câu nguyền rủa, than vãn)|=[the],deuce take it!|+ quỷ tha ma bắt nó đi|- không một tí nào|- không thể tin được anh ta là người tốt|- nhất định là tôi có thể...|- (xem) play|- rắc rối gớm!; trời đất hỡi!||@deuce|- (lý thuyết trò chơi) quân nhị

24496. deuced nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuced tính từ & phó từ|- rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng|=i am in a deuced funk|+ tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp|=im in a deuced hurry|+ tôi vội lắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuced
  • Phiên âm (nếu có): [dju:st]
  • Nghĩa tiếng việt của deuced là: tính từ & phó từ|- rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng|=i am in a deuced funk|+ tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp|=im in a deuced hurry|+ tôi vội lắm

24497. deuteragonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên đóng vai chính thứ hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuteragonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuteragonist danh từ|- diễn viên đóng vai chính thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuteragonist
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:tərægənist]
  • Nghĩa tiếng việt của deuteragonist là: danh từ|- diễn viên đóng vai chính thứ hai

24498. deuteranope nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) mù màu lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuteranope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuteranope tính từ|- (y học) mù màu lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuteranope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deuteranope là: tính từ|- (y học) mù màu lục

24499. deuteranopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật mù màu lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuteranopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuteranopia danh từ|- (y học) tật mù màu lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuteranopia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deuteranopia là: danh từ|- (y học) tật mù màu lục

24500. deuterate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa đơtêri vào hoá chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuterate ngoại động từ|- đưa đơtêri vào hoá chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuterate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deuterate là: ngoại động từ|- đưa đơtêri vào hoá chất

24501. deuteration nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đưa đơtêri vào hoá chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuteration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuteration danh từ|- việc đưa đơtêri vào hoá chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuteration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deuteration là: danh từ|- việc đưa đơtêri vào hoá chất

24502. deuterium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đơteri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuterium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuterium danh từ|- (hoá học) đơteri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuterium
  • Phiên âm (nếu có): [dju:tiəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của deuterium là: danh từ|- (hoá học) đơteri

24503. deuterocanonical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kinh thánh thứ yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuterocanonical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuterocanonical tính từ|- (thuộc) kinh thánh thứ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuterocanonical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deuterocanonical là: tính từ|- (thuộc) kinh thánh thứ yếu

24504. deuterogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc hôn lễ thứ hai|- sự thụ sinh thứ cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuterogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuterogamy danh từ|- cuộc hôn lễ thứ hai|- sự thụ sinh thứ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuterogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deuterogamy là: danh từ|- cuộc hôn lễ thứ hai|- sự thụ sinh thứ cấp

24505. deuteron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đơteron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuteron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuteron danh từ|- (hoá học) đơteron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuteron
  • Phiên âm (nếu có): [dju:tərɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của deuteron là: danh từ|- (hoá học) đơteron

24506. deuterostome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) miệng thứ sinh; hậu khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deuterostome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deuterostome danh từ|- (sinh học) miệng thứ sinh; hậu khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deuterostome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deuterostome là: danh từ|- (sinh học) miệng thứ sinh; hậu khẩu

24507. deutoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- hậu chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deutoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deutoplasm danh từ|- hậu chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deutoplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deutoplasm là: danh từ|- hậu chất

24508. deutschmark nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng mác của đức, đức mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deutschmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deutschmark danh từ|- đồng mác của đức, đức mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deutschmark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deutschmark là: danh từ|- đồng mác của đức, đức mã

24509. devalorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá giá tiền tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devalorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devalorization danh từ|- sự phá giá tiền tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devalorization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devalorization là: danh từ|- sự phá giá tiền tệ

24510. devalorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giảm giá, phá giá (tiền tệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devalorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devalorize ngoại động từ|- làm giảm giá, phá giá (tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devalorize
  • Phiên âm (nếu có): [di:væləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của devalorize là: ngoại động từ|- làm giảm giá, phá giá (tiền tệ)

24511. devaluate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devaluate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devaluate ngoại động từ|- làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devaluate
  • Phiên âm (nếu có): [di:væljueit]
  • Nghĩa tiếng việt của devaluate là: ngoại động từ|- làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ)

24512. devaluation nghĩa tiếng việt là (econ) phá giá|+ giảm tỷ giá hối đoái cố định giữa một đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devaluation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devaluation(econ) phá giá|+ giảm tỷ giá hối đoái cố định giữa một đồng tiền và các đồng tiền khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devaluation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devaluation là: (econ) phá giá|+ giảm tỷ giá hối đoái cố định giữa một đồng tiền và các đồng tiền khác.

24513. devaluation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devaluation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devaluation danh từ|- sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devaluation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:væljueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của devaluation là: danh từ|- sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ)

24514. devaluation and revaluation nghĩa tiếng việt là (econ) phá giá và nâng giá.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devaluation and revaluation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devaluation and revaluation(econ) phá giá và nâng giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devaluation and revaluation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devaluation and revaluation là: (econ) phá giá và nâng giá.

24515. devalue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devalue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devalue ngoại động từ|- làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devalue
  • Phiên âm (nếu có): [di:væljueit]
  • Nghĩa tiếng việt của devalue là: ngoại động từ|- làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ)

24516. devastate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tàn phá, phá huỷ, phá phách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devastate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devastate ngoại động từ|- tàn phá, phá huỷ, phá phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devastate
  • Phiên âm (nếu có): [di:væljueit]
  • Nghĩa tiếng việt của devastate là: ngoại động từ|- tàn phá, phá huỷ, phá phách

24517. devastating nghĩa tiếng việt là tính từ|- tàn phá, phá huỷ, phá phách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devastating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devastating tính từ|- tàn phá, phá huỷ, phá phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devastating
  • Phiên âm (nếu có): [devəsteitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của devastating là: tính từ|- tàn phá, phá huỷ, phá phách

24518. devastatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sắc bén, gây ấn tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devastatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devastatingly phó từ|- sắc bén, gây ấn tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devastatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devastatingly là: phó từ|- sắc bén, gây ấn tượng

24519. devastation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devastation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devastation danh từ|- sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devastation
  • Phiên âm (nếu có): [,devəsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của devastation là: danh từ|- sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách

24520. devastative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tàn phá; phá phách; phá hủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devastative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devastative tính từ|- tàn phá; phá phách; phá hủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devastative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devastative là: tính từ|- tàn phá; phá phách; phá hủy

24521. devastator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tàn phá, người phá huỷ, người phá phách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devastator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devastator danh từ|- người tàn phá, người phá huỷ, người phá phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devastator
  • Phiên âm (nếu có): [devəsteitə]
  • Nghĩa tiếng việt của devastator là: danh từ|- người tàn phá, người phá huỷ, người phá phách

24522. develop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ develop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh develop ngoại động từ|- trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)|=to develop|+ tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)|=to ones views on a subject|+ trình bày quan điểm về một vấn đề|- phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt|=to develop industry|+ phát triển công nghiệp|=to develop an industrial area|+ mở rộng khu công nghiệp|=to develop ones mind|+ phát triển trí tuệ|=to develop ones body|+ phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang|- khai thác|=to develop resources|+ khai thác tài nguyên|- nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...)|=to develop a bad habit|+ nhiễm thói xấu|=to develop a gilf for machematics|+ ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán|- (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)|- (quân sự) triển khai, mở|=to develop an attack|+ mở một cuộc tấn công|- (toán học) khai triển|* nội động từ|- tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra|- phát triển, mở mang, nảy nở|=seeda develop into plants|+ hạt giống phát triển thành cây con|- tiến triển|=the story developed into good ending|+ câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp|- hiện (ảnh)||@develop|- phát triển, khai triển; (vật lí) xuất hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:develop
  • Phiên âm (nếu có): [diveləp]
  • Nghĩa tiếng việt của develop là: ngoại động từ|- trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)|=to develop|+ tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)|=to ones views on a subject|+ trình bày quan điểm về một vấn đề|- phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt|=to develop industry|+ phát triển công nghiệp|=to develop an industrial area|+ mở rộng khu công nghiệp|=to develop ones mind|+ phát triển trí tuệ|=to develop ones body|+ phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang|- khai thác|=to develop resources|+ khai thác tài nguyên|- nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...)|=to develop a bad habit|+ nhiễm thói xấu|=to develop a gilf for machematics|+ ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán|- (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)|- (quân sự) triển khai, mở|=to develop an attack|+ mở một cuộc tấn công|- (toán học) khai triển|* nội động từ|- tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra|- phát triển, mở mang, nảy nở|=seeda develop into plants|+ hạt giống phát triển thành cây con|- tiến triển|=the story developed into good ending|+ câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp|- hiện (ảnh)||@develop|- phát triển, khai triển; (vật lí) xuất hiện

24523. developable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) có thể khai triển được||@developable|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ developable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh developable tính từ|- (toán học) có thể khai triển được||@developable|- trải được || mặt trải được|- d. of class n mặt trải được lớp n|- bitangent d. mặt trái được lưỡng tiếp|- polar d. mặt trái được cực|- rectifying d. mặt trái được trực đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:developable
  • Phiên âm (nếu có): [diveləpəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của developable là: tính từ|- (toán học) có thể khai triển được||@developable|- trải được || mặt trải được|- d. of class n mặt trải được lớp n|- bitangent d. mặt trái được lưỡng tiếp|- polar d. mặt trái được cực|- rectifying d. mặt trái được trực đạc

24524. developer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh||@develop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ developer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh developer danh từ|- (nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh||@developer|- (tech) máy rửa phim; thuốc rửa phim; người khai triển một sản phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:developer
  • Phiên âm (nếu có): [diveləpə]
  • Nghĩa tiếng việt của developer là: danh từ|- (nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh||@developer|- (tech) máy rửa phim; thuốc rửa phim; người khai triển một sản phẩm

24525. developing nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang phát triển, trên đà phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ developing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh developing tính từ|- đang phát triển, trên đà phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:developing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của developing là: tính từ|- đang phát triển, trên đà phát triển

24526. developing countries nghĩa tiếng việt là (econ) các nước đang phát triển.|+ để miêu tả tình trạng kinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ developing countries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh developing countries(econ) các nước đang phát triển.|+ để miêu tả tình trạng kinh tế của các nước nghèo hơn của thế giới, được bắt đầu sử dụng trong những năm 1960 để thay thế các cụm thuật ngữ ít hoàn chỉnh hơn như kém phát triển hoặc lạc hậu. xem advanced countries.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:developing countries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của developing countries là: (econ) các nước đang phát triển.|+ để miêu tả tình trạng kinh tế của các nước nghèo hơn của thế giới, được bắt đầu sử dụng trong những năm 1960 để thay thế các cụm thuật ngữ ít hoàn chỉnh hơn như kém phát triển hoặc lạc hậu. xem advanced countries.

24527. development nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ development là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh development danh từ|- sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)|- sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt|- (sinh vật học) sự phát triển|- sự tiến triển|- (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)|- (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)|- (toán học) sự khai triển|- (số nhiều) sự việc diễn biến|=to await developments|+ đợi chờ sự việc diễn biến ra sao|- vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng||@development|- sự khai triển, sự phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:development
  • Phiên âm (nếu có): [diveləpmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của development là: danh từ|- sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)|- sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt|- (sinh vật học) sự phát triển|- sự tiến triển|- (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)|- (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)|- (toán học) sự khai triển|- (số nhiều) sự việc diễn biến|=to await developments|+ đợi chờ sự việc diễn biến ra sao|- vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng||@development|- sự khai triển, sự phát triển

24528. development area nghĩa tiếng việt là (econ) vùng cần phát triển.|+ các vùng ở anh có nhiều hình t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ development area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh development area(econ) vùng cần phát triển.|+ các vùng ở anh có nhiều hình thức hỗ trợ của chính phủ đối với công nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:development area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của development area là: (econ) vùng cần phát triển.|+ các vùng ở anh có nhiều hình thức hỗ trợ của chính phủ đối với công nghiệp.

24529. development planning nghĩa tiếng việt là (econ) hoạch định phát triển; lập kế hoạch phát triển.|+ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ development planning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh development planning(econ) hoạch định phát triển; lập kế hoạch phát triển.|+ một kế hoạch với một loạt các mục tiêu nhằm phát triển tiềm năng kinh tế và xã hội của toàn bộ nền kinh tế hay một vùng nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:development planning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của development planning là: (econ) hoạch định phát triển; lập kế hoạch phát triển.|+ một kế hoạch với một loạt các mục tiêu nhằm phát triển tiềm năng kinh tế và xã hội của toàn bộ nền kinh tế hay một vùng nhất định.

24530. development strategy nghĩa tiếng việt là (econ) chiến lược phát triển.|+ cách tiếp cận vấn đề chậm ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ development strategy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh development strategy(econ) chiến lược phát triển.|+ cách tiếp cận vấn đề chậm phát triển, phụ thuộc vào mô hình tăng trưởng nào được sử dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:development strategy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của development strategy là: (econ) chiến lược phát triển.|+ cách tiếp cận vấn đề chậm phát triển, phụ thuộc vào mô hình tăng trưởng nào được sử dụng.

24531. development support library nghĩa tiếng việt là (tech) thư viện yểm trợ phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ development support library là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh development support library(tech) thư viện yểm trợ phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:development support library
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của development support library là: (tech) thư viện yểm trợ phát triển

24532. development system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ development system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh development system(tech) hệ thống phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:development system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của development system là: (tech) hệ thống phát triển

24533. development time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ development time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh development time(tech) thời gian phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:development time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của development time là: (tech) thời gian phát triển

24534. development tool nghĩa tiếng việt là (tech) dụng cụ khai phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ development tool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh development tool(tech) dụng cụ khai phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:development tool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của development tool là: (tech) dụng cụ khai phát

24535. developmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát triển, nảy nở|=developmental diseases|+ bệnh ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ developmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh developmental tính từ|- phát triển, nảy nở|=developmental diseases|+ bệnh phát triển|- tiến triển||@developmental|- (máy tính) thứ thực nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:developmental
  • Phiên âm (nếu có): [di,veləpmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của developmental là: tính từ|- phát triển, nảy nở|=developmental diseases|+ bệnh phát triển|- tiến triển||@developmental|- (máy tính) thứ thực nghiệm

24536. developmentally nghĩa tiếng việt là xem development(…)


Nghĩa tiếng việt của từ developmentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh developmentallyxem development. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:developmentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của developmentally là: xem development

24537. deversion nghĩa tiếng việt là sự lệch; (cơ học) sự tháo, sự rút; sự tránh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deversionsự lệch; (cơ học) sự tháo, sự rút; sự tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deversion là: sự lệch; (cơ học) sự tháo, sự rút; sự tránh

24538. deviance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lầm đường lạc lối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviance danh từ|- sự lầm đường lạc lối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviance là: danh từ|- sự lầm đường lạc lối

24539. deviancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lầm đường lạc lối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviancy danh từ|- sự lầm đường lạc lối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviancy là: danh từ|- sự lầm đường lạc lối

24540. deviant nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lầm đường lạc lối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviant danh từ|- kẻ lầm đường lạc lối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviant là: danh từ|- kẻ lầm đường lạc lối

24541. deviate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviate nội động từ|- trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời|=to deviate from the direction|+ trệch hướng|=to deviate from ones way|+ lạc đường|=to deviate from the truth|+ xa rời chân lý||@deviate|- lệch || độ lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviate
  • Phiên âm (nếu có): [di:vieit]
  • Nghĩa tiếng việt của deviate là: nội động từ|- trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời|=to deviate from the direction|+ trệch hướng|=to deviate from ones way|+ lạc đường|=to deviate from the truth|+ xa rời chân lý||@deviate|- lệch || độ lệch

24542. deviation nghĩa tiếng việt là (econ) độ lệch.|+ mức chênh lệch giẵ giá trị của một biế số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviation(econ) độ lệch.|+ mức chênh lệch giẵ giá trị của một biế số và trung bình của nó. xem standard deviation, variace.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviation là: (econ) độ lệch.|+ mức chênh lệch giẵ giá trị của một biế số và trung bình của nó. xem standard deviation, variace.

24543. deviation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviation danh từ|- sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời|=leftist deviation|+ sự tả khuynh|=rightist deviation|+ sự hữu khuynh|- (toán học); (vật lý) độ lệch|=angular deviation|+ độ lệch góc||@deviation|- (tech) lệch, thiên sai [tq],; độ lệch||@deviation|- (thống kê) sự lệch, độ lệch|- accumulated độc lệch tích luỹ|- average d. độ lệch trung bình|- mean d. độ lệch trung bình; độ lệch tuyệt đối|- mean squara d. độ lệch bình phương trung bình|- root-mean-square d. độ lệch tiêu chuẩn|- standard d. độ lệch tiêu chuẩn, sai lệch điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviation
  • Phiên âm (nếu có): [,di:vieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của deviation là: danh từ|- sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời|=leftist deviation|+ sự tả khuynh|=rightist deviation|+ sự hữu khuynh|- (toán học); (vật lý) độ lệch|=angular deviation|+ độ lệch góc||@deviation|- (tech) lệch, thiên sai [tq],; độ lệch||@deviation|- (thống kê) sự lệch, độ lệch|- accumulated độc lệch tích luỹ|- average d. độ lệch trung bình|- mean d. độ lệch trung bình; độ lệch tuyệt đối|- mean squara d. độ lệch bình phương trung bình|- root-mean-square d. độ lệch tiêu chuẩn|- standard d. độ lệch tiêu chuẩn, sai lệch điển hình

24544. deviation compensator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ sửa lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviation compensator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviation compensator(tech) bộ sửa lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviation compensator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviation compensator là: (tech) bộ sửa lệch

24545. deviation constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviation constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviation constant(tech) hằng số lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviation constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviation constant là: (tech) hằng số lệch

24546. deviation distortion nghĩa tiếng việt là (tech) biến dạng sai lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviation distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviation distortion(tech) biến dạng sai lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviation distortion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviation distortion là: (tech) biến dạng sai lệch

24547. deviation frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviation frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviation frequency(tech) tần số lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviation frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviation frequency là: (tech) tần số lệch

24548. deviation ratio nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviation ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviation ratio(tech) hệ số lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviation ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviation ratio là: (tech) hệ số lệch

24549. deviation sensitivity nghĩa tiếng việt là (tech) độ nhạy lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviation sensitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviation sensitivity(tech) độ nhạy lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviation sensitivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviation sensitivity là: (tech) độ nhạy lệch

24550. deviationism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) tác phong thiên lệch (sang hữu hay tả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviationism danh từ|- (chính trị) tác phong thiên lệch (sang hữu hay tả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviationism
  • Phiên âm (nếu có): [,di:vieiʃənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của deviationism là: danh từ|- (chính trị) tác phong thiên lệch (sang hữu hay tả)

24551. deviationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) người thiên lệch (sang hữu hay tả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviationist danh từ|- (chính trị) người thiên lệch (sang hữu hay tả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviationist
  • Phiên âm (nếu có): [,di:vieiʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của deviationist là: danh từ|- (chính trị) người thiên lệch (sang hữu hay tả)

24552. deviator nghĩa tiếng việt là xem deviate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviatorxem deviate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviator là: xem deviate

24553. deviatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- lệch sai đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviatory tính từ|- lệch sai đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviatory
  • Phiên âm (nếu có): [di:viətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của deviatory là: tính từ|- lệch sai đi

24554. device nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương sách, phương kế; chước mưu|- vật sáng chế ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh device danh từ|- phương sách, phương kế; chước mưu|- vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc|=a control device|+ dụng cụ điều khiển|=an electronic device|+ dụng cụ điện tử|- hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng|- châm ngôn; đề từ|- để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy||@device|- (tech) dụng cụ; thiết bị, bộ; máy; cơ cấu; kế hoạch; biểu tượng||@device|- (máy tính) thiết bị, dụng cụ, bộ phận|- accounting d. thiết bị đếm|- analogue d. thiết bị mô hình|- average computing d. thiết bị tính các số trung bình, thiết bị tính trung|- bình|- code d. thiết bị lập mã|- codingd. thiết bị lập mã|- electronic storage d. thiết bị nhớ điện tử|- input d. thiết bịvào|- locking d. thiết bị khoá|- null d. thiết bị không|- output d. thiết bị ra|- plotting d. dụng cụ vẽ đường cong|- protective d. thiết bị bảo vệ|- safety d. thiết bị bảo vệ|- sensing d. thiết bị thụ cảm|- short-time memory d. thiết bị nhớ ngắn hạn|- storage d. thiết bị nhớ|- warning d. thiết bị báo hiệu trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:device
  • Phiên âm (nếu có): [divais]
  • Nghĩa tiếng việt của device là: danh từ|- phương sách, phương kế; chước mưu|- vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc|=a control device|+ dụng cụ điều khiển|=an electronic device|+ dụng cụ điện tử|- hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng|- châm ngôn; đề từ|- để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy||@device|- (tech) dụng cụ; thiết bị, bộ; máy; cơ cấu; kế hoạch; biểu tượng||@device|- (máy tính) thiết bị, dụng cụ, bộ phận|- accounting d. thiết bị đếm|- analogue d. thiết bị mô hình|- average computing d. thiết bị tính các số trung bình, thiết bị tính trung|- bình|- code d. thiết bị lập mã|- codingd. thiết bị lập mã|- electronic storage d. thiết bị nhớ điện tử|- input d. thiết bịvào|- locking d. thiết bị khoá|- null d. thiết bị không|- output d. thiết bị ra|- plotting d. dụng cụ vẽ đường cong|- protective d. thiết bị bảo vệ|- safety d. thiết bị bảo vệ|- sensing d. thiết bị thụ cảm|- short-time memory d. thiết bị nhớ ngắn hạn|- storage d. thiết bị nhớ|- warning d. thiết bị báo hiệu trước

24555. device allocation nghĩa tiếng việt là (tech) cấp phát thiết bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ device allocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh device allocation(tech) cấp phát thiết bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:device allocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của device allocation là: (tech) cấp phát thiết bị

24556. device assignment = device allocation nghĩa tiếng việt là (tech) cấp phát thiết bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ device assignment = device allocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh device assignment = device allocation(tech) cấp phát thiết bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:device assignment = device allocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của device assignment = device allocation là: (tech) cấp phát thiết bị

24557. device code nghĩa tiếng việt là (tech) mã thiết bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ device code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh device code(tech) mã thiết bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:device code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của device code là: (tech) mã thiết bị

24558. device control character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự điều khiển thiết bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ device control character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh device control character(tech) ký tự điều khiển thiết bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:device control character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của device control character là: (tech) ký tự điều khiển thiết bị

24559. device driver nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình điều khiển thiết bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ device driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh device driver(tech) chương trình điều khiển thiết bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:device driver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của device driver là: (tech) chương trình điều khiển thiết bị

24560. device driver software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu điều khiển thiết bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ device driver software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh device driver software(tech) nhu liệu điều khiển thiết bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:device driver software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của device driver software là: (tech) nhu liệu điều khiển thiết bị

24561. device type nghĩa tiếng việt là (tech) loại thiết bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ device type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh device type(tech) loại thiết bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:device type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của device type là: (tech) loại thiết bị

24562. devil nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma, quỷ|=devil take it!|+ ma bắt nó đi|- điều quái gơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devil danh từ|- ma, quỷ|=devil take it!|+ ma bắt nó đi|- điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp|=what the devil are you doing?|+ cậu làm cái quái gì đấy?|=to work like the devil|+ làm việc hăng quá|=its the devil of a way|+ đường xa kinh khủng|- sự giận dữ, sự tức giận|=to ráie the devil in someone|+ làm cho ai tức điên lên, làm cho ai nổi tam bành|- người hung ác, người nanh ác, người ác độc|- người quỷ quyệt, người xảo quyệt|- người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc|- thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in)|- thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt|- lò than, lò nung|- máy xé (vải vụn, giẻ rách)|- thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)|- sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào|- tất cả cái gì xấu|- khôn sống mống chết|- (xem) between|- đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa|- phá sản, lụn bại|- cút đi!|- người (điều) phiền toái|- (xem) raise|- vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay|* nội động từ|- làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn)|* ngoại động từ|- nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devil
  • Phiên âm (nếu có): [devl]
  • Nghĩa tiếng việt của devil là: danh từ|- ma, quỷ|=devil take it!|+ ma bắt nó đi|- điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp|=what the devil are you doing?|+ cậu làm cái quái gì đấy?|=to work like the devil|+ làm việc hăng quá|=its the devil of a way|+ đường xa kinh khủng|- sự giận dữ, sự tức giận|=to ráie the devil in someone|+ làm cho ai tức điên lên, làm cho ai nổi tam bành|- người hung ác, người nanh ác, người ác độc|- người quỷ quyệt, người xảo quyệt|- người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc|- thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in)|- thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt|- lò than, lò nung|- máy xé (vải vụn, giẻ rách)|- thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)|- sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào|- tất cả cái gì xấu|- khôn sống mống chết|- (xem) between|- đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa|- phá sản, lụn bại|- cút đi!|- người (điều) phiền toái|- (xem) raise|- vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay|* nội động từ|- làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn)|* ngoại động từ|- nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt

24563. devils bones nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) quân súc sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devils bones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devils bones danh từ|- (thông tục) quân súc sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devils bones
  • Phiên âm (nếu có): [devlzbounz]
  • Nghĩa tiếng việt của devils bones là: danh từ|- (thông tục) quân súc sắc

24564. devils books nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) quân bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devils books là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devils books danh từ|- (thông tục) quân bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devils books
  • Phiên âm (nếu có): [devlzbuks]
  • Nghĩa tiếng việt của devils books là: danh từ|- (thông tục) quân bài

24565. devils darning-needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devils darning-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devils darning-needle danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devils darning-needle
  • Phiên âm (nếu có): [devlzdɑ:niɳ,ni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của devils darning-needle là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn

24566. devils tattoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devils tattoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devils tattoo danh từ|- sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp|=to beat the devils_tattoo|+ lấy ngón tay gõ gõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devils tattoo
  • Phiên âm (nếu có): [devlztətu:]
  • Nghĩa tiếng việt của devils tattoo là: danh từ|- sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp|=to beat the devils_tattoo|+ lấy ngón tay gõ gõ

24567. devil-dodger nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devil-dodger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devil-dodger danh từ|- mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devil-dodger
  • Phiên âm (nếu có): [devl,dɔdʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của devil-dodger là: danh từ|- mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo

24568. devil-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đuối hai mõm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devil-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devil-fish danh từ|- (động vật học) cá đuối hai mõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devil-fish
  • Phiên âm (nếu có): [devlfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của devil-fish là: danh từ|- (động vật học) cá đuối hai mõm

24569. devil-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn|- ma quái, quỷ q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devil-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devil-like tính từ|- khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn|- ma quái, quỷ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devil-like
  • Phiên âm (nếu có): [devllaik]
  • Nghĩa tiếng việt của devil-like là: tính từ|- khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn|- ma quái, quỷ quái

24570. devil-may-care nghĩa tiếng việt là tính từ|- liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devil-may-care là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devil-may-care tính từ|- liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devil-may-care
  • Phiên âm (nếu có): [devlmeikeə]
  • Nghĩa tiếng việt của devil-may-care là: tính từ|- liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả

24571. devil-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa mộc mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devil-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devil-wood danh từ|- (thực vật học) cây hoa mộc mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devil-wood
  • Phiên âm (nếu có): [devlwud]
  • Nghĩa tiếng việt của devil-wood là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa mộc mỹ

24572. devil-worship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devil-worship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devil-worship danh từ|- sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devil-worship
  • Phiên âm (nếu có): [devl,wə:ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của devil-worship là: danh từ|- sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ

24573. devildom nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài ma quỷ, thế giới ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devildom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devildom danh từ|- loài ma quỷ, thế giới ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devildom
  • Phiên âm (nếu có): [devldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của devildom là: danh từ|- loài ma quỷ, thế giới ma quỷ

24574. devilish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ma tà, gian tà, quỷ quái; ác hiểm, hiểm độc, độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devilish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devilish tính từ|- ma tà, gian tà, quỷ quái; ác hiểm, hiểm độc, độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devilish
  • Phiên âm (nếu có): [devliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của devilish là: tính từ|- ma tà, gian tà, quỷ quái; ác hiểm, hiểm độc, độc ác

24575. devilishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất, vô cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devilishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devilishly phó từ|- rất, vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devilishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devilishly là: phó từ|- rất, vô cùng

24576. devilishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ devilishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devilishness danh từ|- tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devilishness
  • Phiên âm (nếu có): [devliʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của devilishness là: danh từ|- tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác

24577. devilism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devilism danh từ|- tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt|- sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devilism
  • Phiên âm (nếu có): [devlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của devilism là: danh từ|- tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt|- sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ

24578. devilment nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép ma, yêu thuật; quỷ thuật|- (nghĩa bóng) hành đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devilment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devilment danh từ|- phép ma, yêu thuật; quỷ thuật|- (nghĩa bóng) hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devilment
  • Phiên âm (nếu có): [devlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của devilment là: danh từ|- phép ma, yêu thuật; quỷ thuật|- (nghĩa bóng) hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc

24579. devilry nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu thuật; quỷ thuật|- tính hung ác, tính ác độc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devilry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devilry danh từ|- yêu thuật; quỷ thuật|- tính hung ác, tính ác độc|- tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh|- môn (học vẽ) ma quỷ|- ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devilry
  • Phiên âm (nếu có): [devlri]
  • Nghĩa tiếng việt của devilry là: danh từ|- yêu thuật; quỷ thuật|- tính hung ác, tính ác độc|- tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh|- môn (học vẽ) ma quỷ|- ma quỷ

24580. deviltry nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu thuật; quỷ thuật|- tính hung ác, tính ác độc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviltry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviltry danh từ|- yêu thuật; quỷ thuật|- tính hung ác, tính ác độc|- tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh|- môn (học vẽ) ma quỷ|- ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviltry
  • Phiên âm (nếu có): [devlri]
  • Nghĩa tiếng việt của deviltry là: danh từ|- yêu thuật; quỷ thuật|- tính hung ác, tính ác độc|- tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh|- môn (học vẽ) ma quỷ|- ma quỷ

24581. devious nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa xôi, hẻo lánh|- quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devious tính từ|- xa xôi, hẻo lánh|- quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu|=a devious path|+ con đường quanh co|- không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma|=to do something in a devious way|+ làm việc gì không ngay thẳng|- lầm đường lạc lối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devious
  • Phiên âm (nếu có): [di:vjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của devious là: tính từ|- xa xôi, hẻo lánh|- quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu|=a devious path|+ con đường quanh co|- không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma|=to do something in a devious way|+ làm việc gì không ngay thẳng|- lầm đường lạc lối

24582. deviously nghĩa tiếng việt là phó từ|- quanh co, không thẳng thắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviously phó từ|- quanh co, không thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của deviously là: phó từ|- quanh co, không thẳng thắn

24583. deviousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xa xôi, sự hẻo lánh|- sự quanh co, sự vòng vèo,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviousness danh từ|- sự xa xôi, sự hẻo lánh|- sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu|- tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviousness
  • Phiên âm (nếu có): [di:vjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của deviousness là: danh từ|- sự xa xôi, sự hẻo lánh|- sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu|- tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma

24584. devirilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devirilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devirilise ngoại động từ|- làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devirilise
  • Phiên âm (nếu có): [di:virilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của devirilise là: ngoại động từ|- làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược

24585. devirilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devirilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devirilize ngoại động từ|- làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devirilize
  • Phiên âm (nếu có): [di:virilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của devirilize là: ngoại động từ|- làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược

24586. devisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devisable tính từ|- có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh|- (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devisable
  • Phiên âm (nếu có): [divaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của devisable là: tính từ|- có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh|- (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)

24587. devise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự để lại (bằng chúc thư)|- di sản (bất động sản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devise danh từ|- sự để lại (bằng chúc thư)|- di sản (bất động sản)|* ngoại động từ|- nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh|=to devise plans to do something|+ đặt kế hoạch làm việc gì|- bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ|- (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)||@devise|- nghĩ ra, phát minh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devise
  • Phiên âm (nếu có): [divaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của devise là: danh từ|- sự để lại (bằng chúc thư)|- di sản (bất động sản)|* ngoại động từ|- nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh|=to devise plans to do something|+ đặt kế hoạch làm việc gì|- bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ|- (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)||@devise|- nghĩ ra, phát minh ra

24588. devisee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devisee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devisee danh từ|- (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devisee
  • Phiên âm (nếu có): [,dəvizi:]
  • Nghĩa tiếng việt của devisee là: danh từ|- (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự

24589. deviser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng chế, người phát minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ deviser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh deviser danh từ|- người sáng chế, người phát minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:deviser
  • Phiên âm (nếu có): [divaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của deviser là: danh từ|- người sáng chế, người phát minh

24590. devisor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người làm di chúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devisor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devisor danh từ|- (pháp lý) người làm di chúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devisor
  • Phiên âm (nếu có): [,devizɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của devisor là: danh từ|- (pháp lý) người làm di chúc

24591. devitalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sư làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devitalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devitalisation danh từ|- sư làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devitalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devitalisation là: danh từ|- sư làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực

24592. devitalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devitalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devitalise ngoại động từ|- làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devitalise
  • Phiên âm (nếu có): [di:vaitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của devitalise là: ngoại động từ|- làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược

24593. devitalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devitalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devitalization danh từ|- sự làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devitalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devitalization là: danh từ|- sự làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực

24594. devitalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devitalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devitalize ngoại động từ|- làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devitalize
  • Phiên âm (nếu có): [di:vaitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của devitalize là: ngoại động từ|- làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược

24595. devitrifiable nghĩa tiếng việt là xem devitrify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devitrifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devitrifiablexem devitrify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devitrifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devitrifiable là: xem devitrify

24596. devitrification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá mờ (thuỷ tinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devitrification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devitrification danh từ|- sự hoá mờ (thuỷ tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devitrification
  • Phiên âm (nếu có): [di:,vitrifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của devitrification là: danh từ|- sự hoá mờ (thuỷ tinh)

24597. devitrify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mờ (thuỷ tinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devitrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devitrify ngoại động từ|- làm mờ (thuỷ tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devitrify
  • Phiên âm (nếu có): [di:vitrifai]
  • Nghĩa tiếng việt của devitrify là: ngoại động từ|- làm mờ (thuỷ tinh)

24598. devocalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) làm mất thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devocalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devocalise ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) làm mất thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devocalise
  • Phiên âm (nếu có): [di:voukəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của devocalise là: ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) làm mất thanh

24599. devocalization nghĩa tiếng việt là xem devocalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devocalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devocalizationxem devocalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devocalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devocalization là: xem devocalize

24600. devocalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) làm mất thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devocalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devocalize ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) làm mất thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devocalize
  • Phiên âm (nếu có): [di:voukəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của devocalize là: ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) làm mất thanh

24601. devoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có, trống rỗng|=a town devoid of inhabitant|+ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devoid tính từ|- không có, trống rỗng|=a town devoid of inhabitant|+ thành phố không có người ở|=a man devoid of cares|+ người không lo nghĩ, người vô tư lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devoid
  • Phiên âm (nếu có): [divɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của devoid là: tính từ|- không có, trống rỗng|=a town devoid of inhabitant|+ thành phố không có người ở|=a man devoid of cares|+ người không lo nghĩ, người vô tư lự

24602. devoir nghĩa tiếng việt là danh từ|- bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự|=to do ones devoir|+ là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devoir danh từ|- bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự|=to do ones devoir|+ làm nhiệm vụ|- ((thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao|=to pay ones devoirs|+ thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devoir
  • Phiên âm (nếu có): [devwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của devoir là: danh từ|- bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự|=to do ones devoir|+ làm nhiệm vụ|- ((thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao|=to pay ones devoirs|+ thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng

24603. devolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devolution danh từ|- sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)|- sự để lại (tài sản...)|- (sinh vật học) sự thoái hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devolution
  • Phiên âm (nếu có): [,di:vəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của devolution là: danh từ|- sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)|- sự để lại (tài sản...)|- (sinh vật học) sự thoái hoá

24604. devolve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trao cho, uỷ thác cho; trút cho|=to devolve wor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devolve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devolve ngoại động từ|- trao cho, uỷ thác cho; trút cho|=to devolve work on someone|+ trao công tác cho ai|=to devolve powers to someone|+ uỷ quyền cho ai|=to devolve responsibility on (upon, to) someone|+ trút trách nhiệm cho ai|* nội động từ (+ on, upon)|- được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên|=responsibility that devolves on someone|+ trách nhiệm trút vào đầu ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devolve
  • Phiên âm (nếu có): [divɔlv]
  • Nghĩa tiếng việt của devolve là: ngoại động từ|- trao cho, uỷ thác cho; trút cho|=to devolve work on someone|+ trao công tác cho ai|=to devolve powers to someone|+ uỷ quyền cho ai|=to devolve responsibility on (upon, to) someone|+ trút trách nhiệm cho ai|* nội động từ (+ on, upon)|- được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên|=responsibility that devolves on someone|+ trách nhiệm trút vào đầu ai

24605. devonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon|* danh từ|- (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devonian tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon|* danh từ|- (địa lý,địa chất) kỷ đevon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devonian
  • Phiên âm (nếu có): [dəvounjən]
  • Nghĩa tiếng việt của devonian là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon|* danh từ|- (địa lý,địa chất) kỷ đevon

24606. devote nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiến dâng, dành hết cho|=to devote ones life to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devote ngoại động từ|- hiến dâng, dành hết cho|=to devote ones life to the revolutionary cause|+ hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng|=to devote ones time to do something|+ dành hết thời gian làm việc gì|=to devote oneself|+ hiến thân mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devote
  • Phiên âm (nếu có): [divout]
  • Nghĩa tiếng việt của devote là: ngoại động từ|- hiến dâng, dành hết cho|=to devote ones life to the revolutionary cause|+ hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng|=to devote ones time to do something|+ dành hết thời gian làm việc gì|=to devote oneself|+ hiến thân mình

24607. devoted nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiến cho, dâng cho, dành cho|- hết lòng, tận tâm, tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devoted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devoted tính từ|- hiến cho, dâng cho, dành cho|- hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình|=to be devoted to someone (something)|+ tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)|=a devoted friend|+ người bạn tận tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devoted
  • Phiên âm (nếu có): [divoutid]
  • Nghĩa tiếng việt của devoted là: tính từ|- hiến cho, dâng cho, dành cho|- hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình|=to be devoted to someone (something)|+ tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)|=a devoted friend|+ người bạn tận tình

24608. devotedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devotedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devotedly phó từ|- hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devotedly
  • Phiên âm (nếu có): [divoutidli]
  • Nghĩa tiếng việt của devotedly là: phó từ|- hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình

24609. devotee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mộ đạo, người sùng đạo|=a devotee to buddhism|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devotee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devotee danh từ|- người mộ đạo, người sùng đạo|=a devotee to buddhism|+ người sùng đạo phật|- người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê|=a devotee to sports|+ người hâm mộ thể thao|=a devotee to music|+ người say mê âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devotee
  • Phiên âm (nếu có): [,devouti:]
  • Nghĩa tiếng việt của devotee là: danh từ|- người mộ đạo, người sùng đạo|=a devotee to buddhism|+ người sùng đạo phật|- người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê|=a devotee to sports|+ người hâm mộ thể thao|=a devotee to music|+ người say mê âm nhạc

24610. devotement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiến dâng, sự dành hết cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devotement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devotement danh từ|- sự hiến dâng, sự dành hết cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devotement
  • Phiên âm (nếu có): [divoutmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của devotement là: danh từ|- sự hiến dâng, sự dành hết cho

24611. devotion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devotion danh từ|- sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm|- sự hiến dâng, sự hiến thân|- lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái|- (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devotion
  • Phiên âm (nếu có): [divouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của devotion là: danh từ|- sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm|- sự hiến dâng, sự hiến thân|- lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái|- (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện

24612. devotional nghĩa tiếng việt là tính từ|- mộ đạo, sùng đạo|- có tính chất cầu nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devotional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devotional tính từ|- mộ đạo, sùng đạo|- có tính chất cầu nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devotional
  • Phiên âm (nếu có): [divouʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của devotional là: tính từ|- mộ đạo, sùng đạo|- có tính chất cầu nguyện

24613. devotionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mộ đạo, sự sùng đạo, sự ngoan đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devotionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devotionalism danh từ|- sự mộ đạo, sự sùng đạo, sự ngoan đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devotionalism
  • Phiên âm (nếu có): [divouʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của devotionalism là: danh từ|- sự mộ đạo, sự sùng đạo, sự ngoan đạo

24614. devotionalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngoan đạo; người mê tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devotionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devotionalist danh từ|- người ngoan đạo; người mê tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devotionalist
  • Phiên âm (nếu có): [divouʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của devotionalist là: danh từ|- người ngoan đạo; người mê tín

24615. devotionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- mộ đạo, sùng đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devotionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devotionally phó từ|- mộ đạo, sùng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devotionally
  • Phiên âm (nếu có): [divouʃnəli]
  • Nghĩa tiếng việt của devotionally là: phó từ|- mộ đạo, sùng đạo

24616. devour nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devour ngoại động từ|- ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến|=the lion devoured the deer|+ con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến|=to devour the way|+ (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)|=to devour every word|+ nuốt lấy từng lời|- đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu|=to devour a book|+ đọc ngấu nghiến quyển sách|- tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ|=the fire devoured large areas of forest|+ lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng|=devoured by anxiety|+ bị nỗi lo âu giày vò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devour
  • Phiên âm (nếu có): [divauə]
  • Nghĩa tiếng việt của devour là: ngoại động từ|- ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến|=the lion devoured the deer|+ con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến|=to devour the way|+ (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)|=to devour every word|+ nuốt lấy từng lời|- đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu|=to devour a book|+ đọc ngấu nghiến quyển sách|- tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ|=the fire devoured large areas of forest|+ lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng|=devoured by anxiety|+ bị nỗi lo âu giày vò

24617. devouring nghĩa tiếng việt là tính từ|- hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy|=a d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devouring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devouring tính từ|- hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy|=a devouring look|+ cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc|- tàn phá, phá huỷ|=a devouring flame|+ ngọn lửa tàn phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devouring
  • Phiên âm (nếu có): [divauəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của devouring là: tính từ|- hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy|=a devouring look|+ cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc|- tàn phá, phá huỷ|=a devouring flame|+ ngọn lửa tàn phá

24618. devouringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devouringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devouringly phó từ|- hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devouringly
  • Phiên âm (nếu có): [divauəriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của devouringly là: phó từ|- hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam

24619. devout nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành kính, mộ đạo, sùng đạo|- chân thành, nhiệt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ devout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devout tính từ|- thành kính, mộ đạo, sùng đạo|- chân thành, nhiệt tình, sốt sắng|=a devout thank|+ lời cám ơn chân thành|=a devout wish|+ lời chúc chân thành|=a devout supporter|+ người ủng hộ nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devout
  • Phiên âm (nếu có): [divaut]
  • Nghĩa tiếng việt của devout là: tính từ|- thành kính, mộ đạo, sùng đạo|- chân thành, nhiệt tình, sốt sắng|=a devout thank|+ lời cám ơn chân thành|=a devout wish|+ lời chúc chân thành|=a devout supporter|+ người ủng hộ nhiệt tình

24620. devoutly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tận tụy, tận tâm, nhiệt tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devoutly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devoutly phó từ|- tận tụy, tận tâm, nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devoutly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devoutly là: phó từ|- tận tụy, tận tâm, nhiệt tình

24621. devoutness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ devoutness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh devoutness danh từ|- sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:devoutness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của devoutness là: danh từ|- sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành

24622. dew nghĩa tiếng việt là danh từ|- sương|=evening dew|+ sương chiều|=morning dew|+ sương mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dew danh từ|- sương|=evening dew|+ sương chiều|=morning dew|+ sương mai|- (thơ ca) sự tươi mát|=the dew of youth|+ sự tươi mát của tuổi thanh xuân|* ngoại động từ|- làm ướt sương, làm ướt|=eyes dewed tears|+ mắt đẫm lệ|* nội động từ|- đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống|=it is beginging to dew|+ sương bắt đầu xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dew
  • Phiên âm (nếu có): [dju:]
  • Nghĩa tiếng việt của dew là: danh từ|- sương|=evening dew|+ sương chiều|=morning dew|+ sương mai|- (thơ ca) sự tươi mát|=the dew of youth|+ sự tươi mát của tuổi thanh xuân|* ngoại động từ|- làm ướt sương, làm ướt|=eyes dewed tears|+ mắt đẫm lệ|* nội động từ|- đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống|=it is beginging to dew|+ sương bắt đầu xuống

24623. dew-drop nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọt sương, hạt sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dew-drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dew-drop danh từ|- giọt sương, hạt sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dew-drop
  • Phiên âm (nếu có): [dju:drɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của dew-drop là: danh từ|- giọt sương, hạt sương

24624. dew-fall nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc sương sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dew-fall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dew-fall danh từ|- lúc sương sa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dew-fall
  • Phiên âm (nếu có): [dju:fɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của dew-fall là: danh từ|- lúc sương sa

24625. dew-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm sương|- độ nhiệt ngưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dew-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dew-point danh từ|- điểm sương|- độ nhiệt ngưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dew-point
  • Phiên âm (nếu có): [dju:pɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của dew-point là: danh từ|- điểm sương|- độ nhiệt ngưng

24626. dew-ret nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phơi sương, dầm sương (cho mềm, cho đi ra)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dew-ret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dew-ret ngoại động từ|- phơi sương, dầm sương (cho mềm, cho đi ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dew-ret
  • Phiên âm (nếu có): [dju:ret]
  • Nghĩa tiếng việt của dew-ret là: ngoại động từ|- phơi sương, dầm sương (cho mềm, cho đi ra)

24627. dew-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun đất lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dew-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dew-worm danh từ|- giun đất lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dew-worm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dew-worm là: danh từ|- giun đất lớn

24628. dewberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả mâm xôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dewberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dewberry danh từ|- (thực vật học) quả mâm xôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dewberry
  • Phiên âm (nếu có): [dju:beri]
  • Nghĩa tiếng việt của dewberry là: danh từ|- (thực vật học) quả mâm xôi

24629. dewclaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cựa; móng huyền (chân chó, nai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dewclaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dewclaw danh từ|- cựa; móng huyền (chân chó, nai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dewclaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dewclaw là: danh từ|- cựa; móng huyền (chân chó, nai)

24630. dewdrop nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọt sương, hạt sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dewdrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dewdrop danh từ|- giọt sương, hạt sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dewdrop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dewdrop là: danh từ|- giọt sương, hạt sương

24631. dewey nghĩa tiếng việt là tính từ|- ướt sương,đẫm sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dewey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dewey tính từ|- ướt sương,đẫm sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dewey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dewey là: tính từ|- ướt sương,đẫm sương

24632. dewiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng phủ sương|- sự ướt sương, sự đẫm sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dewiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dewiness danh từ|- tình trạng phủ sương|- sự ướt sương, sự đẫm sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dewiness
  • Phiên âm (nếu có): [dju:inis]
  • Nghĩa tiếng việt của dewiness là: danh từ|- tình trạng phủ sương|- sự ướt sương, sự đẫm sương

24633. dewlap nghĩa tiếng việt là danh từ|- yếm bò|- (thông tục) cằm chảy xuống (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dewlap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dewlap danh từ|- yếm bò|- (thông tục) cằm chảy xuống (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dewlap
  • Phiên âm (nếu có): [dju:læp]
  • Nghĩa tiếng việt của dewlap là: danh từ|- yếm bò|- (thông tục) cằm chảy xuống (người)

24634. dewlapped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có yếm bò|- có cằm chảy xuống (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dewlapped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dewlapped tính từ|- có yếm bò|- có cằm chảy xuống (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dewlapped
  • Phiên âm (nếu có): [dju:læpt]
  • Nghĩa tiếng việt của dewlapped là: tính từ|- có yếm bò|- có cằm chảy xuống (người)

24635. dewless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dewless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dewless tính từ|- không có sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dewless
  • Phiên âm (nếu có): [dju:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của dewless là: tính từ|- không có sương

24636. dewy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như sương|- ướt sương, đẫm sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dewy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dewy tính từ|- như sương|- ướt sương, đẫm sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dewy
  • Phiên âm (nếu có): [dju:i]
  • Nghĩa tiếng việt của dewy là: tính từ|- như sương|- ướt sương, đẫm sương

24637. dewy-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- khờ khạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dewy-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dewy-eyed tính từ|- khờ khạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dewy-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dewy-eyed là: tính từ|- khờ khạo

24638. dexiotropic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : dexiotropous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dexiotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dexiotropiccách viết khác : dexiotropous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dexiotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dexiotropic là: cách viết khác : dexiotropous

24639. dexter nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải, bên phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dexter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dexter tính từ|- phải, bên phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dexter
  • Phiên âm (nếu có): [dekstə]
  • Nghĩa tiếng việt của dexter là: tính từ|- phải, bên phải

24640. dexterity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo|=to manage (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dexterity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dexterity danh từ|- sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo|=to manage the whole affair with great dexterity|+ thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo|- sự thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dexterity
  • Phiên âm (nếu có): [deksteriti]
  • Nghĩa tiếng việt của dexterity là: danh từ|- sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo|=to manage the whole affair with great dexterity|+ thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo|- sự thuận dùng tay phải

24641. dexterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dexterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dexterous tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dexterous
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dexterous là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24642. dexterously nghĩa tiếng việt là phó từ|- khéo léo, sắc sảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dexterously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dexterously phó từ|- khéo léo, sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dexterously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dexterously là: phó từ|- khéo léo, sắc sảo

24643. dextral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bên phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextral tính từ|- thuộc bên phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dextral là: tính từ|- thuộc bên phải

24644. dextrality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng thuộc tay phải|- việc ở bên phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextrality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextrality danh từ|- tình trạng thuộc tay phải|- việc ở bên phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextrality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dextrality là: danh từ|- tình trạng thuộc tay phải|- việc ở bên phải

24645. dextran nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đestran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextran danh từ|- (hoá học) đestran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dextran là: danh từ|- (hoá học) đestran

24646. dextrin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đextrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextrin danh từ|- (hoá học) đextrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextrin
  • Phiên âm (nếu có): [dekstrin]
  • Nghĩa tiếng việt của dextrin là: danh từ|- (hoá học) đextrin

24647. dextro nghĩa tiếng việt là tính từ|- quay sang phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextro tính từ|- quay sang phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dextro là: tính từ|- quay sang phải

24648. dextro-glucose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) dextrota(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextro-glucose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextro-glucose danh từ|- (hoá học) dextrota. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextro-glucose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dextro-glucose là: danh từ|- (hoá học) dextrota

24649. dextro-rotatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) quay phải, hữu tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextro-rotatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextro-rotatory tính từ|- (hoá học) quay phải, hữu tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextro-rotatory
  • Phiên âm (nếu có): [,dekstrouroutətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dextro-rotatory là: tính từ|- (hoá học) quay phải, hữu tuyến

24650. dextrocardia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật tim sang phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextrocardia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextrocardia danh từ|- (y học) tật tim sang phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextrocardia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dextrocardia là: danh từ|- (y học) tật tim sang phải

24651. dextrogyrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) quay phải, hữu tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextrogyrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextrogyrate tính từ|- (hoá học) quay phải, hữu tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextrogyrate
  • Phiên âm (nếu có): [,dekstrouroutətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dextrogyrate là: tính từ|- (hoá học) quay phải, hữu tuyến

24652. dextrorse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) quấn phải, quấn sang bên phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextrorse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextrorse tính từ|- (thực vật học) quấn phải, quấn sang bên phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextrorse
  • Phiên âm (nếu có): [dekstrɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của dextrorse là: tính từ|- (thực vật học) quấn phải, quấn sang bên phải

24653. dextrose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đextroza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextrose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextrose danh từ|- (hoá học) đextroza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextrose
  • Phiên âm (nếu có): [dekstrɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của dextrose là: danh từ|- (hoá học) đextroza

24654. dextrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dextrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dextrous tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dextrous
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dextrous là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24655. dey nghĩa tiếng việt là danh từ|- quốc trưởng an-giê-ri (trước 1830)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dey danh từ|- quốc trưởng an-giê-ri (trước 1830). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dey là: danh từ|- quốc trưởng an-giê-ri (trước 1830)

24656. début nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ début là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh début tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:début
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của début là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24657. débutant nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ débutant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh débutant tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:débutant
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của débutant là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24658. débutante nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ débutante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh débutante tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:débutante
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của débutante là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24659. déclassé nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ déclassé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh déclassé tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:déclassé
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của déclassé là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24660. décolleté nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ décolleté là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh décolleté tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:décolleté
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của décolleté là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24661. décor nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ décor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh décor tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:décor
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của décor là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24662. dégagé nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dégagé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dégagé tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dégagé
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dégagé là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24663. déjeuner nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ déjeuner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh déjeuner tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:déjeuner
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của déjeuner là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24664. démarche nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ démarche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh démarche tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:démarche
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của démarche là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24665. démenti nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ démenti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh démenti tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:démenti
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của démenti là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24666. démodé nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ démodé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh démodé tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:démodé
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của démodé là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24667. dénouement nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dénouement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dénouement tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dénouement
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dénouement là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24668. déshabillé nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ déshabillé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh déshabillé tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:déshabillé
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của déshabillé là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24669. détente nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ détente là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh détente tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:détente
  • Phiên âm (nếu có): [dekstərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của détente là: tính từ|- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo|=a dexterous typist|+ người đánh máy chữ nhanh|=a dexterous planist|+ người chơi pianô giỏi|- thuận dùng tay phải

24670. dg nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổng giám đốc (director-genal)|- tạ ơn chúa (dei (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dg (viết tắt)|- tổng giám đốc (director-genal)|- tạ ơn chúa (dei gratia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dg là: (viết tắt)|- tổng giám đốc (director-genal)|- tạ ơn chúa (dei gratia)

24671. dharma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (phật giáo) pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dharma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dharma danh từ|- (phật giáo) pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dharma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dharma là: danh từ|- (phật giáo) pháp

24672. dharmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem dharma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dharmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dharmic tính từ|- xem dharma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dharmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dharmic là: tính từ|- xem dharma

24673. dhobi nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều dhobies|- người làm nghề giặt quần áo ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dhobi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dhobi danh từ|- số nhiều dhobies|- người làm nghề giặt quần áo ở ấn -độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dhobi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dhobi là: danh từ|- số nhiều dhobies|- người làm nghề giặt quần áo ở ấn -độ

24674. dhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) chó rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dhole danh từ|- (anh-ân) chó rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dhole
  • Phiên âm (nếu có): [doul]
  • Nghĩa tiếng việt của dhole là: danh từ|- (anh-ân) chó rừng

24675. dhoti nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) cái khố (người đàn ông ân-độ thường mặc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dhoti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dhoti danh từ|- (anh-ân) cái khố (người đàn ông ân-độ thường mặc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dhoti
  • Phiên âm (nếu có): [douti]
  • Nghĩa tiếng việt của dhoti là: danh từ|- (anh-ân) cái khố (người đàn ông ân-độ thường mặc)

24676. dhow nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền buồm a-rập (thường chỉ có một buồng, trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dhow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dhow danh từ|- thuyền buồm a-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dhow
  • Phiên âm (nếu có): [dau]
  • Nghĩa tiếng việt của dhow là: danh từ|- thuyền buồm a-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn)

24677. dhss nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cục y tế và an sinh xã hội (department of health (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dhss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dhss (viết tắt)|- cục y tế và an sinh xã hội (department of health and social security). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dhss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dhss là: (viết tắt)|- cục y tế và an sinh xã hội (department of health and social security)

24678. dhurrie nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông thô (ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dhurrie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dhurrie danh từ|- vải bông thô (ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dhurrie
  • Phiên âm (nếu có): [dʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của dhurrie là: danh từ|- vải bông thô (ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)

24679. dhurry nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông thô (ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dhurry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dhurry danh từ|- vải bông thô (ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dhurry
  • Phiên âm (nếu có): [dʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của dhurry là: danh từ|- vải bông thô (ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)

24680. di- nghĩa tiếng việt là (tiền tố cùng với dt) hai, song, đôi|- (hóa)(cùng đi với dt tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ di- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh di-(tiền tố cùng với dt) hai, song, đôi|- (hóa)(cùng đi với dt trong tên hóa chất) đi (hai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:di-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của di- là: (tiền tố cùng với dt) hai, song, đôi|- (hóa)(cùng đi với dt trong tên hóa chất) đi (hai)

24681. diabase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) điaba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diabase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diabase danh từ|- (khoáng chất) điaba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diabase
  • Phiên âm (nếu có): [daiəbeis]
  • Nghĩa tiếng việt của diabase là: danh từ|- (khoáng chất) điaba

24682. diabasis nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc điaba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diabasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diabasis tính từ|- thuộc điaba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diabasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diabasis là: tính từ|- thuộc điaba

24683. diabetes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh đái đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diabetes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diabetes danh từ|- (y học) bệnh đái đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diabetes
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəbi:tiz]
  • Nghĩa tiếng việt của diabetes là: danh từ|- (y học) bệnh đái đường

24684. diabetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh đái đường|- mắc bệnh đái đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diabetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diabetic tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh đái đường|- mắc bệnh đái đường|* danh từ|- (y học) người mắc bệnh đái đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diabetic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəbetik]
  • Nghĩa tiếng việt của diabetic là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh đái đường|- mắc bệnh đái đường|* danh từ|- (y học) người mắc bệnh đái đường

24685. diablerie nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật|- sự hết sức liều l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diablerie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diablerie danh từ|- trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật|- sự hết sức liều lĩnh|- tính độc ác, tính hiểm ác|- những sự hiểu biết về ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diablerie
  • Phiên âm (nếu có): [diɑ:bləri]
  • Nghĩa tiếng việt của diablerie là: danh từ|- trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật|- sự hết sức liều lĩnh|- tính độc ác, tính hiểm ác|- những sự hiểu biết về ma quỷ

24686. diabolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ|- độc ác, hiểm ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diabolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diabolic tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ|- độc ác, hiểm ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diabolic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəbɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của diabolic là: tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ|- độc ác, hiểm ác

24687. diabolical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ|- độc ác, hiểm ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diabolical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diabolical tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ|- độc ác, hiểm ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diabolical
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəbɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của diabolical là: tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ|- độc ác, hiểm ác

24688. diabolically nghĩa tiếng việt là phó từ|- quỷ quái tinh ma, ranh mãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diabolically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diabolically phó từ|- quỷ quái tinh ma, ranh mãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diabolically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diabolically là: phó từ|- quỷ quái tinh ma, ranh mãnh

24689. diabolise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ|- miêu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diabolise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diabolise ngoại động từ|- biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ|- miêu tả như ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diabolise
  • Phiên âm (nếu có): [daiæbəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của diabolise là: ngoại động từ|- biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ|- miêu tả như ma quỷ

24690. diabolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép ma, yêu thuật|- tính độc ác, tính hiểm ác|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diabolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diabolism danh từ|- phép ma, yêu thuật|- tính độc ác, tính hiểm ác|- sự sùng bái ma quỷ; sự tin ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diabolism
  • Phiên âm (nếu có): [daiæbəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của diabolism là: danh từ|- phép ma, yêu thuật|- tính độc ác, tính hiểm ác|- sự sùng bái ma quỷ; sự tin ma quỷ

24691. diabolize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ|- miêu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diabolize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diabolize ngoại động từ|- biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ|- miêu tả như ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diabolize
  • Phiên âm (nếu có): [daiæbəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của diabolize là: ngoại động từ|- biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ|- miêu tả như ma quỷ

24692. diabolo nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi điabôlô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diabolo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diabolo danh từ|- trò chơi điabôlô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diabolo
  • Phiên âm (nếu có): [diɑ:bəlou]
  • Nghĩa tiếng việt của diabolo là: danh từ|- trò chơi điabôlô

24693. diachronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) lịch lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diachronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diachronic tính từ|- (ngôn ngữ học) lịch lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diachronic
  • Phiên âm (nếu có): [daiəkrɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của diachronic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) lịch lại

24694. diachronical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) lịch lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diachronical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diachronical tính từ|- (ngôn ngữ học) lịch lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diachronical
  • Phiên âm (nếu có): [daiəkrɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của diachronical là: tính từ|- (ngôn ngữ học) lịch lại

24695. diachrony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân tích lịch đại|- sự thay đổi lịch đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diachrony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diachrony danh từ|- sự phân tích lịch đại|- sự thay đổi lịch đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diachrony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diachrony là: danh từ|- sự phân tích lịch đại|- sự thay đổi lịch đại

24696. diachulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc dán chì oxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diachulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diachulum danh từ|- (y học) thuốc dán chì oxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diachulum
  • Phiên âm (nếu có): [daiækjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của diachulum là: danh từ|- (y học) thuốc dán chì oxyt

24697. diachylon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc dán chì oxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diachylon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diachylon danh từ|- (y học) thuốc dán chì oxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diachylon
  • Phiên âm (nếu có): [daiækjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của diachylon là: danh từ|- (y học) thuốc dán chì oxyt

24698. diachylum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc dán chì oxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diachylum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diachylum danh từ|- (y học) thuốc dán chì oxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diachylum
  • Phiên âm (nếu có): [daiækjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của diachylum là: danh từ|- (y học) thuốc dán chì oxyt

24699. diacid nghĩa tiếng việt là cách viết khác : diacidic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diacid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diacidcách viết khác : diacidic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diacid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diacid là: cách viết khác : diacidic

24700. diaconal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) trợ tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaconal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaconal tính từ|- (tôn giáo) trợ tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaconal
  • Phiên âm (nếu có): [daiækənl]
  • Nghĩa tiếng việt của diaconal là: tính từ|- (tôn giáo) trợ tế

24701. diaconate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức trợ tế|- đoàn (người) trợ tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaconate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaconate danh từ|- chức trợ tế|- đoàn (người) trợ tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaconate
  • Phiên âm (nếu có): [daiækənit]
  • Nghĩa tiếng việt của diaconate là: danh từ|- chức trợ tế|- đoàn (người) trợ tế

24702. diacritic nghĩa tiếng việt là tính từ+ (diacritical) |/,daiəkritikəl/|- (ngôn ngữ học) diacriti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diacritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diacritic tính từ+ (diacritical) |/,daiəkritikəl/|- (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)|- có khả năng phân biệt|* danh từ|- (ngôn ngữ học) dấu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diacritic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəkritik]
  • Nghĩa tiếng việt của diacritic là: tính từ+ (diacritical) |/,daiəkritikəl/|- (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)|- có khả năng phân biệt|* danh từ|- (ngôn ngữ học) dấu phụ

24703. diacritical nghĩa tiếng việt là tính từ+ (diacritical) |/,daiəkritikəl/|- (ngôn ngữ học) diacriti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diacritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diacritical tính từ+ (diacritical) |/,daiəkritikəl/|- (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)|- có khả năng phân biệt|* danh từ|- (ngôn ngữ học) dấu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diacritical
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəkritik]
  • Nghĩa tiếng việt của diacritical là: tính từ+ (diacritical) |/,daiəkritikəl/|- (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)|- có khả năng phân biệt|* danh từ|- (ngôn ngữ học) dấu phụ

24704. diactinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai tia nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diactinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diactinal tính từ|- hai tia nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diactinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diactinal là: tính từ|- hai tia nhọn

24705. diactinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- truyền tia quang hoá; để tia quang hoá thấu qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diactinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diactinic tính từ|- truyền tia quang hoá; để tia quang hoá thấu qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diactinic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiæktinik]
  • Nghĩa tiếng việt của diactinic là: tính từ|- truyền tia quang hoá; để tia quang hoá thấu qua

24706. diad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) bộ đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diad danh từ|- (thực vật) bộ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diad là: danh từ|- (thực vật) bộ đôi

24707. diadelphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hai bó, xếp thành hai bó (nhị hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diadelphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diadelphous tính từ|- (thực vật học) hai bó, xếp thành hai bó (nhị hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diadelphous
  • Phiên âm (nếu có): [,daiədelfəs]
  • Nghĩa tiếng việt của diadelphous là: tính từ|- (thực vật học) hai bó, xếp thành hai bó (nhị hoa)

24708. diadem nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ miện, vương miện|- quyền vua, vương quyền|- vòng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diadem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diadem danh từ|- mũ miện, vương miện|- quyền vua, vương quyền|- vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu|- vòng nguyệt quế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diadem
  • Phiên âm (nếu có): [daiədem]
  • Nghĩa tiếng việt của diadem là: danh từ|- mũ miện, vương miện|- quyền vua, vương quyền|- vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu|- vòng nguyệt quế

24709. diademed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đội mũ miện, đội vương miện|- có quyền vua|- đội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diademed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diademed tính từ|- đội mũ miện, đội vương miện|- có quyền vua|- đội vòng hoa, đội vòng lá|- đội vòng nguyệt quế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diademed
  • Phiên âm (nếu có): [daiədemd]
  • Nghĩa tiếng việt của diademed là: tính từ|- đội mũ miện, đội vương miện|- có quyền vua|- đội vòng hoa, đội vòng lá|- đội vòng nguyệt quế

24710. diadromous nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá sống giữa nước ngọt và nước mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diadromous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diadromous danh từ|- cá sống giữa nước ngọt và nước mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diadromous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diadromous là: danh từ|- cá sống giữa nước ngọt và nước mặn

24711. diaereses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều diaereses|- (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaereses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaereses danh từ, số nhiều diaereses|- (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaereses
  • Phiên âm (nếu có): [daiiərisis]
  • Nghĩa tiếng việt của diaereses là: danh từ, số nhiều diaereses|- (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế)

24712. diaeresis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều diaereses|- (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaeresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaeresis danh từ, số nhiều diaereses|- (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaeresis
  • Phiên âm (nếu có): [daiiərisis]
  • Nghĩa tiếng việt của diaeresis là: danh từ, số nhiều diaereses|- (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế)

24713. diagenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý) sự thành đá trầm tích|- sự kết hợp các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagenesis danh từ|- (địa lý) sự thành đá trầm tích|- sự kết hợp các thành tố để tạo nên một sản phẩm mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagenesis là: danh từ|- (địa lý) sự thành đá trầm tích|- sự kết hợp các thành tố để tạo nên một sản phẩm mới

24714. diagenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem diagenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagenetic tính từ|- xem diagenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagenetic là: tính từ|- xem diagenesis

24715. diagenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo lưỡng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagenic tính từ|- tạo lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagenic là: tính từ|- tạo lưỡng tính

24716. diageotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) hướng ngang đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diageotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diageotropic tính từ|- (thực vật) hướng ngang đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diageotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diageotropic là: tính từ|- (thực vật) hướng ngang đất

24717. diageotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng ngang đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diageotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diageotropism danh từ|- tính hướng ngang đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diageotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diageotropism là: danh từ|- tính hướng ngang đất

24718. diageotropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem diageotropis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diageotropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diageotropy danh từ|- xem diageotropis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diageotropy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diageotropy là: danh từ|- xem diageotropis

24719. diagnosable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) có thể chẩn đoán được (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnosable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnosable tính từ|- (y học) có thể chẩn đoán được (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnosable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagnosable là: tính từ|- (y học) có thể chẩn đoán được (bệnh)

24720. diagnose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) chẩn đoán (bệnh)||@diagnose|- (máy ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnose ngoại động từ|- (y học) chẩn đoán (bệnh)||@diagnose|- (máy tính) chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnose
  • Phiên âm (nếu có): [daiəgnouz]
  • Nghĩa tiếng việt của diagnose là: ngoại động từ|- (y học) chẩn đoán (bệnh)||@diagnose|- (máy tính) chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)

24721. diagnoses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều diagnoses|- (y học) phép chẩn đoán; sự châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnoses danh từ, số nhiều diagnoses|- (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán|- (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnoses
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəgnousis]
  • Nghĩa tiếng việt của diagnoses là: danh từ, số nhiều diagnoses|- (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán|- (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng

24722. diagnosis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều diagnoses|- (y học) phép chẩn đoán; sự châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnosis danh từ, số nhiều diagnoses|- (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán|- (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng||@diagnosis|- sự chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)|- automatic d. sự chuẩn đoán tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnosis
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəgnousis]
  • Nghĩa tiếng việt của diagnosis là: danh từ, số nhiều diagnoses|- (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán|- (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng||@diagnosis|- sự chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)|- automatic d. sự chuẩn đoán tự động

24723. diagnostic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chẩn đoán|* danh từ|- (y học) triệu chứng (bệnh)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnostic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnostic tính từ|- chẩn đoán|* danh từ|- (y học) triệu chứng (bệnh)|- số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học|=x-ray diagnostic|+ phép chẩn đoán bằng tia x||@diagnostic|- (máy tính) chuẩn đoán phát hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnostic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəgnɔstik]
  • Nghĩa tiếng việt của diagnostic là: tính từ|- chẩn đoán|* danh từ|- (y học) triệu chứng (bệnh)|- số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học|=x-ray diagnostic|+ phép chẩn đoán bằng tia x||@diagnostic|- (máy tính) chuẩn đoán phát hiện

24724. diagnostic disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa chẩn đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnostic disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnostic disk(tech) đĩa chẩn đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnostic disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagnostic disk là: (tech) đĩa chẩn đoán

24725. diagnostic message nghĩa tiếng việt là (tech) thông báo chẩn đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnostic message là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnostic message(tech) thông báo chẩn đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnostic message
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagnostic message là: (tech) thông báo chẩn đoán

24726. diagnostic program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình chẩn đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnostic program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnostic program(tech) chương trình chẩn đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnostic program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagnostic program là: (tech) chương trình chẩn đoán

24727. diagnostic software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu chẩn đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnostic software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnostic software(tech) nhu liệu chẩn đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnostic software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagnostic software là: (tech) nhu liệu chẩn đoán

24728. diagnostic test nghĩa tiếng việt là (tech) thử chẩn đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnostic test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnostic test(tech) thử chẩn đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnostic test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagnostic test là: (tech) thử chẩn đoán

24729. diagnosticate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) chẩn đoán (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnosticate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnosticate ngoại động từ|- (y học) chẩn đoán (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnosticate
  • Phiên âm (nếu có): [daiəgnouz]
  • Nghĩa tiếng việt của diagnosticate là: ngoại động từ|- (y học) chẩn đoán (bệnh)

24730. diagnostician nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc chẩn bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagnostician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagnostician danh từ|- thầy thuốc chẩn bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagnostician
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəgnɔstiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của diagnostician là: danh từ|- thầy thuốc chẩn bệnh

24731. diagonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chéo (đường)|=diagonal cloth|+ vải chéo go|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagonal tính từ|- chéo (đường)|=diagonal cloth|+ vải chéo go|* danh từ|- đường chéo|- vải chéo go||@diagonal|- đường chéo|- dominant main d. đường chéo chính bội|- principal d. đường chéo chính|- secondary d. of a determiant dường chéo phụ của một định thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagonal
  • Phiên âm (nếu có): [daiægənl]
  • Nghĩa tiếng việt của diagonal là: tính từ|- chéo (đường)|=diagonal cloth|+ vải chéo go|* danh từ|- đường chéo|- vải chéo go||@diagonal|- đường chéo|- dominant main d. đường chéo chính bội|- principal d. đường chéo chính|- secondary d. of a determiant dường chéo phụ của một định thức

24732. diagonal matrix nghĩa tiếng việt là (tech) ma trận chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagonal matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagonal matrix(tech) ma trận chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagonal matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagonal matrix là: (tech) ma trận chéo

24733. diagonally nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo đường chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagonally phó từ|- theo đường chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagonally là: phó từ|- theo đường chéo

24734. diagram nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ||@diagram|- (tech) sơ đồ||@diagram|- (máy tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagram danh từ|- biểu đồ||@diagram|- (tech) sơ đồ||@diagram|- (máy tính) biểu đồ, sơ đồ|- arithlog d. biểu đồ lôga số|- assumption d. biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định|- base d. sơ đồ cơ sở|- bending moment d. biểu đồ mômen uốn|- block d. sơ đồ khối|- circuit d. sơ đồ mạch|- cording d. sơ đồ mắc, cách mắc |- correlation d. biểu đồ tương quan|- discharge d. đồ thị phóng điện|- elementary d. sơ đồ vẽ nguyên tắc|- energy discharge d. biểu đồ tán năng|- flow out d. biểu đồ lưu xuất|- functional d. sơ đồ hàm|- influence d. đường ảnh hưởng|- inspection d. biểu đồ quá trình kiểm tra, biểu đồ phân tích liên tiếp|- installation d. sơ đồ bố trí|- interconnecting wiring d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp|- key d. sơ đồ hàm|- line d. sơ đồ tuyến tính|- load d. biểu đồ tải trọng |- memoric d. sơ đồ để nhớ|- natural alignment d. sơ đồ thẳng hàng tự nhiên|- non-alignment d. sơ đồ không thẳng hàng|- percentage d. (toán kinh tế) sơ đồ phần trăm|- phase d. sơ đồ pha|- schematic d. (máy tính) biểu đồ khái lược|- skeleton d. (máy tính) sơ đồ khung|- vector d. biểu đồ vectơ|- velocity time d. biểu đồ vận tốc thời gian|- wireless d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagram
  • Phiên âm (nếu có): [daiəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của diagram là: danh từ|- biểu đồ||@diagram|- (tech) sơ đồ||@diagram|- (máy tính) biểu đồ, sơ đồ|- arithlog d. biểu đồ lôga số|- assumption d. biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định|- base d. sơ đồ cơ sở|- bending moment d. biểu đồ mômen uốn|- block d. sơ đồ khối|- circuit d. sơ đồ mạch|- cording d. sơ đồ mắc, cách mắc |- correlation d. biểu đồ tương quan|- discharge d. đồ thị phóng điện|- elementary d. sơ đồ vẽ nguyên tắc|- energy discharge d. biểu đồ tán năng|- flow out d. biểu đồ lưu xuất|- functional d. sơ đồ hàm|- influence d. đường ảnh hưởng|- inspection d. biểu đồ quá trình kiểm tra, biểu đồ phân tích liên tiếp|- installation d. sơ đồ bố trí|- interconnecting wiring d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp|- key d. sơ đồ hàm|- line d. sơ đồ tuyến tính|- load d. biểu đồ tải trọng |- memoric d. sơ đồ để nhớ|- natural alignment d. sơ đồ thẳng hàng tự nhiên|- non-alignment d. sơ đồ không thẳng hàng|- percentage d. (toán kinh tế) sơ đồ phần trăm|- phase d. sơ đồ pha|- schematic d. (máy tính) biểu đồ khái lược|- skeleton d. (máy tính) sơ đồ khung|- vector d. biểu đồ vectơ|- velocity time d. biểu đồ vận tốc thời gian|- wireless d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép

24735. diagramamatic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) sơ đồ, biểu đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagramamatic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagramamatic(al)(thuộc) sơ đồ, biểu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagramamatic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagramamatic(al) là: (thuộc) sơ đồ, biểu đồ

24736. diagrammatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagrammatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagrammatic tính từ|- (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagrammatic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəgrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của diagrammatic là: tính từ|- (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ

24737. diagrammatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagrammatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagrammatical tính từ|- (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagrammatical
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəgrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của diagrammatical là: tính từ|- (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ

24738. diagrammatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo biểu đồ, sơ lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagrammatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagrammatically phó từ|- theo biểu đồ, sơ lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagrammatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diagrammatically là: phó từ|- theo biểu đồ, sơ lược

24739. diagrammatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagrammatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagrammatise ngoại động từ|- vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagrammatise
  • Phiên âm (nếu có): [daiəgræmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của diagrammatise là: ngoại động từ|- vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ

24740. diagrammatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diagrammatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diagrammatize ngoại động từ|- vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diagrammatize
  • Phiên âm (nếu có): [daiəgræmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của diagrammatize là: ngoại động từ|- vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ

24741. diakinesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều diakineses|- giai đoạn hướng cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diakinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diakinesis danh từ|- số nhiều diakineses|- giai đoạn hướng cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diakinesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diakinesis là: danh từ|- số nhiều diakineses|- giai đoạn hướng cực

24742. diakinetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giai đoạn hướng cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diakinetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diakinetic tính từ|- thuộc giai đoạn hướng cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diakinetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diakinetic là: tính từ|- thuộc giai đoạn hướng cực

24743. dial nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial danh từ|- đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)|- mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)|=compass dial|+ mặt la bàn|- (từ lóng) mặt (người...)|- la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miners dial)|* động từ|- đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số|- quay số (điện thoại tự động)||@dial|- (tech) mặt số, bộ phím số (d); quay số (đ)||@dial|- mặt (đồng hồ, la bàn, ampe kế )|- counter d. mặt số của máy đếm|- normal d. mặt số chuẩn|- standard d. (máy tính) thang tỷ lệ tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial
  • Phiên âm (nếu có): [daiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dial là: danh từ|- đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)|- mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)|=compass dial|+ mặt la bàn|- (từ lóng) mặt (người...)|- la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miners dial)|* động từ|- đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số|- quay số (điện thoại tự động)||@dial|- (tech) mặt số, bộ phím số (d); quay số (đ)||@dial|- mặt (đồng hồ, la bàn, ampe kế )|- counter d. mặt số của máy đếm|- normal d. mặt số chuẩn|- standard d. (máy tính) thang tỷ lệ tiêu chuẩn

24744. dial backup nghĩa tiếng việt là (tech) sao lưu số quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial backup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial backup(tech) sao lưu số quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial backup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial backup là: (tech) sao lưu số quay

24745. dial bridge nghĩa tiếng việt là (tech) cầu khắc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial bridge(tech) cầu khắc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial bridge là: (tech) cầu khắc độ

24746. dial exchange nghĩa tiếng việt là (tech) (tổng đài) hoán chuyển quay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial exchange(tech) (tổng đài) hoán chuyển quay số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial exchange là: (tech) (tổng đài) hoán chuyển quay số

24747. dial line nghĩa tiếng việt là (tech) đường dây quay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial line(tech) đường dây quay số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial line là: (tech) đường dây quay số

24748. dial telephone set nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện thoại quay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial telephone set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial telephone set(tech) máy điện thoại quay số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial telephone set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial telephone set là: (tech) máy điện thoại quay số

24749. dial telephone system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống điện thoại quay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial telephone system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial telephone system(tech) hệ thống điện thoại quay số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial telephone system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial telephone system là: (tech) hệ thống điện thoại quay số

24750. dial tone nghĩa tiếng việt là (tech) âm hiệu quay số, âm hiệu điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial tone(tech) âm hiệu quay số, âm hiệu điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial tone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial tone là: (tech) âm hiệu quay số, âm hiệu điện thoại

24751. dial trunk nghĩa tiếng việt là (tech) đường dây tổng đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial trunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial trunk(tech) đường dây tổng đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial trunk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial trunk là: (tech) đường dây tổng đài

24752. dial-telephone nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện thoại tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial-telephone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial-telephone danh từ|- điện thoại tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial-telephone
  • Phiên âm (nếu có): [daiəltelifoun]
  • Nghĩa tiếng việt của dial-telephone là: danh từ|- điện thoại tự động

24753. dial-up nghĩa tiếng việt là (tech) quay, quay số điện thoại, gọi điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial-up(tech) quay, quay số điện thoại, gọi điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial-up là: (tech) quay, quay số điện thoại, gọi điện thoại

24754. dial-up access nghĩa tiếng việt là (tech) sự truy cập quay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial-up access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial-up access(tech) sự truy cập quay số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial-up access
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial-up access là: (tech) sự truy cập quay số

24755. dial-up line nghĩa tiếng việt là (tech) đường dây quay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial-up line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial-up line(tech) đường dây quay số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial-up line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial-up line là: (tech) đường dây quay số

24756. dial-up terminal nghĩa tiếng việt là (tech) đầu cuối quay số, máy điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dial-up terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dial-up terminal(tech) đầu cuối quay số, máy điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dial-up terminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dial-up terminal là: (tech) đầu cuối quay số, máy điện thoại

24757. dialect nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng địa phương, phương ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialect danh từ|- tiếng địa phương, phương ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialect
  • Phiên âm (nếu có): [daiəlekt]
  • Nghĩa tiếng việt của dialect là: danh từ|- tiếng địa phương, phương ngôn

24758. dialectal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) phương ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialectal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialectal tính từ|- (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) phương ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialectal
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəlektl]
  • Nghĩa tiếng việt của dialectal là: tính từ|- (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) phương ngôn

24759. dialectic nghĩa tiếng việt là tính từ+ (dialectical) |/,daiəlektikəl/|- biện chứng|=dialectic m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialectic tính từ+ (dialectical) |/,daiəlektikəl/|- biện chứng|=dialectic materialism|+ duy vật biện chứng|=dialectic method|+ phương pháp biện chứng|- (như) dialectal|* danh từ|- người có tài biện chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialectic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəlektik]
  • Nghĩa tiếng việt của dialectic là: tính từ+ (dialectical) |/,daiəlektikəl/|- biện chứng|=dialectic materialism|+ duy vật biện chứng|=dialectic method|+ phương pháp biện chứng|- (như) dialectal|* danh từ|- người có tài biện chứng

24760. dialectical nghĩa tiếng việt là tính từ+ (dialectical) |/,daiəlektikəl/|- biện chứng|=dialectic m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialectical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialectical tính từ+ (dialectical) |/,daiəlektikəl/|- biện chứng|=dialectic materialism|+ duy vật biện chứng|=dialectic method|+ phương pháp biện chứng|- (như) dialectal|* danh từ|- người có tài biện chứng||@dialectical|- (logic học) (thuộc) biện chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialectical
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəlektik]
  • Nghĩa tiếng việt của dialectical là: tính từ+ (dialectical) |/,daiəlektikəl/|- biện chứng|=dialectic materialism|+ duy vật biện chứng|=dialectic method|+ phương pháp biện chứng|- (như) dialectal|* danh từ|- người có tài biện chứng||@dialectical|- (logic học) (thuộc) biện chứng

24761. dialectical materialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- duy vật biện chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialectical materialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialectical materialism danh từ|- duy vật biện chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialectical materialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialectical materialism là: danh từ|- duy vật biện chứng

24762. dialectican nghĩa tiếng việt là (logic học) nhà biện chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialectican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialectican(logic học) nhà biện chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialectican
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialectican là: (logic học) nhà biện chứng

24763. dialectician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà biện chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialectician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialectician danh từ|- nhà biện chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialectician
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəlektiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dialectician là: danh từ|- nhà biện chứng

24764. dialectics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- phép biện chứng||@dial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialectics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialectics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- phép biện chứng||@dialectics|- phép biện chứng|- marxian d. (logic học) phép biện chứng macxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialectics
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəlektiks]
  • Nghĩa tiếng việt của dialectics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- phép biện chứng||@dialectics|- phép biện chứng|- marxian d. (logic học) phép biện chứng macxit

24765. dialectological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phương ngữ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialectological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialectological tính từ|- thuộc phương ngữ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialectological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialectological là: tính từ|- thuộc phương ngữ học

24766. dialectologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu tiếng địa phương, nhà phương ngôn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialectologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialectologist danh từ|- nhà nghiên cứu tiếng địa phương, nhà phương ngôn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialectologist
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəlektɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của dialectologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu tiếng địa phương, nhà phương ngôn học

24767. dialectology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu tiếng địa phương, phương ngôn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialectology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialectology danh từ|- khoa nghiên cứu tiếng địa phương, phương ngôn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialectology
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəlektɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của dialectology là: danh từ|- khoa nghiên cứu tiếng địa phương, phương ngôn học

24768. dialed call nghĩa tiếng việt là (tech) cú gọi quay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialed call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialed call(tech) cú gọi quay số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialed call
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialed call là: (tech) cú gọi quay số

24769. dialer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ quay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialer(tech) bộ quay số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialer là: (tech) bộ quay số

24770. dialing nghĩa tiếng việt là (tech) quay số, bấm số, gọi điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialing(tech) quay số, bấm số, gọi điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialing là: (tech) quay số, bấm số, gọi điện thoại

24771. dialing pulse nghĩa tiếng việt là (tech) xung quay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialing pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialing pulse(tech) xung quay số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialing pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialing pulse là: (tech) xung quay số

24772. dialing tone nghĩa tiếng việt là (tech) âm hiệu khi quay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialing tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialing tone(tech) âm hiệu khi quay số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialing tone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialing tone là: (tech) âm hiệu khi quay số

24773. dialog nghĩa tiếng việt là hội thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialoghội thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialog là: hội thoại

24774. dialog mode nghĩa tiếng việt là (tech) chế độ đối thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialog mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialog mode(tech) chế độ đối thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialog mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialog mode là: (tech) chế độ đối thoại

24775. dialogic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialogic tính từ|- đối thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialogic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của dialogic là: tính từ|- đối thoại

24776. dialogist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đối thoại, nhà văn đối thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialogist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialogist danh từ|- người đối thoại, nhà văn đối thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialogist
  • Phiên âm (nếu có): [daiælədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của dialogist là: danh từ|- người đối thoại, nhà văn đối thoại

24777. dialogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đối thoại|- đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialogue danh từ|- cuộc đối thoại|- đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialogue
  • Phiên âm (nếu có): [daiəlɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của dialogue là: danh từ|- cuộc đối thoại|- đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại

24778. dialogue box nghĩa tiếng việt là (tech) hộp đối thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialogue box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialogue box(tech) hộp đối thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialogue box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialogue box là: (tech) hộp đối thoại

24779. dialup nghĩa tiếng việt là (tech) nối nhất thời (giữa các máy) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialup(tech) nối nhất thời (giữa các máy) . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialup là: (tech) nối nhất thời (giữa các máy)

24780. dialysability nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem dialysable chỉ tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialysability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialysability danh từ|- xem dialysable chỉ tính chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialysability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialysability là: danh từ|- xem dialysable chỉ tính chất

24781. dialysable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có thể phân tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialysable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialysable tính từ|- (hoá học) có thể phân tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialysable
  • Phiên âm (nếu có): [daiəlaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dialysable là: tính từ|- (hoá học) có thể phân tách

24782. dialysate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng dialyzate|- (sinh học) chất thẩm tích; chất thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialysate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialysate danh từ|- cũng dialyzate|- (sinh học) chất thẩm tích; chất thẩm tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialysate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dialysate là: danh từ|- cũng dialyzate|- (sinh học) chất thẩm tích; chất thẩm tán

24783. dialyse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) thẩm tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialyse ngoại động từ|- (hoá học) thẩm tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialyse
  • Phiên âm (nếu có): [daiəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dialyse là: ngoại động từ|- (hoá học) thẩm tách

24784. dialyser nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thẩm tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialyser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialyser danh từ|- máy thẩm tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialyser
  • Phiên âm (nếu có): [daiəlaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của dialyser là: danh từ|- máy thẩm tách

24785. dialyses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dialyses|- sự thẩm tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialyses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialyses danh từ, số nhiều dialyses|- sự thẩm tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialyses
  • Phiên âm (nếu có): [daiælisi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của dialyses là: danh từ, số nhiều dialyses|- sự thẩm tách

24786. dialysis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dialyses|- sự thẩm tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialysis danh từ, số nhiều dialyses|- sự thẩm tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialysis
  • Phiên âm (nếu có): [daiælisi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của dialysis là: danh từ, số nhiều dialyses|- sự thẩm tách

24787. dialytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) thẩm tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialytic tính từ|- (hoá học) thẩm tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialytic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của dialytic là: tính từ|- (hoá học) thẩm tách

24788. dialyze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) thẩm tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialyze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialyze ngoại động từ|- (hoá học) thẩm tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialyze
  • Phiên âm (nếu có): [daiəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dialyze là: ngoại động từ|- (hoá học) thẩm tách

24789. dialyzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thẩm tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dialyzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dialyzer danh từ|- máy thẩm tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dialyzer
  • Phiên âm (nếu có): [daiəlaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của dialyzer là: danh từ|- máy thẩm tách

24790. diamagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghịch từ|=a diamagnetic body|+ chất nghịch từ|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamagnetic tính từ|- nghịch từ|=a diamagnetic body|+ chất nghịch từ|* danh từ|- chất nghịch từ||@diamagnetic|- (vật lí) nghịch từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamagnetic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəmægnetik]
  • Nghĩa tiếng việt của diamagnetic là: tính từ|- nghịch từ|=a diamagnetic body|+ chất nghịch từ|* danh từ|- chất nghịch từ||@diamagnetic|- (vật lí) nghịch từ

24791. diamagnetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nghịch từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamagnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamagnetism danh từ|- tính nghịch từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamagnetism
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəmægnitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của diamagnetism là: danh từ|- tính nghịch từ

24792. diamagnetize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nghịch từ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamagnetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamagnetize ngoại động từ|- nghịch từ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamagnetize
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəmægnitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của diamagnetize là: ngoại động từ|- nghịch từ hoá

24793. diamanté nghĩa tiếng việt là tính từ|- lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)|* danh từ|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamanté là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamanté tính từ|- lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)|* danh từ|- chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamanté
  • Phiên âm (nếu có): [di:əmɑ:ntei]
  • Nghĩa tiếng việt của diamanté là: tính từ|- lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)|* danh từ|- chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)

24794. diamantiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kim cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamantiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamantiferous tính từ|- có kim cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamantiferous
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəməntifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của diamantiferous là: tính từ|- có kim cương

24795. diamantine nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống kim cương, bằng kim cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamantine tính từ|- giống kim cương, bằng kim cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamantine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diamantine là: tính từ|- giống kim cương, bằng kim cương

24796. diameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) đường kính|- số phóng to (của thấu kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diameter danh từ|- (toán học) đường kính|- số phóng to (của thấu kính...)|=lens magnifying 20 diameters|+ thấu kính phóng to 20 lần||@diameter|- (hình học) đường kính|- d. of a conic đường kính của một cônic|- d. of a quadratic complex đường kính của một mớ bậc hai|- d. of a set of points đường kính của một tập hợp điểm|- conjugate d.s những đường kính liên hợp|- principal d. đường kính chính|- transfinite d. đường kính siêu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diameter
  • Phiên âm (nếu có): [daiæmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của diameter là: danh từ|- (toán học) đường kính|- số phóng to (của thấu kính...)|=lens magnifying 20 diameters|+ thấu kính phóng to 20 lần||@diameter|- (hình học) đường kính|- d. of a conic đường kính của một cônic|- d. of a quadratic complex đường kính của một mớ bậc hai|- d. of a set of points đường kính của một tập hợp điểm|- conjugate d.s những đường kính liên hợp|- principal d. đường kính chính|- transfinite d. đường kính siêu hạn

24797. diametral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) đường kính; xuyên tâm|=diametral curve|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diametral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diametral tính từ|- (toán học) đường kính; xuyên tâm|=diametral curve|+ đường cong kính|=diametral plane|+ mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm||@diametral|- (thuộc) đường kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diametral
  • Phiên âm (nếu có): [daiæmitrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của diametral là: tính từ|- (toán học) đường kính; xuyên tâm|=diametral curve|+ đường cong kính|=diametral plane|+ mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm||@diametral|- (thuộc) đường kính

24798. diametric(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) đường kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diametric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diametric(al)(thuộc) đường kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diametric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diametric(al) là: (thuộc) đường kính

24799. diametrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học), (như) diametral|- hoàn toàn, tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diametrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diametrical tính từ|- (toán học), (như) diametral|- hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng)|=in diametrical opposition to|+ hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với|=a diametrical difference|+ sự khác nhau một trời một vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diametrical
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəmetrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của diametrical là: tính từ|- (toán học), (như) diametral|- hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng)|=in diametrical opposition to|+ hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với|=a diametrical difference|+ sự khác nhau một trời một vực

24800. diametrically nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn, tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diametrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diametrically phó từ|- hoàn toàn, tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diametrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diametrically là: phó từ|- hoàn toàn, tuyệt đối

24801. diamgantism nghĩa tiếng việt là (vật lí) tính nghịch từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamgantism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamgantism(vật lí) tính nghịch từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamgantism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diamgantism là: (vật lí) tính nghịch từ

24802. diamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) điamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamine danh từ|- (hoá học) điamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diamine là: danh từ|- (hoá học) điamin

24803. diamond nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim cương|=black diamond|+ kim cương đen; than đá|=rough (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond danh từ|- kim cương|=black diamond|+ kim cương đen; than đá|=rough diamond|+ kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch|- vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương)|- dao cắt kính ((thường) glaziers diamond, cutting diamond)|- hình thoi|=diamond panes|+ cửa kính hình thoi|- (số nhiều) hoa rô|=the six of diamonds|+ lá bài sáu rô|- (ngành in) cỡ bốn (chữ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân bóng chày|- mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau|* tính từ|- bằng kim cương; nạm kim cương|- hình thoi|* ngoại động từ|- nạm kim cương; trang sức bằng kim cương|=to diamond oneself|+ đeo kim cương||@diamond|- (lý thuyết trò chơi) quân vuông (carô) || có dạng hình thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond
  • Phiên âm (nếu có): [daiəmənd]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond là: danh từ|- kim cương|=black diamond|+ kim cương đen; than đá|=rough diamond|+ kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch|- vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương)|- dao cắt kính ((thường) glaziers diamond, cutting diamond)|- hình thoi|=diamond panes|+ cửa kính hình thoi|- (số nhiều) hoa rô|=the six of diamonds|+ lá bài sáu rô|- (ngành in) cỡ bốn (chữ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân bóng chày|- mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau|* tính từ|- bằng kim cương; nạm kim cương|- hình thoi|* ngoại động từ|- nạm kim cương; trang sức bằng kim cương|=to diamond oneself|+ đeo kim cương||@diamond|- (lý thuyết trò chơi) quân vuông (carô) || có dạng hình thoi

24804. diamond anniversary nghĩa tiếng việt là #-jubilee) |/daiəmənddʤu:bili:/|* danh từ|- ngày kỷ niệm 60 năm; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond anniversary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond anniversary #-jubilee) |/daiəmənddʤu:bili:/|* danh từ|- ngày kỷ niệm 60 năm; ngày kỷ niệm 70 năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond anniversary
  • Phiên âm (nếu có): [daiəmənd,ænivə:səri]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond anniversary là: #-jubilee) |/daiəmənddʤu:bili:/|* danh từ|- ngày kỷ niệm 60 năm; ngày kỷ niệm 70 năm

24805. diamond antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ănten hình quả trám, ănten hình kim cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond antenna(tech) ănten hình quả trám, ănten hình kim cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diamond antenna là: (tech) ănten hình quả trám, ănten hình kim cương

24806. diamond cement nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất gắn kim cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond cement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond cement danh từ|- chất gắn kim cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond cement
  • Phiên âm (nếu có): [daiəməndsiment]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond cement là: danh từ|- chất gắn kim cương

24807. diamond jubilee nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ kỷ niệm 60 năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond jubilee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond jubilee danh từ|- lễ kỷ niệm 60 năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond jubilee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diamond jubilee là: danh từ|- lễ kỷ niệm 60 năm
#VALUE!

24809. diamond wedding nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond wedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond wedding danh từ|- lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond wedding
  • Phiên âm (nếu có): [daiəməndwediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond wedding là: danh từ|- lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới

24810. diamond-bearing nghĩa tiếng việt là #-yielding) |/daiəmənd,ju:ldiɳ/|* tính từ|- có kim cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond-bearing #-yielding) |/daiəmənd,ju:ldiɳ/|* tính từ|- có kim cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond-bearing
  • Phiên âm (nếu có): [daiəmənd,beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond-bearing là: #-yielding) |/daiəmənd,ju:ldiɳ/|* tính từ|- có kim cương

24811. diamond-crossing nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ chéo (của hai đường xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond-crossing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond-crossing danh từ|- chỗ chéo (của hai đường xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond-crossing
  • Phiên âm (nếu có): [daiəməndkrɔsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond-crossing là: danh từ|- chỗ chéo (của hai đường xe lửa)

24812. diamond-drill nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoan có mũi kim cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond-drill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond-drill danh từ|- khoan có mũi kim cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond-drill
  • Phiên âm (nếu có): [daiəmənddril]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond-drill là: danh từ|- khoan có mũi kim cương

24813. diamond-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏ kim cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond-field danh từ|- mỏ kim cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond-field
  • Phiên âm (nếu có): [daiəməndfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond-field là: danh từ|- mỏ kim cương

24814. diamond-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao khắc có gắn kim cương|- ((thường) số nhiều) (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond-point danh từ|- dao khắc có gắn kim cương|- ((thường) số nhiều) (như) diamond-crossing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond-point
  • Phiên âm (nếu có): [daiəməndpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond-point là: danh từ|- dao khắc có gắn kim cương|- ((thường) số nhiều) (như) diamond-crossing

24815. diamond-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond-shaped tính từ|- hình thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [daiəmənʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond-shaped là: tính từ|- hình thoi

24816. diamond-snake nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài trăn uc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond-snake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond-snake danh từ|- loài trăn uc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond-snake
  • Phiên âm (nếu có): [daiəməndsneik]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond-snake là: danh từ|- loài trăn uc

24817. diamond-yielding nghĩa tiếng việt là #-yielding) |/daiəmənd,ju:ldiɳ/|* tính từ|- có kim cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamond-yielding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamond-yielding #-yielding) |/daiəmənd,ju:ldiɳ/|* tính từ|- có kim cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamond-yielding
  • Phiên âm (nếu có): [daiəmənd,beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của diamond-yielding là: #-yielding) |/daiəmənd,ju:ldiɳ/|* tính từ|- có kim cương

24818. diamorphine nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất hê-rô-in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diamorphine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diamorphine danh từ|- chất hê-rô-in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diamorphine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diamorphine là: danh từ|- chất hê-rô-in

24819. diana nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần đi-an (nữ thần đi să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diana danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần đi-an (nữ thần đi săn)|- người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ|- người đàn bà đi săn|- người đàn bà thích ở vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diana
  • Phiên âm (nếu có): [daiænə]
  • Nghĩa tiếng việt của diana là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần đi-an (nữ thần đi săn)|- người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ|- người đàn bà đi săn|- người đàn bà thích ở vậy

24820. dianadrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có hai nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dianadrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dianadrous tính từ|- (thực vật học) có hai nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dianadrous
  • Phiên âm (nếu có): [daiændrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dianadrous là: tính từ|- (thực vật học) có hai nhị (hoa)

24821. diandric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) truyền theo tính bố; truyền chéo tính d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diandric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diandric tính từ|- (sinh học) truyền theo tính bố; truyền chéo tính dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diandric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diandric là: tính từ|- (sinh học) truyền theo tính bố; truyền chéo tính dục

24822. dianthus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa cẩm chướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dianthus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dianthus danh từ|- (thực vật học) cây hoa cẩm chướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dianthus
  • Phiên âm (nếu có): [daiænθəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dianthus là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa cẩm chướng

24823. diapason nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) tầm âm|- (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu|- tầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diapason là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diapason danh từ|- (âm nhạc) tầm âm|- (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu|- tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diapason
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəpeisn]
  • Nghĩa tiếng việt của diapason là: danh từ|- (âm nhạc) tầm âm|- (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu|- tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn

24824. diapause nghĩa tiếng việt là danh từ (sinh học)|- thời kỳ đình dục|- thời kỳ nghỉ sinh du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diapause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diapause danh từ (sinh học)|- thời kỳ đình dục|- thời kỳ nghỉ sinh dục|- thời kỳ nghỉ hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diapause
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diapause là: danh từ (sinh học)|- thời kỳ đình dục|- thời kỳ nghỉ sinh dục|- thời kỳ nghỉ hoạt động

24825. diapausing nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang ở thời kỳ đình dục, đang ở thời kỳ nghỉ hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diapausing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diapausing tính từ|- đang ở thời kỳ đình dục, đang ở thời kỳ nghỉ hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diapausing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diapausing là: tính từ|- đang ở thời kỳ đình dục, đang ở thời kỳ nghỉ hoạt động

24826. diapedetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) xuyên mạch, thoát mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diapedetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diapedetic tính từ|- (sinh học) xuyên mạch, thoát mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diapedetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diapedetic là: tính từ|- (sinh học) xuyên mạch, thoát mạch

24827. diaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải kẻ hình thoi|- tã lót bằng vải kẻ hình thoi|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaper danh từ|- vải kẻ hình thoi|- tã lót bằng vải kẻ hình thoi|- khăn vệ sinh khô (phụ nữ)|- (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi|* ngoại động từ|- in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)|- trang trí hình thoi (trên tường...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quấn tã lót (cho em bé). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaper
  • Phiên âm (nếu có): [daiəpə]
  • Nghĩa tiếng việt của diaper là: danh từ|- vải kẻ hình thoi|- tã lót bằng vải kẻ hình thoi|- khăn vệ sinh khô (phụ nữ)|- (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi|* ngoại động từ|- in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)|- trang trí hình thoi (trên tường...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quấn tã lót (cho em bé)

24828. diaphaneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphaneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphaneity danh từ|- tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphaneity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diaphaneity là: danh từ|- tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ

24829. diaphanous nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphanous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphanous tính từ|- trong mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphanous
  • Phiên âm (nếu có): [daiæfənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của diaphanous là: tính từ|- trong mờ

24830. diaphone nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphone danh từ|- tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diaphone là: danh từ|- tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau

24831. diaphoresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphoresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphoresis danh từ|- sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphoresis
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəfouri:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của diaphoresis là: danh từ|- sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi

24832. diaphoretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi|* danh từ|- thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphoretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphoretic tính từ|- làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi|* danh từ|- thuốc làm toát mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphoretic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəfouretik]
  • Nghĩa tiếng việt của diaphoretic là: tính từ|- làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi|* danh từ|- thuốc làm toát mồ hôi

24833. diaphragm nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng chắn, màng ngăn|- (giải phẫu) cơ hoành||@diaphr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphragm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphragm danh từ|- màng chắn, màng ngăn|- (giải phẫu) cơ hoành||@diaphragm|- điafram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphragm
  • Phiên âm (nếu có): [daiəfræm]
  • Nghĩa tiếng việt của diaphragm là: danh từ|- màng chắn, màng ngăn|- (giải phẫu) cơ hoành||@diaphragm|- điafram

24834. diaphragm loudspeaker nghĩa tiếng việt là (tech) loa có màng rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphragm loudspeaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphragm loudspeaker(tech) loa có màng rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphragm loudspeaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diaphragm loudspeaker là: (tech) loa có màng rung

24835. diaphragmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn|- (thuộc) cơ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphragmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphragmatic tính từ|- (thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn|- (thuộc) cơ hoành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphragmatic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəfrægmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của diaphragmatic là: tính từ|- (thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn|- (thuộc) cơ hoành

24836. diaphragmatic waveguide nghĩa tiếng việt là (tech) ống dẫn sóng có màng rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphragmatic waveguide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphragmatic waveguide(tech) ống dẫn sóng có màng rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphragmatic waveguide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diaphragmatic waveguide là: (tech) ống dẫn sóng có màng rung

24837. diaphragmless microphone nghĩa tiếng việt là (tech) máy vi âm không màng rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphragmless microphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphragmless microphone(tech) máy vi âm không màng rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphragmless microphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diaphragmless microphone là: (tech) máy vi âm không màng rung

24838. diaphyseal nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng như diaphysial|- (thuộc) thân xương dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphyseal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphyseal tính từ, cũng như diaphysial|- (thuộc) thân xương dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphyseal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diaphyseal là: tính từ, cũng như diaphysial|- (thuộc) thân xương dài

24839. diaphysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) thân xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaphysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaphysis danh từ|- (giải phẫu) thân xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaphysis
  • Phiên âm (nếu có): [daiæfisis]
  • Nghĩa tiếng việt của diaphysis là: danh từ|- (giải phẫu) thân xương

24840. diapophysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều diapophysises|- mấu ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diapophysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diapophysis danh từ|- số nhiều diapophysises|- mấu ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diapophysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diapophysis là: danh từ|- số nhiều diapophysises|- mấu ngang

24841. diapositive nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính dương, kính đèn chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diapositive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diapositive danh từ|- kính dương, kính đèn chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diapositive
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəpɔzitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của diapositive là: danh từ|- kính dương, kính đèn chiếu

24842. diapsid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diapsid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diapsid tính từ|- có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diapsid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diapsid là: tính từ|- có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sấu)

24843. diarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng hai chính quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarchy danh từ|- tình trạng hai chính quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarchy
  • Phiên âm (nếu có): [daiɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của diarchy là: danh từ|- tình trạng hai chính quyền

24844. diarise nghĩa tiếng việt là động từ|- ghi nhật ký; giữ nhật ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarise động từ|- ghi nhật ký; giữ nhật ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarise
  • Phiên âm (nếu có): [daiətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của diarise là: động từ|- ghi nhật ký; giữ nhật ký

24845. diarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghi nhật ký; người giữ nhật ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarist danh từ|- người ghi nhật ký; người giữ nhật ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarist
  • Phiên âm (nếu có): [daiərist]
  • Nghĩa tiếng việt của diarist là: danh từ|- người ghi nhật ký; người giữ nhật ký

24846. diarize nghĩa tiếng việt là động từ|- ghi nhật ký; giữ nhật ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarize động từ|- ghi nhật ký; giữ nhật ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarize
  • Phiên âm (nếu có): [daiətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của diarize là: động từ|- ghi nhật ký; giữ nhật ký

24847. diarrhea nghĩa tiếng việt là như diarrhoea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarrhea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarrheanhư diarrhoea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarrhea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diarrhea là: như diarrhoea

24848. diarrheal nghĩa tiếng việt là cách viết khác : diarrheic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarrheal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarrhealcách viết khác : diarrheic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarrheal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diarrheal là: cách viết khác : diarrheic

24849. diarrheic nghĩa tiếng việt là như diarrheal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarrheic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarrheicnhư diarrheal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarrheic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diarrheic là: như diarrheal

24850. diarrhoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh ỉa chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarrhoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarrhoea danh từ|- (y học) bệnh ỉa chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarrhoea
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của diarrhoea là: danh từ|- (y học) bệnh ỉa chảy

24851. diarrhoeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) ỉa chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarrhoeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarrhoeal tính từ|- (y học) ỉa chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarrhoeal
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của diarrhoeal là: tính từ|- (y học) ỉa chảy

24852. diarrhoeic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) ỉa chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarrhoeic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarrhoeic tính từ|- (y học) ỉa chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarrhoeic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của diarrhoeic là: tính từ|- (y học) ỉa chảy

24853. diarthric nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarthric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarthric tính từ|- có hai khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarthric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diarthric là: tính từ|- có hai khớp

24854. diarthrosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều diarthroses|- khớp động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diarthrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diarthrosis danh từ|- số nhiều diarthroses|- khớp động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diarthrosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diarthrosis là: danh từ|- số nhiều diarthroses|- khớp động

24855. diary nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ nhật ký|- lịch ghi nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diary danh từ|- sổ nhật ký|- lịch ghi nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diary
  • Phiên âm (nếu có): [daiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của diary là: danh từ|- sổ nhật ký|- lịch ghi nhớ

24856. diaspora nghĩa tiếng việt là danh từ|- cộng đồng người do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaspora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaspora danh từ|- cộng đồng người do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaspora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diaspora là: danh từ|- cộng đồng người do thái

24857. diastase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) điastaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diastase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diastase danh từ|- (hoá học) điastaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diastase
  • Phiên âm (nếu có): [daiəsteis]
  • Nghĩa tiếng việt của diastase là: danh từ|- (hoá học) điastaza

24858. diastasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều diastases|- kỳ nghỉ tiền tâm thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diastasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diastasis danh từ|- số nhiều diastases|- kỳ nghỉ tiền tâm thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diastasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diastasis là: danh từ|- số nhiều diastases|- kỳ nghỉ tiền tâm thu

24859. diastatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) điastaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diastatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diastatic tính từ|- (hoá học) điastaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diastatic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəstætik]
  • Nghĩa tiếng việt của diastatic là: tính từ|- (hoá học) điastaza

24860. diastema nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều diastemata|- kẻ, khe hở (răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diastema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diastema danh từ|- số nhiều diastemata|- kẻ, khe hở (răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diastema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diastema là: danh từ|- số nhiều diastemata|- kẻ, khe hở (răng)

24861. diastematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- lọt qua miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diastematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diastematic tính từ|- lọt qua miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diastematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diastematic là: tính từ|- lọt qua miệng

24862. diaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể sao kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diaster danh từ|- (sinh học) thể sao kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diaster là: danh từ|- (sinh học) thể sao kép

24863. diastole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự trương tim, tâm trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diastole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diastole danh từ|- (y học) sự trương tim, tâm trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diastole
  • Phiên âm (nếu có): [daiæstəli]
  • Nghĩa tiếng việt của diastole là: danh từ|- (y học) sự trương tim, tâm trương

24864. diathermancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính thấu nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diathermancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diathermancy danh từ|- (vật lý) tính thấu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diathermancy
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəθə:mənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của diathermancy là: danh từ|- (vật lý) tính thấu nhiệt

24865. diathermanous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấu nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diathermanous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diathermanous tính từ|- thấu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diathermanous
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəθə:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của diathermanous là: tính từ|- thấu nhiệt

24866. diathermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấu nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diathermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diathermic tính từ|- thấu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diathermic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəθə:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của diathermic là: tính từ|- thấu nhiệt

24867. diathermy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép điện nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diathermy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diathermy danh từ|- (y học) phép điện nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diathermy
  • Phiên âm (nếu có): [daiə,θə:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của diathermy là: danh từ|- (y học) phép điện nhiệt

24868. diatheses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều diatheses|- (y học) tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diatheses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diatheses danh từ, số nhiều diatheses|- (y học) tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diatheses
  • Phiên âm (nếu có): [daiæθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của diatheses là: danh từ, số nhiều diatheses|- (y học) tạng

24869. diathesis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều diatheses|- (y học) tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diathesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diathesis danh từ, số nhiều diatheses|- (y học) tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diathesis
  • Phiên âm (nếu có): [daiæθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của diathesis là: danh từ, số nhiều diatheses|- (y học) tạng

24870. diatom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tảo cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diatom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diatom danh từ|- (thực vật học) tảo cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diatom
  • Phiên âm (nếu có): [daiətəm]
  • Nghĩa tiếng việt của diatom là: danh từ|- (thực vật học) tảo cát

24871. diatomaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều tảo cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diatomaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diatomaceous tính từ|- có nhiều tảo cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diatomaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,daiətəmeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của diatomaceous là: tính từ|- có nhiều tảo cát

24872. diatomaceous earth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) điatomit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diatomaceous earth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diatomaceous earth danh từ|- (địa lý,địa chất) điatomit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diatomaceous earth
  • Phiên âm (nếu có): [,daiətəmeiʃəsə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của diatomaceous earth là: danh từ|- (địa lý,địa chất) điatomit

24873. diatomic nghĩa tiếng việt là tính từ (hoá học)|- hai nguyên tử|- điaxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diatomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diatomic tính từ (hoá học)|- hai nguyên tử|- điaxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diatomic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiətɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của diatomic là: tính từ (hoá học)|- hai nguyên tử|- điaxit

24874. diatomite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) điatomit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diatomite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diatomite danh từ|- (khoáng chất) điatomit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diatomite
  • Phiên âm (nếu có): [daiætəmait]
  • Nghĩa tiếng việt của diatomite là: danh từ|- (khoáng chất) điatomit

24875. diatonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên|=diatonic scale|+ gam (âm) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diatonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diatonic tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên|=diatonic scale|+ gam (âm) nguyên|=diatonic modulation|+ chuyển giọng (âm) nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diatonic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiətɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của diatonic là: tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên|=diatonic scale|+ gam (âm) nguyên|=diatonic modulation|+ chuyển giọng (âm) nguyên

24876. diatribe nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diatribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diatribe danh từ|- lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diatribe
  • Phiên âm (nếu có): [daiətraib]
  • Nghĩa tiếng việt của diatribe là: danh từ|- lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt

24877. diatropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng ngang kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diatropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diatropic tính từ|- hướng ngang kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diatropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diatropic là: tính từ|- hướng ngang kích thích

24878. diatropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng ngang kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diatropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diatropism danh từ|- tính hướng ngang kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diatropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diatropism là: danh từ|- tính hướng ngang kích thích

24879. diazo nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa đựng điazonium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diazo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diazo tính từ|- chứa đựng điazonium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diazo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diazo là: tính từ|- chứa đựng điazonium

24880. diazonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) điazonium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diazonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diazonium danh từ|- (hoá học) điazonium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diazonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diazonium là: danh từ|- (hoá học) điazonium

24881. diazotization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điazo hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diazotization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diazotization danh từ|- sự điazo hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diazotization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diazotization là: danh từ|- sự điazo hoá

24882. diazotize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- điazo hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diazotize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diazotize ngoại động từ|- điazo hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diazotize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diazotize là: ngoại động từ|- điazo hoá

24883. dib nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nảy lên (quả bóng)|* nội động từ+ (dib) |/dib/|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dib danh từ|- sự nảy lên (quả bóng)|* nội động từ+ (dib) |/dib/|- câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)|- nảy lên (quả bóng)|- hụp nhẹ (chim)|* ngoại động từ|- làm nảy lên (quả bóng)||@dib|- (lý thuyết trò chơi) thẻ đánh bài, trò chơi đánh bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dib
  • Phiên âm (nếu có): [dæp]
  • Nghĩa tiếng việt của dib là: danh từ|- sự nảy lên (quả bóng)|* nội động từ+ (dib) |/dib/|- câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)|- nảy lên (quả bóng)|- hụp nhẹ (chim)|* ngoại động từ|- làm nảy lên (quả bóng)||@dib|- (lý thuyết trò chơi) thẻ đánh bài, trò chơi đánh bài

24884. dibasic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai bazơ|* danh từ|- axit hai bazơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dibasic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dibasic tính từ|- hai bazơ|* danh từ|- axit hai bazơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dibasic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dibasic là: tính từ|- hai bazơ|* danh từ|- axit hai bazơ

24885. dibber nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đào lỗ tra hạt|* động từ|- đào lỗ để tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dibber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dibber danh từ|- dụng cụ đào lỗ tra hạt|* động từ|- đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ)|- trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dibber
  • Phiên âm (nếu có): [dibə]
  • Nghĩa tiếng việt của dibber là: danh từ|- dụng cụ đào lỗ tra hạt|* động từ|- đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ)|- trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ)

24886. dibble nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đào lỗ tra hạt|* động từ|- đào lỗ để tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dibble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dibble danh từ|- dụng cụ đào lỗ tra hạt|* động từ|- đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ)|- trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dibble
  • Phiên âm (nếu có): [dibə]
  • Nghĩa tiếng việt của dibble là: danh từ|- dụng cụ đào lỗ tra hạt|* động từ|- đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ)|- trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ)

24887. dibit nghĩa tiếng việt là (tech) hai bít, hai số tự nhị phân (00, 01, 10, 11)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dibit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dibit(tech) hai bít, hai số tự nhị phân (00, 01, 10, 11). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dibit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dibit là: (tech) hai bít, hai số tự nhị phân (00, 01, 10, 11)

24888. dibranchiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dibranchiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dibranchiate tính từ|- có hai mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dibranchiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dibranchiate là: tính từ|- có hai mang

24889. dibs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- trò chơi bằng đốt xương cừu|- thẻ (thế ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dibs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dibs danh từ số nhiều|- trò chơi bằng đốt xương cừu|- thẻ (thế tiền khi đánh bài...)|- (từ lóng) tiền xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dibs
  • Phiên âm (nếu có): [dibz]
  • Nghĩa tiếng việt của dibs là: danh từ số nhiều|- trò chơi bằng đốt xương cừu|- thẻ (thế tiền khi đánh bài...)|- (từ lóng) tiền xin

24890. dicast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trong số 6000 người dân cổ aten được chọn để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicast danh từ|- người trong số 6000 người dân cổ aten được chọn để tham dự việc xét xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dicast là: danh từ|- người trong số 6000 người dân cổ aten được chọn để tham dự việc xét xử

24891. dice nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của die|- trò chơi súc sắc|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dice danh từ|- số nhiều của die|- trò chơi súc sắc|* ngoại động từ (+ way)|- đánh súc sắc thua sạch|=to dice away ones fortune|+ đánh súc sắc thua sạch tài sản|- kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)|- thái (thịt...) hạt lựu||@dice|- (lý thuyết trò chơi) quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dice
  • Phiên âm (nếu có): [dais]
  • Nghĩa tiếng việt của dice là: danh từ|- số nhiều của die|- trò chơi súc sắc|* ngoại động từ (+ way)|- đánh súc sắc thua sạch|=to dice away ones fortune|+ đánh súc sắc thua sạch tài sản|- kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)|- thái (thịt...) hạt lựu||@dice|- (lý thuyết trò chơi) quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc

24892. dice-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc gieo súc sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dice-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dice-box danh từ|- cốc gieo súc sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dice-box
  • Phiên âm (nếu có): [daisbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của dice-box là: danh từ|- cốc gieo súc sắc

24893. dicephalous nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật hai đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicephalous danh từ|- động vật hai đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicephalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dicephalous là: danh từ|- động vật hai đầu

24894. dicer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh súc sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicer danh từ|- người đánh súc sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicer
  • Phiên âm (nếu có): [daisə]
  • Nghĩa tiếng việt của dicer là: danh từ|- người đánh súc sắc

24895. dicey nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguy hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicey tính từ|- nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dicey là: tính từ|- nguy hiểm

24896. dichasium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều dichasia|- xim hai ngã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichasium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichasium danh từ|- số nhiều dichasia|- xim hai ngã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichasium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dichasium là: danh từ|- số nhiều dichasia|- xim hai ngã

24897. dichgamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chín khác lúc (nhị, nhuỵ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichgamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichgamous tính từ|- (thực vật học) chín khác lúc (nhị, nhuỵ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichgamous
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔgəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của dichgamous là: tính từ|- (thực vật học) chín khác lúc (nhị, nhuỵ)

24898. dichgamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự chín khác lúc (nhị, nhuỵ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichgamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichgamy danh từ|- (thực vật học) sự chín khác lúc (nhị, nhuỵ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichgamy
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔgəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của dichgamy là: danh từ|- (thực vật học) sự chín khác lúc (nhị, nhuỵ)

24899. dichlamydeous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bao hoa kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichlamydeous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichlamydeous tính từ|- có bao hoa kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichlamydeous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dichlamydeous là: tính từ|- có bao hoa kép

24900. dichloride nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) điclorua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichloride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichloride danh từ|- (hoá học) điclorua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichloride
  • Phiên âm (nếu có): [daiklɔ:raid]
  • Nghĩa tiếng việt của dichloride là: danh từ|- (hoá học) điclorua

24901. dichlorobenzene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) điclorobenzen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichlorobenzene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichlorobenzene danh từ|- (hoá học) điclorobenzen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichlorobenzene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dichlorobenzene là: danh từ|- (hoá học) điclorobenzen

24902. dichogamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chín khác lúc (nhị, nhụy); biệt giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichogamous tính từ|- chín khác lúc (nhị, nhụy); biệt giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichogamous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dichogamous là: tính từ|- chín khác lúc (nhị, nhụy); biệt giao

24903. dichogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chín khác lúc (nhị, nhụy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichogamy danh từ|- tính chín khác lúc (nhị, nhụy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dichogamy là: danh từ|- tính chín khác lúc (nhị, nhụy)

24904. dichotomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân đôi, rẽ đôi||@dichotomic|- lưỡng phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichotomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichotomic tính từ|- phân đôi, rẽ đôi||@dichotomic|- lưỡng phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichotomic
  • Phiên âm (nếu có): [,dikoutɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của dichotomic là: tính từ|- phân đôi, rẽ đôi||@dichotomic|- lưỡng phân

24905. dichotomise nghĩa tiếng việt là động từ|- phản đối, rẽ đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichotomise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichotomise động từ|- phản đối, rẽ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichotomise
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔtəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dichotomise là: động từ|- phản đối, rẽ đôi

24906. dichotomization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lưỡng phân; sự phân đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichotomization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichotomization danh từ|- sự lưỡng phân; sự phân đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichotomization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dichotomization là: danh từ|- sự lưỡng phân; sự phân đôi

24907. dichotomize nghĩa tiếng việt là động từ|- phản đối, rẽ đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichotomize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichotomize động từ|- phản đối, rẽ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichotomize
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔtəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dichotomize là: động từ|- phản đối, rẽ đôi

24908. dichotomous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân đôi, rẽ đôi||@dichotomous|- lưỡng phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichotomous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichotomous tính từ|- phân đôi, rẽ đôi||@dichotomous|- lưỡng phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichotomous
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔtəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của dichotomous là: tính từ|- phân đôi, rẽ đôi||@dichotomous|- lưỡng phân

24909. dichotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân đôi, sự rẽ đôi|- tuần trăng nửa vành||@dicho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichotomy danh từ|- sự phân đôi, sự rẽ đôi|- tuần trăng nửa vành||@dichotomy|- phép lưỡng phân|- binomial d. lưỡng phân nhị thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichotomy
  • Phiên âm (nếu có): [dikɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của dichotomy là: danh từ|- sự phân đôi, sự rẽ đôi|- tuần trăng nửa vành||@dichotomy|- phép lưỡng phân|- binomial d. lưỡng phân nhị thức

24910. dichroic nghĩa tiếng việt là tính từ|- toả hai sắc, lưỡng hướng sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichroic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichroic tính từ|- toả hai sắc, lưỡng hướng sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichroic
  • Phiên âm (nếu có): [daikrouik]
  • Nghĩa tiếng việt của dichroic là: tính từ|- toả hai sắc, lưỡng hướng sắc

24911. dichroism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính toả hai sắc, tính lưỡng hướng sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichroism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichroism danh từ|- tính toả hai sắc, tính lưỡng hướng sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichroism
  • Phiên âm (nếu có): [daikrouizm]
  • Nghĩa tiếng việt của dichroism là: danh từ|- tính toả hai sắc, tính lưỡng hướng sắc

24912. dichromate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đicromat||@dichromate|- (tô pô) lưỡng sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichromate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichromate danh từ|- (hoá học) đicromat||@dichromate|- (tô pô) lưỡng sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichromate
  • Phiên âm (nếu có): [daikoumit]
  • Nghĩa tiếng việt của dichromate là: danh từ|- (hoá học) đicromat||@dichromate|- (tô pô) lưỡng sắc

24913. dichromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai sắc, có hai màu gốc||@dichromatic|- có lưỡn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichromatic tính từ|- có hai sắc, có hai màu gốc||@dichromatic|- có lưỡng sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichromatic
  • Phiên âm (nếu có): [,daikroumætik]
  • Nghĩa tiếng việt của dichromatic là: tính từ|- có hai sắc, có hai màu gốc||@dichromatic|- có lưỡng sắc

24914. dichromatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hai sắc, tính hai màu gốc||@dichromatism|- (tô p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichromatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichromatism danh từ|- tính hai sắc, tính hai màu gốc||@dichromatism|- (tô pô) tính lưỡng sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichromatism
  • Phiên âm (nếu có): [daikroumətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của dichromatism là: danh từ|- tính hai sắc, tính hai màu gốc||@dichromatism|- (tô pô) tính lưỡng sắc

24915. dichromatopsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự nhìn màu kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichromatopsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichromatopsia danh từ|- (sinh học) sự nhìn màu kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichromatopsia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dichromatopsia là: danh từ|- (sinh học) sự nhìn màu kép

24916. dichromic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dichromic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dichromic tính từ|- chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dichromic
  • Phiên âm (nếu có): [daikroumik]
  • Nghĩa tiếng việt của dichromic là: tính từ|- chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu)

24917. dick nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ lóng)|- to take ones dick that thề rằng, quả quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dick danh từ, (từ lóng)|- to take ones dick that thề rằng, quả quyết rằng|- up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mật thám, thám tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dick
  • Phiên âm (nếu có): [dik]
  • Nghĩa tiếng việt của dick là: danh từ, (từ lóng)|- to take ones dick that thề rằng, quả quyết rằng|- up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mật thám, thám tử

24918. dickens nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục), ma, quỷ|=what the dickens did you go there (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dickens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dickens danh từ|- (thông tục), ma, quỷ|=what the dickens did you go there for?|+ cậu đến đó làm cái quỷ gì?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dickens
  • Phiên âm (nếu có): [dikinz]
  • Nghĩa tiếng việt của dickens là: danh từ|- (thông tục), ma, quỷ|=what the dickens did you go there for?|+ cậu đến đó làm cái quỷ gì?

24919. dickensian nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như truyện của dickens mô tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dickensian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dickensian tính từ|- giống như truyện của dickens mô tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dickensian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dickensian là: tính từ|- giống như truyện của dickens mô tả

24920. dicker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da)|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicker danh từ|- (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặc cả|- đổi chác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicker
  • Phiên âm (nếu có): [dikə]
  • Nghĩa tiếng việt của dicker là: danh từ|- (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặc cả|- đổi chác

24921. dickey nghĩa tiếng việt là danh từ|- con lừa, con lừa con|- con chim con ((cũng) dickey bird(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dickey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dickey danh từ|- con lừa, con lừa con|- con chim con ((cũng) dickey bird)|- yếm giả (của áo sơ mi)|- cái tạp dề|- ghế ngồi của người đánh xe|- ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dickey
  • Phiên âm (nếu có): [diki]
  • Nghĩa tiếng việt của dickey là: danh từ|- con lừa, con lừa con|- con chim con ((cũng) dickey bird)|- yếm giả (của áo sơ mi)|- cái tạp dề|- ghế ngồi của người đánh xe|- ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)

24922. dickey fuller test nghĩa tiếng việt là (econ) các kiểm định dickey fuller.|+ một tập hợp các kiểm đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dickey fuller test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dickey fuller test(econ) các kiểm định dickey fuller.|+ một tập hợp các kiểm định sự tồn tại của đơn vị gốc trong chuỗi thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dickey fuller test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dickey fuller test là: (econ) các kiểm định dickey fuller.|+ một tập hợp các kiểm định sự tồn tại của đơn vị gốc trong chuỗi thời gian.

24923. dickeybird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) con chim con|- chỉ một lời|= never said a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dickeybird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dickeybird danh từ|- (thông tục) con chim con|- chỉ một lời|= never said a dickeybird|+ không bao giờ nói dù chỉ một lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dickeybird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dickeybird là: danh từ|- (thông tục) con chim con|- chỉ một lời|= never said a dickeybird|+ không bao giờ nói dù chỉ một lời

24924. dicky nghĩa tiếng việt là danh từ|- con lừa, con lừa con|- con chim con ((cũng) dickey bird(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicky danh từ|- con lừa, con lừa con|- con chim con ((cũng) dickey bird)|- yếm giả (của áo sơ mi)|- cái tạp dề|- ghế ngồi của người đánh xe|- ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicky
  • Phiên âm (nếu có): [diki]
  • Nghĩa tiếng việt của dicky là: danh từ|- con lừa, con lừa con|- con chim con ((cũng) dickey bird)|- yếm giả (của áo sơ mi)|- cái tạp dề|- ghế ngồi của người đánh xe|- ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)

24925. diclinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có hoa đực hoa cái trên cùng một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diclinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diclinous tính từ|- (thực vật học) có hoa đực hoa cái trên cùng một cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diclinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diclinous là: tính từ|- (thực vật học) có hoa đực hoa cái trên cùng một cây

24926. dicoccus nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả hạch kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicoccus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicoccus tính từ|- có quả hạch kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicoccus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dicoccus là: tính từ|- có quả hạch kép

24927. dicot nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem decotylendon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicot danh từ|- xem decotylendon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dicot là: danh từ|- xem decotylendon

24928. dicotyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem dicotylendon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicotyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicotyl danh từ|- xem dicotylendon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicotyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dicotyl là: danh từ|- xem dicotylendon

24929. dicotyledon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hai lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicotyledon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicotyledon danh từ|- (thực vật học) cây hai lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicotyledon
  • Phiên âm (nếu có): [dai,kɔtili:dən]
  • Nghĩa tiếng việt của dicotyledon là: danh từ|- (thực vật học) cây hai lá mầm

24930. dicotyledonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có hai lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicotyledonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicotyledonous tính từ|- (thực vật học) có hai lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicotyledonous
  • Phiên âm (nếu có): [dai,kɔtili:dənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dicotyledonous là: tính từ|- (thực vật học) có hai lá mầm

24931. dicratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) bộ bốn bào tử lưỡng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicratic tính từ|- (thực vật học) bộ bốn bào tử lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicratic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dicratic là: tính từ|- (thực vật học) bộ bốn bào tử lưỡng tính

24932. dicrotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) thuộc mạch đập đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicrotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicrotic tính từ|- (y học) thuộc mạch đập đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicrotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dicrotic là: tính từ|- (y học) thuộc mạch đập đôi

24933. dicrotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng mạch đập đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicrotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicrotism danh từ|- hiện tượng mạch đập đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicrotism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dicrotism là: danh từ|- hiện tượng mạch đập đôi

24934. dicta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dicta, dictums|- lời quả quyết, lời tuyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicta danh từ, số nhiều dicta, dictums|- lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức|- (pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp lý)|- châm ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicta
  • Phiên âm (nếu có): [diktəm]
  • Nghĩa tiếng việt của dicta là: danh từ, số nhiều dicta, dictums|- lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức|- (pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp lý)|- châm ngôn

24935. dictagraph nghĩa tiếng việt là xem dictograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictagraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictagraphxem dictograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictagraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dictagraph là: xem dictograph

24936. dictaphone nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictaphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictaphone danh từ|- máy ghi tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictaphone
  • Phiên âm (nếu có): [diktəfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của dictaphone là: danh từ|- máy ghi tiếng

24937. dictate nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi|=the dicta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictate danh từ|- ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi|=the dictates of conscience|+ tiếng gọi của lương tâm|=the dictates of reason|+ tiếng gọi của lý trí|- (chính trị) sự bức chế|* ngoại động từ|- đọc cho viết, đọc chính tả|- ra (lệnh, điều kiện...)|* nội động từ|- sai khiến, ra lệnh|- bức chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictate
  • Phiên âm (nếu có): [dikteit]
  • Nghĩa tiếng việt của dictate là: danh từ|- ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi|=the dictates of conscience|+ tiếng gọi của lương tâm|=the dictates of reason|+ tiếng gọi của lý trí|- (chính trị) sự bức chế|* ngoại động từ|- đọc cho viết, đọc chính tả|- ra (lệnh, điều kiện...)|* nội động từ|- sai khiến, ra lệnh|- bức chế

24938. dictating nghĩa tiếng việt là (máy tính) đọc để viết, viết chính tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictating(máy tính) đọc để viết, viết chính tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dictating là: (máy tính) đọc để viết, viết chính tả

24939. dictation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọc cho viết, sự đọc chính tả|=to write at someb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictation danh từ|- sự đọc cho viết, sự đọc chính tả|=to write at somebodys dictation|+ viết theo ai đọc|- bái chính tả|- sự sai khiến, sự ra lệnh|=to do something at somebodys dictation|+ làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai|- (như) dictate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictation
  • Phiên âm (nếu có): [dikteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dictation là: danh từ|- sự đọc cho viết, sự đọc chính tả|=to write at somebodys dictation|+ viết theo ai đọc|- bái chính tả|- sự sai khiến, sự ra lệnh|=to do something at somebodys dictation|+ làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai|- (như) dictate

24940. dictator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictator danh từ|- kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)|- người đọc cho (người khác) viết, người đọc chính tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictator
  • Phiên âm (nếu có): [dikteitə]
  • Nghĩa tiếng việt của dictator là: danh từ|- kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)|- người đọc cho (người khác) viết, người đọc chính tả

24941. dictatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc tài|=a dictatorial regime|+ một chế độ độc tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictatorial tính từ|- độc tài|=a dictatorial regime|+ một chế độ độc tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictatorial
  • Phiên âm (nếu có): [,diktətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dictatorial là: tính từ|- độc tài|=a dictatorial regime|+ một chế độ độc tài

24942. dictatorially nghĩa tiếng việt là phó từ|- độc tài, độc đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictatorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictatorially phó từ|- độc tài, độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictatorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dictatorially là: phó từ|- độc tài, độc đoán

24943. dictatorialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem dictatorial, chỉ chế độ, chính thể, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictatorialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictatorialness danh từ|- xem dictatorial, chỉ chế độ, chính thể, sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictatorialness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dictatorialness là: danh từ|- xem dictatorial, chỉ chế độ, chính thể, sự

24944. dictatorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ độc tài; nền chuyên chính|=dictatorship of th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictatorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictatorship danh từ|- chế độ độc tài; nền chuyên chính|=dictatorship of the prolerarian|+ nền chuyên chính vô sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictatorship
  • Phiên âm (nếu có): [dikteitəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của dictatorship là: danh từ|- chế độ độc tài; nền chuyên chính|=dictatorship of the prolerarian|+ nền chuyên chính vô sản

24945. dictatress nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụ độc tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictatress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictatress danh từ|- mụ độc tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictatress
  • Phiên âm (nếu có): [dikteitris]
  • Nghĩa tiếng việt của dictatress là: danh từ|- mụ độc tài

24946. diction nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diction danh từ|- cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói)|- cách phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diction
  • Phiên âm (nếu có): [dikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của diction là: danh từ|- cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói)|- cách phát âm

24947. dictional nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem diction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictional tính từ|- xem diction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dictional là: tính từ|- xem diction

24948. dictionally nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem diction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictionally tính từ|- xem diction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dictionally là: tính từ|- xem diction

24949. dictionary nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ điển|=a walking (living) dictionary|+ từ điển sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictionary danh từ|- từ điển|=a walking (living) dictionary|+ từ điển sống, người học rộng biết nhiều|- (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở|=a dictionary style|+ văn sách vở|=dictionary english|+ tiếng anh sách vở||@dictionary|- từ điển|- mechanical d. “từ điểm cơ giới” (để dịch bằng máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictionary
  • Phiên âm (nếu có): [dikʃənəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dictionary là: danh từ|- từ điển|=a walking (living) dictionary|+ từ điển sống, người học rộng biết nhiều|- (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở|=a dictionary style|+ văn sách vở|=dictionary english|+ tiếng anh sách vở||@dictionary|- từ điển|- mechanical d. “từ điểm cơ giới” (để dịch bằng máy)

24950. dictograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- loa (truyền thanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictograph danh từ|- loa (truyền thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictograph
  • Phiên âm (nếu có): [diktəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của dictograph là: danh từ|- loa (truyền thanh)

24951. dictum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dicta, dictums|- lời quả quyết, lời tuyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictum danh từ, số nhiều dicta, dictums|- lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức|- (pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp lý)|- châm ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictum
  • Phiên âm (nếu có): [diktəm]
  • Nghĩa tiếng việt của dictum là: danh từ, số nhiều dicta, dictums|- lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức|- (pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp lý)|- châm ngôn

24952. dictyogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây có lá gân mạng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictyogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictyogen danh từ|- (thực vật) cây có lá gân mạng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictyogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dictyogen là: danh từ|- (thực vật) cây có lá gân mạng lưới

24953. dictyosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictyosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictyosome danh từ|- (sinh học) thể lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictyosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dictyosome là: danh từ|- (sinh học) thể lưới

24954. dictyostele nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) trung trụ (mạng) lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dictyostele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dictyostele danh từ|- (sinh học) trung trụ (mạng) lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dictyostele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dictyostele là: danh từ|- (sinh học) trung trụ (mạng) lưới

24955. dicyclic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai vòng; hai chu kỳ; hai năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicyclic tính từ|- hai vòng; hai chu kỳ; hai năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dicyclic là: tính từ|- hai vòng; hai chu kỳ; hai năm

24956. dicycly nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai vòng; hai chu kỳ; hai năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dicycly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dicycly danh từ|- hai vòng; hai chu kỳ; hai năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dicycly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dicycly là: danh từ|- hai vòng; hai chu kỳ; hai năm

24957. did nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ did là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh did thời quá khứ của do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:did
  • Phiên âm (nếu có): [did]
  • Nghĩa tiếng việt của did là: thời quá khứ của do

24958. did you ever nghĩa tiếng việt là phó từ|- bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng|- luôn luôn, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ did you ever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh did you ever phó từ|- bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng|- luôn luôn, mãi mãi|- nhỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:did you ever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của did you ever là: phó từ|- bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng|- luôn luôn, mãi mãi|- nhỉ

24959. didactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- để dạy học|- có phong cách nhà giáo, mô phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didactic tính từ|- để dạy học|- có phong cách nhà giáo, mô phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didactic
  • Phiên âm (nếu có): [didæktik]
  • Nghĩa tiếng việt của didactic là: tính từ|- để dạy học|- có phong cách nhà giáo, mô phạm

24960. didactically nghĩa tiếng việt là phó từ|- kẻ cả, lên giọng thầy đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didactically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didactically phó từ|- kẻ cả, lên giọng thầy đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didactically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của didactically là: phó từ|- kẻ cả, lên giọng thầy đời

24961. didactician nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didactician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didactician danh từ|- người giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didactician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của didactician là: danh từ|- người giáo dục

24962. didacticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didacticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didacticism danh từ|- tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didacticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của didacticism là: danh từ|- tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục

24963. didactics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- lý luận dạy học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didactics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didactics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- lý luận dạy học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didactics
  • Phiên âm (nếu có): [didæktiks]
  • Nghĩa tiếng việt của didactics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- lý luận dạy học

24964. didactism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dạy học, tính giáo khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didactism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didactism danh từ|- tính dạy học, tính giáo khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didactism
  • Phiên âm (nếu có): [didæktisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của didactism là: danh từ|- tính dạy học, tính giáo khoa

24965. didactyl nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didactyl tính từ|- hai ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didactyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của didactyl là: tính từ|- hai ngón

24966. didapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didapper danh từ|- (động vật học) chim lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didapper
  • Phiên âm (nếu có): [daidækpə]
  • Nghĩa tiếng việt của didapper là: danh từ|- (động vật học) chim lặn

24967. diddle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo|=to diddle someo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diddle ngoại động từ|- (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo|=to diddle someone out pf something|+ lừa gạt ai lấy cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diddle
  • Phiên âm (nếu có): [didl]
  • Nghĩa tiếng việt của diddle là: ngoại động từ|- (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo|=to diddle someone out pf something|+ lừa gạt ai lấy cái gì

24968. diddler nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diddler danh từ|- kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diddler
  • Phiên âm (nếu có): [didlə]
  • Nghĩa tiếng việt của diddler là: danh từ|- kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo

24969. diddums nghĩa tiếng việt là interj|- biểu lộ sự ái ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diddums là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diddumsinterj|- biểu lộ sự ái ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diddums
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diddums là: interj|- biểu lộ sự ái ngại

24970. didelphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạ con (tử cung) kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didelphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didelphic tính từ|- có dạ con (tử cung) kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didelphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của didelphic là: tính từ|- có dạ con (tử cung) kép

24971. didgeridoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn ông uc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didgeridoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didgeridoo danh từ|- đàn ông uc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didgeridoo
  • Phiên âm (nếu có): [,didʤəridu:]
  • Nghĩa tiếng việt của didgeridoo là: danh từ|- đàn ông uc

24972. didgerydoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn ông uc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didgerydoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didgerydoo danh từ|- đàn ông uc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didgerydoo
  • Phiên âm (nếu có): [,didʤəridu:]
  • Nghĩa tiếng việt của didgerydoo là: danh từ|- đàn ông uc

24973. didicoi nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng như didicoy, diddicoy; số nhiều didicois, didico(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didicoi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didicoi danh từ|- cũng như didicoy, diddicoy; số nhiều didicois, didicoys, diddicoys|- người bán kim loại vụn; người thợ hàng rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didicoi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của didicoi là: danh từ|- cũng như didicoy, diddicoy; số nhiều didicois, didicoys, diddicoys|- người bán kim loại vụn; người thợ hàng rong

24974. didnt nghĩa tiếng việt là (dạng rút ngắn của did not) không làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didnt(dạng rút ngắn của did not) không làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didnt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của didnt là: (dạng rút ngắn của did not) không làm

24975. dido nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều didoes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dido là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dido danh từ, số nhiều didoes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- trò chơi khăm, trò chơi ác|=to cut [up],didoes|+ chơi khăm|- cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dido
  • Phiên âm (nếu có): [daidou]
  • Nghĩa tiếng việt của dido là: danh từ, số nhiều didoes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- trò chơi khăm, trò chơi ác|=to cut [up],didoes|+ chơi khăm|- cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)

24976. didst nghĩa tiếng việt là ngôi 2 số ít, thời quá khứ của do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didst ngôi 2 số ít, thời quá khứ của do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didst
  • Phiên âm (nếu có): [didst]
  • Nghĩa tiếng việt của didst là: ngôi 2 số ít, thời quá khứ của do

24977. didymium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) điđimi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didymium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didymium danh từ|- (hoá học) điđimi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didymium
  • Phiên âm (nếu có): [didimiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của didymium là: danh từ|- (hoá học) điđimi

24978. didynamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai đôi nhị so le; hai cặp nhị so le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ didynamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh didynamous tính từ|- hai đôi nhị so le; hai cặp nhị so le. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:didynamous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của didynamous là: tính từ|- hai đôi nhị so le; hai cặp nhị so le

24979. die nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dice|- con súc sắc|- số phận (mệnh) đã đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ die là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh die danh từ, số nhiều dice|- con súc sắc|- số phận (mệnh) đã định rồi|- lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn|- thằng ruột ngựa|* danh từ, số nhiều dies|- (kiến trúc) chân cột|- khuôn rập (tiền, huy chương...)|- (kỹ thuật) khuôn kéo sợi|- (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...)|* động từ|- chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh|=to die of illeness|+ chết vì ốm|=to die in battle (action)|+ chết trận|=to die by the sword|+ chết vì gươm đao|=to die by ones own hand|+ tự mình làm mình chết|=to die from wound|+ chết vì vết thương|=to die at the stake|+ chết thiêu|=to die for a cause|+ hy sinh cho một sự nghiệp|=to die in poverty|+ chết trong cảnh nghèo nàn|=to die a glorious death|+ chết một cách vinh quang|=to die through neglect|+ chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới)|=to die rich|+ chết giàu|=to die the death of a hero|+ cái chết của một người anh hùng|- mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi|=the secret will die with him|+ điều bí mật mất đi theo với hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật|=great deeds cant die|+ những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được|=to be dying for (to)|+ thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát|=to be dying for something|+ muốn cái gì chết đi được|=to be dying to something|+ muốn làm cái gì chết đi được|- se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim)|=my heart died within me|+ lòng tôi se lại đau đớn|!|=t to die down|- chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi|- chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến|- chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...)|- chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...)|- chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần|- trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...)|- (xem) game|- (xem) hard|- (xem) harness|- chết bất đắc kỳ tử; chết treo|- (xem) ditch|- cười lả đi|- (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được|- (xem) never||@die|- (tech) phiến tinh thể rời, chíp rời = individual chip||@die|- quân súc sắc|- balanced d. quân súc sắc cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:die
  • Phiên âm (nếu có): [dai]
  • Nghĩa tiếng việt của die là: danh từ, số nhiều dice|- con súc sắc|- số phận (mệnh) đã định rồi|- lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn|- thằng ruột ngựa|* danh từ, số nhiều dies|- (kiến trúc) chân cột|- khuôn rập (tiền, huy chương...)|- (kỹ thuật) khuôn kéo sợi|- (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...)|* động từ|- chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh|=to die of illeness|+ chết vì ốm|=to die in battle (action)|+ chết trận|=to die by the sword|+ chết vì gươm đao|=to die by ones own hand|+ tự mình làm mình chết|=to die from wound|+ chết vì vết thương|=to die at the stake|+ chết thiêu|=to die for a cause|+ hy sinh cho một sự nghiệp|=to die in poverty|+ chết trong cảnh nghèo nàn|=to die a glorious death|+ chết một cách vinh quang|=to die through neglect|+ chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới)|=to die rich|+ chết giàu|=to die the death of a hero|+ cái chết của một người anh hùng|- mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi|=the secret will die with him|+ điều bí mật mất đi theo với hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật|=great deeds cant die|+ những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được|=to be dying for (to)|+ thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát|=to be dying for something|+ muốn cái gì chết đi được|=to be dying to something|+ muốn làm cái gì chết đi được|- se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim)|=my heart died within me|+ lòng tôi se lại đau đớn|!|=t to die down|- chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi|- chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến|- chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...)|- chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...)|- chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần|- trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...)|- (xem) game|- (xem) hard|- (xem) harness|- chết bất đắc kỳ tử; chết treo|- (xem) ditch|- cười lả đi|- (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được|- (xem) never||@die|- (tech) phiến tinh thể rời, chíp rời = individual chip||@die|- quân súc sắc|- balanced d. quân súc sắc cân đối

24980. die away nghĩa tiếng việt là tàn lụi, tắt dần, tan biến đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ die away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh die awaytàn lụi, tắt dần, tan biến đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:die away
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của die away là: tàn lụi, tắt dần, tan biến đi

24981. die down nghĩa tiếng việt là yếu dần, mờ dần, tắt dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ die down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh die downyếu dần, mờ dần, tắt dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:die down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của die down là: yếu dần, mờ dần, tắt dần

24982. die off nghĩa tiếng việt là chết dần, chết mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ die off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh die offchết dần, chết mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:die off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của die off là: chết dần, chết mòn

24983. die out nghĩa tiếng việt là chết hết, chết sạch|- mất đi, mất hẳn (phong tục...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ die out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh die outchết hết, chết sạch|- mất đi, mất hẳn (phong tục...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:die out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của die out là: chết hết, chết sạch|- mất đi, mất hẳn (phong tục...)

24984. die-cast nghĩa tiếng việt là tính từ|- được đúc khuôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ die-cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh die-cast tính từ|- được đúc khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:die-cast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của die-cast là: tính từ|- được đúc khuôn

24985. die-hard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kháng cự đến cùng|- (chính trị) người bảo t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ die-hard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh die-hard danh từ|- người kháng cự đến cùng|- (chính trị) người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:die-hard
  • Phiên âm (nếu có): [daihɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của die-hard là: danh từ|- người kháng cự đến cùng|- (chính trị) người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động

24986. die-sinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khắc khuôn rập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ die-sinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh die-sinker danh từ|- thợ khắc khuôn rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:die-sinker
  • Phiên âm (nếu có): [dai,siɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của die-sinker là: danh từ|- thợ khắc khuôn rập

24987. die-stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ die-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh die-stock danh từ|- bàn ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:die-stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của die-stock là: danh từ|- bàn ren

24988. dieback nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều kiện của cây gỗ khi các mầm con bị sâu bọ ăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dieback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dieback danh từ|- điều kiện của cây gỗ khi các mầm con bị sâu bọ ăn hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dieback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dieback là: danh từ|- điều kiện của cây gỗ khi các mầm con bị sâu bọ ăn hết

24989. diecious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) khác gốc; phân tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diecious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diecious tính từ|- (sinh học) khác gốc; phân tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diecious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diecious là: tính từ|- (sinh học) khác gốc; phân tính

24990. dielectric nghĩa tiếng việt là (tech) điện môi||@dielectric|- (vật lí) (chất) điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric(tech) điện môi||@dielectric|- (vật lí) (chất) điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric là: (tech) điện môi||@dielectric|- (vật lí) (chất) điện môi

24991. dielectric capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric capacitance(tech) điện dung điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric capacitance là: (tech) điện dung điện môi

24992. dielectric coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric coefficient(tech) hệ số điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric coefficient là: (tech) hệ số điện môi

24993. dielectric conductance nghĩa tiếng việt là (tech) dẫn điện điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric conductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric conductance(tech) dẫn điện điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric conductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric conductance là: (tech) dẫn điện điện môi

24994. dielectric constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric constant(tech) hằng số điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric constant là: (tech) hằng số điện môi

24995. dielectric current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric current(tech) dòng điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric current là: (tech) dòng điện môi

24996. dielectric field intensity nghĩa tiếng việt là (tech) cường độ trường điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric field intensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric field intensity(tech) cường độ trường điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric field intensity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric field intensity là: (tech) cường độ trường điện môi

24997. dielectric film nghĩa tiếng việt là (tech) phim điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric film(tech) phim điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric film
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric film là: (tech) phim điện môi

24998. dielectric induction nghĩa tiếng việt là (tech) sự cảm ứng điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric induction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric induction(tech) sự cảm ứng điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric induction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric induction là: (tech) sự cảm ứng điện môi

24999. dielectric isolation nghĩa tiếng việt là (tech) sự cách ly điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric isolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric isolation(tech) sự cách ly điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric isolation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric isolation là: (tech) sự cách ly điện môi

25000. dielectric loss nghĩa tiếng việt là (tech) sự tổn hao điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric loss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric loss(tech) sự tổn hao điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric loss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric loss là: (tech) sự tổn hao điện môi

25001. dielectric material nghĩa tiếng việt là (tech) chất điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric material là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric material(tech) chất điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric material
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric material là: (tech) chất điện môi

25002. dielectric resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric resistance(tech) điện trở điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric resistance là: (tech) điện trở điện môi

25003. dielectric rod antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ănten thanh điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric rod antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric rod antenna(tech) ănten thanh điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric rod antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric rod antenna là: (tech) ănten thanh điện môi

25004. dielectric solid state laser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kích quang chất rắn điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric solid state laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric solid state laser(tech) bộ kích quang chất rắn điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric solid state laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric solid state laser là: (tech) bộ kích quang chất rắn điện môi

25005. dielectric waveguide nghĩa tiếng việt là (tech) ống dẫn sóng điện môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dielectric waveguide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dielectric waveguide(tech) ống dẫn sóng điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dielectric waveguide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dielectric waveguide là: (tech) ống dẫn sóng điện môi

25006. dieletric nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) chất điện môi|=an anisotropic dieletric|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dieletric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dieletric danh từ|- (điện học) chất điện môi|=an anisotropic dieletric|+ chất điện môi không đẳng hướng|=a perfect dieletric|+ chất điện môi lý tưởng|* tính từ|- (điện học) điện môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dieletric
  • Phiên âm (nếu có): [,daiilektrik]
  • Nghĩa tiếng việt của dieletric là: danh từ|- (điện học) chất điện môi|=an anisotropic dieletric|+ chất điện môi không đẳng hướng|=a perfect dieletric|+ chất điện môi lý tưởng|* tính từ|- (điện học) điện môi

25007. dieresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tách rời âm tiết|- dấu tách âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dieresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dieresis danh từ|- sự tách rời âm tiết|- dấu tách âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dieresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dieresis là: danh từ|- sự tách rời âm tiết|- dấu tách âm

25008. dies nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của die(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dies danh từ|- số nhiều của die. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dies là: danh từ|- số nhiều của die

25009. dies irace nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) ngày xét xử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dies irace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dies irace danh từ|- (pháp lý) ngày xét xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dies irace
  • Phiên âm (nếu có): [di:eiziərai]
  • Nghĩa tiếng việt của dies irace là: danh từ|- (pháp lý) ngày xét xử

25010. dies non nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) ngày không xét xử|- ngày không tính đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dies non là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dies non danh từ|- (pháp lý) ngày không xét xử|- ngày không tính đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dies non
  • Phiên âm (nếu có): [daii:znɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của dies non là: danh từ|- (pháp lý) ngày không xét xử|- ngày không tính đến

25011. dies-stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bàn ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dies-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dies-stock danh từ|- (kỹ thuật) bàn ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dies-stock
  • Phiên âm (nếu có): [daistɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của dies-stock là: danh từ|- (kỹ thuật) bàn ren

25012. diesel nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ điêzen ((cũng) diesel engine; diesel motor)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diesel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diesel danh từ|- động cơ điêzen ((cũng) diesel engine; diesel motor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diesel
  • Phiên âm (nếu có): [di:zəl]
  • Nghĩa tiếng việt của diesel là: danh từ|- động cơ điêzen ((cũng) diesel engine; diesel motor)

25013. diesel-electric nghĩa tiếng việt là tính từ|- chạy bằng động cơ điêzen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diesel-electric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diesel-electric tính từ|- chạy bằng động cơ điêzen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diesel-electric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diesel-electric là: tính từ|- chạy bằng động cơ điêzen

25014. dieselize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang bị động cơ điêzen cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dieselize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dieselize ngoại động từ|- trang bị động cơ điêzen cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dieselize
  • Phiên âm (nếu có): [di:zəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dieselize là: ngoại động từ|- trang bị động cơ điêzen cho

25015. diesinking nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc khắc khuôn rập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diesinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diesinking danh từ|- việc khắc khuôn rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diesinking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diesinking là: danh từ|- việc khắc khuôn rập

25016. diet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị viên (ở các nước khác nước anh)|- hội nghị qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diet danh từ|- nghị viên (ở các nước khác nước anh)|- hội nghị quốc tế|- ((thường) ở ê-cốt) cuộc họp một ngày|* danh từ|- đồ ăn thường ngày (của ai)|- (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng|=to be on a diet|+ ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem|=to put someone on a diet|+ bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng|=a milk-free diet|+ chế độ ăn kiêng sữa|* ngoại động từ|- (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diet
  • Phiên âm (nếu có): [daiət]
  • Nghĩa tiếng việt của diet là: danh từ|- nghị viên (ở các nước khác nước anh)|- hội nghị quốc tế|- ((thường) ở ê-cốt) cuộc họp một ngày|* danh từ|- đồ ăn thường ngày (của ai)|- (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng|=to be on a diet|+ ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem|=to put someone on a diet|+ bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng|=a milk-free diet|+ chế độ ăn kiêng sữa|* ngoại động từ|- (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng

25017. dietary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dietary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dietary tính từ|- (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng|* danh từ|- chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng|- suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dietary
  • Phiên âm (nếu có): [daiətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dietary là: tính từ|- (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng|* danh từ|- chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng|- suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)

25018. dietary law nghĩa tiếng việt là luật ăn kiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dietary law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dietary lawluật ăn kiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dietary law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dietary law là: luật ăn kiêng

25019. dietetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chế độ ăn uống; (thuộc) chế độ ăn kiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dietetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dietetic tính từ|- (thuộc) chế độ ăn uống; (thuộc) chế độ ăn kiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dietetic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiitetik]
  • Nghĩa tiếng việt của dietetic là: tính từ|- (thuộc) chế độ ăn uống; (thuộc) chế độ ăn kiêng

25020. dietetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa ăn uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dietetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dietetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa ăn uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dietetics
  • Phiên âm (nếu có): [,daiitetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của dietetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa ăn uống

25021. dietician nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc chuyên khoa ăn uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dietician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dietician danh từ|- thầy thuốc chuyên khoa ăn uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dietician
  • Phiên âm (nếu có): [,daiitiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dietician là: danh từ|- thầy thuốc chuyên khoa ăn uống

25022. dietitian nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc chuyên khoa ăn uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dietitian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dietitian danh từ|- thầy thuốc chuyên khoa ăn uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dietitian
  • Phiên âm (nếu có): [,daiitiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dietitian là: danh từ|- thầy thuốc chuyên khoa ăn uống

25023. dif nghĩa tiếng việt là tệp dif(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diftệp dif. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dif là: tệp dif

25024. diferential nghĩa tiếng việt là vi phân|- d. of vomume, element of volume vi phân thể tích, yếu tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diferential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diferentialvi phân|- d. of vomume, element of volume vi phân thể tích, yếu tố thể tích|- associated homogeneous d. vi phân thuần nhất liên đới|- binomial d. vi phân nhị thức |- computing d. máy tính vi phân|- harmonic d. vi phân điều hoà|- total d. vi phân toàn phần|- trigonometric d. vi phân lượng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diferential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diferential là: vi phân|- d. of vomume, element of volume vi phân thể tích, yếu tố thể tích|- associated homogeneous d. vi phân thuần nhất liên đới|- binomial d. vi phân nhị thức |- computing d. máy tính vi phân|- harmonic d. vi phân điều hoà|- total d. vi phân toàn phần|- trigonometric d. vi phân lượng giác

25025. diffeomorphism nghĩa tiếng việt là vi đồng phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffeomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffeomorphismvi đồng phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffeomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffeomorphism là: vi đồng phôi

25026. differ nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ((thường) + from) khác, không giống|=to differ fr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differ nội động từ|- ((thường) + from) khác, không giống|=to differ from someone in age|+ khác tuổi ai|- không đồng ý, không tán thành, bất đồng|=to differ [in opinion],from (with) someone|+ không đồng ý với ai|=i beg to differ|+ xin phép cho tôi có ý kiến khác|=to agree to differ|+ đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa||@differ|- khác với, phân biệt với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differ
  • Phiên âm (nếu có): [difə]
  • Nghĩa tiếng việt của differ là: nội động từ|- ((thường) + from) khác, không giống|=to differ from someone in age|+ khác tuổi ai|- không đồng ý, không tán thành, bất đồng|=to differ [in opinion],from (with) someone|+ không đồng ý với ai|=i beg to differ|+ xin phép cho tôi có ý kiến khác|=to agree to differ|+ đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa||@differ|- khác với, phân biệt với

25027. difference nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difference danh từ|- sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch|=a difference in age|+ sự khác nhau về tuổi tác|- sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau|=differences of opinion|+ những sự bất đồng về ý kiến|=to settle a difference|+ giải quyết một mối bất hoà|- sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau)|- dấu phân biệt đặc trưng (các giống...)|- (toán học) hiệu, sai phân|=difference of sets|+ hiệu của tập hợp|=difference equation|+ phương trình sai phân|- phân biệt giữa; phân biệt đối xử|- điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn|- (xem) split|- (thông tục) cái đó có gì quan trọng?|* ngoại động từ|- phân biệt, phân hơn kém|- (toán học) tính hiệu số, tính sai phân||@difference|- hiệu số; sai phân|- d. of a function (increment of function) số gia của một hàm số|- arithmetical d. hiệu số số học|- backward d. sai phân lùi|- balanced d.s sai phân bằng|- central d. sai phân giữa|- confluent devided d. tỷ sai phân có các điểm trùng|- divide d. tỷ sai phân|- finite d,s (giải tích) sai phân hữu hạn, sai phân|- first d.s (giải tích) sai phân cấp một|- forward d. sai phân tiến|- mean d. (thống kê) sai phân trung bình|- partial d. sai phân riêng|- phase d. hiệu pha|- potential d. thế hiệu|- reciprocal d.gt sai phân nghịch|- socond order d. (giải tích) sai phân cấp hai|- successive d. sai phân liên tiếp|- tabular d.s hiệu số bảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difference
  • Phiên âm (nếu có): [difrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của difference là: danh từ|- sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch|=a difference in age|+ sự khác nhau về tuổi tác|- sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau|=differences of opinion|+ những sự bất đồng về ý kiến|=to settle a difference|+ giải quyết một mối bất hoà|- sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau)|- dấu phân biệt đặc trưng (các giống...)|- (toán học) hiệu, sai phân|=difference of sets|+ hiệu của tập hợp|=difference equation|+ phương trình sai phân|- phân biệt giữa; phân biệt đối xử|- điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn|- (xem) split|- (thông tục) cái đó có gì quan trọng?|* ngoại động từ|- phân biệt, phân hơn kém|- (toán học) tính hiệu số, tính sai phân||@difference|- hiệu số; sai phân|- d. of a function (increment of function) số gia của một hàm số|- arithmetical d. hiệu số số học|- backward d. sai phân lùi|- balanced d.s sai phân bằng|- central d. sai phân giữa|- confluent devided d. tỷ sai phân có các điểm trùng|- divide d. tỷ sai phân|- finite d,s (giải tích) sai phân hữu hạn, sai phân|- first d.s (giải tích) sai phân cấp một|- forward d. sai phân tiến|- mean d. (thống kê) sai phân trung bình|- partial d. sai phân riêng|- phase d. hiệu pha|- potential d. thế hiệu|- reciprocal d.gt sai phân nghịch|- socond order d. (giải tích) sai phân cấp hai|- successive d. sai phân liên tiếp|- tabular d.s hiệu số bảng

25028. difference amplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại sai động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difference amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difference amplifier(tech) bộ khuếch đại sai động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difference amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của difference amplifier là: (tech) bộ khuếch đại sai động

25029. difference equation nghĩa tiếng việt là (econ) phương trình vi phân|+ một phương trình trong đó giá trị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ difference equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difference equation(econ) phương trình vi phân|+ một phương trình trong đó giá trị hiện tại của biến phụ thuộc được biểu diễn dưới dạng một hàm của các giá trị trước của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difference equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của difference equation là: (econ) phương trình vi phân|+ một phương trình trong đó giá trị hiện tại của biến phụ thuộc được biểu diễn dưới dạng một hàm của các giá trị trước của nó.

25030. difference frequency nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difference frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difference frequency(tech) hiệu tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difference frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của difference frequency là: (tech) hiệu tần

25031. difference of phase nghĩa tiếng việt là (tech) sự sai biệt vị tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difference of phase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difference of phase(tech) sự sai biệt vị tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difference of phase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của difference of phase là: (tech) sự sai biệt vị tướng

25032. difference phase network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng vị tướng sai biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difference phase network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difference phase network(tech) mạng vị tướng sai biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difference phase network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của difference phase network là: (tech) mạng vị tướng sai biệt

25033. difference principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên lý bất bằng; nguyên lý khác biệt|+ xem rawlsian ju(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difference principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difference principle(econ) nguyên lý bất bằng; nguyên lý khác biệt|+ xem rawlsian justice. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difference principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của difference principle là: (econ) nguyên lý bất bằng; nguyên lý khác biệt|+ xem rawlsian justice

25034. difference stationary process (dsp) nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình vi phân tĩnh.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difference stationary process (dsp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difference stationary process (dsp)(econ) quá trình vi phân tĩnh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difference stationary process (dsp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của difference stationary process (dsp) là: (econ) quá trình vi phân tĩnh.

25035. difference tone nghĩa tiếng việt là (tech) âm hiệu sai biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difference tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difference tone(tech) âm hiệu sai biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difference tone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của difference tone là: (tech) âm hiệu sai biệt

25036. differencing nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp vi phân|+ phương pháp dùng để nhận diện một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ differencing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differencing(econ) phương pháp vi phân|+ phương pháp dùng để nhận diện một phương trình vi phân tĩnh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differencing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differencing là: (econ) phương pháp vi phân|+ phương pháp dùng để nhận diện một phương trình vi phân tĩnh.

25037. differenible nghĩa tiếng việt là khả vi|- continuossly d. (giải tích) khai vi liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differenible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differeniblekhả vi|- continuossly d. (giải tích) khai vi liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differenible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differenible là: khả vi|- continuossly d. (giải tích) khai vi liên tục

25038. different nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác, khác biệt, khác nhau|=to be different from (to,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ different là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh different tính từ|- khác, khác biệt, khác nhau|=to be different from (to, than)...|+ khác nhau với...|- tạp, nhiều|=at different times|+ nhiều lần, nhiều phen||@different|- khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:different
  • Phiên âm (nếu có): [difrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của different là: tính từ|- khác, khác biệt, khác nhau|=to be different from (to, than)...|+ khác nhau với...|- tạp, nhiều|=at different times|+ nhiều lần, nhiều phen||@different|- khác nhau

25039. differentability nghĩa tiếng việt là tính khả vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differentability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differentabilitytính khả vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differentability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differentability là: tính khả vi

25040. differentia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều differentiae|- dấu hiệu phân biệt đặc trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differentia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differentia danh từ, số nhiều differentiae|- dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differentia
  • Phiên âm (nếu có): [,difərenʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của differentia là: danh từ, số nhiều differentiae|- dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)

25041. differentiae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều differentiae|- dấu hiệu phân biệt đặc trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differentiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differentiae danh từ, số nhiều differentiae|- dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differentiae
  • Phiên âm (nếu có): [,difərenʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của differentiae là: danh từ, số nhiều differentiae|- dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)

25042. differential nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác nhau, phân biệt, chênh lệch|=differential duties|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential tính từ|- khác nhau, phân biệt, chênh lệch|=differential duties|+ mức thuế chênh lệch|=differential diagnosis|+ chẩn đoán phân biệt|- (toán học) vi phân|=differential equation|+ phương trình vi phân|- (kỹ thuật) vi sai|=differential gear|+ truyền động vi sai|* danh từ|- (toán học) vi phân|- (kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear)|- sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)||@differential|- (tech) thuộc vi phân; thuộc sai dị/biệt; thuộc vi sai; thuộc sai động; bộ sai tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential
  • Phiên âm (nếu có): [,difərenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của differential là: tính từ|- khác nhau, phân biệt, chênh lệch|=differential duties|+ mức thuế chênh lệch|=differential diagnosis|+ chẩn đoán phân biệt|- (toán học) vi phân|=differential equation|+ phương trình vi phân|- (kỹ thuật) vi sai|=differential gear|+ truyền động vi sai|* danh từ|- (toán học) vi phân|- (kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear)|- sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)||@differential|- (tech) thuộc vi phân; thuộc sai dị/biệt; thuộc vi sai; thuộc sai động; bộ sai tốc

25043. differential amplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại sai động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential amplifier(tech) bộ khuếch đại sai động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential amplifier là: (tech) bộ khuếch đại sai động

25044. differential calculus nghĩa tiếng việt là phép tính vi phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential calculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential calculusphép tính vi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential calculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential calculus là: phép tính vi phân

25045. differential circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch vi sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential circuit(tech) mạch vi sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential circuit là: (tech) mạch vi sai

25046. differential coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây sai động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential coil(tech) cuộn dây sai động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential coil là: (tech) cuộn dây sai động

25047. differential discriminator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân biệt vi sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential discriminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential discriminator(tech) bộ phân biệt vi sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential discriminator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential discriminator là: (tech) bộ phân biệt vi sai

25048. differential duplex system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống song công vi sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential duplex system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential duplex system(tech) hệ thống song công vi sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential duplex system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential duplex system là: (tech) hệ thống song công vi sai

25049. differential encoding nghĩa tiếng việt là (tech) mã hóa vi phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential encoding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential encoding(tech) mã hóa vi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential encoding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential encoding là: (tech) mã hóa vi phân

25050. differential equation nghĩa tiếng việt là phương trình vi phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential equationphương trình vi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential equation là: phương trình vi phân

25051. differential gain control nghĩa tiếng việt là (tech) điều chỉnh tăng ích vi phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential gain control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential gain control(tech) điều chỉnh tăng ích vi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential gain control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential gain control là: (tech) điều chỉnh tăng ích vi phân

25052. differential galvanometer nghĩa tiếng việt là (tech) điện kế sai động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential galvanometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential galvanometer(tech) điện kế sai động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential galvanometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential galvanometer là: (tech) điện kế sai động

25053. differential gear nghĩa tiếng việt là sự chênh lệch về mức lương (ví dụ như giữa nam và nữ)|- truyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential gearsự chênh lệch về mức lương (ví dụ như giữa nam và nữ)|- truyền động vi sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential gear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential gear là: sự chênh lệch về mức lương (ví dụ như giữa nam và nữ)|- truyền động vi sai

25054. differential pcm (pulse code modulation) nghĩa tiếng việt là (tech) điều xung mã vi sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential pcm (pulse code modulation) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential pcm (pulse code modulation)(tech) điều xung mã vi sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential pcm (pulse code modulation)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential pcm (pulse code modulation) là: (tech) điều xung mã vi sai

25055. differential tone nghĩa tiếng việt là (tech) âm vi sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential tone(tech) âm vi sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential tone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential tone là: (tech) âm vi sai

25056. differential transformer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến áp sai tiếp; cuộn hỗn hợp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential transformer(tech) bộ biến áp sai tiếp; cuộn hỗn hợp . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential transformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential transformer là: (tech) bộ biến áp sai tiếp; cuộn hỗn hợp

25057. differential wage nghĩa tiếng việt là sự chênh lệch về mức lương (ví dụ như giữa nam và nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential wage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential wagesự chênh lệch về mức lương (ví dụ như giữa nam và nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential wage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential wage là: sự chênh lệch về mức lương (ví dụ như giữa nam và nữ)

25058. differential winding nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây sai động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differential winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differential winding(tech) cuộn dây sai động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differential winding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differential winding là: (tech) cuộn dây sai động

25059. differentials nghĩa tiếng việt là (econ) các cung bậc; các mức chênh lệch.|+ xem wage differentials(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differentials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differentials(econ) các cung bậc; các mức chênh lệch.|+ xem wage differentials.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differentials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differentials là: (econ) các cung bậc; các mức chênh lệch.|+ xem wage differentials.

25060. differentiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân biệt|=to differentiate something from anothe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differentiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differentiate ngoại động từ|- phân biệt|=to differentiate something from another|+ phân biệt cái này với cái khác|- (toán học) lấy vi phân|* nội động từ|- trở thành khác biệt, khác biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differentiate
  • Phiên âm (nếu có): [,difərenʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của differentiate là: ngoại động từ|- phân biệt|=to differentiate something from another|+ phân biệt cái này với cái khác|- (toán học) lấy vi phân|* nội động từ|- trở thành khác biệt, khác biệt

25061. differentiated goods nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá cùng loại mang nét đặc trưng riêng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differentiated goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differentiated goods(econ) hàng hoá cùng loại mang nét đặc trưng riêng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differentiated goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differentiated goods là: (econ) hàng hoá cùng loại mang nét đặc trưng riêng.

25062. differentiated growth nghĩa tiếng việt là (econ) tăng trưởng nhờ đa dạng hoá|+ một khía cạnh của tăng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differentiated growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differentiated growth(econ) tăng trưởng nhờ đa dạng hoá|+ một khía cạnh của tăng trưởng của hãng bằng đa dạng hoá, chỉ sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi đưa ra những sản phẩm khác biệt với những sản phẩm khác và được khách hàng cũng như hãng được coi là mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differentiated growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differentiated growth là: (econ) tăng trưởng nhờ đa dạng hoá|+ một khía cạnh của tăng trưởng của hãng bằng đa dạng hoá, chỉ sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi đưa ra những sản phẩm khác biệt với những sản phẩm khác và được khách hàng cũng như hãng được coi là mới.

25063. differentiating transformer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến áp lấy vi phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differentiating transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differentiating transformer(tech) bộ biến áp lấy vi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differentiating transformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differentiating transformer là: (tech) bộ biến áp lấy vi phân

25064. differentiation nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình đa dạng hoá; phép vi phân|+ 1) xem product diffe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differentiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differentiation(econ) quá trình đa dạng hoá; phép vi phân|+ 1) xem product differentiation. 2) quá trình tính đạo hàm của một hàm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differentiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differentiation là: (econ) quá trình đa dạng hoá; phép vi phân|+ 1) xem product differentiation. 2) quá trình tính đạo hàm của một hàm.

25065. differentiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân biệt|- (toán học) phép lấy vi phân||@differe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differentiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differentiation danh từ|- sự phân biệt|- (toán học) phép lấy vi phân||@differentiation|- phép lấy vi phân, phép tìm đạo hàm|- d. of an infinite seri lấy vi phân một chuỗi vô hạn|- complex d. phép lấy vi phân thức|- covariant d. phép lấy vi phân hiệp biến|- implicit d. phép lấy vi phân tìm đạo hàm, một ẩn hàm|- indirect d. (giải tích) phép lấy vi phân một hàm hợp|- logarithmic d. phép lấy đạo hàm nhờ lấy lôga, phép lấy vi phân bằng|- (phép) lấy lôga|- numerical d. phép lấy vi phân bằng số|- partial d. phép lấy vi phân riêng, phép lấy đạo hàm riêng|- succesive d. phép lấy vi phân liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differentiation
  • Phiên âm (nếu có): [,difərenʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của differentiation là: danh từ|- sự phân biệt|- (toán học) phép lấy vi phân||@differentiation|- phép lấy vi phân, phép tìm đạo hàm|- d. of an infinite seri lấy vi phân một chuỗi vô hạn|- complex d. phép lấy vi phân thức|- covariant d. phép lấy vi phân hiệp biến|- implicit d. phép lấy vi phân tìm đạo hàm, một ẩn hàm|- indirect d. (giải tích) phép lấy vi phân một hàm hợp|- logarithmic d. phép lấy đạo hàm nhờ lấy lôga, phép lấy vi phân bằng|- (phép) lấy lôga|- numerical d. phép lấy vi phân bằng số|- partial d. phép lấy vi phân riêng, phép lấy đạo hàm riêng|- succesive d. phép lấy vi phân liên tiếp

25066. differentitor nghĩa tiếng việt là bộ lấy vi phân, máy lấy vi phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differentitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differentitorbộ lấy vi phân, máy lấy vi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differentitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differentitor là: bộ lấy vi phân, máy lấy vi phân

25067. differently nghĩa tiếng việt là phó từ|- khác, khác nhau, khác biệt|=to think quite differently(…)


Nghĩa tiếng việt của từ differently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differently phó từ|- khác, khác nhau, khác biệt|=to think quite differently|+ nghĩ khác hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differently
  • Phiên âm (nếu có): [difrəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của differently là: phó từ|- khác, khác nhau, khác biệt|=to think quite differently|+ nghĩ khác hẳn

25068. differenttiate nghĩa tiếng việt là lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt|- d. with respect to x lấy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ differenttiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh differenttiatelấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt|- d. with respect to x lấy vi phân theo x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:differenttiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của differenttiate là: lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt|- d. with respect to x lấy vi phân theo x

25069. difficile nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó tính, khó làm vừa lòng; khó thuyết phục; kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difficile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difficile tính từ|- khó tính, khó làm vừa lòng; khó thuyết phục; khó chơi (người...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difficile
  • Phiên âm (nếu có): [difisi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của difficile là: tính từ|- khó tính, khó làm vừa lòng; khó thuyết phục; khó chơi (người...)

25070. difficult nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó, khó khăn, gay go|=a question difficult to answer|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difficult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difficult tính từ|- khó, khó khăn, gay go|=a question difficult to answer|+ câu hỏi khó trả lời|=to be difficult of access|+ khó đến gần, khó lui tới|- khó tính, khó làm vừa lòng (người)||@difficult|- khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difficult
  • Phiên âm (nếu có): [difikəlt]
  • Nghĩa tiếng việt của difficult là: tính từ|- khó, khó khăn, gay go|=a question difficult to answer|+ câu hỏi khó trả lời|=to be difficult of access|+ khó đến gần, khó lui tới|- khó tính, khó làm vừa lòng (người)||@difficult|- khó khăn

25071. difficulty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difficulty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difficulty danh từ|- sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại|=to overcome a difficulty|+ vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại|- (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn|=to be in difficulties|+ túng bấn|- (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối|=to make difficulties|+ làm khó dễ; phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difficulty
  • Phiên âm (nếu có): [difikəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của difficulty là: danh từ|- sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại|=to overcome a difficulty|+ vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại|- (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn|=to be in difficulties|+ túng bấn|- (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối|=to make difficulties|+ làm khó dễ; phản đối

25072. diffidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu tự tin|- sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffidence danh từ|- sự thiếu tự tin|- sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffidence
  • Phiên âm (nếu có): [difidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của diffidence là: danh từ|- sự thiếu tự tin|- sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát

25073. diffident nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụt rè, nhút nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffident tính từ|- thiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụt rè, nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffident
  • Phiên âm (nếu có): [difidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của diffident là: tính từ|- thiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụt rè, nhút nhát

25074. diffidently nghĩa tiếng việt là phó từ|- rụt rè, nhút nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffidently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffidently phó từ|- rụt rè, nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffidently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffidently là: phó từ|- rụt rè, nhút nhát

25075. diffluence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tràn ra, sự chảy ra|- sự chảy thành nước, sự c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffluence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffluence danh từ|- sự tràn ra, sự chảy ra|- sự chảy thành nước, sự chảy rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffluence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffluence là: danh từ|- sự tràn ra, sự chảy ra|- sự chảy thành nước, sự chảy rữa

25076. diffluent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tràn ra, chảy ra|- chảy thành nước, chảy rữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffluent tính từ|- tràn ra, chảy ra|- chảy thành nước, chảy rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffluent
  • Phiên âm (nếu có): [difluənt]
  • Nghĩa tiếng việt của diffluent là: tính từ|- tràn ra, chảy ra|- chảy thành nước, chảy rữa

25077. difform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dị hình; không ngay ngắn; xấu xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difform tính từ|- dị hình; không ngay ngắn; xấu xí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của difform là: tính từ|- dị hình; không ngay ngắn; xấu xí

25078. diffract nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) làm nhiễu xạ||@diffract|- (vật lí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffract ngoại động từ|- (vật lý) làm nhiễu xạ||@diffract|- (vật lí) nhiễm xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffract
  • Phiên âm (nếu có): [difrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của diffract là: ngoại động từ|- (vật lý) làm nhiễu xạ||@diffract|- (vật lí) nhiễm xạ

25079. diffraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự nhiễu xạ|=diffraction of light|+ sự nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffraction danh từ|- (vật lý) sự nhiễu xạ|=diffraction of light|+ sự nhiễu xạ ánh sáng|=electron diffraction|+ sự nhiễu xạ electron|=crystal diffraction|+ sự nhiễu xạ qua tinh thể|=x-ray diffraction|+ sự nhiễu xạ qua tia x||@diffraction|- (vật lí) sự nhiễu xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffraction
  • Phiên âm (nếu có): [difrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của diffraction là: danh từ|- (vật lý) sự nhiễu xạ|=diffraction of light|+ sự nhiễu xạ ánh sáng|=electron diffraction|+ sự nhiễu xạ electron|=crystal diffraction|+ sự nhiễu xạ qua tinh thể|=x-ray diffraction|+ sự nhiễu xạ qua tia x||@diffraction|- (vật lí) sự nhiễu xạ

25080. diffraction by disk nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu xạ do đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffraction by disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffraction by disk(tech) nhiễu xạ do đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffraction by disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffraction by disk là: (tech) nhiễu xạ do đĩa

25081. diffraction grating nghĩa tiếng việt là (tech) lưới nhiễu xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffraction grating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffraction grating(tech) lưới nhiễu xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffraction grating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffraction grating là: (tech) lưới nhiễu xạ

25082. diffractive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiễu xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffractive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffractive tính từ|- nhiễu xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffractive
  • Phiên âm (nếu có): [difræktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của diffractive là: tính từ|- nhiễu xạ

25083. diffuence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tràn ra, sự chảy ra|- sự chảy thành nước, sự c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffuence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffuence danh từ|- sự tràn ra, sự chảy ra|- sự chảy thành nước, sự chảy rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffuence
  • Phiên âm (nếu có): [difluəns]
  • Nghĩa tiếng việt của diffuence là: danh từ|- sự tràn ra, sự chảy ra|- sự chảy thành nước, sự chảy rữa

25084. diffuse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) khuếch tán|=diffuse light|+ ánh sáng khuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffuse tính từ|- (vật lý) khuếch tán|=diffuse light|+ ánh sáng khuếch tán|- rườm rà, dài dòng (văn)|* ngoại động từ|- truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến|=to diffuse knowledge|+ truyền bá kiến thức|- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)|* nội động từ|- tràn, lan|- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)||@diffuse|- tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffuse
  • Phiên âm (nếu có): [difju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của diffuse là: tính từ|- (vật lý) khuếch tán|=diffuse light|+ ánh sáng khuếch tán|- rườm rà, dài dòng (văn)|* ngoại động từ|- truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến|=to diffuse knowledge|+ truyền bá kiến thức|- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)|* nội động từ|- tràn, lan|- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)||@diffuse|- tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền

25085. diffused nghĩa tiếng việt là tính từ|- lan rộng; truyền bá; phổ biến|- lộn xộn; rối rắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffused tính từ|- lan rộng; truyền bá; phổ biến|- lộn xộn; rối rắm; tản mạn; thiếu chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffused là: tính từ|- lan rộng; truyền bá; phổ biến|- lộn xộn; rối rắm; tản mạn; thiếu chặt chẽ

25086. diffused capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffused capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffused capacitor(tech) bộ điện dung khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffused capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffused capacitor là: (tech) bộ điện dung khuếch tán

25087. diffused junction nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp giáp khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffused junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffused junction(tech) tiếp giáp khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffused junction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffused junction là: (tech) tiếp giáp khuếch tán

25088. diffused photodevice nghĩa tiếng việt là (tech) bộ quang điện khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffused photodevice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffused photodevice(tech) bộ quang điện khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffused photodevice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffused photodevice là: (tech) bộ quang điện khuếch tán

25089. diffusely nghĩa tiếng việt là phó từ|- luộm thuộm, rườm rà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusely phó từ|- luộm thuộm, rườm rà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffusely là: phó từ|- luộm thuộm, rườm rà

25090. diffuseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khuếch tán (ánh sáng)|- tính rườm rà, tính dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffuseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffuseness danh từ|- sự khuếch tán (ánh sáng)|- tính rườm rà, tính dài dòng (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffuseness
  • Phiên âm (nếu có): [difju:snis]
  • Nghĩa tiếng việt của diffuseness là: danh từ|- sự khuếch tán (ánh sáng)|- tính rườm rà, tính dài dòng (văn)

25091. diffuser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) máy khuếch tán||@diffuser|- (cơ học) ống k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffuser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffuser danh từ|- (vật lý) máy khuếch tán||@diffuser|- (cơ học) ống khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffuser
  • Phiên âm (nếu có): [difju:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của diffuser là: danh từ|- (vật lý) máy khuếch tán||@diffuser|- (cơ học) ống khuếch tán

25092. diffusibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusibility danh từ|- tính khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusibility
  • Phiên âm (nếu có): [di,fju:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của diffusibility là: danh từ|- tính khuếch tán

25093. diffusible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusible tính từ|- có thể khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusible
  • Phiên âm (nếu có): [difju:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của diffusible là: tính từ|- có thể khuếch tán

25094. diffusion nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình truyền bá; sự phổ biến|+ trong bối cảnh phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusion(econ) quá trình truyền bá; sự phổ biến|+ trong bối cảnh phổ biến kỹ thuật, cụm thuật ngữ này chỉ mức độ truyền bá các sáng chế sang các hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffusion là: (econ) quá trình truyền bá; sự phổ biến|+ trong bối cảnh phổ biến kỹ thuật, cụm thuật ngữ này chỉ mức độ truyền bá các sáng chế sang các hãng.

25095. diffusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến|- sự khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusion danh từ|- sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến|- sự khuếch tán (ánh sáng)|- sự rườm rà, sự dài dòng (văn)||@diffusion|- sự tán xạ, sự khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusion
  • Phiên âm (nếu có): [difju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của diffusion là: danh từ|- sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến|- sự khuếch tán (ánh sáng)|- sự rườm rà, sự dài dòng (văn)||@diffusion|- sự tán xạ, sự khuếch tán

25096. diffusion capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusion capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusion capacitance(tech) điện dung khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusion capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffusion capacitance là: (tech) điện dung khuếch tán

25097. diffusion coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusion coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusion coefficient(tech) hệ số khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusion coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffusion coefficient là: (tech) hệ số khuếch tán

25098. diffusion conductance nghĩa tiếng việt là (tech) dẫn điện khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusion conductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusion conductance(tech) dẫn điện khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusion conductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffusion conductance là: (tech) dẫn điện khuếch tán

25099. diffusion constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusion constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusion constant(tech) hằng số khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusion constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffusion constant là: (tech) hằng số khuếch tán

25100. diffusion current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng điện khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusion current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusion current(tech) dòng điện khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusion current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffusion current là: (tech) dòng điện khuếch tán

25101. diffusional nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem diffuse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusional tính từ|- xem diffuse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diffusional là: tính từ|- xem diffuse

25102. diffusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)|- rườm rà, dài do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusive tính từ|- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)|- rườm rà, dài dòng (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusive
  • Phiên âm (nếu có): [difju:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của diffusive là: tính từ|- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)|- rườm rà, dài dòng (văn)

25103. diffusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khuếch tán (ánh sáng)|- tính rườm rà, tính d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diffusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diffusiveness danh từ|- tính khuếch tán (ánh sáng)|- tính rườm rà, tính dài dòng (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diffusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [difju:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của diffusiveness là: danh từ|- tính khuếch tán (ánh sáng)|- tính rườm rà, tính dài dòng (văn)

25104. difusivity nghĩa tiếng việt là hệ số khuếch tán, năng suất khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ difusivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh difusivityhệ số khuếch tán, năng suất khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:difusivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của difusivity là: hệ số khuếch tán, năng suất khuếch tán

25105. dig nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)|- sự thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dig danh từ|- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)|- sự thúc; cú thúc|=to give someone a dig in the ribs|+ thúc vào sườn ai|- sự chỉ trích cay độc|=a dig at someone|+ sự chỉ trích ai cay độc|- (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo|* ngoại động từ dug|- đào bới, xới, cuốc (đất...)|=to dig a hole|+ đào một cái lỗ|=to dig potatoes|+ bới khoai|- thúc, án sâu, thọc sâu|=to dig a strick into the sand|+ ấn sâu cái gậy xuống cát|=to dig somebody in the ribs|+ thúc vào sườn ai|- moi ra, tìm ra|=to dig the truth out of somebody|+ moi sự thật ở ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chú ý tới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hiểu rõ|* nội động từ|- đào bới, xới, cuốc|=to dig for gold|+ đào tìm vàng|- ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu|=to dig for information|+ moi móc tin tức|=to dig into an author|+ nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học gạo|- đào (chân tường...) cho đổ xuống|- moi móc, tìm tòi|- đào lên, moi lên|- thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)|- chôn vùi|=to dig oneself in|+ ẩn mình (bằng cách đào hàm trú ẩn...)|- đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra|=to dig out a secret|+ moi ra được một điều bí mật|- xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền)|- (xem) pit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dig
  • Phiên âm (nếu có): [dig]
  • Nghĩa tiếng việt của dig là: danh từ|- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)|- sự thúc; cú thúc|=to give someone a dig in the ribs|+ thúc vào sườn ai|- sự chỉ trích cay độc|=a dig at someone|+ sự chỉ trích ai cay độc|- (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo|* ngoại động từ dug|- đào bới, xới, cuốc (đất...)|=to dig a hole|+ đào một cái lỗ|=to dig potatoes|+ bới khoai|- thúc, án sâu, thọc sâu|=to dig a strick into the sand|+ ấn sâu cái gậy xuống cát|=to dig somebody in the ribs|+ thúc vào sườn ai|- moi ra, tìm ra|=to dig the truth out of somebody|+ moi sự thật ở ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chú ý tới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hiểu rõ|* nội động từ|- đào bới, xới, cuốc|=to dig for gold|+ đào tìm vàng|- ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu|=to dig for information|+ moi móc tin tức|=to dig into an author|+ nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học gạo|- đào (chân tường...) cho đổ xuống|- moi móc, tìm tòi|- đào lên, moi lên|- thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)|- chôn vùi|=to dig oneself in|+ ẩn mình (bằng cách đào hàm trú ẩn...)|- đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra|=to dig out a secret|+ moi ra được một điều bí mật|- xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền)|- (xem) pit

25106. digametic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ digametic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digametic tính từ|- có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digametic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digametic là: tính từ|- có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị giao tử

25107. digamist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tái hôn, người tái giá, người đi bước nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digamist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digamist danh từ|- người tái hôn, người tái giá, người đi bước nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digamist
  • Phiên âm (nếu có): [digəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của digamist là: danh từ|- người tái hôn, người tái giá, người đi bước nữa

25108. digamma nghĩa tiếng việt là đigama(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digamma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digammađigama. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digamma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digamma là: đigama

25109. digamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tái hôn, tái giá, đi bước nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digamous tính từ|- tái hôn, tái giá, đi bước nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digamous
  • Phiên âm (nếu có): [digəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của digamous là: tính từ|- tái hôn, tái giá, đi bước nữa

25110. digamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digamy danh từ|- sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digamy
  • Phiên âm (nếu có): [digəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của digamy là: danh từ|- sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa

25111. digastric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hai thân (cơ)|=digastric muscle|+ cơ hai th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digastric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digastric tính từ|- (giải phẫu) hai thân (cơ)|=digastric muscle|+ cơ hai thân|* danh từ|- (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digastric
  • Phiên âm (nếu có): [daigæstrik]
  • Nghĩa tiếng việt của digastric là: tính từ|- (giải phẫu) hai thân (cơ)|=digastric muscle|+ cơ hai thân|* danh từ|- (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới

25112. digen nghĩa tiếng việt là danh từ|- gen kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digen danh từ|- gen kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digen là: danh từ|- gen kép

25113. digenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự phát sinh xen kẽ thế hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digenesis danh từ|- (sinh học) sự phát sinh xen kẽ thế hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digenesis là: danh từ|- (sinh học) sự phát sinh xen kẽ thế hệ

25114. digenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xen kẽ thế hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digenetic tính từ|- xen kẽ thế hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digenetic là: tính từ|- xen kẽ thế hệ

25115. digenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai gen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digenic tính từ|- hai gen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digenic là: tính từ|- hai gen

25116. digest nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách tóm tắt (chủ yếu là luật)|- tập san văn học,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digest danh từ|- sách tóm tắt (chủ yếu là luật)|- tập san văn học, tập san thời sự[didʤest],|* ngoại động từ|- phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống|- suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc|- tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)|- (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)|- đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)|- nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)|=to digest an insult|+ nuốt nhục, chịu nhục|- ninh, sắc (một chất trong rượu...)|* nội động từ|- tiêu, tiêu hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digest
  • Phiên âm (nếu có): [daidʤest]
  • Nghĩa tiếng việt của digest là: danh từ|- sách tóm tắt (chủ yếu là luật)|- tập san văn học, tập san thời sự[didʤest],|* ngoại động từ|- phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống|- suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc|- tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)|- (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)|- đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)|- nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)|=to digest an insult|+ nuốt nhục, chịu nhục|- ninh, sắc (một chất trong rượu...)|* nội động từ|- tiêu, tiêu hoá được

25117. digestant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digestant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digestant danh từ|- (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digestant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digestant là: danh từ|- (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá

25118. digester nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digester danh từ|- người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống|- người tiêu hoá|=to be a bad digester|+ người ăn lâu tiêu|- vật giúp cho sự tiêu hoá|- máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digester
  • Phiên âm (nếu có): [didʤestə]
  • Nghĩa tiếng việt của digester là: danh từ|- người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống|- người tiêu hoá|=to be a bad digester|+ người ăn lâu tiêu|- vật giúp cho sự tiêu hoá|- máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)

25119. digestibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tiêu hoá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digestibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digestibility danh từ|- tính tiêu hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digestibility
  • Phiên âm (nếu có): [di,dʤestəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của digestibility là: danh từ|- tính tiêu hoá được

25120. digestible nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiêu hoá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digestible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digestible tính từ|- tiêu hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digestible
  • Phiên âm (nếu có): [didʤestəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của digestible là: tính từ|- tiêu hoá được

25121. digestif nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức uống giúp cho tiêu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digestif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digestif danh từ|- thức uống giúp cho tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digestif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digestif là: danh từ|- thức uống giúp cho tiêu hoá

25122. digestion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá|=hard of digestion|+ kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digestion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digestion danh từ|- sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá|=hard of digestion|+ khó tiêu|=a weak (sluggish) digestion|+ khả năng tiêu hoá kém|=a good digestion|+ khả năng tiêu hoá tốt|- sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...)|- sự ninh, sự sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digestion
  • Phiên âm (nếu có): [didʤestʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của digestion là: danh từ|- sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá|=hard of digestion|+ khó tiêu|=a weak (sluggish) digestion|+ khả năng tiêu hoá kém|=a good digestion|+ khả năng tiêu hoá tốt|- sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...)|- sự ninh, sự sắc

25123. digestive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiêu hoá|=system|+ bộ máy tiêu hoá|- giúp cho dễ ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digestive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digestive tính từ|- tiêu hoá|=system|+ bộ máy tiêu hoá|- giúp cho dễ tiêu|* danh từ|- (y học) thuốc tiêu|- thuốc đắp làm mưng mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digestive
  • Phiên âm (nếu có): [didʤestiv]
  • Nghĩa tiếng việt của digestive là: tính từ|- tiêu hoá|=system|+ bộ máy tiêu hoá|- giúp cho dễ tiêu|* danh từ|- (y học) thuốc tiêu|- thuốc đắp làm mưng mủ

25124. digestive system nghĩa tiếng việt là hệ tiêu hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digestive system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digestive systemhệ tiêu hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digestive system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digestive system là: hệ tiêu hóa

25125. digger nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digger danh từ|- dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc|- người đào vàng ((cũng) gold)|- máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)|- (từ lóng) người uc|- (diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây|- ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digger
  • Phiên âm (nếu có): [digə]
  • Nghĩa tiếng việt của digger là: danh từ|- dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc|- người đào vàng ((cũng) gold)|- máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)|- (từ lóng) người uc|- (diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây|- ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)

25126. digging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digging danh từ|- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs)|- sự tìm tòi, sự nghiên cứu|- (số nhiều) mỏ vàng; mỏ|- (số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digging
  • Phiên âm (nếu có): [digiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của digging là: danh từ|- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs)|- sự tìm tòi, sự nghiên cứu|- (số nhiều) mỏ vàng; mỏ|- (số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn)

25127. diggings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vật liệu đào lên|- nơi mỏ vàng, kim loại,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diggings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diggings danh từ số nhiều|- vật liệu đào lên|- nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diggings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diggings là: danh từ số nhiều|- vật liệu đào lên|- nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý

25128. dight nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dight ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ|- trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho|=to be dight with (in) diamond|+ trang sức bằng kim cương|- chuẩn bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dight
  • Phiên âm (nếu có): [dait]
  • Nghĩa tiếng việt của dight là: ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ|- trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho|=to be dight with (in) diamond|+ trang sức bằng kim cương|- chuẩn bị

25129. digit nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón chân, ngón tay|- ngón (bề ngang ngón tay dùng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digit danh từ|- ngón chân, ngón tay|- ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo)|- (thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực)|- con số (a-rập)||@digit|- (tech) số tự, chữ số, ký số; hiện số||@digit|- chữ số, hàng số|- d.s with like place values các chữ số cùng hàng|- binary d. chữ số nhị phân|- carry d. (máy tính) số mang sang|- check d. cột số kiểm tra|- decimal d. số thập phân|- equal-order d.s (máy tính) các số cùng hàng|- final carry d. (máy tính) số mang sang cuối cùng|- high-order d. (máy tính) hàng số cao hơn (bên trái)|- independent d. (máy tính) hàng số độc lập|- input d. (máy tính) chữ vào, chữ số|- least significant d. (máy tính) chữ số có nghĩa bé nhất|- left-hand d. (máy tính) hàng số cao (bên trái)|- lowest-order d. (máy tính) hàng số thấp bên trái|- message d. (điều khiển học) ký hiệu trong thông tin, dấu hiệu truyền tin|- most significant d. (máy tính) hàng số có nghĩa lớn nhất|- multiplier. (máy tính) hàng số nhân|- non-zero d. (máy tính) hàng số khác không|- quinary d. (máy tính) chữ số theo cơ số năm, hàng số theo cơ số 5|- sign d. hàng chỉ dấu|- significant d. (máy tính) hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa|- sum d. (máy tính) hàng số của tổng, chữ số của tổng|- tens d. hàng trục|- top d. (máy tính) hàng cao nhất|- unist d. (máy tính) hàng đơn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digit
  • Phiên âm (nếu có): [didʤit]
  • Nghĩa tiếng việt của digit là: danh từ|- ngón chân, ngón tay|- ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo)|- (thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực)|- con số (a-rập)||@digit|- (tech) số tự, chữ số, ký số; hiện số||@digit|- chữ số, hàng số|- d.s with like place values các chữ số cùng hàng|- binary d. chữ số nhị phân|- carry d. (máy tính) số mang sang|- check d. cột số kiểm tra|- decimal d. số thập phân|- equal-order d.s (máy tính) các số cùng hàng|- final carry d. (máy tính) số mang sang cuối cùng|- high-order d. (máy tính) hàng số cao hơn (bên trái)|- independent d. (máy tính) hàng số độc lập|- input d. (máy tính) chữ vào, chữ số|- least significant d. (máy tính) chữ số có nghĩa bé nhất|- left-hand d. (máy tính) hàng số cao (bên trái)|- lowest-order d. (máy tính) hàng số thấp bên trái|- message d. (điều khiển học) ký hiệu trong thông tin, dấu hiệu truyền tin|- most significant d. (máy tính) hàng số có nghĩa lớn nhất|- multiplier. (máy tính) hàng số nhân|- non-zero d. (máy tính) hàng số khác không|- quinary d. (máy tính) chữ số theo cơ số năm, hàng số theo cơ số 5|- sign d. hàng chỉ dấu|- significant d. (máy tính) hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa|- sum d. (máy tính) hàng số của tổng, chữ số của tổng|- tens d. hàng trục|- top d. (máy tính) hàng cao nhất|- unist d. (máy tính) hàng đơn vị

25130. digit counter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đếm số tự/hiện số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digit counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digit counter(tech) máy đếm số tự/hiện số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digit counter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digit counter là: (tech) máy đếm số tự/hiện số

25131. digit pulse nghĩa tiếng việt là (tech) xung số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digit pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digit pulse(tech) xung số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digit pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digit pulse là: (tech) xung số tự

25132. digital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay|- (thuộc) con sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital tính từ|- (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay|- (thuộc) con số (từ 0 đến 9)|* danh từ|- phím (pianô)||@digital|- (tech) thuộc số tự; thuộc dạng số, đoạn biến||@digital|- (thuộc) số, chữ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital
  • Phiên âm (nếu có): [didʤitl]
  • Nghĩa tiếng việt của digital là: tính từ|- (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay|- (thuộc) con số (từ 0 đến 9)|* danh từ|- phím (pianô)||@digital|- (tech) thuộc số tự; thuộc dạng số, đoạn biến||@digital|- (thuộc) số, chữ số

25133. digital circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital circuit(tech) mạch dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital circuit là: (tech) mạch dạng số tự

25134. digital clock nghĩa tiếng việt là (tech) đồng hồ hiện số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital clock(tech) đồng hồ hiện số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital clock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital clock là: (tech) đồng hồ hiện số

25135. digital communication nghĩa tiếng việt là (tech) truyền thông dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital communication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital communication(tech) truyền thông dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital communication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital communication là: (tech) truyền thông dạng số tự

25136. digital compact cassette (dcc) nghĩa tiếng việt là (tech) cátxét dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital compact cassette (dcc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital compact cassette (dcc)(tech) cátxét dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital compact cassette (dcc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital compact cassette (dcc) là: (tech) cátxét dạng số tự

25137. digital companding nghĩa tiếng việt là (tech) ép-giãn dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital companding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital companding(tech) ép-giãn dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital companding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital companding là: (tech) ép-giãn dạng số tự

25138. digital computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital computer(tech) máy điện toán số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital computer là: (tech) máy điện toán số tự

25139. digital counter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đếm hiện số = digit counter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital counter(tech) máy đếm hiện số = digit counter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital counter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital counter là: (tech) máy đếm hiện số = digit counter

25140. digital cross-connect system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống đối kết dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital cross-connect system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital cross-connect system(tech) hệ thống đối kết dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital cross-connect system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital cross-connect system là: (tech) hệ thống đối kết dạng số tự

25141. digital data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ liệu dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital data(tech) dữ liệu dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital data là: (tech) dữ liệu dạng số tự

25142. digital data receiver nghĩa tiếng việt là (tech) máy thu dữ liệu dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital data receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital data receiver(tech) máy thu dữ liệu dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital data receiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital data receiver là: (tech) máy thu dữ liệu dạng số tự

25143. digital data recorder nghĩa tiếng việt là (tech) máy ghi dữ liệu dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital data recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital data recorder(tech) máy ghi dữ liệu dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital data recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital data recorder là: (tech) máy ghi dữ liệu dạng số tự

25144. digital data transmission nghĩa tiếng việt là (tech) truyền dữ liệu dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital data transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital data transmission(tech) truyền dữ liệu dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital data transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital data transmission là: (tech) truyền dữ liệu dạng số tự

25145. digital delay line nghĩa tiếng việt là (tech) dây trễ dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital delay line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital delay line(tech) dây trễ dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital delay line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital delay line là: (tech) dây trễ dạng số tự

25146. digital display nghĩa tiếng việt là (tech) hiển thị dạng sốtự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital display(tech) hiển thị dạng sốtự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital display là: (tech) hiển thị dạng sốtự

25147. digital filter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lọc dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital filter(tech) bộ lọc dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital filter là: (tech) bộ lọc dạng số tự

25148. digital image nghĩa tiếng việt là (tech) hình dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital image(tech) hình dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital image là: (tech) hình dạng số tự

25149. digital imaging nghĩa tiếng việt là (tech) tạo hình dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital imaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital imaging(tech) tạo hình dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital imaging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital imaging là: (tech) tạo hình dạng số tự

25150. digital imaging and communications in medicine (dicom) nghĩa tiếng việt là (tech) tạo hình dạng số và truyền thông trong y khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital imaging and communications in medicine (dicom) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital imaging and communications in medicine (dicom)(tech) tạo hình dạng số và truyền thông trong y khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital imaging and communications in medicine (dicom)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital imaging and communications in medicine (dicom) là: (tech) tạo hình dạng số và truyền thông trong y khoa

25151. digital indicator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉ báo dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital indicator(tech) bộ chỉ báo dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital indicator là: (tech) bộ chỉ báo dạng số tự

25152. digital information nghĩa tiếng việt là (tech) tin tức dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital information là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital information(tech) tin tức dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital information
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital information là: (tech) tin tức dạng số tự

25153. digital integrator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tích phân dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital integrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital integrator(tech) bộ tích phân dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital integrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital integrator là: (tech) bộ tích phân dạng số tự

25154. digital inverter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến đổi dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital inverter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital inverter(tech) bộ biến đổi dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital inverter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital inverter là: (tech) bộ biến đổi dạng số tự

25155. digital loop carrier system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống tải chu trình số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital loop carrier system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital loop carrier system(tech) hệ thống tải chu trình số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital loop carrier system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital loop carrier system là: (tech) hệ thống tải chu trình số tự

25156. digital meter nghĩa tiếng việt là (tech) đồng hồ hiện số, máy đo hiện số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital meter(tech) đồng hồ hiện số, máy đo hiện số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital meter là: (tech) đồng hồ hiện số, máy đo hiện số

25157. digital modem nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến hoàn dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital modem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital modem(tech) bộ biến hoàn dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital modem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital modem là: (tech) bộ biến hoàn dạng số tự

25158. digital modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital modulation(tech) biến điệu dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital modulation là: (tech) biến điệu dạng số tự

25159. digital modulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến điệu dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital modulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital modulator(tech) bộ biến điệu dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital modulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital modulator là: (tech) bộ biến điệu dạng số tự

25160. digital module nghĩa tiếng việt là (tech) môddun dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital module là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital module(tech) môddun dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital module
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital module là: (tech) môddun dạng số tự

25161. digital multimeter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo đa năng dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital multimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital multimeter(tech) máy đo đa năng dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital multimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital multimeter là: (tech) máy đo đa năng dạng số tự

25162. digital multiplexer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dạng đa hợp dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital multiplexer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital multiplexer(tech) bộ dạng đa hợp dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital multiplexer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital multiplexer là: (tech) bộ dạng đa hợp dạng số tự

25163. digital noise nghĩa tiếng việt là (tech) tạp âm dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital noise(tech) tạp âm dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital noise là: (tech) tạp âm dạng số tự

25164. digital optical disk (dod) nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa quang dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital optical disk (dod) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital optical disk (dod)(tech) đĩa quang dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital optical disk (dod)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital optical disk (dod) là: (tech) đĩa quang dạng số tự

25165. digital photography nghĩa tiếng việt là (tech) môn nhiếp ảnh dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital photography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital photography(tech) môn nhiếp ảnh dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital photography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital photography là: (tech) môn nhiếp ảnh dạng số tự

25166. digital recording nghĩa tiếng việt là (tech) ghi bằng dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital recording là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital recording(tech) ghi bằng dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital recording
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital recording là: (tech) ghi bằng dạng số tự

25167. digital signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital signal(tech) tín hiệu dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital signal là: (tech) tín hiệu dạng số tự

25168. digital signal processing (dsp) nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý tín hiệu dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital signal processing (dsp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital signal processing (dsp)(tech) xử lý tín hiệu dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital signal processing (dsp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital signal processing (dsp) là: (tech) xử lý tín hiệu dạng số tự

25169. digital signal processor (dsp) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý tín hiệu dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital signal processor (dsp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital signal processor (dsp)(tech) bộ xử lý tín hiệu dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital signal processor (dsp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital signal processor (dsp) là: (tech) bộ xử lý tín hiệu dạng số tự

25170. digital signature nghĩa tiếng việt là (tech) chữ kí dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital signature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital signature(tech) chữ kí dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital signature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital signature là: (tech) chữ kí dạng số tự

25171. digital simulation nghĩa tiếng việt là (tech) sự mô phỏng dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital simulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital simulation(tech) sự mô phỏng dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital simulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital simulation là: (tech) sự mô phỏng dạng số tự

25172. digital simulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mô phỏng dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital simulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital simulator(tech) bộ mô phỏng dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital simulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital simulator là: (tech) bộ mô phỏng dạng số tự

25173. digital speech processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lí tiếng nói dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital speech processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital speech processing(tech) xử lí tiếng nói dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital speech processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital speech processing là: (tech) xử lí tiếng nói dạng số tự

25174. digital switch nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chuyển dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital switch(tech) bộ chuyển dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital switch là: (tech) bộ chuyển dạng số tự

25175. digital switching equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị chuyển dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital switching equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital switching equipment(tech) thiết bị chuyển dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital switching equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital switching equipment là: (tech) thiết bị chuyển dạng số tự

25176. digital switching system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống chuyển dạng dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital switching system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital switching system(tech) hệ thống chuyển dạng dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital switching system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital switching system là: (tech) hệ thống chuyển dạng dạng số tự

25177. digital synthesizer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tổng hợp dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital synthesizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital synthesizer(tech) bộ tổng hợp dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital synthesizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital synthesizer là: (tech) bộ tổng hợp dạng số tự

25178. digital telephone nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện thoại dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital telephone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital telephone(tech) máy điện thoại dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital telephone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital telephone là: (tech) máy điện thoại dạng số tự

25179. digital television nghĩa tiếng việt là (tech) truyền hình dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital television là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital television(tech) truyền hình dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital television
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital television là: (tech) truyền hình dạng số tự

25180. digital transmission nghĩa tiếng việt là (tech) truyền dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital transmission(tech) truyền dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital transmission là: (tech) truyền dạng số tự

25181. digital typography nghĩa tiếng việt là (tech) ngành sắp chữ dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital typography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital typography(tech) ngành sắp chữ dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital typography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital typography là: (tech) ngành sắp chữ dạng số tự

25182. digital variable nghĩa tiếng việt là (tech) biến số dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital variable(tech) biến số dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital variable là: (tech) biến số dạng số tự

25183. digital video nghĩa tiếng việt là (tech) viddêo dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital video là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital video(tech) viddêo dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital video
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital video là: (tech) viddêo dạng số tự

25184. digital video disk (dvd) nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa viddêo dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital video disk (dvd) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital video disk (dvd)(tech) đĩa viddêo dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital video disk (dvd)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital video disk (dvd) là: (tech) đĩa viddêo dạng số tự

25185. digital voltmeter nghĩa tiếng việt là (tech) vôn kế hiện số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital voltmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital voltmeter(tech) vôn kế hiện số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital voltmeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital voltmeter là: (tech) vôn kế hiện số

25186. digital vtr (video tape recorder) nghĩa tiếng việt là (tech) máy ghi băng viddêo dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital vtr (video tape recorder) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital vtr (video tape recorder)(tech) máy ghi băng viddêo dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital vtr (video tape recorder)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital vtr (video tape recorder) là: (tech) máy ghi băng viddêo dạng số tự

25187. digital watch nghĩa tiếng việt là đồng hồ hiện số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital watchđồng hồ hiện số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital watch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital watch là: đồng hồ hiện số

25188. digital-analog conversion nghĩa tiếng việt là (tech) sự đổi dạng số sang sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital-analog conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital-analog conversion(tech) sự đổi dạng số sang sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital-analog conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital-analog conversion là: (tech) sự đổi dạng số sang sóng

25189. digital-image conversion nghĩa tiếng việt là (tech) sự đổi dạng số sang hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digital-image conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digital-image conversion(tech) sự đổi dạng số sang hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digital-image conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digital-image conversion là: (tech) sự đổi dạng số sang hình

25190. digitalin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đigitalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitalin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitalin danh từ|- (y học) đigitalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitalin
  • Phiên âm (nếu có): [,didʤiteilin]
  • Nghĩa tiếng việt của digitalin là: danh từ|- (y học) đigitalin

25191. digitalis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống mao địa hoàng|- (dược học) la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitalis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitalis danh từ|- (thực vật học) giống mao địa hoàng|- (dược học) lá mao địa hoàng (dùng làm thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitalis
  • Phiên âm (nếu có): [,didʤiteilis]
  • Nghĩa tiếng việt của digitalis là: danh từ|- (thực vật học) giống mao địa hoàng|- (dược học) lá mao địa hoàng (dùng làm thuốc)

25192. digitalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tin học) số hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitalize ngoại động từ|- (tin học) số hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digitalize là: ngoại động từ|- (tin học) số hoá

25193. digitalized data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ liệu dạng số tự hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitalized data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitalized data(tech) dữ liệu dạng số tự hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitalized data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digitalized data là: (tech) dữ liệu dạng số tự hóa

25194. digitalizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) bộ số hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitalizer danh từ|- (tin học) bộ số hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitalizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digitalizer là: danh từ|- (tin học) bộ số hoá

25195. digitate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) phân ngón, hình ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitate tính từ|- (sinh vật học) phân ngón, hình ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitate
  • Phiên âm (nếu có): [didʤitit]
  • Nghĩa tiếng việt của digitate là: tính từ|- (sinh vật học) phân ngón, hình ngón

25196. digitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitation danh từ|- sự phân ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitation
  • Phiên âm (nếu có): [,didʤiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của digitation là: danh từ|- sự phân ngón

25197. digitiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitiform tính từ|- hình ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitiform
  • Phiên âm (nếu có): [didʤitifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của digitiform là: tính từ|- hình ngón

25198. digitigrade nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) đi bằng đầu ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitigrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitigrade tính từ|- (động vật học) đi bằng đầu ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitigrade
  • Phiên âm (nếu có): [didʤitigreid]
  • Nghĩa tiếng việt của digitigrade là: tính từ|- (động vật học) đi bằng đầu ngón

25199. digitization nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc số hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitization danh từ|- việc số hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digitization là: danh từ|- việc số hoá

25200. digitize nghĩa tiếng việt là số hoá, rời rạc hoá, lượng tử hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitizesố hoá, rời rạc hoá, lượng tử hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digitize là: số hoá, rời rạc hoá, lượng tử hoá

25201. digitized sample nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu số tự hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitized sample là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitized sample(tech) mẫu số tự hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitized sample
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digitized sample là: (tech) mẫu số tự hóa

25202. digitizer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ số tự hóa, bộ chuyển/đổi sang số tự||@digitizer|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitizer(tech) bộ số tự hóa, bộ chuyển/đổi sang số tự||@digitizer|- thiết bị biến thành chữ số|- voltage d. thiết bị biểu diễn chữ số các thế hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digitizer là: (tech) bộ số tự hóa, bộ chuyển/đổi sang số tự||@digitizer|- thiết bị biến thành chữ số|- voltage d. thiết bị biểu diễn chữ số các thế hiệu

25203. digitoxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đigitalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digitoxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digitoxin danh từ|- (hoá học) đigitalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digitoxin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digitoxin là: danh từ|- (hoá học) đigitalin

25204. diglot nghĩa tiếng việt là tính từ|- song ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diglot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diglot tính từ|- song ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diglot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diglot là: tính từ|- song ngữ

25205. dignification nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem dignify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dignification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dignification danh từ|- xem dignify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dignification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dignification là: danh từ|- xem dignify

25206. dignified nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng, xứng, xứng đáng|- có giá trị, có phẩm các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dignified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dignified tính từ|- đáng, xứng, xứng đáng|- có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý|- đường hoàng; trang nghiêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dignified
  • Phiên âm (nếu có): [dignifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của dignified là: tính từ|- đáng, xứng, xứng đáng|- có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý|- đường hoàng; trang nghiêm

25207. dignify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho xứng, làm cho xứng đáng|- làm cho co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dignify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dignify ngoại động từ|- làm cho xứng, làm cho xứng đáng|- làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm|- tôn, tôn lên, đề cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dignify
  • Phiên âm (nếu có): [dignifai]
  • Nghĩa tiếng việt của dignify là: ngoại động từ|- làm cho xứng, làm cho xứng đáng|- làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm|- tôn, tôn lên, đề cao

25208. dignitary nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quyền cao, chức trọng|- chức sắc (nhà thờ); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dignitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dignitary danh từ|- người quyền cao, chức trọng|- chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dignitary
  • Phiên âm (nếu có): [dignitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dignitary là: danh từ|- người quyền cao, chức trọng|- chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)

25209. dignity nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân giá trị|=the dignity of labour|+ chân giá trị củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dignity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dignity danh từ|- chân giá trị|=the dignity of labour|+ chân giá trị của lao động|- phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng|=human dignity|+ nhân phẩm|=beneath ones dignity|+ không xứng đáng với phẩm cách của mình|=to stand upon ones dignity|+ tự trọng, giữ phẩm giá của mình|- chức tước cao, chức vị cao|- thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dignity
  • Phiên âm (nếu có): [digniti]
  • Nghĩa tiếng việt của dignity là: danh từ|- chân giá trị|=the dignity of labour|+ chân giá trị của lao động|- phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng|=human dignity|+ nhân phẩm|=beneath ones dignity|+ không xứng đáng với phẩm cách của mình|=to stand upon ones dignity|+ tự trọng, giữ phẩm giá của mình|- chức tước cao, chức vị cao|- thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang

25210. dignity ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi nhảy công cộng (của người da đen)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dignity ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dignity ball danh từ|- buổi nhảy công cộng (của người da đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dignity ball
  • Phiên âm (nếu có): [dignitibɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của dignity ball là: danh từ|- buổi nhảy công cộng (của người da đen)

25211. digraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digraph danh từ|- chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digraph
  • Phiên âm (nếu có): [daigrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của digraph là: danh từ|- chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...)

25212. digraphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chữ cái đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digraphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digraphic tính từ|- thuộc chữ cái đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digraphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digraphic là: tính từ|- thuộc chữ cái đôi

25213. digress nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết)|- lạc đường,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digress nội động từ|- lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết)|- lạc đường, lạc lối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digress
  • Phiên âm (nếu có): [daigres]
  • Nghĩa tiếng việt của digress là: nội động từ|- lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết)|- lạc đường, lạc lối

25214. digression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết)|- sự lạc đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digression danh từ|- sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết)|- sự lạc đường|- (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digression
  • Phiên âm (nếu có): [daigreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của digression là: danh từ|- sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết)|- sự lạc đường|- (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)

25215. digressional nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem digress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digressional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digressional tính từ|- xem digress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digressional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digressional là: tính từ|- xem digress

25216. digressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạc đề, ra ngoài đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digressive tính từ|- lạc đề, ra ngoài đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digressive
  • Phiên âm (nếu có): [daigresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của digressive là: tính từ|- lạc đề, ra ngoài đề

25217. digs nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều|- (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digs danh từ, số nhiều|- (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digs
  • Phiên âm (nếu có): [digz]
  • Nghĩa tiếng việt của digs là: danh từ, số nhiều|- (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging)

25218. digue nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem dike(…)


Nghĩa tiếng việt của từ digue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh digue danh từ|- xem dike. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:digue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của digue là: danh từ|- xem dike

25219. dihedon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) nhị diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dihedon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dihedon danh từ|- (toán học) nhị diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dihedon
  • Phiên âm (nếu có): [daihedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của dihedon là: danh từ|- (toán học) nhị diện

25220. dihedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai mặt, nhị diện|=dihedral angle|+ góc nhị diện; ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ dihedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dihedral tính từ|- hai mặt, nhị diện|=dihedral angle|+ góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)|* danh từ|- góc nhị diện|- (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)||@dihedral|- nhị diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dihedral
  • Phiên âm (nếu có): [daihedrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dihedral là: tính từ|- hai mặt, nhị diện|=dihedral angle|+ góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)|* danh từ|- góc nhị diện|- (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)||@dihedral|- nhị diện

25221. dihedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhị diện||@dihedron|- góc nhị diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dihedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dihedron danh từ|- nhị diện||@dihedron|- góc nhị diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dihedron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dihedron là: danh từ|- nhị diện||@dihedron|- góc nhị diện

25222. dihomology nghĩa tiếng việt là (tô pô) lưỡng đồng đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dihomology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dihomology(tô pô) lưỡng đồng đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dihomology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dihomology là: (tô pô) lưỡng đồng đều

25223. dihybrid nghĩa tiếng việt là tính từ|- lai hai tình trạng|* danh từ|- thể lai hai tình trạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dihybrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dihybrid tính từ|- lai hai tình trạng|* danh từ|- thể lai hai tình trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dihybrid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dihybrid là: tính từ|- lai hai tình trạng|* danh từ|- thể lai hai tình trạng

25224. dik-dik nghĩa tiếng việt là danh từ|- sơn dương nhỏ đông phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dik-dik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dik-dik danh từ|- sơn dương nhỏ đông phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dik-dik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dik-dik là: danh từ|- sơn dương nhỏ đông phi

25225. dike nghĩa tiếng việt là danh từ|- đê, con đê (đi qua chỗ lội)|- rãnh, hào, mương, sông đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dike danh từ|- đê, con đê (đi qua chỗ lội)|- rãnh, hào, mương, sông đào|- (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở|- (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường|* ngoại động từ|- đắp đê, bảo vệ bằng đê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dike
  • Phiên âm (nếu có): [daik]
  • Nghĩa tiếng việt của dike là: danh từ|- đê, con đê (đi qua chỗ lội)|- rãnh, hào, mương, sông đào|- (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở|- (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường|* ngoại động từ|- đắp đê, bảo vệ bằng đê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)

25226. dike-reeve nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiểm đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dike-reeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dike-reeve danh từ|- người kiểm đê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dike-reeve
  • Phiên âm (nếu có): [daikri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của dike-reeve là: danh từ|- người kiểm đê

25227. diktat nghĩa tiếng việt là lệnh độc đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diktat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diktatlệnh độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diktat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diktat là: lệnh độc đoán

25228. dilapidate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilapidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilapidate ngoại động từ|- làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)|- phung phí (của cải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilapidate
  • Phiên âm (nếu có): [dilæpideit]
  • Nghĩa tiếng việt của dilapidate là: ngoại động từ|- làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)|- phung phí (của cải)

25229. dilapidated nghĩa tiếng việt là tính từ|- đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilapidated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilapidated tính từ|- đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)|- bị phung phí (của cải)|* tính từ|- đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)|- lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilapidated
  • Phiên âm (nếu có): [dilæpideitid]
  • Nghĩa tiếng việt của dilapidated là: tính từ|- đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)|- bị phung phí (của cải)|* tính từ|- đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)|- lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc)

25230. dilapidation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilapidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilapidation danh từ|- sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); sự làm xác xơ (quần áo...); tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ|- sự phung phí (của cải...)|- tiến đến hư hại quần áo (mặc trong lúc nhậm chức của các chức sắc nhà thờ...)|- (địa lý,địa chất) sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilapidation
  • Phiên âm (nếu có): [di,læpideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dilapidation là: danh từ|- sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); sự làm xác xơ (quần áo...); tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ|- sự phung phí (của cải...)|- tiến đến hư hại quần áo (mặc trong lúc nhậm chức của các chức sắc nhà thờ...)|- (địa lý,địa chất) sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát

25231. dilatability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính giãn, tính nở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilatability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilatability danh từ|- tính giãn, tính nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilatability
  • Phiên âm (nếu có): [dai,leitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của dilatability là: danh từ|- tính giãn, tính nở

25232. dilatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- giãn được, nở được, mở rộng ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilatable tính từ|- giãn được, nở được, mở rộng ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilatable
  • Phiên âm (nếu có): [daileitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dilatable là: tính từ|- giãn được, nở được, mở rộng ra được

25233. dilatancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng phình ra, trương ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilatancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilatancy danh từ|- khả năng phình ra, trương ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilatancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dilatancy là: danh từ|- khả năng phình ra, trương ra

25234. dilatant nghĩa tiếng việt là tính từ|- trương ra; phình ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilatant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilatant tính từ|- trương ra; phình ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilatant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dilatant là: tính từ|- trương ra; phình ra

25235. dilatation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giãn, sự nở|- chỗ giãn, chỗ nở||@dilatation|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilatation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilatation danh từ|- sự giãn, sự nở|- chỗ giãn, chỗ nở||@dilatation|- sự giãn, phép giãn|- cubical d. sự giãn nở khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilatation
  • Phiên âm (nếu có): [,daileiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dilatation là: danh từ|- sự giãn, sự nở|- chỗ giãn, chỗ nở||@dilatation|- sự giãn, phép giãn|- cubical d. sự giãn nở khối

25236. dilate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giãn, làm nở, mở rộng|- (từ hiếm,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilate ngoại động từ|- làm giãn, làm nở, mở rộng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)|* nội động từ|- giãn ra, nở ra, mở rộng ra|- (+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)||@dilate|- mở rộng, giãn nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilate
  • Phiên âm (nếu có): [daileit]
  • Nghĩa tiếng việt của dilate là: ngoại động từ|- làm giãn, làm nở, mở rộng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)|* nội động từ|- giãn ra, nở ra, mở rộng ra|- (+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)||@dilate|- mở rộng, giãn nở

25237. dilated nghĩa tiếng việt là tính từ|- dược giãn ra; được nở ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilated tính từ|- dược giãn ra; được nở ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dilated là: tính từ|- dược giãn ra; được nở ra

25238. dilating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm giãn nở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilating tính từ|- làm giãn nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dilating là: tính từ|- làm giãn nở

25239. dilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giãn, sự nở|- chỗ giãn, chỗ nở||@dilation|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilation danh từ|- sự giãn, sự nở|- chỗ giãn, chỗ nở||@dilation|- sự gián, hh(đại số) phép giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilation
  • Phiên âm (nếu có): [,daileiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dilation là: danh từ|- sự giãn, sự nở|- chỗ giãn, chỗ nở||@dilation|- sự gián, hh(đại số) phép giãn

25240. dilator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi)|- (y họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilator danh từ|- (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi)|- (y học) cái banh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilator
  • Phiên âm (nếu có): [daileitə]
  • Nghĩa tiếng việt của dilator là: danh từ|- (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi)|- (y học) cái banh

25241. dilatorily nghĩa tiếng việt là phó từ|- lề mề, chậm chạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilatorily phó từ|- lề mề, chậm chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dilatorily là: phó từ|- lề mề, chậm chạp

25242. dilatoriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chậm trễ; tính trì hoãn|- tính trễ nãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilatoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilatoriness danh từ|- tính chậm trễ; tính trì hoãn|- tính trễ nãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilatoriness
  • Phiên âm (nếu có): [dilətərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của dilatoriness là: danh từ|- tính chậm trễ; tính trì hoãn|- tính trễ nãi

25243. dilatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chậm, chạm trễ, trì hoãn|- trễ nãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilatory tính từ|- chậm, chạm trễ, trì hoãn|- trễ nãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilatory
  • Phiên âm (nếu có): [dilətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dilatory là: tính từ|- chậm, chạm trễ, trì hoãn|- trễ nãi

25244. dildo nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng dildoe|- dương vật giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dildo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dildo danh từ|- cũng dildoe|- dương vật giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dildo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dildo là: danh từ|- cũng dildoe|- dương vật giả

25245. dildoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem dildo|- danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dildoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dildoe danh từ|- xem dildo|- danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dildoe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dildoe là: danh từ|- xem dildo|- danh từ

25246. dilemma nghĩa tiếng việt là danh từ|- song đề|- thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilemma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilemma danh từ|- song đề|- thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử|=between (on) the horns of a dilemma|+ ở trong thế tiến lui đều khó|=to be put into (reduced to) a dilemma|+ bị đặt vào thế khó xử||@dilemma|- (logic học) lưỡng đề đilem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilemma
  • Phiên âm (nếu có): [dilemə]
  • Nghĩa tiếng việt của dilemma là: danh từ|- song đề|- thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử|=between (on) the horns of a dilemma|+ ở trong thế tiến lui đều khó|=to be put into (reduced to) a dilemma|+ bị đặt vào thế khó xử||@dilemma|- (logic học) lưỡng đề đilem

25247. dilemmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiến lui đều khó, tiến thoái lưỡng nan, khó xử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilemmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilemmatic tính từ|- tiến lui đều khó, tiến thoái lưỡng nan, khó xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilemmatic
  • Phiên âm (nếu có): [,dilimætik]
  • Nghĩa tiếng việt của dilemmatic là: tính từ|- tiến lui đều khó, tiến thoái lưỡng nan, khó xử

25248. dilettante nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dilettanti|- người ham mê nghệ thuật|- tay c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilettante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilettante danh từ, số nhiều dilettanti|- người ham mê nghệ thuật|- tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)|* tính từ|- tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilettante
  • Phiên âm (nếu có): [,dilitænti]
  • Nghĩa tiếng việt của dilettante là: danh từ, số nhiều dilettanti|- người ham mê nghệ thuật|- tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)|* tính từ|- tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)

25249. dilettanti nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dilettanti|- người ham mê nghệ thuật|- tay c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilettanti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilettanti danh từ, số nhiều dilettanti|- người ham mê nghệ thuật|- tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)|* tính từ|- tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilettanti
  • Phiên âm (nếu có): [,dilitænti]
  • Nghĩa tiếng việt của dilettanti là: danh từ, số nhiều dilettanti|- người ham mê nghệ thuật|- tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)|* tính từ|- tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)

25250. dilettantish nghĩa tiếng việt là tính từ|- tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilettantish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilettantish tính từ|- tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilettantish
  • Phiên âm (nếu có): [,dilitæntiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dilettantish là: tính từ|- tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)

25251. dilettantism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilettantism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilettantism danh từ|- sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật|- tính tài tử, tính không chuyên, tính không sâu (về một môn gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilettantism
  • Phiên âm (nếu có): [,dilitæntizm]
  • Nghĩa tiếng việt của dilettantism là: danh từ|- sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật|- tính tài tử, tính không chuyên, tính không sâu (về một môn gì)

25252. diligence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diligence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diligence danh từ|- sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù|* danh từ|- xe ngựa chở khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diligence
  • Phiên âm (nếu có): [dilidʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của diligence là: danh từ|- sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù|* danh từ|- xe ngựa chở khách

25253. diligent nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêng năng, chuyên cần, cần cù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diligent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diligent tính từ|- siêng năng, chuyên cần, cần cù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diligent
  • Phiên âm (nếu có): [dilidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của diligent là: tính từ|- siêng năng, chuyên cần, cần cù

25254. diligently nghĩa tiếng việt là phó từ|- siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diligently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diligently phó từ|- siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diligently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diligently là: phó từ|- siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán

25255. dill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thì là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dill danh từ|- (thực vật học) cây thì là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dill
  • Phiên âm (nếu có): [dil]
  • Nghĩa tiếng việt của dill là: danh từ|- (thực vật học) cây thì là

25256. dillon round nghĩa tiếng việt là (econ) vòng đàm phán dillon|+ tên thường dùng cho vòng dàm phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dillon round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dillon round(econ) vòng đàm phán dillon|+ tên thường dùng cho vòng dàm phán thương mại thứ năm tổ chức dưới sự bảo trợ của hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch ở geneva (1960-1961). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dillon round
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dillon round là: (econ) vòng đàm phán dillon|+ tên thường dùng cho vòng dàm phán thương mại thứ năm tổ chức dưới sự bảo trợ của hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch ở geneva (1960-1961)

25257. dilly nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xuất sắc; vật đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilly danh từ|- người xuất sắc; vật đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dilly là: danh từ|- người xuất sắc; vật đặc biệt

25258. dilly-dally nghĩa tiếng việt là nội động từ, (thông tục)|- lưỡng lự, do dự|- la cà, hay đà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilly-dally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilly-dally nội động từ, (thông tục)|- lưỡng lự, do dự|- la cà, hay đà đẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilly-dally
  • Phiên âm (nếu có): [dilidæli]
  • Nghĩa tiếng việt của dilly-dally là: nội động từ, (thông tục)|- lưỡng lự, do dự|- la cà, hay đà đẫn

25259. diluent nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm loãng, chất pha loãng|* tính từ|- làm lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diluent danh từ|- chất làm loãng, chất pha loãng|* tính từ|- làm loãng, pha loãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diluent
  • Phiên âm (nếu có): [diljuənt]
  • Nghĩa tiếng việt của diluent là: danh từ|- chất làm loãng, chất pha loãng|* tính từ|- làm loãng, pha loãng

25260. dilute nghĩa tiếng việt là tính từ|- loãng|=dilute acid|+ axit loãng|- nhạt đi, phai (màu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilute tính từ|- loãng|=dilute acid|+ axit loãng|- nhạt đi, phai (màu)|- (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất|* ngoại động từ|- pha loãng, pha thêm nước|- làm nhạt đi, làm phai màu|- (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất|=to dilute zoal|+ làm giảm nhiệt tình|- thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề||@dilute|- làm loãng, pha loãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilute
  • Phiên âm (nếu có): [dailju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dilute là: tính từ|- loãng|=dilute acid|+ axit loãng|- nhạt đi, phai (màu)|- (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất|* ngoại động từ|- pha loãng, pha thêm nước|- làm nhạt đi, làm phai màu|- (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất|=to dilute zoal|+ làm giảm nhiệt tình|- thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề||@dilute|- làm loãng, pha loãng

25261. dilutee nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân không lành nghề (để thay thế cho công nhân l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilutee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilutee danh từ|- công nhân không lành nghề (để thay thế cho công nhân lành nghề trong một nhà máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilutee
  • Phiên âm (nếu có): [,dailju:ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của dilutee là: danh từ|- công nhân không lành nghề (để thay thế cho công nhân lành nghề trong một nhà máy)

25262. diluteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem dilute chỉ tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diluteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diluteness danh từ|- xem dilute chỉ tính chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diluteness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diluteness là: danh từ|- xem dilute chỉ tính chất

25263. dilution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm loãng, sự pha loãng|- sự làm nhạt, sự làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dilution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dilution danh từ|- sự làm loãng, sự pha loãng|- sự làm nhạt, sự làm phai (màu)|- (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất|- thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề||@dilution|- sự làm loãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dilution
  • Phiên âm (nếu có): [dailu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dilution là: danh từ|- sự làm loãng, sự pha loãng|- sự làm nhạt, sự làm phai (màu)|- (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất|- thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề||@dilution|- sự làm loãng

25264. diluvial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diluvial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diluvial tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diluvial
  • Phiên âm (nếu có): [dailu:vjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của diluvial là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích

25265. diluvium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) lũ tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diluvium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diluvium danh từ|- (địa lý,địa chất) lũ tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diluvium
  • Phiên âm (nếu có): [dailu:vjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của diluvium là: danh từ|- (địa lý,địa chất) lũ tích

25266. dim nghĩa tiếng việt là tính từ|- mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dim tính từ|- mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ|=a dim light|+ ánh sáng lờ mờ|=a dim room|+ gian phòng tối mờ mờ|=dim eyes|+ mắt mờ không nhìn rõ|- nghe không rõ; đục (tiếng)|=a dim sound|+ tiếng đục nghe không rõ|- không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ|=a dim recollection|+ ký ức lờ mờ|=a dim idea|+ ý nghĩ mập mờ|- xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...)|- (thông tục) bi quan về cái gì|* ngoại động từ|- làm mờ, làm tối mờ mờ|=to dim a light|+ làm mờ ánh sáng|=to dim the eyes|+ làm mờ mắt|=to dim a room|+ làm gian phòng tối mờ mờ|- làm nghe không rõ, làm đục (tiếng)|- làm lu mờ (danh tiếng của ai...)|- làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ|=to dim the memory|+ làm cho trí nhớ thanh mập mờ|- làm xỉn (màu sắc, kim loại...)|* nội động từ|- mờ đi, tối mờ đi|- đục đi (tiếng)|- lu mờ đi (danh tiếng)|- hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ|- xỉn đi (màu sắc, kim loại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dim
  • Phiên âm (nếu có): [dim]
  • Nghĩa tiếng việt của dim là: tính từ|- mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ|=a dim light|+ ánh sáng lờ mờ|=a dim room|+ gian phòng tối mờ mờ|=dim eyes|+ mắt mờ không nhìn rõ|- nghe không rõ; đục (tiếng)|=a dim sound|+ tiếng đục nghe không rõ|- không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ|=a dim recollection|+ ký ức lờ mờ|=a dim idea|+ ý nghĩ mập mờ|- xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...)|- (thông tục) bi quan về cái gì|* ngoại động từ|- làm mờ, làm tối mờ mờ|=to dim a light|+ làm mờ ánh sáng|=to dim the eyes|+ làm mờ mắt|=to dim a room|+ làm gian phòng tối mờ mờ|- làm nghe không rõ, làm đục (tiếng)|- làm lu mờ (danh tiếng của ai...)|- làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ|=to dim the memory|+ làm cho trí nhớ thanh mập mờ|- làm xỉn (màu sắc, kim loại...)|* nội động từ|- mờ đi, tối mờ đi|- đục đi (tiếng)|- lu mờ đi (danh tiếng)|- hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ|- xỉn đi (màu sắc, kim loại...)

25267. dim-out nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dim-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dim-out danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn (phòng không)|- tình trạng tối mò (vì tắt đèn phòng không). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dim-out
  • Phiên âm (nếu có): [dimaut]
  • Nghĩa tiếng việt của dim-out là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn (phòng không)|- tình trạng tối mò (vì tắt đèn phòng không)

25268. dim-witted nghĩa tiếng việt là tính từ|- trì độn, ngu đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dim-witted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dim-witted tính từ|- trì độn, ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dim-witted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dim-witted là: tính từ|- trì độn, ngu đần

25269. dim-wittedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng tối dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dim-wittedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dim-wittedness danh từ|- tình trạng tối dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dim-wittedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dim-wittedness là: danh từ|- tình trạng tối dạ

25270. dime nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- một hào (1 qoành 0 đô la)|- (the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dime danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- một hào (1 qoành 0 đô la)|- (the dimes) (từ lóng) tiền|- (định ngữ) rẻ tiền|=a dime novel|+ tiểu thuyết rẻ tiền|- cóc cần tí gì, chả cần tí nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dime
  • Phiên âm (nếu có): [daim]
  • Nghĩa tiếng việt của dime là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- một hào (1 qoành 0 đô la)|- (the dimes) (từ lóng) tiền|- (định ngữ) rẻ tiền|=a dime novel|+ tiểu thuyết rẻ tiền|- cóc cần tí gì, chả cần tí nào

25271. dime store nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dime store là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dime store danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dime store
  • Phiên âm (nếu có): [daimstɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của dime store là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền

25272. dimenisons nghĩa tiếng việt là kích thước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimenisons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimenisonskích thước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimenisons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimenisons là: kích thước

25273. dimension nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiều, kích thước, khổ, cỡ|=the three dimensions|+ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimension danh từ|- chiều, kích thước, khổ, cỡ|=the three dimensions|+ ba chiều (dài, rộng và cao)|=of great dimensions|+ cỡ lớn|- (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)|* ngoại động từ|- định kích thước, đo kích thước (một vật gì)||@dimension|- chiều, thứ nguyên (của một đại lượng)|- cohomology d. thứ nguyên đối đồng đều|- global d. số chiều trên toàn trục|- harmonic d. thứ nguyên điều hoà|- homology d. thứ nguyên đồng đều|- transifinite d. số chiều siêu hạn|- virtual d. hh(đại số) số chiều ảo|- weak d. thứ nguyên yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimension
  • Phiên âm (nếu có): [dimenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dimension là: danh từ|- chiều, kích thước, khổ, cỡ|=the three dimensions|+ ba chiều (dài, rộng và cao)|=of great dimensions|+ cỡ lớn|- (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)|* ngoại động từ|- định kích thước, đo kích thước (một vật gì)||@dimension|- chiều, thứ nguyên (của một đại lượng)|- cohomology d. thứ nguyên đối đồng đều|- global d. số chiều trên toàn trục|- harmonic d. thứ nguyên điều hoà|- homology d. thứ nguyên đồng đều|- transifinite d. số chiều siêu hạn|- virtual d. hh(đại số) số chiều ảo|- weak d. thứ nguyên yếu

25274. dimensional nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimensional tính từ|- thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ|- (toán học) (thuộc) thứ nguyên|=dimensional analysis|+ phân tích thứ nguyên|=dimensional unit|+ đơn vị thứ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimensional
  • Phiên âm (nếu có): [dimenʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của dimensional là: tính từ|- thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ|- (toán học) (thuộc) thứ nguyên|=dimensional analysis|+ phân tích thứ nguyên|=dimensional unit|+ đơn vị thứ nguyên

25275. dimensionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chiều; không có kích thước|- (toán học) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimensionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimensionless tính từ|- không có chiều; không có kích thước|- (toán học) không thứ nguyên|=dimensionless parameter|+ tham biến không thứ nguyên||@dimensionless|- không có chiều, không có thứ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimensionless
  • Phiên âm (nếu có): [dimenʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của dimensionless là: tính từ|- không có chiều; không có kích thước|- (toán học) không thứ nguyên|=dimensionless parameter|+ tham biến không thứ nguyên||@dimensionless|- không có chiều, không có thứ nguyên

25276. dimensionnally nghĩa tiếng việt là theo chiều, theo thứ nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimensionnally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimensionnallytheo chiều, theo thứ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimensionnally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimensionnally là: theo chiều, theo thứ nguyên

25277. dimer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất nhị trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimer danh từ|- (hoá học) chất nhị trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimer là: danh từ|- (hoá học) chất nhị trùng

25278. dimeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) nhị trùng|- sinh học) đối xứng hai bên; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimeric tính từ|- (hoá học) nhị trùng|- sinh học) đối xứng hai bên; hai phần|= dimeric chromosome|+ thể nhiễm sắc đối xứng hai bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimeric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimeric là: tính từ|- (hoá học) nhị trùng|- sinh học) đối xứng hai bên; hai phần|= dimeric chromosome|+ thể nhiễm sắc đối xứng hai bên

25279. dimerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem dimerous chỉ tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimerism danh từ|- xem dimerous chỉ tính chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimerism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimerism là: danh từ|- xem dimerous chỉ tính chất

25280. dimerization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhị trùng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimerization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimerization danh từ|- sự nhị trùng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimerization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimerization là: danh từ|- sự nhị trùng hoá

25281. dimerize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhị trùng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimerize ngoại động từ|- nhị trùng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimerize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimerize là: ngoại động từ|- nhị trùng hoá

25282. dimerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) nhị hợp|- (thực vật học) mẫu hai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimerous tính từ|- (động vật học) nhị hợp|- (thực vật học) mẫu hai (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimerous
  • Phiên âm (nếu có): [dimərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dimerous là: tính từ|- (động vật học) nhị hợp|- (thực vật học) mẫu hai (hoa)

25283. dimesional nghĩa tiếng việt là (thuộc) chiều thứ nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimesional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimesional(thuộc) chiều thứ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimesional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimesional là: (thuộc) chiều thứ nguyên

25284. dimesionality nghĩa tiếng việt là thứ nguyên, (đại số) hạng bậc|- d. of a representation bậc của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimesionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimesionalitythứ nguyên, (đại số) hạng bậc|- d. of a representation bậc của phép biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimesionality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimesionality là: thứ nguyên, (đại số) hạng bậc|- d. of a representation bậc của phép biểu diễn

25285. dimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu thơ hai bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimeter danh từ|- câu thơ hai bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimeter là: danh từ|- câu thơ hai bộ

25286. dimethyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đimetila(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimethyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimethyl danh từ|- (hoá học) đimetila. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimethyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimethyl là: danh từ|- (hoá học) đimetila

25287. dimethyliemin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đimetilamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimethyliemin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimethyliemin danh từ|- (hoá học) đimetilamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimethyliemin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimethyliemin là: danh từ|- (hoá học) đimetilamin

25288. dimidiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia đôi, phân đôi||@dimidiate|- chia đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimidiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimidiate tính từ|- chia đôi, phân đôi||@dimidiate|- chia đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimidiate
  • Phiên âm (nếu có): [dimidiit]
  • Nghĩa tiếng việt của dimidiate là: tính từ|- chia đôi, phân đôi||@dimidiate|- chia đôi

25289. diminish nghĩa tiếng việt là động từ|- bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ|=to diminish (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminish động từ|- bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ|=to diminish someones powers|+ giảm bớt quyền hành của ai||@diminish|- làm nhỏ; rút ngắn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminish
  • Phiên âm (nếu có): [diminiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của diminish là: động từ|- bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ|=to diminish someones powers|+ giảm bớt quyền hành của ai||@diminish|- làm nhỏ; rút ngắn lại

25290. diminishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hạ bớt được, có thể giảm bớt được; có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminishable tính từ|- có thể hạ bớt được, có thể giảm bớt được; có thể thu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminishable
  • Phiên âm (nếu có): [diminiʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của diminishable là: tính từ|- có thể hạ bớt được, có thể giảm bớt được; có thể thu nhỏ

25291. diminished nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bớt đi, được giảm đi; được giảm bớt; được thu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminished tính từ|- bị bớt đi, được giảm đi; được giảm bớt; được thu nhỏ|- che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt; xấu hổ|- (âm nhạc) khoảng năm phút|- (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình thường khác)||@diminished|- được làm nhỏ lại, được rút ngắn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminished
  • Phiên âm (nếu có): [diminiʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của diminished là: tính từ|- bị bớt đi, được giảm đi; được giảm bớt; được thu nhỏ|- che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt; xấu hổ|- (âm nhạc) khoảng năm phút|- (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình thường khác)||@diminished|- được làm nhỏ lại, được rút ngắn lại

25292. diminishing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ|=diminishing glass|+ kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminishing tính từ|- hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ|=diminishing glass|+ kính thu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminishing
  • Phiên âm (nếu có): [diminiʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của diminishing là: tính từ|- hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ|=diminishing glass|+ kính thu nhỏ

25293. diminishing marginal rate of substitution nghĩa tiếng việt là (econ) (quy luật về) tỷ lệ thay thế biên giảm dần.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminishing marginal rate of substitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminishing marginal rate of substitution(econ) (quy luật về) tỷ lệ thay thế biên giảm dần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminishing marginal rate of substitution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diminishing marginal rate of substitution là: (econ) (quy luật về) tỷ lệ thay thế biên giảm dần.

25294. diminishing marginal utility nghĩa tiếng việt là (econ) độ thoả dụng biên giảm dần.|+ hiện tượng theo đó giả đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminishing marginal utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminishing marginal utility(econ) độ thoả dụng biên giảm dần.|+ hiện tượng theo đó giả định rằng thoả dụng gia tăng đối với một đơn vị hàng hoá giảm khi càng nhiều hàng hoá được mua hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminishing marginal utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diminishing marginal utility là: (econ) độ thoả dụng biên giảm dần.|+ hiện tượng theo đó giả định rằng thoả dụng gia tăng đối với một đơn vị hàng hoá giảm khi càng nhiều hàng hoá được mua hơn.

25295. diminishing marginal utility of wealth nghĩa tiếng việt là (econ) (qui luật về) giá trị thoả dụng biên giảm dần của tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminishing marginal utility of wealth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminishing marginal utility of wealth(econ) (qui luật về) giá trị thoả dụng biên giảm dần của tài sản/của cải.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminishing marginal utility of wealth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diminishing marginal utility of wealth là: (econ) (qui luật về) giá trị thoả dụng biên giảm dần của tài sản/của cải.

25296. diminishing returns nghĩa tiếng việt là (econ) mức sinh lợi giảm dần; lợi tức giảm dần|+ xem law of di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminishing returns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminishing returns(econ) mức sinh lợi giảm dần; lợi tức giảm dần|+ xem law of diminishing returns.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminishing returns
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diminishing returns là: (econ) mức sinh lợi giảm dần; lợi tức giảm dần|+ xem law of diminishing returns.

25297. diminuendo nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) nhẹ dần|* danh từ|- (âm nhạc) sự nhẹ dầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminuendo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminuendo phó từ|- (âm nhạc) nhẹ dần|* danh từ|- (âm nhạc) sự nhẹ dần|- khúc nhẹ dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminuendo
  • Phiên âm (nếu có): [di,minjuendou]
  • Nghĩa tiếng việt của diminuendo là: phó từ|- (âm nhạc) nhẹ dần|* danh từ|- (âm nhạc) sự nhẹ dần|- khúc nhẹ dần

25298. diminution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ|- lượng giảm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminution danh từ|- sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ|- lượng giảm bớt||@diminution|- làm nhỏ, sự rút ngắn; phép tính trừ; số bị trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminution
  • Phiên âm (nếu có): [,diminju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của diminution là: danh từ|- sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ|- lượng giảm bớt||@diminution|- làm nhỏ, sự rút ngắn; phép tính trừ; số bị trừ

25299. diminutival nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) giảm nhẹ|* danh từ|- (ngôn ngữ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminutival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminutival tính từ|- (ngôn ngữ học) giảm nhẹ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố giảm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminutival
  • Phiên âm (nếu có): [di,minjutaivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của diminutival là: tính từ|- (ngôn ngữ học) giảm nhẹ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố giảm nhẹ

25300. diminutive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ)|- nhỏ xíu, bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminutive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminutive tính từ|- (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ)|- nhỏ xíu, bé tị|* (ngôn ngữ học)|- từ giảm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminutive
  • Phiên âm (nếu có): [diminjutivli]
  • Nghĩa tiếng việt của diminutive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ)|- nhỏ xíu, bé tị|* (ngôn ngữ học)|- từ giảm nhẹ

25301. diminutively nghĩa tiếng việt là phó từ|- giảm nhẹ, giảm bớt, thu nhỏ lại; để làm giảm nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminutively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminutively phó từ|- giảm nhẹ, giảm bớt, thu nhỏ lại; để làm giảm nhẹ, để làm giảm bớt|- (nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá|=to speak diminutively of someone|+ gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminutively
  • Phiên âm (nếu có): [diminjutivli]
  • Nghĩa tiếng việt của diminutively là: phó từ|- giảm nhẹ, giảm bớt, thu nhỏ lại; để làm giảm nhẹ, để làm giảm bớt|- (nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá|=to speak diminutively of someone|+ gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai

25302. diminutiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) tính làm nhẹ nghĩa|- sự làm nhỏ xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diminutiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diminutiveness danh từ|- (ngôn ngữ học) tính làm nhẹ nghĩa|- sự làm nhỏ xíu, sự bé tị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diminutiveness
  • Phiên âm (nếu có): [diminjutivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của diminutiveness là: danh từ|- (ngôn ngữ học) tính làm nhẹ nghĩa|- sự làm nhỏ xíu, sự bé tị

25303. dimish nghĩa tiếng việt là tính từ|- mờ mờ tỏ tỏ, không rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimish tính từ|- mờ mờ tỏ tỏ, không rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimish là: tính từ|- mờ mờ tỏ tỏ, không rõ

25304. dimissory nghĩa tiếng việt là tính từ|- phái đi, gửi đi, cử đi|- (tôn giáo) chứng thư ly pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimissory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimissory tính từ|- phái đi, gửi đi, cử đi|- (tôn giáo) chứng thư ly phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimissory
  • Phiên âm (nếu có): [dimisəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dimissory là: tính từ|- phái đi, gửi đi, cử đi|- (tôn giáo) chứng thư ly phong

25305. dimity nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimity danh từ|- vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimity
  • Phiên âm (nếu có): [dimiti]
  • Nghĩa tiếng việt của dimity là: danh từ|- vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...)

25306. dimly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lờ mờ, mập mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimly phó từ|- lờ mờ, mập mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimly là: phó từ|- lờ mờ, mập mờ

25307. dimmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimmer danh từ|- dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimmer là: danh từ|- dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện

25308. dimmish nghĩa tiếng việt là tính từ|- mờ mờ; không rõ ràng; lù mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimmish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimmish tính từ|- mờ mờ; không rõ ràng; lù mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimmish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dimmish là: tính từ|- mờ mờ; không rõ ràng; lù mù

25309. dimness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mờ, sự lờ mờ|- sự không rõ rệt, sự mập mờ, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimness danh từ|- sự mờ, sự lờ mờ|- sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ|- sự xỉn, sự không sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimness
  • Phiên âm (nếu có): [dimnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dimness là: danh từ|- sự mờ, sự lờ mờ|- sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ|- sự xỉn, sự không sáng

25310. dimnish nghĩa tiếng việt là tính từ|- mờ mờ tỏ tỏ, không rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimnish tính từ|- mờ mờ tỏ tỏ, không rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimnish
  • Phiên âm (nếu có): [dimiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dimnish là: tính từ|- mờ mờ tỏ tỏ, không rõ

25311. dimorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưỡng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimorphic tính từ|- lưỡng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimorphic
  • Phiên âm (nếu có): [daimɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của dimorphic là: tính từ|- lưỡng hình

25312. dimorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lưỡng hình|- hiện tượng lưỡng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimorphism danh từ|- tính lưỡng hình|- hiện tượng lưỡng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimorphism
  • Phiên âm (nếu có): [daimɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của dimorphism là: danh từ|- tính lưỡng hình|- hiện tượng lưỡng hình

25313. dimorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưỡng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimorphous tính từ|- lưỡng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimorphous
  • Phiên âm (nếu có): [daimɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của dimorphous là: tính từ|- lưỡng hình

25314. dimple nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúm đồng tiền trên má|- chỗ trũng (trên mặt đất)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimple danh từ|- lúm đồng tiền trên má|- chỗ trũng (trên mặt đất)|- làm gợn lăn tăn (trên mặt nước)|* ngoại động từ|- làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười)|- làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...)|* nội động từ|- lộ lúm đồng tiền (má)|- gợn sóng lăn tăn (mặt nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimple
  • Phiên âm (nếu có): [dimpl]
  • Nghĩa tiếng việt của dimple là: danh từ|- lúm đồng tiền trên má|- chỗ trũng (trên mặt đất)|- làm gợn lăn tăn (trên mặt nước)|* ngoại động từ|- làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười)|- làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...)|* nội động từ|- lộ lúm đồng tiền (má)|- gợn sóng lăn tăn (mặt nước)

25315. dimwit nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- người ngu đần, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dimwit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dimwit danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- người ngu đần, người tối dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dimwit
  • Phiên âm (nếu có): [dimwit]
  • Nghĩa tiếng việt của dimwit là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- người ngu đần, người tối dạ

25316. din nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ din là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh din danh từ|- tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc|* ngoại động từ|- làm điếc tai, làm inh tai nhức óc|=to din somebodys ears|+ làm điếc tai ai|=to din something into somebodys ears|+ nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai|* nội động từ|- làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:din
  • Phiên âm (nếu có): [din]
  • Nghĩa tiếng việt của din là: danh từ|- tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc|* ngoại động từ|- làm điếc tai, làm inh tai nhức óc|=to din somebodys ears|+ làm điếc tai ai|=to din something into somebodys ears|+ nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai|* nội động từ|- làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc

25317. dinar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng đina (tiền i-rắc và nam-tư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinar danh từ|- đồng đina (tiền i-rắc và nam-tư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinar
  • Phiên âm (nếu có): [di:nɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của dinar là: danh từ|- đồng đina (tiền i-rắc và nam-tư)

25318. dine nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ăn cơm (trưa, chiều)|=to dine out|+ không ăn cơm nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dine nội động từ|- ăn cơm (trưa, chiều)|=to dine out|+ không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu|=to dine on (off) something|+ ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì|* ngoại động từ|- thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm|- có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)|=this room dines twelve|+ phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn|- nhịn ăn, không ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dine
  • Phiên âm (nếu có): [dain]
  • Nghĩa tiếng việt của dine là: nội động từ|- ăn cơm (trưa, chiều)|=to dine out|+ không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu|=to dine on (off) something|+ ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì|* ngoại động từ|- thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm|- có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)|=this room dines twelve|+ phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn|- nhịn ăn, không ăn

25319. diner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dự bữa ăn, người dự tiệc|- toa ăn (trên xe lử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diner danh từ|- người dự bữa ăn, người dự tiệc|- toa ăn (trên xe lửa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diner
  • Phiên âm (nếu có): [dainə]
  • Nghĩa tiếng việt của diner là: danh từ|- người dự bữa ăn, người dự tiệc|- toa ăn (trên xe lửa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền

25320. diner-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diner-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diner-out danh từ|- người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diner-out
  • Phiên âm (nếu có): [dainəraut]
  • Nghĩa tiếng việt của diner-out là: danh từ|- người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu

25321. dinette nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ tụ họp ăn uống (trong một căn phòng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinette danh từ|- chỗ tụ họp ăn uống (trong một căn phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dinette là: danh từ|- chỗ tụ họp ăn uống (trong một căn phòng)

25322. ding nghĩa tiếng việt là nội động từ, dinged, dung|- kêu vang|- kêu ầm ĩ, kêu om sòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ding nội động từ, dinged, dung|- kêu vang|- kêu ầm ĩ, kêu om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ding
  • Phiên âm (nếu có): [diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ding là: nội động từ, dinged, dung|- kêu vang|- kêu ầm ĩ, kêu om sòm

25323. ding-a-ling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ding-a-ling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ding-a-ling danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ding-a-ling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ding-a-ling là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc

25324. ding-an-sich nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều dinge an sich|- (triết học) vật tự nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ding-an-sich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ding-an-sich danh từ|- số nhiều dinge an sich|- (triết học) vật tự nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ding-an-sich
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ding-an-sich là: danh từ|- số nhiều dinge an sich|- (triết học) vật tự nó

25325. ding-dong nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng binh boong (chuông)|* tính từ & phó từ|- đều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ding-dong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ding-dong danh từ|- tiếng binh boong (chuông)|* tính từ & phó từ|- đều đều như tiếng chuông kêu bính boong|- gay go, qua đi đối lại, đốp chát, chuông khánh cọ nhau|=a ding-dong match|+ trận đấu gay go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ding-dong
  • Phiên âm (nếu có): [diɳdɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ding-dong là: danh từ|- tiếng binh boong (chuông)|* tính từ & phó từ|- đều đều như tiếng chuông kêu bính boong|- gay go, qua đi đối lại, đốp chát, chuông khánh cọ nhau|=a ding-dong match|+ trận đấu gay go

25326. dingbats nghĩa tiếng việt là một loại ký tự trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dingbats là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dingbatsmột loại ký tự trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dingbats
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dingbats là: một loại ký tự trang trí

25327. dingey nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuồng nhỏ|- (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dingey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dingey danh từ|- xuồng nhỏ|- (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dingey
  • Phiên âm (nếu có): [diɳgi]
  • Nghĩa tiếng việt của dingey là: danh từ|- xuồng nhỏ|- (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng)

25328. dinghy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuồng nhỏ|- (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinghy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinghy danh từ|- xuồng nhỏ|- (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinghy
  • Phiên âm (nếu có): [diɳgi]
  • Nghĩa tiếng việt của dinghy là: danh từ|- xuồng nhỏ|- (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng)

25329. dinginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ xỉn, vẻ xám xịt|- sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinginess danh từ|- vẻ xỉn, vẻ xám xịt|- sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinginess
  • Phiên âm (nếu có): [dindʤinis]
  • Nghĩa tiếng việt của dinginess là: danh từ|- vẻ xỉn, vẻ xám xịt|- sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn

25330. dingle nghĩa tiếng việt là danh từ|- thung lũng nhỏ và sâu (thường có nhiều cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dingle danh từ|- thung lũng nhỏ và sâu (thường có nhiều cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dingle
  • Phiên âm (nếu có): [diɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của dingle là: danh từ|- thung lũng nhỏ và sâu (thường có nhiều cây)

25331. dingle-dangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đu đưa|* phó từ|- lắc lư, đu đưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dingle-dangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dingle-dangle danh từ|- sự đu đưa|* phó từ|- lắc lư, đu đưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dingle-dangle
  • Phiên âm (nếu có): [diɳgldæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của dingle-dangle là: danh từ|- sự đu đưa|* phó từ|- lắc lư, đu đưa

25332. dingo nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dingo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dingo danh từ|- giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở uc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dingo
  • Phiên âm (nếu có): [diɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của dingo là: danh từ|- giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở uc)

25333. dingy nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối màu, xỉn, xám xịt|- bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dingy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dingy tính từ|- tối màu, xỉn, xám xịt|- bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dingy
  • Phiên âm (nếu có): [dindʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của dingy là: tính từ|- tối màu, xỉn, xám xịt|- bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn

25334. dining room nghĩa tiếng việt là phòng ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dining room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dining roomphòng ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dining room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dining room là: phòng ăn

25335. dining-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa ăn (trên xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dining-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dining-car danh từ|- toa ăn (trên xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dining-car
  • Phiên âm (nếu có): [dainiɳkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của dining-car là: danh từ|- toa ăn (trên xe lửa)

25336. dining-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dining-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dining-room danh từ|- phòng ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dining-room
  • Phiên âm (nếu có): [dainiɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của dining-room là: danh từ|- phòng ăn

25337. dining-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dining-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dining-table danh từ|- bàn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dining-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dining-table là: danh từ|- bàn ăn

25338. dinitro nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa có hai nhóm nitơ trong cấu trúc phân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinitro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinitrohình thái ghép có nghĩa có hai nhóm nitơ trong cấu trúc phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinitro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dinitro là: hình thái ghép có nghĩa có hai nhóm nitơ trong cấu trúc phân tử

25339. dinitrobenzene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đinitrofenola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinitrobenzene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinitrobenzene danh từ|- (hoá học) đinitrofenola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinitrobenzene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dinitrobenzene là: danh từ|- (hoá học) đinitrofenola

25340. dinitrophenol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đinitrofenola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinitrophenol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinitrophenol danh từ|- (hoá học) đinitrofenola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinitrophenol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dinitrophenol là: danh từ|- (hoá học) đinitrofenola

25341. dinkum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) (từ lóng) công việc năng nhọc|* tính từ|- uc, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinkum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinkum danh từ|- (uc) (từ lóng) công việc năng nhọc|* tính từ|- uc, (từ lóng) thật, thực, đúng|- sự thật hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinkum
  • Phiên âm (nếu có): [dinkəm]
  • Nghĩa tiếng việt của dinkum là: danh từ|- (uc) (từ lóng) công việc năng nhọc|* tính từ|- uc, (từ lóng) thật, thực, đúng|- sự thật hoàn toàn

25342. dinky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinky tính từ|- (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinky
  • Phiên âm (nếu có): [diɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của dinky là: tính từ|- (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn

25343. dinner nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa cơm (trưa, chiều)|=to be at dinner|+ đang ăn cơm|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinner danh từ|- bữa cơm (trưa, chiều)|=to be at dinner|+ đang ăn cơm|=to go out to dinner|+ đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu|- tiệc, tiệc chiêu đãi|=to give a dinner|+ thết tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinner
  • Phiên âm (nếu có): [dinə]
  • Nghĩa tiếng việt của dinner là: danh từ|- bữa cơm (trưa, chiều)|=to be at dinner|+ đang ăn cơm|=to go out to dinner|+ đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu|- tiệc, tiệc chiêu đãi|=to give a dinner|+ thết tiệc

25344. dinner jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh)(mỹ tuxedo) áo ximôcking(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinner jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinner jacket danh từ|- (anh)(mỹ tuxedo) áo ximôcking. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinner jacket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dinner jacket là: danh từ|- (anh)(mỹ tuxedo) áo ximôcking

25345. dinner-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông báo giờ ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinner-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinner-bell danh từ|- chuông báo giờ ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinner-bell
  • Phiên âm (nếu có): [dinəbel]
  • Nghĩa tiếng việt của dinner-bell là: danh từ|- chuông báo giờ ăn

25346. dinner-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinner-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinner-dance danh từ|- bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinner-dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dinner-dance là: danh từ|- bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối

25347. dinner-hour nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinner-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinner-hour danh từ|- giờ ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinner-hour
  • Phiên âm (nếu có): [dinər,auə]
  • Nghĩa tiếng việt của dinner-hour là: danh từ|- giờ ăn

25348. dinner-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo ximôckinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinner-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinner-jacket danh từ|- áo ximôckinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinner-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [dinə,dʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của dinner-jacket là: danh từ|- áo ximôckinh

25349. dinner-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa tiệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinner-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinner-party danh từ|- bữa tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinner-party
  • Phiên âm (nếu có): [dinə,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của dinner-party là: danh từ|- bữa tiệc

25350. dinner-service nghĩa tiếng việt là #-service) |/dinə,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinner-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinner-service #-service) |/dinə,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinner-service
  • Phiên âm (nếu có): [dinəset]
  • Nghĩa tiếng việt của dinner-service là: #-service) |/dinə,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ ăn

25351. dinner-set nghĩa tiếng việt là #-service) |/dinə,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinner-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinner-set #-service) |/dinə,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinner-set
  • Phiên âm (nếu có): [dinəset]
  • Nghĩa tiếng việt của dinner-set là: #-service) |/dinə,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ ăn

25352. dinner-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinner-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinner-time danh từ|- giờ ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinner-time
  • Phiên âm (nếu có): [dinətaim]
  • Nghĩa tiếng việt của dinner-time là: danh từ|- giờ ăn

25353. dinner-wagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinner-wagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinner-wagon danh từ|- bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinner-wagon
  • Phiên âm (nếu có): [dinə,wægən]
  • Nghĩa tiếng việt của dinner-wagon là: danh từ|- bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn)

25354. dinnerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhịn đói, không ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinnerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinnerless tính từ|- nhịn đói, không ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinnerless
  • Phiên âm (nếu có): [dinəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của dinnerless là: tính từ|- nhịn đói, không ăn

25355. dinoceras nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khủng giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinoceras là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinoceras danh từ|- (động vật học) khủng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinoceras
  • Phiên âm (nếu có): [dainɔsərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dinoceras là: danh từ|- (động vật học) khủng giác

25356. dinornis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khủng điểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinornis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinornis danh từ|- (động vật học) khủng điểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinornis
  • Phiên âm (nếu có): [dainɔ:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của dinornis là: danh từ|- (động vật học) khủng điểu

25357. dinorsaur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khủng long(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinorsaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinorsaur danh từ|- (động vật học) khủng long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinorsaur
  • Phiên âm (nếu có): [dainəsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của dinorsaur là: danh từ|- (động vật học) khủng long

25358. dinorsaurian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khủng long|* danh từ|- (động vật học) loà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinorsaurian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinorsaurian tính từ|- (thuộc) khủng long|* danh từ|- (động vật học) loài khủng long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinorsaurian
  • Phiên âm (nếu có): [,dainəsɔ:riən]
  • Nghĩa tiếng việt của dinorsaurian là: tính từ|- (thuộc) khủng long|* danh từ|- (động vật học) loài khủng long

25359. dinosaur nghĩa tiếng việt là danh từ|- khủng long(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinosaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinosaur danh từ|- khủng long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinosaur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dinosaur là: danh từ|- khủng long

25360. dinosaurian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khủng long(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinosaurian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinosaurian tính từ|- thuộc khủng long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinosaurian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dinosaurian là: tính từ|- thuộc khủng long

25361. dinosauric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khủng long(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinosauric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinosauric tính từ|- thuộc khủng long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinosauric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dinosauric là: tính từ|- thuộc khủng long

25362. dinothere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khủng thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dinothere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dinothere danh từ|- (động vật học) khủng thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dinothere
  • Phiên âm (nếu có): [dainəθiə]
  • Nghĩa tiếng việt của dinothere là: danh từ|- (động vật học) khủng thú

25363. dint nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dint danh từ|- vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi|- (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh|- bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi|=by dint of failure we acheieved success|+ do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công|* ngoại động từ|- làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dint
  • Phiên âm (nếu có): [dint]
  • Nghĩa tiếng việt của dint là: danh từ|- vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi|- (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh|- bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi|=by dint of failure we acheieved success|+ do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công|* ngoại động từ|- làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)

25364. diocesan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo khu|* danh từ|- giám mục (quản một g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diocesan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diocesan tính từ|- (thuộc) giáo khu|* danh từ|- giám mục (quản một giáo khu)|- người ở giáo khu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diocesan
  • Phiên âm (nếu có): [daiɔsisən]
  • Nghĩa tiếng việt của diocesan là: tính từ|- (thuộc) giáo khu|* danh từ|- giám mục (quản một giáo khu)|- người ở giáo khu

25365. diocese nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diocese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diocese danh từ|- giáo khu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diocese
  • Phiên âm (nếu có): [daiəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của diocese là: danh từ|- giáo khu

25366. diode nghĩa tiếng việt là danh từ|- điôt, ống hai cực||@diode|- (tech) đèn hai cực, điôt||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode danh từ|- điôt, ống hai cực||@diode|- (tech) đèn hai cực, điôt||@diode|- (máy tính) điôt|- crytal d. điôt tinh thể, điôt bán dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode
  • Phiên âm (nếu có): [daioud]
  • Nghĩa tiếng việt của diode là: danh từ|- điôt, ống hai cực||@diode|- (tech) đèn hai cực, điôt||@diode|- (máy tính) điôt|- crytal d. điôt tinh thể, điôt bán dẫn

25367. diode clamping nghĩa tiếng việt là (tech) ghim bằng đèn hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode clamping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode clamping(tech) ghim bằng đèn hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode clamping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode clamping là: (tech) ghim bằng đèn hai cực

25368. diode detection nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm sóng bằng đèn hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode detection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode detection(tech) kiểm sóng bằng đèn hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode detection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode detection là: (tech) kiểm sóng bằng đèn hai cực

25369. diode detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kiểm sóng đèn hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode detector(tech) bộ kiểm sóng đèn hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode detector là: (tech) bộ kiểm sóng đèn hai cực

25370. diode forward voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp thuận đèn hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode forward voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode forward voltage(tech) điện áp thuận đèn hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode forward voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode forward voltage là: (tech) điện áp thuận đèn hai cực

25371. diode isolation nghĩa tiếng việt là (tech) cách ly bằng đèn hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode isolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode isolation(tech) cách ly bằng đèn hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode isolation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode isolation là: (tech) cách ly bằng đèn hai cực

25372. diode junction nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp giáp đèn hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode junction(tech) tiếp giáp đèn hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode junction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode junction là: (tech) tiếp giáp đèn hai cực

25373. diode laser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kích quang đèn hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode laser(tech) bộ kích quang đèn hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode laser là: (tech) bộ kích quang đèn hai cực

25374. diode limiter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hạn chế bằng đèn hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode limiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode limiter(tech) bộ hạn chế bằng đèn hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode limiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode limiter là: (tech) bộ hạn chế bằng đèn hai cực

25375. diode peak detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kiểm sóng đỉnh điôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode peak detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode peak detector(tech) bộ kiểm sóng đỉnh điôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode peak detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode peak detector là: (tech) bộ kiểm sóng đỉnh điôt

25376. diode probe nghĩa tiếng việt là (tech) đầu dò bằng điôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode probe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode probe(tech) đầu dò bằng điôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode probe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode probe là: (tech) đầu dò bằng điôt

25377. diode rectification nghĩa tiếng việt là (tech) chỉnh lưu bằng đèn hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode rectification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode rectification(tech) chỉnh lưu bằng đèn hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode rectification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode rectification là: (tech) chỉnh lưu bằng đèn hai cực

25378. diode switch nghĩa tiếng việt là (tech) cái chuyển mạch bằng đèn hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode switch(tech) cái chuyển mạch bằng đèn hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode switch là: (tech) cái chuyển mạch bằng đèn hai cực

25379. diode thyristor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ công tắc chất bán dẫn đèn hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode thyristor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode thyristor(tech) bộ công tắc chất bán dẫn đèn hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode thyristor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode thyristor là: (tech) bộ công tắc chất bán dẫn đèn hai cực

25380. diode transistor logic (dtl) gate nghĩa tiếng việt là (tech) cổng luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode transistor logic (dtl) gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode transistor logic (dtl) gate(tech) cổng luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode transistor logic (dtl) gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode transistor logic (dtl) gate là: (tech) cổng luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể

25381. diode-transistor logic (dtl) nghĩa tiếng việt là (tech) mạch luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể, mạch luận lý đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode-transistor logic (dtl) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode-transistor logic (dtl)(tech) mạch luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể, mạch luận lý đèn tinh thể 2 cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode-transistor logic (dtl)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode-transistor logic (dtl) là: (tech) mạch luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể, mạch luận lý đèn tinh thể 2 cực

25382. diode-transistor logic circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diode-transistor logic circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diode-transistor logic circuit(tech) mạch luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diode-transistor logic circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diode-transistor logic circuit là: (tech) mạch luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể

25383. dioecious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) khác gốc|- (động vật học) phân tĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dioecious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dioecious tính từ|- (thực vật học) khác gốc|- (động vật học) phân tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dioecious
  • Phiên âm (nếu có): [daii:ʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dioecious là: tính từ|- (thực vật học) khác gốc|- (động vật học) phân tĩnh

25384. dioecism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tính chất khác gốc; tính chất phân tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dioecism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dioecism danh từ|- (sinh học) tính chất khác gốc; tính chất phân tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dioecism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dioecism là: danh từ|- (sinh học) tính chất khác gốc; tính chất phân tính

25385. dioestrual nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng diestrual|- xem dioestrous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dioestrual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dioestrual tính từ, cũng diestrual|- xem dioestrous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dioestrual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dioestrual là: tính từ, cũng diestrual|- xem dioestrous

25386. dionysiac nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thần rượu|* danh từ|- thần rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dionysiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dionysiac tính từ|- thuộc thần rượu|* danh từ|- thần rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dionysiac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dionysiac là: tính từ|- thuộc thần rượu|* danh từ|- thần rượu

25387. dionysian nghĩa tiếng việt là tính từ|- dâm dục phóng đãng; không kềm chế, thả lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dionysian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dionysian tính từ|- dâm dục phóng đãng; không kềm chế, thả lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dionysian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dionysian là: tính từ|- dâm dục phóng đãng; không kềm chế, thả lỏng

25388. diopter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) điôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diopter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diopter danh từ|- (vật lý) điôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diopter
  • Phiên âm (nếu có): [daiɔptə]
  • Nghĩa tiếng việt của diopter là: danh từ|- (vật lý) điôt

25389. dioptometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo sự điều tiết của mắt với ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dioptometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dioptometer danh từ|- dụng cụ đo sự điều tiết của mắt với ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dioptometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dioptometer là: danh từ|- dụng cụ đo sự điều tiết của mắt với ánh sáng

25390. dioptometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đo sự điều tiết của mắt với ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dioptometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dioptometry danh từ|- cách đo sự điều tiết của mắt với ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dioptometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dioptometry là: danh từ|- cách đo sự điều tiết của mắt với ánh sáng

25391. dioptre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) điôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dioptre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dioptre danh từ|- (vật lý) điôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dioptre
  • Phiên âm (nếu có): [daiɔptə]
  • Nghĩa tiếng việt của dioptre là: danh từ|- (vật lý) điôt

25392. dioptric nghĩa tiếng việt là tính từ|- khúc xạ|- (thuộc) khúc xạ học|* danh từ|- (vật l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dioptric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dioptric tính từ|- khúc xạ|- (thuộc) khúc xạ học|* danh từ|- (vật lý) điôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dioptric
  • Phiên âm (nếu có): [daiɔptrik]
  • Nghĩa tiếng việt của dioptric là: tính từ|- khúc xạ|- (thuộc) khúc xạ học|* danh từ|- (vật lý) điôt

25393. dioptrics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khúc xạ học||@dioptrics|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dioptrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dioptrics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khúc xạ học||@dioptrics|- (vật lí) khúc xạ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dioptrics
  • Phiên âm (nếu có): [daiɔptriks]
  • Nghĩa tiếng việt của dioptrics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khúc xạ học||@dioptrics|- (vật lí) khúc xạ học

25394. diorama nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diorama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diorama danh từ|- (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diorama
  • Phiên âm (nếu có): [,daiərɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của diorama là: danh từ|- (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu

25395. dioramic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hội họa) (thuộc) cảnh tầm sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dioramic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dioramic tính từ|- (hội họa) (thuộc) cảnh tầm sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dioramic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiəræmik]
  • Nghĩa tiếng việt của dioramic là: tính từ|- (hội họa) (thuộc) cảnh tầm sâu

25396. diorite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) điorit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diorite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diorite danh từ|- (địa lý,địa chất) điorit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diorite
  • Phiên âm (nếu có): [daiərait]
  • Nghĩa tiếng việt của diorite là: danh từ|- (địa lý,địa chất) điorit

25397. dioritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc điorit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dioritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dioritic tính từ|- thuộc điorit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dioritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dioritic là: tính từ|- thuộc điorit

25398. diostrous nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng diestrous|- thuộc kỳ không động dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diostrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diostrous danh từ|- cũng diestrous|- thuộc kỳ không động dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diostrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diostrous là: danh từ|- cũng diestrous|- thuộc kỳ không động dục

25399. dioxide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đioxyt|=carbon dioxide|+ cacbon đioxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dioxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dioxide danh từ|- (hoá học) đioxyt|=carbon dioxide|+ cacbon đioxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dioxide
  • Phiên âm (nếu có): [daiɔksaid]
  • Nghĩa tiếng việt của dioxide là: danh từ|- (hoá học) đioxyt|=carbon dioxide|+ cacbon đioxyt

25400. dip nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dip danh từ|- sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)|- sự đầm mình, sự tắm (ở biển)|=to take (have) a dip in the sea|+ đi tắm biển|- lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu)|- mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...)|- nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...)|- cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...)|- chỗ trũng, chỗ lún xuống|- độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời|=magnetic dip|+ độ từ khuynh|- (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi|* ngoại động từ|- nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống|=to dip ones finger in water|+ nhúng ngón tay vào nước|=to dip ones pen in ink|+ nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực|- ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng...|- (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu)|- hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên|=to dip the scale of a balance|+ làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay)|=to dip the flag|+ hạ cờ xuống lại kéo lên ngay|* nội động từ|- nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...)|- hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...)|=sun dips below harizon|+ mặt trời chìm xuống dưới chân trời|=scale dips|+ cán cân nghiêng đi|=bird dips and rises in the flight|+ trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên|- (thông tục) mắc nợ|- nghiêng đi, dốc xuống|=magnetic needle dips|+ kim nam châm nghiêng đi|=strata dip|+ vỉa mỏ dốc xuống|- (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra)|- (+ into) xem lướt qua|=to dip into a book|+ xem lướt qua một cuốn sách|- (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu|=to dip deep into the future|+ tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai|- tiêu hoang|- viết ác, viết cay độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dip
  • Phiên âm (nếu có): [dip]
  • Nghĩa tiếng việt của dip là: danh từ|- sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)|- sự đầm mình, sự tắm (ở biển)|=to take (have) a dip in the sea|+ đi tắm biển|- lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu)|- mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...)|- nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...)|- cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...)|- chỗ trũng, chỗ lún xuống|- độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời|=magnetic dip|+ độ từ khuynh|- (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi|* ngoại động từ|- nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống|=to dip ones finger in water|+ nhúng ngón tay vào nước|=to dip ones pen in ink|+ nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực|- ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng...|- (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu)|- hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên|=to dip the scale of a balance|+ làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay)|=to dip the flag|+ hạ cờ xuống lại kéo lên ngay|* nội động từ|- nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...)|- hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...)|=sun dips below harizon|+ mặt trời chìm xuống dưới chân trời|=scale dips|+ cán cân nghiêng đi|=bird dips and rises in the flight|+ trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên|- (thông tục) mắc nợ|- nghiêng đi, dốc xuống|=magnetic needle dips|+ kim nam châm nghiêng đi|=strata dip|+ vỉa mỏ dốc xuống|- (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra)|- (+ into) xem lướt qua|=to dip into a book|+ xem lướt qua một cuốn sách|- (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu|=to dip deep into the future|+ tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai|- tiêu hoang|- viết ác, viết cay độc

25401. dip ed nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bằng cấp về sư phạm (diploma in education)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dip ed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dip ed (viết tắt)|- bằng cấp về sư phạm (diploma in education). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dip ed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dip ed là: (viết tắt)|- bằng cấp về sư phạm (diploma in education)

25402. dip socket nghĩa tiếng việt là (tech) chân cắm loại dip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dip socket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dip socket(tech) chân cắm loại dip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dip socket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dip socket là: (tech) chân cắm loại dip

25403. dip switch nghĩa tiếng việt là (tech) công tắc thẳng hai hàng (trong thẻ chữ); công tắc biến q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dip switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dip switch(tech) công tắc thẳng hai hàng (trong thẻ chữ); công tắc biến quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dip switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dip switch là: (tech) công tắc thẳng hai hàng (trong thẻ chữ); công tắc biến quang

25404. dip-bucket nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng múc nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dip-bucket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dip-bucket danh từ|- thùng múc nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dip-bucket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dip-bucket là: danh từ|- thùng múc nước

25405. dip-needle nghĩa tiếng việt là #-needle) |/dip-needle/|* danh từ|- kim đo độ từ khuynh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dip-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dip-needle #-needle) |/dip-needle/|* danh từ|- kim đo độ từ khuynh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dip-needle
  • Phiên âm (nếu có): [dipiɳ,ni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của dip-needle là: #-needle) |/dip-needle/|* danh từ|- kim đo độ từ khuynh

25406. dip-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dip-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dip-net danh từ|- cái vó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dip-net
  • Phiên âm (nếu có): [dipnet]
  • Nghĩa tiếng việt của dip-net là: danh từ|- cái vó

25407. dip-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- que đo mực nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dip-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dip-stick danh từ|- que đo mực nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dip-stick
  • Phiên âm (nếu có): [dipstik]
  • Nghĩa tiếng việt của dip-stick là: danh từ|- que đo mực nước

25408. dip-switch nghĩa tiếng việt là danh từ|- công tắc đèn cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dip-switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dip-switch danh từ|- công tắc đèn cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dip-switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dip-switch là: danh từ|- công tắc đèn cốt

25409. dip-tick nghĩa tiếng việt là danh từ|- que dò, que đo mực nước, que đo mực dầu(trong bình c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dip-tick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dip-tick danh từ|- que dò, que đo mực nước, que đo mực dầu(trong bình chứa nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dip-tick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dip-tick là: danh từ|- que dò, que đo mực nước, que đo mực dầu(trong bình chứa nước...)

25410. dipeptide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đipeptit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipeptide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipeptide danh từ|- (hoá học) đipeptit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipeptide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dipeptide là: danh từ|- (hoá học) đipeptit

25411. dipetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hai cánh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipetalous tính từ|- (thực vật học) hai cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipetalous
  • Phiên âm (nếu có): [daipetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của dipetalous là: tính từ|- (thực vật học) hai cánh hoa

25412. diphase nghĩa tiếng việt là (tech) hai vị tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphase(tech) hai vị tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphase là: (tech) hai vị tướng

25413. diphasis nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) hai pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphasis tính từ|- (điện học) hai pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphasis
  • Phiên âm (nếu có): [daifeizik]
  • Nghĩa tiếng việt của diphasis là: tính từ|- (điện học) hai pha

25414. diphenylamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đifenilamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphenylamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphenylamine danh từ|- (hoá học) đifenilamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphenylamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphenylamine là: danh từ|- (hoá học) đifenilamin

25415. dipheser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện) điện hai phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipheser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipheser danh từ|- (điện) điện hai phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipheser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dipheser là: danh từ|- (điện) điện hai phân

25416. diphtheretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về bệnh bạch hầu|- mắc chứng bạch hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphtheretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphtheretic tính từ|- thuộc về bệnh bạch hầu|- mắc chứng bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphtheretic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphtheretic là: tính từ|- thuộc về bệnh bạch hầu|- mắc chứng bạch hầu

25417. diphtheria nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh bạch hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphtheria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphtheria danh từ|- bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphtheria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphtheria là: danh từ|- bệnh bạch hầu

25418. diphtherial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh bạch hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphtherial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphtherial tính từ|- (thuộc) bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphtherial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphtherial là: tính từ|- (thuộc) bệnh bạch hầu

25419. diphtheric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphtheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphtheric tính từ|- (thuộc) bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphtheric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphtheric là: tính từ|- (thuộc) bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu

25420. diphtheritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về bệnh bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphtheritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphtheritic tính từ|- thuộc về bệnh bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphtheritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphtheritic là: tính từ|- thuộc về bệnh bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu

25421. diphtheritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh bạch hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphtheritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphtheritis danh từ|- bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphtheritis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphtheritis là: danh từ|- bệnh bạch hầu

25422. diphtheroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đạng bạch hầu|* danh từ|- vi khuẩn giống vi khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphtheroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphtheroid tính từ|- có đạng bạch hầu|* danh từ|- vi khuẩn giống vi khuẩn bạch hầu nhưng không tạo nên bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphtheroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphtheroid là: tính từ|- có đạng bạch hầu|* danh từ|- vi khuẩn giống vi khuẩn bạch hầu nhưng không tạo nên bệnh bạch hầu

25423. diphthong nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên âm đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphthong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphthong danh từ|- nguyên âm đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphthong
  • Phiên âm (nếu có): [difθɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của diphthong là: danh từ|- nguyên âm đôi

25424. diphthongal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất nguyên âm đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphthongal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphthongal tính từ|- có tính chất nguyên âm đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphthongal
  • Phiên âm (nếu có): [difθɔɳgəl]
  • Nghĩa tiếng việt của diphthongal là: tính từ|- có tính chất nguyên âm đôi

25425. diphthongize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành nguyên âm đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphthongize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphthongize ngoại động từ|- biến thành nguyên âm đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphthongize
  • Phiên âm (nếu có): [difθɔɳgaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của diphthongize là: ngoại động từ|- biến thành nguyên âm đôi

25426. diphygenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) sinh sản hai kiểu phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphygenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphygenetic tính từ|- (sinh học) sinh sản hai kiểu phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphygenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphygenetic là: tính từ|- (sinh học) sinh sản hai kiểu phôi

25427. diphygenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) hai kiểu phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphygenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphygenic tính từ|- (sinh học) hai kiểu phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphygenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphygenic là: tính từ|- (sinh học) hai kiểu phát triển

25428. diphylectic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) hai nguồn gốc; hai dòng tổ tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphylectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphylectic tính từ|- (sinh học) hai nguồn gốc; hai dòng tổ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphylectic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphylectic là: tính từ|- (sinh học) hai nguồn gốc; hai dòng tổ tiên

25429. diphylous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) hai lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphylous tính từ|- (sinh học) hai lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphylous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphylous là: tính từ|- (sinh học) hai lá

25430. diphyodont nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) hai (loại) bộ răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diphyodont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diphyodont tính từ|- (sinh học) hai (loại) bộ răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diphyodont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diphyodont là: tính từ|- (sinh học) hai (loại) bộ răng

25431. diplegia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng liệt hai bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplegia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplegia danh từ|- (y học) chứng liệt hai bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplegia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplegia là: danh từ|- (y học) chứng liệt hai bên

25432. diplex nghĩa tiếng việt là tính từ|- cho phép tiếp nhận và truyền hai tín hiệu viễn th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplex tính từ|- cho phép tiếp nhận và truyền hai tín hiệu viễn thông theo cùng một hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplex là: tính từ|- cho phép tiếp nhận và truyền hai tín hiệu viễn thông theo cùng một hướng

25433. diplobastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai phổi bì; hai lá phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplobastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplobastic tính từ|- hai phổi bì; hai lá phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplobastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplobastic là: tính từ|- hai phổi bì; hai lá phổi

25434. diplococcal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khuẩn cầu đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplococcal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplococcal tính từ|- thuộc khuẩn cầu đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplococcal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplococcal là: tính từ|- thuộc khuẩn cầu đôi

25435. diplococcic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem diplococcal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplococcic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplococcic tính từ|- xem diplococcal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplococcic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplococcic là: tính từ|- xem diplococcal

25436. diplococcus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) thằn lằn hai óc (hoá thạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplococcus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplococcus danh từ|- (động vật) thằn lằn hai óc (hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplococcus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplococcus là: danh từ|- (động vật) thằn lằn hai óc (hoá thạch)

25437. diploe nghĩa tiếng việt là danh từ|- mo xốp (xương sọ); thịt lá; đuôi bò cạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diploe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diploe danh từ|- mo xốp (xương sọ); thịt lá; đuôi bò cạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diploe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diploe là: danh từ|- mo xốp (xương sọ); thịt lá; đuôi bò cạp

25438. diploid nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưỡng bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diploid tính từ|- lưỡng bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diploid là: tính từ|- lưỡng bội

25439. diploidy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể lưỡng bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diploidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diploidy danh từ|- thể lưỡng bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diploidy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diploidy là: danh từ|- thể lưỡng bội

25440. diplolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) hai cực; lưỡng cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplolar tính từ|- (vật lý) hai cực; lưỡng cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplolar là: tính từ|- (vật lý) hai cực; lưỡng cực

25441. diploma nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn kiện chính thức; văn thư công|- bằng, bằng cấp, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diploma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diploma danh từ|- văn kiện chính thức; văn thư công|- bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ|- giấy khen, bằng khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diploma
  • Phiên âm (nếu có): [diploumə]
  • Nghĩa tiếng việt của diploma là: danh từ|- văn kiện chính thức; văn thư công|- bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ|- giấy khen, bằng khen

25442. diplomad nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bằng cấp, có văn bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomad tính từ|- có bằng cấp, có văn bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomad
  • Phiên âm (nếu có): [diplouməd]
  • Nghĩa tiếng việt của diplomad là: tính từ|- có bằng cấp, có văn bằng

25443. diplomacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomacy danh từ|- thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao|- sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomacy
  • Phiên âm (nếu có): [diplouməsi]
  • Nghĩa tiếng việt của diplomacy là: danh từ|- thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao|- sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao

25444. diplomaed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bằng cấp, có văn bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomaed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomaed tính từ|- có bằng cấp, có văn bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomaed
  • Phiên âm (nếu có): [diplouməd]
  • Nghĩa tiếng việt của diplomaed là: tính từ|- có bằng cấp, có văn bằng

25445. diplomat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngoại giao|- người khéo giao thiệp; người có ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomat danh từ|- nhà ngoại giao|- người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomat
  • Phiên âm (nếu có): [diploumətist]
  • Nghĩa tiếng việt của diplomat là: danh từ|- nhà ngoại giao|- người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao

25446. diplomate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có văn bằng|- người có tài chuyên môn đã đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomate danh từ|- người có văn bằng|- người có tài chuyên môn đã được một cơ quan chuyên môn thừa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplomate là: danh từ|- người có văn bằng|- người có tài chuyên môn đã được một cơ quan chuyên môn thừa nhận

25447. diplomatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoại giao|=the diplomatic body (corps)|+ đoàn ngoại g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomatic tính từ|- ngoại giao|=the diplomatic body (corps)|+ đoàn ngoại giao|- có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao|- (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomatic
  • Phiên âm (nếu có): [,dipləmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của diplomatic là: tính từ|- ngoại giao|=the diplomatic body (corps)|+ đoàn ngoại giao|- có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao|- (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công

25448. diplomatic corps nghĩa tiếng việt là ngoại giao đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomatic corps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomatic corpsngoại giao đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomatic corps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplomatic corps là: ngoại giao đoàn

25449. diplomatic immunity nghĩa tiếng việt là quyền miễn trừ ngoại giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomatic immunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomatic immunityquyền miễn trừ ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomatic immunity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplomatic immunity là: quyền miễn trừ ngoại giao

25450. diplomatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng con đường ngoại giao; bằng cách đối xử ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomatically phó từ|- bằng con đường ngoại giao; bằng cách đối xử ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomatically
  • Phiên âm (nếu có): [,dipləmætikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của diplomatically là: phó từ|- bằng con đường ngoại giao; bằng cách đối xử ngoại giao

25451. diplomatics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (như) diplomacy|- văn thư h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomatics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (như) diplomacy|- văn thư học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomatics
  • Phiên âm (nếu có): [,dipləmætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của diplomatics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (như) diplomacy|- văn thư học

25452. diplomatise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomatise nội động từ|- làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomatise
  • Phiên âm (nếu có): [diploumətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của diplomatise là: nội động từ|- làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao

25453. diplomatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngoại giao|- người khéo giao thiệp; người có ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomatist danh từ|- nhà ngoại giao|- người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomatist
  • Phiên âm (nếu có): [diploumətist]
  • Nghĩa tiếng việt của diplomatist là: danh từ|- nhà ngoại giao|- người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao

25454. diplomatize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplomatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplomatize nội động từ|- làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplomatize
  • Phiên âm (nếu có): [diploumətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của diplomatize là: nội động từ|- làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao

25455. diplont nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật lưỡng bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplont danh từ|- sinh vật lưỡng bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplont là: danh từ|- sinh vật lưỡng bội

25456. diplontic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem diplont(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplontic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplontic tính từ|- xem diplont. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplontic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplontic là: tính từ|- xem diplont

25457. diplophase nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn lưỡng bội; giai đoạn thực vật bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplophase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplophase danh từ|- giai đoạn lưỡng bội; giai đoạn thực vật bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplophase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplophase là: danh từ|- giai đoạn lưỡng bội; giai đoạn thực vật bào tử

25458. diplopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhìn đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplopia danh từ|- (y học) chứng nhìn đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplopia
  • Phiên âm (nếu có): [diploupiə]
  • Nghĩa tiếng việt của diplopia là: danh từ|- (y học) chứng nhìn đôi

25459. diplopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng nhìn đôi|- mắc chứng nhìn đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplopic tính từ|- (y học) (thuộc) chứng nhìn đôi|- mắc chứng nhìn đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplopic
  • Phiên âm (nếu có): [diplɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của diplopic là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng nhìn đôi|- mắc chứng nhìn đôi

25460. diplopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật chân kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplopod danh từ|- động vật chân kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplopod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplopod là: danh từ|- động vật chân kép

25461. diplopodous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chân kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diplopodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diplopodous tính từ|- có chân kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diplopodous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diplopodous là: tính từ|- có chân kép

25462. dipnoan nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipnoan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipnoan danh từ|- cá phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipnoan
  • Phiên âm (nếu có): [dipnouən]
  • Nghĩa tiếng việt của dipnoan là: danh từ|- cá phổi

25463. dipolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipolar tính từ|- (vật lý) hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipolar
  • Phiên âm (nếu có): [daipoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của dipolar là: tính từ|- (vật lý) hai cực

25464. dipole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) lưỡng cực|- (rađiô) ngẫu cực||@dipole|- lươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipole danh từ|- (vật lý) lưỡng cực|- (rađiô) ngẫu cực||@dipole|- lưỡng cực|- electric d. lưỡng cực điện|- magnetric d. lưỡng cực từ|- oscillating d. lưỡng cực dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipole
  • Phiên âm (nếu có): [daipoul]
  • Nghĩa tiếng việt của dipole là: danh từ|- (vật lý) lưỡng cực|- (rađiô) ngẫu cực||@dipole|- lưỡng cực|- electric d. lưỡng cực điện|- magnetric d. lưỡng cực từ|- oscillating d. lưỡng cực dao động

25465. dipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhúng, người ngân, người dìm|- tín đồ giáo p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipper danh từ|- người nhúng, người ngân, người dìm|- tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn|- chim hét nước, chim xinclut|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái môi (để múc)|- (thiên văn học) chòm sao gấu|=the [great],dipper|+ chòm sao gấu lớn (đại hùng)|=the [litter],dipper|+ chòm sao gấu nhỏ (tiểu hùng)|- (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm|- chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipper
  • Phiên âm (nếu có): [dipə]
  • Nghĩa tiếng việt của dipper là: danh từ|- người nhúng, người ngân, người dìm|- tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn|- chim hét nước, chim xinclut|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái môi (để múc)|- (thiên văn học) chòm sao gấu|=the [great],dipper|+ chòm sao gấu lớn (đại hùng)|=the [litter],dipper|+ chòm sao gấu nhỏ (tiểu hùng)|- (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm|- chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)

25466. dipperful nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật đầy một môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipperful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipperful danh từ|- vật đầy một môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipperful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dipperful là: danh từ|- vật đầy một môi

25467. dipping-needle nghĩa tiếng việt là #-needle) |/dip-needle/|* danh từ|- kim đo độ từ khuynh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipping-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipping-needle #-needle) |/dip-needle/|* danh từ|- kim đo độ từ khuynh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipping-needle
  • Phiên âm (nếu có): [dipiɳ,ni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của dipping-needle là: #-needle) |/dip-needle/|* danh từ|- kim đo độ từ khuynh

25468. dippy nghĩa tiếng việt là tính từ|- gan, hâm hâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dippy tính từ|- gan, hâm hâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dippy
  • Phiên âm (nếu có): [dipi]
  • Nghĩa tiếng việt của dippy là: tính từ|- gan, hâm hâm

25469. dipso nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) xem dipsomania(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipso danh từ|- (thông tục) xem dipsomania. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dipso là: danh từ|- (thông tục) xem dipsomania

25470. dipsomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng khát rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipsomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipsomania danh từ|- chứng khát rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipsomania
  • Phiên âm (nếu có): [,dipsoumeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của dipsomania là: danh từ|- chứng khát rượu

25471. dipsomaniac nghĩa tiếng việt là tính từ|- khát rượu|* danh từ|- người khát rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipsomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipsomaniac tính từ|- khát rượu|* danh từ|- người khát rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipsomaniac
  • Phiên âm (nếu có): [,dipsoumeiniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của dipsomaniac là: tính từ|- khát rượu|* danh từ|- người khát rượu

25472. diptera nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bộ hai cánh (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diptera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diptera danh từ số nhiều|- bộ hai cánh (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diptera
  • Phiên âm (nếu có): [diptərə]
  • Nghĩa tiếng việt của diptera là: danh từ số nhiều|- bộ hai cánh (sâu bọ)

25473. dipteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) có hai hàng cột (toà nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipteral tính từ|- (kiến trúc) có hai hàng cột (toà nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipteral
  • Phiên âm (nếu có): [diptərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dipteral là: tính từ|- (kiến trúc) có hai hàng cột (toà nhà)

25474. dipteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- côn trùng hai cánh|* tính từ|- thuộc côn trùng hai c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipteran danh từ|- côn trùng hai cánh|* tính từ|- thuộc côn trùng hai cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipteran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dipteran là: danh từ|- côn trùng hai cánh|* tính từ|- thuộc côn trùng hai cánh

25475. dipteron nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều dipterons, diptera|- xem diptera(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipteron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipteron danh từ|- số nhiều dipterons, diptera|- xem diptera. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipteron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dipteron là: danh từ|- số nhiều dipterons, diptera|- xem diptera

25476. dipterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai cánh (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dipterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dipterous tính từ|- hai cánh (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dipterous
  • Phiên âm (nếu có): [diptərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dipterous là: tính từ|- hai cánh (sâu bọ)

25477. diptheria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bạch hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diptheria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diptheria danh từ|- (y học) bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diptheria
  • Phiên âm (nếu có): [difθiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của diptheria là: danh từ|- (y học) bệnh bạch hầu

25478. diptherial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh bạch hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diptherial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diptherial tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diptherial
  • Phiên âm (nếu có): [difθiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của diptherial là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh bạch hầu

25479. diptheric nghĩa tiếng việt là tính từ (y học)|- (thuộc) bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diptheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diptheric tính từ (y học)|- (thuộc) bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diptheric
  • Phiên âm (nếu có): [difθerik]
  • Nghĩa tiếng việt của diptheric là: tính từ (y học)|- (thuộc) bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu

25480. diptheritic nghĩa tiếng việt là tính từ (y học)|- (thuộc) bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diptheritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diptheritic tính từ (y học)|- (thuộc) bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diptheritic
  • Phiên âm (nếu có): [difθerik]
  • Nghĩa tiếng việt của diptheritic là: tính từ (y học)|- (thuộc) bạch hầu|- mắc bệnh bạch hầu

25481. diptheritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bạch hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diptheritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diptheritis danh từ|- (y học) bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diptheritis
  • Phiên âm (nếu có): [difθiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của diptheritis là: danh từ|- (y học) bệnh bạch hầu

25482. diptych nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách gập hai tấm|- tranh bộ đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diptych là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diptych danh từ|- sách gập hai tấm|- tranh bộ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diptych
  • Phiên âm (nếu có): [diptik]
  • Nghĩa tiếng việt của diptych là: danh từ|- sách gập hai tấm|- tranh bộ đôi

25483. dirdum nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chê trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirdum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirdum danh từ|- lời chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirdum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dirdum là: danh từ|- lời chê trách

25484. dire nghĩa tiếng việt là tính từ|- thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng|=with d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dire tính từ|- thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng|=with dire crueltry|+ với sự tàn bạo kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dire
  • Phiên âm (nếu có): [daiə]
  • Nghĩa tiếng việt của dire là: tính từ|- thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng|=with dire crueltry|+ với sự tàn bạo kinh khủng

25485. direct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct ngoại động từ|- gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)|=to direct a letter to someone|+ gửi một bức thư cho ai|=to direct ones remarks to someone|+ nói với ai lời nhận xét của mình|- hướng nhắm (về phía...)|=to direct ones attention to...|+ hướng sự chú ý về...|=to direct ones efforts to...|+ hướng tất cả sự cố gắng vào...|=to direct ones steps to a place|+ hướng bước đi về chốn nào|=to direct ones eyes in some direction|+ hướng mắt nhìn về hướng nào|- chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối|=to direct someone to some place|+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào|- điều khiển, chỉ huy, cai quản|=to direct a business|+ điều khiển một công việc kinh doanh|=to direct the operations|+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân|- ra lệnh, chỉ thị, bảo|=to direct someone to do something|+ ra lệnh (bảo) ai làm gì|=to direct that...|+ ra lệnh rằng..., bảo rằng...|* nội động từ|- ra lệnh|* tính từ|- thẳng, ngay, lập tức|=a direct ray|+ tia chiếu thẳng|=a direct road|+ con đường thẳng|- thẳng, trực tiếp, đích thân|=to be in direct communication with...|+ liên lạc trực tiếp với...|=direct taxes|+ thuế trực thu|=direct speech|+ nói cách trực tiếp|=direct method|+ phương pháp trực tiếp|- ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi|=a direct argument|+ lý lẽ rạch ròi|- hoàn toàn, tuyệt đối|=to be in direct contradiction|+ hoàn toàn mâu thuẫn|=in direct opposition|+ hoàn toàn đối lập|- (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành|- (âm nhạc) không đảo|- (ngôn ngữ học) trực tiếp|=direct object|+ bổ ngữ trực tiếp|- (vật lý) một chiều|=direct current|+ dòng điện một chiều|* phó từ|- thẳng, ngay; lập tức|- thẳng, trực tiếp|=to communicate direct with...|+ liên lạc trực tiếp với...||@direct|- trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct
  • Phiên âm (nếu có): [direkt]
  • Nghĩa tiếng việt của direct là: ngoại động từ|- gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)|=to direct a letter to someone|+ gửi một bức thư cho ai|=to direct ones remarks to someone|+ nói với ai lời nhận xét của mình|- hướng nhắm (về phía...)|=to direct ones attention to...|+ hướng sự chú ý về...|=to direct ones efforts to...|+ hướng tất cả sự cố gắng vào...|=to direct ones steps to a place|+ hướng bước đi về chốn nào|=to direct ones eyes in some direction|+ hướng mắt nhìn về hướng nào|- chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối|=to direct someone to some place|+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào|- điều khiển, chỉ huy, cai quản|=to direct a business|+ điều khiển một công việc kinh doanh|=to direct the operations|+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân|- ra lệnh, chỉ thị, bảo|=to direct someone to do something|+ ra lệnh (bảo) ai làm gì|=to direct that...|+ ra lệnh rằng..., bảo rằng...|* nội động từ|- ra lệnh|* tính từ|- thẳng, ngay, lập tức|=a direct ray|+ tia chiếu thẳng|=a direct road|+ con đường thẳng|- thẳng, trực tiếp, đích thân|=to be in direct communication with...|+ liên lạc trực tiếp với...|=direct taxes|+ thuế trực thu|=direct speech|+ nói cách trực tiếp|=direct method|+ phương pháp trực tiếp|- ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi|=a direct argument|+ lý lẽ rạch ròi|- hoàn toàn, tuyệt đối|=to be in direct contradiction|+ hoàn toàn mâu thuẫn|=in direct opposition|+ hoàn toàn đối lập|- (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành|- (âm nhạc) không đảo|- (ngôn ngữ học) trực tiếp|=direct object|+ bổ ngữ trực tiếp|- (vật lý) một chiều|=direct current|+ dòng điện một chiều|* phó từ|- thẳng, ngay; lập tức|- thẳng, trực tiếp|=to communicate direct with...|+ liên lạc trực tiếp với...||@direct|- trực tiếp

25486. direct access nghĩa tiếng việt là (tech) trực truy, truy cập tùy ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct access(tech) trực truy, truy cập tùy ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct access
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct access là: (tech) trực truy, truy cập tùy ý

25487. direct access file nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin trực truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct access file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct access file(tech) tập tin trực truy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct access file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct access file là: (tech) tập tin trực truy

25488. direct access memory (dam) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ trực truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct access memory (dam) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct access memory (dam)(tech) bộ nhớ trực truy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct access memory (dam)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct access memory (dam) là: (tech) bộ nhớ trực truy

25489. direct access storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ trực truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct access storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct access storage(tech) bộ trữ trực truy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct access storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct access storage là: (tech) bộ trữ trực truy

25490. direct access storage device (dasd) = direct access storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ trực truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct access storage device (dasd) = direct access storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct access storage device (dasd) = direct access storage(tech) bộ trữ trực truy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct access storage device (dasd) = direct access storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct access storage device (dasd) = direct access storage là: (tech) bộ trữ trực truy

25491. direct action nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sử dụng biện pháp mạnh để đạt được yêu sách c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct action là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct action danh từ|- sự sử dụng biện pháp mạnh để đạt được yêu sách của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct action
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct action là: danh từ|- sự sử dụng biện pháp mạnh để đạt được yêu sách của mình

25492. direct addressing nghĩa tiếng việt là (tech) định địa chỉ trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct addressing(tech) định địa chỉ trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct addressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct addressing là: (tech) định địa chỉ trực tiếp

25493. direct broadcast nghĩa tiếng việt là (tech) phát thanh trực tiếp; truyền hình trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct broadcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct broadcast(tech) phát thanh trực tiếp; truyền hình trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct broadcast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct broadcast là: (tech) phát thanh trực tiếp; truyền hình trực tiếp

25494. direct calling nghĩa tiếng việt là (tech) gọi trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct calling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct calling(tech) gọi trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct calling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct calling là: (tech) gọi trực tiếp

25495. direct channel nghĩa tiếng việt là (tech) kênh trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct channel(tech) kênh trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct channel là: (tech) kênh trực tiếp

25496. direct communication nghĩa tiếng việt là (tech) truyền thông trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct communication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct communication(tech) truyền thông trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct communication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct communication là: (tech) truyền thông trực tiếp

25497. direct correlation nghĩa tiếng việt là (tech) tương quan trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct correlation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct correlation(tech) tương quan trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct correlation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct correlation là: (tech) tương quan trực tiếp

25498. direct costs nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí trực tiếp.|+ xem variable costs.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct costs(econ) chi phí trực tiếp.|+ xem variable costs.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct costs là: (econ) chi phí trực tiếp.|+ xem variable costs.

25499. direct coupling nghĩa tiếng việt là (tech) ghép trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct coupling(tech) ghép trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct coupling là: (tech) ghép trực tiếp

25500. direct current (dc nghĩa tiếng việt là dc),(tech) dòng điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct current (dc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct current (dc dc),(tech) dòng điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct current (dc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct current (dc là: dc),(tech) dòng điện một chiều

25501. direct current signaling nghĩa tiếng việt là (tech) báo hiệu bằng dòng điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct current signaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct current signaling(tech) báo hiệu bằng dòng điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct current signaling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct current signaling là: (tech) báo hiệu bằng dòng điện một chiều

25502. direct debit nghĩa tiếng việt là (econ) ghi nợ trực tiếp.|+ một hệ thống phát triển mới đây vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct debit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct debit(econ) ghi nợ trực tiếp.|+ một hệ thống phát triển mới đây về thanh toán qua hệ thóng ngân hàng. theo đó ngân hàng của một người giao dịch sắp nhận một khoản thanh toán sẽ đưa ra khiếu nợ cầu trực tiếp đối với ngân hàng của bên phải trả nợ để thanh toán, đến lượt mình ngân hàng của bên nợ sẽ ghi nợ vào tài khoản người trả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct debit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct debit là: (econ) ghi nợ trực tiếp.|+ một hệ thống phát triển mới đây về thanh toán qua hệ thóng ngân hàng. theo đó ngân hàng của một người giao dịch sắp nhận một khoản thanh toán sẽ đưa ra khiếu nợ cầu trực tiếp đối với ngân hàng của bên phải trả nợ để thanh toán, đến lượt mình ngân hàng của bên nợ sẽ ghi nợ vào tài khoản người trả.

25503. direct debit nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy ủy nhiệm chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct debit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct debit danh từ|- giấy ủy nhiệm chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct debit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct debit là: danh từ|- giấy ủy nhiệm chi

25504. direct dial nghĩa tiếng việt là quay trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct dial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct dialquay trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct dial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct dial là: quay trực tiếp

25505. direct line subscriber nghĩa tiếng việt là (tech) người thuê bao đường dây trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct line subscriber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct line subscriber(tech) người thuê bao đường dây trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct line subscriber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct line subscriber là: (tech) người thuê bao đường dây trực tiếp

25506. direct memory access channel nghĩa tiếng việt là (tech) kênh truy cập bộ nhớ trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct memory access channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct memory access channel(tech) kênh truy cập bộ nhớ trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct memory access channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct memory access channel là: (tech) kênh truy cập bộ nhớ trực tiếp

25507. direct method nghĩa tiếng việt là phương thức trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct methodphương thức trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct method là: phương thức trực tiếp

25508. direct object nghĩa tiếng việt là bổ ngữ trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct object là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct objectbổ ngữ trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct object
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct object là: bổ ngữ trực tiếp

25509. direct scanning nghĩa tiếng việt là (tech) quét trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct scanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct scanning(tech) quét trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct scanning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct scanning là: (tech) quét trực tiếp

25510. direct speech nghĩa tiếng việt là cách nói trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct speech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct speechcách nói trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct speech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct speech là: cách nói trực tiếp

25511. direct tax nghĩa tiếng việt là thuế trực thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct taxthuế trực thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct tax là: thuế trực thu

25512. direct taxes nghĩa tiếng việt là (econ) thuế trực thu.|+ là thuế đánh trực tiếp vào cá nhân ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct taxes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct taxes(econ) thuế trực thu.|+ là thuế đánh trực tiếp vào cá nhân hay hãng. thuế này ngược với thuế gián thu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct taxes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct taxes là: (econ) thuế trực thu.|+ là thuế đánh trực tiếp vào cá nhân hay hãng. thuế này ngược với thuế gián thu.

25513. direct-access inquiry nghĩa tiếng việt là (tech) hỏi truy cập trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct-access inquiry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct-access inquiry(tech) hỏi truy cập trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct-access inquiry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct-access inquiry là: (tech) hỏi truy cập trực tiếp

25514. direct-connect modem nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến hoàn nối trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct-connect modem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct-connect modem(tech) bộ biến hoàn nối trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct-connect modem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct-connect modem là: (tech) bộ biến hoàn nối trực tiếp

25515. direct-coupled amplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại ghép thẳng/trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct-coupled amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct-coupled amplifier(tech) bộ khuếch đại ghép thẳng/trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct-coupled amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct-coupled amplifier là: (tech) bộ khuếch đại ghép thẳng/trực tiếp

25516. direct-coupled transistor logic nghĩa tiếng việt là (tech) mạch luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct-coupled transistor logic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct-coupled transistor logic(tech) mạch luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct-coupled transistor logic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct-coupled transistor logic là: (tech) mạch luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp

25517. direct-coupled transistor logic circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct-coupled transistor logic circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct-coupled transistor logic circuit(tech) mạch luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct-coupled transistor logic circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct-coupled transistor logic circuit là: (tech) mạch luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp

25518. direct-current (dc) restorer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khôi phục dòng điện một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direct-current (dc) restorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direct-current (dc) restorer(tech) bộ khôi phục dòng điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direct-current (dc) restorer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direct-current (dc) restorer là: (tech) bộ khôi phục dòng điện một chiều

25519. directed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hướng đi||@directed|- có hướng, định hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directed tính từ|- có hướng đi||@directed|- có hướng, định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của directed là: tính từ|- có hướng đi||@directed|- có hướng, định hướng

25520. direction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản|=to assume t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direction danh từ|- sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản|=to assume the direction of an affair|+ nắm quyền điều khiển một công việc|- ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị|=directions for use|+ lời hướng dẫn cách dùng|=to give directions|+ ra chỉ thị|- phương hướng, chiều, phía, ngả|=in the direction of...|+ về hướng (phía...)|- mặt, phương diện|=improvement in many directions|+ sự cải tiến về nhiều mặt|- (như) directorate||@direction|- hướng, phương|- d. of polarization phương phân cực|- d. of the strongest growth (giải tích) hướng tăng nhanh nhất|- asymototic d. phương tiệm cận|- characterictic d. phương đặc trưng|- cunjugate d.s phương liên hợp|- exce ptional d. phương ngoại lệ|- normal d. phương pháp tuyến|- parameter d. phương tham số|- principal d.s phương chính|- principal d.s of curvature phương cong chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direction
  • Phiên âm (nếu có): [direkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của direction là: danh từ|- sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản|=to assume the direction of an affair|+ nắm quyền điều khiển một công việc|- ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị|=directions for use|+ lời hướng dẫn cách dùng|=to give directions|+ ra chỉ thị|- phương hướng, chiều, phía, ngả|=in the direction of...|+ về hướng (phía...)|- mặt, phương diện|=improvement in many directions|+ sự cải tiến về nhiều mặt|- (như) directorate||@direction|- hướng, phương|- d. of polarization phương phân cực|- d. of the strongest growth (giải tích) hướng tăng nhanh nhất|- asymototic d. phương tiệm cận|- characterictic d. phương đặc trưng|- cunjugate d.s phương liên hợp|- exce ptional d. phương ngoại lệ|- normal d. phương pháp tuyến|- parameter d. phương tham số|- principal d.s phương chính|- principal d.s of curvature phương cong chính

25521. direction board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng chỉ đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direction board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direction board danh từ|- bảng chỉ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direction board
  • Phiên âm (nếu có): [direkʃnbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của direction board là: danh từ|- bảng chỉ đường

25522. direction finder nghĩa tiếng việt là máy tìm phương [bằng],radio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direction finder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direction findermáy tìm phương [bằng],radio. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direction finder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của direction finder là: máy tìm phương [bằng],radio

25523. direction post nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột chỉ đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direction post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direction post danh từ|- cột chỉ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direction post
  • Phiên âm (nếu có): [direkʃnpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của direction post là: danh từ|- cột chỉ đường

25524. direction sign nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hiệu chỉ đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direction sign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direction sign danh từ|- dấu hiệu chỉ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direction sign
  • Phiên âm (nếu có): [direkʃnsain]
  • Nghĩa tiếng việt của direction sign là: danh từ|- dấu hiệu chỉ đường

25525. direction-finder nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tìm phương (bằng) rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direction-finder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direction-finder danh từ|- máy tìm phương (bằng) rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direction-finder
  • Phiên âm (nếu có): [direkʃn,faində]
  • Nghĩa tiếng việt của direction-finder là: danh từ|- máy tìm phương (bằng) rađiô

25526. directional nghĩa tiếng việt là tính từ|- điều khiển, chỉ huy, cai quản|- định hướng|=directi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directional tính từ|- điều khiển, chỉ huy, cai quản|- định hướng|=directional radio|+ rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô||@directional|- theo phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directional
  • Phiên âm (nếu có): [direkʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của directional là: tính từ|- điều khiển, chỉ huy, cai quản|- định hướng|=directional radio|+ rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô||@directional|- theo phương

25527. directional radio link nghĩa tiếng việt là (tech) thông tin vô tuyến định hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directional radio link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directional radio link(tech) thông tin vô tuyến định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directional radio link
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của directional radio link là: (tech) thông tin vô tuyến định hướng

25528. directional reception nghĩa tiếng việt là (tech) sự tiếp thu hướng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directional reception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directional reception(tech) sự tiếp thu hướng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directional reception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của directional reception là: (tech) sự tiếp thu hướng tính

25529. directive nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directive tính từ|- chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn|* danh từ|- chỉ thị, lời hướng dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directive
  • Phiên âm (nếu có): [direktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của directive là: tính từ|- chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn|* danh từ|- chỉ thị, lời hướng dẫn

25530. directivity factor nghĩa tiếng việt là (tech) yếu tố hướng tính; thừa số hướng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directivity factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directivity factor(tech) yếu tố hướng tính; thừa số hướng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directivity factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của directivity factor là: (tech) yếu tố hướng tính; thừa số hướng tính

25531. directly nghĩa tiếng việt là phó từ & liên từ|- thẳng, ngay, lập tức|- thẳng, trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directly phó từ & liên từ|- thẳng, ngay, lập tức|- thẳng, trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directly
  • Phiên âm (nếu có): [direktli]
  • Nghĩa tiếng việt của directly là: phó từ & liên từ|- thẳng, ngay, lập tức|- thẳng, trực tiếp

25532. directness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thẳng, tính trực tiếp|- tính thẳng, tính thẳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directness danh từ|- tính thẳng, tính trực tiếp|- tính thẳng, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở (câu trả lời...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directness
  • Phiên âm (nếu có): [direktnis]
  • Nghĩa tiếng việt của directness là: danh từ|- tính thẳng, tính trực tiếp|- tính thẳng, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở (câu trả lời...)

25533. directoire nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ đốc chính (pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directoire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directoire danh từ|- chế độ đốc chính (pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directoire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của directoire là: danh từ|- chế độ đốc chính (pháp)

25534. director nghĩa tiếng việt là danh từ|- giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy|=board of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ director là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh director danh từ|- giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy|=board of directors|+ ban giám đốc|- (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng pháp)|- (tôn giáo) cha đạo|- người đạo diễn (phim)|- (toán học) đường chuẩn|=director circle|+ vòng chuẩn|- máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)||@director|- thiết bị chỉ hướng; dụng cụ điều khiển|- fire control d. dụng cụ điều khiển pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:director
  • Phiên âm (nếu có): [direktə]
  • Nghĩa tiếng việt của director là: danh từ|- giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy|=board of directors|+ ban giám đốc|- (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng pháp)|- (tôn giáo) cha đạo|- người đạo diễn (phim)|- (toán học) đường chuẩn|=director circle|+ vòng chuẩn|- máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)||@director|- thiết bị chỉ hướng; dụng cụ điều khiển|- fire control d. dụng cụ điều khiển pháo

25535. directors law nghĩa tiếng việt là (econ) quy luật director|+ một giả thuyết do aaron director đưa ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directors law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directors law(econ) quy luật director|+ một giả thuyết do aaron director đưa ra, cho rằng trong một hệ thống dân chủ, chính phủ có xu hướng theo đuổi những chính sách phân phối lại thu nhập từ những người khá giàu và người nghèo sang những nhóm thu nhập trung bình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directors law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của directors law là: (econ) quy luật director|+ một giả thuyết do aaron director đưa ra, cho rằng trong một hệ thống dân chủ, chính phủ có xu hướng theo đuổi những chính sách phân phối lại thu nhập từ những người khá giàu và người nghèo sang những nhóm thu nhập trung bình.

25536. director-general nghĩa tiếng việt là tổng giám đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ director-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh director-generaltổng giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:director-general
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của director-general là: tổng giám đốc

25537. directorate nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) direction)|- chức giám đốc|- ban giám đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directorate danh từ ((cũng) direction)|- chức giám đốc|- ban giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directorate
  • Phiên âm (nếu có): [direktərit]
  • Nghĩa tiếng việt của directorate là: danh từ ((cũng) direction)|- chức giám đốc|- ban giám đốc

25538. directorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giám đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directorial tính từ|- (thuộc) giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directorial
  • Phiên âm (nếu có): [,direktɔriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của directorial là: tính từ|- (thuộc) giám đốc

25539. directors nghĩa tiếng việt là (econ) ban giám đốc.|+ xem company director.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directors(econ) ban giám đốc.|+ xem company director.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directors
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của directors là: (econ) ban giám đốc.|+ xem company director.

25540. directorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức giám đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directorship danh từ|- chức giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directorship
  • Phiên âm (nếu có): [direktəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của directorship là: danh từ|- chức giám đốc

25541. directory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directory tính từ|- chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị|* danh từ|- sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn|=a telephone directory|+ sổ ghi số dây nói|- số hộ khẩu (trong một vùng)|- (directory) (sử học) hội đồng đốc chính (thời cách mạng pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ban giám đốc||@directory|- (tech) danh mục, thư mục, danh bạ; mục lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directory
  • Phiên âm (nếu có): [direktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của directory là: tính từ|- chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị|* danh từ|- sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn|=a telephone directory|+ sổ ghi số dây nói|- số hộ khẩu (trong một vùng)|- (directory) (sử học) hội đồng đốc chính (thời cách mạng pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ban giám đốc||@directory|- (tech) danh mục, thư mục, danh bạ; mục lục

25542. directory tree nghĩa tiếng việt là (tech) cây danh mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directory tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directory tree(tech) cây danh mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directory tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của directory tree là: (tech) cây danh mục

25543. directress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà giám đốc ((cũng) directrix)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directress danh từ|- bà giám đốc ((cũng) directrix). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directress
  • Phiên âm (nếu có): [direktris]
  • Nghĩa tiếng việt của directress là: danh từ|- bà giám đốc ((cũng) directrix)

25544. directrices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều directrices|- (toán học) đường chuẩn|- (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directrices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directrices danh từ, số nhiều directrices|- (toán học) đường chuẩn|- (như) directress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directrices
  • Phiên âm (nếu có): [direktriks]
  • Nghĩa tiếng việt của directrices là: danh từ, số nhiều directrices|- (toán học) đường chuẩn|- (như) directress

25545. directrix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều directrices|- (toán học) đường chuẩn|- (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ directrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh directrix danh từ, số nhiều directrices|- (toán học) đường chuẩn|- (như) directress||@directrix|- đường chuẩn|- d. of conic đường chuẩn của môtm cônic|- d. of a linear congruence đướng chuẩn của một đoàn tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:directrix
  • Phiên âm (nếu có): [direktriks]
  • Nghĩa tiếng việt của directrix là: danh từ, số nhiều directrices|- (toán học) đường chuẩn|- (như) directress||@directrix|- đường chuẩn|- d. of conic đường chuẩn của môtm cônic|- d. of a linear congruence đướng chuẩn của một đoàn tuyến tính

25546. direful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc, kinh khủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ direful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh direful tính từ|- thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc, kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:direful
  • Phiên âm (nếu có): [daiəful]
  • Nghĩa tiếng việt của direful là: tính từ|- thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc, kinh khủng

25547. dirge nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát (trong lễ) mai táng, bài hát truy điệu|- ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirge danh từ|- bài hát (trong lễ) mai táng, bài hát truy điệu|- bài hát buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirge
  • Phiên âm (nếu có): [də:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của dirge là: danh từ|- bài hát (trong lễ) mai táng, bài hát truy điệu|- bài hát buồn

25548. dirigibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính điều khiển được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirigibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirigibility danh từ|- tính điều khiển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirigibility
  • Phiên âm (nếu có): [,diridʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của dirigibility là: danh từ|- tính điều khiển được

25549. dirigible nghĩa tiếng việt là tính từ|- điều khiển được|=a dirigible balloon|+ khí cầu điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirigible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirigible tính từ|- điều khiển được|=a dirigible balloon|+ khí cầu điều khiển được|* danh từ|- khí cầu điều khiển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirigible
  • Phiên âm (nếu có): [diridʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dirigible là: tính từ|- điều khiển được|=a dirigible balloon|+ khí cầu điều khiển được|* danh từ|- khí cầu điều khiển được

25550. dirigism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách kinh tế chỉ huy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirigism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirigism danh từ|- chính sách kinh tế chỉ huy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirigism
  • Phiên âm (nếu có): [,diri:ʤizm]
  • Nghĩa tiếng việt của dirigism là: danh từ|- chính sách kinh tế chỉ huy

25551. dirigiste nghĩa tiếng việt là (econ) chính phủ can thiệp.||@dirigiste|- (econ) chính phủ can th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirigiste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirigiste(econ) chính phủ can thiệp.||@dirigiste|- (econ) chính phủ can thiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirigiste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dirigiste là: (econ) chính phủ can thiệp.||@dirigiste|- (econ) chính phủ can thiệp.

25552. diriment nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diriment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diriment tính từ|- (pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị|=diriment impediment|+ sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diriment
  • Phiên âm (nếu có): [dirimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của diriment là: tính từ|- (pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị|=diriment impediment|+ sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị

25553. dirk nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao găm (của những người dân miền cao nguyên ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirk danh từ|- dao găm (của những người dân miền cao nguyên ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirk
  • Phiên âm (nếu có): [də:k]
  • Nghĩa tiếng việt của dirk là: danh từ|- dao găm (của những người dân miền cao nguyên ê-cốt)

25554. dirndi nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo dài tay ngắn, cổ thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirndi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirndi danh từ|- áo dài tay ngắn, cổ thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirndi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dirndi là: danh từ|- áo dài tay ngắn, cổ thấp

25555. dirndl nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo dài của phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirndl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirndl danh từ|- áo dài của phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirndl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dirndl là: danh từ|- áo dài của phụ nữ

25556. dirt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đâm bằng dao găm|* danh từ|- đồ bẩn thỉu, đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirt ngoại động từ|- đâm bằng dao găm|* danh từ|- đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy|- bùn nhão; ghét|=hands igrained with dirt|+ tay cáu ghét|- đất|- vật rác rưởi, vật vô giá trị|- lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục|=to talk dirt|+ nói tục tĩu|- nuốt nhục|- chửi rủa ai|- bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai|- vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirt
  • Phiên âm (nếu có): [də:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dirt là: ngoại động từ|- đâm bằng dao găm|* danh từ|- đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy|- bùn nhão; ghét|=hands igrained with dirt|+ tay cáu ghét|- đất|- vật rác rưởi, vật vô giá trị|- lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục|=to talk dirt|+ nói tục tĩu|- nuốt nhục|- chửi rủa ai|- bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai|- vàng

25557. dirt farmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirt farmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirt farmer danh từ|- người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirt farmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dirt farmer là: danh từ|- người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai

25558. dirt road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirt road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirt road danh từ|- đường đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirt road
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dirt road là: danh từ|- đường đất

25559. dirt-cheap nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- rẻ như bèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirt-cheap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirt-cheap tính từ & phó từ|- rẻ như bèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirt-cheap
  • Phiên âm (nếu có): [də:ttʃi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của dirt-cheap là: tính từ & phó từ|- rẻ như bèo

25560. dirt-eating nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng ăn đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirt-eating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirt-eating danh từ|- chứng ăn đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirt-eating
  • Phiên âm (nếu có): [də:t,i:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dirt-eating là: danh từ|- chứng ăn đất

25561. dirt-farmer nghĩa tiếng việt là (mỹ) chủ trại làm lấy ruộng đất của mình (không thuê mướn ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirt-farmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirt-farmer(mỹ) chủ trại làm lấy ruộng đất của mình (không thuê mướn người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirt-farmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dirt-farmer là: (mỹ) chủ trại làm lấy ruộng đất của mình (không thuê mướn người)

25562. dirt-track nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirt-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirt-track danh từ|- đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirt-track
  • Phiên âm (nếu có): [də:ttræk]
  • Nghĩa tiếng việt của dirt-track là: danh từ|- đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...)

25563. dirtily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy|- tục tĩu, thô bỉ|- đê tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirtily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirtily phó từ|- bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy|- tục tĩu, thô bỉ|- đê tiện, hèn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirtily
  • Phiên âm (nếu có): [də:tili]
  • Nghĩa tiếng việt của dirtily là: phó từ|- bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy|- tục tĩu, thô bỉ|- đê tiện, hèn hạ

25564. dirtiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirtiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirtiness danh từ|- tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy|- lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ|- điều đê tiện, điều hèn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirtiness
  • Phiên âm (nếu có): [də:tinis]
  • Nghĩa tiếng việt của dirtiness là: danh từ|- tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy|- lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ|- điều đê tiện, điều hèn hạ

25565. dirty nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirty tính từ|- bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn|=dirty hands|+ bàn tay dơ bẩn|=a dirty war|+ cuộc chiến tranh bẩn thỉu|- có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)|=dirty weather|+ trời xấu|- không sáng (màu sắc)|- tục tĩu, thô bỉ|=dirty language|+ ngôn ngữ thô bỉ|=a dirty story|+ câu chuyện tục tĩu|- đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa|=a dirty look|+ cái nhìn khinh miệt|- phi nghĩa|=dirty money|+ của phi nghĩa|- (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai|- việc làm xấu xa bất chính|- công việc nặng nhọc khổ ải|- làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải|* ngoại động từ|- làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn|* nội động từ|- thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirty
  • Phiên âm (nếu có): [də:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của dirty là: tính từ|- bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn|=dirty hands|+ bàn tay dơ bẩn|=a dirty war|+ cuộc chiến tranh bẩn thỉu|- có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)|=dirty weather|+ trời xấu|- không sáng (màu sắc)|- tục tĩu, thô bỉ|=dirty language|+ ngôn ngữ thô bỉ|=a dirty story|+ câu chuyện tục tĩu|- đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa|=a dirty look|+ cái nhìn khinh miệt|- phi nghĩa|=dirty money|+ của phi nghĩa|- (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai|- việc làm xấu xa bất chính|- công việc nặng nhọc khổ ải|- làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải|* ngoại động từ|- làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn|* nội động từ|- thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu

25566. dirty float nghĩa tiếng việt là (econ) thả nổi (kiểu) bùn; thả nổi không hoàn toàn|+ một loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dirty float là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dirty float(econ) thả nổi (kiểu) bùn; thả nổi không hoàn toàn|+ một loại hình tỷ giá hối đoái thả nổi nhưng không được hoàn toàn tự do, bởi vì các ngân hàng trung ương thỉnh thoảng lại can thiệp nhằm làm cho tỷ giá lệch khỏi tỷ giá của thị trường tự do.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dirty float
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dirty float là: (econ) thả nổi (kiểu) bùn; thả nổi không hoàn toàn|+ một loại hình tỷ giá hối đoái thả nổi nhưng không được hoàn toàn tự do, bởi vì các ngân hàng trung ương thỉnh thoảng lại can thiệp nhằm làm cho tỷ giá lệch khỏi tỷ giá của thị trường tự do.

25567. dis- nghĩa tiếng việt là (tiền tố tạo với tt, pht, dt, đgt) không, bất, thất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dis- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dis-(tiền tố tạo với tt, pht, dt, đgt) không, bất, thất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dis-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dis- là: (tiền tố tạo với tt, pht, dt, đgt) không, bất, thất

25568. disability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất tài, sự bất lực|- sự ốm yếu tàn tật|- (p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disability danh từ|- sự bất tài, sự bất lực|- sự ốm yếu tàn tật|- (pháp lý) sự không đủ tư cách (trước pháp luật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disability
  • Phiên âm (nếu có): [,disəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của disability là: danh từ|- sự bất tài, sự bất lực|- sự ốm yếu tàn tật|- (pháp lý) sự không đủ tư cách (trước pháp luật)

25569. disable nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ disable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disable ngoại động từ|- làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)|- làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu|- (pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disable
  • Phiên âm (nếu có): [diseibl]
  • Nghĩa tiếng việt của disable là: ngoại động từ|- làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)|- làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu|- (pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cách

25570. disabled nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tàn tật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disabled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disabled danh từ|- người tàn tật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disabled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disabled là: danh từ|- người tàn tật

25571. disablement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disablement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disablement danh từ|- sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực|- sự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) sự loại ra khỏi vòng chiến đấu|- (pháp lý) sự làm cho không đủ tư cách; sự tuyên bố không đủ tư cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disablement
  • Phiên âm (nếu có): [diseiblmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disablement là: danh từ|- sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực|- sự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) sự loại ra khỏi vòng chiến đấu|- (pháp lý) sự làm cho không đủ tư cách; sự tuyên bố không đủ tư cách

25572. disabuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disabuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disabuse ngoại động từ|- làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disabuse
  • Phiên âm (nếu có): [,disəbju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của disabuse là: ngoại động từ|- làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ

25573. disaccharidase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đisacaridaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaccharidase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaccharidase danh từ|- (hoá học) đisacaridaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaccharidase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disaccharidase là: danh từ|- (hoá học) đisacaridaza

25574. disaccharide nghĩa tiếng việt là danh từ|- đisacarit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaccharide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaccharide danh từ|- đisacarit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaccharide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disaccharide là: danh từ|- đisacarit

25575. disaccord nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất hoà|- mối bất hoà|* nội động từ|- bất ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaccord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaccord danh từ|- sự bất hoà|- mối bất hoà|* nội động từ|- bất hoà|=to disaccord with someone|+ bất hoà với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaccord
  • Phiên âm (nếu có): [,disəkɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của disaccord là: danh từ|- sự bất hoà|- mối bất hoà|* nội động từ|- bất hoà|=to disaccord with someone|+ bất hoà với ai

25576. disaccustom nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất thói quen, làm bỏ thói quen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaccustom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaccustom ngoại động từ|- làm mất thói quen, làm bỏ thói quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaccustom
  • Phiên âm (nếu có): [disəkʌstəm]
  • Nghĩa tiếng việt của disaccustom là: ngoại động từ|- làm mất thói quen, làm bỏ thói quen

25577. disadvantage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất lợi; thế bất lợi|=to put somebody at a disadv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disadvantage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disadvantage danh từ|- sự bất lợi; thế bất lợi|=to put somebody at a disadvantage|+ đặt ai vào thế bất lợi|- sự thiệt hại, mối tổn thất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disadvantage
  • Phiên âm (nếu có): [,disədvɑ:ntidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của disadvantage là: danh từ|- sự bất lợi; thế bất lợi|=to put somebody at a disadvantage|+ đặt ai vào thế bất lợi|- sự thiệt hại, mối tổn thất

25578. disadvantaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiệt thòi, thua thiệt|* danh từ|- người chịu thiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disadvantaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disadvantaged tính từ|- thiệt thòi, thua thiệt|* danh từ|- người chịu thiệt thòi, người chịu thua thiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disadvantaged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disadvantaged là: tính từ|- thiệt thòi, thua thiệt|* danh từ|- người chịu thiệt thòi, người chịu thua thiệt

25579. disadvantaged workers nghĩa tiếng việt là (econ) công nhân (có vị thế) bất lợi; những công nhân không có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disadvantaged workers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disadvantaged workers(econ) công nhân (có vị thế) bất lợi; những công nhân không có lợi thế.|+ những người công nhân mà xét về tay nghề họ đưa ra thị trường lao động hoặc các tín hiệu họ chuyển tới những người chủ tương lai ở tình thế tương đối bất lợi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disadvantaged workers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disadvantaged workers là: (econ) công nhân (có vị thế) bất lợi; những công nhân không có lợi thế.|+ những người công nhân mà xét về tay nghề họ đưa ra thị trường lao động hoặc các tín hiệu họ chuyển tới những người chủ tương lai ở tình thế tương đối bất lợi.

25580. disadvantageous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất lợi, thiệt thòi, thói quen|- hại cho thanh danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disadvantageous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disadvantageous tính từ|- bất lợi, thiệt thòi, thói quen|- hại cho thanh danh, hại cho uy tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disadvantageous
  • Phiên âm (nếu có): [,disædvɑ:nteidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của disadvantageous là: tính từ|- bất lợi, thiệt thòi, thói quen|- hại cho thanh danh, hại cho uy tín

25581. disadvantageously nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disadvantageously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disadvantageously phó từ|- bất lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disadvantageously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disadvantageously là: phó từ|- bất lợi

25582. disaffect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaffect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaffect ngoại động từ|- làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành|- ly gián; chia rẽ; gây oán giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaffect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disaffect là: ngoại động từ|- làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành|- ly gián; chia rẽ; gây oán giận

25583. disaffected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaffected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaffected tính từ|- không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai)|- không trung thành; chống đối lại (chính phủ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaffected
  • Phiên âm (nếu có): [,disəfektid]
  • Nghĩa tiếng việt của disaffected là: tính từ|- không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai)|- không trung thành; chống đối lại (chính phủ...)

25584. disaffection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaffection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaffection danh từ|- sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)|- sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaffection
  • Phiên âm (nếu có): [,disəfekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disaffection là: danh từ|- sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)|- sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...)

25585. disaffiliate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khai trừ, đuổi ra khỏi (một tổ chức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaffiliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaffiliate ngoại động từ|- khai trừ, đuổi ra khỏi (một tổ chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaffiliate
  • Phiên âm (nếu có): [,disəfilieit]
  • Nghĩa tiếng việt của disaffiliate là: ngoại động từ|- khai trừ, đuổi ra khỏi (một tổ chức)

25586. disaffiliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khai trừ, sự đuổi ra khỏi (một tổ chức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaffiliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaffiliation danh từ|- sự khai trừ, sự đuổi ra khỏi (một tổ chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaffiliation
  • Phiên âm (nếu có): [disə,filieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disaffiliation là: danh từ|- sự khai trừ, sự đuổi ra khỏi (một tổ chức)

25587. disaffirm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không công nhận, phủ nhận|- (pháp lý) huỷ, h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaffirm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaffirm ngoại động từ|- không công nhận, phủ nhận|- (pháp lý) huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaffirm
  • Phiên âm (nếu có): [,disəfə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của disaffirm là: ngoại động từ|- không công nhận, phủ nhận|- (pháp lý) huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án)

25588. disaffirmation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không công nhận, sự phủ nhận|- (pháp lý) sự huy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaffirmation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaffirmation danh từ|- sự không công nhận, sự phủ nhận|- (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaffirmation
  • Phiên âm (nếu có): [dis,æfə:meiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disaffirmation là: danh từ|- sự không công nhận, sự phủ nhận|- (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án)

25589. disafforest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá rừng để trồng trọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disafforest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disafforest ngoại động từ|- phá rừng để trồng trọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disafforest
  • Phiên âm (nếu có): [,disəfɔrist]
  • Nghĩa tiếng việt của disafforest là: ngoại động từ|- phá rừng để trồng trọt

25590. disafforestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disafforestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disafforestation danh từ|- sự phá rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disafforestation
  • Phiên âm (nếu có): [disə,fɔristeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disafforestation là: danh từ|- sự phá rừng

25591. disagree nghĩa tiếng việt là nội động từ|- khác, không giống, không khớp|=the account disagr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disagree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disagree nội động từ|- khác, không giống, không khớp|=the account disagree|+ những câu chuyện kể lại không khớp nhau|- không hợp, không thích hợp|=the climate disagrees with him|+ khí hậu không hợp với anh ta|- bất đồng, không đồng ý|=to disagree with someone on something|+ không đồng ý với ai về cái gì|- bất hoà|=to disagree with someone|+ bất hoà với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disagree
  • Phiên âm (nếu có): [,disəgri:]
  • Nghĩa tiếng việt của disagree là: nội động từ|- khác, không giống, không khớp|=the account disagree|+ những câu chuyện kể lại không khớp nhau|- không hợp, không thích hợp|=the climate disagrees with him|+ khí hậu không hợp với anh ta|- bất đồng, không đồng ý|=to disagree with someone on something|+ không đồng ý với ai về cái gì|- bất hoà|=to disagree with someone|+ bất hoà với ai

25592. disagreeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó chịu, không vừa ý|- khó chịu, gắt gỏng, cau c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disagreeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disagreeable tính từ|- khó chịu, không vừa ý|- khó chịu, gắt gỏng, cau có (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disagreeable
  • Phiên âm (nếu có): [,disəgriəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của disagreeable là: tính từ|- khó chịu, không vừa ý|- khó chịu, gắt gỏng, cau có (người)

25593. disagreeableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disagreeableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disagreeableness danh từ|- sự khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disagreeableness
  • Phiên âm (nếu có): [,disəgriəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của disagreeableness là: danh từ|- sự khó chịu

25594. disagreeables nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- những điều khó chịu, những điều không vừa ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disagreeables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disagreeables danh từ, pl|- những điều khó chịu, những điều không vừa ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disagreeables
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disagreeables là: danh từ, pl|- những điều khó chịu, những điều không vừa ý

25595. disagreeably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng ghét, đáng bực bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disagreeably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disagreeably phó từ|- đáng ghét, đáng bực bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disagreeably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disagreeably là: phó từ|- đáng ghét, đáng bực bội

25596. disagreebles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những điều khó chịu, những điều không vừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disagreebles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disagreebles danh từ số nhiều|- những điều khó chịu, những điều không vừa ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disagreebles
  • Phiên âm (nếu có): [,disəgriəblz]
  • Nghĩa tiếng việt của disagreebles là: danh từ số nhiều|- những điều khó chịu, những điều không vừa ý

25597. disagreement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khác nhau, sự không giống nhau|- sự không hợp, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disagreement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disagreement danh từ|- sự khác nhau, sự không giống nhau|- sự không hợp, sự không thích hợp|- sự bất đồng, sự không đồng ý kiến|=to be in disagreement with someone|+ không đồng ý kiến với ai|- sự bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disagreement
  • Phiên âm (nếu có): [,disəgri:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disagreement là: danh từ|- sự khác nhau, sự không giống nhau|- sự không hợp, sự không thích hợp|- sự bất đồng, sự không đồng ý kiến|=to be in disagreement with someone|+ không đồng ý kiến với ai|- sự bất hoà

25598. disallow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không nhận, không công nhận, không thừa nhận, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disallow ngoại động từ|- không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt|- cấm, không cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disallow
  • Phiên âm (nếu có): [disəlau]
  • Nghĩa tiếng việt của disallow là: ngoại động từ|- không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt|- cấm, không cho phép

25599. disallowance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disallowance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disallowance danh từ|- sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt|- sự cấm, sự không cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disallowance
  • Phiên âm (nếu có): [,disəlauəns]
  • Nghĩa tiếng việt của disallowance là: danh từ|- sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt|- sự cấm, sự không cho phép

25600. disambiguate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho thành một nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disambiguate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disambiguate ngoại động từ|- làm cho thành một nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disambiguate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disambiguate là: ngoại động từ|- làm cho thành một nghĩa

25601. disambiguation nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm cho thành một nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disambiguation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disambiguation danh từ|- việc làm cho thành một nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disambiguation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disambiguation là: danh từ|- việc làm cho thành một nghĩa

25602. disannul nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disannul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disannul ngoại động từ|- bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disannul
  • Phiên âm (nếu có): [,disənʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của disannul là: ngoại động từ|- bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu

25603. disannulment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bãi bỏ, sự thủ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disannulment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disannulment danh từ|- sự bãi bỏ, sự thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disannulment
  • Phiên âm (nếu có): [,disənʌlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disannulment là: danh từ|- sự bãi bỏ, sự thủ tiêu

25604. disappear nghĩa tiếng việt là nội động từ|- biến đi, biến mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disappear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disappear nội động từ|- biến đi, biến mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disappear
  • Phiên âm (nếu có): [,disəpiə]
  • Nghĩa tiếng việt của disappear là: nội động từ|- biến đi, biến mất

25605. disappearance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến đi, sự biến mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disappearance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disappearance danh từ|- sự biến đi, sự biến mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disappearance
  • Phiên âm (nếu có): [,disəpiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của disappearance là: danh từ|- sự biến đi, sự biến mất

25606. disappoint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disappoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disappoint ngoại động từ|- không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng|- thất ước (với ai)|- làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disappoint
  • Phiên âm (nếu có): [,disəpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của disappoint là: ngoại động từ|- không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng|- thất ước (với ai)|- làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai)

25607. disappointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán nản, thất vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disappointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disappointed tính từ|- chán nản, thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disappointed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disappointed là: tính từ|- chán nản, thất vọng

25608. disappointedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chán ngán, thất vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disappointedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disappointedly phó từ|- chán ngán, thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disappointedly
  • Phiên âm (nếu có): [,disəpɔintidli]
  • Nghĩa tiếng việt của disappointedly là: phó từ|- chán ngán, thất vọng

25609. disappointing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm chán ngán, làm thất vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disappointing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disappointing tính từ|- làm chán ngán, làm thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disappointing
  • Phiên âm (nếu có): [,disəpɔintiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của disappointing là: tính từ|- làm chán ngán, làm thất vọng

25610. disappointingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chán thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disappointingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disappointingly phó từ|- chán thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disappointingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disappointingly là: phó từ|- chán thật

25611. disappointment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chán ngán, sự thất vọng|- điều làm chán ngán,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disappointment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disappointment danh từ|- sự chán ngán, sự thất vọng|- điều làm chán ngán, điều làm thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disappointment
  • Phiên âm (nếu có): [,disəpɔintmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disappointment là: danh từ|- sự chán ngán, sự thất vọng|- điều làm chán ngán, điều làm thất vọng

25612. disappreciate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- coi thường; đánh giá thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disappreciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disappreciate ngoại động từ|- coi thường; đánh giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disappreciate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disappreciate là: ngoại động từ|- coi thường; đánh giá thấp

25613. disapprobation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tán thành, sự phản đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disapprobation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disapprobation danh từ|- sự không tán thành, sự phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disapprobation
  • Phiên âm (nếu có): [,disæproubeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disapprobation là: danh từ|- sự không tán thành, sự phản đối

25614. disapprobative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tán thành, phản đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disapprobative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disapprobative tính từ|- không tán thành, phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disapprobative
  • Phiên âm (nếu có): [disæproubeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của disapprobative là: tính từ|- không tán thành, phản đối

25615. disapprobatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tán thành, phản đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disapprobatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disapprobatory tính từ|- không tán thành, phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disapprobatory
  • Phiên âm (nếu có): [disæproubeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của disapprobatory là: tính từ|- không tán thành, phản đối

25616. disappropriate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cướp lấy; chiếm đoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disappropriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disappropriate ngoại động từ|- cướp lấy; chiếm đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disappropriate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disappropriate là: ngoại động từ|- cướp lấy; chiếm đoạt

25617. disapproval nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tán thành, sự phản đối; sự chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disapproval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disapproval danh từ|- sự không tán thành, sự phản đối; sự chê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disapproval
  • Phiên âm (nếu có): [,disəpru:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của disapproval là: danh từ|- sự không tán thành, sự phản đối; sự chê

25618. disapprove nghĩa tiếng việt là động từ|- không tán thành, phản đối; chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disapprove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disapprove động từ|- không tán thành, phản đối; chê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disapprove
  • Phiên âm (nếu có): [disəpru:v]
  • Nghĩa tiếng việt của disapprove là: động từ|- không tán thành, phản đối; chê

25619. disapprovingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không tán thành, phản đối; chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disapprovingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disapprovingly phó từ|- không tán thành, phản đối; chê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disapprovingly
  • Phiên âm (nếu có): [disəpru:viɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của disapprovingly là: phó từ|- không tán thành, phản đối; chê

25620. disarm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lột vũ khí, tước vũ khí|- đánh bật gươm, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disarm ngoại động từ|- lột vũ khí, tước vũ khí|- đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai)|- tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...)|- tước hết khả năng tác hại|- làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ (của ai)|* nội động từ|- giảm quân bị, giải trừ quân bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disarm
  • Phiên âm (nếu có): [disɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của disarm là: ngoại động từ|- lột vũ khí, tước vũ khí|- đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai)|- tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...)|- tước hết khả năng tác hại|- làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ (của ai)|* nội động từ|- giảm quân bị, giải trừ quân bị

25621. disarmament nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disarmament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disarmament danh từ|- sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disarmament
  • Phiên âm (nếu có): [disɑ:məmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disarmament là: danh từ|- sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị

25622. disarming nghĩa tiếng việt là danh từ|- làm nguôi giận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disarming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disarming danh từ|- làm nguôi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disarming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disarming là: danh từ|- làm nguôi giận

25623. disarmingly nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disarmingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disarmingly phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disarmingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disarmingly là: phó từ

25624. disarrange nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm xáo trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disarrange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disarrange ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm xáo trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disarrange
  • Phiên âm (nếu có): [disəreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của disarrange là: ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm xáo trộn

25625. disarrangement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disarrangement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disarrangement danh từ|- sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disarrangement
  • Phiên âm (nếu có): [,disəreindʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disarrangement là: danh từ|- sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn

25626. disarray nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lộn xộn, sự xáo trộn|* ngoại động từ|- làm l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disarray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disarray danh từ|- sự lộn xộn, sự xáo trộn|* ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm xáo trộn|- (thơ ca) cởi quần áo (của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disarray
  • Phiên âm (nếu có): [disərei]
  • Nghĩa tiếng việt của disarray là: danh từ|- sự lộn xộn, sự xáo trộn|* ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm xáo trộn|- (thơ ca) cởi quần áo (của ai)

25627. disarticulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disarticulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disarticulate ngoại động từ|- làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disarticulate
  • Phiên âm (nếu có): [disɑ:tikjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của disarticulate là: ngoại động từ|- làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh

25628. disarticulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disarticulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disarticulation danh từ|- sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disarticulation
  • Phiên âm (nếu có): [disɑ:,tikjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disarticulation là: danh từ|- sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh

25629. disassemble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disassemble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disassemble ngoại động từ|- (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disassemble
  • Phiên âm (nếu có): [disəsembl]
  • Nghĩa tiếng việt của disassemble là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời

25630. disassimilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự dị hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disassimilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disassimilation danh từ|- (sinh vật học) sự dị hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disassimilation
  • Phiên âm (nếu có): [disəsimileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disassimilation là: danh từ|- (sinh vật học) sự dị hoà

25631. disassociate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ from) phân ra, tách ra|- (hoá học) phân tíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disassociate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disassociate ngoại động từ|- (+ from) phân ra, tách ra|- (hoá học) phân tích, phân ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disassociate
  • Phiên âm (nếu có): [disouʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của disassociate là: ngoại động từ|- (+ from) phân ra, tách ra|- (hoá học) phân tích, phân ly

25632. disassociation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân ra, sự tách ra|- (hoá học) sự phân tích, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disassociation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disassociation danh từ|- sự phân ra, sự tách ra|- (hoá học) sự phân tích, sự phân ly|=electrolytic dissociation|+ sự điện ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disassociation
  • Phiên âm (nếu có): [di,sousieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disassociation là: danh từ|- sự phân ra, sự tách ra|- (hoá học) sự phân tích, sự phân ly|=electrolytic dissociation|+ sự điện ly

25633. disaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- tai hoạ, thảm hoạ, tai ách|=to court (invite) disaster(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaster danh từ|- tai hoạ, thảm hoạ, tai ách|=to court (invite) disaster|+ chuốc lấy tai hoạ|- điều bất hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaster
  • Phiên âm (nếu có): [dizɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của disaster là: danh từ|- tai hoạ, thảm hoạ, tai ách|=to court (invite) disaster|+ chuốc lấy tai hoạ|- điều bất hạnh

25634. disaster area nghĩa tiếng việt là thảm họa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disaster area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disaster areathảm họa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disaster area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disaster area là: thảm họa

25635. disastrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tai hại, thảm khốc|- bất hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disastrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disastrous tính từ|- tai hại, thảm khốc|- bất hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disastrous
  • Phiên âm (nếu có): [dizɑ:strəs]
  • Nghĩa tiếng việt của disastrous là: tính từ|- tai hại, thảm khốc|- bất hạnh

25636. disastrously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thảm khốc, thảm hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disastrously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disastrously phó từ|- thảm khốc, thảm hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disastrously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disastrously là: phó từ|- thảm khốc, thảm hại

25637. disavow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chối, không nhận|- từ bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disavow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disavow ngoại động từ|- chối, không nhận|- từ bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disavow
  • Phiên âm (nếu có): [disəvau]
  • Nghĩa tiếng việt của disavow là: ngoại động từ|- chối, không nhận|- từ bỏ

25638. disavowal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chối, sự không nhận; lời chối|- sự từ bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disavowal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disavowal danh từ|- sự chối, sự không nhận; lời chối|- sự từ bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disavowal
  • Phiên âm (nếu có): [disəvauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của disavowal là: danh từ|- sự chối, sự không nhận; lời chối|- sự từ bỏ

25639. disbalance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá vỡ thế cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbalance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbalance danh từ|- sự phá vỡ thế cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbalance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disbalance là: danh từ|- sự phá vỡ thế cân bằng

25640. disband nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải tán (quân đội...)|* nội động từ|- tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disband ngoại động từ|- giải tán (quân đội...)|* nội động từ|- tán loạn (đoàn quân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disband
  • Phiên âm (nếu có): [disbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của disband là: ngoại động từ|- giải tán (quân đội...)|* nội động từ|- tán loạn (đoàn quân)

25641. disbandment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải tán|- sự tán loạn (đoàn quân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbandment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbandment danh từ|- sự giải tán|- sự tán loạn (đoàn quân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbandment
  • Phiên âm (nếu có): [disbɑ:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disbandment là: danh từ|- sự giải tán|- sự tán loạn (đoàn quân)

25642. disbar nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý)|- tước quyền làm luật sư; khai trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbar ngoại động từ|- (pháp lý)|- tước quyền làm luật sư; khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbar
  • Phiên âm (nếu có): [disbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của disbar là: ngoại động từ|- (pháp lý)|- tước quyền làm luật sư; khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư

25643. disbark nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bóc vỏ, tước vỏ (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbark ngoại động từ|- bóc vỏ, tước vỏ (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbark
  • Phiên âm (nếu có): [disbɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của disbark là: ngoại động từ|- bóc vỏ, tước vỏ (cây)

25644. disbarment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbarment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbarment danh từ|- (pháp lý) sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbarment
  • Phiên âm (nếu có): [disbɑ:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disbarment là: danh từ|- (pháp lý) sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư

25645. disbelief nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbelief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbelief danh từ|- sự không tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbelief
  • Phiên âm (nếu có): [disbili:f]
  • Nghĩa tiếng việt của disbelief là: danh từ|- sự không tin

25646. disbelieve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không tin (ai, cái gì...)|* nội động từ|- ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbelieve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbelieve ngoại động từ|- không tin (ai, cái gì...)|* nội động từ|- hoài nghi|- (+ in) không tin (ở cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbelieve
  • Phiên âm (nếu có): [disbili:v]
  • Nghĩa tiếng việt của disbelieve là: ngoại động từ|- không tin (ai, cái gì...)|* nội động từ|- hoài nghi|- (+ in) không tin (ở cái gì...)

25647. disbeliever nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không tin, người hoài nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbeliever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbeliever danh từ|- người không tin, người hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbeliever
  • Phiên âm (nếu có): [disbili:və]
  • Nghĩa tiếng việt của disbeliever là: danh từ|- người không tin, người hoài nghi

25648. disbench nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) khai trừ khỏi ban chấp hành của t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbench ngoại động từ|- (pháp lý) khai trừ khỏi ban chấp hành của tổ chức luật sư (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbench
  • Phiên âm (nếu có): [disbentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của disbench là: ngoại động từ|- (pháp lý) khai trừ khỏi ban chấp hành của tổ chức luật sư (ở anh)

25649. disbosom nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bộc lộ can tràng; thừa nhận điều dấu kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbosom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbosom ngoại động từ|- bộc lộ can tràng; thừa nhận điều dấu kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbosom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disbosom là: ngoại động từ|- bộc lộ can tràng; thừa nhận điều dấu kín

25650. disbound nghĩa tiếng việt là tính từ|- thoát khỏi sự ràng buột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbound tính từ|- thoát khỏi sự ràng buột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disbound là: tính từ|- thoát khỏi sự ràng buột

25651. disbranch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bẻ cành, tỉa cành (khô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbranch ngoại động từ|- bẻ cành, tỉa cành (khô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbranch
  • Phiên âm (nếu có): [disbrɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của disbranch là: ngoại động từ|- bẻ cành, tỉa cành (khô)

25652. disbud nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt chồi; tỉa chồi; bấm chồi (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbud ngoại động từ|- cắt chồi; tỉa chồi; bấm chồi (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disbud là: ngoại động từ|- cắt chồi; tỉa chồi; bấm chồi (cây)

25653. disburd nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bấm chồi, tỉa chồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disburd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disburd ngoại động từ|- bấm chồi, tỉa chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disburd
  • Phiên âm (nếu có): [disbʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của disburd là: ngoại động từ|- bấm chồi, tỉa chồi

25654. disburden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disburden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disburden ngoại động từ|- cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng|=to disburden ones mind of|+ làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disburden
  • Phiên âm (nếu có): [disbə:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của disburden là: ngoại động từ|- cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng|=to disburden ones mind of|+ làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...)

25655. disburse nghĩa tiếng việt là động từ|- dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disburse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disburse động từ|- dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disburse
  • Phiên âm (nếu có): [disbə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của disburse là: động từ|- dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

25656. disbursement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disbursement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disbursement danh từ|- sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disbursement
  • Phiên âm (nếu có): [disbə:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disbursement là: danh từ|- sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu

25657. disc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đĩa|- đĩa hát|- đĩa, vật hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disc danh từ|- (thể dục,thể thao) đĩa|- đĩa hát|- đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa||@disc|- vl đĩa, bản|- punctured (tô pô) đĩa chấm thủng |- shock d. đĩa kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disc
  • Phiên âm (nếu có): [disk]
  • Nghĩa tiếng việt của disc là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đĩa|- đĩa hát|- đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa||@disc|- vl đĩa, bản|- punctured (tô pô) đĩa chấm thủng |- shock d. đĩa kích động

25658. disc nghĩa tiếng việt là #- (tech) đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disc #- (tech) đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disc
  • Phiên âm (nếu có): [audio [video]
  • Nghĩa tiếng việt của disc là: #- (tech) đĩa

25659. disc brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- phanh dựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disc brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disc brake danh từ|- phanh dựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disc brake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disc brake là: danh từ|- phanh dựa

25660. disc jockey nghĩa tiếng việt là (viết tắt dj) phát thanh viên nhạc dân gian (trên đài truyền thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disc jockey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disc jockey(viết tắt dj) phát thanh viên nhạc dân gian (trên đài truyền thanh, truyền hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disc jockey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disc jockey là: (viết tắt dj) phát thanh viên nhạc dân gian (trên đài truyền thanh, truyền hình)

25661. disc player nghĩa tiếng việt là (tech) máy quay đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disc player là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disc player(tech) máy quay đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disc player
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disc player là: (tech) máy quay đĩa

25662. disc-harrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bừa dựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disc-harrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disc-harrow danh từ|- bừa dựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disc-harrow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disc-harrow là: danh từ|- bừa dựa

25663. disc-jockey nghĩa tiếng việt là #-jockey) |/sisk,dʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disc-jockey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disc-jockey #-jockey) |/sisk,dʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disc-jockey
  • Phiên âm (nếu có): [disk,dʤɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của disc-jockey là: #-jockey) |/sisk,dʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh)

25664. discalceate nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi chân đất, đi dép (thầy tu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discalceate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discalceate tính từ|- đi chân đất, đi dép (thầy tu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discalceate
  • Phiên âm (nếu có): [diskælst]
  • Nghĩa tiếng việt của discalceate là: tính từ|- đi chân đất, đi dép (thầy tu)

25665. discalceated nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi chân đất, đi dép (thầy tu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discalceated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discalceated tính từ|- đi chân đất, đi dép (thầy tu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discalceated
  • Phiên âm (nếu có): [diskælst]
  • Nghĩa tiếng việt của discalceated là: tính từ|- đi chân đất, đi dép (thầy tu)

25666. discalced nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi chân đất, đi dép (thầy tu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discalced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discalced tính từ|- đi chân đất, đi dép (thầy tu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discalced
  • Phiên âm (nếu có): [diskælst]
  • Nghĩa tiếng việt của discalced là: tính từ|- đi chân đất, đi dép (thầy tu)

25667. discard nghĩa tiếng việt là danh từ (đánh bài)|- sự chui bài, sự dập bài|- quân chui bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discard danh từ (đánh bài)|- sự chui bài, sự dập bài|- quân chui bài, quân bài dập|* ngoại động từ|- (đánh bài) chui, dập|- bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)|- đuổi ra, thải hồi (người làm...)||@discard|- (lý thuyết trò chơi) chui (bài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discard
  • Phiên âm (nếu có): [diskɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của discard là: danh từ (đánh bài)|- sự chui bài, sự dập bài|- quân chui bài, quân bài dập|* ngoại động từ|- (đánh bài) chui, dập|- bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)|- đuổi ra, thải hồi (người làm...)||@discard|- (lý thuyết trò chơi) chui (bài)

25668. discarnate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị lóc hết thịt|- bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discarnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discarnate tính từ|- bị lóc hết thịt|- bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discarnate
  • Phiên âm (nếu có): [diskɑ:nit]
  • Nghĩa tiếng việt của discarnate là: tính từ|- bị lóc hết thịt|- bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt

25669. discentangle nghĩa tiếng việt là tháo ra, cởi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discentangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discentangletháo ra, cởi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discentangle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discentangle là: tháo ra, cởi ra

25670. discentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- sai tâm; lệch tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discentric tính từ|- sai tâm; lệch tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discentric là: tính từ|- sai tâm; lệch tâm

25671. discern nghĩa tiếng việt là động từ|- nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discern động từ|- nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt|=to discern good and bad; to discern good from bad; to discern between good and bad|+ phân biệt tốt xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discern
  • Phiên âm (nếu có): [disə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của discern là: động từ|- nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt|=to discern good and bad; to discern good from bad; to discern between good and bad|+ phân biệt tốt xấu

25672. discernible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discernible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discernible tính từ|- có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discernible
  • Phiên âm (nếu có): [disə:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của discernible là: tính từ|- có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ

25673. discerning nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discerning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discerning tính từ|- nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discerning
  • Phiên âm (nếu có): [disə:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của discerning là: tính từ|- nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt

25674. discernment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discernment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discernment danh từ|- sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discernment
  • Phiên âm (nếu có): [disə:nmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của discernment là: danh từ|- sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt

25675. discerp nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tách ra; xé ra; xé rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discerp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discerp ngoại động từ|- tách ra; xé ra; xé rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discerp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discerp là: ngoại động từ|- tách ra; xé ra; xé rời

25676. discerptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem discerp chỉ tình trạng có thể...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discerptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discerptibility danh từ|- xem discerp chỉ tình trạng có thể.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discerptibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discerptibility là: danh từ|- xem discerp chỉ tình trạng có thể...

25677. discerptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị xé rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discerptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discerptible tính từ|- có thể bị xé rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discerptible
  • Phiên âm (nếu có): [disə:ptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của discerptible là: tính từ|- có thể bị xé rời

25678. discerption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xé rời, mảnh xé rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discerption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discerption danh từ|- sự xé rời, mảnh xé rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discerption
  • Phiên âm (nếu có): [disə:pʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của discerption là: danh từ|- sự xé rời, mảnh xé rời

25679. discharge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng)|- sự nổ (súng), sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discharge danh từ|- sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng)|- sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...)|- sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)|=to get ones discharge|+ bị đuổi ra, bị thải về|- sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra|- sự chảy mủ|- sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...)|- sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu|- (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy)|- sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ|* ngoại động từ|- dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...)|- nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...)|- đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội)|- tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra|=to discharge a torrent of abuse|+ tuôn ra một tràng những lời chửi rủa, chửi tới tấp|=chimney discharges smoke|+ ống lò sưởi nhả khói ra|=wound discharges matter|+ vết thương chảy mủ|=stream discharges itself into a river|+ dòng suối đổ vào sông|- trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...)|- làm phai (màu); tẩy (vải)|- phục quyền (người vỡ nợ)|- (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy)|- (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)||@discharge|- sự phóng điện|- critical d. lưu lượng tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discharge
  • Phiên âm (nếu có): [distʃɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của discharge là: danh từ|- sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng)|- sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...)|- sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)|=to get ones discharge|+ bị đuổi ra, bị thải về|- sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra|- sự chảy mủ|- sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...)|- sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu|- (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy)|- sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ|* ngoại động từ|- dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...)|- nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...)|- đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội)|- tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra|=to discharge a torrent of abuse|+ tuôn ra một tràng những lời chửi rủa, chửi tới tấp|=chimney discharges smoke|+ ống lò sưởi nhả khói ra|=wound discharges matter|+ vết thương chảy mủ|=stream discharges itself into a river|+ dòng suối đổ vào sông|- trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...)|- làm phai (màu); tẩy (vải)|- phục quyền (người vỡ nợ)|- (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy)|- (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)||@discharge|- sự phóng điện|- critical d. lưu lượng tới hạn

25680. discharge current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng phóng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discharge current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discharge current(tech) dòng phóng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discharge current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discharge current là: (tech) dòng phóng điện

25681. discharge time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian phóng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discharge time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discharge time(tech) thời gian phóng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discharge time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discharge time là: (tech) thời gian phóng điện

25682. dischargeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giải ngũ (binh sĩ)|- có thể dược miễn dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dischargeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dischargeable tính từ|- có thể giải ngũ (binh sĩ)|- có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ|- có thể phục quyền được (người bị phá sản)|- có thể trả được nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dischargeable
  • Phiên âm (nếu có): [distʃɑ:dʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dischargeable là: tính từ|- có thể giải ngũ (binh sĩ)|- có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ|- có thể phục quyền được (người bị phá sản)|- có thể trả được nợ

25683. dischargee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dischargee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dischargee danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dischargee
  • Phiên âm (nếu có): [,distʃɑ:dʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của dischargee là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên

25684. discharger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bốc dỡ (hàng)|- người tha, người thả|- (điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discharger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discharger danh từ|- người bốc dỡ (hàng)|- người tha, người thả|- (điện học) máy phóng điện cái nổ|=asynchronous discharger|+ cái nổ không đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discharger
  • Phiên âm (nếu có): [distʃɑ:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của discharger là: danh từ|- người bốc dỡ (hàng)|- người tha, người thả|- (điện học) máy phóng điện cái nổ|=asynchronous discharger|+ cái nổ không đồng bộ

25685. discharges nghĩa tiếng việt là (econ) những người bị thôi việc|+ tổng số người rời bỏ công v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discharges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discharges(econ) những người bị thôi việc|+ tổng số người rời bỏ công việc một cách không tình nguyện trong bất kỳ một thời kỳ nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discharges
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discharges là: (econ) những người bị thôi việc|+ tổng số người rời bỏ công việc một cách không tình nguyện trong bất kỳ một thời kỳ nào.

25686. dischronous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sai thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dischronous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dischronous tính từ|- sai thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dischronous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dischronous là: tính từ|- sai thời gian

25687. disci nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều disci|- (thể dục,thể thao) đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disci danh từ, số nhiều disci|- (thể dục,thể thao) đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disci
  • Phiên âm (nếu có): [diskəs]
  • Nghĩa tiếng việt của disci là: danh từ, số nhiều disci|- (thể dục,thể thao) đĩa

25688. disciform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disciform tính từ|- dạng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disciform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disciform là: tính từ|- dạng đĩa

25689. disciple nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn đồ, môn đệ, học trò|- (tôn giáo) tông đồ của gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disciple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disciple danh từ|- môn đồ, môn đệ, học trò|- (tôn giáo) tông đồ của giê-xu; đồ đệ của giê-xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disciple
  • Phiên âm (nếu có): [disaipl]
  • Nghĩa tiếng việt của disciple là: danh từ|- môn đồ, môn đệ, học trò|- (tôn giáo) tông đồ của giê-xu; đồ đệ của giê-xu

25690. disciplinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disciplinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disciplinable tính từ|- có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disciplinable
  • Phiên âm (nếu có): [disiplinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của disciplinable là: tính từ|- có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật

25691. disciplinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disciplinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disciplinal tính từ|- (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disciplinal
  • Phiên âm (nếu có): [disiplinəl]
  • Nghĩa tiếng việt của disciplinal là: tính từ|- (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật

25692. disciplinarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ kỷ luật|=a good disciplinarian|+ người giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disciplinarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disciplinarian danh từ|- người giữ kỷ luật|=a good disciplinarian|+ người giữ kỷ luật tốt|=a bad disciplinarian|+ người giữ kỷ luật kém|=a strict disciplinarian|+ người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật|=to be no disciplinarian|+ không tôn trọng kỷ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disciplinarian
  • Phiên âm (nếu có): [disiplineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của disciplinarian là: danh từ|- người giữ kỷ luật|=a good disciplinarian|+ người giữ kỷ luật tốt|=a bad disciplinarian|+ người giữ kỷ luật kém|=a strict disciplinarian|+ người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật|=to be no disciplinarian|+ không tôn trọng kỷ luật

25693. disciplinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật|- có tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disciplinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disciplinary tính từ|- (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật|- có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disciplinary
  • Phiên âm (nếu có): [disiplinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của disciplinary là: tính từ|- (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật|- có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc

25694. discipline nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỷ luật|=to keep under strict discipline|+ bắt theo kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discipline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discipline danh từ|- kỷ luật|=to keep under strict discipline|+ bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt|=a breach of discipline|+ sự phạm kỷ luật|- sự rèn luyện trí óc|- nhục hình; sự trừng phạt|- (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)|- (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập|- (từ cổ,nghĩa cổ) môn học|* ngoại động từ|- khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật|- rèn luyện|- trừng phạt, đánh đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discipline
  • Phiên âm (nếu có): [disiplin]
  • Nghĩa tiếng việt của discipline là: danh từ|- kỷ luật|=to keep under strict discipline|+ bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt|=a breach of discipline|+ sự phạm kỷ luật|- sự rèn luyện trí óc|- nhục hình; sự trừng phạt|- (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)|- (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập|- (từ cổ,nghĩa cổ) môn học|* ngoại động từ|- khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật|- rèn luyện|- trừng phạt, đánh đập

25695. disciplined nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kỷ luật|= a disciplined mind|+ đầu óc có kỷ luâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disciplined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disciplined tính từ|- có kỷ luật|= a disciplined mind|+ đầu óc có kỷ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disciplined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disciplined là: tính từ|- có kỷ luật|= a disciplined mind|+ đầu óc có kỷ luật

25696. discipular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) môn đồ, (thuộc) môn đệ, (thuộc) học trò, ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ discipular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discipular tính từ|- (thuộc) môn đồ, (thuộc) môn đệ, (thuộc) học trò, (thuộc) đồ đệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discipular
  • Phiên âm (nếu có): [disipjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của discipular là: tính từ|- (thuộc) môn đồ, (thuộc) môn đệ, (thuộc) học trò, (thuộc) đồ đệ

25697. disclaim nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- từ bỏ (quyền lợi...)|- không nhận, chối|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disclaim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disclaim ngoại động từ|- từ bỏ (quyền lợi...)|- không nhận, chối|* nội động từ|- từ bỏ quyền lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disclaim
  • Phiên âm (nếu có): [diskleim]
  • Nghĩa tiếng việt của disclaim là: ngoại động từ|- từ bỏ (quyền lợi...)|- không nhận, chối|* nội động từ|- từ bỏ quyền lợi

25698. disclaimer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ bỏ (quyền lợi)|- sự không nhận, sự chối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disclaimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disclaimer danh từ|- sự từ bỏ (quyền lợi)|- sự không nhận, sự chối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disclaimer
  • Phiên âm (nếu có): [diskleimə]
  • Nghĩa tiếng việt của disclaimer là: danh từ|- sự từ bỏ (quyền lợi)|- sự không nhận, sự chối

25699. disclamation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ bỏ (quyền lợi)|- sự không nhận, sự chối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disclamation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disclamation danh từ|- sự từ bỏ (quyền lợi)|- sự không nhận, sự chối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disclamation
  • Phiên âm (nếu có): [diskleimə]
  • Nghĩa tiếng việt của disclamation là: danh từ|- sự từ bỏ (quyền lợi)|- sự không nhận, sự chối

25700. disclose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở ra; vạch trần ra, để lộ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disclose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disclose ngoại động từ|- mở ra; vạch trần ra, để lộ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disclose
  • Phiên âm (nếu có): [disklouz]
  • Nghĩa tiếng việt của disclose là: ngoại động từ|- mở ra; vạch trần ra, để lộ ra

25701. disclosure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra|- cái bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disclosure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disclosure danh từ|- sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra|- cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disclosure
  • Phiên âm (nếu có): [disklouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của disclosure là: danh từ|- sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra|- cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra

25702. disco nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiêu vũ theo các điệu nhạc pop ghi băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disco danh từ|- sự khiêu vũ theo các điệu nhạc pop ghi băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disco là: danh từ|- sự khiêu vũ theo các điệu nhạc pop ghi băng

25703. discoboli nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều discoboli|- lực sĩ ném đĩa (hy lạp xưa); t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discoboli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discoboli danh từ, số nhiều discoboli|- lực sĩ ném đĩa (hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discoboli
  • Phiên âm (nếu có): [diskɔbələs]
  • Nghĩa tiếng việt của discoboli là: danh từ, số nhiều discoboli|- lực sĩ ném đĩa (hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa

25704. discobolus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều discoboli|- lực sĩ ném đĩa (hy lạp xưa); t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discobolus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discobolus danh từ, số nhiều discoboli|- lực sĩ ném đĩa (hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discobolus
  • Phiên âm (nếu có): [diskɔbələs]
  • Nghĩa tiếng việt của discobolus là: danh từ, số nhiều discoboli|- lực sĩ ném đĩa (hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa

25705. discographical nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng discographic|- xem discography chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discographical tính từ, cũng discographic|- xem discography chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discographical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discographical là: tính từ, cũng discographic|- xem discography chỉ thuộc về

25706. discographically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem discography chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discographically phó từ|- xem discography chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discographically là: phó từ|- xem discography chỉ thuộc về

25707. discography nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách miêu tả các đĩa hát|- danh sách đầy đủ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discography danh từ|- danh sách miêu tả các đĩa hát|- danh sách đầy đủ các đĩa hát của một ca sĩ hay của một nhóm ca sĩ|- lịch sử âm nhạc đưa vào đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discography là: danh từ|- danh sách miêu tả các đĩa hát|- danh sách đầy đủ các đĩa hát của một ca sĩ hay của một nhóm ca sĩ|- lịch sử âm nhạc đưa vào đĩa

25708. discoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình đựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discoid tính từ|- hình đựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discoid là: tính từ|- hình đựa

25709. discoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discoidal tính từ|- có hình đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discoidal là: tính từ|- có hình đĩa

25710. discoil nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discoil tính từ|- hình đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discoil
  • Phiên âm (nếu có): [diskɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của discoil là: tính từ|- hình đĩa

25711. discolor nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discolor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discolor ngoại động từ|- đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu|* nội động từ|- bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discolor
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của discolor là: ngoại động từ|- đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu|* nội động từ|- bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu

25712. discoloration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discoloration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discoloration danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discoloration
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌləmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của discoloration là: danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu

25713. discolorment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discolorment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discolorment danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discolorment
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌləmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của discolorment là: danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu

25714. discolour nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discolour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discolour ngoại động từ|- đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu|* nội động từ|- bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discolour
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của discolour là: ngoại động từ|- đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu|* nội động từ|- bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu

25715. discolouration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discolouration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discolouration danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discolouration
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌləmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của discolouration là: danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu

25716. discolourment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discolourment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discolourment danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discolourment
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌləmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của discolourment là: danh từ|- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu|- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu

25717. discombobulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm cho lúng túng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discombobulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discombobulate ngoại động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm cho lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discombobulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discombobulate là: ngoại động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm cho lúng túng

25718. discomfit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh bại|- làm hỏng, làm thất bại (kế hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discomfit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discomfit ngoại động từ|- đánh bại|- làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...)|- làm bố rối, làm lúng túng; làm chưng hửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discomfit
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌmfit]
  • Nghĩa tiếng việt của discomfit là: ngoại động từ|- đánh bại|- làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...)|- làm bố rối, làm lúng túng; làm chưng hửng

25719. discomfiture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thất bại (trong trận đánh)|- sự làm hỏng, sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discomfiture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discomfiture danh từ|- sự thất bại (trong trận đánh)|- sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch)|- sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discomfiture
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌmfitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của discomfiture là: danh từ|- sự thất bại (trong trận đánh)|- sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch)|- sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng

25720. discomfort nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội|- sự không an (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discomfort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discomfort danh từ|- sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội|- sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền|- sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện|* ngoại động từ|- làm khó chịu, làm bực bội|- không an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discomfort
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌmfət]
  • Nghĩa tiếng việt của discomfort là: danh từ|- sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội|- sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền|- sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện|* ngoại động từ|- làm khó chịu, làm bực bội|- không an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền

25721. discomfortable nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu tiện nghi, bất tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discomfortable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discomfortable tính từ|- thiếu tiện nghi, bất tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discomfortable
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌmfətəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của discomfortable là: tính từ|- thiếu tiện nghi, bất tiện

25722. discommend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bảo thôi; khuyên đừng (làm gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discommend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discommend ngoại động từ|- bảo thôi; khuyên đừng (làm gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discommend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discommend là: ngoại động từ|- bảo thôi; khuyên đừng (làm gì)

25723. discommode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm khó chịu, làm rầy|- làm bất tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discommode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discommode ngoại động từ|- làm khó chịu, làm rầy|- làm bất tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discommode
  • Phiên âm (nếu có): [,diskəmoud]
  • Nghĩa tiếng việt của discommode là: ngoại động từ|- làm khó chịu, làm rầy|- làm bất tiện

25724. discommodity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó chịu, điều khó chịu|- sự bất tiện, điều b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discommodity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discommodity danh từ|- sự khó chịu, điều khó chịu|- sự bất tiện, điều bất tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discommodity
  • Phiên âm (nếu có): [,diskəmɔditi]
  • Nghĩa tiếng việt của discommodity là: danh từ|- sự khó chịu, điều khó chịu|- sự bất tiện, điều bất tiện

25725. discommon nghĩa tiếng việt là ngoại động từ ((cũng) discommons)|- rào (khu đất công)|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discommon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discommon ngoại động từ ((cũng) discommons)|- rào (khu đất công)|- không cho phép (người buôn thầu) bán hàng cho học sinh nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discommon
  • Phiên âm (nếu có): [diskɔmən]
  • Nghĩa tiếng việt của discommon là: ngoại động từ ((cũng) discommons)|- rào (khu đất công)|- không cho phép (người buôn thầu) bán hàng cho học sinh nữa

25726. discommons nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (như) discommon|- truất khẩu phần ăn hằng ngà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discommons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discommons ngoại động từ|- (như) discommon|- truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học ôc-phớt và căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discommons
  • Phiên âm (nếu có): [diskɔməns]
  • Nghĩa tiếng việt của discommons là: ngoại động từ|- (như) discommon|- truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học ôc-phớt và căm-brít)

25727. discompose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discompose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discompose ngoại động từ|- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động|- làm lo lắng, làm lo ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discompose
  • Phiên âm (nếu có): [,diskəmpouz]
  • Nghĩa tiếng việt của discompose là: ngoại động từ|- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động|- làm lo lắng, làm lo ngại

25728. discomposedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mất bình tĩnh, bối rối, xáo động|- lo lắng, lo nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discomposedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discomposedly phó từ|- mất bình tĩnh, bối rối, xáo động|- lo lắng, lo ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discomposedly
  • Phiên âm (nếu có): [,diskəmpouzidli]
  • Nghĩa tiếng việt của discomposedly là: phó từ|- mất bình tĩnh, bối rối, xáo động|- lo lắng, lo ngại

25729. discomposingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discomposingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discomposingly phó từ|- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động|- làm lo lắng, làm lo ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discomposingly
  • Phiên âm (nếu có): [,diskəmpouziɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của discomposingly là: phó từ|- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động|- làm lo lắng, làm lo ngại

25730. discomposure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự xáo động|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discomposure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discomposure danh từ|- sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự xáo động|- sự lo lắng, sự lo ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discomposure
  • Phiên âm (nếu có): [,diskəmpouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của discomposure là: danh từ|- sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự xáo động|- sự lo lắng, sự lo ngại

25731. disconcert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconcert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconcert ngoại động từ|- làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)|- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconcert
  • Phiên âm (nếu có): [,diskənsə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của disconcert là: ngoại động từ|- làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)|- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng

25732. disconcerted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn|- bối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconcerted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconcerted tính từ|- bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn|- bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconcerted
  • Phiên âm (nếu có): [,diskənsə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của disconcerted là: tính từ|- bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn|- bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng

25733. disconcerting nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn|- làm bối rối, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconcerting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconcerting tính từ|- làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn|- làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconcerting
  • Phiên âm (nếu có): [,diskənsə:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của disconcerting là: tính từ|- làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn|- làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng

25734. disconcertingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gây bối rối, gây lúng túng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconcertingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconcertingly phó từ|- gây bối rối, gây lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconcertingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disconcertingly là: phó từ|- gây bối rối, gây lúng túng

25735. disconcertment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rối, sự làm hỏng, sự làm đảo lộn (kế hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconcertment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconcertment danh từ|- sự làm rối, sự làm hỏng, sự làm đảo lộn (kế hoạch...); tình trạng bị làm rối, tình trạng bị làm hỏng, tình trạng bị làm đảo lộn|- sự làm mất bình tĩnh, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm luống cuống; sự làm chưng hửng; sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống; sự chưng hửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconcertment
  • Phiên âm (nếu có): [,diskənsə:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disconcertment là: danh từ|- sự làm rối, sự làm hỏng, sự làm đảo lộn (kế hoạch...); tình trạng bị làm rối, tình trạng bị làm hỏng, tình trạng bị làm đảo lộn|- sự làm mất bình tĩnh, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm luống cuống; sự làm chưng hửng; sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống; sự chưng hửng

25736. discone antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten đĩa chóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discone antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discone antenna(tech) ăngten đĩa chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discone antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discone antenna là: (tech) ăngten đĩa chóp

25737. disconfirm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phản đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconfirm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconfirm ngoại động từ|- phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconfirm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disconfirm là: ngoại động từ|- phản đối

25738. disconformity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nhất trí; sự không thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconformity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconformity danh từ|- sự không nhất trí; sự không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconformity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disconformity là: danh từ|- sự không nhất trí; sự không thích hợp

25739. discongruity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mâu thuẩn; sự không thích hợp; sự không nhất tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discongruity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discongruity danh từ|- sự mâu thuẩn; sự không thích hợp; sự không nhất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discongruity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discongruity là: danh từ|- sự mâu thuẩn; sự không thích hợp; sự không nhất trí

25740. disconnect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconnect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconnect ngoại động từ|- làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra|- (điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)||@disconnect|- (tech) cắt, tháo, tách rời (đ)||@disconnect|- phân chia, phân hoạch; (kỹ thuật) cắt, ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconnect
  • Phiên âm (nếu có): [diskənekt]
  • Nghĩa tiếng việt của disconnect là: ngoại động từ|- làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra|- (điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)||@disconnect|- (tech) cắt, tháo, tách rời (đ)||@disconnect|- phân chia, phân hoạch; (kỹ thuật) cắt, ngắt

25741. disconnect signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconnect signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconnect signal(tech) tín hiệu cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconnect signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disconnect signal là: (tech) tín hiệu cắt

25742. disconnected nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconnected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconnected tính từ|- bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra|- (điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...)|- rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)||@disconnected|- gián đoạn, không liên thông|- totally d.(tô pô) hoàn toàn gián đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconnected
  • Phiên âm (nếu có): [diskənektid]
  • Nghĩa tiếng việt của disconnected là: tính từ|- bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra|- (điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...)|- rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)||@disconnected|- gián đoạn, không liên thông|- totally d.(tô pô) hoàn toàn gián đoạn

25743. disconnectedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bị rời ra, sự bị cắt rời|- sự rời rạc, sự kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconnectedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconnectedness danh từ|- sự bị rời ra, sự bị cắt rời|- sự rời rạc, sự không có mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconnectedness
  • Phiên âm (nếu có): [diskənektidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của disconnectedness là: danh từ|- sự bị rời ra, sự bị cắt rời|- sự rời rạc, sự không có mạch lạc

25744. disconnecting nghĩa tiếng việt là (tech) cắt, tháo, tách rời (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconnecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconnecting(tech) cắt, tháo, tách rời (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconnecting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disconnecting là: (tech) cắt, tháo, tách rời (d)

25745. disconnecting switch nghĩa tiếng việt là (tech) cái cắt mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconnecting switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconnecting switch(tech) cái cắt mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconnecting switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disconnecting switch là: (tech) cái cắt mạch

25746. disconnection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconnection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconnection danh từ|- sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra|- (điện học) sự ngắt, sự cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconnection
  • Phiên âm (nếu có): [,diskənekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disconnection là: danh từ|- sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra|- (điện học) sự ngắt, sự cắt

25747. disconnexion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconnexion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconnexion danh từ|- sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra|- (điện học) sự ngắt, sự cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconnexion
  • Phiên âm (nếu có): [,diskənekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disconnexion là: danh từ|- sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra|- (điện học) sự ngắt, sự cắt

25748. disconsider nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất danh tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconsider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconsider ngoại động từ|- làm mất danh tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconsider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disconsider là: ngoại động từ|- làm mất danh tiếng

25749. disconsolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể an ủi được, không thể giải được|- buồn p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconsolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconsolate tính từ|- không thể an ủi được, không thể giải được|- buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconsolate
  • Phiên âm (nếu có): [diskɔnsəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của disconsolate là: tính từ|- không thể an ủi được, không thể giải được|- buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng

25750. disconsolately nghĩa tiếng việt là phó từ|- thất vọng, chán chường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconsolately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconsolately phó từ|- thất vọng, chán chường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconsolately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disconsolately là: phó từ|- thất vọng, chán chường

25751. disconsolateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem disconsolate chỉ tâm trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconsolateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconsolateness danh từ|- xem disconsolate chỉ tâm trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconsolateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disconsolateness là: danh từ|- xem disconsolate chỉ tâm trạng

25752. disconsolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem disconsolateness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disconsolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disconsolation danh từ|- xem disconsolateness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disconsolation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disconsolation là: danh từ|- xem disconsolateness

25753. discontent nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontent danh từ|- sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn|* tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontent
  • Phiên âm (nếu có): [diskəntent]
  • Nghĩa tiếng việt của discontent là: danh từ|- sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn|* tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn

25754. discontented nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất mãn, bất bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontented tính từ|- bất mãn, bất bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discontented là: tính từ|- bất mãn, bất bình

25755. discontentedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất bình, bất mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontentedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontentedly phó từ|- bất bình, bất mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontentedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discontentedly là: phó từ|- bất bình, bất mãn

25756. discontentment nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm không vừa lòng, làm không hài lòng; làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontentment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontentment ngoại động từ|- làm không vừa lòng, làm không hài lòng; làm bất mãn|* tính từ|- sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontentment
  • Phiên âm (nếu có): [diskəntentmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của discontentment là: ngoại động từ|- làm không vừa lòng, làm không hài lòng; làm bất mãn|* tính từ|- sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn

25757. discontigous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontigous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontigous tính từ|- không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontigous
  • Phiên âm (nếu có): [,diskəntigjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của discontigous là: tính từ|- không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp

25758. discontiguous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontiguous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontiguous tính từ|- không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontiguous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discontiguous là: tính từ|- không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp

25759. discontinuance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontinuance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontinuance danh từ|- sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn|- sự bỏ (một thói quen)|- sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontinuance
  • Phiên âm (nếu có): [,diskəntinjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của discontinuance là: danh từ|- sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn|- sự bỏ (một thói quen)|- sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...)

25760. discontinuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontinuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontinuation danh từ|- sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn|- sự bỏ (một thói quen)|- sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontinuation
  • Phiên âm (nếu có): [,diskəntinjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của discontinuation là: danh từ|- sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn|- sự bỏ (một thói quen)|- sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...)

25761. discontinue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngừng đình chỉ; gián đoạn|- bỏ (một thói q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontinue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontinue ngoại động từ|- ngừng đình chỉ; gián đoạn|- bỏ (một thói quen)|- thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)||@discontinue|- làm gián đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontinue
  • Phiên âm (nếu có): [diskəntinju:]
  • Nghĩa tiếng việt của discontinue là: ngoại động từ|- ngừng đình chỉ; gián đoạn|- bỏ (một thói quen)|- thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)||@discontinue|- làm gián đoạn

25762. discontinuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không liên tục, tính gián đoạn|- (vật lý); (to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontinuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontinuity danh từ|- tính không liên tục, tính gián đoạn|- (vật lý); (toán học) điểm gián đoạn|=carve discontinuity|+ điểm gián đoạn của đường cong|=discontinuity of a function|+ điểm gián đoạn của hàm||@discontinuity|- sự gián đoạn, bước nhảy|- contact d. (cơ học) gián đoạn yếu |- finite d. gián đoạn hữu hạn|- infinite d. gián đoạn vô hạn|- jump d., ordinarry d.điểm gián đoạn có bước nhảy hữu hạn|- removable d. (giải tích) gián đoạn khử được|- shock d. gián đoạn kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontinuity
  • Phiên âm (nếu có): [dis,kɔntinju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của discontinuity là: danh từ|- tính không liên tục, tính gián đoạn|- (vật lý); (toán học) điểm gián đoạn|=carve discontinuity|+ điểm gián đoạn của đường cong|=discontinuity of a function|+ điểm gián đoạn của hàm||@discontinuity|- sự gián đoạn, bước nhảy|- contact d. (cơ học) gián đoạn yếu |- finite d. gián đoạn hữu hạn|- infinite d. gián đoạn vô hạn|- jump d., ordinarry d.điểm gián đoạn có bước nhảy hữu hạn|- removable d. (giải tích) gián đoạn khử được|- shock d. gián đoạn kích động

25763. discontinuos nghĩa tiếng việt là gián đoạn rời rạc|- pointwise d. gián đoạn từng điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontinuos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontinuosgián đoạn rời rạc|- pointwise d. gián đoạn từng điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontinuos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discontinuos là: gián đoạn rời rạc|- pointwise d. gián đoạn từng điểm

25764. discontinuous nghĩa tiếng việt là danh từ|- không liên tục, gián đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontinuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontinuous danh từ|- không liên tục, gián đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontinuous
  • Phiên âm (nếu có): [diskəntinjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của discontinuous là: danh từ|- không liên tục, gián đoạn

25765. discontinuous spectrum nghĩa tiếng việt là (tech) phổ không liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontinuous spectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontinuous spectrum(tech) phổ không liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontinuous spectrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discontinuous spectrum là: (tech) phổ không liên tục

25766. discontinuous wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng không liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontinuous wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontinuous wave(tech) sóng không liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontinuous wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discontinuous wave là: (tech) sóng không liên tục

25767. discontinuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- gián đoạn, không liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discontinuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discontinuously phó từ|- gián đoạn, không liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discontinuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discontinuously là: phó từ|- gián đoạn, không liên tục

25768. discophile nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích và sưu tập đĩa hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discophile danh từ|- người thích và sưu tập đĩa hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discophile là: danh từ|- người thích và sưu tập đĩa hát

25769. discoplacenta nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhau dạng đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discoplacenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discoplacenta danh từ|- nhau dạng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discoplacenta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discoplacenta là: danh từ|- nhau dạng đĩa

25770. discord nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích|=to sow di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discord danh từ|- sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích|=to sow discord|+ gieo mối bất hoà|- tiếng chói tai|- (âm nhạc) nốt nghịch tai|* nội động từ|- (+ with, from) bất hoà với, xích mích với|- chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discord
  • Phiên âm (nếu có): [diskɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của discord là: danh từ|- sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích|=to sow discord|+ gieo mối bất hoà|- tiếng chói tai|- (âm nhạc) nốt nghịch tai|* nội động từ|- (+ with, from) bất hoà với, xích mích với|- chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)

25771. discordance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất hoà; mối bất hoà|- sự chói tai, sự nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discordance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discordance danh từ|- sự bất hoà; mối bất hoà|- sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp âm||@discordance|- sự không phù hợp, sự không tương ứng; sự bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discordance
  • Phiên âm (nếu có): [diskɔ:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của discordance là: danh từ|- sự bất hoà; mối bất hoà|- sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp âm||@discordance|- sự không phù hợp, sự không tương ứng; sự bất hoà

25772. discordant nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp|- chói tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discordant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discordant tính từ|- bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp|- chói tai, nghịch tai; không hợp âm|=a discordant note|+ (âm nhạc) nốt nghịch tai||@discordant|- không phù hợp, không tương ứng, bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discordant
  • Phiên âm (nếu có): [diskɔ:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của discordant là: tính từ|- bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp|- chói tai, nghịch tai; không hợp âm|=a discordant note|+ (âm nhạc) nốt nghịch tai||@discordant|- không phù hợp, không tương ứng, bất hoà

25773. discordantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chỏi nhau, không hợp nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discordantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discordantly phó từ|- chỏi nhau, không hợp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discordantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discordantly là: phó từ|- chỏi nhau, không hợp nhau

25774. discoruse nghĩa tiếng việt là biện luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discoruse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discorusebiện luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discoruse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discoruse là: biện luận

25775. discotheque nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc thính phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discotheque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discotheque danh từ|- nhạc thính phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discotheque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discotheque là: danh từ|- nhạc thính phòng

25776. discount nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discount danh từ|- sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)|- tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu|- sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)|=to tkae a story at a due discount|+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức|- hạ giá, giảm giá; không được chuộng|* ngoại động từ|- thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)|- giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)|- bản hạ giá; dạm bán hạ giá|- trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)|- không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của|- sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)|- trường hợp không may đó đã được dự tính trước||@discount|- (toán kinh tế) [sự, cố],chiết khấi, sự khấu nợ, sự hạ giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discount
  • Phiên âm (nếu có): [diskaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của discount là: danh từ|- sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)|- tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu|- sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)|=to tkae a story at a due discount|+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức|- hạ giá, giảm giá; không được chuộng|* ngoại động từ|- thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)|- giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)|- bản hạ giá; dạm bán hạ giá|- trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)|- không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của|- sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)|- trường hợp không may đó đã được dự tính trước||@discount|- (toán kinh tế) [sự, cố],chiết khấi, sự khấu nợ, sự hạ giá

25777. discount house nghĩa tiếng việt là (econ) hãng chiết khấu|+ một trung gian tài chính trong thị trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discount house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discount house(econ) hãng chiết khấu|+ một trung gian tài chính trong thị trường tiền tệ london thu về các tài sản ngắn hạn cùng với tiền sẽ trả khi có thông báo ngắn hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discount house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discount house là: (econ) hãng chiết khấu|+ một trung gian tài chính trong thị trường tiền tệ london thu về các tài sản ngắn hạn cùng với tiền sẽ trả khi có thông báo ngắn hạn

25778. discount market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường chiết khấu.|+ theo nghĩa hẹp là thị trường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discount market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discount market(econ) thị trường chiết khấu.|+ theo nghĩa hẹp là thị trường london mà tại đó hối phiếu thương mại và hối phiếu bộ tài chính được mua bán .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discount market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discount market là: (econ) thị trường chiết khấu.|+ theo nghĩa hẹp là thị trường london mà tại đó hối phiếu thương mại và hối phiếu bộ tài chính được mua bán .

25779. discount rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu|+ tỷ lệ mà lợi nhu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discount rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discount rate(econ) tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu|+ tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết khấu do sở thích hiện tại hơn tương lai hoặc vì sự tồn tại của lãi suất dương.||@discount rate|- (econ) suất chiết khấu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discount rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discount rate là: (econ) tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu|+ tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết khấu do sở thích hiện tại hơn tương lai hoặc vì sự tồn tại của lãi suất dương.||@discount rate|- (econ) suất chiết khấu.

25780. discountable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discountable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discountable tính từ|- có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)|- có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt|- đáng trừ hao (câu chuyện)|- có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discountable
  • Phiên âm (nếu có): [diskauntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của discountable là: tính từ|- có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)|- có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt|- đáng trừ hao (câu chuyện)|- có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ

25781. discounted cash flow (dcf) nghĩa tiếng việt là (econ) dòng tiền đã chiết khấu; luồng tiền chiết khấu|+ một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discounted cash flow (dcf) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discounted cash flow (dcf)(econ) dòng tiền đã chiết khấu; luồng tiền chiết khấu|+ một phương pháp đánh giá các dự án dựa trên ý tưởng chiết khấu chi phí và lợi nhuận tương lai xuống giá trị hiện tại của chúng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discounted cash flow (dcf)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discounted cash flow (dcf) là: (econ) dòng tiền đã chiết khấu; luồng tiền chiết khấu|+ một phương pháp đánh giá các dự án dựa trên ý tưởng chiết khấu chi phí và lợi nhuận tương lai xuống giá trị hiện tại của chúng.

25782. discounted cash flow yield nghĩa tiếng việt là (econ) lợi tức luồng tiền đã chiết khấu|+ xem rate of return.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discounted cash flow yield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discounted cash flow yield(econ) lợi tức luồng tiền đã chiết khấu|+ xem rate of return.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discounted cash flow yield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discounted cash flow yield là: (econ) lợi tức luồng tiền đã chiết khấu|+ xem rate of return.

25783. discountenance nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discountenance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discountenance ngoại động từ|- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống|- làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng|- tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discountenance
  • Phiên âm (nếu có): [diskauntinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của discountenance là: ngoại động từ|- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống|- làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng|- tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành

25784. discounter nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem discount shop|- chủ cừa hàng bán giảm giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discounter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discounter danh từ|- xem discount shop|- chủ cừa hàng bán giảm giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discounter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discounter là: danh từ|- xem discount shop|- chủ cừa hàng bán giảm giá

25785. discounting nghĩa tiếng việt là (econ) chiết khấu|+ quá trình áp dụng một lãi suất đối với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discounting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discounting(econ) chiết khấu|+ quá trình áp dụng một lãi suất đối với khoản vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discounting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discounting là: (econ) chiết khấu|+ quá trình áp dụng một lãi suất đối với khoản vốn.

25786. discourage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discourage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discourage ngoại động từ|- làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng|- (+ from) can ngăn (ai làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discourage
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của discourage là: ngoại động từ|- làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng|- (+ from) can ngăn (ai làm việc gì)

25787. discouraged nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán nản, thoái chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discouraged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discouraged tính từ|- chán nản, thoái chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discouraged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discouraged là: tính từ|- chán nản, thoái chí

25788. discouraged worker nghĩa tiếng việt là #- (econ) người thất nghiệp do nản lòng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discouraged worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discouraged worker #- (econ) người thất nghiệp do nản lòng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discouraged worker
  • Phiên âm (nếu có): [unemployment]
  • Nghĩa tiếng việt của discouraged worker là: #- (econ) người thất nghiệp do nản lòng.

25789. discouraged worker hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về công nhân nản lòng.|+ những công nhân rời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discouraged worker hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discouraged worker hypothesis(econ) giả thuyết về công nhân nản lòng.|+ những công nhân rời bỏ thị trường lao động khi thất nghiệp tăng lên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discouraged worker hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discouraged worker hypothesis là: (econ) giả thuyết về công nhân nản lòng.|+ những công nhân rời bỏ thị trường lao động khi thất nghiệp tăng lên.

25790. discouragement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discouragement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discouragement danh từ|- sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng|- sự can ngăn (ai làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discouragement
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌridʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của discouragement là: danh từ|- sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng|- sự can ngăn (ai làm việc gì)

25791. discouraging nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discouraging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discouraging tính từ|- làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discouraging
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌridʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của discouraging là: tính từ|- làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng

25792. discouragingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm nản lòng, làm thoái chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discouragingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discouragingly phó từ|- làm nản lòng, làm thoái chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discouragingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discouragingly là: phó từ|- làm nản lòng, làm thoái chí

25793. discourse nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discourse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discourse danh từ|- bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo|- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận|=to hold discourse with someone on something|+ nói chuyện việc gì với ai|* nội động từ|- (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì)|- nói chuyện, chuyện trò, đàm luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discourse
  • Phiên âm (nếu có): [diskɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của discourse là: danh từ|- bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo|- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận|=to hold discourse with someone on something|+ nói chuyện việc gì với ai|* nội động từ|- (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì)|- nói chuyện, chuyện trò, đàm luận

25794. discourteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất lịch sự, thiếu lễ độ; thô lỗ, thô bạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discourteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discourteous tính từ|- bất lịch sự, thiếu lễ độ; thô lỗ, thô bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discourteous
  • Phiên âm (nếu có): [diskə:tjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của discourteous là: tính từ|- bất lịch sự, thiếu lễ độ; thô lỗ, thô bạo

25795. discourteously nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất lịch sự, khiếm nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discourteously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discourteously phó từ|- bất lịch sự, khiếm nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discourteously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discourteously là: phó từ|- bất lịch sự, khiếm nhã

25796. discourtesy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discourtesy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discourtesy danh từ|- sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discourtesy
  • Phiên âm (nếu có): [diskə:tisi]
  • Nghĩa tiếng việt của discourtesy là: danh từ|- sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo

25797. discover nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discover ngoại động từ|- khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra|- để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra||@discover|- khám phá ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discover
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của discover là: ngoại động từ|- khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra|- để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra||@discover|- khám phá ra

25798. discoverable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discoverable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discoverable tính từ|- có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra; có thể nhận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discoverable
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌvərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của discoverable là: tính từ|- có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra; có thể nhận ra

25799. discoverer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discoverer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discoverer danh từ|- người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discoverer
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌvərə]
  • Nghĩa tiếng việt của discoverer là: danh từ|- người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra

25800. discovert nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discovert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discovert tính từ|- (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discovert
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌvət]
  • Nghĩa tiếng việt của discovert là: tính từ|- (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng

25801. discovery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra|- điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discovery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discovery danh từ|- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra|- điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh|- sự để lộ ra (bí mật...)|- nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)||@discovery|- sự khám phá, sự phát minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discovery
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌvəri]
  • Nghĩa tiếng việt của discovery là: danh từ|- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra|- điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh|- sự để lộ ra (bí mật...)|- nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)||@discovery|- sự khám phá, sự phát minh

25802. discredit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discredit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discredit danh từ|- sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện|=to bring into discredit|+ làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín|- sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng|=to throw discredit upon something|+ nghi ngờ cái gì|- (thương nghiệp) sự mất tín nhiệm|* ngoại động từ|- làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện|- không tin|- làm mất tín nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discredit
  • Phiên âm (nếu có): [diskredit]
  • Nghĩa tiếng việt của discredit là: danh từ|- sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện|=to bring into discredit|+ làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín|- sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng|=to throw discredit upon something|+ nghi ngờ cái gì|- (thương nghiệp) sự mất tín nhiệm|* ngoại động từ|- làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện|- không tin|- làm mất tín nhiệm

25803. discreditable nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discreditable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discreditable tính từ|- làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện|- làm mất tín nhiệm|- nhục nhã, xấu hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discreditable
  • Phiên âm (nếu có): [diskreditəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của discreditable là: tính từ|- làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện|- làm mất tín nhiệm|- nhục nhã, xấu hổ

25804. discreditably nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhục nhã, tai tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discreditably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discreditably phó từ|- nhục nhã, tai tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discreditably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discreditably là: phó từ|- nhục nhã, tai tiếng

25805. discreet nghĩa tiếng việt là tính từ|- thận trọng, dè dặt; kín đáo (trong cách ăn nói)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discreet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discreet tính từ|- thận trọng, dè dặt; kín đáo (trong cách ăn nói)|- biết suy xét, khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discreet
  • Phiên âm (nếu có): [diskri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của discreet là: tính từ|- thận trọng, dè dặt; kín đáo (trong cách ăn nói)|- biết suy xét, khôn ngoan

25806. discreetly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thận trọng, kín đáo, dè dặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discreetly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discreetly phó từ|- thận trọng, kín đáo, dè dặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discreetly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discreetly là: phó từ|- thận trọng, kín đáo, dè dặt

25807. discrepancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrepancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrepancy danh từ|- sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)||@discrepancy|- sự phân kỳ, sự khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrepancy
  • Phiên âm (nếu có): [diskrepənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của discrepancy là: danh từ|- sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)||@discrepancy|- sự phân kỳ, sự khác nhau

25808. discrepant nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrepant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrepant tính từ|- khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau|=discrepant runmours|+ những lời đồn trái ngược nhau||@discrepant|- phân kỳ, không phù hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrepant
  • Phiên âm (nếu có): [diskrepənt]
  • Nghĩa tiếng việt của discrepant là: tính từ|- khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau|=discrepant runmours|+ những lời đồn trái ngược nhau||@discrepant|- phân kỳ, không phù hợp

25809. discrete nghĩa tiếng việt là tính từ|- riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc|=discrete space|+ (toá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrete tính từ|- riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc|=discrete space|+ (toán học) không gian rời rạc|- (triết học) trừu tượng||@discrete|- rời rạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrete
  • Phiên âm (nếu có): [diskri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của discrete là: tính từ|- riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc|=discrete space|+ (toán học) không gian rời rạc|- (triết học) trừu tượng||@discrete|- rời rạc

25810. discrete distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối rời rạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrete distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrete distribution(econ) phân phối rời rạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrete distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discrete distribution là: (econ) phân phối rời rạc

25811. discrete frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số phân rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrete frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrete frequency(tech) tần số phân rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrete frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discrete frequency là: (tech) tần số phân rời

25812. discrete image nghĩa tiếng việt là (tech) hình phân rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrete image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrete image(tech) hình phân rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrete image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discrete image là: (tech) hình phân rời

25813. discrete sample nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu phân rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrete sample là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrete sample(tech) mẫu phân rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrete sample
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discrete sample là: (tech) mẫu phân rời

25814. discrete signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu phân rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrete signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrete signal(tech) tín hiệu phân rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrete signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discrete signal là: (tech) tín hiệu phân rời

25815. discrete source nghĩa tiếng việt là (tech) nguồn phân rời; nguồn ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrete source là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrete source(tech) nguồn phân rời; nguồn ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrete source
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discrete source là: (tech) nguồn phân rời; nguồn ẩn

25816. discrete variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến gián đoạn|+ một biến chỉ nhận một số giá trị nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrete variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrete variable(econ) biến gián đoạn|+ một biến chỉ nhận một số giá trị nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrete variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discrete variable là: (econ) biến gián đoạn|+ một biến chỉ nhận một số giá trị nhất định.

25817. discretely nghĩa tiếng việt là phó từ|- riêng rẽ, rời rạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discretely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discretely phó từ|- riêng rẽ, rời rạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discretely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discretely là: phó từ|- riêng rẽ, rời rạc

25818. discreteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính riêng biệt, tính riêng rẽ, tính rời rạc|- (tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discreteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discreteness danh từ|- tính riêng biệt, tính riêng rẽ, tính rời rạc|- (triết học) tính trừu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discreteness
  • Phiên âm (nếu có): [diskri:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của discreteness là: danh từ|- tính riêng biệt, tính riêng rẽ, tính rời rạc|- (triết học) tính trừu tượng

25819. discretion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự do làm theo ý mình|=at discretion|+ tuỳ ý, mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discretion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discretion danh từ|- sự tự do làm theo ý mình|=at discretion|+ tuỳ ý, mặc ý, không điều kiện|=to surrender at discretion|+ đầu hàng không điều kiện|=at the discretion of...|+ theo ý muốn của...|- sự thận trọng|=to act with discretion|+ hành động thận trọng|- sự suy xét khôn ngoan|=years of discretion; age of discretion|+ tuổi khôn, tuổi biết suy nghĩ rồi (ở anh 14 tuổi)|-(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discretion
  • Phiên âm (nếu có): [diskreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của discretion là: danh từ|- sự tự do làm theo ý mình|=at discretion|+ tuỳ ý, mặc ý, không điều kiện|=to surrender at discretion|+ đầu hàng không điều kiện|=at the discretion of...|+ theo ý muốn của...|- sự thận trọng|=to act with discretion|+ hành động thận trọng|- sự suy xét khôn ngoan|=years of discretion; age of discretion|+ tuổi khôn, tuổi biết suy nghĩ rồi (ở anh 14 tuổi)|-(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn)

25820. discretionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình|=powers|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discretionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discretionary tính từ|- được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình|=powers|+ quyền được tự do làm theo ý mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discretionary
  • Phiên âm (nếu có): [diskreʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của discretionary là: tính từ|- được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình|=powers|+ quyền được tự do làm theo ý mình

25821. discretionary fiscal policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách thu chi ngân sách chủ động.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discretionary fiscal policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discretionary fiscal policy(econ) chính sách thu chi ngân sách chủ động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discretionary fiscal policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discretionary fiscal policy là: (econ) chính sách thu chi ngân sách chủ động.

25822. discretionary profits nghĩa tiếng việt là (econ) những mức lợi nhuận vượt trội|+ lợi nhuận vượt quá mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discretionary profits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discretionary profits(econ) những mức lợi nhuận vượt trội|+ lợi nhuận vượt quá mức tối thiểu cần thiết để đạt được sự chấp nhận của các cổ đông.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discretionary profits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discretionary profits là: (econ) những mức lợi nhuận vượt trội|+ lợi nhuận vượt quá mức tối thiểu cần thiết để đạt được sự chấp nhận của các cổ đông.

25823. discretionary stabilization nghĩa tiếng việt là (econ) sự ổn định có can thiệp|+ sự can thiệp trực tiếp của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discretionary stabilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discretionary stabilization(econ) sự ổn định có can thiệp|+ sự can thiệp trực tiếp của chính phủ thường ở dạng chính sách tài chính hay chính sách tiền tệ nhằm ổn định tăng trưởng hay mức thu nhập quốc dân. (ngược lại với automatic stabilizers).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discretionary stabilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discretionary stabilization là: (econ) sự ổn định có can thiệp|+ sự can thiệp trực tiếp của chính phủ thường ở dạng chính sách tài chính hay chính sách tiền tệ nhằm ổn định tăng trưởng hay mức thu nhập quốc dân. (ngược lại với automatic stabilizers).

25824. discriminant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) biệt số; biệt chức||@discriminant|- biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discriminant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discriminant danh từ|- (toán học) biệt số; biệt chức||@discriminant|- biệt số, biệt thức|- d. of a differential equation biệt số của một phương trình vi phân|- d. of a polynomial equation biệt số của một phương trình đại số|- d. of a quadraitic equation in two variables biệt số của phương trình|- bậc hai có hai biến|- d. of quadraitic from biệt số của dạng toàn phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discriminant
  • Phiên âm (nếu có): [diskriminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của discriminant là: danh từ|- (toán học) biệt số; biệt chức||@discriminant|- biệt số, biệt thức|- d. of a differential equation biệt số của một phương trình vi phân|- d. of a polynomial equation biệt số của một phương trình đại số|- d. of a quadraitic equation in two variables biệt số của phương trình|- bậc hai có hai biến|- d. of quadraitic from biệt số của dạng toàn phương

25825. discriminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ from) phân biệt|=to discriminate one thing fro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discriminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discriminate ngoại động từ|- (+ from) phân biệt|=to discriminate one thing from another|+ phân biệt cái này với cái khác|* nội động từ|- (+ between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra|- đối xử phân biệt|=to discriminate agianst somebody|+ đối xử phân biệt với ai|=to discriminate in favour of somebody|+ biệt đãi thiên vị ai|* tính từ|- rõ ràng, tách bạch|- biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt||@discriminate|- phân biệt khác nhau, tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discriminate
  • Phiên âm (nếu có): [diskrimineit]
  • Nghĩa tiếng việt của discriminate là: ngoại động từ|- (+ from) phân biệt|=to discriminate one thing from another|+ phân biệt cái này với cái khác|* nội động từ|- (+ between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra|- đối xử phân biệt|=to discriminate agianst somebody|+ đối xử phân biệt với ai|=to discriminate in favour of somebody|+ biệt đãi thiên vị ai|* tính từ|- rõ ràng, tách bạch|- biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt||@discriminate|- phân biệt khác nhau, tách ra

25826. discriminating nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discriminating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discriminating tính từ|- biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt|- sai biệt|=discriminating duty (rate)|+ thuế sai biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discriminating
  • Phiên âm (nếu có): [diskrimineitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của discriminating là: tính từ|- biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt|- sai biệt|=discriminating duty (rate)|+ thuế sai biệt

25827. discriminating monopoly nghĩa tiếng việt là (econ) độc quyền phân biệt đối xử; độc quyền có phân biệt.|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discriminating monopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discriminating monopoly(econ) độc quyền phân biệt đối xử; độc quyền có phân biệt.|+ xem price discrimination.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discriminating monopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discriminating monopoly là: (econ) độc quyền phân biệt đối xử; độc quyền có phân biệt.|+ xem price discrimination.

25828. discrimination nghĩa tiếng việt là (econ) sự phân biệt đối sử.|+ đối sử không công bằng đối với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrimination(econ) sự phân biệt đối sử.|+ đối sử không công bằng đối với những thứ như nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrimination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discrimination là: (econ) sự phân biệt đối sử.|+ đối sử không công bằng đối với những thứ như nhau.

25829. discrimination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrimination danh từ|- sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra|- sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét|- sự đối xử phân biệt||@discrimination|- sự phân biệt, sự tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrimination
  • Phiên âm (nếu có): [dis,krimineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của discrimination là: danh từ|- sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra|- sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét|- sự đối xử phân biệt||@discrimination|- sự phân biệt, sự tách ra

25830. discriminative nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, tách bạch|- biết phân biệt, có óc phán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discriminative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discriminative tính từ|- rõ ràng, tách bạch|- biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discriminative
  • Phiên âm (nếu có): [diskriminətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của discriminative là: tính từ|- rõ ràng, tách bạch|- biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt

25831. discriminator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discriminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discriminator(tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discriminator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discriminator là: (tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng

25832. discriminator(máy tính) nghĩa tiếng việt là thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)|- pulse height d. (ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discriminator(máy tính) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discriminator(máy tính)thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)|- pulse height d. (máy tính) máy phân biệt biên độ xung|- pulse with d. (máy tính) máy phân biệt bề rộng xung|- trigger d. (máy tính) máy phân biệt xung khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discriminator(máy tính)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discriminator(máy tính) là: thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)|- pulse height d. (máy tính) máy phân biệt biên độ xung|- pulse with d. (máy tính) máy phân biệt bề rộng xung|- trigger d. (máy tính) máy phân biệt xung khởi động

25833. discriminatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân biệt, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ discriminatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discriminatory tính từ|- phân biệt, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discriminatory
  • Phiên âm (nếu có): [diskriminətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của discriminatory là: tính từ|- phân biệt, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt

25834. discriminatory pricing nghĩa tiếng việt là (econ) định giá có phân biệt|+ xem price discrimination.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discriminatory pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discriminatory pricing(econ) định giá có phân biệt|+ xem price discrimination.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discriminatory pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discriminatory pricing là: (econ) định giá có phân biệt|+ xem price discrimination.

25835. discrown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truất ngôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discrown ngoại động từ|- truất ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discrown
  • Phiên âm (nếu có): [diskraun]
  • Nghĩa tiếng việt của discrown là: ngoại động từ|- truất ngôi

25836. disculpate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gỡ tội cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disculpate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disculpate ngoại động từ|- gỡ tội cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disculpate
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌlpeit]
  • Nghĩa tiếng việt của disculpate là: ngoại động từ|- gỡ tội cho

25837. discursion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biện luận; sự suy luận|- việc nói tản mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discursion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discursion danh từ|- sự biện luận; sự suy luận|- việc nói tản mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discursion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discursion là: danh từ|- sự biện luận; sự suy luận|- việc nói tản mạn

25838. discursive nghĩa tiếng việt là tính từ|- lan man, không có mạch lạc|- biện luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discursive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discursive tính từ|- lan man, không có mạch lạc|- biện luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discursive
  • Phiên âm (nếu có): [diskə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của discursive là: tính từ|- lan man, không có mạch lạc|- biện luận

25839. discursively nghĩa tiếng việt là phó từ|- rời rạc, lan man(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discursively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discursively phó từ|- rời rạc, lan man. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discursively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discursively là: phó từ|- rời rạc, lan man

25840. discursiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lan man, tính không mạch lạc|- sự biện luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discursiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discursiveness danh từ|- tính lan man, tính không mạch lạc|- sự biện luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discursiveness
  • Phiên âm (nếu có): [diskə:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của discursiveness là: danh từ|- tính lan man, tính không mạch lạc|- sự biện luận

25841. discus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều disci|- (thể dục,thể thao) đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discus danh từ, số nhiều disci|- (thể dục,thể thao) đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discus
  • Phiên âm (nếu có): [diskəs]
  • Nghĩa tiếng việt của discus là: danh từ, số nhiều disci|- (thể dục,thể thao) đĩa

25842. discuss nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discuss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discuss ngoại động từ|- thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai)|- ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)||@discuss|- thảo luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discuss
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của discuss là: ngoại động từ|- thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai)|- ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)||@discuss|- thảo luận

25843. discussible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thảo luận, có thể tranh luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discussible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discussible tính từ|- có thể thảo luận, có thể tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discussible
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của discussible là: tính từ|- có thể thảo luận, có thể tranh luận

25844. discussion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discussion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discussion danh từ|- sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận|=the question is under discussion|+ vấn đề đang được thảo luận|- sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)||@discussion|- sự thảo luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discussion
  • Phiên âm (nếu có): [diskʌʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của discussion là: danh từ|- sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận|=the question is under discussion|+ vấn đề đang được thảo luận|- sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)||@discussion|- sự thảo luận

25845. discussive nghĩa tiếng việt là tính từ|- quyết định|- (y học) tan sưng; tan viêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ discussive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh discussive tính từ|- quyết định|- (y học) tan sưng; tan viêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:discussive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của discussive là: tính từ|- quyết định|- (y học) tan sưng; tan viêm

25846. disdain nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disdain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disdain danh từ|- sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh|- thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)|* ngoại động từ|- khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)|- không thèm, làm cao không thèm (làm gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disdain
  • Phiên âm (nếu có): [disdein]
  • Nghĩa tiếng việt của disdain là: danh từ|- sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh|- thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)|* ngoại động từ|- khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)|- không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)

25847. disdainful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh|- co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disdainful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disdainful tính từ|- có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh|- có thái độ không thèm (làm gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disdainful
  • Phiên âm (nếu có): [disdeinful]
  • Nghĩa tiếng việt của disdainful là: tính từ|- có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh|- có thái độ không thèm (làm gì...)

25848. disdainfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- khinh khỉnh, miệt thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disdainfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disdainfully phó từ|- khinh khỉnh, miệt thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disdainfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disdainfully là: phó từ|- khinh khỉnh, miệt thị

25849. disdainfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem disdain chỉ thái độ, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disdainfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disdainfulness danh từ|- xem disdain chỉ thái độ, sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disdainfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disdainfulness là: danh từ|- xem disdain chỉ thái độ, sự

25850. disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh, bệnh tật|- (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disease danh từ|- bệnh, bệnh tật|- (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disease
  • Phiên âm (nếu có): [dizi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của disease là: danh từ|- bệnh, bệnh tật|- (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)

25851. diseased nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc bệnh, đau ốm|- (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diseased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diseased tính từ|- mắc bệnh, đau ốm|- (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diseased
  • Phiên âm (nếu có): [dizi:zd]
  • Nghĩa tiếng việt của diseased là: tính từ|- mắc bệnh, đau ốm|- (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư

25852. diseconomies of growth nghĩa tiếng việt là (econ) tính phi kinh tế do tăng trưởng|+ những rằng buộc mạnh m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diseconomies of growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diseconomies of growth(econ) tính phi kinh tế do tăng trưởng|+ những rằng buộc mạnh mẽ phát sinh khi tốc độ tăng trưởng cao hơn một mức nào đó và làm mất tính hiệu quả của các hoạt động của hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diseconomies of growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diseconomies of growth là: (econ) tính phi kinh tế do tăng trưởng|+ những rằng buộc mạnh mẽ phát sinh khi tốc độ tăng trưởng cao hơn một mức nào đó và làm mất tính hiệu quả của các hoạt động của hãng.

25853. diseconomies of scale nghĩa tiếng việt là (econ) tính phi kinh tế do quy mô.|+ xem economies of scale.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diseconomies of scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diseconomies of scale(econ) tính phi kinh tế do quy mô.|+ xem economies of scale.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diseconomies of scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diseconomies of scale là: (econ) tính phi kinh tế do quy mô.|+ xem economies of scale.

25854. disembark nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembark ngoại động từ|- cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (hàng...) lên bờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho xuống xe|* nội động từ|- lên bờ, lên bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xuống xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembark
  • Phiên âm (nếu có): [disimbɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của disembark là: ngoại động từ|- cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (hàng...) lên bờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho xuống xe|* nội động từ|- lên bờ, lên bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xuống xe

25855. disembarkation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng...) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembarkation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembarkation danh từ|- sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xuống xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembarkation
  • Phiên âm (nếu có): [,disembɑ:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disembarkation là: danh từ|- sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xuống xe

25856. disembarkment nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem disembarass|- giải nạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembarkment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembarkment danh từ|- xem disembarass|- giải nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembarkment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disembarkment là: danh từ|- xem disembarass|- giải nạn

25857. disembarrass nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembarrass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembarrass ngoại động từ|- (+ of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ|- (+ from) gỡ, gỡ rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembarrass
  • Phiên âm (nếu có): [disimbærəs]
  • Nghĩa tiếng việt của disembarrass là: ngoại động từ|- (+ of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ|- (+ from) gỡ, gỡ rối

25858. disembodied nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về linh hồn) lìa khỏi xác|- (nói về âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembodied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembodied tính từ|- (nói về linh hồn) lìa khỏi xác|- (nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembodied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disembodied là: tính từ|- (nói về linh hồn) lìa khỏi xác|- (nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở

25859. disembodied technical progress nghĩa tiếng việt là (econ) tiến bộ kỹ thuật ngoại tại; tiến bộ kỹ thuật tách rơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembodied technical progress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembodied technical progress(econ) tiến bộ kỹ thuật ngoại tại; tiến bộ kỹ thuật tách rời.|+ tiến bộ kỹ thuật đạt được mà không tốn kém tiền đầu tư, như một dạng lộc trời cho, hoàn toàn không phụ thuộc tích luỹ vốn hay bất kỳ biến nào khác trong hệ thống kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembodied technical progress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disembodied technical progress là: (econ) tiến bộ kỹ thuật ngoại tại; tiến bộ kỹ thuật tách rời.|+ tiến bộ kỹ thuật đạt được mà không tốn kém tiền đầu tư, như một dạng lộc trời cho, hoàn toàn không phụ thuộc tích luỹ vốn hay bất kỳ biến nào khác trong hệ thống kinh tế.

25860. disembodiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembodiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembodiment danh từ|- sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể|- sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembodiment
  • Phiên âm (nếu có): [,disimbɔdimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disembodiment là: danh từ|- sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể|- sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)

25861. disembody nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembody ngoại động từ|- làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể|- giải tán, giải ngũ (quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembody
  • Phiên âm (nếu có): [disimbɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của disembody là: ngoại động từ|- làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể|- giải tán, giải ngũ (quân đội)

25862. disembogue nghĩa tiếng việt là động từ|- chảy ra, đổ ra (con sông)|- (nghĩa bóng) đổ ra (đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembogue động từ|- chảy ra, đổ ra (con sông)|- (nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (bài nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembogue
  • Phiên âm (nếu có): [disimboug]
  • Nghĩa tiếng việt của disembogue là: động từ|- chảy ra, đổ ra (con sông)|- (nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (bài nói...)

25863. disembosom nghĩa tiếng việt là động từ|- bộc lộ, thổ lộ (tâm tình...); dốc bầu tâm sự, gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembosom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembosom động từ|- bộc lộ, thổ lộ (tâm tình...); dốc bầu tâm sự, giãi bày tâm sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembosom
  • Phiên âm (nếu có): [disimbuzəm]
  • Nghĩa tiếng việt của disembosom là: động từ|- bộc lộ, thổ lộ (tâm tình...); dốc bầu tâm sự, giãi bày tâm sự

25864. disembowel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mổ bụng, moi ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembowel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembowel ngoại động từ|- mổ bụng, moi ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembowel
  • Phiên âm (nếu có): [,disimbauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của disembowel là: ngoại động từ|- mổ bụng, moi ruột

25865. disembowelment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mổ bụng, moi ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembowelment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembowelment danh từ|- sự mổ bụng, moi ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembowelment
  • Phiên âm (nếu có): [,disimbauəlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disembowelment là: danh từ|- sự mổ bụng, moi ruột

25866. disembroil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gỡ, gỡ mối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disembroil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disembroil ngoại động từ|- gỡ, gỡ mối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disembroil
  • Phiên âm (nếu có): [disimbrɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của disembroil là: ngoại động từ|- gỡ, gỡ mối

25867. disempower nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không còn quyền hành nữa; tước quyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disempower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disempower ngoại động từ|- làm cho không còn quyền hành nữa; tước quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disempower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disempower là: ngoại động từ|- làm cho không còn quyền hành nữa; tước quyền

25868. disenchant nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải mê, làm hết ảo tưởng, làm tan ảo mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disenchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disenchant ngoại động từ|- giải mê, làm hết ảo tưởng, làm tan ảo mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disenchant
  • Phiên âm (nếu có): [disintʃɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của disenchant là: ngoại động từ|- giải mê, làm hết ảo tưởng, làm tan ảo mộng

25869. disenchantment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disenchantment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disenchantment danh từ|- sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự tỉnh cơn mê, sự hết ảo tưởng, sự tan ảo mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disenchantment
  • Phiên âm (nếu có): [,disintʃɑ:ntmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disenchantment là: danh từ|- sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự tỉnh cơn mê, sự hết ảo tưởng, sự tan ảo mộng

25870. disencumber nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disencumber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disencumber ngoại động từ|- dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disencumber
  • Phiên âm (nếu có): [disinkʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của disencumber là: ngoại động từ|- dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại

25871. disendow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước đoạt tài sản và của quyên cúng (của n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disendow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disendow ngoại động từ|- tước đoạt tài sản và của quyên cúng (của nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disendow
  • Phiên âm (nếu có): [disindau]
  • Nghĩa tiếng việt của disendow là: ngoại động từ|- tước đoạt tài sản và của quyên cúng (của nhà thờ)

25872. disenfranchise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước quyền công dân; tước quyền bầu cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disenfranchise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disenfranchise ngoại động từ|- tước quyền công dân; tước quyền bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disenfranchise
  • Phiên âm (nếu có): [disfræntʃaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của disenfranchise là: ngoại động từ|- tước quyền công dân; tước quyền bầu cử

25873. disenfranchisement nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem disfranchisement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disenfranchisement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disenfranchisement danh từ|- xem disfranchisement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disenfranchisement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disenfranchisement là: danh từ|- xem disfranchisement

25874. disengage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra|- làm th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disengage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disengage ngoại động từ|- làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra|- làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...)|- (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm)|* nội động từ|- tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc|- thoát ra, bốc lên (hơi...)|- (thể dục,thể thao) gỡ đường kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disengage
  • Phiên âm (nếu có): [disingeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của disengage là: ngoại động từ|- làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra|- làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...)|- (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm)|* nội động từ|- tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc|- thoát ra, bốc lên (hơi...)|- (thể dục,thể thao) gỡ đường kiếm

25875. disengaged nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disengaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disengaged danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm|* tính từ|- bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra|- rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai|- trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disengaged
  • Phiên âm (nếu có): [disingeidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của disengaged là: danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm|* tính từ|- bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra|- rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai|- trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)

25876. disengagement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disengagement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disengagement danh từ|- sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra|- sự thoát khỏi, sự ràng buộc|- tác phong thoải mái tự nhiên|- sự từ hôn|- (hoá học) sự thoát ra, sự tách ra|- (thể dục,thể thao) sự gỡ đường kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disengagement
  • Phiên âm (nếu có): [,disingeidʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disengagement là: danh từ|- sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra|- sự thoát khỏi, sự ràng buộc|- tác phong thoải mái tự nhiên|- sự từ hôn|- (hoá học) sự thoát ra, sự tách ra|- (thể dục,thể thao) sự gỡ đường kiếm

25877. disennoble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giáng cấp; làm cho thành hèn hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disennoble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disennoble ngoại động từ|- giáng cấp; làm cho thành hèn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disennoble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disennoble là: ngoại động từ|- giáng cấp; làm cho thành hèn hạ

25878. disentail nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp luật) tước bỏ quyền thừa kế|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disentail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disentail ngoại động từ|- (pháp luật) tước bỏ quyền thừa kế|* danh từ|- sự tước bỏ quyền thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disentail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disentail là: ngoại động từ|- (pháp luật) tước bỏ quyền thừa kế|* danh từ|- sự tước bỏ quyền thừa kế

25879. disentangle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gỡ, gỡ rối|- làm thoát khỏi cảnh rối rắm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disentangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disentangle ngoại động từ|- gỡ, gỡ rối|- làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng|* nội động từ|- được gỡ rối|- thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disentangle
  • Phiên âm (nếu có): [disintæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của disentangle là: ngoại động từ|- gỡ, gỡ rối|- làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng|* nội động từ|- được gỡ rối|- thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

25880. disentanglement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gỡ rối; sự làm thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disentanglement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disentanglement danh từ|- sự gỡ rối; sự làm thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disentanglement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disentanglement là: danh từ|- sự gỡ rối; sự làm thoát

25881. disenthral nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải phóng khỏi ách nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disenthral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disenthral ngoại động từ|- giải phóng khỏi ách nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disenthral
  • Phiên âm (nếu có): [disinθrɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của disenthral là: ngoại động từ|- giải phóng khỏi ách nô lệ

25882. disenthrall nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải phóng khỏi ách nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disenthrall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disenthrall ngoại động từ|- giải phóng khỏi ách nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disenthrall
  • Phiên âm (nếu có): [disinθrɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của disenthrall là: ngoại động từ|- giải phóng khỏi ách nô lệ

25883. disenthralment nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sự giải phóng khỏi ách nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disenthralment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disenthralment ngoại động từ|- sự giải phóng khỏi ách nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disenthralment
  • Phiên âm (nếu có): [,disinθrɔ:lmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disenthralment là: ngoại động từ|- sự giải phóng khỏi ách nô lệ

25884. disenthrone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phế truất (ngôi vua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disenthrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disenthrone ngoại động từ|- phế truất (ngôi vua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disenthrone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disenthrone là: ngoại động từ|- phế truất (ngôi vua)

25885. disentitle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước bỏ quyền lợi, tước bỏ chức vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disentitle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disentitle ngoại động từ|- tước bỏ quyền lợi, tước bỏ chức vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disentitle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disentitle là: ngoại động từ|- tước bỏ quyền lợi, tước bỏ chức vị

25886. disentomb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khai quật tử thi, đào mả lên|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disentomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disentomb ngoại động từ|- khai quật tử thi, đào mả lên|- (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disentomb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disentomb là: ngoại động từ|- khai quật tử thi, đào mả lên|- (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng

25887. disentombment nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem disentomb chỉ sự, việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disentombment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disentombment danh từ|- xem disentomb chỉ sự, việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disentombment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disentombment là: danh từ|- xem disentomb chỉ sự, việc

25888. disentumb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khai quật (tử thi) đào mả lên|- (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disentumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disentumb ngoại động từ|- khai quật (tử thi) đào mả lên|- (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disentumb
  • Phiên âm (nếu có): [disintu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của disentumb là: ngoại động từ|- khai quật (tử thi) đào mả lên|- (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng

25889. disequilibrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất thế cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disequilibrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disequilibrate ngoại động từ|- làm mất thế cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disequilibrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disequilibrate là: ngoại động từ|- làm mất thế cân bằng

25890. disequilibration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất thế cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disequilibration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disequilibration danh từ|- sự làm mất thế cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disequilibration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disequilibration là: danh từ|- sự làm mất thế cân bằng

25891. disequilibrium nghĩa tiếng việt là (econ) trạng thái bất cân; trạng thái không cân bằng|+ một trạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disequilibrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disequilibrium(econ) trạng thái bất cân; trạng thái không cân bằng|+ một trạng thái không cân bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disequilibrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disequilibrium là: (econ) trạng thái bất cân; trạng thái không cân bằng|+ một trạng thái không cân bằng.

25892. disequilibrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất thăng bằng|- sự không cân lạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disequilibrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disequilibrium danh từ|- sự mất thăng bằng|- sự không cân lạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disequilibrium
  • Phiên âm (nếu có): [dis,i:kwilibriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của disequilibrium là: danh từ|- sự mất thăng bằng|- sự không cân lạng

25893. disestablish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức|- tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disestablish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disestablish ngoại động từ|- bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức|- tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disestablish
  • Phiên âm (nếu có): [disistæbliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của disestablish là: ngoại động từ|- bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức|- tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước

25894. disestablishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disestablishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disestablishment danh từ|- sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức|- sự tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disestablishment
  • Phiên âm (nếu có): [,disistæbliʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disestablishment là: danh từ|- sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức|- sự tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước

25895. disestablishmentarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống đối lại trật tự đã được xác lập|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disestablishmentarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disestablishmentarian tính từ|- chống đối lại trật tự đã được xác lập|* danh từ|- người chống đối lại trật tự đã được xác lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disestablishmentarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disestablishmentarian là: tính từ|- chống đối lại trật tự đã được xác lập|* danh từ|- người chống đối lại trật tự đã được xác lập

25896. disesteem nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- coi thường; miệt thị; xem nhẹ|* danh từ|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disesteem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disesteem ngoại động từ|- coi thường; miệt thị; xem nhẹ|* danh từ|- sự xem thường, miệt thị, xem nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disesteem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disesteem là: ngoại động từ|- coi thường; miệt thị; xem nhẹ|* danh từ|- sự xem thường, miệt thị, xem nhẹ

25897. diseuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng diseur|- người xướng đọc chuyên nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diseuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diseuse danh từ|- cũng diseur|- người xướng đọc chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diseuse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diseuse là: danh từ|- cũng diseur|- người xướng đọc chuyên nghiệp

25898. disfavor nghĩa tiếng việt là động từ|- (mỹ disfarvor) sự không tán thàn, sự ghét bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disfavor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disfavor động từ|- (mỹ disfarvor) sự không tán thàn, sự ghét bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disfavor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disfavor là: động từ|- (mỹ disfarvor) sự không tán thàn, sự ghét bỏ

25899. disfavour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disfavour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disfavour danh từ|- sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu|=to fall into disfavour; to be in disfavour|+ không được yêu thương|- sự phản đối, sự không tán thành|* ngoại động từ|- ghét bỏ, không yêu thương|- phản đối, không tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disfavour
  • Phiên âm (nếu có): [disfeivə]
  • Nghĩa tiếng việt của disfavour là: danh từ|- sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu|=to fall into disfavour; to be in disfavour|+ không được yêu thương|- sự phản đối, sự không tán thành|* ngoại động từ|- ghét bỏ, không yêu thương|- phản đối, không tán thành

25900. disfeature nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disfeature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disfeature ngoại động từ|- làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disfeature
  • Phiên âm (nếu có): [disfi:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của disfeature là: ngoại động từ|- làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày

25901. disfiguration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disfiguration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disfiguration danh từ|- sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày|- hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disfiguration
  • Phiên âm (nếu có): [disfigəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disfiguration là: danh từ|- sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày|- hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể)

25902. disfigure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disfigure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disfigure ngoại động từ|- làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disfigure
  • Phiên âm (nếu có): [disfigə]
  • Nghĩa tiếng việt của disfigure là: ngoại động từ|- làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày

25903. disfigurement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disfigurement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disfigurement danh từ|- sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày|- hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disfigurement
  • Phiên âm (nếu có): [disfigəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disfigurement là: danh từ|- sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày|- hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể)

25904. disforest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá rừng để trồng trọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disforest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disforest ngoại động từ|- phá rừng để trồng trọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disforest
  • Phiên âm (nếu có): [,disəfɔrist]
  • Nghĩa tiếng việt của disforest là: ngoại động từ|- phá rừng để trồng trọt

25905. disfranchise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước quyền công dân; tước quyền bầu cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disfranchise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disfranchise ngoại động từ|- tước quyền công dân; tước quyền bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disfranchise
  • Phiên âm (nếu có): [disfræntʃaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của disfranchise là: ngoại động từ|- tước quyền công dân; tước quyền bầu cử

25906. disfranchisement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disfranchisement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disfranchisement danh từ|- sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disfranchisement
  • Phiên âm (nếu có): [,disfræntʃaizmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disfranchisement là: danh từ|- sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử

25907. disfrock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disfrock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disfrock ngoại động từ|- bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disfrock
  • Phiên âm (nếu có): [disfrɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của disfrock là: ngoại động từ|- bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục

25908. disgorge nghĩa tiếng việt là động từ|- mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra|- (nghĩa bóng) nhả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgorge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgorge động từ|- mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra|- (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...)|- đổ ra (con sông...)|=the river disgorges [its waters],into the sea|+ con sông đổ ra biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgorge
  • Phiên âm (nếu có): [disgɔ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của disgorge là: động từ|- mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra|- (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...)|- đổ ra (con sông...)|=the river disgorges [its waters],into the sea|+ con sông đổ ra biển

25909. disgrace nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgrace danh từ|- tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái|=to fall into disgrace; to be in disgrace|+ không được sủng ái|- tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế|- sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn|=to bring disgrace on ones family|+ làm hổ thẹn cho gia đình, làm nhục cho gia đình|=to be a disgrace to ones family|+ là một điều hổ thẹn cho gia đình, là một điều nhục nhã cho gia đình|* ngoại động từ|- ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái|- giáng chức, cách chức|- làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgrace
  • Phiên âm (nếu có): [disgeis]
  • Nghĩa tiếng việt của disgrace là: danh từ|- tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái|=to fall into disgrace; to be in disgrace|+ không được sủng ái|- tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế|- sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn|=to bring disgrace on ones family|+ làm hổ thẹn cho gia đình, làm nhục cho gia đình|=to be a disgrace to ones family|+ là một điều hổ thẹn cho gia đình, là một điều nhục nhã cho gia đình|* ngoại động từ|- ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái|- giáng chức, cách chức|- làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn

25910. disgraceful nghĩa tiếng việt là tính từ|- ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgraceful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgraceful tính từ|- ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgraceful
  • Phiên âm (nếu có): [disgreisful]
  • Nghĩa tiếng việt của disgraceful là: tính từ|- ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn

25911. disgracefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhục nhã, hổ thẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgracefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgracefully phó từ|- nhục nhã, hổ thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgracefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disgracefully là: phó từ|- nhục nhã, hổ thẹn

25912. disgracefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgracefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgracefulness danh từ|- sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgracefulness
  • Phiên âm (nếu có): [disgreisfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của disgracefulness là: danh từ|- sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn

25913. disgruntled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng lòng, bất bình|- bực tức, cáu kỉnh cằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgruntled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgruntled tính từ|- không bằng lòng, bất bình|- bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgruntled
  • Phiên âm (nếu có): [disgrʌntld]
  • Nghĩa tiếng việt của disgruntled là: tính từ|- không bằng lòng, bất bình|- bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn

25914. disgruntlement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bực tức, cáu kỉnh|- thái độ không bằng lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgruntlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgruntlement danh từ|- sự bực tức, cáu kỉnh|- thái độ không bằng lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgruntlement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disgruntlement là: danh từ|- sự bực tức, cáu kỉnh|- thái độ không bằng lòng

25915. disguise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trá hình, sự cải trang|- quần áo cải trang|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disguise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disguise danh từ|- sự trá hình, sự cải trang|- quần áo cải trang|- sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối|- sự che giấu, sự che đậy|- (xem) blessing|* ngoại động từ|- trá hình, cải trang|=to disguise onself as...|+ cải trang là...|- nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối)|- che giấu, che đậy|=to disguise ones intention|+ che đậy ý định của mình|- (xem) liquour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disguise
  • Phiên âm (nếu có): [disgaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của disguise là: danh từ|- sự trá hình, sự cải trang|- quần áo cải trang|- sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối|- sự che giấu, sự che đậy|- (xem) blessing|* ngoại động từ|- trá hình, cải trang|=to disguise onself as...|+ cải trang là...|- nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối)|- che giấu, che đậy|=to disguise ones intention|+ che đậy ý định của mình|- (xem) liquour

25916. disguised unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp trá hình.|+ xem hidden unemployment.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disguised unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disguised unemployment(econ) thất nghiệp trá hình.|+ xem hidden unemployment.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disguised unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disguised unemployment là: (econ) thất nghiệp trá hình.|+ xem hidden unemployment.

25917. disguisedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- giả dối; ngụy trang; giả vờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disguisedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disguisedly phó từ|- giả dối; ngụy trang; giả vờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disguisedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disguisedly là: phó từ|- giả dối; ngụy trang; giả vờ

25918. disguisement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trá hình, sự cải trang|- sự nguỵ trang (dưới mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disguisement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disguisement danh từ|- sự trá hình, sự cải trang|- sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối)|- sự che giấu, sự che đậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disguisement
  • Phiên âm (nếu có): [disgaizmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disguisement là: danh từ|- sự trá hình, sự cải trang|- sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối)|- sự che giấu, sự che đậy

25919. disgust nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgust ngoại động từ|- làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng|- làm phẫn nộ, làm căm phẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgust
  • Phiên âm (nếu có): [disgʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của disgust là: ngoại động từ|- làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng|- làm phẫn nộ, làm căm phẫn

25920. disgusted nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán ghét, phẫn nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgusted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgusted tính từ|- chán ghét, phẫn nộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgusted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disgusted là: tính từ|- chán ghét, phẫn nộ

25921. disgustedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgustedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgustedly phó từ|- ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgustedly
  • Phiên âm (nếu có): [disgʌstidli]
  • Nghĩa tiếng việt của disgustedly là: phó từ|- ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng

25922. disgustful nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgustful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgustful tính từ|- ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgustful
  • Phiên âm (nếu có): [disgʌstful]
  • Nghĩa tiếng việt của disgustful là: tính từ|- ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm

25923. disgusting nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm ghê tởm, làm kinh tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgusting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgusting tính từ|- làm ghê tởm, làm kinh tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgusting
  • Phiên âm (nếu có): [disgʌstiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của disgusting là: tính từ|- làm ghê tởm, làm kinh tởm

25924. disgustingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ghê tởm, kinh tởm|- vô cùng, cực kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disgustingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disgustingly phó từ|- ghê tởm, kinh tởm|- vô cùng, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disgustingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disgustingly là: phó từ|- ghê tởm, kinh tởm|- vô cùng, cực kỳ

25925. dish nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa (đựng thức ăn)|- móm ăn (đựng trong đĩa)|=a make(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dish danh từ|- đĩa (đựng thức ăn)|- móm ăn (đựng trong đĩa)|=a make dish|+ món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)|=a standing dish|+ món ăn thường ngày|- vật hình đĩa|- (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách|=a dish of tea|+ tách trà|- cuộc nói chuyện gẫu|* ngoại động từ|- sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)|- làm lõm xuống thành lòng đĩa|- đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)|* nội động từ|- chạy chân trước khoằm vào (ngựa)|- dọn ăn, dọn cơm|- (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dish
  • Phiên âm (nếu có): [diʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dish là: danh từ|- đĩa (đựng thức ăn)|- móm ăn (đựng trong đĩa)|=a make dish|+ món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)|=a standing dish|+ món ăn thường ngày|- vật hình đĩa|- (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách|=a dish of tea|+ tách trà|- cuộc nói chuyện gẫu|* ngoại động từ|- sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)|- làm lõm xuống thành lòng đĩa|- đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)|* nội động từ|- chạy chân trước khoằm vào (ngựa)|- dọn ăn, dọn cơm|- (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn

25926. dish-cloth nghĩa tiếng việt là #-rag) |/diʃræg/ (dish-clout) |/diʃklaut/|* danh từ|- khăn rửa bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dish-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dish-cloth #-rag) |/diʃræg/ (dish-clout) |/diʃklaut/|* danh từ|- khăn rửa bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dish-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [diʃklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của dish-cloth là: #-rag) |/diʃræg/ (dish-clout) |/diʃklaut/|* danh từ|- khăn rửa bát

25927. dish-clout nghĩa tiếng việt là #-rag) |/diʃræg/ (dish-clout) |/diʃklaut/|* danh từ|- khăn rửa bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dish-clout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dish-clout #-rag) |/diʃræg/ (dish-clout) |/diʃklaut/|* danh từ|- khăn rửa bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dish-clout
  • Phiên âm (nếu có): [diʃklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của dish-clout là: #-rag) |/diʃræg/ (dish-clout) |/diʃklaut/|* danh từ|- khăn rửa bát

25928. dish-cover nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dish-cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dish-cover danh từ|- cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dish-cover
  • Phiên âm (nếu có): [diʃ,kʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của dish-cover là: danh từ|- cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng)

25929. dish-gravy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước sốt, nước chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dish-gravy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dish-gravy danh từ|- nước sốt, nước chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dish-gravy
  • Phiên âm (nếu có): [diʃ,greivi]
  • Nghĩa tiếng việt của dish-gravy là: danh từ|- nước sốt, nước chấm

25930. dish-rag nghĩa tiếng việt là #-rag) |/diʃræg/ (dish-clout) |/diʃklaut/|* danh từ|- khăn rửa bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dish-rag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dish-rag #-rag) |/diʃræg/ (dish-clout) |/diʃklaut/|* danh từ|- khăn rửa bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dish-rag
  • Phiên âm (nếu có): [diʃklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của dish-rag là: #-rag) |/diʃræg/ (dish-clout) |/diʃklaut/|* danh từ|- khăn rửa bát

25931. dish-wash nghĩa tiếng việt là #-wash) |/diʃwɔʃ/|* danh từ|- nước rửa bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dish-wash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dish-wash #-wash) |/diʃwɔʃ/|* danh từ|- nước rửa bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dish-wash
  • Phiên âm (nếu có): [diʃ,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của dish-wash là: #-wash) |/diʃwɔʃ/|* danh từ|- nước rửa bát

25932. dish-washer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rửa bát đĩa|- (động vật học) chim chìa vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dish-washer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dish-washer danh từ|- người rửa bát đĩa|- (động vật học) chim chìa vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dish-washer
  • Phiên âm (nếu có): [diʃ,wɔʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của dish-washer là: danh từ|- người rửa bát đĩa|- (động vật học) chim chìa vôi

25933. dish-water nghĩa tiếng việt là #-wash) |/diʃwɔʃ/|* danh từ|- nước rửa bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dish-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dish-water #-wash) |/diʃwɔʃ/|* danh từ|- nước rửa bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dish-water
  • Phiên âm (nếu có): [diʃ,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của dish-water là: #-wash) |/diʃwɔʃ/|* danh từ|- nước rửa bát

25934. dishabille nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo xềnh xoàng mặc trong nhà|- sự ăn mặc xềnh xoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishabille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishabille danh từ|- áo xềnh xoàng mặc trong nhà|- sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo|=in dishabille|+ ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishabille
  • Phiên âm (nếu có): [,disæbi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của dishabille là: danh từ|- áo xềnh xoàng mặc trong nhà|- sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo|=in dishabille|+ ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo

25935. dishabituate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất thói quen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishabituate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishabituate ngoại động từ|- làm mất thói quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishabituate
  • Phiên âm (nếu có): [,dishəbitjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của dishabituate là: ngoại động từ|- làm mất thói quen

25936. dishallow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ô uế (nơi thánh địa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishallow ngoại động từ|- làm ô uế (nơi thánh địa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishallow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dishallow là: ngoại động từ|- làm ô uế (nơi thánh địa)

25937. disharmonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoà hợp|- không hoà âm; nghịch tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disharmonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disharmonious tính từ|- không hoà hợp|- không hoà âm; nghịch tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disharmonious
  • Phiên âm (nếu có): [,dishɑ:mounjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của disharmonious là: tính từ|- không hoà hợp|- không hoà âm; nghịch tai

25938. disharmonise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất hoà hợp|- làm mất hoà âm; làm nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disharmonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disharmonise ngoại động từ|- làm mất hoà hợp|- làm mất hoà âm; làm nghịch tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disharmonise
  • Phiên âm (nếu có): [dishɑ:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của disharmonise là: ngoại động từ|- làm mất hoà hợp|- làm mất hoà âm; làm nghịch tai

25939. disharmonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất hoà hợp|- làm mất hoà âm; làm nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disharmonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disharmonize ngoại động từ|- làm mất hoà hợp|- làm mất hoà âm; làm nghịch tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disharmonize
  • Phiên âm (nếu có): [dishɑ:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của disharmonize là: ngoại động từ|- làm mất hoà hợp|- làm mất hoà âm; làm nghịch tai

25940. disharmony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hoà hợp|- sự không hoà âm; sự nghịch tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disharmony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disharmony danh từ|- sự không hoà hợp|- sự không hoà âm; sự nghịch tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disharmony
  • Phiên âm (nếu có): [dishɑ:məni]
  • Nghĩa tiếng việt của disharmony là: danh từ|- sự không hoà hợp|- sự không hoà âm; sự nghịch tai

25941. dishearten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishearten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishearten ngoại động từ|- làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishearten
  • Phiên âm (nếu có): [dishɑ:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của dishearten là: ngoại động từ|- làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm

25942. disheartening nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm nản lòng, làm nhụt chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disheartening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disheartening tính từ|- làm nản lòng, làm nhụt chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disheartening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disheartening là: tính từ|- làm nản lòng, làm nhụt chí

25943. dishearteningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm nản lòng, làm thoái chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishearteningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishearteningly phó từ|- làm nản lòng, làm thoái chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishearteningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dishearteningly là: phó từ|- làm nản lòng, làm thoái chí

25944. disheartenment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disheartenment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disheartenment danh từ|- sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disheartenment
  • Phiên âm (nếu có): [dishɑ:tnmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disheartenment là: danh từ|- sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm

25945. dished nghĩa tiếng việt là tính từ|- lõm lòng đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dished tính từ|- lõm lòng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dished
  • Phiên âm (nếu có): [diʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của dished là: tính từ|- lõm lòng đĩa

25946. disherison nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tước quyền thừa kế, sự bị tước quyền thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disherison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disherison danh từ|- sự tước quyền thừa kế, sự bị tước quyền thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disherison
  • Phiên âm (nếu có): [disherizn]
  • Nghĩa tiếng việt của disherison là: danh từ|- sự tước quyền thừa kế, sự bị tước quyền thừa kế

25947. disherit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước quyền thừa kế của ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disherit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disherit ngoại động từ|- tước quyền thừa kế của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disherit
  • Phiên âm (nếu có): [disherit]
  • Nghĩa tiếng việt của disherit là: ngoại động từ|- tước quyền thừa kế của ai

25948. dishevel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rối bời, làm xoã ra (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishevel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishevel ngoại động từ|- làm rối bời, làm xoã ra (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishevel
  • Phiên âm (nếu có): [diʃevəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dishevel là: ngoại động từ|- làm rối bời, làm xoã ra (tóc)

25949. dishevelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu tóc rối bời|- rối bời, xoã ra (tóc)|- nhếch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishevelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishevelled tính từ|- đầu tóc rối bời|- rối bời, xoã ra (tóc)|- nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishevelled
  • Phiên âm (nếu có): [diʃevəld]
  • Nghĩa tiếng việt của dishevelled là: tính từ|- đầu tóc rối bời|- rối bời, xoã ra (tóc)|- nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác (người)

25950. dishevelment nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng đầu tóc rối bời|- tình trạng tóc bị x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishevelment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishevelment danh từ|- tình trạng đầu tóc rối bời|- tình trạng tóc bị xoã ra|- tình trạng nhếch nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishevelment
  • Phiên âm (nếu có): [diʃevəlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dishevelment là: danh từ|- tình trạng đầu tóc rối bời|- tình trạng tóc bị xoã ra|- tình trạng nhếch nhác

25951. dishful nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng chứa đựng trong một đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishful danh từ|- lượng chứa đựng trong một đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dishful là: danh từ|- lượng chứa đựng trong một đĩa

25952. dishonest nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lương thiện, bất lương|- không thành thật, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishonest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishonest tính từ|- không lương thiện, bất lương|- không thành thật, không trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishonest
  • Phiên âm (nếu có): [disɔnist]
  • Nghĩa tiếng việt của dishonest là: tính từ|- không lương thiện, bất lương|- không thành thật, không trung thực

25953. dishonestly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không lương thiện, bất lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishonestly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishonestly phó từ|- không lương thiện, bất lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishonestly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dishonestly là: phó từ|- không lương thiện, bất lương

25954. dishonesty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không lương thiện, tính bất lương|- tính không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishonesty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishonesty danh từ|- tính không lương thiện, tính bất lương|- tính không thành thật, tính không trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishonesty
  • Phiên âm (nếu có): [disɔnisit]
  • Nghĩa tiếng việt của dishonesty là: danh từ|- tính không lương thiện, tính bất lương|- tính không thành thật, tính không trung thực

25955. dishonor nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự danh ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishonor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishonor danh từ|- sự danh ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishonor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dishonor là: danh từ|- sự danh ô

25956. dishonorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- ô nhục, nhục nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishonorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishonorable tính từ|- ô nhục, nhục nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishonorable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dishonorable là: tính từ|- ô nhục, nhục nhã

25957. dishonour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishonour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishonour danh từ|- sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn|- điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn|- (thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)|* ngoại động từ|- làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn|- làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)|- (thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishonour
  • Phiên âm (nếu có): [disɔnə]
  • Nghĩa tiếng việt của dishonour là: danh từ|- sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn|- điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn|- (thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)|* ngoại động từ|- làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn|- làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)|- (thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)

25958. dishonourable nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn|- đê ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishonourable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishonourable tính từ|- làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn|- đê tiện, hèn hạ, không biết gì là danh dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishonourable
  • Phiên âm (nếu có): [disɔnərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dishonourable là: tính từ|- làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn|- đê tiện, hèn hạ, không biết gì là danh dự

25959. dishonourably nghĩa tiếng việt là phó từ|- ô nhục, đáng hổ thẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishonourably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishonourably phó từ|- ô nhục, đáng hổ thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishonourably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dishonourably là: phó từ|- ô nhục, đáng hổ thẹn

25960. dishorn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishorn ngoại động từ|- cắt sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishorn
  • Phiên âm (nếu có): [dishɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dishorn là: ngoại động từ|- cắt sừng

25961. dishouse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishouse ngoại động từ|- tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường|- dỡ hết nhà (ở nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishouse
  • Phiên âm (nếu có): [dishauz]
  • Nghĩa tiếng việt của dishouse là: ngoại động từ|- tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường|- dỡ hết nhà (ở nơi nào)

25962. dishwasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy rửa bát, người rửa bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishwasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishwasher danh từ|- máy rửa bát, người rửa bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishwasher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dishwasher là: danh từ|- máy rửa bát, người rửa bát

25963. dishwater nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước rửa bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishwater danh từ|- nước rửa bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishwater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dishwater là: danh từ|- nước rửa bát

25964. dishy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thân hình khêu gợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dishy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dishy tính từ|- có thân hình khêu gợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dishy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dishy là: tính từ|- có thân hình khêu gợi

25965. disillusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disillusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disillusion danh từ|- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng|- sự không có ảo tưởng|* ngoại động từ|- làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng|- làm cho không có ảo tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disillusion
  • Phiên âm (nếu có): [,disilu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của disillusion là: danh từ|- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng|- sự không có ảo tưởng|* ngoại động từ|- làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng|- làm cho không có ảo tưởng

25966. disillusionise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disillusionise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disillusionise danh từ|- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng|- sự không có ảo tưởng|* ngoại động từ|- làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng|- làm cho không có ảo tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disillusionise
  • Phiên âm (nếu có): [,disilu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của disillusionise là: danh từ|- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng|- sự không có ảo tưởng|* ngoại động từ|- làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng|- làm cho không có ảo tưởng

25967. disillusionize nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disillusionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disillusionize danh từ|- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng|- sự không có ảo tưởng|* ngoại động từ|- làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng|- làm cho không có ảo tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disillusionize
  • Phiên âm (nếu có): [,disilu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của disillusionize là: danh từ|- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng|- sự không có ảo tưởng|* ngoại động từ|- làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng|- làm cho không có ảo tưởng

25968. disillusionment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disillusionment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disillusionment danh từ|- sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng|- sự làm không có ảo tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disillusionment
  • Phiên âm (nếu có): [,disilu:ʤnmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disillusionment là: danh từ|- sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng|- sự làm không có ảo tưởng

25969. disimmunity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tính loạn miễn dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disimmunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disimmunity danh từ|- (y học) tính loạn miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disimmunity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disimmunity là: danh từ|- (y học) tính loạn miễn dịch

25970. disincentive nghĩa tiếng việt là (econ) trở ngại|+ xem tax disincentive.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disincentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disincentive(econ) trở ngại|+ xem tax disincentive.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disincentive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disincentive là: (econ) trở ngại|+ xem tax disincentive.

25971. disincentive nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nản lòng, sự làm thoái chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disincentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disincentive danh từ|- sự làm nản lòng, sự làm thoái chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disincentive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disincentive là: danh từ|- sự làm nản lòng, sự làm thoái chí

25972. disinclination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinclination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinclination danh từ|- sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ|=to have a disinclination to (for) something|+ không thích cái gì|=to have a disinclination to do something|+ không thích làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinclination
  • Phiên âm (nếu có): [,disinklineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disinclination là: danh từ|- sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ|=to have a disinclination to (for) something|+ không thích cái gì|=to have a disinclination to do something|+ không thích làm gì

25973. disincline nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disincline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disincline ngoại động từ|- làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét|=to feel disinclined to do something|+ cảm thấy không thích làm gì|=to disincline someone to do something|+ làm cho ai không thích làm gì|=to disincline someone for something|+ làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disincline
  • Phiên âm (nếu có): [disinklain]
  • Nghĩa tiếng việt của disincline là: ngoại động từ|- làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét|=to feel disinclined to do something|+ cảm thấy không thích làm gì|=to disincline someone to do something|+ làm cho ai không thích làm gì|=to disincline someone for something|+ làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì

25974. disinclined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinclined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinclined tính từ|- không thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinclined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disinclined là: tính từ|- không thích

25975. disincorporate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disincorporate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disincorporate ngoại động từ|- giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disincorporate
  • Phiên âm (nếu có): [disinkɔ:pəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của disincorporate là: ngoại động từ|- giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)

25976. disinfect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tẩy uế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinfect ngoại động từ|- tẩy uế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinfect
  • Phiên âm (nếu có): [,disinfekt]
  • Nghĩa tiếng việt của disinfect là: ngoại động từ|- tẩy uế

25977. disinfectant nghĩa tiếng việt là tính từ|- tẩy uế|* danh từ|- thuốc tẩy uế, chất tẩy uế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinfectant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinfectant tính từ|- tẩy uế|* danh từ|- thuốc tẩy uế, chất tẩy uế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinfectant
  • Phiên âm (nếu có): [,disinfektənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disinfectant là: tính từ|- tẩy uế|* danh từ|- thuốc tẩy uế, chất tẩy uế

25978. disinfection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tẩy uế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinfection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinfection danh từ|- sự tẩy uế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinfection
  • Phiên âm (nếu có): [,disinfekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disinfection là: danh từ|- sự tẩy uế

25979. disinfest nghĩa tiếng việt là động từ|- diệt côn trùng hoặc sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinfest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinfest động từ|- diệt côn trùng hoặc sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinfest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disinfest là: động từ|- diệt côn trùng hoặc sâu bọ

25980. disinfestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinfestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinfestation danh từ|- sự tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinfestation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disinfestation là: danh từ|- sự tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ

25981. disinflation nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình giảm lạm phát.|+ quá trình làm mất dần hay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinflation(econ) quá trình giảm lạm phát.|+ quá trình làm mất dần hay giảm lạm phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disinflation là: (econ) quá trình giảm lạm phát.|+ quá trình làm mất dần hay giảm lạm phát.

25982. disinflation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải lạm phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinflation danh từ|- sự giải lạm phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinflation
  • Phiên âm (nếu có): [,disinfleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disinflation là: danh từ|- sự giải lạm phát

25983. disinflationary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (có tác dụng) chống lạm phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinflationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinflationary tính từ|- (có tác dụng) chống lạm phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinflationary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disinflationary là: tính từ|- (có tác dụng) chống lạm phát

25984. disinformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinformation danh từ|- thông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinformation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disinformation là: danh từ|- thông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương

25985. disingenuos nghĩa tiếng việt là tính từ|- gian xảo; bất chính|- không trung thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disingenuos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disingenuos tính từ|- gian xảo; bất chính|- không trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disingenuos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disingenuos là: tính từ|- gian xảo; bất chính|- không trung thực

25986. disingenuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thành thật, không thật thà, không trung thực, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disingenuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disingenuous tính từ|- không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disingenuous
  • Phiên âm (nếu có): [,disindʤenjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của disingenuous là: tính từ|- không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo

25987. disingenuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thành thật, gian xảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disingenuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disingenuously phó từ|- không thành thật, gian xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disingenuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disingenuously là: phó từ|- không thành thật, gian xảo

25988. disingenuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thành thật, tính không thật thà, tính kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disingenuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disingenuousness danh từ|- tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disingenuousness
  • Phiên âm (nếu có): [,disindʤenjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của disingenuousness là: danh từ|- tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo

25989. disinherit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước quyền thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinherit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinherit ngoại động từ|- tước quyền thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinherit
  • Phiên âm (nếu có): [disinherit]
  • Nghĩa tiếng việt của disinherit là: ngoại động từ|- tước quyền thừa kế

25990. disinheritance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tước quyền thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinheritance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinheritance danh từ|- sự tước quyền thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinheritance
  • Phiên âm (nếu có): [,disinheritəns]
  • Nghĩa tiếng việt của disinheritance là: danh từ|- sự tước quyền thừa kế

25991. disinhibition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất phản xạ có điều kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinhibition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinhibition danh từ|- sự mất phản xạ có điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinhibition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disinhibition là: danh từ|- sự mất phản xạ có điều kiện

25992. disintegrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tan rã, làm rã ra; nghiền|- (hoá học) p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disintegrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disintegrate ngoại động từ|- làm tan rã, làm rã ra; nghiền|- (hoá học) phân huỷ|* nội động từ|- tan rã, rã ra|- (hoá học) phân huỷ||@disintegrate|- phân rẽ, phân ly, tan rã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disintegrate
  • Phiên âm (nếu có): [disintigreit]
  • Nghĩa tiếng việt của disintegrate là: ngoại động từ|- làm tan rã, làm rã ra; nghiền|- (hoá học) phân huỷ|* nội động từ|- tan rã, rã ra|- (hoá học) phân huỷ||@disintegrate|- phân rẽ, phân ly, tan rã

25993. disintegration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tan rã, sự làm rã ra|- (hoá học) sự phân h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disintegration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disintegration danh từ|- sự làm tan rã, sự làm rã ra|- (hoá học) sự phân huỷ||@disintegration|- sự phân huỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disintegration
  • Phiên âm (nếu có): [dis,intigreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disintegration là: danh từ|- sự làm tan rã, sự làm rã ra|- (hoá học) sự phân huỷ||@disintegration|- sự phân huỷ

25994. disintegrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem disintegrate chỉ có tác dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disintegrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disintegrative tính từ|- xem disintegrate chỉ có tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disintegrative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disintegrative là: tính từ|- xem disintegrate chỉ có tác dụng

25995. disintegrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disintegrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disintegrator danh từ|- máy nghiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disintegrator
  • Phiên âm (nếu có): [disintigreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của disintegrator là: danh từ|- máy nghiền

25996. disinter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khai quật, đào lên, đào mả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinter ngoại động từ|- khai quật, đào lên, đào mả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinter
  • Phiên âm (nếu có): [disintə:]
  • Nghĩa tiếng việt của disinter là: ngoại động từ|- khai quật, đào lên, đào mả

25997. disinterest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước bỏ quyền lợi|=to disinterest oneself|+ kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinterest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinterest ngoại động từ|- tước bỏ quyền lợi|=to disinterest oneself|+ không quan tâm đến; (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, từ bỏ quyền can thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinterest
  • Phiên âm (nếu có): [disintrist]
  • Nghĩa tiếng việt của disinterest là: ngoại động từ|- tước bỏ quyền lợi|=to disinterest oneself|+ không quan tâm đến; (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, từ bỏ quyền can thiệp

25998. disinterested nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi|=disinterested hel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinterested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinterested tính từ|- vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi|=disinterested help|+ sự giúp đỡ vô tư|- không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinterested
  • Phiên âm (nếu có): [disintristid]
  • Nghĩa tiếng việt của disinterested là: tính từ|- vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi|=disinterested help|+ sự giúp đỡ vô tư|- không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ

25999. disinterestedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô tư, bất vụ lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinterestedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinterestedly phó từ|- vô tư, bất vụ lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinterestedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disinterestedly là: phó từ|- vô tư, bất vụ lợi

26000. disinterestedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinterestedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinterestedness danh từ|- tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi|- sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinterestedness
  • Phiên âm (nếu có): [disintristidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của disinterestedness là: danh từ|- tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi|- sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ

26001. disintermediation nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình xoá bỏ trung gian; phi trung gian.|+ quá trình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disintermediation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disintermediation(econ) quá trình xoá bỏ trung gian; phi trung gian.|+ quá trình theo đó vốn mà từ trước đã đi từ người cung cấp cuối cùng đến người sử dụng cuối cùng thông qua trung gian tài chính, đặc biệt là các ngân hàng vì các lý do liên quan đến lãi suất tương đối hay kiểm soát khả năng mở rộng các khoản tiền gửi của các ngân hàng, bây giờ đựoc tiến hành trực tiếp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disintermediation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disintermediation là: (econ) quá trình xoá bỏ trung gian; phi trung gian.|+ quá trình theo đó vốn mà từ trước đã đi từ người cung cấp cuối cùng đến người sử dụng cuối cùng thông qua trung gian tài chính, đặc biệt là các ngân hàng vì các lý do liên quan đến lãi suất tương đối hay kiểm soát khả năng mở rộng các khoản tiền gửi của các ngân hàng, bây giờ đựoc tiến hành trực tiếp.

26002. disinterment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinterment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinterment danh từ|- sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinterment
  • Phiên âm (nếu có): [,disintə:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disinterment là: danh từ|- sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả

26003. disintoxicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disintoxicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disintoxicate ngoại động từ|- giải độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disintoxicate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disintoxicate là: ngoại động từ|- giải độc

26004. disintoxication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disintoxication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disintoxication danh từ|- sự giải độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disintoxication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disintoxication là: danh từ|- sự giải độc

26005. disinvest nghĩa tiếng việt là động từ|- thôi đầu tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinvest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinvest động từ|- thôi đầu tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinvest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disinvest là: động từ|- thôi đầu tư

26006. disinvestment nghĩa tiếng việt là (econ) giảm đầu tư.|+ việc cố ý giảm một phần dung lượng vốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinvestment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinvestment(econ) giảm đầu tư.|+ việc cố ý giảm một phần dung lượng vốn hay sự thất bại có dự định hoặc không dự đinh về đầu tư thay thế để trang trải khấu hao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinvestment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disinvestment là: (econ) giảm đầu tư.|+ việc cố ý giảm một phần dung lượng vốn hay sự thất bại có dự định hoặc không dự đinh về đầu tư thay thế để trang trải khấu hao.

26007. disinvestment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thôi đầu tư (vốn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disinvestment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disinvestment danh từ|- sự thôi đầu tư (vốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disinvestment
  • Phiên âm (nếu có): [,disinvestmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disinvestment là: danh từ|- sự thôi đầu tư (vốn)

26008. disject nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rải rắc, gieo rắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disject ngoại động từ|- rải rắc, gieo rắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disject
  • Phiên âm (nếu có): [disdʤekt]
  • Nghĩa tiếng việt của disject là: ngoại động từ|- rải rắc, gieo rắc

26009. disjecta membra nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những mảnh, những mẫu; những mẫu thừa ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disjecta membra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disjecta membra danh từ số nhiều|- những mảnh, những mẫu; những mẫu thừa rải rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disjecta membra
  • Phiên âm (nếu có): [disdʤektəmembrə]
  • Nghĩa tiếng việt của disjecta membra là: danh từ số nhiều|- những mảnh, những mẫu; những mẫu thừa rải rác

26010. disjoin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disjoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disjoin ngoại động từ|- làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disjoin
  • Phiên âm (nếu có): [disdʤɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của disjoin là: ngoại động từ|- làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra

26011. disjoint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo rời ra|- tháo rời khớp nối ra; làm trâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disjoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disjoint ngoại động từ|- tháo rời ra|- tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp||@disjoint|- rời (nhau)|- mutually d. rời nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disjoint
  • Phiên âm (nếu có): [disdʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của disjoint là: ngoại động từ|- tháo rời ra|- tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp||@disjoint|- rời (nhau)|- mutually d. rời nhau

26012. disjointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị tháo rời ra|- bị tháo rời khớp nối ra; bị trâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disjointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disjointed tính từ|- bị tháo rời ra|- bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp|- rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disjointed
  • Phiên âm (nếu có): [disdʤɔintid]
  • Nghĩa tiếng việt của disjointed là: tính từ|- bị tháo rời ra|- bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp|- rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...)

26013. disjointedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rời rạc, không mạch lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disjointedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disjointedly phó từ|- rời rạc, không mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disjointedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disjointedly là: phó từ|- rời rạc, không mạch lạc

26014. disjointedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem disjointed chỉ tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disjointedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disjointedness danh từ|- xem disjointed chỉ tình trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disjointedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disjointedness là: danh từ|- xem disjointed chỉ tình trạng

26015. disjointness nghĩa tiếng việt là tính rời nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disjointness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disjointnesstính rời nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disjointness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disjointness là: tính rời nhau

26016. disjunct nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân đoạn; đứt đoạn; tách đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disjunct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disjunct tính từ|- phân đoạn; đứt đoạn; tách đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disjunct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disjunct là: tính từ|- phân đoạn; đứt đoạn; tách đoạn

26017. disjunction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ disjunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disjunction danh từ|- sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra|- (điện học) sự ngắt mạch||@disjunction|- (logic học) phép tuyển|- exclusive d. phép tuyển loại|- inclusive d. phép tuyển không loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disjunction
  • Phiên âm (nếu có): [disdʤʌɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disjunction là: danh từ|- sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra|- (điện học) sự ngắt mạch||@disjunction|- (logic học) phép tuyển|- exclusive d. phép tuyển loại|- inclusive d. phép tuyển không loại

26018. disjunctive nghĩa tiếng việt là tính từ|- người làm rời ra, người tách rời ra, người phân ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disjunctive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disjunctive tính từ|- người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra|- (ngôn ngữ học) phân biệt|=disjunctive conjunction|+ liên từ phân biệt|* danh từ|- (ngôn ngữ học) liên từ phân biệt||@disjunctive|- tuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disjunctive
  • Phiên âm (nếu có): [disdʤʌɳktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của disjunctive là: tính từ|- người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra|- (ngôn ngữ học) phân biệt|=disjunctive conjunction|+ liên từ phân biệt|* danh từ|- (ngôn ngữ học) liên từ phân biệt||@disjunctive|- tuyển

26019. disk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đĩa|- đĩa hát|- đĩa, vật hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk danh từ|- (thể dục,thể thao) đĩa|- đĩa hát|- đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa||@disk|- (tech) đĩa, dĩa, đĩa từ; đĩa hát, dĩa hát; vòng đệm||@disk|- đĩa, hình (tròn)|- closed d. (open d.). hình tròn đóng, (hình tròn mở)|- punctured d. đĩa thủng |- rotating d. đĩa quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk
  • Phiên âm (nếu có): [disk]
  • Nghĩa tiếng việt của disk là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đĩa|- đĩa hát|- đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa||@disk|- (tech) đĩa, dĩa, đĩa từ; đĩa hát, dĩa hát; vòng đệm||@disk|- đĩa, hình (tròn)|- closed d. (open d.). hình tròn đóng, (hình tròn mở)|- punctured d. đĩa thủng |- rotating d. đĩa quay

26020. disk antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk antenna(tech) ăngten đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk antenna là: (tech) ăngten đĩa

26021. disk array nghĩa tiếng việt là (tech) mảng đĩa, dẫy đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk array là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk array(tech) mảng đĩa, dẫy đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk array
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk array là: (tech) mảng đĩa, dẫy đĩa

26022. disk buffer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đệm đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk buffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk buffer(tech) bộ đệm đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk buffer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk buffer là: (tech) bộ đệm đĩa

26023. disk cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp nối đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk cable(tech) cáp nối đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk cable là: (tech) cáp nối đĩa

26024. disk cache nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ ẩn bằng đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk cache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk cache(tech) bộ nhớ ẩn bằng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk cache
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk cache là: (tech) bộ nhớ ẩn bằng đĩa

26025. disk caching program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình gia tốc đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk caching program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk caching program(tech) chương trình gia tốc đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk caching program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk caching program là: (tech) chương trình gia tốc đĩa

26026. disk capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk capacitor(tech) bộ điện dung đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk capacitor là: (tech) bộ điện dung đĩa

26027. disk cartridge nghĩa tiếng việt là (tech) hộp đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk cartridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk cartridge(tech) hộp đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk cartridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk cartridge là: (tech) hộp đĩa

26028. disk cleaner nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chùi đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk cleaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk cleaner(tech) bộ chùi đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk cleaner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk cleaner là: (tech) bộ chùi đĩa

26029. disk coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây hình đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk coil(tech) cuộn dây hình đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk coil là: (tech) cuộn dây hình đĩa

26030. disk copy nghĩa tiếng việt là (tech) sao đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk copy(tech) sao đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk copy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk copy là: (tech) sao đĩa

26031. disk directory nghĩa tiếng việt là (tech) danh mục đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk directory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk directory(tech) danh mục đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk directory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk directory là: (tech) danh mục đĩa

26032. disk drive nghĩa tiếng việt là (tech) bộ quay đĩa (từ), ổ đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk drive(tech) bộ quay đĩa (từ), ổ đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk drive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk drive là: (tech) bộ quay đĩa (từ), ổ đĩa

26033. disk drive port nghĩa tiếng việt là (tech) cổng ổ đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk drive port là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk drive port(tech) cổng ổ đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk drive port
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk drive port là: (tech) cổng ổ đĩa

26034. disk format nghĩa tiếng việt là (tech) khuôn dạng đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk format là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk format(tech) khuôn dạng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk format
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk format là: (tech) khuôn dạng đĩa

26035. disk formatter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ định khuôn dạng đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk formatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk formatter(tech) bộ định khuôn dạng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk formatter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk formatter là: (tech) bộ định khuôn dạng đĩa

26036. disk handler nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị xủ lí đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk handler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk handler(tech) thiết bị xủ lí đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk handler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk handler là: (tech) thiết bị xủ lí đĩa

26037. disk icon nghĩa tiếng việt là (tech) hình tượng đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk icon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk icon(tech) hình tượng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk icon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk icon là: (tech) hình tượng đĩa

26038. disk library nghĩa tiếng việt là (tech) thư viện đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk library là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk library(tech) thư viện đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk library
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk library là: (tech) thư viện đĩa

26039. disk memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk memory(tech) bộ nhớ đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk memory là: (tech) bộ nhớ đĩa

26040. disk operating system (dos) nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống điều hành đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk operating system (dos) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk operating system (dos)(tech) hệ thống điều hành đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk operating system (dos)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk operating system (dos) là: (tech) hệ thống điều hành đĩa

26041. disk pack nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đĩa từ (đóng trong hộp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk pack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk pack(tech) bộ đĩa từ (đóng trong hộp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk pack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk pack là: (tech) bộ đĩa từ (đóng trong hộp)

26042. disk partition nghĩa tiếng việt là (tech) sự phân chia đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk partition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk partition(tech) sự phân chia đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk partition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk partition là: (tech) sự phân chia đĩa

26043. disk scanning nghĩa tiếng việt là (tech) quét đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk scanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk scanning(tech) quét đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk scanning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk scanning là: (tech) quét đĩa

26044. disk sector nghĩa tiếng việt là (tech) cung đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk sector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk sector(tech) cung đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk sector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk sector là: (tech) cung đĩa

26045. disk space nghĩa tiếng việt là (tech) dung lượng đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk space(tech) dung lượng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk space
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk space là: (tech) dung lượng đĩa

26046. disk storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ bằng đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk storage(tech) bộ trữ bằng đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk storage là: (tech) bộ trữ bằng đĩa

26047. disk-harrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) bừa đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk-harrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk-harrow danh từ|- (nông nghiệp) bừa đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk-harrow
  • Phiên âm (nếu có): [disk,hærou]
  • Nghĩa tiếng việt của disk-harrow là: danh từ|- (nông nghiệp) bừa đĩa

26048. disk-jockey nghĩa tiếng việt là #-jockey) |/sisk,dʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk-jockey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk-jockey #-jockey) |/sisk,dʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk-jockey
  • Phiên âm (nếu có): [disk,dʤɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của disk-jockey là: #-jockey) |/sisk,dʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh)

26049. disk-resident program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình thường trú trên điã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disk-resident program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disk-resident program(tech) chương trình thường trú trên điã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disk-resident program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disk-resident program là: (tech) chương trình thường trú trên điã

26050. diskette nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm = floppy disk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diskette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diskette(tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm = floppy disk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diskette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diskette là: (tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm = floppy disk

26051. diskinesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự loạn vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diskinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diskinesis danh từ|- (y học) sự loạn vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diskinesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diskinesis là: danh từ|- (y học) sự loạn vận động

26052. disleaf nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disleaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disleaf ngoại động từ|- tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disleaf
  • Phiên âm (nếu có): [disli:f]
  • Nghĩa tiếng việt của disleaf là: ngoại động từ|- tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá

26053. disleave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disleave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disleave ngoại động từ|- tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disleave
  • Phiên âm (nếu có): [disli:f]
  • Nghĩa tiếng việt của disleave là: ngoại động từ|- tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá

26054. dislike nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không ưa, sự không thích, sự ghét|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dislike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dislike danh từ|- sự không ưa, sự không thích, sự ghét|* ngoại động từ|- không ưa, không thích, ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dislike
  • Phiên âm (nếu có): [dislaik]
  • Nghĩa tiếng việt của dislike là: danh từ|- sự không ưa, sự không thích, sự ghét|* ngoại động từ|- không ưa, không thích, ghét

26055. dislocate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trật khớp (chân tay, máy móc...)|- làm h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dislocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dislocate ngoại động từ|- làm trật khớp (chân tay, máy móc...)|- làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)|- (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)|- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ||@dislocate|- làm hỏng, làm lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dislocate
  • Phiên âm (nếu có): [disləkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của dislocate là: ngoại động từ|- làm trật khớp (chân tay, máy móc...)|- làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)|- (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)|- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ||@dislocate|- làm hỏng, làm lệch

26056. dislocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dislocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dislocation danh từ|- sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...)|- sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc)|- (địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ||@dislocation|- sự hỏng, sự lệch (cấu trúc tinh thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dislocation
  • Phiên âm (nếu có): [,disləkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dislocation là: danh từ|- sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...)|- sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc)|- (địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ||@dislocation|- sự hỏng, sự lệch (cấu trúc tinh thể)

26057. dislodge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dislodge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dislodge ngoại động từ|- đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)|- (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dislodge
  • Phiên âm (nếu có): [dislɔdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của dislodge là: ngoại động từ|- đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)|- (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí

26058. dislodgement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dislodgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dislodgement danh từ|- sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...)|- (quân sự) sự đánh bật ra khỏi vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dislodgement
  • Phiên âm (nếu có): [dislɔdʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dislodgement là: danh từ|- sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...)|- (quân sự) sự đánh bật ra khỏi vị trí

26059. disloyal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disloyal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disloyal tính từ|- không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)|- không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)|- không trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disloyal
  • Phiên âm (nếu có): [dislɔiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của disloyal là: tính từ|- không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)|- không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)|- không trung thực

26060. disloyalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disloyalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disloyalist danh từ|- kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...)|* tính từ|- không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disloyalist
  • Phiên âm (nếu có): [dislɔiəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của disloyalist là: danh từ|- kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...)|* tính từ|- không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ...)

26061. disloyally nghĩa tiếng việt là phó từ|- phản phúc, không trung thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disloyally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disloyally phó từ|- phản phúc, không trung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disloyally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disloyally là: phó từ|- phản phúc, không trung thành

26062. disloyalty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không trung thành, sự không chung thuỷ|- sự không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disloyalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disloyalty danh từ|- sự không trung thành, sự không chung thuỷ|- sự không trung nghĩa, sự không trung thành, sự phản bội|- sự không trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disloyalty
  • Phiên âm (nếu có): [dislɔiəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của disloyalty là: danh từ|- sự không trung thành, sự không chung thuỷ|- sự không trung nghĩa, sự không trung thành, sự phản bội|- sự không trung thực

26063. dismal nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn thảm, tối tăm, ảm đạm|=dismal weather|+ thời t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismal tính từ|- buồn thảm, tối tăm, ảm đạm|=dismal weather|+ thời tiết ảm đạm|=dismal prospects|+ tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt|- buồn nản, u sầu, phiền muộn|=a dismal mood|+ tâm trạng u sầu buồn nản|- (xem) science. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismal
  • Phiên âm (nếu có): [dizməl]
  • Nghĩa tiếng việt của dismal là: tính từ|- buồn thảm, tối tăm, ảm đạm|=dismal weather|+ thời tiết ảm đạm|=dismal prospects|+ tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt|- buồn nản, u sầu, phiền muộn|=a dismal mood|+ tâm trạng u sầu buồn nản|- (xem) science

26064. dismally nghĩa tiếng việt là phó từ|- u sầu, rầu rự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismally phó từ|- u sầu, rầu rự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dismally là: phó từ|- u sầu, rầu rự

26065. dismalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm|- sự bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismalness danh từ|- cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm|- sự buồn nản, sự u sầu, sự phiền muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismalness
  • Phiên âm (nếu có): [dizməlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dismalness là: danh từ|- cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm|- sự buồn nản, sự u sầu, sự phiền muộn

26066. dismals nghĩa tiếng việt là danh từ|- the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismals danh từ|- the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn|=to be in the dismals|+ buồn nản, u sầu, phiền muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismals
  • Phiên âm (nếu có): [dizməlz]
  • Nghĩa tiếng việt của dismals là: danh từ|- the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn|=to be in the dismals|+ buồn nản, u sầu, phiền muộn

26067. dismantle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismantle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismantle ngoại động từ|- dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài|- tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)|- tháo dỡ (máy móc)|- phá huỷ, triệt phá (thành luỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismantle
  • Phiên âm (nếu có): [dismæntl]
  • Nghĩa tiếng việt của dismantle là: ngoại động từ|- dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài|- tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)|- tháo dỡ (máy móc)|- phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)

26068. dismantlement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismantlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismantlement danh từ|- sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài|- sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)|- sự tháo dỡ (máy móc)|- sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismantlement
  • Phiên âm (nếu có): [dismæntlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dismantlement là: danh từ|- sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài|- sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)|- sự tháo dỡ (máy móc)|- sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ)

26069. dismask nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi mặt nạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismask ngoại động từ|- cởi mặt nạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismask
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dismask là: ngoại động từ|- cởi mặt nạ

26070. dismast nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo dỡ cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismast ngoại động từ|- tháo dỡ cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismast
  • Phiên âm (nếu có): [dismɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của dismast là: ngoại động từ|- tháo dỡ cột buồm

26071. dismay nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismay danh từ|- sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm|* ngoại động từ|- làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismay
  • Phiên âm (nếu có): [dismei]
  • Nghĩa tiếng việt của dismay là: danh từ|- sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm|* ngoại động từ|- làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm

26072. dismember nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chặt chân tay|- chia cắt (một nước...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismember là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismember ngoại động từ|- chặt chân tay|- chia cắt (một nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismember
  • Phiên âm (nếu có): [dismembə]
  • Nghĩa tiếng việt của dismember là: ngoại động từ|- chặt chân tay|- chia cắt (một nước...)

26073. dismemberment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chặt chân tay|- sự chia cắt (một nước...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismemberment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismemberment danh từ|- sự chặt chân tay|- sự chia cắt (một nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismemberment
  • Phiên âm (nếu có): [dismembəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dismemberment là: danh từ|- sự chặt chân tay|- sự chia cắt (một nước...)

26074. dismiss nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)|=dis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismiss ngoại động từ|- giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)|=dismiss!|+ giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)|- cho đi|- đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)|- gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)|- bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)|- (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)|- (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)|* danh từ|- the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismiss
  • Phiên âm (nếu có): [dismis]
  • Nghĩa tiếng việt của dismiss là: ngoại động từ|- giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)|=dismiss!|+ giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)|- cho đi|- đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)|- gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)|- bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)|- (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)|- (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)|* danh từ|- the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)

26075. dismissal nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) dismission)|- sự giải tán|- sự cho đi|- sự đuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismissal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismissal danh từ ((cũng) dismission)|- sự giải tán|- sự cho đi|- sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)|- sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...)|- sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua)|- (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê)|- (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismissal
  • Phiên âm (nếu có): [dismisəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dismissal là: danh từ ((cũng) dismission)|- sự giải tán|- sự cho đi|- sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)|- sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...)|- sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua)|- (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê)|- (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)

26076. dismissible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giải tán|- có thể bị đuổi, có thể bị th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismissible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismissible tính từ|- có thể giải tán|- có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...)|- có thể gạt bỏ (ý nghĩ...)|- (pháp lý) có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismissible
  • Phiên âm (nếu có): [dismisibl]
  • Nghĩa tiếng việt của dismissible là: tính từ|- có thể giải tán|- có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...)|- có thể gạt bỏ (ý nghĩ...)|- (pháp lý) có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn)

26077. dismission nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismission danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismission
  • Phiên âm (nếu có): [dismiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dismission là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal

26078. dismissive nghĩa tiếng việt là tính từ|- thô bạo, tùy tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismissive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismissive tính từ|- thô bạo, tùy tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismissive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dismissive là: tính từ|- thô bạo, tùy tiện

26079. dismissively nghĩa tiếng việt là phó từ|- thô bạo, tùy tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismissively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismissively phó từ|- thô bạo, tùy tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismissively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dismissively là: phó từ|- thô bạo, tùy tiện

26080. dismount nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xuống (ngựa, xe...)|* ngoại động từ|- cho xuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dismount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dismount nội động từ|- xuống (ngựa, xe...)|* ngoại động từ|- cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)|- làm ngã ngựa|- khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)|- (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dismount
  • Phiên âm (nếu có): [dismaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của dismount là: nội động từ|- xuống (ngựa, xe...)|* ngoại động từ|- cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)|- làm ngã ngựa|- khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)|- (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)

26081. disnormality nghĩa tiếng việt là (thống kê) sự phân phối không chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disnormality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disnormality(thống kê) sự phân phối không chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disnormality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disnormality là: (thống kê) sự phân phối không chuẩn

26082. disobedience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không vâng lời, sự không tuân lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disobedience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disobedience danh từ|- sự không vâng lời, sự không tuân lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disobedience
  • Phiên âm (nếu có): [,disəbi:djəns]
  • Nghĩa tiếng việt của disobedience là: danh từ|- sự không vâng lời, sự không tuân lệnh

26083. disobedient nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vâng lời, không tuân lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disobedient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disobedient tính từ|- không vâng lời, không tuân lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disobedient
  • Phiên âm (nếu có): [,disəbi:djənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disobedient là: tính từ|- không vâng lời, không tuân lệnh

26084. disobediently nghĩa tiếng việt là phó từ|- không vâng lời, bất phục tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disobediently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disobediently phó từ|- không vâng lời, bất phục tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disobediently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disobediently là: phó từ|- không vâng lời, bất phục tùng

26085. disobey nghĩa tiếng việt là động từ|- không vâng lời, không tuân lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disobey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disobey động từ|- không vâng lời, không tuân lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disobey
  • Phiên âm (nếu có): [disəbei]
  • Nghĩa tiếng việt của disobey là: động từ|- không vâng lời, không tuân lệnh

26086. disobligation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem disoblige chỉ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disobligation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disobligation danh từ|- xem disoblige chỉ sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disobligation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disobligation là: danh từ|- xem disoblige chỉ sự

26087. disoblige nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disoblige là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disoblige ngoại động từ|- không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disoblige
  • Phiên âm (nếu có): [disəblaidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của disoblige là: ngoại động từ|- không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng

26088. disobliging nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disobliging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disobliging tính từ|- không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disobliging
  • Phiên âm (nếu có): [disəbalidʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của disobliging là: tính từ|- không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng

26089. disobligingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm mếch lòng, làm phật lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disobligingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disobligingly phó từ|- làm mếch lòng, làm phật lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disobligingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disobligingly là: phó từ|- làm mếch lòng, làm phật lòng

26090. disomatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disomatous tính từ|- có hai thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disomatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disomatous là: tính từ|- có hai thể

26091. disorder nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn|- sự hỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorder danh từ|- sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn|- sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn|- (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể)|* ngoại động từ|- làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn|- làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn|- (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)||@disorder|- không có thứ tự, làm mất trật tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorder
  • Phiên âm (nếu có): [disɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của disorder là: danh từ|- sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn|- sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn|- (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể)|* ngoại động từ|- làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn|- làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn|- (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)||@disorder|- không có thứ tự, làm mất trật tự

26092. disordered nghĩa tiếng việt là tính từ|- lộn xộn, rối tung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disordered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disordered tính từ|- lộn xộn, rối tung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disordered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disordered là: tính từ|- lộn xộn, rối tung

26093. disorderliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bừa bãi, sự lộn xộn|- sự hỗn loạn, sự rối lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorderliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorderliness danh từ|- sự bừa bãi, sự lộn xộn|- sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorderliness
  • Phiên âm (nếu có): [disɔ:dəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của disorderliness là: danh từ|- sự bừa bãi, sự lộn xộn|- sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn

26094. disorderly nghĩa tiếng việt là tính từ|- bừa bãi, lộn xộn|- hỗn loạn, rối loạn, náo loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorderly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorderly tính từ|- bừa bãi, lộn xộn|- hỗn loạn, rối loạn, náo loạn|- làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng|=a disorderly person|+ người làm mất trật tự xã hội|=a disorderly life|+ cuộc sống bừa bãi phóng đãng|=a disorderly house|+ nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorderly
  • Phiên âm (nếu có): [disɔ:dəli]
  • Nghĩa tiếng việt của disorderly là: tính từ|- bừa bãi, lộn xộn|- hỗn loạn, rối loạn, náo loạn|- làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng|=a disorderly person|+ người làm mất trật tự xã hội|=a disorderly life|+ cuộc sống bừa bãi phóng đãng|=a disorderly house|+ nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc...

26095. disorderly house nghĩa tiếng việt là nhà chứa, sòng bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorderly house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorderly housenhà chứa, sòng bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorderly house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disorderly house là: nhà chứa, sòng bạc

26096. disordinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô độ; quá độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disordinate tính từ|- vô độ; quá độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disordinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disordinate là: tính từ|- vô độ; quá độ

26097. disorganise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorganise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorganise ngoại động từ|- phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorganise
  • Phiên âm (nếu có): [disɔ:gənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của disorganise là: ngoại động từ|- phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của

26098. disorganised nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỗn độn, thiếu trật tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorganised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorganised tính từ|- hỗn độn, thiếu trật tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorganised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disorganised là: tính từ|- hỗn độn, thiếu trật tự

26099. disorganization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorganization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorganization danh từ|- sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorganization
  • Phiên âm (nếu có): [dis,ɔ:gənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của disorganization là: danh từ|- sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức

26100. disorganize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorganize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorganize ngoại động từ|- phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorganize
  • Phiên âm (nếu có): [disɔ:gənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của disorganize là: ngoại động từ|- phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của

26101. disorganized nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorganized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorganized tính từ|- thiếu tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorganized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disorganized là: tính từ|- thiếu tổ chức

26102. disorient nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorient ngoại động từ|- làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorient
  • Phiên âm (nếu có): [disɔ:riənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disorient là: ngoại động từ|- làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)

26103. disorientate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorientate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorientate ngoại động từ|- làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorientate
  • Phiên âm (nếu có): [disɔ:riənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disorientate là: ngoại động từ|- làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)

26104. disorientation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ((nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disorientation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disorientation danh từ|- sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)||@disorientation|- sự không định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disorientation
  • Phiên âm (nếu có): [dis,ɔ:rienteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disorientation là: danh từ|- sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)||@disorientation|- sự không định hướng

26105. disown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không nhận, không công nhận, không thừa nhận, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disown ngoại động từ|- không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối|=to disown ones signature|+ không thừa nhận chữ ký|- từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disown
  • Phiên âm (nếu có): [disoun]
  • Nghĩa tiếng việt của disown là: ngoại động từ|- không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối|=to disown ones signature|+ không thừa nhận chữ ký|- từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)

26106. disownment nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem disown chỉ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disownment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disownment danh từ|- xem disown chỉ sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disownment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disownment là: danh từ|- xem disown chỉ sự

26107. disparage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disparage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disparage ngoại động từ|- làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh|- gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disparage
  • Phiên âm (nếu có): [dispæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của disparage là: ngoại động từ|- làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh|- gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị

26108. disparagement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disparagement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disparagement danh từ|- sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh|- sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disparagement
  • Phiên âm (nếu có): [dispæridʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disparagement là: danh từ|- sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh|- sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị

26109. disparaging nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disparaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disparaging tính từ|- làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh|- gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disparaging
  • Phiên âm (nếu có): [dispæridʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của disparaging là: tính từ|- làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh|- gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị

26110. disparagingly nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disparagingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disparagingly phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disparagingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disparagingly là: phó từ

26111. disparate nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác hẳn nhau, khác loại; táp nham|* danh từ, (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disparate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disparate tính từ|- khác hẳn nhau, khác loại; táp nham|* danh từ, (thường) số nhiều|- vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disparate
  • Phiên âm (nếu có): [dispərit]
  • Nghĩa tiếng việt của disparate là: tính từ|- khác hẳn nhau, khác loại; táp nham|* danh từ, (thường) số nhiều|- vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham

26112. disparately nghĩa tiếng việt là phó từ|- tạp nham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disparately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disparately phó từ|- tạp nham. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disparately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disparately là: phó từ|- tạp nham

26113. disparateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem disparate chỉ tính chất, tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disparateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disparateness danh từ|- xem disparate chỉ tính chất, tình trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disparateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disparateness là: danh từ|- xem disparate chỉ tính chất, tình trạng

26114. disparates nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những người khác hẳn nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disparates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disparates danh từ số nhiều|- những người khác hẳn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disparates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disparates là: danh từ số nhiều|- những người khác hẳn nhau

26115. disparity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disparity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disparity danh từ|- sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt|=a disparity in years|+ sự chênh lệch về tuổi tác|- sự không tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disparity
  • Phiên âm (nếu có): [dispæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của disparity là: danh từ|- sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt|=a disparity in years|+ sự chênh lệch về tuổi tác|- sự không tương ứng

26116. dispark nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thôi không dùng trồng cỏ nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispark ngoại động từ|- thôi không dùng trồng cỏ nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispark
  • Phiên âm (nếu có): [dispɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của dispark là: ngoại động từ|- thôi không dùng trồng cỏ nữa

26117. dispart nghĩa tiếng việt là động từ|- chia, phân phối|- (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispart động từ|- chia, phân phối|- (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra|- đi các ngả khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispart
  • Phiên âm (nếu có): [dispɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dispart là: động từ|- chia, phân phối|- (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra|- đi các ngả khác nhau

26118. dispassion nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispassion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispassion danh từ|- thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispassion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispassion là: danh từ|- thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng

26119. dispassionate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xúc động, bình thản, thản nhiên|- vô tư, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispassionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispassionate tính từ|- không xúc động, bình thản, thản nhiên|- vô tư, không thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispassionate
  • Phiên âm (nếu có): [dispæʃnit]
  • Nghĩa tiếng việt của dispassionate là: tính từ|- không xúc động, bình thản, thản nhiên|- vô tư, không thiên vị

26120. dispassionately nghĩa tiếng việt là phó từ|- bình thản, thản nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispassionately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispassionately phó từ|- bình thản, thản nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispassionately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispassionately là: phó từ|- bình thản, thản nhiên

26121. dispatch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatch danh từ|- sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi|- sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời|=happy dispatch|+ sự mổ bụng tự sát theo kiểu nhật-bản)|- sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn|=to do something with dispatch|+ khẩn trương làm việc gì|=the matter reqires dispatch|+ vấn đề cần giải quyết khẩn trương|- (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo|- hãng vận tải hàng hoá|* ngoại động từ|- gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi|- đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)|- giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)|- ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...)|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp||@dispatch|- gửi đi, truyền đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatch
  • Phiên âm (nếu có): [dispætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dispatch là: danh từ|- sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi|- sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời|=happy dispatch|+ sự mổ bụng tự sát theo kiểu nhật-bản)|- sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn|=to do something with dispatch|+ khẩn trương làm việc gì|=the matter reqires dispatch|+ vấn đề cần giải quyết khẩn trương|- (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo|- hãng vận tải hàng hoá|* ngoại động từ|- gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi|- đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)|- giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)|- ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...)|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp||@dispatch|- gửi đi, truyền đi

26122. dispatch-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi thư gửi nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatch-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatch-bag danh từ|- túi thư gửi nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatch-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispatch-bag là: danh từ|- túi thư gửi nhanh

26123. dispatch-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thông báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatch-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatch-boat danh từ|- tàu thông báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatch-boat
  • Phiên âm (nếu có): [dispætʃbout]
  • Nghĩa tiếng việt của dispatch-boat là: danh từ|- tàu thông báo

26124. dispatch-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngoại giao) túi thư ngoại giao|- tráp công văn tài l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatch-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatch-box danh từ|- (ngoại giao) túi thư ngoại giao|- tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatch-box
  • Phiên âm (nếu có): [dispætʃɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của dispatch-box là: danh từ|- (ngoại giao) túi thư ngoại giao|- tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)

26125. dispatch-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chó liên lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatch-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatch-dog danh từ|- (quân sự) chó liên lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatch-dog
  • Phiên âm (nếu có): [dispætʃdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của dispatch-dog là: danh từ|- (quân sự) chó liên lạc

26126. dispatch-note nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu gửi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatch-note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatch-note danh từ|- phiếu gửi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatch-note
  • Phiên âm (nếu có): [dispætʃnout]
  • Nghĩa tiếng việt của dispatch-note là: danh từ|- phiếu gửi

26127. dispatch-ride nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatch-ride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatch-ride danh từ|- (quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatch-ride
  • Phiên âm (nếu có): [dispætʃraidə]
  • Nghĩa tiếng việt của dispatch-ride là: danh từ|- (quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa)

26128. dispatch-rider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatch-rider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatch-rider danh từ|- người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatch-rider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispatch-rider là: danh từ|- người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa)

26129. dispatch-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) trạm gửi (hàng hoá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatch-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatch-station danh từ|- (ngành đường sắt) trạm gửi (hàng hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatch-station
  • Phiên âm (nếu có): [dispætʃsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dispatch-station là: danh từ|- (ngành đường sắt) trạm gửi (hàng hoá...)

26130. dispatcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gửi đi|- người điều vận (xe lửa)||@dispatcher|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatcher danh từ|- người gửi đi|- người điều vận (xe lửa)||@dispatcher|- (máy tính) bộ phận gửi đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatcher
  • Phiên âm (nếu có): [dispætʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của dispatcher là: danh từ|- người gửi đi|- người điều vận (xe lửa)||@dispatcher|- (máy tính) bộ phận gửi đi

26131. dispatching telephone control board nghĩa tiếng việt là (tech) bảng điều phối điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatching telephone control board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatching telephone control board(tech) bảng điều phối điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatching telephone control board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispatching telephone control board là: (tech) bảng điều phối điện thoại

26132. dispatching telephone system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống điều phối điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispatching telephone system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispatching telephone system(tech) hệ thống điều phối điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispatching telephone system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispatching telephone system là: (tech) hệ thống điều phối điện thoại

26133. dispel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xua đuổi đi, xua tan|=to dispel apprehensions|+ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispel ngoại động từ|- xua đuổi đi, xua tan|=to dispel apprehensions|+ xua đuổi những mối sợ hãi|=to dispel darkness|+ xua tan bóng tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispel
  • Phiên âm (nếu có): [dispel]
  • Nghĩa tiếng việt của dispel là: ngoại động từ|- xua đuổi đi, xua tan|=to dispel apprehensions|+ xua đuổi những mối sợ hãi|=to dispel darkness|+ xua tan bóng tối

26134. dispensable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể miễn trừ, có thể tha cho|- có thể bỏ qua,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispensable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispensable tính từ|- có thể miễn trừ, có thể tha cho|- có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispensable
  • Phiên âm (nếu có): [dispensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dispensable là: tính từ|- có thể miễn trừ, có thể tha cho|- có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết

26135. dispensary nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm phát thuốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khám bệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispensary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispensary danh từ|- trạm phát thuốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispensary
  • Phiên âm (nếu có): [dispensəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dispensary là: danh từ|- trạm phát thuốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc

26136. dispensation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân phát, sự phân phối|- sự sắp đặt (của trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispensation danh từ|- sự phân phát, sự phân phối|- sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời|- hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo|=under the christian dispensation|+ dưới chế độ đạo cơ-đốc|- sự miễn trừ, sự tha cho|- (+ with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispensation
  • Phiên âm (nếu có): [,dispenseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dispensation là: danh từ|- sự phân phát, sự phân phối|- sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời|- hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo|=under the christian dispensation|+ dưới chế độ đạo cơ-đốc|- sự miễn trừ, sự tha cho|- (+ with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến

26137. dispense nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân phát, phân phối|- pha chế và cho (thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispense ngoại động từ|- phân phát, phân phối|- pha chế và cho (thuốc)|- (+ from) miễn trừ, tha cho|- (pháp lý) xét xử|- (tôn giáo) làm (lễ)|=to dispense sacraments|+ làm lễ ban phước|* nội động từ|- to dispense with miễn trừ, tha cho|- làm thành không cần thiết|- bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến|=to dispense with someones services|+ không cần sự giúp đỡ của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispense
  • Phiên âm (nếu có): [dispens]
  • Nghĩa tiếng việt của dispense là: ngoại động từ|- phân phát, phân phối|- pha chế và cho (thuốc)|- (+ from) miễn trừ, tha cho|- (pháp lý) xét xử|- (tôn giáo) làm (lễ)|=to dispense sacraments|+ làm lễ ban phước|* nội động từ|- to dispense with miễn trừ, tha cho|- làm thành không cần thiết|- bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến|=to dispense with someones services|+ không cần sự giúp đỡ của ai

26138. dispensedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tản mạn, rải rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispensedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispensedly phó từ|- tản mạn, rải rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispensedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispensedly là: phó từ|- tản mạn, rải rác

26139. dispenser nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispenser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispenser danh từ|- nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispenser
  • Phiên âm (nếu có): [dispensə]
  • Nghĩa tiếng việt của dispenser là: danh từ|- nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn)

26140. dispeople nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispeople là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispeople ngoại động từ|- làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispeople
  • Phiên âm (nếu có): [dispi:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của dispeople là: ngoại động từ|- làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở

26141. dispersal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải tán, sự phân tán|- sự xua tan, sự làm tan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispersal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispersal danh từ|- sự giải tán, sự phân tán|- sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác|- sự rải rác, sự gieo vãi|- sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)|- (vật lý) sự tán sắc|- (hoá học) sự phân tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispersal
  • Phiên âm (nếu có): [dispə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của dispersal là: danh từ|- sự giải tán, sự phân tán|- sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác|- sự rải rác, sự gieo vãi|- sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)|- (vật lý) sự tán sắc|- (hoá học) sự phân tán

26142. disperse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải tán, phân tán|=to disperse a crowd|+ giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disperse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disperse ngoại động từ|- giải tán, phân tán|=to disperse a crowd|+ giải tán đám đông|- xua tan, làm tan tác (mây mù...)|- rải rắc, gieo vãi|- gieo rắc, truyền (tin đồn...)|- (vật lý) tán sắc|- (hoá học) phân tán|* nội động từ|- rải rắc, giải tán, tan tác||@disperse|- tán xạ, tiêu tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disperse
  • Phiên âm (nếu có): [dispə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của disperse là: ngoại động từ|- giải tán, phân tán|=to disperse a crowd|+ giải tán đám đông|- xua tan, làm tan tác (mây mù...)|- rải rắc, gieo vãi|- gieo rắc, truyền (tin đồn...)|- (vật lý) tán sắc|- (hoá học) phân tán|* nội động từ|- rải rắc, giải tán, tan tác||@disperse|- tán xạ, tiêu tán

26143. dispersedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rải rác, đây đó, tản mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispersedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispersedly phó từ|- rải rác, đây đó, tản mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispersedly
  • Phiên âm (nếu có): [dispə:sidli]
  • Nghĩa tiếng việt của dispersedly là: phó từ|- rải rác, đây đó, tản mạn

26144. disperser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) chất làm tản mạn|- (hoá học) chất làm p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disperser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disperser danh từ|- (vật lý) chất làm tản mạn|- (hoá học) chất làm phân tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disperser
  • Phiên âm (nếu có): [dispə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của disperser là: danh từ|- (vật lý) chất làm tản mạn|- (hoá học) chất làm phân tán

26145. dispersible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phân tán, gieo rắc, truyền khắp, xua tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispersible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispersible tính từ|- có thể phân tán, gieo rắc, truyền khắp, xua tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispersible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispersible là: tính từ|- có thể phân tán, gieo rắc, truyền khắp, xua tan

26146. dispersion nghĩa tiếng việt là (econ) phân tán.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispersion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispersion(econ) phân tán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispersion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispersion là: (econ) phân tán.

26147. dispersion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải tán, sự phân tán|- (hoá học) chất làm phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispersion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispersion danh từ|- sự giải tán, sự phân tán|- (hoá học) chất làm phân tán|- sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác|- sự rải rác, sự gieo vãi|- sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn)|- (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc|=atomic dispersion|+ độ tán sắc nguyên tử|=acoustic dispersion|+ sự tản sắc âm thanh|- (hoá học) sự phân tán; độ phân tán||@dispersion|- sự tiêu tán, sự tán xạ; (thống kê) sự phân tán|- d. of waces sự tán sóng|- acoustic d. âm tán|- hypernormal d. sự tiêu tánh siêu chuẩn tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispersion
  • Phiên âm (nếu có): [dispə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dispersion là: danh từ|- sự giải tán, sự phân tán|- (hoá học) chất làm phân tán|- sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác|- sự rải rác, sự gieo vãi|- sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn)|- (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc|=atomic dispersion|+ độ tán sắc nguyên tử|=acoustic dispersion|+ sự tản sắc âm thanh|- (hoá học) sự phân tán; độ phân tán||@dispersion|- sự tiêu tán, sự tán xạ; (thống kê) sự phân tán|- d. of waces sự tán sóng|- acoustic d. âm tán|- hypernormal d. sự tiêu tánh siêu chuẩn tắc

26148. dispersity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phát tán; độ phát tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispersity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispersity danh từ|- tính phát tán; độ phát tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispersity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispersity là: danh từ|- tính phát tán; độ phát tán

26149. dispersive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm tản mạn, làm tan tác|- phân tán; rải rác||@di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispersive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispersive tính từ|- làm tản mạn, làm tan tác|- phân tán; rải rác||@dispersive|- phân tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispersive
  • Phiên âm (nếu có): [dispə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của dispersive là: tính từ|- làm tản mạn, làm tan tác|- phân tán; rải rác||@dispersive|- phân tán

26150. dispersoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) thể phân tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispersoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispersoid danh từ|- (hoá học) thể phân tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispersoid
  • Phiên âm (nếu có): [dispə:sɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của dispersoid là: danh từ|- (hoá học) thể phân tán

26151. dispirit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispirit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispirit ngoại động từ|- làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispirit
  • Phiên âm (nếu có): [dispirit]
  • Nghĩa tiếng việt của dispirit là: ngoại động từ|- làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí

26152. dispirited nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán nản, ngã lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispirited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispirited tính từ|- chán nản, ngã lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispirited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispirited là: tính từ|- chán nản, ngã lòng

26153. dispiritedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispiritedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispiritedly phó từ|- chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispiritedly
  • Phiên âm (nếu có): [dispiritidli]
  • Nghĩa tiếng việt của dispiritedly là: phó từ|- chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí

26154. dispiritedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispiritedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispiritedness danh từ|- sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispiritedness
  • Phiên âm (nếu có): [dispriritidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dispiritedness là: danh từ|- sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí

26155. dispiteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẫn tâm, tàn nhẫn, không thương xót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispiteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispiteous tính từ|- nhẫn tâm, tàn nhẫn, không thương xót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispiteous
  • Phiên âm (nếu có): [dispitiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dispiteous là: tính từ|- nhẫn tâm, tàn nhẫn, không thương xót

26156. dispiteously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẫn tâm, tàn nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispiteously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispiteously phó từ|- nhẫn tâm, tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispiteously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispiteously là: phó từ|- nhẫn tâm, tàn nhẫn

26157. displace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ|- thải ra, cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displace ngoại động từ|- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ|- thải ra, cách chức (một công chức...)|- chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ|- thay thế||@displace|- dời chỗ; thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displace
  • Phiên âm (nếu có): [dispitiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của displace là: ngoại động từ|- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ|- thải ra, cách chức (một công chức...)|- chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ|- thay thế||@displace|- dời chỗ; thế

26158. displace person nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displace person là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displace person danh từ|- người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân) ((thường) (viết tắt) d.p.). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displace person
  • Phiên âm (nếu có): [displeistpə:sn]
  • Nghĩa tiếng việt của displace person là: danh từ|- người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân) ((thường) (viết tắt) d.p.)

26159. displaceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem displace chỉ có thể... được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displaceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displaceable tính từ|- xem displace chỉ có thể... được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displaceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của displaceable là: tính từ|- xem displace chỉ có thể... được

26160. displaced person nghĩa tiếng việt là danh từ, viết tắt là dp|- người bị trục xuất ra nước ngoài;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displaced person là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displaced person danh từ, viết tắt là dp|- người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displaced person
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của displaced person là: danh từ, viết tắt là dp|- người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân)

26161. displacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ|- sự thải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displacement danh từ|- sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ|- sự thải ra, sự cách chức (một công chức...)|- sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ|- sự thay thế|- (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển|- (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu)|=a ship with a displacement of ten thousand tons|+ con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn||@displacement|- phép dời hình; [sự, phép],dời chỗ|- d. of on a line tịnh tiến trên một đường thẳng|- infinitesimal d. phép dời chỗ vô cùng nhỏ|- initial d. (hình học) sự rời chỗ ban đầu|- parallel d. (hình học) phép dời chỗ song song |- radical d. sự rời theo tia|- rigid body d. sự dời chỗ cứng|- transverse d. sự dời (chỗ) ngang|- virtual d. sự rời (chỗ) ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displacement
  • Phiên âm (nếu có): [displeismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của displacement là: danh từ|- sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ|- sự thải ra, sự cách chức (một công chức...)|- sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ|- sự thay thế|- (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển|- (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu)|=a ship with a displacement of ten thousand tons|+ con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn||@displacement|- phép dời hình; [sự, phép],dời chỗ|- d. of on a line tịnh tiến trên một đường thẳng|- infinitesimal d. phép dời chỗ vô cùng nhỏ|- initial d. (hình học) sự rời chỗ ban đầu|- parallel d. (hình học) phép dời chỗ song song |- radical d. sự rời theo tia|- rigid body d. sự dời chỗ cứng|- transverse d. sự dời (chỗ) ngang|- virtual d. sự rời (chỗ) ảo

26162. displacement effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng chuyển dời; hiệu ứng thay đổi trạng thái.|+ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displacement effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displacement effect(econ) hiệu ứng chuyển dời; hiệu ứng thay đổi trạng thái.|+ xu hướng quan sát được về tăng chi tiêu công cộng trong suốt một cuộc chiến tranh hay cuộc khủng hoảng quốc gia khác nhưng không trở về mức ban đầu sau khủng hoảng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displacement effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của displacement effect là: (econ) hiệu ứng chuyển dời; hiệu ứng thay đổi trạng thái.|+ xu hướng quan sát được về tăng chi tiêu công cộng trong suốt một cuộc chiến tranh hay cuộc khủng hoảng quốc gia khác nhưng không trở về mức ban đầu sau khủng hoảng.

26163. display nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày|=to make a displ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display danh từ|- sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày|=to make a display of|+ phô bày, trưng bày|- sự phô trương, sự khoe khoang|- sự biểu lộ, sự để lộ ra|- (ngành in) sự sắp chữ nổi bật|* ngoại động từ|- bày ra, phô bày, trưng bày|- phô trương, khoe khoang (kiến thức...)|- biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)|- (ngành in) sắp (chữ) nổi bật||@display|- (tech) bộ hiển thị, màn hình [tv/máy điện toán],; hiển thị [tv/máy điện toán],, biểu thị (d); trình bầy (d); hiển thị [tv/máy điện toán],, biểu thị, trình bầy (đ)||@display|- sự biểu hiện || biểu hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display
  • Phiên âm (nếu có): [displei]
  • Nghĩa tiếng việt của display là: danh từ|- sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày|=to make a display of|+ phô bày, trưng bày|- sự phô trương, sự khoe khoang|- sự biểu lộ, sự để lộ ra|- (ngành in) sự sắp chữ nổi bật|* ngoại động từ|- bày ra, phô bày, trưng bày|- phô trương, khoe khoang (kiến thức...)|- biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)|- (ngành in) sắp (chữ) nổi bật||@display|- (tech) bộ hiển thị, màn hình [tv/máy điện toán],; hiển thị [tv/máy điện toán],, biểu thị (d); trình bầy (d); hiển thị [tv/máy điện toán],, biểu thị, trình bầy (đ)||@display|- sự biểu hiện || biểu hiện

26164. display adapter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phối hợp hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display adapter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display adapter(tech) bộ phối hợp hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display adapter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display adapter là: (tech) bộ phối hợp hiển thị

26165. display attribute nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc tính hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display attribute(tech) thuộc tính hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display attribute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display attribute là: (tech) thuộc tính hiển thị

26166. display character generator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tạo ký tự hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display character generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display character generator(tech) bộ tạo ký tự hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display character generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display character generator là: (tech) bộ tạo ký tự hiển thị

26167. display command nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh hiển thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display command(tech) lệnh hiển thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display command là: (tech) lệnh hiển thi

26168. display console nghĩa tiếng việt là (tech) bàn điều khiển hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display console là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display console(tech) bàn điều khiển hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display console
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display console là: (tech) bàn điều khiển hiển thị

26169. display highlighting nghĩa tiếng việt là (tech) nổi bật hiển thị (trên màn hình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display highlighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display highlighting(tech) nổi bật hiển thị (trên màn hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display highlighting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display highlighting là: (tech) nổi bật hiển thị (trên màn hình)

26170. display image nghĩa tiếng việt là (tech) hình hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display image(tech) hình hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display image là: (tech) hình hiển thị

26171. display panel nghĩa tiếng việt là (tech) bảng hiển thị, bảng trình bầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display panel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display panel(tech) bảng hiển thị, bảng trình bầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display panel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display panel là: (tech) bảng hiển thị, bảng trình bầy

26172. display processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display processor(tech) bộ xử lý hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display processor là: (tech) bộ xử lý hiển thị

26173. display refreshing nghĩa tiếng việt là (tech) tái tạo hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display refreshing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display refreshing(tech) tái tạo hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display refreshing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display refreshing là: (tech) tái tạo hiển thị

26174. display register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display register(tech) bộ ghi hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display register là: (tech) bộ ghi hiển thị

26175. display screen nghĩa tiếng việt là (tech) màn hình hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display screen(tech) màn hình hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display screen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display screen là: (tech) màn hình hiển thị

26176. display terminal nghĩa tiếng việt là (tech) đầu cuối hiển thị, trạm hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display terminal(tech) đầu cuối hiển thị, trạm hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display terminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display terminal là: (tech) đầu cuối hiển thị, trạm hiển thị

26177. display type nghĩa tiếng việt là kiểu hiển thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display typekiểu hiển thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display type là: kiểu hiển thị

26178. display-stand nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá bày hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display-stand danh từ|- giá bày hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display-stand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display-stand là: danh từ|- giá bày hàng

26179. display-window nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ kính bày hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ display-window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh display-window danh từ|- tủ kính bày hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:display-window
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của display-window là: danh từ|- tủ kính bày hàng

26180. displease nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm không bằng lòng, làm không hài lòng, là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displease ngoại động từ|- làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn|=to be displeased at (with) something|+ không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displease
  • Phiên âm (nếu có): [displi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của displease là: ngoại động từ|- làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn|=to be displeased at (with) something|+ không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì

26181. displeased nghĩa tiếng việt là tính từ|- bực mình, khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displeased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displeased tính từ|- bực mình, khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displeased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của displeased là: tính từ|- bực mình, khó chịu

26182. displeasing nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displeasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displeasing tính từ|- khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displeasing
  • Phiên âm (nếu có): [displi:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của displeasing là: tính từ|- khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn

26183. displeasingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displeasingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displeasingly phó từ|- làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displeasingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của displeasingly là: phó từ|- làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội

26184. displeasure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displeasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displeasure danh từ|- sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn|- điều khó chịu, điều bực mình|* ngoại động từ|- làm khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displeasure
  • Phiên âm (nếu có): [displeʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của displeasure là: danh từ|- sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn|- điều khó chịu, điều bực mình|* ngoại động từ|- làm khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn

26185. displume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thơ nhổ lông, vặt lông ((nghĩa đen) & (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ displume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh displume ngoại động từ|- thơ nhổ lông, vặt lông ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:displume
  • Phiên âm (nếu có): [displu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của displume là: ngoại động từ|- thơ nhổ lông, vặt lông ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

26186. disport nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disport danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn|- trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn|* động từ|- vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disport
  • Phiên âm (nếu có): [dispɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của disport là: danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn|- trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn|* động từ|- vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn

26187. disposability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disposability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disposability danh từ|- tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...)|- tính có thể chuyển nhượng|- tính có thể sử dụng|- tính sẵn có để dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disposability
  • Phiên âm (nếu có): [dis,pouzəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của disposability là: danh từ|- tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...)|- tính có thể chuyển nhượng|- tính có thể sử dụng|- tính sẵn có để dùng

26188. disposable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bỏ đi; có thể bán tống đi (hàng...)|- có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disposable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disposable tính từ|- có thể bỏ đi; có thể bán tống đi (hàng...)|- có thể chuyển nhượng|- có thể dùng được, có thể sử dụng|- sẵn có, sẵn để dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disposable
  • Phiên âm (nếu có): [dispouzəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của disposable là: tính từ|- có thể bỏ đi; có thể bán tống đi (hàng...)|- có thể chuyển nhượng|- có thể dùng được, có thể sử dụng|- sẵn có, sẵn để dùng

26189. disposable income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; thu nhập khả dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disposable income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disposable income(econ) thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; thu nhập khả dụng.|+ thu nhập còn lại sau khi trả thuế. xem personal income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disposable income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disposable income là: (econ) thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; thu nhập khả dụng.|+ thu nhập còn lại sau khi trả thuế. xem personal income.

26190. disposable income nghĩa tiếng việt là thu nhập thực sự dùng được (sau khi trừ thuế má, tiền bảo hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disposable income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disposable incomethu nhập thực sự dùng được (sau khi trừ thuế má, tiền bảo hiểm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disposable income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disposable income là: thu nhập thực sự dùng được (sau khi trừ thuế má, tiền bảo hiểm...)

26191. disposables nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều|- đồ đạc quần áo chỉ dùng một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disposables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disposables danh từ, số nhiều|- đồ đạc quần áo chỉ dùng một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disposables
  • Phiên âm (nếu có): [dispouzəblz]
  • Nghĩa tiếng việt của disposables là: danh từ, số nhiều|- đồ đạc quần áo chỉ dùng một lần

26192. disposal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disposal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disposal danh từ|- sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí|- sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi|- sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại|=for disposal|+ để bán|=disposal of property|+ sự chuyển nhượng tài sản|- sự tuỳ ý sử dụng|=at ones disposal|+ tuỳ ý sử dụng|=to place something at someones disposal|+ để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng|=to have entire disposal of something|+ có toàn quyền sử dụng cái gì|=i am at your disposal|+ ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài||@disposal|- sự xếp đặt; sự khử; sự loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disposal
  • Phiên âm (nếu có): [dispouzəl]
  • Nghĩa tiếng việt của disposal là: danh từ|- sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí|- sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi|- sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại|=for disposal|+ để bán|=disposal of property|+ sự chuyển nhượng tài sản|- sự tuỳ ý sử dụng|=at ones disposal|+ tuỳ ý sử dụng|=to place something at someones disposal|+ để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng|=to have entire disposal of something|+ có toàn quyền sử dụng cái gì|=i am at your disposal|+ ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài||@disposal|- sự xếp đặt; sự khử; sự loại

26193. dispose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp đặt, sắp xếp, bó trí|- làm cho có ý đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispose ngoại động từ|- sắp đặt, sắp xếp, bó trí|- làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn|=they are kindly disposed towards us|+ họ có thiện ý đói với chúng tôi|* nội động từ|- quyết định|=man proposes, god disposes|+ mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên|- (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng|=to dispose of ones time|+ tuỳ ý sử dụng thời gian của mình|- (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp|=to dispose of someone|+ quyết định số phận của ai; khử đi|=to dispose of an argument|+ bác bỏ một lý lẽ|=to dispose of a question|+ giải quyết một vấn đề|=to dispose of an apponent|+ đánh bại đối thủ|=to dispose of a meal|+ ăn gấp một bữa cơm|- (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng|=to dispose of goods|+ bán hàng|=goods to be disposed of|+ hàng để bán|- sẵn sàng (làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispose
  • Phiên âm (nếu có): [dispouz]
  • Nghĩa tiếng việt của dispose là: ngoại động từ|- sắp đặt, sắp xếp, bó trí|- làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn|=they are kindly disposed towards us|+ họ có thiện ý đói với chúng tôi|* nội động từ|- quyết định|=man proposes, god disposes|+ mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên|- (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng|=to dispose of ones time|+ tuỳ ý sử dụng thời gian của mình|- (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp|=to dispose of someone|+ quyết định số phận của ai; khử đi|=to dispose of an argument|+ bác bỏ một lý lẽ|=to dispose of a question|+ giải quyết một vấn đề|=to dispose of an apponent|+ đánh bại đối thủ|=to dispose of a meal|+ ăn gấp một bữa cơm|- (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng|=to dispose of goods|+ bán hàng|=goods to be disposed of|+ hàng để bán|- sẵn sàng (làm việc gì)

26194. disposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- sẵn sàng|- có khuynh hướng tình cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disposed tính từ|- sẵn sàng|- có khuynh hướng tình cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disposed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disposed là: tính từ|- sẵn sàng|- có khuynh hướng tình cảm

26195. disposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disposition danh từ|- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí|- ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự)|- sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng|=to have something at ones disposition|+ có cái gì được tuỳ ý sử dụng|- khuynh hướng, thiên hướng; ý định|=to have a disposition to something|+ có khuynh hướng (thiên hướng) về cái gì|- tính tình, tâm tính, tính khí|=to be of a cheerful disposition|+ có tính khí vui vẻ|- sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại|=disposition of property|+ sự chuyển nhượng tài sản|- sự sắp đặt (của trời); mệnh trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disposition
  • Phiên âm (nếu có): [,dispəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disposition là: danh từ|- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí|- ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự)|- sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng|=to have something at ones disposition|+ có cái gì được tuỳ ý sử dụng|- khuynh hướng, thiên hướng; ý định|=to have a disposition to something|+ có khuynh hướng (thiên hướng) về cái gì|- tính tình, tâm tính, tính khí|=to be of a cheerful disposition|+ có tính khí vui vẻ|- sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại|=disposition of property|+ sự chuyển nhượng tài sản|- sự sắp đặt (của trời); mệnh trời

26196. dispossess nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispossess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispossess ngoại động từ|- ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu|=to dispossess someone of something|+ tước của ai quyền chiếm hữu cái gì|- trục ra khỏi, đuổi ra khỏi|- giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)|=to dispossess someone of evil spirit|+ giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh|=to dispossess someone of error|+ giải cho ai khỏi sự sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispossess
  • Phiên âm (nếu có): [dispəzes]
  • Nghĩa tiếng việt của dispossess là: ngoại động từ|- ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu|=to dispossess someone of something|+ tước của ai quyền chiếm hữu cái gì|- trục ra khỏi, đuổi ra khỏi|- giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)|=to dispossess someone of evil spirit|+ giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh|=to dispossess someone of error|+ giải cho ai khỏi sự sai lầm

26197. dispossessed nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị tước quyền sở hữu, người bị truất hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispossessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispossessed danh từ|- người bị tước quyền sở hữu, người bị truất hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispossessed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispossessed là: danh từ|- người bị tước quyền sở hữu, người bị truất hữu

26198. dispossession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispossession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispossession danh từ|- sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu|- sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi|- sự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispossession
  • Phiên âm (nếu có): [,dispəzeʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dispossession là: danh từ|- sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu|- sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi|- sự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì)

26199. dispossessor nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem dispossess chỉ người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispossessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispossessor danh từ|- xem dispossess chỉ người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispossessor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dispossessor là: danh từ|- xem dispossess chỉ người

26200. dispraise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispraise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispraise danh từ|- sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispraise
  • Phiên âm (nếu có): [dispreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dispraise là: danh từ|- sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách

26201. disproof nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disproof danh từ|- sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai|- phản chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disproof
  • Phiên âm (nếu có): [dispru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của disproof là: danh từ|- sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai|- phản chứng

26202. disproportinate nghĩa tiếng việt là không tỷ lệ, không cân đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disproportinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disproportinatekhông tỷ lệ, không cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disproportinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disproportinate là: không tỷ lệ, không cân đối

26203. disproportion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disproportion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disproportion danh từ|- sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự không cân xứng; sự không tỷ lệ||@disproportion|- sự không tỷ lệ, sự không cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disproportion
  • Phiên âm (nếu có): [disprəpɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disproportion là: danh từ|- sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự không cân xứng; sự không tỷ lệ||@disproportion|- sự không tỷ lệ, sự không cân đối

26204. disproportionate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disproportionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disproportionate tính từ|- thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disproportionate
  • Phiên âm (nếu có): [disprəpɔ:ʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của disproportionate là: tính từ|- thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ

26205. disproportionately nghĩa tiếng việt là phó từ|- không tương xứng, không cân đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disproportionately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disproportionately phó từ|- không tương xứng, không cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disproportionately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disproportionately là: phó từ|- không tương xứng, không cân đối

26206. disproportioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disproportioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disproportioned tính từ|- thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disproportioned
  • Phiên âm (nếu có): [disprəpɔ:ʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của disproportioned là: tính từ|- thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ

26207. disprove nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disprove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disprove ngoại động từ|- bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disprove
  • Phiên âm (nếu có): [dispru:v]
  • Nghĩa tiếng việt của disprove là: ngoại động từ|- bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng

26208. disputable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disputable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disputable tính từ|- có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disputable
  • Phiên âm (nếu có): [dispju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của disputable là: tính từ|- có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc

26209. disputably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng bàn cãi, đáng gây tranh cãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disputably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disputably phó từ|- đáng bàn cãi, đáng gây tranh cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disputably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disputably là: phó từ|- đáng bàn cãi, đáng gây tranh cãi

26210. disputant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bàn cãi, người tranh luận|* tính từ|- bàn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disputant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disputant danh từ|- người bàn cãi, người tranh luận|* tính từ|- bàn cãi, tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disputant
  • Phiên âm (nếu có): [dispju:tənt]
  • Nghĩa tiếng việt của disputant là: danh từ|- người bàn cãi, người tranh luận|* tính từ|- bàn cãi, tranh luận

26211. disputation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bàn cãi, sự tranh luận|- cuộc bàn cãi, cuộc tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disputation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disputation danh từ|- sự bàn cãi, sự tranh luận|- cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disputation
  • Phiên âm (nếu có): [,dispju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disputation là: danh từ|- sự bàn cãi, sự tranh luận|- cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận

26212. disputatious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích bàn cãi, thích tranh luận, hay lý sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disputatious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disputatious tính từ|- thích bàn cãi, thích tranh luận, hay lý sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disputatious
  • Phiên âm (nếu có): [,dispju:teiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của disputatious là: tính từ|- thích bàn cãi, thích tranh luận, hay lý sự

26213. disputatiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hăng tranh luận, lý sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disputatiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disputatiously phó từ|- hăng tranh luận, lý sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disputatiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disputatiously là: phó từ|- hăng tranh luận, lý sự

26214. disputatiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích bàn cãi, tính thích tranh luận, tính ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disputatiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disputatiousness danh từ|- tính thích bàn cãi, tính thích tranh luận, tính hay lý sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disputatiousness
  • Phiên âm (nếu có): [,dispju:teiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của disputatiousness là: danh từ|- tính thích bàn cãi, tính thích tranh luận, tính hay lý sự

26215. dispute nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận|=beyond (past, without)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dispute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dispute danh từ|- cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận|=beyond (past, without) dispute|+ không cần bàn cãi gì nữa|=the matter is in dispute|+ vấn đề đang được bàn cãi|=to hold a dispute on|+ tranh luận về (vấn đề gì)|- cuộc tranh chấp (giữa hai người...)|- cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến|=to settle a dispute|+ dàn xếp một mối bất hoà|* nội động từ|- bàn cãi, tranh luận|=to dispute with (against) someone|+ bàn cãi với ai|=to dispute on (about) a subject|+ bàn cãi về một vấn đề|- cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà|* ngoại động từ|- bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)|- chống lại, kháng cự lại|=to dispute a landing|+ kháng cự lại một cuộc đổ bộ|=to dispute the advance of the enemy|+ kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch|- tranh chấp|=to dispute every inch of ground|+ tranh chấp từng tất đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dispute
  • Phiên âm (nếu có): [dispju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dispute là: danh từ|- cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận|=beyond (past, without) dispute|+ không cần bàn cãi gì nữa|=the matter is in dispute|+ vấn đề đang được bàn cãi|=to hold a dispute on|+ tranh luận về (vấn đề gì)|- cuộc tranh chấp (giữa hai người...)|- cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến|=to settle a dispute|+ dàn xếp một mối bất hoà|* nội động từ|- bàn cãi, tranh luận|=to dispute with (against) someone|+ bàn cãi với ai|=to dispute on (about) a subject|+ bàn cãi về một vấn đề|- cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà|* ngoại động từ|- bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)|- chống lại, kháng cự lại|=to dispute a landing|+ kháng cự lại một cuộc đổ bộ|=to dispute the advance of the enemy|+ kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch|- tranh chấp|=to dispute every inch of ground|+ tranh chấp từng tất đất

26216. disqualification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disqualification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disqualification danh từ|- sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách|- sự tuyên bố không đủ tư cách|- sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disqualification
  • Phiên âm (nếu có): [dis,kwɔlifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disqualification là: danh từ|- sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách|- sự tuyên bố không đủ tư cách|- sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi

26217. disqualify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disqualify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disqualify ngoại động từ|- làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...)|- tuyên bố không đủ tư cách|- loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người, một đội nào vi phạm điều lệ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disqualify
  • Phiên âm (nếu có): [diskwɔlifai]
  • Nghĩa tiếng việt của disqualify là: ngoại động từ|- làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...)|- tuyên bố không đủ tư cách|- loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người, một đội nào vi phạm điều lệ...)

26218. disquiet nghĩa tiếng việt là tính từ|- không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disquiet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disquiet tính từ|- không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng|* danh từ|- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng|* ngoại động từ|- làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disquiet
  • Phiên âm (nếu có): [diskwaiət]
  • Nghĩa tiếng việt của disquiet là: tính từ|- không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng|* danh từ|- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng|* ngoại động từ|- làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng

26219. disquieting nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disquieting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disquieting tính từ|- làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disquieting
  • Phiên âm (nếu có): [diskwaiətiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của disquieting là: tính từ|- làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng

26220. disquietingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng lo ngại, đáng băn khoăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disquietingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disquietingly phó từ|- đáng lo ngại, đáng băn khoăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disquietingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disquietingly là: phó từ|- đáng lo ngại, đáng băn khoăn

26221. disquietness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disquietness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disquietness danh từ|- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disquietness
  • Phiên âm (nếu có): [diskwaiətnis]
  • Nghĩa tiếng việt của disquietness là: danh từ|- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng

26222. disquietude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disquietude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disquietude danh từ|- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disquietude
  • Phiên âm (nếu có): [diskwaiətnis]
  • Nghĩa tiếng việt của disquietude là: danh từ|- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng

26223. disquisition nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disquisition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disquisition danh từ|- bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu|- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc điều tra; cuộc tìm tòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disquisition
  • Phiên âm (nếu có): [,diskwiziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disquisition là: danh từ|- bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu|- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc điều tra; cuộc tìm tòi

26224. disquisitional nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất tìm tòi nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disquisitional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disquisitional tính từ|- có tính chất tìm tòi nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disquisitional
  • Phiên âm (nếu có): [,diskwiziʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của disquisitional là: tính từ|- có tính chất tìm tòi nghiên cứu

26225. disrank nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giáng chức, hạ chức, giáng cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrank ngoại động từ|- giáng chức, hạ chức, giáng cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrank
  • Phiên âm (nếu có): [disræɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của disrank là: ngoại động từ|- giáng chức, hạ chức, giáng cấp

26226. disrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hải) giáng bậc, giáng cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrate ngoại động từ|- (hàng hải) giáng bậc, giáng cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrate
  • Phiên âm (nếu có): [disreit]
  • Nghĩa tiếng việt của disrate là: ngoại động từ|- (hàng hải) giáng bậc, giáng cấp

26227. disregard nghĩa tiếng việt là danh từ ((thường) + of, for)|- sự không để ý, sự không đếm xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disregard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disregard danh từ ((thường) + of, for)|- sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ|=in disregard of|+ bất chấp không đếm xỉa (cái gì)|* ngoại động từ|- không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disregard
  • Phiên âm (nếu có): [disrigɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của disregard là: danh từ ((thường) + of, for)|- sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ|=in disregard of|+ bất chấp không đếm xỉa (cái gì)|* ngoại động từ|- không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ

26228. disregardful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disregardful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disregardful tính từ|- không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disregardful
  • Phiên âm (nếu có): [,disrigɑ:dful]
  • Nghĩa tiếng việt của disregardful là: tính từ|- không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ

26229. disrelish nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrelish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrelish danh từ|- sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét|=to regard a person with disrelish|+ không ưa ai|* ngoại động từ|- không thích, không ưa, không thú, chán ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrelish
  • Phiên âm (nếu có): [disreliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của disrelish là: danh từ|- sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét|=to regard a person with disrelish|+ không ưa ai|* ngoại động từ|- không thích, không ưa, không thú, chán ghét

26230. disremember nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tiếng địa phương) không nhớ lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disremember là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disremember ngoại động từ|- (tiếng địa phương) không nhớ lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disremember
  • Phiên âm (nếu có): [disrimembə]
  • Nghĩa tiếng việt của disremember là: ngoại động từ|- (tiếng địa phương) không nhớ lại được

26231. disrepair nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrepair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrepair danh từ|- tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)|=to be in disrepair|+ ọp ẹp, hư nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrepair
  • Phiên âm (nếu có): [disripeə]
  • Nghĩa tiếng việt của disrepair là: danh từ|- tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)|=to be in disrepair|+ ọp ẹp, hư nát

26232. disrepect nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu tôn kính, sự không kính trọng, sự vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrepect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrepect danh từ|- sự thiếu tôn kính, sự không kính trọng, sự vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrepect
  • Phiên âm (nếu có): [disrispekt]
  • Nghĩa tiếng việt của disrepect là: danh từ|- sự thiếu tôn kính, sự không kính trọng, sự vô lễ

26233. disrepectful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu tôn kính, không kính trọng, vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrepectful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrepectful tính từ|- thiếu tôn kính, không kính trọng, vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrepectful
  • Phiên âm (nếu có): [,disrispekful]
  • Nghĩa tiếng việt của disrepectful là: tính từ|- thiếu tôn kính, không kính trọng, vô lễ

26234. disreputable nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disreputable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disreputable tính từ|- làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo|=disreputable people|+ những kẻ thành tích bất hảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disreputable
  • Phiên âm (nếu có): [disrepjutəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của disreputable là: tính từ|- làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo|=disreputable people|+ những kẻ thành tích bất hảo

26235. disreputableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disreputableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disreputableness danh từ|- sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sự mang tai mang tiếng; tính chất thành tích bất hảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disreputableness
  • Phiên âm (nếu có): [disrepjutəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của disreputableness là: danh từ|- sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sự mang tai mang tiếng; tính chất thành tích bất hảo

26236. disreputably nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhơ nhuốc, ô nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disreputably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disreputably phó từ|- nhơ nhuốc, ô nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disreputably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disreputably là: phó từ|- nhơ nhuốc, ô nhục

26237. disreputation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu|=to fall into disrep(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disreputation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disreputation danh từ|- sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu|=to fall into disrepute|+ bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu|=to bring someone into disrepute|+ làm ai mang tai mang tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disreputation
  • Phiên âm (nếu có): [disripju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của disreputation là: danh từ|- sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu|=to fall into disrepute|+ bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu|=to bring someone into disrepute|+ làm ai mang tai mang tiếng

26238. disrepute nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu|=to fall into disrep(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrepute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrepute danh từ|- sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu|=to fall into disrepute|+ bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu|=to bring someone into disrepute|+ làm ai mang tai mang tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrepute
  • Phiên âm (nếu có): [disripju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của disrepute là: danh từ|- sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu|=to fall into disrepute|+ bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu|=to bring someone into disrepute|+ làm ai mang tai mang tiếng

26239. disrespect nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrespect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrespect danh từ|- sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrespect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disrespect là: danh từ|- sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ

26240. disrespectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrespectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrespectable tính từ|- vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrespectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disrespectable là: tính từ|- vô lễ

26241. disrespectableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrespectableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrespectableness danh từ|- thái độ vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrespectableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disrespectableness là: danh từ|- thái độ vô lễ

26242. disrespectably nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrespectably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrespectably phó từ|- vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrespectably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disrespectably là: phó từ|- vô lễ

26243. disrespectful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu tôn trọng, bất kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrespectful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrespectful tính từ|- thiếu tôn trọng, bất kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrespectful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disrespectful là: tính từ|- thiếu tôn trọng, bất kính

26244. disrespectfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô lễ, bất kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrespectfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrespectfully phó từ|- vô lễ, bất kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrespectfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disrespectfully là: phó từ|- vô lễ, bất kính

26245. disrobe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi áo dài cho, cởi quần dài cho|- (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrobe ngoại động từ|- cởi áo dài cho, cởi quần dài cho|- (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần|- động từ phãn thân cởi quần áo|* nội động từ|- cởi quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrobe
  • Phiên âm (nếu có): [disroub]
  • Nghĩa tiếng việt của disrobe là: ngoại động từ|- cởi áo dài cho, cởi quần dài cho|- (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần|- động từ phãn thân cởi quần áo|* nội động từ|- cởi quần áo

26246. disroot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhổ rễ|- trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disroot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disroot ngoại động từ|- nhổ rễ|- trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disroot
  • Phiên âm (nếu có): [disru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của disroot là: ngoại động từ|- nhổ rễ|- trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào)

26247. disrupt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đập gãy, đập vỗ, phá vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disrupt ngoại động từ|- đập gãy, đập vỗ, phá vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disrupt
  • Phiên âm (nếu có): [disrʌpt]
  • Nghĩa tiếng việt của disrupt là: ngoại động từ|- đập gãy, đập vỗ, phá vỡ

26248. disruption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disruption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disruption danh từ|- sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ|- tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ|- (điện học) sự đánh thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disruption
  • Phiên âm (nếu có): [disrʌpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của disruption là: danh từ|- sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ|- tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ|- (điện học) sự đánh thủng

26249. disruptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đập gãy, đập vỗ, phá vỡ|- (điện học) đánh thủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disruptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disruptive tính từ|- đập gãy, đập vỗ, phá vỡ|- (điện học) đánh thủng|=disruptive discharge|+ sự phóng điện đánh thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disruptive
  • Phiên âm (nếu có): [disrʌptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của disruptive là: tính từ|- đập gãy, đập vỗ, phá vỡ|- (điện học) đánh thủng|=disruptive discharge|+ sự phóng điện đánh thủng

26250. dissatisfaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không tho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissatisfaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissatisfaction danh từ|- sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissatisfaction
  • Phiên âm (nếu có): [dis,sætisfækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dissatisfaction là: danh từ|- sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn

26251. dissatisfactory nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissatisfactory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissatisfactory tính từ|- không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissatisfactory
  • Phiên âm (nếu có): [dis,sætisfæktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dissatisfactory là: tính từ|- không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn

26252. dissatisfied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissatisfied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissatisfied tính từ|- không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn|=to be dissatisfied with (at) something|+ không hài lòng cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissatisfied
  • Phiên âm (nếu có): [dissætisfaid]
  • Nghĩa tiếng việt của dissatisfied là: tính từ|- không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn|=to be dissatisfied with (at) something|+ không hài lòng cái gì

26253. dissatisfy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không làm bằng lòng, không làm hài lòng, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissatisfy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissatisfy ngoại động từ|- không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissatisfy
  • Phiên âm (nếu có): [dissætisfai]
  • Nghĩa tiếng việt của dissatisfy là: ngoại động từ|- không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn

26254. dissave nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tiêu xài tiền dành dụm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissave nội động từ|- tiêu xài tiền dành dụm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissave
  • Phiên âm (nếu có): [disseiv]
  • Nghĩa tiếng việt của dissave là: nội động từ|- tiêu xài tiền dành dụm

26255. dissaving nghĩa tiếng việt là (econ) giảm tiết kiệm.|+ tiêu dùng vượt thu nhập hiện tại.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissaving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissaving(econ) giảm tiết kiệm.|+ tiêu dùng vượt thu nhập hiện tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissaving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dissaving là: (econ) giảm tiết kiệm.|+ tiêu dùng vượt thu nhập hiện tại.

26256. disseat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disseat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disseat ngoại động từ|- hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disseat
  • Phiên âm (nếu có): [dissi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của disseat là: ngoại động từ|- hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã

26257. dissect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc|- mổ xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissect ngoại động từ|- cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc|- mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)|- mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí||@dissect|- cắt, phân chia; phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissect
  • Phiên âm (nếu có): [disekt]
  • Nghĩa tiếng việt của dissect là: ngoại động từ|- cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc|- mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)|- mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí||@dissect|- cắt, phân chia; phân loại

26258. dissected nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cắt ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissected tính từ|- bị cắt ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dissected là: tính từ|- bị cắt ra

26259. dissection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc|- sự mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissection danh từ|- sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc|- sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây)|- sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí||@dissection|- sự cắt; sự phân chia|- d. of a complex (tô pô) sự phân cắt một phức hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissection
  • Phiên âm (nếu có): [disekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dissection là: danh từ|- sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc|- sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây)|- sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí||@dissection|- sự cắt; sự phân chia|- d. of a complex (tô pô) sự phân cắt một phức hình

26260. dissector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mổ xe, người giải phẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissector danh từ|- người mổ xe, người giải phẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissector
  • Phiên âm (nếu có): [disektə]
  • Nghĩa tiếng việt của dissector là: danh từ|- người mổ xe, người giải phẫu

26261. disseise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disseise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disseise ngoại động từ|- (+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disseise
  • Phiên âm (nếu có): [dissi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của disseise là: ngoại động từ|- (+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt

26262. disseisee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị tước đoạt bất hợp pháp quyền làm chủ bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disseisee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disseisee danh từ|- người bị tước đoạt bất hợp pháp quyền làm chủ bất động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disseisee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disseisee là: danh từ|- người bị tước đoạt bất hợp pháp quyền làm chủ bất động sản

26263. disseisin nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disseisin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disseisin danh từ|- sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disseisin
  • Phiên âm (nếu có): [dissi:zin]
  • Nghĩa tiếng việt của disseisin là: danh từ|- sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt

26264. disseize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disseize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disseize ngoại động từ|- (+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disseize
  • Phiên âm (nếu có): [dissi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của disseize là: ngoại động từ|- (+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt

26265. disseizin nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disseizin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disseizin danh từ|- sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disseizin
  • Phiên âm (nếu có): [dissi:zin]
  • Nghĩa tiếng việt của disseizin là: danh từ|- sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt

26266. dissemblance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khác nhau|- sự giả vờ, đạo đức giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissemblance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissemblance danh từ|- sự khác nhau|- sự giả vờ, đạo đức giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissemblance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dissemblance là: danh từ|- sự khác nhau|- sự giả vờ, đạo đức giả

26267. dissemble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissemble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissemble ngoại động từ|- che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)|- không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)|* nội động từ|- che giấu động cơ, giấu giếm ý định|- giả vờ, giả trá, giả đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissemble
  • Phiên âm (nếu có): [disembl]
  • Nghĩa tiếng việt của dissemble là: ngoại động từ|- che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)|- không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)|* nội động từ|- che giấu động cơ, giấu giếm ý định|- giả vờ, giả trá, giả đạo đức

26268. dissembler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giả vờ, người giả trá, người giả đạo đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissembler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissembler danh từ|- người giả vờ, người giả trá, người giả đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissembler
  • Phiên âm (nếu có): [disemblə]
  • Nghĩa tiếng việt của dissembler là: danh từ|- người giả vờ, người giả trá, người giả đạo đức

26269. disseminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disseminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disseminate ngoại động từ|- gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disseminate
  • Phiên âm (nếu có): [disemineit]
  • Nghĩa tiếng việt của disseminate là: ngoại động từ|- gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến

26270. disseminated nghĩa tiếng việt là tính từ|- được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến|- (y họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disseminated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disseminated tính từ|- được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến|- (y học) xơ cứng toả lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disseminated
  • Phiên âm (nếu có): [disemineitid]
  • Nghĩa tiếng việt của disseminated là: tính từ|- được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến|- (y học) xơ cứng toả lan

26271. dissemination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gieo rắc, sự phổ biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissemination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissemination danh từ|- sự gieo rắc, sự phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissemination
  • Phiên âm (nếu có): [di,semineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dissemination là: danh từ|- sự gieo rắc, sự phổ biến

26272. disseminator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gieo rắc, người phổ biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disseminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disseminator danh từ|- người gieo rắc, người phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disseminator
  • Phiên âm (nếu có): [disemineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của disseminator là: danh từ|- người gieo rắc, người phổ biến

26273. disseminule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) thể phát tán; bào tử phát tán; hạt gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disseminule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disseminule danh từ|- (thực vật) thể phát tán; bào tử phát tán; hạt gieo vãi; hạt phát tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disseminule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disseminule là: danh từ|- (thực vật) thể phát tán; bào tử phát tán; hạt gieo vãi; hạt phát tán

26274. dissension nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối bất đồng, mối chia rẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissension danh từ|- mối bất đồng, mối chia rẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissension
  • Phiên âm (nếu có): [disenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dissension là: danh từ|- mối bất đồng, mối chia rẽ

26275. dissent nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến|- (tôn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissent danh từ|- sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến|- (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống|* nội động từ|- (+ from) bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến|- (tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissent
  • Phiên âm (nếu có): [disent]
  • Nghĩa tiếng việt của dissent là: danh từ|- sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến|- (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống|* nội động từ|- (+ from) bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến|- (tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống

26276. dissenter nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) dissident)|- (tôn giáo) người không theo nhà thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissenter danh từ ((cũng) dissident)|- (tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống|- người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissenter
  • Phiên âm (nếu có): [disentə]
  • Nghĩa tiếng việt của dissenter là: danh từ ((cũng) dissident)|- (tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống|- người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ anh)

26277. dissentient nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tán thành quan điểm của đa số; không tán thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissentient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissentient tính từ|- không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức|=without a dissentient voice|+ không có ai chống, hoàn toàn nhất trí|* danh từ|- người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissentient
  • Phiên âm (nếu có): [disenʃiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dissentient là: tính từ|- không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức|=without a dissentient voice|+ không có ai chống, hoàn toàn nhất trí|* danh từ|- người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức

26278. dissenting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không theo nhà thờ chính thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissenting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissenting tính từ|- không theo nhà thờ chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissenting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dissenting là: tính từ|- không theo nhà thờ chính thống

26279. dissenting vote nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu chống; sự bỏ phiếu chống|=without a dissenting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissenting vote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissenting vote danh từ|- phiếu chống; sự bỏ phiếu chống|=without a dissenting_vote|+ không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí (bầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissenting vote
  • Phiên âm (nếu có): [disentiɳvout]
  • Nghĩa tiếng việt của dissenting vote là: danh từ|- phiếu chống; sự bỏ phiếu chống|=without a dissenting_vote|+ không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí (bầu)

26280. dissentingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissentingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissentingly phó từ|- bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissentingly
  • Phiên âm (nếu có): [disentiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của dissentingly là: phó từ|- bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến

26281. dissepiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) vách, vách ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissepiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissepiment danh từ|- (sinh vật học) vách, vách ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissepiment
  • Phiên âm (nếu có): [disepimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dissepiment là: danh từ|- (sinh vật học) vách, vách ngăn

26282. dissert nghĩa tiếng việt là #- nội động từ|- nghị luận, bàn luận; bình luận|=to dissert u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissert #- nội động từ|- nghị luận, bàn luận; bình luận|=to dissert upon some subject|+ nghị luận về vấn đề gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissert
  • Phiên âm (nếu có): [disə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dissert là: #- nội động từ|- nghị luận, bàn luận; bình luận|=to dissert upon some subject|+ nghị luận về vấn đề gì

26283. dissertate nghĩa tiếng việt là #- nội động từ|- nghị luận, bàn luận; bình luận|=to dissert u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissertate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissertate #- nội động từ|- nghị luận, bàn luận; bình luận|=to dissert upon some subject|+ nghị luận về vấn đề gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissertate
  • Phiên âm (nếu có): [disə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dissertate là: #- nội động từ|- nghị luận, bàn luận; bình luận|=to dissert upon some subject|+ nghị luận về vấn đề gì

26284. dissertation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận|- bài ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissertation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissertation danh từ|- sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận|- bài nghị luận, bài luận văn; bài bình luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissertation
  • Phiên âm (nếu có): [,disə:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dissertation là: danh từ|- sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận|- bài nghị luận, bài luận văn; bài bình luận

26285. disserve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hại, báo hại (ai); chơi khăm, chơi xỏ (ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disserve ngoại động từ|- làm hại, báo hại (ai); chơi khăm, chơi xỏ (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disserve
  • Phiên âm (nếu có): [dissə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của disserve là: ngoại động từ|- làm hại, báo hại (ai); chơi khăm, chơi xỏ (ai)

26286. disservice nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disservice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disservice danh từ|- sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ|=to do somebody a disservice|+ báo hại ai; chơi khăm ai một vố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disservice
  • Phiên âm (nếu có): [dissə:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của disservice là: danh từ|- sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ|=to do somebody a disservice|+ báo hại ai; chơi khăm ai một vố

26287. dissever nghĩa tiếng việt là động từ|- chia cắt, phân chia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissever động từ|- chia cắt, phân chia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissever
  • Phiên âm (nếu có): [dissevə]
  • Nghĩa tiếng việt của dissever là: động từ|- chia cắt, phân chia

26288. disseverance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia cắt, sự phân chia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disseverance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disseverance danh từ|- sự chia cắt, sự phân chia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disseverance
  • Phiên âm (nếu có): [dissevərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của disseverance là: danh từ|- sự chia cắt, sự phân chia

26289. dissidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối bất đồng|- sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissidence danh từ|- mối bất đồng|- sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissidence
  • Phiên âm (nếu có): [disidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của dissidence là: danh từ|- mối bất đồng|- sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm

26290. dissident nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissident tính từ|- bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối|* danh từ|- người bất đồng, người bất đồng quan điểm, người bất đồng ý kiến; người không tán thành quan điểm của đa số, người không tán thành quan điểm chính thức; người chống đối, người phản đối|- (như) dissenter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissident
  • Phiên âm (nếu có): [disidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dissident là: tính từ|- bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối|* danh từ|- người bất đồng, người bất đồng quan điểm, người bất đồng ý kiến; người không tán thành quan điểm của đa số, người không tán thành quan điểm chính thức; người chống đối, người phản đối|- (như) dissenter

26291. dissimilar nghĩa tiếng việt là tính từ ((thường) + to, đôi khi + from, with)|- không giống, kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissimilar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissimilar tính từ ((thường) + to, đôi khi + from, with)|- không giống, khác|- (toán học) không đồng dạng||@dissimilar|- không đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissimilar
  • Phiên âm (nếu có): [disimilə]
  • Nghĩa tiếng việt của dissimilar là: tính từ ((thường) + to, đôi khi + from, with)|- không giống, khác|- (toán học) không đồng dạng||@dissimilar|- không đồng dạng

26292. dissimilarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissimilarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissimilarily phó từ|- khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissimilarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dissimilarily là: phó từ|- khác nhau

26293. dissimilarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không giống nhau, tính khác nhau|- (toán học) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissimilarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissimilarity danh từ|- tính không giống nhau, tính khác nhau|- (toán học) tính không đồng dạng||@dissimilarity|- tính không đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissimilarity
  • Phiên âm (nếu có): [,disimilæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của dissimilarity là: danh từ|- tính không giống nhau, tính khác nhau|- (toán học) tính không đồng dạng||@dissimilarity|- tính không đồng dạng

26294. dissimilate nghĩa tiếng việt là phó từ|- (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissimilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissimilate phó từ|- (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissimilate
  • Phiên âm (nếu có): [disimileit]
  • Nghĩa tiếng việt của dissimilate là: phó từ|- (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau

26295. dissimilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học)|- sự làm cho không giống nhau, sự là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissimilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissimilation danh từ|- (ngôn ngữ học)|- sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissimilation
  • Phiên âm (nếu có): [disimileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dissimilation là: danh từ|- (ngôn ngữ học)|- sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau

26296. dissimilatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng dị hoá; làm dị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissimilatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissimilatory tính từ|- có tác dụng dị hoá; làm dị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissimilatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dissimilatory là: tính từ|- có tác dụng dị hoá; làm dị hoá

26297. dissimilitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không giống nhau, tính khác nhau|- (toán học) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissimilitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissimilitude danh từ|- tính không giống nhau, tính khác nhau|- (toán học) tính không đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissimilitude
  • Phiên âm (nếu có): [,disimilitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của dissimilitude là: danh từ|- tính không giống nhau, tính khác nhau|- (toán học) tính không đồng dạng

26298. dissimulate nghĩa tiếng việt là động từ|- che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...)|- vờ vĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissimulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissimulate động từ|- che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...)|- vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissimulate
  • Phiên âm (nếu có): [disimjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của dissimulate là: động từ|- che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...)|- vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức

26299. dissimulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự che đậy, sự che giấu|- sự vờ vĩnh, sự giả vờ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissimulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissimulation danh từ|- sự che đậy, sự che giấu|- sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissimulation
  • Phiên âm (nếu có): [di,simjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dissimulation là: danh từ|- sự che đậy, sự che giấu|- sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức

26300. dissimulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissimulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissimulator danh từ|- kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissimulator
  • Phiên âm (nếu có): [disimjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của dissimulator là: danh từ|- kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức

26301. dissipate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissipate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissipate ngoại động từ|- xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...)|- phung phí (tiền của)|- tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí)|- nội động từ|- tiêu tan|- chơi bời phóng đãng||@dissipate|- tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng lượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissipate
  • Phiên âm (nếu có): [disipeit]
  • Nghĩa tiếng việt của dissipate là: ngoại động từ|- xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...)|- phung phí (tiền của)|- tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí)|- nội động từ|- tiêu tan|- chơi bời phóng đãng||@dissipate|- tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng lượng)

26302. dissipated nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị xua tan, bị tiêu tan|- bị phung phí (tiền của)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissipated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissipated tính từ|- bị xua tan, bị tiêu tan|- bị phung phí (tiền của)|- bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...)|- chơi bời phóng đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissipated
  • Phiên âm (nếu có): [disipeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của dissipated là: tính từ|- bị xua tan, bị tiêu tan|- bị phung phí (tiền của)|- bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...)|- chơi bời phóng đãng

26303. dissipated power nghĩa tiếng việt là (tech) công suất tiêu tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissipated power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissipated power(tech) công suất tiêu tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissipated power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dissipated power là: (tech) công suất tiêu tán

26304. dissipation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xua tan, sự tiêu tan|- sự phung phí (tiền của)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissipation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissipation danh từ|- sự xua tan, sự tiêu tan|- sự phung phí (tiền của)|- sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...)|- sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng||@dissipation|- sự tiêu tán, sự hao tán|- d. of energy sự hao tán năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissipation
  • Phiên âm (nếu có): [,disipeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dissipation là: danh từ|- sự xua tan, sự tiêu tan|- sự phung phí (tiền của)|- sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...)|- sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng||@dissipation|- sự tiêu tán, sự hao tán|- d. of energy sự hao tán năng lượng

26305. dissipative nghĩa tiếng việt là tính từ|- xua tan, làm tiêu tan|- phung phí||@dissipative|- tiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissipative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissipative tính từ|- xua tan, làm tiêu tan|- phung phí||@dissipative|- tiêu tán, tán xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissipative
  • Phiên âm (nếu có): [disipeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của dissipative là: tính từ|- xua tan, làm tiêu tan|- phung phí||@dissipative|- tiêu tán, tán xạ

26306. dissociable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phân ra, có thể tách ra|- (hoá học) có thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissociable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissociable tính từ|- có thể phân ra, có thể tách ra|- (hoá học) có thể phân tích, có thể phân ly|- không ưa giao du, không ưa xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissociable
  • Phiên âm (nếu có): [disouʃjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dissociable là: tính từ|- có thể phân ra, có thể tách ra|- (hoá học) có thể phân tích, có thể phân ly|- không ưa giao du, không ưa xã hội

26307. dissocial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích giao thiệp, không ưa giao du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissocial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissocial tính từ|- không thích giao thiệp, không ưa giao du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissocial
  • Phiên âm (nếu có): [disouʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dissocial là: tính từ|- không thích giao thiệp, không ưa giao du

26308. dissocialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không thích giao thiệp, làm cho không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissocialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissocialise ngoại động từ|- làm cho không thích giao thiệp, làm cho không ưa giao du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissocialise
  • Phiên âm (nếu có): [disouʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dissocialise là: ngoại động từ|- làm cho không thích giao thiệp, làm cho không ưa giao du

26309. dissocialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không thích giao thiệp, làm cho không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissocialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissocialize ngoại động từ|- làm cho không thích giao thiệp, làm cho không ưa giao du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissocialize
  • Phiên âm (nếu có): [disouʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dissocialize là: ngoại động từ|- làm cho không thích giao thiệp, làm cho không ưa giao du

26310. dissociate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ from) phân ra, tách ra|- (hoá học) phân tíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissociate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissociate ngoại động từ|- (+ from) phân ra, tách ra|- (hoá học) phân tích, phân ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissociate
  • Phiên âm (nếu có): [disouʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của dissociate là: ngoại động từ|- (+ from) phân ra, tách ra|- (hoá học) phân tích, phân ly

26311. dissociated nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị phân ra, bị tách ra|- (hoá học) bị phân tích, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissociated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissociated tính từ|- bị phân ra, bị tách ra|- (hoá học) bị phân tích, bị phân ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissociated
  • Phiên âm (nếu có): [disouʃieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của dissociated là: tính từ|- bị phân ra, bị tách ra|- (hoá học) bị phân tích, bị phân ly

26312. dissociation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân ra, sự tách ra|- (hoá học) sự phân tích, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissociation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissociation danh từ|- sự phân ra, sự tách ra|- (hoá học) sự phân tích, sự phân ly|=electrolytic dissociation|+ sự điện ly||@dissociation|- sự phân ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissociation
  • Phiên âm (nếu có): [di,sousieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dissociation là: danh từ|- sự phân ra, sự tách ra|- (hoá học) sự phân tích, sự phân ly|=electrolytic dissociation|+ sự điện ly||@dissociation|- sự phân ly

26313. dissociative nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân ra, tách ra|- (hoá học) phân tích, phân ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissociative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissociative tính từ|- phân ra, tách ra|- (hoá học) phân tích, phân ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissociative
  • Phiên âm (nếu có): [disouʃiətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của dissociative là: tính từ|- phân ra, tách ra|- (hoá học) phân tích, phân ly

26314. dissolubility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hoà tan được; độ hoà tan|- tính rã ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissolubility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissolubility danh từ|- tính hoà tan được; độ hoà tan|- tính rã ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissolubility
  • Phiên âm (nếu có): [di,sɔljubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của dissolubility là: danh từ|- tính hoà tan được; độ hoà tan|- tính rã ra được

26315. dissoluble nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoà tan được|- có thể làm rã ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissoluble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissoluble tính từ|- hoà tan được|- có thể làm rã ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissoluble
  • Phiên âm (nếu có): [disɔljubl]
  • Nghĩa tiếng việt của dissoluble là: tính từ|- hoà tan được|- có thể làm rã ra

26316. dissolute nghĩa tiếng việt là tính từ|- chơi bời phóng đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissolute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissolute tính từ|- chơi bời phóng đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissolute
  • Phiên âm (nếu có): [disəlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dissolute là: tính từ|- chơi bời phóng đãng

26317. dissolutely nghĩa tiếng việt là phó từ|- phóng đãng, trác táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissolutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissolutely phó từ|- phóng đãng, trác táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissolutely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dissolutely là: phó từ|- phóng đãng, trác táng

26318. dissoluteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chơi bời phóng đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissoluteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissoluteness danh từ|- sự chơi bời phóng đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissoluteness
  • Phiên âm (nếu có): [disəlu:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dissoluteness là: danh từ|- sự chơi bời phóng đãng

26319. dissolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ|- sự hoà tan; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissolution danh từ|- sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ|- sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)|- sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)|- sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)|- sự tan biến, sự biến mất|- sự chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissolution
  • Phiên âm (nếu có): [,disəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dissolution là: danh từ|- sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ|- sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)|- sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)|- sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)|- sự tan biến, sự biến mất|- sự chết

26320. dissolvable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissolvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissolvable tính từ|- có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ|- có thể hoà tan; có thể tan ra|- có thể giải tán; có thể giải thể|- có thể huỷ bỏ|- có thể tan biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissolvable
  • Phiên âm (nếu có): [dizɔlvəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dissolvable là: tính từ|- có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ|- có thể hoà tan; có thể tan ra|- có thể giải tán; có thể giải thể|- có thể huỷ bỏ|- có thể tan biến

26321. dissolve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rã ra, tan rã, phân huỷ|- hoà tan; làm tan ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissolve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissolve ngoại động từ|- rã ra, tan rã, phân huỷ|- hoà tan; làm tan ra|=sun dissolves ice|+ mặt trời làm băng tan ra|=to be dissolved in téa|+ (nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt|- giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...)|- huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...)|- làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...)|* nội động từ|- rã ra, tan rã, phân huỷ|- hoà tan; tan ra|=ice dissolves in the sun|+ băng tan dưới ánh mặt trời|- giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...)|- bị huỷ bỏ|- tan biến, biến mất|- (điện ảnh) mờ, chồng|=to dissolve in|+ mờ đóng|=to dissolve out|+ mờ sáng|* danh từ|- (điện ảnh) sự mờ chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissolve
  • Phiên âm (nếu có): [dizɔlv]
  • Nghĩa tiếng việt của dissolve là: ngoại động từ|- rã ra, tan rã, phân huỷ|- hoà tan; làm tan ra|=sun dissolves ice|+ mặt trời làm băng tan ra|=to be dissolved in téa|+ (nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt|- giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...)|- huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...)|- làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...)|* nội động từ|- rã ra, tan rã, phân huỷ|- hoà tan; tan ra|=ice dissolves in the sun|+ băng tan dưới ánh mặt trời|- giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...)|- bị huỷ bỏ|- tan biến, biến mất|- (điện ảnh) mờ, chồng|=to dissolve in|+ mờ đóng|=to dissolve out|+ mờ sáng|* danh từ|- (điện ảnh) sự mờ chồng

26322. dissolvent nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm hoà tan; làm tan ra|* danh từ|- dung môi, chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissolvent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissolvent tính từ|- làm hoà tan; làm tan ra|* danh từ|- dung môi, chất làm tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissolvent
  • Phiên âm (nếu có): [dizɔlvənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dissolvent là: tính từ|- làm hoà tan; làm tan ra|* danh từ|- dung môi, chất làm tan

26323. dissonance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan|- sự khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissonance danh từ|- (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan|- sự không hoà hợp, sự bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissonance
  • Phiên âm (nếu có): [disənəns]
  • Nghĩa tiếng việt của dissonance là: danh từ|- (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan|- sự không hoà hợp, sự bất hoà

26324. dissonant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm|- không hoà hợp, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissonant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissonant tính từ|- (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm|- không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissonant
  • Phiên âm (nếu có): [disənənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dissonant là: tính từ|- (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm|- không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)

26325. dissonantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất đồng, bất hoà|- nghịch tai, chỏi tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissonantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissonantly phó từ|- bất đồng, bất hoà|- nghịch tai, chỏi tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissonantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dissonantly là: phó từ|- bất đồng, bất hoà|- nghịch tai, chỏi tai

26326. dissuade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn|=to di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissuade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissuade ngoại động từ|- khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn|=to dissuade someone from doing something|+ khuyên ngăn ai đừng làm việc gì|=to dissuade an action|+ can ngăn một hành động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissuade
  • Phiên âm (nếu có): [disweid]
  • Nghĩa tiếng việt của dissuade là: ngoại động từ|- khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn|=to dissuade someone from doing something|+ khuyên ngăn ai đừng làm việc gì|=to dissuade an action|+ can ngăn một hành động

26327. dissuasion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissuasion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissuasion danh từ|- sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissuasion
  • Phiên âm (nếu có): [disweiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của dissuasion là: danh từ|- sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn

26328. dissuasive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để khuyên can, để khuyên ngăn, có tính chất can gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissuasive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissuasive tính từ|- để khuyên can, để khuyên ngăn, có tính chất can gian, có tính chất can ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissuasive
  • Phiên âm (nếu có): [disweisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của dissuasive là: tính từ|- để khuyên can, để khuyên ngăn, có tính chất can gian, có tính chất can ngăn

26329. dissubstituted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) thế hai lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissubstituted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissubstituted tính từ|- (hoá học) thế hai lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissubstituted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dissubstituted là: tính từ|- (hoá học) thế hai lần

26330. dissyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissyllabic tính từ|- hai âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissyllabic
  • Phiên âm (nếu có): [disilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của dissyllabic là: tính từ|- hai âm tiết

26331. dissyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ hai âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissyllable danh từ|- từ hai âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissyllable
  • Phiên âm (nếu có): [disiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dissyllable là: danh từ|- từ hai âm tiết

26332. dissymmetircal nghĩa tiếng việt là không đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissymmetircal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissymmetircalkhông đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissymmetircal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dissymmetircal là: không đối xứng

26333. dissymmetrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đối xứng|- đối xứng ngược chiều (như hai bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissymmetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissymmetrical tính từ|- không đối xứng|- đối xứng ngược chiều (như hai bàn tay với nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissymmetrical
  • Phiên âm (nếu có): [disimetrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dissymmetrical là: tính từ|- không đối xứng|- đối xứng ngược chiều (như hai bàn tay với nhau)

26334. dissymmetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đối xứng; tính không đối xứng|- sự đối xư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dissymmetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dissymmetry danh từ|- sự không đối xứng; tính không đối xứng|- sự đối xứng ngược chiều; tính đối xứng ngược chiều||@dissymmetry|- sự không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dissymmetry
  • Phiên âm (nếu có): [disimitri]
  • Nghĩa tiếng việt của dissymmetry là: danh từ|- sự không đối xứng; tính không đối xứng|- sự đối xứng ngược chiều; tính đối xứng ngược chiều||@dissymmetry|- sự không đối xứng

26335. distad nghĩa tiếng việt là phó từ|- hướng xa; hướng ra ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distad phó từ|- hướng xa; hướng ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distad là: phó từ|- hướng xa; hướng ra ngoài

26336. distaff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distaff danh từ|- (nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay|- (the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà|- bên (họ) ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distaff
  • Phiên âm (nếu có): [distɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của distaff là: danh từ|- (nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay|- (the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà|- bên (họ) ngoại

26337. distaff side nghĩa tiếng việt là bên họ ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distaff side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distaff sidebên họ ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distaff side
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distaff side là: bên họ ngoại

26338. distain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất màu; làm phai màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distain ngoại động từ|- làm mất màu; làm phai màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distain là: ngoại động từ|- làm mất màu; làm phai màu

26339. distal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distal tính từ|- (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên||@distal|- viễn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distal
  • Phiên âm (nếu có): [sistəl]
  • Nghĩa tiếng việt của distal là: tính từ|- (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên||@distal|- viễn tâm

26340. distance nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng cách, tầm xa|=beyond striking distance|+ quá tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distance danh từ|- khoảng cách, tầm xa|=beyond striking distance|+ quá tầm với tay đánh được|=beyond listening distance|+ quá tầm nghe thấy được|=within striking distance|+ trong tầm tay đánh được|=within listening distance|+ trong tầm nghe thấy được|- khoảng (thời gian)|=at this distance of time|+ vào khoảng thời gian đó|=the distance between two events|+ khoảng thời gian giữa hai sự việc|- quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat)|=to go part of the distance on foot|+ đi bộ một phần quãng đường|=to hit the distance|+ (thể dục,thể thao) chạy đua một quãng đường|- nơi xa, đằng xa, phía xa|=in the distance|+ ở đằng xa|=from the distance|+ từ đằng xa|- thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách|=to keep ones distance|+ giữ thái độ cách biệt|=to keep someone at a distance|+ không cho ai lại gần; giữ thái độ xa cách đối với ai|- (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ)|- (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt)|* ngoại động từ|- để ở xa, đặt ở xa|- làm xa ra; làm dường như ở xa|- bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)||@distance|- khoảng cách|- d. of between lines (planes, points) khoảng cách giữa hai đường thẳng,|- (hai mặt phẳng, hai điểm)|- a point to a line of a plane khoảng cách từ một điểm đến một đường|- thẳng hay một mặt phẳng|- d. from a surface to a tangent planes khoảng cách từ một mặt đến mặt|- phẳng tiếp xúc|- angular d. khoảng cách góc |- apparent d. khoảng cách [bề ngoài, biểu kiến],|- focal d. (from the center) nửa khoảng tiêu|- geodesic d. khoảng cách góc của mặt trăng|- lunar d. khoảng cách góc của mặt trăng|- polar d. khoảng cách cực|- zenith d. khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách zênit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distance
  • Phiên âm (nếu có): [distəns]
  • Nghĩa tiếng việt của distance là: danh từ|- khoảng cách, tầm xa|=beyond striking distance|+ quá tầm với tay đánh được|=beyond listening distance|+ quá tầm nghe thấy được|=within striking distance|+ trong tầm tay đánh được|=within listening distance|+ trong tầm nghe thấy được|- khoảng (thời gian)|=at this distance of time|+ vào khoảng thời gian đó|=the distance between two events|+ khoảng thời gian giữa hai sự việc|- quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat)|=to go part of the distance on foot|+ đi bộ một phần quãng đường|=to hit the distance|+ (thể dục,thể thao) chạy đua một quãng đường|- nơi xa, đằng xa, phía xa|=in the distance|+ ở đằng xa|=from the distance|+ từ đằng xa|- thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách|=to keep ones distance|+ giữ thái độ cách biệt|=to keep someone at a distance|+ không cho ai lại gần; giữ thái độ xa cách đối với ai|- (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ)|- (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt)|* ngoại động từ|- để ở xa, đặt ở xa|- làm xa ra; làm dường như ở xa|- bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)||@distance|- khoảng cách|- d. of between lines (planes, points) khoảng cách giữa hai đường thẳng,|- (hai mặt phẳng, hai điểm)|- a point to a line of a plane khoảng cách từ một điểm đến một đường|- thẳng hay một mặt phẳng|- d. from a surface to a tangent planes khoảng cách từ một mặt đến mặt|- phẳng tiếp xúc|- angular d. khoảng cách góc |- apparent d. khoảng cách [bề ngoài, biểu kiến],|- focal d. (from the center) nửa khoảng tiêu|- geodesic d. khoảng cách góc của mặt trăng|- lunar d. khoảng cách góc của mặt trăng|- polar d. khoảng cách cực|- zenith d. khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách zênit

26341. distance cost nghĩa tiếng việt là (econ) phí vận chuyển.|+ xem transfer costs.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distance cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distance cost(econ) phí vận chuyển.|+ xem transfer costs.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distance cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distance cost là: (econ) phí vận chuyển.|+ xem transfer costs.

26342. distance-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thanh giằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distance-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distance-piece danh từ|- (kỹ thuật) thanh giằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distance-piece
  • Phiên âm (nếu có): [distənspi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của distance-piece là: danh từ|- (kỹ thuật) thanh giằng

26343. distant nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa, cách, xa cách|=five miles distant|+ cách năm dặm,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distant tính từ|- xa, cách, xa cách|=five miles distant|+ cách năm dặm, xa năm dặm|=distant relative|+ người có họ xa|=to have a distant relation with someone|+ có họ xa với ai|=distant likeness|+ sự hao hao giống|- có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt|=to be on distant terms with someone|+ có thái độ cách biệt đối với ai; không thân mật với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distant
  • Phiên âm (nếu có): [distənt]
  • Nghĩa tiếng việt của distant là: tính từ|- xa, cách, xa cách|=five miles distant|+ cách năm dặm, xa năm dặm|=distant relative|+ người có họ xa|=to have a distant relation with someone|+ có họ xa với ai|=distant likeness|+ sự hao hao giống|- có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt|=to be on distant terms with someone|+ có thái độ cách biệt đối với ai; không thân mật với ai

26344. distantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lạnh nhạt, hững hờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distantly phó từ|- lạnh nhạt, hững hờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distantly là: phó từ|- lạnh nhạt, hững hờ

26345. distaste nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thích, sự không ưa; sự ghê tởm, sự chán gh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distaste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distaste danh từ|- sự không thích, sự không ưa; sự ghê tởm, sự chán ghét|=to have a distaste for something|+ không ưa cái gì; ghê tởm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distaste
  • Phiên âm (nếu có): [disteist]
  • Nghĩa tiếng việt của distaste là: danh từ|- sự không thích, sự không ưa; sự ghê tởm, sự chán ghét|=to have a distaste for something|+ không ưa cái gì; ghê tởm cái gì

26346. distasteful nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó chịu, đáng ghét; ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distasteful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distasteful tính từ|- khó chịu, đáng ghét; ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distasteful
  • Phiên âm (nếu có): [disteistful]
  • Nghĩa tiếng việt của distasteful là: tính từ|- khó chịu, đáng ghét; ghê tởm

26347. distastefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng ghét, đáng tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distastefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distastefully phó từ|- đáng ghét, đáng tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distastefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distastefully là: phó từ|- đáng ghét, đáng tởm

26348. distastefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng ghét, sự đáng tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distastefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distastefulness danh từ|- sự đáng ghét, sự đáng tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distastefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distastefulness là: danh từ|- sự đáng ghét, sự đáng tởm

26349. distemper nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng khó ở|- tình trạng rối trí, tình trạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distemper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distemper danh từ|- tình trạng khó ở|- tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc|- bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)|- tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị)|* ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ|- làm khó ở|- làm rối trí, làm loạn óc|=a distempered mind|+ trí óc rối loạn|* danh từ|- (hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo|- màu keo|=to paint in distemper|+ vẽ (bằng) màu keo|* ngoại động từ|- vẽ (tường...) bằng màu keo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distemper
  • Phiên âm (nếu có): [distempə]
  • Nghĩa tiếng việt của distemper là: danh từ|- tình trạng khó ở|- tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc|- bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)|- tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị)|* ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ|- làm khó ở|- làm rối trí, làm loạn óc|=a distempered mind|+ trí óc rối loạn|* danh từ|- (hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo|- màu keo|=to paint in distemper|+ vẽ (bằng) màu keo|* ngoại động từ|- vẽ (tường...) bằng màu keo

26350. distempered nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị loạn óc|- xáo trộn|= a distempered fancy|+ một t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distempered tính từ|- bị loạn óc|- xáo trộn|= a distempered fancy|+ một trí tưởng tượng hoảng loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distempered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distempered là: tính từ|- bị loạn óc|- xáo trộn|= a distempered fancy|+ một trí tưởng tượng hoảng loạn

26351. distend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distend ngoại động từ|- làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)|* nội động từ|- sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distend
  • Phiên âm (nếu có): [distend]
  • Nghĩa tiếng việt của distend là: ngoại động từ|- làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)|* nội động từ|- sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)

26352. distensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sưng phồng được; tính căng phồng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distensibility danh từ|- tính sưng phồng được; tính căng phồng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distensibility
  • Phiên âm (nếu có): [dis,tensibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của distensibility là: danh từ|- tính sưng phồng được; tính căng phồng được

26353. distensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sưng phồng; có thể căng phồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distensible tính từ|- có thể sưng phồng; có thể căng phồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distensible
  • Phiên âm (nếu có): [distensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của distensible là: tính từ|- có thể sưng phồng; có thể căng phồng

26354. distension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distension danh từ|- sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distension
  • Phiên âm (nếu có): [distenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của distension là: danh từ|- sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng

26355. distich nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn thơ hai câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distich danh từ|- đoạn thơ hai câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distich
  • Phiên âm (nếu có): [distik]
  • Nghĩa tiếng việt của distich là: danh từ|- đoạn thơ hai câu

26356. distichous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (xếp thành) hai dãy (hoa lá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distichous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distichous tính từ|- (thực vật học) (xếp thành) hai dãy (hoa lá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distichous
  • Phiên âm (nếu có): [distikəs]
  • Nghĩa tiếng việt của distichous là: tính từ|- (thực vật học) (xếp thành) hai dãy (hoa lá...)

26357. distil nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chảy nhỏ giọt|- (hoá học) được cất|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ distil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distil nội động từ|- chảy nhỏ giọt|- (hoá học) được cất|* ngoại động từ|- để chảy nhỏ giọt|- (hoá học) cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distil
  • Phiên âm (nếu có): [distil]
  • Nghĩa tiếng việt của distil là: nội động từ|- chảy nhỏ giọt|- (hoá học) được cất|* ngoại động từ|- để chảy nhỏ giọt|- (hoá học) cất

26358. distill nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chảy nhỏ giọt|- (hoá học) được cất|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ distill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distill nội động từ|- chảy nhỏ giọt|- (hoá học) được cất|* ngoại động từ|- để chảy nhỏ giọt|- (hoá học) cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distill
  • Phiên âm (nếu có): [distil]
  • Nghĩa tiếng việt của distill là: nội động từ|- chảy nhỏ giọt|- (hoá học) được cất|* ngoại động từ|- để chảy nhỏ giọt|- (hoá học) cất

26359. distillate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) phần cất, sản phẩm cất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distillate danh từ|- (hoá học) phần cất, sản phẩm cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distillate
  • Phiên âm (nếu có): [distilit]
  • Nghĩa tiếng việt của distillate là: danh từ|- (hoá học) phần cất, sản phẩm cất

26360. distillation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự cất|=vacuum distillation|+ sự cất chân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ distillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distillation danh từ|- (hoá học) sự cất|=vacuum distillation|+ sự cất chân không|=fractional distillation|+ sự cất phân đoạn|- sản phẩm cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distillation
  • Phiên âm (nếu có): [,distileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của distillation là: danh từ|- (hoá học) sự cất|=vacuum distillation|+ sự cất chân không|=fractional distillation|+ sự cất phân đoạn|- sản phẩm cất

26361. distillatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để cất|=distillatory vessel|+ bình cất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distillatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distillatory tính từ|- để cất|=distillatory vessel|+ bình cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distillatory
  • Phiên âm (nếu có): [distilətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của distillatory là: tính từ|- để cất|=distillatory vessel|+ bình cất

26362. distiller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cất (rượu)|- máy cất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distiller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distiller danh từ|- người cất (rượu)|- máy cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distiller
  • Phiên âm (nếu có): [distilə]
  • Nghĩa tiếng việt của distiller là: danh từ|- người cất (rượu)|- máy cất

26363. distillery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy cất|- nhà máy rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distillery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distillery danh từ|- nhà máy cất|- nhà máy rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distillery
  • Phiên âm (nếu có): [distiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của distillery là: danh từ|- nhà máy cất|- nhà máy rượu

26364. distinct nghĩa tiếng việt là tính từ|- riêng, riêng biệt; khác biệt|=man as distinct from ani(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distinct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distinct tính từ|- riêng, riêng biệt; khác biệt|=man as distinct from animals|+ con người với tính chất khác biệt với loài vật|- dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng|=distinct orders|+ mệnh lệnh rõ ràng|=a distinct idea|+ ý nghĩ rõ ràng|- rõ rệt, dứt khoát, nhất định|=a distinct refusal|+ lời từ chối dứt khoát|=a distinct tendency|+ khuynh hướng rõ rệt||@distinct|- khác biệt, phân biệt || rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distinct
  • Phiên âm (nếu có): [distiɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của distinct là: tính từ|- riêng, riêng biệt; khác biệt|=man as distinct from animals|+ con người với tính chất khác biệt với loài vật|- dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng|=distinct orders|+ mệnh lệnh rõ ràng|=a distinct idea|+ ý nghĩ rõ ràng|- rõ rệt, dứt khoát, nhất định|=a distinct refusal|+ lời từ chối dứt khoát|=a distinct tendency|+ khuynh hướng rõ rệt||@distinct|- khác biệt, phân biệt || rõ ràng

26365. distinction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau|=distin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distinction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distinction danh từ|- sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau|=distinction without a difference|+ điều phân biệt thực ra không có gì là khác nhau, điều phân biệt giả tạo|=all without distinction|+ tất cả không phân biệt|- nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn)|=to lack distinction|+ thiếu màu sắc riêng, thiếu độc đáo|- dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu|- sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng|=to treat with distinction|+ biệt đãi, trọng vọng|- sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc|=men of distinction|+ những người lỗi lạc||@distinction|- sự phân biệt; đặc điểm phân biệt; sự đặc thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distinction
  • Phiên âm (nếu có): [distiɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của distinction là: danh từ|- sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau|=distinction without a difference|+ điều phân biệt thực ra không có gì là khác nhau, điều phân biệt giả tạo|=all without distinction|+ tất cả không phân biệt|- nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn)|=to lack distinction|+ thiếu màu sắc riêng, thiếu độc đáo|- dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu|- sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng|=to treat with distinction|+ biệt đãi, trọng vọng|- sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc|=men of distinction|+ những người lỗi lạc||@distinction|- sự phân biệt; đặc điểm phân biệt; sự đặc thù

26366. distinctive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc biệt; để phân biệt|=distinctive feature|+ nét đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distinctive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distinctive tính từ|- đặc biệt; để phân biệt|=distinctive feature|+ nét đặc biệt|=distinctive mark|+ dấu để phân biệt; dấu đặc biệt||@distinctive|- phân biệt, đặc tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distinctive
  • Phiên âm (nếu có): [distiɳktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của distinctive là: tính từ|- đặc biệt; để phân biệt|=distinctive feature|+ nét đặc biệt|=distinctive mark|+ dấu để phân biệt; dấu đặc biệt||@distinctive|- phân biệt, đặc tính

26367. distinctively nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng, minh bạch, rành mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distinctively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distinctively phó từ|- rõ ràng, minh bạch, rành mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distinctively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distinctively là: phó từ|- rõ ràng, minh bạch, rành mạch

26368. distinctly nghĩa tiếng việt là phó từ|- riêng biệt|- rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distinctly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distinctly phó từ|- riêng biệt|- rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt|=to hear distinctly|+ nghe rõ ràng|=to be distinctly superior|+ to hơn rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distinctly
  • Phiên âm (nếu có): [distiɳktli]
  • Nghĩa tiếng việt của distinctly là: phó từ|- riêng biệt|- rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt|=to hear distinctly|+ nghe rõ ràng|=to be distinctly superior|+ to hơn rõ rệt

26369. distinctness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính riêng biệt|- tính rõ ràng, tính rành mạch, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distinctness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distinctness danh từ|- tính riêng biệt|- tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distinctness
  • Phiên âm (nếu có): [distiɳktnis]
  • Nghĩa tiếng việt của distinctness là: danh từ|- tính riêng biệt|- tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt

26370. distingué nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao nhã, thanh lịch ((cũng) distinguished)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distingué là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distingué tính từ|- cao nhã, thanh lịch ((cũng) distinguished). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distingué
  • Phiên âm (nếu có): [distæɳgei]
  • Nghĩa tiếng việt của distingué là: tính từ|- cao nhã, thanh lịch ((cũng) distinguished)

26371. distinguish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân biệt|=to distinguish one thing from another|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distinguish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distinguish ngoại động từ|- phân biệt|=to distinguish one thing from another|+ phân biệt vật này với vật khác|- nghe ra, nhận ra|=to distinguish someone among the crowd|+ nhận ra ai giữa đám đông|- (+ into) chia thành, xếp thành (loại...)|=to distinguish men into classes|+ chia con người ra thành gia cấp|=to distinguish oneself|+ tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý|* nội động từ|- (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)||@distinguish|- phân biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distinguish
  • Phiên âm (nếu có): [distiɳgwiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của distinguish là: ngoại động từ|- phân biệt|=to distinguish one thing from another|+ phân biệt vật này với vật khác|- nghe ra, nhận ra|=to distinguish someone among the crowd|+ nhận ra ai giữa đám đông|- (+ into) chia thành, xếp thành (loại...)|=to distinguish men into classes|+ chia con người ra thành gia cấp|=to distinguish oneself|+ tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý|* nội động từ|- (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)||@distinguish|- phân biệt

26372. distinguishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phân bệt||@distinguishable|- phân biệt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distinguishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distinguishable tính từ|- có thể phân bệt||@distinguishable|- phân biệt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distinguishable
  • Phiên âm (nếu có): [distiɳgwiʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của distinguishable là: tính từ|- có thể phân bệt||@distinguishable|- phân biệt được

26373. distinguished nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý|=distinguished gue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distinguished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distinguished tính từ|- đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý|=distinguished guest|+ khách quý, thượng khách|- ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc|- (như) distingué||@distinguished|- được đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distinguished
  • Phiên âm (nếu có): [distiɳgwiʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của distinguished là: tính từ|- đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý|=distinguished guest|+ khách quý, thượng khách|- ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc|- (như) distingué||@distinguished|- được đánh dấu

26374. distorsion nghĩa tiếng việt là sự méo, sự biến dạng, biến dạng méo|- amplitude d. sự méo bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distorsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distorsionsự méo, sự biến dạng, biến dạng méo|- amplitude d. sự méo biên độ|- delay d. sự méo pha|- envelope sự méo bao hình|- frequency sự méo tần số |- low d. (điều khiển học) sự méo không đáng kể|- phase d. (điều khiển học) sự méo pha|- wave from d. sự sai dạng tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distorsion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distorsion là: sự méo, sự biến dạng, biến dạng méo|- amplitude d. sự méo biên độ|- delay d. sự méo pha|- envelope sự méo bao hình|- frequency sự méo tần số |- low d. (điều khiển học) sự méo không đáng kể|- phase d. (điều khiển học) sự méo pha|- wave from d. sự sai dạng tín hiệu

26375. distort nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó|- bóp méo, x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distort ngoại động từ|- vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó|- bóp méo, xuyên tạc (sự việc...)||@distort|- xoắn, vặn, làm biến dạng, làm méo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distort
  • Phiên âm (nếu có): [distɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của distort là: ngoại động từ|- vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó|- bóp méo, xuyên tạc (sự việc...)||@distort|- xoắn, vặn, làm biến dạng, làm méo

26376. distortedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vặn vẹo, méo mó|- bóp méo, xuyên tạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distortedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distortedly phó từ|- vặn vẹo, méo mó|- bóp méo, xuyên tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distortedly
  • Phiên âm (nếu có): [distɔ:tidli]
  • Nghĩa tiếng việt của distortedly là: phó từ|- vặn vẹo, méo mó|- bóp méo, xuyên tạc

26377. distortion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó|- sự bóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distortion danh từ|- sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó|- sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...)|- tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...)||@distortion|- (tech) biến dạng, méo (mó) (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distortion
  • Phiên âm (nếu có): [distɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của distortion là: danh từ|- sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó|- sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...)|- tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...)||@distortion|- (tech) biến dạng, méo (mó) (d)

26378. distortion transmission impairment nghĩa tiếng việt là (tech) giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng (mạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distortion transmission impairment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distortion transmission impairment(tech) giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng (mạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distortion transmission impairment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distortion transmission impairment là: (tech) giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng (mạch)

26379. distortional nghĩa tiếng việt là tính từ|- méo, méo mó|- không rõ và không chính xác (dây nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distortional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distortional tính từ|- méo, méo mó|- không rõ và không chính xác (dây nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distortional
  • Phiên âm (nếu có): [distɔ:ʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của distortional là: tính từ|- méo, méo mó|- không rõ và không chính xác (dây nói...)

26380. distortionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ tranh biếm hoạ|- người làm trò vặn người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distortionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distortionist danh từ|- người vẽ tranh biếm hoạ|- người làm trò vặn người; người rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distortionist
  • Phiên âm (nếu có): [distɔ:ʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của distortionist là: danh từ|- người vẽ tranh biếm hoạ|- người làm trò vặn người; người rắn

26381. distortionless nghĩa tiếng việt là không méo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distortionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distortionlesskhông méo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distortionless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distortionless là: không méo

26382. distortions nghĩa tiếng việt là (econ) biến dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distortions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distortions(econ) biến dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distortions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distortions là: (econ) biến dạng

26383. distortions and market failure nghĩa tiếng việt là (econ) các biến dạng và thất bại của thị trường.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distortions and market failure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distortions and market failure(econ) các biến dạng và thất bại của thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distortions and market failure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distortions and market failure là: (econ) các biến dạng và thất bại của thị trường.

26384. distortions and market failures nghĩa tiếng việt là (econ) các biến dạng và thất bại của thị trường.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distortions and market failures là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distortions and market failures(econ) các biến dạng và thất bại của thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distortions and market failures
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distortions and market failures là: (econ) các biến dạng và thất bại của thị trường.

26385. distract nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distract ngoại động từ|- làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí|=to distract someones attention from more matters|+ làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn|- làm rối bời, làm rối trí|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distract
  • Phiên âm (nếu có): [distrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của distract là: ngoại động từ|- làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí|=to distract someones attention from more matters|+ làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn|- làm rối bời, làm rối trí|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí

26386. distracted nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên cuồng, mất trí, quẫn trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distracted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distracted tính từ|- điên cuồng, mất trí, quẫn trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distracted
  • Phiên âm (nếu có): [distræktid]
  • Nghĩa tiếng việt của distracted là: tính từ|- điên cuồng, mất trí, quẫn trí

26387. distractedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- điên cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distractedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distractedly phó từ|- điên cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distractedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distractedly là: phó từ|- điên cuồng

26388. distractingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distractingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distractingly phó từ|- làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distractingly
  • Phiên âm (nếu có): [distræktiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của distractingly là: phó từ|- làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí

26389. distraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distraction danh từ|- sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng|- sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển|- sự bối rối, sự rối trí|- sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí|=to love to distraction|+ yêu điên cuồng|=to be driven to distraction|+ phát điên, hoá cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distraction
  • Phiên âm (nếu có): [distrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của distraction là: danh từ|- sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng|- sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển|- sự bối rối, sự rối trí|- sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí|=to love to distraction|+ yêu điên cuồng|=to be driven to distraction|+ phát điên, hoá cuồng

26390. distrain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) tịch biên (tài sản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distrain ngoại động từ|- (pháp lý) tịch biên (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distrain
  • Phiên âm (nếu có): [distrein]
  • Nghĩa tiếng việt của distrain là: ngoại động từ|- (pháp lý) tịch biên (tài sản)

26391. distrainee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người bị tịch biên tài sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distrainee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distrainee danh từ|- (pháp lý) người bị tịch biên tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distrainee
  • Phiên âm (nếu có): [,distreini:]
  • Nghĩa tiếng việt của distrainee là: danh từ|- (pháp lý) người bị tịch biên tài sản

26392. distrainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người tịch biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distrainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distrainer danh từ|- (pháp lý) người tịch biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distrainer
  • Phiên âm (nếu có): [distreinə]
  • Nghĩa tiếng việt của distrainer là: danh từ|- (pháp lý) người tịch biên

26393. distrainment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự tịch biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distrainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distrainment danh từ|- (pháp lý) sự tịch biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distrainment
  • Phiên âm (nếu có): [distreinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của distrainment là: danh từ|- (pháp lý) sự tịch biên

26394. distrainor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người tịch biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distrainor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distrainor danh từ|- (pháp lý) người tịch biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distrainor
  • Phiên âm (nếu có): [distreinə]
  • Nghĩa tiếng việt của distrainor là: danh từ|- (pháp lý) người tịch biên

26395. distraint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự tịch biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distraint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distraint danh từ|- (pháp lý) sự tịch biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distraint
  • Phiên âm (nếu có): [distreinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của distraint là: danh từ|- (pháp lý) sự tịch biên

26396. distrait nghĩa tiếng việt là tính từ|- lãng trí, đãng trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distrait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distrait tính từ|- lãng trí, đãng trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distrait
  • Phiên âm (nếu có): [distrei]
  • Nghĩa tiếng việt của distrait là: tính từ|- lãng trí, đãng trí

26397. distraught nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên cuồng, mất trí, quẫn trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distraught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distraught tính từ|- điên cuồng, mất trí, quẫn trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distraught
  • Phiên âm (nếu có): [distrɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của distraught là: tính từ|- điên cuồng, mất trí, quẫn trí

26398. distress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn|- cảnh khốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distress danh từ|- nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn|- cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo|- tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy|=a signal of distress|+ tín hiệu báo lâm nguy|- tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi|- (pháp lý) sự tịch biên|* ngoại động từ|- làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn|- làm lo âu, làm lo lắng|- bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ|- làm kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distress
  • Phiên âm (nếu có): [distres]
  • Nghĩa tiếng việt của distress là: danh từ|- nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn|- cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo|- tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy|=a signal of distress|+ tín hiệu báo lâm nguy|- tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi|- (pháp lý) sự tịch biên|* ngoại động từ|- làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn|- làm lo âu, làm lo lắng|- bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ|- làm kiệt sức

26399. distress-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distress-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distress-gun danh từ|- (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distress-gun
  • Phiên âm (nếu có): [distresgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của distress-gun là: danh từ|- (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy

26400. distress-rocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distress-rocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distress-rocket danh từ|- (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distress-rocket
  • Phiên âm (nếu có): [distres,rɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của distress-rocket là: danh từ|- (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy

26401. distress-warrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) lệnh tịch biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distress-warrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distress-warrant danh từ|- (pháp lý) lệnh tịch biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distress-warrant
  • Phiên âm (nếu có): [distre,wɔrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của distress-warrant là: danh từ|- (pháp lý) lệnh tịch biên

26402. distressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distressed tính từ|- đau buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distressed là: tính từ|- đau buồn

26403. distressful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau buồn, đau khổ, đau đớn|- khốn cùng, túng quẫn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distressful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distressful tính từ|- đau buồn, đau khổ, đau đớn|- khốn cùng, túng quẫn, gieo neo|- hiểm nghèo, hiểm nguy|- (như) distressing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distressful
  • Phiên âm (nếu có): [distresful]
  • Nghĩa tiếng việt của distressful là: tính từ|- đau buồn, đau khổ, đau đớn|- khốn cùng, túng quẫn, gieo neo|- hiểm nghèo, hiểm nguy|- (như) distressing

26404. distressfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- u sầu, buồn rầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distressfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distressfully phó từ|- u sầu, buồn rầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distressfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distressfully là: phó từ|- u sầu, buồn rầu

26405. distressing nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) distressful)|- làm đau buồn, làm đau khổ, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distressing tính từ ((cũng) distressful)|- làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn|- làm lo âu, làm lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distressing
  • Phiên âm (nếu có): [distresiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của distressing là: tính từ ((cũng) distressful)|- làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn|- làm lo âu, làm lo lắng

26406. distributable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phân phối, có thể phân phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributable tính từ|- có thể phân phối, có thể phân phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributable
  • Phiên âm (nếu có): [distribjutəbl\\]
  • Nghĩa tiếng việt của distributable là: tính từ|- có thể phân phối, có thể phân phát

26407. distributary nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributary danh từ|- nhánh sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributary
  • Phiên âm (nếu có): [distribjutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của distributary là: danh từ|- nhánh sông

26408. distribute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân bổ, phân phối, phân phát|=to distribute le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distribute ngoại động từ|- phân bổ, phân phối, phân phát|=to distribute letters|+ phát thư|- rắc, rải|=to distribute manure over a field|+ rắc phân lên khắp cánh đồng|- sắp xếp, xếp loại, phân loại|=to distribute book into classes|+ sắp xếp sách thành loại|- (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)||@distribute|- phân phối, phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distribute
  • Phiên âm (nếu có): [distribju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của distribute là: ngoại động từ|- phân bổ, phân phối, phân phát|=to distribute letters|+ phát thư|- rắc, rải|=to distribute manure over a field|+ rắc phân lên khắp cánh đồng|- sắp xếp, xếp loại, phân loại|=to distribute book into classes|+ sắp xếp sách thành loại|- (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)||@distribute|- phân phối, phân bố

26409. distributed nghĩa tiếng việt là tính từ|- được phân bổ theo một kiểu nào đó||@distributed|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributed tính từ|- được phân bổ theo một kiểu nào đó||@distributed|- được phân phối, được phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributed là: tính từ|- được phân bổ theo một kiểu nào đó||@distributed|- được phân phối, được phân bố

26410. distributed array processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý mảng phân bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributed array processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributed array processor(tech) bộ xử lý mảng phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributed array processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributed array processor là: (tech) bộ xử lý mảng phân bố

26411. distributed bragg reflector laser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kích quang phản xạ bragg phân bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributed bragg reflector laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributed bragg reflector laser(tech) bộ kích quang phản xạ bragg phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributed bragg reflector laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributed bragg reflector laser là: (tech) bộ kích quang phản xạ bragg phân bố

26412. distributed capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung phân bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributed capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributed capacitance(tech) điện dung phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributed capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributed capacitance là: (tech) điện dung phân bố

26413. distributed computing nghĩa tiếng việt là (tech) tính toán phân bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributed computing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributed computing(tech) tính toán phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributed computing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributed computing là: (tech) tính toán phân bố

26414. distributed data processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý dữ kiện phân bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributed data processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributed data processing(tech) xử lý dữ kiện phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributed data processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributed data processing là: (tech) xử lý dữ kiện phân bố

26415. distributed database nghĩa tiếng việt là (tech) kho dữ kiện phân bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributed database là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributed database(tech) kho dữ kiện phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributed database
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributed database là: (tech) kho dữ kiện phân bố

26416. distributed feedback (dfb) laser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kích quang hồi tiếp phân bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributed feedback (dfb) laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributed feedback (dfb) laser(tech) bộ kích quang hồi tiếp phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributed feedback (dfb) laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributed feedback (dfb) laser là: (tech) bộ kích quang hồi tiếp phân bố

26417. distributed information system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống thông tin phân bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributed information system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributed information system(tech) hệ thống thông tin phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributed information system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributed information system là: (tech) hệ thống thông tin phân bố

26418. distributed lags nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ có phân phối.|+ sự xác định về các mối quan hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributed lags là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributed lags(econ) độ trễ có phân phối.|+ sự xác định về các mối quan hệ kinh tế lượng thường đòi hỏi rằng một biến giải thích không chỉ tồn tại dưới giá trị hiện tại mà còn dưới dạng một chuỗi trước đó (trễ).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributed lags
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributed lags là: (econ) độ trễ có phân phối.|+ sự xác định về các mối quan hệ kinh tế lượng thường đòi hỏi rằng một biến giải thích không chỉ tồn tại dưới giá trị hiện tại mà còn dưới dạng một chuỗi trước đó (trễ).

26419. distributed profits nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận được phân phối.|+ phần lợi nhuận ròng do hãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributed profits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributed profits(econ) lợi nhuận được phân phối.|+ phần lợi nhuận ròng do hãng phân phối dưới dạng trả lãi cổ tức cho những người sở hữu vốn cổ phiếu công ty. xem dividend pay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributed profits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributed profits là: (econ) lợi nhuận được phân phối.|+ phần lợi nhuận ròng do hãng phân phối dưới dạng trả lãi cổ tức cho những người sở hữu vốn cổ phiếu công ty. xem dividend pay.

26420. distributing nghĩa tiếng việt là tính từ|- để phân phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributing tính từ|- để phân phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributing là: tính từ|- để phân phối

26421. distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distribution(econ) phân phối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distribution là: (econ) phân phối.

26422. distribution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát|- sự rắc, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distribution danh từ|- sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát|- sự rắc, sự rải|- sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại|- (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distribution
  • Phiên âm (nếu có): [,distribju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của distribution là: danh từ|- sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát|- sự rắc, sự rải|- sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại|- (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)

26423. distribution (stats) nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distribution (stats) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distribution (stats)(econ) phân phối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distribution (stats)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distribution (stats) là: (econ) phân phối.

26424. distribution function nghĩa tiếng việt là (econ) chức năng phân phối.|+ một phần của chính sách chi tiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ distribution function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distribution function(econ) chức năng phân phối.|+ một phần của chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ liên quan tới điều chỉnh phân phối thu nhập hoặc của cải trong xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distribution function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distribution function là: (econ) chức năng phân phối.|+ một phần của chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ liên quan tới điều chỉnh phân phối thu nhập hoặc của cải trong xã hội.

26425. distribution nghĩa tiếng việt là theories of,(econ) các lý thuyết phân phối.|+ các lý thuyết li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distribution theories of,(econ) các lý thuyết phân phối.|+ các lý thuyết liên quan đến cơ chế theo đó thu nhập quốc dân được phân phối giữa các cá nhân và các nhóm trong nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distribution là: theories of,(econ) các lý thuyết phân phối.|+ các lý thuyết liên quan đến cơ chế theo đó thu nhập quốc dân được phân phối giữa các cá nhân và các nhóm trong nền kinh tế.

26426. distributional equity nghĩa tiếng việt là (econ) công bằng trong phân phối.|+ sự đúng mực hay công bằng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributional equity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributional equity(econ) công bằng trong phân phối.|+ sự đúng mực hay công bằng theo cách mà sản phẩm của một nền kinh tế được phân phối giữa các cá nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributional equity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributional equity là: (econ) công bằng trong phân phối.|+ sự đúng mực hay công bằng theo cách mà sản phẩm của một nền kinh tế được phân phối giữa các cá nhân.

26427. distributional wage nghĩa tiếng việt là (econ) trọng số phân phối|+ một hệ số bằng số áp dụng đối v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributional wage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributional wage(econ) trọng số phân phối|+ một hệ số bằng số áp dụng đối với những thay đổi trong thu nhập của các cá nhân hay nhóm cá nhân và bao gồm sự biện minh phân phối nào đó với mục đích đánh giá hiệu quả đóng góp của một chính sách hay dự án.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributional wage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributional wage là: (econ) trọng số phân phối|+ một hệ số bằng số áp dụng đối với những thay đổi trong thu nhập của các cá nhân hay nhóm cá nhân và bao gồm sự biện minh phân phối nào đó với mục đích đánh giá hiệu quả đóng góp của một chính sách hay dự án.

26428. distributive nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân bổ, phân phối, phân phát|- (ngôn ngữ học) phân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributive tính từ|- phân bổ, phân phối, phân phát|- (ngôn ngữ học) phân biệt|=distributive pronoun|+ đại từ phân biệt||@distributive|- phân phối phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributive
  • Phiên âm (nếu có): [distribjutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của distributive là: tính từ|- phân bổ, phân phối, phân phát|- (ngôn ngữ học) phân biệt|=distributive pronoun|+ đại từ phân biệt||@distributive|- phân phối phân bố

26429. distributive judgement nghĩa tiếng việt là (econ) sự xem xét khía cạnh phân phối; biện minh phân phối.|+ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributive judgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributive judgement(econ) sự xem xét khía cạnh phân phối; biện minh phân phối.|+ khi các nhà kinh tế đánh giá các chính sách hay dự án, họ gặp phải những khó khăn như các chính sách ảnh hưởng không chỉ đối với tổng sản lượng của nền kinh tế mà cả cách thức sản lượng đó và lơi ích được phân phối giữa cá cá nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributive judgement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributive judgement là: (econ) sự xem xét khía cạnh phân phối; biện minh phân phối.|+ khi các nhà kinh tế đánh giá các chính sách hay dự án, họ gặp phải những khó khăn như các chính sách ảnh hưởng không chỉ đối với tổng sản lượng của nền kinh tế mà cả cách thức sản lượng đó và lơi ích được phân phối giữa cá cá nhân.

26430. distributive justice nghĩa tiếng việt là (econ) công bằng về khía cạnh phân phối|+ một khái niệm hay ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributive justice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributive justice(econ) công bằng về khía cạnh phân phối|+ một khái niệm hay nguyên tắc đánh giá các phương án phân phối thu nhập hoặc của cải giữa các cá nhân. xem distributive judgement.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributive justice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributive justice là: (econ) công bằng về khía cạnh phân phối|+ một khái niệm hay nguyên tắc đánh giá các phương án phân phối thu nhập hoặc của cải giữa các cá nhân. xem distributive judgement.

26431. distributivity nghĩa tiếng việt là tính phân phối, tính phân bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributivitytính phân phối, tính phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distributivity là: tính phân phối, tính phân bố

26432. distributor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phân phối, người phân phát|- (kỹ thuật) bộ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distributor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distributor danh từ|- người phân phối, người phân phát|- (kỹ thuật) bộ phân phối||@distributor|- (máy tính) bộ phân phối, bộ phân bố|- pulse d. bộ phận bổ xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distributor
  • Phiên âm (nếu có): [distribjutə]
  • Nghĩa tiếng việt của distributor là: danh từ|- người phân phối, người phân phát|- (kỹ thuật) bộ phân phối||@distributor|- (máy tính) bộ phân phối, bộ phân bố|- pulse d. bộ phận bổ xung

26433. district nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu|- vùng, miền|=th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ district là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh district danh từ|- địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu|- vùng, miền|=the lake district|+ vùng hồ (ở miền bắc nước anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực bầu cử|- (tôn giáo) giáo khu nhỏ|* định ngữ|- thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ|=district council|+ hội đồng quận|=a district visistor|+ bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)|* ngoại động từ|- chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:district
  • Phiên âm (nếu có): [distrikt]
  • Nghĩa tiếng việt của district là: danh từ|- địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu|- vùng, miền|=the lake district|+ vùng hồ (ở miền bắc nước anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực bầu cử|- (tôn giáo) giáo khu nhỏ|* định ngữ|- thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ|=district council|+ hội đồng quận|=a district visistor|+ bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)|* ngoại động từ|- chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu

26434. district attorney nghĩa tiếng việt là (mỹ)(viết tắt da) biện lý quận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ district attorney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh district attorney(mỹ)(viết tắt da) biện lý quận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:district attorney
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của district attorney là: (mỹ)(viết tắt da) biện lý quận

26435. district-court nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà án quận; toà án địa phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ district-court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh district-court danh từ|- toà án quận; toà án địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:district-court
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của district-court là: danh từ|- toà án quận; toà án địa phương

26436. district-heating nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cung cấp nước nóng từ một nhà trung tâm cho mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ district-heating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh district-heating danh từ|- việc cung cấp nước nóng từ một nhà trung tâm cho một khu phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:district-heating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của district-heating là: danh từ|- việc cung cấp nước nóng từ một nhà trung tâm cho một khu phố

26437. district-nurse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ y tá của khu phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ district-nurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh district-nurse danh từ|- nữ y tá của khu phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:district-nurse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của district-nurse là: danh từ|- nữ y tá của khu phố

26438. district-railway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường sắt ngoại ô (luân đôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ district-railway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh district-railway danh từ|- đường sắt ngoại ô (luân đôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:district-railway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của district-railway là: danh từ|- đường sắt ngoại ô (luân đôn)

26439. distringas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) lệnh tịch biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distringas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distringas danh từ|- (pháp lý) lệnh tịch biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distringas
  • Phiên âm (nếu có): [distriɳgæs]
  • Nghĩa tiếng việt của distringas là: danh từ|- (pháp lý) lệnh tịch biên

26440. distrribution nghĩa tiếng việt là sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng|- d. of demand (thống kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distrribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distrributionsự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng|- d. of demand (thống kê) sự phân bố nhu cầu|- d. of eigenvalues (giải tích) sự phân bố các giá trị riêng|- d. of primes sự phân bố các nguyên tố|- d. of zero (giải tích) sự phân bố các không điểm|- age d. (thống kê) sự phân bố theo tuổi|- arcsime d. phân bố acsin|- asymptotic(al) d. (xác suất) phân phối tiệm cận; (giải tích) phân phối tiệm cận|- beta d. phân phối bêta|- bimodal d. phân phối hai mốt|- binomial d. phân phối nhị thức|- bivariate d. phân phối hai chiều|- censored d. phân phố bị thiếu|- circular d. phân phối trên đường tròn|- compound d. phân phối phức hợp|- compound frequence d. mật độ phân phối trung bình |- conditional d. (thống kê) phân phối có điều kiện|- contagious d. phân phối truyền nhiễm (phụ thuộc vào những tham số|- ngẫu nhiên)|- discontinuos d. phân phối gián đoạn|- discrete d. (thống kê) phân phối rời rạc|- double d. phân phối kép|- empiric d. phân phối thực nghiệm|- e quimodal d.s (thống kê) phân phối cùng mốt|- exponential d. phân phối mũ|- fiducial d. (thống kê) phân phối tin cậy|- frequency d. mật độ phân phối; phân phối tần số|- gamma d. phân phối gama|- geometric (al) d. (thống kê) phân phối hình học (xác suất là những số hạng của |- một cấp số nhân)|- grouped d. (thống kê) phân phối được nhóm, phân phối được chia thành lớp|- heterogeneous d. (thống kê) phân phối không thuần nhất|- hypergeometric d. (thống kê) phân phối siêu bội|- involution d. phân phối đối hợp|- joint d. tk; (xác suất) phân phối có điều kiện phụ thuộc|- limiting d. phân phối giới hạn|- logarithmic d. phân phối lôga|- logarithmic-series d. (thống kê) phân phối lôga|- lognormal d. (thống kê) phân phối lôga chuẩn|- marginal d. (thống kê) phân phối biên duyên|- mass d. sự phân phối khối lượng|- molecular d. sự phân phối (vận tốc) phân tử|- multimodal d. phân phối nhiều mốt|- multinomial d. (xác suất) phân phối đa thức|- multivariate d. phân phối nhiều chiều|- multivariate normal d. phân phối chuẩn nhiều chiều|- negative binomial d. phân phối nhị thức âm|- negative multinomial d. (thống kê) phân phối đa thức âm|- non central d. (thống kê) phân phối không tâm|- non singular d. tk phân phối không kỳ dị|- normal d. (thống kê) phân phối chuẩn|- parent d. (thống kê) phân phối đồng loại|- potential d. phân phối thế hiệu|- pressure d. phân phối áp suất|- random d. xs phân phối đều|- rectangular d. phân phối chữ nhật|- sampling d. (thống kê) phân phối mẫu|- sex d. (thống kê) phân phối theo giới|- simultaneous d. phân phối đồng thời|- singular d. phân phối kỳ dị|- shew d. (thống kê) phân phối lệch|- stationary d. (thống kê) phân phối dừng|- surface d. phân phối mặt|- symmetric(al) d. phân phối đối xứng|- temperate d., tempered d. hàm suy rộng ôn hoà (phiếu hàm tuyến tình|- trên không gian các hàm giảm nhanh ở vô cực)|- triangular d. (thống kê) phân phối tam giác|- truncated d. (thống kê) phân phối cụt|- uniform d. (thống kê) phân phối đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distrribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distrribution là: sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng|- d. of demand (thống kê) sự phân bố nhu cầu|- d. of eigenvalues (giải tích) sự phân bố các giá trị riêng|- d. of primes sự phân bố các nguyên tố|- d. of zero (giải tích) sự phân bố các không điểm|- age d. (thống kê) sự phân bố theo tuổi|- arcsime d. phân bố acsin|- asymptotic(al) d. (xác suất) phân phối tiệm cận; (giải tích) phân phối tiệm cận|- beta d. phân phối bêta|- bimodal d. phân phối hai mốt|- binomial d. phân phối nhị thức|- bivariate d. phân phối hai chiều|- censored d. phân phố bị thiếu|- circular d. phân phối trên đường tròn|- compound d. phân phối phức hợp|- compound frequence d. mật độ phân phối trung bình |- conditional d. (thống kê) phân phối có điều kiện|- contagious d. phân phối truyền nhiễm (phụ thuộc vào những tham số|- ngẫu nhiên)|- discontinuos d. phân phối gián đoạn|- discrete d. (thống kê) phân phối rời rạc|- double d. phân phối kép|- empiric d. phân phối thực nghiệm|- e quimodal d.s (thống kê) phân phối cùng mốt|- exponential d. phân phối mũ|- fiducial d. (thống kê) phân phối tin cậy|- frequency d. mật độ phân phối; phân phối tần số|- gamma d. phân phối gama|- geometric (al) d. (thống kê) phân phối hình học (xác suất là những số hạng của |- một cấp số nhân)|- grouped d. (thống kê) phân phối được nhóm, phân phối được chia thành lớp|- heterogeneous d. (thống kê) phân phối không thuần nhất|- hypergeometric d. (thống kê) phân phối siêu bội|- involution d. phân phối đối hợp|- joint d. tk; (xác suất) phân phối có điều kiện phụ thuộc|- limiting d. phân phối giới hạn|- logarithmic d. phân phối lôga|- logarithmic-series d. (thống kê) phân phối lôga|- lognormal d. (thống kê) phân phối lôga chuẩn|- marginal d. (thống kê) phân phối biên duyên|- mass d. sự phân phối khối lượng|- molecular d. sự phân phối (vận tốc) phân tử|- multimodal d. phân phối nhiều mốt|- multinomial d. (xác suất) phân phối đa thức|- multivariate d. phân phối nhiều chiều|- multivariate normal d. phân phối chuẩn nhiều chiều|- negative binomial d. phân phối nhị thức âm|- negative multinomial d. (thống kê) phân phối đa thức âm|- non central d. (thống kê) phân phối không tâm|- non singular d. tk phân phối không kỳ dị|- normal d. (thống kê) phân phối chuẩn|- parent d. (thống kê) phân phối đồng loại|- potential d. phân phối thế hiệu|- pressure d. phân phối áp suất|- random d. xs phân phối đều|- rectangular d. phân phối chữ nhật|- sampling d. (thống kê) phân phối mẫu|- sex d. (thống kê) phân phối theo giới|- simultaneous d. phân phối đồng thời|- singular d. phân phối kỳ dị|- shew d. (thống kê) phân phối lệch|- stationary d. (thống kê) phân phối dừng|- surface d. phân phối mặt|- symmetric(al) d. phân phối đối xứng|- temperate d., tempered d. hàm suy rộng ôn hoà (phiếu hàm tuyến tình|- trên không gian các hàm giảm nhanh ở vô cực)|- triangular d. (thống kê) phân phối tam giác|- truncated d. (thống kê) phân phối cụt|- uniform d. (thống kê) phân phối đều

26441. distrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distrust danh từ|- sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực|* ngoại động từ|- không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distrust
  • Phiên âm (nếu có): [distrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của distrust là: danh từ|- sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực|* ngoại động từ|- không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực

26442. distrustful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distrustful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distrustful tính từ|- không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distrustful
  • Phiên âm (nếu có): [distrʌstful]
  • Nghĩa tiếng việt của distrustful là: tính từ|- không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

26443. distrustfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoài nghi, đa nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ distrustfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh distrustfully phó từ|- hoài nghi, đa nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:distrustfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của distrustfully là: phó từ|- hoài nghi, đa nghi

26444. disturb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disturb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disturb ngoại động từ|- làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn|- (vật lý) làm nhiễu loạn||@disturb|- làm nhiễu loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disturb
  • Phiên âm (nếu có): [distə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của disturb là: ngoại động từ|- làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn|- (vật lý) làm nhiễu loạn||@disturb|- làm nhiễu loạn

26445. disturbance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disturbance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disturbance danh từ|- sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn|- (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn|=magnetic disturbance|+ sự nhiễu loạn từ|- (rađiô) âm tạp, quyển khí|- (pháp lý) sự vi phạn (quyền hưởng dụng)||@disturbance|- sự nhiễu loạn|- compound d. nhiễu loạn phức hợp|- infinitesimal d. nhiễu loạn vô cùng nhỏ|- moving average d. nhiễu loạn trung bình động|- ramdom d., stochastic d. (xác suất) nhiễu loạn ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disturbance
  • Phiên âm (nếu có): [distə:bəns]
  • Nghĩa tiếng việt của disturbance là: danh từ|- sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn|- (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn|=magnetic disturbance|+ sự nhiễu loạn từ|- (rađiô) âm tạp, quyển khí|- (pháp lý) sự vi phạn (quyền hưởng dụng)||@disturbance|- sự nhiễu loạn|- compound d. nhiễu loạn phức hợp|- infinitesimal d. nhiễu loạn vô cùng nhỏ|- moving average d. nhiễu loạn trung bình động|- ramdom d., stochastic d. (xác suất) nhiễu loạn ngẫu nhiên

26446. disturbance term nghĩa tiếng việt là (econ) sai số.|+ sai số trong một phương trình hồi quy (hay còn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disturbance term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disturbance term(econ) sai số.|+ sai số trong một phương trình hồi quy (hay còn gọi là nhiễu ngẫu nhiên).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disturbance term
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disturbance term là: (econ) sai số.|+ sai số trong một phương trình hồi quy (hay còn gọi là nhiễu ngẫu nhiên).

26447. disturbancy nghĩa tiếng việt là sự nhiễu loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disturbancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disturbancysự nhiễu loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disturbancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disturbancy là: sự nhiễu loạn

26448. disturbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bối rối, lúng túng||@disturbed|- bị nhiễu loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disturbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disturbed tính từ|- bối rối, lúng túng||@disturbed|- bị nhiễu loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disturbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disturbed là: tính từ|- bối rối, lúng túng||@disturbed|- bị nhiễu loạn

26449. disunion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disunion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disunion danh từ|- sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nhất trí, sự chia rẽ, sự bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disunion
  • Phiên âm (nếu có): [disju:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của disunion là: danh từ|- sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nhất trí, sự chia rẽ, sự bất hoà

26450. disunite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disunite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disunite ngoại động từ|- làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà|* nội động từ|- không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disunite
  • Phiên âm (nếu có): [disju:nait]
  • Nghĩa tiếng việt của disunite là: ngoại động từ|- làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà|* nội động từ|- không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà

26451. disunity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ disunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disunity danh từ|- tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disunity
  • Phiên âm (nếu có): [disju:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của disunity là: danh từ|- tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà

26452. disuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ đi, sự không dùng đến|=to come (fall) into disu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disuse danh từ|- sự bỏ đi, sự không dùng đến|=to come (fall) into disuse|+ bị bỏ đi không dùng đến|* ngoại động từ|- bỏ, không dùng đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disuse
  • Phiên âm (nếu có): [disju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của disuse là: danh từ|- sự bỏ đi, sự không dùng đến|=to come (fall) into disuse|+ bị bỏ đi không dùng đến|* ngoại động từ|- bỏ, không dùng đến

26453. disused nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị vứt bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disused tính từ|- bị vứt bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disused là: tính từ|- bị vứt bỏ

26454. disutility nghĩa tiếng việt là (econ) độ bất thoả dung.|+ sự không thoả mãn hoặc không hài lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disutility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disutility(econ) độ bất thoả dung.|+ sự không thoả mãn hoặc không hài lòng do một sản phẩm hay hàng xấu gây ra.xem utility.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disutility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disutility là: (econ) độ bất thoả dung.|+ sự không thoả mãn hoặc không hài lòng do một sản phẩm hay hàng xấu gây ra.xem utility.

26455. disvalue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem là vô giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disvalue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disvalue ngoại động từ|- xem là vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disvalue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của disvalue là: ngoại động từ|- xem là vô giá trị

26456. disyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disyllabic tính từ|- hai âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disyllabic
  • Phiên âm (nếu có): [disilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của disyllabic là: tính từ|- hai âm tiết

26457. disyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ hai âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ disyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh disyllable danh từ|- từ hai âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:disyllable
  • Phiên âm (nếu có): [disiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của disyllable là: danh từ|- từ hai âm tiết

26458. ditch nghĩa tiếng việt là danh từ|- hào, rãnh, mương|- (the ditch) (từ lóng) biển măng-sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ditch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ditch danh từ|- hào, rãnh, mương|- (the ditch) (từ lóng) biển măng-sơ; biển bắc|- (từ lóng) biển|- chiến đấu đến cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ditch
  • Phiên âm (nếu có): [ditʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ditch là: danh từ|- hào, rãnh, mương|- (the ditch) (từ lóng) biển măng-sơ; biển bắc|- (từ lóng) biển|- chiến đấu đến cùng

26459. ditch-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước tù, nước đọng (ở hào)|=as dull as ditch-water|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ditch-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ditch-water danh từ|- nước tù, nước đọng (ở hào)|=as dull as ditch-water|+ buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ditch-water
  • Phiên âm (nếu có): [ditʃ,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của ditch-water là: danh từ|- nước tù, nước đọng (ở hào)|=as dull as ditch-water|+ buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù

26460. ditcher nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đào hào quanh, đào rãnh quanh|- tưới tiêu bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ditcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ditcher ngoại động từ|- đào hào quanh, đào rãnh quanh|- tưới tiêu bằng mương; dẫn (nước...) bằng mương|- lật (xe) xuống hào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho (xe lửa) trật đường ray|- (từ lóng) bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn|- (hàng không), (từ lóng) bắt phải đổ xuống biển|* nội động từ|- đào hào, đào rãnh, đào mương; sửa hào, sửa rãnh, sửa mương|- lật xuống hào (xe cộ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trật đường ray (xe lửa)|- (hàng không), (từ lóng) buộc phải hạ cánh xuống biển|* danh từ|- người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương|- máy đào hào, máy đào mương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ditcher
  • Phiên âm (nếu có): [ditʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của ditcher là: ngoại động từ|- đào hào quanh, đào rãnh quanh|- tưới tiêu bằng mương; dẫn (nước...) bằng mương|- lật (xe) xuống hào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho (xe lửa) trật đường ray|- (từ lóng) bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn|- (hàng không), (từ lóng) bắt phải đổ xuống biển|* nội động từ|- đào hào, đào rãnh, đào mương; sửa hào, sửa rãnh, sửa mương|- lật xuống hào (xe cộ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trật đường ray (xe lửa)|- (hàng không), (từ lóng) buộc phải hạ cánh xuống biển|* danh từ|- người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương|- máy đào hào, máy đào mương

26461. ditching nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ditching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ditching danh từ|- việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương|=gedging and ditching|+ việc làm hàng rào và đào hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ditching
  • Phiên âm (nếu có): [ditʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ditching là: danh từ|- việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương|=gedging and ditching|+ việc làm hàng rào và đào hào

26462. ditheism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết hai thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ditheism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ditheism danh từ|- thuyết hai thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ditheism
  • Phiên âm (nếu có): [daiθi:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của ditheism là: danh từ|- thuyết hai thân

26463. dither nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự run lập cập, sự rùng mình|=to be all of a dither|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dither danh từ|- sự run lập cập, sự rùng mình|=to be all of a dither|+ run lập cập|- sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh|* nội động từ|- run lập cập, rùng mình|- lung lay, lay động, rung rinh||@dither|- (tech) rung động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dither
  • Phiên âm (nếu có): [diðə]
  • Nghĩa tiếng việt của dither là: danh từ|- sự run lập cập, sự rùng mình|=to be all of a dither|+ run lập cập|- sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh|* nội động từ|- run lập cập, rùng mình|- lung lay, lay động, rung rinh||@dither|- (tech) rung động

26464. dithering nghĩa tiếng việt là (tech) rung động cao tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dithering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dithering(tech) rung động cao tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dithering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dithering là: (tech) rung động cao tần

26465. dithery nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) run lập cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dithery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dithery tính từ|- (thông tục) run lập cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dithery
  • Phiên âm (nếu có): [diðəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dithery là: tính từ|- (thông tục) run lập cập

26466. dithyramb nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ tán tụng, thơ đitian|- bài ca thần rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dithyramb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dithyramb danh từ|- thơ tán tụng, thơ đitian|- bài ca thần rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dithyramb
  • Phiên âm (nếu có): [diθiræmb]
  • Nghĩa tiếng việt của dithyramb là: danh từ|- thơ tán tụng, thơ đitian|- bài ca thần rượu

26467. dithyrambic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian|- (thuộc) b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dithyrambic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dithyrambic tính từ|- (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian|- (thuộc) bài ca thần rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dithyrambic
  • Phiên âm (nếu có): [diθiræmbik]
  • Nghĩa tiếng việt của dithyrambic là: tính từ|- (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian|- (thuộc) bài ca thần rượu

26468. ditransitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai bổ ngữ (bổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ditransitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ditransitive tính từ|- có hai bổ ngữ (bổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián tiếp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ditransitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ditransitive là: tính từ|- có hai bổ ngữ (bổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián tiếp)

26469. dittany nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạch tiễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dittany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dittany danh từ|- (thực vật học) cây bạch tiễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dittany
  • Phiên âm (nếu có): [ditəni]
  • Nghĩa tiếng việt của dittany là: danh từ|- (thực vật học) cây bạch tiễn

26470. ditto nghĩa tiếng việt là tính từ|- như trên; cùng một thứ, cùng một loại|=ditto suit|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ditto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ditto tính từ|- như trên; cùng một thứ, cùng một loại|=ditto suit|+ bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê|* danh từ, số nhiều dittos|- cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại|=six white shirts and six dittos of various colours|+ sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau|=a suit of dittos|+ bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê|=to say ditto to somebody|+ đồng ý với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ditto
  • Phiên âm (nếu có): [ditou]
  • Nghĩa tiếng việt của ditto là: tính từ|- như trên; cùng một thứ, cùng một loại|=ditto suit|+ bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê|* danh từ, số nhiều dittos|- cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại|=six white shirts and six dittos of various colours|+ sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau|=a suit of dittos|+ bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê|=to say ditto to somebody|+ đồng ý với ai

26471. ditto markes nghĩa tiếng việt là dấu ditto ()(dùng trong một bảng liệt kê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ditto markes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ditto markesdấu ditto ()(dùng trong một bảng liệt kê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ditto markes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ditto markes là: dấu ditto ()(dùng trong một bảng liệt kê)

26472. dittography nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dittography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dittography danh từ|- chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dittography
  • Phiên âm (nếu có): [ditɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của dittography là: danh từ|- chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại)

26473. dittology nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đọc hai lần một văn bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dittology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dittology danh từ|- việc đọc hai lần một văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dittology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dittology là: danh từ|- việc đọc hai lần một văn bản

26474. ditty nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ditty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ditty danh từ|- bài hát ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ditty
  • Phiên âm (nếu có): [diti]
  • Nghĩa tiếng việt của ditty là: danh từ|- bài hát ngắn

26475. ditty-bag nghĩa tiếng việt là #-box) |/ditibɔks/|* danh từ|- túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ditty-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ditty-bag #-box) |/ditibɔks/|* danh từ|- túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ditty-bag
  • Phiên âm (nếu có): [ditibæg]
  • Nghĩa tiếng việt của ditty-bag là: #-box) |/ditibɔks/|* danh từ|- túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá)

26476. ditty-box nghĩa tiếng việt là #-box) |/ditibɔks/|* danh từ|- túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ditty-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ditty-box #-box) |/ditibɔks/|* danh từ|- túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ditty-box
  • Phiên âm (nếu có): [ditibæg]
  • Nghĩa tiếng việt của ditty-box là: #-box) |/ditibɔks/|* danh từ|- túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá)

26477. diuresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự đái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diuresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diuresis danh từ|- (y học) sự đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diuresis
  • Phiên âm (nếu có): [,daijuəri:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của diuresis là: danh từ|- (y học) sự đái

26478. diuretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) lợi tiểu, lợi niệu|* danh từ|- (y học) th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diuretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diuretic tính từ|- (y học) lợi tiểu, lợi niệu|* danh từ|- (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diuretic
  • Phiên âm (nếu có): [,daijuəretik]
  • Nghĩa tiếng việt của diuretic là: tính từ|- (y học) lợi tiểu, lợi niệu|* danh từ|- (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu

26479. diuretically nghĩa tiếng việt là phó từ|- lợi tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diuretically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diuretically phó từ|- lợi tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diuretically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diuretically là: phó từ|- lợi tiểu

26480. diurnal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ban ngày|- (thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), (…)


Nghĩa tiếng việt của từ diurnal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diurnal tính từ|- ban ngày|- (thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm|- (từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diurnal
  • Phiên âm (nếu có): [daiə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của diurnal là: tính từ|- ban ngày|- (thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm|- (từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày

26481. diurnally nghĩa tiếng việt là phó từ|- vào ban ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diurnally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diurnally phó từ|- vào ban ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diurnally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diurnally là: phó từ|- vào ban ngày

26482. div nghĩa tiếng việt là danh từ|- ác ma (thần thoại ba-tư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ div là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh div danh từ|- ác ma (thần thoại ba-tư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:div
  • Phiên âm (nếu có): [di:v]
  • Nghĩa tiếng việt của div là: danh từ|- ác ma (thần thoại ba-tư)

26483. diva nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ danh ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diva danh từ|- nữ danh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diva
  • Phiên âm (nếu có): [di:və]
  • Nghĩa tiếng việt của diva là: danh từ|- nữ danh ca

26484. divagate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi lang thang, đi vớ vẩn|- lan man ra ngoài đề, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ divagate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divagate nội động từ|- đi lang thang, đi vớ vẩn|- lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divagate
  • Phiên âm (nếu có): [daivəgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của divagate là: nội động từ|- đi lang thang, đi vớ vẩn|- lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết)

26485. divagation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn|- sự lan man ra ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divagation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divagation danh từ|- sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn|- sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divagation
  • Phiên âm (nếu có): [,daivəgeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của divagation là: danh từ|- sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn|- sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề

26486. divalence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hoá trị hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divalence danh từ|- (hoá học) hoá trị hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divalence
  • Phiên âm (nếu có): [daiveiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của divalence là: danh từ|- (hoá học) hoá trị hai

26487. divalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hoá trị hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divalent
  • Phiên âm (nếu có): [daiveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của divalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị hai

26488. divan nghĩa tiếng việt là danh từ|- đi văng, trường kỷ|- phòng hút thuốc|- cửa hàng bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divan danh từ|- đi văng, trường kỷ|- phòng hút thuốc|- cửa hàng bán xì gà|- (sử học) nội các của hoàng đế thổ-nhĩ-kỳ; phòng họp nội các của hoàng đế thổ-nhĩ-kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divan
  • Phiên âm (nếu có): [divæn]
  • Nghĩa tiếng việt của divan là: danh từ|- đi văng, trường kỷ|- phòng hút thuốc|- cửa hàng bán xì gà|- (sử học) nội các của hoàng đế thổ-nhĩ-kỳ; phòng họp nội các của hoàng đế thổ-nhĩ-kỳ

26489. divan-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường đi văng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divan-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divan-bed danh từ|- giường đi văng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divan-bed
  • Phiên âm (nếu có): [daivænbed]
  • Nghĩa tiếng việt của divan-bed là: danh từ|- giường đi văng

26490. divaricate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) phân nhánh[daiværikeit],|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ divaricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divaricate tính từ|- (sinh vật học) phân nhánh[daiværikeit],|* nội động từ|- tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divaricate
  • Phiên âm (nếu có): [daiværikit]
  • Nghĩa tiếng việt của divaricate là: tính từ|- (sinh vật học) phân nhánh[daiværikeit],|* nội động từ|- tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)

26491. divarication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh|- chỗ phân nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divarication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divarication danh từ|- sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh|- chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divarication
  • Phiên âm (nếu có): [dai,værikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của divarication là: danh từ|- sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh|- chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...)

26492. dive nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn|- (hàng kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dive danh từ|- sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn|- (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)|- (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)|- sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi|- sự thọc tay vào túi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...)|- chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh|- cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt)|=an oyster dive|+ cửa hàng bán sò ở tầng hầm|* nội động từ|- nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn|- (hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)|- (hàng hải) lặn (tàu ngầm)|- lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất|=to dive into the bushes|+ thình lình biến mất trong bụi rậm|- (+ into) thọc tay vào (túi, nước...)|=to dive into ones pocket|+ thọc tay vào túi|- (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dive
  • Phiên âm (nếu có): [daiv]
  • Nghĩa tiếng việt của dive là: danh từ|- sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn|- (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)|- (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)|- sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi|- sự thọc tay vào túi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...)|- chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh|- cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt)|=an oyster dive|+ cửa hàng bán sò ở tầng hầm|* nội động từ|- nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn|- (hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)|- (hàng hải) lặn (tàu ngầm)|- lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất|=to dive into the bushes|+ thình lình biến mất trong bụi rậm|- (+ into) thọc tay vào (túi, nước...)|=to dive into ones pocket|+ thọc tay vào túi|- (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)

26493. dive bomber nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay ném bom kiểu bổ nhào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dive bomber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dive bomber danh từ|- máy bay ném bom kiểu bổ nhào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dive bomber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dive bomber là: danh từ|- máy bay ném bom kiểu bổ nhào

26494. dive-bomb nghĩa tiếng việt là động từ|- bổ nhào xuống, ném bom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dive-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dive-bomb động từ|- bổ nhào xuống, ném bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dive-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [daivbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của dive-bomb là: động từ|- bổ nhào xuống, ném bom

26495. dive-bomber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dive-bomber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dive-bomber danh từ|- (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dive-bomber
  • Phiên âm (nếu có): [daiv,bɔmə]
  • Nghĩa tiếng việt của dive-bomber là: danh từ|- (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào

26496. divector nghĩa tiếng việt là (đại số) song vectơ, 2-vectơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divector(đại số) song vectơ, 2-vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divector là: (đại số) song vectơ, 2-vectơ

26497. diver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn|- người m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diver danh từ|- người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn|- người mò ngọc trai, người mò tàu đắm|- (thông tục) kẻ móc túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diver
  • Phiên âm (nếu có): [daivə]
  • Nghĩa tiếng việt của diver là: danh từ|- người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn|- người mò ngọc trai, người mò tàu đắm|- (thông tục) kẻ móc túi

26498. diverge nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phân kỳ, rẽ ra|- trệch; đi trệch|- khác nhau, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diverge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diverge nội động từ|- phân kỳ, rẽ ra|- trệch; đi trệch|- khác nhau, bất đồng (ý kiến...)|* ngoại động từ|- làm phân kỳ, làm rẽ ra|- làm trệch đi||@diverge|- phân kỳ lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diverge
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của diverge là: nội động từ|- phân kỳ, rẽ ra|- trệch; đi trệch|- khác nhau, bất đồng (ý kiến...)|* ngoại động từ|- làm phân kỳ, làm rẽ ra|- làm trệch đi||@diverge|- phân kỳ lệch

26499. divergence nghĩa tiếng việt là (econ) phân rã; phân kỳ; sai biệt.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divergence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divergence(econ) phân rã; phân kỳ; sai biệt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divergence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divergence là: (econ) phân rã; phân kỳ; sai biệt.

26500. divergence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân kỳ, sự rẽ ra|- sự trệch; sự đi trệch|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divergence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divergence danh từ|- sự phân kỳ, sự rẽ ra|- sự trệch; sự đi trệch|- sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)||@divergence|- sự phân kỳ; tính phân kỳ|- d. of a series (giải tích) phân kỳ một chuỗi|- d. of a tensor tính phân kỳ của một tenxơ|- d. of a vector function tính phân kỳ của một hàm vectơ|- average d. sự phân kỳ trung bình|- uniform d. sự phân kỳ đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divergence
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:dʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của divergence là: danh từ|- sự phân kỳ, sự rẽ ra|- sự trệch; sự đi trệch|- sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)||@divergence|- sự phân kỳ; tính phân kỳ|- d. of a series (giải tích) phân kỳ một chuỗi|- d. of a tensor tính phân kỳ của một tenxơ|- d. of a vector function tính phân kỳ của một hàm vectơ|- average d. sự phân kỳ trung bình|- uniform d. sự phân kỳ đều

26501. divergency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân kỳ, sự rẽ ra|- sự trệch; sự đi trệch|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divergency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divergency danh từ|- sự phân kỳ, sự rẽ ra|- sự trệch; sự đi trệch|- sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)||@divergency|- sự phân kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divergency
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:dʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của divergency là: danh từ|- sự phân kỳ, sự rẽ ra|- sự trệch; sự đi trệch|- sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)||@divergency|- sự phân kỳ

26502. divergent nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân kỳ, rẽ ra|- trệch; trệch đi|- khác nhau, bất đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divergent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divergent tính từ|- phân kỳ, rẽ ra|- trệch; trệch đi|- khác nhau, bất đồng (ý kiến...)||@divergent|- phân kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divergent
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của divergent là: tính từ|- phân kỳ, rẽ ra|- trệch; trệch đi|- khác nhau, bất đồng (ý kiến...)||@divergent|- phân kỳ

26503. divergent cycle nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ phân rã; chu kỳ bùng nổ.|+ xem explosive cycle.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divergent cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divergent cycle(econ) chu kỳ phân rã; chu kỳ bùng nổ.|+ xem explosive cycle.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divergent cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divergent cycle là: (econ) chu kỳ phân rã; chu kỳ bùng nổ.|+ xem explosive cycle.

26504. divers nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divers tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau|=in divers places|+ ở nhiều nơi khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divers
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:z]
  • Nghĩa tiếng việt của divers là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau|=in divers places|+ ở nhiều nơi khác nhau

26505. diverse nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh|- thay đổi khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diverse tính từ|- gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh|- thay đổi khác nhau||@diverse|- khác nhau, khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diverse
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của diverse là: tính từ|- gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh|- thay đổi khác nhau||@diverse|- khác nhau, khác

26506. diversification nghĩa tiếng việt là (econ) đa dạng hoá.|+ hoặc có nhiều ngành trong một khu vực ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diversification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diversification(econ) đa dạng hoá.|+ hoặc có nhiều ngành trong một khu vực hoặc có một loạt sản phẩm do một hãng bán ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diversification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diversification là: (econ) đa dạng hoá.|+ hoặc có nhiều ngành trong một khu vực hoặc có một loạt sản phẩm do một hãng bán ra.

26507. diversification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diversification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diversification danh từ|- sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diversification
  • Phiên âm (nếu có): [dai,və:sifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của diversification là: danh từ|- sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ

26508. diversified nghĩa tiếng việt là tính từ|- đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành|= diversified a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diversified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diversified tính từ|- đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành|= diversified agriculture|+ nông nghiệp nhiều ngành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diversified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diversified là: tính từ|- đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành|= diversified agriculture|+ nông nghiệp nhiều ngành

26509. diversifier nghĩa tiếng việt là (econ) người đầu tư đa dạng.|+ một nhà đâu tư giữ một phần củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diversifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diversifier(econ) người đầu tư đa dạng.|+ một nhà đâu tư giữ một phần của cải của mình dưới dạng tiền và phần còn lại là công trái hợp nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diversifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diversifier là: (econ) người đầu tư đa dạng.|+ một nhà đâu tư giữ một phần của cải của mình dưới dạng tiền và phần còn lại là công trái hợp nhất.

26510. diversiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều dạng, nhiều vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diversiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diversiform tính từ|- nhiều dạng, nhiều vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diversiform
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:sifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của diversiform là: tính từ|- nhiều dạng, nhiều vẻ

26511. diversify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho thành nhiều dạng, làm cho thành nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diversify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diversify ngoại động từ|- làm cho thành nhiều dạng, làm cho thành nhiều vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diversify
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:sifai]
  • Nghĩa tiếng việt của diversify là: ngoại động từ|- làm cho thành nhiều dạng, làm cho thành nhiều vẻ

26512. diversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm trệch đi; sự trệch đi|- sự làm lãng trí; đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diversion danh từ|- sự làm trệch đi; sự trệch đi|- sự làm lãng trí; điều làm lãng trí|- sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diversion
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của diversion là: danh từ|- sự làm trệch đi; sự trệch đi|- sự làm lãng trí; điều làm lãng trí|- sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển

26513. diversionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách nghi binh, vu hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diversionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diversionary tính từ|- có tính cách nghi binh, vu hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diversionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diversionary là: tính từ|- có tính cách nghi binh, vu hồi

26514. diversionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gây những hoạt động đi chệch hướng|- người âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diversionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diversionist danh từ|- người gây những hoạt động đi chệch hướng|- người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ cộng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diversionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diversionist là: danh từ|- người gây những hoạt động đi chệch hướng|- người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ cộng sản

26515. diversity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ|- loại khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diversity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diversity danh từ|- tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ|- loại khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diversity
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:siti]
  • Nghĩa tiếng việt của diversity là: danh từ|- tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ|- loại khác nhau

26516. divert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trệch đi, làm trệch hướng|- hướng (sự c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divert ngoại động từ|- làm trệch đi, làm trệch hướng|- hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)|- làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divert
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của divert là: ngoại động từ|- làm trệch đi, làm trệch hướng|- hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)|- làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui

26517. diverter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giải trí|- người làm sao lãng sự chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diverter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diverter danh từ|- người giải trí|- người làm sao lãng sự chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diverter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diverter là: danh từ|- người giải trí|- người làm sao lãng sự chú ý

26518. diverticle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) túi thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diverticle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diverticle danh từ|- (giải phẫu) túi thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diverticle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diverticle là: danh từ|- (giải phẫu) túi thừa

26519. diverticular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc túi thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diverticular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diverticular tính từ|- thuộc túi thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diverticular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diverticular là: tính từ|- thuộc túi thừa

26520. diverticulosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- viêm túi thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diverticulosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diverticulosis danh từ|- viêm túi thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diverticulosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diverticulosis là: danh từ|- viêm túi thừa

26521. diverticulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều diverticula|- túi thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diverticulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diverticulum danh từ|- số nhiều diverticula|- túi thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diverticulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diverticulum là: danh từ|- số nhiều diverticula|- túi thừa

26522. diverting nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải trí, tiêu khiển; hay, vui, thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diverting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diverting tính từ|- giải trí, tiêu khiển; hay, vui, thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diverting
  • Phiên âm (nếu có): [daivə:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của diverting là: tính từ|- giải trí, tiêu khiển; hay, vui, thú vị

26523. divertingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui nhộn, thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divertingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divertingly phó từ|- vui nhộn, thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divertingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divertingly là: phó từ|- vui nhộn, thú vị

26524. divertingness nghĩa tiếng việt là tính từ|- điều giải trí; điều thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divertingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divertingness tính từ|- điều giải trí; điều thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divertingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divertingness là: tính từ|- điều giải trí; điều thú vị

26525. divertissement nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiết mục đệm (giữa hai màn kịch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divertissement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divertissement danh từ|- tiết mục đệm (giữa hai màn kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divertissement
  • Phiên âm (nếu có): [di,vertismɑ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của divertissement là: danh từ|- tiết mục đệm (giữa hai màn kịch)

26526. dives nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh thánh) phú ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dives danh từ|- (kinh thánh) phú ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dives
  • Phiên âm (nếu có): [daivi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của dives là: danh từ|- (kinh thánh) phú ông

26527. divest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi quần áo; lột quần áo|- (+ of) tước bỏ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divest ngoại động từ|- cởi quần áo; lột quần áo|- (+ of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ|=to divest somebody of his right|+ tước đoạt quyền lợi của ai|=to divest oneself of an idea|+ gạt bỏ một ý nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divest
  • Phiên âm (nếu có): [daivest]
  • Nghĩa tiếng việt của divest là: ngoại động từ|- cởi quần áo; lột quần áo|- (+ of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ|=to divest somebody of his right|+ tước đoạt quyền lợi của ai|=to divest oneself of an idea|+ gạt bỏ một ý nghĩ

26528. divestiture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cởi quần áo; sự lột quần áo|- sự tước bỏ, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divestiture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divestiture danh từ|- sự cởi quần áo; sự lột quần áo|- sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divestiture
  • Phiên âm (nếu có): [daivestitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của divestiture là: danh từ|- sự cởi quần áo; sự lột quần áo|- sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ

26529. divestment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cởi quần áo; sự lột quần áo|- sự tước bỏ, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divestment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divestment danh từ|- sự cởi quần áo; sự lột quần áo|- sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divestment
  • Phiên âm (nếu có): [daivestitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của divestment là: danh từ|- sự cởi quần áo; sự lột quần áo|- sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ

26530. divi nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chia, chia ra, chia cắt, phân ra|=to divi somethi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divi ngoại động từ|- chia, chia ra, chia cắt, phân ra|=to divi something into several parts|+ chia cái gì ra làm nhiều phần|- chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến|- (toán học) chia, chia hết|=sixty divid be twelve is five|+ sáu mươi chia cho mười hai được năm|- chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết|* nội động từ|- chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra|- (toán học) (+ by) chia hết cho|- chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divi
  • Phiên âm (nếu có): [divi]
  • Nghĩa tiếng việt của divi là: ngoại động từ|- chia, chia ra, chia cắt, phân ra|=to divi something into several parts|+ chia cái gì ra làm nhiều phần|- chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến|- (toán học) chia, chia hết|=sixty divid be twelve is five|+ sáu mươi chia cho mười hai được năm|- chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết|* nội động từ|- chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra|- (toán học) (+ by) chia hết cho|- chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...)

26531. divide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường chia nước||@divide|- chia, ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divide danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường chia nước||@divide|- chia, phân chia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divide
  • Phiên âm (nếu có): [divaid]
  • Nghĩa tiếng việt của divide là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường chia nước||@divide|- chia, phân chia

26532. divided nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân chia||@divided|- số bị chia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divided tính từ|- phân chia||@divided|- số bị chia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divided
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divided là: tính từ|- phân chia||@divided|- số bị chia

26533. dividend nghĩa tiếng việt là (econ) cổ tức.|+ phần trả cho cổ đông dưới dạng tiền hay cổ p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dividend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dividend(econ) cổ tức.|+ phần trả cho cổ đông dưới dạng tiền hay cổ phiếu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dividend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dividend là: (econ) cổ tức.|+ phần trả cho cổ đông dưới dạng tiền hay cổ phiếu.

26534. dividend nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) số bị chia, cái bị chia|- (tài chính) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dividend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dividend danh từ|- (toán học) số bị chia, cái bị chia|- (tài chính) tiền lãi cổ phần||@dividend|- (tech) số bị chia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dividend
  • Phiên âm (nếu có): [dividend]
  • Nghĩa tiếng việt của dividend là: danh từ|- (toán học) số bị chia, cái bị chia|- (tài chính) tiền lãi cổ phần||@dividend|- (tech) số bị chia

26535. dividend cover nghĩa tiếng việt là (econ) mức bảo chứng cổ tức.|+ tỷ số lợi nhuận trên cổ phiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dividend cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dividend cover(econ) mức bảo chứng cổ tức.|+ tỷ số lợi nhuận trên cổ phiếu thông thường so với tổng lợi tức trên cổ phiếu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dividend cover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dividend cover là: (econ) mức bảo chứng cổ tức.|+ tỷ số lợi nhuận trên cổ phiếu thông thường so với tổng lợi tức trên cổ phiếu.

26536. dividend payout ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số trả cổ tức|+ phần lợi tức để thanh toán cổ tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dividend payout ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dividend payout ratio(econ) tỷ số trả cổ tức|+ phần lợi tức để thanh toán cổ tức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dividend payout ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dividend payout ratio là: (econ) tỷ số trả cổ tức|+ phần lợi tức để thanh toán cổ tức.

26537. dividend yield nghĩa tiếng việt là (econ) lãi cổ tức.|+ lãi cổ tức cho thấy tỷ lệ % lợi tức ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dividend yield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dividend yield(econ) lãi cổ tức.|+ lãi cổ tức cho thấy tỷ lệ % lợi tức mà nhà đầu tư có thể thu tại mức giá hiện hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dividend yield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dividend yield là: (econ) lãi cổ tức.|+ lãi cổ tức cho thấy tỷ lệ % lợi tức mà nhà đầu tư có thể thu tại mức giá hiện hành.

26538. dividend-warrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu lĩnh tiền lãi cổ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dividend-warrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dividend-warrant danh từ|- phiếu lĩnh tiền lãi cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dividend-warrant
  • Phiên âm (nếu có): [dividend,wɔrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dividend-warrant là: danh từ|- phiếu lĩnh tiền lãi cổ phần

26539. divider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chia|- máy phân, cái phân|=a power divider|+ máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divider danh từ|- người chia|- máy phân, cái phân|=a power divider|+ máy phân công suất|=a frequency divider|+ máy phân tán|- (số nhiều) com-pa||@divider|- (tech) bộ phân (phối), bộ chia; bộ trừ; bộ phân áp, bộ phân tần; bộ giảm tốc; bộ giảm áp||@divider|- (máy tính) bộ chia; số bị chia|- binary d. bộ chia nhị phân|- frequency d. bộ chia tần số|- potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divider
  • Phiên âm (nếu có): [divaidə]
  • Nghĩa tiếng việt của divider là: danh từ|- người chia|- máy phân, cái phân|=a power divider|+ máy phân công suất|=a frequency divider|+ máy phân tán|- (số nhiều) com-pa||@divider|- (tech) bộ phân (phối), bộ chia; bộ trừ; bộ phân áp, bộ phân tần; bộ giảm tốc; bộ giảm áp||@divider|- (máy tính) bộ chia; số bị chia|- binary d. bộ chia nhị phân|- frequency d. bộ chia tần số|- potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu

26540. dividers nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ dùng để đo góc, đường kẻ; com-pa|= a pair o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dividers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dividers danh từ|- dụng cụ dùng để đo góc, đường kẻ; com-pa|= a pair of dividers|+ một cái compa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dividers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dividers là: danh từ|- dụng cụ dùng để đo góc, đường kẻ; com-pa|= a pair of dividers|+ một cái compa

26541. dividing network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng phân tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dividing network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dividing network(tech) mạng phân tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dividing network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dividing network là: (tech) mạng phân tần

26542. dividual nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia ra, phân ra, tách ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dividual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dividual tính từ|- chia ra, phân ra, tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dividual
  • Phiên âm (nếu có): [dividjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dividual là: tính từ|- chia ra, phân ra, tách ra

26543. divination nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán|- lời đoán đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divination tính từ|- sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán|- lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divination
  • Phiên âm (nếu có): [,divineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của divination là: tính từ|- sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán|- lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài

26544. divine nghĩa tiếng việt là tính từ|- thần thanh, thiêng liêng|=divine worship|+ sự thờ cún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divine tính từ|- thần thanh, thiêng liêng|=divine worship|+ sự thờ cúng thần thánh|- tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm|=divine beauty|+ sắc đẹp tuyệt trần|* danh từ|- nhà thần học|* động từ|- đoán, tiên đoán, bói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divine
  • Phiên âm (nếu có): [divain]
  • Nghĩa tiếng việt của divine là: tính từ|- thần thanh, thiêng liêng|=divine worship|+ sự thờ cúng thần thánh|- tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm|=divine beauty|+ sắc đẹp tuyệt trần|* danh từ|- nhà thần học|* động từ|- đoán, tiên đoán, bói

26545. divinely nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuyệt diệu, tuyệt trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divinely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divinely phó từ|- tuyệt diệu, tuyệt trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divinely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divinely là: phó từ|- tuyệt diệu, tuyệt trần

26546. diviner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đoán, người tiên đoán, người bói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diviner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diviner danh từ|- người đoán, người tiên đoán, người bói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diviner
  • Phiên âm (nếu có): [divainə]
  • Nghĩa tiếng việt của diviner là: danh từ|- người đoán, người tiên đoán, người bói

26547. diving nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc lặn dưới nước|- (thể thao) việc lao đầu xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diving danh từ|- việc lặn dưới nước|- (thể thao) việc lao đầu xuống nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diving là: danh từ|- việc lặn dưới nước|- (thể thao) việc lao đầu xuống nước

26548. diving-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng thợ lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diving-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diving-bell danh từ|- thùng thợ lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diving-bell
  • Phiên âm (nếu có): [daiviɳbel]
  • Nghĩa tiếng việt của diving-bell là: danh từ|- thùng thợ lặn

26549. diving-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván dận nhảy (ở bể bơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diving-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diving-board danh từ|- ván dận nhảy (ở bể bơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diving-board
  • Phiên âm (nếu có): [daiviɳbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của diving-board là: danh từ|- ván dận nhảy (ở bể bơi)

26550. diving-dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diving-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diving-dress danh từ|- áo lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diving-dress
  • Phiên âm (nếu có): [daiviɳdres]
  • Nghĩa tiếng việt của diving-dress là: danh từ|- áo lặn

26551. diving-suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang phục lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diving-suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diving-suit danh từ|- trang phục lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diving-suit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diving-suit là: danh từ|- trang phục lặn

26552. divining rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- que dò tìm mạch nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divining rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divining rod danh từ|- que dò tìm mạch nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divining rod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divining rod là: danh từ|- que dò tìm mạch nước

26553. divining-rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divining-rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divining-rod danh từ|- que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divining-rod
  • Phiên âm (nếu có): [divainiɳrɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của divining-rod là: danh từ|- que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ)

26554. divinise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thần thánh hoá|- phong thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divinise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divinise ngoại động từ|- thần thánh hoá|- phong thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divinise
  • Phiên âm (nếu có): [divinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của divinise là: ngoại động từ|- thần thánh hoá|- phong thần

26555. divinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thần thánh|- thần thánh|=the divinity|+ đức chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divinity danh từ|- tính thần thánh|- thần thánh|=the divinity|+ đức chúa|- người đáng tôn sùng, người được tôn sùng|- thân khoa học (ở trường đại học)|=doctor of divinity|+ tiến sĩ thần học ((viết tắt) d.d.). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divinity
  • Phiên âm (nếu có): [diviniti]
  • Nghĩa tiếng việt của divinity là: danh từ|- tính thần thánh|- thần thánh|=the divinity|+ đức chúa|- người đáng tôn sùng, người được tôn sùng|- thân khoa học (ở trường đại học)|=doctor of divinity|+ tiến sĩ thần học ((viết tắt) d.d.)

26556. divinization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thần thánh hoá|- sự phong thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divinization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divinization danh từ|- sự thần thánh hoá|- sự phong thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divinization
  • Phiên âm (nếu có): [,divinaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của divinization là: danh từ|- sự thần thánh hoá|- sự phong thần

26557. divinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thần thánh hoá|- phong thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divinize ngoại động từ|- thần thánh hoá|- phong thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divinize
  • Phiên âm (nếu có): [divinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của divinize là: ngoại động từ|- thần thánh hoá|- phong thần

26558. divisibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chia hết||@divisibility|- tính chia hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divisibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divisibility danh từ|- tính chia hết||@divisibility|- tính chia hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divisibility
  • Phiên âm (nếu có): [di,vizibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của divisibility là: danh từ|- tính chia hết||@divisibility|- tính chia hết

26559. divisible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chia được|- (toán học) có thể chia hết; ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divisible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divisible tính từ|- có thể chia được|- (toán học) có thể chia hết; chia hết cho||@divisible|- chia được, chia hết|- d. by an integer chia hết cho một số nguyên|- infinitely d. (đại số) chia hết vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divisible
  • Phiên âm (nếu có): [divizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của divisible là: tính từ|- có thể chia được|- (toán học) có thể chia hết; chia hết cho||@divisible|- chia được, chia hết|- d. by an integer chia hết cho một số nguyên|- infinitely d. (đại số) chia hết vô hạn

26560. division nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia; sự phân chia|=division of labour|+ sự phân chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ division là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh division danh từ|- sự chia; sự phân chia|=division of labour|+ sự phân chia lao động|- (toán học) phép chia|- sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh|=to cause a division between...|+ gây chia rẽ giữa...|- lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa|- sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...)|=to come to a division|+ đi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyết|=to carry a division|+ chiếm đa số biểu quyết|=without a division|+ nhất trí (không cần đưa ra biểu quyết)|=to challenge a division|+ đòi đưa ra biểu quyết|- phân khu, khu vực (hành chính)|- đường phân chia, ranh giới; vách ngăn|- phần đoạn; (sinh vật học) nhóm|- (quân sự) sư đoàn|=parachute division|+ sư đoàn nhảy dù|- (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)|= 1st (2nd, 3rd) division|+ chế độ nhẹ (trung bình, nặng) (ở nhà tù)||@division|- phép chia|- d. by a decimal chia một số thập phân|- d. by use of logarithms lôga của một thương|- d. in a proportion phép chuyển tỷ lệ thức|- d c|- b a thành|- d d - c|- b b - a =|- d. of a fraction by an integer chia một phân số cho một số nguyên|- d. of mixednumbers chia một số hỗn tạp|- abridged d. phép chia tắt|- arithmetic d. phép chia số học|- exact d. phép chia đúng, phép chia hết|- external d. of a segment (hình học) chia ngoài một đoạn thẳng|- harmonic d. phân chia điều hoà|- internal d. of a segment (hình học) chia trong một đoạn thẳng|- long d. chia trên giấy|- short d. phép chia nhẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:division
  • Phiên âm (nếu có): [diviʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của division là: danh từ|- sự chia; sự phân chia|=division of labour|+ sự phân chia lao động|- (toán học) phép chia|- sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh|=to cause a division between...|+ gây chia rẽ giữa...|- lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa|- sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...)|=to come to a division|+ đi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyết|=to carry a division|+ chiếm đa số biểu quyết|=without a division|+ nhất trí (không cần đưa ra biểu quyết)|=to challenge a division|+ đòi đưa ra biểu quyết|- phân khu, khu vực (hành chính)|- đường phân chia, ranh giới; vách ngăn|- phần đoạn; (sinh vật học) nhóm|- (quân sự) sư đoàn|=parachute division|+ sư đoàn nhảy dù|- (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)|= 1st (2nd, 3rd) division|+ chế độ nhẹ (trung bình, nặng) (ở nhà tù)||@division|- phép chia|- d. by a decimal chia một số thập phân|- d. by use of logarithms lôga của một thương|- d. in a proportion phép chuyển tỷ lệ thức|- d c|- b a thành|- d d - c|- b b - a =|- d. of a fraction by an integer chia một phân số cho một số nguyên|- d. of mixednumbers chia một số hỗn tạp|- abridged d. phép chia tắt|- arithmetic d. phép chia số học|- exact d. phép chia đúng, phép chia hết|- external d. of a segment (hình học) chia ngoài một đoạn thẳng|- harmonic d. phân chia điều hoà|- internal d. of a segment (hình học) chia trong một đoạn thẳng|- long d. chia trên giấy|- short d. phép chia nhẩm

26561. division lobby nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành lang dẫn đến nơi biểu quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ division lobby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh division lobby danh từ|- hành lang dẫn đến nơi biểu quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:division lobby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của division lobby là: danh từ|- hành lang dẫn đến nơi biểu quyết

26562. division of labour nghĩa tiếng việt là (econ) phân công lao động.|+ quá trình phân bổ lao động cho hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ division of labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh division of labour(econ) phân công lao động.|+ quá trình phân bổ lao động cho hoạt động nào đó có năng suất cao nhất, tức là vào hoạt động sử dụng tốt nhất các kỹ năng của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:division of labour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của division of labour là: (econ) phân công lao động.|+ quá trình phân bổ lao động cho hoạt động nào đó có năng suất cao nhất, tức là vào hoạt động sử dụng tốt nhất các kỹ năng của nó.

26563. division sign nghĩa tiếng việt là dấu chia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ division sign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh division signdấu chia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:division sign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của division sign là: dấu chia

26564. division-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông báo hiệu sắp có cuộc biểu quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ division-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh division-bell danh từ|- chuông báo hiệu sắp có cuộc biểu quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:division-bell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của division-bell là: danh từ|- chuông báo hiệu sắp có cuộc biểu quyết

26565. divisional nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia, phân chia|- (quân sự) (thuộc) sư đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divisional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divisional tính từ|- chia, phân chia|- (quân sự) (thuộc) sư đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divisional
  • Phiên âm (nếu có): [diviʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của divisional là: tính từ|- chia, phân chia|- (quân sự) (thuộc) sư đoàn

26566. divisive nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divisive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divisive tính từ|- gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divisive
  • Phiên âm (nếu có): [divaiziv]
  • Nghĩa tiếng việt của divisive là: tính từ|- gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà

26567. divisively nghĩa tiếng việt là phó từ|- chia rẽ, ly gián(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divisively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divisively phó từ|- chia rẽ, ly gián. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divisively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divisively là: phó từ|- chia rẽ, ly gián

26568. divisiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia rẽ, sự bất hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divisiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divisiveness danh từ|- sự chia rẽ, sự bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divisiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divisiveness là: danh từ|- sự chia rẽ, sự bất hoà

26569. divisor nghĩa tiếng việt là danh từ (toán học)|- số chia, cái chia|- ước số||@divisor|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divisor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divisor danh từ (toán học)|- số chia, cái chia|- ước số||@divisor|- (tech) số chia||@divisor|- số chia, ước số, ước; (máy tính) bộ chia|- d. of an integer ước số của một số nguyên|- d. of zero ước của không|- absolute zero d. (đại số) ước toàn phần của không|- common d. ước số chung|- elementary d. (đại số) ước sơ cấp|- greatest common d., highest common d. ước chung lớn nhất|- normal d. (đại số) ước chuẩn|- null d. (đại số) ước của không|- principal d. ước chính|- shifted d. (máy tính) bộ chia xê dịch được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divisor
  • Phiên âm (nếu có): [divaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của divisor là: danh từ (toán học)|- số chia, cái chia|- ước số||@divisor|- (tech) số chia||@divisor|- số chia, ước số, ước; (máy tính) bộ chia|- d. of an integer ước số của một số nguyên|- d. of zero ước của không|- absolute zero d. (đại số) ước toàn phần của không|- common d. ước số chung|- elementary d. (đại số) ước sơ cấp|- greatest common d., highest common d. ước chung lớn nhất|- normal d. (đại số) ước chuẩn|- null d. (đại số) ước của không|- principal d. ước chính|- shifted d. (máy tính) bộ chia xê dịch được

26570. divorce nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ly dị|- (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divorce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divorce danh từ|- sự ly dị|- (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra|* ngoại động từ|- cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)|- làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi|=to divorce one thing from another|+ tách một vật này ra khỏi vật khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divorce
  • Phiên âm (nếu có): [divɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của divorce là: danh từ|- sự ly dị|- (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra|* ngoại động từ|- cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)|- làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi|=to divorce one thing from another|+ tách một vật này ra khỏi vật khác

26571. divorceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ly dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divorceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divorceable tính từ|- có thể ly dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divorceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divorceable là: tính từ|- có thể ly dị

26572. divorced nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã ly dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divorced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divorced tính từ|- đã ly dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divorced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divorced là: tính từ|- đã ly dị

26573. divorcee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ly dị vợ; người ly dị chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divorcee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divorcee danh từ|- người ly dị vợ; người ly dị chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divorcee
  • Phiên âm (nếu có): [di,vɔ:si:]
  • Nghĩa tiếng việt của divorcee là: danh từ|- người ly dị vợ; người ly dị chồng

26574. divorcement nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- sự ly dị|- sự lìa ra, sự tách r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divorcement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divorcement danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- sự ly dị|- sự lìa ra, sự tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divorcement
  • Phiên âm (nếu có): [divɔ:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của divorcement là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- sự ly dị|- sự lìa ra, sự tách ra

26575. divorcé nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ly dị vợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divorcé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divorcé danh từ|- người ly dị vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divorcé
  • Phiên âm (nếu có): [di,vɔ:si:]
  • Nghĩa tiếng việt của divorcé là: danh từ|- người ly dị vợ

26576. divorcée nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ly dị chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divorcée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divorcée danh từ|- người ly dị chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divorcée
  • Phiên âm (nếu có): [di,vɔ:sei]
  • Nghĩa tiếng việt của divorcée là: danh từ|- người ly dị chồng

26577. divot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) tảng đất cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divot danh từ|- (ê-cốt) tảng đất cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divot
  • Phiên âm (nếu có): [divət]
  • Nghĩa tiếng việt của divot là: danh từ|- (ê-cốt) tảng đất cỏ

26578. divulgate nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divulgate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divulgate động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divulgate
  • Phiên âm (nếu có): [daivʌlgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của divulgate là: động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ

26579. divulgation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự để lộ ra, sự tiết lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divulgation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divulgation danh từ|- sự để lộ ra, sự tiết lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divulgation
  • Phiên âm (nếu có): [,davʌlgeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của divulgation là: danh từ|- sự để lộ ra, sự tiết lộ

26580. divulge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để lộ ra, tiết lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divulge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divulge ngoại động từ|- để lộ ra, tiết lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divulge
  • Phiên âm (nếu có): [daivʌldʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của divulge là: ngoại động từ|- để lộ ra, tiết lộ

26581. divulgement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự để lộ ra, sự tiết lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divulgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divulgement danh từ|- sự để lộ ra, sự tiết lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divulgement
  • Phiên âm (nếu có): [,davʌlgeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của divulgement là: danh từ|- sự để lộ ra, sự tiết lộ

26582. divulgence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự để lộ ra, sự tiết lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divulgence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divulgence danh từ|- sự để lộ ra, sự tiết lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divulgence
  • Phiên âm (nếu có): [,davʌlgeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của divulgence là: danh từ|- sự để lộ ra, sự tiết lộ

26583. divulger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiết lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divulger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divulger danh từ|- người tiết lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divulger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divulger là: danh từ|- người tiết lộ

26584. divulsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự nhổ; sự rứt|- (y học) sự nong cưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divulsion danh từ|- (y học) sự nhổ; sự rứt|- (y học) sự nong cưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divulsion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của divulsion là: danh từ|- (y học) sự nhổ; sự rứt|- (y học) sự nong cưỡng

26585. divvy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tiền lãi cổ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ divvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh divvy danh từ|- (từ lóng) tiền lãi cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:divvy
  • Phiên âm (nếu có): [divi]
  • Nghĩa tiếng việt của divvy là: danh từ|- (từ lóng) tiền lãi cổ phần

26586. dixie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dixie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dixie danh từ|- (quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dixie
  • Phiên âm (nếu có): [diksi]
  • Nghĩa tiếng việt của dixie là: danh từ|- (quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...)

26587. dixie land nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các bang miền nam (xưa có chế độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dixie land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dixie land danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các bang miền nam (xưa có chế độ nô lệ da đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dixie land
  • Phiên âm (nếu có): [diksilænd]
  • Nghĩa tiếng việt của dixie land là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các bang miền nam (xưa có chế độ nô lệ da đen)

26588. dixieland nghĩa tiếng việt là (mỹ) nhạc jazz nhịp đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dixieland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dixieland(mỹ) nhạc jazz nhịp đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dixieland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dixieland là: (mỹ) nhạc jazz nhịp đôi

26589. dixies land nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các bang miền nam (xưa có chế độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dixies land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dixies land danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các bang miền nam (xưa có chế độ nô lệ da đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dixies land
  • Phiên âm (nếu có): [diksilænd]
  • Nghĩa tiếng việt của dixies land là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các bang miền nam (xưa có chế độ nô lệ da đen)

26590. dixy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dixy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dixy danh từ|- (quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dixy
  • Phiên âm (nếu có): [diksi]
  • Nghĩa tiếng việt của dixy là: danh từ|- (quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...)

26591. diy nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tự tay mình làm (do it yourself)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ diy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh diy (viết tắt)|- tự tay mình làm (do it yourself). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:diy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của diy là: (viết tắt)|- tự tay mình làm (do it yourself)

26592. dizain nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ mười câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dizain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dizain danh từ|- bài thơ mười câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dizain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dizain là: danh từ|- bài thơ mười câu

26593. dizen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, ăn mặc đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dizen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dizen ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, ăn mặc đẹp, diện (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dizen
  • Phiên âm (nếu có): [daizn]
  • Nghĩa tiếng việt của dizen là: ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, ăn mặc đẹp, diện (cho ai)

26594. dizygotic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : dizygous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dizygotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dizygoticcách viết khác : dizygous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dizygotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dizygotic là: cách viết khác : dizygous

26595. dizzily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dizzily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dizzily phó từ|- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dizzily
  • Phiên âm (nếu có): [dizili]
  • Nghĩa tiếng việt của dizzily là: phó từ|- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt

26596. dizziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dizziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dizziness danh từ|- sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dizziness
  • Phiên âm (nếu có): [dizinis]
  • Nghĩa tiếng việt của dizziness là: danh từ|- sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt

26597. dizzy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dizzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dizzy tính từ|- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt|- cao ngất (làm chóng mặt...)|- quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)|* ngoại động từ|- làm hoa mắt, làm chóng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dizzy
  • Phiên âm (nếu có): [dizi]
  • Nghĩa tiếng việt của dizzy là: tính từ|- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt|- cao ngất (làm chóng mặt...)|- quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)|* ngoại động từ|- làm hoa mắt, làm chóng mặt

26598. dj nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- áo vét đi ăn tối (dinner- jacket)|- người giới th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dj là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dj (viết tắt)|- áo vét đi ăn tối (dinner- jacket)|- người giới thiệu các ca khúc trên radio (disk-jockey). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dj
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dj là: (viết tắt)|- áo vét đi ăn tối (dinner- jacket)|- người giới thiệu các ca khúc trên radio (disk-jockey)

26599. djellabah nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng jellaba|- áo ngoài dài của người hồi giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ djellabah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh djellabah danh từ|- cũng jellaba|- áo ngoài dài của người hồi giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:djellabah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của djellabah là: danh từ|- cũng jellaba|- áo ngoài dài của người hồi giáo

26600. djin nghĩa tiếng việt là danh từ; cũng djini|- ma; thần đạo ixlam|- danh từ; cũng djini|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ djin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh djin danh từ; cũng djini|- ma; thần đạo ixlam|- danh từ; cũng djini|- ma; thần đạo ixlam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:djin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của djin là: danh từ; cũng djini|- ma; thần đạo ixlam|- danh từ; cũng djini|- ma; thần đạo ixlam

26601. dle (data link escape) nghĩa tiếng việt là (tech) thoát liên kết dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dle (data link escape) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dle (data link escape)(tech) thoát liên kết dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dle (data link escape)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dle (data link escape) là: (tech) thoát liên kết dữ liệu

26602. dle (data link escape) character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự thoát liên kết dữ liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dle (data link escape) character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dle (data link escape) character(tech) ký tự thoát liên kết dữ liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dle (data link escape) character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dle (data link escape) character là: (tech) ký tự thoát liên kết dữ liệu

26603. dlitt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tiến sự văn chương (doctor of letters)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dlitt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dlitt (viết tắt)|- tiến sự văn chương (doctor of letters). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dlitt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dlitt là: (viết tắt)|- tiến sự văn chương (doctor of letters)

26604. dm nghĩa tiếng việt là (viết tắt của decimetre)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dm(viết tắt của decimetre). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dm là: (viết tắt của decimetre)

26605. dma nghĩa tiếng việt là kênh truy cập trực tiếp bộ nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dmakênh truy cập trực tiếp bộ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dma là: kênh truy cập trực tiếp bộ nhớ

26606. dma bus nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu tuyến dma (truy cập bộ nhớ trực tiếp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dma bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dma bus(tech) mẫu tuyến dma (truy cập bộ nhớ trực tiếp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dma bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dma bus là: (tech) mẫu tuyến dma (truy cập bộ nhớ trực tiếp)

26607. dma interface nghĩa tiếng việt là (tech) giao diện dma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dma interface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dma interface(tech) giao diện dma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dma interface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dma interface là: (tech) giao diện dma

26608. dma multiplexer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đa hợp dma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dma multiplexer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dma multiplexer(tech) bộ đa hợp dma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dma multiplexer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dma multiplexer là: (tech) bộ đa hợp dma

26609. dmus nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tiến sự âm nhạc (doctor of music)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dmus (viết tắt)|- tiến sự âm nhạc (doctor of music). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dmus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dmus là: (viết tắt)|- tiến sự âm nhạc (doctor of music)

26610. dna nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cấu tử cơ bản của tế bào di truyền (acid deoxyr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dna (viết tắt)|- cấu tử cơ bản của tế bào di truyền (acid deoxyribonucleic). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dna là: (viết tắt)|- cấu tử cơ bản của tế bào di truyền (acid deoxyribonucleic)

26611. do nghĩa tiếng việt là ngoại động từ did, done|- làm, thực hiện|=to do ones duty|+ la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ do là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh do ngoại động từ did, done|- làm, thực hiện|=to do ones duty|+ làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ|=to do ones best|+ làm hết sức mình|- làm, làm cho, gây cho|=to do somebody good|+ làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai|=to do somebody harm|+ làm hại ai|=to do somebody credit|+ làm ai nổi tiếng|- làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch|=to do ones lessons|+ làm bài, học bài|=to do a sum|+ giải bài toán, làm bài toán|=the arabian nights done into english|+ cuốn một nghìn một đêm lẻ dịch sang tiếng anh|- ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết|=how many pages have you done?|+ anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi?|=have you done laughing?|+ anh đã cười hết chưa?|- dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn|=to do ones room|+ thu dọn buồng|=to do ones hair|+ vấn tóc, làm đầu|- nấu, nướng, quay, rán|=meat done to a turn|+ thịt nấu (nướng) vừa chín tới|- đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ|=to do hamlet|+ đóng vai hăm-lét|=to do the polite|+ làm ra vẻ lễ phép|- làm mệt lử, làm kiệt sức|=i am done|+ tôi mệt lử|- đi, qua (một quãng đường)|=to do six miles in an hour|+ đi qua sáu dặm trong một giờ|- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian|=to do someone out of something|+ lừa ai lấy cái gì|- (thông tục) đi thăm, đi tham quan|=to do the museum|+ tham quan viện bảo tàng|- (từ lóng) chịu (một hạn tù)|- (từ lóng) cho ăn, đãi|=they do him very well|+ họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành|=to do oneself well|+ ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc|* nội động từ|- làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động|=he did well to refuse|+ hắn từ chối là (xử sự) đúng|=to do or die; to do and die|+ phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết|- thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt|=have you done with that book?|+ anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa?|=have done!|+ thôi đi! thế là đủ rồi!|=he has done with smoking|+ hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá|- được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp|=will that do?|+ cái đó được không? cái đó có ổn không?|=that will do|+ điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy|=this sort of work wont do for him|+ loại công việc đó đối với hắn không hợp|=it wont do to play all day|+ chơi rong cả ngày thì không ổn|- thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở|=how do you do?|+ anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau)|=he is doing very well|+ anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm|=we can do well without your help|+ không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi|* nội động từ|- (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định)|=do you smoke?|+ anh có hút thuốc không?|=i do not know his name|+ tôi không biết tên anh ta|- (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh)|=do come|+ thế nào anh cũng đến nhé|=i do wish he could come|+ tôi rất mong anh ấy có thể đến được|* động từ|- (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại)|=he works as much as you do|+ hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc)|=he likes swimming and so do i|+ hắn thích bơi và tôi cũng vậy|=did you meet him? yes i did|+ anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp|=he speaks english better than he did|+ bây giờ anh ta nói tiếng anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia|- làm lại, làm lại lần nữa|- bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi|=this old custom is done away with|+ tục cổ ấy đã bị bỏ đi rồi|=to do away with oneself|+ tự tử|- xử sự, đối xử|=do as you would be done by|+ hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình|- chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai)|- khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận|=he is done for|+ hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gắn tiêu ma sự nghiệp rồi|- bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù|- rình mò theo dõi (ai)|- khử (ai), phăng teo (ai)|- làm mệt lử, làm kiệt sức|- bỏ ra (mũ), cởi ra (áo)|- bỏ (thói quen)|- mặc (áo) vào|- làm lại, bắt đầu lại|- (+ with) trát, phết, bọc|- gói, bọc|=done up in brown paper|+ gói bằng giấy nâu gói hàng|- sửa lại (cái mũ, gian phòng...)|- làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng|- vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được|=we can do with a small house|+ một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi|=i can do with another glass|+ (đùa cợt) tôi có thể làm một cốc nữa cũng cứ được|- bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến|=he cant do without his pair of crutches|+ anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được|- lâm chiến, đánh nhau|- giết ai|- (từ lóng) làm hết sức mình|- giết chết|- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian|- (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai|- (xem) brown|- được chứ! đồng ý chứ!|- không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu!|- hay lắm! hoan hô!|* danh từ|- (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp|- (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt|=weve got a do on tonight|+ đêm nay bọn ta có bữa chén|- (số nhiều) phần|=fair dos!|+ chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng!|- (uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công|* danh từ|- (âm nhạc) đô|- (viết tắt) của ditto||@do|- làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:do
  • Phiên âm (nếu có): [du:, du]
  • Nghĩa tiếng việt của do là: ngoại động từ did, done|- làm, thực hiện|=to do ones duty|+ làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ|=to do ones best|+ làm hết sức mình|- làm, làm cho, gây cho|=to do somebody good|+ làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai|=to do somebody harm|+ làm hại ai|=to do somebody credit|+ làm ai nổi tiếng|- làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch|=to do ones lessons|+ làm bài, học bài|=to do a sum|+ giải bài toán, làm bài toán|=the arabian nights done into english|+ cuốn một nghìn một đêm lẻ dịch sang tiếng anh|- ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết|=how many pages have you done?|+ anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi?|=have you done laughing?|+ anh đã cười hết chưa?|- dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn|=to do ones room|+ thu dọn buồng|=to do ones hair|+ vấn tóc, làm đầu|- nấu, nướng, quay, rán|=meat done to a turn|+ thịt nấu (nướng) vừa chín tới|- đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ|=to do hamlet|+ đóng vai hăm-lét|=to do the polite|+ làm ra vẻ lễ phép|- làm mệt lử, làm kiệt sức|=i am done|+ tôi mệt lử|- đi, qua (một quãng đường)|=to do six miles in an hour|+ đi qua sáu dặm trong một giờ|- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian|=to do someone out of something|+ lừa ai lấy cái gì|- (thông tục) đi thăm, đi tham quan|=to do the museum|+ tham quan viện bảo tàng|- (từ lóng) chịu (một hạn tù)|- (từ lóng) cho ăn, đãi|=they do him very well|+ họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành|=to do oneself well|+ ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc|* nội động từ|- làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động|=he did well to refuse|+ hắn từ chối là (xử sự) đúng|=to do or die; to do and die|+ phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết|- thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt|=have you done with that book?|+ anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa?|=have done!|+ thôi đi! thế là đủ rồi!|=he has done with smoking|+ hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá|- được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp|=will that do?|+ cái đó được không? cái đó có ổn không?|=that will do|+ điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy|=this sort of work wont do for him|+ loại công việc đó đối với hắn không hợp|=it wont do to play all day|+ chơi rong cả ngày thì không ổn|- thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở|=how do you do?|+ anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau)|=he is doing very well|+ anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm|=we can do well without your help|+ không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi|* nội động từ|- (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định)|=do you smoke?|+ anh có hút thuốc không?|=i do not know his name|+ tôi không biết tên anh ta|- (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh)|=do come|+ thế nào anh cũng đến nhé|=i do wish he could come|+ tôi rất mong anh ấy có thể đến được|* động từ|- (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại)|=he works as much as you do|+ hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc)|=he likes swimming and so do i|+ hắn thích bơi và tôi cũng vậy|=did you meet him? yes i did|+ anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp|=he speaks english better than he did|+ bây giờ anh ta nói tiếng anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia|- làm lại, làm lại lần nữa|- bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi|=this old custom is done away with|+ tục cổ ấy đã bị bỏ đi rồi|=to do away with oneself|+ tự tử|- xử sự, đối xử|=do as you would be done by|+ hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình|- chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai)|- khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận|=he is done for|+ hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gắn tiêu ma sự nghiệp rồi|- bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù|- rình mò theo dõi (ai)|- khử (ai), phăng teo (ai)|- làm mệt lử, làm kiệt sức|- bỏ ra (mũ), cởi ra (áo)|- bỏ (thói quen)|- mặc (áo) vào|- làm lại, bắt đầu lại|- (+ with) trát, phết, bọc|- gói, bọc|=done up in brown paper|+ gói bằng giấy nâu gói hàng|- sửa lại (cái mũ, gian phòng...)|- làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng|- vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được|=we can do with a small house|+ một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi|=i can do with another glass|+ (đùa cợt) tôi có thể làm một cốc nữa cũng cứ được|- bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến|=he cant do without his pair of crutches|+ anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được|- lâm chiến, đánh nhau|- giết ai|- (từ lóng) làm hết sức mình|- giết chết|- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian|- (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai|- (xem) brown|- được chứ! đồng ý chứ!|- không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu!|- hay lắm! hoan hô!|* danh từ|- (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp|- (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt|=weve got a do on tonight|+ đêm nay bọn ta có bữa chén|- (số nhiều) phần|=fair dos!|+ chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng!|- (uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công|* danh từ|- (âm nhạc) đô|- (viết tắt) của ditto||@do|- làm

26612. do-all nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thạo mọi việc; người trông nom mọi việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ do-all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh do-all danh từ|- người thạo mọi việc; người trông nom mọi việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:do-all
  • Phiên âm (nếu có): [du:ɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của do-all là: danh từ|- người thạo mọi việc; người trông nom mọi việc

26613. do-gooder nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục), (thường) (nghĩa xấu)|- nhà cải cách hăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ do-gooder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh do-gooder danh từ (thông tục), (thường) (nghĩa xấu)|- nhà cải cách hăng hái, nhà cải cách lý tưởng; người nuôi tham vọng là một nhà cải cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:do-gooder
  • Phiên âm (nếu có): [du:gudə]
  • Nghĩa tiếng việt của do-gooder là: danh từ (thông tục), (thường) (nghĩa xấu)|- nhà cải cách hăng hái, nhà cải cách lý tưởng; người nuôi tham vọng là một nhà cải cách

26614. do-gooding nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cải cách không tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ do-gooding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh do-gooding danh từ|- việc cải cách không tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:do-gooding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của do-gooding là: danh từ|- việc cải cách không tưởng

26615. do-it-yourself nghĩa tiếng việt là tự phục vụ lấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ do-it-yourself là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh do-it-yourselftự phục vụ lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:do-it-yourself
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của do-it-yourself là: tự phục vụ lấy

26616. do-naught nghĩa tiếng việt là #-naught) |/du:nɔ:t/|* danh từ|- người không làm ăn gì cả, ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ do-naught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh do-naught #-naught) |/du:nɔ:t/|* danh từ|- người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:do-naught
  • Phiên âm (nếu có): [du:,nʌθiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của do-naught là: #-naught) |/du:nɔ:t/|* danh từ|- người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng

26617. do-nothing nghĩa tiếng việt là #-naught) |/du:nɔ:t/|* danh từ|- người không làm ăn gì cả, ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ do-nothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh do-nothing #-naught) |/du:nɔ:t/|* danh từ|- người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:do-nothing
  • Phiên âm (nếu có): [du:,nʌθiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của do-nothing là: #-naught) |/du:nɔ:t/|* danh từ|- người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng

26618. do-nothingism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng donothingness|- chủ trương chẳng làm gì hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ do-nothingism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh do-nothingism danh từ|- cũng donothingness|- chủ trương chẳng làm gì hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:do-nothingism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của do-nothingism là: danh từ|- cũng donothingness|- chủ trương chẳng làm gì hết

26619. do-or-die nghĩa tiếng việt là làm hoặc hay là chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ do-or-die là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh do-or-dielàm hoặc hay là chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:do-or-die
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của do-or-die là: làm hoặc hay là chết

26620. doable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doable tính từ|- có thể làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doable
  • Phiên âm (nếu có): [du:əbl]
  • Nghĩa tiếng việt của doable là: tính từ|- có thể làm được

26621. doat nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)|- ((thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doat nội động từ|- hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)|- ((thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doat
  • Phiên âm (nếu có): [dout]
  • Nghĩa tiếng việt của doat là: nội động từ|- hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)|- ((thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ

26622. dobbin nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa kéo xe; ngựa cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dobbin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dobbin danh từ|- ngựa kéo xe; ngựa cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dobbin
  • Phiên âm (nếu có): [dɔbin]
  • Nghĩa tiếng việt của dobbin là: danh từ|- ngựa kéo xe; ngựa cày

26623. doc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) thầy thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doc danh từ|- (thông tục) thầy thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doc
  • Phiên âm (nếu có): [dɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của doc là: danh từ|- (thông tục) thầy thuốc

26624. docent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ docent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh docent danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:docent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của docent là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học)

26625. doch-an-doris nghĩa tiếng việt là danh từ|- chén rượu tiễn đưa (lúc lên ngựa ra đi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doch-an-doris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doch-an-doris danh từ|- chén rượu tiễn đưa (lúc lên ngựa ra đi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doch-an-doris
  • Phiên âm (nếu có): [dɔkəndɔris]
  • Nghĩa tiếng việt của doch-an-doris là: danh từ|- chén rượu tiễn đưa (lúc lên ngựa ra đi...)

26626. doch-an-dorris nghĩa tiếng việt là danh từ|- chén rượu tiễn hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doch-an-dorris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doch-an-dorris danh từ|- chén rượu tiễn hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doch-an-dorris
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doch-an-dorris là: danh từ|- chén rượu tiễn hành

26627. docile nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ docile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh docile tính từ|- dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:docile
  • Phiên âm (nếu có): [dousail]
  • Nghĩa tiếng việt của docile là: tính từ|- dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn

26628. docilely nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngoan ngoãn, dễ bảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ docilely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh docilely phó từ|- ngoan ngoãn, dễ bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:docilely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của docilely là: phó từ|- ngoan ngoãn, dễ bảo

26629. docility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ bảo, tính dễ sai khiến, tính ngoan ngoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ docility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh docility danh từ|- tính dễ bảo, tính dễ sai khiến, tính ngoan ngoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:docility
  • Phiên âm (nếu có): [dousiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của docility là: danh từ|- tính dễ bảo, tính dễ sai khiến, tính ngoan ngoãn

26630. dock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây chút chít|- khấu đuôi (ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dock danh từ|- (thực vật học) giống cây chút chít|- khấu đuôi (ngựa...)|- dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa)|* ngoại động từ|- cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người)|- cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất|=to dock wages|+ cắt bớt lương|=to dock supplies|+ cắt bớt tiếp tế|* danh từ|- vũng tàu đậu|=wet dock|+ vũng tàu thông với biển|=dry dock; graving dock|+ xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)|=floating dock|+ xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) bến tàu|- ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu|- (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y|- (hàng hải) đang được chữa|- (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm|* ngoại động từ|- đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến|- xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào)|* nội động từ|- vào vũng tàu, vào bến tàu|* danh từ|- ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dock
  • Phiên âm (nếu có): [dɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của dock là: danh từ|- (thực vật học) giống cây chút chít|- khấu đuôi (ngựa...)|- dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa)|* ngoại động từ|- cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người)|- cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất|=to dock wages|+ cắt bớt lương|=to dock supplies|+ cắt bớt tiếp tế|* danh từ|- vũng tàu đậu|=wet dock|+ vũng tàu thông với biển|=dry dock; graving dock|+ xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)|=floating dock|+ xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) bến tàu|- ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu|- (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y|- (hàng hải) đang được chữa|- (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm|* ngoại động từ|- đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến|- xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào)|* nội động từ|- vào vũng tàu, vào bến tàu|* danh từ|- ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)

26631. dock-dues nghĩa tiếng việt là #-dues) |/dɔkdju:z/|* danh từ|- thuế biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dock-dues là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dock-dues #-dues) |/dɔkdju:z/|* danh từ|- thuế biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dock-dues
  • Phiên âm (nếu có): [dɔkidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của dock-dues là: #-dues) |/dɔkdju:z/|* danh từ|- thuế biển

26632. dock-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc vại (để nếm rượu vang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dock-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dock-glass danh từ|- cốc vại (để nếm rượu vang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dock-glass
  • Phiên âm (nếu có): [dɔkglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của dock-glass là: danh từ|- cốc vại (để nếm rượu vang)

26633. dock-land nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực xung quanh bến cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dock-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dock-land danh từ|- khu vực xung quanh bến cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dock-land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dock-land là: danh từ|- khu vực xung quanh bến cảng

26634. dock-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưởng bến tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dock-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dock-master danh từ|- trưởng bến tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dock-master
  • Phiên âm (nếu có): [dɔk,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của dock-master là: danh từ|- trưởng bến tàu

26635. dock-rent nghĩa tiếng việt là danh từ|- phí tổn gửi hàng ở bến cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dock-rent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dock-rent danh từ|- phí tổn gửi hàng ở bến cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dock-rent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dock-rent là: danh từ|- phí tổn gửi hàng ở bến cảng

26636. dockage nghĩa tiếng việt là #-dues) |/dɔkdju:z/|* danh từ|- thuế biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dockage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dockage #-dues) |/dɔkdju:z/|* danh từ|- thuế biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dockage
  • Phiên âm (nếu có): [dɔkidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của dockage là: #-dues) |/dɔkdju:z/|* danh từ|- thuế biển

26637. docker nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân bốc xếp ở bến tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ docker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh docker danh từ|- công nhân bốc xếp ở bến tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:docker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của docker là: danh từ|- công nhân bốc xếp ở bến tàu

26638. docket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ docket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh docket danh từ|- (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...)|- thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...)|- biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan|- giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát)|* ngoại động từ|- (pháp lý) ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố...)|- ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:docket
  • Phiên âm (nếu có): [dɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của docket là: danh từ|- (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...)|- thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...)|- biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan|- giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát)|* ngoại động từ|- (pháp lý) ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố...)|- ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện...)

26639. docking nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cho tàu vào cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ docking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh docking danh từ|- việc cho tàu vào cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:docking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của docking là: danh từ|- việc cho tàu vào cảng

26640. dockise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dockise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dockise ngoại động từ|- xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dockise
  • Phiên âm (nếu có): [dɔkaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dockise là: ngoại động từ|- xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu

26641. dockization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây dựng bến tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dockization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dockization danh từ|- sự xây dựng bến tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dockization
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔkizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dockization là: danh từ|- sự xây dựng bến tàu

26642. dockize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dockize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dockize ngoại động từ|- xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dockize
  • Phiên âm (nếu có): [dɔkaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dockize là: ngoại động từ|- xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu

26643. dockland nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực lân cận với xưởng đóng tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dockland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dockland danh từ|- khu vực lân cận với xưởng đóng tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dockland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dockland là: danh từ|- khu vực lân cận với xưởng đóng tàu

26644. dockside nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ biển hay vùng cạnh bến cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dockside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dockside danh từ|- bờ biển hay vùng cạnh bến cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dockside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dockside là: danh từ|- bờ biển hay vùng cạnh bến cảng

26645. dockworker nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem docker(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dockworker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dockworker danh từ|- xem docker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dockworker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dockworker là: danh từ|- xem docker

26646. dockyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dockyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dockyard danh từ|- xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dockyard
  • Phiên âm (nếu có): [dɔkjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của dockyard là: danh từ|- xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân)

26647. doctor nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ y khoa|- tiến sĩ|=doctor of mathematics|+ tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctor danh từ|- bác sĩ y khoa|- tiến sĩ|=doctor of mathematics|+ tiến sĩ toán học|- (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu)|- bộ phận điều chỉnh (ở máy)|- ruồi già (để câu cá)|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái|* ngoại động từ|- chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào|=he is always doctoring himself|+ hắn ta cứ (uống) thuốc suốt|- cấp bằng bác sĩ y khoa cho|- thiến, hoạn|- sửa chữa, chấp vá (máy...)|- làm giả, giả mạo|- ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất)|* nội động từ|- làm bác sĩ y khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctor
  • Phiên âm (nếu có): [dɔktə]
  • Nghĩa tiếng việt của doctor là: danh từ|- bác sĩ y khoa|- tiến sĩ|=doctor of mathematics|+ tiến sĩ toán học|- (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu)|- bộ phận điều chỉnh (ở máy)|- ruồi già (để câu cá)|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái|* ngoại động từ|- chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào|=he is always doctoring himself|+ hắn ta cứ (uống) thuốc suốt|- cấp bằng bác sĩ y khoa cho|- thiến, hoạn|- sửa chữa, chấp vá (máy...)|- làm giả, giả mạo|- ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất)|* nội động từ|- làm bác sĩ y khoa

26648. doctoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiến sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctoral tính từ|- (thuộc) tiến sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctoral
  • Phiên âm (nếu có): [dɔktərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của doctoral là: tính từ|- (thuộc) tiến sĩ

26649. doctorate nghĩa tiếng việt là danh từ|- học vị tiến sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctorate danh từ|- học vị tiến sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctorate
  • Phiên âm (nếu có): [dɔktərit]
  • Nghĩa tiếng việt của doctorate là: danh từ|- học vị tiến sĩ

26650. doctoress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ tiến sĩ|- nữ bác sĩ y khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctoress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctoress danh từ|- nữ tiến sĩ|- nữ bác sĩ y khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctoress
  • Phiên âm (nếu có): [dɔktəris]
  • Nghĩa tiếng việt của doctoress là: danh từ|- nữ tiến sĩ|- nữ bác sĩ y khoa

26651. doctorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh vị tiến sĩ|- nghề bác sĩ y khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctorship danh từ|- danh vị tiến sĩ|- nghề bác sĩ y khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctorship
  • Phiên âm (nếu có): [dɔktəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của doctorship là: danh từ|- danh vị tiến sĩ|- nghề bác sĩ y khoa

26652. doctress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ tiến sĩ|- nữ bác sĩ y khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctress danh từ|- nữ tiến sĩ|- nữ bác sĩ y khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctress
  • Phiên âm (nếu có): [dɔktəris]
  • Nghĩa tiếng việt của doctress là: danh từ|- nữ tiến sĩ|- nữ bác sĩ y khoa

26653. doctrinaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lý luận cố chấp|* tính từ|- hay lý luận cố (…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctrinaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctrinaire danh từ|- nhà lý luận cố chấp|* tính từ|- hay lý luận cố chấp; giáo điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctrinaire
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔktrineə]
  • Nghĩa tiếng việt của doctrinaire là: danh từ|- nhà lý luận cố chấp|* tính từ|- hay lý luận cố chấp; giáo điều

26654. doctrinairism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lý luận cố chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctrinairism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctrinairism danh từ|- tính lý luận cố chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctrinairism
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔktrineəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của doctrinairism là: danh từ|- tính lý luận cố chấp

26655. doctrinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa, (thuộc) học thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctrinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctrinal tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa, (thuộc) học thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctrinal
  • Phiên âm (nếu có): [dɔktrainl]
  • Nghĩa tiếng việt của doctrinal là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa, (thuộc) học thuyết

26656. doctrinarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lý luận cố chấp|* tính từ|- hay lý luận cố (…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctrinarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctrinarian danh từ|- nhà lý luận cố chấp|* tính từ|- hay lý luận cố chấp; giáo điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctrinarian
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔktrineə]
  • Nghĩa tiếng việt của doctrinarian là: danh từ|- nhà lý luận cố chấp|* tính từ|- hay lý luận cố chấp; giáo điều

26657. doctrinarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lý luận cố chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctrinarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctrinarianism danh từ|- tính lý luận cố chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctrinarianism
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔktrineəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của doctrinarianism là: danh từ|- tính lý luận cố chấp

26658. doctrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctrine danh từ|- học thuyết chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctrine
  • Phiên âm (nếu có): [dɔktrin]
  • Nghĩa tiếng việt của doctrine là: danh từ|- học thuyết chủ nghĩa

26659. doctrinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa học thuyết (sự tin theo học thuyết một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctrinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctrinism danh từ|- chủ nghĩa học thuyết (sự tin theo học thuyết một cách mù quáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctrinism
  • Phiên âm (nếu có): [dɔktrinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của doctrinism là: danh từ|- chủ nghĩa học thuyết (sự tin theo học thuyết một cách mù quáng)

26660. doctrinist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa học thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctrinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctrinist danh từ|- người theo chủ nghĩa học thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctrinist
  • Phiên âm (nếu có): [dɔktrinist]
  • Nghĩa tiếng việt của doctrinist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa học thuyết

26661. doctrinize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trở thành học thuyết, trở thành chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doctrinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doctrinize nội động từ|- trở thành học thuyết, trở thành chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doctrinize
  • Phiên âm (nếu có): [dɔktrinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của doctrinize là: nội động từ|- trở thành học thuyết, trở thành chủ nghĩa

26662. docudrama nghĩa tiếng việt là danh từ|- vở kịch dựa trên những sự kiện có thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ docudrama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh docudrama danh từ|- vở kịch dựa trên những sự kiện có thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:docudrama
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của docudrama là: danh từ|- vở kịch dựa trên những sự kiện có thật

26663. document nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn kiện; tài liệu, tư liệu|* ngoại động từ|- chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ document là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh document danh từ|- văn kiện; tài liệu, tư liệu|* ngoại động từ|- chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu|- đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu||@document|- (tech) tài liệu, hồ sơ, văn kiện; thu thập tin tức (d); chuẩn bị tài liệu (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:document
  • Phiên âm (nếu có): [dɔkjumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của document là: danh từ|- văn kiện; tài liệu, tư liệu|* ngoại động từ|- chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu|- đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu||@document|- (tech) tài liệu, hồ sơ, văn kiện; thu thập tin tức (d); chuẩn bị tài liệu (đ)

26664. documental nghĩa tiếng việt là tính từ+ (documental) |/,dɔkjumentl/|- (thuộc) tài liệu, (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ documental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh documental tính từ+ (documental) |/,dɔkjumentl/|- (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu|=documentary film|+ phim tài liệu|* danh từ|- phim tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:documental
  • Phiên âm (nếu có): [dɔkjumentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của documental là: tính từ+ (documental) |/,dɔkjumentl/|- (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu|=documentary film|+ phim tài liệu|* danh từ|- phim tài liệu

26665. documentary nghĩa tiếng việt là tính từ+ (documental) |/,dɔkjumentl/|- (thuộc) tài liệu, (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ documentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh documentary tính từ+ (documental) |/,dɔkjumentl/|- (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu|=documentary film|+ phim tài liệu|* danh từ|- phim tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:documentary
  • Phiên âm (nếu có): [dɔkjumentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của documentary là: tính từ+ (documental) |/,dɔkjumentl/|- (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu|=documentary film|+ phim tài liệu|* danh từ|- phim tài liệu

26666. documentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ documentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh documentation danh từ|- sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu|- sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu||@documentation|- (tech) tra cứu; ký lục; văn kiện, văn thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:documentation
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔkjumenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của documentation là: danh từ|- sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu|- sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu||@documentation|- (tech) tra cứu; ký lục; văn kiện, văn thư

26667. doddecagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình mười hai cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doddecagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doddecagon danh từ|- (toán học) hình mười hai cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doddecagon
  • Phiên âm (nếu có): [doudekəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của doddecagon là: danh từ|- (toán học) hình mười hai cánh

26668. doddecahedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) khối mười hai mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doddecahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doddecahedron danh từ|- (toán học) khối mười hai mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doddecahedron
  • Phiên âm (nếu có): [doudikəhedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của doddecahedron là: danh từ|- (toán học) khối mười hai mặt

26669. dodder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) dây tơ hồng|* nội động từ|- run run(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodder danh từ|- (thực vật học) dây tơ hồng|* nội động từ|- run run, run lẫy bẫy|- lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững|=to dodder along|+ đi lẫy bẫy, đi lập cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodder
  • Phiên âm (nếu có): [dɔdə]
  • Nghĩa tiếng việt của dodder là: danh từ|- (thực vật học) dây tơ hồng|* nội động từ|- run run, run lẫy bẫy|- lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững|=to dodder along|+ đi lẫy bẫy, đi lập cập

26670. doddered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phủ dây tơ hồng (cây)|- bị chặt ngọn, bị mất n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doddered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doddered tính từ|- có phủ dây tơ hồng (cây)|- bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doddered
  • Phiên âm (nếu có): [dɔdəd]
  • Nghĩa tiếng việt của doddered là: tính từ|- có phủ dây tơ hồng (cây)|- bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)

26671. dodderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tàn tật; người già lẫy bẫy; người hậu đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodderer danh từ|- người tàn tật; người già lẫy bẫy; người hậu đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodderer
  • Phiên âm (nếu có): [dɔdərə]
  • Nghĩa tiếng việt của dodderer là: danh từ|- người tàn tật; người già lẫy bẫy; người hậu đậu

26672. doddering nghĩa tiếng việt là tính từ|- run run, run lẫy bẫy|- lẫy bẫy, lập cập; đi không v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doddering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doddering tính từ|- run run, run lẫy bẫy|- lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doddering
  • Phiên âm (nếu có): [dɔdəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của doddering là: tính từ|- run run, run lẫy bẫy|- lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững

26673. doddery nghĩa tiếng việt là tính từ|- run run, run lẫy bẫy|- lẫy bẫy, lập cập; đi không v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doddery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doddery tính từ|- run run, run lẫy bẫy|- lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doddery
  • Phiên âm (nếu có): [dɔdəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của doddery là: tính từ|- run run, run lẫy bẫy|- lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững

26674. doddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc dễ như bỡn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doddle danh từ|- việc dễ như bỡn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doddle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doddle là: danh từ|- việc dễ như bỡn

26675. dodecagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình mười hai cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodecagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodecagon danh từ|- (toán học) hình mười hai cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodecagon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodecagon là: danh từ|- (toán học) hình mười hai cạnh

26676. dodecagyn nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mười hai nhụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodecagyn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodecagyn danh từ|- cây mười hai nhụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodecagyn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodecagyn là: danh từ|- cây mười hai nhụy

26677. dodecagynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mười hai nhụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodecagynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodecagynous tính từ|- có mười hai nhụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodecagynous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodecagynous là: tính từ|- có mười hai nhụy

26678. dodecahedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) khối mười hai mặt||@dodecahedron|- khối m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodecahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodecahedron danh từ|- (toán học) khối mười hai mặt||@dodecahedron|- khối mười hai mặt|- regular d. khối mười hai mặt đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodecahedron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodecahedron là: danh từ|- (toán học) khối mười hai mặt||@dodecahedron|- khối mười hai mặt|- regular d. khối mười hai mặt đều

26679. dodecandria nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cây mười hai nhụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodecandria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodecandria danh từ số nhiều|- cây mười hai nhụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodecandria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodecandria là: danh từ số nhiều|- cây mười hai nhụy

26680. dodecandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mười hai nhụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodecandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodecandrous tính từ|- có mười hai nhụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodecandrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodecandrous là: tính từ|- có mười hai nhụy

26681. dodecaphonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hệ mười hai âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodecaphonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodecaphonic tính từ|- thuộc hệ mười hai âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodecaphonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodecaphonic là: tính từ|- thuộc hệ mười hai âm

26682. dodecaphonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng tác nhạc theo mười hai âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodecaphonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodecaphonist danh từ|- người sáng tác nhạc theo mười hai âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodecaphonist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodecaphonist là: danh từ|- người sáng tác nhạc theo mười hai âm

26683. dodecaphony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) hệ mười hai âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodecaphony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodecaphony danh từ|- (âm nhạc) hệ mười hai âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodecaphony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodecaphony là: danh từ|- (âm nhạc) hệ mười hai âm

26684. dodecastyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) có mười hai cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodecastyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodecastyle danh từ|- (kiến trúc) có mười hai cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodecastyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodecastyle là: danh từ|- (kiến trúc) có mười hai cột

26685. dodecasyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu thơ mười hai âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodecasyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodecasyllable danh từ|- câu thơ mười hai âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodecasyllable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodecasyllable là: danh từ|- câu thơ mười hai âm tiết

26686. dodeccagon nghĩa tiếng việt là hình mười hai cạnh|- regular d. hình mười hai cạnh đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodeccagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodeccagonhình mười hai cạnh|- regular d. hình mười hai cạnh đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodeccagon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodeccagon là: hình mười hai cạnh|- regular d. hình mười hai cạnh đều

26687. dodge nghĩa tiếng việt là danh từ|- động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt lé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodge danh từ|- động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)|- sự lẫn tránh (một câu hỏi...)|- thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới|=a good dodge for remembering names|+ một mẹo hay để nhớ tên|- sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình|- sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)|* nội động từ|- chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)|- tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác|- rung lạc điệu (chuông chùm)|* ngoại động từ|- né tránh|=to dodge a blow|+ né tránh một đòn|- lẩn tránh|=to dodge a question|+ lẩn tránh một câu hỏi|=to dodge draft (military service)|+ lẩn tránh không chịu tòng quân|- dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)|- hỏi lắt léo (ai)|- kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)|!to dodge in and out|- chạy lắt léo, lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodge
  • Phiên âm (nếu có): [dɔdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của dodge là: danh từ|- động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)|- sự lẫn tránh (một câu hỏi...)|- thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới|=a good dodge for remembering names|+ một mẹo hay để nhớ tên|- sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình|- sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)|* nội động từ|- chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)|- tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác|- rung lạc điệu (chuông chùm)|* ngoại động từ|- né tránh|=to dodge a blow|+ né tránh một đòn|- lẩn tránh|=to dodge a question|+ lẩn tránh một câu hỏi|=to dodge draft (military service)|+ lẩn tránh không chịu tòng quân|- dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)|- hỏi lắt léo (ai)|- kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)|!to dodge in and out|- chạy lắt léo, lách

26688. dodgems nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi điều khiển xe ôtô trong hội chợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodgems là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodgems danh từ|- trò chơi điều khiển xe ôtô trong hội chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodgems
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dodgems là: danh từ|- trò chơi điều khiển xe ôtô trong hội chợ

26689. dodger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chạy lắt léo; người né tránh; người lách|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodger danh từ|- người chạy lắt léo; người né tránh; người lách|- người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác|- (thông tục) tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh bột ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodger
  • Phiên âm (nếu có): [dɔdʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của dodger là: danh từ|- người chạy lắt léo; người né tránh; người lách|- người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác|- (thông tục) tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh bột ngô

26690. dodgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodgy tính từ|- tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodgy
  • Phiên âm (nếu có): [dɔdʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của dodgy là: tính từ|- tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác

26691. dodo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dodos, dodoes|- (động vật học) chim cưu (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodo danh từ, số nhiều dodos, dodoes|- (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodo
  • Phiên âm (nếu có): [doudou]
  • Nghĩa tiếng việt của dodo là: danh từ, số nhiều dodos, dodoes|- (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)

26692. dodoes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dodos, dodoes|- (động vật học) chim cưu (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodoes danh từ, số nhiều dodos, dodoes|- (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodoes
  • Phiên âm (nếu có): [doudou]
  • Nghĩa tiếng việt của dodoes là: danh từ, số nhiều dodos, dodoes|- (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)

26693. dodos nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dodos, dodoes|- (động vật học) chim cưu (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dodos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dodos danh từ, số nhiều dodos, dodoes|- (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dodos
  • Phiên âm (nếu có): [doudou]
  • Nghĩa tiếng việt của dodos là: danh từ, số nhiều dodos, dodoes|- (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)

26694. doe nghĩa tiếng việt là danh từ (động vật học)|- hươu cái, hoãng cái; nai cái|- thỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ doe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doe danh từ (động vật học)|- hươu cái, hoãng cái; nai cái|- thỏ cái; thỏ rừng cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doe
  • Phiên âm (nếu có): [dou]
  • Nghĩa tiếng việt của doe là: danh từ (động vật học)|- hươu cái, hoãng cái; nai cái|- thỏ cái; thỏ rừng cái

26695. doek nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải che đầu của phụ nữ phi châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doek danh từ|- vải che đầu của phụ nữ phi châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doek
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doek là: danh từ|- vải che đầu của phụ nữ phi châu

26696. doer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm, người thực hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doer danh từ|- người làm, người thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doer
  • Phiên âm (nếu có): [du:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của doer là: danh từ|- người làm, người thực hiện

26697. does nghĩa tiếng việt là làm, thực hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ does là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doeslàm, thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:does
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của does là: làm, thực hiện

26698. doeskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da hoãng|- vải giả da hoãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doeskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doeskin danh từ|- da hoãng|- vải giả da hoãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doeskin
  • Phiên âm (nếu có): [douskin]
  • Nghĩa tiếng việt của doeskin là: danh từ|- da hoãng|- vải giả da hoãng

26699. doff nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ (mũ), cởi (quần áo)|- (từ hiếm,nghĩa hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doff ngoại động từ|- bỏ (mũ), cởi (quần áo)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doff
  • Phiên âm (nếu có): [dɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của doff là: ngoại động từ|- bỏ (mũ), cởi (quần áo)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...)

26700. dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó|- chó săn|- chó đực; chó sói đực ((cũng) dog w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog danh từ|- chó|- chó săn|- chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox)|- kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn|- gã, thằng cha|=a sly dog|+ thằng cha vận đỏ|=greater dog|+ (thiên văn học) chòm sao đại-thiên-lang|=lesser dog|+ chòm sao tiểu-thiên-lang|- (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs)|- (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm|- mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog)|- (như) dogfish|- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến|!to die like a dog|- chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó|- những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh|- ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời|- muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi|- thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng))|- sa đoạ|- giúp đỡ ai trong lúc khó khăn|- sống một cuộc đời khổ như chó|- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực|- (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi|- yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi|- không có chút may mắn nào|- lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời|- (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng|- (xem) rain|- (xem) hair|- vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)|* ngoại động từ|- theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)|=to dog someones footsteps|+ bám sát ai|- (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog
  • Phiên âm (nếu có): [dɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của dog là: danh từ|- chó|- chó săn|- chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox)|- kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn|- gã, thằng cha|=a sly dog|+ thằng cha vận đỏ|=greater dog|+ (thiên văn học) chòm sao đại-thiên-lang|=lesser dog|+ chòm sao tiểu-thiên-lang|- (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs)|- (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm|- mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog)|- (như) dogfish|- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến|!to die like a dog|- chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó|- những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh|- ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời|- muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi|- thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng))|- sa đoạ|- giúp đỡ ai trong lúc khó khăn|- sống một cuộc đời khổ như chó|- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực|- (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi|- yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi|- không có chút may mắn nào|- lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời|- (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng|- (xem) rain|- (xem) hair|- vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)|* ngoại động từ|- theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)|=to dog someones footsteps|+ bám sát ai|- (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

26701. dog biscuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh quy cho chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog biscuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog biscuit danh từ|- bánh quy cho chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog biscuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dog biscuit là: danh từ|- bánh quy cho chó

26702. dog collar nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng cổ xích chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog collar danh từ|- vòng cổ xích chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog collar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dog collar là: danh từ|- vòng cổ xích chó

26703. dog days nghĩa tiếng việt là tiết nóng nhất trong năm (tháng 7 và 8)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog days là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog daystiết nóng nhất trong năm (tháng 7 và 8). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog days
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dog days là: tiết nóng nhất trong năm (tháng 7 và 8)

26704. dogs ear nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogs ear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogs ear danh từ|- nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)|* ngoại động từ|- làm quăn (góc trang sách, trang vở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogs ear
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgziə]
  • Nghĩa tiếng việt của dogs ear là: danh từ|- nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)|* ngoại động từ|- làm quăn (góc trang sách, trang vở)

26705. dogs eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogs eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogs eared tính từ|- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogs eared
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgziəd]
  • Nghĩa tiếng việt của dogs eared là: tính từ|- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)

26706. dogs letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogs letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogs letter danh từ|- chữ r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogs letter
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgz,letə]
  • Nghĩa tiếng việt của dogs letter là: danh từ|- chữ r

26707. dogs nose nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia hoà với rượu gin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogs nose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogs nose danh từ|- bia hoà với rượu gin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogs nose
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgznouz]
  • Nghĩa tiếng việt của dogs nose là: danh từ|- bia hoà với rượu gin

26708. dogs-grass nghĩa tiếng việt là #-grass) |/dɔggrɑ:s/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogs-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogs-grass #-grass) |/dɔggrɑ:s/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogs-grass
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgzgrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của dogs-grass là: #-grass) |/dɔggrɑ:s/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ gà

26709. dogs-meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogs-meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogs-meat danh từ|- thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogs-meat
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgzmi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dogs-meat là: danh từ|- thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...)

26710. dogs-tail nghĩa tiếng việt là #-tail) |/dɔgteil/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ mần trầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogs-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogs-tail #-tail) |/dɔgteil/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ mần trầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogs-tail
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgzteil]
  • Nghĩa tiếng việt của dogs-tail là: #-tail) |/dɔgteil/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ mần trầu

26711. dogs-tongue nghĩa tiếng việt là #-tongue) |/haundztʌɳ/|* danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi chó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogs-tongue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogs-tongue #-tongue) |/haundztʌɳ/|* danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogs-tongue
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgztʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dogs-tongue là: #-tongue) |/haundztʌɳ/|* danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi)

26712. dogs-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bách hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogs-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogs-tooth danh từ|- (thực vật học) cây bách hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogs-tooth
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgtu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của dogs-tooth là: danh từ|- (thực vật học) cây bách hợp

26713. dog-biscuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh quy cho chó ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-biscuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-biscuit danh từ|- bánh quy cho chó ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-biscuit
  • Phiên âm (nếu có): [dɔg,biskit]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-biscuit là: danh từ|- bánh quy cho chó ăn

26714. dog-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) toa chở chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-box danh từ|- (ngành đường sắt) toa chở chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-box
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-box là: danh từ|- (ngành đường sắt) toa chở chó

26715. dog-cheap nghĩa tiếng việt là tính từ|- rẻ mạt, rẻ như bèo, rẻ thối ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-cheap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-cheap tính từ|- rẻ mạt, rẻ như bèo, rẻ thối ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-cheap
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgtʃi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-cheap là: tính từ|- rẻ mạt, rẻ như bèo, rẻ thối ra

26716. dog-collar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ dề, vòng cổ chó|- cổ đứng (áo thầy dòng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-collar danh từ|- cổ dề, vòng cổ chó|- cổ đứng (áo thầy dòng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-collar
  • Phiên âm (nếu có): [dɔg,kɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-collar là: danh từ|- cổ dề, vòng cổ chó|- cổ đứng (áo thầy dòng...)

26717. dog-days nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tiết nóng nhất (trong một năm), tiết đại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-days là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-days danh từ số nhiều|- tiết nóng nhất (trong một năm), tiết đại thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-days
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgdeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-days là: danh từ số nhiều|- tiết nóng nhất (trong một năm), tiết đại thử

26718. dog-ear nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-ear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-ear danh từ|- nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)|* ngoại động từ|- làm quăn (góc trang sách, trang vở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-ear
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgziə]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-ear là: danh từ|- nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)|* ngoại động từ|- làm quăn (góc trang sách, trang vở)

26719. dog-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-eared tính từ|- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-eared
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgziəd]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-eared là: tính từ|- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)

26720. dog-eat-dog nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-eat-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-eat-dog tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-eat-dog
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgi:tdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-eat-dog là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...)

26721. dog-end nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẩu thuốc lá thừa|- vật vô giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-end danh từ|- mẩu thuốc lá thừa|- vật vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dog-end là: danh từ|- mẩu thuốc lá thừa|- vật vô giá trị

26722. dog-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- (có) đầu chó, (có) mõm chó (loài khỉ có mõm dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-faced tính từ|- (có) đầu chó, (có) mõm chó (loài khỉ có mõm dài như mõm chó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-faced
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgfeist]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-faced là: tính từ|- (có) đầu chó, (có) mõm chó (loài khỉ có mõm dài như mõm chó)

26723. dog-fall nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) thế cùng ngã xuống (của hai đô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-fall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-fall danh từ|- (thể dục,thể thao) thế cùng ngã xuống (của hai đô vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-fall
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-fall là: danh từ|- (thể dục,thể thao) thế cùng ngã xuống (của hai đô vật)

26724. dog-fancier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi chó|- người nuôi chó|- người bán chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-fancier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-fancier danh từ|- người chơi chó|- người nuôi chó|- người bán chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-fancier
  • Phiên âm (nếu có): [dɔg,fænsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-fancier là: danh từ|- người chơi chó|- người nuôi chó|- người bán chó

26725. dog-fennel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cúc hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-fennel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-fennel danh từ|- (thực vật học) cây cúc hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-fennel
  • Phiên âm (nếu có): [dɔg,fenl]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-fennel là: danh từ|- (thực vật học) cây cúc hôi

26726. dog-grass nghĩa tiếng việt là #-grass) |/dɔggrɑ:s/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-grass #-grass) |/dɔggrɑ:s/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-grass
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgzgrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-grass là: #-grass) |/dɔggrɑ:s/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ gà

26727. dog-hole nghĩa tiếng việt là #-hutch) |/dɔghʌtʃ/|* danh từ|- cũi chó, chuồng chó|- căn buồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-hole #-hutch) |/dɔghʌtʃ/|* danh từ|- cũi chó, chuồng chó|- căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-hole
  • Phiên âm (nếu có): [dɔghoul]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-hole là: #-hutch) |/dɔghʌtʃ/|* danh từ|- cũi chó, chuồng chó|- căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột

26728. dog-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũi chó, chuồng chó|- (từ lóng) xuống dốc, thất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-house danh từ|- cũi chó, chuồng chó|- (từ lóng) xuống dốc, thất thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-house
  • Phiên âm (nếu có): [dɔghaus]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-house là: danh từ|- cũi chó, chuồng chó|- (từ lóng) xuống dốc, thất thế

26729. dog-hutch nghĩa tiếng việt là #-hutch) |/dɔghʌtʃ/|* danh từ|- cũi chó, chuồng chó|- căn buồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-hutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-hutch #-hutch) |/dɔghʌtʃ/|* danh từ|- cũi chó, chuồng chó|- căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-hutch
  • Phiên âm (nếu có): [dɔghoul]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-hutch là: #-hutch) |/dɔghʌtʃ/|* danh từ|- cũi chó, chuồng chó|- căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột

26730. dog-in-a-blanket nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh putđinh mứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-in-a-blanket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-in-a-blanket danh từ|- bánh putđinh mứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-in-a-blanket
  • Phiên âm (nếu có): [dɔginəblæɳkit]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-in-a-blanket là: danh từ|- bánh putđinh mứt

26731. dog-latin nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng la-tinh lai căng, tiếng la-tinh bồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-latin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-latin danh từ|- tiếng la-tinh lai căng, tiếng la-tinh bồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-latin
  • Phiên âm (nếu có): [dɔglætin]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-latin là: danh từ|- tiếng la-tinh lai căng, tiếng la-tinh bồi

26732. dog-lead nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây dắt chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-lead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-lead danh từ|- dây dắt chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-lead
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgli:d]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-lead là: danh từ|- dây dắt chó

26733. dog-leg nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc quanh gắt trên sân gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-leg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-leg danh từ|- khúc quanh gắt trên sân gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-leg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dog-leg là: danh từ|- khúc quanh gắt trên sân gôn

26734. dog-license nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép nuôi chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-license là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-license danh từ|- giấy phép nuôi chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-license
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dog-license là: danh từ|- giấy phép nuôi chó

26735. dog-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- như chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-like tính từ|- như chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dog-like là: tính từ|- như chó

26736. dog-nail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đinh móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-nail danh từ|- (kỹ thuật) đinh móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-nail
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgneil]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-nail là: danh từ|- (kỹ thuật) đinh móc

26737. dog-paddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu bơi chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-paddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-paddle danh từ|- kiểu bơi chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-paddle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dog-paddle là: danh từ|- kiểu bơi chó

26738. dog-poor nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghèo xơ xác; nghèo rớt mồng tơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-poor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-poor tính từ|- nghèo xơ xác; nghèo rớt mồng tơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-poor
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgpuə]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-poor là: tính từ|- nghèo xơ xác; nghèo rớt mồng tơi

26739. dog-rose nghĩa tiếng việt là danh từ (thực vật học)|- hoa tầm xuân|- cây hoa tầm xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-rose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-rose danh từ (thực vật học)|- hoa tầm xuân|- cây hoa tầm xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-rose
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgrouz]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-rose là: danh từ (thực vật học)|- hoa tầm xuân|- cây hoa tầm xuân

26740. dog-salmon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá hồi chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-salmon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-salmon danh từ|- (động vật học) cá hồi chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-salmon
  • Phiên âm (nếu có): [dɔg,sæmən]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-salmon là: danh từ|- (động vật học) cá hồi chó

26741. dog-sleep nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ lơ mơ, giấc ngủ chập chờn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-sleep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-sleep danh từ|- giấc ngủ lơ mơ, giấc ngủ chập chờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-sleep
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgsli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-sleep là: danh từ|- giấc ngủ lơ mơ, giấc ngủ chập chờn

26742. dog-star nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học), (thông tục) chòm sao thiên lang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-star danh từ|- (thiên văn học), (thông tục) chòm sao thiên lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-star
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgstɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-star là: danh từ|- (thiên văn học), (thông tục) chòm sao thiên lang

26743. dog-tail nghĩa tiếng việt là #-tail) |/dɔgteil/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ mần trầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-tail #-tail) |/dɔgteil/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ mần trầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-tail
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgzteil]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-tail là: #-tail) |/dɔgteil/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ mần trầu

26744. dog-tired nghĩa tiếng việt là #-weary) |/dɔgwiəri/|* tính từ|- mệt lử, mệt rã rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-tired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-tired #-weary) |/dɔgwiəri/|* tính từ|- mệt lử, mệt rã rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-tired
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgtaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-tired là: #-weary) |/dɔgwiəri/|* tính từ|- mệt lử, mệt rã rời

26745. dog-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí hình chóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-tooth danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí hình chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-tooth
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgtu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-tooth là: danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí hình chóp

26746. dog-tree nghĩa tiếng việt là xem dog-wood(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-treexem dog-wood. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dog-tree là: xem dog-wood

26747. dog-trick nghĩa tiếng việt là danh từ|- độc kế|- chuyện ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-trick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-trick danh từ|- độc kế|- chuyện ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-trick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dog-trick là: danh từ|- độc kế|- chuyện ngu ngốc

26748. dog-trot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước kiệu nhẹ nhàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-trot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-trot danh từ|- nước kiệu nhẹ nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-trot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dog-trot là: danh từ|- nước kiệu nhẹ nhàng

26749. dog-watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phiên gác hai giờ (từ 4 đến 6, từ 6 đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-watch danh từ|- (hàng hải) phiên gác hai giờ (từ 4 đến 6, từ 6 đến 8 giờ tối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-watch
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-watch là: danh từ|- (hàng hải) phiên gác hai giờ (từ 4 đến 6, từ 6 đến 8 giờ tối)

26750. dog-weary nghĩa tiếng việt là #-weary) |/dɔgwiəri/|* tính từ|- mệt lử, mệt rã rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-weary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-weary #-weary) |/dɔgwiəri/|* tính từ|- mệt lử, mệt rã rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-weary
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgtaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-weary là: #-weary) |/dɔgwiəri/|* tính từ|- mệt lử, mệt rã rời

26751. dog-whip nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi đánh chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-whip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-whip danh từ|- roi đánh chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-whip
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgwip]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-whip là: danh từ|- roi đánh chó

26752. dog-wolf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó sói đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dog-wolf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dog-wolf danh từ|- (động vật học) chó sói đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dog-wolf
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgwulf]
  • Nghĩa tiếng việt của dog-wolf là: danh từ|- (động vật học) chó sói đực

26753. dogal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ông tổng trấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogal tính từ|- thuộc ông tổng trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dogal là: tính từ|- thuộc ông tổng trấn

26754. dogate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) chức tống trấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogate danh từ|- (sử học) chức tống trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogate
  • Phiên âm (nếu có): [dougeit]
  • Nghĩa tiếng việt của dogate là: danh từ|- (sử học) chức tống trấn

26755. dogbane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây nhiệt đới thuộc họ dừa cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogbane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogbane danh từ|- (thực vật) cây nhiệt đới thuộc họ dừa cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogbane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dogbane là: danh từ|- (thực vật) cây nhiệt đới thuộc họ dừa cạn

26756. dogberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả sơn thù du|- đốc-be-ri (công chức dốt nhưng tự c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogberry danh từ|- quả sơn thù du|- đốc-be-ri (công chức dốt nhưng tự cao tự đại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogberry
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgberi]
  • Nghĩa tiếng việt của dogberry là: danh từ|- quả sơn thù du|- đốc-be-ri (công chức dốt nhưng tự cao tự đại)

26757. dogcart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe chó (xe hai bánh có chỗ ngồi giáp lưng vào nhau,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogcart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogcart danh từ|- xe chó (xe hai bánh có chỗ ngồi giáp lưng vào nhau, dưới chỗ ngồi phía sau có chỗ cho chó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogcart
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dogcart là: danh từ|- xe chó (xe hai bánh có chỗ ngồi giáp lưng vào nhau, dưới chỗ ngồi phía sau có chỗ cho chó)

26758. doge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tổng trấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doge danh từ|- (sử học) tổng trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doge
  • Phiên âm (nếu có): [doudʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của doge là: danh từ|- (sử học) tổng trấn

26759. dogface nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính, lính bộ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogface danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính, lính bộ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogface
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của dogface là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính, lính bộ binh

26760. dogfight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chó cắn nhau|- cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogfight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogfight danh từ|- cuộc chó cắn nhau|- cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến như chó cắn nhau|- cuộc không chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogfight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dogfight là: danh từ|- cuộc chó cắn nhau|- cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến như chó cắn nhau|- cuộc không chiến

26761. dogfish nghĩa tiếng việt là #-salmon) |/rɔk,sæmən/|* danh từ|- (động vật học) cá nhám góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogfish #-salmon) |/rɔk,sæmən/|* danh từ|- (động vật học) cá nhám góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogfish
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dogfish là: #-salmon) |/rɔk,sæmən/|* danh từ|- (động vật học) cá nhám góc

26762. dogged nghĩa tiếng việt là tính từ|- gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogged tính từ|- gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng|=its dogged that does it|+ cứ bền bỉ kiên trì là thành công|* phó từ|- (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogged
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgid]
  • Nghĩa tiếng việt của dogged là: tính từ|- gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng|=its dogged that does it|+ cứ bền bỉ kiên trì là thành công|* phó từ|- (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ

26763. doggedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gan lì, bền chí|- rất, lắm, vô cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doggedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doggedly phó từ|- gan lì, bền chí|- rất, lắm, vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doggedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doggedly là: phó từ|- gan lì, bền chí|- rất, lắm, vô cùng

26764. doggedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doggedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doggedness danh từ|- tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doggedness
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của doggedness là: danh từ|- tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng

26765. dogger nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu đánh cá hai buồm (hà-lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogger danh từ|- tàu đánh cá hai buồm (hà-lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogger
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgə]
  • Nghĩa tiếng việt của dogger là: danh từ|- tàu đánh cá hai buồm (hà-lan)

26766. doggerel nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ dở, thơ tồi, vè|* tính từ|- dở, tồi, như vè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doggerel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doggerel danh từ|- thơ dở, thơ tồi, vè|* tính từ|- dở, tồi, như vè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doggerel
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của doggerel là: danh từ|- thơ dở, thơ tồi, vè|* tính từ|- dở, tồi, như vè

26767. doggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó (nói chung); đành chó|- cách ăn ở chó má, các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doggery danh từ|- chó (nói chung); đành chó|- cách ăn ở chó má, cách cư xử chó má. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doggery
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của doggery là: danh từ|- chó (nói chung); đành chó|- cách ăn ở chó má, cách cư xử chó má

26768. doggie nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó con|* tính từ|- chó, chó má|- thích chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doggie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doggie danh từ|- chó con|* tính từ|- chó, chó má|- thích chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doggie
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgi]
  • Nghĩa tiếng việt của doggie là: danh từ|- chó con|* tính từ|- chó, chó má|- thích chó

26769. doggish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như chó, chó má, cắn cẩu như chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doggish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doggish tính từ|- như chó, chó má, cắn cẩu như chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doggish
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của doggish là: tính từ|- như chó, chó má, cắn cẩu như chó

26770. doggo nghĩa tiếng việt là phó từ|- to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doggo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doggo phó từ|- to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doggo
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgou]
  • Nghĩa tiếng việt của doggo là: phó từ|- to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy

26771. doggone nghĩa tiếng việt là thán từ|- chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ((cũng) doggoned)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doggone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doggone thán từ|- chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ((cũng) doggoned). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doggone
  • Phiên âm (nếu có): [dɔggɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của doggone là: thán từ|- chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ((cũng) doggoned)

26772. doggy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó con|* tính từ|- chó, chó má|- thích chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doggy danh từ|- chó con|* tính từ|- chó, chó má|- thích chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doggy
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgi]
  • Nghĩa tiếng việt của doggy là: danh từ|- chó con|* tính từ|- chó, chó má|- thích chó

26773. dogie nghĩa tiếng việt là danh từ|- con bê xa mẹ trên bãi chăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogie danh từ|- con bê xa mẹ trên bãi chăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dogie là: danh từ|- con bê xa mẹ trên bãi chăn

26774. dogleg nghĩa tiếng việt là chỗ ngoặt gấp (trên sân gôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogleg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doglegchỗ ngoặt gấp (trên sân gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogleg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dogleg là: chỗ ngoặt gấp (trên sân gôn)

26775. doglight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chó cắn nhau|- cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doglight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doglight danh từ|- cuộc chó cắn nhau|- cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như chó cắn nhau)|- (hàng không), (thông tục) cuộc không chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doglight
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgfait]
  • Nghĩa tiếng việt của doglight là: danh từ|- cuộc chó cắn nhau|- cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như chó cắn nhau)|- (hàng không), (thông tục) cuộc không chiến

26776. dogma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dogmas, dogmata|- giáo điều; giáo lý|- lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogma danh từ, số nhiều dogmas, dogmata|- giáo điều; giáo lý|- lời phát biểu võ đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogma
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgmə]
  • Nghĩa tiếng việt của dogma là: danh từ, số nhiều dogmas, dogmata|- giáo điều; giáo lý|- lời phát biểu võ đoán

26777. dogmata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dogmas, dogmata|- giáo điều; giáo lý|- lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogmata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogmata danh từ, số nhiều dogmas, dogmata|- giáo điều; giáo lý|- lời phát biểu võ đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogmata
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgmə]
  • Nghĩa tiếng việt của dogmata là: danh từ, số nhiều dogmas, dogmata|- giáo điều; giáo lý|- lời phát biểu võ đoán

26778. dogmatic nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo điều; giáo lý|- võ đoán, quyết đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogmatic danh từ|- giáo điều; giáo lý|- võ đoán, quyết đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogmatic
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của dogmatic là: danh từ|- giáo điều; giáo lý|- võ đoán, quyết đoán

26779. dogmatically nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogmatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogmatically phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogmatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dogmatically là: phó từ

26780. dogmatics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- hệ giáo lý|- môn giáo l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogmatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogmatics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- hệ giáo lý|- môn giáo lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogmatics
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgmætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của dogmatics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- hệ giáo lý|- môn giáo lý

26781. dogmatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành giáo lý, biến thành giáo điều|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogmatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogmatise ngoại động từ|- làm thành giáo lý, biến thành giáo điều|* nội động từ|- nói giáo điều, nói võ đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogmatise
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dogmatise là: ngoại động từ|- làm thành giáo lý, biến thành giáo điều|* nội động từ|- nói giáo điều, nói võ đoán

26782. dogmatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa giáo điều|- thái độ võ đoán; lối võ đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogmatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogmatism danh từ|- chủ nghĩa giáo điều|- thái độ võ đoán; lối võ đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogmatism
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgmətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của dogmatism là: danh từ|- chủ nghĩa giáo điều|- thái độ võ đoán; lối võ đoán

26783. dogmatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giáo điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogmatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogmatist danh từ|- người giáo điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogmatist
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgmətist]
  • Nghĩa tiếng việt của dogmatist là: danh từ|- người giáo điều

26784. dogmatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành giáo lý, biến thành giáo điều|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogmatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogmatize ngoại động từ|- làm thành giáo lý, biến thành giáo điều|* nội động từ|- nói giáo điều, nói võ đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogmatize
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dogmatize là: ngoại động từ|- làm thành giáo lý, biến thành giáo điều|* nội động từ|- nói giáo điều, nói võ đoán

26785. dogrose nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa tầm xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogrose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogrose danh từ|- hoa tầm xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogrose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dogrose là: danh từ|- hoa tầm xuân

26786. dogsbody nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ gây sự bực dọc cho người khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogsbody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogsbody danh từ|- kẻ gây sự bực dọc cho người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogsbody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dogsbody là: danh từ|- kẻ gây sự bực dọc cho người khác

26787. dogshore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) giá đỡ (thân tàu lúc đóng tàu, được dơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogshore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogshore danh từ|- (hàng hải) giá đỡ (thân tàu lúc đóng tàu, được dỡ ra khi cho tàu xuống nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogshore
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của dogshore là: danh từ|- (hàng hải) giá đỡ (thân tàu lúc đóng tàu, được dỡ ra khi cho tàu xuống nước)

26788. dogskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da chó, da giả da chó (để làm găng tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogskin danh từ|- da chó, da giả da chó (để làm găng tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogskin
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgskin]
  • Nghĩa tiếng việt của dogskin là: danh từ|- da chó, da giả da chó (để làm găng tay)

26789. dogsled nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe trượt tuyết do chó kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogsled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogsled danh từ|- xe trượt tuyết do chó kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogsled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dogsled là: danh từ|- xe trượt tuyết do chó kéo

26790. dogtrot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước chạy lon ton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogtrot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogtrot danh từ|- bước chạy lon ton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogtrot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dogtrot là: danh từ|- bước chạy lon ton

26791. dogwood nghĩa tiếng việt là #-tree) |/dɔgtri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây sơn thù du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dogwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dogwood #-tree) |/dɔgtri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây sơn thù du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dogwood
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgwud]
  • Nghĩa tiếng việt của dogwood là: #-tree) |/dɔgtri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây sơn thù du

26792. doh nghĩa tiếng việt là danh từ|- nốt đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doh danh từ|- nốt đô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doh là: danh từ|- nốt đô

26793. doily nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doily danh từ|- khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doily
  • Phiên âm (nếu có): [dɔili]
  • Nghĩa tiếng việt của doily là: danh từ|- khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)

26794. doing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm (việc gì...)|=there is a great difference betwe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doing danh từ|- sự làm (việc gì...)|=there is a great difference between doing and saying|+ nói và làm khác nhau xa|- ((thường) số nhiều) việc làm, hành động, hành vi|=here are fine doing s indeed!|+ đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!|- (số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè|=great doings in the balkans|+ những biến cố lớn ở vùng ban-căng|=there were great doing at the town hall|+ ở toà thị chính có tiệc tùng lớn|- (số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thức cần đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doing
  • Phiên âm (nếu có): [du:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của doing là: danh từ|- sự làm (việc gì...)|=there is a great difference between doing and saying|+ nói và làm khác nhau xa|- ((thường) số nhiều) việc làm, hành động, hành vi|=here are fine doing s indeed!|+ đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!|- (số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè|=great doings in the balkans|+ những biến cố lớn ở vùng ban-căng|=there were great doing at the town hall|+ ở toà thị chính có tiệc tùng lớn|- (số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thức cần đến

26795. doit nghĩa tiếng việt là danh từ|- số tiền rất nhỏ; đồng xu|- cái nhỏ mọn, cái không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doit danh từ|- số tiền rất nhỏ; đồng xu|- cái nhỏ mọn, cái không đáng kể|- chẳng cần tí nào, cóc cần gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doit
  • Phiên âm (nếu có): [dɔit]
  • Nghĩa tiếng việt của doit là: danh từ|- số tiền rất nhỏ; đồng xu|- cái nhỏ mọn, cái không đáng kể|- chẳng cần tí nào, cóc cần gì

26796. doited nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doited tính từ|- (ê-cốt) lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doited
  • Phiên âm (nếu có): [dɔitid]
  • Nghĩa tiếng việt của doited là: tính từ|- (ê-cốt) lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)

26797. dojo nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường dạy võ tự vệ (giu-đô hay ca-ra-te)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dojo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dojo danh từ|- trường dạy võ tự vệ (giu-đô hay ca-ra-te). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dojo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dojo là: danh từ|- trường dạy võ tự vệ (giu-đô hay ca-ra-te)

26798. dolce nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- (âm nhạc) êm ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolce tính từ, adv|- (âm nhạc) êm ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolce là: tính từ, adv|- (âm nhạc) êm ái

26799. doldrums nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản|=to be in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doldrums là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doldrums danh từ|- trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản|=to be in the doldrums|+ buồn nản, chán nản|- (hàng hải) tình trạng lặng gió|- đới lặng gió xích đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doldrums
  • Phiên âm (nếu có): [dɔldrəmz]
  • Nghĩa tiếng việt của doldrums là: danh từ|- trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản|=to be in the doldrums|+ buồn nản, chán nản|- (hàng hải) tình trạng lặng gió|- đới lặng gió xích đạo

26800. dole nghĩa tiếng việt là danh từ (thơ ca)|- nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ|- lời than van|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dole danh từ (thơ ca)|- nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ|- lời than van|- (từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh|* danh từ|- sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí|- the dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp|=to be (go) on the dole|+ lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp|* ngoại động từ, (thường) + out|- phát nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dole
  • Phiên âm (nếu có): [doul]
  • Nghĩa tiếng việt của dole là: danh từ (thơ ca)|- nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ|- lời than van|- (từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh|* danh từ|- sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí|- the dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp|=to be (go) on the dole|+ lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp|* ngoại động từ, (thường) + out|- phát nhỏ giọt

26801. doleful nghĩa tiếng việt là danh từ|- đau buồn, buồn khổ|- buồn thảm, sầu thảm|- than van(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doleful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doleful danh từ|- đau buồn, buồn khổ|- buồn thảm, sầu thảm|- than van, ai oán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doleful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doleful là: danh từ|- đau buồn, buồn khổ|- buồn thảm, sầu thảm|- than van, ai oán

26802. dolefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- u sầu, buồn thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolefully phó từ|- u sầu, buồn thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolefully là: phó từ|- u sầu, buồn thảm

26803. dolefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau buồn, sự buồn khổ|- vẻ buồn thảm, vẻ sầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolefulness danh từ|- sự đau buồn, sự buồn khổ|- vẻ buồn thảm, vẻ sầu thảm|- vẻ ai oán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolefulness
  • Phiên âm (nếu có): [doulfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dolefulness là: danh từ|- sự đau buồn, sự buồn khổ|- vẻ buồn thảm, vẻ sầu thảm|- vẻ ai oán

26804. dolerite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đolerit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolerite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolerite danh từ|- (hoá học) đolerit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolerite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolerite là: danh từ|- (hoá học) đolerit

26805. dolesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống nhờ vào của bố thí|- người sồng nhờ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolesman danh từ|- người sống nhờ vào của bố thí|- người sồng nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolesman
  • Phiên âm (nếu có): [doulzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của dolesman là: danh từ|- người sống nhờ vào của bố thí|- người sồng nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

26806. dolichocephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolichocephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolichocephalic tính từ|- (nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolichocephalic
  • Phiên âm (nếu có): [dɔlikoukəfælik]
  • Nghĩa tiếng việt của dolichocephalic là: tính từ|- (nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài

26807. dolichocephalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đầu dài, sọ dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolichocephalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolichocephalism danh từ|- tính đầu dài, sọ dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolichocephalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolichocephalism là: danh từ|- tính đầu dài, sọ dài

26808. dolichocephaly nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng đầu dài, hiện tượng sọ dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolichocephaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolichocephaly danh từ|- hiện tượng đầu dài, hiện tượng sọ dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolichocephaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolichocephaly là: danh từ|- hiện tượng đầu dài, hiện tượng sọ dài

26809. dolichocranial nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sọ dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolichocranial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolichocranial tính từ|- có sọ dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolichocranial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolichocranial là: tính từ|- có sọ dài

26810. dolichofacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolichofacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolichofacial tính từ|- có mặt dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolichofacial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolichofacial là: tính từ|- có mặt dài

26811. doll nghĩa tiếng việt là danh từ|- con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* động từ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ doll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doll danh từ|- con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* động từ, (thông tục) ((thường) + up)|- diện, mặc quần áo đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doll
  • Phiên âm (nếu có): [dɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của doll là: danh từ|- con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* động từ, (thông tục) ((thường) + up)|- diện, mặc quần áo đẹp

26812. dolls house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà búp bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolls house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolls house danh từ|- nhà búp bê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolls house
  • Phiên âm (nếu có): [dɔlzhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của dolls house là: danh từ|- nhà búp bê

26813. dolls-house nghĩa tiếng việt là nhà búp bê, ngôi nhà bé tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolls-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolls-housenhà búp bê, ngôi nhà bé tí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolls-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolls-house là: nhà búp bê, ngôi nhà bé tí

26814. dollar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng đô la (mỹ)|- (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dollar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dollar danh từ|- đồng đô la (mỹ)|- (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon|- thần đô la, thần tiền|- khu vực đô la|- chính sách đô la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dollar
  • Phiên âm (nếu có): [dɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của dollar là: danh từ|- đồng đô la (mỹ)|- (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon|- thần đô la, thần tiền|- khu vực đô la|- chính sách đô la

26815. dollar certificate of deposite nghĩa tiếng việt là (econ) giấy chứng nhận tiền gửi đôla.|+ giấy chứng nhận tiền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dollar certificate of deposite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dollar certificate of deposite(econ) giấy chứng nhận tiền gửi đôla.|+ giấy chứng nhận tiền gửi (cd) ghi bằng đola và được phát hành để được phát hành để đổi lấy tiền gửi bằng đôla.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dollar certificate of deposite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dollar certificate of deposite là: (econ) giấy chứng nhận tiền gửi đôla.|+ giấy chứng nhận tiền gửi (cd) ghi bằng đola và được phát hành để được phát hành để đổi lấy tiền gửi bằng đôla.

26816. dollar standard nghĩa tiếng việt là (econ) bản vị đôla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dollar standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dollar standard(econ) bản vị đôla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dollar standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dollar standard là: (econ) bản vị đôla

26817. dollish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như búp bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dollish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dollish tính từ|- như búp bê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dollish
  • Phiên âm (nếu có): [dɔliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dollish là: tính từ|- như búp bê

26818. dollop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) khúc to, cục to, miếng to (thức ăn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dollop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dollop danh từ|- (thông tục) khúc to, cục to, miếng to (thức ăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dollop
  • Phiên âm (nếu có): [dɔləp]
  • Nghĩa tiếng việt của dollop là: danh từ|- (thông tục) khúc to, cục to, miếng to (thức ăn...)

26819. dolly nghĩa tiếng việt là danh từ|- bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)|- gậy khuấy (quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolly danh từ|- bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)|- gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...)|- giùi khoan sắt|- búa tan đinh|- bàn chải để đánh bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolly
  • Phiên âm (nếu có): [dɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của dolly là: danh từ|- bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)|- gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...)|- giùi khoan sắt|- búa tan đinh|- bàn chải để đánh bóng

26820. dolly-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi xách nhỏ (của phụ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolly-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolly-bag danh từ|- túi xách nhỏ (của phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolly-bag
  • Phiên âm (nếu có): [dɔlibæg]
  • Nghĩa tiếng việt của dolly-bag là: danh từ|- túi xách nhỏ (của phụ nữ)

26821. dolly-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái xinh xắn nhưng kém thông minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolly-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolly-bird danh từ|- cô gái xinh xắn nhưng kém thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolly-bird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolly-bird là: danh từ|- cô gái xinh xắn nhưng kém thông minh

26822. dolly-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái rất xinh đẹp, quần áo lịch sự nhưng ít thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolly-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolly-girl danh từ|- cô gái rất xinh đẹp, quần áo lịch sự nhưng ít thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolly-girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolly-girl là: danh từ|- cô gái rất xinh đẹp, quần áo lịch sự nhưng ít thông minh

26823. dolly-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng (bán đồ dùng cho) thuỷ thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolly-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolly-shop danh từ|- cửa hàng (bán đồ dùng cho) thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolly-shop
  • Phiên âm (nếu có): [dɔliʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của dolly-shop là: danh từ|- cửa hàng (bán đồ dùng cho) thuỷ thủ

26824. dolly-tub nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu giặt, chậu rửa quặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolly-tub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolly-tub danh từ|- chậu giặt, chậu rửa quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolly-tub
  • Phiên âm (nếu có): [dɔlitʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của dolly-tub là: danh từ|- chậu giặt, chậu rửa quặng

26825. dolman nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo đôman (áo dài thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolman danh từ|- áo đôman (áo dài thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước)|- áo nẹp rộng tay (của kỵ binh)|- áo choàng rộng tay (của phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolman
  • Phiên âm (nếu có): [dɔlmən]
  • Nghĩa tiếng việt của dolman là: danh từ|- áo đôman (áo dài thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước)|- áo nẹp rộng tay (của kỵ binh)|- áo choàng rộng tay (của phụ nữ)

26826. dolmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khảo cổ học) mộ đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolmen danh từ|- (khảo cổ học) mộ đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolmen
  • Phiên âm (nếu có): [dɔlmen]
  • Nghĩa tiếng việt của dolmen là: danh từ|- (khảo cổ học) mộ đá

26827. dolomite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đolomit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolomite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolomite danh từ|- (khoáng chất) đolomit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolomite
  • Phiên âm (nếu có): [dɔləmait]
  • Nghĩa tiếng việt của dolomite là: danh từ|- (khoáng chất) đolomit

26828. dolomitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đolomit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolomitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolomitic tính từ|- thuộc đolomit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolomitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolomitic là: tính từ|- thuộc đolomit

26829. dolomitize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đôlomit hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolomitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolomitize ngoại động từ|- đôlomit hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolomitize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolomitize là: ngoại động từ|- đôlomit hoá

26830. dolor nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi buồn phiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolor danh từ|- nỗi buồn phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolor là: danh từ|- nỗi buồn phiền

26831. dolorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolorous tính từ|- (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolorous
  • Phiên âm (nếu có): [dɔlərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dolorous là: tính từ|- (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ

26832. dolose nghĩa tiếng việt là tính từ (pháp lý)|- chủ tâm gây tội ác|- chủ tâm đánh lừa, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolose tính từ (pháp lý)|- chủ tâm gây tội ác|- chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolose
  • Phiên âm (nếu có): [doulous]
  • Nghĩa tiếng việt của dolose là: tính từ (pháp lý)|- chủ tâm gây tội ác|- chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá

26833. dolour nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) nỗi đau buồn, nỗi đau thương, nỗi buồn khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolour danh từ|- (thơ ca) nỗi đau buồn, nỗi đau thương, nỗi buồn khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolour
  • Phiên âm (nếu có): [doulə]
  • Nghĩa tiếng việt của dolour là: danh từ|- (thơ ca) nỗi đau buồn, nỗi đau thương, nỗi buồn khổ

26834. dolphin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá heo mỏ|- hình cá uốn cong mình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolphin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolphin danh từ|- (động vật học) cá heo mỏ|- hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc...)|- cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolphin
  • Phiên âm (nếu có): [dɔlfin]
  • Nghĩa tiếng việt của dolphin là: danh từ|- (động vật học) cá heo mỏ|- hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc...)|- cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao

26835. dolphinarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- ao lớn nuôi cá heo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolphinarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolphinarium danh từ|- ao lớn nuôi cá heo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolphinarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dolphinarium là: danh từ|- ao lớn nuôi cá heo

26836. dolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu đần, người đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dolt danh từ|- người ngu đần, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dolt
  • Phiên âm (nếu có): [doult]
  • Nghĩa tiếng việt của dolt là: danh từ|- người ngu đần, người đần độn

26837. doltish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu đần, đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doltish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doltish tính từ|- ngu đần, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doltish
  • Phiên âm (nếu có): [doultiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của doltish là: tính từ|- ngu đần, đần độn

26838. doltishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu đần, sự đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doltishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doltishness danh từ|- sự ngu đần, sự đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doltishness
  • Phiên âm (nếu có): [doultiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của doltishness là: danh từ|- sự ngu đần, sự đần độn

26839. domain nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ domain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domain danh từ|- đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)|- lãnh địa; lãnh thổ|- phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)||@domain|- (tech) vùng, miền; lãnh vực||@domain|- miền, miền xác định|- d. of attraction miền hấp dẫn|- d. of convergence (giải tích) miền hội tụ|- d. of connectivity p miền liên thông p|- d. of dependence (giải tích) miền phục thuộc|- d. of determinancy (giải tích) miền xác định|- d. of influence (giải tích) miền ảnh hưởng|- d. of a function miền xác định của một hàm|- d. of integrity (đại số) miền nguyên|- d. of a map (tô pô) miền xác định của một ánh xạ|- d. of multicircular type miền bội vòng|- d. of rationality (field) trường|- d. of univalence (giải tích) miền đơn hiệp|- angular d. miền góc|- complementary d. (tô pô) miền bù|- complex d. (tô pô) miền phức|- conjugate d.s miền liên hợp|- connected d. miền liên thông|- conversr d. (logic học) miền ngược, miền đảo|- convex d. miền lồi|- counter d. miền nghịch|- covering d. miền phủ|- dense d. (thống kê) miền trù mật|- integral d. (đại số) miền nguyên|- mealy circular d. (giải tích) miền gần tròn|- u-tuply connected d. (giải tích) miền n-liên|- ordered d. miền được sắp|- plane d. miền phẳng|- polygonal d. miền đa giác|- real d. miền thực|- representative d. (giải tích) miền đại diện|- ring d. miền vành|- schlichtartig d. miền loại đơn diệp|- star d. miền hình sao|- starlike d. miền giống hình sao|- tube d. (giải tích) miền [hình trụ, hình ống ],|- unique factorization d. miền nhân tử hoá duy nhất|- universal d. hh; (đại số) miền phổ dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domain
  • Phiên âm (nếu có): [dəmein]
  • Nghĩa tiếng việt của domain là: danh từ|- đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)|- lãnh địa; lãnh thổ|- phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)||@domain|- (tech) vùng, miền; lãnh vực||@domain|- miền, miền xác định|- d. of attraction miền hấp dẫn|- d. of convergence (giải tích) miền hội tụ|- d. of connectivity p miền liên thông p|- d. of dependence (giải tích) miền phục thuộc|- d. of determinancy (giải tích) miền xác định|- d. of influence (giải tích) miền ảnh hưởng|- d. of a function miền xác định của một hàm|- d. of integrity (đại số) miền nguyên|- d. of a map (tô pô) miền xác định của một ánh xạ|- d. of multicircular type miền bội vòng|- d. of rationality (field) trường|- d. of univalence (giải tích) miền đơn hiệp|- angular d. miền góc|- complementary d. (tô pô) miền bù|- complex d. (tô pô) miền phức|- conjugate d.s miền liên hợp|- connected d. miền liên thông|- conversr d. (logic học) miền ngược, miền đảo|- convex d. miền lồi|- counter d. miền nghịch|- covering d. miền phủ|- dense d. (thống kê) miền trù mật|- integral d. (đại số) miền nguyên|- mealy circular d. (giải tích) miền gần tròn|- u-tuply connected d. (giải tích) miền n-liên|- ordered d. miền được sắp|- plane d. miền phẳng|- polygonal d. miền đa giác|- real d. miền thực|- representative d. (giải tích) miền đại diện|- ring d. miền vành|- schlichtartig d. miền loại đơn diệp|- star d. miền hình sao|- starlike d. miền giống hình sao|- tube d. (giải tích) miền [hình trụ, hình ống ],|- unique factorization d. miền nhân tử hoá duy nhất|- universal d. hh; (đại số) miền phổ dụng

26840. domanial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domanial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domanial tính từ|- (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)|- (thuộc) lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domanial
  • Phiên âm (nếu có): [dəmeiniəl]
  • Nghĩa tiếng việt của domanial là: tính từ|- (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)|- (thuộc) lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ

26841. domar nghĩa tiếng việt là evsey d.,(econ) (1914-)|+ nhà kinh tế người mỹ gốc ba lan, nổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ domar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domar evsey d.,(econ) (1914-)|+ nhà kinh tế người mỹ gốc ba lan, nổi tiếng vì công trình của ông về thuyết tăng trưởng kinh tế. ông nhấn mạnh rằng chi tiêu đầu tư có hai hiệu ứng, cụ thể là hiệu ứng tạo thu nhập và hiệu ứng tăng năng lực. kinh tế học keynes chỉ công nhận hiệu ứng thứ nhất và domar đưa ra khẳng định về những điều kiện cần tăng cầu và tăng năng lực để phát triển một cách cân đối. kết quả mà ông thu được giống với những gì harrod thu được một cách độc lập để đến ngày nay chúng được biết đến như những điều kiện của harrod/domar. tác phẩm chính của ông là các tiểu luận về thuyết tăng trưởng kinh tế (1957).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của domar là: evsey d.,(econ) (1914-)|+ nhà kinh tế người mỹ gốc ba lan, nổi tiếng vì công trình của ông về thuyết tăng trưởng kinh tế. ông nhấn mạnh rằng chi tiêu đầu tư có hai hiệu ứng, cụ thể là hiệu ứng tạo thu nhập và hiệu ứng tăng năng lực. kinh tế học keynes chỉ công nhận hiệu ứng thứ nhất và domar đưa ra khẳng định về những điều kiện cần tăng cầu và tăng năng lực để phát triển một cách cân đối. kết quả mà ông thu được giống với những gì harrod thu được một cách độc lập để đến ngày nay chúng được biết đến như những điều kiện của harrod/domar. tác phẩm chính của ông là các tiểu luận về thuyết tăng trưởng kinh tế (1957).

26842. dome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) vòm, mái vòm|- vòm (trời, cây...)|- đỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dome danh từ|- (kiến trúc) vòm, mái vòm|- vòm (trời, cây...)|- đỉnh tròn (đồi...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đầu|- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp|- (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga|* ngoại động từ|- che vòm cho|- làm thành hình vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dome
  • Phiên âm (nếu có): [doum]
  • Nghĩa tiếng việt của dome là: danh từ|- (kiến trúc) vòm, mái vòm|- vòm (trời, cây...)|- đỉnh tròn (đồi...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đầu|- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp|- (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga|* ngoại động từ|- che vòm cho|- làm thành hình vòm

26843. domed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình vòm|- có vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domed tính từ|- hình vòm|- có vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domed
  • Phiên âm (nếu có): [doumd]
  • Nghĩa tiếng việt của domed là: tính từ|- hình vòm|- có vòm

26844. domelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domelike tính từ|- giống vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domelike
  • Phiên âm (nếu có): [doumlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của domelike là: tính từ|- giống vòm

26845. domesday book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ điền thổ lập theo lệnh của william the conqueror (…)


Nghĩa tiếng việt của từ domesday book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domesday book danh từ|- sổ điền thổ lập theo lệnh của william the conqueror (1806). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domesday book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của domesday book là: danh từ|- sổ điền thổ lập theo lệnh của william the conqueror (1806)

26846. domestic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ|=domes(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domestic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domestic tính từ|- (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ|=domestic science|+ khoa nội trợ|- nuôi trong nhà (súc vật)|- trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)|=domestic trade|+ nội thương|- thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà|* danh từ|- người hầu, người nhà|- (số nhiều) hàng nội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domestic
  • Phiên âm (nếu có): [dəmestik]
  • Nghĩa tiếng việt của domestic là: tính từ|- (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ|=domestic science|+ khoa nội trợ|- nuôi trong nhà (súc vật)|- trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)|=domestic trade|+ nội thương|- thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà|* danh từ|- người hầu, người nhà|- (số nhiều) hàng nội

26847. domestic - oriented growth nghĩa tiếng việt là (econ) tăng trưởng hướng nội; tăng trưởng hướng vào thị trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domestic - oriented growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domestic - oriented growth(econ) tăng trưởng hướng nội; tăng trưởng hướng vào thị trường nội địa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domestic - oriented growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của domestic - oriented growth là: (econ) tăng trưởng hướng nội; tăng trưởng hướng vào thị trường nội địa.

26848. domestic absorption nghĩa tiếng việt là (econ) sự hấp thu trong nước.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domestic absorption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domestic absorption(econ) sự hấp thu trong nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domestic absorption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của domestic absorption là: (econ) sự hấp thu trong nước.

26849. domestic credit expansion nghĩa tiếng việt là (econ) tín dụng trong nước (dce).|+ một chỉ số về thay đối tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domestic credit expansion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domestic credit expansion(econ) tín dụng trong nước (dce).|+ một chỉ số về thay đối tiền tệ trong một nền kinh tế, do quỹ tiền tệ quốc tế đưa ra và ủng hộ trong những năm 1960, như một thước đo hiện hành đúng hơn về các tác nhân mở rộng trong hệ thống tiền tệ so với những thay đổi tính được trong dung lượng tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domestic credit expansion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của domestic credit expansion là: (econ) tín dụng trong nước (dce).|+ một chỉ số về thay đối tiền tệ trong một nền kinh tế, do quỹ tiền tệ quốc tế đưa ra và ủng hộ trong những năm 1960, như một thước đo hiện hành đúng hơn về các tác nhân mở rộng trong hệ thống tiền tệ so với những thay đổi tính được trong dung lượng tiền.

26850. domestic resources cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí tài nguyên trong nước.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domestic resources cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domestic resources cost(econ) chi phí tài nguyên trong nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domestic resources cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của domestic resources cost là: (econ) chi phí tài nguyên trong nước.

26851. domesticable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nuôi trong nhà (súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domesticable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domesticable tính từ|- có thể nuôi trong nhà (súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domesticable
  • Phiên âm (nếu có): [dəmestikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của domesticable là: tính từ|- có thể nuôi trong nhà (súc vật)

26852. domestically nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong nước, nội địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domestically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domestically phó từ|- trong nước, nội địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domestically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của domestically là: phó từ|- trong nước, nội địa

26853. domesticate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domesticate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domesticate ngoại động từ|- làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật)|- nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)|- khai hoá|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domesticate
  • Phiên âm (nếu có): [dəmestikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của domesticate là: ngoại động từ|- làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật)|- nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)|- khai hoá|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà

26854. domestication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domestication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domestication danh từ|- sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật)|- sự nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)|- sự khai hoá|- ((thường) động tính từ quá khứ) tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domestication
  • Phiên âm (nếu có): [də,mestikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của domestication là: danh từ|- sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật)|- sự nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)|- sự khai hoá|- ((thường) động tính từ quá khứ) tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà

26855. domesticity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái thuần hoá (súc vật)|- tính chất gia đì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domesticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domesticity danh từ|- trạng thái thuần hoá (súc vật)|- tính chất gia đình, tính chất nội trợ|- đời sống gia đình; đời sống riêng|- tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà|- (số nhiều) (the domesticities) việc gia đình, việc nội trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domesticity
  • Phiên âm (nếu có): [,doumestisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của domesticity là: danh từ|- trạng thái thuần hoá (súc vật)|- tính chất gia đình, tính chất nội trợ|- đời sống gia đình; đời sống riêng|- tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà|- (số nhiều) (the domesticities) việc gia đình, việc nội trợ

26856. domesticize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem domesticate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domesticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domesticize ngoại động từ|- xem domesticate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domesticize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của domesticize là: ngoại động từ|- xem domesticate

26857. domett nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông pha len (dùng làm vải liệm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domett là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domett danh từ|- vải bông pha len (dùng làm vải liệm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domett
  • Phiên âm (nếu có): [doumet]
  • Nghĩa tiếng việt của domett là: danh từ|- vải bông pha len (dùng làm vải liệm...)

26858. domic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vòm, hình vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domic tính từ|- (thuộc) vòm, hình vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domic
  • Phiên âm (nếu có): [doumik]
  • Nghĩa tiếng việt của domic là: tính từ|- (thuộc) vòm, hình vòm

26859. domical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vòm, hình vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domical tính từ|- (thuộc) vòm, hình vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domical
  • Phiên âm (nếu có): [doumik]
  • Nghĩa tiếng việt của domical là: tính từ|- (thuộc) vòm, hình vòm

26860. domicile nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở, nơi ở|- (pháp lý) nơi ở cố định; sự ở|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ domicile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domicile danh từ|- nhà ở, nơi ở|- (pháp lý) nơi ở cố định; sự ở|- (thương nghiệp) nơi thanh toán (hối phiếu)|* nội động từ|- ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)|* ngoại động từ|- định chỗ ở (cho ai)|- (thương nghiệp) định nơi thanh toán (hối phiếu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domicile
  • Phiên âm (nếu có): [dɔmisail]
  • Nghĩa tiếng việt của domicile là: danh từ|- nhà ở, nơi ở|- (pháp lý) nơi ở cố định; sự ở|- (thương nghiệp) nơi thanh toán (hối phiếu)|* nội động từ|- ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)|* ngoại động từ|- định chỗ ở (cho ai)|- (thương nghiệp) định nơi thanh toán (hối phiếu...)

26861. domiciled nghĩa tiếng việt là tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domiciled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domiciled tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domiciled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của domiciled là: tính từ

26862. domiciliary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhà ở, (thuộc) nơi ở|=domiciliary visit|+ sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domiciliary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domiciliary tính từ|- (thuộc) nhà ở, (thuộc) nơi ở|=domiciliary visit|+ sự khám nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domiciliary
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔmisiljəri]
  • Nghĩa tiếng việt của domiciliary là: tính từ|- (thuộc) nhà ở, (thuộc) nơi ở|=domiciliary visit|+ sự khám nhà

26863. domiciliate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domiciliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domiciliate nội động từ|- ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)|* ngoại động từ|- định chỗ ở (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domiciliate
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔmisilieit]
  • Nghĩa tiếng việt của domiciliate là: nội động từ|- ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)|* ngoại động từ|- định chỗ ở (cho ai)

26864. domiciliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở, sự định chỗ ở|- (thương nghiệp) sự định nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domiciliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domiciliation danh từ|- sự ở, sự định chỗ ở|- (thương nghiệp) sự định nơi thanh toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domiciliation
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔmisilieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của domiciliation là: danh từ|- sự ở, sự định chỗ ở|- (thương nghiệp) sự định nơi thanh toán

26865. dominance nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế hơn, thế trội hơn, ưu thế|- thế thống trị, địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dominance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dominance danh từ|- thế hơn, thế trội hơn, ưu thế|- thế thống trị, địa vị; địa vị thống trị||@dominance|- sự trội, tính ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dominance
  • Phiên âm (nếu có): [dɔminəns]
  • Nghĩa tiếng việt của dominance là: danh từ|- thế hơn, thế trội hơn, ưu thế|- thế thống trị, địa vị; địa vị thống trị||@dominance|- sự trội, tính ưu thế

26866. dominant nghĩa tiếng việt là tính từ|- át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dominant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dominant tính từ|- át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối|- thống trị|- vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...)|- (âm nhạc) (thuộc) âm át|- (số nhiều) trội (đặc tính trong di truyền)|* danh từ|- (âm nhạc) âm át|- (sinh vật học) tính trội (trong di truyền)||@dominant|- trội, ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dominant
  • Phiên âm (nếu có): [dɔminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dominant là: tính từ|- át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối|- thống trị|- vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...)|- (âm nhạc) (thuộc) âm át|- (số nhiều) trội (đặc tính trong di truyền)|* danh từ|- (âm nhạc) âm át|- (sinh vật học) tính trội (trong di truyền)||@dominant|- trội, ưu thế

26867. dominant firm price leadership nghĩa tiếng việt là (econ) giá của hãng khống chế.|+ xem price leadership.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dominant firm price leadership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dominant firm price leadership(econ) giá của hãng khống chế.|+ xem price leadership.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dominant firm price leadership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dominant firm price leadership là: (econ) giá của hãng khống chế.|+ xem price leadership.

26868. dominate nghĩa tiếng việt là động từ|- át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dominate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dominate động từ|- át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối|- thống trị|=to dominate [over],a people|+ thống trị một dân tộc|- kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)|=to dominate ones emotions|+ nén xúc động|- vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)|=to dominate [over],a place|+ vượt cao hơn hẳn nơi nào||@dominate|- trội, ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dominate
  • Phiên âm (nếu có): [dɔmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của dominate là: động từ|- át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối|- thống trị|=to dominate [over],a people|+ thống trị một dân tộc|- kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)|=to dominate ones emotions|+ nén xúc động|- vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)|=to dominate [over],a place|+ vượt cao hơn hẳn nơi nào||@dominate|- trội, ưu thế

26869. domination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thống trị|- ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domination danh từ|- sự thống trị|- ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domination
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của domination là: danh từ|- sự thống trị|- ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối

26870. domineer nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hành động độc đoán, có thái độ hống hách|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ domineer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domineer nội động từ|- hành động độc đoán, có thái độ hống hách|- (+ over) áp bức, áp chế, hà hiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domineer
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔminiə]
  • Nghĩa tiếng việt của domineer là: nội động từ|- hành động độc đoán, có thái độ hống hách|- (+ over) áp bức, áp chế, hà hiếp

26871. domineering nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc đoán, hống hách|- áp bức, áp chế, hà hiếp, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ domineering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domineering tính từ|- độc đoán, hống hách|- áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domineering
  • Phiên âm (nếu có): [,dɔminiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của domineering là: tính từ|- độc đoán, hống hách|- áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược

26872. domineeringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- độc đoán, chuyên quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domineeringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domineeringly phó từ|- độc đoán, chuyên quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domineeringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của domineeringly là: phó từ|- độc đoán, chuyên quyền

26873. dominical nghĩa tiếng việt là tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) chúa, (thuộc) chúa giê-xu|=domini(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dominical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dominical tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) chúa, (thuộc) chúa giê-xu|=dominical year|+ năm sau công nguyên|- (thuộc) ngày chủ nhật|=dominical duty|+ ngày chủ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dominical
  • Phiên âm (nếu có): [dəminikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dominical là: tính từ (tôn giáo)|- (thuộc) chúa, (thuộc) chúa giê-xu|=dominical year|+ năm sau công nguyên|- (thuộc) ngày chủ nhật|=dominical duty|+ ngày chủ nhật

26874. dominican nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thánh đô-mi-ních; (thuộc) dòng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dominican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dominican tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thánh đô-mi-ních; (thuộc) dòng đô-mi-ních|* danh từ|- (tôn giáo) thầy tu dòng đô-mi-ních. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dominican
  • Phiên âm (nếu có): [dəminikən]
  • Nghĩa tiếng việt của dominican là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) thánh đô-mi-ních; (thuộc) dòng đô-mi-ních|* danh từ|- (tôn giáo) thầy tu dòng đô-mi-ních

26875. dominie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dominie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dominie danh từ|- (ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dominie
  • Phiên âm (nếu có): [dɔmini]
  • Nghĩa tiếng việt của dominie là: danh từ|- (ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh mục

26876. dominion nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dominion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dominion danh từ|- quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối|=to be under the dominion of...|+ dưới quyền của..., dưới quyền thống trị của...|=to hold dominion over...|+ thống trị... đặt... dưới quyền, bắt... phải lệ thuộc|- lãnh địa (phong kiến)|- lãnh thổ tự trị, nước tự trị; thuộc địa|=the portuguese dominions|+ những thuộc địa bồ-đào-nha|=dominion of canada|+ nước tự trị ca-na-đa (tự trị từ sau 1867)|- (pháp lý) quyền chiếm hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dominion
  • Phiên âm (nếu có): [dəminjən]
  • Nghĩa tiếng việt của dominion là: danh từ|- quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối|=to be under the dominion of...|+ dưới quyền của..., dưới quyền thống trị của...|=to hold dominion over...|+ thống trị... đặt... dưới quyền, bắt... phải lệ thuộc|- lãnh địa (phong kiến)|- lãnh thổ tự trị, nước tự trị; thuộc địa|=the portuguese dominions|+ những thuộc địa bồ-đào-nha|=dominion of canada|+ nước tự trị ca-na-đa (tự trị từ sau 1867)|- (pháp lý) quyền chiếm hữu

26877. dominium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) quyền sở hữu tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dominium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dominium danh từ|- (pháp luật) quyền sở hữu tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dominium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dominium là: danh từ|- (pháp luật) quyền sở hữu tuyệt đối

26878. domino nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ domino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh domino danh từ|- áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)|- quân cờ đôminô|- (số nhiều) cờ đôminô|- thật là hết hy vọng đối với ai||@domino|- cỗ đôminô, trò chơi đôminô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:domino
  • Phiên âm (nếu có): [dɔminou]
  • Nghĩa tiếng việt của domino là: danh từ|- áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)|- quân cờ đôminô|- (số nhiều) cờ đôminô|- thật là hết hy vọng đối với ai||@domino|- cỗ đôminô, trò chơi đôminô

26879. dominoed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc áo đôminô (trong những hội nhảy giả trang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dominoed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dominoed tính từ|- mặc áo đôminô (trong những hội nhảy giả trang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dominoed
  • Phiên âm (nếu có): [dɔminoud]
  • Nghĩa tiếng việt của dominoed là: tính từ|- mặc áo đôminô (trong những hội nhảy giả trang)

26880. dominus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều domini|- thầy, ông, ngài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dominus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dominus danh từ|- số nhiều domini|- thầy, ông, ngài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dominus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dominus là: danh từ|- số nhiều domini|- thầy, ông, ngài

26881. dompass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng dompas|- thẻ chứng minh của người da màu (ở na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dompass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dompass danh từ|- cũng dompas|- thẻ chứng minh của người da màu (ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dompass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dompass là: danh từ|- cũng dompas|- thẻ chứng minh của người da màu (ở nam phi)

26882. don nghĩa tiếng việt là danh từ|- đông (tước hiệu tây-ban-nha)|=don quixote|+ đông-ky-sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ don là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh don danh từ|- đông (tước hiệu tây-ban-nha)|=don quixote|+ đông-ky-sốt|- người quý tộc tây-ban-nha; người tây-ban-nha|- người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì)|- cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh đạo; hiệu trưởng (trường đại học)|* ngoại động từ|- mặc (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:don
  • Phiên âm (nếu có): [dɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của don là: danh từ|- đông (tước hiệu tây-ban-nha)|=don quixote|+ đông-ky-sốt|- người quý tộc tây-ban-nha; người tây-ban-nha|- người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì)|- cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh đạo; hiệu trưởng (trường đại học)|* ngoại động từ|- mặc (quần áo)

26883. don juan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông hào hoa phong nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ don juan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh don juan danh từ|- người đàn ông hào hoa phong nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:don juan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của don juan là: danh từ|- người đàn ông hào hoa phong nhã

26884. don quixote nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ôm ấp nhiều hoài bão hão huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ don quixote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh don quixote danh từ|- người ôm ấp nhiều hoài bão hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:don quixote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của don quixote là: danh từ|- người ôm ấp nhiều hoài bão hão huyền

26885. dont nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của do-not|* danh từ, quya sự cấm đoán|- điều cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dont (viết tắt) của do-not|* danh từ, quya sự cấm đoán|- điều cấm đoán|=im sick and tired of your donts|+ tôi chán ngấy những điều cấm đoán của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dont
  • Phiên âm (nếu có): [dount]
  • Nghĩa tiếng việt của dont là: (viết tắt) của do-not|* danh từ, quya sự cấm đoán|- điều cấm đoán|=im sick and tired of your donts|+ tôi chán ngấy những điều cấm đoán của anh

26886. dona nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ lóng)|- đàn bà, ả, o|- người yêu, mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dona danh từ, (từ lóng)|- đàn bà, ả, o|- người yêu, mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dona
  • Phiên âm (nếu có): [dounə]
  • Nghĩa tiếng việt của dona là: danh từ, (từ lóng)|- đàn bà, ả, o|- người yêu, mèo

26887. donah nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ lóng)|- đàn bà, ả, o|- người yêu, mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donah danh từ, (từ lóng)|- đàn bà, ả, o|- người yêu, mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donah
  • Phiên âm (nếu có): [dounə]
  • Nghĩa tiếng việt của donah là: danh từ, (từ lóng)|- đàn bà, ả, o|- người yêu, mèo

26888. donate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donate ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donate
  • Phiên âm (nếu có): [douneit]
  • Nghĩa tiếng việt của donate là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng

26889. donation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng|- đồ tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donation danh từ|- sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng|- đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donation
  • Phiên âm (nếu có): [douneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của donation là: danh từ|- sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng|- đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)

26890. donative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donative tính từ|- để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng|* danh từ|- đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên cúng (vào tổ chức từ thiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donative
  • Phiên âm (nếu có): [dounətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của donative là: tính từ|- để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng|* danh từ|- đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên cúng (vào tổ chức từ thiện...)

26891. donatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận đồ tặng; người nhận của quyên cúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donatory danh từ|- người nhận đồ tặng; người nhận của quyên cúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donatory
  • Phiên âm (nếu có): [dounətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của donatory là: danh từ|- người nhận đồ tặng; người nhận của quyên cúng

26892. done nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của do|* tính từ|- xong, hoàn thành, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ done là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh done động tính từ quá khứ của do|* tính từ|- xong, hoàn thành, đã thực hiện|- mệt lử, mệt rã rời|- đã qua đi|- nấu chín|- tất phải thất bại, tất phải chết|- bị thất bại hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:done
  • Phiên âm (nếu có): [dʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của done là: động tính từ quá khứ của do|* tính từ|- xong, hoàn thành, đã thực hiện|- mệt lử, mệt rã rời|- đã qua đi|- nấu chín|- tất phải thất bại, tất phải chết|- bị thất bại hoàn toàn

26893. donee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận quà tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donee danh từ|- người nhận quà tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donee
  • Phiên âm (nếu có): [douni:]
  • Nghĩa tiếng việt của donee là: danh từ|- người nhận quà tặng

26894. dong nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ úc) nện; phang|* danh từ|- đồng (việt na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dong ngoại động từ|- (từ úc) nện; phang|* danh từ|- đồng (việt nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dong là: ngoại động từ|- (từ úc) nện; phang|* danh từ|- đồng (việt nam)

26895. donga nghĩa tiếng việt là danh từ|- hẽm, khe sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donga danh từ|- hẽm, khe sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donga
  • Phiên âm (nếu có): [dɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của donga là: danh từ|- hẽm, khe sâu

26896. donjon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháp canh, tháp giữ thế (ở các lâu đài thời trung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ donjon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donjon danh từ|- tháp canh, tháp giữ thế (ở các lâu đài thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donjon
  • Phiên âm (nếu có): [dɔndʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của donjon là: danh từ|- tháp canh, tháp giữ thế (ở các lâu đài thời trung cổ)

26897. donkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- con lừa|- người ngu đần (như lừa)|- donkey (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donkey danh từ|- con lừa|- người ngu đần (như lừa)|- donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ|- (kỹ thuật) (như) donkey-engine|- (từ lóng) thời gian dài dằng dặc|- (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donkey
  • Phiên âm (nếu có): [dɔɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của donkey là: danh từ|- con lừa|- người ngu đần (như lừa)|- donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ|- (kỹ thuật) (như) donkey-engine|- (từ lóng) thời gian dài dằng dặc|- (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa

26898. donkey work nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần việc nặng nhọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donkey work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donkey work danh từ|- phần việc nặng nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donkey work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của donkey work là: danh từ|- phần việc nặng nhọc

26899. donkeys years nghĩa tiếng việt là thời gian dài đằng đẵng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donkeys years là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donkeys yearsthời gian dài đằng đẵng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donkeys years
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của donkeys years là: thời gian dài đằng đẵng

26900. donkey-engine nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) donkey)|- (kỹ thuật) tời hơi nước, cần trục h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donkey-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donkey-engine danh từ ((cũng) donkey)|- (kỹ thuật) tời hơi nước, cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donkey-engine
  • Phiên âm (nếu có): [dɔɳki,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của donkey-engine là: danh từ ((cũng) donkey)|- (kỹ thuật) tời hơi nước, cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ)

26901. donkey-work nghĩa tiếng việt là thành ngữ donkey|- donkey-work|- phần gay go của một công việc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donkey-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donkey-workthành ngữ donkey|- donkey-work|- phần gay go của một công việc|- thành ngữ donkey|= donkey-work|+ phần gay go của một công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donkey-work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của donkey-work là: thành ngữ donkey|- donkey-work|- phần gay go của một công việc|- thành ngữ donkey|= donkey-work|+ phần gay go của một công việc

26902. donna nghĩa tiếng việt là danh từ|- phụ nữ quý tộc (y, tây-ban-nha, bồ-đào-nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donna danh từ|- phụ nữ quý tộc (y, tây-ban-nha, bồ-đào-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donna
  • Phiên âm (nếu có): [dɔnə]
  • Nghĩa tiếng việt của donna là: danh từ|- phụ nữ quý tộc (y, tây-ban-nha, bồ-đào-nha)

26903. donnish nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donnish tính từ|- thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donnish
  • Phiên âm (nếu có): [dɔniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của donnish là: tính từ|- thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại

26904. donnishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donnishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donnishness danh từ|- tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donnishness
  • Phiên âm (nếu có): [dɔniʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của donnishness là: danh từ|- tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại

26905. donnybrook nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh huyên náo|- cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donnybrook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donnybrook danh từ|- cảnh huyên náo|- cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donnybrook
  • Phiên âm (nếu có): [dɔnibruk]
  • Nghĩa tiếng việt của donnybrook là: danh từ|- cảnh huyên náo|- cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả

26906. donnybrook fair nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh huyên náo|- cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donnybrook fair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donnybrook fair danh từ|- cảnh huyên náo|- cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donnybrook fair
  • Phiên âm (nếu có): [dɔnibruk]
  • Nghĩa tiếng việt của donnybrook fair là: danh từ|- cảnh huyên náo|- cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả

26907. donor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donor danh từ|- người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng|=donor of blood|+ người cho máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donor
  • Phiên âm (nếu có): [dounə]
  • Nghĩa tiếng việt của donor là: danh từ|- người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng|=donor of blood|+ người cho máu

26908. donor atom nghĩa tiếng việt là (tech) nguyên tử cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donor atom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donor atom(tech) nguyên tử cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donor atom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của donor atom là: (tech) nguyên tử cho

26909. donut nghĩa tiếng việt là (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ donut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh donut(từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:donut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của donut là: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh rán

26910. doodah nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật trang trí nhỏ bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doodah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doodah danh từ|- vật trang trí nhỏ bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doodah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doodah là: danh từ|- vật trang trí nhỏ bé

26911. doodle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc|* nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doodle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doodle danh từ|- chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc|* nội động từ|- viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doodle
  • Phiên âm (nếu có): [du:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của doodle là: danh từ|- chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc|* nội động từ|- viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc

26912. doodle-bug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doodle-bug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doodle-bug danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng|- (thông tục) bom bay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) que dò mạch mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doodle-bug
  • Phiên âm (nếu có): [du:dlbʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của doodle-bug là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng|- (thông tục) bom bay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) que dò mạch mỏ

26913. doolan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người công giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doolan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doolan danh từ|- người công giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doolan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doolan là: danh từ|- người công giáo

26914. doolie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) cáng (chở lính bị thương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doolie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doolie danh từ|- (anh-ân) cáng (chở lính bị thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doolie
  • Phiên âm (nếu có): [du:li]
  • Nghĩa tiếng việt của doolie là: danh từ|- (anh-ân) cáng (chở lính bị thương)

26915. doolittle method nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp doolittle|+ một cách tiếp cận có hệ thống đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doolittle method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doolittle method(econ) phương pháp doolittle|+ một cách tiếp cận có hệ thống để giải các hệ phương trình có 4 phương trình hoặc có 4 phương trình trở lên do m.h.doolittle đưa ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doolittle method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doolittle method là: (econ) phương pháp doolittle|+ một cách tiếp cận có hệ thống để giải các hệ phương trình có 4 phương trình hoặc có 4 phương trình trở lên do m.h.doolittle đưa ra.

26916. doom nghĩa tiếng việt là danh từ|- số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh)|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doom danh từ|- số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh)|- sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ|- (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng|=the day of doom; the crack of doom|+ ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế|- (sử học) quy chế, sắc luật, sắc lệnh|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự kết án, sự kết tội|* ngoại động từ|- kết án, kết tội|- ((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...)|=doomed to failure|+ tất phải thất bại|=he knows he is doomed|+ hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số|- (từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh|=to doom someones death|+ hạ lệnh xử tử ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doom
  • Phiên âm (nếu có): [du:m]
  • Nghĩa tiếng việt của doom là: danh từ|- số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh)|- sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ|- (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng|=the day of doom; the crack of doom|+ ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế|- (sử học) quy chế, sắc luật, sắc lệnh|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự kết án, sự kết tội|* ngoại động từ|- kết án, kết tội|- ((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...)|=doomed to failure|+ tất phải thất bại|=he knows he is doomed|+ hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số|- (từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh|=to doom someones death|+ hạ lệnh xử tử ai

26917. doomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị kết tội; phải chịu số phận bi đát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doomed tính từ|- bị kết tội; phải chịu số phận bi đát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doomed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doomed là: tính từ|- bị kết tội; phải chịu số phận bi đát

26918. dooms nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ xcôtlan) hết sức; cực kỳ; khủng khiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dooms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dooms phó từ|- (từ xcôtlan) hết sức; cực kỳ; khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dooms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dooms là: phó từ|- (từ xcôtlan) hết sức; cực kỳ; khủng khiếp

26919. doomsday nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doomsday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doomsday danh từ|- (tôn giáo) ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế|=till doomsday|+ cho đến ngày tận thế, mãi mãi|- ngày xét xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doomsday
  • Phiên âm (nếu có): [du:mzdei]
  • Nghĩa tiếng việt của doomsday là: danh từ|- (tôn giáo) ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế|=till doomsday|+ cho đến ngày tận thế, mãi mãi|- ngày xét xử

26920. door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)|=front door|+ cửa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door danh từ|- cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)|=front door|+ cửa trước|=side door|+ cửa bên|- cửa ngõ, con đường|=a door to success|+ con đường thành công|=to opera a door to peace|+ mở con đường đi đến hoà bình|- cách vài nhà, cách vài buồng|- bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết|- làm cho không có khả năng thực hiện được|- đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai|- chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)|=the fault lies at your door|+ anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh|- ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh|- (xem) open|- ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời|=to be out of doors|+ đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà|=to play out of doors|+ chơi ở ngoài trời|!to show the door to somebody|- đuổi ai ra khỏi cửa|- tiễn ai ra tận cửa|- đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai|- đuổi ai ra khỏi cửa|- họp kín, xử kín|- trong nhà; ở nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của door là: danh từ|- cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)|=front door|+ cửa trước|=side door|+ cửa bên|- cửa ngõ, con đường|=a door to success|+ con đường thành công|=to opera a door to peace|+ mở con đường đi đến hoà bình|- cách vài nhà, cách vài buồng|- bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết|- làm cho không có khả năng thực hiện được|- đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai|- chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)|=the fault lies at your door|+ anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh|- ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh|- (xem) open|- ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời|=to be out of doors|+ đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà|=to play out of doors|+ chơi ở ngoài trời|!to show the door to somebody|- đuổi ai ra khỏi cửa|- tiễn ai ra tận cửa|- đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai|- đuổi ai ra khỏi cửa|- họp kín, xử kín|- trong nhà; ở nhà

26921. doors man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gác cửa, người gác cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doors man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doors man danh từ|- người gác cửa, người gác cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doors man
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của doors man là: danh từ|- người gác cửa, người gác cổng

26922. door-case nghĩa tiếng việt là #-frame) |/dɔ:freim/|* danh từ|- khung cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-case #-frame) |/dɔ:freim/|* danh từ|- khung cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-case
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:keis]
  • Nghĩa tiếng việt của door-case là: #-frame) |/dɔ:freim/|* danh từ|- khung cửa

26923. door-curtain nghĩa tiếng việt là danh từ|- rèm cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-curtain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-curtain danh từ|- rèm cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-curtain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của door-curtain là: danh từ|- rèm cửa

26924. door-frame nghĩa tiếng việt là #-frame) |/dɔ:freim/|* danh từ|- khung cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-frame #-frame) |/dɔ:freim/|* danh từ|- khung cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-frame
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:keis]
  • Nghĩa tiếng việt của door-frame là: #-frame) |/dɔ:freim/|* danh từ|- khung cửa

26925. door-handle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái tay cầm dùng để mở cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-handle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-handle danh từ|- cái tay cầm dùng để mở cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-handle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của door-handle là: danh từ|- cái tay cầm dùng để mở cửa

26926. door-hinge nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản lề cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-hinge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-hinge danh từ|- bản lề cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-hinge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của door-hinge là: danh từ|- bản lề cửa

26927. door-keeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gác cửa, người gác cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-keeper danh từ|- người gác cửa, người gác cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-keeper
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của door-keeper là: danh từ|- người gác cửa, người gác cổng

26928. door-knob nghĩa tiếng việt là danh từ|- núm cửa, quả đấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-knob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-knob danh từ|- núm cửa, quả đấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-knob
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:nɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của door-knob là: danh từ|- núm cửa, quả đấm

26929. door-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền vào cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-money danh từ|- tiền vào cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-money
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của door-money là: danh từ|- tiền vào cửa

26930. door-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển ở cửa (đề tên...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-plate danh từ|- biển ở cửa (đề tên...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-plate
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:pleit]
  • Nghĩa tiếng việt của door-plate là: danh từ|- biển ở cửa (đề tên...)

26931. door-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- gióng cửa, trụ cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-post danh từ|- gióng cửa, trụ cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-post
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:poust]
  • Nghĩa tiếng việt của door-post là: danh từ|- gióng cửa, trụ cửa

26932. door-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiến đá ở trước cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-stone danh từ|- phiến đá ở trước cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-stone
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:stoun]
  • Nghĩa tiếng việt của door-stone là: danh từ|- phiến đá ở trước cửa

26933. door-to-door nghĩa tiếng việt là tính từ|- đến từng nhà|= a door-to-door saleman|+ người bán ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-to-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-to-door tính từ|- đến từng nhà|= a door-to-door saleman|+ người bán hàng đến từng nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-to-door
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của door-to-door là: tính từ|- đến từng nhà|= a door-to-door saleman|+ người bán hàng đến từng nhà

26934. door-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ door-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh door-yard danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:door-yard
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:jɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của door-yard là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân trước

26935. doorbell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng (ở) cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doorbell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doorbell danh từ|- chuồng (ở) cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doorbell
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:bel]
  • Nghĩa tiếng việt của doorbell là: danh từ|- chuồng (ở) cửa

26936. doorframe nghĩa tiếng việt là khung cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doorframe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doorframekhung cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doorframe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doorframe là: khung cửa

26937. doorkeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trực cửa (tòa nhà lớn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doorkeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doorkeeper danh từ|- người trực cửa (tòa nhà lớn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doorkeeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doorkeeper là: danh từ|- người trực cửa (tòa nhà lớn...)

26938. doorknob nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả đấm cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doorknob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doorknob danh từ|- quả đấm cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doorknob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doorknob là: danh từ|- quả đấm cửa

26939. doorless nghĩa tiếng việt là xem door(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doorless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doorlessxem door. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doorless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doorless là: xem door

26940. doorman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gác cửa, người gác cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doorman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doorman danh từ|- người gác cửa, người gác cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doorman
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của doorman là: danh từ|- người gác cửa, người gác cổng

26941. doormat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm chùi chân (để ở cửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doormat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doormat danh từ|- thảm chùi chân (để ở cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doormat
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:mæt]
  • Nghĩa tiếng việt của doormat là: danh từ|- thảm chùi chân (để ở cửa)

26942. doornail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh cửa|- (xem) dead|- điều đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doornail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doornail danh từ|- đinh cửa|- (xem) dead|- điều đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doornail
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:neil]
  • Nghĩa tiếng việt của doornail là: danh từ|- đinh cửa|- (xem) dead|- điều đặc

26943. doorplate nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển [đề tên],ở cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doorplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doorplate danh từ|- biển [đề tên],ở cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doorplate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doorplate là: danh từ|- biển [đề tên],ở cửa

26944. doorstep nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngưỡng cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doorstep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doorstep danh từ|- ngưỡng cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doorstep
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:step]
  • Nghĩa tiếng việt của doorstep là: danh từ|- ngưỡng cửa

26945. doorstop nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doorstop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doorstop danh từ|- vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doorstop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doorstop là: danh từ|- vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường

26946. doorway nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô cửa (khoảng trống của khung cửa)|=in the doorway|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ doorway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doorway danh từ|- ô cửa (khoảng trống của khung cửa)|=in the doorway|+ trong ô cửa, ở cửa|- con đường (dẫn đến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doorway
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:wei]
  • Nghĩa tiếng việt của doorway là: danh từ|- ô cửa (khoảng trống của khung cửa)|=in the doorway|+ trong ô cửa, ở cửa|- con đường (dẫn đến)

26947. dop nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu branđi rẻ tiền (nam phi)|- hớp rượu, chén rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dop danh từ|- rượu branđi rẻ tiền (nam phi)|- hớp rượu, chén rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dop
  • Phiên âm (nếu có): [dɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của dop là: danh từ|- rượu branđi rẻ tiền (nam phi)|- hớp rượu, chén rượu

26948. dopant nghĩa tiếng việt là (tech) chất kích thích tạp (như phospho, arsenic)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dopant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dopant(tech) chất kích thích tạp (như phospho, arsenic). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dopant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dopant là: (tech) chất kích thích tạp (như phospho, arsenic)

26949. dope nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất đặc quánh|- sơn lắc (sơn tàu bay)|- thuốc làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dope danh từ|- chất đặc quánh|- sơn lắc (sơn tàu bay)|- thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện ma tuý|- thuốc kích thích (cho ngựa đua...)|- (hoá học) chất hút thu (để chế tạo thuốc nổ)|- (từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ|* ngoại động từ|- cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích|=to dope oneself with cocaine|+ hít cocain|- sơn (máy bay) bằng sơn lắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được|* nội động từ|- dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain...); uống thuốc kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dope
  • Phiên âm (nếu có): [doup]
  • Nghĩa tiếng việt của dope là: danh từ|- chất đặc quánh|- sơn lắc (sơn tàu bay)|- thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện ma tuý|- thuốc kích thích (cho ngựa đua...)|- (hoá học) chất hút thu (để chế tạo thuốc nổ)|- (từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ|* ngoại động từ|- cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích|=to dope oneself with cocaine|+ hít cocain|- sơn (máy bay) bằng sơn lắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được|* nội động từ|- dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain...); uống thuốc kích thích

26950. dope addict nghĩa tiếng việt là người nghiện ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dope addict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dope addictngười nghiện ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dope addict
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dope addict là: người nghiện ma túy

26951. doped crystal nghĩa tiếng việt là (tech) tinh thể bị pha tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doped crystal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doped crystal(tech) tinh thể bị pha tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doped crystal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doped crystal là: (tech) tinh thể bị pha tạp

26952. doped germanium nghĩa tiếng việt là (tech) gécmani kích tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doped germanium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doped germanium(tech) gécmani kích tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doped germanium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doped germanium là: (tech) gécmani kích tạp

26953. doped junction nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp giáp kích tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doped junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doped junction(tech) tiếp giáp kích tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doped junction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doped junction là: (tech) tiếp giáp kích tạp

26954. doped semiconductor nghĩa tiếng việt là (tech) chất bán dẫn kích tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doped semiconductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doped semiconductor(tech) chất bán dẫn kích tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doped semiconductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doped semiconductor là: (tech) chất bán dẫn kích tạp

26955. doper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho dùng thuốc tê mê, người cho dùng chất ma t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doper danh từ|- người cho dùng thuốc tê mê, người cho dùng chất ma tuý; người cho uống thuốc kích thích|- người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện chất ma tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doper
  • Phiên âm (nếu có): [doupə]
  • Nghĩa tiếng việt của doper là: danh từ|- người cho dùng thuốc tê mê, người cho dùng chất ma tuý; người cho uống thuốc kích thích|- người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện chất ma tuý

26956. dopester nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đoán kết quả (của nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dopester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dopester danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đoán kết quả (của những) biến cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dopester
  • Phiên âm (nếu có): [doupstə]
  • Nghĩa tiếng việt của dopester là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đoán kết quả (của những) biến cố

26957. dopey nghĩa tiếng việt là tính từ|- mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dopey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dopey tính từ|- mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...)|- uể oải, lơ mơ, thẫn thờ|- đần độn, trì độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dopey
  • Phiên âm (nếu có): [doupi]
  • Nghĩa tiếng việt của dopey là: tính từ|- mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...)|- uể oải, lơ mơ, thẫn thờ|- đần độn, trì độn

26958. doping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doping danh từ|- sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doping là: danh từ|- sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao

26959. doppelganger nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ma của một người đang sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doppelganger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doppelganger danh từ|- con ma của một người đang sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doppelganger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doppelganger là: danh từ|- con ma của một người đang sống

26960. doppler effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng doppler (đôple)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doppler effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doppler effect(tech) hiệu ứng doppler (đôple). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doppler effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doppler effect là: (tech) hiệu ứng doppler (đôple)

26961. doppler modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu doppler (đôple), biến điệu do hiệu ứng doppler (…)


Nghĩa tiếng việt của từ doppler modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doppler modulation(tech) biến điệu doppler (đôple), biến điệu do hiệu ứng doppler (đôple). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doppler modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doppler modulation là: (tech) biến điệu doppler (đôple), biến điệu do hiệu ứng doppler (đôple)

26962. doppler radar system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống radda doppler (đôple)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doppler radar system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doppler radar system(tech) hệ thống radda doppler (đôple). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doppler radar system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doppler radar system là: (tech) hệ thống radda doppler (đôple)

26963. doppler velocity nghĩa tiếng việt là (tech) vận tốc doppler (đôple)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doppler velocity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doppler velocity(tech) vận tốc doppler (đôple). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doppler velocity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doppler velocity là: (tech) vận tốc doppler (đôple)

26964. dopy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dopy tính từ|- mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...)|- uể oải, lơ mơ, thẫn thờ|- đần độn, trì độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dopy
  • Phiên âm (nếu có): [doupi]
  • Nghĩa tiếng việt của dopy là: tính từ|- mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...)|- uể oải, lơ mơ, thẫn thờ|- đần độn, trì độn

26965. dor nghĩa tiếng việt là #-beetle) |/dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) |/dɔ:flai/|* danh từ|- con bọ hung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dor #-beetle) |/dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) |/dɔ:flai/|* danh từ|- con bọ hung ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dor-bug). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dor
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của dor là: #-beetle) |/dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) |/dɔ:flai/|* danh từ|- con bọ hung ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dor-bug)

26966. dor-beetle nghĩa tiếng việt là #-beetle) |/dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) |/dɔ:flai/|* danh từ|- con bọ hung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dor-beetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dor-beetle #-beetle) |/dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) |/dɔ:flai/|* danh từ|- con bọ hung ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dor-bug). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dor-beetle
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của dor-beetle là: #-beetle) |/dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) |/dɔ:flai/|* danh từ|- con bọ hung ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dor-bug)

26967. dor-bug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dor-bug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dor-bug danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dor-bug
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:bʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của dor-bug là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dor

26968. dor-fly nghĩa tiếng việt là #-beetle) |/dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) |/dɔ:flai/|* danh từ|- con bọ hung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dor-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dor-fly #-beetle) |/dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) |/dɔ:flai/|* danh từ|- con bọ hung ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dor-bug). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dor-fly
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của dor-fly là: #-beetle) |/dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) |/dɔ:flai/|* danh từ|- con bọ hung ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dor-bug)

26969. dorado nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dorados|- (động vật học) cá nục heo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorado danh từ, số nhiều dorados|- (động vật học) cá nục heo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorado
  • Phiên âm (nếu có): [dərɑ:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của dorado là: danh từ, số nhiều dorados|- (động vật học) cá nục heo

26970. dorhawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cú muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorhawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorhawk danh từ|- (động vật) cú muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorhawk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorhawk là: danh từ|- (động vật) cú muỗi

26971. dorian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đorian (thuộc cổ hy lạp)|* tính từ|- thuộc ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorian danh từ|- người đorian (thuộc cổ hy lạp)|* tính từ|- thuộc người đorian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorian là: danh từ|- người đorian (thuộc cổ hy lạp)|* tính từ|- thuộc người đorian

26972. doric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về kiểu đơn giản nhất trong năm kiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doric tính từ|- thuộc về kiểu đơn giản nhất trong năm kiểu kiến trúc hy lạp cổ đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doric là: tính từ|- thuộc về kiểu đơn giản nhất trong năm kiểu kiến trúc hy lạp cổ đại

26973. dorking nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống gà đoockinh (ở anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorking danh từ|- giống gà đoockinh (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorking
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dorking là: danh từ|- giống gà đoockinh (ở anh)

26974. dorm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) phòng ngủ tập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorm danh từ|- (thông tục) phòng ngủ tập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorm là: danh từ|- (thông tục) phòng ngủ tập thể

26975. dormancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dormancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dormancy danh từ|- tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dormancy
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:mənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của dormancy là: danh từ|- tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

26976. dormant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động|- (động vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dormant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dormant tính từ|- nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động|- (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ|=dormant bud|+ chồi ngủ|- tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)|- (thương nghiệp) chết (vốn)|- (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)|- nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)|- (xem) partner|- trát bắt để trống tên|- nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động|- không áp dụng, không thi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dormant
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của dormant là: tính từ|- nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động|- (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ|=dormant bud|+ chồi ngủ|- tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)|- (thương nghiệp) chết (vốn)|- (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)|- nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)|- (xem) partner|- trát bắt để trống tên|- nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động|- không áp dụng, không thi hành

26977. dormer nghĩa tiếng việt là #-window) |/dɔ:məwindou/|* danh từ|- cửa sổ ở mái nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dormer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dormer #-window) |/dɔ:məwindou/|* danh từ|- cửa sổ ở mái nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dormer
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của dormer là: #-window) |/dɔ:məwindou/|* danh từ|- cửa sổ ở mái nhà

26978. dormer-window nghĩa tiếng việt là #-window) |/dɔ:məwindou/|* danh từ|- cửa sổ ở mái nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dormer-window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dormer-window #-window) |/dɔ:məwindou/|* danh từ|- cửa sổ ở mái nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dormer-window
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của dormer-window là: #-window) |/dɔ:məwindou/|* danh từ|- cửa sổ ở mái nhà

26979. dormeuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa hành khách có chỗ ngủ|- một loại giừơng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dormeuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dormeuse danh từ|- xe ngựa hành khách có chỗ ngủ|- một loại giừơng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dormeuse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dormeuse là: danh từ|- xe ngựa hành khách có chỗ ngủ|- một loại giừơng

26980. dormice nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dormice|- (động vật học) chuột sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dormice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dormice danh từ, số nhiều dormice|- (động vật học) chuột sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dormice
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:maus]
  • Nghĩa tiếng việt của dormice là: danh từ, số nhiều dormice|- (động vật học) chuột sóc

26981. dormient nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dormient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dormient tính từ|- đang ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dormient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dormient là: tính từ|- đang ngủ

26982. dormitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm người ta ngủ|* danh từ|- thuốc ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dormitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dormitive tính từ|- làm người ta ngủ|* danh từ|- thuốc ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dormitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dormitive là: tính từ|- làm người ta ngủ|* danh từ|- thuốc ngủ

26983. dormitory nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ngủ (tập thể...)|- nhà ở tập thể (của học (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dormitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dormitory danh từ|- phòng ngủ (tập thể...)|- nhà ở tập thể (của học sinh đại học...)|- khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dormitory
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:mitri]
  • Nghĩa tiếng việt của dormitory là: danh từ|- phòng ngủ (tập thể...)|- nhà ở tập thể (của học sinh đại học...)|- khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố)

26984. dormouse nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dormice|- (động vật học) chuột sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dormouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dormouse danh từ, số nhiều dormice|- (động vật học) chuột sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dormouse
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:maus]
  • Nghĩa tiếng việt của dormouse là: danh từ, số nhiều dormice|- (động vật học) chuột sóc

26985. dorms nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), (như) dormitory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorms danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), (như) dormitory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorms
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:mz]
  • Nghĩa tiếng việt của dorms là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), (như) dormitory

26986. dorothy bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi đeo (có vòng đeo ở cổ tay, của phụ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorothy bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorothy bag danh từ|- túi đeo (có vòng đeo ở cổ tay, của phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorothy bag
  • Phiên âm (nếu có): [dɔrəθibæg]
  • Nghĩa tiếng việt của dorothy bag là: danh từ|- túi đeo (có vòng đeo ở cổ tay, của phụ nữ)

26987. dorp nghĩa tiếng việt là danh từ|- làng nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorp danh từ|- làng nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorp
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của dorp là: danh từ|- làng nam phi

26988. dorsal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng|- hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng|- hình sống lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsal
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của dorsal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng|- hình sống lưng

26989. dorsalis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) động mạch lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsalis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsalis danh từ|- (giải phẫu) động mạch lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsalis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorsalis là: danh từ|- (giải phẫu) động mạch lưng

26990. dorsicolumn nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ sau (não tủy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsicolumn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsicolumn danh từ|- trụ sau (não tủy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsicolumn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorsicolumn là: danh từ|- trụ sau (não tủy)

26991. dorsicornu nghĩa tiếng việt là danh từ|- sừng sau (não tủy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsicornu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsicornu danh từ|- sừng sau (não tủy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsicornu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorsicornu là: danh từ|- sừng sau (não tủy)

26992. dorsiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) đính lưng; đính mặt sau (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsiferous tính từ|- (thực vật) đính lưng; đính mặt sau (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorsiferous là: tính từ|- (thực vật) đính lưng; đính mặt sau (lá)

26993. dorsifixed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) đính lưng (bao phấn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsifixed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsifixed tính từ|- (thực vật) đính lưng (bao phấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsifixed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorsifixed là: tính từ|- (thực vật) đính lưng (bao phấn)

26994. dorsigrade nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi bằng mu bàn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsigrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsigrade tính từ|- đi bằng mu bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsigrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorsigrade là: tính từ|- đi bằng mu bàn chân

26995. dorsispinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lưng tủy sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsispinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsispinal tính từ|- thuộc lưng tủy sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsispinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorsispinal là: tính từ|- thuộc lưng tủy sống

26996. dorsiventral nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau-trước; thuộc lưng-bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsiventral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsiventral tính từ|- sau-trước; thuộc lưng-bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsiventral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorsiventral là: tính từ|- sau-trước; thuộc lưng-bụng

26997. dorsiventrality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sau trước; tính lưng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsiventrality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsiventrality danh từ|- tính sau trước; tính lưng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsiventrality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorsiventrality là: danh từ|- tính sau trước; tính lưng bụng

26998. dorsoventral nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau-trước; thuộc lưng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsoventral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsoventral tính từ|- sau-trước; thuộc lưng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsoventral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorsoventral là: tính từ|- sau-trước; thuộc lưng bụng

26999. dorsum nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưng; mảnh lưng (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorsum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorsum danh từ|- lưng; mảnh lưng (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorsum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dorsum là: danh từ|- lưng; mảnh lưng (côn trùng)

27000. dorter nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ngủ (ở thư viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dorter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dorter danh từ|- phòng ngủ (ở thư viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dorter
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của dorter là: danh từ|- phòng ngủ (ở thư viện)

27001. dortour nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ngủ (ở thư viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dortour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dortour danh từ|- phòng ngủ (ở thư viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dortour
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của dortour là: danh từ|- phòng ngủ (ở thư viện)

27002. dory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá dây gương; cá dây nhật-bản ((cũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dory danh từ|- (động vật học) cá dây gương; cá dây nhật-bản ((cũng) john dory)|* danh từ|- thuyền đánh cá bắc-mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dory
  • Phiên âm (nếu có): [dɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của dory là: danh từ|- (động vật học) cá dây gương; cá dây nhật-bản ((cũng) john dory)|* danh từ|- thuyền đánh cá bắc-mỹ

27003. dos nghĩa tiếng việt là hệ điều hành ms-dos(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doshệ điều hành ms-dos. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dos là: hệ điều hành ms-dos

27004. dos (disk operating system) nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống vận hành trên đĩa, hệ điều hành dos(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dos (disk operating system) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dos (disk operating system)(tech) hệ thống vận hành trên đĩa, hệ điều hành dos. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dos (disk operating system)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dos (disk operating system) là: (tech) hệ thống vận hành trên đĩa, hệ điều hành dos

27005. dosage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho liều lượng (thuốc uống)|- liều lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dosage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dosage danh từ|- sự cho liều lượng (thuốc uống)|- liều lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dosage
  • Phiên âm (nếu có): [dousidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của dosage là: danh từ|- sự cho liều lượng (thuốc uống)|- liều lượng

27006. dose nghĩa tiếng việt là danh từ|- liều lượng, liều thuốc|=lethal dose|+ liều làm chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dose danh từ|- liều lượng, liều thuốc|=lethal dose|+ liều làm chết|=a dose of quinine|+ một liều quinin|=a dose of the stick|+ (từ lóng) trận đòn, trận roi|* ngoại động từ|- cho uống thuốc theo liều lượng|- trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)||@dose|- (thống kê) liều lượng|- median effective d. liều lượng 50% hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dose
  • Phiên âm (nếu có): [dous]
  • Nghĩa tiếng việt của dose là: danh từ|- liều lượng, liều thuốc|=lethal dose|+ liều làm chết|=a dose of quinine|+ một liều quinin|=a dose of the stick|+ (từ lóng) trận đòn, trận roi|* ngoại động từ|- cho uống thuốc theo liều lượng|- trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)||@dose|- (thống kê) liều lượng|- median effective d. liều lượng 50% hiệu quả

27007. dosimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo liều lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dosimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dosimeter danh từ|- cái đo liều lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dosimeter
  • Phiên âm (nếu có): [dousimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của dosimeter là: danh từ|- cái đo liều lượng

27008. dosimetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phép đo liều lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dosimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dosimetric tính từ|- thuộc phép đo liều lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dosimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dosimetric là: tính từ|- thuộc phép đo liều lượng

27009. dosimetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo liều lượng|- liều lượng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dosimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dosimetry danh từ|- phép đo liều lượng|- liều lượng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dosimetry
  • Phiên âm (nếu có): [dousimitri]
  • Nghĩa tiếng việt của dosimetry là: danh từ|- phép đo liều lượng|- liều lượng học

27010. dosispinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lưng-tủy sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dosispinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dosispinal tính từ|- thuộc lưng-tủy sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dosispinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dosispinal là: tính từ|- thuộc lưng-tủy sống

27011. dosology nghĩa tiếng việt là danh từ|- phối tễ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dosology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dosology danh từ|- phối tễ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dosology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dosology là: danh từ|- phối tễ học

27012. doss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doss danh từ|- (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)|* nội động từ|- (từ lóng) ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doss
  • Phiên âm (nếu có): [dɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của doss là: danh từ|- (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)|* nội động từ|- (từ lóng) ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)

27013. doss house nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán trọ, lữ điếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doss house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doss house danh từ|- quán trọ, lữ điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doss house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doss house là: danh từ|- quán trọ, lữ điếm

27014. doss-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) nhà ngủ làm phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doss-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doss-house danh từ|- (từ lóng) nhà ngủ làm phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doss-house
  • Phiên âm (nếu có): [dɔshaus]
  • Nghĩa tiếng việt của doss-house là: danh từ|- (từ lóng) nhà ngủ làm phúc

27015. dossal nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn treo sau bàn thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dossal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dossal danh từ|- màn treo sau bàn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dossal
  • Phiên âm (nếu có): [dɔsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dossal là: danh từ|- màn treo sau bàn thờ

27016. dosser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dosser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dosser danh từ|- người ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dosser
  • Phiên âm (nếu có): [dɔsə]
  • Nghĩa tiếng việt của dosser là: danh từ|- người ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)

27017. dossier nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dossier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dossier danh từ|- hồ sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dossier
  • Phiên âm (nếu có): [dɔsiei]
  • Nghĩa tiếng việt của dossier là: danh từ|- hồ sơ

27018. dost nghĩa tiếng việt là (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dost (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dost
  • Phiên âm (nếu có): [dʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của dost là: (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của do

27019. dot nghĩa tiếng việt là danh từ|- của hồi môn|* danh từ|- chấm nhỏ, điểm|- (ngôn ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dot danh từ|- của hồi môn|* danh từ|- chấm nhỏ, điểm|- (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu|- (âm nhạc) chấm|- đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu|=a dot of a child|+ thằng bé tí hon|- (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên|- đúng giờ|* ngoại động từ|- chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...)|=dotted line|+ dòng chấm chấm|=dotted quaver|+ (âm nhạc) móc chấm|- rải rác, lấm chấm|=to dot all over|+ rải rác lấm chấm khắp cả|=sea dotred with ships|+ mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu|- (từ lóng) đánh, nện|=to dot someone one in the eye|+ đánh cho ai một cái vào mắt|- đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch|- viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)||@dot|- điểm || vẽ điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dot
  • Phiên âm (nếu có): [dɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của dot là: danh từ|- của hồi môn|* danh từ|- chấm nhỏ, điểm|- (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu|- (âm nhạc) chấm|- đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu|=a dot of a child|+ thằng bé tí hon|- (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên|- đúng giờ|* ngoại động từ|- chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...)|=dotted line|+ dòng chấm chấm|=dotted quaver|+ (âm nhạc) móc chấm|- rải rác, lấm chấm|=to dot all over|+ rải rác lấm chấm khắp cả|=sea dotred with ships|+ mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu|- (từ lóng) đánh, nện|=to dot someone one in the eye|+ đánh cho ai một cái vào mắt|- đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch|- viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)||@dot|- điểm || vẽ điểm

27020. dot matrix display nghĩa tiếng việt là (tech) màn hình ma trận điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dot matrix display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dot matrix display(tech) màn hình ma trận điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dot matrix display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dot matrix display là: (tech) màn hình ma trận điểm

27021. dot matrix printer nghĩa tiếng việt là (tech) máy in hạt chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dot matrix printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dot matrix printer(tech) máy in hạt chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dot matrix printer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dot matrix printer là: (tech) máy in hạt chấm

27022. dot per inch nghĩa tiếng việt là (tech) số chấm mỗi phân anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dot per inch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dot per inch(tech) số chấm mỗi phân anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dot per inch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dot per inch là: (tech) số chấm mỗi phân anh

27023. dot pitch nghĩa tiếng việt là (tech) khoảng cách điểm/chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dot pitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dot pitch(tech) khoảng cách điểm/chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dot pitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dot pitch là: (tech) khoảng cách điểm/chấm

27024. dot printer nghĩa tiếng việt là máy in kim, máy in ma trận chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dot printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dot printermáy in kim, máy in ma trận chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dot printer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dot printer là: máy in kim, máy in ma trận chấm

27025. dot prompt nghĩa tiếng việt là dấu nhắc chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dot prompt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dot promptdấu nhắc chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dot prompt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dot prompt là: dấu nhắc chấm

27026. dot-and-dash nghĩa tiếng việt là danh từ|- bằng chấm và gạch, tạch tè|=dot-and-dash code|+ mã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dot-and-dash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dot-and-dash danh từ|- bằng chấm và gạch, tạch tè|=dot-and-dash code|+ mã moóc (bằng chấm và gạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dot-and-dash
  • Phiên âm (nếu có): [dɔtəndæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dot-and-dash là: danh từ|- bằng chấm và gạch, tạch tè|=dot-and-dash code|+ mã moóc (bằng chấm và gạch)

27027. dot-and-go-one nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc|* tính từ & phó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dot-and-go-one là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dot-and-go-one danh từ|- sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc|* tính từ & phó từ|- khập khiễng, cà nhắc|=to gop along dot-and-go-one|+ đi khập khiễng, đi cà nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dot-and-go-one
  • Phiên âm (nếu có): [dɔtəngouwʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của dot-and-go-one là: danh từ|- sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc|* tính từ & phó từ|- khập khiễng, cà nhắc|=to gop along dot-and-go-one|+ đi khập khiễng, đi cà nhắc

27028. dot-matrix nghĩa tiếng việt là (tin) ma trận điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dot-matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dot-matrix(tin) ma trận điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dot-matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dot-matrix là: (tin) ma trận điểm

27029. dot-matrix printer nghĩa tiếng việt là máy in kim, máy in ma trận chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dot-matrix printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dot-matrix printermáy in kim, máy in ma trận chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dot-matrix printer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dot-matrix printer là: máy in kim, máy in ma trận chấm

27030. dotage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dotage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dotage danh từ|- tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dotage
  • Phiên âm (nếu có): [doutidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của dotage là: danh từ|- tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già)

27031. dotard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lẫn, người lẩm cẩm (vì tuổi già)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dotard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dotard danh từ|- người lẫn, người lẩm cẩm (vì tuổi già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dotard
  • Phiên âm (nếu có): [doutəd]
  • Nghĩa tiếng việt của dotard là: danh từ|- người lẫn, người lẩm cẩm (vì tuổi già)

27032. dotation nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cấp của hồi môn|- việc tặng cấp, quyên giúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dotation danh từ|- việc cấp của hồi môn|- việc tặng cấp, quyên giúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dotation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dotation là: danh từ|- việc cấp của hồi môn|- việc tặng cấp, quyên giúp

27033. dote nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)|- ((thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dote nội động từ|- hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)|- ((thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dote
  • Phiên âm (nếu có): [dout]
  • Nghĩa tiếng việt của dote là: nội động từ|- hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)|- ((thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ

27034. doth nghĩa tiếng việt là (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doth (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doth
  • Phiên âm (nếu có): [dʌθ]
  • Nghĩa tiếng việt của doth là: (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của do

27035. dotingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)|- yêu mê mẩn, say mê, mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dotingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dotingly phó từ|- lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)|- yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dotingly
  • Phiên âm (nếu có): [doutiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của dotingly là: phó từ|- lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)|- yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ

27036. dotted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều chấm|= dotted line|+ đường nhiều chấm||@do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dotted tính từ|- có nhiều chấm|= dotted line|+ đường nhiều chấm||@dotted|- chấm chấm (...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dotted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dotted là: tính từ|- có nhiều chấm|= dotted line|+ đường nhiều chấm||@dotted|- chấm chấm (...)

27037. dottel nghĩa tiếng việt là danh từ|- xái thuốc lá (còn lại trong tẩu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dottel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dottel danh từ|- xái thuốc lá (còn lại trong tẩu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dottel
  • Phiên âm (nếu có): [dɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của dottel là: danh từ|- xái thuốc lá (còn lại trong tẩu)

27038. dotterel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim choi choi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dotterel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dotterel danh từ|- (động vật học) chim choi choi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dotterel
  • Phiên âm (nếu có): [dɔtrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dotterel là: danh từ|- (động vật học) chim choi choi

27039. dottiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngớ ngẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dottiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dottiness danh từ|- sự ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dottiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dottiness là: danh từ|- sự ngớ ngẩn

27040. dottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xái thuốc lá (còn lại trong tẩu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dottle danh từ|- xái thuốc lá (còn lại trong tẩu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dottle
  • Phiên âm (nếu có): [dɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của dottle là: danh từ|- xái thuốc lá (còn lại trong tẩu)

27041. dottrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim choi choi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dottrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dottrel danh từ|- (động vật học) chim choi choi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dottrel
  • Phiên âm (nếu có): [dɔtrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dottrel là: danh từ|- (động vật học) chim choi choi

27042. dotty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chấm, lấm chấm|- (thực vật học) lảo đảo|=to b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dotty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dotty tính từ|- có chấm, lấm chấm|- (thực vật học) lảo đảo|=to be dotty on ones legs|+ lảo đảo, đứng không vững|- (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dotty
  • Phiên âm (nếu có): [dɔti]
  • Nghĩa tiếng việt của dotty là: tính từ|- có chấm, lấm chấm|- (thực vật học) lảo đảo|=to be dotty on ones legs|+ lảo đảo, đứng không vững|- (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn

27043. doty nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị mục (gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doty tính từ|- bị mục (gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doty là: tính từ|- bị mục (gỗ)

27044. douane nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế quan|- sở thuế quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ douane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh douane danh từ|- thuế quan|- sở thuế quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:douane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của douane là: danh từ|- thuế quan|- sở thuế quan

27045. doube entendre nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu hai nghĩa; lời hai ý|- sự dùng những lời hai ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doube entendre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doube entendre danh từ|- câu hai nghĩa; lời hai ý|- sự dùng những lời hai ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doube entendre
  • Phiên âm (nếu có): [du:blỵ:ntỵ:ndr]
  • Nghĩa tiếng việt của doube entendre là: danh từ|- câu hai nghĩa; lời hai ý|- sự dùng những lời hai ý

27046. double nghĩa tiếng việt là tính từ|- đôi, hai, kép|=double chin|+ cằm hai ngấn, cằm xị|=d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double tính từ|- đôi, hai, kép|=double chin|+ cằm hai ngấn, cằm xị|=double bed|+ giường đôi|=double note|+ (âm nhạc) nốt đôi|- gập đôi|- nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái|=to play a double game|+ (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái|- gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi|=double ale|+ xuất bia đôi|- (thực vật học) kép (hoa)|* danh từ|- cái gấp đôi, lượng gấp đôi|- bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác)|- (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt)|=mixed doubles|+ trận đánh đôi nam nữ|- (sân khấu) người đóng thay thế (một vai)|- bóng ma, hồn (người chết hiện hình)|- sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông)|- (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều|=to advance at the double|+ tiến lên theo bước chạy đều|* phó từ|- đôi, gấp đôi, gấp hai|=to ride double|+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa)|=to see double|+ nhìn hoá hai|=to pay double for something|+ giả tiền gấp đôi cái gì|- gập đôi, còng gập lại|=bent double with age|+ lưng còng gập lại vì tuổi tác|* ngoại động từ|- làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi|=to double someones wages|+ tăng lương gấp đôi cho ai|=to double the work|+ làm gấp đôi công việc|- ((thường) + up) gập đôi|=to double up a sheet of paper|+ gập người làm đôi|- xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác|- (âm nhạc) tăng đôi|- (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế|=to double a part|+ đóng thay thế một vai|=to double parts|+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim|- nắm chặt (nắm tay)|=to double ones fist|+ nắm chặt tay|- (hàng hải) đi quanh (mũi biển)|* nội động từ|- gấp đôi, tăng gấp đôi|- ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi|=to double up with pain|+ đau gập người lại|- rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...)|- (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều||@double|- (máy tính) đôi, ghép || làm gấp đôi|- d. of a riemannian surface mặt kép của một diện riaman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của double là: tính từ|- đôi, hai, kép|=double chin|+ cằm hai ngấn, cằm xị|=double bed|+ giường đôi|=double note|+ (âm nhạc) nốt đôi|- gập đôi|- nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái|=to play a double game|+ (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái|- gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi|=double ale|+ xuất bia đôi|- (thực vật học) kép (hoa)|* danh từ|- cái gấp đôi, lượng gấp đôi|- bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác)|- (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt)|=mixed doubles|+ trận đánh đôi nam nữ|- (sân khấu) người đóng thay thế (một vai)|- bóng ma, hồn (người chết hiện hình)|- sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông)|- (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều|=to advance at the double|+ tiến lên theo bước chạy đều|* phó từ|- đôi, gấp đôi, gấp hai|=to ride double|+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa)|=to see double|+ nhìn hoá hai|=to pay double for something|+ giả tiền gấp đôi cái gì|- gập đôi, còng gập lại|=bent double with age|+ lưng còng gập lại vì tuổi tác|* ngoại động từ|- làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi|=to double someones wages|+ tăng lương gấp đôi cho ai|=to double the work|+ làm gấp đôi công việc|- ((thường) + up) gập đôi|=to double up a sheet of paper|+ gập người làm đôi|- xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác|- (âm nhạc) tăng đôi|- (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế|=to double a part|+ đóng thay thế một vai|=to double parts|+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim|- nắm chặt (nắm tay)|=to double ones fist|+ nắm chặt tay|- (hàng hải) đi quanh (mũi biển)|* nội động từ|- gấp đôi, tăng gấp đôi|- ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi|=to double up with pain|+ đau gập người lại|- rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...)|- (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều||@double|- (máy tính) đôi, ghép || làm gấp đôi|- d. of a riemannian surface mặt kép của một diện riaman

27047. double agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- gián điệp làm việc cho cả hai bên đối nghịch, gián(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double agent danh từ|- gián điệp làm việc cho cả hai bên đối nghịch, gián điệp nhị trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double agent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double agent là: danh từ|- gián điệp làm việc cho cả hai bên đối nghịch, gián điệp nhị trùng

27048. double bar nghĩa tiếng việt là thanh đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double barthanh đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double bar là: thanh đôi

27049. double bass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhạc) công bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double bass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double bass danh từ|- (nhạc) công bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double bass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double bass là: danh từ|- (nhạc) công bát

27050. double bed nghĩa tiếng việt là giường đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double bedgiường đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double bed là: giường đôi

27051. double bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai vở kịch (hoặc hai bộ phim) lần lượt được trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double bill danh từ|- hai vở kịch (hoặc hai bộ phim) lần lượt được trình diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double bill là: danh từ|- hai vở kịch (hoặc hai bộ phim) lần lượt được trình diễn

27052. double bind nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình thế tiến thoái lưỡng nan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double bind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double bind danh từ|- tình thế tiến thoái lưỡng nan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double bind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double bind là: danh từ|- tình thế tiến thoái lưỡng nan

27053. double bluff nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưu mẹo, mưu kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double bluff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double bluff danh từ|- mưu mẹo, mưu kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double bluff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double bluff là: danh từ|- mưu mẹo, mưu kế

27054. double buffering nghĩa tiếng việt là (tech) chuyển hoán đệm đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double buffering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double buffering(tech) chuyển hoán đệm đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double buffering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double buffering là: (tech) chuyển hoán đệm đôi

27055. double character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double character(tech) ký tự đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double character là: (tech) ký tự đôi

27056. double chin nghĩa tiếng việt là cằm đôi, cằm hai ngấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double chin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double chincằm đôi, cằm hai ngấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double chin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double chin là: cằm đôi, cằm hai ngấn

27057. double click nghĩa tiếng việt là (tech) hai tiếng cách, bấm nhồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double click là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double click(tech) hai tiếng cách, bấm nhồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double click
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double click là: (tech) hai tiếng cách, bấm nhồi

27058. double counting nghĩa tiếng việt là (econ) tính hai lần; tính lặp|+ việc tính một yếu tố chi phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double counting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double counting(econ) tính hai lần; tính lặp|+ việc tính một yếu tố chi phí hay lợi ích nhiều hơn một lần trong phân tích chi phí- lợi ích.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double counting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double counting là: (econ) tính hai lần; tính lặp|+ việc tính một yếu tố chi phí hay lợi ích nhiều hơn một lần trong phân tích chi phí- lợi ích.

27059. double cream nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem đặc chất béo của sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double cream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double cream danh từ|- kem đặc chất béo của sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double cream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double cream là: danh từ|- kem đặc chất béo của sữa

27060. double date nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc hẹn riêng hai cặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double date là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double date danh từ|- cuộc hẹn riêng hai cặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double date
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double date là: danh từ|- cuộc hẹn riêng hai cặp

27061. double density diskette nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa mật độ kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double density diskette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double density diskette(tech) đĩa mật độ kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double density diskette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double density diskette là: (tech) đĩa mật độ kép

27062. double density double sided disk (đds) nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa hai mặt mật độ kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double density double sided disk (đds) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double density double sided disk (đds)(tech) đĩa hai mặt mật độ kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double density double sided disk (đds)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double density double sided disk (đds) là: (tech) đĩa hai mặt mật độ kép

27063. double dutch nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu diễn đạt khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double dutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double dutch danh từ|- kiểu diễn đạt khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double dutch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double dutch là: danh từ|- kiểu diễn đạt khó hiểu

27064. double entendre nghĩa tiếng việt là từ ngữ có thể hiểu theo hai cách (1 trong 2 cách ám chỉ vấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ double entendre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double entendretừ ngữ có thể hiểu theo hai cách (1 trong 2 cách ám chỉ vấn đề tình dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double entendre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double entendre là: từ ngữ có thể hiểu theo hai cách (1 trong 2 cách ám chỉ vấn đề tình dục)

27065. double entry nghĩa tiếng việt là danh từ|- kế toán kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double entry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double entry danh từ|- kế toán kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double entry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double entry là: danh từ|- kế toán kép

27066. double enty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) kế toán kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double enty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double enty danh từ|- (thương nghiệp) kế toán kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double enty
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblentri]
  • Nghĩa tiếng việt của double enty là: danh từ|- (thương nghiệp) kế toán kép

27067. double factorial terms of trade nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá ngoại thương có tính đến giá của các yếu tố s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double factorial terms of trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double factorial terms of trade(econ) tỷ giá ngoại thương có tính đến giá của các yếu tố sản xuất của cả hai bên.|+ xem terms of trade.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double factorial terms of trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double factorial terms of trade là: (econ) tỷ giá ngoại thương có tính đến giá của các yếu tố sản xuất của cả hai bên.|+ xem terms of trade.

27068. double figures nghĩa tiếng việt là danh từ|- số hàng chục (từ 10 đến 99)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double figures là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double figures danh từ|- số hàng chục (từ 10 đến 99). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double figures
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double figures là: danh từ|- số hàng chục (từ 10 đến 99)

27069. double first nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chiếm hạng nhất cả hai môn (hoặc trong nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ double first là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double first danh từ|- người chiếm hạng nhất cả hai môn (hoặc trong nhiều năm liên tục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double first
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double first là: danh từ|- người chiếm hạng nhất cả hai môn (hoặc trong nhiều năm liên tục)

27070. double glazing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gắn hai lớp kính (để giữ nhiệt, cản tiếng ồn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double glazing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double glazing danh từ|- sự gắn hai lớp kính (để giữ nhiệt, cản tiếng ồn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double glazing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double glazing là: danh từ|- sự gắn hai lớp kính (để giữ nhiệt, cản tiếng ồn)

27071. double handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai tay|- có hai quai, có hai tay cầm|- dùng hai việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double handed tính từ|- hai tay|- có hai quai, có hai tay cầm|- dùng hai việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double handed
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl,hændid]
  • Nghĩa tiếng việt của double handed là: tính từ|- hai tay|- có hai quai, có hai tay cầm|- dùng hai việc

27072. double harness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghĩa bóng) cuộc sống vợ chồng|=to run in double_ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double harness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double harness danh từ|- (nghĩa bóng) cuộc sống vợ chồng|=to run in double_harness|+ đã có vợ, đã có chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double harness
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblhɑ:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của double harness là: danh từ|- (nghĩa bóng) cuộc sống vợ chồng|=to run in double_harness|+ đã có vợ, đã có chồng

27073. double linked list nghĩa tiếng việt là (tech) chuỗi liên kết kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double linked list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double linked list(tech) chuỗi liên kết kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double linked list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double linked list là: (tech) chuỗi liên kết kép

27074. double meaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu hai nghĩa; lời hai ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double meaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double meaning danh từ|- câu hai nghĩa; lời hai ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double meaning
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblmi:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của double meaning là: danh từ|- câu hai nghĩa; lời hai ý

27075. double pneumonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng viêm cả hai bên phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double pneumonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double pneumonia danh từ|- chứng viêm cả hai bên phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double pneumonia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double pneumonia là: danh từ|- chứng viêm cả hai bên phổi

27076. double pole double throw switch nghĩa tiếng việt là (tech) cái chuyển mạch hai cực/dao hai đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double pole double throw switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double pole double throw switch(tech) cái chuyển mạch hai cực/dao hai đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double pole double throw switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double pole double throw switch là: (tech) cái chuyển mạch hai cực/dao hai đầu

27077. double pole single throw switch nghĩa tiếng việt là (tech) cái chuyển mạch hai cực/dao một đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double pole single throw switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double pole single throw switch(tech) cái chuyển mạch hai cực/dao một đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double pole single throw switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double pole single throw switch là: (tech) cái chuyển mạch hai cực/dao một đầu

27078. double precision nghĩa tiếng việt là (tech) độ chính xác kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double precision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double precision(tech) độ chính xác kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double precision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double precision là: (tech) độ chính xác kép

27079. double precision computation nghĩa tiếng việt là (tech) tính toán độ chính xác kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double precision computation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double precision computation(tech) tính toán độ chính xác kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double precision computation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double precision computation là: (tech) tính toán độ chính xác kép

27080. double ring strapping nghĩa tiếng việt là (tech) dây ràng vòng đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double ring strapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double ring strapping(tech) dây ràng vòng đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double ring strapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double ring strapping là: (tech) dây ràng vòng đôi

27081. double sideband modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu dải biên kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double sideband modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double sideband modulation(tech) biến điệu dải biên kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double sideband modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double sideband modulation là: (tech) biến điệu dải biên kép

27082. double sideband suppressed carrier nghĩa tiếng việt là (tech) sóng chở dải biên kép bị lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double sideband suppressed carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double sideband suppressed carrier(tech) sóng chở dải biên kép bị lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double sideband suppressed carrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double sideband suppressed carrier là: (tech) sóng chở dải biên kép bị lược

27083. double space nghĩa tiếng việt là (tech) hàng cách đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double space(tech) hàng cách đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double space
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double space là: (tech) hàng cách đôi

27084. double standard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double standard danh từ|- tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double standard là: danh từ|- tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý

27085. double stop nghĩa tiếng việt là động từ|- bấm 2 nút cùng một lúc (trên đàn violon...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double stop động từ|- bấm 2 nút cùng một lúc (trên đàn violon...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double stop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double stop là: động từ|- bấm 2 nút cùng một lúc (trên đàn violon...)

27086. double stub transformer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến áp hai nhánh cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double stub transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double stub transformer(tech) bộ biến áp hai nhánh cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double stub transformer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double stub transformer là: (tech) bộ biến áp hai nhánh cụt

27087. double stub tuner nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điều hưởng hai nhánh cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double stub tuner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double stub tuner(tech) bộ điều hưởng hai nhánh cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double stub tuner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double stub tuner là: (tech) bộ điều hưởng hai nhánh cụt

27088. double superheterodyne nghĩa tiếng việt là (tech) đổi tần hai tần, siêu ngoại sai song biến tần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ double superheterodyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double superheterodyne(tech) đổi tần hai tần, siêu ngoại sai song biến tần . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double superheterodyne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double superheterodyne là: (tech) đổi tần hai tần, siêu ngoại sai song biến tần

27089. double superheterodyne reception nghĩa tiếng việt là (tech) sự thu siêu ngoại sai (biến tần) kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double superheterodyne reception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double superheterodyne reception(tech) sự thu siêu ngoại sai (biến tần) kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double superheterodyne reception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double superheterodyne reception là: (tech) sự thu siêu ngoại sai (biến tần) kép

27090. double switching nghĩa tiếng việt là (econ) chuyển đổi trở lại.|+ xem reswitching.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double switching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double switching(econ) chuyển đổi trở lại.|+ xem reswitching.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double switching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double switching là: (econ) chuyển đổi trở lại.|+ xem reswitching.

27091. double take nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vờ kinh ngạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double take là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double take danh từ|- sự vờ kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double take
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double take là: danh từ|- sự vờ kinh ngạc

27092. double talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double talk danh từ|- cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double talk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double talk là: danh từ|- cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo

27093. double taxation and double taxation relief. nghĩa tiếng việt là (econ) đánh thuế hai lần và tránh đánh thuế hai lần.|+ một ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double taxation and double taxation relief. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double taxation and double taxation relief.(econ) đánh thuế hai lần và tránh đánh thuế hai lần.|+ một cá nhân hay tổ chức có thu nhập ở nước ngoài có thể phải chịu thuế thu nhập đó ở cả nước ngoài và nước bản địa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double taxation and double taxation relief.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double taxation and double taxation relief. là: (econ) đánh thuế hai lần và tránh đánh thuế hai lần.|+ một cá nhân hay tổ chức có thu nhập ở nước ngoài có thể phải chịu thuế thu nhập đó ở cả nước ngoài và nước bản địa.

27094. double time nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước chạy đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double time danh từ|- bước chạy đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double time
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbltaim]
  • Nghĩa tiếng việt của double time là: danh từ|- bước chạy đều

27095. double winding nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây quấn đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double winding(tech) cuộn dây quấn đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double winding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double winding là: (tech) cuộn dây quấn đôi

27096. double word nghĩa tiếng việt là (tech) từ đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double word(tech) từ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double word là: (tech) từ đôi

27097. double(-length) register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi chiều dài gấp đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double(-length) register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double(-length) register(tech) bộ ghi chiều dài gấp đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double(-length) register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double(-length) register là: (tech) bộ ghi chiều dài gấp đôi

27098. double-acting nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-acting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-acting tính từ|- (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-acting
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl,æktiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của double-acting là: tính từ|- (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép

27099. double-banking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho đỗ sóng đôi (ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-banking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-banking danh từ|- sự cho đỗ sóng đôi (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-banking
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl,bæɳkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của double-banking là: danh từ|- sự cho đỗ sóng đôi (ô tô)

27100. double-barrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng hai nòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-barrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-barrel danh từ|- súng hai nòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-barrel
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl,bærəl]
  • Nghĩa tiếng việt của double-barrel là: danh từ|- súng hai nòng

27101. double-barreled nghĩa tiếng việt là hai nòng súng|- gồm hai phần (tên họ, nối với nhau bằng gạch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-barreled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-barreledhai nòng súng|- gồm hai phần (tên họ, nối với nhau bằng gạch nối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-barreled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-barreled là: hai nòng súng|- gồm hai phần (tên họ, nối với nhau bằng gạch nối)

27102. double-barrelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai nòng (súng)|- hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-barrelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-barrelled tính từ|- hai nòng (súng)|- hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-barrelled
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl,bærəld]
  • Nghĩa tiếng việt của double-barrelled là: tính từ|- hai nòng (súng)|- hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên)

27103. double-bass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) côngbat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-bass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-bass danh từ|- (âm nhạc) côngbat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-bass
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblbeis]
  • Nghĩa tiếng việt của double-bass là: danh từ|- (âm nhạc) côngbat

27104. double-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giừơng đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-bed danh từ|- giừơng đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-bed là: danh từ|- giừơng đôi

27105. double-bedded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kê hai giường; có giường đôi (buồng ngủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-bedded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-bedded tính từ|- có kê hai giường; có giường đôi (buồng ngủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-bedded
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl,bedid]
  • Nghĩa tiếng việt của double-bedded là: tính từ|- có kê hai giường; có giường đôi (buồng ngủ)

27106. double-bitt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-bitt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-bitt ngoại động từ|- (hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc quấn (dây cáp) vào hai cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-bitt
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblbit]
  • Nghĩa tiếng việt của double-bitt là: ngoại động từ|- (hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc quấn (dây cáp) vào hai cọc

27107. double-blind nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách loại trừ những sai lầm từ phía ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-blind tính từ|- có tính cách loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-blind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-blind là: tính từ|- có tính cách loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm

27108. double-boiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đun cách thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-boiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-boiler danh từ|- bình đun cách thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-boiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-boiler là: danh từ|- bình đun cách thủy

27109. double-book nghĩa tiếng việt là động từ|- đặt chỗ (trong máy bay, khách sạn) cho nhiều người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-book động từ|- đặt chỗ (trong máy bay, khách sạn) cho nhiều người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-book là: động từ|- đặt chỗ (trong máy bay, khách sạn) cho nhiều người

27110. double-booking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt chỗ (trong máy bay, khách sạn) cho nhiều ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-booking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-booking danh từ|- sự đặt chỗ (trong máy bay, khách sạn) cho nhiều người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-booking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-booking là: danh từ|- sự đặt chỗ (trong máy bay, khách sạn) cho nhiều người

27111. double-bottomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai đáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-bottomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-bottomed tính từ|- có hai đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-bottomed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-bottomed là: tính từ|- có hai đáy

27112. double-breasted nghĩa tiếng việt là tính từ|- cái chéo (áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-breasted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-breasted tính từ|- cái chéo (áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-breasted
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblbrestid]
  • Nghĩa tiếng việt của double-breasted là: tính từ|- cái chéo (áo)

27113. double-breasting nghĩa tiếng việt là cài chéo trước ngực (áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-breasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-breastingcài chéo trước ngực (áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-breasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-breasting là: cài chéo trước ngực (áo)

27114. double-cased nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai vỏ (đồng hồ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-cased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-cased tính từ|- có hai vỏ (đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-cased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-cased là: tính từ|- có hai vỏ (đồng hồ)

27115. double-check nghĩa tiếng việt là động từ|- kiểm tra tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-check động từ|- kiểm tra tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-check
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-check là: động từ|- kiểm tra tỉ mỉ

27116. double-checked nghĩa tiếng việt là tính từ|- được kiểm tra cẩn thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-checked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-checked tính từ|- được kiểm tra cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-checked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-checked là: tính từ|- được kiểm tra cẩn thận

27117. double-circuit nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) hai mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-circuit tính từ|- (điện học) hai mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-circuit
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl,sə:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của double-circuit là: tính từ|- (điện học) hai mạch

27118. double-click nghĩa tiếng việt là động từ|- (tin học) nhắp kép (để chọn/kích hoạt nhanh một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-click là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-click động từ|- (tin học) nhắp kép (để chọn/kích hoạt nhanh một chương trình máy tính hoặc một tính năng nào đó của chương trình máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-click
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-click là: động từ|- (tin học) nhắp kép (để chọn/kích hoạt nhanh một chương trình máy tính hoặc một tính năng nào đó của chương trình máy tính)

27119. double-coincidence of wants nghĩa tiếng việt là (econ) sự hội tụ lặp về nhu cầu; sự trùng hợp nhu cầu.|+ nế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-coincidence of wants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-coincidence of wants(econ) sự hội tụ lặp về nhu cầu; sự trùng hợp nhu cầu.|+ nếu việc mua bán được tiến hành theo phương pháp hàng đổi hàng thì cần thiết phải có sự trùng hợp hai lần nhu cầu giữa hai bên tham gia trao đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-coincidence of wants
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-coincidence of wants là: (econ) sự hội tụ lặp về nhu cầu; sự trùng hợp nhu cầu.|+ nếu việc mua bán được tiến hành theo phương pháp hàng đổi hàng thì cần thiết phải có sự trùng hợp hai lần nhu cầu giữa hai bên tham gia trao đổi.

27120. double-concave nghĩa tiếng việt là tính từ|- lõm cả hai phía (kính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-concave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-concave tính từ|- lõm cả hai phía (kính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-concave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-concave là: tính từ|- lõm cả hai phía (kính)

27121. double-convex nghĩa tiếng việt là tính từ|- lồi cả hai phía (kính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-convex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-convex tính từ|- lồi cả hai phía (kính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-convex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-convex là: tính từ|- lồi cả hai phía (kính)

27122. double-cross nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò hai mang|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-cross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-cross danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò hai mang|* ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- chơi hai mang để lừa gạt|- lừa người cùng một bè; lừa dối, phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-cross
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblkrɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của double-cross là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò hai mang|* ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- chơi hai mang để lừa gạt|- lừa người cùng một bè; lừa dối, phản bội

27123. double-crosser nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hai mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-crosser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-crosser danh từ|- kẻ hai mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-crosser
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblkrɔsə]
  • Nghĩa tiếng việt của double-crosser là: danh từ|- kẻ hai mang

27124. double-date nghĩa tiếng việt là cuộc hẹn hò liên hoan đến hai cặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-date là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-datecuộc hẹn hò liên hoan đến hai cặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-date
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-date là: cuộc hẹn hò liên hoan đến hai cặp

27125. double-deal nghĩa tiếng việt là nói một đằng làm một nẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-deal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-dealnói một đằng làm một nẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-deal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-deal là: nói một đằng làm một nẻo

27126. double-dealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-dealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-dealer danh từ|- kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-dealer
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbldi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của double-dealer là: danh từ|- kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt

27127. double-dealing nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-dealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-dealing danh từ|- trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt|* tính từ|- hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-dealing
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbldi:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của double-dealing là: danh từ|- trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt|* tính từ|- hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt

27128. double-decker nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thuỷ hai boong|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe khách hai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-decker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-decker danh từ|- tàu thuỷ hai boong|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe khách hai tầng|- (hàng không) máy bay hai tầng cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-decker
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbldekə]
  • Nghĩa tiếng việt của double-decker là: danh từ|- tàu thuỷ hai boong|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe khách hai tầng|- (hàng không) máy bay hai tầng cánh

27129. double-declutch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- bắt nhả máy hai lần (ô-tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-declutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-declutch nội động từ|- bắt nhả máy hai lần (ô-tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-declutch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-declutch là: nội động từ|- bắt nhả máy hai lần (ô-tô)

27130. double-decomposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hóa học) phân hủy phức tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-decomposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-decomposition danh từ|- (hóa học) phân hủy phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-decomposition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-decomposition là: danh từ|- (hóa học) phân hủy phức tạp

27131. double-dyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhuộm hai lần, nhuộm kỹ|- (từ lóng) hết sức, đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-dyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-dyed tính từ|- nhuộm hai lần, nhuộm kỹ|- (từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế|=a double-dyed scoundrel|+ một tên vô lại thâm căn cố đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-dyed
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbldaid]
  • Nghĩa tiếng việt của double-dyed là: tính từ|- nhuộm hai lần, nhuộm kỹ|- (từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế|=a double-dyed scoundrel|+ một tên vô lại thâm căn cố đế

27132. double-eagle nghĩa tiếng việt là danh từ|- phuợng hoàng hai đầu (trên huy hiệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-eagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-eagle danh từ|- phuợng hoàng hai đầu (trên huy hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-eagle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-eagle là: danh từ|- phuợng hoàng hai đầu (trên huy hiệu)

27133. double-edged nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai lưỡi (dao...)|- (nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-edged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-edged tính từ|- hai lưỡi (dao...)|- (nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình như dao hai lưỡi) (lý luận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-edged
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbledʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của double-edged là: tính từ|- hai lưỡi (dao...)|- (nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình như dao hai lưỡi) (lý luận...)

27134. double-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gian trá; sự phản phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-face danh từ|- sự gian trá; sự phản phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-face
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-face là: danh từ|- sự gian trá; sự phản phúc

27135. double-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- dệt hai mặt như nhau (vải)|- hai mặt, hai lòng, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-faced tính từ|- dệt hai mặt như nhau (vải)|- hai mặt, hai lòng, không thành thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-faced
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblfeist]
  • Nghĩa tiếng việt của double-faced là: tính từ|- dệt hai mặt như nhau (vải)|- hai mặt, hai lòng, không thành thật

27136. double-ganger nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồn người sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-ganger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-ganger danh từ|- hồn người sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-ganger
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblgæɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của double-ganger là: danh từ|- hồn người sống

27137. double-glaze nghĩa tiếng việt là động từ|- lắp hai lớp kính (để tăng cường sự cách âm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-glaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-glaze động từ|- lắp hai lớp kính (để tăng cường sự cách âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-glaze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-glaze là: động từ|- lắp hai lớp kính (để tăng cường sự cách âm)

27138. double-glazing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắp hai lớp kính (để tăng cường sự cách âm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-glazing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-glazing danh từ|- sự lắp hai lớp kính (để tăng cường sự cách âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-glazing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-glazing là: danh từ|- sự lắp hai lớp kính (để tăng cường sự cách âm)

27139. double-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai tay|- có hai quai, có hai tay cầm|- dùng hai việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-handed tính từ|- hai tay|- có hai quai, có hai tay cầm|- dùng hai việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-handed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-handed là: tính từ|- hai tay|- có hai quai, có hai tay cầm|- dùng hai việc

27140. double-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai đầu|- hai đầu máy xe lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-headed tính từ|- hai đầu|- hai đầu máy xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-headed
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl,hedid]
  • Nghĩa tiếng việt của double-headed là: tính từ|- hai đầu|- hai đầu máy xe lửa

27141. double-header nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa hai đầu máy|- hai trận đấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-header là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-header danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa hai đầu máy|- hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-header
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl,hedə]
  • Nghĩa tiếng việt của double-header là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa hai đầu máy|- hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau)

27142. double-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai lòng phản phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-hearted tính từ|- hai lòng phản phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl,hɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của double-hearted là: tính từ|- hai lòng phản phúc

27143. double-jointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-jointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-jointed tính từ|- có các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-jointed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-jointed là: tính từ|- có các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều được

27144. double-leaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngành in) cách dòng đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-leaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-leaded tính từ|- (ngành in) cách dòng đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-leaded
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbl,ledid]
  • Nghĩa tiếng việt của double-leaded là: tính từ|- (ngành in) cách dòng đôi

27145. double-length number = double word nghĩa tiếng việt là (tech) từ đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-length number = double word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-length number = double word(tech) từ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-length number = double word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-length number = double word là: (tech) từ đôi

27146. double-lock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khoá hai vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-lock ngoại động từ|- khoá hai vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-lock
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbllɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của double-lock là: ngoại động từ|- khoá hai vòng

27147. double-meaning nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai nghĩa; hai ý (câu, lời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-meaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-meaning tính từ|- hai nghĩa; hai ý (câu, lời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-meaning
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblmi:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của double-meaning là: tính từ|- hai nghĩa; hai ý (câu, lời)

27148. double-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưỡng lự, do dự, dao động|- hai lòng, lá mặt, lá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-minded tính từ|- lưỡng lự, do dự, dao động|- hai lòng, lá mặt, lá trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-minded
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của double-minded là: tính từ|- lưỡng lự, do dự, dao động|- hai lòng, lá mặt, lá trái

27149. double-natured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai tính chất khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-natured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-natured tính từ|- có hai tính chất khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-natured
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblneitʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của double-natured là: tính từ|- có hai tính chất khác nhau

27150. double-park nghĩa tiếng việt là động từ|- đỗ xe cạnh một xe khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-park là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-park động từ|- đỗ xe cạnh một xe khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-park
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-park là: động từ|- đỗ xe cạnh một xe khác

27151. double-precision arithmetic nghĩa tiếng việt là (tech) số học chính xác đôi, tính toán song tinh dộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-precision arithmetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-precision arithmetic(tech) số học chính xác đôi, tính toán song tinh dộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-precision arithmetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-precision arithmetic là: (tech) số học chính xác đôi, tính toán song tinh dộ

27152. double-quick nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hết sức nhanh, rất nhanh|- theo tốc độ bư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-quick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-quick tính từ & phó từ|- hết sức nhanh, rất nhanh|- theo tốc độ bước chạy đều|* nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- chạy hết sức nhanh|- đi theo tốc độ bước chạy đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-quick
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblkwik]
  • Nghĩa tiếng việt của double-quick là: tính từ & phó từ|- hết sức nhanh, rất nhanh|- theo tốc độ bước chạy đều|* nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- chạy hết sức nhanh|- đi theo tốc độ bước chạy đều

27153. double-sideband suppressed carrier modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu sóng chở dải biên kép bị lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-sideband suppressed carrier modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-sideband suppressed carrier modulation(tech) biến điệu sóng chở dải biên kép bị lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-sideband suppressed carrier modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-sideband suppressed carrier modulation là: (tech) biến điệu sóng chở dải biên kép bị lược

27154. double-sided diskette nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa hai mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-sided diskette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-sided diskette(tech) đĩa hai mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-sided diskette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-sided diskette là: (tech) đĩa hai mặt

27155. double-space nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh máy chữ cách dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-space ngoại động từ|- đánh máy chữ cách dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-space
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-space là: ngoại động từ|- đánh máy chữ cách dòng

27156. double-standard nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ song bản vị (tiền tệ)|- nguyên tắc đối xử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-standard danh từ|- chế độ song bản vị (tiền tệ)|- nguyên tắc đối xử khắt khe với một nhóm người nhưng rộng rãi với những người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-standard là: danh từ|- chế độ song bản vị (tiền tệ)|- nguyên tắc đối xử khắt khe với một nhóm người nhưng rộng rãi với những người khác

27157. double-star nghĩa tiếng việt là danh từ|- song tinh; sao kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-star danh từ|- song tinh; sao kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-star
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-star là: danh từ|- song tinh; sao kép

27158. double-stop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kéo cùng một lúc trên hai dây (đàn viôlông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-stop ngoại động từ|- kéo cùng một lúc trên hai dây (đàn viôlông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-stop
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblstɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của double-stop là: ngoại động từ|- kéo cùng một lúc trên hai dây (đàn viôlông)

27159. double-stopping nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc kéo hai dây cùng một lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-stopping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-stopping danh từ|- việc kéo hai dây cùng một lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-stopping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-stopping là: danh từ|- việc kéo hai dây cùng một lúc

27160. double-talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói nước đôi|* động từ|- nói nước đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-talk danh từ|- lời nói nước đôi|* động từ|- nói nước đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-talk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-talk là: danh từ|- lời nói nước đôi|* động từ|- nói nước đôi

27161. double-think nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu nhất quán trong suy nghĩ, sự ba phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-think là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-think danh từ|- sự thiếu nhất quán trong suy nghĩ, sự ba phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-think
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-think là: danh từ|- sự thiếu nhất quán trong suy nghĩ, sự ba phải

27162. double-time nghĩa tiếng việt là lương gấp đôi (khi phải làm việc cả ngày nghỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-timelương gấp đôi (khi phải làm việc cả ngày nghỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-time là: lương gấp đôi (khi phải làm việc cả ngày nghỉ)

27163. double-tongued nghĩa tiếng việt là tính từ|- dối trá, hay nói dối, hay lật lọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-tongued tính từ|- dối trá, hay nói dối, hay lật lọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-tongued
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbltʌɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của double-tongued là: tính từ|- dối trá, hay nói dối, hay lật lọng

27164. double-word register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi từ đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ double-word register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh double-word register(tech) bộ ghi từ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:double-word register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của double-word register là: (tech) bộ ghi từ đôi

27165. doubleness nghĩa tiếng việt là xem double(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doublenessxem double. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doubleness là: xem double

27166. doubler nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nhân đôi|=voltage doubler|+ máy nhân đôi thế hiệu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubler danh từ|- máy nhân đôi|=voltage doubler|+ máy nhân đôi thế hiệu|=frequency doubler|+ máy nhân đôi tần số||@doubler|- (tech) bộ nhân đôi; bộ bội áp||@doubler|- (máy tính) bộ nhân đôi|- frequency d. bộ nhân đôi tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubler
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblə]
  • Nghĩa tiếng việt của doubler là: danh từ|- máy nhân đôi|=voltage doubler|+ máy nhân đôi thế hiệu|=frequency doubler|+ máy nhân đôi tần số||@doubler|- (tech) bộ nhân đôi; bộ bội áp||@doubler|- (máy tính) bộ nhân đôi|- frequency d. bộ nhân đôi tần số

27167. doubles nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quần vợt) trận đánh đôi (đôi này đánh đôi kia)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubles danh từ|- (quần vợt) trận đánh đôi (đôi này đánh đôi kia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doubles là: danh từ|- (quần vợt) trận đánh đôi (đôi này đánh đôi kia)

27168. doublet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doublet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doublet danh từ|- (sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay)|- chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi)|- (ngôn ngữ học) từ sinh đôi|- (số nhiều) số đôi (của hai con súc sắc cùng gieo một lúc)|- bộ đôi (hai con chim cùng bị bắn rơi một lúc bằng súng hai nòng)|- cặp đôi thấu kính (kính hiển vi...)|- (điện học) cặp đôi, nhóm đôi, vạch đôi; cặp điện tử||@doublet|- (máy tính) nhị tử; lưỡng cực|- three dimensional d. nhị tử ba chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doublet
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblit]
  • Nghĩa tiếng việt của doublet là: danh từ|- (sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay)|- chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi)|- (ngôn ngữ học) từ sinh đôi|- (số nhiều) số đôi (của hai con súc sắc cùng gieo một lúc)|- bộ đôi (hai con chim cùng bị bắn rơi một lúc bằng súng hai nòng)|- cặp đôi thấu kính (kính hiển vi...)|- (điện học) cặp đôi, nhóm đôi, vạch đôi; cặp điện tử||@doublet|- (máy tính) nhị tử; lưỡng cực|- three dimensional d. nhị tử ba chiều

27169. doubleton nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ đôi cùng hoa (quân bài)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubleton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubleton danh từ|- bộ đôi cùng hoa (quân bài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubleton
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbltən]
  • Nghĩa tiếng việt của doubleton là: danh từ|- bộ đôi cùng hoa (quân bài)

27170. doubling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi|- sự trùng lặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubling danh từ|- sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi|- sự trùng lặp|- (kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi|- (sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế|- sự rẽ ngoặc thình lình (khi chạy trốn)|- thủ đoạn quanh co;|- sự nói quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubling
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của doubling là: danh từ|- sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi|- sự trùng lặp|- (kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi|- (sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế|- sự rẽ ngoặc thình lình (khi chạy trốn)|- thủ đoạn quanh co;|- sự nói quanh co

27171. doubloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) đồng đublum (tiền vàng tây-ban-nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubloon danh từ|- (sử học) đồng đublum (tiền vàng tây-ban-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubloon
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của doubloon là: danh từ|- (sử học) đồng đublum (tiền vàng tây-ban-nha)

27172. doublure nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng lót bìa sách (bằng da...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doublure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doublure danh từ|- miếng lót bìa sách (bằng da...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doublure
  • Phiên âm (nếu có): [du:blə:]
  • Nghĩa tiếng việt của doublure là: danh từ|- miếng lót bìa sách (bằng da...)

27173. doubly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gấp đôi, gấp hai|- nước đôi, lá mặt lá trái; hai mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubly phó từ|- gấp đôi, gấp hai|- nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang|=to deal doubly|+ chơi nước đôi chơi lá mặt lá trái||@doubly|- đôi, hai lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubly
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbli]
  • Nghĩa tiếng việt của doubly là: phó từ|- gấp đôi, gấp hai|- nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang|=to deal doubly|+ chơi nước đôi chơi lá mặt lá trái||@doubly|- đôi, hai lần

27174. doubt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubt danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi|=to have doubts about someone|+ có ý nghi ngờ ai|=to make doubt|+ nghi ngờ, ngờ vực|=no doubt; without doubt; beyond doubt|+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn|=there is not a shadow of doubt|+ không một chút mảy may nghi ngờ|- sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ|* động từ|- nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi|=to doubt someones word|+ nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai|=to doubt of someones success|+ nghi ngờ sự thành công của ai|- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết|=i doubt whether (if) it can be done|+ tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không|- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng|=i doubt we are late|+ tôi e rằng chúng ta muộn mất||@doubt|- sự nghi ngờ, sự không rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubt
  • Phiên âm (nếu có): [daut]
  • Nghĩa tiếng việt của doubt là: danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi|=to have doubts about someone|+ có ý nghi ngờ ai|=to make doubt|+ nghi ngờ, ngờ vực|=no doubt; without doubt; beyond doubt|+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn|=there is not a shadow of doubt|+ không một chút mảy may nghi ngờ|- sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ|* động từ|- nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi|=to doubt someones word|+ nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai|=to doubt of someones success|+ nghi ngờ sự thành công của ai|- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết|=i doubt whether (if) it can be done|+ tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không|- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng|=i doubt we are late|+ tôi e rằng chúng ta muộn mất||@doubt|- sự nghi ngờ, sự không rõ

27175. doubter nghĩa tiếng việt là xem doubt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubterxem doubt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doubter là: xem doubt

27176. doubtful nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi|=to be doubtful of the iss(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubtful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubtful tính từ|- nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi|=to be doubtful of the issue|+ nghi ngờ kết quả|- đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn|=a doubtful character|+ người đáng ngờ|=doubtful meaning|+ nghĩa không rõ rệt|=doubtful success|+ thành công không chắc chắn|- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc|=i am doubtful what i ought to do|+ tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì||@doubtful|- nghi ngờ, không rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubtful
  • Phiên âm (nếu có): [dautful]
  • Nghĩa tiếng việt của doubtful là: tính từ|- nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi|=to be doubtful of the issue|+ nghi ngờ kết quả|- đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn|=a doubtful character|+ người đáng ngờ|=doubtful meaning|+ nghĩa không rõ rệt|=doubtful success|+ thành công không chắc chắn|- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc|=i am doubtful what i ought to do|+ tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì||@doubtful|- nghi ngờ, không rõ

27177. doubtfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghi ngại, hồ nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubtfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubtfully phó từ|- nghi ngại, hồ nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubtfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doubtfully là: phó từ|- nghi ngại, hồ nghi

27178. doubtfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi|- tính đáng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubtfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubtfulness danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi|- tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không chắc chắn|- sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubtfulness
  • Phiên âm (nếu có): [dautfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của doubtfulness là: danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi|- tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không chắc chắn|- sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngại

27179. doubting thomas nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đa nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubting thomas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubting thomas danh từ|- kẻ đa nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubting thomas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doubting thomas là: danh từ|- kẻ đa nghi

27180. doubtless nghĩa tiếng việt là phó từ|- chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ doubtless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doubtless phó từ|- chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doubtless
  • Phiên âm (nếu có): [dautlis]
  • Nghĩa tiếng việt của doubtless là: phó từ|- chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa

27181. douce nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng|- điềm đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ douce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh douce tính từ|- (ê-cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng|- điềm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:douce
  • Phiên âm (nếu có): [dus]
  • Nghĩa tiếng việt của douce là: tính từ|- (ê-cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng|- điềm đạm

27182. douceur nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền diêm thuốc |- tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ douceur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh douceur danh từ|- tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền diêm thuốc |- tiền hối lộ, tiền đấm mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:douceur
  • Phiên âm (nếu có): [du:sə:]
  • Nghĩa tiếng việt của douceur là: danh từ|- tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền diêm thuốc |- tiền hối lộ, tiền đấm mồm

27183. douche nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen|- (y ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ douche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh douche danh từ|- vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen|- (y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...)|* động từ|- tắm bằng vòi hương sen|- (y học) thụt rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:douche
  • Phiên âm (nếu có): [du:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của douche là: danh từ|- vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen|- (y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...)|* động từ|- tắm bằng vòi hương sen|- (y học) thụt rửa

27184. dough nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột nhào|=to knead the dough|+ nhào bột|- bột nhão; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dough danh từ|- bột nhào|=to knead the dough|+ nhào bột|- bột nhão; cục nhão (đất...)|- (từ lóng) tiền, xìn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) doughboy|- việc của tôi hỏng bét rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dough
  • Phiên âm (nếu có): [dou]
  • Nghĩa tiếng việt của dough là: danh từ|- bột nhào|=to knead the dough|+ nhào bột|- bột nhão; cục nhão (đất...)|- (từ lóng) tiền, xìn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) doughboy|- việc của tôi hỏng bét rồi

27185. dough mixer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nhào bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dough mixer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dough mixer danh từ|- máy nhào bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dough mixer
  • Phiên âm (nếu có): [doumiksə]
  • Nghĩa tiếng việt của dough mixer là: danh từ|- máy nhào bột

27186. dough-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dough-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dough-head danh từ|- người ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dough-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dough-head là: danh từ|- người ngốc

27187. doughboy nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dough)|- màn thầu, bánh mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doughboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doughboy danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dough)|- màn thầu, bánh mì hấp|- (từ lóng) lính bộ binh (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doughboy
  • Phiên âm (nếu có): [doubɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của doughboy là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dough)|- màn thầu, bánh mì hấp|- (từ lóng) lính bộ binh (mỹ)

27188. doughface nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nhu nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doughface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doughface danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doughface
  • Phiên âm (nếu có): [doufeis]
  • Nghĩa tiếng việt của doughface là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nhu nhược

27189. doughiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mềm nhão|- tính chắc, tính không nở (bánh)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ doughiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doughiness danh từ|- tính mềm nhão|- tính chắc, tính không nở (bánh)|- sắc bềnh bệch (da mặt)|- tính đần độn (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doughiness
  • Phiên âm (nếu có): [douinis]
  • Nghĩa tiếng việt của doughiness là: danh từ|- tính mềm nhão|- tính chắc, tính không nở (bánh)|- sắc bềnh bệch (da mặt)|- tính đần độn (người)

27190. doughnut nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh rán|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chắc chắn, chắc như đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doughnut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doughnut danh từ|- bánh rán|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chắc chắn, chắc như đinh đóng cột, không còn nghi ngờ gì nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doughnut
  • Phiên âm (nếu có): [dounʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của doughnut là: danh từ|- bánh rán|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chắc chắn, chắc như đinh đóng cột, không còn nghi ngờ gì nữa

27191. doughtiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) sự dũng cảm, sự gan d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doughtiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doughtiness danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) sự dũng cảm, sự gan dạ; tính gan góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doughtiness
  • Phiên âm (nếu có): [dautinis]
  • Nghĩa tiếng việt của doughtiness là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) sự dũng cảm, sự gan dạ; tính gan góc

27192. doughty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doughty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doughty tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doughty
  • Phiên âm (nếu có): [dauti]
  • Nghĩa tiếng việt của doughty là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc

27193. doughy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm nhão (như bột nhào)|- chắc không nở (bánh)|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doughy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doughy tính từ|- mềm nhão (như bột nhào)|- chắc không nở (bánh)|- bềnh bệch (da mặt)|- đần, đần độn (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doughy
  • Phiên âm (nếu có): [doui]
  • Nghĩa tiếng việt của doughy là: tính từ|- mềm nhão (như bột nhào)|- chắc không nở (bánh)|- bềnh bệch (da mặt)|- đần, đần độn (người)

27194. doulogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đối thoại|- đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doulogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doulogue danh từ|- cuộc đối thoại|- đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doulogue
  • Phiên âm (nếu có): [daiəlɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của doulogue là: danh từ|- cuộc đối thoại|- đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại

27195. doum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cọ đum ((cũng) doum palm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doum danh từ|- (thực vật học) cây cọ đum ((cũng) doum palm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doum
  • Phiên âm (nếu có): [du:m]
  • Nghĩa tiếng việt của doum là: danh từ|- (thực vật học) cây cọ đum ((cũng) doum palm)

27196. dour nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ|- khó lay chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dour tính từ|- (ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ|- khó lay chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dour
  • Phiên âm (nếu có): [duə]
  • Nghĩa tiếng việt của dour là: tính từ|- (ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ|- khó lay chuyển

27197. dourly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dourly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dourly phó từ|- nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dourly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dourly là: phó từ|- nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh

27198. douse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ ((cũng) dowse)|- (hàng hải) hạ (buồm)|- đóng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ douse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh douse ngoại động từ ((cũng) dowse)|- (hàng hải) hạ (buồm)|- đóng (cửa sổ ở thành tàu)|- tắt (đèn)|- té nước lên, giội nước lên|- (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:douse
  • Phiên âm (nếu có): [daus]
  • Nghĩa tiếng việt của douse là: ngoại động từ ((cũng) dowse)|- (hàng hải) hạ (buồm)|- đóng (cửa sổ ở thành tàu)|- tắt (đèn)|- té nước lên, giội nước lên|- (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn

27199. dove nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim bồ câu|- điển hình ngây thơ, hiền dịu|- người đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dove danh từ|- chim bồ câu|- điển hình ngây thơ, hiền dịu|- người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình|=dove of peace|+ chim bồ câu hoà bình|- người yêu quý, bồ câu nhỏ (tiếng gọi thân mật)|=my dove|+ em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh|- (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dove
  • Phiên âm (nếu có): [dʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của dove là: danh từ|- chim bồ câu|- điển hình ngây thơ, hiền dịu|- người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình|=dove of peace|+ chim bồ câu hoà bình|- người yêu quý, bồ câu nhỏ (tiếng gọi thân mật)|=my dove|+ em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh|- (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)

27200. doves foot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống phong lữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doves foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doves foot danh từ|- (thực vật học) giống phong lữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doves foot
  • Phiên âm (nếu có): [dʌvzfut]
  • Nghĩa tiếng việt của doves foot là: danh từ|- (thực vật học) giống phong lữ

27201. dove-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dove-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dove-colour danh từ|- màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dove-colour
  • Phiên âm (nếu có): [dʌv,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của dove-colour là: danh từ|- màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu)

27202. dove-cot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng chim câu|- làm hoảng sợ những người dân lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dove-cot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dove-cot danh từ|- chuồng chim câu|- làm hoảng sợ những người dân lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dove-cot
  • Phiên âm (nếu có): [dʌvkɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của dove-cot là: danh từ|- chuồng chim câu|- làm hoảng sợ những người dân lành

27203. dove-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đôi mắt bồ câu|- có vẻ ngây thơ hiền dịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dove-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dove-eyed tính từ|- có đôi mắt bồ câu|- có vẻ ngây thơ hiền dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dove-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [dʌvaid]
  • Nghĩa tiếng việt của dove-eyed là: tính từ|- có đôi mắt bồ câu|- có vẻ ngây thơ hiền dịu

27204. dovecote nghĩa tiếng việt là chuồng bồ câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dovecote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dovecotechuồng bồ câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dovecote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dovecote là: chuồng bồ câu

27205. dovelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bồ câu non; bồ câu ra ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dovelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dovelet danh từ|- bồ câu non; bồ câu ra ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dovelet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dovelet là: danh từ|- bồ câu non; bồ câu ra ràng

27206. dovelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như chim câu, ngây thơ hiền dịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dovelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dovelike tính từ|- như chim câu, ngây thơ hiền dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dovelike
  • Phiên âm (nếu có): [dʌvlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của dovelike là: tính từ|- như chim câu, ngây thơ hiền dịu

27207. dovetail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) mộng đuôi én|* động từ|- lắp mộng đuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dovetail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dovetail danh từ|- (kiến trúc) mộng đuôi én|* động từ|- lắp mộng đuôi én|- (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dovetail
  • Phiên âm (nếu có): [dʌvteil]
  • Nghĩa tiếng việt của dovetail là: danh từ|- (kiến trúc) mộng đuôi én|* động từ|- lắp mộng đuôi én|- (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ

27208. dow nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền buồm a-rập (thường chỉ có một buồng, trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dow danh từ|- thuyền buồm a-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dow
  • Phiên âm (nếu có): [dau]
  • Nghĩa tiếng việt của dow là: danh từ|- thuyền buồm a-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn)

27209. dow jones index nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số dow jones.|+ số chỉ báo giá cổ phiếu trên sở gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dow jones index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dow jones index(econ) chỉ số dow jones.|+ số chỉ báo giá cổ phiếu trên sở giao dịch chứng khoán phố wall. đó là thuật ngữ tương ứng của mỹ cho chỉ số cổ phiếu thường của thời báo tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dow jones index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dow jones index là: (econ) chỉ số dow jones.|+ số chỉ báo giá cổ phiếu trên sở giao dịch chứng khoán phố wall. đó là thuật ngữ tương ứng của mỹ cho chỉ số cổ phiếu thường của thời báo tài chính.

27210. dowager nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowager danh từ|- quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng)|=queen dowager|+ vợ của vua|- (thông tục) người đàn bà chững chạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowager
  • Phiên âm (nếu có): [dauədʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của dowager là: danh từ|- quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng)|=queen dowager|+ vợ của vua|- (thông tục) người đàn bà chững chạc

27211. dowdily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhếch nhác, luộm thuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowdily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowdily phó từ|- nhếch nhác, luộm thuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowdily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dowdily là: phó từ|- nhếch nhác, luộm thuộm

27212. dowdiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn mặc nhếch nhác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowdiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowdiness danh từ|- sự ăn mặc nhếch nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowdiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dowdiness là: danh từ|- sự ăn mặc nhếch nhác

27213. dowdy nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồi tàn|- không lịch sự, không nhã, không đúng mốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowdy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowdy tính từ|- tồi tàn|- không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo)|* danh từ|- người đàn bà ăn mặc tồi tàn xơ xác|- người đàn bà ăn mặc không lịch sự, người đàn bà ăn mặc không nhã, người đàn bà ăn mặc không đúng mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowdy
  • Phiên âm (nếu có): [daudi]
  • Nghĩa tiếng việt của dowdy là: tính từ|- tồi tàn|- không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo)|* danh từ|- người đàn bà ăn mặc tồi tàn xơ xác|- người đàn bà ăn mặc không lịch sự, người đàn bà ăn mặc không nhã, người đàn bà ăn mặc không đúng mốt

27214. dowdyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowdyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowdyish tính từ|- ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowdyish
  • Phiên âm (nếu có): [saudiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dowdyish là: tính từ|- ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...)

27215. dowdyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không lịch sự, sự ăn mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowdyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowdyism danh từ|- sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không lịch sự, sự ăn mặc không đúng mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowdyism
  • Phiên âm (nếu có): [daudiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của dowdyism là: danh từ|- sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không lịch sự, sự ăn mặc không đúng mốt

27216. dowel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) chốt|* ngoại động từ|- đóng chốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowel danh từ|- (kỹ thuật) chốt|* ngoại động từ|- đóng chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowel
  • Phiên âm (nếu có): [dauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dowel là: danh từ|- (kỹ thuật) chốt|* ngoại động từ|- đóng chốt

27217. dower nghĩa tiếng việt là danh từ|- của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ)|- của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dower danh từ|- của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ)|- của hồi môn|- tài năng, thiên tài, khiếu|* ngoại động từ|- để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá)|- cho của hồi môn|- (+ with) phú cho (tài năng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dower
  • Phiên âm (nếu có): [dauə]
  • Nghĩa tiếng việt của dower là: danh từ|- của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ)|- của hồi môn|- tài năng, thiên tài, khiếu|* ngoại động từ|- để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá)|- cho của hồi môn|- (+ with) phú cho (tài năng...)

27218. dower-chest nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòm để của hồi môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dower-chest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dower-chest danh từ|- hòm để của hồi môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dower-chest
  • Phiên âm (nếu có): [dauətʃest]
  • Nghĩa tiếng việt của dower-chest là: danh từ|- hòm để của hồi môn

27219. dowerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có của hồi môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowerless tính từ|- không có của hồi môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowerless
  • Phiên âm (nếu có): [dauəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của dowerless là: tính từ|- không có của hồi môn

27220. dowlas nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải trúc bâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowlas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowlas danh từ|- vải trúc bâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowlas
  • Phiên âm (nếu có): [dauləs]
  • Nghĩa tiếng việt của dowlas là: danh từ|- vải trúc bâu

27221. down nghĩa tiếng việt là phó từ|- xuống|=to go down|+ đi xuống|=to fall down|+ ngã xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down phó từ|- xuống|=to go down|+ đi xuống|=to fall down|+ ngã xuống|=to throw down|+ ném xuống|=to look down|+ nhìn xuống|=food goes down|+ thức ăn trôi xuống|- xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới|=to be not down yet|+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống|=the sun is down|+ mặt trời đã lặn|=the blinds are down|+ rèm cửa đã buông xuống|=the ship is down|+ tàu chìm nghỉm|=to be down with malaria|+ bị ốm liệt vì sốt rét|- xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo|=to sail down with the wind|+ căng buồm xuôi theo chiều gió|=from the xviiith century down to the present time|+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay|- hạ bớt, giảm bớt, dần|=to cut down prices|+ hạ giá|=to cool down|+ nguôi đi; bình tĩnh lại|=rice is down|+ giá gạo hạ, gạo hơn|- ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...)|=to go down to the country|+ về miền quê|=to live somewhere down in bacthai|+ ở đâu đây trên bắc thái|=to go down to brighton|+ về brai-tơn (ở luân-đôn về)|- gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...)|=to hunt down a deer|+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường|=to run down a horse|+ bắt ngựa chạy kiệt sức|=the clock has run down|+ đồng hồ chết vì không lên dây cót|=to hiss down|+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im|=to put down a rebellion|+ đàn áp một cuộc nổi loạn|- ngay mặt tiền (trả tiền)|=to pay down|+ trả tiền mặt|=money (cash) down|+ tiền mặt|- ghi chép (trên giấy...)|=to have something down on ones notebook|+ ghi chép cái gì vào sổ tay|- xông vào, lăn xả vào, đánh đập|=to be down upon somebody|+ lăn xả vào đánh ai|- vẹt gót (giày)|- đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người)|!to be down in (at) health|- sức khoẻ giảm sút|- ỉu xìu, chán nản, thất vọng|- (xem) luck|- hoàn toàn|=that suits me down to the ground|+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi|- đả đảo!|=down with imperialism!|+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc!|- (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)|- cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc)|- ngay lập tức|- (xem) up|* giới từ|- xuống, xuôi, xuôi dọc theo|=down the hill|+ xuống đồi|=to go down town|+ xuống phố|=down the river|+ xuôi dòng sông|=down the wind|+ xuôi gió|=to go down the road|+ đi xuôi dọc theo con đường|- ở phía thấp, ở dưới|=to live somewhere down the street|+ ở đâu đó dưới phố|- (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi|* tính từ|- xuống, xuôi|=down leap|+ cái nhảy xuống|=down look|+ cái nhìn xuống|=down grade|+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ|=down train|+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến)|- chán nản, nản lòng, thất vọng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương)|=he is one down|+ anh ta kém một điểm|* ngoại động từ|- đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống|- đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay)|- nốc một cốc rượu|- bãi công|- ngừng việc|* danh từ|- ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc|=ups and downs|+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)|- (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận)|=to have a down on somebody|+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận|* danh từ|- lông tơ chim (để nhồi gối...)|- lông tơ (ở trái cây, ở má...)|* danh từ|- vùng cao nguyên, vùng đồi|- (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước anh)|- cồn cát, đụn cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down
  • Phiên âm (nếu có): [daun]
  • Nghĩa tiếng việt của down là: phó từ|- xuống|=to go down|+ đi xuống|=to fall down|+ ngã xuống|=to throw down|+ ném xuống|=to look down|+ nhìn xuống|=food goes down|+ thức ăn trôi xuống|- xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới|=to be not down yet|+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống|=the sun is down|+ mặt trời đã lặn|=the blinds are down|+ rèm cửa đã buông xuống|=the ship is down|+ tàu chìm nghỉm|=to be down with malaria|+ bị ốm liệt vì sốt rét|- xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo|=to sail down with the wind|+ căng buồm xuôi theo chiều gió|=from the xviiith century down to the present time|+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay|- hạ bớt, giảm bớt, dần|=to cut down prices|+ hạ giá|=to cool down|+ nguôi đi; bình tĩnh lại|=rice is down|+ giá gạo hạ, gạo hơn|- ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...)|=to go down to the country|+ về miền quê|=to live somewhere down in bacthai|+ ở đâu đây trên bắc thái|=to go down to brighton|+ về brai-tơn (ở luân-đôn về)|- gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...)|=to hunt down a deer|+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường|=to run down a horse|+ bắt ngựa chạy kiệt sức|=the clock has run down|+ đồng hồ chết vì không lên dây cót|=to hiss down|+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im|=to put down a rebellion|+ đàn áp một cuộc nổi loạn|- ngay mặt tiền (trả tiền)|=to pay down|+ trả tiền mặt|=money (cash) down|+ tiền mặt|- ghi chép (trên giấy...)|=to have something down on ones notebook|+ ghi chép cái gì vào sổ tay|- xông vào, lăn xả vào, đánh đập|=to be down upon somebody|+ lăn xả vào đánh ai|- vẹt gót (giày)|- đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người)|!to be down in (at) health|- sức khoẻ giảm sút|- ỉu xìu, chán nản, thất vọng|- (xem) luck|- hoàn toàn|=that suits me down to the ground|+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi|- đả đảo!|=down with imperialism!|+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc!|- (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)|- cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc)|- ngay lập tức|- (xem) up|* giới từ|- xuống, xuôi, xuôi dọc theo|=down the hill|+ xuống đồi|=to go down town|+ xuống phố|=down the river|+ xuôi dòng sông|=down the wind|+ xuôi gió|=to go down the road|+ đi xuôi dọc theo con đường|- ở phía thấp, ở dưới|=to live somewhere down the street|+ ở đâu đó dưới phố|- (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi|* tính từ|- xuống, xuôi|=down leap|+ cái nhảy xuống|=down look|+ cái nhìn xuống|=down grade|+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ|=down train|+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến)|- chán nản, nản lòng, thất vọng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương)|=he is one down|+ anh ta kém một điểm|* ngoại động từ|- đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống|- đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay)|- nốc một cốc rượu|- bãi công|- ngừng việc|* danh từ|- ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc|=ups and downs|+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)|- (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận)|=to have a down on somebody|+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận|* danh từ|- lông tơ chim (để nhồi gối...)|- lông tơ (ở trái cây, ở má...)|* danh từ|- vùng cao nguyên, vùng đồi|- (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước anh)|- cồn cát, đụn cát

27222. down link nghĩa tiếng việt là (tech) dây nối dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down link(tech) dây nối dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down link
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của down link là: (tech) dây nối dưới

27223. down payment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả tiền mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down payment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down payment danh từ|- sự trả tiền mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down payment
  • Phiên âm (nếu có): [daunpeimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của down payment là: danh từ|- sự trả tiền mặt

27224. down syndrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội chứng down(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down syndrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down syndrome danh từ|- hội chứng down. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down syndrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của down syndrome là: danh từ|- hội chứng down

27225. down time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian máy hư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down time(tech) thời gian máy hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của down time là: (tech) thời gian máy hư

27226. downs syndrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội chứng down (do rối loạn nhiễm sắc thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downs syndrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downs syndrome danh từ|- hội chứng down (do rối loạn nhiễm sắc thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downs syndrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downs syndrome là: danh từ|- hội chứng down (do rối loạn nhiễm sắc thể)

27227. down-and-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down-and-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down-and-out danh từ|- người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down-and-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của down-and-out là: danh từ|- người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế

27228. down-bow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down-bow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down-bow danh từ|- (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down-bow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của down-bow là: danh từ|- (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống

27229. down-draught nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) gió lò hút xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down-draught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down-draught danh từ|- (kỹ thuật) gió lò hút xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down-draught
  • Phiên âm (nếu có): [daundrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của down-draught là: danh từ|- (kỹ thuật) gió lò hút xuống

27230. down-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán nản, nản lòng, nản chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down-hearted tính từ|- chán nản, nản lòng, nản chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [daunhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của down-hearted là: tính từ|- chán nản, nản lòng, nản chí

27231. down-market nghĩa tiếng việt là tính từ|- phục vụ giới bình dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down-market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down-market tính từ|- phục vụ giới bình dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down-market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của down-market là: tính từ|- phục vụ giới bình dân

27232. down-stroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét xuống (chữ viết...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down-stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down-stroke danh từ|- nét xuống (chữ viết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down-stroke
  • Phiên âm (nếu có): [daunstrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của down-stroke là: danh từ|- nét xuống (chữ viết...)

27233. down-swing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh bỏ xuống|- chiều hướng giảm sút (trong hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down-swing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down-swing danh từ|- cú đánh bỏ xuống|- chiều hướng giảm sút (trong hoạt động kinh doanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down-swing
  • Phiên âm (nếu có): [daunswiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của down-swing là: danh từ|- cú đánh bỏ xuống|- chiều hướng giảm sút (trong hoạt động kinh doanh)

27234. down-to-earth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực tế, không viển vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ down-to-earth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh down-to-earth tính từ|- thực tế, không viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:down-to-earth
  • Phiên âm (nếu có): [,dauntəə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của down-to-earth là: tính từ|- thực tế, không viển vông

27235. downbeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhịp đầu của một khổ nhạc|* tính từ|- chán chườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downbeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downbeat danh từ|- nhịp đầu của một khổ nhạc|* tính từ|- chán chường, u sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downbeat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downbeat là: danh từ|- nhịp đầu của một khổ nhạc|* tính từ|- chán chường, u sầu

27236. downcast nghĩa tiếng việt là tính từ|- cúi xuống, nhìn xuống|=with downcast eyes|+ mắt nhì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downcast tính từ|- cúi xuống, nhìn xuống|=with downcast eyes|+ mắt nhìn xuống|- chán nản, nản lòng, thất vọng|=never be downcast|+ không bao giờ nên chán nản thất vọng|* danh từ|- lò thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downcast
  • Phiên âm (nếu có): [daunkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của downcast là: tính từ|- cúi xuống, nhìn xuống|=with downcast eyes|+ mắt nhìn xuống|- chán nản, nản lòng, thất vọng|=never be downcast|+ không bao giờ nên chán nản thất vọng|* danh từ|- lò thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft)

27237. downer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giảm đau, thuốc trấn thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downer danh từ|- thuốc giảm đau, thuốc trấn thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downer là: danh từ|- thuốc giảm đau, thuốc trấn thống

27238. downfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downfall danh từ|- sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước|- sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downfall
  • Phiên âm (nếu có): [daunfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của downfall là: danh từ|- sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước|- sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp

27239. downfield nghĩa tiếng việt là phó từ, adj|- ở khu vực sân bóng đang bị tấn công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downfield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downfield phó từ, adj|- ở khu vực sân bóng đang bị tấn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downfield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downfield là: phó từ, adj|- ở khu vực sân bóng đang bị tấn công

27240. downflow nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chảy xuống dưới; vật trôi xuống dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downflow danh từ|- việc chảy xuống dưới; vật trôi xuống dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downflow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downflow là: danh từ|- việc chảy xuống dưới; vật trôi xuống dưới

27241. downgrade nghĩa tiếng việt là động từ|- giáng chức, giáng cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downgrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downgrade động từ|- giáng chức, giáng cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downgrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downgrade là: động từ|- giáng chức, giáng cấp

27242. downhaul nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây kéo buồm xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downhaul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downhaul danh từ|- dây kéo buồm xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downhaul
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downhaul là: danh từ|- dây kéo buồm xuống

27243. downhearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nản lòng, nản chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downhearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downhearted tính từ|- nản lòng, nản chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downhearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downhearted là: tính từ|- nản lòng, nản chí

27244. downhill nghĩa tiếng việt là tính từ|- dốc xuống|* phó từ|- xuống dốc ((nghĩa đen) & (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downhill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downhill tính từ|- dốc xuống|* phó từ|- xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to go downhill|+ xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* danh từ|- dốc|- cánh xế bóng (của cuộc đời)|- (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downhill
  • Phiên âm (nếu có): [daunhil]
  • Nghĩa tiếng việt của downhill là: tính từ|- dốc xuống|* phó từ|- xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to go downhill|+ xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* danh từ|- dốc|- cánh xế bóng (của cuộc đời)|- (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)

27245. downing street nghĩa tiếng việt là danh từ|- phố đao-ninh (ở luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downing street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downing street danh từ|- phố đao-ninh (ở luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng anh)|- (nghĩa bóng) chính phủ anh|=downing_street disapproves|+ chính phủ anh không tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downing street
  • Phiên âm (nếu có): [dauniɳstri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của downing street là: danh từ|- phố đao-ninh (ở luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng anh)|- (nghĩa bóng) chính phủ anh|=downing_street disapproves|+ chính phủ anh không tán thành

27246. downland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đất thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downland danh từ|- vùng đất thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downland là: danh từ|- vùng đất thấp

27247. download nghĩa tiếng việt là (tech) nạp xuống; viễn nạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ download là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh download(tech) nạp xuống; viễn nạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:download
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của download là: (tech) nạp xuống; viễn nạp

27248. downloadalbe nghĩa tiếng việt là tải xuống được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downloadalbe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downloadalbetải xuống được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downloadalbe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downloadalbe là: tải xuống được

27249. downmost nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- ở thấp nhất, ở dưới cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downmost tính từ & phó từ|- ở thấp nhất, ở dưới cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downmost
  • Phiên âm (nếu có): [daunmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của downmost là: tính từ & phó từ|- ở thấp nhất, ở dưới cùng

27250. downpipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơm để đưa nước mưa từ mái nhà xuống đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downpipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downpipe danh từ|- bơm để đưa nước mưa từ mái nhà xuống đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downpipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downpipe là: danh từ|- bơm để đưa nước mưa từ mái nhà xuống đất

27251. downpour nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận mưa như trút nước xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downpour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downpour danh từ|- trận mưa như trút nước xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downpour
  • Phiên âm (nếu có): [daunpɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của downpour là: danh từ|- trận mưa như trút nước xuống

27252. downright nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downright tính từ|- thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở|- đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại|=a downright lie|+ lời nói dối rành rành|=downright nonsense|+ điều hết sức vô lý|- (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng|* phó từ|- thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở|=to refuse downright|+ từ chối thẳng thừng|- đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại|=downright insolent|+ hết sức láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downright
  • Phiên âm (nếu có): [daunrait]
  • Nghĩa tiếng việt của downright là: tính từ|- thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở|- đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại|=a downright lie|+ lời nói dối rành rành|=downright nonsense|+ điều hết sức vô lý|- (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng|* phó từ|- thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở|=to refuse downright|+ từ chối thẳng thừng|- đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại|=downright insolent|+ hết sức láo xược

27253. downrightness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thẳng thắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downrightness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downrightness danh từ|- tính thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downrightness
  • Phiên âm (nếu có): [daunraitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của downrightness là: danh từ|- tính thẳng thắn

27254. downriver nghĩa tiếng việt là phó từ, adj|- về phía cửa sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downriver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downriver phó từ, adj|- về phía cửa sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downriver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downriver là: phó từ, adj|- về phía cửa sông

27255. downs nghĩa tiếng việt là the down đồi cỏ thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downsthe down đồi cỏ thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downs là: the down đồi cỏ thấp

27256. downstairs nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở dưới nhàn, ở tầng dưới|* phó từ|- xuống cầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ downstairs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downstairs tính từ|- ở dưới nhàn, ở tầng dưới|* phó từ|- xuống cầu thang, xuống gác|=to go downstairs|+ xuống gác|- ở dưới nhà, ở tầng dưới|* danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầng dưới (của một toà nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downstairs
  • Phiên âm (nếu có): [daunsteəz]
  • Nghĩa tiếng việt của downstairs là: tính từ|- ở dưới nhàn, ở tầng dưới|* phó từ|- xuống cầu thang, xuống gác|=to go downstairs|+ xuống gác|- ở dưới nhà, ở tầng dưới|* danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)

27257. downstate nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên quan tới miền nam của một bang của hoa kỳ, tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downstate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downstate tính từ|- liên quan tới miền nam của một bang của hoa kỳ, tức là xa trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downstate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downstate là: tính từ|- liên quan tới miền nam của một bang của hoa kỳ, tức là xa trung tâm

27258. downstater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở miền nam của một bang hoa kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downstater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downstater danh từ|- người ở miền nam của một bang hoa kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downstater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downstater là: danh từ|- người ở miền nam của một bang hoa kỳ

27259. downstream nghĩa tiếng việt là phó từ|- xuôi dòng||@downstream|- (cơ học) xuôi dòng || hạ lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downstream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downstream phó từ|- xuôi dòng||@downstream|- (cơ học) xuôi dòng || hạ lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downstream
  • Phiên âm (nếu có): [daunstri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của downstream là: phó từ|- xuôi dòng||@downstream|- (cơ học) xuôi dòng || hạ lưu

27260. downstroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh giáng xuống|- chiều hướng giảm sút|- nét (…)


Nghĩa tiếng việt của từ downstroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downstroke danh từ|- cú đánh giáng xuống|- chiều hướng giảm sút|- nét bút đi xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downstroke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downstroke là: danh từ|- cú đánh giáng xuống|- chiều hướng giảm sút|- nét bút đi xuống

27261. downthrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) sự sụt lún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downthrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downthrow danh từ|- (địa lý,địa chất) sự sụt lún. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downthrow
  • Phiên âm (nếu có): [daunθrou]
  • Nghĩa tiếng việt của downthrow là: danh từ|- (địa lý,địa chất) sự sụt lún

27262. downtime nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian chết (của máy móc... t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downtime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downtime danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downtime
  • Phiên âm (nếu có): [dauntaim]
  • Nghĩa tiếng việt của downtime là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)

27263. downtown nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downtown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downtown danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)|* phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh|- đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downtown
  • Phiên âm (nếu có): [dauntaun]
  • Nghĩa tiếng việt của downtown là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)|* phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh|- đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên)

27264. downtrend nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiều hướng sa sút, xu thế giảm sút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downtrend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downtrend danh từ|- chiều hướng sa sút, xu thế giảm sút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downtrend
  • Phiên âm (nếu có): [dauntrend]
  • Nghĩa tiếng việt của downtrend là: danh từ|- chiều hướng sa sút, xu thế giảm sút

27265. downtrodden nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downtrodden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downtrodden tính từ|- bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downtrodden
  • Phiên âm (nếu có): [daun,trɔdn]
  • Nghĩa tiếng việt của downtrodden là: tính từ|- bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén

27266. downturn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downturn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downturn danh từ|- sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downturn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downturn là: danh từ|- sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế))

27267. downward nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuống, đi xuống, trở xuống|=downward tendency|+ chiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downward tính từ|- xuống, đi xuống, trở xuống|=downward tendency|+ chiều hướng đi xuống, trở xuống|=downward tendency|+ chiều hướng đi xuống (giảm sút)|- xuôi (dòng)|- xuôi dòng thời gian, trở về sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downward
  • Phiên âm (nếu có): [daunwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của downward là: tính từ|- xuống, đi xuống, trở xuống|=downward tendency|+ chiều hướng đi xuống, trở xuống|=downward tendency|+ chiều hướng đi xuống (giảm sút)|- xuôi (dòng)|- xuôi dòng thời gian, trở về sau

27268. downward compatible nghĩa tiếng việt là (tech) tương thích trên xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downward compatible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downward compatible(tech) tương thích trên xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downward compatible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downward compatible là: (tech) tương thích trên xuống

27269. downwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- xuống, đi xuống, trở xuống|=with head downwards|+ đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downwards phó từ|- xuống, đi xuống, trở xuống|=with head downwards|+ đầu cuối xuống|- xuôi (dòng)|- xuôi dòng thời gian, trở về sau|=from queen victoria downwards|+ từ triều đại hoàng hậu vích-to-ri-a trở về sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downwards
  • Phiên âm (nếu có): [daunwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của downwards là: phó từ|- xuống, đi xuống, trở xuống|=with head downwards|+ đầu cuối xuống|- xuôi (dòng)|- xuôi dòng thời gian, trở về sau|=from queen victoria downwards|+ từ triều đại hoàng hậu vích-to-ri-a trở về sau

27270. downwind nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- theo hướng gió thổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downwind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downwind tính từ, adv|- theo hướng gió thổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downwind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của downwind là: tính từ, adv|- theo hướng gió thổi

27271. downy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi|- (thuộc) cồn ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ downy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh downy tính từ|- (thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi|- (thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô|* tính từ|- (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ|- (từ lóng) láu cá, tinh khôn|=a downy bird|+ thằng cha láu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:downy
  • Phiên âm (nếu có): [dauni]
  • Nghĩa tiếng việt của downy là: tính từ|- (thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi|- (thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô|* tính từ|- (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ|- (từ lóng) láu cá, tinh khôn|=a downy bird|+ thằng cha láu cá

27272. dowry nghĩa tiếng việt là danh từ|- của hồi môn|- tài năng, thiên tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowry danh từ|- của hồi môn|- tài năng, thiên tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowry
  • Phiên âm (nếu có): [dauəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dowry là: danh từ|- của hồi môn|- tài năng, thiên tư

27273. dowse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, (như) douse|* nội động từ|- tìm mạch nước, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowse ngoại động từ, (như) douse|* nội động từ|- tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowse
  • Phiên âm (nếu có): [daus]
  • Nghĩa tiếng việt của dowse là: ngoại động từ, (như) douse|* nội động từ|- tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch)

27274. dowser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowser danh từ|- người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowser
  • Phiên âm (nếu có): [dauzə]
  • Nghĩa tiếng việt của dowser là: danh từ|- người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò)

27275. dowsing-rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- que thăm dò (nước hoặc mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dowsing-rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dowsing-rod danh từ|- que thăm dò (nước hoặc mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dowsing-rod
  • Phiên âm (nếu có): [dauziɳrɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của dowsing-rod là: danh từ|- que thăm dò (nước hoặc mỏ)

27276. doxology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) bài tụng ca, bài tán ca (chúa giê-xu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doxology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doxology danh từ|- (tôn giáo) bài tụng ca, bài tán ca (chúa giê-xu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doxology
  • Phiên âm (nếu có): [dɔksɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của doxology là: danh từ|- (tôn giáo) bài tụng ca, bài tán ca (chúa giê-xu...)

27277. doxy nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo lý|* danh từ, (thông tục)|- mụ đĩ thoã|- nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doxy danh từ|- giáo lý|* danh từ, (thông tục)|- mụ đĩ thoã|- nhân tình, người yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doxy
  • Phiên âm (nếu có): [dɔksi]
  • Nghĩa tiếng việt của doxy là: danh từ|- giáo lý|* danh từ, (thông tục)|- mụ đĩ thoã|- nhân tình, người yêu

27278. doyen nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doyen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doyen danh từ|- vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doyen
  • Phiên âm (nếu có): [dɔiən]
  • Nghĩa tiếng việt của doyen là: danh từ|- vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)

27279. doyenne nghĩa tiếng việt là người kỳ cựu nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doyenne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doyennengười kỳ cựu nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doyenne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doyenne là: người kỳ cựu nhất

27280. doyley nghĩa tiếng việt là miếng lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doyley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doyleymiếng lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doyley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doyley là: miếng lót

27281. doz nghĩa tiếng việt là (viết tắt của dozen) tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doz(viết tắt của dozen) tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của doz là: (viết tắt của dozen) tá

27282. doze nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ ngắn lơ mơ|* nội động từ|- ngủ gà ngủ g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ doze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh doze danh từ|- giấc ngủ ngắn lơ mơ|* nội động từ|- ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ|=to doze off|+ chợp ngủ lơ mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:doze
  • Phiên âm (nếu có): [douz]
  • Nghĩa tiếng việt của doze là: danh từ|- giấc ngủ ngắn lơ mơ|* nội động từ|- ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ|=to doze off|+ chợp ngủ lơ mơ

27283. dozen nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều, không đổi|- tá (mười hai)|=two dozen books|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dozen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dozen danh từ số nhiều, không đổi|- tá (mười hai)|=two dozen books|+ hai tá sách|- (số nhiều) nhiều|=dozens of people|+ nhiều người|=dozens of times|+ nhiều lần|- (số nhiều) bộ 12 cái|=to pack things in dozens|+ đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá|- tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)|- nói liến láu liên miên||@dozen|- một tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dozen
  • Phiên âm (nếu có): [dʌzn]
  • Nghĩa tiếng việt của dozen là: danh từ số nhiều, không đổi|- tá (mười hai)|=two dozen books|+ hai tá sách|- (số nhiều) nhiều|=dozens of people|+ nhiều người|=dozens of times|+ nhiều lần|- (số nhiều) bộ 12 cái|=to pack things in dozens|+ đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá|- tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)|- nói liến láu liên miên||@dozen|- một tá

27284. dozenth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ mười hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dozenth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dozenth tính từ|- thứ mười hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dozenth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dozenth là: tính từ|- thứ mười hai

27285. dozer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (viết tắt) của bulldozer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dozer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dozer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (viết tắt) của bulldozer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dozer
  • Phiên âm (nếu có): [douzə]
  • Nghĩa tiếng việt của dozer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (viết tắt) của bulldozer

27286. dozy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dozy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dozy tính từ|- ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dozy
  • Phiên âm (nếu có): [douzi]
  • Nghĩa tiếng việt của dozy là: tính từ|- ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ

27287. dphil nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tiến sự triết học (doctor of philosophy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dphil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dphil (viết tắt)|- tiến sự triết học (doctor of philosophy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dphil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dphil là: (viết tắt)|- tiến sự triết học (doctor of philosophy)

27288. dpp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- viện trưởng viện công tố (director of public prose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dpp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dpp (viết tắt)|- viện trưởng viện công tố (director of public prosecutions). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dpp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dpp là: (viết tắt)|- viện trưởng viện công tố (director of public prosecutions)

27289. drab nghĩa tiếng việt là tính từ|- nâu xám|- đều đều, buồn tẻ, xám xịt|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drab tính từ|- nâu xám|- đều đều, buồn tẻ, xám xịt|* danh từ|- vải nâu xám|- vải dày màu nâu xám|- sự đều đều, sự buồn tẻ|- người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn|- gái đĩ, gái điếm|* nội động từ|- chơi đĩ, chơi điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drab
  • Phiên âm (nếu có): [dræb]
  • Nghĩa tiếng việt của drab là: tính từ|- nâu xám|- đều đều, buồn tẻ, xám xịt|* danh từ|- vải nâu xám|- vải dày màu nâu xám|- sự đều đều, sự buồn tẻ|- người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn|- gái đĩ, gái điếm|* nội động từ|- chơi đĩ, chơi điếm

27290. drabbet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải thô, vải mộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drabbet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drabbet danh từ|- vải thô, vải mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drabbet
  • Phiên âm (nếu có): [dræbit]
  • Nghĩa tiếng việt của drabbet là: danh từ|- vải thô, vải mộc

27291. drabble nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drabble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drabble nội động từ|- lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn|* ngoại động từ|- vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai)|- kéo lê (ai) trong bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drabble
  • Phiên âm (nếu có): [dræbl]
  • Nghĩa tiếng việt của drabble là: nội động từ|- lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn|* ngoại động từ|- vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai)|- kéo lê (ai) trong bùn

27292. drably nghĩa tiếng việt là phó từ|- buồn tẻ, ảm đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drably phó từ|- buồn tẻ, ảm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drably là: phó từ|- buồn tẻ, ảm đạm

27293. drabness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn tẻ, sự ảm đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drabness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drabness danh từ|- sự buồn tẻ, sự ảm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drabness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drabness là: danh từ|- sự buồn tẻ, sự ảm đạm

27294. dracaena nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây huyết dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dracaena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dracaena danh từ|- (thực vật học) giống cây huyết dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dracaena
  • Phiên âm (nếu có): [drəsi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của dracaena là: danh từ|- (thực vật học) giống cây huyết dụ

27295. drachm nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) dram)|- đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 7(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drachm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drachm danh từ ((cũng) dram)|- đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)|- lượng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drachm
  • Phiên âm (nếu có): [dræm]
  • Nghĩa tiếng việt của drachm là: danh từ ((cũng) dram)|- đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)|- lượng nhỏ

27296. drachma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều drachmas, drachmae|- đồng đracma (tiền hy la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drachma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drachma danh từ, số nhiều drachmas, drachmae|- đồng đracma (tiền hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drachma
  • Phiên âm (nếu có): [drækmə]
  • Nghĩa tiếng việt của drachma là: danh từ, số nhiều drachmas, drachmae|- đồng đracma (tiền hy lạp)

27297. drachmae nghĩa tiếng việt là đồng đracma (tiền hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drachmae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drachmaeđồng đracma (tiền hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drachmae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drachmae là: đồng đracma (tiền hy lạp)

27298. draco nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) thằn lằn bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draco danh từ|- (động vật) thằn lằn bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draco là: danh từ|- (động vật) thằn lằn bay

27299. draconian nghĩa tiếng việt là tính từ|- hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo|=draconian law|+ luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draconian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draconian tính từ|- hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo|=draconian law|+ luật hà khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draconian
  • Phiên âm (nếu có): [dreikounjən]
  • Nghĩa tiếng việt của draconian là: tính từ|- hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo|=draconian law|+ luật hà khắc

27300. draconic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo|=draconian law|+ luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draconic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draconic tính từ|- hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo|=draconian law|+ luật hà khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draconic
  • Phiên âm (nếu có): [dreikounjən]
  • Nghĩa tiếng việt của draconic là: tính từ|- hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo|=draconian law|+ luật hà khắc

27301. draft nghĩa tiếng việt là danh từ|- cặn|- nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draft danh từ|- cặn|- nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...)|- bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft],|* danh từ|- bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch|- (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...)|=to make a draft on...|+ lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...)|- (thương nghiệp) hối phiếu|- (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường|- (kỹ thuật) gió lò|- sự kéo|=beasts of draft|+ súc vật kéo (xe...)|- (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...)|* ngoại động từ|- phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với|- (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)|- (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)||@draft|- (tech) bản sơ thảo, đồ án; chế đồ; thông gió; khí lưu||@draft|- đồ án, kế hoạch, bản vẽ || phác thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draft
  • Phiên âm (nếu có): [dræf]
  • Nghĩa tiếng việt của draft là: danh từ|- cặn|- nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...)|- bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft],|* danh từ|- bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch|- (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...)|=to make a draft on...|+ lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...)|- (thương nghiệp) hối phiếu|- (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường|- (kỹ thuật) gió lò|- sự kéo|=beasts of draft|+ súc vật kéo (xe...)|- (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...)|* ngoại động từ|- phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với|- (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)|- (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)||@draft|- (tech) bản sơ thảo, đồ án; chế đồ; thông gió; khí lưu||@draft|- đồ án, kế hoạch, bản vẽ || phác thảo

27302. draft copy nghĩa tiếng việt là (tech) bản nháp, bản thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draft copy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draft copy(tech) bản nháp, bản thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draft copy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draft copy là: (tech) bản nháp, bản thảo

27303. draft horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa kéo (xe, cày...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draft horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draft horse danh từ|- ngựa kéo (xe, cày...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draft horse
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:fthɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của draft horse là: danh từ|- ngựa kéo (xe, cày...)

27304. draft mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu vẽ phác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draft mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draft mode(tech) kiểu vẽ phác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draft mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draft mode là: (tech) kiểu vẽ phác

27305. draft quality nghĩa tiếng việt là (tech) phẩm chất vẽ phác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draft quality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draft quality(tech) phẩm chất vẽ phác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draft quality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draft quality là: (tech) phẩm chất vẽ phác

27306. draft version nghĩa tiếng việt là (tech) phiên bản nháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draft version là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draft version(tech) phiên bản nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draft version
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draft version là: (tech) phiên bản nháp

27307. draft-beer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia vừa lấy ở thùng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draft-beer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draft-beer danh từ|- bia vừa lấy ở thùng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draft-beer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draft-beer là: danh từ|- bia vừa lấy ở thùng ra

27308. draft-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) thẻ quân dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draft-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draft-card danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) thẻ quân dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draft-card
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ftkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của draft-card là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) thẻ quân dịch

27309. draft-dodger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) người trốn quân dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draft-dodger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draft-dodger danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) người trốn quân dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draft-dodger
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ftdɔdʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của draft-dodger là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) người trốn quân dịch

27310. draft-dodging nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự trốn quân dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draft-dodging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draft-dodging danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự trốn quân dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draft-dodging
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ftdɔdʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của draft-dodging là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự trốn quân dịch

27311. draftee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính quân dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draftee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draftee danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính quân dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draftee
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:fti:]
  • Nghĩa tiếng việt của draftee là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính quân dịch

27312. drafter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drafter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drafter danh từ|- người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)|- ngựa kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drafter
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của drafter là: danh từ|- người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)|- ngựa kéo

27313. drafting nghĩa tiếng việt là (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa||@drafting|- hoạ hình, vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drafting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drafting(tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa||@drafting|- hoạ hình, vẽ kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drafting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drafting là: (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa||@drafting|- hoạ hình, vẽ kỹ thuật

27314. draftsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draftsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draftsman danh từ|- người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)|- ngựa kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draftsman
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của draftsman là: danh từ|- người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)|- ngựa kéo

27315. drag nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bừa lớn, cái bừa nặng|- xe trượt (san đất, chơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drag danh từ|- cái bừa lớn, cái bừa nặng|- xe trượt (san đất, chở đồ nặng...)|- xe bốn ngựa|- lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net)|- máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân|- cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc)|- cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ)|- sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề|- sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...)|=to take a long drag on ones cigarette|+ rít một hơi thuốc lá dài|- (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đường phố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch)|* ngoại động từ|- lôi kéo|- kéo lê|=to drag ones feet|+ kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng|- (hàng hải) kéo (neo) trôi đi|=ship drags her anchor|+ tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc)|- mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì)|=to drag the lake for the drowned man|+ mò đáy hồ tìm xác người chết đuối|- lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc)|- bừa (ruộng...)|* nội động từ|- kéo, kéo lê, đi kéo lê|- (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động|- kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...)|- (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo)|- mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì)|- lôi vào, kéo vào|- đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết|- lôi theo, kéo theo|- lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...)|- lôi ra, kéo ra|- kéo dài|- lôi lên, kéo lên|- (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)||@drag|- (tech) bấm kéo||@drag|- trở lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drag
  • Phiên âm (nếu có): [dræg]
  • Nghĩa tiếng việt của drag là: danh từ|- cái bừa lớn, cái bừa nặng|- xe trượt (san đất, chở đồ nặng...)|- xe bốn ngựa|- lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net)|- máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân|- cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc)|- cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ)|- sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề|- sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...)|=to take a long drag on ones cigarette|+ rít một hơi thuốc lá dài|- (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đường phố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch)|* ngoại động từ|- lôi kéo|- kéo lê|=to drag ones feet|+ kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng|- (hàng hải) kéo (neo) trôi đi|=ship drags her anchor|+ tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc)|- mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì)|=to drag the lake for the drowned man|+ mò đáy hồ tìm xác người chết đuối|- lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc)|- bừa (ruộng...)|* nội động từ|- kéo, kéo lê, đi kéo lê|- (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động|- kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...)|- (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo)|- mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì)|- lôi vào, kéo vào|- đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết|- lôi theo, kéo theo|- lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...)|- lôi ra, kéo ra|- kéo dài|- lôi lên, kéo lên|- (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)||@drag|- (tech) bấm kéo||@drag|- trở lực

27316. drag net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới vét|- mạng lưới bố ráp (của cảnh sát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drag net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drag net danh từ|- lưới vét|- mạng lưới bố ráp (của cảnh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drag net
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drag net là: danh từ|- lưới vét|- mạng lưới bố ráp (của cảnh sát)

27317. drag race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua xe hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drag race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drag race danh từ|- cuộc đua xe hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drag race
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drag race là: danh từ|- cuộc đua xe hơi

27318. drag-anchor nghĩa tiếng việt là #-anchor) |/drift,æɳkə/|* danh từ|- (hàng hải) neo phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drag-anchor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drag-anchor #-anchor) |/drift,æɳkə/|* danh từ|- (hàng hải) neo phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drag-anchor
  • Phiên âm (nếu có): [dræg,æɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của drag-anchor là: #-anchor) |/drift,æɳkə/|* danh từ|- (hàng hải) neo phao

27319. drag-chain nghĩa tiếng việt là danh từ|- xích cản (để chậm tốc độ của xe)|- (nghĩa bóng) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drag-chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drag-chain danh từ|- xích cản (để chậm tốc độ của xe)|- (nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drag-chain
  • Phiên âm (nếu có): [drægtʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của drag-chain là: danh từ|- xích cản (để chậm tốc độ của xe)|- (nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại

27320. drag-hunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi săn có dắt chó theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drag-hunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drag-hunt danh từ|- cuộc đi săn có dắt chó theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drag-hunt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drag-hunt là: danh từ|- cuộc đi săn có dắt chó theo

27321. drag-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drag-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drag-net danh từ|- lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drag-net
  • Phiên âm (nếu có): [drægnet]
  • Nghĩa tiếng việt của drag-net là: danh từ|- lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...)

27322. dragée nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragée danh từ|- kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragée
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ʤei]
  • Nghĩa tiếng việt của dragée là: danh từ|- kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim

27323. draggle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draggle ngoại động từ|- kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)|* nội động từ|- kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)|- tụt hậu, tụt lại đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draggle
  • Phiên âm (nếu có): [drægl]
  • Nghĩa tiếng việt của draggle là: ngoại động từ|- kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)|* nội động từ|- kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)|- tụt hậu, tụt lại đằng sau

27324. draggle-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draggle-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draggle-tail danh từ|- người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draggle-tail
  • Phiên âm (nếu có): [dræglteil]
  • Nghĩa tiếng việt của draggle-tail là: danh từ|- người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch

27325. draggle-tailed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc váy dài lết đất|- ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ draggle-tailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draggle-tailed tính từ|- mặc váy dài lết đất|- ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draggle-tailed
  • Phiên âm (nếu có): [dræglteild]
  • Nghĩa tiếng việt của draggle-tailed là: tính từ|- mặc váy dài lết đất|- ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch

27326. draghound nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn bám theo người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draghound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draghound danh từ|- chó săn bám theo người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draghound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draghound là: danh từ|- chó săn bám theo người

27327. dragline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) dây kéo|- máy xúc có gàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragline danh từ|- (kỹ thuật) dây kéo|- máy xúc có gàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragline
  • Phiên âm (nếu có): [dræglain]
  • Nghĩa tiếng việt của dragline là: danh từ|- (kỹ thuật) dây kéo|- máy xúc có gàu

27328. dragoman nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dragomans|- người thông ngôn (ở a-rập, thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragoman danh từ, số nhiều dragomans|- người thông ngôn (ở a-rập, thổ nhĩ kỳ, ba tư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragoman
  • Phiên âm (nếu có): [drægoumən]
  • Nghĩa tiếng việt của dragoman là: danh từ, số nhiều dragomans|- người thông ngôn (ở a-rập, thổ nhĩ kỳ, ba tư)

27329. dragon nghĩa tiếng việt là danh từ|- con rồng|- người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragon danh từ|- con rồng|- người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái|- (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn|- thằn lằn bay|- bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragoon)|- (thiên văn học) chòm sao thiên long|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) xe xích kéo pháo|- quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragon
  • Phiên âm (nếu có): [drægən]
  • Nghĩa tiếng việt của dragon là: danh từ|- con rồng|- người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái|- (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn|- thằn lằn bay|- bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragoon)|- (thiên văn học) chòm sao thiên long|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) xe xích kéo pháo|- quỷ xa tăng

27330. dragons blood nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa màu quả rồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragons blood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragons blood danh từ|- nhựa màu quả rồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragons blood
  • Phiên âm (nếu có): [drægənzblʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của dragons blood là: danh từ|- nhựa màu quả rồng

27331. dragons teeth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chông chống tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragons teeth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragons teeth danh từ|- (quân sự) chông chống tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragons teeth
  • Phiên âm (nếu có): [drægənzti:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của dragons teeth là: danh từ|- (quân sự) chông chống tăng

27332. dragon-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con chuồn chuồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragon-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragon-fly danh từ|- (động vật học) con chuồn chuồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragon-fly
  • Phiên âm (nếu có): [drægənflai]
  • Nghĩa tiếng việt của dragon-fly là: danh từ|- (động vật học) con chuồn chuồn

27333. dragon-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragon-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragon-tree danh từ|- (thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragon-tree
  • Phiên âm (nếu có): [drægənzti:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của dragon-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa)

27334. dragonet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá đàn lia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragonet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragonet danh từ|- (động vật) cá đàn lia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragonet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dragonet là: danh từ|- (động vật) cá đàn lia

27335. dragonfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá miệng rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragonfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragonfish danh từ|- cá miệng rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragonfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dragonfish là: danh từ|- cá miệng rộng

27336. dragonfly nghĩa tiếng việt là danh từ|- con chuồn chuồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragonfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragonfly danh từ|- con chuồn chuồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragonfly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dragonfly là: danh từ|- con chuồn chuồn

27337. dragonish nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như rồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragonish tính từ|- giống như rồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragonish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dragonish là: tính từ|- giống như rồng

27338. dragonnade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) sự khủng bố những người theo thánh giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragonnade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragonnade danh từ|- (số nhiều) sự khủng bố những người theo thánh giáo (dưới thời lu-i 14)|- sự đàn áp, sự khủng bố (bằng quân đội)|* ngoại động từ|- đàn áp, khủng bố (bằng quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragonnade
  • Phiên âm (nếu có): [,drægəneid]
  • Nghĩa tiếng việt của dragonnade là: danh từ|- (số nhiều) sự khủng bố những người theo thánh giáo (dưới thời lu-i 14)|- sự đàn áp, sự khủng bố (bằng quân đội)|* ngoại động từ|- đàn áp, khủng bố (bằng quân đội)

27339. dragoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) kỵ binh|- người hung dữ|- (động vật học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragoon danh từ|- (quân sự) kỵ binh|- người hung dữ|- (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon)|* ngoại động từ|- đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)|- bức hiếp (ai phải làm gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragoon
  • Phiên âm (nếu có): [drəgu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dragoon là: danh từ|- (quân sự) kỵ binh|- người hung dữ|- (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon)|* ngoại động từ|- đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)|- bức hiếp (ai phải làm gì)

27340. dragsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) người đẩy xe goòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragsman danh từ|- (ngành mỏ) người đẩy xe goòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragsman
  • Phiên âm (nếu có): [drægzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của dragsman là: danh từ|- (ngành mỏ) người đẩy xe goòng

27341. dragster nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dragster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dragster danh từ|- xe đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dragster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dragster là: danh từ|- xe đua

27342. drail nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây câu ngầm (câu dưới đáy sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drail danh từ|- dây câu ngầm (câu dưới đáy sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drail
  • Phiên âm (nếu có): [dreil]
  • Nghĩa tiếng việt của drail là: danh từ|- dây câu ngầm (câu dưới đáy sông)

27343. drain nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng|- (y học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drain danh từ|- ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng|- (y học) ống dẫn lưu|- sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ|=a drain on someones purse|+ sự bòn rút tiền của ai|- (từ lóng) hớp nhỏ (rượu)|* ngoại động từ|- ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)|=to drain off the water|+ tháo nước|- uống cạn (nước, rượu)|=to drain dry; to drain to the dregs|+ uống cạn|- (y học) dẫn lưu|- rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ|=to drain the wealth of a country|+ bòn rút hết của cải của một nước|=to drain someone of his property|+ lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai|* nội động từ|- ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...)|- ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)|- (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drain
  • Phiên âm (nếu có): [drein]
  • Nghĩa tiếng việt của drain là: danh từ|- ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng|- (y học) ống dẫn lưu|- sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ|=a drain on someones purse|+ sự bòn rút tiền của ai|- (từ lóng) hớp nhỏ (rượu)|* ngoại động từ|- ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)|=to drain off the water|+ tháo nước|- uống cạn (nước, rượu)|=to drain dry; to drain to the dregs|+ uống cạn|- (y học) dẫn lưu|- rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ|=to drain the wealth of a country|+ bòn rút hết của cải của một nước|=to drain someone of his property|+ lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai|* nội động từ|- ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...)|- ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)|- (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)

27344. drain current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng (cực) máng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drain current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drain current(tech) dòng (cực) máng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drain current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drain current là: (tech) dòng (cực) máng

27345. drain-ditch nghĩa tiếng việt là danh từ|- rãnh thoát nước, mương, máng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drain-ditch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drain-ditch danh từ|- rãnh thoát nước, mương, máng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drain-ditch
  • Phiên âm (nếu có): [dreinditʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của drain-ditch là: danh từ|- rãnh thoát nước, mương, máng

27346. drain-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thoát nước (của một toà nhà...)|- (định ngữ) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drain-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drain-pipe danh từ|- ống thoát nước (của một toà nhà...)|- (định ngữ) (thông tục) bó ống, ống tuýp (quần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drain-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [dreinpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của drain-pipe là: danh từ|- ống thoát nước (của một toà nhà...)|- (định ngữ) (thông tục) bó ống, ống tuýp (quần)

27347. drain-pipes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) quần bó ống, quần ống tuýp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drain-pipes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drain-pipes danh từ số nhiều|- (thông tục) quần bó ống, quần ống tuýp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drain-pipes
  • Phiên âm (nếu có): [dreinpaipz]
  • Nghĩa tiếng việt của drain-pipes là: danh từ số nhiều|- (thông tục) quần bó ống, quần ống tuýp

27348. drainage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước|- hệ thố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drainage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drainage danh từ|- sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước|- hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng|- (y học) sự dẫn lưu|- nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drainage
  • Phiên âm (nếu có): [dreinidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của drainage là: danh từ|- sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước|- hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng|- (y học) sự dẫn lưu|- nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...)

27349. drainage basin nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưu vực tiêu nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drainage basin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drainage basin danh từ|- lưu vực tiêu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drainage basin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drainage basin là: danh từ|- lưu vực tiêu nước

27350. drainage-area nghĩa tiếng việt là #-area) |/dreinidʤ,eəriə/|* danh từ|- lưu vực sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drainage-area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drainage-area #-area) |/dreinidʤ,eəriə/|* danh từ|- lưu vực sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drainage-area
  • Phiên âm (nếu có): [dreinidʤ,beisn]
  • Nghĩa tiếng việt của drainage-area là: #-area) |/dreinidʤ,eəriə/|* danh từ|- lưu vực sông

27351. drainage-basin nghĩa tiếng việt là #-area) |/dreinidʤ,eəriə/|* danh từ|- lưu vực sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drainage-basin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drainage-basin #-area) |/dreinidʤ,eəriə/|* danh từ|- lưu vực sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drainage-basin
  • Phiên âm (nếu có): [dreinidʤ,beisn]
  • Nghĩa tiếng việt của drainage-basin là: #-area) |/dreinidʤ,eəriə/|* danh từ|- lưu vực sông

27352. drainage-tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ống dẫn lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drainage-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drainage-tube danh từ|- (y học) ống dẫn lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drainage-tube
  • Phiên âm (nếu có): [dreinidʤtju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của drainage-tube là: danh từ|- (y học) ống dẫn lưu

27353. drainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- rổ, rá, cái làm ráo nước (vật gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drainer danh từ|- rổ, rá, cái làm ráo nước (vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drainer
  • Phiên âm (nếu có): [dreinə]
  • Nghĩa tiếng việt của drainer là: danh từ|- rổ, rá, cái làm ráo nước (vật gì)

27354. draining-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt nghiêng trên chạn đựng bát đựa (để ráo nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draining-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draining-board danh từ|- mặt nghiêng trên chạn đựng bát đựa (để ráo nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draining-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draining-board là: danh từ|- mặt nghiêng trên chạn đựng bát đựa (để ráo nước)

27355. drainpipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thoat nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drainpipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drainpipe danh từ|- ống thoat nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drainpipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drainpipe là: danh từ|- ống thoat nước

27356. drake nghĩa tiếng việt là danh từ|- phù du (làm) mồi câu|* danh từ|- vịt đực|- (xem) du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drake danh từ|- phù du (làm) mồi câu|* danh từ|- vịt đực|- (xem) duck|- (xem) duck. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drake
  • Phiên âm (nếu có): [dreik]
  • Nghĩa tiếng việt của drake là: danh từ|- phù du (làm) mồi câu|* danh từ|- vịt đực|- (xem) duck|- (xem) duck

27357. dram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) drachm|- hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ|=to have a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dram danh từ|- (như) drachm|- hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ|=to have a dram|+ uống một cốc rượu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dram
  • Phiên âm (nếu có): [dræm]
  • Nghĩa tiếng việt của dram là: danh từ|- (như) drachm|- hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ|=to have a dram|+ uống một cốc rượu nhỏ

27358. dram (dynamic ram) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dram (dynamic ram) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dram (dynamic ram)(tech) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dram (dynamic ram)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dram (dynamic ram) là: (tech) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động

27359. dram-drinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dram-drinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dram-drinker danh từ|- người nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dram-drinker
  • Phiên âm (nếu có): [dræm,driɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của dram-drinker là: danh từ|- người nghiện rượu

27360. dram-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dram-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dram-shop danh từ|- quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dram-shop
  • Phiên âm (nếu có): [dræmʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của dram-shop là: danh từ|- quán rượu

27361. drama nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch; tuồng (cổ)|- (the drama) nghệ thuật kịch; nghê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drama danh từ|- kịch; tuồng (cổ)|- (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng|- sự việc có tính kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drama
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của drama là: danh từ|- kịch; tuồng (cổ)|- (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng|- sự việc có tính kịch

27362. dramatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramatic tính từ|- kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu|- đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramatic
  • Phiên âm (nếu có): [drəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của dramatic là: tính từ|- kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu|- đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm

27363. dramatic irony nghĩa tiếng việt là sự trớ trêu kịch nghệ (khi khán giả hiểu lời và ý hơn chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramatic irony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramatic ironysự trớ trêu kịch nghệ (khi khán giả hiểu lời và ý hơn chính diễn viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramatic irony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dramatic irony là: sự trớ trêu kịch nghệ (khi khán giả hiểu lời và ý hơn chính diễn viên)

27364. dramatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- đột ngột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramatically phó từ|- đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dramatically là: phó từ|- đột ngột

27365. dramatics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nghệ thuật kịch; nghệ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramatics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng (cổ)|- kịch ngoại khoá (ở các trường học)|- thái độ kịch; vẻ kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramatics
  • Phiên âm (nếu có): [drəmætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của dramatics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng (cổ)|- kịch ngoại khoá (ở các trường học)|- thái độ kịch; vẻ kịch

27366. dramatis personae nghĩa tiếng việt là danh từ|- những nhân vật trong (một) vở kịch; những diễn viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramatis personae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramatis personae danh từ|- những nhân vật trong (một) vở kịch; những diễn viên (một) vở kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramatis personae
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:mətispə:sounai]
  • Nghĩa tiếng việt của dramatis personae là: danh từ|- những nhân vật trong (một) vở kịch; những diễn viên (một) vở kịch

27367. dramatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramatise ngoại động từ|- soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...)|- kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện|* nội động từ|- được soạn thành kịch, được viết thành kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramatise
  • Phiên âm (nếu có): [dræmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dramatise là: ngoại động từ|- soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...)|- kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện|* nội động từ|- được soạn thành kịch, được viết thành kịch

27368. dramatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà soạn kịch, nhà viết kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramatist danh từ|- nhà soạn kịch, nhà viết kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramatist
  • Phiên âm (nếu có): [dræmətist]
  • Nghĩa tiếng việt của dramatist là: danh từ|- nhà soạn kịch, nhà viết kịch

27369. dramatization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramatization danh từ|- sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết)|- sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramatization
  • Phiên âm (nếu có): [,dræmətaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dramatization là: danh từ|- sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết)|- sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện

27370. dramatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramatize ngoại động từ|- soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...)|- kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện|* nội động từ|- được soạn thành kịch, được viết thành kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramatize
  • Phiên âm (nếu có): [dræmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dramatize là: ngoại động từ|- soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...)|- kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện|* nội động từ|- được soạn thành kịch, được viết thành kịch

27371. dramaturge nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà soạn kịch, nhà viết kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramaturge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramaturge danh từ|- nhà soạn kịch, nhà viết kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramaturge
  • Phiên âm (nếu có): [dræmətə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của dramaturge là: danh từ|- nhà soạn kịch, nhà viết kịch

27372. dramaturgic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) nghệ thuật kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramaturgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramaturgic tính từ|- (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) nghệ thuật kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramaturgic
  • Phiên âm (nếu có): [,dræmətə:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của dramaturgic là: tính từ|- (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) nghệ thuật kịch

27373. dramaturgist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà soạn kịch, nhà viết kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramaturgist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramaturgist danh từ|- nhà soạn kịch, nhà viết kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramaturgist
  • Phiên âm (nếu có): [dræmətə:dʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của dramaturgist là: danh từ|- nhà soạn kịch, nhà viết kịch

27374. dramaturgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật kịch, nền kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dramaturgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dramaturgy danh từ|- nghệ thuật kịch, nền kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dramaturgy
  • Phiên âm (nếu có): [dræmətə:dʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của dramaturgy là: danh từ|- nghệ thuật kịch, nền kịch

27375. drank nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ uống, thức uống|=solf drinks|+ đồ uống nhẹ (khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drank danh từ|- đồ uống, thức uống|=solf drinks|+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu)|=strong drinks|+ rượu mạnh|- rượu mạnh ((cũng) strong drink)|- hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát)|=to have a drink|+ uống một cốc (rượu...)|=to stand drinks round|+ thết một chầu uống (rượu...)|- thói rượu chè, thói nghiện rượu|=to be on the drink|+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ|=to take to drink|+ nhiễm thói rượu chè|=to be in drink|+ say rượu|- (hàng không), (từ lóng) biển|* ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken|- uống (rượu, nước...)|=to drink the waters|+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh)|- uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng|=he has drunk two cups of tea|+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà|=to drink the cup of joy|+ tận hưởng niềm vui|=to drink the cup of pain|+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn|- uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...)|=to drink ones wages|+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương|- uống cho đến nỗi|=to drink oneself drunk|+ uống say luý tuý|=to drink oneself to dealth|+ uống nhiều quá đến chết mất|=to drink oneself into debt|+ uống cho đến mang công mắc nợ|- nâng cốc chúc|=to drink someones health|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|=to drink success to someone|+ uống chúc mừng ai thành công|- ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...)|* nội động từ|- uống|- (+ to) nâng cốc chúc|=to drink to somebody|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|- uống rượu, uống say, nghiện rượu|=to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish|+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm|- rượu chè mất hết (lý trí...)|- uống cho quên hết (nỗi sầu...)|- uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)|- hút vào, thấm vào|- nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa|- (thông tục) nốc (rượu) vào|- uống một hơi, nốc thẳng một hơi|- (xem) confusion|- uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drank
  • Phiên âm (nếu có): [driɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của drank là: danh từ|- đồ uống, thức uống|=solf drinks|+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu)|=strong drinks|+ rượu mạnh|- rượu mạnh ((cũng) strong drink)|- hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát)|=to have a drink|+ uống một cốc (rượu...)|=to stand drinks round|+ thết một chầu uống (rượu...)|- thói rượu chè, thói nghiện rượu|=to be on the drink|+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ|=to take to drink|+ nhiễm thói rượu chè|=to be in drink|+ say rượu|- (hàng không), (từ lóng) biển|* ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken|- uống (rượu, nước...)|=to drink the waters|+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh)|- uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng|=he has drunk two cups of tea|+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà|=to drink the cup of joy|+ tận hưởng niềm vui|=to drink the cup of pain|+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn|- uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...)|=to drink ones wages|+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương|- uống cho đến nỗi|=to drink oneself drunk|+ uống say luý tuý|=to drink oneself to dealth|+ uống nhiều quá đến chết mất|=to drink oneself into debt|+ uống cho đến mang công mắc nợ|- nâng cốc chúc|=to drink someones health|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|=to drink success to someone|+ uống chúc mừng ai thành công|- ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...)|* nội động từ|- uống|- (+ to) nâng cốc chúc|=to drink to somebody|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|- uống rượu, uống say, nghiện rượu|=to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish|+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm|- rượu chè mất hết (lý trí...)|- uống cho quên hết (nỗi sầu...)|- uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)|- hút vào, thấm vào|- nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa|- (thông tục) nốc (rượu) vào|- uống một hơi, nốc thẳng một hơi|- (xem) confusion|- uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai

27376. drape nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn, rèm, trướng|- sự xếp nếp (quần áo, màn...)|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drape danh từ|- màn, rèm, trướng|- sự xếp nếp (quần áo, màn...)|* ngoại động từ|- che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng|- xếp nếp (quần áo, màn treo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drape
  • Phiên âm (nếu có): [dreip]
  • Nghĩa tiếng việt của drape là: danh từ|- màn, rèm, trướng|- sự xếp nếp (quần áo, màn...)|* ngoại động từ|- che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng|- xếp nếp (quần áo, màn treo)

27377. draper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán vải, người bán đồ vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draper danh từ|- người bán vải, người bán đồ vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draper
  • Phiên âm (nếu có): [dreipə]
  • Nghĩa tiếng việt của draper là: danh từ|- người bán vải, người bán đồ vải

27378. draperied nghĩa tiếng việt là tính từ|- có treo màn, có treo rèm, có treo trướng|- xếp nế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draperied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draperied tính từ|- có treo màn, có treo rèm, có treo trướng|- xếp nếp (quần áo, màn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draperied
  • Phiên âm (nếu có): [dreipərid]
  • Nghĩa tiếng việt của draperied là: tính từ|- có treo màn, có treo rèm, có treo trướng|- xếp nếp (quần áo, màn...)

27379. drapery nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải vóc|- nghề bán vải, nghề bán đồ vải|- quần a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drapery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drapery danh từ|- vải vóc|- nghề bán vải, nghề bán đồ vải|- quần áo xếp nếp; màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp|- (nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drapery
  • Phiên âm (nếu có): [dreipəri]
  • Nghĩa tiếng việt của drapery là: danh từ|- vải vóc|- nghề bán vải, nghề bán đồ vải|- quần áo xếp nếp; màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp|- (nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ)

27380. drastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tác động mạnh mẽ, quyết liệt|=to take drastic measu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drastic tính từ|- tác động mạnh mẽ, quyết liệt|=to take drastic measures|+ dùng những biện pháp quyết liệt|- (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drastic
  • Phiên âm (nếu có): [dræstik]
  • Nghĩa tiếng việt của drastic là: tính từ|- tác động mạnh mẽ, quyết liệt|=to take drastic measures|+ dùng những biện pháp quyết liệt|- (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh

27381. drastically nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh mẽ, quyết liệt|- trầm trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drastically phó từ|- mạnh mẽ, quyết liệt|- trầm trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drastically là: phó từ|- mạnh mẽ, quyết liệt|- trầm trọng

27382. drat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)|- uộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drat ngoại động từ (chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)|- uộc khưới chết tiệt|=drat the boy!|+ thằng phải gió! thằng chết tiệt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drat
  • Phiên âm (nếu có): [dræt]
  • Nghĩa tiếng việt của drat là: ngoại động từ (chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)|- uộc khưới chết tiệt|=drat the boy!|+ thằng phải gió! thằng chết tiệt!

27383. dratted nghĩa tiếng việt là tính từ|- uộc khưới chết tiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dratted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dratted tính từ|- uộc khưới chết tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dratted
  • Phiên âm (nếu có): [drætid]
  • Nghĩa tiếng việt của dratted là: tính từ|- uộc khưới chết tiệt

27384. draught nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo|=beast of draught|+ súc vật kéo|- sự kéo lươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draught danh từ|- sự kéo|=beast of draught|+ súc vật kéo|- sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới|- sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm|=to drink a draught|+ uống một hơi|=in long draughts|+ uống từng hơi dài|- (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...)|- sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra|=beer on draught|+ bia thùng|- liều thuốc nước|=black draught|+ liều thuốc tẩy|- (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...)|- gió lò; gió lùa|=to stand in the draught|+ đứng ở chỗ gió lùa|- sự thông gió (ở lò, lò sưởi)|- (số nhiều) cờ đam|- (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft)|- bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft)|- hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft)|- gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn|* ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ((cũng) draft)|- phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)|- (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)||@draught|- (lý thuyết trò chơi) trò chơi cờ đam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draught
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của draught là: danh từ|- sự kéo|=beast of draught|+ súc vật kéo|- sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới|- sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm|=to drink a draught|+ uống một hơi|=in long draughts|+ uống từng hơi dài|- (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...)|- sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra|=beer on draught|+ bia thùng|- liều thuốc nước|=black draught|+ liều thuốc tẩy|- (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...)|- gió lò; gió lùa|=to stand in the draught|+ đứng ở chỗ gió lùa|- sự thông gió (ở lò, lò sưởi)|- (số nhiều) cờ đam|- (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft)|- bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft)|- hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft)|- gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn|* ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ((cũng) draft)|- phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)|- (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)||@draught|- (lý thuyết trò chơi) trò chơi cờ đam

27385. draught-beer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia thùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draught-beer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draught-beer danh từ|- bia thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draught-beer
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ftbiə]
  • Nghĩa tiếng việt của draught-beer là: danh từ|- bia thùng

27386. draught-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- thỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draught-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draught-hole danh từ|- thỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draught-hole
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:fthoul]
  • Nghĩa tiếng việt của draught-hole là: danh từ|- thỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...)

27387. draught-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa kéo (xe, cày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draught-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draught-horse danh từ|- ngựa kéo (xe, cày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draught-horse
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:fthɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của draught-horse là: danh từ|- ngựa kéo (xe, cày)

27388. draught-marks nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạch đo tầm nước (thuyền, tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draught-marks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draught-marks danh từ|- vạch đo tầm nước (thuyền, tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draught-marks
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ftmɑ:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của draught-marks là: danh từ|- vạch đo tầm nước (thuyền, tàu)

27389. draught-proof nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trét những lỗ nứt ở tường để đề phòng gio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draught-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draught-proof ngoại động từ|- trét những lỗ nứt ở tường để đề phòng gió lọt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draught-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draught-proof là: ngoại động từ|- trét những lỗ nứt ở tường để đề phòng gió lọt qua

27390. draughtboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn cờ đam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draughtboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draughtboard danh từ|- bàn cờ đam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draughtboard
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ftbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của draughtboard là: danh từ|- bàn cờ đam

27391. draughtiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có gió lùa, trạng thái có gió lùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draughtiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draughtiness danh từ|- sự có gió lùa, trạng thái có gió lùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draughtiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draughtiness là: danh từ|- sự có gió lùa, trạng thái có gió lùa

27392. draughtsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) drafter|- quân cờ đam||@draughtsman|- quân cờ đam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draughtsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draughtsman danh từ|- (như) drafter|- quân cờ đam||@draughtsman|- quân cờ đam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draughtsman
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ftsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của draughtsman là: danh từ|- (như) drafter|- quân cờ đam||@draughtsman|- quân cờ đam

27393. draughtsmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài vẽ, tài vẽ đồ án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draughtsmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draughtsmanship danh từ|- tài vẽ, tài vẽ đồ án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draughtsmanship
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:ftsmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của draughtsmanship là: danh từ|- tài vẽ, tài vẽ đồ án

27394. draughty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gió lò, có gió lùa; ở chỗ có gió lùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draughty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draughty tính từ|- có gió lò, có gió lùa; ở chỗ có gió lùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draughty
  • Phiên âm (nếu có): [drɑ:fti]
  • Nghĩa tiếng việt của draughty là: tính từ|- có gió lò, có gió lùa; ở chỗ có gió lùa

27395. draw nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực|- sức quyến rũ, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draw danh từ|- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực|- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn|- sự rút thăm; sự mở số; số trúng|- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà|- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)|- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục|=to be quick on the draw|+ vảy súng nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phần di động của cầu cất|* ngoại động từ drew; drawn|- kéo|=to draw a net|+ kéo lưới|=to draw the curtain|+ kéo màn|=to draw a cart|+ kéo xe bò|=to draw a plough|+ kéo cày|- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn|=to draw somebody aside|+ kéo ai ra một chỗ|=to draw attention|+ thu hút sự chú ý|=to draw customers|+ lôi kéo được khách hàng|- đưa|=to draw a pen across paper|+ đưa quản bút lên trang giấy|=to draw ones hand over ones eyes|+ đưa tay lên che mắt|- hít vào|=to draw a long breath|+ hít một hơi dài|- co rúm, cau lại|=with drawn face|+ với nét mặt cau lại|- gò (cương ngựa); giương (cung)|=to draw the rein (bridle)|+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế|- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)|=to draw consequences|+ kéo theo những hậu quả|=to draw trouble upon oneself|+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân|- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra|=to draw water from the well|+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên|=to draw a tooth|+ nhổ răng|=to draw a nail|+ nhổ đinh|=with drawn sword|+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần|=to draw blood from the vein|+ trích máu ở tĩnh mạch|- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra|=to draw a lesson from failure|+ rút ra một bài học từ thất bại|=to draw conclusions|+ rút ra những kết luận|=to draw comparisons|+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh|=to draw distinctions|+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt|- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)|=to draw lots|+ mở số|=to draw a prize|+ trúng số|=to draw the winner|+ rút thăm trúng|- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở|=to draw ones salary|+ lĩnh lương|=to draw information from...|+ lấy tin tức ở...|=to draw comfort (consolation) from...|+ tìm thấy nguồn an ủi ở...|=to draw inspiration from...|+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...|- (đánh bài) moi|=to draw all the trumps|+ moi tất cả những quân bài chủ|- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn|=hanged drawn and quartered|+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)|=calf draws cow|+ bò con bú cạn sữa bò cái|=to draw fowl|+ mổ moi lòng gà|- pha (trà), rút lấy nước cốt|=to draw the tea|+ pha trà|- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn|- kéo dài|=to draw wire|+ kéo dài sợi dây thép|- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)|=to draw a straight line|+ vạch một đường thẳng|=to draw a portrait|+ vẽ một bức chân dung|=to draw a plan|+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch|=to draw a furrow|+ vạch một luống cày|- viết (séc) lĩnh tiền|=to draw a cheque on a blanker|+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng|- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua|=to draw a game with someone|+ hoà một trận đấu với ai|=a drawn game|+ trận đấu hoà|=a draws battle|+ cuộc chiến đấu không phân được thua|- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)|=the ship draws two metters|+ con tàu có mức chìm hai mét|- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái|* nội động từ|- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra|- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút|=the play still draws|+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem|- thông (lò sưởi, ống khói...)|- ngấm nước cốt (trà, , ,)|- (hàng hải) căng gió (buồm)|- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến|=to draw round somebody|+ túm tụm kéo đến quanh ai|- đi|=to draw towards the door|+ đi về phía cửa|=to draw to an end (a close)|+ đi đến chỗ kết thúc|- vẽ|- (hàng hải) trở (gió)|=the wind draws aft|+ gió trở thuận|- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra|=to draw upon ones banker|+ lấy tiền ở chủ ngân hàng|- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến|=to draw on ones memory|+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ|- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)|=to draw ahead|+ dẫn đầu|- lôi đi, kéo đi|- (thể dục,thể thao) bỏ xa|- kéo lùi, giật lùi|- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)|- kéo xuống (màn, mành, rèm...)|- hít vào, hút vào (thuốc lá...)|- gây ra (cơn tức giận...)|- thu vào (sừng, móng sắc...)|- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)|- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)|- rút (quân đội); rút lui|- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)|- làm lạc (hướng chú ý...)|- dẫn tới, đưa tới|- đeo (găng...) vào|- quyến rũ, lôi cuốn|- tới gần|=spring is drawing on|+ mùa xuân tới gần|- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)|- (thương nghiệp) rút tiền ra|- cầu đến, nhờ đến, gợi đến|- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra|- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)|- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận|- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra|- vẽ ra, thảo ra|=to draw out a plan|+ thảo ra một kế hoạch|- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên|- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ|- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng|- thảo (một văn kiện)|- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp|- đỗ lại, dừng lại (xe)|=the carriage drew up before the door|+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa|- (+ to) lại gần, tới gần|=to draw up to the table|+ lại gần bàn|- (xem) bead|- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì|- (xem) bow|- sinh ra|- trút hơi thở cuối cùng, chết|- dọn bàn (sau khi ăn xong)|- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư|- chín (mụn nhọt...)|- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây|- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi|- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa|- (xem) mild|- viết đả kích ai|- tấn công ai||@draw|- (lý thuyết trò chơi) kéo, rút (bài); vẽ|- d. a line vẽ đường thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draw
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của draw là: danh từ|- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực|- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn|- sự rút thăm; sự mở số; số trúng|- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà|- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)|- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục|=to be quick on the draw|+ vảy súng nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phần di động của cầu cất|* ngoại động từ drew; drawn|- kéo|=to draw a net|+ kéo lưới|=to draw the curtain|+ kéo màn|=to draw a cart|+ kéo xe bò|=to draw a plough|+ kéo cày|- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn|=to draw somebody aside|+ kéo ai ra một chỗ|=to draw attention|+ thu hút sự chú ý|=to draw customers|+ lôi kéo được khách hàng|- đưa|=to draw a pen across paper|+ đưa quản bút lên trang giấy|=to draw ones hand over ones eyes|+ đưa tay lên che mắt|- hít vào|=to draw a long breath|+ hít một hơi dài|- co rúm, cau lại|=with drawn face|+ với nét mặt cau lại|- gò (cương ngựa); giương (cung)|=to draw the rein (bridle)|+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế|- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)|=to draw consequences|+ kéo theo những hậu quả|=to draw trouble upon oneself|+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân|- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra|=to draw water from the well|+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên|=to draw a tooth|+ nhổ răng|=to draw a nail|+ nhổ đinh|=with drawn sword|+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần|=to draw blood from the vein|+ trích máu ở tĩnh mạch|- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra|=to draw a lesson from failure|+ rút ra một bài học từ thất bại|=to draw conclusions|+ rút ra những kết luận|=to draw comparisons|+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh|=to draw distinctions|+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt|- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)|=to draw lots|+ mở số|=to draw a prize|+ trúng số|=to draw the winner|+ rút thăm trúng|- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở|=to draw ones salary|+ lĩnh lương|=to draw information from...|+ lấy tin tức ở...|=to draw comfort (consolation) from...|+ tìm thấy nguồn an ủi ở...|=to draw inspiration from...|+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...|- (đánh bài) moi|=to draw all the trumps|+ moi tất cả những quân bài chủ|- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn|=hanged drawn and quartered|+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)|=calf draws cow|+ bò con bú cạn sữa bò cái|=to draw fowl|+ mổ moi lòng gà|- pha (trà), rút lấy nước cốt|=to draw the tea|+ pha trà|- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn|- kéo dài|=to draw wire|+ kéo dài sợi dây thép|- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)|=to draw a straight line|+ vạch một đường thẳng|=to draw a portrait|+ vẽ một bức chân dung|=to draw a plan|+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch|=to draw a furrow|+ vạch một luống cày|- viết (séc) lĩnh tiền|=to draw a cheque on a blanker|+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng|- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua|=to draw a game with someone|+ hoà một trận đấu với ai|=a drawn game|+ trận đấu hoà|=a draws battle|+ cuộc chiến đấu không phân được thua|- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)|=the ship draws two metters|+ con tàu có mức chìm hai mét|- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái|* nội động từ|- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra|- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút|=the play still draws|+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem|- thông (lò sưởi, ống khói...)|- ngấm nước cốt (trà, , ,)|- (hàng hải) căng gió (buồm)|- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến|=to draw round somebody|+ túm tụm kéo đến quanh ai|- đi|=to draw towards the door|+ đi về phía cửa|=to draw to an end (a close)|+ đi đến chỗ kết thúc|- vẽ|- (hàng hải) trở (gió)|=the wind draws aft|+ gió trở thuận|- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra|=to draw upon ones banker|+ lấy tiền ở chủ ngân hàng|- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến|=to draw on ones memory|+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ|- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)|=to draw ahead|+ dẫn đầu|- lôi đi, kéo đi|- (thể dục,thể thao) bỏ xa|- kéo lùi, giật lùi|- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)|- kéo xuống (màn, mành, rèm...)|- hít vào, hút vào (thuốc lá...)|- gây ra (cơn tức giận...)|- thu vào (sừng, móng sắc...)|- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)|- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)|- rút (quân đội); rút lui|- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)|- làm lạc (hướng chú ý...)|- dẫn tới, đưa tới|- đeo (găng...) vào|- quyến rũ, lôi cuốn|- tới gần|=spring is drawing on|+ mùa xuân tới gần|- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)|- (thương nghiệp) rút tiền ra|- cầu đến, nhờ đến, gợi đến|- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra|- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)|- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận|- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra|- vẽ ra, thảo ra|=to draw out a plan|+ thảo ra một kế hoạch|- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên|- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ|- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng|- thảo (một văn kiện)|- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp|- đỗ lại, dừng lại (xe)|=the carriage drew up before the door|+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa|- (+ to) lại gần, tới gần|=to draw up to the table|+ lại gần bàn|- (xem) bead|- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì|- (xem) bow|- sinh ra|- trút hơi thở cuối cùng, chết|- dọn bàn (sau khi ăn xong)|- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư|- chín (mụn nhọt...)|- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây|- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi|- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa|- (xem) mild|- viết đả kích ai|- tấn công ai||@draw|- (lý thuyết trò chơi) kéo, rút (bài); vẽ|- d. a line vẽ đường thẳng

27396. draw string nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây rút (ở miệng túi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draw string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draw string danh từ|- dây rút (ở miệng túi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draw string
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draw string là: danh từ|- dây rút (ở miệng túi)

27397. draw-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy làm độ dày sợi dệt giảm đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draw-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draw-frame danh từ|- máy làm độ dày sợi dệt giảm đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draw-frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draw-frame là: danh từ|- máy làm độ dày sợi dệt giảm đi

27398. draw-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draw-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draw-hole danh từ|- cái cuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draw-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của draw-hole là: danh từ|- cái cuốc

27399. draw-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bàn kéo sợi (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draw-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draw-plate danh từ|- (kỹ thuật) bàn kéo sợi (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draw-plate
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:pleit]
  • Nghĩa tiếng việt của draw-plate là: danh từ|- (kỹ thuật) bàn kéo sợi (kim loại)

27400. draw-tongs nghĩa tiếng việt là #-vice) |/drɔ:vais/|* danh từ số nhiều|- (kỹ thuật) kìm căng dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draw-tongs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draw-tongs #-vice) |/drɔ:vais/|* danh từ số nhiều|- (kỹ thuật) kìm căng dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draw-tongs
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:tɔɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của draw-tongs là: #-vice) |/drɔ:vais/|* danh từ số nhiều|- (kỹ thuật) kìm căng dây

27401. draw-vice nghĩa tiếng việt là #-vice) |/drɔ:vais/|* danh từ số nhiều|- (kỹ thuật) kìm căng dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draw-vice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draw-vice #-vice) |/drɔ:vais/|* danh từ số nhiều|- (kỹ thuật) kìm căng dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draw-vice
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:tɔɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của draw-vice là: #-vice) |/drɔ:vais/|* danh từ số nhiều|- (kỹ thuật) kìm căng dây

27402. draw-well nghĩa tiếng việt là danh từ|- giếng sâu có gàu kéo (bằng tời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ draw-well là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh draw-well danh từ|- giếng sâu có gàu kéo (bằng tời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:draw-well
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:wel]
  • Nghĩa tiếng việt của draw-well là: danh từ|- giếng sâu có gàu kéo (bằng tời)

27403. drawable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lôi, kéo, múc|- có thể phát thảo (vạch ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawable tính từ|- có thể lôi, kéo, múc|- có thể phát thảo (vạch ra) kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drawable là: tính từ|- có thể lôi, kéo, múc|- có thể phát thảo (vạch ra) kế hoạch

27404. drawback nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawback danh từ|- điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi|- (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)|- (+ from) sự khấu trừ, sự giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawback
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:bæk]
  • Nghĩa tiếng việt của drawback là: danh từ|- điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi|- (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)|- (+ from) sự khấu trừ, sự giảm

27405. drawbar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đòn kéo, thanh toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawbar danh từ|- đòn kéo, thanh toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawbar
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:bɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của drawbar là: danh từ|- đòn kéo, thanh toán

27406. drawbridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawbridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawbridge danh từ|- cầu sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawbridge
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:bridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của drawbridge là: danh từ|- cầu sắt

27407. drawee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) người thanh toán hối phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawee danh từ|- (thương nghiệp) người thanh toán hối phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawee
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:i:]
  • Nghĩa tiếng việt của drawee là: danh từ|- (thương nghiệp) người thanh toán hối phiếu

27408. drawer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kéo; người nhổ (răng)|- người lính (séc...)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawer danh từ|- người kéo; người nhổ (răng)|- người lính (séc...)|- người vẽ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)|- ngăn kéo|=chest of drawers|+ tủ com mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawer
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của drawer là: danh từ|- người kéo; người nhổ (răng)|- người lính (séc...)|- người vẽ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)|- ngăn kéo|=chest of drawers|+ tủ com mốt

27409. drawerful nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngăn kéo (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawerful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawerful danh từ|- ngăn kéo (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawerful
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:ful]
  • Nghĩa tiếng việt của drawerful là: danh từ|- ngăn kéo (đầy)

27410. drawers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần đùi ((cũng) a pair of drawers)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawers danh từ số nhiều|- quần đùi ((cũng) a pair of drawers). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawers
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của drawers là: danh từ số nhiều|- quần đùi ((cũng) a pair of drawers)

27411. drawgear nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị để nối liền các toa tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawgear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawgear danh từ|- thiết bị để nối liền các toa tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawgear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drawgear là: danh từ|- thiết bị để nối liền các toa tàu

27412. drawhook nghĩa tiếng việt là danh từ|- móc kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawhook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawhook danh từ|- móc kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawhook
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:huk]
  • Nghĩa tiếng việt của drawhook là: danh từ|- móc kéo

27413. drawing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra|- thuật vẽ (vẽ hoạ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing danh từ|- sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra|- thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)|=mechannical drawing|+ vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật|=to be out of drawing|+ vẽ sai, vẽ không đúng|- bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)||@drawing|- (tech) bản vẽ; vẽ||@drawing|- vẽ kỹ thuật, bản vẽ; (thống kê) sự lấy mẫu; (máy tính) sự kéo (băng)|- d. to scale vẽ theo thang tỷ lệ|- d. with replacment rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại |- isometric d. vẽ đẳng cự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing là: danh từ|- sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra|- thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)|=mechannical drawing|+ vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật|=to be out of drawing|+ vẽ sai, vẽ không đúng|- bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)||@drawing|- (tech) bản vẽ; vẽ||@drawing|- vẽ kỹ thuật, bản vẽ; (thống kê) sự lấy mẫu; (máy tính) sự kéo (băng)|- d. to scale vẽ theo thang tỷ lệ|- d. with replacment rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại |- isometric d. vẽ đẳng cự

27414. drawing board nghĩa tiếng việt là danh từ|- dán vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing board danh từ|- dán vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drawing board là: danh từ|- dán vẽ

27415. drawing card nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục hấp dẫn, cái đinh (của cuộc biểu diễn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing card danh từ|- mục hấp dẫn, cái đinh (của cuộc biểu diễn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing card
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:iɳkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing card là: danh từ|- mục hấp dẫn, cái đinh (của cuộc biểu diễn)

27416. drawing pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh rệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing pin danh từ|- đinh rệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drawing pin là: danh từ|- đinh rệp

27417. drawing program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing program(tech) chương trình vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drawing program là: (tech) chương trình vẽ

27418. drawing room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing room danh từ|- phòng khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drawing room là: danh từ|- phòng khách

27419. drawing scale nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước tỷ lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing scale danh từ|- thước tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing scale
  • Phiên âm (nếu có): [dr:ɔ:iɳskeil]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing scale là: danh từ|- thước tỷ lệ

27420. drawing-bench nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing-bench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing-bench danh từ|- (kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing-bench
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:iɳbentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing-bench là: danh từ|- (kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại)

27421. drawing-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ lề để vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing-block danh từ|- sổ lề để vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing-block
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:iɳblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing-block là: danh từ|- sổ lề để vẽ

27422. drawing-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing-board danh từ|- bàn vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing-board
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:iɳbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing-board là: danh từ|- bàn vẽ

27423. drawing-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái bào gọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing-knife danh từ|- (kỹ thuật) cái bào gọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing-knife
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:iɳnaif]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing-knife là: danh từ|- (kỹ thuật) cái bào gọt

27424. drawing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị để vẽ|- máy kéo dây thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing-machine danh từ|- thiết bị để vẽ|- máy kéo dây thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drawing-machine là: danh từ|- thiết bị để vẽ|- máy kéo dây thép

27425. drawing-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) xưởng kéo sợi kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing-mill danh từ|- (kỹ thuật) xưởng kéo sợi kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing-mill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drawing-mill là: danh từ|- (kỹ thuật) xưởng kéo sợi kim loại

27426. drawing-pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập giấy vẽ, sổ lề để vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing-pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing-pad danh từ|- tập giấy vẽ, sổ lề để vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing-pad
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:iɳpæd]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing-pad là: danh từ|- tập giấy vẽ, sổ lề để vẽ

27427. drawing-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing-paper danh từ|- giấy vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing-paper
  • Phiên âm (nếu có): [dr:ɔ:iɳ,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing-paper là: danh từ|- giấy vẽ

27428. drawing-pen nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút vẽ (bút sắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing-pen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing-pen danh từ|- bút vẽ (bút sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing-pen
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:iɳpen]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing-pen là: danh từ|- bút vẽ (bút sắt)

27429. drawing-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing-pin danh từ|- đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing-pin
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:iɳpin]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing-pin là: danh từ|- đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ)

27430. drawing-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khách (nơi các bà thường lui sang sau khi dự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawing-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawing-room danh từ|- phòng khách (nơi các bà thường lui sang sau khi dự tiệc)|- buổi tiếp khách (trong triều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawing-room
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:iɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của drawing-room là: danh từ|- phòng khách (nơi các bà thường lui sang sau khi dự tiệc)|- buổi tiếp khách (trong triều)

27431. drawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawl danh từ|- lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài|* động từ, (thường) + out|- nói lè nhè, nói giọng kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawl
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của drawl là: danh từ|- lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài|* động từ, (thường) + out|- nói lè nhè, nói giọng kéo dài

27432. drawler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói lè nhè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawler danh từ|- người nói lè nhè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drawler là: danh từ|- người nói lè nhè

27433. drawlingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lè nhè, kéo dài giọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawlingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawlingly phó từ|- lè nhè, kéo dài giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawlingly
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:liɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của drawlingly là: phó từ|- lè nhè, kéo dài giọng

27434. drawn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực|- sức quyến rũ, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawn danh từ|- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực|- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn|- sự rút thăm; sự mở số; số trúng|- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà|- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)|- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục|=to be quick on the draw|+ vảy súng nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phần di động của cầu cất|* ngoại động từ drew; drawn|- kéo|=to draw a net|+ kéo lưới|=to draw the curtain|+ kéo màn|=to draw a cart|+ kéo xe bò|=to draw a plough|+ kéo cày|- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn|=to draw somebody aside|+ kéo ai ra một chỗ|=to draw attention|+ thu hút sự chú ý|=to draw customers|+ lôi kéo được khách hàng|- đưa|=to draw a pen across paper|+ đưa quản bút lên trang giấy|=to draw ones hand over ones eyes|+ đưa tay lên che mắt|- hít vào|=to draw a long breath|+ hít một hơi dài|- co rúm, cau lại|=with drawn face|+ với nét mặt cau lại|- gò (cương ngựa); giương (cung)|=to draw the rein (bridle)|+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế|- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)|=to draw consequences|+ kéo theo những hậu quả|=to draw trouble upon oneself|+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân|- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra|=to draw water from the well|+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên|=to draw a tooth|+ nhổ răng|=to draw a nail|+ nhổ đinh|=with drawn sword|+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần|=to draw blood from the vein|+ trích máu ở tĩnh mạch|- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra|=to draw a lesson from failure|+ rút ra một bài học từ thất bại|=to draw conclusions|+ rút ra những kết luận|=to draw comparisons|+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh|=to draw distinctions|+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt|- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)|=to draw lots|+ mở số|=to draw a prize|+ trúng số|=to draw the winner|+ rút thăm trúng|- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở|=to draw ones salary|+ lĩnh lương|=to draw information from...|+ lấy tin tức ở...|=to draw comfort (consolation) from...|+ tìm thấy nguồn an ủi ở...|=to draw inspiration from...|+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...|- (đánh bài) moi|=to draw all the trumps|+ moi tất cả những quân bài chủ|- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn|=hanged drawn and quartered|+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)|=calf draws cow|+ bò con bú cạn sữa bò cái|=to draw fowl|+ mổ moi lòng gà|- pha (trà), rút lấy nước cốt|=to draw the tea|+ pha trà|- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn|- kéo dài|=to draw wire|+ kéo dài sợi dây thép|- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)|=to draw a straight line|+ vạch một đường thẳng|=to draw a portrait|+ vẽ một bức chân dung|=to draw a plan|+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch|=to draw a furrow|+ vạch một luống cày|- viết (séc) lĩnh tiền|=to draw a cheque on a blanker|+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng|- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua|=to draw a game with someone|+ hoà một trận đấu với ai|=a drawn game|+ trận đấu hoà|=a draws battle|+ cuộc chiến đấu không phân được thua|- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)|=the ship draws two metters|+ con tàu có mức chìm hai mét|- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái|* nội động từ|- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra|- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút|=the play still draws|+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem|- thông (lò sưởi, ống khói...)|- ngấm nước cốt (trà, , ,)|- (hàng hải) căng gió (buồm)|- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến|=to draw round somebody|+ túm tụm kéo đến quanh ai|- đi|=to draw towards the door|+ đi về phía cửa|=to draw to an end (a close)|+ đi đến chỗ kết thúc|- vẽ|- (hàng hải) trở (gió)|=the wind draws aft|+ gió trở thuận|- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra|=to draw upon ones banker|+ lấy tiền ở chủ ngân hàng|- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến|=to draw on ones memory|+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ|- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)|=to draw ahead|+ dẫn đầu|- lôi đi, kéo đi|- (thể dục,thể thao) bỏ xa|- kéo lùi, giật lùi|- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)|- kéo xuống (màn, mành, rèm...)|- hít vào, hút vào (thuốc lá...)|- gây ra (cơn tức giận...)|- thu vào (sừng, móng sắc...)|- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)|- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)|- rút (quân đội); rút lui|- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)|- làm lạc (hướng chú ý...)|- dẫn tới, đưa tới|- đeo (găng...) vào|- quyến rũ, lôi cuốn|- tới gần|=spring is drawing on|+ mùa xuân tới gần|- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)|- (thương nghiệp) rút tiền ra|- cầu đến, nhờ đến, gợi đến|- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra|- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)|- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận|- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra|- vẽ ra, thảo ra|=to draw out a plan|+ thảo ra một kế hoạch|- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên|- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ|- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng|- thảo (một văn kiện)|- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp|- đỗ lại, dừng lại (xe)|=the carriage drew up before the door|+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa|- (+ to) lại gần, tới gần|=to draw up to the table|+ lại gần bàn|- (xem) bead|- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì|- (xem) bow|- sinh ra|- trút hơi thở cuối cùng, chết|- dọn bàn (sau khi ăn xong)|- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư|- chín (mụn nhọt...)|- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây|- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi|- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa|- (xem) mild|- viết đả kích ai|- tấn công ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawn
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của drawn là: danh từ|- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực|- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn|- sự rút thăm; sự mở số; số trúng|- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà|- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)|- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục|=to be quick on the draw|+ vảy súng nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phần di động của cầu cất|* ngoại động từ drew; drawn|- kéo|=to draw a net|+ kéo lưới|=to draw the curtain|+ kéo màn|=to draw a cart|+ kéo xe bò|=to draw a plough|+ kéo cày|- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn|=to draw somebody aside|+ kéo ai ra một chỗ|=to draw attention|+ thu hút sự chú ý|=to draw customers|+ lôi kéo được khách hàng|- đưa|=to draw a pen across paper|+ đưa quản bút lên trang giấy|=to draw ones hand over ones eyes|+ đưa tay lên che mắt|- hít vào|=to draw a long breath|+ hít một hơi dài|- co rúm, cau lại|=with drawn face|+ với nét mặt cau lại|- gò (cương ngựa); giương (cung)|=to draw the rein (bridle)|+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế|- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)|=to draw consequences|+ kéo theo những hậu quả|=to draw trouble upon oneself|+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân|- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra|=to draw water from the well|+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên|=to draw a tooth|+ nhổ răng|=to draw a nail|+ nhổ đinh|=with drawn sword|+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần|=to draw blood from the vein|+ trích máu ở tĩnh mạch|- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra|=to draw a lesson from failure|+ rút ra một bài học từ thất bại|=to draw conclusions|+ rút ra những kết luận|=to draw comparisons|+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh|=to draw distinctions|+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt|- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)|=to draw lots|+ mở số|=to draw a prize|+ trúng số|=to draw the winner|+ rút thăm trúng|- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở|=to draw ones salary|+ lĩnh lương|=to draw information from...|+ lấy tin tức ở...|=to draw comfort (consolation) from...|+ tìm thấy nguồn an ủi ở...|=to draw inspiration from...|+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...|- (đánh bài) moi|=to draw all the trumps|+ moi tất cả những quân bài chủ|- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn|=hanged drawn and quartered|+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)|=calf draws cow|+ bò con bú cạn sữa bò cái|=to draw fowl|+ mổ moi lòng gà|- pha (trà), rút lấy nước cốt|=to draw the tea|+ pha trà|- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn|- kéo dài|=to draw wire|+ kéo dài sợi dây thép|- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)|=to draw a straight line|+ vạch một đường thẳng|=to draw a portrait|+ vẽ một bức chân dung|=to draw a plan|+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch|=to draw a furrow|+ vạch một luống cày|- viết (séc) lĩnh tiền|=to draw a cheque on a blanker|+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng|- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua|=to draw a game with someone|+ hoà một trận đấu với ai|=a drawn game|+ trận đấu hoà|=a draws battle|+ cuộc chiến đấu không phân được thua|- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)|=the ship draws two metters|+ con tàu có mức chìm hai mét|- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái|* nội động từ|- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra|- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút|=the play still draws|+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem|- thông (lò sưởi, ống khói...)|- ngấm nước cốt (trà, , ,)|- (hàng hải) căng gió (buồm)|- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến|=to draw round somebody|+ túm tụm kéo đến quanh ai|- đi|=to draw towards the door|+ đi về phía cửa|=to draw to an end (a close)|+ đi đến chỗ kết thúc|- vẽ|- (hàng hải) trở (gió)|=the wind draws aft|+ gió trở thuận|- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra|=to draw upon ones banker|+ lấy tiền ở chủ ngân hàng|- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến|=to draw on ones memory|+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ|- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)|=to draw ahead|+ dẫn đầu|- lôi đi, kéo đi|- (thể dục,thể thao) bỏ xa|- kéo lùi, giật lùi|- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)|- kéo xuống (màn, mành, rèm...)|- hít vào, hút vào (thuốc lá...)|- gây ra (cơn tức giận...)|- thu vào (sừng, móng sắc...)|- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)|- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)|- rút (quân đội); rút lui|- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)|- làm lạc (hướng chú ý...)|- dẫn tới, đưa tới|- đeo (găng...) vào|- quyến rũ, lôi cuốn|- tới gần|=spring is drawing on|+ mùa xuân tới gần|- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)|- (thương nghiệp) rút tiền ra|- cầu đến, nhờ đến, gợi đến|- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra|- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)|- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận|- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra|- vẽ ra, thảo ra|=to draw out a plan|+ thảo ra một kế hoạch|- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên|- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ|- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng|- thảo (một văn kiện)|- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp|- đỗ lại, dừng lại (xe)|=the carriage drew up before the door|+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa|- (+ to) lại gần, tới gần|=to draw up to the table|+ lại gần bàn|- (xem) bead|- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì|- (xem) bow|- sinh ra|- trút hơi thở cuối cùng, chết|- dọn bàn (sau khi ăn xong)|- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư|- chín (mụn nhọt...)|- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây|- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi|- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa|- (xem) mild|- viết đả kích ai|- tấn công ai

27435. drawn-out nghĩa tiếng việt là ngày dài (vào mùa xuân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawn-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawn-outngày dài (vào mùa xuân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawn-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drawn-out là: ngày dài (vào mùa xuân)

27436. drawn-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- rua (ở quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawn-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawn-work danh từ|- rua (ở quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawn-work
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:nwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của drawn-work là: danh từ|- rua (ở quần áo)

27437. drawstring nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drawstring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drawstring danh từ|- dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drawstring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drawstring là: danh từ|- dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo)

27438. dray nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bò không lá chắn (để chở hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dray danh từ|- xe bò không lá chắn (để chở hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dray
  • Phiên âm (nếu có): [drei]
  • Nghĩa tiếng việt của dray là: danh từ|- xe bò không lá chắn (để chở hàng)

27439. dray horse nghĩa tiếng việt là ngựa kéo xe thồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dray horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dray horsengựa kéo xe thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dray horse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dray horse là: ngựa kéo xe thồ

27440. dray-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa kéo xe không lá chắn (để đồ nặng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dray-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dray-horse danh từ|- ngựa kéo xe không lá chắn (để đồ nặng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dray-horse
  • Phiên âm (nếu có): [dreihɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của dray-horse là: danh từ|- ngựa kéo xe không lá chắn (để đồ nặng)

27441. drayman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh xe bò không lá chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drayman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drayman danh từ|- người đánh xe bò không lá chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drayman
  • Phiên âm (nếu có): [dreimən]
  • Nghĩa tiếng việt của drayman là: danh từ|- người đánh xe bò không lá chắn

27442. dread nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dread danh từ|- sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm|- điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ|* ngoại động từ|- kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ|- nghĩ đến mà sợ; sợ|=to dread falling ill|+ nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm|=to dread to do something|+ sợ làm gì|=to dread that...|+ sợ rằng...|* tính từ|- dễ sợ, khiếp, kinh khiếp|- làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dread
  • Phiên âm (nếu có): [dred]
  • Nghĩa tiếng việt của dread là: danh từ|- sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm|- điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ|* ngoại động từ|- kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ|- nghĩ đến mà sợ; sợ|=to dread falling ill|+ nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm|=to dread to do something|+ sợ làm gì|=to dread that...|+ sợ rằng...|* tính từ|- dễ sợ, khiếp, kinh khiếp|- làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt

27443. dreadful nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ sợ, khiếp, kinh khiếp|- (thông tục) rất tồi, râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreadful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreadful tính từ|- dễ sợ, khiếp, kinh khiếp|- (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi|=a dreadful journey|+ một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy|* danh từ|- (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreadful
  • Phiên âm (nếu có): [dredful]
  • Nghĩa tiếng việt của dreadful là: tính từ|- dễ sợ, khiếp, kinh khiếp|- (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi|=a dreadful journey|+ một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy|* danh từ|- (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)

27444. dreadfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp|- (thông tục) hết sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreadfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreadfully phó từ|- kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp|- (thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng|=dreadfully tired|+ mệt quá chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreadfully
  • Phiên âm (nếu có): [dredfuli]
  • Nghĩa tiếng việt của dreadfully là: phó từ|- kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp|- (thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng|=dreadfully tired|+ mệt quá chừng

27445. dreadfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiếp sợ, sự hoảng sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreadfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreadfulness danh từ|- sự khiếp sợ, sự hoảng sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreadfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dreadfulness là: danh từ|- sự khiếp sợ, sự hoảng sợ

27446. dreadless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sợ hãi; dũng cảm; can đảm|- không đáng sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreadless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreadless tính từ|- không sợ hãi; dũng cảm; can đảm|- không đáng sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreadless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dreadless là: tính từ|- không sợ hãi; dũng cảm; can đảm|- không đáng sợ

27447. dreadlocks nghĩa tiếng việt là danh từ|- tóc cuốn lọn dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreadlocks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreadlocks danh từ|- tóc cuốn lọn dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreadlocks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dreadlocks là: danh từ|- tóc cuốn lọn dài

27448. dreadnought nghĩa tiếng việt là danh từ, (hàng hải)|- vải dày (may áo khoác mặc khi trời mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreadnought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreadnought danh từ, (hàng hải)|- vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão)|- tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreadnought
  • Phiên âm (nếu có): [drednɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dreadnought là: danh từ, (hàng hải)|- vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão)|- tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến i)

27449. dream nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc mơ, giấc mộng|=in a dream|+ trong giấc mơ|=to see(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dream danh từ|- giấc mơ, giấc mộng|=in a dream|+ trong giấc mơ|=to see a dream|+ nằm mơ|- sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng|=in a waking dream|+ trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng|- điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ|=the dream of ones life|+ điều mơ tưởng của đời mình|* động từ dreamt, dreamed|- mơ, nằm mơ thấy|=he must have dreamt it|+ hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó|- mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ|=to dream away ones time|+ mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ|- (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng|=i never dream of doing such a thing|+ tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế|=to dream of something|+ mơ tưởng tới cái gì|- (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dream
  • Phiên âm (nếu có): [dri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của dream là: danh từ|- giấc mơ, giấc mộng|=in a dream|+ trong giấc mơ|=to see a dream|+ nằm mơ|- sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng|=in a waking dream|+ trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng|- điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ|=the dream of ones life|+ điều mơ tưởng của đời mình|* động từ dreamt, dreamed|- mơ, nằm mơ thấy|=he must have dreamt it|+ hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó|- mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ|=to dream away ones time|+ mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ|- (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng|=i never dream of doing such a thing|+ tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế|=to dream of something|+ mơ tưởng tới cái gì|- (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra

27450. dream book nghĩa tiếng việt là sổ mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dream book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dream booksổ mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dream book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dream book là: sổ mơ

27451. dream-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ sáng (lỗ hổng để lọt ánh sáng trên tháp, tháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dream-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dream-hole danh từ|- lỗ sáng (lỗ hổng để lọt ánh sáng trên tháp, tháp chuông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dream-hole
  • Phiên âm (nếu có): [dri:mhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của dream-hole là: danh từ|- lỗ sáng (lỗ hổng để lọt ánh sáng trên tháp, tháp chuông...)

27452. dream-land nghĩa tiếng việt là #-world) |/dri:mwə:ld/|* danh từ|- xứ mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dream-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dream-land #-world) |/dri:mwə:ld/|* danh từ|- xứ mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dream-land
  • Phiên âm (nếu có): [dri:mlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của dream-land là: #-world) |/dri:mwə:ld/|* danh từ|- xứ mơ

27453. dream-reader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đoán mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dream-reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dream-reader danh từ|- người đoán mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dream-reader
  • Phiên âm (nếu có): [dri:m,ri:də]
  • Nghĩa tiếng việt của dream-reader là: danh từ|- người đoán mộng

27454. dream-world nghĩa tiếng việt là #-world) |/dri:mwə:ld/|* danh từ|- xứ mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dream-world là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dream-world #-world) |/dri:mwə:ld/|* danh từ|- xứ mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dream-world
  • Phiên âm (nếu có): [dri:mlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của dream-world là: #-world) |/dri:mwə:ld/|* danh từ|- xứ mơ

27455. dreamboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người khác giới hết sức hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreamboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreamboat danh từ|- (thông tục) người khác giới hết sức hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreamboat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dreamboat là: danh từ|- (thông tục) người khác giới hết sức hấp dẫn

27456. dreamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreamer danh từ|- người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreamer
  • Phiên âm (nếu có): [dri:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của dreamer là: danh từ|- người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền

27457. dreamily nghĩa tiếng việt là phó từ|- như trong giấc mơ|- mơ màng, mơ mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreamily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreamily phó từ|- như trong giấc mơ|- mơ màng, mơ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreamily
  • Phiên âm (nếu có): [dri:mili]
  • Nghĩa tiếng việt của dreamily là: phó từ|- như trong giấc mơ|- mơ màng, mơ mộng

27458. dreaminess nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ mơ màng, vẻ mơ mộng; trạng thái mơ màng, trạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreaminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreaminess danh từ|- vẻ mơ màng, vẻ mơ mộng; trạng thái mơ màng, trạng thái mơ mộng|- tính mơ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreaminess
  • Phiên âm (nếu có): [dri:minis]
  • Nghĩa tiếng việt của dreaminess là: danh từ|- vẻ mơ màng, vẻ mơ mộng; trạng thái mơ màng, trạng thái mơ mộng|- tính mơ mộng

27459. dreamland nghĩa tiếng việt là xứ mơ, cõi mơ mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreamland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreamlandxứ mơ, cõi mơ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreamland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dreamland là: xứ mơ, cõi mơ mộng

27460. dreamless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không một giấc mơ, không nằm mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreamless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreamless tính từ|- không một giấc mơ, không nằm mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreamless
  • Phiên âm (nếu có): [dri:mlis]
  • Nghĩa tiếng việt của dreamless là: tính từ|- không một giấc mơ, không nằm mơ

27461. dreamlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như một giấc mơ; kỳ diệu, huyền ảo (như trong giấc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreamlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreamlike tính từ|- như một giấc mơ; kỳ diệu, huyền ảo (như trong giấc mơ)|- hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreamlike
  • Phiên âm (nếu có): [dri:mlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của dreamlike là: tính từ|- như một giấc mơ; kỳ diệu, huyền ảo (như trong giấc mơ)|- hão huyền

27462. dreamt nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc mơ, giấc mộng|=in a dream|+ trong giấc mơ|=to see(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreamt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreamt danh từ|- giấc mơ, giấc mộng|=in a dream|+ trong giấc mơ|=to see a dream|+ nằm mơ|- sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng|=in a waking dream|+ trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng|- điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ|=the dream of ones life|+ điều mơ tưởng của đời mình|* động từ dreamt, dreamed|- mơ, nằm mơ thấy|=he must have dreamt it|+ hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó|- mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ|=to dream away ones time|+ mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ|- (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng|=i never dream of doing such a thing|+ tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế|=to dream of something|+ mơ tưởng tới cái gì|- (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreamt
  • Phiên âm (nếu có): [dri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của dreamt là: danh từ|- giấc mơ, giấc mộng|=in a dream|+ trong giấc mơ|=to see a dream|+ nằm mơ|- sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng|=in a waking dream|+ trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng|- điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ|=the dream of ones life|+ điều mơ tưởng của đời mình|* động từ dreamt, dreamed|- mơ, nằm mơ thấy|=he must have dreamt it|+ hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó|- mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ|=to dream away ones time|+ mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ|- (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng|=i never dream of doing such a thing|+ tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế|=to dream of something|+ mơ tưởng tới cái gì|- (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra

27463. dreamworld nghĩa tiếng việt là thế giới mơ mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreamworld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreamworldthế giới mơ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreamworld
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dreamworld là: thế giới mơ mộng

27464. dreamy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreamy tính từ|- hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền|- như trong giấc mơ, kỳ ảo|- mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (thơ ca) đầy những giấc mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreamy
  • Phiên âm (nếu có): [dri:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của dreamy là: tính từ|- hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền|- như trong giấc mơ, kỳ ảo|- mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (thơ ca) đầy những giấc mơ

27465. drear nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drear tính từ|- tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drear
  • Phiên âm (nếu có): [driəri]
  • Nghĩa tiếng việt của drear là: tính từ|- tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương

27466. drearily nghĩa tiếng việt là phó từ|- sầu thảm, ủ rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drearily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drearily phó từ|- sầu thảm, ủ rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drearily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drearily là: phó từ|- sầu thảm, ủ rũ

27467. dreariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreariness danh từ|- sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương|- cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreariness
  • Phiên âm (nếu có): [driərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của dreariness là: danh từ|- sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương|- cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm

27468. dreary nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreary tính từ|- tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreary
  • Phiên âm (nếu có): [driəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dreary là: tính từ|- tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương

27469. dredge nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)|- máy nạo vét l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dredge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dredge danh từ|- lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)|- máy nạo vét lòng sông|* động từ|- kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)|=to dredge [for],oysters|+ đánh lưới; vét bắt sò|- nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)|* ngoại động từ|- rắc (bột, muối, hạt tiêu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dredge
  • Phiên âm (nếu có): [dredʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của dredge là: danh từ|- lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)|- máy nạo vét lòng sông|* động từ|- kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)|=to dredge [for],oysters|+ đánh lưới; vét bắt sò|- nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)|* ngoại động từ|- rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

27470. dredger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh lưới vét|- người nạo vét; máy nạo vét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dredger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dredger danh từ|- người đánh lưới vét|- người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển)|* danh từ|- lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dredger
  • Phiên âm (nếu có): [dredʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của dredger là: danh từ|- người đánh lưới vét|- người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển)|* danh từ|- lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

27471. dredger pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống hút bùn; tàu hút bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dredger pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dredger pump danh từ|- ống hút bùn; tàu hút bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dredger pump
  • Phiên âm (nếu có): [dredʤəpʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của dredger pump là: danh từ|- ống hút bùn; tàu hút bùn

27472. dree nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu|=to dr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dree ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu|=to dree ones weird|+ cam chịu số phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dree
  • Phiên âm (nếu có): [dri:]
  • Nghĩa tiếng việt của dree là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu|=to dree ones weird|+ cam chịu số phận

27473. dreg nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) số nhiều) cặn|=to drink (drain) to the dregs(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreg danh từ|- ((thường) số nhiều) cặn|=to drink (drain) to the dregs|+ uống cạn|- cái bỏ đi|- tí còn lại, chút xíu còn lại|=not a dreg|+ không còn tí gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreg
  • Phiên âm (nếu có): [dreg]
  • Nghĩa tiếng việt của dreg là: danh từ|- ((thường) số nhiều) cặn|=to drink (drain) to the dregs|+ uống cạn|- cái bỏ đi|- tí còn lại, chút xíu còn lại|=not a dreg|+ không còn tí gì

27474. dreggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cặn, đầy cặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dreggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dreggy tính từ|- có cặn, đầy cặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dreggy
  • Phiên âm (nếu có): [dregi]
  • Nghĩa tiếng việt của dreggy là: tính từ|- có cặn, đầy cặn

27475. dregion nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng d (phần cách quả đất từ 40 đến 65 km)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dregion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dregion danh từ|- vùng d (phần cách quả đất từ 40 đến 65 km). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dregion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dregion là: danh từ|- vùng d (phần cách quả đất từ 40 đến 65 km)

27476. dregs nghĩa tiếng việt là danh từ|- cặn (ở đáy bình)|- cặn bã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dregs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dregs danh từ|- cặn (ở đáy bình)|- cặn bã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dregs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dregs là: danh từ|- cặn (ở đáy bình)|- cặn bã

27477. drench nghĩa tiếng việt là danh từ|- liều thuốc (cho súc vật)|- trận mưa như trút nước; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drench danh từ|- liều thuốc (cho súc vật)|- trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch|=to have a drench|+ bị mưa ướt sạch|- (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc|* ngoại động từ|- cho uống no nê|- bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)|- ngâm (da thuộc)|- làm ướt sũng, làm ướt sạch|=to be drenched with rain|+ bị mưa ướt sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drench
  • Phiên âm (nếu có): [drentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của drench là: danh từ|- liều thuốc (cho súc vật)|- trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch|=to have a drench|+ bị mưa ướt sạch|- (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc|* ngoại động từ|- cho uống no nê|- bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)|- ngâm (da thuộc)|- làm ướt sũng, làm ướt sạch|=to be drenched with rain|+ bị mưa ướt sạch

27478. drencher nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận mưa rào, trận mưa như trút nước|- đồ dùng để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drencher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drencher danh từ|- trận mưa rào, trận mưa như trút nước|- đồ dùng để tọng thuốc cho (súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drencher
  • Phiên âm (nếu có): [drentʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của drencher là: danh từ|- trận mưa rào, trận mưa như trút nước|- đồ dùng để tọng thuốc cho (súc vật)

27479. drenching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ướt sũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drenching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drenching danh từ|- sự làm ướt sũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drenching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drenching là: danh từ|- sự làm ướt sũng

27480. dresden nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ sứ làm gần đre-xđen (đức) màu sắc đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dresden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dresden danh từ|- đồ sứ làm gần đre-xđen (đức) màu sắc đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dresden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dresden là: danh từ|- đồ sứ làm gần đre-xđen (đức) màu sắc đẹp

27481. dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo|=in full dress|+ ăn mặc lễ phục|=in evening d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress danh từ|- quần áo|=in full dress|+ ăn mặc lễ phục|=in evening dress|+ mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông)|=a (the) dress|+ áo dài phụ nữ|- vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài|* ngoại động từ|- mặc (quần áo...), ăn mặc|=to be dressed in black|+ mặc đồ đen|=to be well dressed|+ ăn mặc sang trọng|- băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương)|- (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng)|- sắm quần áo (cho một vở kịch)|- đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...)|- hồ (vải); thuộc (da)|- chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa)|- sửa (vườn) tỉa, xén (cây)|- sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn)|- xới, làm (đất); bón phân (ruộng)|* nội động từ|- mặc quần áo, ăn mặc|=to dress well|+ ăn mặc sang trọng|- mặc lễ phục (dự dạ hội...)|=to dress for dinner|+ mặc lễ phục để ăn cơm tối|- (quân sự) xếp thẳng hàng|=right dress!|+ bên phải thẳng hàng!|=dress up!|+ tiến lên thẳng hàng!|=dress back!|+ lùi thẳng hàng!|- (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập|- đẽo, gọt, mài giũa|- diện ngất, lên khung |- diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh|- mặc quần áo hội nhảy giả trang|- lên khung , diện ngất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress
  • Phiên âm (nếu có): [dres]
  • Nghĩa tiếng việt của dress là: danh từ|- quần áo|=in full dress|+ ăn mặc lễ phục|=in evening dress|+ mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông)|=a (the) dress|+ áo dài phụ nữ|- vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài|* ngoại động từ|- mặc (quần áo...), ăn mặc|=to be dressed in black|+ mặc đồ đen|=to be well dressed|+ ăn mặc sang trọng|- băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương)|- (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng)|- sắm quần áo (cho một vở kịch)|- đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...)|- hồ (vải); thuộc (da)|- chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa)|- sửa (vườn) tỉa, xén (cây)|- sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn)|- xới, làm (đất); bón phân (ruộng)|* nội động từ|- mặc quần áo, ăn mặc|=to dress well|+ ăn mặc sang trọng|- mặc lễ phục (dự dạ hội...)|=to dress for dinner|+ mặc lễ phục để ăn cơm tối|- (quân sự) xếp thẳng hàng|=right dress!|+ bên phải thẳng hàng!|=dress up!|+ tiến lên thẳng hàng!|=dress back!|+ lùi thẳng hàng!|- (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập|- đẽo, gọt, mài giũa|- diện ngất, lên khung |- diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh|- mặc quần áo hội nhảy giả trang|- lên khung , diện ngất

27482. dress circle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban công tầng 1 (của nhà hát, nơi ngày xưa phải mặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress circle danh từ|- ban công tầng 1 (của nhà hát, nơi ngày xưa phải mặc quần áo dạ hội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress circle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dress circle là: danh từ|- ban công tầng 1 (của nhà hát, nơi ngày xưa phải mặc quần áo dạ hội)

27483. dress rehearsal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress rehearsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress rehearsal danh từ|- (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress rehearsal
  • Phiên âm (nếu có): [dresrihə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của dress rehearsal là: danh từ|- (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)

27484. dress shirt nghĩa tiếng việt là áo sơmi mặc khi bận lễ phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress shirtáo sơmi mặc khi bận lễ phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress shirt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dress shirt là: áo sơmi mặc khi bận lễ phục

27485. dress uniform nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ phục của sự quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress uniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress uniform danh từ|- lễ phục của sự quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress uniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dress uniform là: danh từ|- lễ phục của sự quan

27486. dress-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ lưỡi trai quân đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress-cap danh từ|- mũ lưỡi trai quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dress-cap là: danh từ|- mũ lưỡi trai quân đội

27487. dress-circle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress-circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress-circle danh từ|- ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress-circle
  • Phiên âm (nếu có): [dressə:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của dress-circle là: danh từ|- ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội)

27488. dress-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo đuôi én (dự dạ hội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress-coat danh từ|- áo đuôi én (dự dạ hội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress-coat
  • Phiên âm (nếu có): [dreskout]
  • Nghĩa tiếng việt của dress-coat là: danh từ|- áo đuôi én (dự dạ hội)

27489. dress-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới xe đạp (để khỏi rách áo dài và váy phụ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress-guard danh từ|- lưới xe đạp (để khỏi rách áo dài và váy phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress-guard
  • Phiên âm (nếu có): [dresgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của dress-guard là: danh từ|- lưới xe đạp (để khỏi rách áo dài và váy phụ nữ)

27490. dress-preserver nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đỡ tay áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress-preserver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress-preserver danh từ|- cái đỡ tay áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress-preserver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dress-preserver là: danh từ|- cái đỡ tay áo

27491. dress-shield nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đỡ tay áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress-shield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress-shield danh từ|- cái đỡ tay áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress-shield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dress-shield là: danh từ|- cái đỡ tay áo

27492. dress-shirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo sơmi mặc chung với áo xmôking(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress-shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress-shirt danh từ|- áo sơmi mặc chung với áo xmôking. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress-shirt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dress-shirt là: danh từ|- áo sơmi mặc chung với áo xmôking

27493. dress-suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- y phục dạ hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dress-suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dress-suit danh từ|- y phục dạ hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dress-suit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dress-suit là: danh từ|- y phục dạ hội

27494. dressage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dạy ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressage danh từ|- sự dạy ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressage
  • Phiên âm (nếu có): [dresɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của dressage là: danh từ|- sự dạy ngựa

27495. dresser nghĩa tiếng việt là danh từ|- chạn bát đĩa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing-ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dresser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dresser danh từ|- chạn bát đĩa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing-table|- người bày biện mặt hàng|- người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)|- thợ hồ vải; thợ (thuộc) da|- người tỉa cây|- (y học) người phụ mổ|- (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);|- người giữ trang phục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người diện bảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dresser
  • Phiên âm (nếu có): [dresə]
  • Nghĩa tiếng việt của dresser là: danh từ|- chạn bát đĩa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing-table|- người bày biện mặt hàng|- người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)|- thợ hồ vải; thợ (thuộc) da|- người tỉa cây|- (y học) người phụ mổ|- (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);|- người giữ trang phục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người diện bảnh

27496. dressiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích diện; sự diện sang|- vẻ sang trọng (quầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressiness danh từ|- tính thích diện; sự diện sang|- vẻ sang trọng (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressiness
  • Phiên âm (nếu có): [dresinis]
  • Nghĩa tiếng việt của dressiness là: danh từ|- tính thích diện; sự diện sang|- vẻ sang trọng (quần áo)

27497. dressing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo|- sự băng bó; đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing danh từ|- sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo|- sự băng bó; đồ băng bó|=to change the dressing of a wound|+ thay băng một vết thương|- (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng|- sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng)|- sự sắm quần áo (cho một vở kịch)|- sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...)|- sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da|- sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa)|- sự xén, sự tỉa (cây)|- sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...)|- sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón|- ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập|=to give someone a dressing down|+ chỉnh cho ai một trận, nện cho ai một trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing
  • Phiên âm (nếu có): [dresiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dressing là: danh từ|- sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo|- sự băng bó; đồ băng bó|=to change the dressing of a wound|+ thay băng một vết thương|- (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng|- sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng)|- sự sắm quần áo (cho một vở kịch)|- sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...)|- sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da|- sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa)|- sự xén, sự tỉa (cây)|- sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...)|- sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón|- ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập|=to give someone a dressing down|+ chỉnh cho ai một trận, nện cho ai một trận

27498. dressing down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quở mắng, sự la rầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing down danh từ|- sự quở mắng, sự la rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dressing down là: danh từ|- sự quở mắng, sự la rầy

27499. dressing room nghĩa tiếng việt là phòng phục trang (của diễn viên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing roomphòng phục trang (của diễn viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dressing room là: phòng phục trang (của diễn viên)

27500. dressing table nghĩa tiếng việt là bàn phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing tablebàn phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dressing table là: bàn phấn

27501. dressing-bag nghĩa tiếng việt là #-bag) |/dresiɳbæg/|* danh từ|- hộp đựng đồ trang sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing-bag #-bag) |/dresiɳbæg/|* danh từ|- hộp đựng đồ trang sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing-bag
  • Phiên âm (nếu có): [dresiɳkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của dressing-bag là: #-bag) |/dresiɳbæg/|* danh từ|- hộp đựng đồ trang sức

27502. dressing-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing-bell danh từ|- chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing-bell
  • Phiên âm (nếu có): [dresiɳbel]
  • Nghĩa tiếng việt của dressing-bell là: danh từ|- chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối)

27503. dressing-case nghĩa tiếng việt là #-bag) |/dresiɳbæg/|* danh từ|- hộp đựng đồ trang sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing-case #-bag) |/dresiɳbæg/|* danh từ|- hộp đựng đồ trang sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing-case
  • Phiên âm (nếu có): [dresiɳkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của dressing-case là: #-bag) |/dresiɳbæg/|* danh từ|- hộp đựng đồ trang sức

27504. dressing-down nghĩa tiếng việt là sự giầy la, sự mắng mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing-downsự giầy la, sự mắng mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dressing-down là: sự giầy la, sự mắng mỏ

27505. dressing-gown nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo khoác ngoài (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing-gown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing-gown danh từ|- áo khoác ngoài (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm... của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing-gown
  • Phiên âm (nếu có): [dresiɳgaun]
  • Nghĩa tiếng việt của dressing-gown là: danh từ|- áo khoác ngoài (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm... của đàn bà)

27506. dressing-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng rửa mặt, buồng trang sức (kế bên buồng ngủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing-room danh từ|- buồng rửa mặt, buồng trang sức (kế bên buồng ngủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing-room
  • Phiên âm (nếu có): [dresiɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của dressing-room là: danh từ|- buồng rửa mặt, buồng trang sức (kế bên buồng ngủ)

27507. dressing-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) trạm cấp cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing-station danh từ|- (quân sự) trạm cấp cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing-station
  • Phiên âm (nếu có): [dresiɳ,steiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dressing-station là: danh từ|- (quân sự) trạm cấp cứu

27508. dressing-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn gương trang điểm ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressing-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressing-table danh từ|- bàn gương trang điểm ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dresser). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressing-table
  • Phiên âm (nếu có): [dresiɳ,teibl]
  • Nghĩa tiếng việt của dressing-table là: danh từ|- bàn gương trang điểm ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dresser)

27509. dressmaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ may áo đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressmaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressmaker danh từ|- thợ may áo đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressmaker
  • Phiên âm (nếu có): [dres,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của dressmaker là: danh từ|- thợ may áo đàn bà

27510. dressmaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressmaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressmaking danh từ|- việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressmaking
  • Phiên âm (nếu có): [dres,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dressmaking là: danh từ|- việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà

27511. dressy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích diện; diện sang (người)|- diện sang trọng (qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dressy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dressy tính từ|- thích diện; diện sang (người)|- diện sang trọng (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dressy
  • Phiên âm (nếu có): [dresi]
  • Nghĩa tiếng việt của dressy là: tính từ|- thích diện; diện sang (người)|- diện sang trọng (quần áo)

27512. drew nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực|- sức quyến rũ, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drew danh từ|- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực|- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn|- sự rút thăm; sự mở số; số trúng|- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà|- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)|- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục|=to be quick on the draw|+ vảy súng nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phần di động của cầu cất|* ngoại động từ drew; drawn|- kéo|=to draw a net|+ kéo lưới|=to draw the curtain|+ kéo màn|=to draw a cart|+ kéo xe bò|=to draw a plough|+ kéo cày|- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn|=to draw somebody aside|+ kéo ai ra một chỗ|=to draw attention|+ thu hút sự chú ý|=to draw customers|+ lôi kéo được khách hàng|- đưa|=to draw a pen across paper|+ đưa quản bút lên trang giấy|=to draw ones hand over ones eyes|+ đưa tay lên che mắt|- hít vào|=to draw a long breath|+ hít một hơi dài|- co rúm, cau lại|=with drawn face|+ với nét mặt cau lại|- gò (cương ngựa); giương (cung)|=to draw the rein (bridle)|+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế|- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)|=to draw consequences|+ kéo theo những hậu quả|=to draw trouble upon oneself|+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân|- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra|=to draw water from the well|+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên|=to draw a tooth|+ nhổ răng|=to draw a nail|+ nhổ đinh|=with drawn sword|+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần|=to draw blood from the vein|+ trích máu ở tĩnh mạch|- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra|=to draw a lesson from failure|+ rút ra một bài học từ thất bại|=to draw conclusions|+ rút ra những kết luận|=to draw comparisons|+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh|=to draw distinctions|+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt|- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)|=to draw lots|+ mở số|=to draw a prize|+ trúng số|=to draw the winner|+ rút thăm trúng|- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở|=to draw ones salary|+ lĩnh lương|=to draw information from...|+ lấy tin tức ở...|=to draw comfort (consolation) from...|+ tìm thấy nguồn an ủi ở...|=to draw inspiration from...|+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...|- (đánh bài) moi|=to draw all the trumps|+ moi tất cả những quân bài chủ|- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn|=hanged drawn and quartered|+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)|=calf draws cow|+ bò con bú cạn sữa bò cái|=to draw fowl|+ mổ moi lòng gà|- pha (trà), rút lấy nước cốt|=to draw the tea|+ pha trà|- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn|- kéo dài|=to draw wire|+ kéo dài sợi dây thép|- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)|=to draw a straight line|+ vạch một đường thẳng|=to draw a portrait|+ vẽ một bức chân dung|=to draw a plan|+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch|=to draw a furrow|+ vạch một luống cày|- viết (séc) lĩnh tiền|=to draw a cheque on a blanker|+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng|- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua|=to draw a game with someone|+ hoà một trận đấu với ai|=a drawn game|+ trận đấu hoà|=a draws battle|+ cuộc chiến đấu không phân được thua|- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)|=the ship draws two metters|+ con tàu có mức chìm hai mét|- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái|* nội động từ|- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra|- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút|=the play still draws|+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem|- thông (lò sưởi, ống khói...)|- ngấm nước cốt (trà, , ,)|- (hàng hải) căng gió (buồm)|- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến|=to draw round somebody|+ túm tụm kéo đến quanh ai|- đi|=to draw towards the door|+ đi về phía cửa|=to draw to an end (a close)|+ đi đến chỗ kết thúc|- vẽ|- (hàng hải) trở (gió)|=the wind draws aft|+ gió trở thuận|- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra|=to draw upon ones banker|+ lấy tiền ở chủ ngân hàng|- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến|=to draw on ones memory|+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ|- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)|=to draw ahead|+ dẫn đầu|- lôi đi, kéo đi|- (thể dục,thể thao) bỏ xa|- kéo lùi, giật lùi|- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)|- kéo xuống (màn, mành, rèm...)|- hít vào, hút vào (thuốc lá...)|- gây ra (cơn tức giận...)|- thu vào (sừng, móng sắc...)|- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)|- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)|- rút (quân đội); rút lui|- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)|- làm lạc (hướng chú ý...)|- dẫn tới, đưa tới|- đeo (găng...) vào|- quyến rũ, lôi cuốn|- tới gần|=spring is drawing on|+ mùa xuân tới gần|- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)|- (thương nghiệp) rút tiền ra|- cầu đến, nhờ đến, gợi đến|- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra|- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)|- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận|- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra|- vẽ ra, thảo ra|=to draw out a plan|+ thảo ra một kế hoạch|- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên|- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ|- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng|- thảo (một văn kiện)|- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp|- đỗ lại, dừng lại (xe)|=the carriage drew up before the door|+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa|- (+ to) lại gần, tới gần|=to draw up to the table|+ lại gần bàn|- (xem) bead|- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì|- (xem) bow|- sinh ra|- trút hơi thở cuối cùng, chết|- dọn bàn (sau khi ăn xong)|- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư|- chín (mụn nhọt...)|- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây|- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi|- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa|- (xem) mild|- viết đả kích ai|- tấn công ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drew
  • Phiên âm (nếu có): [drɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của drew là: danh từ|- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực|- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn|- sự rút thăm; sự mở số; số trúng|- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà|- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)|- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục|=to be quick on the draw|+ vảy súng nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phần di động của cầu cất|* ngoại động từ drew; drawn|- kéo|=to draw a net|+ kéo lưới|=to draw the curtain|+ kéo màn|=to draw a cart|+ kéo xe bò|=to draw a plough|+ kéo cày|- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn|=to draw somebody aside|+ kéo ai ra một chỗ|=to draw attention|+ thu hút sự chú ý|=to draw customers|+ lôi kéo được khách hàng|- đưa|=to draw a pen across paper|+ đưa quản bút lên trang giấy|=to draw ones hand over ones eyes|+ đưa tay lên che mắt|- hít vào|=to draw a long breath|+ hít một hơi dài|- co rúm, cau lại|=with drawn face|+ với nét mặt cau lại|- gò (cương ngựa); giương (cung)|=to draw the rein (bridle)|+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế|- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)|=to draw consequences|+ kéo theo những hậu quả|=to draw trouble upon oneself|+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân|- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra|=to draw water from the well|+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên|=to draw a tooth|+ nhổ răng|=to draw a nail|+ nhổ đinh|=with drawn sword|+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần|=to draw blood from the vein|+ trích máu ở tĩnh mạch|- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra|=to draw a lesson from failure|+ rút ra một bài học từ thất bại|=to draw conclusions|+ rút ra những kết luận|=to draw comparisons|+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh|=to draw distinctions|+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt|- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)|=to draw lots|+ mở số|=to draw a prize|+ trúng số|=to draw the winner|+ rút thăm trúng|- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở|=to draw ones salary|+ lĩnh lương|=to draw information from...|+ lấy tin tức ở...|=to draw comfort (consolation) from...|+ tìm thấy nguồn an ủi ở...|=to draw inspiration from...|+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...|- (đánh bài) moi|=to draw all the trumps|+ moi tất cả những quân bài chủ|- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn|=hanged drawn and quartered|+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)|=calf draws cow|+ bò con bú cạn sữa bò cái|=to draw fowl|+ mổ moi lòng gà|- pha (trà), rút lấy nước cốt|=to draw the tea|+ pha trà|- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn|- kéo dài|=to draw wire|+ kéo dài sợi dây thép|- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)|=to draw a straight line|+ vạch một đường thẳng|=to draw a portrait|+ vẽ một bức chân dung|=to draw a plan|+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch|=to draw a furrow|+ vạch một luống cày|- viết (séc) lĩnh tiền|=to draw a cheque on a blanker|+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng|- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua|=to draw a game with someone|+ hoà một trận đấu với ai|=a drawn game|+ trận đấu hoà|=a draws battle|+ cuộc chiến đấu không phân được thua|- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)|=the ship draws two metters|+ con tàu có mức chìm hai mét|- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái|* nội động từ|- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra|- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút|=the play still draws|+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem|- thông (lò sưởi, ống khói...)|- ngấm nước cốt (trà, , ,)|- (hàng hải) căng gió (buồm)|- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến|=to draw round somebody|+ túm tụm kéo đến quanh ai|- đi|=to draw towards the door|+ đi về phía cửa|=to draw to an end (a close)|+ đi đến chỗ kết thúc|- vẽ|- (hàng hải) trở (gió)|=the wind draws aft|+ gió trở thuận|- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra|=to draw upon ones banker|+ lấy tiền ở chủ ngân hàng|- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến|=to draw on ones memory|+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ|- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)|=to draw ahead|+ dẫn đầu|- lôi đi, kéo đi|- (thể dục,thể thao) bỏ xa|- kéo lùi, giật lùi|- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)|- kéo xuống (màn, mành, rèm...)|- hít vào, hút vào (thuốc lá...)|- gây ra (cơn tức giận...)|- thu vào (sừng, móng sắc...)|- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)|- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)|- rút (quân đội); rút lui|- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)|- làm lạc (hướng chú ý...)|- dẫn tới, đưa tới|- đeo (găng...) vào|- quyến rũ, lôi cuốn|- tới gần|=spring is drawing on|+ mùa xuân tới gần|- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)|- (thương nghiệp) rút tiền ra|- cầu đến, nhờ đến, gợi đến|- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra|- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)|- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận|- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra|- vẽ ra, thảo ra|=to draw out a plan|+ thảo ra một kế hoạch|- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên|- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ|- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng|- thảo (một văn kiện)|- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp|- đỗ lại, dừng lại (xe)|=the carriage drew up before the door|+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa|- (+ to) lại gần, tới gần|=to draw up to the table|+ lại gần bàn|- (xem) bead|- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì|- (xem) bow|- sinh ra|- trút hơi thở cuối cùng, chết|- dọn bàn (sau khi ăn xong)|- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư|- chín (mụn nhọt...)|- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây|- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi|- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa|- (xem) mild|- viết đả kích ai|- tấn công ai

27513. drey nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drey danh từ|- tổ sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drey
  • Phiên âm (nếu có): [drei]
  • Nghĩa tiếng việt của drey là: danh từ|- tổ sóc

27514. dribble nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng chảy nhỏ giọt|- (thể dục,thể thao) cú rê bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dribble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dribble danh từ|- dòng chảy nhỏ giọt|- (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)|* nội động từ|- chảy nhỏ giọt|- nhỏ dãi, chảy nước miếng|- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)|- (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)|* ngoại động từ|- để chảy nhỏ giọt|- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)|- (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dribble
  • Phiên âm (nếu có): [dribl]
  • Nghĩa tiếng việt của dribble là: danh từ|- dòng chảy nhỏ giọt|- (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)|* nội động từ|- chảy nhỏ giọt|- nhỏ dãi, chảy nước miếng|- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)|- (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)|* ngoại động từ|- để chảy nhỏ giọt|- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)|- (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)

27515. dribbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ rê bóng (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dribbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dribbler danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ rê bóng (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dribbler
  • Phiên âm (nếu có): [driblə]
  • Nghĩa tiếng việt của dribbler là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ rê bóng (bóng đá)

27516. dribblet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng nhỏ, món tiền nhỏ|=to pay by driblets|+ trả tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dribblet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dribblet danh từ|- lượng nhỏ, món tiền nhỏ|=to pay by driblets|+ trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dribblet
  • Phiên âm (nếu có): [driblit]
  • Nghĩa tiếng việt của dribblet là: danh từ|- lượng nhỏ, món tiền nhỏ|=to pay by driblets|+ trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt

27517. driblet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng nhỏ, món tiền nhỏ|=to pay by driblets|+ trả tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driblet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driblet danh từ|- lượng nhỏ, món tiền nhỏ|=to pay by driblets|+ trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driblet
  • Phiên âm (nếu có): [driblit]
  • Nghĩa tiếng việt của driblet là: danh từ|- lượng nhỏ, món tiền nhỏ|=to pay by driblets|+ trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt

27518. dribs nghĩa tiếng việt là danh từ|- theo từng lượng nhỏ, từng tí một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dribs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dribs danh từ|- theo từng lượng nhỏ, từng tí một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dribs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dribs là: danh từ|- theo từng lượng nhỏ, từng tí một

27519. dried nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô; sấy khô|- dried milk|- sữa bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dried tính từ|- khô; sấy khô|- dried milk|- sữa bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dried
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dried là: tính từ|- khô; sấy khô|- dried milk|- sữa bột

27520. dried-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sản xuất được nữa|- già nua; nhăn nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dried-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dried-up tính từ|- không sản xuất được nữa|- già nua; nhăn nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dried-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dried-up là: tính từ|- không sản xuất được nữa|- già nua; nhăn nheo

27521. drier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phơi khô|- máy làm khô; thuốc làm khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drier danh từ|- người phơi khô|- máy làm khô; thuốc làm khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drier
  • Phiên âm (nếu có): [draiə]
  • Nghĩa tiếng việt của drier là: danh từ|- người phơi khô|- máy làm khô; thuốc làm khô

27522. drift nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drift danh từ|- sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=under the drift of unforeseen events|+ (nghĩa bóng) bị các biến cố không lường trước được lôi cuốn đi|- vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...)|- (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà|- lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net)|- dòng chảy chậm|- sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay)|- (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ)|- chỗ sông cạn lội qua được (nam phi)|- cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại)|- thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi|=the policy of drift|+ ruốm ghùi ì, chủ trương không hoạt động gì cả|- chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển|- mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung|=the drift of a speech|+ ý nghĩa của bài nói, nội dung của bài nói|- (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại|- (vật lý) sự kéo theo|=electron drift|+ sự kéo theo electron|* nội động từ|- trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi|=to drift on shore|+ trôi giạt vào bờ|- chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi)|- buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua|=to let things drift|+ để mặc cho sự việc trôi đi (muốn ra sao thì ra)|- theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào)|=is that the way things are drifting?|+ sự việc có phải là diễn biến theo chiều hướng đó không?|* ngoại động từ|- làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước)|- thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió)|- phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết|- đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)||@drift|- sự trôi, sự rời, kéo theo|- frequency d. sự mất tần số|- sensitivity d. độ dịch chuyển nhạy|- voltage d. sự kéo theo thế hiệu|- zero d. (điều khiển học) sự rời về không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drift
  • Phiên âm (nếu có): [drift]
  • Nghĩa tiếng việt của drift là: danh từ|- sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=under the drift of unforeseen events|+ (nghĩa bóng) bị các biến cố không lường trước được lôi cuốn đi|- vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...)|- (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà|- lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net)|- dòng chảy chậm|- sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay)|- (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ)|- chỗ sông cạn lội qua được (nam phi)|- cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại)|- thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi|=the policy of drift|+ ruốm ghùi ì, chủ trương không hoạt động gì cả|- chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển|- mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung|=the drift of a speech|+ ý nghĩa của bài nói, nội dung của bài nói|- (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại|- (vật lý) sự kéo theo|=electron drift|+ sự kéo theo electron|* nội động từ|- trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi|=to drift on shore|+ trôi giạt vào bờ|- chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi)|- buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua|=to let things drift|+ để mặc cho sự việc trôi đi (muốn ra sao thì ra)|- theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào)|=is that the way things are drifting?|+ sự việc có phải là diễn biến theo chiều hướng đó không?|* ngoại động từ|- làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước)|- thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió)|- phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết|- đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)||@drift|- sự trôi, sự rời, kéo theo|- frequency d. sự mất tần số|- sensitivity d. độ dịch chuyển nhạy|- voltage d. sự kéo theo thế hiệu|- zero d. (điều khiển học) sự rời về không

27523. drift-anchor nghĩa tiếng việt là #-anchor) |/drift,æɳkə/|* danh từ|- (hàng hải) neo phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drift-anchor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drift-anchor #-anchor) |/drift,æɳkə/|* danh từ|- (hàng hải) neo phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drift-anchor
  • Phiên âm (nếu có): [dræg,æɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của drift-anchor là: #-anchor) |/drift,æɳkə/|* danh từ|- (hàng hải) neo phao

27524. drift-ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- tảng băng trôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drift-ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drift-ice danh từ|- tảng băng trôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drift-ice
  • Phiên âm (nếu có): [driftais]
  • Nghĩa tiếng việt của drift-ice là: danh từ|- tảng băng trôi

27525. drift-indicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước đo độ lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drift-indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drift-indicator danh từ|- thước đo độ lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drift-indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drift-indicator là: danh từ|- thước đo độ lệch

27526. drift-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drift-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drift-net danh từ|- lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drift-net
  • Phiên âm (nếu có): [driftnet]
  • Nghĩa tiếng việt của drift-net là: danh từ|- lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)

27527. drift-sand nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát đo nước bồi lên động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drift-sand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drift-sand danh từ|- cát đo nước bồi lên động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drift-sand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drift-sand là: danh từ|- cát đo nước bồi lên động

27528. drift-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ trôi giạt; củi rề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drift-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drift-wood danh từ|- gỗ trôi giạt; củi rề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drift-wood
  • Phiên âm (nếu có): [driftwud]
  • Nghĩa tiếng việt của drift-wood là: danh từ|- gỗ trôi giạt; củi rề

27529. driftage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trôi giạt|- vật trôi giạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driftage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driftage danh từ|- sự trôi giạt|- vật trôi giạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driftage
  • Phiên âm (nếu có): [driftidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của driftage là: danh từ|- sự trôi giạt|- vật trôi giạt

27530. drifter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi|- tàu q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drifter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drifter danh từ|- thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi|- tàu quét thuỷ lôi (đại chiến i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drifter
  • Phiên âm (nếu có): [driftə]
  • Nghĩa tiếng việt của drifter là: danh từ|- thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi|- tàu quét thuỷ lôi (đại chiến i)

27531. driftwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ trôi giạt, củi rều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driftwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driftwood danh từ|- gỗ trôi giạt, củi rều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driftwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của driftwood là: danh từ|- gỗ trôi giạt, củi rều

27532. drill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan|- (động vật học) ố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drill danh từ|- (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan|- (động vật học) ốc khoan|* động từ|- khoan|* danh từ|- (quân sự) sự tập luyện|- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên|* động từ|- rèn luyện, luyện tập|=to drill in grammar|+ rèn luyện về môn ngữ pháp|=to drill troops|+ tập luyện cho quân đội|* danh từ|- luống (để gieo hạt)|- máy gieo và lấp hạt|* ngoại động từ|- gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống|* danh từ|- (động vật học) khỉ mặt xanh|- vải thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drill
  • Phiên âm (nếu có): [dril]
  • Nghĩa tiếng việt của drill là: danh từ|- (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan|- (động vật học) ốc khoan|* động từ|- khoan|* danh từ|- (quân sự) sự tập luyện|- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên|* động từ|- rèn luyện, luyện tập|=to drill in grammar|+ rèn luyện về môn ngữ pháp|=to drill troops|+ tập luyện cho quân đội|* danh từ|- luống (để gieo hạt)|- máy gieo và lấp hạt|* ngoại động từ|- gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống|* danh từ|- (động vật học) khỉ mặt xanh|- vải thô

27533. drill-book nghĩa tiếng việt là danh từ, (quân sự)|- điều lệ tập luyện|- lý thuyết quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drill-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drill-book danh từ, (quân sự)|- điều lệ tập luyện|- lý thuyết quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drill-book
  • Phiên âm (nếu có): [drilbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của drill-book là: danh từ, (quân sự)|- điều lệ tập luyện|- lý thuyết quân sự

27534. drill-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) bài tập thao trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drill-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drill-ground danh từ|- (quân sự) bài tập thao trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drill-ground
  • Phiên âm (nếu có): [drilgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của drill-ground là: danh từ|- (quân sự) bài tập thao trường

27535. drill-hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) phòng tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drill-hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drill-hall danh từ|- (quân sự) phòng tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drill-hall
  • Phiên âm (nếu có): [drilhɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của drill-hall là: danh từ|- (quân sự) phòng tập

27536. drill-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- huấn luyện viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drill-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drill-master danh từ|- huấn luyện viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drill-master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drill-master là: danh từ|- huấn luyện viên

27537. drill-regulations nghĩa tiếng việt là danh từ|- qui tắc huấn luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drill-regulations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drill-regulations danh từ|- qui tắc huấn luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drill-regulations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drill-regulations là: danh từ|- qui tắc huấn luyện

27538. drill-sergeant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hạ sĩ quan huấn luyện viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drill-sergeant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drill-sergeant danh từ|- (quân sự) hạ sĩ quan huấn luyện viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drill-sergeant
  • Phiên âm (nếu có): [dril,sɑ:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của drill-sergeant là: danh từ|- (quân sự) hạ sĩ quan huấn luyện viên

27539. driller nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khoan|- máy khoan|* danh từ|- (quân sự) người hư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driller danh từ|- thợ khoan|- máy khoan|* danh từ|- (quân sự) người hướng dẫn tập luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driller
  • Phiên âm (nếu có): [drilə]
  • Nghĩa tiếng việt của driller là: danh từ|- thợ khoan|- máy khoan|* danh từ|- (quân sự) người hướng dẫn tập luyện

27540. drillhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ khoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drillhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drillhole danh từ|- lỗ khoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drillhole
  • Phiên âm (nếu có): [drilhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của drillhole là: danh từ|- lỗ khoan

27541. drilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc gieo mạ theo hàng|- việc khoan lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drilling danh từ|- việc gieo mạ theo hàng|- việc khoan lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drilling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drilling là: danh từ|- việc gieo mạ theo hàng|- việc khoan lỗ

27542. drily nghĩa tiếng việt là phó từ|- khô, khô cạn, khô ráo|- khô khan, vô vị, không thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drily phó từ|- khô, khô cạn, khô ráo|- khô khan, vô vị, không thú vị|- vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drily
  • Phiên âm (nếu có): [draili]
  • Nghĩa tiếng việt của drily là: phó từ|- khô, khô cạn, khô ráo|- khô khan, vô vị, không thú vị|- vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh

27543. drink nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ uống, thức uống|=solf drinks|+ đồ uống nhẹ (khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drink danh từ|- đồ uống, thức uống|=solf drinks|+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu)|=strong drinks|+ rượu mạnh|- rượu mạnh ((cũng) strong drink)|- hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát)|=to have a drink|+ uống một cốc (rượu...)|=to stand drinks round|+ thết một chầu uống (rượu...)|- thói rượu chè, thói nghiện rượu|=to be on the drink|+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ|=to take to drink|+ nhiễm thói rượu chè|=to be in drink|+ say rượu|- (hàng không), (từ lóng) biển|* ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken|- uống (rượu, nước...)|=to drink the waters|+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh)|- uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng|=he has drunk two cups of tea|+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà|=to drink the cup of joy|+ tận hưởng niềm vui|=to drink the cup of pain|+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn|- uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...)|=to drink ones wages|+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương|- uống cho đến nỗi|=to drink oneself drunk|+ uống say luý tuý|=to drink oneself to dealth|+ uống nhiều quá đến chết mất|=to drink oneself into debt|+ uống cho đến mang công mắc nợ|- nâng cốc chúc|=to drink someones health|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|=to drink success to someone|+ uống chúc mừng ai thành công|- ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...)|* nội động từ|- uống|- (+ to) nâng cốc chúc|=to drink to somebody|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|- uống rượu, uống say, nghiện rượu|=to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish|+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm|- rượu chè mất hết (lý trí...)|- uống cho quên hết (nỗi sầu...)|- uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)|- hút vào, thấm vào|- nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa|- (thông tục) nốc (rượu) vào|- uống một hơi, nốc thẳng một hơi|- (xem) confusion|- uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drink
  • Phiên âm (nếu có): [driɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của drink là: danh từ|- đồ uống, thức uống|=solf drinks|+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu)|=strong drinks|+ rượu mạnh|- rượu mạnh ((cũng) strong drink)|- hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát)|=to have a drink|+ uống một cốc (rượu...)|=to stand drinks round|+ thết một chầu uống (rượu...)|- thói rượu chè, thói nghiện rượu|=to be on the drink|+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ|=to take to drink|+ nhiễm thói rượu chè|=to be in drink|+ say rượu|- (hàng không), (từ lóng) biển|* ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken|- uống (rượu, nước...)|=to drink the waters|+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh)|- uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng|=he has drunk two cups of tea|+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà|=to drink the cup of joy|+ tận hưởng niềm vui|=to drink the cup of pain|+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn|- uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...)|=to drink ones wages|+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương|- uống cho đến nỗi|=to drink oneself drunk|+ uống say luý tuý|=to drink oneself to dealth|+ uống nhiều quá đến chết mất|=to drink oneself into debt|+ uống cho đến mang công mắc nợ|- nâng cốc chúc|=to drink someones health|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|=to drink success to someone|+ uống chúc mừng ai thành công|- ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...)|* nội động từ|- uống|- (+ to) nâng cốc chúc|=to drink to somebody|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|- uống rượu, uống say, nghiện rượu|=to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish|+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm|- rượu chè mất hết (lý trí...)|- uống cho quên hết (nỗi sầu...)|- uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)|- hút vào, thấm vào|- nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa|- (thông tục) nốc (rượu) vào|- uống một hơi, nốc thẳng một hơi|- (xem) confusion|- uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai

27544. drink-offering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rảy rượu, sự vấy rượu (trong lúc cúng tế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drink-offering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drink-offering danh từ|- sự rảy rượu, sự vấy rượu (trong lúc cúng tế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drink-offering
  • Phiên âm (nếu có): [driɳk,ɔfəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của drink-offering là: danh từ|- sự rảy rượu, sự vấy rượu (trong lúc cúng tế)

27545. drinkability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng uống rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinkability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinkability danh từ|- khả năng uống rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinkability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drinkability là: danh từ|- khả năng uống rượu

27546. drinkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể uống được|* danh từ, (thường) số nhiều|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinkable tính từ|- có thể uống được|* danh từ, (thường) số nhiều|- đồ uống, thức uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinkable
  • Phiên âm (nếu có): [driɳkəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của drinkable là: tính từ|- có thể uống được|* danh từ, (thường) số nhiều|- đồ uống, thức uống

27547. drinkables nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thức uống|= eatables and drinkables|+ đồ ăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinkables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinkables danh từ số nhiều|- thức uống|= eatables and drinkables|+ đồ ăn và thức uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinkables
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drinkables là: danh từ số nhiều|- thức uống|= eatables and drinkables|+ đồ ăn và thức uống

27548. drinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người uống|- người nghiện rượu|=a hard (heavy) drinke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinker danh từ|- người uống|- người nghiện rượu|=a hard (heavy) drinker|+ người nghiện rượu nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinker
  • Phiên âm (nếu có): [driɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của drinker là: danh từ|- người uống|- người nghiện rượu|=a hard (heavy) drinker|+ người nghiện rượu nặng

27549. drinking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uống rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinking danh từ|- sự uống rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drinking là: danh từ|- sự uống rượu

27550. drinking fountain nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi nước uống công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinking fountain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinking fountain danh từ|- vòi nước uống công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinking fountain
  • Phiên âm (nếu có): [driɳkiɳ,fauntin]
  • Nghĩa tiếng việt của drinking fountain là: danh từ|- vòi nước uống công cộng

27551. drinking song nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài tửu ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinking song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinking song danh từ|- bài tửu ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinking song
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drinking song là: danh từ|- bài tửu ca

27552. drinking-bout nghĩa tiếng việt là danh từ|- chầu say bí tỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinking-bout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinking-bout danh từ|- chầu say bí tỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinking-bout
  • Phiên âm (nếu có): [driɳkiɳbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của drinking-bout là: danh từ|- chầu say bí tỉ

27553. drinking-horn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sừng để uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinking-horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinking-horn danh từ|- sừng để uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinking-horn
  • Phiên âm (nếu có): [driɳkiɳhɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của drinking-horn là: danh từ|- sừng để uống

27554. drinking-song nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài tửu ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinking-song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinking-song danh từ|- bài tửu ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinking-song
  • Phiên âm (nếu có): [driɳkiɳsɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của drinking-song là: danh từ|- bài tửu ca

27555. drinking-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinking-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinking-water danh từ|- nước uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinking-water
  • Phiên âm (nếu có): [driɳkiɳ,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của drinking-water là: danh từ|- nước uống

27556. drinks nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên quan đến rượu|= a drinks cupboard|+ một tủ đựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drinks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drinks tính từ|- liên quan đến rượu|= a drinks cupboard|+ một tủ đựng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drinks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drinks là: tính từ|- liên quan đến rượu|= a drinks cupboard|+ một tủ đựng rượu

27557. drip nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt|- nước chảy nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drip danh từ|- sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt|- nước chảy nhỏ giọt|- (kiến trúc) mái hắt|- (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu|* nội động từ|- chảy nhỏ giọt|- ((thường) + with) ướt sũng, ướt đẫm|=to be driping wet|+ ướt sũng, ướt đẫm|=to drip with blood|+ đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt|* ngoại động từ|- để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drip
  • Phiên âm (nếu có): [drip]
  • Nghĩa tiếng việt của drip là: danh từ|- sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt|- nước chảy nhỏ giọt|- (kiến trúc) mái hắt|- (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu|* nội động từ|- chảy nhỏ giọt|- ((thường) + with) ướt sũng, ướt đẫm|=to be driping wet|+ ướt sũng, ướt đẫm|=to drip with blood|+ đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt|* ngoại động từ|- để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt

27558. drip-drop nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng (nhỏ giọt) tí tách|- sự nhỏ giọt dai dẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drip-drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drip-drop danh từ|- tiếng (nhỏ giọt) tí tách|- sự nhỏ giọt dai dẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drip-drop
  • Phiên âm (nếu có): [dripdrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của drip-drop là: danh từ|- tiếng (nhỏ giọt) tí tách|- sự nhỏ giọt dai dẳng

27559. drip-dry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drip-dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drip-dry danh từ|- sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drip-dry
  • Phiên âm (nếu có): [dripdrai]
  • Nghĩa tiếng việt của drip-dry là: danh từ|- sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt)

27560. drip-feed nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drip-feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drip-feed danh từ|- cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt|* ngoại động từ|- nhỏ giọt bằng ống nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drip-feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drip-feed là: danh từ|- cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt|* ngoại động từ|- nhỏ giọt bằng ống nhỏ giọt

27561. drip-moulding nghĩa tiếng việt là #-moulding) |/drip,mouldiɳ/|* danh từ|- (kiến trúc) mái hắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drip-moulding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drip-moulding #-moulding) |/drip,mouldiɳ/|* danh từ|- (kiến trúc) mái hắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drip-moulding
  • Phiên âm (nếu có): [dripstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của drip-moulding là: #-moulding) |/drip,mouldiɳ/|* danh từ|- (kiến trúc) mái hắt

27562. drip-tray nghĩa tiếng việt là danh từ|- khay hứng nước nhỏ giọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drip-tray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drip-tray danh từ|- khay hứng nước nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drip-tray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drip-tray là: danh từ|- khay hứng nước nhỏ giọt

27563. dripping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt|- mỡ thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dripping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dripping danh từ|- sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt|- mỡ thịt quay|- (số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt|* tính từ|- nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt|- ướt sũng, ướt đẫm|=to be dripping with blood|+ đẫm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dripping
  • Phiên âm (nếu có): [dripiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dripping là: danh từ|- sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt|- mỡ thịt quay|- (số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt|* tính từ|- nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt|- ướt sũng, ướt đẫm|=to be dripping with blood|+ đẫm máu

27564. dripping-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- xanh hứng mỡ nước thịt quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dripping-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dripping-pan danh từ|- xanh hứng mỡ nước thịt quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dripping-pan
  • Phiên âm (nếu có): [dripiɳpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của dripping-pan là: danh từ|- xanh hứng mỡ nước thịt quay

27565. dripping-tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nhỏ giọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dripping-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dripping-tube danh từ|- ống nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dripping-tube
  • Phiên âm (nếu có): [dripiɳtju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của dripping-tube là: danh từ|- ống nhỏ giọt

27566. dripstone nghĩa tiếng việt là #-moulding) |/drip,mouldiɳ/|* danh từ|- (kiến trúc) mái hắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dripstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dripstone #-moulding) |/drip,mouldiɳ/|* danh từ|- (kiến trúc) mái hắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dripstone
  • Phiên âm (nếu có): [dripstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của dripstone là: #-moulding) |/drip,mouldiɳ/|* danh từ|- (kiến trúc) mái hắt

27567. drive nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe|=to go for a drive|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drive danh từ|- cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe|=to go for a drive|+ đi chơi bằng xe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)|- sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)|- (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu|- sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực|=to have plenty of drive|+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực|- chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)|- đợt vận động, đợt phát động|=a drive to raise funds|+ đợt vận động gây quỹ|=an emulation drive|+ đợt phát động thi đua|- cuộc chạy đua|=armanents drive|+ cuộc chạy đua vũ trang|- (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt|- (ngành mỏ) đường hầm ngang|- (vật lý) sự truyền, sự truyền động|=belt drive|+ sự truyền động bằng curoa|=gear drive|+ sự truyền động bằng bánh răng|* ngoại động từ, drove, driven|- dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi|=to drive somebody into a corner|+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí|=to drive a cow to the field|+ đánh bò ra đồng|=to drive the game|+ lùa thú săn|=to drive the enemy out of the country|+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước|=to drive a hoop|+ đánh vòng|- đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)|=to drive a district|+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng|- cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)|- lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi|=to drive someone to a place|+ lái xe đưa ai đến nơi nào|- dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho|=to be driven by circumstances to do something|+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì|=to drive someone to despair|+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng|=to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses|+ làm cho ai phát điên lên|- bắt làm cật lực, bắt làm quá sức|=to be hard driven|+ bị bắt làm quá sức|- cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)|=to be driven ashore|+ bị đánh giạt vào bờ|- đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)|=to drive a nail home|+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh|- (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)|- làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...)|=a dynamo driven by a turbine|+ máy phát điện chạy bằng tuabin|=to drive a pen|+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết|- dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)|=to drive a bargain|+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán|=to drive a roaring trade|+ mua bán thịnh vượng|- hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)|* nội động từ|- cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...|=to drive too fast|+ lái (xe) nhanh quá|- đi xe; chạy (xe)|=to drive round the lake|+ đi xe quanh hồ|=the carriage drives up to the gate|+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng|- (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu|- bị cuốn đi, bị trôi giạt|=the ship drives before the storm|+ con tàu bị bão làm trôi giạt|=clouds drive before the wind|+ mây bị gió cuốn đi|- lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh|=the rain drives against the window-panes|+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ|- (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at)|- (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn|=what is he driving at?|+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?|- (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)|- (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại|- đuổi, xua đuổi|- đi xe, lái xe, cho xe chạy|=to drive along at 60km an hour|+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ|- đuổi đi, xua đuổi|- ra đi bằng xe|- khởi động (ô tô)|- (+ at) rán sức, cật lực|=to drive away at ones work|+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực|- đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- lái xe đưa (ai) về|- trở về bằng xe, trở lại bằng xe|- đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...)|- bắt (máy bay hạ cánh)|- đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố)|=i shall drive down for the sunday|+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật|- đóng vào|=to drive in a nail|+ đóng một cái đinh|- đánh xe đưa (ai)|- lái xe vào, đánh xe vào|- lôi kéo, kéo đi|- lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp|- đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi|- hất cẳng|- đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra|- dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua|=to drive ones sword through someones body|+ đâm gươm xuyên qua người ai|- lái xe qua, đi xe qua (thành phố...)|- kéo lên, lôi lên|- chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)|=a carriage drove up to the door|+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa||@drive|- (tech) bộ vân chuyển||@drive|- (cơ học) điều khiển, lái, sự chuyển động|- automatic d. sự truyền tự động|- film d. (máy tính) thiết bị kéo phim|- independent d. (điều khiển học) điều khiển độc lập|- tape d. (máy tính) thết bị kéo băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drive
  • Phiên âm (nếu có): [draiv]
  • Nghĩa tiếng việt của drive là: danh từ|- cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe|=to go for a drive|+ đi chơi bằng xe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)|- sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)|- (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu|- sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực|=to have plenty of drive|+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực|- chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)|- đợt vận động, đợt phát động|=a drive to raise funds|+ đợt vận động gây quỹ|=an emulation drive|+ đợt phát động thi đua|- cuộc chạy đua|=armanents drive|+ cuộc chạy đua vũ trang|- (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt|- (ngành mỏ) đường hầm ngang|- (vật lý) sự truyền, sự truyền động|=belt drive|+ sự truyền động bằng curoa|=gear drive|+ sự truyền động bằng bánh răng|* ngoại động từ, drove, driven|- dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi|=to drive somebody into a corner|+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí|=to drive a cow to the field|+ đánh bò ra đồng|=to drive the game|+ lùa thú săn|=to drive the enemy out of the country|+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước|=to drive a hoop|+ đánh vòng|- đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)|=to drive a district|+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng|- cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)|- lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi|=to drive someone to a place|+ lái xe đưa ai đến nơi nào|- dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho|=to be driven by circumstances to do something|+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì|=to drive someone to despair|+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng|=to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses|+ làm cho ai phát điên lên|- bắt làm cật lực, bắt làm quá sức|=to be hard driven|+ bị bắt làm quá sức|- cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)|=to be driven ashore|+ bị đánh giạt vào bờ|- đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)|=to drive a nail home|+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh|- (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)|- làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...)|=a dynamo driven by a turbine|+ máy phát điện chạy bằng tuabin|=to drive a pen|+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết|- dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)|=to drive a bargain|+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán|=to drive a roaring trade|+ mua bán thịnh vượng|- hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)|* nội động từ|- cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...|=to drive too fast|+ lái (xe) nhanh quá|- đi xe; chạy (xe)|=to drive round the lake|+ đi xe quanh hồ|=the carriage drives up to the gate|+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng|- (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu|- bị cuốn đi, bị trôi giạt|=the ship drives before the storm|+ con tàu bị bão làm trôi giạt|=clouds drive before the wind|+ mây bị gió cuốn đi|- lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh|=the rain drives against the window-panes|+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ|- (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at)|- (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn|=what is he driving at?|+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?|- (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)|- (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại|- đuổi, xua đuổi|- đi xe, lái xe, cho xe chạy|=to drive along at 60km an hour|+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ|- đuổi đi, xua đuổi|- ra đi bằng xe|- khởi động (ô tô)|- (+ at) rán sức, cật lực|=to drive away at ones work|+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực|- đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- lái xe đưa (ai) về|- trở về bằng xe, trở lại bằng xe|- đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...)|- bắt (máy bay hạ cánh)|- đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố)|=i shall drive down for the sunday|+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật|- đóng vào|=to drive in a nail|+ đóng một cái đinh|- đánh xe đưa (ai)|- lái xe vào, đánh xe vào|- lôi kéo, kéo đi|- lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp|- đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi|- hất cẳng|- đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra|- dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua|=to drive ones sword through someones body|+ đâm gươm xuyên qua người ai|- lái xe qua, đi xe qua (thành phố...)|- kéo lên, lôi lên|- chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)|=a carriage drove up to the door|+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa||@drive|- (tech) bộ vân chuyển||@drive|- (cơ học) điều khiển, lái, sự chuyển động|- automatic d. sự truyền tự động|- film d. (máy tính) thiết bị kéo phim|- independent d. (điều khiển học) điều khiển độc lập|- tape d. (máy tính) thết bị kéo băng

27568. drive current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drive current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drive current(tech) dòng kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drive current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drive current là: (tech) dòng kích thích

27569. drive-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quầy ăn phục vụ khách ngồi trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drive-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drive-in danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô; bãi chiếu bóng phục vụ khách ngồi trong ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drive-in
  • Phiên âm (nếu có): [draivin]
  • Nghĩa tiếng việt của drive-in là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô; bãi chiếu bóng phục vụ khách ngồi trong ô tô

27570. drivel nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước dãi, mũi dãi (của trẻ con)|- lời nói ngớ ngâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drivel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drivel danh từ|- nước dãi, mũi dãi (của trẻ con)|- lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con|* nội động từ|- chảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)|- nói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con|* ngoại động từ|- (+ away) hoài nghi, phí phạm, lãng phí (thì giờ, công sức, tiền của). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drivel
  • Phiên âm (nếu có): [drivl]
  • Nghĩa tiếng việt của drivel là: danh từ|- nước dãi, mũi dãi (của trẻ con)|- lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con|* nội động từ|- chảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)|- nói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con|* ngoại động từ|- (+ away) hoài nghi, phí phạm, lãng phí (thì giờ, công sức, tiền của)

27571. driveller nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé thò lò mũi xanh|- người ngớ ngẩn, người ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driveller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driveller danh từ|- đứa bé thò lò mũi xanh|- người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driveller
  • Phiên âm (nếu có): [drivlə]
  • Nghĩa tiếng việt của driveller là: danh từ|- đứa bé thò lò mũi xanh|- người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con

27572. driven nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe|=to go for a drive|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driven danh từ|- cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe|=to go for a drive|+ đi chơi bằng xe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)|- sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)|- (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu|- sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực|=to have plenty of drive|+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực|- chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)|- đợt vận động, đợt phát động|=a drive to raise funds|+ đợt vận động gây quỹ|=an emulation drive|+ đợt phát động thi đua|- cuộc chạy đua|=armanents drive|+ cuộc chạy đua vũ trang|- (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt|- (ngành mỏ) đường hầm ngang|- (vật lý) sự truyền, sự truyền động|=belt drive|+ sự truyền động bằng curoa|=gear drive|+ sự truyền động bằng bánh răng|* ngoại động từ, drove, driven|- dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi|=to drive somebody into a corner|+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí|=to drive a cow to the field|+ đánh bò ra đồng|=to drive the game|+ lùa thú săn|=to drive the enemy out of the country|+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước|=to drive a hoop|+ đánh vòng|- đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)|=to drive a district|+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng|- cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)|- lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi|=to drive someone to a place|+ lái xe đưa ai đến nơi nào|- dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho|=to be driven by circumstances to do something|+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì|=to drive someone to despair|+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng|=to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses|+ làm cho ai phát điên lên|- bắt làm cật lực, bắt làm quá sức|=to be hard driven|+ bị bắt làm quá sức|- cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)|=to be driven ashore|+ bị đánh giạt vào bờ|- đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)|=to drive a nail home|+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh|- (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)|- làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...)|=a dynamo driven by a turbine|+ máy phát điện chạy bằng tuabin|=to drive a pen|+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết|- dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)|=to drive a bargain|+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán|=to drive a roaring trade|+ mua bán thịnh vượng|- hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)|* nội động từ|- cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...|=to drive too fast|+ lái (xe) nhanh quá|- đi xe; chạy (xe)|=to drive round the lake|+ đi xe quanh hồ|=the carriage drives up to the gate|+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng|- (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu|- bị cuốn đi, bị trôi giạt|=the ship drives before the storm|+ con tàu bị bão làm trôi giạt|=clouds drive before the wind|+ mây bị gió cuốn đi|- lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh|=the rain drives against the window-panes|+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ|- (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at)|- (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn|=what is he driving at?|+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?|- (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)|- (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại|- đuổi, xua đuổi|- đi xe, lái xe, cho xe chạy|=to drive along at 60km an hour|+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ|- đuổi đi, xua đuổi|- ra đi bằng xe|- khởi động (ô tô)|- (+ at) rán sức, cật lực|=to drive away at ones work|+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực|- đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- lái xe đưa (ai) về|- trở về bằng xe, trở lại bằng xe|- đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...)|- bắt (máy bay hạ cánh)|- đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố)|=i shall drive down for the sunday|+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật|- đóng vào|=to drive in a nail|+ đóng một cái đinh|- đánh xe đưa (ai)|- lái xe vào, đánh xe vào|- lôi kéo, kéo đi|- lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp|- đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi|- hất cẳng|- đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra|- dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua|=to drive ones sword through someones body|+ đâm gươm xuyên qua người ai|- lái xe qua, đi xe qua (thành phố...)|- kéo lên, lôi lên|- chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)|=a carriage drove up to the door|+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driven
  • Phiên âm (nếu có): [draiv]
  • Nghĩa tiếng việt của driven là: danh từ|- cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe|=to go for a drive|+ đi chơi bằng xe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)|- sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)|- (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu|- sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực|=to have plenty of drive|+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực|- chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)|- đợt vận động, đợt phát động|=a drive to raise funds|+ đợt vận động gây quỹ|=an emulation drive|+ đợt phát động thi đua|- cuộc chạy đua|=armanents drive|+ cuộc chạy đua vũ trang|- (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt|- (ngành mỏ) đường hầm ngang|- (vật lý) sự truyền, sự truyền động|=belt drive|+ sự truyền động bằng curoa|=gear drive|+ sự truyền động bằng bánh răng|* ngoại động từ, drove, driven|- dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi|=to drive somebody into a corner|+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí|=to drive a cow to the field|+ đánh bò ra đồng|=to drive the game|+ lùa thú săn|=to drive the enemy out of the country|+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước|=to drive a hoop|+ đánh vòng|- đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)|=to drive a district|+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng|- cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)|- lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi|=to drive someone to a place|+ lái xe đưa ai đến nơi nào|- dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho|=to be driven by circumstances to do something|+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì|=to drive someone to despair|+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng|=to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses|+ làm cho ai phát điên lên|- bắt làm cật lực, bắt làm quá sức|=to be hard driven|+ bị bắt làm quá sức|- cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)|=to be driven ashore|+ bị đánh giạt vào bờ|- đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)|=to drive a nail home|+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh|- (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)|- làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...)|=a dynamo driven by a turbine|+ máy phát điện chạy bằng tuabin|=to drive a pen|+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết|- dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)|=to drive a bargain|+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán|=to drive a roaring trade|+ mua bán thịnh vượng|- hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)|* nội động từ|- cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...|=to drive too fast|+ lái (xe) nhanh quá|- đi xe; chạy (xe)|=to drive round the lake|+ đi xe quanh hồ|=the carriage drives up to the gate|+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng|- (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu|- bị cuốn đi, bị trôi giạt|=the ship drives before the storm|+ con tàu bị bão làm trôi giạt|=clouds drive before the wind|+ mây bị gió cuốn đi|- lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh|=the rain drives against the window-panes|+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ|- (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at)|- (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn|=what is he driving at?|+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?|- (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)|- (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại|- đuổi, xua đuổi|- đi xe, lái xe, cho xe chạy|=to drive along at 60km an hour|+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ|- đuổi đi, xua đuổi|- ra đi bằng xe|- khởi động (ô tô)|- (+ at) rán sức, cật lực|=to drive away at ones work|+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực|- đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- lái xe đưa (ai) về|- trở về bằng xe, trở lại bằng xe|- đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...)|- bắt (máy bay hạ cánh)|- đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố)|=i shall drive down for the sunday|+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật|- đóng vào|=to drive in a nail|+ đóng một cái đinh|- đánh xe đưa (ai)|- lái xe vào, đánh xe vào|- lôi kéo, kéo đi|- lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp|- đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi|- hất cẳng|- đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra|- dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua|=to drive ones sword through someones body|+ đâm gươm xuyên qua người ai|- lái xe qua, đi xe qua (thành phố...)|- kéo lên, lôi lên|- chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)|=a carriage drove up to the door|+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa

27573. driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driver danh từ|- người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)|- (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)|- (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng|- (kỹ thuật) bánh xe phát động||@driver|- (tech) bộ kích thích; bộ truyền động; chương trình điều khiển||@driver|- người điều khiển, người lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driver
  • Phiên âm (nếu có): [draivə]
  • Nghĩa tiếng việt của driver là: danh từ|- người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)|- (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)|- (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng|- (kỹ thuật) bánh xe phát động||@driver|- (tech) bộ kích thích; bộ truyền động; chương trình điều khiển||@driver|- người điều khiển, người lái

27574. driver configuration file (dcf) nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin cấu thành chương trình điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driver configuration file (dcf) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driver configuration file (dcf)(tech) tập tin cấu thành chương trình điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driver configuration file (dcf)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của driver configuration file (dcf) là: (tech) tập tin cấu thành chương trình điều khiển

27575. driveway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driveway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driveway danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driveway
  • Phiên âm (nếu có): [draivwei]
  • Nghĩa tiếng việt của driveway là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)

27576. driving force nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực truyền, động lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving force danh từ|- lực truyền, động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving force
  • Phiên âm (nếu có): [draiviɳfɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của driving force là: danh từ|- lực truyền, động lực

27577. driving-axle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) trục dãn động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-axle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-axle danh từ|- (kỹ thuật) trục dãn động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-axle
  • Phiên âm (nếu có): [draiviɳ,æksl]
  • Nghĩa tiếng việt của driving-axle là: danh từ|- (kỹ thuật) trục dãn động

27578. driving-band nghĩa tiếng việt là cách viết khác : driving-belt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-bandcách viết khác : driving-belt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của driving-band là: cách viết khác : driving-belt

27579. driving-belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) curoa truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-belt danh từ|- (kỹ thuật) curoa truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-belt
  • Phiên âm (nếu có): [draiviɳbelt]
  • Nghĩa tiếng việt của driving-belt là: danh từ|- (kỹ thuật) curoa truyền

27580. driving-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-box danh từ|- chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-box
  • Phiên âm (nếu có): [draiviɳbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của driving-box là: danh từ|- chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...)

27581. driving-gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-gear danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-gear
  • Phiên âm (nếu có): [draiviɳgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của driving-gear là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng truyền

27582. driving-licence nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép lái xe, bằng lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-licence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-licence danh từ|- giấy phép lái xe, bằng lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-licence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của driving-licence là: danh từ|- giấy phép lái xe, bằng lái

27583. driving-rein nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-rein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-rein danh từ|- cương ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-rein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của driving-rein là: danh từ|- cương ngựa

27584. driving-seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị lãnh đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-seat danh từ|- địa vị lãnh đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-seat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của driving-seat là: danh từ|- địa vị lãnh đạo

27585. driving-shaft nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục truyền động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-shaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-shaft danh từ|- trục truyền động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-shaft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của driving-shaft là: danh từ|- trục truyền động

27586. driving-shool nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường dạy lái xe hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-shool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-shool danh từ|- trường dạy lái xe hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-shool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của driving-shool là: danh từ|- trường dạy lái xe hơi

27587. driving-test nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi lấy bằng lái xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-test danh từ|- cuộc thi lấy bằng lái xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của driving-test là: danh từ|- cuộc thi lấy bằng lái xe

27588. driving-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh xe phát động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ driving-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh driving-wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh xe phát động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:driving-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [draiviɳwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của driving-wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh xe phát động

27589. drizzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa phùn, mưa bụi|* nội động từ|- mưa phùn, mưa bụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drizzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drizzle danh từ|- mưa phùn, mưa bụi|* nội động từ|- mưa phùn, mưa bụi|=it drizzles|+ trời mưa phùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drizzle
  • Phiên âm (nếu có): [drizl]
  • Nghĩa tiếng việt của drizzle là: danh từ|- mưa phùn, mưa bụi|* nội động từ|- mưa phùn, mưa bụi|=it drizzles|+ trời mưa phùn

27590. drizzly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mưa phùn, có mưa bụi|=drizzly weather|+ thời tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drizzly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drizzly tính từ|- có mưa phùn, có mưa bụi|=drizzly weather|+ thời tiết mưa phùn|=drizzly day|+ ngày mưa phùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drizzly
  • Phiên âm (nếu có): [drizli]
  • Nghĩa tiếng việt của drizzly là: tính từ|- có mưa phùn, có mưa bụi|=drizzly weather|+ thời tiết mưa phùn|=drizzly day|+ ngày mưa phùn

27591. dro (destructive readout) memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ bị xóa khi đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dro (destructive readout) memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dro (destructive readout) memory(tech) bộ nhớ bị xóa khi đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dro (destructive readout) memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dro (destructive readout) memory là: (tech) bộ nhớ bị xóa khi đọc

27592. drogher nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chở hàng dọc bờ biển (ở đảo ăng-ti)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drogher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drogher danh từ|- tàu chở hàng dọc bờ biển (ở đảo ăng-ti). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drogher
  • Phiên âm (nếu có): [drougə]
  • Nghĩa tiếng việt của drogher là: danh từ|- tàu chở hàng dọc bờ biển (ở đảo ăng-ti)

27593. droghing nghĩa tiếng việt là danh từ|- dùng thuyền để buôn bán ở tây ấn-độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ droghing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droghing danh từ|- dùng thuyền để buôn bán ở tây ấn-độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droghing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của droghing là: danh từ|- dùng thuyền để buôn bán ở tây ấn-độ

27594. drogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- phao (ở đầu lao móc đánh cá voi)|- neo phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drogue danh từ|- phao (ở đầu lao móc đánh cá voi)|- neo phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drogue
  • Phiên âm (nếu có): [droug]
  • Nghĩa tiếng việt của drogue là: danh từ|- phao (ở đầu lao móc đánh cá voi)|- neo phao

27595. drogue-parachute nghĩa tiếng việt là danh từ|- dù dùng để kéo dù to hơn ra khỏi bọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drogue-parachute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drogue-parachute danh từ|- dù dùng để kéo dù to hơn ra khỏi bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drogue-parachute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drogue-parachute là: danh từ|- dù dùng để kéo dù to hơn ra khỏi bọc

27596. droid nghĩa tiếng việt là (tech) người máy (như người) = humanlike robot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ droid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droid(tech) người máy (như người) = humanlike robot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của droid là: (tech) người máy (như người) = humanlike robot

27597. droit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) quyền|- (hàng hải) tiền bán được những (…)


Nghĩa tiếng việt của từ droit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droit danh từ|- (pháp lý) quyền|- (hàng hải) tiền bán được những thứ bắt được của địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droit
  • Phiên âm (nếu có): [drɔit]
  • Nghĩa tiếng việt của droit là: danh từ|- (pháp lý) quyền|- (hàng hải) tiền bán được những thứ bắt được của địch

27598. droll nghĩa tiếng việt là tính từ|- khôi hài, buồn cười, như trò hề|- kỳ cục, kỳ quặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ droll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droll tính từ|- khôi hài, buồn cười, như trò hề|- kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài|* nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- đóng vai hề; làm trò hề|- (+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droll
  • Phiên âm (nếu có): [droul]
  • Nghĩa tiếng việt của droll là: tính từ|- khôi hài, buồn cười, như trò hề|- kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài|* nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- đóng vai hề; làm trò hề|- (+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài

27599. drollery nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò hề; trò khôi hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drollery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drollery danh từ|- trò hề; trò khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drollery
  • Phiên âm (nếu có): [drouləri]
  • Nghĩa tiếng việt của drollery là: danh từ|- trò hề; trò khôi hài

27600. drollness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khôi hài, tính hề|- tính kỳ cục, tính kỳ quă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drollness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drollness danh từ|- tính khôi hài, tính hề|- tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drollness
  • Phiên âm (nếu có): [droulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của drollness là: danh từ|- tính khôi hài, tính hề|- tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ

27601. drome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sân bay ((viết tắt) của aerodrome)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drome danh từ|- (thông tục) sân bay ((viết tắt) của aerodrome). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drome
  • Phiên âm (nếu có): [droum]
  • Nghĩa tiếng việt của drome là: danh từ|- (thông tục) sân bay ((viết tắt) của aerodrome)

27602. dromedary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lạc đà một bướu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dromedary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dromedary danh từ|- (động vật học) lạc đà một bướu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dromedary
  • Phiên âm (nếu có): [drʌmədəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dromedary là: danh từ|- (động vật học) lạc đà một bướu

27603. dromond nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thuyền chiến; thuyền buồm lớn (thời trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dromond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dromond danh từ|- (sử học) thuyền chiến; thuyền buồm lớn (thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dromond
  • Phiên âm (nếu có): [drɔmənd]
  • Nghĩa tiếng việt của dromond là: danh từ|- (sử học) thuyền chiến; thuyền buồm lớn (thời trung cổ)

27604. drone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ong mật đực|- kẻ lười biếng, kẻ ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drone danh từ|- (động vật học) ong mật đực|- kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi|- tiếng o o, tiếng vo ve|- bài nói đều đều; người nói giọng đều đều|- kèn túi; tiếng ò è (của kèn túi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) máy bay không người lái|* động từ|- kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi)|- nói giọng đều đều|- ((thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi|=to drone away ones life|+ ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drone
  • Phiên âm (nếu có): [droun]
  • Nghĩa tiếng việt của drone là: danh từ|- (động vật học) ong mật đực|- kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi|- tiếng o o, tiếng vo ve|- bài nói đều đều; người nói giọng đều đều|- kèn túi; tiếng ò è (của kèn túi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) máy bay không người lái|* động từ|- kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi)|- nói giọng đều đều|- ((thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi|=to drone away ones life|+ ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời

27605. droningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- o o, vo ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ droningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droningly phó từ|- o o, vo ve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droningly
  • Phiên âm (nếu có): [drouniɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của droningly là: phó từ|- o o, vo ve

27606. drool nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước dãi, mũi dãi|* nội động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drool danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước dãi, mũi dãi|* nội động từ|- nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drool
  • Phiên âm (nếu có): [dru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của drool là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước dãi, mũi dãi|* nội động từ|- nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)

27607. droop nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ droop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droop danh từ|- dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống|- vẻ ủ rũ; sự chán nản|- sự hạ giọng|* nội động từ|- ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)|- nhìn xuống (mắt, đầu...)|- (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)|- ủ rũ; chán nản|* nội động từ|- cúi, gục (đầu...) xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droop
  • Phiên âm (nếu có): [dru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của droop là: danh từ|- dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống|- vẻ ủ rũ; sự chán nản|- sự hạ giọng|* nội động từ|- ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)|- nhìn xuống (mắt, đầu...)|- (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)|- ủ rũ; chán nản|* nội động từ|- cúi, gục (đầu...) xuống

27608. drooping nghĩa tiếng việt là tính từ|- cúi xuống; rũ xuống, gục xuống|- ủ rũ; chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drooping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drooping tính từ|- cúi xuống; rũ xuống, gục xuống|- ủ rũ; chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drooping
  • Phiên âm (nếu có): [dru:piɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của drooping là: tính từ|- cúi xuống; rũ xuống, gục xuống|- ủ rũ; chán nản

27609. droopy nghĩa tiếng việt là ủ rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ droopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droopyủ rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của droopy là: ủ rũ

27610. drop nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọt (nước, máu, thuốc...)|=to fall in drops|+ rơi nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop danh từ|- giọt (nước, máu, thuốc...)|=to fall in drops|+ rơi nhỏ giọt|=drop by drop|+ từng giọt|=a drop in the ocean; a drop in the bucket|+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc|- hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh|=to take a drop|+ uống một ly nhỏ rượu mạnh|=to have a taken a drop too much|+ quá chén, say|=to have a drop in ones eye|+ có vẻ say rồi|- kẹo viên, viên (bạc hà...)|- hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo)|- sự rơi; quãng rơi|=a drop of ten metres|+ quãng rơi mười mét|- sự xuống dốc, sự thất thế|- sự hạ, sự giảm, sa sụt|=a drop in prices|+ sự sụt giá|=pressure drop|+ sự giảm áp suất|=drop of potential|+ sự sụt thế; độ sụt thế|=a drop in ones voice|+ sự hạ giọng|- chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng|- (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain)|- (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick)|- ván rút (ở chân giá treo cổ)|- miếng (sắt...) che lỗ khoá|- khe đút tiền (máy bán hàng tự động)|- (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù|* nội động từ|- chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước|- rơi, rớt xuống, gục xuống|=to drop with fatigue|+ mệt gục xuống|=to drop on ones knee|+ quỳ xuống|- (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra|=the remark dropped from his mouth|+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra|- thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn|=the conversation drops|+ câu chuyện ngừng lại|- sụt, giảm, hạ; lắng xuống|=prices drop|+ giá cả sụt xuống|=voices drop|+ giọng hạ thấp xuống|=wind drops|+ gió lắng xuống|- rơi vào (tình trạng nào đó...)|=to drop behind|+ rớt lại đằng sau|=to drop back into a bad habit|+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu|=to drop asleep|+ ngủ thiếp đi|- co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn)|* ngoại động từ|- nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt|- để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống|=to drop a letter in the letter-box|+ bỏ thư vào thùng thư|=to drop bombs|+ ném bom|=to drop the anchor|+ thả neo|- vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...)|=to drop a remark|+ vô tình thốt ra một lời nhận xét|=to drop a line|+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai)|- đẻ (cừu)|- bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...)|=to drop ones hs|+ bỏ lướt không đọc những chữ h|- cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng)|- cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng)|- (đánh bài) thua|- đánh gục, bắn rơi, chặt đổ|- bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi|=drop it!|+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi!|- (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)|- tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp|=to drop across somebody|+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai|- măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)|!to drop off|- lần lượt bỏ đi|- tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm|- lần lượt vào kẻ trước người sau|- đi biến, mất hút|- ngủ thiếp đi|- chết|- mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)|- biến mất, mất hút|- bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏ học nửa chừng|- (xem) curtsey|- biến mất, mất hút|- thiếu cái gì|- không đạt tới cái gì||@drop|- (toán kinh tế) sự giảm thấp (giá cả); (vật lí) giọt || nhỏ giọt; rơi xuống|- d. a perpendicular hạ một đường thẳng góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop
  • Phiên âm (nếu có): [drɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của drop là: danh từ|- giọt (nước, máu, thuốc...)|=to fall in drops|+ rơi nhỏ giọt|=drop by drop|+ từng giọt|=a drop in the ocean; a drop in the bucket|+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc|- hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh|=to take a drop|+ uống một ly nhỏ rượu mạnh|=to have a taken a drop too much|+ quá chén, say|=to have a drop in ones eye|+ có vẻ say rồi|- kẹo viên, viên (bạc hà...)|- hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo)|- sự rơi; quãng rơi|=a drop of ten metres|+ quãng rơi mười mét|- sự xuống dốc, sự thất thế|- sự hạ, sự giảm, sa sụt|=a drop in prices|+ sự sụt giá|=pressure drop|+ sự giảm áp suất|=drop of potential|+ sự sụt thế; độ sụt thế|=a drop in ones voice|+ sự hạ giọng|- chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng|- (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain)|- (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick)|- ván rút (ở chân giá treo cổ)|- miếng (sắt...) che lỗ khoá|- khe đút tiền (máy bán hàng tự động)|- (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù|* nội động từ|- chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước|- rơi, rớt xuống, gục xuống|=to drop with fatigue|+ mệt gục xuống|=to drop on ones knee|+ quỳ xuống|- (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra|=the remark dropped from his mouth|+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra|- thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn|=the conversation drops|+ câu chuyện ngừng lại|- sụt, giảm, hạ; lắng xuống|=prices drop|+ giá cả sụt xuống|=voices drop|+ giọng hạ thấp xuống|=wind drops|+ gió lắng xuống|- rơi vào (tình trạng nào đó...)|=to drop behind|+ rớt lại đằng sau|=to drop back into a bad habit|+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu|=to drop asleep|+ ngủ thiếp đi|- co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn)|* ngoại động từ|- nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt|- để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống|=to drop a letter in the letter-box|+ bỏ thư vào thùng thư|=to drop bombs|+ ném bom|=to drop the anchor|+ thả neo|- vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...)|=to drop a remark|+ vô tình thốt ra một lời nhận xét|=to drop a line|+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai)|- đẻ (cừu)|- bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...)|=to drop ones hs|+ bỏ lướt không đọc những chữ h|- cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng)|- cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng)|- (đánh bài) thua|- đánh gục, bắn rơi, chặt đổ|- bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi|=drop it!|+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi!|- (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)|- tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp|=to drop across somebody|+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai|- măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)|!to drop off|- lần lượt bỏ đi|- tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm|- lần lượt vào kẻ trước người sau|- đi biến, mất hút|- ngủ thiếp đi|- chết|- mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)|- biến mất, mất hút|- bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏ học nửa chừng|- (xem) curtsey|- biến mất, mất hút|- thiếu cái gì|- không đạt tới cái gì||@drop|- (toán kinh tế) sự giảm thấp (giá cả); (vật lí) giọt || nhỏ giọt; rơi xuống|- d. a perpendicular hạ một đường thẳng góc

27611. drop-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-bomb danh từ|- quả bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [drɔpbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của drop-bomb là: danh từ|- quả bom

27612. drop-curtain nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn hạ (khi nghỉ tạm) ((cũng) drop-scene, drop)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-curtain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-curtain danh từ|- màn hạ (khi nghỉ tạm) ((cũng) drop-scene, drop). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-curtain
  • Phiên âm (nếu có): [drɔp,kə:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của drop-curtain là: danh từ|- màn hạ (khi nghỉ tạm) ((cũng) drop-scene, drop)

27613. drop-dead nghĩa tiếng việt là chết bất thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-dead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-deadchết bất thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-dead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drop-dead là: chết bất thần

27614. drop-forge nghĩa tiếng việt là danh từ|- rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-forge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-forge danh từ|- rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm giữa hai khuôn rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-forge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drop-forge là: danh từ|- rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm giữa hai khuôn rập

27615. drop-front nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nắp trên có bản lề ở mặt bàn có thể hạ xuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-front là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-front danh từ|- cái nắp trên có bản lề ở mặt bàn có thể hạ xuống để viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-front
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drop-front là: danh từ|- cái nắp trên có bản lề ở mặt bàn có thể hạ xuống để viết

27616. drop-goal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn thắng nhờ đá quả bóng đang nẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-goal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-goal danh từ|- bàn thắng nhờ đá quả bóng đang nẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-goal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drop-goal là: danh từ|- bàn thắng nhờ đá quả bóng đang nẩy

27617. drop-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) búa thả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-hammer danh từ|- (kỹ thuật) búa thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-hammer
  • Phiên âm (nếu có): [drɔp,hæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của drop-hammer là: danh từ|- (kỹ thuật) búa thả

27618. drop-handlebars nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay lái cong xuống dưới của chiếc xe đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-handlebars là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-handlebars danh từ|- tay lái cong xuống dưới của chiếc xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-handlebars
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drop-handlebars là: danh từ|- tay lái cong xuống dưới của chiếc xe đạp

27619. drop-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- mui xe ô tô bằng vải có thể hạ xuống được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-head danh từ|- mui xe ô tô bằng vải có thể hạ xuống được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drop-head là: danh từ|- mui xe ô tô bằng vải có thể hạ xuống được

27620. drop-kick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy (bóng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-kick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-kick danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) ((cũng) drop)|* ngoại động từ, (thể dục,thể thao)|- phát bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)|- ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-kick
  • Phiên âm (nếu có): [drɔpkik]
  • Nghĩa tiếng việt của drop-kick là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) ((cũng) drop)|* ngoại động từ, (thể dục,thể thao)|- phát bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)|- ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy

27621. drop-leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-leaf danh từ|- tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-leaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drop-leaf là: danh từ|- tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn

27622. drop-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sa sút rõ ràng|- dốc thẳng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-off danh từ|- sự sa sút rõ ràng|- dốc thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drop-off là: danh từ|- sự sa sút rõ ràng|- dốc thẳng đứng

27623. drop-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ học nửa chừng||@drop-ou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-out danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ học nửa chừng||@drop-out|- (tech) rơi (bộ kế điện), rơi lá báo; mất (đồng bộ); mất tín hiệu (chữ/bit do rủi ro). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-out
  • Phiên âm (nếu có): [drɔpaut]
  • Nghĩa tiếng việt của drop-out là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ học nửa chừng||@drop-out|- (tech) rơi (bộ kế điện), rơi lá báo; mất (đồng bộ); mất tín hiệu (chữ/bit do rủi ro)

27624. drop-scene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) drop-curtain|- màn cuối; màn cuối của cuộc đờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-scene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-scene danh từ|- (như) drop-curtain|- màn cuối; màn cuối của cuộc đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-scene
  • Phiên âm (nếu có): [drɔpsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của drop-scene là: danh từ|- (như) drop-curtain|- màn cuối; màn cuối của cuộc đời

27625. drop-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bóng (quần vợt) đánh qua khỏi lưới là rơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-shot danh từ|- quả bóng (quần vợt) đánh qua khỏi lưới là rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-shot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drop-shot là: danh từ|- quả bóng (quần vợt) đánh qua khỏi lưới là rơi

27626. drop-shutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cửa trập của máy ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drop-shutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drop-shutter danh từ|- cái cửa trập của máy ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drop-shutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drop-shutter là: danh từ|- cái cửa trập của máy ảnh

27627. droplet nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọt nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ droplet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droplet danh từ|- giọt nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droplet
  • Phiên âm (nếu có): [drɔplit]
  • Nghĩa tiếng việt của droplet là: danh từ|- giọt nhỏ

27628. droplight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây đèn bàn (chỉ chiếu sáng mặt bàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ droplight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droplight danh từ|- cây đèn bàn (chỉ chiếu sáng mặt bàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droplight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của droplight là: danh từ|- cây đèn bàn (chỉ chiếu sáng mặt bàn)

27629. dropout nghĩa tiếng việt là chữ ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dropout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dropoutchữ ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dropout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dropout là: chữ ngoài

27630. dropouts nghĩa tiếng việt là những ký tự bị bỏ rơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dropouts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dropoutsnhững ký tự bị bỏ rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dropouts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dropouts là: những ký tự bị bỏ rơi

27631. droppage nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần của vụ thu hoạch trái rơi từ cây xuống trước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ droppage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droppage danh từ|- phần của vụ thu hoạch trái rơi từ cây xuống trước khi hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droppage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của droppage là: danh từ|- phần của vụ thu hoạch trái rơi từ cây xuống trước khi hái

27632. dropper nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nhỏ giọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dropper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dropper danh từ|- ống nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dropper
  • Phiên âm (nếu có): [drɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của dropper là: danh từ|- ống nhỏ giọt

27633. dropping-bottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình nhỏ giọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dropping-bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dropping-bottle danh từ|- bình nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dropping-bottle
  • Phiên âm (nếu có): [drɔpiɳ,bɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của dropping-bottle là: danh từ|- bình nhỏ giọt

27634. dropping-tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nhỏ giọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dropping-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dropping-tube danh từ|- ống nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dropping-tube
  • Phiên âm (nếu có): [drɔpiɳtju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của dropping-tube là: danh từ|- ống nhỏ giọt

27635. droppings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cái rơi nhỏ giọt (ví dụ nến chảy)|- phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ droppings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droppings danh từ số nhiều|- cái rơi nhỏ giọt (ví dụ nến chảy)|- phân thú; phân chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droppings
  • Phiên âm (nếu có): [drɔpiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của droppings là: danh từ số nhiều|- cái rơi nhỏ giọt (ví dụ nến chảy)|- phân thú; phân chim

27636. dropsical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) phù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dropsical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dropsical tính từ|- (y học) phù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dropsical
  • Phiên âm (nếu có): [drɔpsikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dropsical là: tính từ|- (y học) phù

27637. dropsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh phù|- (nghĩa bóng) tình trạng phình r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dropsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dropsy danh từ|- (y học) bệnh phù|- (nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dropsy
  • Phiên âm (nếu có): [drɔpsi]
  • Nghĩa tiếng việt của dropsy là: danh từ|- (y học) bệnh phù|- (nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá

27638. droptank nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng chứa dầu dưới cánh hay thân máy bay có thể t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ droptank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droptank danh từ|- thùng chứa dầu dưới cánh hay thân máy bay có thể thả xuống khi chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droptank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của droptank là: danh từ|- thùng chứa dầu dưới cánh hay thân máy bay có thể thả xuống khi chiến đấu

27639. dropwort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cỏ muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dropwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dropwort danh từ|- (thực vật) cỏ muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dropwort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dropwort là: danh từ|- (thực vật) cỏ muỗi

27640. dropzone nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng để quân đội, trang bị được thả từ trên máy ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dropzone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dropzone danh từ|- vùng để quân đội, trang bị được thả từ trên máy bay xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dropzone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dropzone là: danh từ|- vùng để quân đội, trang bị được thả từ trên máy bay xuống

27641. droshky nghĩa tiếng việt là cách viết khác : drosky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ droshky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droshkycách viết khác : drosky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droshky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của droshky là: cách viết khác : drosky

27642. drosometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo lượng sương rơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drosometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drosometer danh từ|- dụng cụ đo lượng sương rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drosometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drosometer là: danh từ|- dụng cụ đo lượng sương rơi

27643. drosophila nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con ruồi giấm (được dùng phổ biến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drosophila là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drosophila danh từ|- (động vật học) con ruồi giấm (được dùng phổ biến làm đối tượng nghiên cứu di truyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drosophila
  • Phiên âm (nếu có): [drɔsɔfilə]
  • Nghĩa tiếng việt của drosophila là: danh từ|- (động vật học) con ruồi giấm (được dùng phổ biến làm đối tượng nghiên cứu di truyền)

27644. dross nghĩa tiếng việt là danh từ|- xỉ, cứt sắt|- những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dross danh từ|- xỉ, cứt sắt|- những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì)|- cặn bã, rác rưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dross
  • Phiên âm (nếu có): [drɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của dross là: danh từ|- xỉ, cứt sắt|- những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì)|- cặn bã, rác rưởi

27645. drossy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xỉ, đầy cứt sắt|- có lẫn những cái nhơ bẩn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drossy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drossy tính từ|- có xỉ, đầy cứt sắt|- có lẫn những cái nhơ bẩn|- đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drossy
  • Phiên âm (nếu có): [drɔsi]
  • Nghĩa tiếng việt của drossy là: tính từ|- có xỉ, đầy cứt sắt|- có lẫn những cái nhơ bẩn|- đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị

27646. drought nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạn hán|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drought danh từ|- hạn hán|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drought
  • Phiên âm (nếu có): [draut]
  • Nghĩa tiếng việt của drought là: danh từ|- hạn hán|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát

27647. droughty nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạn hán|- (từ cổ,nghĩa cổ) khô cạn; khát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ droughty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh droughty tính từ|- hạn hán|- (từ cổ,nghĩa cổ) khô cạn; khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:droughty
  • Phiên âm (nếu có): [drauθi]
  • Nghĩa tiếng việt của droughty là: tính từ|- hạn hán|- (từ cổ,nghĩa cổ) khô cạn; khát

27648. drouth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca), (ê-cốt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) drought(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drouth danh từ|- (thơ ca), (ê-cốt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) drought. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drouth
  • Phiên âm (nếu có): [drauθ]
  • Nghĩa tiếng việt của drouth là: danh từ|- (thơ ca), (ê-cốt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) drought

27649. drouthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca), (ê-cốt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) droughty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drouthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drouthy tính từ|- (thơ ca), (ê-cốt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) droughty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drouthy
  • Phiên âm (nếu có): [drauθi]
  • Nghĩa tiếng việt của drouthy là: tính từ|- (thơ ca), (ê-cốt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) droughty

27650. drove nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của drive|* danh từ|- đàn (vật nuôi đang được c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drove thời quá khứ của drive|* danh từ|- đàn (vật nuôi đang được chăn dắt đi)|- đám đông; đoàn người đang đi|- (kỹ thuật) cái đục (của thợ nề) ((cũng) drove chisel). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drove
  • Phiên âm (nếu có): [drouv]
  • Nghĩa tiếng việt của drove là: thời quá khứ của drive|* danh từ|- đàn (vật nuôi đang được chăn dắt đi)|- đám đông; đoàn người đang đi|- (kỹ thuật) cái đục (của thợ nề) ((cũng) drove chisel)

27651. drover nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dắt đàn vật nuôi ra chợ (để bán)|- lái trâu,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drover danh từ|- người dắt đàn vật nuôi ra chợ (để bán)|- lái trâu, lái bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drover
  • Phiên âm (nếu có): [drouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của drover là: danh từ|- người dắt đàn vật nuôi ra chợ (để bán)|- lái trâu, lái bò

27652. drown nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chết đuối|* ngoại động từ|- dìm chết, làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drown nội động từ|- chết đuối|* ngoại động từ|- dìm chết, làm chết đuối|=to be drowned|+ bị chết đuối (vì tai nạn...)|=to drown oneself|+ nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử|- pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)|- làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa|=drowned in tears|+ đầm đìa nước mắt|=like a drowned rat|+ ướt như chuột lột|- làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)|=to be drowned in sleep|+ chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt|=to drown someones voice|+ làm át tiếng nói của ai|=to drown ones sorrow in drink|+ uống rượu tiêu sầu|- bị lụt lội phải lánh khỏi nhà|- (xem) catch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drown
  • Phiên âm (nếu có): [draun]
  • Nghĩa tiếng việt của drown là: nội động từ|- chết đuối|* ngoại động từ|- dìm chết, làm chết đuối|=to be drowned|+ bị chết đuối (vì tai nạn...)|=to drown oneself|+ nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử|- pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)|- làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa|=drowned in tears|+ đầm đìa nước mắt|=like a drowned rat|+ ướt như chuột lột|- làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)|=to be drowned in sleep|+ chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt|=to drown someones voice|+ làm át tiếng nói của ai|=to drown ones sorrow in drink|+ uống rượu tiêu sầu|- bị lụt lội phải lánh khỏi nhà|- (xem) catch

27653. drowse nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật|* nội động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drowse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drowse danh từ|- giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật|* nội động từ|- ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật|- uể oải, thờ thẫn|* ngoại động từ|- làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật|- (+ away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)|=to drowse away ones time|+ ngủ lơ mơ mất hết thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drowse
  • Phiên âm (nếu có): [drauz]
  • Nghĩa tiếng việt của drowse là: danh từ|- giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật|* nội động từ|- ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật|- uể oải, thờ thẫn|* ngoại động từ|- làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật|- (+ away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)|=to drowse away ones time|+ ngủ lơ mơ mất hết thời gian

27654. drowsily nghĩa tiếng việt là phó từ|- uể oải, thẫn thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drowsily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drowsily phó từ|- uể oải, thẫn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drowsily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drowsily là: phó từ|- uể oải, thẫn thờ

27655. drowsiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drowsiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drowsiness danh từ|- tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ|- tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drowsiness
  • Phiên âm (nếu có): [drauzinis]
  • Nghĩa tiếng việt của drowsiness là: danh từ|- tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ|- tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn

27656. drowsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ|- uể oải, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drowsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drowsy tính từ|- ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ|- uể oải, thờ thẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drowsy
  • Phiên âm (nếu có): [drauzi]
  • Nghĩa tiếng việt của drowsy là: tính từ|- ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ|- uể oải, thờ thẫn

27657. drowsy-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drowsy-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drowsy-head danh từ|- người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drowsy-head
  • Phiên âm (nếu có): [drauzihed]
  • Nghĩa tiếng việt của drowsy-head là: danh từ|- người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ

27658. drub nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nện, giã, quật, đánh đòn|=to drub something i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drub ngoại động từ|- nện, giã, quật, đánh đòn|=to drub something into somebody|+ nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai|=to drub something out of somebody|+ nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì|- đánh bại không còn manh giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drub
  • Phiên âm (nếu có): [drʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của drub là: ngoại động từ|- nện, giã, quật, đánh đòn|=to drub something into somebody|+ nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai|=to drub something out of somebody|+ nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì|- đánh bại không còn manh giáp

27659. drubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đòn đau|- sự đánh bại không còn manh giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drubbing danh từ|- trận đòn đau|- sự đánh bại không còn manh giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drubbing
  • Phiên âm (nếu có): [drʌbiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của drubbing là: danh từ|- trận đòn đau|- sự đánh bại không còn manh giáp

27660. drudge nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drudge danh từ|- người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa|* nội động từ|- làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drudge
  • Phiên âm (nếu có): [drʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của drudge là: danh từ|- người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa|* nội động từ|- làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa

27661. drudgery nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drudgery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drudgery danh từ|- công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drudgery
  • Phiên âm (nếu có): [drʌdʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của drudgery là: danh từ|- công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa

27662. drudgingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drudgingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drudgingly phó từ|- vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drudgingly
  • Phiên âm (nếu có): [drʌdʤiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của drudgingly là: phó từ|- vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa

27663. drug nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc, dược phẩm|- thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drug danh từ|- thuốc, dược phẩm|- thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý|- hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market)|* ngoại động từ|- pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...)|- cho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc|- kích thích (ngựa thi) bằng thuốc|* nội động từ|- uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý|- chán mứa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drug
  • Phiên âm (nếu có): [drʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của drug là: danh từ|- thuốc, dược phẩm|- thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý|- hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market)|* ngoại động từ|- pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...)|- cho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc|- kích thích (ngựa thi) bằng thuốc|* nội động từ|- uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý|- chán mứa ra

27664. drug addict nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drug addict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drug addict danh từ|- người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drug addict
  • Phiên âm (nếu có): [drʌgædikt]
  • Nghĩa tiếng việt của drug addict là: danh từ|- người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý

27665. drug addiction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiện ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drug addiction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drug addiction danh từ|- sự nghiện ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drug addiction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drug addiction là: danh từ|- sự nghiện ma túy

27666. drug dealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ buôn ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drug dealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drug dealer danh từ|- kẻ buôn ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drug dealer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drug dealer là: danh từ|- kẻ buôn ma túy

27667. drug habit nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drug habit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drug habit danh từ|- chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drug habit
  • Phiên âm (nếu có): [drʌghæbit]
  • Nghĩa tiếng việt của drug habit là: danh từ|- chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý

27668. drugget nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drugget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drugget danh từ|- dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drugget
  • Phiên âm (nếu có): [drʌgit]
  • Nghĩa tiếng việt của drugget là: danh từ|- dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn)

27669. druggist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán thuốc, người bán dược phẩm|- dược sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ druggist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh druggist danh từ|- người bán thuốc, người bán dược phẩm|- dược sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:druggist
  • Phiên âm (nếu có): [drʌgist]
  • Nghĩa tiếng việt của druggist là: danh từ|- người bán thuốc, người bán dược phẩm|- dược sĩ

27670. drugmaker nghĩa tiếng việt là người làm ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drugmaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drugmakerngười làm ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drugmaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drugmaker là: người làm ma túy

27671. drugpusher nghĩa tiếng việt là người bán ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drugpusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drugpusherngười bán ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drugpusher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drugpusher là: người bán ma túy

27672. drugstore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drugstore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drugstore danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (có bán nhiều hàng linh tinh khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drugstore
  • Phiên âm (nếu có): [drʌgstɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của drugstore là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (có bán nhiều hàng linh tinh khác)

27673. druid nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu sự của một tôn giáo cổ ở xentơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ druid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh druid danh từ|- tu sự của một tôn giáo cổ ở xentơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:druid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của druid là: danh từ|- tu sự của một tôn giáo cổ ở xentơ

27674. drum nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái trống|- tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drum danh từ|- cái trống|- tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...)|- người đánh trống|- (giải phẫu) màng nhĩ|- thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)|- (kỹ thuật) trống tang|=winding drum|+ trống quấn dây|- (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)|- (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish)|* nội động từ|- đánh trống|- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch|=to drum on the pianô|+ gõ gõ lên phím đàn pianô|=to drum at the door|+ đập cửa thình lình|=feet drum on floor|+ chân giậm thình thịch xuống sàn|- (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng|=to drum for customers|+ đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách|- đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)|* ngoại động từ|- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch|=to drum ones finger on the tuble|+ gõ gõ ngón tay xuống bàn|- đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô|=to drum a tune on the pianô|+ đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô|- (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai|=to drum something into someones head|+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai|- (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng|=to drum up customers|+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng|- đánh trống đuổi đi||@drum|- cái trống, hình trụ, màng tròn|- magnetic d. trống từ|- recording d. trống ghi giữ|- tape d. (máy tính) trống băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drum
  • Phiên âm (nếu có): [drʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của drum là: danh từ|- cái trống|- tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...)|- người đánh trống|- (giải phẫu) màng nhĩ|- thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)|- (kỹ thuật) trống tang|=winding drum|+ trống quấn dây|- (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)|- (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish)|* nội động từ|- đánh trống|- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch|=to drum on the pianô|+ gõ gõ lên phím đàn pianô|=to drum at the door|+ đập cửa thình lình|=feet drum on floor|+ chân giậm thình thịch xuống sàn|- (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng|=to drum for customers|+ đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách|- đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)|* ngoại động từ|- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch|=to drum ones finger on the tuble|+ gõ gõ ngón tay xuống bàn|- đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô|=to drum a tune on the pianô|+ đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô|- (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai|=to drum something into someones head|+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai|- (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng|=to drum up customers|+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng|- đánh trống đuổi đi||@drum|- cái trống, hình trụ, màng tròn|- magnetic d. trống từ|- recording d. trống ghi giữ|- tape d. (máy tính) trống băng

27675. drum brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- phanh trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drum brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drum brake danh từ|- phanh trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drum brake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drum brake là: danh từ|- phanh trống

27676. drum major nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội trưởng đội trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drum major là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drum major danh từ|- đội trưởng đội trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drum major
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drum major là: danh từ|- đội trưởng đội trống

27677. drum majorette nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái đi đầu trong một ban nhạc đang diễu hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drum majorette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drum majorette danh từ|- cô gái đi đầu trong một ban nhạc đang diễu hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drum majorette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drum majorette là: danh từ|- cô gái đi đầu trong một ban nhạc đang diễu hành

27678. drum-barrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- tang trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drum-barrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drum-barrel danh từ|- tang trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drum-barrel
  • Phiên âm (nếu có): [drʌm,bærəl]
  • Nghĩa tiếng việt của drum-barrel là: danh từ|- tang trống

27679. drum-call nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồi trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drum-call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drum-call danh từ|- hồi trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drum-call
  • Phiên âm (nếu có): [drʌmkɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của drum-call là: danh từ|- hồi trống

27680. drum-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drum-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drum-fish danh từ|- (động vật học) cá trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drum-fish
  • Phiên âm (nếu có): [drʌmfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của drum-fish là: danh từ|- (động vật học) cá trống

27681. drum-kit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ trống, dàn trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drum-kit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drum-kit danh từ|- bộ trống, dàn trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drum-kit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drum-kit là: danh từ|- bộ trống, dàn trống

27682. drum-major nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội trưởng đội trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drum-major là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drum-major danh từ|- đội trưởng đội trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drum-major
  • Phiên âm (nếu có): [drʌmmeidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của drum-major là: danh từ|- đội trưởng đội trống

27683. drumbeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drumbeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drumbeat danh từ|- tiếng trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drumbeat
  • Phiên âm (nếu có): [drʌmbi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của drumbeat là: danh từ|- tiếng trống

27684. drumble nghĩa tiếng việt là nội động từ|- gây tiếng động như tiếng trống|- nói năng hàm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drumble nội động từ|- gây tiếng động như tiếng trống|- nói năng hàm hồ|- lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drumble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drumble là: nội động từ|- gây tiếng động như tiếng trống|- nói năng hàm hồ|- lười biếng

27685. drumfire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ drumfire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drumfire danh từ|- (quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drumfire
  • Phiên âm (nếu có): [drʌm,faiə]
  • Nghĩa tiếng việt của drumfire là: danh từ|- (quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)

27686. drumhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt trống, da trống|- (giải phẫu) màng nhĩ|- (hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drumhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drumhead danh từ|- mặt trống, da trống|- (giải phẫu) màng nhĩ|- (hàng hải) đai trục cuốn dây|- (như) court martial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drumhead
  • Phiên âm (nếu có): [drʌmhed]
  • Nghĩa tiếng việt của drumhead là: danh từ|- mặt trống, da trống|- (giải phẫu) màng nhĩ|- (hàng hải) đai trục cuốn dây|- (như) court martial

27687. drumhead court-martial nghĩa tiếng việt là tòa án quân sự dã chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drumhead court-martial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drumhead court-martialtòa án quân sự dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drumhead court-martial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drumhead court-martial là: tòa án quân sự dã chiến

27688. drumlin nghĩa tiếng việt là đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drumlin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drumlinđồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drumlin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drumlin là: đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành

27689. drummer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh trống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi chào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drummer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drummer danh từ|- người đánh trống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi chào hàng|- ((uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drummer
  • Phiên âm (nếu có): [drʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của drummer là: danh từ|- người đánh trống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi chào hàng|- ((uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang

27690. drumming nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lộp độp đều đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drumming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drumming danh từ|- tiếng lộp độp đều đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drumming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drumming là: danh từ|- tiếng lộp độp đều đều

27691. drumstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- dùi trống|- cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drumstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drumstick danh từ|- dùi trống|- cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drumstick
  • Phiên âm (nếu có): [drʌmstik]
  • Nghĩa tiếng việt của drumstick là: danh từ|- dùi trống|- cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán

27692. drunk nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của drink|* tính từ|- say rượu|=to get(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drunk động tính từ quá khứ của drink|* tính từ|- say rượu|=to get drunk|+ say rượu|=drunk as a lord (fiddler)|+ say luý tuý|=blind drunk; dead drunk|+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất|- (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên|=drunk with success|+ say sưa với thắng lợi|=drunk with joy|+ vui cuồng lên|=drunk with rage|+ giận cuồng lên|* danh từ, (từ lóng)|- chầu say bí tỉ|- người say rượu|- vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drunk
  • Phiên âm (nếu có): [drʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của drunk là: động tính từ quá khứ của drink|* tính từ|- say rượu|=to get drunk|+ say rượu|=drunk as a lord (fiddler)|+ say luý tuý|=blind drunk; dead drunk|+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất|- (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên|=drunk with success|+ say sưa với thắng lợi|=drunk with joy|+ vui cuồng lên|=drunk with rage|+ giận cuồng lên|* danh từ, (từ lóng)|- chầu say bí tỉ|- người say rượu|- vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu

27693. drunkard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người say rượu|- người nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drunkard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drunkard danh từ|- người say rượu|- người nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drunkard
  • Phiên âm (nếu có): [drʌɳkəd]
  • Nghĩa tiếng việt của drunkard là: danh từ|- người say rượu|- người nghiện rượu

27694. drunken nghĩa tiếng việt là (thơ ca), động tính từ quá khứ của drink|* tính từ|- say rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drunken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drunken (thơ ca), động tính từ quá khứ của drink|* tính từ|- say rượu|- nghiện rượu|- do say rượu; trong khi say rượu...|=drunken brawl|+ cuộc cãi lộn do say rượu|=drunken driving|+ sự lái xe trong khi say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drunken
  • Phiên âm (nếu có): [drʌɳkən]
  • Nghĩa tiếng việt của drunken là: (thơ ca), động tính từ quá khứ của drink|* tính từ|- say rượu|- nghiện rượu|- do say rượu; trong khi say rượu...|=drunken brawl|+ cuộc cãi lộn do say rượu|=drunken driving|+ sự lái xe trong khi say rượu

27695. drunkenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drunkenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drunkenly phó từ|- say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drunkenly
  • Phiên âm (nếu có): [drʌɳkənli]
  • Nghĩa tiếng việt của drunkenly là: phó từ|- say rượu

27696. drunkenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự say rượu|- chứng nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drunkenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drunkenness danh từ|- sự say rượu|- chứng nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drunkenness
  • Phiên âm (nếu có): [drʌɳkənnis]
  • Nghĩa tiếng việt của drunkenness là: danh từ|- sự say rượu|- chứng nghiện rượu

27697. drunkometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drunkometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drunkometer danh từ|- dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drunkometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drunkometer là: danh từ|- dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở

27698. drupaceous nghĩa tiếng việt là tính từ, (thực vật học)|- (thuộc) quả hạch|- có quả hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drupaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drupaceous tính từ, (thực vật học)|- (thuộc) quả hạch|- có quả hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drupaceous
  • Phiên âm (nếu có): [dru:peiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của drupaceous là: tính từ, (thực vật học)|- (thuộc) quả hạch|- có quả hạch

27699. drupe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drupe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drupe danh từ|- (thực vật học) quả hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drupe
  • Phiên âm (nếu có): [dru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của drupe là: danh từ|- (thực vật học) quả hạch

27700. drupe-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng quả hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drupe-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drupe-like tính từ|- có dạng quả hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drupe-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drupe-like là: tính từ|- có dạng quả hạch

27701. drupelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả hạch con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drupelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drupelet danh từ|- (thực vật học) quả hạch con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drupelet
  • Phiên âm (nếu có): [dru:plit]
  • Nghĩa tiếng việt của drupelet là: danh từ|- (thực vật học) quả hạch con

27702. druse nghĩa tiếng việt là danh từ, (địa lý,địa chất)|- đám tinh thể (ở hốc đá)|- hố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ druse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh druse danh từ, (địa lý,địa chất)|- đám tinh thể (ở hốc đá)|- hốc đá có đám tinh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:druse
  • Phiên âm (nếu có): [dru:z]
  • Nghĩa tiếng việt của druse là: danh từ, (địa lý,địa chất)|- đám tinh thể (ở hốc đá)|- hốc đá có đám tinh thể

27703. dry nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô, cạn, ráo|=a spell of dry cold|+ đợt rét khô|=dry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry tính từ|- khô, cạn, ráo|=a spell of dry cold|+ đợt rét khô|=dry eyes|+ mắt ráo hoảnh|=a dry leaf|+ lá khô|=a dry well|+ giếng cạn|=to die a dry death|+ chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)|- khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ|=to feel dry|+ khát khô cổ|- cạn sữa, hết sữa (bò cái...)|- khan (ho)|=dry cough|+ ho khan|- nhạt, không bơ|=dry bread|+ bánh nhạt, bánh không bơ|- nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu)|- khô khan, vô vị, không thú vị|=a dry subject|+ một vấn đề khô khan|- vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh|=a dry reception|+ cuộc đón tiếp lạnh nhạt|=a dry jest|+ lời nói đùa tỉnh khô|=dry thanks|+ lời cảm ơn cụt lủn|- không thêm bớt; rành rành|=dry facts|+ sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành|- khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cấm rượu|=a dry country|+ xứ cấm rượu|=to go dry|+ chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu|- khách quan, không thành kiến, vô tư|=dry light|+ quan niệm khách quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu|* danh từ, số nhiều drys, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- vật khô; nơi khô|- người tán thành cấm rượu|* ngoại động từ|- làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn|=to dry ones tears|+ lau khô nước mắt|- làm cho (bò cái...) hết sữa|* nội động từ|- khô đi, khô cạn đi|- làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...)|- (thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa|=dry up!|+ thôi đi!, im đi!|- (sân khấu) quên vở (diễn viên)||@dry|- khô ráo // làm khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry
  • Phiên âm (nếu có): [drai]
  • Nghĩa tiếng việt của dry là: tính từ|- khô, cạn, ráo|=a spell of dry cold|+ đợt rét khô|=dry eyes|+ mắt ráo hoảnh|=a dry leaf|+ lá khô|=a dry well|+ giếng cạn|=to die a dry death|+ chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)|- khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ|=to feel dry|+ khát khô cổ|- cạn sữa, hết sữa (bò cái...)|- khan (ho)|=dry cough|+ ho khan|- nhạt, không bơ|=dry bread|+ bánh nhạt, bánh không bơ|- nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu)|- khô khan, vô vị, không thú vị|=a dry subject|+ một vấn đề khô khan|- vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh|=a dry reception|+ cuộc đón tiếp lạnh nhạt|=a dry jest|+ lời nói đùa tỉnh khô|=dry thanks|+ lời cảm ơn cụt lủn|- không thêm bớt; rành rành|=dry facts|+ sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành|- khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cấm rượu|=a dry country|+ xứ cấm rượu|=to go dry|+ chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu|- khách quan, không thành kiến, vô tư|=dry light|+ quan niệm khách quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu|* danh từ, số nhiều drys, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- vật khô; nơi khô|- người tán thành cấm rượu|* ngoại động từ|- làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn|=to dry ones tears|+ lau khô nước mắt|- làm cho (bò cái...) hết sữa|* nội động từ|- khô đi, khô cạn đi|- làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...)|- (thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa|=dry up!|+ thôi đi!, im đi!|- (sân khấu) quên vở (diễn viên)||@dry|- khô ráo // làm khô

27704. dry battery nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ pin khô||@dry battery|- (tech) bình điện khô, pin kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry battery danh từ|- bộ pin khô||@dry battery|- (tech) bình điện khô, pin khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry battery
  • Phiên âm (nếu có): [draibætəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dry battery là: danh từ|- bộ pin khô||@dry battery|- (tech) bình điện khô, pin khô

27705. dry cell nghĩa tiếng việt là (tech) pin khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry cell(tech) pin khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry cell là: (tech) pin khô

27706. dry cleaner nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hấp tẩy khô (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry cleaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry cleaner danh từ|- máy hấp tẩy khô (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry cleaner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry cleaner là: danh từ|- máy hấp tẩy khô (quần áo)

27707. dry cleaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hấp tẩy khô (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry cleaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry cleaning danh từ|- sự hấp tẩy khô (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry cleaning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry cleaning là: danh từ|- sự hấp tẩy khô (quần áo)

27708. dry dock nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry dock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry dock danh từ|- xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry dock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry dock là: danh từ|- xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu)

27709. dry etching nghĩa tiếng việt là (tech) khắc khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry etching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry etching(tech) khắc khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry etching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry etching là: (tech) khắc khô

27710. dry eye nghĩa tiếng việt là khóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry eyekhóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry eye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry eye là: khóc

27711. dry farming nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) hạn canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry farming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry farming danh từ|- (nông nghiệp) hạn canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry farming
  • Phiên âm (nếu có): [draifɑ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dry farming là: danh từ|- (nông nghiệp) hạn canh

27712. dry goods nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng khô (gạo, ngô...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry goods danh từ|- hàng khô (gạo, ngô...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry goods
  • Phiên âm (nếu có): [draigudz]
  • Nghĩa tiếng việt của dry goods là: danh từ|- hàng khô (gạo, ngô...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo

27713. dry ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- cacbon đioxyt đậm đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry ice danh từ|- cacbon đioxyt đậm đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry ice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry ice là: danh từ|- cacbon đioxyt đậm đặc

27714. dry land nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry land danh từ|- đất liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry land là: danh từ|- đất liền

27715. dry lodging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở trọ không ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry lodging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry lodging danh từ|- sự ở trọ không ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry lodging
  • Phiên âm (nếu có): [drailɔdʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dry lodging là: danh từ|- sự ở trọ không ăn

27716. dry measure nghĩa tiếng việt là sự cân đong hàng khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry measure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry measuresự cân đong hàng khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry measure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry measure là: sự cân đong hàng khô

27717. dry milk nghĩa tiếng việt là sữa bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry milk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry milksữa bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry milk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry milk là: sữa bột

27718. dry nurse nghĩa tiếng việt là vú nuôi bộ (không cho bú sữa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry nurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry nursevú nuôi bộ (không cho bú sữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry nurse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry nurse là: vú nuôi bộ (không cho bú sữa)

27719. dry rot nghĩa tiếng việt là sự mục khô (của gỗ)|- nấm gây mục khô gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry rot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry rotsự mục khô (của gỗ)|- nấm gây mục khô gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry rot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry rot là: sự mục khô (của gỗ)|- nấm gây mục khô gỗ

27720. dry run nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập dượt, sự diễn tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry run danh từ|- sự tập dượt, sự diễn tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry run
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry run là: danh từ|- sự tập dượt, sự diễn tập

27721. dry wall nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) tường đá không trát vữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry wall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry wall danh từ|- (kiến trúc) tường đá không trát vữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry wall
  • Phiên âm (nếu có): [draiwɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của dry wall là: danh từ|- (kiến trúc) tường đá không trát vữa

27722. dry wash nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giặt không là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry wash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry wash danh từ|- sự giặt không là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry wash
  • Phiên âm (nếu có): [draiwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dry wash là: danh từ|- sự giặt không là

27723. dry-bob nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh chơi crickê (trường i-tơn, anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-bob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-bob danh từ|- học sinh chơi crickê (trường i-tơn, anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-bob
  • Phiên âm (nếu có): [draibɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-bob là: danh từ|- học sinh chơi crickê (trường i-tơn, anh)

27724. dry-boned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xương không có thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-boned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-boned tính từ|- có xương không có thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-boned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry-boned là: tính từ|- có xương không có thịt

27725. dry-cargoship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu chở hàng hoá khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-cargoship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-cargoship danh từ|- (hàng hải) tàu chở hàng hoá khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-cargoship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry-cargoship là: danh từ|- (hàng hải) tàu chở hàng hoá khô

27726. dry-clean nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-clean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-clean ngoại động từ|- tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-clean
  • Phiên âm (nếu có): [draikli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-clean là: ngoại động từ|- tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...)

27727. dry-cleaner nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tẩy khô, máy tẩy hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-cleaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-cleaner danh từ|- máy tẩy khô, máy tẩy hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-cleaner
  • Phiên âm (nếu có): [draikli:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-cleaner là: danh từ|- máy tẩy khô, máy tẩy hoá học

27728. dry-cleaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tẩy khô, sự tẩy hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-cleaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-cleaning danh từ|- sự tẩy khô, sự tẩy hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-cleaning
  • Phiên âm (nếu có): [draikli:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-cleaning là: danh từ|- sự tẩy khô, sự tẩy hoá học

27729. dry-cure nghĩa tiếng việt là #-salt) |/draisɔ:lt/|* ngoại động từ|- muối khô, sấy khô (thịt.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-cure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-cure #-salt) |/draisɔ:lt/|* ngoại động từ|- muối khô, sấy khô (thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-cure
  • Phiên âm (nếu có): [draikjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-cure là: #-salt) |/draisɔ:lt/|* ngoại động từ|- muối khô, sấy khô (thịt...)

27730. dry-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruồi giả (làm mồi câu)|* nội động từ|- câu bằng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-fly danh từ|- ruồi giả (làm mồi câu)|* nội động từ|- câu bằng mồi ruồi giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-fly
  • Phiên âm (nếu có): [draiflai]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-fly là: danh từ|- ruồi giả (làm mồi câu)|* nội động từ|- câu bằng mồi ruồi giả

27731. dry-grind nghĩa tiếng việt là động từ|- nghiền khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-grind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-grind động từ|- nghiền khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-grind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry-grind là: động từ|- nghiền khô

27732. dry-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà sấy khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-house danh từ|- nhà sấy khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry-house là: danh từ|- nhà sấy khô

27733. dry-land nghĩa tiếng việt là đất liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-landđất liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry-land là: đất liền

27734. dry-measure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cân đong hàng khô (gạo, ngô...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-measure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-measure danh từ|- sự cân đong hàng khô (gạo, ngô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-measure
  • Phiên âm (nếu có): [drai,meʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-measure là: danh từ|- sự cân đong hàng khô (gạo, ngô...)

27735. dry-nurse nghĩa tiếng việt là danh từ|- vú nuôi bộ (không cho bú sữa)|* ngoại động từ|- nu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-nurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-nurse danh từ|- vú nuôi bộ (không cho bú sữa)|* ngoại động từ|- nuôi bộ (không cho bú sữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-nurse
  • Phiên âm (nếu có): [drainə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-nurse là: danh từ|- vú nuôi bộ (không cho bú sữa)|* ngoại động từ|- nuôi bộ (không cho bú sữa)

27736. dry-pile nghĩa tiếng việt là danh từ|- pin khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-pile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-pile danh từ|- pin khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-pile
  • Phiên âm (nếu có): [draipail]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-pile là: danh từ|- pin khô

27737. dry-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)|- bản khắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-point danh từ|- ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)|- bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit)|* nội động từ|- khắc đồng bằng ngòi khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-point
  • Phiên âm (nếu có): [draipɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-point là: danh từ|- ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)|- bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit)|* nội động từ|- khắc đồng bằng ngòi khô

27738. dry-rot nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng khô mục, sự thối rữa khô|- (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-rot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-rot danh từ|- tình trạng khô mục, sự thối rữa khô|- (nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-rot
  • Phiên âm (nếu có): [drairɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-rot là: danh từ|- tình trạng khô mục, sự thối rữa khô|- (nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ

27739. dry-run nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc tập bắn không có đạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-run danh từ|- việc tập bắn không có đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-run
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry-run là: danh từ|- việc tập bắn không có đạn

27740. dry-salt nghĩa tiếng việt là #-salt) |/draisɔ:lt/|* ngoại động từ|- muối khô, sấy khô (thịt.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-salt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-salt #-salt) |/draisɔ:lt/|* ngoại động từ|- muối khô, sấy khô (thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-salt
  • Phiên âm (nếu có): [draikjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-salt là: #-salt) |/draisɔ:lt/|* ngoại động từ|- muối khô, sấy khô (thịt...)

27741. dry-salter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán thuốc|- người bán đồ khô đồ hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-salter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-salter danh từ|- người bán thuốc|- người bán đồ khô đồ hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-salter
  • Phiên âm (nếu có): [drai,sɔ:ltə]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-salter là: danh từ|- người bán thuốc|- người bán đồ khô đồ hộp

27742. dry-saltery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề bán đồ khô đồ hộp; cửa hàng bán đồ khô đồ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-saltery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-saltery danh từ|- nghề bán đồ khô đồ hộp; cửa hàng bán đồ khô đồ hộp|- nghề bán thuốc; cửa hàng bán thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-saltery
  • Phiên âm (nếu có): [drai,sɔ:ltəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-saltery là: danh từ|- nghề bán đồ khô đồ hộp; cửa hàng bán đồ khô đồ hộp|- nghề bán thuốc; cửa hàng bán thuốc

27743. dry-shod nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- khô chân, không ướt chân|=to pass over dry-sh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-shod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-shod tính từ & phó từ|- khô chân, không ướt chân|=to pass over dry-shod|+ bước qua không ướt chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-shod
  • Phiên âm (nếu có): [draiʃɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của dry-shod là: tính từ & phó từ|- khô chân, không ướt chân|=to pass over dry-shod|+ bước qua không ướt chân

27744. dry-walling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây khô, sự xây không có vữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dry-walling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dry-walling danh từ|- sự xây khô, sự xây không có vữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dry-walling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dry-walling là: danh từ|- sự xây khô, sự xây không có vữa

27745. dryad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần cây, nữ thần rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dryad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dryad danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần cây, nữ thần rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dryad
  • Phiên âm (nếu có): [draiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của dryad là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần cây, nữ thần rừng

27746. dryadic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dryadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dryadic tính từ|- (thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dryadic
  • Phiên âm (nếu có): [draiædik]
  • Nghĩa tiếng việt của dryadic là: tính từ|- (thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng

27747. dryasdust nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dryasdust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dryasdust danh từ|- nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ|* tính từ|- khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dryasdust
  • Phiên âm (nếu có): [draiəzdʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của dryasdust là: danh từ|- nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ|* tính từ|- khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú

27748. dryer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phơi khô|- máy làm khô; thuốc làm khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dryer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dryer danh từ|- người phơi khô|- máy làm khô; thuốc làm khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dryer
  • Phiên âm (nếu có): [draiə]
  • Nghĩa tiếng việt của dryer là: danh từ|- người phơi khô|- máy làm khô; thuốc làm khô

27749. drying nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm thành khô; được dùng khô|- khô nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drying tính từ|- làm thành khô; được dùng khô|- khô nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drying là: tính từ|- làm thành khô; được dùng khô|- khô nhanh

27750. dryish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi khô, khô khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dryish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dryish tính từ|- hơi khô, khô khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dryish
  • Phiên âm (nếu có): [draiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dryish là: tính từ|- hơi khô, khô khô

27751. dryite nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá thạch của gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dryite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dryite danh từ|- hoá thạch của gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dryite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dryite là: danh từ|- hoá thạch của gỗ

27752. dryly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khô, khô cạn, khô ráo|- khô khan, vô vị, không thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dryly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dryly phó từ|- khô, khô cạn, khô ráo|- khô khan, vô vị, không thú vị|- vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dryly
  • Phiên âm (nếu có): [draili]
  • Nghĩa tiếng việt của dryly là: phó từ|- khô, khô cạn, khô ráo|- khô khan, vô vị, không thú vị|- vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh

27753. dryness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo|- sự khô khan, sự vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dryness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dryness danh từ|- sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo|- sự khô khan, sự vô vị, sự vô vị|- sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dryness
  • Phiên âm (nếu có): [drainis]
  • Nghĩa tiếng việt của dryness là: danh từ|- sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo|- sự khô khan, sự vô vị, sự vô vị|- sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh

27754. dryopithecine nghĩa tiếng việt là danh từ|- vượn rừng rậm; vượn driopitec (hoá thạch)|* tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dryopithecine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dryopithecine danh từ|- vượn rừng rậm; vượn driopitec (hoá thạch)|* tính từ|- thuộc vượn rừng rậm; thuộc vượn driopitec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dryopithecine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dryopithecine là: danh từ|- vượn rừng rậm; vượn driopitec (hoá thạch)|* tính từ|- thuộc vượn rừng rậm; thuộc vượn driopitec

27755. drystone nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cần hồ vữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ drystone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh drystone tính từ|- không cần hồ vữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:drystone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của drystone là: tính từ|- không cần hồ vữa

27756. dsc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tiến sự khoa học (doctor of science)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dsc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dsc (viết tắt)|- tiến sự khoa học (doctor of science). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dsc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dsc là: (viết tắt)|- tiến sự khoa học (doctor of science)

27757. dso nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- huân chương công trạng xuất sắc (distinguished serv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dso (viết tắt)|- huân chương công trạng xuất sắc (distinguished service order). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dso là: (viết tắt)|- huân chương công trạng xuất sắc (distinguished service order)

27758. dss nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bộ an ninh xã hội (department of social security(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dss (viết tắt)|- bộ an ninh xã hội (department of social security). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dss là: (viết tắt)|- bộ an ninh xã hội (department of social security)

27759. dt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sự mê sảng (delirium tremens)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dt (viết tắt)|- sự mê sảng (delirium tremens). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dt là: (viết tắt)|- sự mê sảng (delirium tremens)

27760. dti nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bộ thương mại và công nghiệp (department of trad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dti (viết tắt)|- bộ thương mại và công nghiệp (department of trade and industry). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dti là: (viết tắt)|- bộ thương mại và công nghiệp (department of trade and industry)

27761. dtp nghĩa tiếng việt là ấn loát văn phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dtp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dtpấn loát văn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dtp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dtp là: ấn loát văn phòng

27762. dual nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi|=dual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual tính từ|- hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi|=dual ownership|+ quyền sở hữu tay đôi|=dual control|+ sự điều khiển tay đôi|- (ngôn ngữ học) đôi|- (toán học) đối ngẫu|=dual theorem|+ định lý đối ngẫu|* danh từ, (ngôn ngữ học)|- số đôi|- từ thuộc số đôi||@dual|- đối ngẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual
  • Phiên âm (nếu có): [dju:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của dual là: tính từ|- hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi|=dual ownership|+ quyền sở hữu tay đôi|=dual control|+ sự điều khiển tay đôi|- (ngôn ngữ học) đôi|- (toán học) đối ngẫu|=dual theorem|+ định lý đối ngẫu|* danh từ, (ngôn ngữ học)|- số đôi|- từ thuộc số đôi||@dual|- đối ngẫu

27763. dual carriageway nghĩa tiếng việt là danh từ|- xa lộ hai chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual carriageway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual carriageway danh từ|- xa lộ hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual carriageway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual carriageway là: danh từ|- xa lộ hai chiều

27764. dual channel controller nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điều khiển kênh kép (đọc-viết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual channel controller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual channel controller(tech) bộ điều khiển kênh kép (đọc-viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual channel controller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual channel controller là: (tech) bộ điều khiển kênh kép (đọc-viết)

27765. dual decision hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết quyết định kép|+ trong những phát triển hiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual decision hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual decision hypothesis(econ) giả thuyết quyết định kép|+ trong những phát triển hiện đại của kinh tế học keynes có lập luận cho rằng hàm cung và cầu thông thường không cho thấy những tín hiệu xác đáng về điểm cân bằng trên thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual decision hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual decision hypothesis là: (econ) giả thuyết quyết định kép|+ trong những phát triển hiện đại của kinh tế học keynes có lập luận cho rằng hàm cung và cầu thông thường không cho thấy những tín hiệu xác đáng về điểm cân bằng trên thị trường.

27766. dual disk drive nghĩa tiếng việt là (tech) bộ quay đĩa đôi, bộ quay đĩa kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual disk drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual disk drive(tech) bộ quay đĩa đôi, bộ quay đĩa kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual disk drive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual disk drive là: (tech) bộ quay đĩa đôi, bộ quay đĩa kép

27767. dual gate fet nghĩa tiếng việt là (tech) trănsito fet hai cổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual gate fet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual gate fet(tech) trănsito fet hai cổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual gate fet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual gate fet là: (tech) trănsito fet hai cổng

27768. dual labour market hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thiết thị trường lao động hai cấp.|+ giả thuyết cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual labour market hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual labour market hypothesis(econ) giả thiết thị trường lao động hai cấp.|+ giả thuyết cho rằng thị trường lao động được phân thành 2 cấp: cấp một và cấp hai.những công việc có lương cao, có triển vọng về đề bạt, an toàn và trợ cấp cao, tạo thành khu vực cấp một của một nền kinh tế lưỡng cấp. trong khu vực cấp hai, tiền lương được hình thành do cạnh tranh, công việc đủ nhiều để có thể sử dụng hết tất cả công nhân, tuy nhiên những công việc này có lương thấp, không ổn định và nói chung là không hấp dẫn. những công nhân trong khu vực cấp hai do đó phải chịu tình trạng hữu nghiệp phiếm dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual labour market hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual labour market hypothesis là: (econ) giả thiết thị trường lao động hai cấp.|+ giả thuyết cho rằng thị trường lao động được phân thành 2 cấp: cấp một và cấp hai.những công việc có lương cao, có triển vọng về đề bạt, an toàn và trợ cấp cao, tạo thành khu vực cấp một của một nền kinh tế lưỡng cấp. trong khu vực cấp hai, tiền lương được hình thành do cạnh tranh, công việc đủ nhiều để có thể sử dụng hết tất cả công nhân, tuy nhiên những công việc này có lương thấp, không ổn định và nói chung là không hấp dẫn. những công nhân trong khu vực cấp hai do đó phải chịu tình trạng hữu nghiệp phiếm dụng.

27769. dual processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual processor(tech) bộ xử lý kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual processor là: (tech) bộ xử lý kép

27770. dual processor configuration nghĩa tiếng việt là (tech) cấu hình bộ xử lý kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual processor configuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual processor configuration(tech) cấu hình bộ xử lý kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual processor configuration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual processor configuration là: (tech) cấu hình bộ xử lý kép

27771. dual standard tv receiver nghĩa tiếng việt là (tech) máy thu truyền hình hai tiêu chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual standard tv receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual standard tv receiver(tech) máy thu truyền hình hai tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual standard tv receiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual standard tv receiver là: (tech) máy thu truyền hình hai tiêu chuẩn

27772. dual tone multifrequency (dtmf) nghĩa tiếng việt là (tech) đa tần số song âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual tone multifrequency (dtmf) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual tone multifrequency (dtmf)(tech) đa tần số song âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual tone multifrequency (dtmf)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual tone multifrequency (dtmf) là: (tech) đa tần số song âm

27773. dual trace oscilloscope nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo sóng hai tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual trace oscilloscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual trace oscilloscope(tech) máy đo sóng hai tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual trace oscilloscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual trace oscilloscope là: (tech) máy đo sóng hai tia

27774. dual-control nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai bộ điều khiển liên hệ nhau, cho phép một tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual-control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual-control tính từ|- có hai bộ điều khiển liên hệ nhau, cho phép một trong hai người có thể điều khiển được; điều khiển tay đôi|= a dual-control car|+ xe dùng để dạy lái (trong đó, người dạy có thể vận hành khớp ly hợp và phanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual-control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual-control là: tính từ|- có hai bộ điều khiển liên hệ nhau, cho phép một trong hai người có thể điều khiển được; điều khiển tay đôi|= a dual-control car|+ xe dùng để dạy lái (trong đó, người dạy có thể vận hành khớp ly hợp và phanh)

27775. dual-in-line package (dip) nghĩa tiếng việt là (tech) bọc hai dẫy chân cắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual-in-line package (dip) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual-in-line package (dip)(tech) bọc hai dẫy chân cắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual-in-line package (dip)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual-in-line package (dip) là: (tech) bọc hai dẫy chân cắm

27776. dual-port memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ hai cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual-port memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual-port memory(tech) bộ nhớ hai cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual-port memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual-port memory là: (tech) bộ nhớ hai cửa

27777. dual-purpose nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhằm vào hai mục đích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dual-purpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dual-purpose tính từ|- nhằm vào hai mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dual-purpose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dual-purpose là: tính từ|- nhằm vào hai mục đích

27778. dualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết nhị nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dualism danh từ|- (triết học) thuyết nhị nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dualism
  • Phiên âm (nếu có): [dju:əlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của dualism là: danh từ|- (triết học) thuyết nhị nguyên

27779. dualism nghĩa tiếng việt là theory of,(econ) lý thuyết nhị nguyên|+ thuyết này ban đầu do m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dualism theory of,(econ) lý thuyết nhị nguyên|+ thuyết này ban đầu do mathus đề xướng, ông xem nền kinh tế gồm 2 khu vực chính: nông nghiệp và công nghiệp; chia nền kinh tế thành 2 khu vực và xem xét sự tác động qua lại giữa chúng được coi là làm tăng sự hiểu biết về quá trình phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dualism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dualism là: theory of,(econ) lý thuyết nhị nguyên|+ thuyết này ban đầu do mathus đề xướng, ông xem nền kinh tế gồm 2 khu vực chính: nông nghiệp và công nghiệp; chia nền kinh tế thành 2 khu vực và xem xét sự tác động qua lại giữa chúng được coi là làm tăng sự hiểu biết về quá trình phát triển.

27780. dualist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết nhị nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dualist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dualist danh từ|- người theo thuyết nhị nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dualist
  • Phiên âm (nếu có): [dju:əlist]
  • Nghĩa tiếng việt của dualist là: danh từ|- người theo thuyết nhị nguyên

27781. dualistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) nhị nguyên|- (toán học) đối ngẫu|=dual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dualistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dualistic tính từ|- (triết học) nhị nguyên|- (toán học) đối ngẫu|=dualistic correspondence|+ sự tương ứng đối ngẫu|=dualistic transformation|+ phép biến đổi đối ngẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dualistic
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:əlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của dualistic là: tính từ|- (triết học) nhị nguyên|- (toán học) đối ngẫu|=dualistic correspondence|+ sự tương ứng đối ngẫu|=dualistic transformation|+ phép biến đổi đối ngẫu

27782. duality nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp đối ngẫu.|+ phương phá dẫn xuất các hệ phươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duality(econ) phương pháp đối ngẫu.|+ phương phá dẫn xuất các hệ phương trình cầu phái sinh phù hợp với hành vi tối ưu hoá của người tiêu dùng hay sản xuất bằng cách đơn giản là vi phân hóa một hàm thay thế cho việc giải một bài toán tối ưu có ràng buộc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duality là: (econ) phương pháp đối ngẫu.|+ phương phá dẫn xuất các hệ phương trình cầu phái sinh phù hợp với hành vi tối ưu hoá của người tiêu dùng hay sản xuất bằng cách đơn giản là vi phân hóa một hàm thay thế cho việc giải một bài toán tối ưu có ràng buộc.

27783. duality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hai mặt|- (toán học) tính đối ngẫu||@duality|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duality danh từ|- tính hai mặt|- (toán học) tính đối ngẫu||@duality|- tính đối ngẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duality
  • Phiên âm (nếu có): [dju:æliti]
  • Nghĩa tiếng việt của duality là: danh từ|- tính hai mặt|- (toán học) tính đối ngẫu||@duality|- tính đối ngẫu

27784. dualize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành hai mặt|- chia làm hai, chia đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dualize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dualize ngoại động từ|- làm thành hai mặt|- chia làm hai, chia đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dualize
  • Phiên âm (nếu có): [dju:əlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của dualize là: ngoại động từ|- làm thành hai mặt|- chia làm hai, chia đôi

27785. duarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhị đầu chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duarchy danh từ|- nhị đầu chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duarchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duarchy là: danh từ|- nhị đầu chính trị

27786. dub nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũng sâu (ở những dòng suối)|- (từ lóng) vũng lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dub danh từ|- vũng sâu (ở những dòng suối)|- (từ lóng) vũng lầy; ao|* ngoại động từ|- phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)|- phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên|=to dub somebody quack|+ gán cho ai cái tên lang băm|- bôi mỡ (vào da thuộc)|- sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)|* ngoại động từ|- (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dub
  • Phiên âm (nếu có): [dʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của dub là: danh từ|- vũng sâu (ở những dòng suối)|- (từ lóng) vũng lầy; ao|* ngoại động từ|- phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)|- phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên|=to dub somebody quack|+ gán cho ai cái tên lang băm|- bôi mỡ (vào da thuộc)|- sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)|* ngoại động từ|- (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim

27787. dubbin nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ (để bôi vào da thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dubbin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dubbin danh từ|- mỡ (để bôi vào da thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dubbin
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbin]
  • Nghĩa tiếng việt của dubbin là: danh từ|- mỡ (để bôi vào da thuộc)

27788. dubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dubbing danh từ|- sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)|- sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho|- sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ (để bôi vào da thuộc)|- sự sang sửa (ruồi giả làm mồi câu)|* danh từ|- (điện ảnh) sự lồng tiếng, sự lồng nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dubbing
  • Phiên âm (nếu có): [dʌbiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dubbing là: danh từ|- sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)|- sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho|- sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ (để bôi vào da thuộc)|- sự sang sửa (ruồi giả làm mồi câu)|* danh từ|- (điện ảnh) sự lồng tiếng, sự lồng nhạc

27789. dubiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi|- điều nghi ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dubiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dubiety danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi|- điều nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dubiety
  • Phiên âm (nếu có): [dju:baiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của dubiety là: danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi|- điều nghi ngờ

27790. dubious nghĩa tiếng việt là tính từ|- lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng|=a dubious l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dubious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dubious tính từ|- lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng|=a dubious light|+ ánh sáng lờ mờ|=a dubious answer|+ câu trả lời lờ mờ|- đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi|=a dubious transaction|+ việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ|=a dubious friend|+ một người bạn không đáng tin cậy|=a dubious scheme|+ một kế hoạch không chắc chắn|- nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dubious
  • Phiên âm (nếu có): [dju:bjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của dubious là: tính từ|- lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng|=a dubious light|+ ánh sáng lờ mờ|=a dubious answer|+ câu trả lời lờ mờ|- đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi|=a dubious transaction|+ việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ|=a dubious friend|+ một người bạn không đáng tin cậy|=a dubious scheme|+ một kế hoạch không chắc chắn|- nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự

27791. dubiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hồ nghi, ngờ vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dubiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dubiously phó từ|- hồ nghi, ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dubiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dubiously là: phó từ|- hồ nghi, ngờ vực

27792. dubiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi|- tính đáng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dubiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dubiousness danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi|- tính đáng ngờ, tính không đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dubiousness
  • Phiên âm (nếu có): [dju:bjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dubiousness là: danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi|- tính đáng ngờ, tính không đáng tin cậy

27793. dubitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dubitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dubitable tính từ|- đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dubitable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dubitable là: tính từ|- đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn

27794. dubitate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ hiếm) hoài nghi; ngờ vực; lưỡng lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dubitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dubitate nội động từ|- (từ hiếm) hoài nghi; ngờ vực; lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dubitate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dubitate là: nội động từ|- (từ hiếm) hoài nghi; ngờ vực; lưỡng lự

27795. dubitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dubitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dubitation danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dubitation
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:biteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dubitation là: danh từ|- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự

27796. dubitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dubitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dubitative tính từ|- nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dubitative
  • Phiên âm (nếu có): [dju:bitətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của dubitative là: tính từ|- nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự

27797. ducal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) công tước; như công tước|- có tước công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ducal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ducal tính từ|- (thuộc) công tước; như công tước|- có tước công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ducal
  • Phiên âm (nếu có): [dju:kəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ducal là: tính từ|- (thuộc) công tước; như công tước|- có tước công

27798. ducat nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng đuca (tiền vàng xưa ở châu âu)|- (số nhiều) tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ducat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ducat danh từ|- đồng đuca (tiền vàng xưa ở châu âu)|- (số nhiều) tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ducat
  • Phiên âm (nếu có): [dju:kət]
  • Nghĩa tiếng việt của ducat là: danh từ|- đồng đuca (tiền vàng xưa ở châu âu)|- (số nhiều) tiền

27799. duchess nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ công tước; vợ goá của công tước|- nữ công tước|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duchess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duchess danh từ|- vợ công tước; vợ goá của công tước|- nữ công tước|- bà bệ vệ|- (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duchess
  • Phiên âm (nếu có): [dʌtʃis]
  • Nghĩa tiếng việt của duchess là: danh từ|- vợ công tước; vợ goá của công tước|- nữ công tước|- bà bệ vệ|- (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)

27800. duchesse nghĩa tiếng việt là công tước phu nhân|- nữ công tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duchesse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duchessecông tước phu nhân|- nữ công tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duchesse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duchesse là: công tước phu nhân|- nữ công tước

27801. duchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất công tước|- tước công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duchy danh từ|- đất công tước|- tước công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duchy
  • Phiên âm (nếu có): [dʌtʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của duchy là: danh từ|- đất công tước|- tước công

27802. duck nghĩa tiếng việt là danh từ|- con vịt, vịt cái|- thịt vịt|-(thân mật) người yêu q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duck danh từ|- con vịt, vịt cái|- thịt vịt|-(thân mật) người yêu quí; người thân mến|- (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) ducks egg)|- người tàn tật, người què quặt|- người vỡ nợ, người phá sản|- người thất bại|- (hàng không), lóng máy bay hỏng|- ngơ ngác thểu não như gà bị bão|- như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai|- trời mưa|- chơi ném thia lia|- phung phí|- đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước|- một thoáng, một lát|* danh từ|- vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ)|- (số nhiều) quần vải bông dày|* danh từ|- (quân sự), thục xe lội nước|* danh từ|- sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn|- động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào...)|* nội động từ|- lặn; ngụp lặn|- cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào...)|* ngoại động từ|- dìm (ai) xuống nước|- cúi nhanh, cúi thình lình (đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duck
  • Phiên âm (nếu có): [dʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của duck là: danh từ|- con vịt, vịt cái|- thịt vịt|-(thân mật) người yêu quí; người thân mến|- (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) ducks egg)|- người tàn tật, người què quặt|- người vỡ nợ, người phá sản|- người thất bại|- (hàng không), lóng máy bay hỏng|- ngơ ngác thểu não như gà bị bão|- như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai|- trời mưa|- chơi ném thia lia|- phung phí|- đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước|- một thoáng, một lát|* danh từ|- vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ)|- (số nhiều) quần vải bông dày|* danh từ|- (quân sự), thục xe lội nước|* danh từ|- sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn|- động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào...)|* nội động từ|- lặn; ngụp lặn|- cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào...)|* ngoại động từ|- dìm (ai) xuống nước|- cúi nhanh, cúi thình lình (đầu)

27803. ducks egg nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) vân trắng (crikê)|-(ngôn ngữ nhà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ducks egg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ducks egg danh từ|- (thể dục,thể thao) vân trắng (crikê)|-(ngôn ngữ nhà trường), lóng điểm không, trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ducks egg
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkseg]
  • Nghĩa tiếng việt của ducks egg là: danh từ|- (thể dục,thể thao) vân trắng (crikê)|-(ngôn ngữ nhà trường), lóng điểm không, trứng

27804. ducks meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bèo tấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ducks meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ducks meat danh từ|- (thực vật học) bèo tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ducks meat
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ducks meat là: danh từ|- (thực vật học) bèo tấm

27805. duck-boards nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đường hẹp lát ván (trong hào giao thông ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duck-boards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duck-boards danh từ số nhiều|- đường hẹp lát ván (trong hào giao thông hoặc trên mặt bùn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duck-boards
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkbɔ:dz]
  • Nghĩa tiếng việt của duck-boards là: danh từ số nhiều|- đường hẹp lát ván (trong hào giao thông hoặc trên mặt bùn...)

27806. duck-hawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duck-hawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duck-hawk danh từ|- (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duck-hawk
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkhɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của duck-hawk là: danh từ|- (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy

27807. duck-legged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duck-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duck-legged tính từ|- có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duck-legged
  • Phiên âm (nếu có): [dʌklegd]
  • Nghĩa tiếng việt của duck-legged là: tính từ|- có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt)

27808. duck-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự đào n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duck-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duck-out danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự đào ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duck-out
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkaut]
  • Nghĩa tiếng việt của duck-out là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự đào ngũ

27809. duck-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn bắn vịt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duck-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duck-shot danh từ|- đạn bắn vịt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duck-shot
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của duck-shot là: danh từ|- đạn bắn vịt trời

27810. duckbill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thú mỏ vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duckbill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duckbill danh từ|- (động vật học) thú mỏ vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duckbill
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkbil]
  • Nghĩa tiếng việt của duckbill là: danh từ|- (động vật học) thú mỏ vịt

27811. duckboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván lát (khi di chuyển trên mặt bùn lầy, trên mái n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duckboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duckboard danh từ|- ván lát (khi di chuyển trên mặt bùn lầy, trên mái nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duckboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duckboard là: danh từ|- ván lát (khi di chuyển trên mặt bùn lầy, trên mái nhà)

27812. ducker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi vịt|* danh từ, (động vật học)|- chim lă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ducker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ducker danh từ|- người nuôi vịt|* danh từ, (động vật học)|- chim lặn|- chim hét nước, chim xinclut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ducker
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của ducker là: danh từ|- người nuôi vịt|* danh từ, (động vật học)|- chim lặn|- chim hét nước, chim xinclut

27813. ducket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thẻ nghiệp đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ducket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ducket danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thẻ nghiệp đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ducket
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkit]
  • Nghĩa tiếng việt của ducket là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thẻ nghiệp đoàn

27814. ducking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự săn vịt trời|* danh từ|- sự ngụp lặn, sự dìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ducking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ducking danh từ|- sự săn vịt trời|* danh từ|- sự ngụp lặn, sự dìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ducking
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ducking là: danh từ|- sự săn vịt trời|* danh từ|- sự ngụp lặn, sự dìm

27815. ducking-stool nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ducking-stool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ducking-stool danh từ|- ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ducking-stool
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkiɳstu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ducking-stool là: danh từ|- ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước)

27816. duckling nghĩa tiếng việt là danh từ|- vịt con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duckling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duckling danh từ|- vịt con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duckling
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của duckling là: danh từ|- vịt con

27817. ducks and drakes nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ducks and drakes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ducks and drakes danh từ|- trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ducks and drakes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ducks and drakes là: danh từ|- trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước

27818. duckweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bèo tấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duckweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duckweed danh từ|- (thực vật học) bèo tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duckweed
  • Phiên âm (nếu có): [dʌkwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của duckweed là: danh từ|- (thực vật học) bèo tấm

27819. ducky nghĩa tiếng việt là tính từ|- xinh xẻo, kháu, kháu khỉnh|- tốt, hay hay|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ducky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ducky tính từ|- xinh xẻo, kháu, kháu khỉnh|- tốt, hay hay|* danh từ|- em yêu quý; con yêu quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ducky
  • Phiên âm (nếu có): [dʌki]
  • Nghĩa tiếng việt của ducky là: tính từ|- xinh xẻo, kháu, kháu khỉnh|- tốt, hay hay|* danh từ|- em yêu quý; con yêu quý

27820. duct nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống, ống dẫn|=biliary duct|+ (giải phẫu) ống mật||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duct danh từ|- ống, ống dẫn|=biliary duct|+ (giải phẫu) ống mật||@duct|- (vật lí) ống, đường ngầm; kênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duct
  • Phiên âm (nếu có): [dʌki]
  • Nghĩa tiếng việt của duct là: danh từ|- ống, ống dẫn|=biliary duct|+ (giải phẫu) ống mật||@duct|- (vật lí) ống, đường ngầm; kênh

27821. ductile nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm, dễ uốn|- dễ kéo sợi (kim loại)|- dễ uốn nắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ductile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ductile tính từ|- mềm, dễ uốn|- dễ kéo sợi (kim loại)|- dễ uốn nắn, dễ bảo (người)||@ductile|- (cơ học) dẻo, kéo thành sợi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ductile
  • Phiên âm (nếu có): [dʌktail]
  • Nghĩa tiếng việt của ductile là: tính từ|- mềm, dễ uốn|- dễ kéo sợi (kim loại)|- dễ uốn nắn, dễ bảo (người)||@ductile|- (cơ học) dẻo, kéo thành sợi được

27822. ductility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mềm, tính dễ uốn|- tính dễ kéo sợi (kim loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ductility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ductility danh từ|- tính mềm, tính dễ uốn|- tính dễ kéo sợi (kim loại)|- tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo||@ductility|- tính dẻo, tính kéo sợi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ductility
  • Phiên âm (nếu có): [dʌktiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của ductility là: danh từ|- tính mềm, tính dễ uốn|- tính dễ kéo sợi (kim loại)|- tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo||@ductility|- tính dẻo, tính kéo sợi được

27823. ducting nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống các ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ducting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ducting danh từ|- hệ thống các ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ducting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ducting là: danh từ|- hệ thống các ống

27824. ductless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ống, không ống dẫn|- (giải phẫu) tuyến nội t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ductless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ductless tính từ|- không ống, không ống dẫn|- (giải phẫu) tuyến nội tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ductless
  • Phiên âm (nếu có): [dʌktlis]
  • Nghĩa tiếng việt của ductless là: tính từ|- không ống, không ống dẫn|- (giải phẫu) tuyến nội tiết

27825. ductule nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nhỏ; tiểu quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ductule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ductule danh từ|- ống nhỏ; tiểu quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ductule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ductule là: danh từ|- ống nhỏ; tiểu quản

27826. ductus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẩu) ống|- ductus arteriosus|- ống động mạch|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ductus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ductus danh từ|- (giải phẩu) ống|- ductus arteriosus|- ống động mạch|= ductus vaginalis|+ âm đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ductus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ductus là: danh từ|- (giải phẩu) ống|- ductus arteriosus|- ống động mạch|= ductus vaginalis|+ âm đạo

27827. dud nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ lóng)|- bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dud danh từ, (từ lóng)|- bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man)|- đạn thổi, bom không nổ|- người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi|- (số nhiều) quần áo; quần áo rách|* tính từ|- giả mạo; vô dụng, bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dud
  • Phiên âm (nếu có): [dʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của dud là: danh từ, (từ lóng)|- bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man)|- đạn thổi, bom không nổ|- người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi|- (số nhiều) quần áo; quần áo rách|* tính từ|- giả mạo; vô dụng, bỏ đi

27828. duddie nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng duddy|- rách rưới; tả tơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duddie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duddie tính từ, cũng duddy|- rách rưới; tả tơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duddie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duddie là: tính từ, cũng duddy|- rách rưới; tả tơi

27829. duddish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn diện; chỉ có cái mã bên ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duddish tính từ|- ăn diện; chỉ có cái mã bên ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duddish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duddish là: tính từ|- ăn diện; chỉ có cái mã bên ngoài

27830. dude nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) công tử bột, anh chà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dude danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) công tử bột, anh chàng ăn diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dude
  • Phiên âm (nếu có): [dju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của dude là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) công tử bột, anh chàng ăn diện

27831. dudeen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ai-len), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẩu đất sét ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dudeen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dudeen danh từ|- (ai-len), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẩu đất sét ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dudeen
  • Phiên âm (nếu có): [du:di:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dudeen là: danh từ|- (ai-len), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẩu đất sét ngắn

27832. dudgeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tức giận, sự phẫn nộ|=in high (deep, great) dudge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dudgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dudgeon danh từ|- sự tức giận, sự phẫn nộ|=in high (deep, great) dudgeon|+ hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dudgeon
  • Phiên âm (nếu có): [dʌdʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của dudgeon là: danh từ|- sự tức giận, sự phẫn nộ|=in high (deep, great) dudgeon|+ hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận

27833. dudheen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ai-len), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẩu đất sét ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dudheen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dudheen danh từ|- (ai-len), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẩu đất sét ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dudheen
  • Phiên âm (nếu có): [du:di:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dudheen là: danh từ|- (ai-len), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẩu đất sét ngắn

27834. dudish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) công tử bột, ăn diệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dudish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dudish tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) công tử bột, ăn diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dudish
  • Phiên âm (nếu có): [dju:diʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dudish là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) công tử bột, ăn diện

27835. due nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền được hưởng; cái được hưởng|=to give somebody h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ due là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh due danh từ|- quyền được hưởng; cái được hưởng|=to give somebody his due|+ cho ai cái mà người ta có quyền được hưởng|- món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả|=to pay ones dues|+ trả nợ; trả cái mình phải trả|=to claim ones dues|+ đòi nợ|- (số nhiều) thuế|=harbour dues|+ thuế bến|- (số nhiều) hội phí, đoàn phí|=party dues|+ đảng phí|- (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn|* tính từ|- đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...)|=bill due on may 1st|+ hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5;|=to fall (become) due|+ đến kỳ phải trả, đến hạn|- đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng|=with due attention|+ với sự chú ý thích đáng|=in due from|+ theo đúng thể thức|=in due time|+ đúng giờ|=to have ones due reward|+ được phần thưởng xứng đáng|=after due consideration|+ sau khi có sự cân nhắc thích đáng, sau khi suy nghĩ kỹ|- vì, do bởi, tại, nhờ có|=it is due to him|+ tại hắn ta|=due to ones negligence|+ do cẩu thả, do lơ đễnh|=due to fog the boat arrived late|+ tại sương mù tàu đến chậm|=the discovery is due to newton|+ nhờ có niu-tơn mà có phát minh|- phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định...)|=the train is due at two oclock|+ xe lửa phải đến vào lúc hai giờ|=the train is due and overdue|+ xe lửa đáng lẽ phải đến và phải đến từ lâu rồi|=he is due to speak at the meeting tonight|+ anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nay|=im due to start early|+ tôi phải khởi hành sớm|* phó từ|- đúng|=to go due north|+ đi đúng hướng bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:due
  • Phiên âm (nếu có): [dju:]
  • Nghĩa tiếng việt của due là: danh từ|- quyền được hưởng; cái được hưởng|=to give somebody his due|+ cho ai cái mà người ta có quyền được hưởng|- món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả|=to pay ones dues|+ trả nợ; trả cái mình phải trả|=to claim ones dues|+ đòi nợ|- (số nhiều) thuế|=harbour dues|+ thuế bến|- (số nhiều) hội phí, đoàn phí|=party dues|+ đảng phí|- (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn|* tính từ|- đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...)|=bill due on may 1st|+ hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5;|=to fall (become) due|+ đến kỳ phải trả, đến hạn|- đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng|=with due attention|+ với sự chú ý thích đáng|=in due from|+ theo đúng thể thức|=in due time|+ đúng giờ|=to have ones due reward|+ được phần thưởng xứng đáng|=after due consideration|+ sau khi có sự cân nhắc thích đáng, sau khi suy nghĩ kỹ|- vì, do bởi, tại, nhờ có|=it is due to him|+ tại hắn ta|=due to ones negligence|+ do cẩu thả, do lơ đễnh|=due to fog the boat arrived late|+ tại sương mù tàu đến chậm|=the discovery is due to newton|+ nhờ có niu-tơn mà có phát minh|- phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định...)|=the train is due at two oclock|+ xe lửa phải đến vào lúc hai giờ|=the train is due and overdue|+ xe lửa đáng lẽ phải đến và phải đến từ lâu rồi|=he is due to speak at the meeting tonight|+ anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nay|=im due to start early|+ tôi phải khởi hành sớm|* phó từ|- đúng|=to go due north|+ đi đúng hướng bắc

27836. duebill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) khoản tiền cho vay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duebill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duebill danh từ|- (thương nghiệp) khoản tiền cho vay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duebill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duebill là: danh từ|- (thương nghiệp) khoản tiền cho vay

27837. duel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duel danh từ|- cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)|=an artillery duel|+ một cuộc đọ pháo|- cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...)|* nội động từ|- đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi|- tranh chấp tay đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duel
  • Phiên âm (nếu có): [dju:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của duel là: danh từ|- cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)|=an artillery duel|+ một cuộc đọ pháo|- cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...)|* nội động từ|- đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi|- tranh chấp tay đôi

27838. duellist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (tham gia cuộc) đọ kiếm tay đôi, người (tham gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duellist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duellist danh từ|- người (tham gia cuộc) đọ kiếm tay đôi, người (tham gia cuộc) đọ súng tay đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duellist
  • Phiên âm (nếu có): [dju:əlist]
  • Nghĩa tiếng việt của duellist là: danh từ|- người (tham gia cuộc) đọ kiếm tay đôi, người (tham gia cuộc) đọ súng tay đôi

27839. duenna nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà đi kèm (các cô gái) (ở những gia đình quý tộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ duenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duenna danh từ|- bà đi kèm (các cô gái) (ở những gia đình quý tộc tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duenna
  • Phiên âm (nếu có): [dju:enə]
  • Nghĩa tiếng việt của duenna là: danh từ|- bà đi kèm (các cô gái) (ở những gia đình quý tộc tây ban nha)

27840. duet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duet danh từ|- bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)|- cặp đôi, bộ đôi|- cuộc đàm thoại|- cuộc đấu khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duet là: danh từ|- bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)|- cặp đôi, bộ đôi|- cuộc đàm thoại|- cuộc đấu khẩu

27841. duett nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duett là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duett danh từ|- (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)|- cặp đôi, bộ đôi|- cuộc đàm thoại|- cuộc đấu khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duett
  • Phiên âm (nếu có): [dju:et]
  • Nghĩa tiếng việt của duett là: danh từ|- (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)|- cặp đôi, bộ đôi|- cuộc đàm thoại|- cuộc đấu khẩu

27842. duettist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duettist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duettist danh từ|- (âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, người biểu diễn bản đuyê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duettist
  • Phiên âm (nếu có): [dju:etist]
  • Nghĩa tiếng việt của duettist là: danh từ|- (âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, người biểu diễn bản đuyê

27843. duetto nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem duet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duetto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duetto danh từ|- xem duet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duetto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duetto là: danh từ|- xem duet

27844. duff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng địa phương) bột nhào|- bánh putđinh nho khô (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ duff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duff danh từ|- (tiếng địa phương) bột nhào|- bánh putđinh nho khô ((thường) plum duff)|* ngoại động từ|- (từ lóng) làm giả như mới, sơn mạ lại (đồ hàng...)|- (uc) ăn trộm và đổi dấu (vật nuôi)|- (thể dục,thể thao) đánh lỗi, đánh trật (quả bóng gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duff
  • Phiên âm (nếu có): [dʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của duff là: danh từ|- (tiếng địa phương) bột nhào|- bánh putđinh nho khô ((thường) plum duff)|* ngoại động từ|- (từ lóng) làm giả như mới, sơn mạ lại (đồ hàng...)|- (uc) ăn trộm và đổi dấu (vật nuôi)|- (thể dục,thể thao) đánh lỗi, đánh trật (quả bóng gôn)

27845. duffel nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải len thô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duffel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duffel danh từ|- vải len thô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duffel
  • Phiên âm (nếu có): [dʌfəl]
  • Nghĩa tiếng việt của duffel là: danh từ|- vải len thô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)

27846. duffel coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo khoát ngắn có mũ liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duffel coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duffel coat danh từ|- áo khoát ngắn có mũ liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duffel coat
  • Phiên âm (nếu có): [dʌfəlkout]
  • Nghĩa tiếng việt của duffel coat là: danh từ|- áo khoát ngắn có mũ liền

27847. duffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duffer danh từ|- người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu|- người bán hàng rong|- tiền giả; bức tranh giả|- mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duffer
  • Phiên âm (nếu có): [dʌfə]
  • Nghĩa tiếng việt của duffer là: danh từ|- người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu|- người bán hàng rong|- tiền giả; bức tranh giả|- mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc

27848. duffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải len thô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duffle danh từ|- vải len thô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duffle
  • Phiên âm (nếu có): [dʌfəl]
  • Nghĩa tiếng việt của duffle là: danh từ|- vải len thô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)

27849. duffle coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo khoát ngắn có mũ liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duffle coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duffle coat danh từ|- áo khoát ngắn có mũ liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duffle coat
  • Phiên âm (nếu có): [dʌfəlkout]
  • Nghĩa tiếng việt của duffle coat là: danh từ|- áo khoát ngắn có mũ liền

27850. dug nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig|* danh từ|- vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dug thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig|* danh từ|- vú, đầu vú, núm vú (của thú cái, không dùng cho đàn bà trừ khi ngụ ý khinh bỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dug
  • Phiên âm (nếu có): [dʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của dug là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig|* danh từ|- vú, đầu vú, núm vú (của thú cái, không dùng cho đàn bà trừ khi ngụ ý khinh bỉ)

27851. dug-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền độc mộc|- hầm trú ẩn (trong đường hào)|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dug-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dug-out danh từ|- thuyền độc mộc|- hầm trú ẩn (trong đường hào)|- (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dug-out
  • Phiên âm (nếu có): [dʌgaut]
  • Nghĩa tiếng việt của dug-out là: danh từ|- thuyền độc mộc|- hầm trú ẩn (trong đường hào)|- (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ

27852. dugong nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) cá nược (loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dugong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dugong danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dugong
  • Phiên âm (nếu có): [du:gɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dugong là: danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)

27853. dugout nghĩa tiếng việt là thuyền độc mộc|- hầm trú ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dugout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dugoutthuyền độc mộc|- hầm trú ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dugout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dugout là: thuyền độc mộc|- hầm trú ẩn

27854. duiker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh đương nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duiker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duiker danh từ|- (động vật học) linh đương nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duiker
  • Phiên âm (nếu có): [daikə]
  • Nghĩa tiếng việt của duiker là: danh từ|- (động vật học) linh đương nam phi

27855. duke nghĩa tiếng việt là danh từ|- công tước|- (từ lóng) nắm tay, nắm đấm|- (xem) dine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duke danh từ|- công tước|- (từ lóng) nắm tay, nắm đấm|- (xem) dine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duke
  • Phiên âm (nếu có): [dju:k]
  • Nghĩa tiếng việt của duke là: danh từ|- công tước|- (từ lóng) nắm tay, nắm đấm|- (xem) dine

27856. dukedom nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất công tước|- tước công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dukedom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dukedom danh từ|- đất công tước|- tước công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dukedom
  • Phiên âm (nếu có): [dju:kdəm]
  • Nghĩa tiếng việt của dukedom là: danh từ|- đất công tước|- tước công

27857. dukeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu công tước; con trai công tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dukeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dukeling danh từ|- tiểu công tước; con trai công tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dukeling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dukeling là: danh từ|- tiểu công tước; con trai công tước

27858. dulcet nghĩa tiếng việt là tính từ|- dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dulcet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dulcet tính từ|- dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dulcet
  • Phiên âm (nếu có): [dʌlist]
  • Nghĩa tiếng việt của dulcet là: tính từ|- dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)

27859. dulcification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm dịu, sự làm êm dịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dulcification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dulcification danh từ|- sự làm dịu, sự làm êm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dulcification
  • Phiên âm (nếu có): [,dʌlsifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của dulcification là: danh từ|- sự làm dịu, sự làm êm dịu

27860. dulcify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm dịu, làm êm dịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dulcify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dulcify ngoại động từ|- làm dịu, làm êm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dulcify
  • Phiên âm (nếu có): [dʌlsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của dulcify là: ngoại động từ|- làm dịu, làm êm dịu

27861. dulcimer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn ximbalum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dulcimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dulcimer danh từ|- (âm nhạc) đàn ximbalum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dulcimer
  • Phiên âm (nếu có): [dʌlsimə]
  • Nghĩa tiếng việt của dulcimer là: danh từ|- (âm nhạc) đàn ximbalum

27862. dull nghĩa tiếng việt là tính từ|- chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn|- không tinh, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dull tính từ|- chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn|- không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai)|=to be dull of ear|+ nghễnh ngãng; tai nghe không thính|- vô tri vô giác (vật)|=dull stones|+ những hòn đá vô tri vô giác|- cùn (dao...)|- đục, mờ đục, xỉn, xám xịt|=dull colour|+ màu xám, xám xịt lại|=dull light|+ ánh sang mờ đục|- cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ|=dull pain|+ đau âm ỉ|- thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật)|- ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế|=dull goods|+ hàng bán không chạy, hàng ế|=dull trade|+ việc buôn bán trì chậm|- đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản|=a dull life|+ cuộc sống buồn tẻ|=a dull sermon|+ bài thuyết giáo chán ngắt|=to feet dull|+ cảm thấy buồn nản|- tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm|=dull weather|+ tiết trời u ám|* ngoại động từ|- làm ngu đàn, làm đần dộn|- làm cùn|- làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn|- làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói (cơn đau)|- làm buồn nản|- làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm|* nội động từ|- hoá ngu đần, đần độn|- cùn đi|- mờ đi, mờ đục, xỉn đi|- âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau (cơn đau)|- tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dull
  • Phiên âm (nếu có): [dʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của dull là: tính từ|- chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn|- không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai)|=to be dull of ear|+ nghễnh ngãng; tai nghe không thính|- vô tri vô giác (vật)|=dull stones|+ những hòn đá vô tri vô giác|- cùn (dao...)|- đục, mờ đục, xỉn, xám xịt|=dull colour|+ màu xám, xám xịt lại|=dull light|+ ánh sang mờ đục|- cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ|=dull pain|+ đau âm ỉ|- thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật)|- ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế|=dull goods|+ hàng bán không chạy, hàng ế|=dull trade|+ việc buôn bán trì chậm|- đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản|=a dull life|+ cuộc sống buồn tẻ|=a dull sermon|+ bài thuyết giáo chán ngắt|=to feet dull|+ cảm thấy buồn nản|- tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm|=dull weather|+ tiết trời u ám|* ngoại động từ|- làm ngu đàn, làm đần dộn|- làm cùn|- làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn|- làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói (cơn đau)|- làm buồn nản|- làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm|* nội động từ|- hoá ngu đần, đần độn|- cùn đi|- mờ đi, mờ đục, xỉn đi|- âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau (cơn đau)|- tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm

27863. dullard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu đần, người đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dullard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dullard danh từ|- người ngu đần, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dullard
  • Phiên âm (nếu có): [dʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của dullard là: danh từ|- người ngu đần, người đần độn

27864. dullish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi ngu đần, hơi đần độn|- hơi mờ đục, hơi xỉn đi|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dullish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dullish tính từ|- hơi ngu đần, hơi đần độn|- hơi mờ đục, hơi xỉn đi|- khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán|- hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dullish
  • Phiên âm (nếu có): [dʌliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dullish là: tính từ|- hơi ngu đần, hơi đần độn|- hơi mờ đục, hơi xỉn đi|- khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán|- hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm

27865. dullness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn|- tính không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dullness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dullness danh từ|- sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn|- tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)|- tính vô tri vô giác (vật)|- tính cùn (dao)|- tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt|- tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau)|- vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp|- sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc)|- tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt|- vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dullness
  • Phiên âm (nếu có): [dʌlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dullness là: danh từ|- sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn|- tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)|- tính vô tri vô giác (vật)|- tính cùn (dao)|- tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt|- tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau)|- vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp|- sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc)|- tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt|- vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm

27866. dullsighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thị lực kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dullsighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dullsighted tính từ|- thị lực kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dullsighted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dullsighted là: tính từ|- thị lực kém

27867. dully nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngu đần, đần độn|- lờ mờ, không rõ rệt|- đục; mờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dully phó từ|- ngu đần, đần độn|- lờ mờ, không rõ rệt|- đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt|- đều đều, buồn tẻ, chán ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dully
  • Phiên âm (nếu có): [dʌli]
  • Nghĩa tiếng việt của dully là: phó từ|- ngu đần, đần độn|- lờ mờ, không rõ rệt|- đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt|- đều đều, buồn tẻ, chán ngắt

27868. dulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn|- tính không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dulness danh từ|- sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn|- tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)|- tính vô tri vô giác (vật)|- tính cùn (dao)|- tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt|- tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau)|- vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp|- sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc)|- tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt|- vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dulness
  • Phiên âm (nếu có): [dʌlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dulness là: danh từ|- sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn|- tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)|- tính vô tri vô giác (vật)|- tính cùn (dao)|- tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt|- tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau)|- vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp|- sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc)|- tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt|- vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm

27869. dulosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng cộng sinh nô lệ (kiến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dulosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dulosis danh từ|- hiện tượng cộng sinh nô lệ (kiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dulosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dulosis là: danh từ|- hiện tượng cộng sinh nô lệ (kiến)

27870. dulse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tảo dun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dulse danh từ|- (thực vật) tảo dun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dulse là: danh từ|- (thực vật) tảo dun

27871. duly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng dắn, thích đáng, chính đáng|- đủ|- đúng giờ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duly phó từ|- đúng dắn, thích đáng, chính đáng|- đủ|- đúng giờ, đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duly
  • Phiên âm (nếu có): [dʌli]
  • Nghĩa tiếng việt của duly là: phó từ|- đúng dắn, thích đáng, chính đáng|- đủ|- đúng giờ, đúng lúc

27872. duma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) viện đu-ma (nga)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duma danh từ|- (sử học) viện đu-ma (nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duma
  • Phiên âm (nếu có): [du:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của duma là: danh từ|- (sử học) viện đu-ma (nga)

27873. dumb nghĩa tiếng việt là tính từ|- câm, không nói|=deaf and dumb|+ câm và điếc|=dumb show(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumb tính từ|- câm, không nói|=deaf and dumb|+ câm và điếc|=dumb show|+ tuồng câm|- câm, không kêu|=this piano has several dumb notes|+ chiếc đàn pianô này có nhiều nốt câm|- không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...)|=dumb animals|+ những con vật không biết nói|=the dumb millions|+ hàng triệu người không có tiếng nói trong chính phủ|- lặng đi, không nói lên được|=to strike someone dumb|+ làm cho ai lặng đi (vì sợ hãi...)|- lầm lì, ít nói|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm câm, làm câm lặng đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumb
  • Phiên âm (nếu có): [dʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của dumb là: tính từ|- câm, không nói|=deaf and dumb|+ câm và điếc|=dumb show|+ tuồng câm|- câm, không kêu|=this piano has several dumb notes|+ chiếc đàn pianô này có nhiều nốt câm|- không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...)|=dumb animals|+ những con vật không biết nói|=the dumb millions|+ hàng triệu người không có tiếng nói trong chính phủ|- lặng đi, không nói lên được|=to strike someone dumb|+ làm cho ai lặng đi (vì sợ hãi...)|- lầm lì, ít nói|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm câm, làm câm lặng đi

27874. dumb piano nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn pianô câm (để luyện ngón tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumb piano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumb piano danh từ|- đàn pianô câm (để luyện ngón tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumb piano
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmpjænou]
  • Nghĩa tiếng việt của dumb piano là: danh từ|- đàn pianô câm (để luyện ngón tay)

27875. dumb show nghĩa tiếng việt là sự giao tiếp bằng điệu bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumb show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumb showsự giao tiếp bằng điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumb show
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dumb show là: sự giao tiếp bằng điệu bộ

27876. dumb-bell nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tập tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumb-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumb-bell nội động từ|- tập tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumb-bell
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmbel]
  • Nghĩa tiếng việt của dumb-bell là: nội động từ|- tập tạ

27877. dumb-waiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (dặt ngay trên bàn)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumb-waiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumb-waiter danh từ|- xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (dặt ngay trên bàn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumb-waiter
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmweitə]
  • Nghĩa tiếng việt của dumb-waiter là: danh từ|- xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (dặt ngay trên bàn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên...)

27878. dumbbell nghĩa tiếng việt là quả tạ|- người ngốc nghếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumbbell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumbbellquả tạ|- người ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumbbell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dumbbell là: quả tạ|- người ngốc nghếch

27879. dumbell nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái tạ (tập thể dục)|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumbell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumbell danh từ|- cái tạ (tập thể dục)|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đần|* nội động từ|- tập tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumbell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dumbell là: danh từ|- cái tạ (tập thể dục)|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đần|* nội động từ|- tập tạ

27880. dumbeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dạy tập tạ; người tập tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumbeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumbeller danh từ|- người dạy tập tạ; người tập tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumbeller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dumbeller là: danh từ|- người dạy tập tạ; người tập tạ

27881. dumbfound nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumbfound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumbfound ngoại động từ|- làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumbfound
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmfaund]
  • Nghĩa tiếng việt của dumbfound là: ngoại động từ|- làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người

27882. dumbhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumbhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumbhead danh từ|- người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumbhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dumbhead là: danh từ|- người đần độn

27883. dumbly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thin thít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumbly phó từ|- thin thít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumbly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dumbly là: phó từ|- thin thít

27884. dumbness nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng câm|- sự câm lặng đi (không nói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumbness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumbness danh từ|- chứng câm|- sự câm lặng đi (không nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumbness
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dumbness là: danh từ|- chứng câm|- sự câm lặng đi (không nói)

27885. dumbstruck nghĩa tiếng việt là tính từ|- chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumbstruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumbstruck tính từ|- chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumbstruck
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmstrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của dumbstruck là: tính từ|- chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...)

27886. dumbwaiter nghĩa tiếng việt là bàn xoay|- thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumbwaiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumbwaiterbàn xoay|- thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumbwaiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dumbwaiter là: bàn xoay|- thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khác

27887. dumdum nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumdum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumdum danh từ|- đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumdum
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmdʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của dumdum là: danh từ|- đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet)

27888. dumfound nghĩa tiếng việt là làm cho sửng sốt lặng đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumfound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumfoundlàm cho sửng sốt lặng đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumfound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dumfound là: làm cho sửng sốt lặng đi

27889. dummy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dummy danh từ|- người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn|- người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)|- vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)|- người ngốc nghếch, người đần độn|- đầu vú cao su (cho trẻ con)|- (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá)|- (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài|* tính từ|- giả|=dummy window|+ cửa sổ giả|=dummy cartridge|+ đạn giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dummy
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của dummy là: danh từ|- người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn|- người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)|- vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)|- người ngốc nghếch, người đần độn|- đầu vú cao su (cho trẻ con)|- (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá)|- (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài|* tính từ|- giả|=dummy window|+ cửa sổ giả|=dummy cartridge|+ đạn giả

27890. dummy variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến số giả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dummy variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dummy variable(econ) biến số giả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dummy variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dummy variable là: (econ) biến số giả.

27891. dummy variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến giả.|+ một biến nhị phân (có - không) được đưa ra đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dummy variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dummy variable(econ) biến giả.|+ một biến nhị phân (có - không) được đưa ra để xem xét những dịch chuyển (dịch chuyển giả) hay thay đổi ngoại sinh của độ dốc (đọ đốc giả) trong mối quan hệ kinh tế lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dummy variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dummy variable là: (econ) biến giả.|+ một biến nhị phân (có - không) được đưa ra để xem xét những dịch chuyển (dịch chuyển giả) hay thay đổi ngoại sinh của độ dốc (đọ đốc giả) trong mối quan hệ kinh tế lượng.

27892. dumortierite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đumoctierit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumortierite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumortierite danh từ|- (khoáng chất) đumoctierit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumortierite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dumortierite là: danh từ|- (khoáng chất) đumoctierit

27893. dump nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật ngắn bè bè, người lùn bè bè|- thẻ chì (dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dump danh từ|- vật ngắn bè bè, người lùn bè bè|- thẻ chì (dùng trong một số trò chơi)|- đông đum (tiền uc xưa); (từ lóng) đồng xu|=not worth a dump|+ không đáng giá một xu|- bu lông (đóng tàu)|- ky (chơi ky)|- kẹo đum|- đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi|- tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch|- (quân sự) kho đạn tạm thời|* ngoại động từ|- đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)|=to dump the ribbish|+ đổ rác|- đổ ầm xuống, ném phịch xuống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã|- (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới)|- đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài|* nội động từ|- đổ rác|- ngã phịch xuống, rơi phịch xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dump
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của dump là: danh từ|- vật ngắn bè bè, người lùn bè bè|- thẻ chì (dùng trong một số trò chơi)|- đông đum (tiền uc xưa); (từ lóng) đồng xu|=not worth a dump|+ không đáng giá một xu|- bu lông (đóng tàu)|- ky (chơi ky)|- kẹo đum|- đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi|- tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch|- (quân sự) kho đạn tạm thời|* ngoại động từ|- đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)|=to dump the ribbish|+ đổ rác|- đổ ầm xuống, ném phịch xuống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã|- (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới)|- đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài|* nội động từ|- đổ rác|- ngã phịch xuống, rơi phịch xuống

27894. dump-car nghĩa tiếng việt là #-truck) |/dʌmptrʌk/|* danh từ|- xe lật (đổ rác...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dump-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dump-car #-truck) |/dʌmptrʌk/|* danh từ|- xe lật (đổ rác...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dump-car
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmpkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của dump-car là: #-truck) |/dʌmptrʌk/|* danh từ|- xe lật (đổ rác...)

27895. dump-truck nghĩa tiếng việt là #-truck) |/dʌmptrʌk/|* danh từ|- xe lật (đổ rác...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dump-truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dump-truck #-truck) |/dʌmptrʌk/|* danh từ|- xe lật (đổ rác...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dump-truck
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmpkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của dump-truck là: #-truck) |/dʌmptrʌk/|* danh từ|- xe lật (đổ rác...)

27896. dumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đổ rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumper danh từ|- người đổ rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumper
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của dumper là: danh từ|- người đổ rác

27897. dumpiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumpiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumpiness danh từ|- tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumpiness
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của dumpiness là: danh từ|- tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập

27898. dumping nghĩa tiếng việt là (econ) bán phá giá.|+ việc bán một hàng hoá ở nước ngoài ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumping(econ) bán phá giá.|+ việc bán một hàng hoá ở nước ngoài ở mức giá thấp hơn so với mức giá ở thị trường trong nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dumping là: (econ) bán phá giá.|+ việc bán một hàng hoá ở nước ngoài ở mức giá thấp hơn so với mức giá ở thị trường trong nước.

27899. dumping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumping danh từ|- sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)|- (thương nghiệp) đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumping
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dumping là: danh từ|- sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)|- (thương nghiệp) đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài

27900. dumpish nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumpish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumpish tính từ|- buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumpish
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmpliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dumpish là: tính từ|- buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán

27901. dumpling nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh bao; bánh hấp|- bánh bao nhân táo ((cũng) apple(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumpling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumpling danh từ|- bánh bao; bánh hấp|- bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumpling
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmpliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dumpling là: danh từ|- bánh bao; bánh hấp|- bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn

27902. dumps nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sự buồn nản, sự buồn chán|=to be in the d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumps danh từ số nhiều|- sự buồn nản, sự buồn chán|=to be in the dumps|+ buồn chán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumps
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmps]
  • Nghĩa tiếng việt của dumps là: danh từ số nhiều|- sự buồn nản, sự buồn chán|=to be in the dumps|+ buồn chán

27903. dumpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán|- lùn bè bè,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dumpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dumpy tính từ|- buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán|- lùn bè bè, chắc mập|* danh từ|- giống gà lùn đumpi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dumpy
  • Phiên âm (nếu có): [dʌmpi]
  • Nghĩa tiếng việt của dumpy là: tính từ|- buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán|- lùn bè bè, chắc mập|* danh từ|- giống gà lùn đumpi

27904. dun nghĩa tiếng việt là tính từ|- nâu xám|- (thơ ca) tối tăm, mờ tối|* danh từ|- màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dun tính từ|- nâu xám|- (thơ ca) tối tăm, mờ tối|* danh từ|- màu nâu xám|- ngựa nâu xám|- ruồi già (làm mồi câu)|* danh từ|- người mắc nợ, người đòi nợ|- sự mắc nợ, sự đòi nợ|- ngoại động từ|- thúc nợ (ai), đòi nợ (ai)|- quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dun
  • Phiên âm (nếu có): [dʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của dun là: tính từ|- nâu xám|- (thơ ca) tối tăm, mờ tối|* danh từ|- màu nâu xám|- ngựa nâu xám|- ruồi già (làm mồi câu)|* danh từ|- người mắc nợ, người đòi nợ|- sự mắc nợ, sự đòi nợ|- ngoại động từ|- thúc nợ (ai), đòi nợ (ai)|- quấy rầy

27905. dun-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt đầu nâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dun-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dun-bird danh từ|- (động vật học) vịt đầu nâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dun-bird
  • Phiên âm (nếu có): [dʌnbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của dun-bird là: danh từ|- (động vật học) vịt đầu nâu

27906. dunce nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tối dạ, người ngu độn|- mũ lừa (bằng giấy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dunce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dunce danh từ|- người tối dạ, người ngu độn|- mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dunce
  • Phiên âm (nếu có): [dʌns]
  • Nghĩa tiếng việt của dunce là: danh từ|- người tối dạ, người ngu độn|- mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)

27907. dunces cap nghĩa tiếng việt là mũ lười (mũ giấy trước đây học sinh tối dạ phải đội trong lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dunces cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dunces capmũ lười (mũ giấy trước đây học sinh tối dạ phải đội trong lớp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dunces cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dunces cap là: mũ lười (mũ giấy trước đây học sinh tối dạ phải đội trong lớp)

27908. dunderhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngốc nghếch, người xuẩn ngốc, người ngu độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dunderhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dunderhead danh từ|- người ngốc nghếch, người xuẩn ngốc, người ngu độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dunderhead
  • Phiên âm (nếu có): [dʌndəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của dunderhead là: danh từ|- người ngốc nghếch, người xuẩn ngốc, người ngu độn

27909. dunderheaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dunderheaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dunderheaded tính từ|- ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dunderheaded
  • Phiên âm (nếu có): [dʌndəhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của dunderheaded là: tính từ|- ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn

27910. dune nghĩa tiếng việt là danh từ|- cồn cát, đụn cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dune danh từ|- cồn cát, đụn cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dune
  • Phiên âm (nếu có): [dju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của dune là: danh từ|- cồn cát, đụn cát

27911. duneland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng lắm cồn cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duneland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duneland danh từ|- vùng lắm cồn cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duneland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duneland là: danh từ|- vùng lắm cồn cát

27912. dunelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống cồn cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dunelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dunelike tính từ|- giống cồn cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dunelike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dunelike là: tính từ|- giống cồn cát

27913. dung nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân thú vật (ít khi nói về người)|- phân bón|- điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dung danh từ|- phân thú vật (ít khi nói về người)|- phân bón|- điều ô uế, điều nhơ bẩn|* ngoại động từ|- bón phân|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dung
  • Phiên âm (nếu có): [dʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dung là: danh từ|- phân thú vật (ít khi nói về người)|- phân bón|- điều ô uế, điều nhơ bẩn|* ngoại động từ|- bón phân|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding

27914. dung-beetle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọ phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dung-beetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dung-beetle danh từ|- bọ phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dung-beetle
  • Phiên âm (nếu có): [dʌɳ,bi:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của dung-beetle là: danh từ|- bọ phân

27915. dung-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe chở phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dung-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dung-cart danh từ|- xe chở phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dung-cart
  • Phiên âm (nếu có): [dʌɳkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dung-cart là: danh từ|- xe chở phân

27916. dung-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- con nhặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dung-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dung-fly danh từ|- con nhặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dung-fly
  • Phiên âm (nếu có): [dʌɳflai]
  • Nghĩa tiếng việt của dung-fly là: danh từ|- con nhặng

27917. dung-fork nghĩa tiếng việt là danh từ|- chĩa dở phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dung-fork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dung-fork danh từ|- chĩa dở phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dung-fork
  • Phiên âm (nếu có): [dʌɳfɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của dung-fork là: danh từ|- chĩa dở phân

27918. dung-heap nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dung-heap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dung-heap danh từ|- đống phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dung-heap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dung-heap là: danh từ|- đống phân

27919. dung-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi để phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dung-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dung-yard danh từ|- nơi để phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dung-yard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dung-yard là: danh từ|- nơi để phân

27920. dungaree nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải trúc bâu thô ân-độ|- (số nhiều) quần áo bằng v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dungaree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dungaree danh từ|- vải trúc bâu thô ân-độ|- (số nhiều) quần áo bằng vải trúc bâu thô, quần áo lao động bằng vải trúc bâu thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dungaree
  • Phiên âm (nếu có): [,dʌɳgəri:]
  • Nghĩa tiếng việt của dungaree là: danh từ|- vải trúc bâu thô ân-độ|- (số nhiều) quần áo bằng vải trúc bâu thô, quần áo lao động bằng vải trúc bâu thô

27921. dungarees nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bộ quần áo công nhân bằng vải trúc bâu ấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dungarees là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dungarees danh từ số nhiều|- bộ quần áo công nhân bằng vải trúc bâu ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dungarees
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dungarees là: danh từ số nhiều|- bộ quần áo công nhân bằng vải trúc bâu ấn độ

27922. dungeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) donjon|- ngục tối, hầm tù|* ngoại động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dungeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dungeon danh từ|- (như) donjon|- ngục tối, hầm tù|* ngoại động từ|- nhốt vào ngục tối, giam vào hầm tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dungeon
  • Phiên âm (nếu có): [dʌndʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của dungeon là: danh từ|- (như) donjon|- ngục tối, hầm tù|* ngoại động từ|- nhốt vào ngục tối, giam vào hầm tù

27923. dunghill nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống phân|- (xem) cock(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dunghill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dunghill danh từ|- đống phân|- (xem) cock. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dunghill
  • Phiên âm (nếu có): [dʌɳhil]
  • Nghĩa tiếng việt của dunghill là: danh từ|- đống phân|- (xem) cock

27924. dungy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phân; bẩn thỉu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dungy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dungy tính từ|- có phân; bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dungy
  • Phiên âm (nếu có): [dʌɳi]
  • Nghĩa tiếng việt của dungy là: tính từ|- có phân; bẩn thỉu

27925. dunk nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhúng (bánh... vào xúp, sữa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dunk động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhúng (bánh... vào xúp, sữa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dunk
  • Phiên âm (nếu có): [dʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của dunk là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhúng (bánh... vào xúp, sữa...)

27926. dunnage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dunnage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dunnage danh từ|- (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dunnage
  • Phiên âm (nếu có): [dʌnidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của dunnage là: danh từ|- (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)

27927. dunner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thôi thúc trả nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dunner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dunner danh từ|- người thôi thúc trả nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dunner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dunner là: danh từ|- người thôi thúc trả nợ

27928. dunniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng điếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dunniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dunniness danh từ|- tình trạng điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dunniness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dunniness là: danh từ|- tình trạng điếc

27929. dunnock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim chích bờ giậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dunnock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dunnock danh từ|- (động vật học) chim chích bờ giậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dunnock
  • Phiên âm (nếu có): [dʌnək]
  • Nghĩa tiếng việt của dunnock là: danh từ|- (động vật học) chim chích bờ giậu

27930. duo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bộ đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duo danh từ|- (âm nhạc) bộ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duo
  • Phiên âm (nếu có): [dju:ou]
  • Nghĩa tiếng việt của duo là: danh từ|- (âm nhạc) bộ đôi

27931. duodecagon nghĩa tiếng việt là hình mười hai cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duodecagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duodecagonhình mười hai cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duodecagon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duodecagon là: hình mười hai cạnh

27932. duodecahedron nghĩa tiếng việt là khối mười hai mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duodecahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duodecahedronkhối mười hai mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duodecahedron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duodecahedron là: khối mười hai mặt

27933. duodecillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- số bằng 10 ự 39 (mỹ) hoặc bằng 10 ự 72 (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duodecillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duodecillion danh từ|- số bằng 10 ự 39 (mỹ) hoặc bằng 10 ự 72 (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duodecillion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duodecillion là: danh từ|- số bằng 10 ự 39 (mỹ) hoặc bằng 10 ự 72 (anh)

27934. duodecimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thập nhị phân, theo cơ số mười hai||@duodecimal|- thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duodecimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duodecimal tính từ|- thập nhị phân, theo cơ số mười hai||@duodecimal|- thập nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duodecimal
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:oudesiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của duodecimal là: tính từ|- thập nhị phân, theo cơ số mười hai||@duodecimal|- thập nhị phân

27935. duodecimals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- phép nhân thập nhị phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duodecimals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duodecimals danh từ số nhiều|- phép nhân thập nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duodecimals
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:oudesiməlz]
  • Nghĩa tiếng việt của duodecimals là: danh từ số nhiều|- phép nhân thập nhị phân

27936. duodecimo nghĩa tiếng việt là danh từ|- khổ sách mười hai; sách khổ mười hai|- vật nhỏ xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duodecimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duodecimo danh từ|- khổ sách mười hai; sách khổ mười hai|- vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duodecimo
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:oudesimou]
  • Nghĩa tiếng việt của duodecimo là: danh từ|- khổ sách mười hai; sách khổ mười hai|- vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu

27937. duodenal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ruột tá|=duodenal ulcer|+ loét (…)


Nghĩa tiếng việt của từ duodenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duodenal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ruột tá|=duodenal ulcer|+ loét ruột tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duodenal
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:oudi:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của duodenal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ruột tá|=duodenal ulcer|+ loét ruột tá

27938. duodenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- đếm theo mười hai, từng bộ mười hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duodenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duodenary tính từ|- đếm theo mười hai, từng bộ mười hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duodenary
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:oudi:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của duodenary là: tính từ|- đếm theo mười hai, từng bộ mười hai

27939. duodenitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm ruột tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duodenitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duodenitis danh từ|- (y học) viêm ruột tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duodenitis
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:oudi:naitis]
  • Nghĩa tiếng việt của duodenitis là: danh từ|- (y học) viêm ruột tá

27940. duodenum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) ruột tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duodenum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duodenum danh từ|- (giải phẫu) ruột tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duodenum
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:oudi:nəm]
  • Nghĩa tiếng việt của duodenum là: danh từ|- (giải phẫu) ruột tá

27941. duologue nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc nói chuyện tay đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duologue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duologue danh từ|- cuộc nói chuyện tay đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duologue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duologue là: danh từ|- cuộc nói chuyện tay đôi

27942. duopoly nghĩa tiếng việt là (econ) lưỡng độc quyền bán.|+ một cơ cấu thị trường chỉ có 2(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duopoly(econ) lưỡng độc quyền bán.|+ một cơ cấu thị trường chỉ có 2 hãng. các mô hình lý giải có ý giải thích sự xác định sản lượng và giá cả trên cơ cấu thị trường này đặt cơ sở phân tích của mình lên những giả định xem xét đến việc đưa ra quyết định trong đó có sự phụ thuộc lẫn nhau được thấy rõ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duopoly là: (econ) lưỡng độc quyền bán.|+ một cơ cấu thị trường chỉ có 2 hãng. các mô hình lý giải có ý giải thích sự xác định sản lượng và giá cả trên cơ cấu thị trường này đặt cơ sở phân tích của mình lên những giả định xem xét đến việc đưa ra quyết định trong đó có sự phụ thuộc lẫn nhau được thấy rõ.

27943. duopoly nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng thị trường do hai công ty độc quyền lũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duopoly danh từ|- tình trạng thị trường do hai công ty độc quyền lũng đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duopoly là: danh từ|- tình trạng thị trường do hai công ty độc quyền lũng đoạn

27944. duopsony nghĩa tiếng việt là (econ) lưỡng độc quyền mua.|+ một thị trường chỉ có hai người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duopsony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duopsony(econ) lưỡng độc quyền mua.|+ một thị trường chỉ có hai người mua cùng một loại sản phẩm hay dịch vụ đem trao đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duopsony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duopsony là: (econ) lưỡng độc quyền mua.|+ một thị trường chỉ có hai người mua cùng một loại sản phẩm hay dịch vụ đem trao đổi.

27945. duotone nghĩa tiếng việt là danh từ|- có hai màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duotone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duotone danh từ|- có hai màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duotone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duotone là: danh từ|- có hai màu

27946. dupability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể bịp được, tính dễ bị bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dupability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dupability danh từ|- tính có thể bịp được, tính dễ bị bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dupability
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:pəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của dupability là: danh từ|- tính có thể bịp được, tính dễ bị bịp

27947. dupable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bịp được, dễ bị bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dupable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dupable tính từ|- có thể bịp được, dễ bị bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dupable
  • Phiên âm (nếu có): [dju:pəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dupable là: tính từ|- có thể bịp được, dễ bị bịp

27948. dupe nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị bịp|* ngoại động từ|- bịp, lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dupe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dupe danh từ|- người bị bịp|* ngoại động từ|- bịp, lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dupe
  • Phiên âm (nếu có): [dju:p]
  • Nghĩa tiếng việt của dupe là: danh từ|- người bị bịp|* ngoại động từ|- bịp, lừa bịp

27949. dupeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bịp được, dễ bị bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dupeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dupeable tính từ|- có thể bịp được, dễ bị bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dupeable
  • Phiên âm (nếu có): [dju:pəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dupeable là: tính từ|- có thể bịp được, dễ bị bịp

27950. duper nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bịp, kẻ lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duper danh từ|- kẻ bịp, kẻ lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duper
  • Phiên âm (nếu có): [dju:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của duper là: danh từ|- kẻ bịp, kẻ lừa bịp

27951. dupery nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò bịp, trò lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dupery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dupery danh từ|- trò bịp, trò lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dupery
  • Phiên âm (nếu có): [dju:pəri]
  • Nghĩa tiếng việt của dupery là: danh từ|- trò bịp, trò lừa bịp

27952. dupion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sồi gộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dupion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dupion danh từ|- sồi gộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dupion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dupion là: danh từ|- sồi gộc

27953. duple nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôi|=duple ratio|+ tỷ lệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ duple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duple tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôi|=duple ratio|+ tỷ lệ 2 qoành|- (âm nhạc) đôi|=duple time (rhythm)|+ nhịp đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duple
  • Phiên âm (nếu có): [dju:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của duple là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôi|=duple ratio|+ tỷ lệ 2 qoành|- (âm nhạc) đôi|=duple time (rhythm)|+ nhịp đôi

27954. duplet nghĩa tiếng việt là lưỡng cực; nhị tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dupletlưỡng cực; nhị tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplet là: lưỡng cực; nhị tử

27955. duplex nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai, kép đôi|=a duplex lamp|+ đèn hai bấc|=duplex tele(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplex tính từ|- hai, kép đôi|=a duplex lamp|+ đèn hai bấc|=duplex telegrapghy|+ điện báo hai chiều|=duplex appartment|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng hai tầng|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà cho hai hộ ở||@duplex|- ghép cặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplex
  • Phiên âm (nếu có): [dju:pleks]
  • Nghĩa tiếng việt của duplex là: tính từ|- hai, kép đôi|=a duplex lamp|+ đèn hai bấc|=duplex telegrapghy|+ điện báo hai chiều|=duplex appartment|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng hai tầng|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà cho hai hộ ở||@duplex|- ghép cặp

27956. duplex apartment nghĩa tiếng việt là căn hộ 2 tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplex apartment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplex apartmentcăn hộ 2 tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplex apartment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplex apartment là: căn hộ 2 tầng

27957. duplex channel nghĩa tiếng việt là (tech) băng tần hai chiều, kênh hai chiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplex channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplex channel(tech) băng tần hai chiều, kênh hai chiều . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplex channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplex channel là: (tech) băng tần hai chiều, kênh hai chiều

27958. duplex communication nghĩa tiếng việt là (tech) sự truyền thông hai chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplex communication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplex communication(tech) sự truyền thông hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplex communication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplex communication là: (tech) sự truyền thông hai chiều

27959. duplex connection nghĩa tiếng việt là (tech) mạch liên lạc hai chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplex connection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplex connection(tech) mạch liên lạc hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplex connection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplex connection là: (tech) mạch liên lạc hai chiều

27960. duplex house nghĩa tiếng việt là căn hộ đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplex house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplex housecăn hộ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplex house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplex house là: căn hộ đôi

27961. duplex repeater nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chuyển tiếp hai chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplex repeater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplex repeater(tech) bộ chuyển tiếp hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplex repeater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplex repeater là: (tech) bộ chuyển tiếp hai chiều

27962. duplex system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống truyền thông hai chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplex system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplex system(tech) hệ thống truyền thông hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplex system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplex system là: (tech) hệ thống truyền thông hai chiều

27963. duplex transmission nghĩa tiếng việt là (tech) sự truyền dẫn hai chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplex transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplex transmission(tech) sự truyền dẫn hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplex transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplex transmission là: (tech) sự truyền dẫn hai chiều

27964. duplexer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ song công ăngten; bộ chuyển mạch thu phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplexer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplexer(tech) bộ song công ăngten; bộ chuyển mạch thu phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplexer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplexer là: (tech) bộ song công ăngten; bộ chuyển mạch thu phát

27965. duplicate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao|- vật giống hệt, vật làm giống hệt (một v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplicate danh từ|- bản sao|- vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác)|- từ đồng nghĩa|- biên lai cầm đồ|* tính từ|- gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản|- giống hệt (một vật khác)|- gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi|* ngoại động từ|- sao lại, sao lục, làm thành hai bản|- gấp đôi, nhân đôi||@duplicate|- bản sao || tăng đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplicate
  • Phiên âm (nếu có): [dju:plikit]
  • Nghĩa tiếng việt của duplicate là: danh từ|- bản sao|- vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác)|- từ đồng nghĩa|- biên lai cầm đồ|* tính từ|- gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản|- giống hệt (một vật khác)|- gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi|* ngoại động từ|- sao lại, sao lục, làm thành hai bản|- gấp đôi, nhân đôi||@duplicate|- bản sao || tăng đôi

27966. duplicate disk nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplicate disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplicate disk(tech) đĩa sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplicate disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplicate disk là: (tech) đĩa sao

27967. duplicated nghĩa tiếng việt là lặp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplicatedlặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplicated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplicated là: lặp lại

27968. duplication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplication danh từ|- sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản|- sự gấp đôi, sự nhân đôi||@duplication|- sự sao chép; sự tăng gấp đôi|- d. of cube gấp đôi khối lập phương|- tape d. băng sao lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplication
  • Phiên âm (nếu có): [,dju:plikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của duplication là: danh từ|- sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản|- sự gấp đôi, sự nhân đôi||@duplication|- sự sao chép; sự tăng gấp đôi|- d. of cube gấp đôi khối lập phương|- tape d. băng sao lại

27969. duplicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy sao chép; máy chữ đánh được nhiều bản||@duplic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplicator danh từ|- máy sao chép; máy chữ đánh được nhiều bản||@duplicator|- (máy tính) dụng cụ sao chép, máy sao chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplicator
  • Phiên âm (nếu có): [dju:plikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của duplicator là: danh từ|- máy sao chép; máy chữ đánh được nhiều bản||@duplicator|- (máy tính) dụng cụ sao chép, máy sao chép

27970. duplicature nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nếp vòng; nếp gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplicature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplicature danh từ|- (sinh học) nếp vòng; nếp gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplicature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duplicature là: danh từ|- (sinh học) nếp vòng; nếp gấp

27971. duplicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duplicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duplicity danh từ|- trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng|- tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duplicity
  • Phiên âm (nếu có): [dju:plisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của duplicity là: danh từ|- trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng|- tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép

27972. dura mater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dura mater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dura mater danh từ|- (giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dura mater
  • Phiên âm (nếu có): [djuərəmeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của dura mater là: danh từ|- (giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống)

27973. durability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bền, tính lâu bền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durability danh từ|- tính bền, tính lâu bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durability
  • Phiên âm (nếu có): [,djuərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của durability là: danh từ|- tính bền, tính lâu bền

27974. durable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bền, lâu bền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durable tính từ|- bền, lâu bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durable
  • Phiên âm (nếu có): [djuərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của durable là: tính từ|- bền, lâu bền

27975. durableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bền, tính lâu bền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durableness danh từ|- tính bền, tính lâu bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durableness
  • Phiên âm (nếu có): [,djuərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của durableness là: danh từ|- tính bền, tính lâu bền

27976. dural nghĩa tiếng việt là danh từ|- đura (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dural danh từ|- đura (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dural
  • Phiên âm (nếu có): [djuəræl]
  • Nghĩa tiếng việt của dural là: danh từ|- đura (hợp kim)

27977. duralumin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đura (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duralumin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duralumin danh từ|- đura (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duralumin
  • Phiên âm (nếu có): [djuəræl]
  • Nghĩa tiếng việt của duralumin là: danh từ|- đura (hợp kim)

27978. duraluminium nghĩa tiếng việt là danh từ|- đura (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duraluminium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duraluminium danh từ|- đura (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duraluminium
  • Phiên âm (nếu có): [djuəræl]
  • Nghĩa tiếng việt của duraluminium là: danh từ|- đura (hợp kim)

27979. duramen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lõi (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duramen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duramen danh từ|- (thực vật học) lõi (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duramen
  • Phiên âm (nếu có): [djuəreimen]
  • Nghĩa tiếng việt của duramen là: danh từ|- (thực vật học) lõi (cây)

27980. durance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự giam cầm, sự cầm tù|=in durance vile|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durance danh từ|- (pháp lý) sự giam cầm, sự cầm tù|=in durance vile|+ trong cảnh tù tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durance
  • Phiên âm (nếu có): [djuərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của durance là: danh từ|- (pháp lý) sự giam cầm, sự cầm tù|=in durance vile|+ trong cảnh tù tội

27981. duration nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duration danh từ|- thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)|=for the duration of the war|+ trong thời gian chiến tranh||@duration|- (tech) thời khoảng, thời gian; trường độ||@duration|- khoảng thời gian|- d. of selection thời gian chọn|- averge d. of life (thống kê) tuổi thọ trung bình|- digit d. khoảng thời gian của một chữ số|- pulse d. bề rộng của xung|- reading d. thời gian đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duration
  • Phiên âm (nếu có): [djuəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của duration là: danh từ|- thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)|=for the duration of the war|+ trong thời gian chiến tranh||@duration|- (tech) thời khoảng, thời gian; trường độ||@duration|- khoảng thời gian|- d. of selection thời gian chọn|- averge d. of life (thống kê) tuổi thọ trung bình|- digit d. khoảng thời gian của một chữ số|- pulse d. bề rộng của xung|- reading d. thời gian đọc

27982. duration of pulse nghĩa tiếng việt là (tech) độ rộng xung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duration of pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duration of pulse(tech) độ rộng xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duration of pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duration of pulse là: (tech) độ rộng xung

27983. duration of unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thời gian thất nghiệp|+ khoảng thời gian trung bình mà m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duration of unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duration of unemployment(econ) thời gian thất nghiệp|+ khoảng thời gian trung bình mà một cá nhân trải qua khi đăng ký thất nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duration of unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duration of unemployment là: (econ) thời gian thất nghiệp|+ khoảng thời gian trung bình mà một cá nhân trải qua khi đăng ký thất nghiệp.

27984. durative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) thể kéo dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durative tính từ|- (ngôn ngữ học) thể kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của durative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) thể kéo dài

27985. durbar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) (sử học) buổi tiếp kiến của phó vương ân-đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durbar danh từ|- (anh-ân) (sử học) buổi tiếp kiến của phó vương ân-độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durbar
  • Phiên âm (nếu có): [də:bɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của durbar là: danh từ|- (anh-ân) (sử học) buổi tiếp kiến của phó vương ân-độ

27986. durbin h - statistic nghĩa tiếng việt là (econ) số thống kê durbin - h|+ số thống kê dự báo bài toán tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durbin h - statistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durbin h - statistic(econ) số thống kê durbin - h|+ số thống kê dự báo bài toán tương quan chuỗi hay các hệ số sai số trong phép hồi quy, bao gồm một biến nội sinh trễ hoãn trong trường hợp số thống kê durbin - watson-d thông dụng hơn không thể áp dụng được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durbin h - statistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của durbin h - statistic là: (econ) số thống kê durbin - h|+ số thống kê dự báo bài toán tương quan chuỗi hay các hệ số sai số trong phép hồi quy, bao gồm một biến nội sinh trễ hoãn trong trường hợp số thống kê durbin - watson-d thông dụng hơn không thể áp dụng được.

27987. durbin- watson nghĩa tiếng việt là (econ) số thống kê (d hoặc d.w.).|+ một số thống kê dự báo về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durbin- watson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durbin- watson(econ) số thống kê (d hoặc d.w.).|+ một số thống kê dự báo về bài toán tương quan chuỗi của các hệ số sai số trong phép hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durbin- watson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của durbin- watson là: (econ) số thống kê (d hoặc d.w.).|+ một số thống kê dự báo về bài toán tương quan chuỗi của các hệ số sai số trong phép hồi quy.

27988. duress nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự câu thúc, sự cầm tù|- sự cưỡng ép, sự ép buộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duress danh từ|- sự câu thúc, sự cầm tù|- sự cưỡng ép, sự ép buộc|=to do something under duress|+ làm gì do cưỡng ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duress
  • Phiên âm (nếu có): [djuəres]
  • Nghĩa tiếng việt của duress là: danh từ|- sự câu thúc, sự cầm tù|- sự cưỡng ép, sự ép buộc|=to do something under duress|+ làm gì do cưỡng ép

27989. duresse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự câu thúc, sự cầm tù|- sự cưỡng ép, sự ép buộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duresse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duresse danh từ|- sự câu thúc, sự cầm tù|- sự cưỡng ép, sự ép buộc|=to do something under duress|+ làm gì do cưỡng ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duresse
  • Phiên âm (nếu có): [djuəres]
  • Nghĩa tiếng việt của duresse là: danh từ|- sự câu thúc, sự cầm tù|- sự cưỡng ép, sự ép buộc|=to do something under duress|+ làm gì do cưỡng ép

27990. durian nghĩa tiếng việt là danh từ, (thực vật học)|- quả sầu riêng|- cây sầu riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durian danh từ, (thực vật học)|- quả sầu riêng|- cây sầu riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durian
  • Phiên âm (nếu có): [duəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của durian là: danh từ, (thực vật học)|- quả sầu riêng|- cây sầu riêng

27991. during nghĩa tiếng việt là danh từ|- trải qua, trong lúc, trong thời gian||@during|- trong k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ during là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh during danh từ|- trải qua, trong lúc, trong thời gian||@during|- trong khi lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:during
  • Phiên âm (nếu có): [djuəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của during là: danh từ|- trải qua, trong lúc, trong thời gian||@during|- trong khi lúc

27992. durmast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sồi hoa không cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durmast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durmast danh từ|- (thực vật học) cây sồi hoa không cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durmast
  • Phiên âm (nếu có): [də:mɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của durmast là: danh từ|- (thực vật học) cây sồi hoa không cuống

27993. durn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) darn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durn ngoại động từ|- (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) darn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durn
  • Phiên âm (nếu có): [də:n]
  • Nghĩa tiếng việt của durn là: ngoại động từ|- (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) darn)

27994. durometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo độ cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durometer danh từ|- cái đo độ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của durometer là: danh từ|- cái đo độ cứng

27995. durra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kê ân-độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durra danh từ|- (thực vật học) cây kê ân-độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durra
  • Phiên âm (nếu có): [durɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của durra là: danh từ|- (thực vật học) cây kê ân-độ

27996. durrie nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông thô (ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durrie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durrie danh từ|- vải bông thô (ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durrie
  • Phiên âm (nếu có): [dʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của durrie là: danh từ|- vải bông thô (ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)

27997. dursnt nghĩa tiếng việt là tức durst not xem dare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dursnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dursnttức durst not xem dare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dursnt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dursnt là: tức durst not xem dare

27998. durst nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dám làm|- sự thách thức|=to take a dare|+ nhận l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durst danh từ|- sự dám làm|- sự thách thức|=to take a dare|+ nhận lời thách|* ngoại động từ (dared, durst; dared)|- dám, dám đương đầu với|=he did not dare to come; he dared not come|+ nó không dám đến|=how dare you speak like this?|+ tại sao anh dám nói như vậy?|=to dare any danger|+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào|- thách|=i dare you to do it|+ tôi thách anh làm điều đó|- tôi dám chắc|- tôi dám chắc là như vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durst
  • Phiên âm (nếu có): [deə]
  • Nghĩa tiếng việt của durst là: danh từ|- sự dám làm|- sự thách thức|=to take a dare|+ nhận lời thách|* ngoại động từ (dared, durst; dared)|- dám, dám đương đầu với|=he did not dare to come; he dared not come|+ nó không dám đến|=how dare you speak like this?|+ tại sao anh dám nói như vậy?|=to dare any danger|+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào|- thách|=i dare you to do it|+ tôi thách anh làm điều đó|- tôi dám chắc|- tôi dám chắc là như vậy

27999. durum nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng durum wheat|- (thực vật) lúa mì cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ durum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh durum danh từ|- cũng durum wheat|- (thực vật) lúa mì cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:durum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của durum là: danh từ|- cũng durum wheat|- (thực vật) lúa mì cứng

28000. dushmanns equation nghĩa tiếng việt là (tech) phương trình dushmann(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dushmanns equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dushmanns equation(tech) phương trình dushmann. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dushmanns equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dushmanns equation là: (tech) phương trình dushmann

28001. dusk nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng tối|- lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dusk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dusk danh từ|- bóng tối|- lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem|* tính từ (thơ ca)|- tối mờ mờ|- tối màu|* nội động từ (thơ ca)|- tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối|* ngoại động từ (thơ ca)|- làm tối, làm mờ tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dusk
  • Phiên âm (nếu có): [dʌsk]
  • Nghĩa tiếng việt của dusk là: danh từ|- bóng tối|- lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem|* tính từ (thơ ca)|- tối mờ mờ|- tối màu|* nội động từ (thơ ca)|- tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối|* ngoại động từ (thơ ca)|- làm tối, làm mờ tối

28002. duskiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng tối, cảnh mờ tối|- màn tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duskiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duskiness danh từ|- bóng tối, cảnh mờ tối|- màn tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duskiness
  • Phiên âm (nếu có): [dʌskinis]
  • Nghĩa tiếng việt của duskiness là: danh từ|- bóng tối, cảnh mờ tối|- màn tối

28003. duskish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi tối, mờ mờ tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duskish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duskish tính từ|- hơi tối, mờ mờ tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duskish
  • Phiên âm (nếu có): [dʌskiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của duskish là: tính từ|- hơi tối, mờ mờ tối

28004. dusky nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối, mờ tối|- tối màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dusky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dusky tính từ|- tối, mờ tối|- tối màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dusky
  • Phiên âm (nếu có): [dʌski]
  • Nghĩa tiếng việt của dusky là: tính từ|- tối, mờ tối|- tối màu

28005. dust nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi|=gold dust|+ bụi vàng|=airborne dust|+ bụi quyển (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust danh từ|- bụi|=gold dust|+ bụi vàng|=airborne dust|+ bụi quyển khí|=cosmic dust|+ bụi vũ trụ|- rác|- (thực vật học) phấn hoa|- (a dust) đám bụi mù|=what a dust!|+ bụi ghê quá!|- đất đen ((nghĩa bóng))|=to trample in the dust|+ chà đạp xuống tận đất đen|=to be humbled to (in) the dust|+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen|- xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người|- (từ lóng) tiền mặt|- bite dust and heat|- gánh nặng của cuộc đấu tranh|=to bear the dust and heat of the war|+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai|- chết, về với cát bụi|- tức giận bỏ đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai|- loè ai|* ngoại động từ|- rắc (bụi, phấn...)|- quét bụi, phủi bụi|- làm bụi|* nội động từ|- tắm đất, vầy đất (gà, chim...)|- quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế|- lừa bịp (ai)|- (xem) jacket||@dust|- bụi|- cosmic d. bụi vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust
  • Phiên âm (nếu có): [dʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của dust là: danh từ|- bụi|=gold dust|+ bụi vàng|=airborne dust|+ bụi quyển khí|=cosmic dust|+ bụi vũ trụ|- rác|- (thực vật học) phấn hoa|- (a dust) đám bụi mù|=what a dust!|+ bụi ghê quá!|- đất đen ((nghĩa bóng))|=to trample in the dust|+ chà đạp xuống tận đất đen|=to be humbled to (in) the dust|+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen|- xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người|- (từ lóng) tiền mặt|- bite dust and heat|- gánh nặng của cuộc đấu tranh|=to bear the dust and heat of the war|+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai|- chết, về với cát bụi|- tức giận bỏ đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai|- loè ai|* ngoại động từ|- rắc (bụi, phấn...)|- quét bụi, phủi bụi|- làm bụi|* nội động từ|- tắm đất, vầy đất (gà, chim...)|- quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế|- lừa bịp (ai)|- (xem) jacket||@dust|- bụi|- cosmic d. bụi vũ trụ

28006. dust bowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust bowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust bowl danh từ|- vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust bowl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dust bowl là: danh từ|- vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi

28007. dust core nghĩa tiếng việt là (tech) lõi bột ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust core là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust core(tech) lõi bột ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust core
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dust core là: (tech) lõi bột ép

28008. dust core coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây lõi mạt sắt (lõi ép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust core coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust core coil(tech) cuộn dây lõi mạt sắt (lõi ép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust core coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dust core coil là: (tech) cuộn dây lõi mạt sắt (lõi ép)

28009. dust cover nghĩa tiếng việt là nắp che bụi ở máy vi tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust covernắp che bụi ở máy vi tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust cover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dust cover là: nắp che bụi ở máy vi tính

28010. dust jacket nghĩa tiếng việt là bìa bọc sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust jacketbìa bọc sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust jacket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dust jacket là: bìa bọc sách

28011. dust-bowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-bowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-bowl danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-bowl
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstboul]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-bowl là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi

28012. dust-brand nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bệnh nấm than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-brand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-brand danh từ|- (thực vật học) bệnh nấm than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-brand
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstbrænd]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-brand là: danh từ|- (thực vật học) bệnh nấm than

28013. dust-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-cart danh từ|- xe rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-cart
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-cart là: danh từ|- xe rác

28014. dust-cloak nghĩa tiếng việt là #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-cloak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-cloak #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ (dust-wrap) |/dʌstræp/|* danh từ|- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-cloak
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstklouk]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-cloak là: #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ (dust-wrap) |/dʌstræp/|* danh từ|- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster)

28015. dust-cloth nghĩa tiếng việt là #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-cloth #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ (dust-wrap) |/dʌstræp/|* danh từ|- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstklouk]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-cloth là: #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ (dust-wrap) |/dʌstræp/|* danh từ|- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster)

28016. dust-coat nghĩa tiếng việt là #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-coat #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ (dust-wrap) |/dʌstræp/|* danh từ|- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-coat
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstklouk]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-coat là: #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ (dust-wrap) |/dʌstræp/|* danh từ|- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster)

28017. dust-collector nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hút bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-collector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-collector danh từ|- máy hút bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-collector
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstkə,lektə]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-collector là: danh từ|- máy hút bụi

28018. dust-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu bụi, màu nâu nhạt xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-colour danh từ|- màu bụi, màu nâu nhạt xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-colour
  • Phiên âm (nếu có): [dʌst,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-colour là: danh từ|- màu bụi, màu nâu nhạt xỉn

28019. dust-cover nghĩa tiếng việt là #-jacket) |/dʌst,dʤækit/|* danh từ|- bìa đọc sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-cover #-jacket) |/dʌst,dʤækit/|* danh từ|- bìa đọc sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-cover
  • Phiên âm (nếu có): [dʌst,kʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-cover là: #-jacket) |/dʌst,dʤækit/|* danh từ|- bìa đọc sách

28020. dust-devil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn gió xoáy mang bụi đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-devil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-devil danh từ|- cơn gió xoáy mang bụi đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-devil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dust-devil là: danh từ|- cơn gió xoáy mang bụi đến

28021. dust-gown nghĩa tiếng việt là #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-gown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-gown #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ (dust-wrap) |/dʌstræp/|* danh từ|- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-gown
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstklouk]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-gown là: #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ (dust-wrap) |/dʌstræp/|* danh từ|- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster)

28022. dust-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chắn bụi (trong máy...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-guard danh từ|- cái chắn bụi (trong máy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-guard
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-guard là: danh từ|- cái chắn bụi (trong máy...)

28023. dust-heap nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-heap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-heap danh từ|- đống rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-heap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dust-heap là: danh từ|- đống rác

28024. dust-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- hố rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-hole danh từ|- hố rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-hole
  • Phiên âm (nếu có): [dʌsthoul]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-hole là: danh từ|- hố rác

28025. dust-jacket nghĩa tiếng việt là #-jacket) |/dʌst,dʤækit/|* danh từ|- bìa đọc sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-jacket #-jacket) |/dʌst,dʤækit/|* danh từ|- bìa đọc sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [dʌst,kʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-jacket là: #-jacket) |/dʌst,dʤækit/|* danh từ|- bìa đọc sách

28026. dust-proof nghĩa tiếng việt là #-tight) |/dʌsttait/|* tính từ|- chống bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-proof #-tight) |/dʌsttait/|* tính từ|- chống bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-proof
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-proof là: #-tight) |/dʌsttait/|* tính từ|- chống bụi

28027. dust-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm phủ tránh bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-sheet danh từ|- tấm phủ tránh bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-sheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dust-sheet là: danh từ|- tấm phủ tránh bụi

28028. dust-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-shot danh từ|- viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-shot
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-shot là: danh từ|- viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất)

28029. dust-storm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn bão bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-storm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-storm danh từ|- cơn bão bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-storm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dust-storm là: danh từ|- cơn bão bụi

28030. dust-tight nghĩa tiếng việt là #-tight) |/dʌsttait/|* tính từ|- chống bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-tight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-tight #-tight) |/dʌsttait/|* tính từ|- chống bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-tight
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-tight là: #-tight) |/dʌsttait/|* tính từ|- chống bụi

28031. dust-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cuộc xung đột; điều tai tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-up danh từ|- (thông tục) cuộc xung đột; điều tai tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dust-up là: danh từ|- (thông tục) cuộc xung đột; điều tai tiếng

28032. dust-wrap nghĩa tiếng việt là #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ dust-wrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dust-wrap #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ (dust-wrap) |/dʌstræp/|* danh từ|- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dust-wrap
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstklouk]
  • Nghĩa tiếng việt của dust-wrap là: #-cloth) |/dʌstklɔθ/ (dust-coat) |/dʌstkout/ (dust-gown) |/dʌstgaun/ (dust-wrap) |/dʌstræp/|* danh từ|- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster)

28033. dustbin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dustbin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dustbin danh từ|- thùng rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dustbin
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstbin]
  • Nghĩa tiếng việt của dustbin là: danh từ|- thùng rác

28034. duster nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn lau bụi|- người lau bụi; máy hút bụi|- (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duster danh từ|- khăn lau bụi|- người lau bụi; máy hút bụi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dust-cloak. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duster
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của duster là: danh từ|- khăn lau bụi|- người lau bụi; máy hút bụi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dust-cloak

28035. dustiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bụi bặm; vẻ bụi bặm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dustiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dustiness danh từ|- tình trạng bụi bặm; vẻ bụi bặm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dustiness
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstinis]
  • Nghĩa tiếng việt của dustiness là: danh từ|- tình trạng bụi bặm; vẻ bụi bặm

28036. dusting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi|- (từ lóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dusting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dusting danh từ|- sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi|- (từ lóng) trận đòn|=to give someone a dusting|+ nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận|- (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dusting
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dusting là: danh từ|- sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi|- (từ lóng) trận đòn|=to give someone a dusting|+ nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận|- (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)

28037. dusting-powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bột thuốc phòng bệnh để rắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dusting-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dusting-powder danh từ|- (y học) bột thuốc phòng bệnh để rắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dusting-powder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dusting-powder là: danh từ|- (y học) bột thuốc phòng bệnh để rắc

28038. dustless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bụi, sạch bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dustless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dustless tính từ|- không có bụi, sạch bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dustless
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstinis]
  • Nghĩa tiếng việt của dustless là: tính từ|- không có bụi, sạch bụi

28039. dustman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hốt rác|- thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dustman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dustman danh từ|- người hốt rác|- thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dustman
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstmən]
  • Nghĩa tiếng việt của dustman là: danh từ|- người hốt rác|- thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại)

28040. dustpan nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái hót rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dustpan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dustpan danh từ|- cái hót rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dustpan
  • Phiên âm (nếu có): [dʌstmən]
  • Nghĩa tiếng việt của dustpan là: danh từ|- cái hót rác

28041. dustup nghĩa tiếng việt là cuộc cãi lộn, cuộc đánh lộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dustup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dustupcuộc cãi lộn, cuộc đánh lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dustup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dustup là: cuộc cãi lộn, cuộc đánh lộn

28042. dusty nghĩa tiếng việt là tính từ|- bụi rậm, đầy bụi|- nhỏ tơi như bụi|- khô như bụi|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dusty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dusty tính từ|- bụi rậm, đầy bụi|- nhỏ tơi như bụi|- khô như bụi|- khô khan, vô vị, không có gì lý thú|- mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt|=a dusty answer|+ câu trả lời lờ mờ|- (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi|=her singing is not so dusty|+ cô ta hát cũng không đến nỗi tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dusty
  • Phiên âm (nếu có): [dʌsti]
  • Nghĩa tiếng việt của dusty là: tính từ|- bụi rậm, đầy bụi|- nhỏ tơi như bụi|- khô như bụi|- khô khan, vô vị, không có gì lý thú|- mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt|=a dusty answer|+ câu trả lời lờ mờ|- (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi|=her singing is not so dusty|+ cô ta hát cũng không đến nỗi tồi

28043. dutch nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hà-lan|=dutch cheese|+ phó mát hà-lan|=dutch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dutch tính từ|- (thuộc) hà-lan|=dutch cheese|+ phó mát hà-lan|=dutch clock|+ đồng hồ hà-lan|- (sử học) (thuộc) đức|- (xem) courage|- bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy|- răn dạy (ai) nghiêm nghị nhưng vẫm hiền từ|* danh từ|- (the dutch) người hà-lan; dân hà-lan|- tiếng hà-lan|- (sử học) tiếng đức|- cái đó trội hơn tất cả|- lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu|=to talk double dutch|+ nói khó hiểu|=thats all double dutch to me!|+ nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!|* danh từ|- (từ lóng) vợ, bà xã |=my old dutch|+ bà xã nhà tôi, bà nhà tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dutch
  • Phiên âm (nếu có): [dʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dutch là: tính từ|- (thuộc) hà-lan|=dutch cheese|+ phó mát hà-lan|=dutch clock|+ đồng hồ hà-lan|- (sử học) (thuộc) đức|- (xem) courage|- bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy|- răn dạy (ai) nghiêm nghị nhưng vẫm hiền từ|* danh từ|- (the dutch) người hà-lan; dân hà-lan|- tiếng hà-lan|- (sử học) tiếng đức|- cái đó trội hơn tất cả|- lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu|=to talk double dutch|+ nói khó hiểu|=thats all double dutch to me!|+ nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!|* danh từ|- (từ lóng) vợ, bà xã |=my old dutch|+ bà xã nhà tôi, bà nhà tôi

28044. dutch auction nghĩa tiếng việt là kiểu bán đấu giá halan (giảm dần cho đến khi có người mua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dutch auction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dutch auctionkiểu bán đấu giá halan (giảm dần cho đến khi có người mua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dutch auction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dutch auction là: kiểu bán đấu giá halan (giảm dần cho đến khi có người mua)

28045. dutch courage nghĩa tiếng việt là lòng can đảm do rượu vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dutch courage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dutch couragelòng can đảm do rượu vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dutch courage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dutch courage là: lòng can đảm do rượu vào

28046. dutch oven nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò quay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bếp dã chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dutch oven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dutch oven danh từ|- lò quay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bếp dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dutch oven
  • Phiên âm (nếu có): [dʌtʃʌvn]
  • Nghĩa tiếng việt của dutch oven là: danh từ|- lò quay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bếp dã chiến

28047. dutch treat nghĩa tiếng việt là bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dutch treat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dutch treatbữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dutch treat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dutch treat là: bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả

28048. dutchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hà-lan|=flying dutchman|+ tàu ma (trong tiểu thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dutchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dutchman danh từ|- người hà-lan|=flying dutchman|+ tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)|- tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!|- tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dutchman
  • Phiên âm (nếu có): [dʌtʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của dutchman là: danh từ|- người hà-lan|=flying dutchman|+ tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)|- tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!|- tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi

28049. dutchwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà hà-lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dutchwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dutchwoman danh từ|- người đàn bà hà-lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dutchwoman
  • Phiên âm (nếu có): [dʌtʃ,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của dutchwoman là: danh từ|- người đàn bà hà-lan

28050. duteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết vâng lời, biết nghe lời|- biết tôn kính, biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duteous tính từ|- biết vâng lời, biết nghe lời|- biết tôn kính, biết kính trọng|- có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duteous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duteous là: tính từ|- biết vâng lời, biết nghe lời|- biết tôn kính, biết kính trọng|- có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận

28051. duteousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết vâng lời, sự biết nghe lời|- sự biết tôn k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duteousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duteousness danh từ|- sự biết vâng lời, sự biết nghe lời|- sự biết tôn kính, sự biết kính trọng (người trên)|- sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duteousness
  • Phiên âm (nếu có): [dju:tifulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của duteousness là: danh từ|- sự biết vâng lời, sự biết nghe lời|- sự biết tôn kính, sự biết kính trọng (người trên)|- sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận

28052. dutiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải nộp thuế phải đóng thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dutiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dutiable tính từ|- phải nộp thuế phải đóng thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dutiable
  • Phiên âm (nếu có): [dju:tjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của dutiable là: tính từ|- phải nộp thuế phải đóng thuế

28053. dutiful nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết vâng lời, biết nghe lời|- biết tôn kính, biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dutiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dutiful tính từ|- biết vâng lời, biết nghe lời|- biết tôn kính, biết kính trong (người trên)|- có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dutiful
  • Phiên âm (nếu có): [dju:tiful]
  • Nghĩa tiếng việt của dutiful là: tính từ|- biết vâng lời, biết nghe lời|- biết tôn kính, biết kính trong (người trên)|- có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận

28054. dutifully nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêm túc, đầy ý thức trách nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dutifully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dutifully phó từ|- nghiêm túc, đầy ý thức trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dutifully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dutifully là: phó từ|- nghiêm túc, đầy ý thức trách nhiệm

28055. dutifulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết vâng lời, sự biết nghe lời|- sự biết tôn k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dutifulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dutifulness danh từ|- sự biết vâng lời, sự biết nghe lời|- sự biết tôn kính, sự biết kính trọng (người trên)|- sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dutifulness
  • Phiên âm (nếu có): [dju:tifulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của dutifulness là: danh từ|- sự biết vâng lời, sự biết nghe lời|- sự biết tôn kính, sự biết kính trọng (người trên)|- sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận

28056. duty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên)|=in duty t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duty danh từ|- sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên)|=in duty to...|+ vì lòng tôn kính đối với...|=to pay ones duty to...|+ để tỏ lòng tôn kính đối với...|- bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm|=to do ones duty|+ làm nhiệm vụ, làm bổn phận|=to make it a point of duty to; to think it a duty to...|+ coi như là một nhiệm vụ phải...|- phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật|=to take up ones duties|+ bắt đầu đảm nhiệm công việc, bắt đầu nhận chức vụ|=to be off duty|+ hết phiền, được nghỉ|=to be on duty|+ đang làm việc, đang phiên làm việc, đang trực|=to do duty for...|+ làm thay cho..., thay thế cho...|- thuế (hải quan...)|=goods liable to duty|+ hàng hoá phải đóng thuế|=import duty|+ thuế nhập khẩu|- (kỹ thuật) công suất (máy)||@duty|- nghĩa vụ, nhiệm vụ|- ad valorem d. (thống kê) thuế phần trăm|- continuos d. chế độ kéop dài|- heavy d. (điều khiển học) chế độ nặng |- operating d. (điều khiển học) chế độ làm việc|- periodie d. chế độ tuần hoàn|- varying d. chế độ biến đổi; tải trọng chế độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duty
  • Phiên âm (nếu có): [dju:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của duty là: danh từ|- sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên)|=in duty to...|+ vì lòng tôn kính đối với...|=to pay ones duty to...|+ để tỏ lòng tôn kính đối với...|- bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm|=to do ones duty|+ làm nhiệm vụ, làm bổn phận|=to make it a point of duty to; to think it a duty to...|+ coi như là một nhiệm vụ phải...|- phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật|=to take up ones duties|+ bắt đầu đảm nhiệm công việc, bắt đầu nhận chức vụ|=to be off duty|+ hết phiền, được nghỉ|=to be on duty|+ đang làm việc, đang phiên làm việc, đang trực|=to do duty for...|+ làm thay cho..., thay thế cho...|- thuế (hải quan...)|=goods liable to duty|+ hàng hoá phải đóng thuế|=import duty|+ thuế nhập khẩu|- (kỹ thuật) công suất (máy)||@duty|- nghĩa vụ, nhiệm vụ|- ad valorem d. (thống kê) thuế phần trăm|- continuos d. chế độ kéop dài|- heavy d. (điều khiển học) chế độ nặng |- operating d. (điều khiển học) chế độ làm việc|- periodie d. chế độ tuần hoàn|- varying d. chế độ biến đổi; tải trọng chế độ

28057. duty cycle nghĩa tiếng việt là (tech) chu kỳ làm việc; hệ số đầy (xung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duty cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duty cycle(tech) chu kỳ làm việc; hệ số đầy (xung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duty cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duty cycle là: (tech) chu kỳ làm việc; hệ số đầy (xung)

28058. duty-bound nghĩa tiếng việt là tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duty-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duty-bound tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duty-bound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duty-bound là: tính từ

28059. duty-free nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- không phải nộp thuế, được miễn thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duty-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duty-free tính từ & phó từ|- không phải nộp thuế, được miễn thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duty-free
  • Phiên âm (nếu có): [dju:tifri:]
  • Nghĩa tiếng việt của duty-free là: tính từ & phó từ|- không phải nộp thuế, được miễn thuế

28060. duty-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách trực nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duty-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duty-list danh từ|- danh sách trực nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duty-list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duty-list là: danh từ|- danh sách trực nhật

28061. duty-paid nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã nộp thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duty-paid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duty-paid tính từ|- đã nộp thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duty-paid
  • Phiên âm (nếu có): [dju:tipeid]
  • Nghĩa tiếng việt của duty-paid là: tính từ|- đã nộp thuế

28062. duumiri nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhị hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duumiri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duumiri danh từ|- nhị hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duumiri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của duumiri là: danh từ|- nhị hùng

28063. duumvir nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều duumvirs, duumiri|- (sử học) nhị hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duumvir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duumvir danh từ, số nhiều duumvirs, duumiri|- (sử học) nhị hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duumvir
  • Phiên âm (nếu có): [dju:ʌmvə]
  • Nghĩa tiếng việt của duumvir là: danh từ, số nhiều duumvirs, duumiri|- (sử học) nhị hùng

28064. duumvirate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) chế độ nhị hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duumvirate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duumvirate danh từ|- (sử học) chế độ nhị hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duumvirate
  • Phiên âm (nếu có): [dju:ʌmvirit]
  • Nghĩa tiếng việt của duumvirate là: danh từ|- (sử học) chế độ nhị hùng

28065. duumviri nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều duumvirs, duumiri|- (sử học) nhị hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duumviri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duumviri danh từ, số nhiều duumvirs, duumiri|- (sử học) nhị hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duumviri
  • Phiên âm (nếu có): [dju:ʌmvə]
  • Nghĩa tiếng việt của duumviri là: danh từ, số nhiều duumvirs, duumiri|- (sử học) nhị hùng

28066. duvet nghĩa tiếng việt là danh từ|- chăn lông vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ duvet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh duvet danh từ|- chăn lông vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:duvet
  • Phiên âm (nếu có): [dju:vei]
  • Nghĩa tiếng việt của duvet là: danh từ|- chăn lông vịt

28067. dux nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) học sinh nhất lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dux danh từ|- (ê-cốt) học sinh nhất lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dux
  • Phiên âm (nếu có): [dʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của dux là: danh từ|- (ê-cốt) học sinh nhất lớp

28068. dv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- ỵn chúa (deo volente)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dv (viết tắt)|- ỵn chúa (deo volente). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dv là: (viết tắt)|- ỵn chúa (deo volente)

28069. dvi (digital video-interactive) nghĩa tiếng việt là (tech) tương tác truyền hình dạng số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dvi (digital video-interactive) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dvi (digital video-interactive)(tech) tương tác truyền hình dạng số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dvi (digital video-interactive)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dvi (digital video-interactive) là: (tech) tương tác truyền hình dạng số tự

28070. dwale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây belađon, cây cà dược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dwale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dwale danh từ|- (thực vật học) cây belađon, cây cà dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dwale
  • Phiên âm (nếu có): [dweil]
  • Nghĩa tiếng việt của dwale là: danh từ|- (thực vật học) cây belađon, cây cà dược

28071. dwarf nghĩa tiếng việt là tính từ|- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc|* danh từ|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dwarf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dwarf tính từ|- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc|* danh từ|- người lùn, con vật lùn, cây lùn|- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước bắc-âu)|* ngoại động từ|- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc|- làm có vẻ nhỏ lại|=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees|+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dwarf
  • Phiên âm (nếu có): [dwɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của dwarf là: tính từ|- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc|* danh từ|- người lùn, con vật lùn, cây lùn|- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước bắc-âu)|* ngoại động từ|- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc|- làm có vẻ nhỏ lại|=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees|+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn

28072. dwarfish nghĩa tiếng việt là tính từ|- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dwarfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dwarfish tính từ|- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dwarfish
  • Phiên âm (nếu có): [dwɔ:fiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của dwarfish là: tính từ|- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc

28073. dwarfism nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều kiện trở thành nhỏ bé; còi cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dwarfism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dwarfism danh từ|- điều kiện trở thành nhỏ bé; còi cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dwarfism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dwarfism là: danh từ|- điều kiện trở thành nhỏ bé; còi cọc

28074. dwell nghĩa tiếng việt là nội động từ dwelt|- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dwell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dwell nội động từ dwelt|- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở|=to dwell in the country|+ ở nông thôn|- (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại|=to dwell on a note|+ nhìn lâu vào một nốt|=to dwell on someones mistake|+ day đi day lại mãi một lỗi của ai|- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)|* danh từ|- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dwell
  • Phiên âm (nếu có): [dwel]
  • Nghĩa tiếng việt của dwell là: nội động từ dwelt|- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở|=to dwell in the country|+ ở nông thôn|- (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại|=to dwell on a note|+ nhìn lâu vào một nốt|=to dwell on someones mistake|+ day đi day lại mãi một lỗi của ai|- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)|* danh từ|- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

28075. dweller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở|- ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dweller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dweller danh từ|- người ở|- ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dweller
  • Phiên âm (nếu có): [dwelə]
  • Nghĩa tiếng việt của dweller là: danh từ|- người ở|- ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào)

28076. dwelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở|- sự dừng lại (ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dwelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dwelling danh từ|- sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở|- sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)|- sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dwelling
  • Phiên âm (nếu có): [dweliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dwelling là: danh từ|- sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở|- sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)|- sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...)

28077. dwelling-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dwelling-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dwelling-house danh từ|- nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dwelling-house
  • Phiên âm (nếu có): [dweliɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của dwelling-house là: danh từ|- nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng...)

28078. dwelling-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ ở, nơi ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dwelling-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dwelling-place danh từ|- chỗ ở, nơi ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dwelling-place
  • Phiên âm (nếu có): [dweliɳpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của dwelling-place là: danh từ|- chỗ ở, nơi ở

28079. dwelt nghĩa tiếng việt là nội động từ dwelt|- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dwelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dwelt nội động từ dwelt|- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở|=to dwell in the country|+ ở nông thôn|- (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại|=to dwell on a note|+ nhìn lâu vào một nốt|=to dwell on someones mistake|+ day đi day lại mãi một lỗi của ai|- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)|* danh từ|- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dwelt
  • Phiên âm (nếu có): [dwel]
  • Nghĩa tiếng việt của dwelt là: nội động từ dwelt|- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở|=to dwell in the country|+ ở nông thôn|- (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại|=to dwell on a note|+ nhìn lâu vào một nốt|=to dwell on someones mistake|+ day đi day lại mãi một lỗi của ai|- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)|* danh từ|- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

28080. dwindle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại|- thoái h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dwindle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dwindle nội động từ|- nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại|- thoái hoá, suy đi|- nhỏ dần đi|- suy yếu dần, hao mòn dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dwindle
  • Phiên âm (nếu có): [dwind]
  • Nghĩa tiếng việt của dwindle là: nội động từ|- nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại|- thoái hoá, suy đi|- nhỏ dần đi|- suy yếu dần, hao mòn dần

28081. dx nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền vô tuyến tầm xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dx danh từ|- sự truyền vô tuyến tầm xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dx là: danh từ|- sự truyền vô tuyến tầm xa

28082. dxer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích vô tuyến tầm xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dxer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dxer danh từ|- người thích vô tuyến tầm xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dxer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dxer là: danh từ|- người thích vô tuyến tầm xa

28083. dyad nghĩa tiếng việt là danh từ|- số 2 (hai)|- nhóm hai, bộ đôi, cặp|- (hoá học) gốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyad danh từ|- số 2 (hai)|- nhóm hai, bộ đôi, cặp|- (hoá học) gốc hoá trị hai||@dyad|- điat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyad
  • Phiên âm (nếu có): [daiæd]
  • Nghĩa tiếng việt của dyad là: danh từ|- số 2 (hai)|- nhóm hai, bộ đôi, cặp|- (hoá học) gốc hoá trị hai||@dyad|- điat

28084. dyadic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm hai||@dyadic|- nhị nguyên, nhị thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyadic tính từ|- gồm hai||@dyadic|- nhị nguyên, nhị thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyadic
  • Phiên âm (nếu có): [daiædik]
  • Nghĩa tiếng việt của dyadic là: tính từ|- gồm hai||@dyadic|- nhị nguyên, nhị thức

28085. dyadic boolean operator nghĩa tiếng việt là (tech) toán tử boole (bun) nhị nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyadic boolean operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyadic boolean operator(tech) toán tử boole (bun) nhị nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyadic boolean operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyadic boolean operator là: (tech) toán tử boole (bun) nhị nguyên

28086. dyadic processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý nhị nguyên/diadic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyadic processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyadic processor(tech) bộ xử lý nhị nguyên/diadic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyadic processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyadic processor là: (tech) bộ xử lý nhị nguyên/diadic

28087. dyarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính phủ quyền lực trao cho hai người hay hai bộ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyarchy danh từ|- chính phủ quyền lực trao cho hai người hay hai bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyarchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyarchy là: danh từ|- chính phủ quyền lực trao cho hai người hay hai bộ phận

28088. dye nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nhuộm|- màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dye danh từ|- thuốc nhuộm|- màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a deep dye|+ màu thẫm|=a crime of the blackest dye|+ tội ác đen tối nhất|* động từ|- nhuộn|=to dye red|+ nhuộm đỏ|=this stuff dows not dye well|+ loại vải len này nhuộm không ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dye
  • Phiên âm (nếu có): [dai]
  • Nghĩa tiếng việt của dye là: danh từ|- thuốc nhuộm|- màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a deep dye|+ màu thẫm|=a crime of the blackest dye|+ tội ác đen tối nhất|* động từ|- nhuộn|=to dye red|+ nhuộm đỏ|=this stuff dows not dye well|+ loại vải len này nhuộm không ăn

28089. dye vat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng nhuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dye vat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dye vat danh từ|- thùng nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dye vat
  • Phiên âm (nếu có): [daivæt]
  • Nghĩa tiếng việt của dye vat là: danh từ|- thùng nhuộm

28090. dye-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước thuốc nhuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dye-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dye-bath danh từ|- nước thuốc nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dye-bath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dye-bath là: danh từ|- nước thuốc nhuộm

28091. dye-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng nhuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dye-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dye-house danh từ|- xưởng nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dye-house
  • Phiên âm (nếu có): [daihaus]
  • Nghĩa tiếng việt của dye-house là: danh từ|- xưởng nhuộm

28092. dye-in-the-wood nghĩa tiếng việt là tính từ|- thâm căn cố đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dye-in-the-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dye-in-the-wood tính từ|- thâm căn cố đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dye-in-the-wood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dye-in-the-wood là: tính từ|- thâm căn cố đế

28093. dye-stuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nhuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dye-stuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dye-stuff danh từ|- thuốc nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dye-stuff
  • Phiên âm (nếu có): [daistʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của dye-stuff là: danh từ|- thuốc nhuộm

28094. dye-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ thuốc nhuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dye-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dye-wood danh từ|- gỗ thuốc nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dye-wood
  • Phiên âm (nếu có): [daiwud]
  • Nghĩa tiếng việt của dye-wood là: danh từ|- gỗ thuốc nhuộm

28095. dye-works nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng nhuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dye-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dye-works danh từ|- xưởng nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dye-works
  • Phiên âm (nếu có): [daiwə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của dye-works là: danh từ|- xưởng nhuộm

28096. dyeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhuộm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyeable tính từ|- có thể nhuộm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyeable là: tính từ|- có thể nhuộm được

28097. dyed-in-the-wool nghĩa tiếng việt là tính từ|- được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải)|- (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyed-in-the-wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyed-in-the-wool tính từ|- được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải)|- (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố|=a dyed-in-the-wool reactionary|+ tên phản động ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyed-in-the-wool
  • Phiên âm (nếu có): [daidinðəwul]
  • Nghĩa tiếng việt của dyed-in-the-wool là: tính từ|- được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải)|- (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố|=a dyed-in-the-wool reactionary|+ tên phản động ngoan cố

28098. dyeing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyeing danh từ|- sự nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyeing
  • Phiên âm (nếu có): [daiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dyeing là: danh từ|- sự nhuộm

28099. dyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ nhuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyer danh từ|- thợ nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyer
  • Phiên âm (nếu có): [daiə]
  • Nghĩa tiếng việt của dyer là: danh từ|- thợ nhuộm

28100. dyers weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nhọ nồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyers weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyers weed danh từ|- (thực vật học) cây nhọ nồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyers weed
  • Phiên âm (nếu có): [daiəzwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của dyers weed là: danh từ|- (thực vật học) cây nhọ nồi

28101. dying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chết|* tính từ|- chết; hấp hối|=at ones dying h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dying danh từ|- sự chết|* tính từ|- chết; hấp hối|=at ones dying hour|+ lúc chết|- thốt ra lúc chết|- sắp tàn|=dying years|+ những năm tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dying
  • Phiên âm (nếu có): [daiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của dying là: danh từ|- sự chết|* tính từ|- chết; hấp hối|=at ones dying hour|+ lúc chết|- thốt ra lúc chết|- sắp tàn|=dying years|+ những năm tàn

28102. dyke nghĩa tiếng việt là danh từ|- đê, con đê (đi qua chỗ lội)|- rãnh, hào, mương, sông đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyke danh từ|- đê, con đê (đi qua chỗ lội)|- rãnh, hào, mương, sông đào|- (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở|- (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường|* ngoại động từ|- đắp đê, bảo vệ bằng đê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyke
  • Phiên âm (nếu có): [daik]
  • Nghĩa tiếng việt của dyke là: danh từ|- đê, con đê (đi qua chỗ lội)|- rãnh, hào, mương, sông đào|- (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở|- (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường|* ngoại động từ|- đắp đê, bảo vệ bằng đê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)

28103. dynamic nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) dynamical)|- (thuộc) động lực|- (thuộc) động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic tính từ ((cũng) dynamical)|- (thuộc) động lực|- (thuộc) động lực học|- năng động, năng nổ, sôi nổi|- (y học) (thuộc) chức năng|* danh từ|- động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic
  • Phiên âm (nếu có): [dainæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic là: tính từ ((cũng) dynamical)|- (thuộc) động lực|- (thuộc) động lực học|- năng động, năng nổ, sôi nổi|- (y học) (thuộc) chức năng|* danh từ|- động lực

28104. dynamic address translation nghĩa tiếng việt là (tech) sự tính địa chỉ ngay lúc chạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic address translation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic address translation(tech) sự tính địa chỉ ngay lúc chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic address translation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic address translation là: (tech) sự tính địa chỉ ngay lúc chạy

28105. dynamic allocation nghĩa tiếng việt là (tech) phân bố động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic allocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic allocation(tech) phân bố động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic allocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic allocation là: (tech) phân bố động

28106. dynamic allocation interface routine (dair) nghĩa tiếng việt là (tech) thường trình giao diện phân bố động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic allocation interface routine (dair) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic allocation interface routine (dair)(tech) thường trình giao diện phân bố động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic allocation interface routine (dair)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic allocation interface routine (dair) là: (tech) thường trình giao diện phân bố động

28107. dynamic data exchange (đe) nghĩa tiếng việt là (tech) sự hoán đổi dữ liệu năng động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic data exchange (đe) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic data exchange (đe)(tech) sự hoán đổi dữ liệu năng động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic data exchange (đe)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic data exchange (đe) là: (tech) sự hoán đổi dữ liệu năng động

28108. dynamic device reconfiguration nghĩa tiếng việt là (tech) tái cấu hình thiết bị động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic device reconfiguration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic device reconfiguration(tech) tái cấu hình thiết bị động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic device reconfiguration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic device reconfiguration là: (tech) tái cấu hình thiết bị động

28109. dynamic economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học động.|+ phân tích liên thời gian về hệ thốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic economics(econ) kinh tế học động.|+ phân tích liên thời gian về hệ thống kinh tế. nền kinh tế có thể đi từ một điểm cân bằng này sang điểm cân bằng khác (tức là hai điểm cân bằng tĩnh so sánh) hoặc có thể liên tục không đạt đến điểm cân bằng tĩnh nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic economics là: (econ) kinh tế học động.|+ phân tích liên thời gian về hệ thống kinh tế. nền kinh tế có thể đi từ một điểm cân bằng này sang điểm cân bằng khác (tức là hai điểm cân bằng tĩnh so sánh) hoặc có thể liên tục không đạt đến điểm cân bằng tĩnh nào.

28110. dynamic element nghĩa tiếng việt là (tech) phần tử động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic element(tech) phần tử động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic element là: (tech) phần tử động

28111. dynamic externalities nghĩa tiếng việt là (econ) các ngoại hưởng động; ngoại ứng động.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic externalities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic externalities(econ) các ngoại hưởng động; ngoại ứng động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic externalities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic externalities là: (econ) các ngoại hưởng động; ngoại ứng động.

28112. dynamic link library (dll) nghĩa tiếng việt là (tech) thư viện liên kết năng động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic link library (dll) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic link library (dll)(tech) thư viện liên kết năng động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic link library (dll)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic link library (dll) là: (tech) thư viện liên kết năng động

28113. dynamic load nghĩa tiếng việt là (tech) tải động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic load(tech) tải động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic load là: (tech) tải động

28114. dynamic memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic memory(tech) bộ nhớ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic memory là: (tech) bộ nhớ động

28115. dynamic memory allocation nghĩa tiếng việt là (tech) phân bố bộ nhớ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic memory allocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic memory allocation(tech) phân bố bộ nhớ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic memory allocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic memory allocation là: (tech) phân bố bộ nhớ động

28116. dynamic model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình kinh tế động.|+ xem dynamic economic.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic model(econ) mô hình kinh tế động.|+ xem dynamic economic.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic model là: (econ) mô hình kinh tế động.|+ xem dynamic economic.

28117. dynamic peg nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá hối đoái neo động.|+ xem exchange rate.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic peg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic peg(econ) tỷ giá hối đoái neo động.|+ xem exchange rate.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic peg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic peg là: (econ) tỷ giá hối đoái neo động.|+ xem exchange rate.

28118. dynamic programming nghĩa tiếng việt là (econ) quy hoạch động.|+ một tập hợp các kỹ thuật toán học đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic programming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic programming(econ) quy hoạch động.|+ một tập hợp các kỹ thuật toán học để giải các loại bài toán chuỗi ra quyết định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic programming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic programming là: (econ) quy hoạch động.|+ một tập hợp các kỹ thuật toán học để giải các loại bài toán chuỗi ra quyết định.

28119. dynamic programming nghĩa tiếng việt là (tech) thảo chương động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic programming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic programming(tech) thảo chương động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic programming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic programming là: (tech) thảo chương động

28120. dynamic range nghĩa tiếng việt là (tech) phạm vi động; phạm vi nghiên cứu động lực học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic range(tech) phạm vi động; phạm vi nghiên cứu động lực học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic range
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic range là: (tech) phạm vi động; phạm vi nghiên cứu động lực học

28121. dynamic register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic register(tech) bộ ghi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic register là: (tech) bộ ghi động

28122. dynamic relocation nghĩa tiếng việt là (tech) tái định vị động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic relocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic relocation(tech) tái định vị động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic relocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic relocation là: (tech) tái định vị động

28123. dynamic resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở động; trở kháng động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic resistance(tech) điện trở động; trở kháng động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic resistance là: (tech) điện trở động; trở kháng động

28124. dynamic scheduling nghĩa tiếng việt là (tech) định thời biểu động = dynamic dispatching(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic scheduling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic scheduling(tech) định thời biểu động = dynamic dispatching. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic scheduling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic scheduling là: (tech) định thời biểu động = dynamic dispatching

28125. dynamic storage = dynamic memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic storage = dynamic memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic storage = dynamic memory(tech) bộ nhớ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic storage = dynamic memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic storage = dynamic memory là: (tech) bộ nhớ động

28126. dynamic storage allocation = dynamic memory allocation nghĩa tiếng việt là (tech) phân bố bộ nhớ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic storage allocation = dynamic memory allocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic storage allocation = dynamic memory allocation(tech) phân bố bộ nhớ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic storage allocation = dynamic memory allocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic storage allocation = dynamic memory allocation là: (tech) phân bố bộ nhớ động

28127. dynamic theories of comparative advantage. nghĩa tiếng việt là (econ) các lý thuyết động về lợi thế so sánh.|+ các lý thuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic theories of comparative advantage. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic theories of comparative advantage.(econ) các lý thuyết động về lợi thế so sánh.|+ các lý thuyết mới về thương mại quốc tế, nhấn mạnh vai trò của tính rõ ràng và sự truyền bá thônh tin trong việc giải thích hình thái thương mại quốc tế và sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic theories of comparative advantage.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic theories of comparative advantage. là: (econ) các lý thuyết động về lợi thế so sánh.|+ các lý thuyết mới về thương mại quốc tế, nhấn mạnh vai trò của tính rõ ràng và sự truyền bá thônh tin trong việc giải thích hình thái thương mại quốc tế và sản xuất.

28128. dynamic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) động lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamic(al)(thuộc) động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamic(al) là: (thuộc) động lực

28129. dynamical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) dynamic|- (triết học) (thuộc) thuyết động học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamical tính từ|- (như) dynamic|- (triết học) (thuộc) thuyết động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamical
  • Phiên âm (nếu có): [dainæmikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamical là: tính từ|- (như) dynamic|- (triết học) (thuộc) thuyết động học

28130. dynamically nghĩa tiếng việt là phó từ|- năng nổ, sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamically phó từ|- năng nổ, sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamically là: phó từ|- năng nổ, sôi nổi

28131. dynamics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- động lực học||@dynamics|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- động lực học||@dynamics|- động lực học|- control-system d. động lực học hệ điều chỉnh|- fluid d. động lực học chất lỏng|- group d. động lực nhóm|- magnetohydro d. (vật lí) từ thuỷ động lực học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamics
  • Phiên âm (nếu có): [dainæmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- động lực học||@dynamics|- động lực học|- control-system d. động lực học hệ điều chỉnh|- fluid d. động lực học chất lỏng|- group d. động lực nhóm|- magnetohydro d. (vật lí) từ thuỷ động lực học

28132. dynamism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết động lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamism danh từ|- (triết học) thuyết động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamism
  • Phiên âm (nếu có): [dainəmizm]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamism là: danh từ|- (triết học) thuyết động lực

28133. dynamist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà động lực học|- (triết học) người theo thuyết đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamist danh từ|- nhà động lực học|- (triết học) người theo thuyết động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamist
  • Phiên âm (nếu có): [dainəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamist là: danh từ|- nhà động lực học|- (triết học) người theo thuyết động lực

28134. dynamite nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinamit|* ngoại động từ|- phá bằng đinamit|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamite danh từ|- đinamit|* ngoại động từ|- phá bằng đinamit|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamite
  • Phiên âm (nếu có): [dainəmait]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamite là: danh từ|- đinamit|* ngoại động từ|- phá bằng đinamit|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn

28135. dynamiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phá bằng đinamit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamiter danh từ|- người phá bằng đinamit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamiter
  • Phiên âm (nếu có): [dainəmaitə]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamiter là: danh từ|- người phá bằng đinamit

28136. dynamitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đinamit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamitic tính từ|- (thuộc) đinamit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamitic
  • Phiên âm (nếu có): [,dainəmitik]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamitic là: tính từ|- (thuộc) đinamit

28137. dynamiting nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách sử dụng điamit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamiting danh từ|- cách sử dụng điamit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamiting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamiting là: danh từ|- cách sử dụng điamit

28138. dynamo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dynamos|- đinamô, máy phát điện||@dynamo|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamo danh từ, số nhiều dynamos|- đinamô, máy phát điện||@dynamo|- (tech) đinamô, máy phát điện một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamo
  • Phiên âm (nếu có): [dainəmou]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamo là: danh từ, số nhiều dynamos|- đinamô, máy phát điện||@dynamo|- (tech) đinamô, máy phát điện một chiều

28139. dynamoelectric nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc điện động học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamoelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamoelectric(tech) thuộc điện động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamoelectric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynamoelectric là: (tech) thuộc điện động học

28140. dynamometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamometer danh từ|- cái đo lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamometer
  • Phiên âm (nếu có): [,dainəmɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamometer là: danh từ|- cái đo lực

28141. dynamometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cái đo lực; (thuộc) phép đo lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamometric tính từ|- (thuộc) cái đo lực; (thuộc) phép đo lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamometric
  • Phiên âm (nếu có): [,dainəmoumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamometric là: tính từ|- (thuộc) cái đo lực; (thuộc) phép đo lực

28142. dynamometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamometry danh từ|- phép đo lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamometry
  • Phiên âm (nếu có): [,dainəmɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamometry là: danh từ|- phép đo lực

28143. dynamotor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) đinamôtơ||@dynamotor|- (tech) máy phát điệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynamotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynamotor danh từ|- (điện học) đinamôtơ||@dynamotor|- (tech) máy phát điện điện động, đinamoto. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynamotor
  • Phiên âm (nếu có): [dainə,moutə]
  • Nghĩa tiếng việt của dynamotor là: danh từ|- (điện học) đinamôtơ||@dynamotor|- (tech) máy phát điện điện động, đinamoto

28144. dynast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trị vì vua (của một triều đại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynast danh từ|- người trị vì vua (của một triều đại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynast
  • Phiên âm (nếu có): [dinəst]
  • Nghĩa tiếng việt của dynast là: danh từ|- người trị vì vua (của một triều đại)

28145. dynastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynastic tính từ|- (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynastic
  • Phiên âm (nếu có): [dinæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của dynastic là: tính từ|- (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua

28146. dynasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- triều đại, triều vua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynasty danh từ|- triều đại, triều vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynasty
  • Phiên âm (nếu có): [dinəsti]
  • Nghĩa tiếng việt của dynasty là: danh từ|- triều đại, triều vua

28147. dynatron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) đinatron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynatron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynatron danh từ|- (rađiô) đinatron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynatron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynatron là: danh từ|- (rađiô) đinatron

28148. dynatron oscillator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dao động đèn trở âm/bốn cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynatron oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynatron oscillator(tech) bộ dao động đèn trở âm/bốn cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynatron oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynatron oscillator là: (tech) bộ dao động đèn trở âm/bốn cực

28149. dyne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) đyn||@dyne|- (tech) đin (đơn vị lực, 1 đin = (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyne danh từ|- (vật lý) đyn||@dyne|- (tech) đin (đơn vị lực, 1 đin = 10 lũy thừa -5 newton). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyne
  • Phiên âm (nếu có): [dain]
  • Nghĩa tiếng việt của dyne là: danh từ|- (vật lý) đyn||@dyne|- (tech) đin (đơn vị lực, 1 đin = 10 lũy thừa -5 newton)

28150. dynode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) đinôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dynode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dynode danh từ|- (rađiô) đinôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dynode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dynode là: danh từ|- (rađiô) đinôt

28151. dyphycercal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vây đuôi nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyphycercal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyphycercal tính từ|- có vây đuôi nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyphycercal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyphycercal là: tính từ|- có vây đuôi nhọn

28152. dyphycercy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) tính thùy vây đuôi nhọn; tính vây đuôi đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyphycercy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyphycercy danh từ|- (động vật) tính thùy vây đuôi nhọn; tính vây đuôi đôi xứng đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyphycercy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyphycercy là: danh từ|- (động vật) tính thùy vây đuôi nhọn; tính vây đuôi đôi xứng đều

28153. dyscrasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng loạn thể tạng; thể tạng kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyscrasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyscrasia danh từ|- (y học) chứng loạn thể tạng; thể tạng kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyscrasia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyscrasia là: danh từ|- (y học) chứng loạn thể tạng; thể tạng kém

28154. dysenteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh lỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysenteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysenteric tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh lỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysenteric
  • Phiên âm (nếu có): [,disterik]
  • Nghĩa tiếng việt của dysenteric là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh lỵ

28155. dysentery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh lỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysentery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysentery danh từ|- (y học) bệnh lỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysentery
  • Phiên âm (nếu có): [disntri]
  • Nghĩa tiếng việt của dysentery là: danh từ|- (y học) bệnh lỵ

28156. dysfunction nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng disfunction|- (y học) sự hoạt động khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysfunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysfunction danh từ|- cũng disfunction|- (y học) sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysfunction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysfunction là: danh từ|- cũng disfunction|- (y học) sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể

28157. dysgenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều dysgeneses|- sự phát triển có bệnh của si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysgenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysgenesis danh từ|- số nhiều dysgeneses|- sự phát triển có bệnh của sinh thực khí; tính vô sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysgenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysgenesis là: danh từ|- số nhiều dysgeneses|- sự phát triển có bệnh của sinh thực khí; tính vô sinh

28158. dysgenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hại sinh (có hại cho nòi giống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysgenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysgenic tính từ|- hại sinh (có hại cho nòi giống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysgenic
  • Phiên âm (nếu có): [disdʤenik]
  • Nghĩa tiếng việt của dysgenic là: tính từ|- hại sinh (có hại cho nòi giống)

28159. dysgenics nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu thoái hoá giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysgenics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysgenics danh từ|- khoa nghiên cứu thoái hoá giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysgenics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysgenics là: danh từ|- khoa nghiên cứu thoái hoá giống

28160. dysharmonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) loạn hài hoà; loạn hoà hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysharmonic tính từ|- (y học) loạn hài hoà; loạn hoà hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysharmonic là: tính từ|- (y học) loạn hài hoà; loạn hoà hợp

28161. dyslalia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật nói ngọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyslalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyslalia danh từ|- (y học) tật nói ngọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyslalia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyslalia là: danh từ|- (y học) tật nói ngọng

28162. dyslexia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọc khó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyslexia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyslexia danh từ|- sự đọc khó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyslexia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyslexia là: danh từ|- sự đọc khó

28163. dyslexic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc chứng khó đọc|* danh từ|- người mắc chứng kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyslexic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyslexic tính từ|- mắc chứng khó đọc|* danh từ|- người mắc chứng khó đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyslexic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyslexic là: tính từ|- mắc chứng khó đọc|* danh từ|- người mắc chứng khó đọc

28164. dyslogistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chê bai, bài xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyslogistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyslogistic tính từ|- chê bai, bài xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyslogistic
  • Phiên âm (nếu có): [,dislədʤistik]
  • Nghĩa tiếng việt của dyslogistic là: tính từ|- chê bai, bài xích

28165. dysmenorrhoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau bụng máu (về kinh nguyệt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysmenorrhoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysmenorrhoea danh từ|- sự đau bụng máu (về kinh nguyệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysmenorrhoea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysmenorrhoea là: danh từ|- sự đau bụng máu (về kinh nguyệt)

28166. dysmenorrhoeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) đau khi có kinh|* tính từ|- (y học) đau khi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysmenorrhoeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysmenorrhoeal tính từ|- (y học) đau khi có kinh|* tính từ|- (y học) đau khi có kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysmenorrhoeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysmenorrhoeal là: tính từ|- (y học) đau khi có kinh|* tính từ|- (y học) đau khi có kinh

28167. dyspepsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng khó tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyspepsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyspepsia danh từ|- (y học) chứng khó tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyspepsia
  • Phiên âm (nếu có): [dispepsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của dyspepsia là: danh từ|- (y học) chứng khó tiêu

28168. dyspeptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) mắc chứng khó tiêu|* danh từ|- (y học) ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyspeptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyspeptic tính từ|- (y học) mắc chứng khó tiêu|* danh từ|- (y học) người mắc chứng khó tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyspeptic
  • Phiên âm (nếu có): [dispeptik]
  • Nghĩa tiếng việt của dyspeptic là: tính từ|- (y học) mắc chứng khó tiêu|* danh từ|- (y học) người mắc chứng khó tiêu

28169. dysphagia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nuốt khó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysphagia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysphagia danh từ|- (y học) chứng nuốt khó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysphagia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysphagia là: danh từ|- (y học) chứng nuốt khó

28170. dysphagic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem dysphagia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysphagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysphagic tính từ|- xem dysphagia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysphagic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysphagic là: tính từ|- xem dysphagia

28171. dysphasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng câm tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysphasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysphasia danh từ|- (y học) chứng câm tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysphasia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysphasia là: danh từ|- (y học) chứng câm tiếng

28172. dysphasic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem dysphasic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysphasic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysphasic tính từ|- xem dysphasic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysphasic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysphasic là: tính từ|- xem dysphasic

28173. dysphonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng khó phát âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysphonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysphonia danh từ|- (y học) chứng khó phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysphonia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysphonia là: danh từ|- (y học) chứng khó phát âm

28174. dysphonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem dysphonia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysphonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysphonian tính từ|- xem dysphonia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysphonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysphonian là: tính từ|- xem dysphonia

28175. dysphonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) xem dysphonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysphonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysphonic tính từ|- (y học) xem dysphonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysphonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysphonic là: tính từ|- (y học) xem dysphonic

28176. dysphoria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tình trạng cảm thấy khó chịu, không sung sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysphoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysphoria danh từ|- (y học) tình trạng cảm thấy khó chịu, không sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysphoria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysphoria là: danh từ|- (y học) tình trạng cảm thấy khó chịu, không sung sướng

28177. dysplasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng loạn sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysplasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysplasia danh từ|- (y học) chứng loạn sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysplasia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysplasia là: danh từ|- (y học) chứng loạn sản

28178. dysplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem dysplasia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysplastic tính từ|- xem dysplasia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dysplastic là: tính từ|- xem dysplasia

28179. dyspnea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự khó thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyspnea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyspnea danh từ|- (y học) sự khó thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyspnea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyspnea là: danh từ|- (y học) sự khó thở

28180. dyspneic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị khó thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyspneic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyspneic tính từ|- (y học) bị khó thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyspneic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dyspneic là: tính từ|- (y học) bị khó thở

28181. dyspnoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự khó thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyspnoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyspnoea danh từ|- (y học) sự khó thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyspnoea
  • Phiên âm (nếu có): [dispni:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của dyspnoea là: danh từ|- (y học) sự khó thở

28182. dyspnoeic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị khó thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dyspnoeic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dyspnoeic tính từ|- (y học) bị khó thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dyspnoeic
  • Phiên âm (nếu có): [dispni:ik]
  • Nghĩa tiếng việt của dyspnoeic là: tính từ|- (y học) bị khó thở

28183. dysprosium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đyprosi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysprosium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysprosium danh từ|- (hoá học) đyprosi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysprosium
  • Phiên âm (nếu có): [disprousiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của dysprosium là: danh từ|- (hoá học) đyprosi

28184. dystopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạc chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dystopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dystopia danh từ|- sự lạc chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dystopia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dystopia là: danh từ|- sự lạc chỗ

28185. dystrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự loạn dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dystrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dystrophic tính từ|- thuộc sự loạn dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dystrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của dystrophic là: tính từ|- thuộc sự loạn dưỡng

28186. dystrophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự loạn đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dystrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dystrophy danh từ|- (y học) sự loạn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dystrophy
  • Phiên âm (nếu có): [distrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của dystrophy là: danh từ|- (y học) sự loạn đường

28187. dysuria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng khó đái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ dysuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh dysuria danh từ|- (y học) chứng khó đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:dysuria
  • Phiên âm (nếu có): [disjuəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của dysuria là: danh từ|- (y học) chứng khó đái

28188. e nghĩa tiếng việt là #- (tech) mô hình tương quan thực thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e #- (tech) mô hình tương quan thực thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e
  • Phiên âm (nếu có): [r model = entity-relationship model]
  • Nghĩa tiếng việt của e là: #- (tech) mô hình tương quan thực thể

28189. e nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nhỏ tai||@e|- (tech) e (cơ số đối số/lôgarít t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e danh từ|- thuốc nhỏ tai||@e|- (tech) e (cơ số đối số/lôgarít tự nhiên)||@e|- e (cơ số của lôga tự nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e
  • Phiên âm (nếu có): [iədrɔps]
  • Nghĩa tiếng việt của e là: danh từ|- thuốc nhỏ tai||@e|- (tech) e (cơ số đối số/lôgarít tự nhiên)||@e|- e (cơ số của lôga tự nhiên)

28190. e core nghĩa tiếng việt là (tech) lõi e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e core là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e core(tech) lõi e. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e core
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e core là: (tech) lõi e

28191. e graph nghĩa tiếng việt là (tech) đồ thị e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e graph(tech) đồ thị e. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e graph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e graph là: (tech) đồ thị e

28192. e layer nghĩa tiếng việt là (tech) lớp e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e layer(tech) lớp e. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e layer là: (tech) lớp e

28193. e notation nghĩa tiếng việt là (tech) ký hiệu e (lũy thừa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e notation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e notation(tech) ký hiệu e (lũy thừa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e notation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e notation là: (tech) ký hiệu e (lũy thừa)

28194. e number nghĩa tiếng việt là danh từ|- mã số khởi đầu bằng chữ e, để chỉ gia vị cho vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e number danh từ|- mã số khởi đầu bằng chữ e, để chỉ gia vị cho vào thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e number là: danh từ|- mã số khởi đầu bằng chữ e, để chỉ gia vị cho vào thực phẩm

28195. e qualizer nghĩa tiếng việt là bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái],bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e qualizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e qualizerbộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái],bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e qualizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e qualizer là: bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái],bù

28196. e quate nghĩa tiếng việt là làm bằng nhau, lập phương trình|- to e. one expression to another (…)


Nghĩa tiếng việt của từ e quate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e quatelàm bằng nhau, lập phương trình|- to e. one expression to another làm cân bằng hai biểu thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e quate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e quate là: làm bằng nhau, lập phương trình|- to e. one expression to another làm cân bằng hai biểu thức

28197. e scan nghĩa tiếng việt là (tech) quét kiểu e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e scan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e scan(tech) quét kiểu e. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e scan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e scan là: (tech) quét kiểu e

28198. e vector nghĩa tiếng việt là (tech) véctơ e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e vector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e vector(tech) véctơ e. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e vector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e vector là: (tech) véctơ e

28199. e wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng loại e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e wave(tech) sóng loại e. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e wave là: (tech) sóng loại e

28200. e&e (energy and electronic) nghĩa tiếng việt là (tech) năng lượng và điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e&e (energy and electronic) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e&e (energy and electronic)(tech) năng lượng và điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e&e (energy and electronic)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e&e (energy and electronic) là: (tech) năng lượng và điện tử

28201. een nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thơ ca) (như) even(…)


Nghĩa tiếng việt của từ een là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh een phó từ|- (thơ ca) (như) even. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:een
  • Phiên âm (nếu có): [i:n]
  • Nghĩa tiếng việt của een là: phó từ|- (thơ ca) (như) even

28202. eer nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thơ ca) (như) ever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eer phó từ|- (thơ ca) (như) ever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eer
  • Phiên âm (nếu có): [eə]
  • Nghĩa tiếng việt của eer là: phó từ|- (thơ ca) (như) ever

28203. e-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu phóng ngư lôi của địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e-boat danh từ|- tàu phóng ngư lôi của địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e-boat
  • Phiên âm (nếu có): [i:bout]
  • Nghĩa tiếng việt của e-boat là: danh từ|- tàu phóng ngư lôi của địch

28204. e-business nghĩa tiếng việt là kinh doanh điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e-business là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e-businesskinh doanh điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e-business
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e-business là: kinh doanh điện tử

28205. e-cell nghĩa tiếng việt là (tech) bộ (đếm thời gian) e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e-cell(tech) bộ (đếm thời gian) e. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e-cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e-cell là: (tech) bộ (đếm thời gian) e

28206. e-commerce nghĩa tiếng việt là thương mại điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e-commerce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e-commercethương mại điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e-commerce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e-commerce là: thương mại điện tử

28207. e-h wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng loại e-h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e-h wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e-h wave(tech) sóng loại e-h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e-h wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e-h wave là: (tech) sóng loại e-h

28208. e-mail nghĩa tiếng việt là thư điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e-mail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e-mailthư điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e-mail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e-mail là: thư điện tử

28209. e-mail nghĩa tiếng việt là email = electronic mail,(tech) thư điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e-mail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e-mail email = electronic mail,(tech) thư điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e-mail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e-mail là: email = electronic mail,(tech) thư điện tử

28210. e-plane bend nghĩa tiếng việt là (tech) đoạn uốn hình mặt phẳng e (ống dẫn sóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e-plane bend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e-plane bend(tech) đoạn uốn hình mặt phẳng e (ống dẫn sóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e-plane bend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e-plane bend là: (tech) đoạn uốn hình mặt phẳng e (ống dẫn sóng)

28211. e-region nghĩa tiếng việt là (tech) vùng (trường) e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e-region là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e-region(tech) vùng (trường) e. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e-region
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e-region là: (tech) vùng (trường) e

28212. e-type constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số loại e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e-type constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e-type constant(tech) hằng số loại e. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e-type constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của e-type constant là: (tech) hằng số loại e

28213. e.g nghĩa tiếng việt là phó từ|- thí dụ ((viết tắt) e.g)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ e.g là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh e.g phó từ|- thí dụ ((viết tắt) e.g). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:e.g
  • Phiên âm (nếu có): [igzempligreiʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của e.g là: phó từ|- thí dụ ((viết tắt) e.g)

28214. ea nghĩa tiếng việt là (viết tắt của each) mỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ea(viết tắt của each) mỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ea là: (viết tắt của each) mỗi

28215. each nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỗi|=each day|+ mỗi ngày|* danh từ|- mỗi người, mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ each là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh each tính từ|- mỗi|=each day|+ mỗi ngày|* danh từ|- mỗi người, mỗi vật, mỗi cái|=each of us|+ mỗi người chúng ta|- tất cả mọi người, ai ai|- nhau, lẫn nhau|=to love each other|+ yêu nhau||@each|- mỗi một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:each
  • Phiên âm (nếu có): [i:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của each là: tính từ|- mỗi|=each day|+ mỗi ngày|* danh từ|- mỗi người, mỗi vật, mỗi cái|=each of us|+ mỗi người chúng ta|- tất cả mọi người, ai ai|- nhau, lẫn nhau|=to love each other|+ yêu nhau||@each|- mỗi một

28216. eachother nghĩa tiếng việt là đt|- lẫn nhau, nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eachother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eachotherđt|- lẫn nhau, nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eachother
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eachother là: đt|- lẫn nhau, nhau

28217. eager nghĩa tiếng việt là tính từ|- ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu|=eager for (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eager tính từ|- ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu|=eager for learning|+ ham học|=eager for gain|+ hám lợi|=eager glance|+ cái nhìn hau háu|=eager hopes|+ những hy vọng thiết tha|- nồng (rượu...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eager
  • Phiên âm (nếu có): [i:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của eager là: tính từ|- ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu|=eager for learning|+ ham học|=eager for gain|+ hám lợi|=eager glance|+ cái nhìn hau háu|=eager hopes|+ những hy vọng thiết tha|- nồng (rượu...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt

28218. eager beaver nghĩa tiếng việt là người cần cụ nhiệt tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eager beaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eager beaverngười cần cụ nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eager beaver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eager beaver là: người cần cụ nhiệt tình

28219. eagerly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hăm hở, hăng hái, thiết tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eagerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eagerly phó từ|- hăm hở, hăng hái, thiết tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eagerly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eagerly là: phó từ|- hăm hở, hăng hái, thiết tha

28220. eagerness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eagerness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eagerness danh từ|- sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eagerness
  • Phiên âm (nếu có): [i:gənis]
  • Nghĩa tiếng việt của eagerness là: danh từ|- sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám

28221. eagle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim đại bàng|- hình đại bàng (ở h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eagle danh từ|- (động vật học) chim đại bàng|- hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy mỹ...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng 10 đô la vàng|=double eagle|+ đồng 20 đô la vàng|* định ngữ|- như đại bàng, như diều hâu|=eagle nose|+ mũi khoằm, mũi diều hâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eagle
  • Phiên âm (nếu có): [i:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của eagle là: danh từ|- (động vật học) chim đại bàng|- hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy mỹ...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng 10 đô la vàng|=double eagle|+ đồng 20 đô la vàng|* định ngữ|- như đại bàng, như diều hâu|=eagle nose|+ mũi khoằm, mũi diều hâu

28222. eagle eye nghĩa tiếng việt là mắt diều hâu, thị lực rất tốt|- sự theo rõi sát sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eagle eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eagle eyemắt diều hâu, thị lực rất tốt|- sự theo rõi sát sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eagle eye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eagle eye là: mắt diều hâu, thị lực rất tốt|- sự theo rõi sát sao

28223. eagle-eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng nhìn rất tinh|- người có khả năng nhìn rấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eagle-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eagle-eye danh từ|- khả năng nhìn rất tinh|- người có khả năng nhìn rất tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eagle-eye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eagle-eye là: danh từ|- khả năng nhìn rất tinh|- người có khả năng nhìn rất tinh

28224. eagle-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mắt diều hâu, tinh mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eagle-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eagle-eyed tính từ|- có mắt diều hâu, tinh mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eagle-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [i:glaid]
  • Nghĩa tiếng việt của eagle-eyed là: tính từ|- có mắt diều hâu, tinh mắt

28225. eagle-owl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chim cú lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eagle-owl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eagle-owl danh từ|- (động vật) chim cú lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eagle-owl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eagle-owl là: danh từ|- (động vật) chim cú lớn

28226. eaglet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đại bàng con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eaglet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eaglet danh từ|- (động vật học) đại bàng con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eaglet
  • Phiên âm (nếu có): [i:glit]
  • Nghĩa tiếng việt của eaglet là: danh từ|- (động vật học) đại bàng con

28227. eagre nghĩa tiếng việt là danh từ|- triều dâng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eagre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eagre danh từ|- triều dâng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eagre
  • Phiên âm (nếu có): [eigə]
  • Nghĩa tiếng việt của eagre là: danh từ|- triều dâng

28228. ealdorman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ trưởng (một quận anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ealdorman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ealdorman danh từ|- thủ trưởng (một quận anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ealdorman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ealdorman là: danh từ|- thủ trưởng (một quận anh)

28229. ear nghĩa tiếng việt là danh từ|- tai|=to pick up (to cock) ones ears|+ vểnh tai lên (để n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear danh từ|- tai|=to pick up (to cock) ones ears|+ vểnh tai lên (để nghe)|- vật hình tai (quai, bình đựng nước...)|- tai (bông), sự nghe, khả năng nghe|=to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears|+ thính tai|=a fine ear for music|+ tai sành nhạc|- lắng tai nghe|- (xem) head|- (xem) hornet|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu|- lắng nghe|- cho ai một cái bạt tai|- vào tai này ra tai kia|- được ai sẵn sàng lắng nghe|- sẵn sàng nghe|- làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)|- (xem) set|- lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm|- tai vách mạch dừng|- lời rỉ tai ai|- (xem) give|* danh từ|- bông (lúa...)|=rice in the ear|+ lúa trổ (bông)|* nội động từ|- trổ bông (lúa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear
  • Phiên âm (nếu có): [iə]
  • Nghĩa tiếng việt của ear là: danh từ|- tai|=to pick up (to cock) ones ears|+ vểnh tai lên (để nghe)|- vật hình tai (quai, bình đựng nước...)|- tai (bông), sự nghe, khả năng nghe|=to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears|+ thính tai|=a fine ear for music|+ tai sành nhạc|- lắng tai nghe|- (xem) head|- (xem) hornet|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu|- lắng nghe|- cho ai một cái bạt tai|- vào tai này ra tai kia|- được ai sẵn sàng lắng nghe|- sẵn sàng nghe|- làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)|- (xem) set|- lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm|- tai vách mạch dừng|- lời rỉ tai ai|- (xem) give|* danh từ|- bông (lúa...)|=rice in the ear|+ lúa trổ (bông)|* nội động từ|- trổ bông (lúa...)

28230. ear-ache nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau tai; bệnh đau tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-ache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-ache danh từ|- sự đau tai; bệnh đau tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-ache
  • Phiên âm (nếu có): [iəreik]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-ache là: danh từ|- sự đau tai; bệnh đau tai

28231. ear-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái che tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-cap danh từ|- cái che tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ear-cap là: danh từ|- cái che tai

28232. ear-drop nghĩa tiếng việt là #-ring) |/iəriɳ/|* danh từ|- hoa tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-drop #-ring) |/iəriɳ/|* danh từ|- hoa tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-drop
  • Phiên âm (nếu có): [iədrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-drop là: #-ring) |/iəriɳ/|* danh từ|- hoa tai

28233. ear-drops nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nhỏ tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-drops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-drops danh từ|- thuốc nhỏ tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-drops
  • Phiên âm (nếu có): [iədrɔps]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-drops là: danh từ|- thuốc nhỏ tai

28234. ear-drum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-drum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-drum danh từ|- (giải phẫu) màng tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-drum
  • Phiên âm (nếu có): [iədrʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-drum là: danh từ|- (giải phẫu) màng tai

28235. ear-finger nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón tay út(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-finger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-finger danh từ|- ngón tay út. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-finger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ear-finger là: danh từ|- ngón tay út

28236. ear-flaps nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái che tai ở mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-flaps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-flaps danh từ|- cái che tai ở mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-flaps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ear-flaps là: danh từ|- cái che tai ở mũi

28237. ear-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-hole danh từ|- lỗ tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-hole
  • Phiên âm (nếu có): [iəhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-hole là: danh từ|- lỗ tai

28238. ear-lap nghĩa tiếng việt là danh từ|- dái tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-lap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-lap danh từ|- dái tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-lap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ear-lap là: danh từ|- dái tai

28239. ear-phone nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-phone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-phone danh từ|- ống nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-phone
  • Phiên âm (nếu có): [iəfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-phone là: danh từ|- ống nghe

28240. ear-pick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lấy ráy tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-pick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-pick danh từ|- cái lấy ráy tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-pick
  • Phiên âm (nếu có): [iəpik]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-pick là: danh từ|- cái lấy ráy tai

28241. ear-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận của một máy đặt bên tai để nghe|- cái gọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-piece danh từ|- bộ phận của một máy đặt bên tai để nghe|- cái gọng kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-piece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ear-piece là: danh từ|- bộ phận của một máy đặt bên tai để nghe|- cái gọng kính

28242. ear-plug nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút bịt lỗ tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-plug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-plug danh từ|- nút bịt lỗ tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-plug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ear-plug là: danh từ|- nút bịt lỗ tai

28243. ear-ring nghĩa tiếng việt là #-ring) |/iəriɳ/|* danh từ|- hoa tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-ring #-ring) |/iəriɳ/|* danh từ|- hoa tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-ring
  • Phiên âm (nếu có): [iədrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-ring là: #-ring) |/iəriɳ/|* danh từ|- hoa tai

28244. ear-splitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-splitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-splitting tính từ|- điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-splitting
  • Phiên âm (nếu có): [iə,splitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-splitting là: tính từ|- điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...)

28245. ear-tab nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái che tai (ở mũ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-tab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-tab danh từ|- cái che tai (ở mũ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-tab
  • Phiên âm (nếu có): [iətæb]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-tab là: danh từ|- cái che tai (ở mũ)

28246. ear-trumpet nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nghe (của người nghễnh ngãng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-trumpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-trumpet danh từ|- ống nghe (của người nghễnh ngãng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-trumpet
  • Phiên âm (nếu có): [iə,trʌmpit]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-trumpet là: danh từ|- ống nghe (của người nghễnh ngãng)

28247. ear-wax nghĩa tiếng việt là danh từ|- ráy tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-wax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-wax danh từ|- ráy tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-wax
  • Phiên âm (nếu có): [iəwæks]
  • Nghĩa tiếng việt của ear-wax là: danh từ|- ráy tai

28248. ear-witness nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ear-witness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ear-witness danh từ|- người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ear-witness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ear-witness là: danh từ|- người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì

28249. earache nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau tai; bệnh đau tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earache danh từ|- sự đau tai; bệnh đau tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earache
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earache là: danh từ|- sự đau tai; bệnh đau tai

28250. eardrop nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nhỏ tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eardrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eardrop danh từ|- thuốc nhỏ tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eardrop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eardrop là: danh từ|- thuốc nhỏ tai

28251. eardrum nghĩa tiếng việt là màng nhự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eardrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eardrummàng nhự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eardrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eardrum là: màng nhự

28252. eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đôi tai đặc biệt|= big eared man|+ người có tai t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eared tính từ|- có đôi tai đặc biệt|= big eared man|+ người có tai to|= golden eared corn|+ lúa mì bông vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eared là: tính từ|- có đôi tai đặc biệt|= big eared man|+ người có tai to|= golden eared corn|+ lúa mì bông vàng

28253. earful nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quở mắng, sự rầy la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earful danh từ|- sự quở mắng, sự rầy la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earful là: danh từ|- sự quở mắng, sự rầy la

28254. earing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earing danh từ|- (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earing
  • Phiên âm (nếu có): [iəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của earing là: danh từ|- (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm)

28255. earl nghĩa tiếng việt là danh từ|- bá tước (ở anh) ((xem) count)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earl danh từ|- bá tước (ở anh) ((xem) count). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earl
  • Phiên âm (nếu có): [ə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của earl là: danh từ|- bá tước (ở anh) ((xem) count)

28256. earldom nghĩa tiếng việt là danh từ|- lãnh địa bá tước, đất bá tước|- tước bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earldom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earldom danh từ|- lãnh địa bá tước, đất bá tước|- tước bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earldom
  • Phiên âm (nếu có): [ə:ldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của earldom là: danh từ|- lãnh địa bá tước, đất bá tước|- tước bá

28257. earless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tai|- không có quai (bình đựng nước...)|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earless tính từ|- không có tai|- không có quai (bình đựng nước...)|- không có tai nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earless
  • Phiên âm (nếu có): [iəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của earless là: tính từ|- không có tai|- không có quai (bình đựng nước...)|- không có tai nhạc

28258. earliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc sớm sủa|- sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ earliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earliness danh từ|- lúc sớm sủa|- sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earliness
  • Phiên âm (nếu có): [ə:linis]
  • Nghĩa tiếng việt của earliness là: danh từ|- lúc sớm sủa|- sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)

28259. earlobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- dái tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earlobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earlobe danh từ|- dái tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earlobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earlobe là: danh từ|- dái tai

28260. earlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tóc bên tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earlock danh từ|- món tóc bên tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earlock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earlock là: danh từ|- món tóc bên tai

28261. early nghĩa tiếng việt là tính từ|- sớm, ban đầu, đầu mùa|=an early riser|+ người hay dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ early là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh early tính từ|- sớm, ban đầu, đầu mùa|=an early riser|+ người hay dậy sớm|=early prunes|+ mận sớm, mận đầu mùa|- gần đây|=at an early date|+ vào một ngày gần đây|* phó từ|- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa|=to rise early|+ dậy sớm|=early in the morning|+ vào lúc sáng sớm|- vừa đúng lúc|- trước đây|- ở đầu danh sách|- ngay từ thế kỷ 19|- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:early
  • Phiên âm (nếu có): [ə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của early là: tính từ|- sớm, ban đầu, đầu mùa|=an early riser|+ người hay dậy sớm|=early prunes|+ mận sớm, mận đầu mùa|- gần đây|=at an early date|+ vào một ngày gần đây|* phó từ|- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa|=to rise early|+ dậy sớm|=early in the morning|+ vào lúc sáng sớm|- vừa đúng lúc|- trước đây|- ở đầu danh sách|- ngay từ thế kỷ 19|- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi

28262. early bird nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ early bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh early bird danh từ|-(đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:early bird
  • Phiên âm (nếu có): [ə:libə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của early bird là: danh từ|-(đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy

28263. early closing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cửa sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ early closing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh early closing danh từ|- sự đóng cửa sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:early closing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của early closing là: danh từ|- sự đóng cửa sớm

28264. early warning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loan báo sớm, sự cảnh báo sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ early warning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh early warning danh từ|- sự loan báo sớm, sự cảnh báo sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:early warning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của early warning là: danh từ|- sự loan báo sớm, sự cảnh báo sớm

28265. earmaking nghĩa tiếng việt là (econ) dành cho mục đích riêng.|+ việc gắn những yếu tố cụ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earmaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earmaking(econ) dành cho mục đích riêng.|+ việc gắn những yếu tố cụ thể trong chi tiêu công cộng với các khoản thu nhập huy động từ một số cụ thể. xem benefit principle.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earmaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earmaking là: (econ) dành cho mục đích riêng.|+ việc gắn những yếu tố cụ thể trong chi tiêu công cộng với các khoản thu nhập huy động từ một số cụ thể. xem benefit principle.

28266. earmark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu đánh ở tai (cừu...)|- dấu riêng (để chỉ sự sở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earmark danh từ|- dấu đánh ở tai (cừu...)|- dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)|* ngoại động từ|- đánh dấu ở tai (cừu...)|- đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)|- dành (khoản chi tiêu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earmark
  • Phiên âm (nếu có): [iəmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của earmark là: danh từ|- dấu đánh ở tai (cừu...)|- dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)|* ngoại động từ|- đánh dấu ở tai (cừu...)|- đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)|- dành (khoản chi tiêu...)

28267. earmuff nghĩa tiếng việt là bao bịt tai (chống rét)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earmuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earmuffbao bịt tai (chống rét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earmuff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earmuff là: bao bịt tai (chống rét)

28268. earmuffs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earmuffs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earmuffs danh từ số nhiều|- mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earmuffs
  • Phiên âm (nếu có): [iəmʌfs]
  • Nghĩa tiếng việt của earmuffs là: danh từ số nhiều|- mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét)

28269. earn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earn ngoại động từ|- kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)|=to earn ones living|+ kiếm sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earn
  • Phiên âm (nếu có): [ə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của earn là: ngoại động từ|- kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)|=to earn ones living|+ kiếm sống

28270. earner nghĩa tiếng việt là xem earn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earnerxem earn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earner là: xem earn

28271. earnest nghĩa tiếng việt là tính từ|- đứng đắn, nghiêm chỉnh|- sốt sắng, tha thiết|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earnest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earnest tính từ|- đứng đắn, nghiêm chỉnh|- sốt sắng, tha thiết|* danh từ|- thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh|=in earnest|+ đứng đắn, nghiêm chỉnh|=are you in earnest?|+ anh không đùa đấy chứ?|=you are not in earnest|+ anh lại đùa đấy thôi|- trời đang mưa ra trò|* danh từ|- tiền đặt cọc|- sự bảo đảm|- điềm, điều báo hiệu trước|=an earnest of future success|+ điều báo hiệu cho sự thành công sau này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earnest
  • Phiên âm (nếu có): [ə:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của earnest là: tính từ|- đứng đắn, nghiêm chỉnh|- sốt sắng, tha thiết|* danh từ|- thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh|=in earnest|+ đứng đắn, nghiêm chỉnh|=are you in earnest?|+ anh không đùa đấy chứ?|=you are not in earnest|+ anh lại đùa đấy thôi|- trời đang mưa ra trò|* danh từ|- tiền đặt cọc|- sự bảo đảm|- điềm, điều báo hiệu trước|=an earnest of future success|+ điều báo hiệu cho sự thành công sau này

28272. earnestly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêm túc, nghiêm chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earnestly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earnestly phó từ|- nghiêm túc, nghiêm chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earnestly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earnestly là: phó từ|- nghiêm túc, nghiêm chỉnh

28273. earnestness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh|- tính sốt sắng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ earnestness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earnestness danh từ|- tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh|- tính sốt sắng, tính tha thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earnestness
  • Phiên âm (nếu có): [ə:nistnis]
  • Nghĩa tiếng việt của earnestness là: danh từ|- tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh|- tính sốt sắng, tính tha thiết

28274. earning nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập.|+ cụn thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earning(econ) thu nhập.|+ cụn thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: một để miêu tả phần lợi tức đối với nỗ lực của con người, thù lao cho đầu vào của yếu tố lao động sản xuất và nghĩa thứ hai để miêu tả thu nhập của một doanh nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earning là: (econ) thu nhập.|+ cụn thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: một để miêu tả phần lợi tức đối với nỗ lực của con người, thù lao cho đầu vào của yếu tố lao động sản xuất và nghĩa thứ hai để miêu tả thu nhập của một doanh nghiệp.

28275. earnings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tiền kiếm được, tiền lương|- tiền lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earnings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earnings danh từ số nhiều|- tiền kiếm được, tiền lương|- tiền lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earnings
  • Phiên âm (nếu có): [ə:niɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của earnings là: danh từ số nhiều|- tiền kiếm được, tiền lương|- tiền lãi

28276. earnings driff nghĩa tiếng việt là (econ) khuynh hướng tăng thu nhập.|+ tăng thu nhập hàng tuần vượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earnings driff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earnings driff(econ) khuynh hướng tăng thu nhập.|+ tăng thu nhập hàng tuần vượt mức tăng mức lương đã thoả thoả thuận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earnings driff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earnings driff là: (econ) khuynh hướng tăng thu nhập.|+ tăng thu nhập hàng tuần vượt mức tăng mức lương đã thoả thoả thuận.

28277. earnings function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm thu nhập.|+ mối quan hệ hàm số giữa các mức thu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earnings function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earnings function(econ) hàm thu nhập.|+ mối quan hệ hàm số giữa các mức thu nhập và các yếu tố quyết định chúng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earnings function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earnings function là: (econ) hàm thu nhập.|+ mối quan hệ hàm số giữa các mức thu nhập và các yếu tố quyết định chúng.

28278. earnings-related nghĩa tiếng việt là tính từ|- tùy theo thu nhập, tùy theo số tiền kiếm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earnings-related là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earnings-related tính từ|- tùy theo thu nhập, tùy theo số tiền kiếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earnings-related
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earnings-related là: tính từ|- tùy theo thu nhập, tùy theo số tiền kiếm được

28279. earom (electrically alterable read-only memory) nghĩa tiếng việt là (tech) rom thay đổi được bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earom (electrically alterable read-only memory) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earom (electrically alterable read-only memory)(tech) rom thay đổi được bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earom (electrically alterable read-only memory)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earom (electrically alterable read-only memory) là: (tech) rom thay đổi được bằng điện

28280. earphone nghĩa tiếng việt là (tech) ống nghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earphone(tech) ống nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earphone là: (tech) ống nghe

28281. earphones nghĩa tiếng việt là ống nghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earphones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earphonesống nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earphones
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earphones là: ống nghe

28282. earpiece nghĩa tiếng việt là (tech) vành tai; ống nghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earpiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earpiece(tech) vành tai; ống nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earpiece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earpiece là: (tech) vành tai; ống nghe

28283. earpieces nghĩa tiếng việt là mảnh che tai (ở một số kiểu mũ)|- đầu ngọng mắc ở tai (ở ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earpieces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earpiecesmảnh che tai (ở một số kiểu mũ)|- đầu ngọng mắc ở tai (ở kính đeo mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earpieces
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earpieces là: mảnh che tai (ở một số kiểu mũ)|- đầu ngọng mắc ở tai (ở kính đeo mắt)

28284. earplug nghĩa tiếng việt là (tech) vật bịt tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earplug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earplug(tech) vật bịt tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earplug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earplug là: (tech) vật bịt tai

28285. earplugs nghĩa tiếng việt là cái nút tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earplugs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earplugscái nút tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earplugs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earplugs là: cái nút tai

28286. earring nghĩa tiếng việt là khuyên tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earringkhuyên tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earring là: khuyên tai

28287. earser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xoá, người xoá bỏ|- cái tẩy, cái cạo|- giẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earser danh từ|- người xoá, người xoá bỏ|- cái tẩy, cái cạo|- giẻ lau bảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earser
  • Phiên âm (nếu có): [ireizə]
  • Nghĩa tiếng việt của earser là: danh từ|- người xoá, người xoá bỏ|- cái tẩy, cái cạo|- giẻ lau bảng

28288. earshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầm nghe|=within earshot|+ trong tầm nghe|=out oaf earsh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earshot danh từ|- tầm nghe|=within earshot|+ trong tầm nghe|=out oaf earshot|+ ngoài tầm nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earshot
  • Phiên âm (nếu có): [iəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của earshot là: danh từ|- tầm nghe|=within earshot|+ trong tầm nghe|=out oaf earshot|+ ngoài tầm nghe

28289. earsplitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- inh tai, xé tai (tiếng động)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earsplitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earsplitting tính từ|- inh tai, xé tai (tiếng động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earsplitting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earsplitting là: tính từ|- inh tai, xé tai (tiếng động)

28290. earsure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ|- vết xoá, vết cạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earsure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earsure danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ|- vết xoá, vết cạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earsure
  • Phiên âm (nếu có): [ireiʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của earsure là: danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ|- vết xoá, vết cạo

28291. earth nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth danh từ|- đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất|- (hoá học) đất|=rare earths|+ đất hiếm|- hang (cáo, chồn...)|=to go to earth|+ chui vào tận hang|- trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục)|- thôi mơ tưởng mà trở về thực tế|- (xem) move|* ngoại động từ|- vun (cây); lấp đất (hạt giống)|- đuổi (cáo...) vào hang|* nội động từ|- chạy vào hang (cáo...)|- điện đặt dây đất, nối với đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của earth là: danh từ|- đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất|- (hoá học) đất|=rare earths|+ đất hiếm|- hang (cáo, chồn...)|=to go to earth|+ chui vào tận hang|- trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục)|- thôi mơ tưởng mà trở về thực tế|- (xem) move|* ngoại động từ|- vun (cây); lấp đất (hạt giống)|- đuổi (cáo...) vào hang|* nội động từ|- chạy vào hang (cáo...)|- điện đặt dây đất, nối với đất

28292. earth capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) địa điện dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth capacitance(tech) địa điện dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth capacitance là: (tech) địa điện dung

28293. earth conductivity nghĩa tiếng việt là (tech) tính dẫn điện của đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth conductivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth conductivity(tech) tính dẫn điện của đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth conductivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth conductivity là: (tech) tính dẫn điện của đất

28294. earth current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng tiếp đất; dòng trong đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth current(tech) dòng tiếp đất; dòng trong đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth current là: (tech) dòng tiếp đất; dòng trong đất

28295. earth electrode nghĩa tiếng việt là (tech) địa điện cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth electrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth electrode(tech) địa điện cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth electrode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth electrode là: (tech) địa điện cực

28296. earth magnetism nghĩa tiếng việt là (tech) địa từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth magnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth magnetism(tech) địa từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth magnetism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth magnetism là: (tech) địa từ

28297. earth return circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch trở về đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth return circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth return circuit(tech) mạch trở về đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth return circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth return circuit là: (tech) mạch trở về đất

28298. earth return phantom circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch ảo trở về đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth return phantom circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth return phantom circuit(tech) mạch ảo trở về đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth return phantom circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth return phantom circuit là: (tech) mạch ảo trở về đất

28299. earth science nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học về đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth science là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth science danh từ|- khoa học về đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth science
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth science là: danh từ|- khoa học về đất

28300. earth-bank nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-bank danh từ|- bờ đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-bank là: danh từ|- bờ đất

28301. earth-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- luống đất (để trồng)|- mồ mả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-bath danh từ|- luống đất (để trồng)|- mồ mả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-bath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-bath là: danh từ|- luống đất (để trồng)|- mồ mả

28302. earth-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- luống đất (để gieo trồng)|- mộ, mồ, mả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-bed danh từ|- luống đất (để gieo trồng)|- mộ, mồ, mả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-bed
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θbed]
  • Nghĩa tiếng việt của earth-bed là: danh từ|- luống đất (để gieo trồng)|- mộ, mồ, mả

28303. earth-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- trần tục|- (thần thoại,thần học) sinh ra từ đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-born tính từ|- trần tục|- (thần thoại,thần học) sinh ra từ đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-born
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của earth-born là: tính từ|- trần tục|- (thần thoại,thần học) sinh ra từ đất

28304. earth-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh|- hướng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-bound tính từ|- bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh|- hướng về phía đất; đi về phía đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-bound
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của earth-bound là: tính từ|- bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh|- hướng về phía đất; đi về phía đất

28305. earth-bred nghĩa tiếng việt là tính từ|- ty tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-bred tính từ|- ty tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-bred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-bred là: tính từ|- ty tiện

28306. earth-chestnut nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-chestnut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-chestnut danh từ|- cây lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-chestnut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-chestnut là: danh từ|- cây lạc

28307. earth-closet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà xí lấy đất phủ lên phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-closet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-closet danh từ|- nhà xí lấy đất phủ lên phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-closet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-closet là: danh từ|- nhà xí lấy đất phủ lên phân

28308. earth-created nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh ra từ đất; do đất tạo nên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-created là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-created tính từ|- sinh ra từ đất; do đất tạo nên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-created
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-created là: tính từ|- sinh ra từ đất; do đất tạo nên

28309. earth-fall nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đất đá sụt lở; việc núi lở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-fall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-fall danh từ|- sự đất đá sụt lở; việc núi lở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-fall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-fall là: danh từ|- sự đất đá sụt lở; việc núi lở

28310. earth-fast nghĩa tiếng việt là tính từ|- gắn bó với mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-fast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-fast tính từ|- gắn bó với mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-fast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-fast là: tính từ|- gắn bó với mặt đất

28311. earth-fed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ty tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-fed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-fed tính từ|- ty tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-fed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-fed là: tính từ|- ty tiện

28312. earth-flax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) amiăng, thạch miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-flax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-flax danh từ|- (khoáng chất) amiăng, thạch miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-flax
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θflæks]
  • Nghĩa tiếng việt của earth-flax là: danh từ|- (khoáng chất) amiăng, thạch miên

28313. earth-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở dưới đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-house danh từ|- nhà ở dưới đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-house là: danh từ|- nhà ở dưới đất

28314. earth-light nghĩa tiếng việt là #-light) |/ə:θlait/|* danh từ|- (thiên văn học) ánh đất (sự chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-light #-light) |/ə:θlait/|* danh từ|- (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-light
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của earth-light là: #-light) |/ə:θlait/|* danh từ|- (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên)

28315. earth-movement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chấn động của vỏ trái đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-movement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-movement danh từ|- sự chấn động của vỏ trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-movement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-movement là: danh từ|- sự chấn động của vỏ trái đất

28316. earth-nut nghĩa tiếng việt là danh từ (thực vật học)|- nấm cục, nấm tơruyp|- lạc; cây lạc|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-nut danh từ (thực vật học)|- nấm cục, nấm tơruyp|- lạc; cây lạc|=earth-nut oil|+ dầu lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-nut
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của earth-nut là: danh từ (thực vật học)|- nấm cục, nấm tơruyp|- lạc; cây lạc|=earth-nut oil|+ dầu lạc

28317. earth-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-oil danh từ|- dầu mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-oil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-oil là: danh từ|- dầu mỏ

28318. earth-shaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại hy-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-shaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-shaker danh từ|- thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-shaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-shaker là: danh từ|- thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại hy-lạp)

28319. earth-shine nghĩa tiếng việt là #-light) |/ə:θlait/|* danh từ|- (thiên văn học) ánh đất (sự chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-shine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-shine #-light) |/ə:θlait/|* danh từ|- (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-shine
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của earth-shine là: #-light) |/ə:θlait/|* danh từ|- (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên)

28320. earth-treatment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cách dùng đất trị bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-treatment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-treatment danh từ|- (y học) cách dùng đất trị bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-treatment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-treatment là: danh từ|- (y học) cách dùng đất trị bệnh

28321. earth-wolf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chó sói đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-wolf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-wolf danh từ|- (động vật) chó sói đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-wolf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earth-wolf là: danh từ|- (động vật) chó sói đất

28322. earth-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun đất|- (nghĩa bóng) người quỵ luỵ, người khúm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ earth-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earth-worm danh từ|- giun đất|- (nghĩa bóng) người quỵ luỵ, người khúm núm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earth-worm
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của earth-worm là: danh từ|- giun đất|- (nghĩa bóng) người quỵ luỵ, người khúm núm

28323. earthed shield nghĩa tiếng việt là (tech) lá chắn đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthed shield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthed shield(tech) lá chắn đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthed shield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earthed shield là: (tech) lá chắn đất

28324. earthen nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng đất, bằng đất nung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthen tính từ|- bằng đất, bằng đất nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthen
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θən]
  • Nghĩa tiếng việt của earthen là: tính từ|- bằng đất, bằng đất nung

28325. earthenhearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- ích kỷ; ty tiện; ngu độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthenhearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthenhearted tính từ|- ích kỷ; ty tiện; ngu độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthenhearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earthenhearted là: tính từ|- ích kỷ; ty tiện; ngu độn

28326. earthenware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)|- đất nun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthenware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthenware danh từ|- đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)|- đất nung (làm nồi...)|- (định ngữ) bằng đất nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthenware
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θənweə]
  • Nghĩa tiếng việt của earthenware là: danh từ|- đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)|- đất nung (làm nồi...)|- (định ngữ) bằng đất nung

28327. earthily nghĩa tiếng việt là xem earthy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthilyxem earthy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earthily là: xem earthy

28328. earthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất như đất; tính chất bằng đất, tính trần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthiness danh từ|- tính chất như đất; tính chất bằng đất, tính trần tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthiness
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của earthiness là: danh từ|- tính chất như đất; tính chất bằng đất, tính trần tục

28329. earthliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trần tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthliness danh từ|- tính trần tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthliness
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của earthliness là: danh từ|- tính trần tục

28330. earthling nghĩa tiếng việt là danh từ|- con người (sống ở trái đất)|- người phàm tục, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthling danh từ|- con người (sống ở trái đất)|- người phàm tục, người trần tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthling
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của earthling là: danh từ|- con người (sống ở trái đất)|- người phàm tục, người trần tục

28331. earthly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quả đất|- trần tục|- (thông tục) có thể, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthly tính từ|- (thuộc) quả đất|- trần tục|- (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được|=no earthly reason|+ chả có chút lý do nào|=no earthly use|+ không có chút tác dụng nào|- (từ lóng) đừng hòng thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthly
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θli]
  • Nghĩa tiếng việt của earthly là: tính từ|- (thuộc) quả đất|- trần tục|- (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được|=no earthly reason|+ chả có chút lý do nào|=no earthly use|+ không có chút tác dụng nào|- (từ lóng) đừng hòng thành công

28332. earthman nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem earthling(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthman danh từ|- xem earthling. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earthman là: danh từ|- xem earthling

28333. earthmother nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà mẹ đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthmother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthmother danh từ|- bà mẹ đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthmother
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earthmother là: danh từ|- bà mẹ đất

28334. earthquake nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự động đất|- (nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthquake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthquake danh từ|- sự động đất|- (nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthquake
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θkweik]
  • Nghĩa tiếng việt của earthquake là: danh từ|- sự động đất|- (nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)

28335. earthshaking nghĩa tiếng việt là động đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthshaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthshakingđộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthshaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earthshaking là: động đất

28336. earthward nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- về phía trái đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthward tính từ & phó từ|- về phía trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthward
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của earthward là: tính từ & phó từ|- về phía trái đất

28337. earthwards nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- về phía trái đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthwards tính từ & phó từ|- về phía trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthwards
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của earthwards là: tính từ & phó từ|- về phía trái đất

28338. earthwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc đào đắp|- công sự đào đắp bằng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthwork danh từ|- công việc đào đắp|- công sự đào đắp bằng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthwork
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của earthwork là: danh từ|- công việc đào đắp|- công sự đào đắp bằng đất

28339. earthworm nghĩa tiếng việt là giun đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthwormgiun đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthworm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của earthworm là: giun đất

28340. earthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như đất; bằng đất|- (nghĩa bóng) trần tục, phàm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earthy tính từ|- như đất; bằng đất|- (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earthy
  • Phiên âm (nếu có): [ə:θi]
  • Nghĩa tiếng việt của earthy là: tính từ|- như đất; bằng đất|- (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục

28341. earwig nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con xâu tai (sâu bọ)|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ earwig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh earwig danh từ|- (động vật học) con xâu tai (sâu bọ)|* ngoại động từ|- vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:earwig
  • Phiên âm (nếu có): [iəwig]
  • Nghĩa tiếng việt của earwig là: danh từ|- (động vật học) con xâu tai (sâu bọ)|* ngoại động từ|- vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)

28342. ease nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ease danh từ|- sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc|=to be at ones ease|+ được thoải mái, tinh thần thanh thản|=to stand at ease|+ đứng ở tư thế nghỉ|- sự thanh nhàn, sự nhàn hạ|=to write at ease|+ viết lách trong lúc nhàn hạ|- sự dễ dàng, dự thanh thoát|=to write with ease|+ viết văn dễ dàng|- sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau|* ngoại động từ|- làm thanh thản, làm yên tâm|- làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau|- làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới|=to ease a tense stituation|+ làm tình hình bớt căng thẳng|-(đùa cợt) nắng nhẹ|=to be eased of ones wallet|+ bị nẫng nhẹ mất ví tiền|* nội động từ|- trở nên bớt căng (tình hinh...)|- (+ of) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng...)|- (hàng hải) giảm tốc độ máy đi!, chầm chậm thôi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ease
  • Phiên âm (nếu có): [i:z]
  • Nghĩa tiếng việt của ease là: danh từ|- sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc|=to be at ones ease|+ được thoải mái, tinh thần thanh thản|=to stand at ease|+ đứng ở tư thế nghỉ|- sự thanh nhàn, sự nhàn hạ|=to write at ease|+ viết lách trong lúc nhàn hạ|- sự dễ dàng, dự thanh thoát|=to write with ease|+ viết văn dễ dàng|- sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau|* ngoại động từ|- làm thanh thản, làm yên tâm|- làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau|- làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới|=to ease a tense stituation|+ làm tình hình bớt căng thẳng|-(đùa cợt) nắng nhẹ|=to be eased of ones wallet|+ bị nẫng nhẹ mất ví tiền|* nội động từ|- trở nên bớt căng (tình hinh...)|- (+ of) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng...)|- (hàng hải) giảm tốc độ máy đi!, chầm chậm thôi!

28343. easeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thanh thản, thoải mái|- làm dịu|- tha thẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easeful tính từ|- thanh thản, thoải mái|- làm dịu|- tha thẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easeful
  • Phiên âm (nếu có): [i:zful]
  • Nghĩa tiếng việt của easeful là: tính từ|- thanh thản, thoải mái|- làm dịu|- tha thẩn

28344. easefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẹ nhàng, thoải mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easefully phó từ|- nhẹ nhàng, thoải mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của easefully là: phó từ|- nhẹ nhàng, thoải mái

28345. easefulness nghĩa tiếng việt là xem easeful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easefulnessxem easeful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của easefulness là: xem easeful

28346. easel nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easel danh từ|- giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easel
  • Phiên âm (nếu có): [i:zl]
  • Nghĩa tiếng việt của easel là: danh từ|- giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen

28347. easeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thoải mái|- không thể làm dịu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easeless tính từ|- không thoải mái|- không thể làm dịu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easeless
  • Phiên âm (nếu có): [i:zlis]
  • Nghĩa tiếng việt của easeless là: tính từ|- không thoải mái|- không thể làm dịu được

28348. easement nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easement danh từ|- (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)|- nhà phụ, công trình kiến trúc phụ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easement
  • Phiên âm (nếu có): [i:zmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của easement là: danh từ|- (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)|- nhà phụ, công trình kiến trúc phụ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)

28349. easily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, un(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easily phó từ|- thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung|- dễ, dễ dàng|- hãy từ từ!|- hãy ngừng tay! (chèo)|- (xem) come|- (xem) stand|- (thông tục) cứ ung dung mà làm!, cứ bình tĩnh!, cứ yên trí!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easily
  • Phiên âm (nếu có): [i:zili]
  • Nghĩa tiếng việt của easily là: phó từ|- thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung|- dễ, dễ dàng|- hãy từ từ!|- hãy ngừng tay! (chèo)|- (xem) come|- (xem) stand|- (thông tục) cứ ung dung mà làm!, cứ bình tĩnh!, cứ yên trí!

28350. easiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ easiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easiness danh từ|- sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung|- sự dễ dàng|- tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easiness
  • Phiên âm (nếu có): [i:zinis]
  • Nghĩa tiếng việt của easiness là: danh từ|- sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung|- sự dễ dàng|- tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục

28351. easing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm bớt đau, sự làm giảm đau|- sự bớt căng thẳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easing danh từ|- sự làm bớt đau, sự làm giảm đau|- sự bớt căng thẳng (tình hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easing
  • Phiên âm (nếu có): [i:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của easing là: danh từ|- sự làm bớt đau, sự làm giảm đau|- sự bớt căng thẳng (tình hình)

28352. east nghĩa tiếng việt là danh từ|- hướng đông, phương đông, phía đông|=to the east of|+ về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ east là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh east danh từ|- hướng đông, phương đông, phía đông|=to the east of|+ về phía đông của|- miền đông|- gió đông|- viễn đông|- trung đông|- cận đông|- dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng|* tính từ|- đông|=east wind|+ gió đông|* phó từ|- về hướng đông; ở phía đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:east
  • Phiên âm (nếu có): [i:st]
  • Nghĩa tiếng việt của east là: danh từ|- hướng đông, phương đông, phía đông|=to the east of|+ về phía đông của|- miền đông|- gió đông|- viễn đông|- trung đông|- cận đông|- dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng|* tính từ|- đông|=east wind|+ gió đông|* phó từ|- về hướng đông; ở phía đông

28353. east end nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu đông luân-đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ east end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh east end danh từ|- khu đông luân-đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:east end
  • Phiên âm (nếu có): [i:stend]
  • Nghĩa tiếng việt của east end là: danh từ|- khu đông luân-đôn

28354. east side nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu đông nữu-ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ east side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh east side danh từ|- khu đông nữu-ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:east side
  • Phiên âm (nếu có): [i:stsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của east side là: danh từ|- khu đông nữu-ước

28355. east-bound nghĩa tiếng việt là phó từ|- đi về hướng đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ east-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh east-bound phó từ|- đi về hướng đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:east-bound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của east-bound là: phó từ|- đi về hướng đông

28356. east-ender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân khu đông luân-đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ east-ender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh east-ender danh từ|- người dân khu đông luân-đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:east-ender
  • Phiên âm (nếu có): [i:stendə]
  • Nghĩa tiếng việt của east-ender là: danh từ|- người dân khu đông luân-đôn

28357. east-northeast nghĩa tiếng việt là danh từ, adj, adv+đông đông bắc, điểm ở giữa đông và đông bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ east-northeast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh east-northeast danh từ, adj, adv+đông đông bắc, điểm ở giữa đông và đông bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:east-northeast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của east-northeast là: danh từ, adj, adv+đông đông bắc, điểm ở giữa đông và đông bắc

28358. eastbound nghĩa tiếng việt là tính từ|- về hướng đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eastbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eastbound tính từ|- về hướng đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eastbound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eastbound là: tính từ|- về hướng đông

28359. easter nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ phục sinh|=easter eggs|+ trứng phục sinh (trứng tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easter danh từ|- lễ phục sinh|=easter eggs|+ trứng phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ phục sinh)|=easter offerings|+ tiền lễ phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ phục sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easter
  • Phiên âm (nếu có): [i:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của easter là: danh từ|- lễ phục sinh|=easter eggs|+ trứng phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ phục sinh)|=easter offerings|+ tiền lễ phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ phục sinh)

28360. easter egg nghĩa tiếng việt là trứng phục sinh (trứng làm bằng socola hay trứng thật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easter egg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easter eggtrứng phục sinh (trứng làm bằng socola hay trứng thật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easter egg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của easter egg là: trứng phục sinh (trứng làm bằng socola hay trứng thật)

28361. easterly nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông|=easterly wind|+ gió đông|* phó từ|- về hướng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ easterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easterly tính từ|- đông|=easterly wind|+ gió đông|* phó từ|- về hướng đông; từ hướng đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easterly
  • Phiên âm (nếu có): [i:stəli]
  • Nghĩa tiếng việt của easterly là: tính từ|- đông|=easterly wind|+ gió đông|* phó từ|- về hướng đông; từ hướng đông

28362. eastern nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông|* danh từ|- người miền đông ((cũng) easterner)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eastern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eastern tính từ|- đông|* danh từ|- người miền đông ((cũng) easterner)|- (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eastern
  • Phiên âm (nếu có): [i:stən]
  • Nghĩa tiếng việt của eastern là: tính từ|- đông|* danh từ|- người miền đông ((cũng) easterner)|- (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống

28363. easterner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người miền đông ((cũng) eastern)|- easterner dân các b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easterner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easterner danh từ|- người miền đông ((cũng) eastern)|- easterner dân các bang miền đông nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easterner
  • Phiên âm (nếu có): [i:stənə]
  • Nghĩa tiếng việt của easterner là: danh từ|- người miền đông ((cũng) eastern)|- easterner dân các bang miền đông nước mỹ

28364. easternmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easternmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easternmost tính từ|- cực đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easternmost
  • Phiên âm (nếu có): [i:stənmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của easternmost là: tính từ|- cực đông

28365. easternness nghĩa tiếng việt là xem eastern(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easternness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easternnessxem eastern. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easternness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của easternness là: xem eastern

28366. easterntide nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easterntide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easterntide danh từ|- tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easterntide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của easterntide là: danh từ|- tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên)

28367. easting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) chặng đường đi về phía đông|- hướng đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easting danh từ|- (hàng hải) chặng đường đi về phía đông|- hướng đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easting
  • Phiên âm (nếu có): [i:stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của easting là: danh từ|- (hàng hải) chặng đường đi về phía đông|- hướng đông

28368. eastmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eastmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eastmost tính từ|- cực đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eastmost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eastmost là: tính từ|- cực đông

28369. eastsoutheast nghĩa tiếng việt là danh từ, adj, adv+đông đông nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eastsoutheast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eastsoutheast danh từ, adj, adv+đông đông nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eastsoutheast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eastsoutheast là: danh từ, adj, adv+đông đông nam

28370. eastward nghĩa tiếng việt là danh từ|- hướng đông|* tính từ & phó từ|- về phía đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eastward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eastward danh từ|- hướng đông|* tính từ & phó từ|- về phía đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eastward
  • Phiên âm (nếu có): [i:stwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của eastward là: danh từ|- hướng đông|* tính từ & phó từ|- về phía đông

28371. eastwardly nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông|=eastwardly wind|+ gió đông|* phó từ|- về hướn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eastwardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eastwardly tính từ|- đông|=eastwardly wind|+ gió đông|* phó từ|- về hướng đông, từ hướng đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eastwardly
  • Phiên âm (nếu có): [i:stwədli]
  • Nghĩa tiếng việt của eastwardly là: tính từ|- đông|=eastwardly wind|+ gió đông|* phó từ|- về hướng đông, từ hướng đông

28372. eastwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía đông ((cũng) eastward)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eastwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eastwards phó từ|- về phía đông ((cũng) eastward). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eastwards
  • Phiên âm (nếu có): [i:stwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của eastwards là: phó từ|- về phía đông ((cũng) eastward)

28373. easy nghĩa tiếng việt là #- (econ) chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; chính sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easy #- (econ) chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; chính sách nới lỏng / thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easy
  • Phiên âm (nếu có): [tight monetary or fiscal policy]
  • Nghĩa tiếng việt của easy là: #- (econ) chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; chính sách nới lỏng / thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách.

28374. easy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easy tính từ|- thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung|=easy manners|+ cử chỉ ung dung|- dễ, dễ dàng|=easy of access|+ dễ gần; dễ đi đến|=easy money|+ tiền kiếm được dễ dàng|- dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục|- (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm|- sự sung túc, cuộc sống phong lưu|- lẳng lơ (đàn bà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sung túc, phong lưu|* phó từ|- (như) easily|* danh từ|- sự nghỉ ngơi một lát|=to have on easy|+ nghỉ ngơi một lát||@easy|- dễ dàng, đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easy
  • Phiên âm (nếu có): [i:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của easy là: tính từ|- thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung|=easy manners|+ cử chỉ ung dung|- dễ, dễ dàng|=easy of access|+ dễ gần; dễ đi đến|=easy money|+ tiền kiếm được dễ dàng|- dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục|- (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm|- sự sung túc, cuộc sống phong lưu|- lẳng lơ (đàn bà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sung túc, phong lưu|* phó từ|- (như) easily|* danh từ|- sự nghỉ ngơi một lát|=to have on easy|+ nghỉ ngơi một lát||@easy|- dễ dàng, đơn giản

28375. easy chair nghĩa tiếng việt là ghế bành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easy chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easy chairghế bành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easy chair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của easy chair là: ghế bành

28376. easy money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền dễ vay.|+ tình trạng chung của việc vay tiền dễ da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easy money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easy money(econ) tiền dễ vay.|+ tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easy money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của easy money là: (econ) tiền dễ vay.|+ tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.

28377. easy street nghĩa tiếng việt là sống sung túc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easy street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easy streetsống sung túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easy street
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của easy street là: sống sung túc

28378. easy-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế có tay dựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easy-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easy-chair danh từ|- ghế có tay dựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easy-chair
  • Phiên âm (nếu có): [i:zitʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của easy-chair là: danh từ|- ghế có tay dựa

28379. easy-going nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người)|- có bư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easy-going là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easy-going tính từ|- thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người)|- có bước đi thong dong (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easy-going
  • Phiên âm (nếu có): [i:zi,gouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của easy-going là: tính từ|- thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người)|- có bước đi thong dong (ngựa)

28380. easy-mark nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục)|- thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easy-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easy-mark danh từ (thông tục)|- thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easy-mark
  • Phiên âm (nếu có): [i:zimɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của easy-mark là: danh từ (thông tục)|- thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bịp

28381. easygoing nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ tính, vô tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ easygoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh easygoing tính từ|- dễ tính, vô tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:easygoing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của easygoing là: tính từ|- dễ tính, vô tâm

28382. eat nghĩa tiếng việt là động từ ate, eaten|- ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm|=this gaufer (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eat động từ ate, eaten|- ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm|=this gaufer eats very crispy|+ bánh quế này ăn giòn|- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng|=acids eat [intio],metals|+ axit ăn mòn kim loại|=the moths have eaten holes in my coat|+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ|- nấu cơm (cho ai)|- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (xem) humble|- học để làm luật sư|- (xem) heart|- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai|- ăn sạt nghiệp ai|- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế|- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì|-(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eat
  • Phiên âm (nếu có): [i:t]
  • Nghĩa tiếng việt của eat là: động từ ate, eaten|- ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm|=this gaufer eats very crispy|+ bánh quế này ăn giòn|- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng|=acids eat [intio],metals|+ axit ăn mòn kim loại|=the moths have eaten holes in my coat|+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ|- nấu cơm (cho ai)|- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (xem) humble|- học để làm luật sư|- (xem) heart|- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai|- ăn sạt nghiệp ai|- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế|- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì|-(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!

28383. eatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn được; ăn ngon|* danh từ, (thường) số nhiều|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eatable tính từ|- ăn được; ăn ngon|* danh từ, (thường) số nhiều|- thức ăn, đồ ăn|=eatables and drinkables|+ đồ ăn thức uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eatable
  • Phiên âm (nếu có): [i:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của eatable là: tính từ|- ăn được; ăn ngon|* danh từ, (thường) số nhiều|- thức ăn, đồ ăn|=eatables and drinkables|+ đồ ăn thức uống

28384. eatables nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những thứ ăn được; thức ăn; đồ ăn|= eatabl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eatables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eatables danh từ số nhiều|- những thứ ăn được; thức ăn; đồ ăn|= eatables and drinkables|+ đồ ăn thức uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eatables
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eatables là: danh từ số nhiều|- những thứ ăn được; thức ăn; đồ ăn|= eatables and drinkables|+ đồ ăn thức uống

28385. eaten nghĩa tiếng việt là động từ ate, eaten|- ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm|=this gaufer (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eaten động từ ate, eaten|- ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm|=this gaufer eats very crispy|+ bánh quế này ăn giòn|- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng|=acids eat [intio],metals|+ axit ăn mòn kim loại|=the moths have eaten holes in my coat|+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ|- nấu cơm (cho ai)|- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (xem) humble|- học để làm luật sư|- (xem) heart|- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai|- ăn sạt nghiệp ai|- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế|- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì|-(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eaten
  • Phiên âm (nếu có): [i:t]
  • Nghĩa tiếng việt của eaten là: động từ ate, eaten|- ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm|=this gaufer eats very crispy|+ bánh quế này ăn giòn|- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng|=acids eat [intio],metals|+ axit ăn mòn kim loại|=the moths have eaten holes in my coat|+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ|- nấu cơm (cho ai)|- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (xem) humble|- học để làm luật sư|- (xem) heart|- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai|- ăn sạt nghiệp ai|- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế|- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì|-(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!

28386. eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn|=a big eater|+ người ăn khoẻ|- quả ăn tươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eater danh từ|- người ăn|=a big eater|+ người ăn khoẻ|- quả ăn tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eater
  • Phiên âm (nếu có): [i:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của eater là: danh từ|- người ăn|=a big eater|+ người ăn khoẻ|- quả ăn tươi

28387. eatery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) (như) eating-house(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eatery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eatery danh từ|- (từ lóng) (như) eating-house. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eatery
  • Phiên âm (nếu có): [i:təri]
  • Nghĩa tiếng việt của eatery là: danh từ|- (từ lóng) (như) eating-house

28388. eating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn|- thức ăn|=carps are good eating|+ cá chép là t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eating danh từ|- sự ăn|- thức ăn|=carps are good eating|+ cá chép là thức ăn ngon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eating
  • Phiên âm (nếu có): [i:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của eating là: danh từ|- sự ăn|- thức ăn|=carps are good eating|+ cá chép là thức ăn ngon

28389. eating club nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ăn công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eating club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eating club danh từ|- phòng ăn công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eating club
  • Phiên âm (nếu có): [i:tiɳhɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của eating club là: danh từ|- phòng ăn công cộng

28390. eating hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ăn công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eating hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eating hall danh từ|- phòng ăn công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eating hall
  • Phiên âm (nếu có): [i:tiɳhɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của eating hall là: danh từ|- phòng ăn công cộng

28391. eating house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ăn; hàng quán, quán ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eating house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eating house danh từ|- nhà ăn; hàng quán, quán ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eating house
  • Phiên âm (nếu có): [i:tiɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của eating house là: danh từ|- nhà ăn; hàng quán, quán ăn

28392. eats nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thức ăn, đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eats là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eats danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eats
  • Phiên âm (nếu có): [i:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của eats là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn

28393. eau-de-cologne nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước thơm côlôn (gội đầu, xức tóc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eau-de-cologne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eau-de-cologne danh từ|- nước thơm côlôn (gội đầu, xức tóc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eau-de-cologne
  • Phiên âm (nếu có): [oudəkəloun]
  • Nghĩa tiếng việt của eau-de-cologne là: danh từ|- nước thơm côlôn (gội đầu, xức tóc...)

28394. eau-de-vie nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eau-de-vie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eau-de-vie danh từ|- rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eau-de-vie
  • Phiên âm (nếu có): [oudəvi:]
  • Nghĩa tiếng việt của eau-de-vie là: danh từ|- rượu mạnh

28395. eaves nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- mái chìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eaves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eaves danh từ số nhiều|- mái chìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eaves
  • Phiên âm (nếu có): [i:vz]
  • Nghĩa tiếng việt của eaves là: danh từ số nhiều|- mái chìa

28396. eaves-trough nghĩa tiếng việt là danh từ|- máng nước ở mái chìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eaves-trough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eaves-trough danh từ|- máng nước ở mái chìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eaves-trough
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eaves-trough là: danh từ|- máng nước ở mái chìa

28397. eavesdrip nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước nhỏ giọt từ mái chìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eavesdrip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eavesdrip danh từ|- nước nhỏ giọt từ mái chìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eavesdrip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eavesdrip là: danh từ|- nước nhỏ giọt từ mái chìa

28398. eavesdrop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nghe trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eavesdrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eavesdrop ngoại động từ|- nghe trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eavesdrop
  • Phiên âm (nếu có): [i:vzdrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của eavesdrop là: ngoại động từ|- nghe trộm

28399. eavesdropper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghe trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eavesdropper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eavesdropper danh từ|- người nghe trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eavesdropper
  • Phiên âm (nếu có): [i:vzdrɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của eavesdropper là: danh từ|- người nghe trộm

28400. ebb nghĩa tiếng việt là danh từ|- triều xuống ((cũng) ebb-tide)|=ebb and flow|+ nước tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebb danh từ|- triều xuống ((cũng) ebb-tide)|=ebb and flow|+ nước triều xuống và nước triều lên|- thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp|- ở trong tình hình khó khăn|- ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp|* nội động từ|- rút, xuống (triều)|- tàn tạ, suy sụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebb
  • Phiên âm (nếu có): [eb]
  • Nghĩa tiếng việt của ebb là: danh từ|- triều xuống ((cũng) ebb-tide)|=ebb and flow|+ nước triều xuống và nước triều lên|- thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp|- ở trong tình hình khó khăn|- ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp|* nội động từ|- rút, xuống (triều)|- tàn tạ, suy sụp

28401. ebb tide nghĩa tiếng việt là triều xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebb tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebb tidetriều xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebb tide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ebb tide là: triều xuống

28402. ebb-tide nghĩa tiếng việt là danh từ|- triều xuống ((cũng) ebb)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebb-tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebb-tide danh từ|- triều xuống ((cũng) ebb). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebb-tide
  • Phiên âm (nếu có): [ebtaid]
  • Nghĩa tiếng việt của ebb-tide là: danh từ|- triều xuống ((cũng) ebb)

28403. ebcdic nghĩa tiếng việt là một nguyên tắc mã hoá tập ký tự máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebcdic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebcdicmột nguyên tắc mã hoá tập ký tự máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebcdic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ebcdic là: một nguyên tắc mã hoá tập ký tự máy tính

28404. ebcdic (extended binary code decimal interchange code) nghĩa tiếng việt là , bộ mã hoán chuyển mã thập phân và nhị phân được nối dài, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebcdic (extended binary code decimal interchange code) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebcdic (extended binary code decimal interchange code), bộ mã hoán chuyển mã thập phân và nhị phân được nối dài, bộ mã 5-bit của ibm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebcdic (extended binary code decimal interchange code)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ebcdic (extended binary code decimal interchange code) là: , bộ mã hoán chuyển mã thập phân và nhị phân được nối dài, bộ mã 5-bit của ibm

28405. ebon nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) (như) ebony(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebon tính từ|- (thơ ca) (như) ebony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebon
  • Phiên âm (nếu có): [ebən]
  • Nghĩa tiếng việt của ebon là: tính từ|- (thơ ca) (như) ebony

28406. ebonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- ebonit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebonite danh từ|- ebonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebonite
  • Phiên âm (nếu có): [ebənait]
  • Nghĩa tiếng việt của ebonite là: danh từ|- ebonit

28407. ebonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đen như gỗ mun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebonize ngoại động từ|- làm đen như gỗ mun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebonize
  • Phiên âm (nếu có): [ebənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ebonize là: ngoại động từ|- làm đen như gỗ mun

28408. ebony nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ mun|* tính từ|- bằng gỗ mun|- đen như gỗ mun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebony danh từ|- gỗ mun|* tính từ|- bằng gỗ mun|- đen như gỗ mun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebony
  • Phiên âm (nếu có): [ebəni]
  • Nghĩa tiếng việt của ebony là: danh từ|- gỗ mun|* tính từ|- bằng gỗ mun|- đen như gỗ mun

28409. ebony-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebony-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebony-tree danh từ|- (thực vật học) cây mun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebony-tree
  • Phiên âm (nếu có): [ebənitri:]
  • Nghĩa tiếng việt của ebony-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây mun

28410. eboulement nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) sự sụt lở|- đất sụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eboulement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eboulement danh từ|- (địa lý,địa chất) sự sụt lở|- đất sụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eboulement
  • Phiên âm (nếu có): [,eibu:lmɑ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của eboulement là: danh từ|- (địa lý,địa chất) sự sụt lở|- đất sụt

28411. ebracteate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lá bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebracteate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebracteate tính từ|- không lá bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebracteate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ebracteate là: tính từ|- không lá bắc

28412. ebriety nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebriety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebriety danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebriety
  • Phiên âm (nếu có): [i:baiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của ebriety là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say

28413. ebriosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng thường say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebriosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebriosity danh từ|- tình trạng thường say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebriosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ebriosity là: danh từ|- tình trạng thường say

28414. ebrious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) say; thích say sưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebrious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebrious tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) say; thích say sưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebrious
  • Phiên âm (nếu có): [i:briəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ebrious là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) say; thích say sưa

28415. ebullience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sôi|- sự sôi nổi, sự bồng bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebullience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebullience danh từ|- sự sôi|- sự sôi nổi, sự bồng bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebullience
  • Phiên âm (nếu có): [ibʌljəns]
  • Nghĩa tiếng việt của ebullience là: danh từ|- sự sôi|- sự sôi nổi, sự bồng bột

28416. ebulliency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sôi|- sự sôi nổi, sự bồng bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebulliency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebulliency danh từ|- sự sôi|- sự sôi nổi, sự bồng bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebulliency
  • Phiên âm (nếu có): [ibʌljəns]
  • Nghĩa tiếng việt của ebulliency là: danh từ|- sự sôi|- sự sôi nổi, sự bồng bột

28417. ebullient nghĩa tiếng việt là tính từ|- sôi, đang sôi|- sôi nổi, bồng bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebullient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebullient tính từ|- sôi, đang sôi|- sôi nổi, bồng bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebullient
  • Phiên âm (nếu có): [ibʌljənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ebullient là: tính từ|- sôi, đang sôi|- sôi nổi, bồng bột

28418. ebulliently nghĩa tiếng việt là phó từ|- sôi nổi, hăm hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebulliently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebulliently phó từ|- sôi nổi, hăm hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebulliently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ebulliently là: phó từ|- sôi nổi, hăm hở

28419. ebullioscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ nghiệm sôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebullioscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebullioscope danh từ|- dụng cụ nghiệm sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebullioscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ebullioscope là: danh từ|- dụng cụ nghiệm sôi

28420. ebullioscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) phép nghiệm sôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebullioscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebullioscopy danh từ|- (hoá học) phép nghiệm sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebullioscopy
  • Phiên âm (nếu có): [i,bʌliɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của ebullioscopy là: danh từ|- (hoá học) phép nghiệm sôi

28421. ebullition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sôi, sự sủi|- (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ebullition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ebullition danh từ|- sự sôi, sự sủi|- (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ebullition
  • Phiên âm (nếu có): [,ebəliʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ebullition là: danh từ|- sự sôi, sự sủi|- (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh...)

28422. eburine nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngà giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eburine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eburine danh từ|- ngà giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eburine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eburine là: danh từ|- ngà giả

28423. eburnated nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng như ngà voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eburnated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eburnated tính từ|- cứng như ngà voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eburnated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eburnated là: tính từ|- cứng như ngà voi

28424. eburnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự hoá giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eburnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eburnation danh từ|- (y học) sự hoá giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eburnation
  • Phiên âm (nếu có): [,i:bəneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của eburnation là: danh từ|- (y học) sự hoá giá

28425. ec nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- khu trung tâm phía đông (east central)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ec (viết tắt)|- khu trung tâm phía đông (east central). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ec là: (viết tắt)|- khu trung tâm phía đông (east central)

28426. ec agricultural livies nghĩa tiếng việt là (econ) thuế nông nghiệp của ec|+ thuế do các thành viên của cộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ec agricultural livies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ec agricultural livies(econ) thuế nông nghiệp của ec|+ thuế do các thành viên của cộng đồng châu âu (ec) đánh vào hàng nông phẩm nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ec agricultural livies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ec agricultural livies là: (econ) thuế nông nghiệp của ec|+ thuế do các thành viên của cộng đồng châu âu (ec) đánh vào hàng nông phẩm nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên.

28427. ecaudate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecaudate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecaudate tính từ|- không có đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecaudate
  • Phiên âm (nếu có): [i:kɔ:deit]
  • Nghĩa tiếng việt của ecaudate là: tính từ|- không có đuôi

28428. ecballium nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn thế sau đốn rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecballium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecballium danh từ|- diễn thế sau đốn rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecballium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecballium là: danh từ|- diễn thế sau đốn rừng

28429. ecce homo nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh chúa giê-xu đội vòng gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecce homo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecce homo danh từ|- tranh chúa giê-xu đội vòng gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecce homo
  • Phiên âm (nếu có): [eksihoumou]
  • Nghĩa tiếng việt của ecce homo là: danh từ|- tranh chúa giê-xu đội vòng gai

28430. eccentric nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lập dị, người kỳ cục|- (kỹ thuật) bánh lệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eccentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eccentric danh từ|- người lập dị, người kỳ cục|- (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm||@eccentric|- (tech) lệch tâm, tâm sai||@eccentric|- tâm sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eccentric
  • Phiên âm (nếu có): [iksentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của eccentric là: danh từ|- người lập dị, người kỳ cục|- (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm||@eccentric|- (tech) lệch tâm, tâm sai||@eccentric|- tâm sai

28431. eccentrically nghĩa tiếng việt là phó từ|- lập dị, kỳ cục, quái gở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eccentrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eccentrically phó từ|- lập dị, kỳ cục, quái gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eccentrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eccentrically là: phó từ|- lập dị, kỳ cục, quái gở

28432. eccentricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lập dị, tính kỳ cục|- (kỹ thuật) độ lệch tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eccentricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eccentricity danh từ|- tính lập dị, tính kỳ cục|- (kỹ thuật) độ lệch tâm||@eccentricity|- (tech) độ tâm sai, độ lệch tâm||@eccentricity|- tính tâm sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eccentricity
  • Phiên âm (nếu có): [,eksentrisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của eccentricity là: danh từ|- tính lập dị, tính kỳ cục|- (kỹ thuật) độ lệch tâm||@eccentricity|- (tech) độ tâm sai, độ lệch tâm||@eccentricity|- tính tâm sai

28433. ecchondroma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh mềm xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecchondroma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecchondroma danh từ|- (y học) bệnh mềm xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecchondroma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecchondroma là: danh từ|- (y học) bệnh mềm xương

28434. ecchymosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) vết bầm máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecchymosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecchymosis danh từ|- (y học) vết bầm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecchymosis
  • Phiên âm (nếu có): [,ekimousis]
  • Nghĩa tiếng việt của ecchymosis là: danh từ|- (y học) vết bầm máu

28435. ecchymotic nghĩa tiếng việt là xem ecchymosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecchymotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecchymoticxem ecchymosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecchymotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecchymotic là: xem ecchymosis

28436. eccles-jordan circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch xúc phát eccles-jordan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eccles-jordan circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eccles-jordan circuit(tech) mạch xúc phát eccles-jordan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eccles-jordan circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eccles-jordan circuit là: (tech) mạch xúc phát eccles-jordan

28437. ecclesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại hội quốc dân (cổ hy-lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecclesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecclesia danh từ|- đại hội quốc dân (cổ hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecclesia
  • Phiên âm (nếu có): [ikli:zjə]
  • Nghĩa tiếng việt của ecclesia là: danh từ|- đại hội quốc dân (cổ hy-lạp)

28438. ecclesiast nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại biểu đại hội quốc dân (cổ hy-lạp)|- tác giả c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecclesiast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecclesiast danh từ|- đại biểu đại hội quốc dân (cổ hy-lạp)|- tác giả cuốn sách thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecclesiast
  • Phiên âm (nếu có): [ikli:ziæst]
  • Nghĩa tiếng việt của ecclesiast là: danh từ|- đại biểu đại hội quốc dân (cổ hy-lạp)|- tác giả cuốn sách thánh

28439. ecclesiastic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecclesiastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecclesiastic danh từ|- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu|* danh từ|- thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecclesiastic
  • Phiên âm (nếu có): [i,kli:ziætik]
  • Nghĩa tiếng việt của ecclesiastic là: danh từ|- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu|* danh từ|- thầy tu

28440. ecclesiastical nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecclesiastical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecclesiastical danh từ|- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu|* danh từ|- thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecclesiastical
  • Phiên âm (nếu có): [i,kli:ziætik]
  • Nghĩa tiếng việt của ecclesiastical là: danh từ|- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu|* danh từ|- thầy tu

28441. ecclesiastically nghĩa tiếng việt là xem ecclesiastical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecclesiastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecclesiasticallyxem ecclesiastical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecclesiastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecclesiastically là: xem ecclesiastical

28442. ecclesiasticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa giáo hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecclesiasticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecclesiasticism danh từ|- chủ nghĩa giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecclesiasticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecclesiasticism là: danh từ|- chủ nghĩa giáo hội

28443. ecclesiasticus nghĩa tiếng việt là danh từ|- thánh thư giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecclesiasticus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecclesiasticus danh từ|- thánh thư giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecclesiasticus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecclesiasticus là: danh từ|- thánh thư giả

28444. ecclesiography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) lịch sử giáo hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecclesiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecclesiography danh từ|- (tôn giáo) lịch sử giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecclesiography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecclesiography là: danh từ|- (tôn giáo) lịch sử giáo hội

28445. ecclesiological nghĩa tiếng việt là xem ecclesiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecclesiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecclesiologicalxem ecclesiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecclesiological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecclesiological là: xem ecclesiology

28446. ecclesiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecclesiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecclesiology danh từ|- khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecclesiology
  • Phiên âm (nếu có): [i,kli:ziɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ecclesiology là: danh từ|- khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ

28447. eccoprotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) lợi đại tiện|* danh từ|- thuốc lợi đại ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eccoprotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eccoprotic tính từ|- (y học) lợi đại tiện|* danh từ|- thuốc lợi đại tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eccoprotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eccoprotic là: tính từ|- (y học) lợi đại tiện|* danh từ|- thuốc lợi đại tiện

28448. eccrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nội tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eccrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eccrine danh từ|- nội tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eccrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eccrine là: danh từ|- nội tiết

28449. eccrinology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nội tiết học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eccrinology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eccrinology danh từ|- (sinh học) nội tiết học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eccrinology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eccrinology là: danh từ|- (sinh học) nội tiết học

28450. ecderon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecderon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecderon danh từ|- (y học) biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecderon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecderon là: danh từ|- (y học) biểu bì

28451. ecdysiast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) strip-teasser(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecdysiast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecdysiast danh từ|- (như) strip-teasser. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecdysiast
  • Phiên âm (nếu có): [ekdisiəst]
  • Nghĩa tiếng việt của ecdysiast là: danh từ|- (như) strip-teasser

28452. ecdysis nghĩa tiếng việt là danh từ (động vật học)|- sự lột (da rắn)|- da lột (rắn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecdysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecdysis danh từ (động vật học)|- sự lột (da rắn)|- da lột (rắn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecdysis
  • Phiên âm (nếu có): [ekdisis]
  • Nghĩa tiếng việt của ecdysis là: danh từ (động vật học)|- sự lột (da rắn)|- da lột (rắn...)

28453. ecdysone nghĩa tiếng việt là cách viết khác : ecdyson(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecdysone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecdysonecách viết khác : ecdyson. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecdysone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecdysone là: cách viết khác : ecdyson

28454. ecg nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- điện tâm đồ (electrocardiogram)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecg (viết tắt)|- điện tâm đồ (electrocardiogram). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecg là: (viết tắt)|- điện tâm đồ (electrocardiogram)

28455. ecgd nghĩa tiếng việt là (econ) xem export credits guarantee department(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecgd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecgd(econ) xem export credits guarantee department. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecgd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecgd là: (econ) xem export credits guarantee department

28456. echelon nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dàn quân theo hình bậc thang|- cấp bậc (dân sự)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echelon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echelon danh từ|- sự dàn quân theo hình bậc thang|- cấp bậc (dân sự)|* ngoại động từ|- dàn quân theo hình bậc thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echelon
  • Phiên âm (nếu có): [eʃəlɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của echelon là: danh từ|- sự dàn quân theo hình bậc thang|- cấp bậc (dân sự)|* ngoại động từ|- dàn quân theo hình bậc thang

28457. echelon circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch bậc thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echelon circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echelon circuit(tech) mạch bậc thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echelon circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echelon circuit là: (tech) mạch bậc thang

28458. echelon lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính bậc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echelon lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echelon lens(tech) thấu kính bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echelon lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echelon lens là: (tech) thấu kính bậc

28459. echelon prism nghĩa tiếng việt là (tech) lăng kính bậc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echelon prism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echelon prism(tech) lăng kính bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echelon prism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echelon prism là: (tech) lăng kính bậc

28460. echelon strapping nghĩa tiếng việt là (tech) liên kết từng bậc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echelon strapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echelon strapping(tech) liên kết từng bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echelon strapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echelon strapping là: (tech) liên kết từng bậc

28461. echidna nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echidna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echidna danh từ|- (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echidna
  • Phiên âm (nếu có): [ekidnə]
  • Nghĩa tiếng việt của echidna là: danh từ|- (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)

28462. echini nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều echini|- (động vật học) con cầu gai|- (kiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echini là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echini danh từ, số nhiều echini|- (động vật học) con cầu gai|- (kiến trúc) đường sống trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echini
  • Phiên âm (nếu có): [ekainəs]
  • Nghĩa tiếng việt của echini là: danh từ, số nhiều echini|- (động vật học) con cầu gai|- (kiến trúc) đường sống trâu

28463. echinocactus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây xương rồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echinocactus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echinocactus danh từ|- (thực vật) cây xương rồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echinocactus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echinocactus là: danh từ|- (thực vật) cây xương rồng

28464. echinocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) quả có gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echinocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echinocarp danh từ|- (thực vật) quả có gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echinocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echinocarp là: danh từ|- (thực vật) quả có gai

28465. echinochrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc tố hô hấp đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echinochrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echinochrome danh từ|- sắc tố hô hấp đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echinochrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echinochrome là: danh từ|- sắc tố hô hấp đỏ

28466. echinoderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật da gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echinoderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echinoderm danh từ|- (động vật học) động vật da gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echinoderm
  • Phiên âm (nếu có): [ikainədə:m, ekinədə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của echinoderm là: danh từ|- (động vật học) động vật da gai

28467. echinodermal nghĩa tiếng việt là xem echinoderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echinodermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echinodermalxem echinoderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echinodermal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echinodermal là: xem echinoderm

28468. echinodermatous nghĩa tiếng việt là xem echinoderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echinodermatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echinodermatousxem echinoderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echinodermatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echinodermatous là: xem echinoderm

28469. echinoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống nhím biển|* danh từ|- (động vật) động vật g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echinoid tính từ|- giống nhím biển|* danh từ|- (động vật) động vật giống nhím biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echinoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echinoid là: tính từ|- giống nhím biển|* danh từ|- (động vật) động vật giống nhím biển

28470. echinulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai nhỏ; có móc nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echinulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echinulate tính từ|- có gai nhỏ; có móc nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echinulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echinulate là: tính từ|- có gai nhỏ; có móc nhỏ

28471. echinus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều echini|- (động vật học) con cầu gai|- (kiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echinus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echinus danh từ, số nhiều echini|- (động vật học) con cầu gai|- (kiến trúc) đường sống trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echinus
  • Phiên âm (nếu có): [ekainəs]
  • Nghĩa tiếng việt của echinus là: danh từ, số nhiều echini|- (động vật học) con cầu gai|- (kiến trúc) đường sống trâu

28472. echo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều echoes|- tiếng dội, tiếng vang|=to cheer som(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo danh từ, số nhiều echoes|- tiếng dội, tiếng vang|=to cheer someone to the echo|+ vỗ tay vang dậy hoan hô ai|- sự bắt chước mù quáng|- người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng|- thể thơ liên hoàn|- (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn|- (the echo) tiếng vang (nhân cách hoá)|* ngoại động từ|- dội lại, vang lại (tiếng động)|- lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)|- nội động từ|- có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)|- (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)||@echo|- (tech) tiếng dội/vọng, âm thanh nổi; bóng; sóng dội; tín hiệu phản xạ; trình bày||@echo|- tiếng vang|- flutter e. tiếng vang phách |- harmonic e. tiếng vang điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo
  • Phiên âm (nếu có): [ekou]
  • Nghĩa tiếng việt của echo là: danh từ, số nhiều echoes|- tiếng dội, tiếng vang|=to cheer someone to the echo|+ vỗ tay vang dậy hoan hô ai|- sự bắt chước mù quáng|- người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng|- thể thơ liên hoàn|- (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn|- (the echo) tiếng vang (nhân cách hoá)|* ngoại động từ|- dội lại, vang lại (tiếng động)|- lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)|- nội động từ|- có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)|- (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)||@echo|- (tech) tiếng dội/vọng, âm thanh nổi; bóng; sóng dội; tín hiệu phản xạ; trình bày||@echo|- tiếng vang|- flutter e. tiếng vang phách |- harmonic e. tiếng vang điều hoà

28473. echo attenuation nghĩa tiếng việt là (tech) suy giảm tiếng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo attenuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo attenuation(tech) suy giảm tiếng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo attenuation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo attenuation là: (tech) suy giảm tiếng dội

28474. echo cancellation nghĩa tiếng việt là (tech) triệt tiếng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo cancellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo cancellation(tech) triệt tiếng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo cancellation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo cancellation là: (tech) triệt tiếng dội

28475. echo canceller nghĩa tiếng việt là (tech) bộ triệt tiếng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo canceller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo canceller(tech) bộ triệt tiếng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo canceller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo canceller là: (tech) bộ triệt tiếng dội

28476. echo canceller burst mode (ecbm) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ triệt tiếng nổ dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo canceller burst mode (ecbm) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo canceller burst mode (ecbm)(tech) bộ triệt tiếng nổ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo canceller burst mode (ecbm)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo canceller burst mode (ecbm) là: (tech) bộ triệt tiếng nổ dội

28477. echo canceller far-end nghĩa tiếng việt là (tech) bộ triệt tiếng dội xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo canceller far-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo canceller far-end(tech) bộ triệt tiếng dội xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo canceller far-end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo canceller far-end là: (tech) bộ triệt tiếng dội xa

28478. echo canceller near-end nghĩa tiếng việt là (tech) bộ triệt tiếng dội gần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo canceller near-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo canceller near-end(tech) bộ triệt tiếng dội gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo canceller near-end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo canceller near-end là: (tech) bộ triệt tiếng dội gần

28479. echo chamber nghĩa tiếng việt là (tech) phòng ngăn tiếng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo chamber(tech) phòng ngăn tiếng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo chamber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo chamber là: (tech) phòng ngăn tiếng dội

28480. echo delay line nghĩa tiếng việt là (tech) dây trì hoãn tiếng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo delay line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo delay line(tech) dây trì hoãn tiếng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo delay line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo delay line là: (tech) dây trì hoãn tiếng dội

28481. echo distortion nghĩa tiếng việt là (tech) biến dạng tiếng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo distortion(tech) biến dạng tiếng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo distortion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo distortion là: (tech) biến dạng tiếng dội

28482. echo doppler indicator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉ báo xung dội doppler(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo doppler indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo doppler indicator(tech) bộ chỉ báo xung dội doppler. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo doppler indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo doppler indicator là: (tech) bộ chỉ báo xung dội doppler

28483. echo effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo effect(tech) hiệu ứng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo effect là: (tech) hiệu ứng dội

28484. echo image nghĩa tiếng việt là (tech) hình dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo image(tech) hình dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo image là: (tech) hình dội

28485. echo impulse nghĩa tiếng việt là (tech) xung dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo impulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo impulse(tech) xung dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo impulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo impulse là: (tech) xung dội

28486. echo listener nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nghe tiếng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo listener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo listener(tech) bộ nghe tiếng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo listener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo listener là: (tech) bộ nghe tiếng dội

28487. echo signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo signal(tech) tín hiệu dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo signal là: (tech) tín hiệu dội

28488. echo sounder nghĩa tiếng việt là (tech) máy dò bằng tiếng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo sounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo sounder(tech) máy dò bằng tiếng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo sounder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo sounder là: (tech) máy dò bằng tiếng dội

28489. echo suppressor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ triệt tiếng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo suppressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo suppressor(tech) bộ triệt tiếng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo suppressor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo suppressor là: (tech) bộ triệt tiếng dội

28490. echo wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo wave(tech) sóng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo wave là: (tech) sóng dội

28491. echo-image nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo-image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo-image danh từ|- ảnh nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo-image
  • Phiên âm (nếu có): [ekouimidɔ]
  • Nghĩa tiếng việt của echo-image là: danh từ|- ảnh nổi

28492. echo-sounder nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo độ sâu bằng cách tính thời gian sóng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echo-sounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echo-sounder danh từ|- dụng cụ đo độ sâu bằng cách tính thời gian sóng âm thanh dội lại từ khi phát âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echo-sounder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echo-sounder là: danh từ|- dụng cụ đo độ sâu bằng cách tính thời gian sóng âm thanh dội lại từ khi phát âm thanh

28493. echoer nghĩa tiếng việt là xem echo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echoerxem echo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echoer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echoer là: xem echo

28494. echoey nghĩa tiếng việt là xem echo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echoey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echoeyxem echo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echoey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echoey là: xem echo

28495. echography nghĩa tiếng việt là danh từ|- như ultrasonography|* danh từ|- như ultrasonography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echography danh từ|- như ultrasonography|* danh từ|- như ultrasonography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echography là: danh từ|- như ultrasonography|* danh từ|- như ultrasonography

28496. echoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) tượng thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echoic tính từ|- (ngôn ngữ học) tượng thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echoic
  • Phiên âm (nếu có): [ekouik]
  • Nghĩa tiếng việt của echoic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) tượng thanh

28497. echoism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) tượng thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echoism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echoism danh từ|- (ngôn ngữ học) tượng thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echoism
  • Phiên âm (nếu có): [ekouzim]
  • Nghĩa tiếng việt của echoism là: danh từ|- (ngôn ngữ học) tượng thanh

28498. echolalia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng lặp lại máy móc lời nói người khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echolalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echolalia danh từ|- (y học) chứng lặp lại máy móc lời nói người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echolalia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echolalia là: danh từ|- (y học) chứng lặp lại máy móc lời nói người khác

28499. echoless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tiếng dội lại; không có phản ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echoless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echoless tính từ|- không có tiếng dội lại; không có phản ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echoless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echoless là: tính từ|- không có tiếng dội lại; không có phản ứng

28500. echolocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định vị bằng tiếng vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echolocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echolocation danh từ|- sự định vị bằng tiếng vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echolocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echolocation là: danh từ|- sự định vị bằng tiếng vang

28501. echometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo âm hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ echometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echometer danh từ|- máy đo âm hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echometer là: danh từ|- máy đo âm hưởng

28502. echoplex nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn truyền thống đối với máy tính, trong đó trạm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ echoplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh echoplexmột tiêu chuẩn truyền thống đối với máy tính, trong đó trạm thu báo nhận và xác thực việc thu nhận thông báo bằng cách phản hồi thông báo đó ngược lại cho trạm phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:echoplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của echoplex là: một tiêu chuẩn truyền thống đối với máy tính, trong đó trạm thu báo nhận và xác thực việc thu nhận thông báo bằng cách phản hồi thông báo đó ngược lại cho trạm phát

28503. ecl (emitter-coupled logic) nghĩa tiếng việt là (tech) mạch luận lý ghép cực phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecl (emitter-coupled logic) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecl (emitter-coupled logic)(tech) mạch luận lý ghép cực phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecl (emitter-coupled logic)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecl (emitter-coupled logic) là: (tech) mạch luận lý ghép cực phát

28504. eclampsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng kinh giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eclampsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eclampsia danh từ|- (y học) chứng kinh giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eclampsia
  • Phiên âm (nếu có): [iklæmpsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của eclampsia là: danh từ|- (y học) chứng kinh giật

28505. eclamptic nghĩa tiếng việt là xem eclampsia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eclamptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eclampticxem eclampsia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eclamptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eclamptic là: xem eclampsia

28506. eclectic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) chiết trung|* danh từ|- (triết học) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eclectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eclectic tính từ|- (triết học) chiết trung|* danh từ|- (triết học) người chiết trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eclectic
  • Phiên âm (nếu có): [eklektik]
  • Nghĩa tiếng việt của eclectic là: tính từ|- (triết học) chiết trung|* danh từ|- (triết học) người chiết trung

28507. eclectic keynesian nghĩa tiếng việt là (econ) người theo thuyết keynes chiết trung.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eclectic keynesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eclectic keynesian(econ) người theo thuyết keynes chiết trung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eclectic keynesian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eclectic keynesian là: (econ) người theo thuyết keynes chiết trung.

28508. eclectically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo quan niệm chiết trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eclectically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eclectically phó từ|- theo quan niệm chiết trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eclectically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eclectically là: phó từ|- theo quan niệm chiết trung

28509. eclecticism nghĩa tiếng việt là danh từ (triết học)|- phép chiết trung|- thuyết chiết trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eclecticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eclecticism danh từ (triết học)|- phép chiết trung|- thuyết chiết trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eclecticism
  • Phiên âm (nếu có): [eklektisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của eclecticism là: danh từ (triết học)|- phép chiết trung|- thuyết chiết trung

28510. eclipse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eclipse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eclipse danh từ|- sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)|- pha tối, đợt tối (đèn biển)|- sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng|- mất bộ lông sặc sỡ (chim)|* ngoại động từ|- che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)|- chặn (ánh sáng của đèn biển...)|- làm lu mờ, át hẳn||@eclipse|- (thiên văn) sự che khuất; thiên thực|- annular e. (thiên văn) sự che khuất hình vành |- lunar e. (thiên văn) nguyệt thực|- partial e (thiên văn) sự che khuất một phần|- solar e. (thiên văn) nhật thực|- total e. (thiên văn) sự che khuất toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eclipse
  • Phiên âm (nếu có): [iklips]
  • Nghĩa tiếng việt của eclipse là: danh từ|- sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)|- pha tối, đợt tối (đèn biển)|- sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng|- mất bộ lông sặc sỡ (chim)|* ngoại động từ|- che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)|- chặn (ánh sáng của đèn biển...)|- làm lu mờ, át hẳn||@eclipse|- (thiên văn) sự che khuất; thiên thực|- annular e. (thiên văn) sự che khuất hình vành |- lunar e. (thiên văn) nguyệt thực|- partial e (thiên văn) sự che khuất một phần|- solar e. (thiên văn) nhật thực|- total e. (thiên văn) sự che khuất toàn phần

28511. ecliptic nghĩa tiếng việt là tính từ (thiên văn học)|- (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecliptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecliptic tính từ (thiên văn học)|- (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực|* danh từ (thiên văn học)|- đường hoàng đạo||@ecliptic|- (thiên văn) (đường) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo || (thuộc) hoàng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecliptic
  • Phiên âm (nếu có): [ikliptik]
  • Nghĩa tiếng việt của ecliptic là: tính từ (thiên văn học)|- (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực|* danh từ (thiên văn học)|- đường hoàng đạo||@ecliptic|- (thiên văn) (đường) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo || (thuộc) hoàng đạo

28512. eclogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eclogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eclogue danh từ|- (văn học) eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eclogue
  • Phiên âm (nếu có): [eklɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của eclogue là: danh từ|- (văn học) eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn)

28513. eclosion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nở (từ trứng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eclosion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eclosion danh từ|- sự nở (từ trứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eclosion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eclosion là: danh từ|- sự nở (từ trứng)

28514. eco- nghĩa tiếng việt là (tiếp đầu ngữ) sinh thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eco- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eco-(tiếp đầu ngữ) sinh thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eco-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eco- là: (tiếp đầu ngữ) sinh thái

28515. ecobiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sinh thái-sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecobiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecobiotic tính từ|- (thuộc) sinh thái-sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecobiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecobiotic là: tính từ|- (thuộc) sinh thái-sinh học

28516. ecocide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc hủy diệt sinh thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecocide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecocide danh từ|- thuốc hủy diệt sinh thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecocide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecocide là: danh từ|- thuốc hủy diệt sinh thái

28517. ecoclimate nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh thái - khí hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecoclimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecoclimate danh từ|- sinh thái - khí hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecoclimate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecoclimate là: danh từ|- sinh thái - khí hậu

28518. ecoclimatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sinh thái - khí hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecoclimatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecoclimatic tính từ|- thuộc sinh thái - khí hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecoclimatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecoclimatic là: tính từ|- thuộc sinh thái - khí hậu

28519. ecogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sinh sinh thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecogenesis danh từ|- sự phát sinh sinh thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecogenesis là: danh từ|- sự phát sinh sinh thái

28520. ecoline nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấp sinh thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecoline danh từ|- cấp sinh thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecoline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecoline là: danh từ|- cấp sinh thái

28521. ecologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sinh thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecologic tính từ|- (thuộc) sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecologic
  • Phiên âm (nếu có): [,ekəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của ecologic là: tính từ|- (thuộc) sinh thái học

28522. ecological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sinh thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecological tính từ|- (thuộc) sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecological
  • Phiên âm (nếu có): [,ekəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của ecological là: tính từ|- (thuộc) sinh thái học

28523. ecologically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện sinh thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecologically phó từ|- về phương diện sinh thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecologically là: phó từ|- về phương diện sinh thái

28524. ecologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà sinh thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecologist danh từ|- nhà sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecologist
  • Phiên âm (nếu có): [ikɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của ecologist là: danh từ|- nhà sinh thái học

28525. ecology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecology danh từ|- sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecology
  • Phiên âm (nếu có): [ikɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ecology là: danh từ|- sinh thái học

28526. econometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc toán kinh tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ econometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh econometric tính từ|- thuộc toán kinh tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:econometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của econometric là: tính từ|- thuộc toán kinh tế

28527. econometric model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình kinh tế lượng.|+ một mô hình toán học của một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ econometric model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh econometric model(econ) mô hình kinh tế lượng.|+ một mô hình toán học của một nền kinh tế hay một bộ phận của một nền kinh tế mà các tham số của nó được ước tính bằng phương pháp kinh tế lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:econometric model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của econometric model là: (econ) mô hình kinh tế lượng.|+ một mô hình toán học của một nền kinh tế hay một bộ phận của một nền kinh tế mà các tham số của nó được ước tính bằng phương pháp kinh tế lượng.

28528. econometrician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà toán kinh tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ econometrician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh econometrician danh từ|- nhà toán kinh tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:econometrician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của econometrician là: danh từ|- nhà toán kinh tế

28529. econometrics nghĩa tiếng việt là (econ) môn kinh tế lượng.|+ một nghành của thống kê học liên qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ econometrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh econometrics(econ) môn kinh tế lượng.|+ một nghành của thống kê học liên quan tới kiểm nghiệm các giả thuyết kinh tế và ước tính các tham số kinh tế chủ yế thông qua phương pháp hồi quy bội số, mặc dù đôi khi thông qua việc sử dụng phương pháp luận phức tạp hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:econometrics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của econometrics là: (econ) môn kinh tế lượng.|+ một nghành của thống kê học liên quan tới kiểm nghiệm các giả thuyết kinh tế và ước tính các tham số kinh tế chủ yế thông qua phương pháp hồi quy bội số, mặc dù đôi khi thông qua việc sử dụng phương pháp luận phức tạp hơn.

28530. econometrics nghĩa tiếng việt là danh từ|- toán kinh tế||@econometrics|- (thống kê) kinh tế lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ econometrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh econometrics danh từ|- toán kinh tế||@econometrics|- (thống kê) kinh tế lượng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:econometrics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của econometrics là: danh từ|- toán kinh tế||@econometrics|- (thống kê) kinh tế lượng học

28531. econometrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà toán kinh tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ econometrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh econometrist danh từ|- nhà toán kinh tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:econometrist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của econometrist là: danh từ|- nhà toán kinh tế

28532. economic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh tế|- mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...)||@ec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic tính từ|- kinh tế|- mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...)||@economic|- (thuộc) kinh tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của economic là: tính từ|- kinh tế|- mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...)||@economic|- (thuộc) kinh tế

28533. economic base nghĩa tiếng việt là (econ) cơ sở kinh tế.|+ những hoạt đông kinh tế mà sự tăng trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic base(econ) cơ sở kinh tế.|+ những hoạt đông kinh tế mà sự tăng trưởng và phát triển của chúng được coi là có vai trò quyết địng đối với tăng trưởng kinh tế của một vùng hay của một thị trấn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic base là: (econ) cơ sở kinh tế.|+ những hoạt đông kinh tế mà sự tăng trưởng và phát triển của chúng được coi là có vai trò quyết địng đối với tăng trưởng kinh tế của một vùng hay của một thị trấn.

28534. economic base multiplier nghĩa tiếng việt là (econ) nhân tử cơ sở kinh tế.|+ một dạng của nhân tử khu vực ư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic base multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic base multiplier(econ) nhân tử cơ sở kinh tế.|+ một dạng của nhân tử khu vực ước tính ảnh hưởng của những thay đổi trong một cơ sở kinh tế vùng đối với toàn bộ nền kinh tế của vùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic base multiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic base multiplier là: (econ) nhân tử cơ sở kinh tế.|+ một dạng của nhân tử khu vực ước tính ảnh hưởng của những thay đổi trong một cơ sở kinh tế vùng đối với toàn bộ nền kinh tế của vùng.

28535. economic co-operation administration nghĩa tiếng việt là (econ) cơ quan hợp tác kinh tế.|+ một cơ quan viện trợ kinh tế,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic co-operation administration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic co-operation administration(econ) cơ quan hợp tác kinh tế.|+ một cơ quan viện trợ kinh tế, thành lập năm 1948 do đạo luật trợ giúp nước ngoài của mỹ, quản lý kế hoạch marshall đối với việc phục hồi kinh tế châu âu sau chiến tranh thế giới thứ hai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic co-operation administration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic co-operation administration là: (econ) cơ quan hợp tác kinh tế.|+ một cơ quan viện trợ kinh tế, thành lập năm 1948 do đạo luật trợ giúp nước ngoài của mỹ, quản lý kế hoạch marshall đối với việc phục hồi kinh tế châu âu sau chiến tranh thế giới thứ hai.

28536. economic community nghĩa tiếng việt là (econ) cộng đồng kinh tế.|+ một liên minh kinh tế giữa các nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic community là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic community(econ) cộng đồng kinh tế.|+ một liên minh kinh tế giữa các nước có biểu thuế quan và chính sách thương mại chung đã dỡ bỏ các hạn chế đối với thương mại giữa các nước thành viên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic community
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic community là: (econ) cộng đồng kinh tế.|+ một liên minh kinh tế giữa các nước có biểu thuế quan và chính sách thương mại chung đã dỡ bỏ các hạn chế đối với thương mại giữa các nước thành viên.

28537. economic cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí kinh tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic cost(econ) chi phí kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic cost là: (econ) chi phí kinh tế.

28538. economic development nghĩa tiếng việt là (econ) phát triển kinh tế.|+ quá trình cải thiện mức sônngs va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic development là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic development(econ) phát triển kinh tế.|+ quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic development
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic development là: (econ) phát triển kinh tế.|+ quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người.

28539. economic development committee nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban phát triển kinh tế.|+ xem national economic developm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic development committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic development committee(econ) uỷ ban phát triển kinh tế.|+ xem national economic development council.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic development committee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic development committee là: (econ) uỷ ban phát triển kinh tế.|+ xem national economic development council.

28540. economic development institute nghĩa tiếng việt là (econ) viện phát triển kinh tế.|+ xem international bank for recon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic development institute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic development institute(econ) viện phát triển kinh tế.|+ xem international bank for reconstruction and development. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic development institute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic development institute là: (econ) viện phát triển kinh tế.|+ xem international bank for reconstruction and development

28541. economic dynamics nghĩa tiếng việt là (econ) động học kinh tế.|+ xem dynamic economics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic dynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic dynamics(econ) động học kinh tế.|+ xem dynamic economics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic dynamics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic dynamics là: (econ) động học kinh tế.|+ xem dynamic economics

28542. economic efficiency nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu quả kinh tế.|+ xem allcative efficiency(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic efficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic efficiency(econ) hiệu quả kinh tế.|+ xem allcative efficiency. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic efficiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic efficiency là: (econ) hiệu quả kinh tế.|+ xem allcative efficiency

28543. economic good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá kinh tế.|+ một mặt hàng khan hiếm và mặt hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic good(econ) hàng hoá kinh tế.|+ một mặt hàng khan hiếm và mặt hàng mà người ta sẽ lựa chọn nhiều hơn nếu có thể. xem free good.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic good là: (econ) hàng hoá kinh tế.|+ một mặt hàng khan hiếm và mặt hàng mà người ta sẽ lựa chọn nhiều hơn nếu có thể. xem free good.

28544. economic growth nghĩa tiếng việt là (econ) tăng trưởng kinh tế.|+ thường để chỉ mức tăng sản lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic growth(econ) tăng trưởng kinh tế.|+ thường để chỉ mức tăng sản lượng thực tế của sản phẩm quốc dân ròng, mặc dù thước đo này sẽ nhạy cảm với cách tính sản phẩm quốc dân. xem growth theory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic growth là: (econ) tăng trưởng kinh tế.|+ thường để chỉ mức tăng sản lượng thực tế của sản phẩm quốc dân ròng, mặc dù thước đo này sẽ nhạy cảm với cách tính sản phẩm quốc dân. xem growth theory

28545. economic imperialism nghĩa tiếng việt là (econ) đế quốc kinh tế.|+ xem imperialism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic imperialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic imperialism(econ) đế quốc kinh tế.|+ xem imperialism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic imperialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic imperialism là: (econ) đế quốc kinh tế.|+ xem imperialism

28546. economic liberialism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa tự do kinh tế.|+ học thuyết ủng hộ khả năng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic liberialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic liberialism(econ) chủ nghĩa tự do kinh tế.|+ học thuyết ủng hộ khả năng sử dụng nhiều nhất các thị trường và các tác nhân cạnh tranh để điều phối hoạt động kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic liberialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic liberialism là: (econ) chủ nghĩa tự do kinh tế.|+ học thuyết ủng hộ khả năng sử dụng nhiều nhất các thị trường và các tác nhân cạnh tranh để điều phối hoạt động kinh tế.

28547. economic man nghĩa tiếng việt là (econ) con người kinh tế.|+ tên đặt cho vật đựoc được sáng tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic man(econ) con người kinh tế.|+ tên đặt cho vật đựoc được sáng tạo trong kinh tế học, bằng cách đó, các cá nhân được giả định là cư sử như thể họ tối đa hoá độ thoả dụng, chịu chi phối bởi những ràng buộc, trong đó hiển nhiên nhất là thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic man là: (econ) con người kinh tế.|+ tên đặt cho vật đựoc được sáng tạo trong kinh tế học, bằng cách đó, các cá nhân được giả định là cư sử như thể họ tối đa hoá độ thoả dụng, chịu chi phối bởi những ràng buộc, trong đó hiển nhiên nhất là thu nhập.

28548. economic planning nghĩa tiếng việt là (econ) hoạch định kinh tế.|+ sự phối hợp một các có tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic planning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic planning(econ) hoạch định kinh tế.|+ sự phối hợp một các có tổ chức các hoạt động kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic planning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic planning là: (econ) hoạch định kinh tế.|+ sự phối hợp một các có tổ chức các hoạt động kinh tế.

28549. economic policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách kinh tế.|+ sự điều hành của nhà nước đối v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic policy(econ) chính sách kinh tế.|+ sự điều hành của nhà nước đối với nền kinh tế của một quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic policy là: (econ) chính sách kinh tế.|+ sự điều hành của nhà nước đối với nền kinh tế của một quốc gia.

28550. economic price nghĩa tiếng việt là (econ) giá kinh tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic price(econ) giá kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic price là: (econ) giá kinh tế.

28551. economic profit nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận kinh tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic profit(econ) lợi nhuận kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic profit là: (econ) lợi nhuận kinh tế.

28552. economic rate of return nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ suất lợi nhuận kinh tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic rate of return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic rate of return(econ) tỷ suất lợi nhuận kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic rate of return
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic rate of return là: (econ) tỷ suất lợi nhuận kinh tế.

28553. economic rent nghĩa tiếng việt là (econ) tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, đặc lợi kinh tế.|+ khoản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic rent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic rent(econ) tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, đặc lợi kinh tế.|+ khoản tri trả cho một yếu tố sản xuất vượt mức cần thiết để giữ yếu tố đó ở mức sử dụng hiện tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic rent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic rent là: (econ) tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, đặc lợi kinh tế.|+ khoản tri trả cho một yếu tố sản xuất vượt mức cần thiết để giữ yếu tố đó ở mức sử dụng hiện tại.

28554. economic surplus nghĩa tiếng việt là (econ) thặng dư kinh tế.|+ chênh lệc giữa sản lượng của một nê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic surplus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic surplus(econ) thặng dư kinh tế.|+ chênh lệc giữa sản lượng của một nền kinh tế và chi phí cần thiết để sản xuất ra sản lượng đó, mà chi phí cần thiết là tiền công, khấu hao vốn, chi phí nguyên vật liệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic surplus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic surplus là: (econ) thặng dư kinh tế.|+ chênh lệc giữa sản lượng của một nền kinh tế và chi phí cần thiết để sản xuất ra sản lượng đó, mà chi phí cần thiết là tiền công, khấu hao vốn, chi phí nguyên vật liệu.

28555. economic theory of polities nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết chính trị dựa trên kinh tế.|+ một mô hình về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic theory of polities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic theory of polities(econ) lý thuyết chính trị dựa trên kinh tế.|+ một mô hình về hành vi chính trị giả định rằng là cử tri là những người tối đa hoá độ thoả dụng và các đảng phái chính trị là những tổ chức tối đa hoá phiếu bầu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic theory of polities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic theory of polities là: (econ) lý thuyết chính trị dựa trên kinh tế.|+ một mô hình về hành vi chính trị giả định rằng là cử tri là những người tối đa hoá độ thoả dụng và các đảng phái chính trị là những tổ chức tối đa hoá phiếu bầu.

28556. economic union nghĩa tiếng việt là (econ) cộng đồng kinh tế.|+ xem economic community(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic union(econ) cộng đồng kinh tế.|+ xem economic community. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic union
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic union là: (econ) cộng đồng kinh tế.|+ xem economic community

28557. economic welfare nghĩa tiếng việt là (econ) phúc lợi kinh tế.|+ phần phúc lợi của con người xuất p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economic welfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economic welfare(econ) phúc lợi kinh tế.|+ phần phúc lợi của con người xuất phts từ việc tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economic welfare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economic welfare là: (econ) phúc lợi kinh tế.|+ phần phúc lợi của con người xuất phts từ việc tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ.

28558. economical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiết kiệm|- kinh tế||@economical|- tiét kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economical tính từ|- tiết kiệm|- kinh tế||@economical|- tiét kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economical
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kənɔmikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của economical là: tính từ|- tiết kiệm|- kinh tế||@economical|- tiét kiện

28559. economically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế||@economicall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economically phó từ|- về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế||@economically|- về mặt kinh tế, một cách kinh tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economically là: phó từ|- về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế||@economically|- về mặt kinh tế, một cách kinh tế

28560. economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học.|+ một ngành nghiên cứu về cách thức con ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economics(econ) kinh tế học.|+ một ngành nghiên cứu về cách thức con người tự tổ chức để giải quyết vấn đề cơ bản về sự khan hiếm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economics là: (econ) kinh tế học.|+ một ngành nghiên cứu về cách thức con người tự tổ chức để giải quyết vấn đề cơ bản về sự khan hiếm.

28561. economics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa kinh tế chính trị|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa kinh tế chính trị|- nền kinh tế (cho một nước)||@economics|- kinh tế học, kinh tế quốc dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economics
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kənɔmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của economics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa kinh tế chính trị|- nền kinh tế (cho một nước)||@economics|- kinh tế học, kinh tế quốc dân

28562. economies of learning nghĩa tiếng việt là (econ) tính kinh tế nhờ học hành; lợi ích kinh tế do học tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economies of learning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economies of learning(econ) tính kinh tế nhờ học hành; lợi ích kinh tế do học tập|+ xem learning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economies of learning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economies of learning là: (econ) tính kinh tế nhờ học hành; lợi ích kinh tế do học tập|+ xem learning

28563. economies of scale nghĩa tiếng việt là (econ) tính kinh tế nhờ qui mô; lợi thế kinh tế nhờ quy mô.|+ g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economies of scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economies of scale(econ) tính kinh tế nhờ qui mô; lợi thế kinh tế nhờ quy mô.|+ giảm chi phí trung bình của một sản phẩm xét trong dài hạn nhờ tăng sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economies of scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economies of scale là: (econ) tính kinh tế nhờ qui mô; lợi thế kinh tế nhờ quy mô.|+ giảm chi phí trung bình của một sản phẩm xét trong dài hạn nhờ tăng sản lượng.

28564. economisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa|- sự tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economisation danh từ|- sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa|- sự tiết kiệm, sự giảm chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economisation là: danh từ|- sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa|- sự tiết kiệm, sự giảm chi

28565. economise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economise ngoại động từ|- tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì)|* nội động từ|- tiết kiệm; giảm chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economise
  • Phiên âm (nếu có): [i:kɔnəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của economise là: ngoại động từ|- tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì)|* nội động từ|- tiết kiệm; giảm chi

28566. economist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kinh tế học|- người tiết kiệm|- người quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economist danh từ|- nhà kinh tế học|- người tiết kiệm|- người quản lý (tiền bạc...)|- nhà nông học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economist
  • Phiên âm (nếu có): [i:kɔnəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của economist là: danh từ|- nhà kinh tế học|- người tiết kiệm|- người quản lý (tiền bạc...)|- nhà nông học

28567. economization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa|- sự tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economization danh từ|- sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa|- sự tiết kiệm, sự giảm chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economization
  • Phiên âm (nếu có): [i:,kɔnəmaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của economization là: danh từ|- sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa|- sự tiết kiệm, sự giảm chi

28568. economize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economize ngoại động từ|- tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì)|* nội động từ|- tiết kiệm; giảm chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economize
  • Phiên âm (nếu có): [i:kɔnəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của economize là: ngoại động từ|- tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì)|* nội động từ|- tiết kiệm; giảm chi

28569. economizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiết kiệm|- (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economizer danh từ|- người tiết kiệm|- (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economizer
  • Phiên âm (nếu có): [i:kɔnəmaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của economizer là: danh từ|- người tiết kiệm|- (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...)

28570. economy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economy danh từ|- sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế|- sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm|- cơ cấu tổ chức||@economy|- nền kinh tế|- expanding e. nền kinh tế phát triển |- national e. nền kinh tế quốc dân|- political e. kinh tế chính trị học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economy
  • Phiên âm (nếu có): [i:kɔnəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của economy là: danh từ|- sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế|- sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm|- cơ cấu tổ chức||@economy|- nền kinh tế|- expanding e. nền kinh tế phát triển |- national e. nền kinh tế quốc dân|- political e. kinh tế chính trị học

28571. economy of high wages nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế có tiền công cao.|+ một nhận định rằng, tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ economy of high wages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh economy of high wages(econ) nền kinh tế có tiền công cao.|+ một nhận định rằng, tiền công cao sẽ dẫn đến năng suất cao; tiền công và sản phẩm lao động biên được coi là có liên hệ thuận với nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:economy of high wages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của economy of high wages là: (econ) nền kinh tế có tiền công cao.|+ một nhận định rằng, tiền công cao sẽ dẫn đến năng suất cao; tiền công và sản phẩm lao động biên được coi là có liên hệ thuận với nhau.

28572. ecophysiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa sinh lý môi sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecophysiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecophysiology danh từ|- khoa sinh lý môi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecophysiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecophysiology là: danh từ|- khoa sinh lý môi sinh

28573. ecospecies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- loài sinh thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecospecies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecospecies danh từ số nhiều|- loài sinh thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecospecies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecospecies là: danh từ số nhiều|- loài sinh thái

28574. ecospecific nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc loài sinh thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecospecific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecospecific tính từ|- thuộc loài sinh thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecospecific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecospecific là: tính từ|- thuộc loài sinh thái

28575. ecosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh quyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecosphere danh từ|- sinh quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecosphere là: danh từ|- sinh quyển

28576. ecossaise nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecossaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecossaise danh từ|- điệu nhảy ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecossaise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecossaise là: danh từ|- điệu nhảy ê-cốt

28577. ecosystem nghĩa tiếng việt là hệ sinh thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecosystem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecosystemhệ sinh thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecosystem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecosystem là: hệ sinh thái

28578. ecotone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecotone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecotone danh từ|- (sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecotone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecotone là: danh từ|- (sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái

28579. ecotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) kiểu sinh thái|- seasonal ecotype|- kiều si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecotype danh từ|- (sinh học) kiểu sinh thái|- seasonal ecotype|- kiều sinh thái mùa|= climatic ecotype|+ kiểu sinh thái khí hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecotype là: danh từ|- (sinh học) kiểu sinh thái|- seasonal ecotype|- kiều sinh thái mùa|= climatic ecotype|+ kiểu sinh thái khí hậu

28580. ecru nghĩa tiếng việt là tính từ|- mộc (vải chưa chuội)|* danh từ|- (nghành dệt) màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecru là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecru tính từ|- mộc (vải chưa chuội)|* danh từ|- (nghành dệt) màu mộc (vải chưa chuội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecru
  • Phiên âm (nếu có): [ekru:]
  • Nghĩa tiếng việt của ecru là: tính từ|- mộc (vải chưa chuội)|* danh từ|- (nghành dệt) màu mộc (vải chưa chuội)

28581. ecsc nghĩa tiếng việt là (econ) xem european coal and steel community(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecsc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecsc(econ) xem european coal and steel community. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecsc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecsc là: (econ) xem european coal and steel community

28582. ecstaseid nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trong tình trạng mê ly|- ở trong tình trạng xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecstaseid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecstaseid tính từ|- ở trong tình trạng mê ly|- ở trong tình trạng xuất thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecstaseid
  • Phiên âm (nếu có): [ekstəsid]
  • Nghĩa tiếng việt của ecstaseid là: tính từ|- ở trong tình trạng mê ly|- ở trong tình trạng xuất thần

28583. ecstasise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mê li|* nội động từ|- mê li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecstasise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecstasise ngoại động từ|- làm mê li|* nội động từ|- mê li. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecstasise
  • Phiên âm (nếu có): [ekstəsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ecstasise là: ngoại động từ|- làm mê li|* nội động từ|- mê li

28584. ecstasize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mê li|* nội động từ|- mê li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecstasize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecstasize ngoại động từ|- làm mê li|* nội động từ|- mê li. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecstasize
  • Phiên âm (nếu có): [ekstəsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ecstasize là: ngoại động từ|- làm mê li|* nội động từ|- mê li

28585. ecstasy nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái mê ly|=an ecstasy of happiness|+ sự sướng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecstasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecstasy danh từ|- trạng thái mê ly|=an ecstasy of happiness|+ sự sướng mê|- (y học) trạng thái ngây ngất|- trạng thái thi tứ dạt dào|- trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecstasy
  • Phiên âm (nếu có): [ekstəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của ecstasy là: danh từ|- trạng thái mê ly|=an ecstasy of happiness|+ sự sướng mê|- (y học) trạng thái ngây ngất|- trạng thái thi tứ dạt dào|- trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định

28586. ecstatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecstatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecstatic tính từ|- ở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly|- ngây ngất|- xuất thần, nhập định; dễ xuất thần|* danh từ|- người dễ bị làm mê ly|- người xuất thần, người nhập định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecstatic
  • Phiên âm (nếu có): [ekstætik]
  • Nghĩa tiếng việt của ecstatic là: tính từ|- ở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly|- ngây ngất|- xuất thần, nhập định; dễ xuất thần|* danh từ|- người dễ bị làm mê ly|- người xuất thần, người nhập định

28587. ecstatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- đê mê, ngây ngất, mê ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecstatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecstatically phó từ|- đê mê, ngây ngất, mê ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecstatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecstatically là: phó từ|- đê mê, ngây ngất, mê ly

28588. ect nghĩa tiếng việt là danh từ|- vân vân ((viết tắt) etc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ect danh từ|- vân vân ((viết tắt) etc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ect
  • Phiên âm (nếu có): [itsetrə]
  • Nghĩa tiếng việt của ect là: danh từ|- vân vân ((viết tắt) etc)

28589. ectad nghĩa tiếng việt là phó từ|- hướng ra ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectad phó từ|- hướng ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectad là: phó từ|- hướng ra ngoài

28590. ectadenia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sinh học) tuyến sinh dục phụ ngoại bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectadenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectadenia danh từ số nhiều|- (sinh học) tuyến sinh dục phụ ngoại bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectadenia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectadenia là: danh từ số nhiều|- (sinh học) tuyến sinh dục phụ ngoại bì

28591. ectal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectal tính từ|- ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectal là: tính từ|- ngoài

28592. ectedon nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectedon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectedon danh từ|- biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectedon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectedon là: danh từ|- biểu bì

28593. ectendal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nội-ngoại bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectendal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectendal tính từ|- thuộc nội-ngoại bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectendal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectendal là: tính từ|- thuộc nội-ngoại bì

28594. ecto- nghĩa tiếng việt là (tiếp vự ngữ) sự cắt bỏ bằng phẫu thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecto- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecto-(tiếp vự ngữ) sự cắt bỏ bằng phẫu thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecto-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecto- là: (tiếp vự ngữ) sự cắt bỏ bằng phẫu thuật

28595. ectoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) lá ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectoblast danh từ|- (sinh vật học) lá ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectoblast
  • Phiên âm (nếu có): [ektoublæst]
  • Nghĩa tiếng việt của ectoblast là: danh từ|- (sinh vật học) lá ngoài

28596. ectoblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) lá ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectoblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectoblastic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) lá ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectoblastic
  • Phiên âm (nếu có): [,estoublæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của ectoblastic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) lá ngoài

28597. ectobronchium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nhánh phế quản bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectobronchium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectobronchium danh từ|- (sinh học) nhánh phế quản bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectobronchium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectobronchium là: danh từ|- (sinh học) nhánh phế quản bên

28598. ectochrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sắc tố trên mặt tế bào; sắc tố ngoại b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectochrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectochrome danh từ|- (sinh học) sắc tố trên mặt tế bào; sắc tố ngoại bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectochrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectochrome là: danh từ|- (sinh học) sắc tố trên mặt tế bào; sắc tố ngoại bào

28599. ectocondyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) lồi cầu bên; lồi cầu ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectocondyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectocondyle danh từ|- (sinh học) lồi cầu bên; lồi cầu ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectocondyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectocondyle là: danh từ|- (sinh học) lồi cầu bên; lồi cầu ngoài

28600. ectocranial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẩu học) ngoài sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectocranial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectocranial tính từ|- (giải phẩu học) ngoài sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectocranial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectocranial là: tính từ|- (giải phẩu học) ngoài sọ

28601. ectoderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) ngoại bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectoderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectoderm danh từ|- (sinh vật học) ngoại bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectoderm
  • Phiên âm (nếu có): [ektoudə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ectoderm là: danh từ|- (sinh vật học) ngoại bì

28602. ectodermal nghĩa tiếng việt là xem ectoderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectodermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectodermalxem ectoderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectodermal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectodermal là: xem ectoderm

28603. ectodermic nghĩa tiếng việt là xem ectoderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectodermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectodermicxem ectoderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectodermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectodermic là: xem ectoderm

28604. ectoenzyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- enzim ngoại bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectoenzyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectoenzyme danh từ|- enzim ngoại bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectoenzyme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectoenzyme là: danh từ|- enzim ngoại bào

28605. ectogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự phát triển nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectogenesis danh từ|- (sinh học) sự phát triển nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectogenesis là: danh từ|- (sinh học) sự phát triển nhân tạo

28606. ectogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự phát triển nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectogenetic tính từ|- thuộc sự phát triển nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectogenetic là: tính từ|- thuộc sự phát triển nhân tạo

28607. ectogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoại sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectogenic tính từ|- ngoại sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectogenic là: tính từ|- ngoại sinh

28608. ectomere nghĩa tiếng việt là danh từ|- phôi bào ngoại bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectomere danh từ|- phôi bào ngoại bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectomere là: danh từ|- phôi bào ngoại bì

28609. ectomeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phôi bào ngoại bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectomeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectomeric tính từ|- thuộc phôi bào ngoại bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectomeric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectomeric là: tính từ|- thuộc phôi bào ngoại bì

28610. ectomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ốm yếu gầy còm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectomorph danh từ|- người ốm yếu gầy còm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectomorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectomorph là: danh từ|- người ốm yếu gầy còm

28611. ectoneural nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thần kinh ngoài, thần kinh ngoại biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectoneural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectoneural tính từ|- thuộc thần kinh ngoài, thần kinh ngoại biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectoneural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectoneural là: tính từ|- thuộc thần kinh ngoài, thần kinh ngoại biên

28612. ectoorbital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) ngoài ổ mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectoorbital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectoorbital tính từ|- (giải phẫu) ngoài ổ mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectoorbital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectoorbital là: tính từ|- (giải phẫu) ngoài ổ mắt

28613. ectoparasite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) vật ký sinh ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectoparasite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectoparasite danh từ|- (sinh học) vật ký sinh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectoparasite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectoparasite là: danh từ|- (sinh học) vật ký sinh ngoài

28614. ectoparasitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vật ký sinh ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectoparasitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectoparasitic tính từ|- thuộc vật ký sinh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectoparasitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectoparasitic là: tính từ|- thuộc vật ký sinh ngoài

28615. ectopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạc, lệch vị trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectopia danh từ|- sự lạc, lệch vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectopia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectopia là: danh từ|- sự lạc, lệch vị trí

28616. ectopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạc vị trí, lệch vị trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectopic tính từ|- lạc vị trí, lệch vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectopic là: tính từ|- lạc vị trí, lệch vị trí

28617. ectoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) ngoại chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectoplasm danh từ|- (sinh vật học) ngoại chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectoplasm
  • Phiên âm (nếu có): [ektouplæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của ectoplasm là: danh từ|- (sinh vật học) ngoại chất

28618. ectoplasmic nghĩa tiếng việt là xem ectoplasm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectoplasmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectoplasmicxem ectoplasm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectoplasmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectoplasmic là: xem ectoplasm

28619. ectoskeleton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) bộ xương ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectoskeleton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectoskeleton danh từ|- (sinh học) bộ xương ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectoskeleton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectoskeleton là: danh từ|- (sinh học) bộ xương ngoài

28620. ectotherm nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật máu lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectotherm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectotherm danh từ|- động vật máu lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectotherm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectotherm là: danh từ|- động vật máu lạnh

28621. ectothermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc động vật máu lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectothermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectothermic tính từ|- thuộc động vật máu lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectothermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectothermic là: tính từ|- thuộc động vật máu lạnh

28622. ectotrophic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : ectotropic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectotrophiccách viết khác : ectotropic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectotrophic là: cách viết khác : ectotropic

28623. ectype nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao chính, bản nguyên mẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ectype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ectype danh từ|- bản sao chính, bản nguyên mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ectype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ectype là: danh từ|- bản sao chính, bản nguyên mẫu

28624. ecu nghĩa tiếng việt là (econ) xem european monetary system(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecu(econ) xem european monetary system. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecu là: (econ) xem european monetary system

28625. ecu nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đơn vị tiền tệ của liên minh âu châu (european cur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecu (viết tắt)|- đơn vị tiền tệ của liên minh âu châu (european currency unit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecu là: (viết tắt)|- đơn vị tiền tệ của liên minh âu châu (european currency unit)

28626. ecumenical nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn thế giới, khắp thế giới|- (tôn giáo) (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecumenical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecumenical tính từ|- toàn thế giới, khắp thế giới|- (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecumenical
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kju:menikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ecumenical là: tính từ|- toàn thế giới, khắp thế giới|- (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới

28627. ecumenicalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- niềm tin vào sự thống nhất đạo cơ đốc trên khắp ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecumenicalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecumenicalism danh từ|- niềm tin vào sự thống nhất đạo cơ đốc trên khắp hoàn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecumenicalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecumenicalism là: danh từ|- niềm tin vào sự thống nhất đạo cơ đốc trên khắp hoàn cầu

28628. ecumenically nghĩa tiếng việt là phó từ|- phổ quát, khắp thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecumenically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecumenically phó từ|- phổ quát, khắp thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecumenically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecumenically là: phó từ|- phổ quát, khắp thế giới

28629. ecumenics nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc nghiên cứu chiến lược toàn thế giới của thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecumenics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecumenics danh từ|- việc nghiên cứu chiến lược toàn thế giới của thiên chúa giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecumenics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecumenics là: danh từ|- việc nghiên cứu chiến lược toàn thế giới của thiên chúa giáo

28630. ecumenism nghĩa tiếng việt là danh từ|- niềm tin vào sự hợp nhất giáo hội thiên chúa giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ecumenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ecumenism danh từ|- niềm tin vào sự hợp nhất giáo hội thiên chúa giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ecumenism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ecumenism là: danh từ|- niềm tin vào sự hợp nhất giáo hội thiên chúa giáo

28631. eczema nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) eczêma chàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eczema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eczema danh từ|- (y học) eczêma chàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eczema
  • Phiên âm (nếu có): [eksimə]
  • Nghĩa tiếng việt của eczema là: danh từ|- (y học) eczêma chàm

28632. eczematous nghĩa tiếng việt là xem eczema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eczematous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eczematousxem eczema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eczematous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eczematous là: xem eczema

28633. edacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự ăn uống|- tham ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edacious tính từ|- (thuộc) sự ăn uống|- tham ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edacious
  • Phiên âm (nếu có): [ideiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của edacious là: tính từ|- (thuộc) sự ăn uống|- tham ăn

28634. edacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tham ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edacity danh từ|- tính tham ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edacity
  • Phiên âm (nếu có): [didæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của edacity là: danh từ|- tính tham ăn

28635. edam nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát êđam (hà-lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edam danh từ|- phó mát êđam (hà-lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edam
  • Phiên âm (nếu có): [i:dæm]
  • Nghĩa tiếng việt của edam là: danh từ|- phó mát êđam (hà-lan)

28636. edaphalogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thổ nhưỡng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edaphalogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edaphalogy danh từ|- thổ nhưỡng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edaphalogy
  • Phiên âm (nếu có): [,edəfɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của edaphalogy là: danh từ|- thổ nhưỡng học

28637. edaphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đất trồng, thuộc thổ nhưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edaphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edaphic tính từ|- thuộc đất trồng, thuộc thổ nhưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edaphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edaphic là: tính từ|- thuộc đất trồng, thuộc thổ nhưỡng

28638. edaphogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm thành đất trồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edaphogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edaphogenic tính từ|- làm thành đất trồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edaphogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edaphogenic là: tính từ|- làm thành đất trồng

28639. edaphology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thổ nhưỡng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edaphology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edaphology danh từ|- thổ nhưỡng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edaphology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edaphology là: danh từ|- thổ nhưỡng học

28640. edaphon nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu hệ sinh vật thổ nhưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edaphon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edaphon danh từ|- khu hệ sinh vật thổ nhưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edaphon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edaphon là: danh từ|- khu hệ sinh vật thổ nhưỡng

28641. edda nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn thơ băng đảo cổ, edda(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edda danh từ|- văn thơ băng đảo cổ, edda. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edda là: danh từ|- văn thơ băng đảo cổ, edda

28642. eddatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc văn thơ băng đảo cổ, edda(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eddatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eddatic tính từ|- thuộc văn thơ băng đảo cổ, edda. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eddatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eddatic là: tính từ|- thuộc văn thơ băng đảo cổ, edda

28643. eddic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : eddaic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eddic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eddiccách viết khác : eddaic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eddic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eddic là: cách viết khác : eddaic

28644. eddish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ mọc lại (sau khi cắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eddish danh từ|- cỏ mọc lại (sau khi cắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eddish
  • Phiên âm (nếu có): [ediʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của eddish là: danh từ|- cỏ mọc lại (sau khi cắt)

28645. eddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xoáy nước|- gió lốc|- khói cuộn|* ngoại động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eddy danh từ|- xoáy nước|- gió lốc|- khói cuộn|* ngoại động từ|- làm xoáy lốc|* nội động từ|- xoáy lốc||@eddy|- (vật lí) xoáy, chuyển động xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eddy
  • Phiên âm (nếu có): [edi]
  • Nghĩa tiếng việt của eddy là: danh từ|- xoáy nước|- gió lốc|- khói cuộn|* ngoại động từ|- làm xoáy lốc|* nội động từ|- xoáy lốc||@eddy|- (vật lí) xoáy, chuyển động xoáy

28646. eddy current loss nghĩa tiếng việt là (tech) tổn hao do dòng xoáy, tổn hao do dòng étddi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eddy current loss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eddy current loss(tech) tổn hao do dòng xoáy, tổn hao do dòng étddi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eddy current loss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eddy current loss là: (tech) tổn hao do dòng xoáy, tổn hao do dòng étddi

28647. edelweiss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nhung tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edelweiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edelweiss danh từ|- (thực vật học) cây nhung tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edelweiss
  • Phiên âm (nếu có): [eidlvais]
  • Nghĩa tiếng việt của edelweiss là: danh từ|- (thực vật học) cây nhung tuyết

28648. edema nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng phù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edema danh từ|- (y học) chứng phù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edema là: danh từ|- (y học) chứng phù

28649. edematous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị chứng phù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edematous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edematous tính từ|- (y học) bị chứng phù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edematous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edematous là: tính từ|- (y học) bị chứng phù

28650. eden nghĩa tiếng việt là danh từ|- (eden) thiên đường, nơi cực lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eden danh từ|- (eden) thiên đường, nơi cực lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eden
  • Phiên âm (nếu có): [i:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của eden là: danh từ|- (eden) thiên đường, nơi cực lạc

28651. edenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc địa đường; nơi cực lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edenic tính từ|- thuộc địa đường; nơi cực lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edenic là: tính từ|- thuộc địa đường; nơi cực lạc

28652. edental nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edental tính từ|- không có răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edental là: tính từ|- không có răng

28653. edentate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) thiếu răng|* danh từ|- (động vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edentate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edentate tính từ|- (động vật học) thiếu răng|* danh từ|- (động vật học) động vật thiếu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edentate
  • Phiên âm (nếu có): [identit]
  • Nghĩa tiếng việt của edentate là: tính từ|- (động vật học) thiếu răng|* danh từ|- (động vật học) động vật thiếu răng

28654. edentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edentation danh từ|- sự thiếu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edentation là: danh từ|- sự thiếu răng

28655. edentulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem edentulous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edentulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edentulate tính từ|- xem edentulous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edentulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edentulate là: tính từ|- xem edentulous

28656. edentulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edentulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edentulous tính từ|- không có răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edentulous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edentulous là: tính từ|- không có răng

28657. edge nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc|=knife has no edge|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edge danh từ|- lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc|=knife has no edge|+ dao này không sắc|- bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)|- đỉnh, sống (núi...)|- (như) knife-edge|- (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao|- bực mình|- dễ cáu|=to have the edge on somebody|+ (từ lóng) ở thế lợi hơn ai|- làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm|- làm cho ăn mất ngon|- làm cho đỡ đói|- làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh|* ngoại động từ|- mài sắc, giũa sắt|- viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho|- xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào|=to edge ones way into a job|+ len lỏi vào một công việc gì|* nội động từ|- đi né lên, lách lên|- từ từ dịch xa ra|- (hàng hải) đi xa ra|- mài mỏng (lưỡi dao...)|- (như) to edge away|- thúc đẩy, thúc giục||@edge|- cạnh biên|- e. of a dihedral angle cạnh của một góc nhị diện|- e. of a polyhedron cạnh của một đa diện|- e. of regressioncạnh lùi|- cupspidal e. mép lùi, cạnh lùi|- lateral e. of a prism cạnh bên của một lăng trụ|- leading e. (cơ học) cánh trước (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edge
  • Phiên âm (nếu có): [edʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của edge là: danh từ|- lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc|=knife has no edge|+ dao này không sắc|- bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)|- đỉnh, sống (núi...)|- (như) knife-edge|- (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao|- bực mình|- dễ cáu|=to have the edge on somebody|+ (từ lóng) ở thế lợi hơn ai|- làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm|- làm cho ăn mất ngon|- làm cho đỡ đói|- làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh|* ngoại động từ|- mài sắc, giũa sắt|- viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho|- xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào|=to edge ones way into a job|+ len lỏi vào một công việc gì|* nội động từ|- đi né lên, lách lên|- từ từ dịch xa ra|- (hàng hải) đi xa ra|- mài mỏng (lưỡi dao...)|- (như) to edge away|- thúc đẩy, thúc giục||@edge|- cạnh biên|- e. of a dihedral angle cạnh của một góc nhị diện|- e. of a polyhedron cạnh của một đa diện|- e. of regressioncạnh lùi|- cupspidal e. mép lùi, cạnh lùi|- lateral e. of a prism cạnh bên của một lăng trụ|- leading e. (cơ học) cánh trước (máy bay)

28658. edge card nghĩa tiếng việt là (tech) thẻ cạnh, bảng cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edge card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edge card(tech) thẻ cạnh, bảng cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edge card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edge card là: (tech) thẻ cạnh, bảng cạnh

28659. edge connector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nối biên, đầu nối cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edge connector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edge connector(tech) bộ nối biên, đầu nối cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edge connector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edge connector là: (tech) bộ nối biên, đầu nối cạnh

28660. edge notched card nghĩa tiếng việt là (tech) phiếu khía biên = marginally notched card(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edge notched card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edge notched card(tech) phiếu khía biên = marginally notched card. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edge notched card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edge notched card là: (tech) phiếu khía biên = marginally notched card

28661. edge-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương đùi (bò)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edge-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edge-bone danh từ|- xương đùi (bò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edge-bone
  • Phiên âm (nếu có): [eitʃboun]
  • Nghĩa tiếng việt của edge-bone là: danh từ|- xương đùi (bò)

28662. edge-emitting led (eled) nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực phát sáng biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edge-emitting led (eled) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edge-emitting led (eled)(tech) đèn hai cực phát sáng biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edge-emitting led (eled)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edge-emitting led (eled) là: (tech) đèn hai cực phát sáng biên

28663. edge-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bào để bào cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edge-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edge-plane danh từ|- cái bào để bào cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edge-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edge-plane là: danh từ|- cái bào để bào cạnh

28664. edge-tool nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt|=to play with edg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edge-tool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edge-tool danh từ|- dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt|=to play with edge-tool|+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edge-tool
  • Phiên âm (nếu có): [edʤtu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của edge-tool là: danh từ|- dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt|=to play with edge-tool|+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)

28665. edged nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắc|- có lưỡi|- có viền (áo...), có bờ, có gờ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ edged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edged tính từ|- sắc|- có lưỡi|- có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edged
  • Phiên âm (nếu có): [edʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của edged là: tính từ|- sắc|- có lưỡi|- có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề

28666. edged stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đá cối|- (kiến trúc) đá ria, đá gờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edged stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edged stone danh từ|- (kỹ thuật) đá cối|- (kiến trúc) đá ria, đá gờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edged stone
  • Phiên âm (nếu có): [edʤstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của edged stone là: danh từ|- (kỹ thuật) đá cối|- (kiến trúc) đá ria, đá gờ

28667. edged tool nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt|=to play with edg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edged tool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edged tool danh từ|- dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt|=to play with edge-tool|+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edged tool
  • Phiên âm (nếu có): [edʤtu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của edged tool là: danh từ|- dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt|=to play with edge-tool|+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)

28668. edgeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edgeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edgeless tính từ|- cùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edgeless
  • Phiên âm (nếu có): [edʤlis]
  • Nghĩa tiếng việt của edgeless là: tính từ|- cùn

28669. edger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mài; dụng cụ để mài|- dụng cụ để tỉa bờ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edger danh từ|- người mài; dụng cụ để mài|- dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edger là: danh từ|- người mài; dụng cụ để mài|- dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa

28670. edgeways nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ phía bên cạnh|- cạnh, giáp cạnh|- vội xen một l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edgeways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edgeways phó từ|- từ phía bên cạnh|- cạnh, giáp cạnh|- vội xen một lời vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edgeways
  • Phiên âm (nếu có): [edʤweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của edgeways là: phó từ|- từ phía bên cạnh|- cạnh, giáp cạnh|- vội xen một lời vào

28671. edgewise nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ phía bên cạnh|- cạnh, giáp cạnh|- vội xen một l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edgewise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edgewise phó từ|- từ phía bên cạnh|- cạnh, giáp cạnh|- vội xen một lời vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edgewise
  • Phiên âm (nếu có): [edʤweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của edgewise là: phó từ|- từ phía bên cạnh|- cạnh, giáp cạnh|- vội xen một lời vào

28672. edgeworth nghĩa tiếng việt là francis ysidro,(econ) (1845-1926).|+ giáo sư kinh tế chính trị ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edgeworth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edgeworth francis ysidro,(econ) (1845-1926).|+ giáo sư kinh tế chính trị học ở trường đại hcọ oxford 1891-1922 và là người theo chủ nghĩa vị lợi, là người phát minh ra công cụ về đường bàng quan và đường hợp đông mà sử dụng trong thuyết hàng đổi hàng. ông cũng nổi tiếng với công trình về các phương pháp thống kê và đặc biệt là quy luật chung của sai số, chỉ số và hàm số. ông đã mở rộng quy luật lợi tức giảm dần từ nông nghiệp sang chế tạo như một nguyên lý chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edgeworth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edgeworth là: francis ysidro,(econ) (1845-1926).|+ giáo sư kinh tế chính trị học ở trường đại hcọ oxford 1891-1922 và là người theo chủ nghĩa vị lợi, là người phát minh ra công cụ về đường bàng quan và đường hợp đông mà sử dụng trong thuyết hàng đổi hàng. ông cũng nổi tiếng với công trình về các phương pháp thống kê và đặc biệt là quy luật chung của sai số, chỉ số và hàm số. ông đã mở rộng quy luật lợi tức giảm dần từ nông nghiệp sang chế tạo như một nguyên lý chung.

28673. edgily nghĩa tiếng việt là phó từ|- cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edgily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edgily phó từ|- cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edgily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edgily là: phó từ|- cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc

28674. edginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cáu kỉnh, sự bực dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edginess danh từ|- sự cáu kỉnh, sự bực dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edginess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edginess là: danh từ|- sự cáu kỉnh, sự bực dọc

28675. edging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ|- viền, bờ, gờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edging danh từ|- sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ|- viền, bờ, gờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edging
  • Phiên âm (nếu có): [edʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của edging là: danh từ|- sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ|- viền, bờ, gờ

28676. edging-shears nghĩa tiếng việt là danh từ|- kéo xén viền (ở sân cỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edging-shears là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edging-shears danh từ|- kéo xén viền (ở sân cỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edging-shears
  • Phiên âm (nếu có): [edʤiɳʃiəz]
  • Nghĩa tiếng việt của edging-shears là: danh từ|- kéo xén viền (ở sân cỏ)

28677. edging-tile nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngói lợp ở rìa mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edging-tile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edging-tile danh từ|- ngói lợp ở rìa mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edging-tile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edging-tile là: danh từ|- ngói lợp ở rìa mái

28678. edgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắc (dao...)|- rõ cạnh (bức tranh...)|- bực mình, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edgy tính từ|- sắc (dao...)|- rõ cạnh (bức tranh...)|- bực mình, cáu kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edgy
  • Phiên âm (nếu có): [edʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của edgy là: tính từ|- sắc (dao...)|- rõ cạnh (bức tranh...)|- bực mình, cáu kỉnh

28679. edi nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn dùng cho việc trao đổi bằng phương pháp điện tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edimột tiêu chuẩn dùng cho việc trao đổi bằng phương pháp điện tử các tài liệu doanh thương, như các danh đơn hàng gửi và các phiếu trả tiền chẳng hạn, đã được thành lập bởi hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu (data interchange standard association - disa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edi là: một tiêu chuẩn dùng cho việc trao đổi bằng phương pháp điện tử các tài liệu doanh thương, như các danh đơn hàng gửi và các phiếu trả tiền chẳng hạn, đã được thành lập bởi hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu (data interchange standard association - disa)

28680. edibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể ăn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edibility danh từ|- tính có thể ăn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edibility
  • Phiên âm (nếu có): [,edibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của edibility là: danh từ|- tính có thể ăn được

28681. edible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ăn được (không độc)|* danh từ|- vật ăn đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edible tính từ|- có thể ăn được (không độc)|* danh từ|- vật ăn được|- (số nhiều) thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edible
  • Phiên âm (nếu có): [edibl]
  • Nghĩa tiếng việt của edible là: tính từ|- có thể ăn được (không độc)|* danh từ|- vật ăn được|- (số nhiều) thức ăn

28682. edibleness nghĩa tiếng việt là xem edible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ediblenessxem edible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edibleness là: xem edible

28683. edibles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những thứ ăn được; thức ăn|= edibles such a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edibles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edibles danh từ số nhiều|- những thứ ăn được; thức ăn|= edibles such as vegetables and meat|+ những thức ăn như rau và thịt chẳng hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edibles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edibles là: danh từ số nhiều|- những thứ ăn được; thức ăn|= edibles such as vegetables and meat|+ những thức ăn như rau và thịt chẳng hạn

28684. edict nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ dụ, sắc lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edict danh từ|- chỉ dụ, sắc lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edict
  • Phiên âm (nếu có): [i:dikt]
  • Nghĩa tiếng việt của edict là: danh từ|- chỉ dụ, sắc lệnh

28685. edictal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chỉ dụ, (thuộc) sắc lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edictal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edictal tính từ|- (thuộc) chỉ dụ, (thuộc) sắc lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edictal
  • Phiên âm (nếu có): [idiktəl]
  • Nghĩa tiếng việt của edictal là: tính từ|- (thuộc) chỉ dụ, (thuộc) sắc lệnh

28686. edification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edification danh từ|- sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edification
  • Phiên âm (nếu có): [,edifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của edification là: danh từ|- sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí

28687. edificatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giáo huấn, giáo hoá|- sự mở mang trí óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edificatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edificatory tính từ|- thuộc giáo huấn, giáo hoá|- sự mở mang trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edificatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edificatory là: tính từ|- thuộc giáo huấn, giáo hoá|- sự mở mang trí óc

28688. edifice nghĩa tiếng việt là danh từ|- công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edifice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edifice danh từ|- công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edifice
  • Phiên âm (nếu có): [edifis]
  • Nghĩa tiếng việt của edifice là: danh từ|- công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

28689. edifier nghĩa tiếng việt là xem edify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edifierxem edify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edifier là: xem edify

28690. edify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edify ngoại động từ|- mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mỉa mai)) khai trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edify
  • Phiên âm (nếu có): [edifai]
  • Nghĩa tiếng việt của edify là: ngoại động từ|- mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mỉa mai)) khai trí

28691. edifying nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách giáo dục, khai trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edifying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edifying tính từ|- có tính cách giáo dục, khai trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edifying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edifying là: tính từ|- có tính cách giáo dục, khai trí

28692. edile nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan thị chính (từ cổ la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edile danh từ|- quan thị chính (từ cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edile là: danh từ|- quan thị chính (từ cổ la mã)

28693. edison accumulator nghĩa tiếng việt là (tech) bình điện edison, bình điện sắt-kền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edison accumulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edison accumulator(tech) bình điện edison, bình điện sắt-kền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edison accumulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edison accumulator là: (tech) bình điện edison, bình điện sắt-kền

28694. edison cell nghĩa tiếng việt là (tech) pin edison(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edison cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edison cell(tech) pin edison. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edison cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edison cell là: (tech) pin edison

28695. edison effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng edison(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edison effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edison effect(tech) hiệu ứng edison. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edison effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edison effect là: (tech) hiệu ứng edison

28696. edit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thu nhập và diễn giải|- chọn lọc, cắt xén,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edit ngoại động từ|- thu nhập và diễn giải|- chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)|* nội động từ|- làm chủ bút (ở một tờ báo...)||@edit|- (tech) lắp ráp (d); dựng hình (d); biên soạn, biên tập, soạn thảo (d)||@edit|- biên soạn, biên tập, xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edit
  • Phiên âm (nếu có): [edit]
  • Nghĩa tiếng việt của edit là: ngoại động từ|- thu nhập và diễn giải|- chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)|* nội động từ|- làm chủ bút (ở một tờ báo...)||@edit|- (tech) lắp ráp (d); dựng hình (d); biên soạn, biên tập, soạn thảo (d)||@edit|- biên soạn, biên tập, xuất bản

28697. editing key nghĩa tiếng việt là (tech) phím biên soạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editing key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editing key(tech) phím biên soạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editing key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của editing key là: (tech) phím biên soạn

28698. editing pad nghĩa tiếng việt là (tech) bàn phím biên soạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editing pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editing pad(tech) bàn phím biên soạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editing pad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của editing pad là: (tech) bàn phím biên soạn

28699. editing subprogram nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình con để biên soạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editing subprogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editing subprogram(tech) chương trình con để biên soạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editing subprogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của editing subprogram là: (tech) chương trình con để biên soạn

28700. editing vtr (video tape recorder) nghĩa tiếng việt là (tech) máy ghi băng viddêo để biên soạn/dựng hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ editing vtr (video tape recorder) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editing vtr (video tape recorder)(tech) máy ghi băng viddêo để biên soạn/dựng hình . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editing vtr (video tape recorder)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của editing vtr (video tape recorder) là: (tech) máy ghi băng viddêo để biên soạn/dựng hình

28701. edition nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại sách in ra loại sách xuất bản|- số bản in ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ edition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edition danh từ|- loại sách in ra loại sách xuất bản|- số bản in ra (báo, sách...)|- lần in ra, lần xuất bản|- (nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao|=she is a livelier edition of her sister|+ cô ta giống hệt như cô chị nhưng hoạt bát hơn||@edition|- sự xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edition
  • Phiên âm (nếu có): [idiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của edition là: danh từ|- loại sách in ra loại sách xuất bản|- số bản in ra (báo, sách...)|- lần in ra, lần xuất bản|- (nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao|=she is a livelier edition of her sister|+ cô ta giống hệt như cô chị nhưng hoạt bát hơn||@edition|- sự xuất bản

28702. editor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu thập và xuất bản|- chủ bút (báo, tập sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editor danh từ|- người thu thập và xuất bản|- chủ bút (báo, tập san...)|- người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)||@editor|- (tech) bộ lắp; chương trình biên soạn, bộ biên soạn; soạn giả; biên tập viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editor
  • Phiên âm (nếu có): [editə]
  • Nghĩa tiếng việt của editor là: danh từ|- người thu thập và xuất bản|- chủ bút (báo, tập san...)|- người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)||@editor|- (tech) bộ lắp; chương trình biên soạn, bộ biên soạn; soạn giả; biên tập viên

28703. editor program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình biên soạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editor program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editor program(tech) chương trình biên soạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editor program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của editor program là: (tech) chương trình biên soạn

28704. editor-in-chief nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều editors-in-chief|- chủ bút, tổng biên tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editor-in-chief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editor-in-chief danh từ, số nhiều editors-in-chief|- chủ bút, tổng biên tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editor-in-chief
  • Phiên âm (nếu có): [editəzintʃi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của editor-in-chief là: danh từ, số nhiều editors-in-chief|- chủ bút, tổng biên tập

28705. editorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) công tác thu thập và xuất bản|- (thuộc) ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editorial tính từ|- (thuộc) công tác thu thập và xuất bản|- (thuộc) chủ bút (báo...)|* danh từ|- bài xã luận (của một tờ báo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editorial
  • Phiên âm (nếu có): [,editɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của editorial là: tính từ|- (thuộc) công tác thu thập và xuất bản|- (thuộc) chủ bút (báo...)|* danh từ|- bài xã luận (của một tờ báo...)

28706. editorialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người viết xã luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editorialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editorialist danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người viết xã luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editorialist
  • Phiên âm (nếu có): [,editɔ:riəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của editorialist là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người viết xã luận

28707. editorialization nghĩa tiếng việt là xem editorialize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editorialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editorializationxem editorialize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editorialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của editorialization là: xem editorialize

28708. editorialize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) viết xã luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editorialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editorialize nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) viết xã luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editorialize
  • Phiên âm (nếu có): [,editɔ:riəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của editorialize là: nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) viết xã luận

28709. editorializer nghĩa tiếng việt là xem editorialize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editorializer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editorializerxem editorialize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editorializer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của editorializer là: xem editorialize

28710. editorially nghĩa tiếng việt là phó từ|- với tư cách chủ bút|- trong xã luận, bằng xã luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editorially phó từ|- với tư cách chủ bút|- trong xã luận, bằng xã luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editorially
  • Phiên âm (nếu có): [,editɔ:riəli]
  • Nghĩa tiếng việt của editorially là: phó từ|- với tư cách chủ bút|- trong xã luận, bằng xã luận

28711. editors-in-chief nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều editors-in-chief|- chủ bút, tổng biên tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editors-in-chief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editors-in-chief danh từ, số nhiều editors-in-chief|- chủ bút, tổng biên tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editors-in-chief
  • Phiên âm (nếu có): [editəzintʃi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của editors-in-chief là: danh từ, số nhiều editors-in-chief|- chủ bút, tổng biên tập

28712. editorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- công tác thu thập và xuất bản|- nhiệm vụ chủ bút;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editorship danh từ|- công tác thu thập và xuất bản|- nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editorship
  • Phiên âm (nếu có): [editəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của editorship là: danh từ|- công tác thu thập và xuất bản|- nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)

28713. editress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu thập và xuất bản|- nữ chủ bút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ editress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh editress danh từ|- người thu thập và xuất bản|- nữ chủ bút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:editress
  • Phiên âm (nếu có): [editris]
  • Nghĩa tiếng việt của editress là: danh từ|- người thu thập và xuất bản|- nữ chủ bút

28714. edp nghĩa tiếng việt là (tech) (electronic data processing) xử lý dữ liệu điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edp(tech) (electronic data processing) xử lý dữ liệu điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edp là: (tech) (electronic data processing) xử lý dữ liệu điện tử

28715. edp nghĩa tiếng việt là (viết tắt) (electronic data processing)|- xử lý dữ liệu điện t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edp (viết tắt) (electronic data processing)|- xử lý dữ liệu điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edp là: (viết tắt) (electronic data processing)|- xử lý dữ liệu điện tử

28716. edt nghĩa tiếng việt là (viết tắt) (eastern daylight time)|- giờ miền đông nước mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edt (viết tắt) (eastern daylight time)|- giờ miền đông nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edt là: (viết tắt) (eastern daylight time)|- giờ miền đông nước mỹ

28717. educability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể giáo dục được|- tính có thể dạy đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educability danh từ|- tính có thể giáo dục được|- tính có thể dạy được (súc vật...)|- tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educability
  • Phiên âm (nếu có): [edjuk:kəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của educability là: danh từ|- tính có thể giáo dục được|- tính có thể dạy được (súc vật...)|- tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)

28718. educable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giáo dục được|- có thể dạy được (súc vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educable tính từ|- có thể giáo dục được|- có thể dạy được (súc vật...)|- có thể rèn luyện được (kỹ năng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educable
  • Phiên âm (nếu có): [edjukəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của educable là: tính từ|- có thể giáo dục được|- có thể dạy được (súc vật...)|- có thể rèn luyện được (kỹ năng...)

28719. educate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giáo dục, cho ăn học|- dạy (súc vật...)|- re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educate ngoại động từ|- giáo dục, cho ăn học|- dạy (súc vật...)|- rèn luyện (kỹ năng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educate
  • Phiên âm (nếu có): [edju:keit]
  • Nghĩa tiếng việt của educate là: ngoại động từ|- giáo dục, cho ăn học|- dạy (súc vật...)|- rèn luyện (kỹ năng...)

28720. educated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giáo dục, có học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educated tính từ|- có giáo dục, có học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của educated là: tính từ|- có giáo dục, có học

28721. education nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giáo dục, sự cho ăn học|- sự dạy (súc vật...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ education là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh education danh từ|- sự giáo dục, sự cho ăn học|- sự dạy (súc vật...)|- sự rèn luyện (kỹ năng...)|- vốn học|=a man of little education|+ một người ít học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:education
  • Phiên âm (nếu có): [,edju:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của education là: danh từ|- sự giáo dục, sự cho ăn học|- sự dạy (súc vật...)|- sự rèn luyện (kỹ năng...)|- vốn học|=a man of little education|+ một người ít học

28722. educational nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngành giáo dục|- để giáo dục, sư phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educational tính từ|- thuộc ngành giáo dục|- để giáo dục, sư phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educational
  • Phiên âm (nếu có): [,edju:keiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của educational là: tính từ|- thuộc ngành giáo dục|- để giáo dục, sư phạm

28723. educational software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educational software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educational software(tech) nhu liệu giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educational software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của educational software là: (tech) nhu liệu giáo dục

28724. educational television nghĩa tiếng việt là (tech) truyền hình giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educational television là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educational television(tech) truyền hình giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educational television
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của educational television là: (tech) truyền hình giáo dục

28725. educationalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà giáo|- nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educationalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educationalist danh từ|- nhà giáo|- nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educationalist
  • Phiên âm (nếu có): [,edju:keiʃənlist]
  • Nghĩa tiếng việt của educationalist là: danh từ|- nhà giáo|- nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học

28726. educationally nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educationally phó từ|- về phương diện giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của educationally là: phó từ|- về phương diện giáo dục

28727. educationist nghĩa tiếng việt là chuyên gia giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educationistchuyên gia giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của educationist là: chuyên gia giáo dục

28728. educative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng giáo dục|- thuộc sự giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educative tính từ|- có tác dụng giáo dục|- thuộc sự giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educative
  • Phiên âm (nếu có): [edju:kətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của educative là: tính từ|- có tác dụng giáo dục|- thuộc sự giáo dục

28729. educator nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy dạy|- nhà sư phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educator danh từ|- thầy dạy|- nhà sư phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educator
  • Phiên âm (nếu có): [edju:keitə]
  • Nghĩa tiếng việt của educator là: danh từ|- thầy dạy|- nhà sư phạm

28730. educe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educe ngoại động từ|- rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) chiết ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educe
  • Phiên âm (nếu có): [i:dju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của educe là: ngoại động từ|- rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) chiết ra

28731. educible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ educible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educible tính từ|- có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) có thể chiết ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educible
  • Phiên âm (nếu có): [i:djusəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của educible là: tính từ|- có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) có thể chiết ra

28732. educt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) vật chiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ educt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh educt danh từ|- (hoá học) vật chiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:educt
  • Phiên âm (nếu có): [i:dʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của educt là: danh từ|- (hoá học) vật chiết

28733. eduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút ra|- (hoá học) sự chiết|- (kỹ thuật) sự th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eduction danh từ|- sự rút ra|- (hoá học) sự chiết|- (kỹ thuật) sự thoát ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eduction
  • Phiên âm (nếu có): [i:dʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của eduction là: danh từ|- sự rút ra|- (hoá học) sự chiết|- (kỹ thuật) sự thoát ra

28734. eductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm việc chiết xuất|- vật được chiếc xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eductor danh từ|- người làm việc chiết xuất|- vật được chiếc xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eductor là: danh từ|- người làm việc chiết xuất|- vật được chiếc xuất

28735. edulcorant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm dịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edulcorant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edulcorant danh từ|- chất làm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edulcorant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edulcorant là: danh từ|- chất làm dịu

28736. edulcorate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ngọt, làm dịu|- (hoá học) lọc sạch (hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edulcorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edulcorate ngoại động từ|- làm ngọt, làm dịu|- (hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edulcorate
  • Phiên âm (nếu có): [idʌlkəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của edulcorate là: ngoại động từ|- làm ngọt, làm dịu|- (hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)

28737. edulcoration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ngọt, sự làm dịu|- (hoá học) sự lọc sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edulcoration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edulcoration danh từ|- sự làm ngọt, sự làm dịu|- (hoá học) sự lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edulcoration
  • Phiên âm (nếu có): [i,dʌlkəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của edulcoration là: danh từ|- sự làm ngọt, sự làm dịu|- (hoá học) sự lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)

28738. edutainment nghĩa tiếng việt là các chương trình ứng dụng của máy tính, được thiết kế để ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edutainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edutainmentcác chương trình ứng dụng của máy tính, được thiết kế để báo cho người sử dụng biết về một chủ đề, nhưng được giới thiệu dưới dạng một trò chơi mang tính giải trí hoặc thách thức để làm cho người sử dụng thích thú hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edutainment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của edutainment là: các chương trình ứng dụng của máy tính, được thiết kế để báo cho người sử dụng biết về một chủ đề, nhưng được giới thiệu dưới dạng một trò chơi mang tính giải trí hoặc thách thức để làm cho người sử dụng thích thú hơn

28739. edwardian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc triều đại các vua ê-đu-a; thuộc triều đại vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ edwardian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh edwardian tính từ|- thuộc triều đại các vua ê-đu-a; thuộc triều đại vua ê-đu-a vii|* danh từ|- người ở triều đại vua ê-đu-a vii. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:edwardian
  • Phiên âm (nếu có): [edwɔ:djən]
  • Nghĩa tiếng việt của edwardian là: tính từ|- thuộc triều đại các vua ê-đu-a; thuộc triều đại vua ê-đu-a vii|* danh từ|- người ở triều đại vua ê-đu-a vii

28740. eec nghĩa tiếng việt là (econ) xem european economic community(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eec(econ) xem european economic community. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eec là: (econ) xem european economic community

28741. eec nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cộng đồng kinh tế âu châu (european economic commun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eec (viết tắt)|- cộng đồng kinh tế âu châu (european economic community). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eec là: (viết tắt)|- cộng đồng kinh tế âu châu (european economic community)

28742. eeg nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- điện não đồ (electroencephalogram)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eeg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eeg (viết tắt)|- điện não đồ (electroencephalogram). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eeg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eeg là: (viết tắt)|- điện não đồ (electroencephalogram)

28743. eel nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eel danh từ|- con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=as slippery as an eel|+ trơn tuột như lươn, khó nắm)|- (thông tục) con giun giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eel
  • Phiên âm (nếu có): [i:l]
  • Nghĩa tiếng việt của eel là: danh từ|- con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=as slippery as an eel|+ trơn tuột như lươn, khó nắm)|- (thông tục) con giun giấm

28744. eel-basket nghĩa tiếng việt là #-buck) |/i:lbʌk/|* danh từ|- ống (bắt) lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eel-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eel-basket #-buck) |/i:lbʌk/|* danh từ|- ống (bắt) lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eel-basket
  • Phiên âm (nếu có): [i:l,bæskit]
  • Nghĩa tiếng việt của eel-basket là: #-buck) |/i:lbʌk/|* danh từ|- ống (bắt) lươn

28745. eel-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- ao nuôi lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eel-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eel-bed danh từ|- ao nuôi lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eel-bed
  • Phiên âm (nếu có): [i:lbed]
  • Nghĩa tiếng việt của eel-bed là: danh từ|- ao nuôi lươn

28746. eel-buck nghĩa tiếng việt là #-buck) |/i:lbʌk/|* danh từ|- ống (bắt) lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eel-buck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eel-buck #-buck) |/i:lbʌk/|* danh từ|- ống (bắt) lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eel-buck
  • Phiên âm (nếu có): [i:l,bæskit]
  • Nghĩa tiếng việt của eel-buck là: #-buck) |/i:lbʌk/|* danh từ|- ống (bắt) lươn

28747. eel-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rong lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eel-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eel-grass danh từ|- (thực vật học) rong lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eel-grass
  • Phiên âm (nếu có): [i:lgrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của eel-grass là: danh từ|- (thực vật học) rong lươn

28748. eel-pie nghĩa tiếng việt là danh từ|- pa-tê nóng nhồi thịt lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eel-pie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eel-pie danh từ|- pa-tê nóng nhồi thịt lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eel-pie
  • Phiên âm (nếu có): [i:lpai]
  • Nghĩa tiếng việt của eel-pie là: danh từ|- pa-tê nóng nhồi thịt lươn

28749. eel-pond nghĩa tiếng việt là danh từ|- ao nuôi lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eel-pond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eel-pond danh từ|- ao nuôi lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eel-pond
  • Phiên âm (nếu có): [i:lpɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của eel-pond là: danh từ|- ao nuôi lươn

28750. eel-shear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xiên lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eel-shear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eel-shear danh từ|- cái xiên lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eel-shear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eel-shear là: danh từ|- cái xiên lươn

28751. eel-spear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xiên lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eel-spear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eel-spear danh từ|- cái xiên lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eel-spear
  • Phiên âm (nếu có): [i:lspiə]
  • Nghĩa tiếng việt của eel-spear là: danh từ|- cái xiên lươn

28752. eel-sucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá hấp đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eel-sucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eel-sucker danh từ|- (động vật) cá hấp đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eel-sucker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eel-sucker là: danh từ|- (động vật) cá hấp đá

28753. eel-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) giun tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eel-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eel-worm danh từ|- (động vật học) giun tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eel-worm
  • Phiên âm (nếu có): [i:lwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của eel-worm là: danh từ|- (động vật học) giun tròn

28754. eelfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn cá chình con|- sự di cư ngược dòng (cá chình c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eelfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eelfare danh từ|- đàn cá chình con|- sự di cư ngược dòng (cá chình con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eelfare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eelfare là: danh từ|- đàn cá chình con|- sự di cư ngược dòng (cá chình con)

28755. eely nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eely tính từ|- giống như lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eely là: tính từ|- giống như lươn

28756. eems nghĩa tiếng việt là phiên bản nâng cao của lim ems (lotus-intel-microsoft expanded memor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eems là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eemsphiên bản nâng cao của lim ems (lotus-intel-microsoft expanded memory specification), nó cho phép các trình ứng dụng dos có thể sử dụng bộ nhớ lớn hơn 640 k phiên bản 4 0 của ems phù hợp với phiên bản ems gốc lẫn phiên bản nâng cao (eems). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eems
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eems là: phiên bản nâng cao của lim ems (lotus-intel-microsoft expanded memory specification), nó cho phép các trình ứng dụng dos có thể sử dụng bộ nhớ lớn hơn 640 k phiên bản 4 0 của ems phù hợp với phiên bản ems gốc lẫn phiên bản nâng cao (eems)

28757. eerie nghĩa tiếng việt là tính từ|- sợ sệt vì mê tín|- kỳ lạ, kỳ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eerie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eerie tính từ|- sợ sệt vì mê tín|- kỳ lạ, kỳ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eerie
  • Phiên âm (nếu có): [iəri]
  • Nghĩa tiếng việt của eerie là: tính từ|- sợ sệt vì mê tín|- kỳ lạ, kỳ quái

28758. eerily nghĩa tiếng việt là phó từ|- kỳ lạ, kỳ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eerily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eerily phó từ|- kỳ lạ, kỳ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eerily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eerily là: phó từ|- kỳ lạ, kỳ quái

28759. eeriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sợ sệt vì mê tín|- tính kỳ lạ, tính kỳ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eeriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eeriness danh từ|- sự sợ sệt vì mê tín|- tính kỳ lạ, tính kỳ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eeriness
  • Phiên âm (nếu có): [iərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của eeriness là: danh từ|- sự sợ sệt vì mê tín|- tính kỳ lạ, tính kỳ quái

28760. eerom (electrically erasable rom) nghĩa tiếng việt là (tech) rom xoá bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eerom (electrically erasable rom) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eerom (electrically erasable rom)(tech) rom xoá bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eerom (electrically erasable rom)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eerom (electrically erasable rom) là: (tech) rom xoá bằng điện

28761. eery nghĩa tiếng việt là tính từ|- sợ sệt vì mê tín|- kỳ lạ, kỳ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eery tính từ|- sợ sệt vì mê tín|- kỳ lạ, kỳ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eery
  • Phiên âm (nếu có): [iəri]
  • Nghĩa tiếng việt của eery là: tính từ|- sợ sệt vì mê tín|- kỳ lạ, kỳ quái

28762. eff nghĩa tiếng việt là động từ|= let him eff off!|+ bảo nó cút đi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eff động từ|= let him eff off!|+ bảo nó cút đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eff là: động từ|= let him eff off!|+ bảo nó cút đi!

28763. efface nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xoá, xoá bỏ|- làm lu mờ; át, trội hơn|=to e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efface ngoại động từ|- xoá, xoá bỏ|- làm lu mờ; át, trội hơn|=to efface oneself|+ tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efface
  • Phiên âm (nếu có): [ifeis]
  • Nghĩa tiếng việt của efface là: ngoại động từ|- xoá, xoá bỏ|- làm lu mờ; át, trội hơn|=to efface oneself|+ tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng))

28764. effaceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xoá, có thể xoá bỏ||@effaceable|- (đại số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effaceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effaceable tính từ|- có thể xoá, có thể xoá bỏ||@effaceable|- (đại số) khử được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effaceable
  • Phiên âm (nếu có): [ifeisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của effaceable là: tính từ|- có thể xoá, có thể xoá bỏ||@effaceable|- (đại số) khử được

28765. effacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ|- sự làm lu mờ; sự át|- sự tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effacement danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ|- sự làm lu mờ; sự át|- sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effacement
  • Phiên âm (nếu có): [ifeismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của effacement là: danh từ|- sự xoá, sự xoá bỏ|- sự làm lu mờ; sự át|- sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng))

28766. effacer nghĩa tiếng việt là xem efface(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effacer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effacerxem efface. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effacer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effacer là: xem efface

28767. effect nghĩa tiếng việt là danh từ|- kết quả|=cause and effect|+ nguyên nhân và kết quả|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effect danh từ|- kết quả|=cause and effect|+ nguyên nhân và kết quả|- hiệu lực, hiệu quả, tác dụng|=of no effect|+ không có hiệu quả|=with effect from today|+ có hiệu lực kể từ ngày hôm nay|- tác động, ảnh hưởng; ấn tượng|=the effect of light on plants|+ ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối|- mục đích, ý định|=to this effect|+ vì mục đích đó|- (số nhiều) của, của cải, vật dụng|=personal effects|+ vật dụng riêng|- (vật lý) hiệu ứng|- thực hiện, thi hành|!to take effect|- (xem) come|- làm cho có hiệu lực, thi hành|=in effect|+ thực thế; vì mục đích thiết thực|- không hiệu quả, không có kết quả|* ngoại động từ|- thực hiện|- đem lại|=to effect a change|+ đem lại sự thay đổi|!to effect a policy of insurrance|- ký một hợp đồng bảo hiểm||@effect|- (tech) hiệu ứng; ảnh hưởng; kết quả, hiệu quả; thực hiện||@effect|- tác dụng, hiệu quả, hiệu ứng, ảnh hưởng|- curvature e. hiệu ứng độ cong|- diversity e. tác dụng khác nhau về thời gian|- eccentricity e. hiệu ứng tâm sai|- edge e. (vật lí) hiệu ứng biên|- ghost e. (điều khiển học) hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ|- hunt e. tác dụng săn lùng|- ill e. (điều khiển học) tác dụng có hại|- immediate e. (điều khiển học) tác dụng trực tiếp|- interference e. (điều khiển học) ảnh hưởng của nhiễu loạn|- leading e. hiện tượng vượt trước|- local e. hiệu ứng địa phương|- mutual e. (điều khiển học) tương tác|- net e.tổng ảnh hưởng|- piezoelectric e. hiện tượng áp điện|- proximity e. hiệu ứng lân cận|- quantum e. hiệu ứng lượng tử|- scale e. hiệu ứng tỷ xích, tác dụng thang tỷ lệ|- skin e. hiệu suất mặt ngoài|- usef e. tác dụng có ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effect
  • Phiên âm (nếu có): [ifekt]
  • Nghĩa tiếng việt của effect là: danh từ|- kết quả|=cause and effect|+ nguyên nhân và kết quả|- hiệu lực, hiệu quả, tác dụng|=of no effect|+ không có hiệu quả|=with effect from today|+ có hiệu lực kể từ ngày hôm nay|- tác động, ảnh hưởng; ấn tượng|=the effect of light on plants|+ ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối|- mục đích, ý định|=to this effect|+ vì mục đích đó|- (số nhiều) của, của cải, vật dụng|=personal effects|+ vật dụng riêng|- (vật lý) hiệu ứng|- thực hiện, thi hành|!to take effect|- (xem) come|- làm cho có hiệu lực, thi hành|=in effect|+ thực thế; vì mục đích thiết thực|- không hiệu quả, không có kết quả|* ngoại động từ|- thực hiện|- đem lại|=to effect a change|+ đem lại sự thay đổi|!to effect a policy of insurrance|- ký một hợp đồng bảo hiểm||@effect|- (tech) hiệu ứng; ảnh hưởng; kết quả, hiệu quả; thực hiện||@effect|- tác dụng, hiệu quả, hiệu ứng, ảnh hưởng|- curvature e. hiệu ứng độ cong|- diversity e. tác dụng khác nhau về thời gian|- eccentricity e. hiệu ứng tâm sai|- edge e. (vật lí) hiệu ứng biên|- ghost e. (điều khiển học) hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ|- hunt e. tác dụng săn lùng|- ill e. (điều khiển học) tác dụng có hại|- immediate e. (điều khiển học) tác dụng trực tiếp|- interference e. (điều khiển học) ảnh hưởng của nhiễu loạn|- leading e. hiện tượng vượt trước|- local e. hiệu ứng địa phương|- mutual e. (điều khiển học) tương tác|- net e.tổng ảnh hưởng|- piezoelectric e. hiện tượng áp điện|- proximity e. hiệu ứng lân cận|- quantum e. hiệu ứng lượng tử|- scale e. hiệu ứng tỷ xích, tác dụng thang tỷ lệ|- skin e. hiệu suất mặt ngoài|- usef e. tác dụng có ích

28768. effecter nghĩa tiếng việt là xem effect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effecter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effecterxem effect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effecter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effecter là: xem effect

28769. effectible nghĩa tiếng việt là xem effect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effectible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effectiblexem effect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effectible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effectible là: xem effect

28770. effection nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm) thành tựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effection danh từ|- (từ hiếm) thành tựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effection là: danh từ|- (từ hiếm) thành tựu

28771. effective nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu dụng, hiệu quả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective(econ) hiệu dụng, hiệu quả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective là: (econ) hiệu dụng, hiệu quả.

28772. effective nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kết quả|- có hiệu lực, có kết quả|=to become (…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective tính từ|- có kết quả|- có hiệu lực, có kết quả|=to become effective|+ bắt đầu có hiệu lực|- có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng|- đủ sức khoẻ (để tòng quân...)|- có thật, thật sự|* danh từ|- người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)|- lính chiến đấu|- số quân thực sự có hiệu lực|- tiền kim loại (trái với tiền giấy)||@effective|- hữu hiệu, có hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective
  • Phiên âm (nếu có): [ifektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của effective là: tính từ|- có kết quả|- có hiệu lực, có kết quả|=to become effective|+ bắt đầu có hiệu lực|- có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng|- đủ sức khoẻ (để tòng quân...)|- có thật, thật sự|* danh từ|- người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)|- lính chiến đấu|- số quân thực sự có hiệu lực|- tiền kim loại (trái với tiền giấy)||@effective|- hữu hiệu, có hiệu quả

28773. effective address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ hữu hiệu, địa chỉ thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective address(tech) địa chỉ hữu hiệu, địa chỉ thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective address là: (tech) địa chỉ hữu hiệu, địa chỉ thực

28774. effective antenna length nghĩa tiếng việt là (tech) độ dài hữu hiệu của ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective antenna length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective antenna length(tech) độ dài hữu hiệu của ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective antenna length
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective antenna length là: (tech) độ dài hữu hiệu của ăngten

28775. effective attenuation nghĩa tiếng việt là (tech) suy giảm hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective attenuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective attenuation(tech) suy giảm hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective attenuation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective attenuation là: (tech) suy giảm hữu hiệu

28776. effective conductance nghĩa tiếng việt là (tech) dẫn điện hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective conductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective conductance(tech) dẫn điện hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective conductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective conductance là: (tech) dẫn điện hữu hiệu

28777. effective current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng điện hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective current(tech) dòng điện hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective current là: (tech) dòng điện hữu hiệu

28778. effective cutoff frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số cắt hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective cutoff frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective cutoff frequency(tech) tần số cắt hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective cutoff frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective cutoff frequency là: (tech) tần số cắt hữu hiệu

28779. effective demand nghĩa tiếng việt là (econ) cầu hữu hiệu.|+ tổng cầu đối với hàng hoá và dịch vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective demand(econ) cầu hữu hiệu.|+ tổng cầu đối với hàng hoá và dịch vụ được hỗ trợ bởi các nguồn lực để mua chúng. xem dual decision hypothesis.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective demand là: (econ) cầu hữu hiệu.|+ tổng cầu đối với hàng hoá và dịch vụ được hỗ trợ bởi các nguồn lực để mua chúng. xem dual decision hypothesis.

28780. effective exchange rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá hối đoái hiệu dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective exchange rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective exchange rate(econ) tỷ giá hối đoái hiệu dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective exchange rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective exchange rate là: (econ) tỷ giá hối đoái hiệu dụng

28781. effective height of antenna nghĩa tiếng việt là (tech) độ cao hữu hiệu của ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective height of antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective height of antenna(tech) độ cao hữu hiệu của ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective height of antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective height of antenna là: (tech) độ cao hữu hiệu của ăngten

28782. effective inductance nghĩa tiếng việt là (tech) điện cảm hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective inductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective inductance(tech) điện cảm hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective inductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective inductance là: (tech) điện cảm hữu hiệu

28783. effective instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị hữu hiệu, chỉ thị thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective instruction(tech) chỉ thị hữu hiệu, chỉ thị thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective instruction là: (tech) chỉ thị hữu hiệu, chỉ thị thực

28784. effective lifetime nghĩa tiếng việt là (tech) đời sống hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective lifetime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective lifetime(tech) đời sống hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective lifetime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective lifetime là: (tech) đời sống hữu hiệu

28785. effective protection nghĩa tiếng việt là (econ) bảo hộ hữu dụng; bảo hộ hữu hiệu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective protection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective protection(econ) bảo hộ hữu dụng; bảo hộ hữu hiệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective protection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective protection là: (econ) bảo hộ hữu dụng; bảo hộ hữu hiệu.

28786. effective rate of protection nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ bảo hộ hữu dụng; thuế bảo hộ hữu hiệu.|+ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective rate of protection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective rate of protection(econ) tỷ lệ bảo hộ hữu dụng; thuế bảo hộ hữu hiệu.|+ được định nghĩa là phần giá trị gia tăng, do cơ cấu thuế quan mang lại, là một phần giá trị gia tăng của thương mại tự do.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective rate of protection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective rate of protection là: (econ) tỷ lệ bảo hộ hữu dụng; thuế bảo hộ hữu hiệu.|+ được định nghĩa là phần giá trị gia tăng, do cơ cấu thuế quan mang lại, là một phần giá trị gia tăng của thương mại tự do.

28787. effective rate of return nghĩa tiếng việt là (econ) suất sinh lợi hiệu dụng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective rate of return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective rate of return(econ) suất sinh lợi hiệu dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective rate of return
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective rate of return là: (econ) suất sinh lợi hiệu dụng.

28788. effective rate of tax nghĩa tiếng việt là (econ) mức thuế hữu dụng; thuế suất hộ hữu hiệu.|+ xem averag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective rate of tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective rate of tax(econ) mức thuế hữu dụng; thuế suất hộ hữu hiệu.|+ xem average rate of tax. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective rate of tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective rate of tax là: (econ) mức thuế hữu dụng; thuế suất hộ hữu hiệu.|+ xem average rate of tax

28789. effective resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective resistance(tech) điện trở hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective resistance là: (tech) điện trở hữu hiệu

28790. effective sensitivity nghĩa tiếng việt là (tech) độ nhạy hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective sensitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective sensitivity(tech) độ nhạy hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective sensitivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective sensitivity là: (tech) độ nhạy hữu hiệu

28791. effective voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective voltage(tech) điện áp hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective voltage là: (tech) điện áp hữu hiệu

28792. effective wavelength nghĩa tiếng việt là (tech) độ dài sóng hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effective wavelength là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effective wavelength(tech) độ dài sóng hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effective wavelength
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effective wavelength là: (tech) độ dài sóng hữu hiệu

28793. effectively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có kết quả|- có hiệu lực, có hiệu quả, có ích|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effectively phó từ|- có kết quả|- có hiệu lực, có hiệu quả, có ích|- với ấn tượng sâu sắc||@effectively|- một cách hữu hiệu, một cách hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effectively
  • Phiên âm (nếu có): [ifektivli]
  • Nghĩa tiếng việt của effectively là: phó từ|- có kết quả|- có hiệu lực, có hiệu quả, có ích|- với ấn tượng sâu sắc||@effectively|- một cách hữu hiệu, một cách hiệu quả

28794. effectiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có hiệu lực|- ấn tượng sâu sắc||@effectiveness|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effectiveness danh từ|- sự có hiệu lực|- ấn tượng sâu sắc||@effectiveness|- tính hữu hiệu, tính hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effectiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ifektivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của effectiveness là: danh từ|- sự có hiệu lực|- ấn tượng sâu sắc||@effectiveness|- tính hữu hiệu, tính hiệu quả

28795. effectivity nghĩa tiếng việt là xem effective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effectivityxem effective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effectivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effectivity là: xem effective

28796. effectless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có kết quả|- không hiệu lực, không hiệu quả,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effectless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effectless tính từ|- không có kết quả|- không hiệu lực, không hiệu quả, không tác dụng|- không tác động, không ảnh hưởng; không ấn tượng||@effectless|- không hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effectless
  • Phiên âm (nếu có): [ifektlis]
  • Nghĩa tiếng việt của effectless là: tính từ|- không có kết quả|- không hiệu lực, không hiệu quả, không tác dụng|- không tác động, không ảnh hưởng; không ấn tượng||@effectless|- không hiệu quả

28797. effector nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) cơ quan phản ứng lại kích thích|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ effector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effector danh từ|- (sinh học) cơ quan phản ứng lại kích thích|- người thực hành, người sáng tạo||@effector|- [phần tử, cơ quan],chấp hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effector là: danh từ|- (sinh học) cơ quan phản ứng lại kích thích|- người thực hành, người sáng tạo||@effector|- [phần tử, cơ quan],chấp hành

28798. effectual nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hiệu lực, có giá trị (pháp lý)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effectual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effectual tính từ|- có hiệu lực, có giá trị (pháp lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effectual
  • Phiên âm (nếu có): [ifektjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của effectual là: tính từ|- có hiệu lực, có giá trị (pháp lý)

28799. effectuality nghĩa tiếng việt là xem effectual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effectuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effectualityxem effectual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effectuality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effectuality là: xem effectual

28800. effectually nghĩa tiếng việt là phó từ|- có hiệu quả, có kết quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effectually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effectually phó từ|- có hiệu quả, có kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effectually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effectually là: phó từ|- có hiệu quả, có kết quả

28801. effectualness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có hiệu lực, sự có giá trị (pháp lý)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effectualness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effectualness danh từ|- sự có hiệu lực, sự có giá trị (pháp lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effectualness
  • Phiên âm (nếu có): [ifektjuəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của effectualness là: danh từ|- sự có hiệu lực, sự có giá trị (pháp lý)

28802. effectuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thực hiện, đem lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effectuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effectuate ngoại động từ|- thực hiện, đem lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effectuate
  • Phiên âm (nếu có): [ifektjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của effectuate là: ngoại động từ|- thực hiện, đem lại

28803. effectuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thực hiện, sự đem lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effectuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effectuation danh từ|- sự thực hiện, sự đem lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effectuation
  • Phiên âm (nếu có): [i,fektjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của effectuation là: danh từ|- sự thực hiện, sự đem lại

28804. effeminacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như đàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ effeminacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effeminacy danh từ|- tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effeminacy
  • Phiên âm (nếu có): [ifeminəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của effeminacy là: danh từ|- tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như đàn bà)

28805. effeminate nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effeminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effeminate tính từ|- yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effeminate
  • Phiên âm (nếu có): [ifeminit]
  • Nghĩa tiếng việt của effeminate là: tính từ|- yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà)

28806. effeminately nghĩa tiếng việt là phó từ|- ẻo lả như đàn bà, nhu nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effeminately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effeminately phó từ|- ẻo lả như đàn bà, nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effeminately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effeminately là: phó từ|- ẻo lả như đàn bà, nhu nhược

28807. effeminateness nghĩa tiếng việt là xem effeminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effeminateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effeminatenessxem effeminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effeminateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effeminateness là: xem effeminate

28808. effendi nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều effendis|- ngài; tiên sinh; các hạ (danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effendi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effendi danh từ|- số nhiều effendis|- ngài; tiên sinh; các hạ (danh từ người thổ-nhĩ-kỳ dùng để chỉ người có uy, quyền thế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effendi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effendi là: danh từ|- số nhiều effendis|- ngài; tiên sinh; các hạ (danh từ người thổ-nhĩ-kỳ dùng để chỉ người có uy, quyền thế)

28809. efferent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efferent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efferent tính từ|- (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh)|=efferent nerve|+ dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efferent
  • Phiên âm (nếu có): [efərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của efferent là: tính từ|- (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh)|=efferent nerve|+ dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động

28810. efferently nghĩa tiếng việt là xem efferent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efferently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efferentlyxem efferent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efferently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efferently là: xem efferent

28811. effervesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sủi, sủi bong bóng|- sục sôi, sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effervesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effervesce nội động từ|- sủi, sủi bong bóng|- sục sôi, sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effervesce
  • Phiên âm (nếu có): [,efeves]
  • Nghĩa tiếng việt của effervesce là: nội động từ|- sủi, sủi bong bóng|- sục sôi, sôi nổi

28812. effervescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sủi, sự sủi bong bóng|- sự sục sôi, sự sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effervescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effervescence danh từ|- sự sủi, sự sủi bong bóng|- sự sục sôi, sự sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effervescence
  • Phiên âm (nếu có): [,efəvesns]
  • Nghĩa tiếng việt của effervescence là: danh từ|- sự sủi, sự sủi bong bóng|- sự sục sôi, sự sôi nổi

28813. effervescency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sủi, sự sủi bong bóng|- sự sục sôi, sự sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effervescency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effervescency danh từ|- sự sủi, sự sủi bong bóng|- sự sục sôi, sự sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effervescency
  • Phiên âm (nếu có): [,efəvesns]
  • Nghĩa tiếng việt của effervescency là: danh từ|- sự sủi, sự sủi bong bóng|- sự sục sôi, sự sôi nổi

28814. effervescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- sủi, sủi bong bóng|- sôi sục, sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effervescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effervescent tính từ|- sủi, sủi bong bóng|- sôi sục, sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effervescent
  • Phiên âm (nếu có): [,efəvesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của effervescent là: tính từ|- sủi, sủi bong bóng|- sôi sục, sôi nổi

28815. effervescently nghĩa tiếng việt là xem effervesce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effervescently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effervescentlyxem effervesce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effervescently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effervescently là: xem effervesce

28816. effervescible nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết khả năng sản xuất (đất đai)|- kiệt sức|- suy n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effervescible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effervescible tính từ|- hết khả năng sản xuất (đất đai)|- kiệt sức|- suy nhược; già cỗi; thiếu sinh khí|- bỏ bễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effervescible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effervescible là: tính từ|- hết khả năng sản xuất (đất đai)|- kiệt sức|- suy nhược; già cỗi; thiếu sinh khí|- bỏ bễ

28817. effete nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiệt sức, mòn mỏi|- suy yếu, bất lực|- hết thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effete tính từ|- kiệt sức, mòn mỏi|- suy yếu, bất lực|- hết thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effete
  • Phiên âm (nếu có): [efi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của effete là: tính từ|- kiệt sức, mòn mỏi|- suy yếu, bất lực|- hết thời

28818. effetely nghĩa tiếng việt là xem effete(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effetely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effetelyxem effete. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effetely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effetely là: xem effete

28819. effeteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiệt sức, sự mòn mỏi|- sự suy yếu, sự bất lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effeteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effeteness danh từ|- sự kiệt sức, sự mòn mỏi|- sự suy yếu, sự bất lực|- sự hết thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effeteness
  • Phiên âm (nếu có): [efi:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của effeteness là: danh từ|- sự kiệt sức, sự mòn mỏi|- sự suy yếu, sự bất lực|- sự hết thời

28820. efficacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hiệu quả, có hiệu lực (thuốc...)|- sinh lợi (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficacious tính từ|- có hiệu quả, có hiệu lực (thuốc...)|- sinh lợi (tiền vốn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficacious
  • Phiên âm (nếu có): [,efikeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của efficacious là: tính từ|- có hiệu quả, có hiệu lực (thuốc...)|- sinh lợi (tiền vốn...)

28821. efficaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- có hiệu quả, hiệu nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficaciously phó từ|- có hiệu quả, hiệu nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficaciously là: phó từ|- có hiệu quả, hiệu nghiệm

28822. efficaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có hiệu quả; hiệu lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficaciousness danh từ|- tính có hiệu quả; hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [,efikeiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của efficaciousness là: danh từ|- tính có hiệu quả; hiệu lực

28823. efficacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem efficaciousness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficacity danh từ|- xem efficaciousness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficacity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficacity là: danh từ|- xem efficaciousness

28824. efficacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có hiệu quả; hiệu lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficacy danh từ|- tính có hiệu quả; hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficacy
  • Phiên âm (nếu có): [,efikeiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của efficacy là: danh từ|- tính có hiệu quả; hiệu lực

28825. efficiency nghĩa tiếng việt là (econ) tính hiệu quả; tính hiệu dụng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficiency(econ) tính hiệu quả; tính hiệu dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficiency là: (econ) tính hiệu quả; tính hiệu dụng.

28826. efficiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu lực, hiệu quả|- năng lực, khả năng|- năng suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficiency danh từ|- hiệu lực, hiệu quả|- năng lực, khả năng|- năng suất, hiệu suất|=labour efficiency|+ năng suất lao động||@efficiency|- hiệu suất; (thống kê) hiệu quả, hiệu lực; sản lượng|- average e. hiệu suất trung bình|- luminous e. hiệu suất phát sáng|- net e. hệ số tổng hợp sản lượng có ích; kết quả tính |- transmilting e. hiệu suất truyền đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficiency
  • Phiên âm (nếu có): [ifiʃəni]
  • Nghĩa tiếng việt của efficiency là: danh từ|- hiệu lực, hiệu quả|- năng lực, khả năng|- năng suất, hiệu suất|=labour efficiency|+ năng suất lao động||@efficiency|- hiệu suất; (thống kê) hiệu quả, hiệu lực; sản lượng|- average e. hiệu suất trung bình|- luminous e. hiệu suất phát sáng|- net e. hệ số tổng hợp sản lượng có ích; kết quả tính |- transmilting e. hiệu suất truyền đạt

28827. efficiency coefficient of investment nghĩa tiếng việt là (econ) hệ số hiệu qủa đầu tư.|+ một cụm thuật ngữ được các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficiency coefficient of investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficiency coefficient of investment(econ) hệ số hiệu qủa đầu tư.|+ một cụm thuật ngữ được các nhà kinh tế đông âu sử dụng để chỉ tỷ số sản lượng/ vốn gia tăng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficiency coefficient of investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficiency coefficient of investment là: (econ) hệ số hiệu qủa đầu tư.|+ một cụm thuật ngữ được các nhà kinh tế đông âu sử dụng để chỉ tỷ số sản lượng/ vốn gia tăng.

28828. efficiency earnings nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập hiệu quả.|+ thu nhập trên một đơn vị hiệu quả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficiency earnings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficiency earnings(econ) thu nhập hiệu quả.|+ thu nhập trên một đơn vị hiệu quả. khi các nhà kinh tế học nói về khuynh hướng cạnh tranh để cân bằng thu nhập trên cùng một thị trường lao động trong nước nghĩa là họ muốn nói đến thu nhập hiệu qủa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficiency earnings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficiency earnings là: (econ) thu nhập hiệu quả.|+ thu nhập trên một đơn vị hiệu quả. khi các nhà kinh tế học nói về khuynh hướng cạnh tranh để cân bằng thu nhập trên cùng một thị trường lao động trong nước nghĩa là họ muốn nói đến thu nhập hiệu qủa.

28829. efficiency units nghĩa tiếng việt là (econ) đơn vị hiệu quả.|+ một phương pháp đo lường lực lượng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficiency units là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficiency units(econ) đơn vị hiệu quả.|+ một phương pháp đo lường lực lượng lao động thông qua đầu vào dịch vụ lao động được sử dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficiency units
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficiency units là: (econ) đơn vị hiệu quả.|+ một phương pháp đo lường lực lượng lao động thông qua đầu vào dịch vụ lao động được sử dụng.

28830. efficiency wage theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết tiền công hiệu quả.|+ theo học thuyết này, sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficiency wage theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficiency wage theory(econ) lý thuyết tiền công hiệu quả.|+ theo học thuyết này, sản phẩm biên của người lao động và tiền công mà họ được trả có liên quan với nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficiency wage theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficiency wage theory là: (econ) lý thuyết tiền công hiệu quả.|+ theo học thuyết này, sản phẩm biên của người lao động và tiền công mà họ được trả có liên quan với nhau.

28831. efficiency wages nghĩa tiếng việt là (econ) tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficiency wages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficiency wages(econ) tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficiency wages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficiency wages là: (econ) tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả.

28832. efficient nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hiệu lực, có hiệu quả|- có năng lực, có khả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficient tính từ|- có hiệu lực, có hiệu quả|- có năng lực, có khả năng|- có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)||@efficient|- hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; (thống kê) hữu hiệu|- asymtotically e. hữu hiệu tiệm cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficient
  • Phiên âm (nếu có): [ifiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của efficient là: tính từ|- có hiệu lực, có hiệu quả|- có năng lực, có khả năng|- có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)||@efficient|- hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; (thống kê) hữu hiệu|- asymtotically e. hữu hiệu tiệm cận

28833. efficient asset market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường tài sản có hiệu dụng/ hiệu quả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficient asset market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficient asset market(econ) thị trường tài sản có hiệu dụng/ hiệu quả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficient asset market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficient asset market là: (econ) thị trường tài sản có hiệu dụng/ hiệu quả.

28834. efficient market hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về thị trường có hiệu quả.|+ một quan điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficient market hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficient market hypothesis(econ) giả thuyết về thị trường có hiệu quả.|+ một quan điểm cho rằng giá cổ phiếu trên thị trương chứng khoán là những ước tính tốt nhất về giá trị thực của cổ phiếu vì thị trường chứng khoán có cơ chế định giá tốt nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficient market hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficient market hypothesis là: (econ) giả thuyết về thị trường có hiệu quả.|+ một quan điểm cho rằng giá cổ phiếu trên thị trương chứng khoán là những ước tính tốt nhất về giá trị thực của cổ phiếu vì thị trường chứng khoán có cơ chế định giá tốt nhất.

28835. efficient resource allocation nghĩa tiếng việt là (econ) sự phân bổ nguồn lực có hiệu quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficient resource allocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficient resource allocation(econ) sự phân bổ nguồn lực có hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficient resource allocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficient resource allocation là: (econ) sự phân bổ nguồn lực có hiệu quả

28836. efficiently nghĩa tiếng việt là phó từ|- có hiệu quả, hiệu nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efficiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efficiently phó từ|- có hiệu quả, hiệu nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efficiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efficiently là: phó từ|- có hiệu quả, hiệu nghiệm

28837. effigy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)|- hình v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effigy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effigy danh từ|- hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)|- hình vẽ, hình nộm|=to hang (burn) someone in effigy|+ treo cổ (đốt) hình nộm của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effigy
  • Phiên âm (nếu có): [efidʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của effigy là: danh từ|- hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)|- hình vẽ, hình nộm|=to hang (burn) someone in effigy|+ treo cổ (đốt) hình nộm của ai

28838. effloresce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nở hoa|- (hoa) lên hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effloresce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effloresce nội động từ|- nở hoa|- (hoa) lên hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effloresce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effloresce là: nội động từ|- nở hoa|- (hoa) lên hoa

28839. efflorescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nở hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efflorescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efflorescence danh từ|- sự nở hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efflorescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efflorescence là: danh từ|- sự nở hoa

28840. efflorescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nở hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efflorescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efflorescent tính từ|- nở hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efflorescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efflorescent là: tính từ|- nở hoa

28841. effluence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện...)|- cái ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effluence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effluence danh từ|- sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện...)|- cái phát ra, cái tuôn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effluence
  • Phiên âm (nếu có): [efluəns]
  • Nghĩa tiếng việt của effluence là: danh từ|- sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện...)|- cái phát ra, cái tuôn ra

28842. effluent nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)|* danh từ|- nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effluent tính từ|- phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)|* danh từ|- nhánh, dòng nhánh, sông nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effluent
  • Phiên âm (nếu có): [efluənt]
  • Nghĩa tiếng việt của effluent là: tính từ|- phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)|* danh từ|- nhánh, dòng nhánh, sông nhánh

28843. efflugent nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efflugent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efflugent tính từ|- sáng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efflugent
  • Phiên âm (nếu có): [efʌldʤent]
  • Nghĩa tiếng việt của efflugent là: tính từ|- sáng người

28844. effluvia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều effluvia|- khí xông lên, mùi xông ra; mùi th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effluvia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effluvia danh từ, số nhiều effluvia|- khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí|- (vật lý) dòng từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effluvia
  • Phiên âm (nếu có): [eflu:vjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của effluvia là: danh từ, số nhiều effluvia|- khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí|- (vật lý) dòng từ

28845. effluvial nghĩa tiếng việt là xem effluvium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effluvial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effluvialxem effluvium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effluvial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effluvial là: xem effluvium

28846. effluvium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều effluvia|- khí xông lên, mùi xông ra; mùi th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effluvium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effluvium danh từ, số nhiều effluvia|- khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí|- (vật lý) dòng từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effluvium
  • Phiên âm (nếu có): [eflu:vjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của effluvium là: danh từ, số nhiều effluvia|- khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí|- (vật lý) dòng từ

28847. efflux nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuôn ra|- vật tuôn ra, cái tuôn ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efflux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efflux danh từ|- sự tuôn ra|- vật tuôn ra, cái tuôn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efflux
  • Phiên âm (nếu có): [eflʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của efflux là: danh từ|- sự tuôn ra|- vật tuôn ra, cái tuôn ra

28848. effluxion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) efflux|- (pháp lý) sự mãn|=effluxion of time|+ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effluxion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effluxion danh từ|- (như) efflux|- (pháp lý) sự mãn|=effluxion of time|+ sự mãn hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effluxion
  • Phiên âm (nếu có): [eflʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của effluxion là: danh từ|- (như) efflux|- (pháp lý) sự mãn|=effluxion of time|+ sự mãn hạn

28849. efforesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efforesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efforesce nội động từ|- nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) lên hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efforesce
  • Phiên âm (nếu có): [,eflɔ:res]
  • Nghĩa tiếng việt của efforesce là: nội động từ|- nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) lên hoa

28850. efforescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ efforescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efforescence danh từ|- sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) sự lên hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efforescence
  • Phiên âm (nếu có): [,eflɔ:resns]
  • Nghĩa tiếng việt của efforescence là: danh từ|- sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) sự lên hoa

28851. efforescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efforescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efforescent tính từ|- nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) lên hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efforescent
  • Phiên âm (nếu có): [,eflɔ:resnt]
  • Nghĩa tiếng việt của efforescent là: tính từ|- nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hoá học) lên hoa

28852. effort nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm|- sự ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ effort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effort danh từ|- sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm|- sự ra tay|- kết quả đạt được (của sự cố gắng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effort
  • Phiên âm (nếu có): [efət]
  • Nghĩa tiếng việt của effort là: danh từ|- sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm|- sự ra tay|- kết quả đạt được (của sự cố gắng)

28853. effort aversion nghĩa tiếng việt là (econ) ngán nỗ lực; không thích nỗ lực.|+ một khái niệm chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effort aversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effort aversion(econ) ngán nỗ lực; không thích nỗ lực.|+ một khái niệm chính thức dùng để biểu thị giả định rằng sự nỗ lực là một biến số có tác động âm trong hàm thoả dụng của các cá nhân, tức là sự nỗ lực tạo ra trong sự phi thoả dụng biên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effort aversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effort aversion là: (econ) ngán nỗ lực; không thích nỗ lực.|+ một khái niệm chính thức dùng để biểu thị giả định rằng sự nỗ lực là một biến số có tác động âm trong hàm thoả dụng của các cá nhân, tức là sự nỗ lực tạo ra trong sự phi thoả dụng biên.

28854. effortful nghĩa tiếng việt là xem effort(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effortful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effortfulxem effort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effortful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effortful là: xem effort

28855. effortfully nghĩa tiếng việt là xem effort(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effortfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effortfullyxem effort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effortfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effortfully là: xem effort

28856. effortless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cố gắng, thụ động|- dễ dàng, không đòi hỏi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ effortless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effortless tính từ|- không cố gắng, thụ động|- dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effortless
  • Phiên âm (nếu có): [efətlis]
  • Nghĩa tiếng việt của effortless là: tính từ|- không cố gắng, thụ động|- dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng

28857. effortlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ dàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effortlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effortlessly phó từ|- dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effortlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effortlessly là: phó từ|- dễ dàng

28858. effortlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effortlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effortlessness danh từ|- sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effortlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effortlessness là: danh từ|- sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều)

28859. effrontery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effrontery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effrontery danh từ|- tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effrontery
  • Phiên âm (nếu có): [efrʌntəri]
  • Nghĩa tiếng việt của effrontery là: danh từ|- tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ

28860. effulge nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phát sáng; chiếu sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effulge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effulge nội động từ|- phát sáng; chiếu sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effulge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effulge là: nội động từ|- phát sáng; chiếu sáng

28861. effulgence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng ngời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effulgence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effulgence danh từ|- sự sáng ngời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effulgence
  • Phiên âm (nếu có): [efʌldʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của effulgence là: danh từ|- sự sáng ngời

28862. effulgent nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng ngời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effulgent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effulgent tính từ|- sáng ngời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effulgent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effulgent là: tính từ|- sáng ngời

28863. effuse nghĩa tiếng việt là #- efju:z/|* tính từ|- (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effuse #- efju:z/|* tính từ|- (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa)|* động từ|- tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...)|- (nghĩa bóng) thổ lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effuse
  • Phiên âm (nếu có): [efju:s - efju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của effuse là: #- efju:z/|* tính từ|- (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa)|* động từ|- tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...)|- (nghĩa bóng) thổ lộ

28864. effusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra|- (nghĩa bóng) sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effusion danh từ|- sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra|- (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effusion
  • Phiên âm (nếu có): [ifju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của effusion là: danh từ|- sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra|- (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...)

28865. effusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạt dào (tình cảm...)|- (địa lý,địa chất) phun tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effusive tính từ|- dạt dào (tình cảm...)|- (địa lý,địa chất) phun trào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effusive
  • Phiên âm (nếu có): [ifju:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của effusive là: tính từ|- dạt dào (tình cảm...)|- (địa lý,địa chất) phun trào

28866. effusively nghĩa tiếng việt là phó từ|- dạt dào, nồng nàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effusively phó từ|- dạt dào, nồng nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của effusively là: phó từ|- dạt dào, nồng nàn

28867. effusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dạt dào (tình cảm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ effusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh effusiveness danh từ|- sự dạt dào (tình cảm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:effusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ifju:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của effusiveness là: danh từ|- sự dạt dào (tình cảm...)

28868. efl nghĩa tiếng việt là (viết tắt) (english as foreign language)|- anh ngữ với tính các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efl (viết tắt) (english as foreign language)|- anh ngữ với tính cách là ngoại ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efl là: (viết tắt) (english as foreign language)|- anh ngữ với tính cách là ngoại ngữ

28869. eft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sa giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eft danh từ|- (động vật học) sa giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eft
  • Phiên âm (nếu có): [eft]
  • Nghĩa tiếng việt của eft là: danh từ|- (động vật học) sa giống

28870. efta nghĩa tiếng việt là (econ) xem european free trade association(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efta(econ) xem european free trade association. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efta là: (econ) xem european free trade association

28871. efta nghĩa tiếng việt là (viết tắt) (european free trade association)|- hiệp hội mậu dịc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ efta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh efta (viết tắt) (european free trade association)|- hiệp hội mậu dịch tự do âu châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:efta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của efta là: (viết tắt) (european free trade association)|- hiệp hội mậu dịch tự do âu châu

28872. eftsoons nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sau đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eftsoons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eftsoons phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sau đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eftsoons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eftsoons là: phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sau đó

28873. ega nghĩa tiếng việt là card ega(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ega là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egacard ega. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ega
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ega là: card ega

28874. ega (enhanced graphic adapter) nghĩa tiếng việt là (tech) ega (bộ phối hợp đồ họa được tăng cường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ega (enhanced graphic adapter) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ega (enhanced graphic adapter)(tech) ega (bộ phối hợp đồ họa được tăng cường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ega (enhanced graphic adapter)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ega (enhanced graphic adapter) là: (tech) ega (bộ phối hợp đồ họa được tăng cường)

28875. ega (enhanced graphic adapter) mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu ega, chế độ ega (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ega (enhanced graphic adapter) mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ega (enhanced graphic adapter) mode(tech) kiểu ega, chế độ ega . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ega (enhanced graphic adapter) mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ega (enhanced graphic adapter) mode là: (tech) kiểu ega, chế độ ega

28876. ega card nghĩa tiếng việt là (tech) thẻ ega(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ega card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ega card(tech) thẻ ega. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ega card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ega card là: (tech) thẻ ega

28877. egad nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình quân chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egad tính từ|- bình quân chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egad
  • Phiên âm (nếu có): [igæd]
  • Nghĩa tiếng việt của egad là: tính từ|- bình quân chủ nghĩa

28878. egalitarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa quân bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egalitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egalitarian danh từ|- người theo chủ nghĩa quân bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egalitarian
  • Phiên âm (nếu có): [i,gæliteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của egalitarian là: danh từ|- người theo chủ nghĩa quân bình

28879. egalitarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa quân bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egalitarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egalitarianism danh từ|- chủ nghĩa quân bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egalitarianism
  • Phiên âm (nếu có): [i,gæliteəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của egalitarianism là: danh từ|- chủ nghĩa quân bình

28880. egest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sinh học) bài tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egest ngoại động từ|- (sinh học) bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egest là: ngoại động từ|- (sinh học) bài tiết

28881. egesta nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sinh học) chất bài tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egesta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egesta danh từ số nhiều|- (sinh học) chất bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egesta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egesta là: danh từ số nhiều|- (sinh học) chất bài tiết

28882. egestion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bài tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egestion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egestion danh từ|- sự bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egestion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egestion là: danh từ|- sự bài tiết

28883. egg nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng|=an addle egg|+ trứng ung|- (quân sự), lóng bom;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg danh từ|- trứng|=an addle egg|+ trứng ung|- (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi|=to lay eggs|+ đặt mìn|- chật ních, chật như nêm|- (xem) sure|- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu|- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt|- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không|- khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai|=to crash in the egg|+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước|=to lay an egg|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)|- trứng lại đòi khôn hơn vịt|* ngoại động từ|- trộn trứng vào, đánh trứng vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ném trứng vào|- (+ on) thúc giục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg
  • Phiên âm (nếu có): [eg]
  • Nghĩa tiếng việt của egg là: danh từ|- trứng|=an addle egg|+ trứng ung|- (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi|=to lay eggs|+ đặt mìn|- chật ních, chật như nêm|- (xem) sure|- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu|- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt|- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không|- khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai|=to crash in the egg|+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước|=to lay an egg|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)|- trứng lại đòi khôn hơn vịt|* ngoại động từ|- trộn trứng vào, đánh trứng vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ném trứng vào|- (+ on) thúc giục

28884. egg-and-spon race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-and-spon race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-and-spon race danh từ|- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-and-spon race
  • Phiên âm (nếu có): [egənspu:nreis]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-and-spon race là: danh từ|- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng

28885. egg-and-spoon race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-and-spoon race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-and-spoon race danh từ|- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-and-spoon race
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egg-and-spoon race là: danh từ|- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng

28886. egg-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- noãn sào|- trò quỷ thuật lấy trứng ra từ cái túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-bag danh từ|- noãn sào|- trò quỷ thuật lấy trứng ra từ cái túi không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egg-bag là: danh từ|- noãn sào|- trò quỷ thuật lấy trứng ra từ cái túi không

28887. egg-bald nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu trọc lóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-bald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-bald tính từ|- đầu trọc lóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-bald
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egg-bald là: tính từ|- đầu trọc lóc

28888. egg-beater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng|- cái đánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-beater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-beater danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng|- cái đánh trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-beater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egg-beater là: danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng|- cái đánh trứng

28889. egg-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm màng che chở trứng côn trùng|- vỏ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-case danh từ|- tấm màng che chở trứng côn trùng|- vỏ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-case
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egg-case là: danh từ|- tấm màng che chở trứng côn trùng|- vỏ trứng

28890. egg-cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tế bào trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-cell danh từ|- (sinh vật học) tế bào trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-cell
  • Phiên âm (nếu có): [egsel]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-cell là: danh từ|- (sinh vật học) tế bào trứng

28891. egg-cup nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đựng trứng chần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-cup danh từ|- cái đựng trứng chần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-cup
  • Phiên âm (nếu có): [egkʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-cup là: danh từ|- cái đựng trứng chần

28892. egg-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-dance danh từ|- điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)|- (nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-dance
  • Phiên âm (nếu có): [egdɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-dance là: danh từ|- điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)|- (nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa

28893. egg-flip nghĩa tiếng việt là #-nog) |/egnɔg/|* danh từ|- rượu nóng đánh trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-flip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-flip #-nog) |/egnɔg/|* danh từ|- rượu nóng đánh trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-flip
  • Phiên âm (nếu có): [egflip]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-flip là: #-nog) |/egnɔg/|* danh từ|- rượu nóng đánh trứng

28894. egg-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà trí thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-head danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà trí thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-head
  • Phiên âm (nếu có): [eghed]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-head là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà trí thức

28895. egg-membrane nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-membrane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-membrane danh từ|- màng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-membrane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egg-membrane là: danh từ|- màng trứng

28896. egg-nog nghĩa tiếng việt là #-nog) |/egnɔg/|* danh từ|- rượu nóng đánh trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-nog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-nog #-nog) |/egnɔg/|* danh từ|- rượu nóng đánh trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-nog
  • Phiên âm (nếu có): [egflip]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-nog là: #-nog) |/egnɔg/|* danh từ|- rượu nóng đánh trứng

28897. egg-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cà|- quả cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-plant danh từ|- (thực vật học) cây cà|- quả cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-plant
  • Phiên âm (nếu có): [egplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-plant là: danh từ|- (thực vật học) cây cà|- quả cà

28898. egg-pouch nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-pouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-pouch danh từ|- túi trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-pouch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egg-pouch là: danh từ|- túi trứng

28899. egg-shape nghĩa tiếng việt là hình trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-shape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-shapehình trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-shape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egg-shape là: hình trứng

28900. egg-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-shaped tính từ|- hình trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [egʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-shaped là: tính từ|- hình trứng

28901. egg-shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ trứng|- hành động một cách thận trọng dè dặt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-shell danh từ|- vỏ trứng|- hành động một cách thận trọng dè dặt|* tính từ|- mỏng mảnh như vỏ trứng|=egg-shell china|+ đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh|- màu vỏ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-shell
  • Phiên âm (nếu có): [egʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-shell là: danh từ|- vỏ trứng|- hành động một cách thận trọng dè dặt|* tính từ|- mỏng mảnh như vỏ trứng|=egg-shell china|+ đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh|- màu vỏ trứng

28902. egg-slice nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xúc trứng tráng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-slice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-slice danh từ|- cái xúc trứng tráng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-slice
  • Phiên âm (nếu có): [egslais]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-slice là: danh từ|- cái xúc trứng tráng

28903. egg-spoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thìa ăn trứng (luộc chần...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-spoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-spoon danh từ|- thìa ăn trứng (luộc chần...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-spoon
  • Phiên âm (nếu có): [egspu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-spoon là: danh từ|- thìa ăn trứng (luộc chần...)

28904. egg-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-tooth danh từ|- hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-tooth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egg-tooth là: danh từ|- hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra)

28905. egg-tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-tube danh từ|- ống trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egg-tube là: danh từ|- ống trứng

28906. egg-whisk nghĩa tiếng việt là danh từ|- que đánh trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egg-whisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egg-whisk danh từ|- que đánh trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egg-whisk
  • Phiên âm (nếu có): [egwisk]
  • Nghĩa tiếng việt của egg-whisk là: danh từ|- que đánh trứng

28907. eggcup nghĩa tiếng việt là chén đựng trứng chần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eggcup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eggcupchén đựng trứng chần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eggcup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eggcup là: chén đựng trứng chần

28908. egghead nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà trí thức xa rời thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egghead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egghead danh từ|- nhà trí thức xa rời thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egghead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egghead là: danh từ|- nhà trí thức xa rời thực tế

28909. eggless nghĩa tiếng việt là xem egg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eggless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egglessxem egg. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eggless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eggless là: xem egg

28910. eggshell nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eggshell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eggshell danh từ|- vỏ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eggshell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eggshell là: danh từ|- vỏ trứng

28911. eggshell paint nghĩa tiếng việt là sơn dạng vỏ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eggshell paint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eggshell paintsơn dạng vỏ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eggshell paint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eggshell paint là: sơn dạng vỏ trứng

28912. eggy nghĩa tiếng việt là xem egg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eggyxem egg. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eggy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eggy là: xem egg

28913. egis nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem aegis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egis danh từ|- xem aegis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egis là: danh từ|- xem aegis

28914. eglantine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tầm xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eglantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eglantine danh từ|- (thực vật học) cây tầm xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eglantine
  • Phiên âm (nếu có): [egləntain]
  • Nghĩa tiếng việt của eglantine là: danh từ|- (thực vật học) cây tầm xuân

28915. ego nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) cái tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ego là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ego danh từ|- (triết học) cái tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ego
  • Phiên âm (nếu có): [egou]
  • Nghĩa tiếng việt của ego là: danh từ|- (triết học) cái tôi

28916. ego-trip nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ích kỷ, sự vị kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ego-trip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ego-trip danh từ|- sự ích kỷ, sự vị kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ego-trip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ego-trip là: danh từ|- sự ích kỷ, sự vị kỷ

28917. ego-tripper nghĩa tiếng việt là xem ego-trip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ego-tripper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ego-tripperxem ego-trip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ego-tripper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ego-tripper là: xem ego-trip

28918. egoaltruism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết ngã tha lưỡng lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egoaltruism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egoaltruism danh từ|- thuyết ngã tha lưỡng lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egoaltruism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egoaltruism là: danh từ|- thuyết ngã tha lưỡng lợi

28919. egoaltruistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo thuyết ngã tha lưỡng lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egoaltruistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egoaltruistic tính từ|- theo thuyết ngã tha lưỡng lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egoaltruistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egoaltruistic là: tính từ|- theo thuyết ngã tha lưỡng lợi

28920. egocentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- cho mình là trọng tâm|- vị trí, ích kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egocentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egocentric tính từ|- cho mình là trọng tâm|- vị trí, ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egocentric
  • Phiên âm (nếu có): [,egousentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của egocentric là: tính từ|- cho mình là trọng tâm|- vị trí, ích kỷ

28921. egocentrically nghĩa tiếng việt là xem egocentric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egocentrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egocentricallyxem egocentric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egocentrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egocentrically là: xem egocentric

28922. egocentricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vị kỷ quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egocentricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egocentricity danh từ|- tính vị kỷ quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egocentricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egocentricity là: danh từ|- tính vị kỷ quá đáng

28923. egocentrism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết (cho) mình là trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egocentrism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egocentrism danh từ|- thuyết (cho) mình là trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egocentrism
  • Phiên âm (nếu có): [,egousentrizm]
  • Nghĩa tiếng việt của egocentrism là: danh từ|- thuyết (cho) mình là trung tâm

28924. egohood nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân cách, cá tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egohood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egohood danh từ|- nhân cách, cá tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egohood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egohood là: danh từ|- nhân cách, cá tính

28925. egoideal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (phân tâm) lý tưởng của bản ngã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egoideal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egoideal danh từ|- (phân tâm) lý tưởng của bản ngã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egoideal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egoideal là: danh từ|- (phân tâm) lý tưởng của bản ngã

28926. egoism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp|- chủ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egoism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egoism danh từ|- tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp|- chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egoism
  • Phiên âm (nếu có): [egouizm]
  • Nghĩa tiếng việt của egoism là: danh từ|- tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp|- chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ

28927. egoist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ích kỷ, người cho mình là trên hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egoist danh từ|- người ích kỷ, người cho mình là trên hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egoist
  • Phiên âm (nếu có): [egouist]
  • Nghĩa tiếng việt của egoist là: danh từ|- người ích kỷ, người cho mình là trên hết

28928. egoistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vị kỷ, ích kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egoistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egoistic tính từ|- vị kỷ, ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egoistic
  • Phiên âm (nếu có): [,egouistik]
  • Nghĩa tiếng việt của egoistic là: tính từ|- vị kỷ, ích kỷ

28929. egoistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- vị kỷ, ích kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egoistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egoistical tính từ|- vị kỷ, ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egoistical
  • Phiên âm (nếu có): [,egouistik]
  • Nghĩa tiếng việt của egoistical là: tính từ|- vị kỷ, ích kỷ

28930. egoistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- ích kỷ, vị kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egoistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egoistically phó từ|- ích kỷ, vị kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egoistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egoistically là: phó từ|- ích kỷ, vị kỷ

28931. egomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hết sức ích kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egomania danh từ|- tính chất hết sức ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egomania là: danh từ|- tính chất hết sức ích kỷ

28932. egomaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cực kỳ ích kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egomaniac danh từ|- người cực kỳ ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egomaniac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egomaniac là: danh từ|- người cực kỳ ích kỷ

28933. egotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết|- tính tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egotism danh từ|- thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết|- tính tự cao tự đại|- tính ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egotism
  • Phiên âm (nếu có): [egoutizm]
  • Nghĩa tiếng việt của egotism là: danh từ|- thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết|- tính tự cao tự đại|- tính ích kỷ

28934. egotist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egotist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egotist danh từ|- người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết|- người tự cao tự đại|- người ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egotist
  • Phiên âm (nếu có): [egoutist]
  • Nghĩa tiếng việt của egotist là: danh từ|- người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết|- người tự cao tự đại|- người ích kỷ

28935. egotistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egotistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egotistic tính từ|- (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết|- tự cao tự đại|- ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egotistic
  • Phiên âm (nếu có): [,egoutistik]
  • Nghĩa tiếng việt của egotistic là: tính từ|- (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết|- tự cao tự đại|- ích kỷ

28936. egotistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egotistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egotistical tính từ|- (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết|- tự cao tự đại|- ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egotistical
  • Phiên âm (nếu có): [,egoutistik]
  • Nghĩa tiếng việt của egotistical là: tính từ|- (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết|- tự cao tự đại|- ích kỷ

28937. egotistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- ích kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egotistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egotistically phó từ|- ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egotistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egotistically là: phó từ|- ích kỷ

28938. egotize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egotize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egotize nội động từ|- tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết|- tự đề cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egotize
  • Phiên âm (nếu có): [egoutaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của egotize là: nội động từ|- tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết|- tự đề cao

28939. egotrip nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm chỉ đề cao lòng tự trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egotrip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egotrip nội động từ|- làm chỉ đề cao lòng tự trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egotrip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egotrip là: nội động từ|- làm chỉ đề cao lòng tự trọng

28940. egregious nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá xá, đại, chí|=egregious blander|+ sai lầm quá x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egregious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egregious tính từ|- quá xá, đại, chí|=egregious blander|+ sai lầm quá xá|=an egregious idiot|+ người chí ngu|- (từ cổ,nghĩa cổ) tuyệt vời, xuất sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egregious
  • Phiên âm (nếu có): [igri:dʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của egregious là: tính từ|- quá xá, đại, chí|=egregious blander|+ sai lầm quá xá|=an egregious idiot|+ người chí ngu|- (từ cổ,nghĩa cổ) tuyệt vời, xuất sắc

28941. egregiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá xá, quá đỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egregiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egregiously phó từ|- quá xá, quá đỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egregiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egregiously là: phó từ|- quá xá, quá đỗi

28942. egregiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá xá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egregiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egregiousness danh từ|- tính quá xá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egregiousness
  • Phiên âm (nếu có): [igri:dʤəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của egregiousness là: danh từ|- tính quá xá

28943. egress nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ra|- quyền ra vào|- con đường ra ((nghĩa đen) & (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egress danh từ|- sự ra|- quyền ra vào|- con đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt|=kỹ egress of heat|+ sự toả nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egress
  • Phiên âm (nếu có): [i:gres]
  • Nghĩa tiếng việt của egress là: danh từ|- sự ra|- quyền ra vào|- con đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt|=kỹ egress of heat|+ sự toả nhiệt

28944. egression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egression danh từ|- sự đi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egression
  • Phiên âm (nếu có): [i:greʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của egression là: danh từ|- sự đi ra

28945. egressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ra ngoài; rút ra khỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egressive tính từ|- ra ngoài; rút ra khỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egressive là: tính từ|- ra ngoài; rút ra khỏi

28946. egret nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cò bạch|- (thực vật học) mào lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egret danh từ|- (động vật học) cò bạch|- (thực vật học) mào lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egret
  • Phiên âm (nếu có): [i:gret]
  • Nghĩa tiếng việt của egret là: danh từ|- (động vật học) cò bạch|- (thực vật học) mào lông

28947. egyptian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ai-cập|- danh từ|- người ai-cập|- thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egyptian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egyptian tính từ|- (thuộc) ai-cập|- danh từ|- người ai-cập|- thuốc lá ai-cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egyptian
  • Phiên âm (nếu có): [idʤipʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của egyptian là: tính từ|- (thuộc) ai-cập|- danh từ|- người ai-cập|- thuốc lá ai-cập

28948. egyptianize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ai cập hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egyptianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egyptianize ngoại động từ|- ai cập hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egyptianize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egyptianize là: ngoại động từ|- ai cập hoá

28949. egyptologer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu cổ vật ai cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egyptologer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egyptologer danh từ|- nhà nghiên cứu cổ vật ai cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egyptologer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của egyptologer là: danh từ|- nhà nghiên cứu cổ vật ai cập

28950. egyptologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ai-cập học (khảo cứu cổ học ai-cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egyptologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egyptologist danh từ|- nhà ai-cập học (khảo cứu cổ học ai-cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egyptologist
  • Phiên âm (nếu có): [,i:dʤiptɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của egyptologist là: danh từ|- nhà ai-cập học (khảo cứu cổ học ai-cập)

28951. egyptology nghĩa tiếng việt là danh từ|- ai-cập học (khoa khảo cứu cổ học ai-cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ egyptology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh egyptology danh từ|- ai-cập học (khoa khảo cứu cổ học ai-cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:egyptology
  • Phiên âm (nếu có): [,i:dʤiptɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của egyptology là: danh từ|- ai-cập học (khoa khảo cứu cổ học ai-cập)

28952. eh nghĩa tiếng việt là thán từ|- ê!, này!; ồ! nhỉ!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eh thán từ|- ê!, này!; ồ! nhỉ!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eh
  • Phiên âm (nếu có): [ei]
  • Nghĩa tiếng việt của eh là: thán từ|- ê!, này!; ồ! nhỉ!

28953. eia interface nghĩa tiếng việt là (tech) giao diện theo tiêu chuẩn eia (hội kỹ nghệ điện tử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eia interface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eia interface(tech) giao diện theo tiêu chuẩn eia (hội kỹ nghệ điện tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eia interface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eia interface là: (tech) giao diện theo tiêu chuẩn eia (hội kỹ nghệ điện tử)

28954. eia rs-232 interface nghĩa tiếng việt là (tech) giao diện theo tiêu chuẩn rs-232 của eia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eia rs-232 interface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eia rs-232 interface(tech) giao diện theo tiêu chuẩn rs-232 của eia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eia rs-232 interface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eia rs-232 interface là: (tech) giao diện theo tiêu chuẩn rs-232 của eia

28955. eib nghĩa tiếng việt là (econ) xem european investment bank.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eib(econ) xem european investment bank.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eib là: (econ) xem european investment bank.

28956. eident nghĩa tiếng việt là tính từ|- công dụng; nỗ lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eident tính từ|- công dụng; nỗ lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eident
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eident là: tính từ|- công dụng; nỗ lực

28957. eider nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt biển|- lông vịt biển; lông vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eider danh từ|- (động vật học) vịt biển|- lông vịt biển; lông vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eider
  • Phiên âm (nếu có): [aidə]
  • Nghĩa tiếng việt của eider là: danh từ|- (động vật học) vịt biển|- lông vịt biển; lông vịt

28958. eider-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông vịt|- chăn lông vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eider-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eider-down danh từ|- lông vịt|- chăn lông vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eider-down
  • Phiên âm (nếu có): [aidədaun]
  • Nghĩa tiếng việt của eider-down là: danh từ|- lông vịt|- chăn lông vịt

28959. eider-duck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) vịt biển|- lông vịt biển; lông vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eider-duck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eider-duck danh từ|- (động vật) vịt biển|- lông vịt biển; lông vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eider-duck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eider-duck là: danh từ|- (động vật) vịt biển|- lông vịt biển; lông vịt

28960. eiderdown nghĩa tiếng việt là danh từ|- chăn phủ giường chần lông vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eiderdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eiderdown danh từ|- chăn phủ giường chần lông vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eiderdown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eiderdown là: danh từ|- chăn phủ giường chần lông vịt

28961. eidetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhớ chính xác những hình ảnh thị giác|= eidetic m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eidetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eidetic tính từ|- nhớ chính xác những hình ảnh thị giác|= eidetic memory|+ trí nhớ chính xác những hình ảnh thị giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eidetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eidetic là: tính từ|- nhớ chính xác những hình ảnh thị giác|= eidetic memory|+ trí nhớ chính xác những hình ảnh thị giác

28962. eidograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thu phóng tranh vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eidograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eidograph danh từ|- máy thu phóng tranh vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eidograph
  • Phiên âm (nếu có): [aidougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của eidograph là: danh từ|- máy thu phóng tranh vẽ

28963. eidola nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều eidolons, eidola|- bóng ma|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eidola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eidola danh từ, số nhiều eidolons, eidola|- bóng ma|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lý tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eidola
  • Phiên âm (nếu có): [aidoulɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của eidola là: danh từ, số nhiều eidolons, eidola|- bóng ma|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lý tưởng

28964. eidolon nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều eidolons, eidola|- bóng ma|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eidolon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eidolon danh từ, số nhiều eidolons, eidola|- bóng ma|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lý tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eidolon
  • Phiên âm (nếu có): [aidoulɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của eidolon là: danh từ, số nhiều eidolons, eidola|- bóng ma|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lý tưởng

28965. eigen nghĩa tiếng việt là riêng, đặc biệt, độc đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eigen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eigenriêng, đặc biệt, độc đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eigen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eigen là: riêng, đặc biệt, độc đáo

28966. eigenfunction nghĩa tiếng việt là (tech) hàm số đặc trưng, hàm eigen||@eigenfunction|- hàm riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eigenfunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eigenfunction(tech) hàm số đặc trưng, hàm eigen||@eigenfunction|- hàm riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eigenfunction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eigenfunction là: (tech) hàm số đặc trưng, hàm eigen||@eigenfunction|- hàm riêng

28967. eigenvalue nghĩa tiếng việt là (tech) trị số đặc trưng||@eigenvalue|- giá trị riêng, giá trị đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eigenvalue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eigenvalue(tech) trị số đặc trưng||@eigenvalue|- giá trị riêng, giá trị đặc trưng (của ma trận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eigenvalue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eigenvalue là: (tech) trị số đặc trưng||@eigenvalue|- giá trị riêng, giá trị đặc trưng (của ma trận)

28968. eigenvector nghĩa tiếng việt là (tech) véctơ đặc trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eigenvector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eigenvector(tech) véctơ đặc trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eigenvector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eigenvector là: (tech) véctơ đặc trưng

28969. eigenvectow nghĩa tiếng việt là vectơ riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eigenvectow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eigenvectowvectơ riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eigenvectow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eigenvectow là: vectơ riêng

28970. eight nghĩa tiếng việt là tính từ|- tám|=to be eight|+ lên tám (tuổi)|* danh từ|- số ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eight tính từ|- tám|=to be eight|+ lên tám (tuổi)|* danh từ|- số tám|- hình con số tám|- (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo)|- (từ lóng) khá say||@eight|- tám (8). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eight
  • Phiên âm (nếu có): [eit]
  • Nghĩa tiếng việt của eight là: tính từ|- tám|=to be eight|+ lên tám (tuổi)|* danh từ|- số tám|- hình con số tám|- (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo)|- (từ lóng) khá say||@eight|- tám (8)

28971. eight-bit byte nghĩa tiếng việt là (tech) bai tám bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eight-bit byte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eight-bit byte(tech) bai tám bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eight-bit byte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eight-bit byte là: (tech) bai tám bít

28972. eight-level code nghĩa tiếng việt là (tech) mã tám mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eight-level code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eight-level code(tech) mã tám mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eight-level code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eight-level code là: (tech) mã tám mức

28973. eighteen nghĩa tiếng việt là tính từ|- mười tám|=to be eighteen|+ mười tám tuổi|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eighteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eighteen tính từ|- mười tám|=to be eighteen|+ mười tám tuổi|* danh từ|- số mười tám||@eighteen|- mưới tám (18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eighteen
  • Phiên âm (nếu có): [eiti:]
  • Nghĩa tiếng việt của eighteen là: tính từ|- mười tám|=to be eighteen|+ mười tám tuổi|* danh từ|- số mười tám||@eighteen|- mưới tám (18)

28974. eighteenmo nghĩa tiếng việt là danh từ,|- khổ tờ giấy lớn chia ra 18 phần|- sách, tờ giấy t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eighteenmo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eighteenmo danh từ,|- khổ tờ giấy lớn chia ra 18 phần|- sách, tờ giấy theo khổ này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eighteenmo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eighteenmo là: danh từ,|- khổ tờ giấy lớn chia ra 18 phần|- sách, tờ giấy theo khổ này

28975. eighteens nghĩa tiếng việt là danh từ số ít|- quyển sách theo khổ phần 18 tờ giấy lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eighteens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eighteens danh từ số ít|- quyển sách theo khổ phần 18 tờ giấy lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eighteens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eighteens là: danh từ số ít|- quyển sách theo khổ phần 18 tờ giấy lớn

28976. eighteenth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ mười tám|* danh từ|- một phần mười tám|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eighteenth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eighteenth tính từ|- thứ mười tám|* danh từ|- một phần mười tám|- người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eighteenth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eighteenth là: tính từ|- thứ mười tám|* danh từ|- một phần mười tám|- người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám

28977. eighteeth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ mười tám|* danh từ|- một phần mười tám|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eighteeth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eighteeth tính từ|- thứ mười tám|* danh từ|- một phần mười tám|- người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám|=the eighteeth of march|+ ngày mười tám tháng ba||@eighteeth|- thứ mưới tám; một phần mười tám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eighteeth
  • Phiên âm (nếu có): [eiti:nθ]
  • Nghĩa tiếng việt của eighteeth là: tính từ|- thứ mười tám|* danh từ|- một phần mười tám|- người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám|=the eighteeth of march|+ ngày mười tám tháng ba||@eighteeth|- thứ mưới tám; một phần mười tám

28978. eightfold nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp tám lần|* phó từ|- gấp tám|- có tám phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eightfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eightfold tính từ|- gấp tám lần|* phó từ|- gấp tám|- có tám phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eightfold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eightfold là: tính từ|- gấp tám lần|* phó từ|- gấp tám|- có tám phần

28979. eighth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ tám|* danh từ|- một phần tám|- người thứ tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eighth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eighth tính từ|- thứ tám|* danh từ|- một phần tám|- người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám|=the eighth of march|+ ngày mồng tám tháng ba|- (âm nhạc) quận tám||@eighth|- thứ tám, một phần tám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eighth
  • Phiên âm (nếu có): [eitθ]
  • Nghĩa tiếng việt của eighth là: tính từ|- thứ tám|* danh từ|- một phần tám|- người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám|=the eighth of march|+ ngày mồng tám tháng ba|- (âm nhạc) quận tám||@eighth|- thứ tám, một phần tám

28980. eighth-note nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nốt móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eighth-note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eighth-note danh từ|- (âm nhạc) nốt móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eighth-note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eighth-note là: danh từ|- (âm nhạc) nốt móc

28981. eighth-rest nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) lặng móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eighth-rest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eighth-rest danh từ|- (âm nhạc) lặng móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eighth-rest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eighth-rest là: danh từ|- (âm nhạc) lặng móc

28982. eighthly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tám là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eighthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eighthly phó từ|- tám là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eighthly
  • Phiên âm (nếu có): [eitθli]
  • Nghĩa tiếng việt của eighthly là: phó từ|- tám là

28983. eightieth nghĩa tiếng việt là tính từ thứ tám mươi|* danh từ|- một phần tám mươi|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eightieth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eightieth tính từ thứ tám mươi|* danh từ|- một phần tám mươi|- người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eightieth
  • Phiên âm (nếu có): [eitiiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của eightieth là: tính từ thứ tám mươi|* danh từ|- một phần tám mươi|- người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi

28984. eightscore nghĩa tiếng việt là tính từ|- tám lần hai mươi; một trăm sáu mươi|* danh từ|- một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eightscore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eightscore tính từ|- tám lần hai mươi; một trăm sáu mươi|* danh từ|- một trăm sáu mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eightscore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eightscore là: tính từ|- tám lần hai mươi; một trăm sáu mươi|* danh từ|- một trăm sáu mươi

28985. eightsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) tám người (điệu nhảy)|* danh từ|- (ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eightsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eightsome tính từ|- (ê-cốt) tám người (điệu nhảy)|* danh từ|- (ê-cốt) điệu nhảy tám người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eightsome
  • Phiên âm (nếu có): [eistsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của eightsome là: tính từ|- (ê-cốt) tám người (điệu nhảy)|* danh từ|- (ê-cốt) điệu nhảy tám người

28986. eighty nghĩa tiếng việt là tính từ|- tám mươi|=to be eighty|+ tám mươi tuổi|* danh từ|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eighty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eighty tính từ|- tám mươi|=to be eighty|+ tám mươi tuổi|* danh từ|- số tám mươi|- (số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)||@eighty|- tám mươi (80). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eighty
  • Phiên âm (nếu có): [eiti]
  • Nghĩa tiếng việt của eighty là: tính từ|- tám mươi|=to be eighty|+ tám mươi tuổi|* danh từ|- số tám mươi|- (số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)||@eighty|- tám mươi (80)

28987. eightyfold nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp tám mươi lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eightyfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eightyfold tính từ|- gấp tám mươi lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eightyfold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eightyfold là: tính từ|- gấp tám mươi lần

28988. eikou nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem icon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eikou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eikou danh từ|- xem icon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eikou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eikou là: danh từ|- xem icon

28989. einartig nghĩa tiếng việt là (đại số) đơn vị, điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ einartig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh einartig(đại số) đơn vị, điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:einartig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của einartig là: (đại số) đơn vị, điều

28990. einstein photoelectric equation nghĩa tiếng việt là (tech) phương trình quang điện einstein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ einstein photoelectric equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh einstein photoelectric equation(tech) phương trình quang điện einstein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:einstein photoelectric equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của einstein photoelectric equation là: (tech) phương trình quang điện einstein

28991. einsteinium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tố einsteni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ einsteinium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh einsteinium danh từ|- nguyên tố einsteni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:einsteinium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của einsteinium là: danh từ|- nguyên tố einsteni

28992. einstufig nghĩa tiếng việt là (đại số) một bậc, một cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ einstufig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh einstufig(đại số) một bậc, một cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:einstufig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của einstufig là: (đại số) một bậc, một cấp

28993. einthoven galvanometer nghĩa tiếng việt là (tech) điện kế einthoven(…)


Nghĩa tiếng việt của từ einthoven galvanometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh einthoven galvanometer(tech) điện kế einthoven. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:einthoven galvanometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của einthoven galvanometer là: (tech) điện kế einthoven

28994. eirenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất hoà giải sự xung đột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eirenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eirenic tính từ|- có tính chất hoà giải sự xung đột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eirenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eirenic là: tính từ|- có tính chất hoà giải sự xung đột

28995. eirenicon nghĩa tiếng việt là danh từ|- đề nghị hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eirenicon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eirenicon danh từ|- đề nghị hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eirenicon
  • Phiên âm (nếu có): [airi:nikɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của eirenicon là: danh từ|- đề nghị hoà bình

28996. eirie nghĩa tiếng việt là danh từ; cũng eiry|- xem aerie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eirie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eirie danh từ; cũng eiry|- xem aerie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eirie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eirie là: danh từ; cũng eiry|- xem aerie

28997. eis wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- len bóng hai sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eis wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eis wool danh từ|- len bóng hai sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eis wool
  • Phiên âm (nếu có): [aiswul]
  • Nghĩa tiếng việt của eis wool là: danh từ|- len bóng hai sợi

28998. eisa nghĩa tiếng việt là chuẩn eisa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eisa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eisachuẩn eisa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eisa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eisa là: chuẩn eisa

28999. eisa (extended industry standard architecture) nghĩa tiếng việt là (tech) eisa, iza (kiến trúc tiêu chuẩn kỹ nghệ mở rộng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eisa (extended industry standard architecture) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eisa (extended industry standard architecture)(tech) eisa, iza (kiến trúc tiêu chuẩn kỹ nghệ mở rộng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eisa (extended industry standard architecture)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eisa (extended industry standard architecture) là: (tech) eisa, iza (kiến trúc tiêu chuẩn kỹ nghệ mở rộng)

29000. eisegesis nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều eisegeses|- lối giải thích thánh kinh bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eisegesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eisegesis danh từ; số nhiều eisegeses|- lối giải thích thánh kinh bằng cách đưa tư tưởng mình vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eisegesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eisegesis là: danh từ; số nhiều eisegeses|- lối giải thích thánh kinh bằng cách đưa tư tưởng mình vào

29001. eistedfod nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi thơ, cuộc thi hát (xứ ga-lơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eistedfod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eistedfod danh từ|- cuộc thi thơ, cuộc thi hát (xứ ga-lơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eistedfod
  • Phiên âm (nếu có): [aisteðvɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của eistedfod là: danh từ|- cuộc thi thơ, cuộc thi hát (xứ ga-lơ)

29002. eiswein nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu nho ngọt của đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eiswein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eiswein danh từ|- rượu nho ngọt của đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eiswein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eiswein là: danh từ|- rượu nho ngọt của đức

29003. eiswool nghĩa tiếng việt là danh từ|- len cao cấp hai sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eiswool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eiswool danh từ|- len cao cấp hai sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eiswool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eiswool là: danh từ|- len cao cấp hai sợi

29004. either nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỗi (trong hai), một (trong hai)|- cả hai|=on either s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ either là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh either tính từ|- mỗi (trong hai), một (trong hai)|- cả hai|=on either side|+ ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên|* danh từ|- mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai)|- cả hai (người, vật)|* liên từ|- hoặc|=either... or...|+ ... hoặc...|=either come in or go out|+ hoặc vào hoặc ra|=either drunk or mad|+ hoặc là say hoặc là khùng|* phó từ (dùng với câu hỏi phủ định)|- cũng phải thế|=if you dont take it, i shant either|+ nếu anh không lấy cái đó thì tôi cũng không lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:either
  • Phiên âm (nếu có): [aiðə,(mỹ)i:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của either là: tính từ|- mỗi (trong hai), một (trong hai)|- cả hai|=on either side|+ ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên|* danh từ|- mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai)|- cả hai (người, vật)|* liên từ|- hoặc|=either... or...|+ ... hoặc...|=either come in or go out|+ hoặc vào hoặc ra|=either drunk or mad|+ hoặc là say hoặc là khùng|* phó từ (dùng với câu hỏi phủ định)|- cũng phải thế|=if you dont take it, i shant either|+ nếu anh không lấy cái đó thì tôi cũng không lấy

29005. either-or nghĩa tiếng việt là hoặc-hoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ either-or là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh either-orhoặc-hoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:either-or
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của either-or là: hoặc-hoặc

29006. ejaculate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thốt ra, văng ra (lời...)|- (sinh vật học) pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ejaculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ejaculate ngoại động từ|- thốt ra, văng ra (lời...)|- (sinh vật học) phóng (tinh dịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ejaculate
  • Phiên âm (nếu có): [idʤækjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của ejaculate là: ngoại động từ|- thốt ra, văng ra (lời...)|- (sinh vật học) phóng (tinh dịch...)

29007. ejaculation nghĩa tiếng việt là số từ|- sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra|- (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ejaculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ejaculation số từ|- sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra|- (sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ejaculation
  • Phiên âm (nếu có): [idʤækjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ejaculation là: số từ|- sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra|- (sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...)

29008. ejaculator nghĩa tiếng việt là xem ejaculate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ejaculator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ejaculatorxem ejaculate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ejaculator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ejaculator là: xem ejaculate

29009. ejaculatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) phóng, để phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ejaculatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ejaculatory tính từ|- (sinh vật học) phóng, để phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ejaculatory
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækjulətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của ejaculatory là: tính từ|- (sinh vật học) phóng, để phóng

29010. eject nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)|- p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eject ngoại động từ|- tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)|- phụt ra, phát ra (khói...)|- đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra|* danh từ|- (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận ra||@eject|- (tech) ném, bỏ; bật ra, đẩy ra||@eject|- (vật lí) ném bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eject
  • Phiên âm (nếu có): [i:dʤekt]
  • Nghĩa tiếng việt của eject là: ngoại động từ|- tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)|- phụt ra, phát ra (khói...)|- đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra|* danh từ|- (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận ra||@eject|- (tech) ném, bỏ; bật ra, đẩy ra||@eject|- (vật lí) ném bỏ

29011. ejecta nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ejecta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ejecta danh từ số nhiều|- (địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...)|- (y học) chất bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ejecta
  • Phiên âm (nếu có): [i:dʤektə]
  • Nghĩa tiếng việt của ejecta là: danh từ số nhiều|- (địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...)|- (y học) chất bài tiết

29012. ejectable nghĩa tiếng việt là xem eject(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ejectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ejectablexem eject. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ejectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ejectable là: xem eject

29013. ejection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tống ra, sự làm vọt ra|- sự phụt ra, sự phát r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ejection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ejection danh từ|- sự tống ra, sự làm vọt ra|- sự phụt ra, sự phát ra|- sự đuổi khỏi, sự đuổi ra||@ejection|- (máy tính) sự ném, sự bỏ|- automatic e. (máy tính) sự ném tự động, bìa đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ejection
  • Phiên âm (nếu có): [i:dʤekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ejection là: danh từ|- sự tống ra, sự làm vọt ra|- sự phụt ra, sự phát ra|- sự đuổi khỏi, sự đuổi ra||@ejection|- (máy tính) sự ném, sự bỏ|- automatic e. (máy tính) sự ném tự động, bìa đục lỗ

29014. ejective nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tống ra, để đuổi ra|- (tâm lý học) (thuộc) điề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ejective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ejective tính từ|- để tống ra, để đuổi ra|- (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ejective
  • Phiên âm (nếu có): [i:dʤektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của ejective là: tính từ|- để tống ra, để đuổi ra|- (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra

29015. ejectment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ejectment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ejectment danh từ|- (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ejectment
  • Phiên âm (nếu có): [i:dʤektmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ejectment là: danh từ|- (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...)

29016. ejector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tống ra, người đuổi ra|- (kỹ thuật) bơm phụt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ejector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ejector danh từ|- người tống ra, người đuổi ra|- (kỹ thuật) bơm phụt||@ejector|- (kỹ thuật) [bơm, vòi, súng máy],phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ejector
  • Phiên âm (nếu có): [i:dʤektə]
  • Nghĩa tiếng việt của ejector là: danh từ|- người tống ra, người đuổi ra|- (kỹ thuật) bơm phụt||@ejector|- (kỹ thuật) [bơm, vòi, súng máy],phun

29017. eke nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ out) thêm vào; bổ khuyết|=to eke out ink wit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eke ngoại động từ|- (+ out) thêm vào; bổ khuyết|=to eke out ink with water|+ thêm nước vào mực|=to eke out ones small income with|+ (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...|- viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eke
  • Phiên âm (nếu có): [i:k]
  • Nghĩa tiếng việt của eke là: ngoại động từ|- (+ out) thêm vào; bổ khuyết|=to eke out ink with water|+ thêm nước vào mực|=to eke out ones small income with|+ (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...|- viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cũng

29018. eking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bổ sung, sự thêm vào, sự kéo dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eking danh từ|- sự bổ sung, sự thêm vào, sự kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eking là: danh từ|- sự bổ sung, sự thêm vào, sự kéo dài

29019. ekistics nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học về cách định cư và sự diễn biến của con (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ekistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ekistics danh từ|- khoa học về cách định cư và sự diễn biến của con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ekistics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ekistics là: danh từ|- khoa học về cách định cư và sự diễn biến của con người

29020. ekka nghĩa tiếng việt là danh từ (anh-ỡn)|- xe một ngựa|- xe bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ekka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ekka danh từ (anh-ỡn)|- xe một ngựa|- xe bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ekka
  • Phiên âm (nếu có): [ekɔ]
  • Nghĩa tiếng việt của ekka là: danh từ (anh-ỡn)|- xe một ngựa|- xe bò

29021. el nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) ell|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của elevate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ el là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh el danh từ|- (như) ell|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt (nền) cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:el
  • Phiên âm (nếu có): [el]
  • Nghĩa tiếng việt của el là: danh từ|- (như) ell|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt (nền) cao

29022. el dorado nghĩa tiếng việt là danh từ|- (el_dorado) xứ en-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ el dorado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh el dorado danh từ|- (el_dorado) xứ en-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:el dorado
  • Phiên âm (nếu có): [,eldɔrɑ:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của el dorado là: danh từ|- (el_dorado) xứ en-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng)

29023. elaborate nghĩa tiếng việt là tính từ|- phức tạp|=an elaborate machine-tool|+ một máy công cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elaborate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elaborate tính từ|- phức tạp|=an elaborate machine-tool|+ một máy công cụ phức tạp|- tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi|=an elaborate investigation|+ một cuộc điều tra tỉ mỉ|=elaborate style|+ văn trau chuốt|=an elaborate work of art|+ một tác phẩm nghệ thuật tinh vi|* ngoại động từ|- thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên|=to elaborate a theory|+ dựng lên một lý thuyết|- (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra|* nội động từ|- nói thêm, cho thêm chi tiết|=to on a problem|+ nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề|- trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elaborate
  • Phiên âm (nếu có): [ilæbərit]
  • Nghĩa tiếng việt của elaborate là: tính từ|- phức tạp|=an elaborate machine-tool|+ một máy công cụ phức tạp|- tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi|=an elaborate investigation|+ một cuộc điều tra tỉ mỉ|=elaborate style|+ văn trau chuốt|=an elaborate work of art|+ một tác phẩm nghệ thuật tinh vi|* ngoại động từ|- thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên|=to elaborate a theory|+ dựng lên một lý thuyết|- (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra|* nội động từ|- nói thêm, cho thêm chi tiết|=to on a problem|+ nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề|- trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi

29024. elaborately nghĩa tiếng việt là phó từ|- tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elaborately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elaborately phó từ|- tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elaborately
  • Phiên âm (nếu có): [ilæbərili]
  • Nghĩa tiếng việt của elaborately là: phó từ|- tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi

29025. elaborateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elaborateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elaborateness danh từ|- sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elaborateness
  • Phiên âm (nếu có): [ilæbəritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của elaborateness là: danh từ|- sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi

29026. elaboration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elaboration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elaboration danh từ|- sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên|- (sinh vật học) sự chế tạo, sự sản ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elaboration
  • Phiên âm (nếu có): [i,læbəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của elaboration là: danh từ|- sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên|- (sinh vật học) sự chế tạo, sự sản ra

29027. elaborative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elaborative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elaborative tính từ|- thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elaborative
  • Phiên âm (nếu có): [ilæbərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của elaborative là: tính từ|- thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên

29028. elaborator nghĩa tiếng việt là xem elaborate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elaborator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elaboratorxem elaborate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elaborator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elaborator là: xem elaborate

29029. elaeoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) khối u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elaeoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elaeoblast danh từ|- (sinh học) khối u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elaeoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elaeoblast là: danh từ|- (sinh học) khối u

29030. elaeocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tế bào đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elaeocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elaeocyte danh từ|- (sinh học) tế bào đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elaeocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elaeocyte là: danh từ|- (sinh học) tế bào đầu

29031. elaeometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elaeometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elaeometer danh từ|- cái đo dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elaeometer
  • Phiên âm (nếu có): [,eli:ɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của elaeometer là: danh từ|- cái đo dầu

29032. elaeoplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) hạt tạo đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elaeoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elaeoplast danh từ|- (sinh học) hạt tạo đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elaeoplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elaeoplast là: danh từ|- (sinh học) hạt tạo đầu

29033. eland nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương châu phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eland danh từ|- (động vật học) linh dương châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eland
  • Phiên âm (nếu có): [i:lənd]
  • Nghĩa tiếng việt của eland là: danh từ|- (động vật học) linh dương châu phi

29034. elapse nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trôi qua (thời gian)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elapse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elapse nội động từ|- trôi qua (thời gian). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elapse
  • Phiên âm (nếu có): [ilæps]
  • Nghĩa tiếng việt của elapse là: nội động từ|- trôi qua (thời gian)

29035. elasmobranch nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều elasmobranchs|- (động vật) bộ cá nhám|* ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elasmobranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elasmobranch danh từ|- số nhiều elasmobranchs|- (động vật) bộ cá nhám|* tính từ|- thuộc bộ cá nhám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elasmobranch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elasmobranch là: danh từ|- số nhiều elasmobranchs|- (động vật) bộ cá nhám|* tính từ|- thuộc bộ cá nhám

29036. elastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elastic tính từ|- co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo|- nhún nhảy (bước đi...)|- bồng bột, bốc đồng|- lương tâm để tự tha thứ|* danh từ|- dây chun, dây cao su||@elastic|- đàn hồi, co giãn|- partially e. đàn hồi không tuyệt đối |- perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elastic
  • Phiên âm (nếu có): [ilæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của elastic là: tính từ|- co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo|- nhún nhảy (bước đi...)|- bồng bột, bốc đồng|- lương tâm để tự tha thứ|* danh từ|- dây chun, dây cao su||@elastic|- đàn hồi, co giãn|- partially e. đàn hồi không tuyệt đối |- perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn

29037. elastic and unit elastic demand nghĩa tiếng việt là (econ) nhu cầu co giãn và co giãn một đơn vị.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elastic and unit elastic demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elastic and unit elastic demand(econ) nhu cầu co giãn và co giãn một đơn vị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elastic and unit elastic demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elastic and unit elastic demand là: (econ) nhu cầu co giãn và co giãn một đơn vị.

29038. elastic-sides nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- giày cao cổ có cạnh chun ((cũng) elastic-s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elastic-sides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elastic-sides danh từ số nhiều|- giày cao cổ có cạnh chun ((cũng) elastic-sides side boots). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elastic-sides
  • Phiên âm (nếu có): [ilæstiksaidz]
  • Nghĩa tiếng việt của elastic-sides là: danh từ số nhiều|- giày cao cổ có cạnh chun ((cũng) elastic-sides side boots)

29039. elastically nghĩa tiếng việt là xem elastic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elasticallyxem elastic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elastically là: xem elastic

29040. elasticate nghĩa tiếng việt là động từ|- làm cho đàn hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elasticate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elasticate động từ|- làm cho đàn hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elasticate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elasticate là: động từ|- làm cho đàn hồi

29041. elasticated nghĩa tiếng việt là tính từ|- chế tạo có đưa chất đàn hồi vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elasticated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elasticated tính từ|- chế tạo có đưa chất đàn hồi vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elasticated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elasticated là: tính từ|- chế tạo có đưa chất đàn hồi vào

29042. elasticity nghĩa tiếng việt là (econ) độ co giãn|+ một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elasticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elasticity(econ) độ co giãn|+ một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. xem price elasticity of demand.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elasticity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elasticity là: (econ) độ co giãn|+ một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. xem price elasticity of demand.

29043. elasticity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elasticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elasticity danh từ|- tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo|- tính nhún nhẩy|- tính bồng bột, tính bốc đồng|- tính dễ tự tha thứ (lương tâm)||@elasticity|- tính đàn hồi, đàn hồi|- cubical e. đàn hồi thể tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elasticity
  • Phiên âm (nếu có): [,elæstisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của elasticity là: danh từ|- tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo|- tính nhún nhẩy|- tính bồng bột, tính bốc đồng|- tính dễ tự tha thứ (lương tâm)||@elasticity|- tính đàn hồi, đàn hồi|- cubical e. đàn hồi thể tích

29044. elasticity of demand nghĩa tiếng việt là (econ) độ co giãn của cầu.|+ thường dùng để chỉ độ co giãn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elasticity of demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elasticity of demand(econ) độ co giãn của cầu.|+ thường dùng để chỉ độ co giãn của cầu theo giá, nhưng cần phải xác định rõ độ ca giãn của cầu nào đang được đề cập đến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elasticity of demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elasticity of demand là: (econ) độ co giãn của cầu.|+ thường dùng để chỉ độ co giãn của cầu theo giá, nhưng cần phải xác định rõ độ ca giãn của cầu nào đang được đề cập đến.

29045. elasticity of input substitution nghĩa tiếng việt là (econ) độ co giãn của sự thay thế đầu vào.|+ một thước đo sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elasticity of input substitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elasticity of input substitution(econ) độ co giãn của sự thay thế đầu vào.|+ một thước đo sự phản ứng của sự kết hợp lao động tối ưu đối với thay đổi giá tương đối của hai đầu vào này (hoặc để chỉ hai yếu tố đầu vào bất kỳ).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elasticity of input substitution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elasticity of input substitution là: (econ) độ co giãn của sự thay thế đầu vào.|+ một thước đo sự phản ứng của sự kết hợp lao động tối ưu đối với thay đổi giá tương đối của hai đầu vào này (hoặc để chỉ hai yếu tố đầu vào bất kỳ).

29046. elastomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất đàn hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elastomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elastomer danh từ|- chất đàn hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elastomer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elastomer là: danh từ|- chất đàn hồi

29047. elastomeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chất nhựa đàn hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elastomeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elastomeric tính từ|- thuộc chất nhựa đàn hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elastomeric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elastomeric là: tính từ|- thuộc chất nhựa đàn hồi

29048. elastoplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng dán vết thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elastoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elastoplast danh từ|- băng dán vết thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elastoplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elastoplast là: danh từ|- băng dán vết thương

29049. elate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elate ngoại động từ|- làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan|- làm tự hào, làm hãnh diện|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ|- tự hào, hãnh diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elate
  • Phiên âm (nếu có): [ileit]
  • Nghĩa tiếng việt của elate là: ngoại động từ|- làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan|- làm tự hào, làm hãnh diện|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ|- tự hào, hãnh diện

29050. elated nghĩa tiếng việt là tính từ|- phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ|- tự hào, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ elated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elated tính từ|- phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ|- tự hào, hãnh diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elated
  • Phiên âm (nếu có): [ileitid]
  • Nghĩa tiếng việt của elated là: tính từ|- phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ|- tự hào, hãnh diện

29051. elatedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- phấn khởi, hân hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elatedly phó từ|- phấn khởi, hân hoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elatedly là: phó từ|- phấn khởi, hân hoan

29052. elatedness nghĩa tiếng việt là xem elated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elatedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elatednessxem elated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elatedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elatedness là: xem elated

29053. elater nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi đàn hồi|- (động vật) bọ bổ củi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elater danh từ|- sợi đàn hồi|- (động vật) bọ bổ củi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elater là: danh từ|- sợi đàn hồi|- (động vật) bọ bổ củi

29054. elation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elation danh từ|- sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui|- sự tự hào, sự hãnh diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elation
  • Phiên âm (nếu có): [ileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của elation là: danh từ|- sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui|- sự tự hào, sự hãnh diện

29055. elbow nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuỷu tay; khuỷu tay áo|- góc, khuỷu (giống khuỷu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elbow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elbow danh từ|- khuỷu tay; khuỷu tay áo|- góc, khuỷu (giống khuỷu tay)|- ở cạnh nách ai|- hay chè chén|- sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)|- nghèo xơ nghèo xác (người)|- sát cánh với ai|=to rub elbow with death|+ suýt chết|- bận rộn, tối tăm mặt mũi|* ngoại động từ|- thúc (bằng) khuỷu tay, hích|=to elbow someone aside|+ thúc ai ra một bên|=to elbow ones way through the crowd|+ thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông|=to elbow someone off (out off) something|+ hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì|* nội động từ|- lượn khúc (đường đi, sông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elbow
  • Phiên âm (nếu có): [elbou]
  • Nghĩa tiếng việt của elbow là: danh từ|- khuỷu tay; khuỷu tay áo|- góc, khuỷu (giống khuỷu tay)|- ở cạnh nách ai|- hay chè chén|- sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)|- nghèo xơ nghèo xác (người)|- sát cánh với ai|=to rub elbow with death|+ suýt chết|- bận rộn, tối tăm mặt mũi|* ngoại động từ|- thúc (bằng) khuỷu tay, hích|=to elbow someone aside|+ thúc ai ra một bên|=to elbow ones way through the crowd|+ thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông|=to elbow someone off (out off) something|+ hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì|* nội động từ|- lượn khúc (đường đi, sông...)

29056. elbow-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương bánh chè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elbow-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elbow-cap danh từ|- xương bánh chè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elbow-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elbow-cap là: danh từ|- xương bánh chè

29057. elbow-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế bành, ghế có dựa tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elbow-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elbow-chair danh từ|- ghế bành, ghế có dựa tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elbow-chair
  • Phiên âm (nếu có): [elboutʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của elbow-chair là: danh từ|- ghế bành, ghế có dựa tay

29058. elbow-grease nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh bóng lộn lên|- sự cố sức, sự rán sức; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elbow-grease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elbow-grease danh từ|- sự đánh bóng lộn lên|- sự cố sức, sự rán sức; sự làm việc cần cù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elbow-grease
  • Phiên âm (nếu có): [elbougri:s]
  • Nghĩa tiếng việt của elbow-grease là: danh từ|- sự đánh bóng lộn lên|- sự cố sức, sự rán sức; sự làm việc cần cù

29059. elbow-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- khớp khủyu tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elbow-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elbow-joint danh từ|- khớp khủyu tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elbow-joint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elbow-joint là: danh từ|- khớp khủyu tay

29060. elbow-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nối có góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elbow-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elbow-pipe danh từ|- ống nối có góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elbow-pipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elbow-pipe là: danh từ|- ống nối có góc

29061. elbow-rest nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elbow-rest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elbow-rest danh từ|- chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elbow-rest
  • Phiên âm (nếu có): [elbourest]
  • Nghĩa tiếng việt của elbow-rest là: danh từ|- chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa

29062. elbow-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ trở tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elbow-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elbow-room danh từ|- chỗ trở tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elbow-room
  • Phiên âm (nếu có): [elbourum]
  • Nghĩa tiếng việt của elbow-room là: danh từ|- chỗ trở tay

29063. elchee nghĩa tiếng việt là danh từ|- sứ thần, đại sứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elchee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elchee danh từ|- sứ thần, đại sứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elchee
  • Phiên âm (nếu có): [eltʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của elchee là: danh từ|- sứ thần, đại sứ

29064. eld nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca)|- tuổi da mồi tóc bạc|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eld danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca)|- tuổi da mồi tóc bạc|- thời xưa, thuở xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eld
  • Phiên âm (nếu có): [eld]
  • Nghĩa tiếng việt của eld là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca)|- tuổi da mồi tóc bạc|- thời xưa, thuở xưa

29065. elder nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều tuổi hơn|=elder brother|+ anh|* danh từ|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elder tính từ|- nhiều tuổi hơn|=elder brother|+ anh|* danh từ|- người nhiều tuổi hơn|- (số nhiều) bậc huynh trưởng|* danh từ|- (thực vật học) cây cơm cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elder
  • Phiên âm (nếu có): [eldə]
  • Nghĩa tiếng việt của elder là: tính từ|- nhiều tuổi hơn|=elder brother|+ anh|* danh từ|- người nhiều tuổi hơn|- (số nhiều) bậc huynh trưởng|* danh từ|- (thực vật học) cây cơm cháy

29066. elderberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả cây cơm cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elderberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elderberry danh từ|- quả cây cơm cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elderberry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elderberry là: danh từ|- quả cây cơm cháy

29067. elderliness nghĩa tiếng việt là xem elderly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elderliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elderlinessxem elderly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elderliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elderliness là: xem elderly

29068. elderly nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắp già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elderly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elderly tính từ|- sắp già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elderly
  • Phiên âm (nếu có): [eldəli]
  • Nghĩa tiếng việt của elderly là: tính từ|- sắp già

29069. eldership nghĩa tiếng việt là xem elder(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eldership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eldershipxem elder. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eldership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eldership là: xem elder

29070. eldest nghĩa tiếng việt là tính từ|- cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eldest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eldest tính từ|- cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eldest
  • Phiên âm (nếu có): [eldist]
  • Nghĩa tiếng việt của eldest là: tính từ|- cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất

29071. eldorado nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều eldorados)|- xứ eldorado - vùng đất tưởng tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eldorado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eldorado danh từ (số nhiều eldorados)|- xứ eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có|- nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eldorado
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eldorado là: danh từ (số nhiều eldorados)|- xứ eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có|- nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng)

29072. eldritch nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) kỳ quái, xấu như ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eldritch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eldritch tính từ|- (ê-cốt) kỳ quái, xấu như ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eldritch
  • Phiên âm (nếu có): [eldritʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của eldritch là: tính từ|- (ê-cốt) kỳ quái, xấu như ma

29073. eleaticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết ê-lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eleaticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eleaticism danh từ|- học thuyết ê-lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eleaticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eleaticism là: danh từ|- học thuyết ê-lê

29074. elecampane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thổ mộc hương|- kẹo thổ mộc hươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elecampane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elecampane danh từ|- (thực vật học) cây thổ mộc hương|- kẹo thổ mộc hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elecampane
  • Phiên âm (nếu có): [,elikæmpein]
  • Nghĩa tiếng việt của elecampane là: danh từ|- (thực vật học) cây thổ mộc hương|- kẹo thổ mộc hương

29075. elect nghĩa tiếng việt là tính từ|- chọn lọc|- đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ elect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elect tính từ|- chọn lọc|- đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)|=preseident elect|+ tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)|- (tôn giáo) những người được chúa chọn (lên thiên đường)|* ngoại động từ|- chọn|- bầu|- quyết định|=he elected to remain at home|+ nó quyết định ở lại nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elect
  • Phiên âm (nếu có): [ilekt]
  • Nghĩa tiếng việt của elect là: tính từ|- chọn lọc|- đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)|=preseident elect|+ tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)|- (tôn giáo) những người được chúa chọn (lên thiên đường)|* ngoại động từ|- chọn|- bầu|- quyết định|=he elected to remain at home|+ nó quyết định ở lại nhà

29076. electability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng được chọn, khả năng được bầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electability danh từ|- khả năng được chọn, khả năng được bầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electability là: danh từ|- khả năng được chọn, khả năng được bầu

29077. election nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọn|- sự bầu cử; cuộc tuyển cử|=a general elec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ election là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh election danh từ|- sự chọn|- sự bầu cử; cuộc tuyển cử|=a general election|+ cuộc tổng tuyển cử|- (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:election
  • Phiên âm (nếu có): [ilekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của election là: danh từ|- sự chọn|- sự bầu cử; cuộc tuyển cử|=a general election|+ cuộc tổng tuyển cử|- (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường

29078. electioneer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vận động bầu cử|* nội động từ|- vận động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ electioneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electioneer danh từ|- người vận động bầu cử|* nội động từ|- vận động bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electioneer
  • Phiên âm (nếu có): [i,lekʃəniə]
  • Nghĩa tiếng việt của electioneer là: danh từ|- người vận động bầu cử|* nội động từ|- vận động bầu cử

29079. electioneerer nghĩa tiếng việt là xem electioneer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electioneerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electioneererxem electioneer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electioneerer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electioneerer là: xem electioneer

29080. electioneering nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electioneering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electioneering danh từ|- hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...; cuộc vận động bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electioneering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electioneering là: danh từ|- hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...; cuộc vận động bầu cử

29081. elective nghĩa tiếng việt là tính từ|- do chọn lọc bằng bầu cử|- có quyền bầu cử|=hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ elective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elective tính từ|- do chọn lọc bằng bầu cử|- có quyền bầu cử|=hoá elective affinity|+ ái lực chọn lọc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học...)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elective
  • Phiên âm (nếu có): [ilektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của elective là: tính từ|- do chọn lọc bằng bầu cử|- có quyền bầu cử|=hoá elective affinity|+ ái lực chọn lọc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học...)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc

29082. electively nghĩa tiếng việt là xem elective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electivelyxem elective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electively là: xem elective

29083. electiveness nghĩa tiếng việt là xem elective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electivenessxem elective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electiveness là: xem elective

29084. elector nghĩa tiếng việt là tính từ|- cử tri, người bỏ phiếu|- (sử học), đức tuyển hầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elector tính từ|- cử tri, người bỏ phiếu|- (sử học), đức tuyển hầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elector
  • Phiên âm (nếu có): [ilektə]
  • Nghĩa tiếng việt của elector là: tính từ|- cử tri, người bỏ phiếu|- (sử học), đức tuyển hầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)

29085. electoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri|=electoral system(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electoral tính từ|- (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri|=electoral system|+ chế độ bầu cử|=electoral law|+ luật bầu cử|=electoral college|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electoral
  • Phiên âm (nếu có): [ilektərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của electoral là: tính từ|- (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri|=electoral system|+ chế độ bầu cử|=electoral law|+ luật bầu cử|=electoral college|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)

29086. electorally nghĩa tiếng việt là xem electoral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electorally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electorallyxem electoral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electorally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electorally là: xem electoral

29087. electorate nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn bộ cử tri|- khu bầu cử|- (sử học), đức địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ electorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electorate danh từ|- toàn bộ cử tri|- khu bầu cử|- (sử học), đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electorate
  • Phiên âm (nếu có): [ilektərit]
  • Nghĩa tiếng việt của electorate là: danh từ|- toàn bộ cử tri|- khu bầu cử|- (sử học), đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu

29088. electoress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ cử tri|- tuyển hầu phu nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electoress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electoress danh từ|- nữ cử tri|- tuyển hầu phu nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electoress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electoress là: danh từ|- nữ cử tri|- tuyển hầu phu nhân

29089. electorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư cách cử tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electorship danh từ|- tư cách cử tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electorship
  • Phiên âm (nếu có): [ilektəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của electorship là: danh từ|- tư cách cử tri

29090. electress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ cử tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electress danh từ|- nữ cử tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electress
  • Phiên âm (nếu có): [ilektris]
  • Nghĩa tiếng việt của electress là: danh từ|- nữ cử tri

29091. electric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điện, có điện, phát điện|=electric light|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric tính từ|- (thuộc) điện, có điện, phát điện|=electric light|+ ánh sáng điện|=an electric torch|+ đèn pin|- làm náo động, làm sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrik]
  • Nghĩa tiếng việt của electric là: tính từ|- (thuộc) điện, có điện, phát điện|=electric light|+ ánh sáng điện|=an electric torch|+ đèn pin|- làm náo động, làm sôi nổi

29092. electric arc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric arc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric arc danh từ|- (vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric arc
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrikɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của electric arc là: danh từ|- (vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện

29093. electric bell nghĩa tiếng việt là (tech) chuông điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric bell(tech) chuông điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric bell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric bell là: (tech) chuông điện

29094. electric blanket nghĩa tiếng việt là danh từ|- chăn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric blanket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric blanket danh từ|- chăn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric blanket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric blanket là: danh từ|- chăn điện

29095. electric breakdown nghĩa tiếng việt là (tech) sự cố hỏng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric breakdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric breakdown(tech) sự cố hỏng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric breakdown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric breakdown là: (tech) sự cố hỏng điện

29096. electric carrier signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu mang điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric carrier signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric carrier signal(tech) tín hiệu mang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric carrier signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric carrier signal là: (tech) tín hiệu mang điện

29097. electric chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế điện (để xử tử)|- sự xử tử bằng ghế điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric chair danh từ|- ghế điện (để xử tử)|- sự xử tử bằng ghế điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric chair
  • Phiên âm (nếu có): [ilektriktʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của electric chair là: danh từ|- ghế điện (để xử tử)|- sự xử tử bằng ghế điện

29098. electric charge nghĩa tiếng việt là (tech) điện tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric charge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric charge(tech) điện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric charge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric charge là: (tech) điện tích

29099. electric circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric circuit(tech) mạch điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric circuit là: (tech) mạch điện

29100. electric clock nghĩa tiếng việt là (tech) đồng hồ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric clock(tech) đồng hồ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric clock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric clock là: (tech) đồng hồ điện

29101. electric conductivity nghĩa tiếng việt là (tech) tính dẫn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric conductivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric conductivity(tech) tính dẫn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric conductivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric conductivity là: (tech) tính dẫn điện

29102. electric constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric constant(tech) hằng số điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric constant là: (tech) hằng số điện

29103. electric controller nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điều khiển bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric controller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric controller(tech) bộ điều khiển bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric controller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric controller là: (tech) bộ điều khiển bằng điện

29104. electric coupling nghĩa tiếng việt là (tech) cái ghép điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric coupling(tech) cái ghép điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric coupling là: (tech) cái ghép điện

29105. electric current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric current(tech) dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric current là: (tech) dòng điện

29106. electric discharge nghĩa tiếng việt là (tech) phóng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric discharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric discharge(tech) phóng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric discharge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric discharge là: (tech) phóng điện

29107. electric eel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá điện (ở nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric eel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric eel danh từ|- (động vật học) cá điện (ở nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric eel
  • Phiên âm (nếu có): [ilektriki:l]
  • Nghĩa tiếng việt của electric eel là: danh từ|- (động vật học) cá điện (ở nam mỹ)

29108. electric eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắt điện (để điều khiển một số bộ phận máy...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric eye danh từ|- mắt điện (để điều khiển một số bộ phận máy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric eye
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrikai]
  • Nghĩa tiếng việt của electric eye là: danh từ|- mắt điện (để điều khiển một số bộ phận máy...)

29109. electric eye button nghĩa tiếng việt là (tech) nút mắt điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric eye button là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric eye button(tech) nút mắt điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric eye button
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric eye button là: (tech) nút mắt điện

29110. electric field nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric field danh từ|- điện trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric field là: danh từ|- điện trường

29111. electric flux density nghĩa tiếng việt là (tech) mật độ điện thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric flux density là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric flux density(tech) mật độ điện thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric flux density
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric flux density là: (tech) mật độ điện thông

29112. electric furnace nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric furnace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric furnace danh từ|- lò điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric furnace
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrikfə:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của electric furnace là: danh từ|- lò điện

29113. electric generator nghĩa tiếng việt là (tech) máy phát điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric generator(tech) máy phát điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric generator là: (tech) máy phát điện

29114. electric guitar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) ghita điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric guitar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric guitar danh từ|- (âm nhạc) ghita điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric guitar
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrikgitɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của electric guitar là: danh từ|- (âm nhạc) ghita điện

29115. electric industry nghĩa tiếng việt là (tech) công nghiệp điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric industry(tech) công nghiệp điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric industry là: (tech) công nghiệp điện

29116. electric intensity nghĩa tiếng việt là (tech) cường độ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric intensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric intensity(tech) cường độ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric intensity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric intensity là: (tech) cường độ điện

29117. electric interference nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric interference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric interference(tech) nhiễu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric interference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric interference là: (tech) nhiễu điện

29118. electric lamp nghĩa tiếng việt là (tech) đèn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric lamp(tech) đèn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric lamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric lamp là: (tech) đèn điện

29119. electric lead nghĩa tiếng việt là (tech) dây dẫn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric lead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric lead(tech) dây dẫn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric lead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric lead là: (tech) dây dẫn điện

29120. electric light nghĩa tiếng việt là (tech) ánh sáng điện; đèn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric light(tech) ánh sáng điện; đèn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric light là: (tech) ánh sáng điện; đèn điện

29121. electric line nghĩa tiếng việt là (tech) đường dây điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric line(tech) đường dây điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric line là: (tech) đường dây điện

29122. electric motor nghĩa tiếng việt là (tech) động cơ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric motor(tech) động cơ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric motor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric motor là: (tech) động cơ điện

29123. electric needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) kim điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric needle danh từ|- (y học) kim điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric needle
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrikni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của electric needle là: danh từ|- (y học) kim điện

29124. electric network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric network(tech) mạng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric network là: (tech) mạng điện

29125. electric polarization nghĩa tiếng việt là (tech) sự phân cực bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric polarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric polarization(tech) sự phân cực bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric polarization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric polarization là: (tech) sự phân cực bằng điện

29126. electric potential nghĩa tiếng việt là (tech) điện thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric potential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric potential(tech) điện thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric potential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric potential là: (tech) điện thế

29127. electric power supply nghĩa tiếng việt là (tech) nguồn cung cấp điện lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric power supply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric power supply(tech) nguồn cung cấp điện lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric power supply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric power supply là: (tech) nguồn cung cấp điện lực

29128. electric razor nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ cạo râu chạy bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric razor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric razor danh từ|- dụng cụ cạo râu chạy bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric razor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric razor là: danh từ|- dụng cụ cạo râu chạy bằng điện

29129. electric resonance nghĩa tiếng việt là (tech) cộng hưởng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric resonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric resonance(tech) cộng hưởng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric resonance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric resonance là: (tech) cộng hưởng điện

29130. electric shield nghĩa tiếng việt là (tech) vỏ chắn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric shield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric shield(tech) vỏ chắn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric shield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric shield là: (tech) vỏ chắn điện

29131. electric shock nghĩa tiếng việt là (tech) va chạm điện, điện giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric shock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric shock(tech) va chạm điện, điện giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric shock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric shock là: (tech) va chạm điện, điện giật

29132. electric soldering iron nghĩa tiếng việt là (tech) mỏ hàn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric soldering iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric soldering iron(tech) mỏ hàn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric soldering iron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric soldering iron là: (tech) mỏ hàn điện

29133. electric steel nghĩa tiếng việt là danh từ|- thép lò điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric steel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric steel danh từ|- thép lò điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric steel
  • Phiên âm (nếu có): [ilektriksti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của electric steel là: danh từ|- thép lò điện

29134. electric storm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric storm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric storm danh từ|- sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric storm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric storm là: danh từ|- sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện

29135. electric tachometer nghĩa tiếng việt là (tech) chuyển tốc kế chạy điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric tachometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric tachometer(tech) chuyển tốc kế chạy điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric tachometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric tachometer là: (tech) chuyển tốc kế chạy điện

29136. electric transducer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến hoán điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric transducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric transducer(tech) bộ biến hoán điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric transducer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric transducer là: (tech) bộ biến hoán điện

29137. electric valve nghĩa tiếng việt là (tech) van điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric valve(tech) van điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric valve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric valve là: (tech) van điện

29138. electric wave filter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lọc sóng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric wave filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric wave filter(tech) bộ lọc sóng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric wave filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric wave filter là: (tech) bộ lọc sóng điện

29139. electric(al) nghĩa tiếng việt là (vật lí) (thuộc) điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electric(al)(vật lí) (thuộc) điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electric(al) là: (vật lí) (thuộc) điện

29140. electrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical tính từ|- (thuộc) điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của electrical là: tính từ|- (thuộc) điện

29141. electrical energy nghĩa tiếng việt là (tech) năng lượng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical energy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical energy(tech) năng lượng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical energy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrical energy là: (tech) năng lượng điện

29142. electrical engineering nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical engineering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical engineering(tech) kỹ thuật điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical engineering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrical engineering là: (tech) kỹ thuật điện

29143. electrical equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical equipment(tech) thiết bị điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrical equipment là: (tech) thiết bị điện

29144. electrical ignition nghĩa tiếng việt là (tech) mồi điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical ignition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical ignition(tech) mồi điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical ignition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrical ignition là: (tech) mồi điện

29145. electrical installation nghĩa tiếng việt là (tech) lắp điện; thiết bị điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical installation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical installation(tech) lắp điện; thiết bị điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical installation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrical installation là: (tech) lắp điện; thiết bị điện

29146. electrical instrument nghĩa tiếng việt là (tech) dụng cụ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical instrument(tech) dụng cụ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical instrument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrical instrument là: (tech) dụng cụ điện

29147. electrical neutrality nghĩa tiếng việt là (tech) tính trung hòa điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical neutrality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical neutrality(tech) tính trung hòa điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical neutrality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrical neutrality là: (tech) tính trung hòa điện

29148. electrical noise nghĩa tiếng việt là (tech) tiếng ồn điện, nhiễu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical noise(tech) tiếng ồn điện, nhiễu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrical noise là: (tech) tiếng ồn điện, nhiễu điện

29149. electrical schematic nghĩa tiếng việt là (tech) sơ đồ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical schematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical schematic(tech) sơ đồ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical schematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrical schematic là: (tech) sơ đồ điện

29150. electrical sheath nghĩa tiếng việt là (tech) vỏ bọc cách điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical sheath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical sheath(tech) vỏ bọc cách điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical sheath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrical sheath là: (tech) vỏ bọc cách điện

29151. electrical specification nghĩa tiếng việt là (tech) quy định (về) điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrical specification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrical specification(tech) quy định (về) điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrical specification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrical specification là: (tech) quy định (về) điện

29152. electrically nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrically phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrically là: phó từ

29153. electrically alterable read-only memory (earom) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ chỉ đọc đổi điện được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrically alterable read-only memory (earom) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrically alterable read-only memory (earom)(tech) bộ nhớ chỉ đọc đổi điện được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrically alterable read-only memory (earom)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrically alterable read-only memory (earom) là: (tech) bộ nhớ chỉ đọc đổi điện được

29154. electrically erasable and programmable rom (eeprom) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ chỉ đọc tẩy và thảo chương được (bằng điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrically erasable and programmable rom (eeprom) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrically erasable and programmable rom (eeprom)(tech) bộ nhớ chỉ đọc tẩy và thảo chương được (bằng điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrically erasable and programmable rom (eeprom)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrically erasable and programmable rom (eeprom) là: (tech) bộ nhớ chỉ đọc tẩy và thảo chương được (bằng điện)

29155. electrician nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lắp điện; thợ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrician danh từ|- thợ lắp điện; thợ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrician
  • Phiên âm (nếu có): [ilektriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của electrician là: danh từ|- thợ lắp điện; thợ điện

29156. electricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện, điện lực|=static electricity|+ tĩnh điện|=magne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electricity danh từ|- điện, điện lực|=static electricity|+ tĩnh điện|=magnetic electricity|+ điện tử|=positive electricity|+ điện dương|=negastive electricity|+ điện âm|- điện học||@electricity|- điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electricity
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của electricity là: danh từ|- điện, điện lực|=static electricity|+ tĩnh điện|=magnetic electricity|+ điện tử|=positive electricity|+ điện dương|=negastive electricity|+ điện âm|- điện học||@electricity|- điện

29157. electricity meter nghĩa tiếng việt là (tech) đồng hồ đo điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electricity meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electricity meter(tech) đồng hồ đo điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electricity meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electricity meter là: (tech) đồng hồ đo điện

29158. electricute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng điện tử để xử tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electricute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electricute ngoại động từ|- dùng điện tử để xử tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electricute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electricute là: ngoại động từ|- dùng điện tử để xử tử

29159. electricution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng điện để xử tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electricution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electricution danh từ|- sự dùng điện để xử tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electricution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electricution là: danh từ|- sự dùng điện để xử tử

29160. electrifiable nghĩa tiếng việt là xem electrify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrifiablexem electrify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrifiable là: xem electrify

29161. electrification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm điện|- sự cho điện giật|- sự điện khí ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrification danh từ|- sự nhiễm điện|- sự cho điện giật|- sự điện khí hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrification
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của electrification là: danh từ|- sự nhiễm điện|- sự cho điện giật|- sự điện khí hoá

29162. electrifier nghĩa tiếng việt là xem electrify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrifierxem electrify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrifier là: xem electrify

29163. electrify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho nhiễm điện|- cho điện giật|- điện khí ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrify ngoại động từ|- cho nhiễm điện|- cho điện giật|- điện khí hoá|- (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích||@electrify|- nhiễm điện, điện khí hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrify
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrifai]
  • Nghĩa tiếng việt của electrify là: ngoại động từ|- cho nhiễm điện|- cho điện giật|- điện khí hoá|- (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích||@electrify|- nhiễm điện, điện khí hoá

29164. electrifyingly nghĩa tiếng việt là xem electrify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrifyingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrifyinglyxem electrify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrifyingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrifyingly là: xem electrify

29165. electrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- hổ phách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrine danh từ|- hổ phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrine là: danh từ|- hổ phách

29166. electrise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho nhiễm điện|- cho điện giật|- điện khí ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrise ngoại động từ|- cho nhiễm điện|- cho điện giật|- điện khí hoá|- (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrise
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrifai]
  • Nghĩa tiếng việt của electrise là: ngoại động từ|- cho nhiễm điện|- cho điện giật|- điện khí hoá|- (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích

29167. electrization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm điện||@electrization|- sự nhiễm điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrization danh từ|- sự nhiễm điện||@electrization|- sự nhiễm điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrization
  • Phiên âm (nếu có): [i,lektrizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của electrization là: danh từ|- sự nhiễm điện||@electrization|- sự nhiễm điện

29168. electrize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho nhiễm điện|- cho điện giật|- điện khí ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrize ngoại động từ|- cho nhiễm điện|- cho điện giật|- điện khí hoá|- (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrize
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrifai]
  • Nghĩa tiếng việt của electrize là: ngoại động từ|- cho nhiễm điện|- cho điện giật|- điện khí hoá|- (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích

29169. electro nghĩa tiếng việt là (thông tục) (viết tắt) của electroplate|* (thông tục) (viết tă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro (thông tục) (viết tắt) của electroplate|* (thông tục) (viết tắt) của electrotype. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrou]
  • Nghĩa tiếng việt của electro là: (thông tục) (viết tắt) của electroplate|* (thông tục) (viết tắt) của electrotype

29170. electro-acoustics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-acoustics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-acoustics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-acoustics
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrouəku:stiks]
  • Nghĩa tiếng việt của electro-acoustics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện âm học

29171. electro-analysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép phân tích học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-analysis danh từ|- phép phân tích học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-analysis
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrouənælisis]
  • Nghĩa tiếng việt của electro-analysis là: danh từ|- phép phân tích học

29172. electro-biology nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện sinh vật học, môn sinh vật điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-biology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-biology danh từ|- điện sinh vật học, môn sinh vật điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-biology
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroubaiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của electro-biology là: danh từ|- điện sinh vật học, môn sinh vật điện

29173. electro-cardiogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-cardiogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-cardiogram danh từ|- (y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-cardiogram
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroukɑ:diəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của electro-cardiogram là: danh từ|- (y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ

29174. electro-cardiograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi điện tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-cardiograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-cardiograph danh từ|- máy ghi điện tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-cardiograph
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroukɑ:diəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của electro-cardiograph là: danh từ|- máy ghi điện tim

29175. electro-chemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điện hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-chemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-chemical tính từ|- (thuộc) điện hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-chemical
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroukemikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của electro-chemical là: tính từ|- (thuộc) điện hoá học

29176. electro-chemitry nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện hoá học, môn hoá học điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-chemitry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-chemitry danh từ|- điện hoá học, môn hoá học điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-chemitry
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroukemistri]
  • Nghĩa tiếng việt của electro-chemitry là: danh từ|- điện hoá học, môn hoá học điện

29177. electro-convulsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- co giật do chạm điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-convulsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-convulsive tính từ|- co giật do chạm điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-convulsive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electro-convulsive là: tính từ|- co giật do chạm điện

29178. electro-induction nghĩa tiếng việt là (tech) hiện tượng cảm ứng điện; sự cảm ứng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-induction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-induction(tech) hiện tượng cảm ứng điện; sự cảm ứng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-induction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electro-induction là: (tech) hiện tượng cảm ứng điện; sự cảm ứng điện

29179. electro-kinetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện động học, môn động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-kinetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-kinetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện động học, môn động học điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-kinetics
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroukainetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của electro-kinetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện động học, môn động học điện

29180. electro-metallurgic nghĩa tiếng việt là tính từ|- điện luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-metallurgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-metallurgic tính từ|- điện luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-metallurgic
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroumetələ:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của electro-metallurgic là: tính từ|- điện luyện

29181. electro-optic modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu điện-quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-optic modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-optic modulation(tech) biến điệu điện-quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-optic modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electro-optic modulation là: (tech) biến điệu điện-quang

29182. electro-optic modulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến điệu điện-quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-optic modulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-optic modulator(tech) bộ biến điệu điện-quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-optic modulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electro-optic modulator là: (tech) bộ biến điệu điện-quang

29183. electro-optical system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống điện-quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electro-optical system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electro-optical system(tech) hệ thống điện-quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electro-optical system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electro-optical system là: (tech) hệ thống điện-quang

29184. electroacoustic nghĩa tiếng việt là (tech) điện âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroacoustic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroacoustic(tech) điện âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroacoustic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroacoustic là: (tech) điện âm

29185. electroacoustic transducer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến hoán điện âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroacoustic transducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroacoustic transducer(tech) bộ biến hoán điện âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroacoustic transducer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroacoustic transducer là: (tech) bộ biến hoán điện âm

29186. electrocardiogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrocardiogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrocardiogram danh từ|- (y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrocardiogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrocardiogram là: danh từ|- (y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ

29187. electrocardiograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi điện tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrocardiograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrocardiograph danh từ|- máy ghi điện tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrocardiograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrocardiograph là: danh từ|- máy ghi điện tim

29188. electrochemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điện hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrochemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrochemical tính từ|- (thuộc) điện hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrochemical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrochemical là: tính từ|- (thuộc) điện hoá học

29189. electrochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện hoá học, môn hoá học điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrochemistry danh từ|- điện hoá học, môn hoá học điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrochemistry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrochemistry là: danh từ|- điện hoá học, môn hoá học điện

29190. electroconductivity nghĩa tiếng việt là (tech) tính điện dẫn; sự dẫn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroconductivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroconductivity(tech) tính điện dẫn; sự dẫn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroconductivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroconductivity là: (tech) tính điện dẫn; sự dẫn điện

29191. electrocutaneous feedback nghĩa tiếng việt là phản hồi dòng điện lên da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrocutaneous feedback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrocutaneous feedbackphản hồi dòng điện lên da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrocutaneous feedback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrocutaneous feedback là: phản hồi dòng điện lên da

29192. electrocute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử tử bằng điện|- giật chết (điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrocute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrocute ngoại động từ|- xử tử bằng điện|- giật chết (điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrocute
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrəkju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của electrocute là: ngoại động từ|- xử tử bằng điện|- giật chết (điện)

29193. electrocution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xử tử bằng điện|- sự bị điện giật chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrocution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrocution danh từ|- sự xử tử bằng điện|- sự bị điện giật chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrocution
  • Phiên âm (nếu có): [i,lektrəkju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của electrocution là: danh từ|- sự xử tử bằng điện|- sự bị điện giật chết

29194. electrode nghĩa tiếng việt là danh từ|- cực, cực điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrode danh từ|- cực, cực điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrode
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroud]
  • Nghĩa tiếng việt của electrode là: danh từ|- cực, cực điện

29195. electrode ac resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở dòng xoay chiều điện cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrode ac resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrode ac resistance(tech) điện trở dòng xoay chiều điện cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrode ac resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrode ac resistance là: (tech) điện trở dòng xoay chiều điện cực

29196. electrode potential nghĩa tiếng việt là (tech) thế điện cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrode potential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrode potential(tech) thế điện cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrode potential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrode potential là: (tech) thế điện cực

29197. electrodeposit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm kết tủa bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrodeposit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrodeposit ngoại động từ|- làm kết tủa bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrodeposit
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroudipɔzit]
  • Nghĩa tiếng việt của electrodeposit là: ngoại động từ|- làm kết tủa bằng điện

29198. electrodeposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết tủa bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrodeposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrodeposition danh từ|- sự kết tủa bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrodeposition
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrou,dipɔziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của electrodeposition là: danh từ|- sự kết tủa bằng điện

29199. electrodialyse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thấm tách bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrodialyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrodialyse ngoại động từ|- thấm tách bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrodialyse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrodialyse là: ngoại động từ|- thấm tách bằng điện

29200. electrodialysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thấm tách bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrodialysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrodialysis danh từ|- sự thấm tách bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrodialysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrodialysis là: danh từ|- sự thấm tách bằng điện

29201. electrodynamic nghĩa tiếng việt là xem electrodynamics||@electrodynamic|- điện động lực học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrodynamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrodynamicxem electrodynamics||@electrodynamic|- điện động lực học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrodynamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrodynamic là: xem electrodynamics||@electrodynamic|- điện động lực học

29202. electrodynamic ammeter nghĩa tiếng việt là (tech) ampe kế điện động lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrodynamic ammeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrodynamic ammeter(tech) ampe kế điện động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrodynamic ammeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrodynamic ammeter là: (tech) ampe kế điện động lực

29203. electrodynamic instrument nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo điện động lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrodynamic instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrodynamic instrument(tech) máy đo điện động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrodynamic instrument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrodynamic instrument là: (tech) máy đo điện động lực

29204. electrodynamics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện động lực, môn động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrodynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrodynamics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện động lực, môn động lực điện||@electrodynamics|- (tech) điện động lực học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrodynamics
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroudainæmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của electrodynamics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện động lực, môn động lực điện||@electrodynamics|- (tech) điện động lực học

29205. electrodynamometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo điện lực||@electrodynamometer|- (tech) điện lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrodynamometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrodynamometer danh từ|- cái đo điện lực||@electrodynamometer|- (tech) điện lực kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrodynamometer
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrou,dainəmɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của electrodynamometer là: danh từ|- cái đo điện lực||@electrodynamometer|- (tech) điện lực kế

29206. electroencephalogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện não đồ|* danh từ|- điện não đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroencephalogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroencephalogram danh từ|- điện não đồ|* danh từ|- điện não đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroencephalogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroencephalogram là: danh từ|- điện não đồ|* danh từ|- điện não đồ

29207. electroencephalogram (eeg) nghĩa tiếng việt là (tech) não điện đồ, biểu đồ sóng não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroencephalogram (eeg) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroencephalogram (eeg)(tech) não điện đồ, biểu đồ sóng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroencephalogram (eeg)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroencephalogram (eeg) là: (tech) não điện đồ, biểu đồ sóng não

29208. electroencephalograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi điện não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroencephalograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroencephalograph danh từ|- máy ghi điện não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroencephalograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroencephalograph là: danh từ|- máy ghi điện não

29209. electroencephalograph (eeg) nghĩa tiếng việt là (tech) não điện kế, máy ghi sóng não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroencephalograph (eeg) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroencephalograph (eeg)(tech) não điện kế, máy ghi sóng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroencephalograph (eeg)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroencephalograph (eeg) là: (tech) não điện kế, máy ghi sóng não

29210. electroencephalographic nghĩa tiếng việt là xem electroencephalograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroencephalographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroencephalographicxem electroencephalograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroencephalographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroencephalographic là: xem electroencephalograph

29211. electroencephalography nghĩa tiếng việt là xem electroencephalograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroencephalography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroencephalographyxem electroencephalograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroencephalography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroencephalography là: xem electroencephalograph

29212. electrofishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc dùng dòng điện đánh cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrofishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrofishing danh từ|- việc dùng dòng điện đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrofishing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrofishing là: danh từ|- việc dùng dòng điện đánh cá

29213. electroform nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo thành dáng kim loại kết tủa bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroform ngoại động từ|- tạo thành dáng kim loại kết tủa bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroform là: ngoại động từ|- tạo thành dáng kim loại kết tủa bằng điện

29214. electrogen nghĩa tiếng việt là (tech) phần tử quang điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrogen(tech) phần tử quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrogen là: (tech) phần tử quang điện

29215. electrogilding nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật mạ bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrogilding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrogilding danh từ|- thuật mạ bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrogilding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrogilding là: danh từ|- thuật mạ bằng điện

29216. electrogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện đồ; biểu đồ dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrogram danh từ|- điện đồ; biểu đồ dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrogram là: danh từ|- điện đồ; biểu đồ dòng điện

29217. electrograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi điện||@electrograph|- (tech) điện ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrograph danh từ|- máy ghi điện||@electrograph|- (tech) điện ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrograph
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroukainetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của electrograph là: danh từ|- máy ghi điện||@electrograph|- (tech) điện ký

29218. electrography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in, khắc bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrography danh từ|- thuật in, khắc bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrography là: danh từ|- thuật in, khắc bằng điện

29219. electrohydraulic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thủy điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrohydraulic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrohydraulic tính từ|- thuộc thủy điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrohydraulic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrohydraulic là: tính từ|- thuộc thủy điện

29220. electrokinetic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuộc điện động học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrokinetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrokinetic danh từ|- thuộc điện động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrokinetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrokinetic là: danh từ|- thuộc điện động học

29221. electrokinetics nghĩa tiếng việt là (tech) điện động học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrokinetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrokinetics(tech) điện động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrokinetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrokinetics là: (tech) điện động học

29222. electroless plating nghĩa tiếng việt là (tech) mạ vô điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroless plating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroless plating(tech) mạ vô điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroless plating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroless plating là: (tech) mạ vô điện

29223. electrolier nghĩa tiếng việt là danh từ|- chùm đèn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolier danh từ|- chùm đèn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolier
  • Phiên âm (nếu có): [i,lektroulaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của electrolier là: danh từ|- chùm đèn điện

29224. electrolity copper nghĩa tiếng việt là (tech) đồng điện phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolity copper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolity copper(tech) đồng điện phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolity copper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolity copper là: (tech) đồng điện phân

29225. electrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrology danh từ|- điện học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrology
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của electrology là: danh từ|- điện học

29226. electroluminescence nghĩa tiếng việt là (tech) điện phát quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroluminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroluminescence(tech) điện phát quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroluminescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroluminescence là: (tech) điện phát quang

29227. electroluminescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc điện phát quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroluminescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroluminescent tính từ|- thuộc điện phát quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroluminescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroluminescent là: tính từ|- thuộc điện phát quang

29228. electrolysable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể điện phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolysable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolysable tính từ|- có thể điện phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolysable
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroulaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của electrolysable là: tính từ|- có thể điện phân

29229. electrolyse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) điện phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolyse ngoại động từ|- (hoá học) điện phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolyse
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroulaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của electrolyse là: ngoại động từ|- (hoá học) điện phân

29230. electrolyser nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện phân, bình điện phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolyser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolyser danh từ|- máy điện phân, bình điện phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolyser
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroulaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của electrolyser là: danh từ|- máy điện phân, bình điện phân

29231. electrolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điện phân; hiện tượng điện phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolysis danh từ|- sự điện phân; hiện tượng điện phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolysis
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔlisis]
  • Nghĩa tiếng việt của electrolysis là: danh từ|- sự điện phân; hiện tượng điện phân

29232. electrolyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất điện phân||@electrolyte|- (tech) chất điện giải,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolyte danh từ|- chất điện phân||@electrolyte|- (tech) chất điện giải, dung dịch điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolyte
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroulait]
  • Nghĩa tiếng việt của electrolyte là: danh từ|- chất điện phân||@electrolyte|- (tech) chất điện giải, dung dịch điện giải

29233. electrolytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điện phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic tính từ|- (thuộc) điện phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroulitik]
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic là: tính từ|- (thuộc) điện phân

29234. electrolytic capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung bằng điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic capacitor(tech) bộ điện dung bằng điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic capacitor là: (tech) bộ điện dung bằng điện giải

29235. electrolytic cathode nghĩa tiếng việt là (tech) âm cực điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic cathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic cathode(tech) âm cực điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic cathode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic cathode là: (tech) âm cực điện giải

29236. electrolytic cell nghĩa tiếng việt là (tech) pin điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic cell(tech) pin điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic cell là: (tech) pin điện giải

29237. electrolytic conduction nghĩa tiếng việt là (tech) sự dẫn của điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic conduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic conduction(tech) sự dẫn của điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic conduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic conduction là: (tech) sự dẫn của điện giải

29238. electrolytic conductor nghĩa tiếng việt là (tech) chất dẫn điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic conductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic conductor(tech) chất dẫn điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic conductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic conductor là: (tech) chất dẫn điện giải

29239. electrolytic deposition nghĩa tiếng việt là (tech) lắng đọng điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic deposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic deposition(tech) lắng đọng điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic deposition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic deposition là: (tech) lắng đọng điện giải

29240. electrolytic photocell nghĩa tiếng việt là (tech) pin quang điện bằng điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic photocell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic photocell(tech) pin quang điện bằng điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic photocell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic photocell là: (tech) pin quang điện bằng điện giải

29241. electrolytic plating nghĩa tiếng việt là (tech) mạ điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic plating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic plating(tech) mạ điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic plating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic plating là: (tech) mạ điện giải

29242. electrolytic polarization nghĩa tiếng việt là (tech) phân cực điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic polarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic polarization(tech) phân cực điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic polarization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic polarization là: (tech) phân cực điện giải

29243. electrolytic polishing nghĩa tiếng việt là (tech) đánh bóng điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic polishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic polishing(tech) đánh bóng điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic polishing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic polishing là: (tech) đánh bóng điện giải

29244. electrolytic rectifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉnh lưu điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic rectifier(tech) bộ chỉnh lưu điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic rectifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic rectifier là: (tech) bộ chỉnh lưu điện giải

29245. electrolytic separation nghĩa tiếng việt là (tech) phân ly điện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytic separation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolytic separation(tech) phân ly điện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytic separation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytic separation là: (tech) phân ly điện giải

29246. electrolytically nghĩa tiếng việt là xem electrolytic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolytically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolyticallyxem electrolytic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolytically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrolytically là: xem electrolytic

29247. electrolyze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) điện phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrolyze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrolyze ngoại động từ|- (hoá học) điện phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrolyze
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroulaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của electrolyze là: ngoại động từ|- (hoá học) điện phân

29248. electromagnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) nam châm điện||@electromagnet|- nam châm điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnet danh từ|- (vật lý) nam châm điện||@electromagnet|- nam châm điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnet
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroumægnit]
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnet là: danh từ|- (vật lý) nam châm điện||@electromagnet|- nam châm điện

29249. electromagnet winding nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnet winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnet winding(tech) cuộn điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnet winding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnet winding là: (tech) cuộn điện từ

29250. electromagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- điện tử||@electromagnetic|- điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic tính từ|- điện tử||@electromagnetic|- điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroumægneik]
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic là: tính từ|- điện tử||@electromagnetic|- điện từ

29251. electromagnetic coupling nghĩa tiếng việt là (tech) ghép điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic coupling(tech) ghép điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic coupling là: (tech) ghép điện từ

29252. electromagnetic deflection nghĩa tiếng việt là (tech) làm lệch địện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic deflection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic deflection(tech) làm lệch địện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic deflection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic deflection là: (tech) làm lệch địện từ

29253. electromagnetic delay line nghĩa tiếng việt là (tech) dây tạo trễ điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic delay line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic delay line(tech) dây tạo trễ điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic delay line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic delay line là: (tech) dây tạo trễ điện từ

29254. electromagnetic energy nghĩa tiếng việt là (tech) năng lượng điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic energy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic energy(tech) năng lượng điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic energy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic energy là: (tech) năng lượng điện từ

29255. electromagnetic field nghĩa tiếng việt là (tech) trường điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic field(tech) trường điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic field là: (tech) trường điện từ

29256. electromagnetic force nghĩa tiếng việt là (tech) lực điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic force(tech) lực điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic force
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic force là: (tech) lực điện từ

29257. electromagnetic generator nghĩa tiếng việt là (tech) máy phát điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic generator(tech) máy phát điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic generator là: (tech) máy phát điện từ

29258. electromagnetic induction nghĩa tiếng việt là (tech) cảm ứng điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic induction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic induction(tech) cảm ứng điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic induction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic induction là: (tech) cảm ứng điện từ

29259. electromagnetic interference (emi) nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu xạ điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic interference (emi) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic interference (emi)(tech) nhiễu xạ điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic interference (emi)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic interference (emi) là: (tech) nhiễu xạ điện từ

29260. electromagnetic lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic lens(tech) thấu kính điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic lens là: (tech) thấu kính điện từ

29261. electromagnetic loudspeaker nghĩa tiếng việt là (tech) loa điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic loudspeaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic loudspeaker(tech) loa điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic loudspeaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic loudspeaker là: (tech) loa điện từ

29262. electromagnetic microphone nghĩa tiếng việt là (tech) máy vi âm điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic microphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic microphone(tech) máy vi âm điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic microphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic microphone là: (tech) máy vi âm điện từ

29263. electromagnetic oscillation nghĩa tiếng việt là (tech) dao động điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic oscillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic oscillation(tech) dao động điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic oscillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic oscillation là: (tech) dao động điện từ

29264. electromagnetic pick-up nghĩa tiếng việt là (tech) đầu đọc điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic pick-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic pick-up(tech) đầu đọc điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic pick-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic pick-up là: (tech) đầu đọc điện từ

29265. electromagnetic quantum nghĩa tiếng việt là (tech) lượng tử điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic quantum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic quantum(tech) lượng tử điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic quantum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic quantum là: (tech) lượng tử điện từ

29266. electromagnetic radiation nghĩa tiếng việt là (tech) phóng xạ điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic radiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic radiation(tech) phóng xạ điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic radiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic radiation là: (tech) phóng xạ điện từ

29267. electromagnetic receiver nghĩa tiếng việt là (tech) ống nghe điện từ, bộ nhận điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic receiver(tech) ống nghe điện từ, bộ nhận điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic receiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic receiver là: (tech) ống nghe điện từ, bộ nhận điện từ

29268. electromagnetic rectifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉnh lưu điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic rectifier(tech) bộ chỉnh lưu điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic rectifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic rectifier là: (tech) bộ chỉnh lưu điện từ

29269. electromagnetic relay nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kế điện điện từ, rờle điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic relay(tech) bộ kế điện điện từ, rờle điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic relay là: (tech) bộ kế điện điện từ, rờle điện từ

29270. electromagnetic scattering nghĩa tiếng việt là (tech) tán xạ điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic scattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic scattering(tech) tán xạ điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic scattering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic scattering là: (tech) tán xạ điện từ

29271. electromagnetic screen nghĩa tiếng việt là (tech) màn hình điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic screen(tech) màn hình điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic screen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic screen là: (tech) màn hình điện từ

29272. electromagnetic spectrum nghĩa tiếng việt là (tech) phổ điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic spectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic spectrum(tech) phổ điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic spectrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic spectrum là: (tech) phổ điện từ

29273. electromagnetic type electron microscope nghĩa tiếng việt là (tech) kính hiển vi điện tử loại điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic type electron microscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic type electron microscope(tech) kính hiển vi điện tử loại điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic type electron microscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic type electron microscope là: (tech) kính hiển vi điện tử loại điện từ

29274. electromagnetic unit nghĩa tiếng việt là (tech) đơn vị điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic unit(tech) đơn vị điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic unit là: (tech) đơn vị điện từ

29275. electromagnetic wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng điện từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetic wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetic wave(tech) sóng điện từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetic wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetic wave là: (tech) sóng điện từ

29276. electromagnetically nghĩa tiếng việt là xem electromagnetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagneticallyxem electromagnetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetically là: xem electromagnetic

29277. electromagnetics nghĩa tiếng việt là electromagnetism,hiện tượng điện từ, điện từ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetics electromagnetism,hiện tượng điện từ, điện từ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetics là: electromagnetism,hiện tượng điện từ, điện từ học

29278. electromagnetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng điện tử|- điện tử học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromagnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromagnetism danh từ|- hiện tượng điện tử|- điện tử học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromagnetism
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroumægnitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của electromagnetism là: danh từ|- hiện tượng điện tử|- điện tử học

29279. electromechanic(al) nghĩa tiếng việt là điện cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromechanic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromechanic(al)điện cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromechanic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromechanic(al) là: điện cơ

29280. electromechanical apparatus nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị điện cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromechanical apparatus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromechanical apparatus(tech) thiết bị điện cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromechanical apparatus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromechanical apparatus là: (tech) thiết bị điện cơ

29281. electromechanical automatic frequency control nghĩa tiếng việt là (tech) điều tần tự động bằng điện cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromechanical automatic frequency control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromechanical automatic frequency control(tech) điều tần tự động bằng điện cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromechanical automatic frequency control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromechanical automatic frequency control là: (tech) điều tần tự động bằng điện cơ

29282. electromechanical filter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lọc điện cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromechanical filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromechanical filter(tech) bộ lọc điện cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromechanical filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromechanical filter là: (tech) bộ lọc điện cơ

29283. electromechanical resonator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cộng hưởng điện cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromechanical resonator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromechanical resonator(tech) bộ cộng hưởng điện cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromechanical resonator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromechanical resonator là: (tech) bộ cộng hưởng điện cơ

29284. electromechanical transducer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến hoán điện cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromechanical transducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromechanical transducer(tech) bộ biến hoán điện cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromechanical transducer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromechanical transducer là: (tech) bộ biến hoán điện cơ

29285. electromechanics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện cơ học, môn cơ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromechanics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromechanics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện cơ học, môn cơ điện học||@electromechanics|- (tech) điện cơ học||@electromechanics|- điện cơ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromechanics
  • Phiên âm (nếu có): [i,lektroumikæniks]
  • Nghĩa tiếng việt của electromechanics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện cơ học, môn cơ điện học||@electromechanics|- (tech) điện cơ học||@electromechanics|- điện cơ học

29286. electrometallurgical nghĩa tiếng việt là xem electrometallurgy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrometallurgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrometallurgicalxem electrometallurgy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrometallurgical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrometallurgical là: xem electrometallurgy

29287. electrometallurgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện luyện học|- luyện kim điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrometallurgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrometallurgy danh từ|- điện luyện học|- luyện kim điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrometallurgy
  • Phiên âm (nếu có): [i,lektroumetælə:dʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của electrometallurgy là: danh từ|- điện luyện học|- luyện kim điện

29288. electrometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo tính điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrometer danh từ|- (vật lý) cái đo tính điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrometer
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của electrometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo tính điện

29289. electrometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo tính điện; (thuộc) cái đo tính điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrometric tính từ|- (thuộc) phép đo tính điện; (thuộc) cái đo tính điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrometric
  • Phiên âm (nếu có): [i,lektroumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của electrometric là: tính từ|- (thuộc) phép đo tính điện; (thuộc) cái đo tính điện

29290. electrometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo tính điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrometry danh từ|- phép đo tính điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrometry
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của electrometry là: danh từ|- phép đo tính điện

29291. electromotive nghĩa tiếng việt là tính từ|- điện động|=electromotive force|+ lực điện động||@ele(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromotive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromotive tính từ|- điện động|=electromotive force|+ lực điện động||@electromotive|- điện động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromotive
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroumoutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của electromotive là: tính từ|- điện động|=electromotive force|+ lực điện động||@electromotive|- điện động

29292. electromotor nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ điện, mô tơ điện||@electromotor|- động cơ điệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromotor danh từ|- động cơ điện, mô tơ điện||@electromotor|- động cơ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromotor
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroumoutə]
  • Nghĩa tiếng việt của electromotor là: danh từ|- động cơ điện, mô tơ điện||@electromotor|- động cơ điện

29293. electromyogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) điện đồ cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromyogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromyogram danh từ|- (y học) điện đồ cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromyogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromyogram là: danh từ|- (y học) điện đồ cơ

29294. electromyograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi điện đồ cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromyograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromyograph danh từ|- máy ghi điện đồ cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromyograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromyograph là: danh từ|- máy ghi điện đồ cơ

29295. electromyographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc điện đồ cơ|* tính từ|- thuộc điện đồ cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromyographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromyographic tính từ|- thuộc điện đồ cơ|* tính từ|- thuộc điện đồ cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromyographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromyographic là: tính từ|- thuộc điện đồ cơ|* tính từ|- thuộc điện đồ cơ

29296. electromyography nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách ghi điện đồ cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electromyography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electromyography danh từ|- cách ghi điện đồ cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electromyography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electromyography là: danh từ|- cách ghi điện đồ cơ

29297. electron nghĩa tiếng việt là danh từ|- electron, điện tử||@electron|- (tech) electron, (âm) điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron danh từ|- electron, điện tử||@electron|- (tech) electron, (âm) điện tử||@electron|- điện tử, êlêctron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của electron là: danh từ|- electron, điện tử||@electron|- (tech) electron, (âm) điện tử||@electron|- điện tử, êlêctron

29298. electron accelerator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ gia tốc điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron accelerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron accelerator(tech) bộ gia tốc điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron accelerator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron accelerator là: (tech) bộ gia tốc điện tử

29299. electron admittance nghĩa tiếng việt là (tech) dẫn nạp điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron admittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron admittance(tech) dẫn nạp điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron admittance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron admittance là: (tech) dẫn nạp điện tử

29300. electron affinity nghĩa tiếng việt là (tech) ái lực điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron affinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron affinity(tech) ái lực điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron affinity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron affinity là: (tech) ái lực điện tử

29301. electron alternating current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng xoay chiều điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron alternating current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron alternating current(tech) dòng xoay chiều điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron alternating current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron alternating current là: (tech) dòng xoay chiều điện tử

29302. electron atmosphere nghĩa tiếng việt là (tech) khí quyển điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron atmosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron atmosphere(tech) khí quyển điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron atmosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron atmosphere là: (tech) khí quyển điện tử

29303. electron attached coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số đính kèm điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron attached coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron attached coefficient(tech) hệ số đính kèm điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron attached coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron attached coefficient là: (tech) hệ số đính kèm điện tử

29304. electron avalanche nghĩa tiếng việt là (tech) thác điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron avalanche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron avalanche(tech) thác điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron avalanche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron avalanche là: (tech) thác điện tử

29305. electron beam nghĩa tiếng việt là (tech) tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron beam(tech) tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron beam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron beam là: (tech) tia điện tử

29306. electron beam counter tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống đếm tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron beam counter tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron beam counter tube(tech) ống đếm tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron beam counter tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron beam counter tube là: (tech) ống đếm tia điện tử

29307. electron beam current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron beam current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron beam current(tech) dòng tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron beam current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron beam current là: (tech) dòng tia điện tử

29308. electron beam deflection system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống làm lệch tia tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron beam deflection system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron beam deflection system(tech) hệ thống làm lệch tia tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron beam deflection system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron beam deflection system là: (tech) hệ thống làm lệch tia tia điện tử

29309. electron beam etching nghĩa tiếng việt là (tech) khắc bằng tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron beam etching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron beam etching(tech) khắc bằng tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron beam etching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron beam etching là: (tech) khắc bằng tia điện tử

29310. electron beam excitation nghĩa tiếng việt là (tech) sự kích thích bằng tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron beam excitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron beam excitation(tech) sự kích thích bằng tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron beam excitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron beam excitation là: (tech) sự kích thích bằng tia điện tử

29311. electron beam generator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tạo tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron beam generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron beam generator(tech) bộ tạo tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron beam generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron beam generator là: (tech) bộ tạo tia điện tử

29312. electron beam pumped laser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kích quang được bơm bằng tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron beam pumped laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron beam pumped laser(tech) bộ kích quang được bơm bằng tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron beam pumped laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron beam pumped laser là: (tech) bộ kích quang được bơm bằng tia điện tử

29313. electron beam tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron beam tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron beam tube(tech) ống tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron beam tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron beam tube là: (tech) ống tia điện tử

29314. electron beam writing nghĩa tiếng việt là (tech) viết bằng tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron beam writing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron beam writing(tech) viết bằng tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron beam writing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron beam writing là: (tech) viết bằng tia điện tử

29315. electron camera nghĩa tiếng việt là (tech) máy thu hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron camera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron camera(tech) máy thu hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron camera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron camera là: (tech) máy thu hình điện tử

29316. electron charge nghĩa tiếng việt là (tech) điện tích điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron charge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron charge(tech) điện tích điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron charge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron charge là: (tech) điện tích điện tử

29317. electron charge-to-mass ratio nghĩa tiếng việt là (tech) tỷ số điện tích-chất lượng của điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron charge-to-mass ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron charge-to-mass ratio(tech) tỷ số điện tích-chất lượng của điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron charge-to-mass ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron charge-to-mass ratio là: (tech) tỷ số điện tích-chất lượng của điện tử

29318. electron collision nghĩa tiếng việt là (tech) sự va chạm điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron collision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron collision(tech) sự va chạm điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron collision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron collision là: (tech) sự va chạm điện tử

29319. electron conduction nghĩa tiếng việt là (tech) sự truyền dẫn điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron conduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron conduction(tech) sự truyền dẫn điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron conduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron conduction là: (tech) sự truyền dẫn điện tử

29320. electron coupler nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghép điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron coupler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron coupler(tech) bộ ghép điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron coupler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron coupler là: (tech) bộ ghép điện tử

29321. electron coupling oscillating circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch dao động ghép điện tử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron coupling oscillating circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron coupling oscillating circuit(tech) mạch dao động ghép điện tử . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron coupling oscillating circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron coupling oscillating circuit là: (tech) mạch dao động ghép điện tử

29322. electron covalent bond nghĩa tiếng việt là (tech) liên kết đồng hóa trị điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron covalent bond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron covalent bond(tech) liên kết đồng hóa trị điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron covalent bond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron covalent bond là: (tech) liên kết đồng hóa trị điện tử

29323. electron current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron current(tech) dòng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron current là: (tech) dòng điện tử

29324. electron deficiency nghĩa tiếng việt là (tech) sự thiếu hụt điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron deficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron deficiency(tech) sự thiếu hụt điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron deficiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron deficiency là: (tech) sự thiếu hụt điện tử

29325. electron density nghĩa tiếng việt là (tech) mật độ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron density là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron density(tech) mật độ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron density
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron density là: (tech) mật độ điện tử

29326. electron diffraction nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu xạ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron diffraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron diffraction(tech) nhiễu xạ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron diffraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron diffraction là: (tech) nhiễu xạ điện tử

29327. electron diffraction apparatus nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị nhiễu xạ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron diffraction apparatus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron diffraction apparatus(tech) thiết bị nhiễu xạ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron diffraction apparatus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron diffraction apparatus là: (tech) thiết bị nhiễu xạ điện tử

29328. electron diffraction contrast effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng tương phản nhiễu xạ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron diffraction contrast effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron diffraction contrast effect(tech) hiệu ứng tương phản nhiễu xạ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron diffraction contrast effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron diffraction contrast effect là: (tech) hiệu ứng tương phản nhiễu xạ điện tử

29329. electron discharge tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống phóng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron discharge tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron discharge tube(tech) ống phóng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron discharge tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron discharge tube là: (tech) ống phóng điện tử

29330. electron drift nghĩa tiếng việt là (tech) trôi dạt điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron drift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron drift(tech) trôi dạt điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron drift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron drift là: (tech) trôi dạt điện tử

29331. electron emission constant nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số phát xạ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron emission constant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron emission constant(tech) hằng số phát xạ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron emission constant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron emission constant là: (tech) hằng số phát xạ điện tử

29332. electron emission decay nghĩa tiếng việt là (tech) sự thoái hóa phát xạ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron emission decay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron emission decay(tech) sự thoái hóa phát xạ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron emission decay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron emission decay là: (tech) sự thoái hóa phát xạ điện tử

29333. electron emission density nghĩa tiếng việt là (tech) mật độ phát xạ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron emission density là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron emission density(tech) mật độ phát xạ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron emission density
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron emission density là: (tech) mật độ phát xạ điện tử

29334. electron envelope nghĩa tiếng việt là (tech) tầng vỏ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron envelope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron envelope(tech) tầng vỏ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron envelope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron envelope là: (tech) tầng vỏ điện tử

29335. electron evaporation nghĩa tiếng việt là (tech) sự bốc hơi điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron evaporation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron evaporation(tech) sự bốc hơi điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron evaporation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron evaporation là: (tech) sự bốc hơi điện tử

29336. electron flow nghĩa tiếng việt là (tech) luồng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron flow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron flow(tech) luồng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron flow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron flow là: (tech) luồng điện tử

29337. electron geometrical optics nghĩa tiếng việt là (tech) quang hình học điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron geometrical optics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron geometrical optics(tech) quang hình học điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron geometrical optics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron geometrical optics là: (tech) quang hình học điện tử

29338. electron gun nghĩa tiếng việt là (tech) súng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron gun(tech) súng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron gun là: (tech) súng điện tử

29339. electron illuminating system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống chiếu sáng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron illuminating system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron illuminating system(tech) hệ thống chiếu sáng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron illuminating system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron illuminating system là: (tech) hệ thống chiếu sáng điện tử

29340. electron image nghĩa tiếng việt là (tech) hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron image(tech) hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron image là: (tech) hình điện tử

29341. electron image tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron image tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron image tube(tech) ống hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron image tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron image tube là: (tech) ống hình điện tử

29342. electron indicator tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống chỉ báo điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron indicator tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron indicator tube(tech) ống chỉ báo điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron indicator tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron indicator tube là: (tech) ống chỉ báo điện tử

29343. electron injection current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng phun điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron injection current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron injection current(tech) dòng phun điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron injection current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron injection current là: (tech) dòng phun điện tử

29344. electron lattice theory nghĩa tiếng việt là (tech) lý thuyết điểm trận điện tử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron lattice theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron lattice theory(tech) lý thuyết điểm trận điện tử . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron lattice theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron lattice theory là: (tech) lý thuyết điểm trận điện tử

29345. electron microprobe (emp) nghĩa tiếng việt là (tech) vi đầu đọc điện tử, kim dò điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron microprobe (emp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron microprobe (emp)(tech) vi đầu đọc điện tử, kim dò điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron microprobe (emp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron microprobe (emp) là: (tech) vi đầu đọc điện tử, kim dò điện tử

29346. electron microscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính hiển vi điện tử||@electron microscope|- (tech) ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron microscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron microscope danh từ|- kính hiển vi điện tử||@electron microscope|- (tech) kính hiển vi điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron microscope
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔnmaikrəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của electron microscope là: danh từ|- kính hiển vi điện tử||@electron microscope|- (tech) kính hiển vi điện tử

29347. electron migration nghĩa tiếng việt là (tech) di chuyển điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron migration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron migration(tech) di chuyển điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron migration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron migration là: (tech) di chuyển điện tử

29348. electron mobility nghĩa tiếng việt là (tech) tính di động điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron mobility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron mobility(tech) tính di động điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron mobility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron mobility là: (tech) tính di động điện tử

29349. electron multiplier phototube nghĩa tiếng việt là (tech) ống quang điện bội nhân điện tử, ống bội nhân quang điệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron multiplier phototube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron multiplier phototube(tech) ống quang điện bội nhân điện tử, ống bội nhân quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron multiplier phototube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron multiplier phototube là: (tech) ống quang điện bội nhân điện tử, ống bội nhân quang điện

29350. electron optics nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang học điện tử||@electron optics|- (tech) quang học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron optics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron optics danh từ|- quang học điện tử||@electron optics|- (tech) quang học điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron optics
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔnɔptiks]
  • Nghĩa tiếng việt của electron optics là: danh từ|- quang học điện tử||@electron optics|- (tech) quang học điện tử

29351. electron orbit nghĩa tiếng việt là (tech) quỹ đạo điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron orbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron orbit(tech) quỹ đạo điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron orbit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron orbit là: (tech) quỹ đạo điện tử

29352. electron orbital nghĩa tiếng việt là (tech) vân đạo điện tử, quỹ hàm điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron orbital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron orbital(tech) vân đạo điện tử, quỹ hàm điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron orbital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron orbital là: (tech) vân đạo điện tử, quỹ hàm điện tử

29353. electron oscillation tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống dao động điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron oscillation tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron oscillation tube(tech) ống dao động điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron oscillation tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron oscillation tube là: (tech) ống dao động điện tử

29354. electron oscillator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dao động điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron oscillator(tech) bộ dao động điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron oscillator là: (tech) bộ dao động điện tử

29355. electron pair bond nghĩa tiếng việt là (tech) liên kết cặp điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron pair bond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron pair bond(tech) liên kết cặp điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron pair bond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron pair bond là: (tech) liên kết cặp điện tử

29356. electron paramagnetic resonance nghĩa tiếng việt là (tech) cộng hưởng thuận từ điện tử = electron spin resonance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron paramagnetic resonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron paramagnetic resonance(tech) cộng hưởng thuận từ điện tử = electron spin resonance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron paramagnetic resonance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron paramagnetic resonance là: (tech) cộng hưởng thuận từ điện tử = electron spin resonance

29357. electron path nghĩa tiếng việt là (tech) đường điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron path(tech) đường điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron path là: (tech) đường điện tử

29358. electron pencil nghĩa tiếng việt là (tech) chùm điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron pencil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron pencil(tech) chùm điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron pencil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron pencil là: (tech) chùm điện tử

29359. electron pendulum oscillation nghĩa tiếng việt là (tech) dao động con lắc điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron pendulum oscillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron pendulum oscillation(tech) dao động con lắc điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron pendulum oscillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron pendulum oscillation là: (tech) dao động con lắc điện tử

29360. electron period nghĩa tiếng việt là (tech) chu kỳ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron period(tech) chu kỳ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron period
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron period là: (tech) chu kỳ điện tử

29361. electron plasma nghĩa tiếng việt là (tech) đẳng ly tử thể điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron plasma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron plasma(tech) đẳng ly tử thể điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron plasma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron plasma là: (tech) đẳng ly tử thể điện tử

29362. electron pole nghĩa tiếng việt là (tech) cực điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron pole(tech) cực điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron pole là: (tech) cực điện tử

29363. electron population nghĩa tiếng việt là (tech) quần thể điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron population là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron population(tech) quần thể điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron population
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron population là: (tech) quần thể điện tử

29364. electron primary photoelectric current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng quang điện nguyên thủy điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron primary photoelectric current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron primary photoelectric current(tech) dòng quang điện nguyên thủy điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron primary photoelectric current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron primary photoelectric current là: (tech) dòng quang điện nguyên thủy điện tử

29365. electron ray tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron ray tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron ray tube(tech) ống tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron ray tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron ray tube là: (tech) ống tia điện tử

29366. electron recording (er) tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống ghi điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron recording (er) tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron recording (er) tube(tech) ống ghi điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron recording (er) tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron recording (er) tube là: (tech) ống ghi điện tử

29367. electron scanning nghĩa tiếng việt là (tech) quét điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron scanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron scanning(tech) quét điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron scanning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron scanning là: (tech) quét điện tử

29368. electron scanning microscope nghĩa tiếng việt là (tech) kính hiển vi quét điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron scanning microscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron scanning microscope(tech) kính hiển vi quét điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron scanning microscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron scanning microscope là: (tech) kính hiển vi quét điện tử

29369. electron scattering nghĩa tiếng việt là (tech) tán xạ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron scattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron scattering(tech) tán xạ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron scattering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron scattering là: (tech) tán xạ điện tử

29370. electron screening nghĩa tiếng việt là (tech) che điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron screening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron screening(tech) che điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron screening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron screening là: (tech) che điện tử

29371. electron sharing nghĩa tiếng việt là (tech) dùng chung điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron sharing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron sharing(tech) dùng chung điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron sharing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron sharing là: (tech) dùng chung điện tử

29372. electron sheath nghĩa tiếng việt là (tech) tầng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron sheath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron sheath(tech) tầng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron sheath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron sheath là: (tech) tầng điện tử

29373. electron shell nghĩa tiếng việt là (tech) tầng ngoài/vỏ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron shell(tech) tầng ngoài/vỏ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron shell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron shell là: (tech) tầng ngoài/vỏ điện tử

29374. electron spin resonance nghĩa tiếng việt là (tech) cộng hưởng tự quay điện tử = electron paramagnetic resonan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron spin resonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron spin resonance(tech) cộng hưởng tự quay điện tử = electron paramagnetic resonance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron spin resonance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron spin resonance là: (tech) cộng hưởng tự quay điện tử = electron paramagnetic resonance

29375. electron spin resonance spectroscopy nghĩa tiếng việt là (tech) phổ học về cộng hưởng tự quay điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron spin resonance spectroscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron spin resonance spectroscopy(tech) phổ học về cộng hưởng tự quay điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron spin resonance spectroscopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron spin resonance spectroscopy là: (tech) phổ học về cộng hưởng tự quay điện tử

29376. electron stream transmission efficiency nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu suất truyền dòng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron stream transmission efficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron stream transmission efficiency(tech) hiệu suất truyền dòng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron stream transmission efficiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron stream transmission efficiency là: (tech) hiệu suất truyền dòng điện tử

29377. electron switch = electronic switch nghĩa tiếng việt là (tech) công tắc điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron switch = electronic switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron switch = electronic switch(tech) công tắc điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron switch = electronic switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron switch = electronic switch là: (tech) công tắc điện tử

29378. electron synchrotron nghĩa tiếng việt là (tech) bộ gia tốc đồng bộ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron synchrotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron synchrotron(tech) bộ gia tốc đồng bộ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron synchrotron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron synchrotron là: (tech) bộ gia tốc đồng bộ điện tử

29379. electron telescope nghĩa tiếng việt là (tech) viễn vọng kính điện tử, kính thiên văn điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron telescope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron telescope(tech) viễn vọng kính điện tử, kính thiên văn điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron telescope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron telescope là: (tech) viễn vọng kính điện tử, kính thiên văn điện tử

29380. electron theory nghĩa tiếng việt là (tech) lý thuyết điện tử, điện tử luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron theory(tech) lý thuyết điện tử, điện tử luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron theory là: (tech) lý thuyết điện tử, điện tử luận

29381. electron trajectory equation nghĩa tiếng việt là (tech) phương trình quỹ đạo điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron trajectory equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron trajectory equation(tech) phương trình quỹ đạo điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron trajectory equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron trajectory equation là: (tech) phương trình quỹ đạo điện tử

29382. electron transit angle nghĩa tiếng việt là (tech) góc vượt quãng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron transit angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron transit angle(tech) góc vượt quãng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron transit angle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron transit angle là: (tech) góc vượt quãng điện tử

29383. electron transit time error nghĩa tiếng việt là (tech) sai số thời gian vượt quãng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron transit time error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron transit time error(tech) sai số thời gian vượt quãng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron transit time error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron transit time error là: (tech) sai số thời gian vượt quãng điện tử

29384. electron transition nghĩa tiếng việt là (tech) chuyển tiếp điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron transition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron transition(tech) chuyển tiếp điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron transition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron transition là: (tech) chuyển tiếp điện tử

29385. electron trap nghĩa tiếng việt là (tech) cái bẫy điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron trap(tech) cái bẫy điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron trap là: (tech) cái bẫy điện tử

29386. electron tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron tube danh từ|- ống điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron tube
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔntju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của electron tube là: danh từ|- ống điện tử

29387. electron tube instrument nghĩa tiếng việt là (tech) đồ đo kiểu đèn điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron tube instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron tube instrument(tech) đồ đo kiểu đèn điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron tube instrument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron tube instrument là: (tech) đồ đo kiểu đèn điện tử

29388. electron tube transducer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hoán năng đèn điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron tube transducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron tube transducer(tech) bộ hoán năng đèn điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron tube transducer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron tube transducer là: (tech) bộ hoán năng đèn điện tử

29389. electron tunneling nghĩa tiếng việt là (tech) xuyên đường hầm của điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron tunneling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron tunneling(tech) xuyên đường hầm của điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron tunneling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron tunneling là: (tech) xuyên đường hầm của điện tử

29390. electron vacancy nghĩa tiếng việt là (tech) chỗ khuyết điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron vacancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron vacancy(tech) chỗ khuyết điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron vacancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron vacancy là: (tech) chỗ khuyết điện tử

29391. electron velocity analyzer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân tích vận tốc điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron velocity analyzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron velocity analyzer(tech) bộ phân tích vận tốc điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron velocity analyzer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron velocity analyzer là: (tech) bộ phân tích vận tốc điện tử

29392. electron voltaic effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng điện thế điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron voltaic effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron voltaic effect(tech) hiệu ứng điện thế điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron voltaic effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron voltaic effect là: (tech) hiệu ứng điện thế điện tử

29393. electron wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron wave(tech) sóng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron wave là: (tech) sóng điện tử

29394. electron wave tube nghĩa tiếng việt là (tech) đèn sóng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron wave tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron wave tube(tech) đèn sóng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron wave tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron wave tube là: (tech) đèn sóng điện tử

29395. electron wavelength nghĩa tiếng việt là (tech) độ dài sóng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron wavelength là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron wavelength(tech) độ dài sóng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron wavelength
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron wavelength là: (tech) độ dài sóng điện tử

29396. electron-beam device nghĩa tiếng việt là (tech) dụng cụ dùng tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-beam device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-beam device(tech) dụng cụ dùng tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-beam device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-beam device là: (tech) dụng cụ dùng tia điện tử

29397. electron-beam excitation nghĩa tiếng việt là (tech) sự kích thích tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-beam excitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-beam excitation(tech) sự kích thích tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-beam excitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-beam excitation là: (tech) sự kích thích tia điện tử

29398. electron-beam lithography nghĩa tiếng việt là (tech) phép in mặt bằng tia điện tử, phép quang khắc bằng tia (…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-beam lithography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-beam lithography(tech) phép in mặt bằng tia điện tử, phép quang khắc bằng tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-beam lithography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-beam lithography là: (tech) phép in mặt bằng tia điện tử, phép quang khắc bằng tia điện tử

29399. electron-beam multiplier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ bội nhân tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-beam multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-beam multiplier(tech) bộ bội nhân tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-beam multiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-beam multiplier là: (tech) bộ bội nhân tia điện tử

29400. electron-capture process nghĩa tiếng việt là (tech) tiến trình thu nạp điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-capture process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-capture process(tech) tiến trình thu nạp điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-capture process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-capture process là: (tech) tiến trình thu nạp điện tử

29401. electron-capture transition nghĩa tiếng việt là (tech) sự chuyển tiếp thu nạp điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-capture transition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-capture transition(tech) sự chuyển tiếp thu nạp điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-capture transition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-capture transition là: (tech) sự chuyển tiếp thu nạp điện tử

29402. electron-coupled frequency converter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến tần ghép điện tử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-coupled frequency converter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-coupled frequency converter(tech) bộ biến tần ghép điện tử . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-coupled frequency converter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-coupled frequency converter là: (tech) bộ biến tần ghép điện tử

29403. electron-coupled oscillator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dao động ghép điện tử, bộ dao động dương cực hai lươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-coupled oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-coupled oscillator(tech) bộ dao động ghép điện tử, bộ dao động dương cực hai lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-coupled oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-coupled oscillator là: (tech) bộ dao động ghép điện tử, bộ dao động dương cực hai lưới

29404. electron-gun cathode nghĩa tiếng việt là (tech) âm cực súng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-gun cathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-gun cathode(tech) âm cực súng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-gun cathode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-gun cathode là: (tech) âm cực súng điện tử

29405. electron-hole nghĩa tiếng việt là (tech) lỗ trống điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-hole(tech) lỗ trống điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-hole là: (tech) lỗ trống điện tử

29406. electron-hole collision nghĩa tiếng việt là (tech) sự va chạm lỗ trống điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-hole collision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-hole collision(tech) sự va chạm lỗ trống điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-hole collision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-hole collision là: (tech) sự va chạm lỗ trống điện tử

29407. electron-hole pair nghĩa tiếng việt là (tech) cặp lỗ trống điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-hole pair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-hole pair(tech) cặp lỗ trống điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-hole pair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-hole pair là: (tech) cặp lỗ trống điện tử

29408. electron-hole pair generation nghĩa tiếng việt là (tech) sự tạo cặp lỗ trống điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-hole pair generation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-hole pair generation(tech) sự tạo cặp lỗ trống điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-hole pair generation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-hole pair generation là: (tech) sự tạo cặp lỗ trống điện tử

29409. electron-hole recombination nghĩa tiếng việt là (tech) sự tái hợp lỗ trống điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-hole recombination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-hole recombination(tech) sự tái hợp lỗ trống điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-hole recombination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-hole recombination là: (tech) sự tái hợp lỗ trống điện tử

29410. electron-molecule collision nghĩa tiếng việt là (tech) sự va chạm điện tử-phân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-molecule collision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-molecule collision(tech) sự va chạm điện tử-phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-molecule collision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-molecule collision là: (tech) sự va chạm điện tử-phân tử

29411. electron-multiplier section nghĩa tiếng việt là (tech) khâu bội nhân điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-multiplier section là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-multiplier section(tech) khâu bội nhân điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-multiplier section
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-multiplier section là: (tech) khâu bội nhân điện tử

29412. electron-optical aberration nghĩa tiếng việt là (tech) quang sai điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-optical aberration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-optical aberration(tech) quang sai điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-optical aberration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-optical aberration là: (tech) quang sai điện tử

29413. electron-optical cross-section nghĩa tiếng việt là (tech) mặt cắt quang điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-optical cross-section là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-optical cross-section(tech) mặt cắt quang điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-optical cross-section
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-optical cross-section là: (tech) mặt cắt quang điện tử

29414. electron-ray indicator tube nghĩa tiếng việt là (tech) đèn chỉ báo tia diện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-ray indicator tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-ray indicator tube(tech) đèn chỉ báo tia diện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-ray indicator tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electron-ray indicator tube là: (tech) đèn chỉ báo tia diện tử

29415. electron-volt nghĩa tiếng việt là danh từ|- electron-vôn, điện tử vôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electron-volt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electron-volt danh từ|- electron-vôn, điện tử vôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electron-volt
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔnvoult]
  • Nghĩa tiếng việt của electron-volt là: danh từ|- electron-vôn, điện tử vôn

29416. electronegative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điện âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronegative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronegative tính từ|- (thuộc) điện âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronegative
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrounegətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của electronegative là: tính từ|- (thuộc) điện âm

29417. electronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điện tử|=electronic calculator|+ máy tính đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic tính từ|- (thuộc) điện tử|=electronic calculator|+ máy tính điện tử||@electronic|- (tech) thuộc điện tử||@electronic|- (thuộc) điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của electronic là: tính từ|- (thuộc) điện tử|=electronic calculator|+ máy tính điện tử||@electronic|- (tech) thuộc điện tử||@electronic|- (thuộc) điện tử

29418. electronic admittance nghĩa tiếng việt là (tech) dẫn nạp điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic admittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic admittance(tech) dẫn nạp điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic admittance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic admittance là: (tech) dẫn nạp điện tử

29419. electronic amplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic amplifier(tech) bộ khuếch đại điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic amplifier là: (tech) bộ khuếch đại điện tử

29420. electronic analog computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện tóan dạng tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic analog computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic analog computer(tech) máy điện tóan dạng tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic analog computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic analog computer là: (tech) máy điện tóan dạng tương tự

29421. electronic apparatus nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic apparatus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic apparatus(tech) thiết bị điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic apparatus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic apparatus là: (tech) thiết bị điện tử

29422. electronic automatic frequency control nghĩa tiếng việt là (tech) sự kiểm tra tần số tự động bằng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic automatic frequency control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic automatic frequency control(tech) sự kiểm tra tần số tự động bằng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic automatic frequency control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic automatic frequency control là: (tech) sự kiểm tra tần số tự động bằng điện tử

29423. electronic banking nghĩa tiếng việt là (tech) công tác ngân hàng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic banking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic banking(tech) công tác ngân hàng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic banking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic banking là: (tech) công tác ngân hàng điện tử

29424. electronic beam processing nghĩa tiếng việt là (tech) xử lí tia điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic beam processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic beam processing(tech) xử lí tia điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic beam processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic beam processing là: (tech) xử lí tia điện tử

29425. electronic brain nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ óc điện tử; máy tính điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic brain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic brain danh từ|- bộ óc điện tử; máy tính điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic brain
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔnikbrein]
  • Nghĩa tiếng việt của electronic brain là: danh từ|- bộ óc điện tử; máy tính điện tử

29426. electronic bulletin board nghĩa tiếng việt là (tech) bảng công báo điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic bulletin board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic bulletin board(tech) bảng công báo điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic bulletin board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic bulletin board là: (tech) bảng công báo điện tử

29427. electronic calculator nghĩa tiếng việt là (tech) máy tính điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic calculator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic calculator(tech) máy tính điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic calculator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic calculator là: (tech) máy tính điện tử

29428. electronic camera nghĩa tiếng việt là (tech) máy chụp ảnh điện tử; máy thu hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic camera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic camera(tech) máy chụp ảnh điện tử; máy thu hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic camera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic camera là: (tech) máy chụp ảnh điện tử; máy thu hình điện tử

29429. electronic charge = electron charge nghĩa tiếng việt là (tech) điện tích điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic charge = electron charge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic charge = electron charge(tech) điện tích điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic charge = electron charge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic charge = electron charge là: (tech) điện tích điện tử

29430. electronic circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic circuit(tech) mạch điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic circuit là: (tech) mạch điện tử

29431. electronic clock nghĩa tiếng việt là (tech) đồng hồ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic clock(tech) đồng hồ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic clock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic clock là: (tech) đồng hồ điện tử

29432. electronic coder nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biên mã điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic coder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic coder(tech) bộ biên mã điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic coder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic coder là: (tech) bộ biên mã điện tử

29433. electronic commutation nghĩa tiếng việt là (tech) chuyển mạch điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic commutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic commutation(tech) chuyển mạch điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic commutation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic commutation là: (tech) chuyển mạch điện tử

29434. electronic commutator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chuyển mạch điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic commutator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic commutator(tech) bộ chuyển mạch điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic commutator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic commutator là: (tech) bộ chuyển mạch điện tử

29435. electronic comparator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ so sánh điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic comparator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic comparator(tech) bộ so sánh điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic comparator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic comparator là: (tech) bộ so sánh điện tử

29436. electronic computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic computer(tech) máy điện toán điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic computer là: (tech) máy điện toán điện tử

29437. electronic conductance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dẫn điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic conductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic conductance(tech) điện dẫn điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic conductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic conductance là: (tech) điện dẫn điện tử

29438. electronic control nghĩa tiếng việt là (tech) điều khiển bằng điện tử, điều chỉnh bằng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic control(tech) điều khiển bằng điện tử, điều chỉnh bằng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic control là: (tech) điều khiển bằng điện tử, điều chỉnh bằng điện tử

29439. electronic correlator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tương quan điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic correlator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic correlator(tech) bộ tương quan điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic correlator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic correlator là: (tech) bộ tương quan điện tử

29440. electronic counter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đếm điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic counter(tech) máy đếm điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic counter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic counter là: (tech) máy đếm điện tử

29441. electronic counter type frequency meter nghĩa tiếng việt là (tech) tần số kế loại đếm điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic counter type frequency meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic counter type frequency meter(tech) tần số kế loại đếm điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic counter type frequency meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic counter type frequency meter là: (tech) tần số kế loại đếm điện tử

29442. electronic countermeasure nghĩa tiếng việt là (tech) đối kháng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic countermeasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic countermeasure(tech) đối kháng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic countermeasure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic countermeasure là: (tech) đối kháng điện tử

29443. electronic coupling nghĩa tiếng việt là (tech) ghép điện tử = electron coupling(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic coupling(tech) ghép điện tử = electron coupling. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic coupling là: (tech) ghép điện tử = electron coupling

29444. electronic energy level nghĩa tiếng việt là (tech) mức năng lượng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic energy level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic energy level(tech) mức năng lượng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic energy level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic energy level là: (tech) mức năng lượng điện tử

29445. electronic energy-band spectrum nghĩa tiếng việt là (tech) phổ dải năng lượng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic energy-band spectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic energy-band spectrum(tech) phổ dải năng lượng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic energy-band spectrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic energy-band spectrum là: (tech) phổ dải năng lượng điện tử

29446. electronic engineer nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ sư điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic engineer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic engineer(tech) kỹ sư điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic engineer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic engineer là: (tech) kỹ sư điện tử

29447. electronic engineering nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic engineering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic engineering(tech) kỹ thuật điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic engineering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic engineering là: (tech) kỹ thuật điện tử

29448. electronic eye nghĩa tiếng việt là (tech) mắt điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic eye(tech) mắt điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic eye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic eye là: (tech) mắt điện tử

29449. electronic file nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic file(tech) tập tin điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic file là: (tech) tập tin điện tử

29450. electronic filing nghĩa tiếng việt là (tech) lập tập tin điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic filing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic filing(tech) lập tập tin điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic filing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic filing là: (tech) lập tập tin điện tử

29451. electronic form nghĩa tiếng việt là (tech) dạng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic form(tech) dạng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic form
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic form là: (tech) dạng điện tử

29452. electronic frequency meter nghĩa tiếng việt là (tech) tần số kế loại điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic frequency meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic frequency meter(tech) tần số kế loại điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic frequency meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic frequency meter là: (tech) tần số kế loại điện tử

29453. electronic function generator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tạo hàm số loại điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic function generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic function generator(tech) bộ tạo hàm số loại điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic function generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic function generator là: (tech) bộ tạo hàm số loại điện tử

29454. electronic funds transfer nghĩa tiếng việt là (tech) chuyển ngân điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic funds transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic funds transfer(tech) chuyển ngân điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic funds transfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic funds transfer là: (tech) chuyển ngân điện tử

29455. electronic game nghĩa tiếng việt là (tech) trò chơi điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic game(tech) trò chơi điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic game
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic game là: (tech) trò chơi điện tử

29456. electronic image pick-up device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị thu hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic image pick-up device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic image pick-up device(tech) thiết bị thu hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic image pick-up device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic image pick-up device là: (tech) thiết bị thu hình điện tử

29457. electronic image reproducing device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị tạo lại hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic image reproducing device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic image reproducing device(tech) thiết bị tạo lại hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic image reproducing device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic image reproducing device là: (tech) thiết bị tạo lại hình điện tử

29458. electronic image storage device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị trữ hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic image storage device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic image storage device(tech) thiết bị trữ hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic image storage device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic image storage device là: (tech) thiết bị trữ hình điện tử

29459. electronic image tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic image tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic image tube(tech) ống hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic image tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic image tube là: (tech) ống hình điện tử

29460. electronic impedance nghĩa tiếng việt là (tech) trở kháng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic impedance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic impedance(tech) trở kháng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic impedance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic impedance là: (tech) trở kháng điện tử

29461. electronic instrumentation nghĩa tiếng việt là (tech) trang bị máy điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic instrumentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic instrumentation(tech) trang bị máy điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic instrumentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic instrumentation là: (tech) trang bị máy điện tử

29462. electronic keying nghĩa tiếng việt là (tech) đánh đóng-mở điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic keying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic keying(tech) đánh đóng-mở điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic keying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic keying là: (tech) đánh đóng-mở điện tử

29463. electronic line scanning nghĩa tiếng việt là (tech) quét dòng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic line scanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic line scanning(tech) quét dòng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic line scanning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic line scanning là: (tech) quét dòng điện tử

29464. electronic magazine (e-mag nghĩa tiếng việt là ezine),(tech) tạp chí dạng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic magazine (e-mag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic magazine (e-mag ezine),(tech) tạp chí dạng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic magazine (e-mag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic magazine (e-mag là: ezine),(tech) tạp chí dạng điện tử

29465. electronic magnetometer nghĩa tiếng việt là (tech) từ lực kế điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic magnetometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic magnetometer(tech) từ lực kế điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic magnetometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic magnetometer là: (tech) từ lực kế điện tử

29466. electronic mail (e-mail nghĩa tiếng việt là e-mail),(tech) thư điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic mail (e-mail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic mail (e-mail e-mail),(tech) thư điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic mail (e-mail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic mail (e-mail là: e-mail),(tech) thư điện tử

29467. electronic mailbox nghĩa tiếng việt là (tech) hộp thư điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic mailbox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic mailbox(tech) hộp thư điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic mailbox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic mailbox là: (tech) hộp thư điện tử

29468. electronic memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic memory(tech) bộ nhớ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic memory là: (tech) bộ nhớ điện tử

29469. electronic microphone nghĩa tiếng việt là (tech) máy vi âm điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic microphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic microphone(tech) máy vi âm điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic microphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic microphone là: (tech) máy vi âm điện tử

29470. electronic multimeter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo đa dụng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic multimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic multimeter(tech) máy đo đa dụng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic multimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic multimeter là: (tech) máy đo đa dụng điện tử

29471. electronic music instruments nghĩa tiếng việt là (tech) dụng cụ âm nhạc điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic music instruments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic music instruments(tech) dụng cụ âm nhạc điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic music instruments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic music instruments là: (tech) dụng cụ âm nhạc điện tử

29472. electronic news nghĩa tiếng việt là (tech) tin tức dạng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic news là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic news(tech) tin tức dạng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic news
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic news là: (tech) tin tức dạng điện tử

29473. electronic numerical integrator and computer (eniac) nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán và tích hợp số dạng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic numerical integrator and computer (eniac) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic numerical integrator and computer (eniac)(tech) máy điện toán và tích hợp số dạng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic numerical integrator and computer (eniac)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic numerical integrator and computer (eniac) là: (tech) máy điện toán và tích hợp số dạng điện tử

29474. electronic oscillator = electron oscillator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ giao động điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic oscillator = electron oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic oscillator = electron oscillator(tech) bộ giao động điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic oscillator = electron oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic oscillator = electron oscillator là: (tech) bộ giao động điện tử

29475. electronic oscilloscope nghĩa tiếng việt là (tech) máy hiện sóng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic oscilloscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic oscilloscope(tech) máy hiện sóng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic oscilloscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic oscilloscope là: (tech) máy hiện sóng điện tử

29476. electronic pen nghĩa tiếng việt là (tech) bút điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic pen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic pen(tech) bút điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic pen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic pen là: (tech) bút điện tử

29477. electronic photo-voltaic cell nghĩa tiếng việt là (tech) pin điện áp sinh quang điện tử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic photo-voltaic cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic photo-voltaic cell(tech) pin điện áp sinh quang điện tử . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic photo-voltaic cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic photo-voltaic cell là: (tech) pin điện áp sinh quang điện tử

29478. electronic photometer nghĩa tiếng việt là (tech) quang độ kế điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic photometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic photometer(tech) quang độ kế điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic photometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic photometer là: (tech) quang độ kế điện tử

29479. electronic picture nghĩa tiếng việt là (tech) hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic picture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic picture(tech) hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic picture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic picture là: (tech) hình điện tử

29480. electronic pointer nghĩa tiếng việt là (tech) con trỏ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic pointer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic pointer(tech) con trỏ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic pointer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic pointer là: (tech) con trỏ điện tử

29481. electronic potentiometer nghĩa tiếng việt là (tech) cái biến trở điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic potentiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic potentiometer(tech) cái biến trở điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic potentiometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic potentiometer là: (tech) cái biến trở điện tử

29482. electronic processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic processor(tech) bộ xử lý điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic processor là: (tech) bộ xử lý điện tử

29483. electronic publishing nghĩa tiếng việt là (tech) xuất bản điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic publishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic publishing(tech) xuất bản điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic publishing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic publishing là: (tech) xuất bản điện tử

29484. electronic raster scanning nghĩa tiếng việt là (tech) quét mành điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic raster scanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic raster scanning(tech) quét mành điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic raster scanning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic raster scanning là: (tech) quét mành điện tử

29485. electronic recording equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị ghi điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic recording equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic recording equipment(tech) thiết bị ghi điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic recording equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic recording equipment là: (tech) thiết bị ghi điện tử

29486. electronic recording tube (er tube) nghĩa tiếng việt là (tech) ống ghi điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic recording tube (er tube) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic recording tube (er tube)(tech) ống ghi điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic recording tube (er tube)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic recording tube (er tube) là: (tech) ống ghi điện tử

29487. electronic rectifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉnh lưu điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic rectifier(tech) bộ chỉnh lưu điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic rectifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic rectifier là: (tech) bộ chỉnh lưu điện tử

29488. electronic regulation nghĩa tiếng việt là (tech) ổn áp điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic regulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic regulation(tech) ổn áp điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic regulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic regulation là: (tech) ổn áp điện tử

29489. electronic regulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ổn áp điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic regulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic regulator(tech) bộ ổn áp điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic regulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic regulator là: (tech) bộ ổn áp điện tử

29490. electronic relay nghĩa tiếng việt là (tech) bộ rờle điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic relay(tech) bộ rờle điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic relay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic relay là: (tech) bộ rờle điện tử

29491. electronic reverberation nghĩa tiếng việt là (tech) sự chấn dội điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic reverberation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic reverberation(tech) sự chấn dội điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic reverberation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic reverberation là: (tech) sự chấn dội điện tử

29492. electronic sampling switch nghĩa tiếng việt là (tech) công tắc lấy mẫu điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic sampling switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic sampling switch(tech) công tắc lấy mẫu điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic sampling switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic sampling switch là: (tech) công tắc lấy mẫu điện tử

29493. electronic scanner nghĩa tiếng việt là (tech) bộ quét điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic scanner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic scanner(tech) bộ quét điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic scanner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic scanner là: (tech) bộ quét điện tử

29494. electronic scanning = electron scanning nghĩa tiếng việt là (tech) quét điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic scanning = electron scanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic scanning = electron scanning(tech) quét điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic scanning = electron scanning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic scanning = electron scanning là: (tech) quét điện tử

29495. electronic scanning antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten quét điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic scanning antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic scanning antenna(tech) ăngten quét điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic scanning antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic scanning antenna là: (tech) ăngten quét điện tử

29496. electronic semiconductor nghĩa tiếng việt là (tech) chất bán dẫn điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic semiconductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic semiconductor(tech) chất bán dẫn điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic semiconductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic semiconductor là: (tech) chất bán dẫn điện tử

29497. electronic switching circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch chuyển dòng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic switching circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic switching circuit(tech) mạch chuyển dòng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic switching circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic switching circuit là: (tech) mạch chuyển dòng điện tử

29498. electronic telegraph nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện báo điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic telegraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic telegraph(tech) máy điện báo điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic telegraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic telegraph là: (tech) máy điện báo điện tử

29499. electronic teletype nghĩa tiếng việt là (tech) điện báo in chữ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic teletype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic teletype(tech) điện báo in chữ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic teletype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic teletype là: (tech) điện báo in chữ điện tử

29500. electronic television nghĩa tiếng việt là (tech) truyền hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic television là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic television(tech) truyền hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic television
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic television là: (tech) truyền hình điện tử

29501. electronic temperature recorder nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi nhiệt độ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic temperature recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic temperature recorder(tech) bộ ghi nhiệt độ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic temperature recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic temperature recorder là: (tech) bộ ghi nhiệt độ điện tử

29502. electronic text nghĩa tiếng việt là (tech) văn bản điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic text là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic text(tech) văn bản điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic text
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic text là: (tech) văn bản điện tử

29503. electronic thermometer nghĩa tiếng việt là (tech) nhiệt kế điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic thermometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic thermometer(tech) nhiệt kế điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic thermometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic thermometer là: (tech) nhiệt kế điện tử

29504. electronic timer nghĩa tiếng việt là (tech) máy đếm thời gian điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic timer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic timer(tech) máy đếm thời gian điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic timer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic timer là: (tech) máy đếm thời gian điện tử

29505. electronic transcondutance nghĩa tiếng việt là (tech) độ hỗ dẫn điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic transcondutance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic transcondutance(tech) độ hỗ dẫn điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic transcondutance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic transcondutance là: (tech) độ hỗ dẫn điện tử

29506. electronic transducer tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống chuyển đổi điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic transducer tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic transducer tube(tech) ống chuyển đổi điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic transducer tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic transducer tube là: (tech) ống chuyển đổi điện tử

29507. electronic tuning indicator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉ báo điều hưởng loại điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic tuning indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic tuning indicator(tech) bộ chỉ báo điều hưởng loại điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic tuning indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic tuning indicator là: (tech) bộ chỉ báo điều hưởng loại điện tử

29508. electronic tv recording equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị ghi truyền hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic tv recording equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic tv recording equipment(tech) thiết bị ghi truyền hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic tv recording equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic tv recording equipment là: (tech) thiết bị ghi truyền hình điện tử

29509. electronic typesetting nghĩa tiếng việt là (tech) sắp chữ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic typesetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic typesetting(tech) sắp chữ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic typesetting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic typesetting là: (tech) sắp chữ điện tử

29510. electronic typewriter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đánh chữ điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic typewriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic typewriter(tech) máy đánh chữ điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic typewriter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic typewriter là: (tech) máy đánh chữ điện tử

29511. electronic video recording system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống ghi viddêo diện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic video recording system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic video recording system(tech) hệ thống ghi viddêo diện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic video recording system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic video recording system là: (tech) hệ thống ghi viddêo diện tử

29512. electronic wattmeter nghĩa tiếng việt là (tech) công suất kế điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic wattmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic wattmeter(tech) công suất kế điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic wattmeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic wattmeter là: (tech) công suất kế điện tử

29513. electronic wave = electron wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronic wave = electron wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronic wave = electron wave(tech) sóng điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronic wave = electron wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronic wave = electron wave là: (tech) sóng điện tử

29514. electronically nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronically phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronically là: phó từ

29515. electronics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện tử học||@electronic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện tử học||@electronics|- (tech) điện tử học, môn điện tử; công trình điện tử [đl],||@electronics|- điện tử học, kỹ thuật điện tử|- transistor e. điện tử học, các thiết bị bán dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronics
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của electronics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- điện tử học||@electronics|- (tech) điện tử học, môn điện tử; công trình điện tử [đl],||@electronics|- điện tử học, kỹ thuật điện tử|- transistor e. điện tử học, các thiết bị bán dẫn

29516. electronics dictionary nghĩa tiếng việt là (tech) từ điển ngành điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronics dictionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronics dictionary(tech) từ điển ngành điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronics dictionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronics dictionary là: (tech) từ điển ngành điện tử

29517. electronics industry association (eia) nghĩa tiếng việt là (tech) hiệp hội công nghiệp điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electronics industry association (eia) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electronics industry association (eia)(tech) hiệp hội công nghiệp điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electronics industry association (eia)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electronics industry association (eia) là: (tech) hiệp hội công nghiệp điện tử

29518. electrooptic q-switch nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chuyển phẩm chất điện quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrooptic q-switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrooptic q-switch(tech) bộ chuyển phẩm chất điện quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrooptic q-switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrooptic q-switch là: (tech) bộ chuyển phẩm chất điện quang

29519. electrooptic shutter nghĩa tiếng việt là (tech) cửa sập điện quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrooptic shutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrooptic shutter(tech) cửa sập điện quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrooptic shutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrooptic shutter là: (tech) cửa sập điện quang

29520. electrooptic(al) nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc điện quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrooptic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrooptic(al)(tech) thuộc điện quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrooptic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrooptic(al) là: (tech) thuộc điện quang

29521. electrooptical device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị điện quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrooptical device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrooptical device(tech) thiết bị điện quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrooptical device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrooptical device là: (tech) thiết bị điện quang

29522. electrooptical effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng điện quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrooptical effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrooptical effect(tech) hiệu ứng điện quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrooptical effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrooptical effect là: (tech) hiệu ứng điện quang

29523. electrooptical tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống điện quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrooptical tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrooptical tube(tech) ống điện quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrooptical tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrooptical tube là: (tech) ống điện quang

29524. electropathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng điện chữa bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electropathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electropathic tính từ|- dùng điện chữa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electropathic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electropathic là: tính từ|- dùng điện chữa bệnh

29525. electropathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electropathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electropathy danh từ|- (y học) phép chữa bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electropathy
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của electropathy là: danh từ|- (y học) phép chữa bằng điện

29526. electrophile nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất có ái lực với điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrophile danh từ|- chất có ái lực với điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrophile là: danh từ|- chất có ái lực với điện tử

29527. electrophilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ái lực với điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrophilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrophilic tính từ|- có ái lực với điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrophilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrophilic là: tính từ|- có ái lực với điện tử

29528. electrophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn khởi điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrophore danh từ|- bàn khởi điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrophore
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của electrophore là: danh từ|- bàn khởi điện

29529. electrophoresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng điện chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrophoresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrophoresis danh từ|- hiện tượng điện chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrophoresis
  • Phiên âm (nếu có): [i,lektrɔfɔ:ri:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của electrophoresis là: danh từ|- hiện tượng điện chuyển

29530. electrophoretic nghĩa tiếng việt là xem electrophoresis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrophoretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrophoreticxem electrophoresis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrophoretic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrophoretic là: xem electrophoresis

29531. electrophorus nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn khởi điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrophorus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrophorus danh từ|- bàn khởi điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrophorus
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrɔfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của electrophorus là: danh từ|- bàn khởi điện

29532. electrophotography nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách chụp ảnh điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrophotography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrophotography danh từ|- cách chụp ảnh điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrophotography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrophotography là: danh từ|- cách chụp ảnh điện

29533. electrophysiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà điện sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrophysiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrophysiologist danh từ|- nhà điện sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrophysiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrophysiologist là: danh từ|- nhà điện sinh học

29534. electrophysiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện sinh lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrophysiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrophysiology danh từ|- điện sinh lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrophysiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrophysiology là: danh từ|- điện sinh lý học

29535. electroplate nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật mạ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroplate danh từ|- vật mạ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroplate
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroupleit]
  • Nghĩa tiếng việt của electroplate là: danh từ|- vật mạ điện

29536. electroplated transistor nghĩa tiếng việt là (tech) trănsito được mạ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroplated transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroplated transistor(tech) trănsito được mạ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroplated transistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroplated transistor là: (tech) trănsito được mạ điện

29537. electroplating nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật mạ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroplating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroplating danh từ|- thuật mạ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroplating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroplating là: danh từ|- thuật mạ điện

29538. electropneumatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) dùng điện khí nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electropneumatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electropneumatic tính từ|- (kỹ thuật) dùng điện khí nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electropneumatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electropneumatic là: tính từ|- (kỹ thuật) dùng điện khí nén

29539. electropositive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điện dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electropositive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electropositive tính từ|- (thuộc) điện dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electropositive
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroupɔzətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của electropositive là: tính từ|- (thuộc) điện dương

29540. electroretinogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) điện đồ màng lưới; điện đồ võng mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroretinogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroretinogram danh từ|- (y học) điện đồ màng lưới; điện đồ võng mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroretinogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroretinogram là: danh từ|- (y học) điện đồ màng lưới; điện đồ võng mạc

29541. electroretinograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ ghi điện đồ võng mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroretinograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroretinograph danh từ|- dụng cụ ghi điện đồ võng mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroretinograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroretinograph là: danh từ|- dụng cụ ghi điện đồ võng mạc

29542. electroretinography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép ghi điện đồ võng mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroretinography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroretinography danh từ|- phép ghi điện đồ võng mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroretinography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electroretinography là: danh từ|- phép ghi điện đồ võng mạc

29543. electroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nghiệm tĩnh điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroscope danh từ|- cái nghiệm tĩnh điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroscope
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của electroscope là: danh từ|- cái nghiệm tĩnh điện

29544. electroscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiệm tĩnh điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroscopic tính từ|- nghiệm tĩnh điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroscopic
  • Phiên âm (nếu có): [i,lektrouskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của electroscopic là: tính từ|- nghiệm tĩnh điện

29545. electroshock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sốc điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electroshock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electroshock danh từ|- (y học) sốc điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electroshock
  • Phiên âm (nếu có): [i,lektrousʃɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của electroshock là: danh từ|- (y học) sốc điện

29546. electrostatic nghĩa tiếng việt là tĩnh điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatictĩnh điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic là: tĩnh điện

29547. electrostatic actuator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ truyền động điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic actuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic actuator(tech) bộ truyền động điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic actuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic actuator là: (tech) bộ truyền động điện tĩnh

29548. electrostatic adhesion nghĩa tiếng việt là (tech) sự dính hút điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic adhesion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic adhesion(tech) sự dính hút điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic adhesion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic adhesion là: (tech) sự dính hút điện tĩnh

29549. electrostatic capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic capacitance(tech) điện dung điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic capacitance là: (tech) điện dung điện tĩnh

29550. electrostatic cathode ray tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống tia âm cực điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic cathode ray tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic cathode ray tube(tech) ống tia âm cực điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic cathode ray tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic cathode ray tube là: (tech) ống tia âm cực điện tĩnh

29551. electrostatic charge nghĩa tiếng việt là (tech) điện tích điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic charge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic charge(tech) điện tích điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic charge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic charge là: (tech) điện tích điện tĩnh

29552. electrostatic charge-storage tube nghĩa tiếng việt là (tech) ống trữ điện tích điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic charge-storage tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic charge-storage tube(tech) ống trữ điện tích điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic charge-storage tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic charge-storage tube là: (tech) ống trữ điện tích điện tĩnh

29553. electrostatic copying nghĩa tiếng việt là (tech) sao chép dạng điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic copying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic copying(tech) sao chép dạng điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic copying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic copying là: (tech) sao chép dạng điện tĩnh

29554. electrostatic loudspeaker nghĩa tiếng việt là (tech) loa điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic loudspeaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic loudspeaker(tech) loa điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic loudspeaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic loudspeaker là: (tech) loa điện tĩnh

29555. electrostatic memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic memory(tech) bộ nhớ điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic memory là: (tech) bộ nhớ điện tĩnh

29556. electrostatic microphone nghĩa tiếng việt là (tech) máy vi âm điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic microphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic microphone(tech) máy vi âm điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic microphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic microphone là: (tech) máy vi âm điện tĩnh

29557. electrostatic plotter nghĩa tiếng việt là (tech) máy vẽ loại điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic plotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic plotter(tech) máy vẽ loại điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic plotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic plotter là: (tech) máy vẽ loại điện tĩnh

29558. electrostatic potential nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu thế điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic potential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic potential(tech) hiệu thế điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic potential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic potential là: (tech) hiệu thế điện tĩnh

29559. electrostatic printer nghĩa tiếng việt là (tech) máy in điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic printer(tech) máy in điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic printer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic printer là: (tech) máy in điện tĩnh

29560. electrostatic receiver nghĩa tiếng việt là (tech) ống nghe điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic receiver(tech) ống nghe điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic receiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic receiver là: (tech) ống nghe điện tĩnh

29561. electrostatic screen nghĩa tiếng việt là (tech) màn hình điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic screen(tech) màn hình điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic screen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic screen là: (tech) màn hình điện tĩnh

29562. electrostatic shield nghĩa tiếng việt là (tech) lá chắn điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic shield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic shield(tech) lá chắn điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic shield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic shield là: (tech) lá chắn điện tĩnh

29563. electrostatic storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic storage(tech) bộ trữ điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic storage là: (tech) bộ trữ điện tĩnh

29564. electrostatic unit (esu) nghĩa tiếng việt là (tech) đơn vị điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatic unit (esu) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatic unit (esu)(tech) đơn vị điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatic unit (esu)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatic unit (esu) là: (tech) đơn vị điện tĩnh

29565. electrostatically charged area nghĩa tiếng việt là (tech) khu vực mang điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatically charged area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatically charged area(tech) khu vực mang điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatically charged area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatically charged area là: (tech) khu vực mang điện tĩnh

29566. electrostatically focused klystron nghĩa tiếng việt là (tech) đèn tốc điều gom tụ điện tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatically focused klystron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatically focused klystron(tech) đèn tốc điều gom tụ điện tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatically focused klystron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatically focused klystron là: (tech) đèn tốc điều gom tụ điện tĩnh

29567. electrostatics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tính điện học||@electros(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrostatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrostatics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tính điện học||@electrostatics|- tĩnh điện học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrostatics
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroustætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của electrostatics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tính điện học||@electrostatics|- tĩnh điện học

29568. electrosteel nghĩa tiếng việt là danh từ|- thép luyện điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrosteel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrosteel danh từ|- thép luyện điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrosteel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrosteel là: danh từ|- thép luyện điện

29569. electrosurgery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phẫu thuật điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrosurgery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrosurgery danh từ|- (y học) phẫu thuật điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrosurgery
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrousə:dʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của electrosurgery là: danh từ|- (y học) phẫu thuật điện

29570. electrosurgical nghĩa tiếng việt là xem electrosurgery(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrosurgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrosurgicalxem electrosurgery. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrosurgical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrosurgical là: xem electrosurgery

29571. electrosurgically nghĩa tiếng việt là xem electrosurgery(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrosurgically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrosurgicallyxem electrosurgery. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrosurgically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrosurgically là: xem electrosurgery

29572. electrotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tính theo điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotaxis danh từ|- (sinh học) tính theo điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrotaxis là: danh từ|- (sinh học) tính theo điện

29573. electrotechnic nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotechnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotechnic danh từ|- kỹ thuật điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotechnic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrotechnic là: danh từ|- kỹ thuật điện

29574. electrotechnics nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính điện học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotechnics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotechnics danh từ|- tính điện học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotechnics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrotechnics là: danh từ|- tính điện học

29575. electrotelegraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện tín học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotelegraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotelegraphy danh từ|- điện tín học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotelegraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrotelegraphy là: danh từ|- điện tín học

29576. electrotherapeutics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (như) electrotherapy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotherapeutics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotherapeutics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (như) electrotherapy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotherapeutics
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrouθerəpju:tiks]
  • Nghĩa tiếng việt của electrotherapeutics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (như) electrotherapy

29577. electrotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bằng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotherapy danh từ|- (y học) phép chữa bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotherapy
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrouθerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của electrotherapy là: danh từ|- (y học) phép chữa bằng điện

29578. electrothermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc điện nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrothermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrothermal tính từ|- thuộc điện nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrothermal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrothermal là: tính từ|- thuộc điện nhiệt

29579. electrothermal printer nghĩa tiếng việt là (tech) máy in điện nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrothermal printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrothermal printer(tech) máy in điện nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrothermal printer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrothermal printer là: (tech) máy in điện nhiệt

29580. electrothermic instrument nghĩa tiếng việt là (tech) dụng cụ điện nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrothermic instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrothermic instrument(tech) dụng cụ điện nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrothermic instrument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrothermic instrument là: (tech) dụng cụ điện nhiệt

29581. electrothermy nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện nhiệt học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrothermy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrothermy danh từ|- điện nhiệt học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrothermy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrothermy là: danh từ|- điện nhiệt học

29582. electrotonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc trương lực điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotonic tính từ|- thuộc trương lực điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrotonic là: tính từ|- thuộc trương lực điện

29583. electrotonus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) điện trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotonus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotonus danh từ|- (sinh học) điện trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotonus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrotonus là: danh từ|- (sinh học) điện trương

29584. electrotopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotopic tính từ|- hướng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrotopic là: tính từ|- hướng điện

29585. electrotopism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotopism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotopism danh từ|- tính hướng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotopism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrotopism là: danh từ|- tính hướng điện

29586. electrotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình in mạ|* ngoại động từ|- in mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotype danh từ|- hình in mạ|* ngoại động từ|- in mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotype
  • Phiên âm (nếu có): [ilektroutaip]
  • Nghĩa tiếng việt của electrotype là: danh từ|- hình in mạ|* ngoại động từ|- in mạ

29587. electrotyper nghĩa tiếng việt là xem electrotype(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotyper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotyperxem electrotype. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotyper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrotyper là: xem electrotype

29588. electrotypic nghĩa tiếng việt là xem electrotype(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotypic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotypicxem electrotype. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotypic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrotypic là: xem electrotype

29589. electrotypy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in mạ|* danh từ|- thuật in mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrotypy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrotypy danh từ|- thuật in mạ|* danh từ|- thuật in mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrotypy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrotypy là: danh từ|- thuật in mạ|* danh từ|- thuật in mạ

29590. electrovalency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hoá trị điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrovalency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrovalency danh từ|- (hoá học) hoá trị điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrovalency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrovalency là: danh từ|- (hoá học) hoá trị điện

29591. electrovalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hoá trị điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrovalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrovalent tính từ|- thuộc hoá trị điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrovalent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của electrovalent là: tính từ|- thuộc hoá trị điện

29592. electrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim vàng bạc|- electrum (quặng vàng lẫn bạc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electrum danh từ|- hợp kim vàng bạc|- electrum (quặng vàng lẫn bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electrum
  • Phiên âm (nếu có): [ilektrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của electrum là: danh từ|- hợp kim vàng bạc|- electrum (quặng vàng lẫn bạc)

29593. electuary nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ electuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh electuary danh từ|- thuốc tê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:electuary
  • Phiên âm (nếu có): [ilektjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của electuary là: danh từ|- thuốc tê

29594. eleemosynary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự bố thí; nhờ bào sự bố thí|- bố thí,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eleemosynary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eleemosynary tính từ|- (thuộc) sự bố thí; nhờ bào sự bố thí|- bố thí, từ thiện|- không mất tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eleemosynary
  • Phiên âm (nếu có): [,elii:mɔsinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của eleemosynary là: tính từ|- (thuộc) sự bố thí; nhờ bào sự bố thí|- bố thí, từ thiện|- không mất tiền

29595. elegance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ elegance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elegance danh từ|- tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elegance
  • Phiên âm (nếu có): [eligəns]
  • Nghĩa tiếng việt của elegance là: danh từ|- tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn)

29596. elegant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elegant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elegant tính từ|- thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)|- cùi lách hạng nhất, chiến, cừ|* danh từ|- người thanh lịch, người tao nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elegant
  • Phiên âm (nếu có): [eligənt]
  • Nghĩa tiếng việt của elegant là: tính từ|- thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)|- cùi lách hạng nhất, chiến, cừ|* danh từ|- người thanh lịch, người tao nhã

29597. elegantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thanh lịch, tao nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elegantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elegantly phó từ|- thanh lịch, tao nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elegantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elegantly là: phó từ|- thanh lịch, tao nhã

29598. elegiac nghĩa tiếng việt là tính từ|- bi thương; (thuộc) khúc bi thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elegiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elegiac tính từ|- bi thương; (thuộc) khúc bi thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elegiac
  • Phiên âm (nếu có): [,elidʤaiək]
  • Nghĩa tiếng việt của elegiac là: tính từ|- bi thương; (thuộc) khúc bi thương

29599. elegiacal nghĩa tiếng việt là xem elegiac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elegiacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elegiacalxem elegiac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elegiacal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elegiacal là: xem elegiac

29600. elegiacally nghĩa tiếng việt là xem elegiac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elegiacally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elegiacallyxem elegiac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elegiacally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elegiacally là: xem elegiac

29601. elegiacs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thơ bi thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elegiacs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elegiacs danh từ số nhiều|- thơ bi thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elegiacs
  • Phiên âm (nếu có): [,elidʤaiəks]
  • Nghĩa tiếng việt của elegiacs là: danh từ số nhiều|- thơ bi thương

29602. elegise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- viết khúc bi thương|* ngoại động từ|- hoài ni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elegise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elegise nội động từ|- viết khúc bi thương|* ngoại động từ|- hoài niệm, khóc (ai) trong khúc bi thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elegise
  • Phiên âm (nếu có): [elidʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của elegise là: nội động từ|- viết khúc bi thương|* ngoại động từ|- hoài niệm, khóc (ai) trong khúc bi thương

29603. elegist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ bi thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elegist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elegist danh từ|- nhà thơ bi thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elegist
  • Phiên âm (nếu có): [elidʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của elegist là: danh từ|- nhà thơ bi thương

29604. elegize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- viết khúc bi thương|* ngoại động từ|- hoài ni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elegize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elegize nội động từ|- viết khúc bi thương|* ngoại động từ|- hoài niệm, khóc (ai) trong khúc bi thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elegize
  • Phiên âm (nếu có): [elidʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của elegize là: nội động từ|- viết khúc bi thương|* ngoại động từ|- hoài niệm, khóc (ai) trong khúc bi thương

29605. elegy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc bi thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elegy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elegy danh từ|- khúc bi thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elegy
  • Phiên âm (nếu có): [elidʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của elegy là: danh từ|- khúc bi thương

29606. elektron nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem electron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elektron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elektron danh từ|- xem electron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elektron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elektron là: danh từ|- xem electron

29607. element nghĩa tiếng việt là danh từ|- yếu tố|=element of comparison|+ yếu tố để so sánh|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh element danh từ|- yếu tố|=element of comparison|+ yếu tố để so sánh|- nguyên tố|=the four elements|+ bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)|- (hoá học) nguyên tố|- (điện học) pin|- (toán học) yếu tố phân tử|=elements of the integral|+ yếu tố của tích phân|- hiện tượng khí tượng|- (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)|- (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị không quân|- (nghĩa bóng) môi trường|=to be in ones element|+ ở đúng trong môi trường của mình||@element|- (tech) phần tử, bộ phận; pin; nguyên tố; yếu tố; chi tiết||@element|- phần tử, yếu tố|- leading e. in a determinant phần tử trên đường chéo chính của định thức|- e. of an analytic function yếu tố của một hàm giải tích|- e. of are yếu tố cung|- e. of a cone đường sinh của mặt nón|- e. of cylinder đường sinh của mặt trụ|- e.s of euclid sách “nguyên lý” của ơclit|- e. of integration biểu thức dưới dấu tích phân|- e. of mass yếu tố khối lượng|- e. of surface yếu tố diện tích|- e. of volumn yếu tố thể tích|- acentral e. phần tử không trung tâm|- actual e. phần tử thực tại|- adding e. phần tử cộng|- algebraic e. phần tử đại số|- associate e.s phần tử kết hợp|- basis e. phần tử cơ sở|- circuit e. chi tiết của sơ đồ|- comparison e. (máy tính) bộ so sánh|- complex e. phần tử phức|- computing e. (máy tính) bloc tính toán|- coupling e. phần tử ghép|- cyclic e. phần tử xilic|- decomposable e. phần tử phân tích được |- delay e. (máy tính) mắt trễ|- detecting e. phần tử phát hiện|- disjoint c.s (đại số) các phần tử rời nhau|- divisible e. phần tử chia được|- double e. (of an in volution) phần tử kép (của một phép đối hợp)|- effaceable e. phần tử khử được|- final e.(tô pô) phần tử cuối cùng|- fixed e.(of a collineation) phần tử cố định (của một phép cộng tuyến),|- phần tử kép|- fluid e. yếu tố lỏng|- function e. yếu tố hàm|- generatinge. phần tử sinh|- harmonic e. phần tử điều hoà|- homogeneous e. phần tử thuần nhất|- ideal e. phần tử lý tưởng|- identical e. phần tử đồng nhất|- identity e. (of a group) phần tử đơn vị (của một nhóm)|- imaginary e. phần tử ảo|- improper e. phần tử ghi chính|- infinitesmal e. phần tử vô cùng nhỏ|- input e. (máy tính) bộ vào|- inverse e., inverting e. phần tử nghịch đảo|- isolated e. phần tử cô lập|- line e. (giải tích) phần tử tuyến tính|- linear e. phần tử tuyến tính; (giải tích) vi phần cung|- memory e. phần tử của bộ nhớ|- negative e. phần tử âm|- neutral e. phần tử trung hoà|- nilpotent e. phần tử luỹ linh|- non-central e. phần tử không trung tâm|- non-comparable e.s các phần tử không so sánh được|- null e. phần tử không |- passive e. phần tử bị đông|- perspective e. (đại số) các phần tử phối cảnh|- pivotal e. phần tử chủ chốt|- primal e. phần tử nguyên thuỷ|- primitive idempotent e. phần tử luỹ đẳng nguyên thuỷ|- principal e. phần tử chính|- probability e. phần tử xác suất |- self-conjigate e. phần tử tự liên hợp|- self-corresponding e. phần tử tương ứng|- gingular e. phần tử kỳ dị|- stable e. (đại số) phần tử ổn định|- superconpact e. phần tử siêu compact|- surface e. phần tử diện tích|- switching e. phần tử ngắt mạch|- time e. phần tử thời gian, rơle thời gian|- thermal computing e. (máy tính) phần tử tính dùng nhiệt|- torsion e. (đại số) phần tử xoắn|- transmiting e. (điều khiển học) phần tử truyền đạt |- unidirectional e. phần tử đơn hướng; phần tử có một bậc tự do|- unipotent e. phần tử đơn luỹ|- unit e., unty e. (đại số) phần tử đơn vị|- universal e. (đại số) phần tử phổ dụng|- zero e. of projective coordinate system phần tử không của hệ toạ độ xạ ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:element
  • Phiên âm (nếu có): [elimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của element là: danh từ|- yếu tố|=element of comparison|+ yếu tố để so sánh|- nguyên tố|=the four elements|+ bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)|- (hoá học) nguyên tố|- (điện học) pin|- (toán học) yếu tố phân tử|=elements of the integral|+ yếu tố của tích phân|- hiện tượng khí tượng|- (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)|- (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị không quân|- (nghĩa bóng) môi trường|=to be in ones element|+ ở đúng trong môi trường của mình||@element|- (tech) phần tử, bộ phận; pin; nguyên tố; yếu tố; chi tiết||@element|- phần tử, yếu tố|- leading e. in a determinant phần tử trên đường chéo chính của định thức|- e. of an analytic function yếu tố của một hàm giải tích|- e. of are yếu tố cung|- e. of a cone đường sinh của mặt nón|- e. of cylinder đường sinh của mặt trụ|- e.s of euclid sách “nguyên lý” của ơclit|- e. of integration biểu thức dưới dấu tích phân|- e. of mass yếu tố khối lượng|- e. of surface yếu tố diện tích|- e. of volumn yếu tố thể tích|- acentral e. phần tử không trung tâm|- actual e. phần tử thực tại|- adding e. phần tử cộng|- algebraic e. phần tử đại số|- associate e.s phần tử kết hợp|- basis e. phần tử cơ sở|- circuit e. chi tiết của sơ đồ|- comparison e. (máy tính) bộ so sánh|- complex e. phần tử phức|- computing e. (máy tính) bloc tính toán|- coupling e. phần tử ghép|- cyclic e. phần tử xilic|- decomposable e. phần tử phân tích được |- delay e. (máy tính) mắt trễ|- detecting e. phần tử phát hiện|- disjoint c.s (đại số) các phần tử rời nhau|- divisible e. phần tử chia được|- double e. (of an in volution) phần tử kép (của một phép đối hợp)|- effaceable e. phần tử khử được|- final e.(tô pô) phần tử cuối cùng|- fixed e.(of a collineation) phần tử cố định (của một phép cộng tuyến),|- phần tử kép|- fluid e. yếu tố lỏng|- function e. yếu tố hàm|- generatinge. phần tử sinh|- harmonic e. phần tử điều hoà|- homogeneous e. phần tử thuần nhất|- ideal e. phần tử lý tưởng|- identical e. phần tử đồng nhất|- identity e. (of a group) phần tử đơn vị (của một nhóm)|- imaginary e. phần tử ảo|- improper e. phần tử ghi chính|- infinitesmal e. phần tử vô cùng nhỏ|- input e. (máy tính) bộ vào|- inverse e., inverting e. phần tử nghịch đảo|- isolated e. phần tử cô lập|- line e. (giải tích) phần tử tuyến tính|- linear e. phần tử tuyến tính; (giải tích) vi phần cung|- memory e. phần tử của bộ nhớ|- negative e. phần tử âm|- neutral e. phần tử trung hoà|- nilpotent e. phần tử luỹ linh|- non-central e. phần tử không trung tâm|- non-comparable e.s các phần tử không so sánh được|- null e. phần tử không |- passive e. phần tử bị đông|- perspective e. (đại số) các phần tử phối cảnh|- pivotal e. phần tử chủ chốt|- primal e. phần tử nguyên thuỷ|- primitive idempotent e. phần tử luỹ đẳng nguyên thuỷ|- principal e. phần tử chính|- probability e. phần tử xác suất |- self-conjigate e. phần tử tự liên hợp|- self-corresponding e. phần tử tương ứng|- gingular e. phần tử kỳ dị|- stable e. (đại số) phần tử ổn định|- superconpact e. phần tử siêu compact|- surface e. phần tử diện tích|- switching e. phần tử ngắt mạch|- time e. phần tử thời gian, rơle thời gian|- thermal computing e. (máy tính) phần tử tính dùng nhiệt|- torsion e. (đại số) phần tử xoắn|- transmiting e. (điều khiển học) phần tử truyền đạt |- unidirectional e. phần tử đơn hướng; phần tử có một bậc tự do|- unipotent e. phần tử đơn luỹ|- unit e., unty e. (đại số) phần tử đơn vị|- universal e. (đại số) phần tử phổ dụng|- zero e. of projective coordinate system phần tử không của hệ toạ độ xạ ảnh

29608. elemental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elemental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elemental tính từ|- (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên|- siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên|- (hoá học) (thuộc) nguyên tố; hợp thành|- cốt yếu; cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elemental
  • Phiên âm (nếu có): [,elimentl]
  • Nghĩa tiếng việt của elemental là: tính từ|- (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên|- siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên|- (hoá học) (thuộc) nguyên tố; hợp thành|- cốt yếu; cơ bản

29609. elementally nghĩa tiếng việt là xem elemental(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elementally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elementallyxem elemental. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elementally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elementally là: xem elemental

29610. elementarily nghĩa tiếng việt là xem elementary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elementarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elementarilyxem elementary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elementarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elementarily là: xem elementary

29611. elementariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cơ bản, tính sơ yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elementariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elementariness danh từ|- tính cơ bản, tính sơ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elementariness
  • Phiên âm (nếu có): [,elimentərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của elementariness là: danh từ|- tính cơ bản, tính sơ yếu

29612. elementary nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ bản, sơ yếu|- (hoá học) không phân tách được|- tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elementary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elementary danh từ|- cơ bản, sơ yếu|- (hoá học) không phân tách được|- trường cấp hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elementary
  • Phiên âm (nếu có): [,elimentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của elementary là: danh từ|- cơ bản, sơ yếu|- (hoá học) không phân tách được|- trường cấp hai

29613. elementwise nghĩa tiếng việt là theo từng phần tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elementwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elementwisetheo từng phần tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elementwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elementwise là: theo từng phần tử

29614. elemi nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu trám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elemi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elemi danh từ|- dấu trám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elemi
  • Phiên âm (nếu có): [elemi]
  • Nghĩa tiếng việt của elemi là: danh từ|- dấu trám

29615. elemntary nghĩa tiếng việt là sơ cấp, cơ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elemntary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elemntarysơ cấp, cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elemntary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elemntary là: sơ cấp, cơ bản

29616. elench nghĩa tiếng việt là danh từ|- lập lận sai nhưng có vẻ là đúng; sự ngụy biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elench danh từ|- lập lận sai nhưng có vẻ là đúng; sự ngụy biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elench
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elench là: danh từ|- lập lận sai nhưng có vẻ là đúng; sự ngụy biện

29617. elenchi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều elenchi|- (triết học) sự bác bỏ lôgic|- ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elenchi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elenchi danh từ, số nhiều elenchi|- (triết học) sự bác bỏ lôgic|- phương pháp hỏi gợi ý của xô-crát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elenchi
  • Phiên âm (nếu có): [ileɳkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của elenchi là: danh từ, số nhiều elenchi|- (triết học) sự bác bỏ lôgic|- phương pháp hỏi gợi ý của xô-crát

29618. elenchus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều elenchi|- (triết học) sự bác bỏ lôgic|- ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elenchus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elenchus danh từ, số nhiều elenchi|- (triết học) sự bác bỏ lôgic|- phương pháp hỏi gợi ý của xô-crát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elenchus
  • Phiên âm (nếu có): [ileɳkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của elenchus là: danh từ, số nhiều elenchi|- (triết học) sự bác bỏ lôgic|- phương pháp hỏi gợi ý của xô-crát

29619. elenctic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elenctic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elenctic tính từ|- (thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elenctic
  • Phiên âm (nếu có): [ileɳktik]
  • Nghĩa tiếng việt của elenctic là: tính từ|- (thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn

29620. elephant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con voi|- khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm|=d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elephant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elephant danh từ|- (động vật học) con voi|- khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm|=double elephant|+ khổ giấy 1 m x 77 cm|- (elephant) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng cộng hoà|- sắt vòm|!to get a look at the elephant|- đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)|- biết đời, biết thiên hạ|- (xem) white. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elephant
  • Phiên âm (nếu có): [elifənt]
  • Nghĩa tiếng việt của elephant là: danh từ|- (động vật học) con voi|- khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm|=double elephant|+ khổ giấy 1 m x 77 cm|- (elephant) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng cộng hoà|- sắt vòm|!to get a look at the elephant|- đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)|- biết đời, biết thiên hạ|- (xem) white

29621. elephantiasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng phù voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elephantiasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elephantiasis danh từ|- (y học) chứng phù voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elephantiasis
  • Phiên âm (nếu có): [,elifəntaiəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của elephantiasis là: danh từ|- (y học) chứng phù voi

29622. elephantine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) voi|- to kềnh, đồ sộ; kềnh càng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elephantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elephantine tính từ|- (thuộc) voi|- to kềnh, đồ sộ; kềnh càng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elephantine
  • Phiên âm (nếu có): [,elifæntain]
  • Nghĩa tiếng việt của elephantine là: tính từ|- (thuộc) voi|- to kềnh, đồ sộ; kềnh càng

29623. eleutheromania nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng cuồng thích tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eleutheromania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eleutheromania danh từ|- chứng cuồng thích tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eleutheromania
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:θərəmeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của eleutheromania là: danh từ|- chứng cuồng thích tự do

29624. eleutheropetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) cánh rời (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eleutheropetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eleutheropetalous tính từ|- (thực vật học) cánh rời (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eleutheropetalous
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:θərəpetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của eleutheropetalous là: tính từ|- (thực vật học) cánh rời (hoa)

29625. eleutherophylous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) lá rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eleutherophylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eleutherophylous tính từ|- (thực vật học) lá rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eleutherophylous
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:θərəfiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của eleutherophylous là: tính từ|- (thực vật học) lá rời

29626. elevate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevate ngoại động từ|- nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)|- nâng cao (phẩm giá)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ||@elevate|- đưa lên, nâng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevate
  • Phiên âm (nếu có): [eliveit]
  • Nghĩa tiếng việt của elevate là: ngoại động từ|- nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)|- nâng cao (phẩm giá)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ||@elevate|- đưa lên, nâng lên

29627. elevated nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao; cao cả, cao thượng, cao nhã|=an elevated position(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevated tính từ|- cao; cao cả, cao thượng, cao nhã|=an elevated position|+ địa vị cao|=an elevated aim|+ mục đích cao cả|=an elevated style|+ văn cao nhã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ|- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevated
  • Phiên âm (nếu có): [eliveitid]
  • Nghĩa tiếng việt của elevated là: tính từ|- cao; cao cả, cao thượng, cao nhã|=an elevated position|+ địa vị cao|=an elevated aim|+ mục đích cao cả|=an elevated style|+ văn cao nhã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ|- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao

29628. elevating nghĩa tiếng việt là danh từ|- nâng cao (nhận thức, đạo đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevating danh từ|- nâng cao (nhận thức, đạo đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elevating là: danh từ|- nâng cao (nhận thức, đạo đức)

29629. elevation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevation danh từ|- sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên|- sự nâng cao (phẩm giá)|- (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)|- độ cao (so với mặt biển)|- (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu|- tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)||@elevation|- sự đưa lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc|- front e. mặt trước|- side e. mặt bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevation
  • Phiên âm (nếu có): [,eliveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của elevation là: danh từ|- sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên|- sự nâng cao (phẩm giá)|- (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)|- độ cao (so với mặt biển)|- (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu|- tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)||@elevation|- sự đưa lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc|- front e. mặt trước|- side e. mặt bên

29630. elevation potentiometer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân áp độ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevation potentiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevation potentiometer(tech) bộ phân áp độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevation potentiometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elevation potentiometer là: (tech) bộ phân áp độ cao

29631. elevation selsyn nghĩa tiếng việt là (tech) máy tự đồng bộ góc nâng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevation selsyn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevation selsyn(tech) máy tự đồng bộ góc nâng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevation selsyn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elevation selsyn là: (tech) máy tự đồng bộ góc nâng

29632. elevator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nâng, máy trục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevator danh từ|- máy nâng, máy trục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy|- (giải phẫu) cơ nâng|- (hàng không) bánh lái độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevator
  • Phiên âm (nếu có): [eliveitə]
  • Nghĩa tiếng việt của elevator là: danh từ|- máy nâng, máy trục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy|- (giải phẫu) cơ nâng|- (hàng không) bánh lái độ cao

29633. elevator-jockey nghĩa tiếng việt là #-jockey) |/eliveitədʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevator-jockey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevator-jockey #-jockey) |/eliveitədʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển thang máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevator-jockey
  • Phiên âm (nếu có): [eliveitəɔpəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của elevator-jockey là: #-jockey) |/eliveitədʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển thang máy

29634. elevator-operator nghĩa tiếng việt là #-jockey) |/eliveitədʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevator-operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevator-operator #-jockey) |/eliveitədʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển thang máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevator-operator
  • Phiên âm (nếu có): [eliveitəɔpəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của elevator-operator là: #-jockey) |/eliveitədʤɔki/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển thang máy

29635. elevatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) nâng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevatory tính từ|- (kỹ thuật) nâng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elevatory là: tính từ|- (kỹ thuật) nâng

29636. eleven nghĩa tiếng việt là tính từ|- mười một|=to be eleven|+ mười một tuổi|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eleven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eleven tính từ|- mười một|=to be eleven|+ mười một tuổi|* danh từ|- số mười một|- đội mười một người|=an eleven|+ một đội mười một người (bóng đá, crikê...)|- (the eleven) mười một đồ đệ của chúa giê-xu (trừ giu-đa)||@eleven|- số mười một (11). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eleven
  • Phiên âm (nếu có): [ilevn]
  • Nghĩa tiếng việt của eleven là: tính từ|- mười một|=to be eleven|+ mười một tuổi|* danh từ|- số mười một|- đội mười một người|=an eleven|+ một đội mười một người (bóng đá, crikê...)|- (the eleven) mười một đồ đệ của chúa giê-xu (trừ giu-đa)||@eleven|- số mười một (11)

29637. eleven-plus nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỳ thi cho trẻ mười một tuổi lên bậc trung học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eleven-plus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eleven-plus danh từ|- kỳ thi cho trẻ mười một tuổi lên bậc trung học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eleven-plus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eleven-plus là: danh từ|- kỳ thi cho trẻ mười một tuổi lên bậc trung học

29638. elevens nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc (11 giờ sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevens danh từ|- (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc (11 giờ sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevens
  • Phiên âm (nếu có): [ilevnz]
  • Nghĩa tiếng việt của elevens là: danh từ|- (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc (11 giờ sáng)

29639. elevenses nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc (11 giờ sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevenses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevenses danh từ|- (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc (11 giờ sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevenses
  • Phiên âm (nếu có): [ilevnz]
  • Nghĩa tiếng việt của elevenses là: danh từ|- (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc (11 giờ sáng)

29640. eleventh nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ mười một|- đến giờ chót, đến phút cuối cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eleventh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eleventh tính từ|- thứ mười một|- đến giờ chót, đến phút cuối cùng|* danh từ|- một phần mười một|- người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một|=the eleventh of june|+ ngày mười một tháng sáu||@eleventh|- thứ mười một; một phần mười một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eleventh
  • Phiên âm (nếu có): [ilevnθ]
  • Nghĩa tiếng việt của eleventh là: tính từ|- thứ mười một|- đến giờ chót, đến phút cuối cùng|* danh từ|- một phần mười một|- người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một|=the eleventh of june|+ ngày mười một tháng sáu||@eleventh|- thứ mười một; một phần mười một

29641. elevon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận cử động được của máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elevon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elevon danh từ|- bộ phận cử động được của máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elevon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elevon là: danh từ|- bộ phận cử động được của máy bay

29642. elf nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều elves|- yêu tinh|- kẻ tinh nghịch|- người lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elf danh từ, số nhiều elves|- yêu tinh|- kẻ tinh nghịch|- người lùn, người bé tí hon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elf
  • Phiên âm (nếu có): [elf]
  • Nghĩa tiếng việt của elf là: danh từ, số nhiều elves|- yêu tinh|- kẻ tinh nghịch|- người lùn, người bé tí hon

29643. elf-arrow nghĩa tiếng việt là #-bolt) |/elfboult/|* danh từ|- mũi tên bằng đá lửa|- (địa lý,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elf-arrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elf-arrow #-bolt) |/elfboult/|* danh từ|- mũi tên bằng đá lửa|- (địa lý,địa chất) con tên đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elf-arrow
  • Phiên âm (nếu có): [elf,ærou]
  • Nghĩa tiếng việt của elf-arrow là: #-bolt) |/elfboult/|* danh từ|- mũi tên bằng đá lửa|- (địa lý,địa chất) con tên đá

29644. elf-bolt nghĩa tiếng việt là #-bolt) |/elfboult/|* danh từ|- mũi tên bằng đá lửa|- (địa lý,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elf-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elf-bolt #-bolt) |/elfboult/|* danh từ|- mũi tên bằng đá lửa|- (địa lý,địa chất) con tên đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elf-bolt
  • Phiên âm (nếu có): [elf,ærou]
  • Nghĩa tiếng việt của elf-bolt là: #-bolt) |/elfboult/|* danh từ|- mũi tên bằng đá lửa|- (địa lý,địa chất) con tên đá

29645. elf-land nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi ở của yêu tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elf-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elf-land danh từ|- nơi ở của yêu tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elf-land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elf-land là: danh từ|- nơi ở của yêu tinh

29646. elf-lock nghĩa tiếng việt là #-locks) |/elflɔks/|* danh từ|- mớ tóc rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elf-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elf-lock #-locks) |/elflɔks/|* danh từ|- mớ tóc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elf-lock
  • Phiên âm (nếu có): [elflɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của elf-lock là: #-locks) |/elflɔks/|* danh từ|- mớ tóc rối

29647. elf-locks nghĩa tiếng việt là #-locks) |/elflɔks/|* danh từ|- mớ tóc rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elf-locks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elf-locks #-locks) |/elflɔks/|* danh từ|- mớ tóc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elf-locks
  • Phiên âm (nếu có): [elflɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của elf-locks là: #-locks) |/elflɔks/|* danh từ|- mớ tóc rối

29648. elf-maid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng elf woman|- nữ yêu tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elf-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elf-maid danh từ|- cũng elf woman|- nữ yêu tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elf-maid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elf-maid là: danh từ|- cũng elf woman|- nữ yêu tinh

29649. elfin nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu tinh|* danh từ|- (như) elf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elfin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elfin tính từ|- yêu tinh|* danh từ|- (như) elf. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elfin
  • Phiên âm (nếu có): [elfin]
  • Nghĩa tiếng việt của elfin là: tính từ|- yêu tinh|* danh từ|- (như) elf

29650. elfish nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu tinh|- tinh nghịch (đứa bé)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elfish tính từ|- yêu tinh|- tinh nghịch (đứa bé). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elfish
  • Phiên âm (nếu có): [elfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của elfish là: tính từ|- yêu tinh|- tinh nghịch (đứa bé)

29651. elfishly nghĩa tiếng việt là xem elfish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elfishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elfishlyxem elfish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elfishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elfishly là: xem elfish

29652. elfishness nghĩa tiếng việt là xem elfish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elfishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elfishnessxem elfish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elfishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elfishness là: xem elfish

29653. elicit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elicit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elicit ngoại động từ|- (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi|=to elicit an answer|+ moi ra câu trả lời|- suy ra, luận ra (sự thật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elicit
  • Phiên âm (nếu có): [ilisit]
  • Nghĩa tiếng việt của elicit là: ngoại động từ|- (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi|=to elicit an answer|+ moi ra câu trả lời|- suy ra, luận ra (sự thật)

29654. elicitation nghĩa tiếng việt là xem elicit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elicitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elicitationxem elicit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elicitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elicitation là: xem elicit

29655. elicitor nghĩa tiếng việt là xem elicit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elicitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elicitorxem elicit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elicitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elicitor là: xem elicit

29656. elide nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elide ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elide
  • Phiên âm (nếu có): [ilaid]
  • Nghĩa tiếng việt của elide là: ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)

29657. eligibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đủ tư cách, tính thích hợp|- tính có thể cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eligibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eligibility danh từ|- tính đủ tư cách, tính thích hợp|- tính có thể chọn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eligibility
  • Phiên âm (nếu có): [,elidʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của eligibility là: danh từ|- tính đủ tư cách, tính thích hợp|- tính có thể chọn được

29658. eligible nghĩa tiếng việt là tính từ|- đủ tư cách, thích hợp|=eligible for membership|+ đủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ eligible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eligible tính từ|- đủ tư cách, thích hợp|=eligible for membership|+ đủ tư cách làm nột hội viên|- có thể chọn được|=an eligible youngman|+ một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eligible
  • Phiên âm (nếu có): [iliminəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của eligible là: tính từ|- đủ tư cách, thích hợp|=eligible for membership|+ đủ tư cách làm nột hội viên|- có thể chọn được|=an eligible youngman|+ một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được

29659. eligible asset ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số tài sản dự trữ.|+ xem reserve asset ratio.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eligible asset ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eligible asset ratio(econ) tỷ số tài sản dự trữ.|+ xem reserve asset ratio.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eligible asset ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eligible asset ratio là: (econ) tỷ số tài sản dự trữ.|+ xem reserve asset ratio.

29660. eligible paper nghĩa tiếng việt là (econ) giấy tờ đủ tiêu chuẩn chiết khấu.|+ các tài sản tài c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eligible paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eligible paper(econ) giấy tờ đủ tiêu chuẩn chiết khấu.|+ các tài sản tài chính mà ngân hàng trung ương sẵn sàng mua (tái chiết khấu) hay chấp nhận làm vật thế chấp cho các khoản vay, trong một số trường hợp đặc biệt, và thường là khi giao dịch với các cơ quan đã đựoc định rõ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eligible paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eligible paper là: (econ) giấy tờ đủ tiêu chuẩn chiết khấu.|+ các tài sản tài chính mà ngân hàng trung ương sẵn sàng mua (tái chiết khấu) hay chấp nhận làm vật thế chấp cho các khoản vay, trong một số trường hợp đặc biệt, và thường là khi giao dịch với các cơ quan đã đựoc định rõ.

29661. eligibly nghĩa tiếng việt là xem eligible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eligibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eligiblyxem eligible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eligibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eligibly là: xem eligible

29662. eliminability nghĩa tiếng việt là (logic học) tính khử được, tính bỏ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eliminability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eliminability(logic học) tính khử được, tính bỏ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eliminability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eliminability là: (logic học) tính khử được, tính bỏ được

29663. eliminable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể loại ra, có thể loại trừ|- (sinh vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eliminable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eliminable tính từ|- có thể loại ra, có thể loại trừ|- (sinh vật học) có thể bài tiết ra|- (toán học) có thể khử|- có thể rút ra (yếu tố...)||@eliminable|- bỏ được, khử được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eliminable
  • Phiên âm (nếu có): [iliminəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của eliminable là: tính từ|- có thể loại ra, có thể loại trừ|- (sinh vật học) có thể bài tiết ra|- (toán học) có thể khử|- có thể rút ra (yếu tố...)||@eliminable|- bỏ được, khử được

29664. eliminant nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách loại trừ||@eliminant|- kết thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eliminant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eliminant danh từ|- cách loại trừ||@eliminant|- kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eliminant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eliminant là: danh từ|- cách loại trừ||@eliminant|- kết thúc

29665. eliminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- loại ra, loại trừ|- (sinh vật học) bài tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eliminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eliminate ngoại động từ|- loại ra, loại trừ|- (sinh vật học) bài tiết|- lờ đi (một phần của vấn đề)|- (toán học) khử|- rút ra (yếu tố...)||@eliminate|- khử bỏ, loại trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eliminate
  • Phiên âm (nếu có): [ilimineit]
  • Nghĩa tiếng việt của eliminate là: ngoại động từ|- loại ra, loại trừ|- (sinh vật học) bài tiết|- lờ đi (một phần của vấn đề)|- (toán học) khử|- rút ra (yếu tố...)||@eliminate|- khử bỏ, loại trừ

29666. elimination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loại ra, sự loại trừ|- (sinh vật học) sự bài t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elimination danh từ|- sự loại ra, sự loại trừ|- (sinh vật học) sự bài tiết|- sự lờ đi|- (toán học) sự khử|- sự rút ra (yếu tố...)|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại||@elimination|- [phép, sự],khử, sự bỏ, sự loại trừ|- e. by addition or subtraction phép thử bằng cộng hạy trừ|- e. by comparison khử bằng so sánh (các hệ số)|- e. by substitution khử (ẩn số) bằng phép thế|- e. of constants phép thử hằng số|- gaussian e. phép thử gauxơ|- succssive e. phép thử liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elimination
  • Phiên âm (nếu có): [i,limineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của elimination là: danh từ|- sự loại ra, sự loại trừ|- (sinh vật học) sự bài tiết|- sự lờ đi|- (toán học) sự khử|- sự rút ra (yếu tố...)|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại||@elimination|- [phép, sự],khử, sự bỏ, sự loại trừ|- e. by addition or subtraction phép thử bằng cộng hạy trừ|- e. by comparison khử bằng so sánh (các hệ số)|- e. by substitution khử (ẩn số) bằng phép thế|- e. of constants phép thử hằng số|- gaussian e. phép thử gauxơ|- succssive e. phép thử liên tiếp

29667. eliminative nghĩa tiếng việt là xem eliminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eliminative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eliminativexem eliminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eliminative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eliminative là: xem eliminate

29668. eliminator nghĩa tiếng việt là danh từ (kỹ thuật)|- thiết bị loại, thiết bị thải|- thiết b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eliminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eliminator danh từ (kỹ thuật)|- thiết bị loại, thiết bị thải|- thiết bị khử nước|- máy đẩy, máy thúc||@eliminator|- (tech) bộ loại trừ, bộ triệt; bộ lọc loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eliminator
  • Phiên âm (nếu có): [ilimineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của eliminator là: danh từ (kỹ thuật)|- thiết bị loại, thiết bị thải|- thiết bị khử nước|- máy đẩy, máy thúc||@eliminator|- (tech) bộ loại trừ, bộ triệt; bộ lọc loại

29669. eliminatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- loại, có tính chất loại ra, có tính chất loại tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eliminatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eliminatory tính từ|- loại, có tính chất loại ra, có tính chất loại trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eliminatory
  • Phiên âm (nếu có): [iliminətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của eliminatory là: tính từ|- loại, có tính chất loại ra, có tính chất loại trừ

29670. elinvar nghĩa tiếng việt là danh từ|- elinva (hợp kim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elinvar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elinvar danh từ|- elinva (hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elinvar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elinvar là: danh từ|- elinva (hợp kim)

29671. eliquate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) tách lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eliquate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eliquate ngoại động từ|- (kỹ thuật) tách lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eliquate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eliquate là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) tách lỏng

29672. eliquation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự tách lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eliquation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eliquation danh từ|- (kỹ thuật) sự tách lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eliquation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eliquation là: danh từ|- (kỹ thuật) sự tách lỏng

29673. elision nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elision danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elision
  • Phiên âm (nếu có): [iliʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của elision là: danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết)

29674. elite nghĩa tiếng việt là một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elitemột kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elite là: một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch

29675. elitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elitism danh từ|- sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elitism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elitism là: danh từ|- sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội

29676. elitist good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng xa xỉ|+ xem luxury(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elitist good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elitist good(econ) hàng xa xỉ|+ xem luxury. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elitist good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elitist good là: (econ) hàng xa xỉ|+ xem luxury

29677. elixir nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc luyện đan|- thuốc tiên|=elixir of life|+ thuốc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elixir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elixir danh từ|- thuốc luyện đan|- thuốc tiên|=elixir of life|+ thuốc trường sinh bất lão|- (dược học) cồn ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elixir
  • Phiên âm (nếu có): [iliksə]
  • Nghĩa tiếng việt của elixir là: danh từ|- thuốc luyện đan|- thuốc tiên|=elixir of life|+ thuốc trường sinh bất lão|- (dược học) cồn ngọt

29678. elizabethan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ elizabethan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elizabethan tính từ|- (thuộc) triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i|* danh từ|- người thuộc triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i, nhà văn thuộc triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elizabethan
  • Phiên âm (nếu có): [i,lizəbi:θən]
  • Nghĩa tiếng việt của elizabethan là: tính từ|- (thuộc) triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i|* danh từ|- người thuộc triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i, nhà văn thuộc triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i

29679. elk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) nai anxet, nai sừng tấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elk danh từ|- (động vật học) nai anxet, nai sừng tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elk
  • Phiên âm (nếu có): [elk]
  • Nghĩa tiếng việt của elk là: danh từ|- (động vật học) nai anxet, nai sừng tấm

29680. ell nghĩa tiếng việt là danh từ|- en (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)|- chái, hồi (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ell danh từ|- en (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)|- chái, hồi (của một căn nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ell
  • Phiên âm (nếu có): [el]
  • Nghĩa tiếng việt của ell là: danh từ|- en (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)|- chái, hồi (của một căn nhà)

29681. ellipse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) elip|- (như) ellipsis||@ellipse|- (tech) hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ellipse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ellipse danh từ|- (toán học) elip|- (như) ellipsis||@ellipse|- (tech) hình bầu dục, elip||@ellipse|- elip|- cubical e. elip cubic|- forcal e. elip tiêu|- geodesic e. elip trắc địa|- imaginary e. elip ảo|- minimum e. of a hyperboloid of one sheet elip thắt của một hipeboloit|- một tầng|- null e. elip điểm, elip không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ellipse
  • Phiên âm (nếu có): [ilips]
  • Nghĩa tiếng việt của ellipse là: danh từ|- (toán học) elip|- (như) ellipsis||@ellipse|- (tech) hình bầu dục, elip||@ellipse|- elip|- cubical e. elip cubic|- forcal e. elip tiêu|- geodesic e. elip trắc địa|- imaginary e. elip ảo|- minimum e. of a hyperboloid of one sheet elip thắt của một hipeboloit|- một tầng|- null e. elip điểm, elip không

29682. ellipses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ellipsis|- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ellipses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ellipses danh từ, số nhiều ellipsis|- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ellipses
  • Phiên âm (nếu có): [ilipsis]
  • Nghĩa tiếng việt của ellipses là: danh từ, số nhiều ellipsis|- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược

29683. ellipsis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ellipsis|- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ellipsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ellipsis danh từ, số nhiều ellipsis|- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ellipsis
  • Phiên âm (nếu có): [ilipsis]
  • Nghĩa tiếng việt của ellipsis là: danh từ, số nhiều ellipsis|- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược

29684. ellipsograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- compa elip||@ellipsograph|- thước vẽ elip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ellipsograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ellipsograph danh từ|- compa elip||@ellipsograph|- thước vẽ elip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ellipsograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ellipsograph là: danh từ|- compa elip||@ellipsograph|- thước vẽ elip

29685. ellipsoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) elipxoit||@ellipsoid|- (tech) mặt bầu dục,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ellipsoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ellipsoid danh từ|- (toán học) elipxoit||@ellipsoid|- (tech) mặt bầu dục, thể bầu dục||@ellipsoid|- elipxoit|- e. of revolution elipxoit tròn xoay|- e. of stress elipxoit ứng lực|- confocal e.s các elipxoit đồng tiêu|- imaginary e. elipxoit ảo|- null e., point e. elipxoit điểm|- similar e.s elipxoit đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ellipsoid
  • Phiên âm (nếu có): [ilipsɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của ellipsoid là: danh từ|- (toán học) elipxoit||@ellipsoid|- (tech) mặt bầu dục, thể bầu dục||@ellipsoid|- elipxoit|- e. of revolution elipxoit tròn xoay|- e. of stress elipxoit ứng lực|- confocal e.s các elipxoit đồng tiêu|- imaginary e. elipxoit ảo|- null e., point e. elipxoit điểm|- similar e.s elipxoit đồng dạng

29686. ellipsoidal nghĩa tiếng việt là xem ellipsoid||@ellipsoidal|- elipxoidan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ellipsoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ellipsoidalxem ellipsoid||@ellipsoidal|- elipxoidan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ellipsoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ellipsoidal là: xem ellipsoid||@ellipsoidal|- elipxoidan

29687. elliptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) eliptic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elliptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elliptic tính từ|- (toán học) eliptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elliptic
  • Phiên âm (nếu có): [iliptik]
  • Nghĩa tiếng việt của elliptic là: tính từ|- (toán học) eliptic

29688. elliptic aperture nghĩa tiếng việt là (tech) lỗ bầu dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elliptic aperture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elliptic aperture(tech) lỗ bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elliptic aperture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elliptic aperture là: (tech) lỗ bầu dục

29689. elliptic filter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lọc hình bầu dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elliptic filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elliptic filter(tech) bộ lọc hình bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elliptic filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elliptic filter là: (tech) bộ lọc hình bầu dục

29690. elliptic(al) nghĩa tiếng việt là eliptic|- strongly e. (giải tích) eliptic mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elliptic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elliptic(al)eliptic|- strongly e. (giải tích) eliptic mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elliptic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elliptic(al) là: eliptic|- strongly e. (giải tích) eliptic mạnh

29691. elliptical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (như) elliptic|- (ngôn ngữ học) tĩnh lượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elliptical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elliptical tính từ|- (toán học) (như) elliptic|- (ngôn ngữ học) tĩnh lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elliptical
  • Phiên âm (nếu có): [iliptikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của elliptical là: tính từ|- (toán học) (như) elliptic|- (ngôn ngữ học) tĩnh lược

29692. elliptical waveguide nghĩa tiếng việt là (tech) ống dẫn sóng hình bầu dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elliptical waveguide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elliptical waveguide(tech) ống dẫn sóng hình bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elliptical waveguide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elliptical waveguide là: (tech) ống dẫn sóng hình bầu dục

29693. elliptically nghĩa tiếng việt là phó từ|- tỉnh lược, giản lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elliptically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elliptically phó từ|- tỉnh lược, giản lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elliptically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elliptically là: phó từ|- tỉnh lược, giản lược

29694. elliptically polarized light nghĩa tiếng việt là (tech) ánh sáng hướng cực dạng bầu dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elliptically polarized light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elliptically polarized light(tech) ánh sáng hướng cực dạng bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elliptically polarized light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elliptically polarized light là: (tech) ánh sáng hướng cực dạng bầu dục

29695. elliptically polarized wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng hướng cực dạng bầu dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elliptically polarized wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elliptically polarized wave(tech) sóng hướng cực dạng bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elliptically polarized wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elliptically polarized wave là: (tech) sóng hướng cực dạng bầu dục

29696. ellipticty nghĩa tiếng việt là tính eliptic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ellipticty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elliptictytính eliptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ellipticty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ellipticty là: tính eliptic

29697. elliptoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần giống elip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elliptoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elliptoid tính từ|- gần giống elip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elliptoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elliptoid là: tính từ|- gần giống elip

29698. elm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elm danh từ|- (thực vật học) cây đu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elm
  • Phiên âm (nếu có): [elm]
  • Nghĩa tiếng việt của elm là: danh từ|- (thực vật học) cây đu

29699. elocution nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elocution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elocution danh từ|- cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elocution
  • Phiên âm (nếu có): [,eləkju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của elocution là: danh từ|- cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng...)

29700. elocutionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ elocutionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elocutionary tính từ|- (thuộc) cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc) thuật ngâm thơ (khi diễn thuyết, diễn kịch, hát...)|=elocutionary gifts|+ tài ăn nói, tài hùng biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elocutionary
  • Phiên âm (nếu có): [,eləkju:ʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của elocutionary là: tính từ|- (thuộc) cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc) thuật ngâm thơ (khi diễn thuyết, diễn kịch, hát...)|=elocutionary gifts|+ tài ăn nói, tài hùng biện

29701. elocutionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dạy cách nói, người dạy cách đọc, người dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elocutionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elocutionist danh từ|- người dạy cách nói, người dạy cách đọc, người dạy cách ngâm (trước công chúng...)|- chuyên gia về thuật nói, chuyên gia về thuật đọc, chuyên gia về thuật ngâm|- người nói, người đọc, người ngâm thơ (trước công chúng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elocutionist
  • Phiên âm (nếu có): [,eləkju:ʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của elocutionist là: danh từ|- người dạy cách nói, người dạy cách đọc, người dạy cách ngâm (trước công chúng...)|- chuyên gia về thuật nói, chuyên gia về thuật đọc, chuyên gia về thuật ngâm|- người nói, người đọc, người ngâm thơ (trước công chúng)

29702. eloge nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời ca ngợi, lời khen ngợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eloge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eloge danh từ|- lời ca ngợi, lời khen ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eloge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eloge là: danh từ|- lời ca ngợi, lời khen ngợi

29703. elogist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elogist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elogist danh từ|- người tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elogist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elogist là: danh từ|- người tán dương

29704. elogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài ca tụng|- văn bia ca ngợi người chết|- lời tán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ elogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elogy danh từ|- bài ca tụng|- văn bia ca ngợi người chết|- lời tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elogy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elogy là: danh từ|- bài ca tụng|- văn bia ca ngợi người chết|- lời tán dương

29705. eloign nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ hiếm) lánh xa|- dời đến nơi cách xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eloign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eloign ngoại động từ|- (từ hiếm) lánh xa|- dời đến nơi cách xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eloign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eloign là: ngoại động từ|- (từ hiếm) lánh xa|- dời đến nơi cách xa

29706. elongate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm dài ra, kéo dài ra|* nội động từ|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elongate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elongate ngoại động từ|- làm dài ra, kéo dài ra|* nội động từ|- (thực vật học) có hình thon dài|* tính từ|- (thực vật học) thon dài||@elongate|- ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elongate
  • Phiên âm (nếu có): [i:lɔɳgit]
  • Nghĩa tiếng việt của elongate là: ngoại động từ|- làm dài ra, kéo dài ra|* nội động từ|- (thực vật học) có hình thon dài|* tính từ|- (thực vật học) thon dài||@elongate|- ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra

29707. elongation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm dài ra, sự kéo dài ra|- phần dài ra|- (vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elongation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elongation danh từ|- sự làm dài ra, sự kéo dài ra|- phần dài ra|- (vật lý) độ giãn dài|- (thiên văn học) góc lìa, ly giác||@elongation|- ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn|- effective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu|- unit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elongation
  • Phiên âm (nếu có): [,i:lɔɳgeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của elongation là: danh từ|- sự làm dài ra, sự kéo dài ra|- phần dài ra|- (vật lý) độ giãn dài|- (thiên văn học) góc lìa, ly giác||@elongation|- ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn|- effective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu|- unit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị

29708. elope nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trốn đi theo trai|- trốn đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elope nội động từ|- trốn đi theo trai|- trốn đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elope
  • Phiên âm (nếu có): [iloup]
  • Nghĩa tiếng việt của elope là: nội động từ|- trốn đi theo trai|- trốn đi

29709. elopement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trốn đi theo trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elopement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elopement danh từ|- sự trốn đi theo trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elopement
  • Phiên âm (nếu có): [iloupmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của elopement là: danh từ|- sự trốn đi theo trai

29710. eloper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trốn đi theo trai|=the eloper s|+ cặp trai gái đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eloper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eloper danh từ|- người trốn đi theo trai|=the eloper s|+ cặp trai gái đem nhau đi trốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eloper
  • Phiên âm (nếu có): [iloupə]
  • Nghĩa tiếng việt của eloper là: danh từ|- người trốn đi theo trai|=the eloper s|+ cặp trai gái đem nhau đi trốn

29711. eloquence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài hùng biện|- (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eloquence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eloquence danh từ|- tài hùng biện|- (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eloquence
  • Phiên âm (nếu có): [eləkwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của eloquence là: danh từ|- tài hùng biện|- (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ

29712. eloquent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hùng biện, hùng hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eloquent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eloquent tính từ|- hùng biện, hùng hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eloquent
  • Phiên âm (nếu có): [eləkwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của eloquent là: tính từ|- hùng biện, hùng hồn

29713. eloquently nghĩa tiếng việt là phó từ|- hùng biện, hùng hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eloquently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eloquently phó từ|- hùng biện, hùng hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eloquently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eloquently là: phó từ|- hùng biện, hùng hồn

29714. eloquentness nghĩa tiếng việt là xem eloquent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eloquentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eloquentnessxem eloquent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eloquentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eloquentness là: xem eloquent

29715. else nghĩa tiếng việt là phó từ|- khác, nữa|=anyone else?|+ người nào khác?|=anything e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ else là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh else phó từ|- khác, nữa|=anyone else?|+ người nào khác?|=anything else?|+ cái gì khác?, cái gì nữa?|- nếu không|=run, [or],else youll miss your train|+ chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:else
  • Phiên âm (nếu có): [els]
  • Nghĩa tiếng việt của else là: phó từ|- khác, nữa|=anyone else?|+ người nào khác?|=anything else?|+ cái gì khác?, cái gì nữa?|- nếu không|=run, [or],else youll miss your train|+ chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa

29716. elsewhere nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở một nơi nào khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elsewhere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elsewhere phó từ|- ở một nơi nào khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elsewhere
  • Phiên âm (nếu có): [elsweə]
  • Nghĩa tiếng việt của elsewhere là: phó từ|- ở một nơi nào khác

29717. elt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sự giảng dạy tiếng anh (english language teaching)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elt (viết tắt)|- sự giảng dạy tiếng anh (english language teaching). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elt là: (viết tắt)|- sự giảng dạy tiếng anh (english language teaching)

29718. elucidate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sáng tỏ; giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elucidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elucidate ngoại động từ|- làm sáng tỏ; giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elucidate
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:sideit]
  • Nghĩa tiếng việt của elucidate là: ngoại động từ|- làm sáng tỏ; giải thích

29719. elucidation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sáng tỏ; sự giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elucidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elucidation danh từ|- sự làm sáng tỏ; sự giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elucidation
  • Phiên âm (nếu có): [i,lu:sideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của elucidation là: danh từ|- sự làm sáng tỏ; sự giải thích

29720. elucidative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm sáng tỏ; để giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elucidative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elucidative tính từ|- để làm sáng tỏ; để giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elucidative
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:sideitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của elucidative là: tính từ|- để làm sáng tỏ; để giải thích

29721. elucidator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm sáng tỏ; người giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elucidator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elucidator danh từ|- người làm sáng tỏ; người giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elucidator
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:sideitə]
  • Nghĩa tiếng việt của elucidator là: danh từ|- người làm sáng tỏ; người giải thích

29722. elucidatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm sáng tỏ; để giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elucidatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elucidatory tính từ|- để làm sáng tỏ; để giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elucidatory
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:sideitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của elucidatory là: tính từ|- để làm sáng tỏ; để giải thích

29723. elucubrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cặm cụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elucubrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elucubrate ngoại động từ|- làm cặm cụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elucubrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elucubrate là: ngoại động từ|- làm cặm cụi

29724. elucubration nghĩa tiếng việt là danh từ|- công trình cặm cụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elucubration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elucubration danh từ|- công trình cặm cụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elucubration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elucubration là: danh từ|- công trình cặm cụi

29725. elude nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elude ngoại động từ|- tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...)|- trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...)|- vượt quá (sự hiểu biết...)||@elude|- tránh, thoát, tuột, sổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elude
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của elude là: ngoại động từ|- tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...)|- trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...)|- vượt quá (sự hiểu biết...)||@elude|- tránh, thoát, tuột, sổng

29726. elusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elusion danh từ|- lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elusion
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của elusion là: danh từ|- lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác

29727. elusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elusive tính từ|- hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)|- khó nắm (ý nghĩa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elusive
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của elusive là: tính từ|- hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)|- khó nắm (ý nghĩa...)

29728. elusively nghĩa tiếng việt là xem elusive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elusivelyxem elusive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elusively là: xem elusive

29729. elusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elusiveness danh từ|- tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của elusiveness là: danh từ|- tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh

29730. elusory nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elusory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elusory tính từ|- hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)|- khó nắm (ý nghĩa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elusory
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của elusory là: tính từ|- hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)|- khó nắm (ý nghĩa...)

29731. elute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tách rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elute ngoại động từ|- tách rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elute là: ngoại động từ|- tách rửa

29732. elution nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) phép tách rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elution danh từ|- (hoá học) phép tách rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elution là: danh từ|- (hoá học) phép tách rửa

29733. elutriate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gạn sạch; rửa sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elutriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elutriate ngoại động từ|- gạn sạch; rửa sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elutriate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elutriate là: ngoại động từ|- gạn sạch; rửa sạch

29734. elutriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gạn sạch, sự rửa sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elutriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elutriation danh từ|- sự gạn sạch, sự rửa sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elutriation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elutriation là: danh từ|- sự gạn sạch, sự rửa sạch

29735. eluvial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eluvial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eluvial tính từ|- (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eluvial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eluvial là: tính từ|- (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót

29736. eluvium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) tàn tích của đá; đá sót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eluvium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eluvium danh từ|- (địa chất) tàn tích của đá; đá sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eluvium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eluvium là: danh từ|- (địa chất) tàn tích của đá; đá sót

29737. elver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con cá chình con, con lươn con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elver danh từ|- (động vật học) con cá chình con, con lươn con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elver
  • Phiên âm (nếu có): [elvə]
  • Nghĩa tiếng việt của elver là: danh từ|- (động vật học) con cá chình con, con lươn con

29738. elves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều elves|- yêu tinh|- kẻ tinh nghịch|- người lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elves danh từ, số nhiều elves|- yêu tinh|- kẻ tinh nghịch|- người lùn, người bé tí hon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elves
  • Phiên âm (nếu có): [elf]
  • Nghĩa tiếng việt của elves là: danh từ, số nhiều elves|- yêu tinh|- kẻ tinh nghịch|- người lùn, người bé tí hon

29739. elvish nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu tinh|- tinh nghịch (đứa bé)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elvish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elvish tính từ|- yêu tinh|- tinh nghịch (đứa bé). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elvish
  • Phiên âm (nếu có): [elfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của elvish là: tính từ|- yêu tinh|- tinh nghịch (đứa bé)

29740. elysian nghĩa tiếng việt là tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elysian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elysian tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elysian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elysian là: tính từ

29741. elysium nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên đường, chốn thiên đường (thần thoại hy-lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elysium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elysium danh từ|- thiên đường, chốn thiên đường (thần thoại hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elysium
  • Phiên âm (nếu có): [iliziəm]
  • Nghĩa tiếng việt của elysium là: danh từ|- thiên đường, chốn thiên đường (thần thoại hy-lạp)

29742. elytra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều elytra |/elitrə/|- (động vật học) cánh trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elytra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elytra danh từ, số nhiều elytra |/elitrə/|- (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elytra
  • Phiên âm (nếu có): [elitrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của elytra là: danh từ, số nhiều elytra |/elitrə/|- (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)

29743. elytroid nghĩa tiếng việt là xem elytron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elytroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elytroidxem elytron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elytroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elytroid là: xem elytron

29744. elytron nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều elytra |/elitrə/|- (động vật học) cánh trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elytron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elytron danh từ, số nhiều elytra |/elitrə/|- (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elytron
  • Phiên âm (nếu có): [elitrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của elytron là: danh từ, số nhiều elytra |/elitrə/|- (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)

29745. elytrophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) gốc cánh cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elytrophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elytrophore danh từ|- (động vật) gốc cánh cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elytrophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elytrophore là: danh từ|- (động vật) gốc cánh cứng

29746. elytrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều elytra|- cánh cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elytrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elytrum danh từ|- số nhiều elytra|- cánh cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elytrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của elytrum là: danh từ|- số nhiều elytra|- cánh cứng

29747. elzevir nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách enzêvia (do gia đình en-giê-via in ở hà-lan, vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ elzevir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh elzevir danh từ|- sách enzêvia (do gia đình en-giê-via in ở hà-lan, vào (thế kỷ) 16 17)|- kiểu chữ enzêvia|* tính từ|- enzêvia (sách kiểu chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:elzevir
  • Phiên âm (nếu có): [elziviə]
  • Nghĩa tiếng việt của elzevir là: danh từ|- sách enzêvia (do gia đình en-giê-via in ở hà-lan, vào (thế kỷ) 16 17)|- kiểu chữ enzêvia|* tính từ|- enzêvia (sách kiểu chữ)

29748. em nghĩa tiếng việt là danh từ|- m, m (chữ cái)|- m (đơn vị đo dòng chữ in)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ em là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh em danh từ|- m, m (chữ cái)|- m (đơn vị đo dòng chữ in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:em
  • Phiên âm (nếu có): [em]
  • Nghĩa tiếng việt của em là: danh từ|- m, m (chữ cái)|- m (đơn vị đo dòng chữ in)

29749. em (end of medium) nghĩa tiếng việt là (tech) đoạn cuối môi thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ em (end of medium) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh em (end of medium)(tech) đoạn cuối môi thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:em (end of medium)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của em (end of medium) là: (tech) đoạn cuối môi thể

29750. em dash nghĩa tiếng việt là nét em (vệt in liên tục có độ rộng bằng một em; đó là độ rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ em dash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh em dashnét em (vệt in liên tục có độ rộng bằng một em; đó là độ rộng của chữ m ứng với kiểu chữ đang dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:em dash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của em dash là: nét em (vệt in liên tục có độ rộng bằng một em; đó là độ rộng của chữ m ứng với kiểu chữ đang dùng)

29751. em fraction nghĩa tiếng việt là phân số em|- phân số dạng ký tự đơn, chiếm độ rộng một em, du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ em fraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh em fractionphân số em|- phân số dạng ký tự đơn, chiếm độ rộng một em, dùng dấu vạch chéo (1 / 4), khác với phân số thường được thể hiện bằng ba hoặc nhiều ký tự (1 / 4). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:em fraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của em fraction là: phân số em|- phân số dạng ký tự đơn, chiếm độ rộng một em, dùng dấu vạch chéo (1 / 4), khác với phân số thường được thể hiện bằng ba hoặc nhiều ký tự (1 / 4)

29752. ema nghĩa tiếng việt là (econ) xem european monetary agreement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ema(econ) xem european monetary agreement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ema là: (econ) xem european monetary agreement

29753. emaciate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm gầy mòn, làm hốc hác|- làm bạc màu (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emaciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emaciate ngoại động từ|- làm gầy mòn, làm hốc hác|- làm bạc màu (đất|- làm úa (cây cối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emaciate
  • Phiên âm (nếu có): [imeiʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của emaciate là: ngoại động từ|- làm gầy mòn, làm hốc hác|- làm bạc màu (đất|- làm úa (cây cối)

29754. emaciated nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy mòn, hốc hác|- bạc màu (đất|- úa (cây cối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emaciated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emaciated tính từ|- gầy mòn, hốc hác|- bạc màu (đất|- úa (cây cối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emaciated
  • Phiên âm (nếu có): [imeiʃietid]
  • Nghĩa tiếng việt của emaciated là: tính từ|- gầy mòn, hốc hác|- bạc màu (đất|- úa (cây cối)

29755. emaciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emaciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emaciation danh từ|- sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác|- sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emaciation
  • Phiên âm (nếu có): [i,meisieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của emaciation là: danh từ|- sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác|- sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất

29756. email nghĩa tiếng việt là thư điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ email là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emailthư điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:email
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của email là: thư điện tử

29757. email = e-mail = electronic mail nghĩa tiếng việt là (tech) thư điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ email = e-mail = electronic mail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh email = e-mail = electronic mail(tech) thư điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:email = e-mail = electronic mail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của email = e-mail = electronic mail là: (tech) thư điện tử

29758. emanate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phát ra, bắt nguồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emanate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emanate nội động từ|- phát ra, bắt nguồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emanate
  • Phiên âm (nếu có): [eməneit]
  • Nghĩa tiếng việt của emanate là: nội động từ|- phát ra, bắt nguồn

29759. emanation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát ra, sự bắt nguồn|- vật phát ra|- (hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emanation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emanation danh từ|- sự phát ra, sự bắt nguồn|- vật phát ra|- (hoá học) sự xạ khí||@emanation|- (tô pô) sự phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emanation
  • Phiên âm (nếu có): [,eməneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của emanation là: danh từ|- sự phát ra, sự bắt nguồn|- vật phát ra|- (hoá học) sự xạ khí||@emanation|- (tô pô) sự phát xạ

29760. emanational nghĩa tiếng việt là xem emanation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emanational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emanationalxem emanation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emanational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emanational là: xem emanation

29761. emanative nghĩa tiếng việt là xem emanate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emanative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emanativexem emanate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emanative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emanative là: xem emanate

29762. emancipate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emancipate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emancipate ngoại động từ|- giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emancipate
  • Phiên âm (nếu có): [imænsipeit]
  • Nghĩa tiếng việt của emancipate là: ngoại động từ|- giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...)

29763. emancipation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emancipation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emancipation danh từ|- sự giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emancipation
  • Phiên âm (nếu có): [i,mænsipeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của emancipation là: danh từ|- sự giải phóng

29764. emancipationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương giải phóng nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emancipationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emancipationist danh từ|- người chủ trương giải phóng nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emancipationist
  • Phiên âm (nếu có): [i,mænsipeiʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của emancipationist là: danh từ|- người chủ trương giải phóng nô lệ

29765. emancipative nghĩa tiếng việt là xem emancipate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emancipative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emancipativexem emancipate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emancipative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emancipative là: xem emancipate

29766. emancipator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giải phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emancipator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emancipator danh từ|- người giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emancipator
  • Phiên âm (nếu có): [i,mænsipeitiə]
  • Nghĩa tiếng việt của emancipator là: danh từ|- người giải phóng

29767. emancipatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giải phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emancipatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emancipatory tính từ|- để giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emancipatory
  • Phiên âm (nếu có): [imænsipeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của emancipatory là: tính từ|- để giải phóng

29768. emancipist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học), uc người mãn hạn tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emancipist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emancipist danh từ|- (sử học), uc người mãn hạn tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emancipist
  • Phiên âm (nếu có): [imænsipist]
  • Nghĩa tiếng việt của emancipist là: danh từ|- (sử học), uc người mãn hạn tù

29769. emarginate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có khía; không bờ|= emarginate leaf|+ lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emarginate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emarginate tính từ|- (thực vật) có khía; không bờ|= emarginate leaf|+ lá có khía|* ngoại động từ|- xén lề, bỏ lề (tờ giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emarginate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emarginate là: tính từ|- (thực vật) có khía; không bờ|= emarginate leaf|+ lá có khía|* ngoại động từ|- xén lề, bỏ lề (tờ giấy)

29770. emargination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xén lề; sự bỏ lề (tờ giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emargination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emargination danh từ|- sự xén lề; sự bỏ lề (tờ giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emargination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emargination là: danh từ|- sự xén lề; sự bỏ lề (tờ giấy)

29771. emasculate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thiến, hoạn|- cắt xén (một tác phẩm...)|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emasculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emasculate ngoại động từ|- thiến, hoạn|- cắt xén (một tác phẩm...)|- làm yếu ớt, làm nhu nhược|- làm nghèo (một ngôn ngữ)|* tính từ ((cũng) emasculated)|- bị thiến, bị hoạn|- bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emasculate
  • Phiên âm (nếu có): [imæskjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của emasculate là: ngoại động từ|- thiến, hoạn|- cắt xén (một tác phẩm...)|- làm yếu ớt, làm nhu nhược|- làm nghèo (một ngôn ngữ)|* tính từ ((cũng) emasculated)|- bị thiến, bị hoạn|- bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược

29772. emasculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) emasculate|- bị cắt xén (tác phẩm)|- bị làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ emasculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emasculated tính từ|- (như) emasculate|- bị cắt xén (tác phẩm)|- bị làm nghèo (ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emasculated
  • Phiên âm (nếu có): [imæskjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của emasculated là: tính từ|- (như) emasculate|- bị cắt xén (tác phẩm)|- bị làm nghèo (ngôn ngữ)

29773. emasculation nghĩa tiếng việt là xem emasculate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emasculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emasculationxem emasculate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emasculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emasculation là: xem emasculate

29774. emasculative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thiến, để hoạn|- để cắt xén|- làm yếu ớt, la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emasculative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emasculative tính từ|- để thiến, để hoạn|- để cắt xén|- làm yếu ớt, làm nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emasculative
  • Phiên âm (nếu có): [imæskjuleitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của emasculative là: tính từ|- để thiến, để hoạn|- để cắt xén|- làm yếu ớt, làm nhu nhược

29775. emasculator nghĩa tiếng việt là xem emasculate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emasculator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emasculatorxem emasculate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emasculator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emasculator là: xem emasculate

29776. emasculatory nghĩa tiếng việt là xem emasculate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emasculatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emasculatoryxem emasculate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emasculatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emasculatory là: xem emasculate

29777. emasculatoty nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thiến, để hoạn|- để cắt xén|- làm yếu ớt, la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emasculatoty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emasculatoty tính từ|- để thiến, để hoạn|- để cắt xén|- làm yếu ớt, làm nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emasculatoty
  • Phiên âm (nếu có): [imæskjuleitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của emasculatoty là: tính từ|- để thiến, để hoạn|- để cắt xén|- làm yếu ớt, làm nhu nhược

29778. emball nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (từ hiếm)|- bọc (hàng)|- làm cho có hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emball ngoại động từ (từ hiếm)|- bọc (hàng)|- làm cho có hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emball là: ngoại động từ (từ hiếm)|- bọc (hàng)|- làm cho có hình cầu

29779. emballage nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đóng gói (hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emballage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emballage danh từ|- việc đóng gói (hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emballage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emballage là: danh từ|- việc đóng gói (hàng)

29780. embalm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ướp (xác chết)|- ướp chất thơm|- giữ cho kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embalm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embalm ngoại động từ|- ướp (xác chết)|- ướp chất thơm|- giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embalm
  • Phiên âm (nếu có): [imbɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của embalm là: ngoại động từ|- ướp (xác chết)|- ướp chất thơm|- giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ

29781. embalmer nghĩa tiếng việt là xem embalm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embalmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embalmerxem embalm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embalmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embalmer là: xem embalm

29782. embalmment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ướp (xác chết)|- sự ướp chất thơm|- sự giữ cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embalmment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embalmment danh từ|- sự ướp (xác chết)|- sự ướp chất thơm|- sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embalmment
  • Phiên âm (nếu có): [imbɑ:mmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embalmment là: danh từ|- sự ướp (xác chết)|- sự ướp chất thơm|- sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ

29783. embank nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embank ngoại động từ|- chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embank
  • Phiên âm (nếu có): [embæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của embank là: ngoại động từ|- chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)

29784. embankment nghĩa tiếng việt là danh từ|- đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embankment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embankment danh từ|- đê; đường đắp cao (cho xe lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embankment
  • Phiên âm (nếu có): [embæɳkmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embankment là: danh từ|- đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)

29785. embarcadero nghĩa tiếng việt là danh từ|- bến tàu thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarcadero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarcadero danh từ|- bến tàu thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarcadero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embarcadero là: danh từ|- bến tàu thủy

29786. embarcation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem embarkation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarcation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarcation danh từ|- xem embarkation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarcation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embarcation là: danh từ|- xem embarkation

29787. embargo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều embargoes|- lệnh cấm vận|- sự đình chỉ ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embargo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embargo danh từ, số nhiều embargoes|- lệnh cấm vận|- sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)|- sự cản trở|* ngoại động từ|- cấm vận|- sung công (tàu bè, hàng hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embargo
  • Phiên âm (nếu có): [embɑ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của embargo là: danh từ, số nhiều embargoes|- lệnh cấm vận|- sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)|- sự cản trở|* ngoại động từ|- cấm vận|- sung công (tàu bè, hàng hoá...)

29788. embark nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho lên tàu (lính, hàng...) ((từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embark ngoại động từ|- cho lên tàu (lính, hàng...) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbark)|* nội động từ|- lên tàu|- (+ in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbark). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embark
  • Phiên âm (nếu có): [embɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của embark là: ngoại động từ|- cho lên tàu (lính, hàng...) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbark)|* nội động từ|- lên tàu|- (+ in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbark)

29789. embarkation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho lên tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarkation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarkation danh từ|- sự cho lên tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarkation
  • Phiên âm (nếu có): [embɑ:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của embarkation là: danh từ|- sự cho lên tàu

29790. embarking nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem embarkment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarking danh từ|- xem embarkment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embarking là: danh từ|- xem embarkment

29791. embarkment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embarkation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarkment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarkment danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embarkation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarkment
  • Phiên âm (nếu có): [imbɑ:kmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embarkment là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embarkation

29792. embarrass nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lúng túng, làm ngượng nghịu|- làm rắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarrass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarrass ngoại động từ|- làm lúng túng, làm ngượng nghịu|- làm rắc rối, làm rối rắm|- gây khó khăn cho, ngăn trở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarrass
  • Phiên âm (nếu có): [imbærəs]
  • Nghĩa tiếng việt của embarrass là: ngoại động từ|- làm lúng túng, làm ngượng nghịu|- làm rắc rối, làm rối rắm|- gây khó khăn cho, ngăn trở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho

29793. embarrassed nghĩa tiếng việt là tính từ|- lúng túng, bối rối; ngượng|- bị ngăn trở|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarrassed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarrassed tính từ|- lúng túng, bối rối; ngượng|- bị ngăn trở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mắc nợ đìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarrassed
  • Phiên âm (nếu có): [imbærəst]
  • Nghĩa tiếng việt của embarrassed là: tính từ|- lúng túng, bối rối; ngượng|- bị ngăn trở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mắc nợ đìa

29794. embarrassedly nghĩa tiếng việt là xem embarrass(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarrassedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarrassedlyxem embarrass. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarrassedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embarrassedly là: xem embarrass

29795. embarrassiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng tú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarrassiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarrassiment danh từ|- sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối|- điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarrassiment
  • Phiên âm (nếu có): [imbærəsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embarrassiment là: danh từ|- sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối|- điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng

29796. embarrassing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm lúng túng|=an embarrassing situation|+ tình trạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarrassing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarrassing tính từ|- làm lúng túng|=an embarrassing situation|+ tình trạng lúng túng|- ngăn trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarrassing
  • Phiên âm (nếu có): [imbærəsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của embarrassing là: tính từ|- làm lúng túng|=an embarrassing situation|+ tình trạng lúng túng|- ngăn trở

29797. embarrassingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gây lúng túng, khiến bối rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarrassingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarrassingly phó từ|- gây lúng túng, khiến bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarrassingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embarrassingly là: phó từ|- gây lúng túng, khiến bối rối

29798. embarrassment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng tú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embarrassment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embarrassment danh từ|- sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối|- điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embarrassment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embarrassment là: danh từ|- sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối|- điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng

29799. embassy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đại sứ; đại sứ và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embassy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embassy danh từ|- chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đại sứ; đại sứ và cán bộ nhân viên (ở toà đại sứ)|- sứ mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embassy
  • Phiên âm (nếu có): [embəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của embassy là: danh từ|- chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đại sứ; đại sứ và cán bộ nhân viên (ở toà đại sứ)|- sứ mệnh

29800. embattle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dàn (quân) thành thế trận|* ngoại động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embattle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embattle ngoại động từ|- dàn (quân) thành thế trận|* ngoại động từ|- làm lỗ châu mai ở (thành, tường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embattle
  • Phiên âm (nếu có): [imbætl]
  • Nghĩa tiếng việt của embattle là: ngoại động từ|- dàn (quân) thành thế trận|* ngoại động từ|- làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)

29801. embay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho (tàu) đỗ vào vịnh|- đẩy (tàu) vào vịnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embay ngoại động từ|- cho (tàu) đỗ vào vịnh|- đẩy (tàu) vào vịnh (cơn gió). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embay
  • Phiên âm (nếu có): [imbei]
  • Nghĩa tiếng việt của embay là: ngoại động từ|- cho (tàu) đỗ vào vịnh|- đẩy (tàu) vào vịnh (cơn gió)

29802. embayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình dáng vịnh|= an embayed shoreline|+ bờ biển (…)


Nghĩa tiếng việt của từ embayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embayed tính từ|- có hình dáng vịnh|= an embayed shoreline|+ bờ biển có hình dáng vịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embayed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embayed là: tính từ|- có hình dáng vịnh|= an embayed shoreline|+ bờ biển có hình dáng vịnh

29803. embayment nghĩa tiếng việt là danh từ|- vịnh; vũng|- sự hình thành vịnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embayment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embayment danh từ|- vịnh; vũng|- sự hình thành vịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embayment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embayment là: danh từ|- vịnh; vũng|- sự hình thành vịnh

29804. embed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ấn vào, đóng vào, gắn vào|- ghi vào (trí n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embed ngoại động từ|- ấn vào, đóng vào, gắn vào|- ghi vào (trí nhớ)|=that day is embedded for ever in my recollection|+ ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó|- ôm lấy, bao lấy||@embed|- (tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào||@embed|- nhúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embed
  • Phiên âm (nếu có): [imbed]
  • Nghĩa tiếng việt của embed là: ngoại động từ|- ấn vào, đóng vào, gắn vào|- ghi vào (trí nhớ)|=that day is embedded for ever in my recollection|+ ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó|- ôm lấy, bao lấy||@embed|- (tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào||@embed|- nhúng

29805. embeddability nghĩa tiếng việt là tính nhúng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embeddability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embeddabilitytính nhúng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embeddability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embeddability là: tính nhúng được

29806. embedded nghĩa tiếng việt là được nhúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embedded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embeddedđược nhúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embedded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embedded là: được nhúng

29807. embedded command nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh gài trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embedded command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embedded command(tech) lệnh gài trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embedded command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embedded command là: (tech) lệnh gài trong

29808. embedded loop nghĩa tiếng việt là (tech) chu trình gài trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embedded loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embedded loop(tech) chu trình gài trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embedded loop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embedded loop là: (tech) chu trình gài trong

29809. embedded object nghĩa tiếng việt là (tech) đối tượng gài trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embedded object là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embedded object(tech) đối tượng gài trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embedded object
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embedded object là: (tech) đối tượng gài trong

29810. embedded software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu gài trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embedded software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embedded software(tech) nhu liệu gài trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embedded software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embedded software là: (tech) nhu liệu gài trong

29811. embedded system nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống gài trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embedded system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embedded system(tech) hệ thống gài trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embedded system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embedded system là: (tech) hệ thống gài trong

29812. embedding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa vào, sự gắn vào|- (hoá học) tạp chất||@emb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embedding danh từ|- sự đưa vào, sự gắn vào|- (hoá học) tạp chất||@embedding|- phép nhúng|- invariant e. phép nhúng bất biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embedding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embedding là: danh từ|- sự đưa vào, sự gắn vào|- (hoá học) tạp chất||@embedding|- phép nhúng|- invariant e. phép nhúng bất biến

29813. embedment nghĩa tiếng việt là xem embed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embedment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embedmentxem embed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embedment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embedment là: xem embed

29814. embellish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn|- thêm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ embellish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embellish ngoại động từ|- làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn|- thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embellish
  • Phiên âm (nếu có): [imbeliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của embellish là: ngoại động từ|- làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn|- thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)

29815. embellisher nghĩa tiếng việt là xem embellish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embellisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embellisherxem embellish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embellisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embellisher là: xem embellish

29816. embellishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embellishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embellishment danh từ|- sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn|- sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embellishment
  • Phiên âm (nếu có): [imbeliʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embellishment là: danh từ|- sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn|- sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...)

29817. ember nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- than hồng (trong đám lửa sắp tă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ember là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ember danh từ, (thường) số nhiều|- than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng|* danh từ+ (ember-goose) |/embəgu:s/|- (động vật học) chim lặn gavia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ember
  • Phiên âm (nếu có): [embə]
  • Nghĩa tiếng việt của ember là: danh từ, (thường) số nhiều|- than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng|* danh từ+ (ember-goose) |/embəgu:s/|- (động vật học) chim lặn gavia

29818. ember days nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) tuần chay ba ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ember days là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ember days danh từ|- (tôn giáo) tuần chay ba ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ember days
  • Phiên âm (nếu có): [embədeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ember days là: danh từ|- (tôn giáo) tuần chay ba ngày

29819. ember-goose nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- than hồng (trong đám lửa sắp tă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ember-goose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ember-goose danh từ, (thường) số nhiều|- than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng|* danh từ+ (ember-goose) |/embəgu:s/|- (động vật học) chim lặn gavia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ember-goose
  • Phiên âm (nếu có): [embə]
  • Nghĩa tiếng việt của ember-goose là: danh từ, (thường) số nhiều|- than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng|* danh từ+ (ember-goose) |/embəgu:s/|- (động vật học) chim lặn gavia

29820. embezzle nghĩa tiếng việt là động từ|- biển thủ, tham ô (tiền...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embezzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embezzle động từ|- biển thủ, tham ô (tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embezzle
  • Phiên âm (nếu có): [imbezl]
  • Nghĩa tiếng việt của embezzle là: động từ|- biển thủ, tham ô (tiền...)

29821. embezzlement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biển thủ, sự tham ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embezzlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embezzlement danh từ|- sự biển thủ, sự tham ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embezzlement
  • Phiên âm (nếu có): [imbezlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embezzlement là: danh từ|- sự biển thủ, sự tham ô

29822. embezzler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biển thủ, người thụt két, người tham ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embezzler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embezzler danh từ|- người biển thủ, người thụt két, người tham ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embezzler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embezzler là: danh từ|- người biển thủ, người thụt két, người tham ô

29823. embitter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbitter)|- làm đắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embitter ngoại động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbitter)|- làm đắng|- làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng|- làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)|- làm bực tức (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embitter
  • Phiên âm (nếu có): [imbitə]
  • Nghĩa tiếng việt của embitter là: ngoại động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbitter)|- làm đắng|- làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng|- làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)|- làm bực tức (ai)

29824. embitterment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm đắng|- sự làm cay đắng, sự làm chua xót; s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embitterment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embitterment danh từ|- sự làm đắng|- sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng|- sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù...)|- sự làm bực tức (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embitterment
  • Phiên âm (nếu có): [imbitəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embitterment là: danh từ|- sự làm đắng|- sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng|- sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù...)|- sự làm bực tức (ai)

29825. emblazon nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vẽ rõ nét (như trên huy hiệu)|- trang trí phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblazon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblazon ngoại động từ|- vẽ rõ nét (như trên huy hiệu)|- trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)|- ca ngợi, tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblazon
  • Phiên âm (nếu có): [imbleizən]
  • Nghĩa tiếng việt của emblazon là: ngoại động từ|- vẽ rõ nét (như trên huy hiệu)|- trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)|- ca ngợi, tán dương

29826. emblazoner nghĩa tiếng việt là xem emblazon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblazoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblazonerxem emblazon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblazoner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emblazoner là: xem emblazon

29827. emblazonment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vẽ rõ nét|- sự trang trí phù hiệu|- sự ca ngợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblazonment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblazonment danh từ|- sự vẽ rõ nét|- sự trang trí phù hiệu|- sự ca ngợi, sự tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblazonment
  • Phiên âm (nếu có): [embleizənmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của emblazonment là: danh từ|- sự vẽ rõ nét|- sự trang trí phù hiệu|- sự ca ngợi, sự tán dương

29828. emblazonry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật làm huy hiệu|- sự trang trí màu sắc rự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblazonry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblazonry danh từ|- nghệ thuật làm huy hiệu|- sự trang trí màu sắc rực rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblazonry
  • Phiên âm (nếu có): [bleiznri]
  • Nghĩa tiếng việt của emblazonry là: danh từ|- nghệ thuật làm huy hiệu|- sự trang trí màu sắc rực rỡ

29829. emblem nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái tượng trưng, cái biểu tượng|- người điển hình|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblem danh từ|- cái tượng trưng, cái biểu tượng|- người điển hình|- hình vẽ trên huy hiệu|* ngoại động từ|- tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblem
  • Phiên âm (nếu có): [embləm]
  • Nghĩa tiếng việt của emblem là: danh từ|- cái tượng trưng, cái biểu tượng|- người điển hình|- hình vẽ trên huy hiệu|* ngoại động từ|- tượng trưng

29830. emblematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tượng trưng, biểu tượng, điển hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblematic tính từ|- tượng trưng, biểu tượng, điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblematic
  • Phiên âm (nếu có): [,emblimætik]
  • Nghĩa tiếng việt của emblematic là: tính từ|- tượng trưng, biểu tượng, điển hình

29831. emblematical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tượng trưng, biểu tượng, điển hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblematical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblematical tính từ|- tượng trưng, biểu tượng, điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblematical
  • Phiên âm (nếu có): [,emblimætik]
  • Nghĩa tiếng việt của emblematical là: tính từ|- tượng trưng, biểu tượng, điển hình

29832. emblematically nghĩa tiếng việt là xem emblematic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblematically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblematicallyxem emblematic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblematically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emblematically là: xem emblematic

29833. emblematise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblematise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblematise ngoại động từ|- tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của|- miêu tả bằng biểu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblematise
  • Phiên âm (nếu có): [emblemətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của emblematise là: ngoại động từ|- tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của|- miêu tả bằng biểu tượng

29834. emblematist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ phù hiệu, người vẽ huy hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblematist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblematist danh từ|- người vẽ phù hiệu, người vẽ huy hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblematist
  • Phiên âm (nếu có): [emblemətist]
  • Nghĩa tiếng việt của emblematist là: danh từ|- người vẽ phù hiệu, người vẽ huy hiệu

29835. emblematize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblematize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblematize ngoại động từ|- tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của|- miêu tả bằng biểu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblematize
  • Phiên âm (nếu có): [emblemətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của emblematize là: ngoại động từ|- tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của|- miêu tả bằng biểu tượng

29836. emblement nghĩa tiếng việt là danh từ (pháp lý), (thường) số nhiều|- hoà lợi; vụ lợi|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emblement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emblement danh từ (pháp lý), (thường) số nhiều|- hoà lợi; vụ lợi|- thổ sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emblement
  • Phiên âm (nếu có): [emblmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của emblement là: danh từ (pháp lý), (thường) số nhiều|- hoà lợi; vụ lợi|- thổ sản

29837. embodied technical progress nghĩa tiếng việt là (econ) tiến bộ kỹ thuật nội hàm; tiến bộ hàm chứa kỹ thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embodied technical progress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embodied technical progress(econ) tiến bộ kỹ thuật nội hàm; tiến bộ hàm chứa kỹ thuật.|+ tiến bộ kỹ thuật mà không thể có được nếu không hàm chứa nguồn vốn mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embodied technical progress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embodied technical progress là: (econ) tiến bộ kỹ thuật nội hàm; tiến bộ hàm chứa kỹ thuật.|+ tiến bộ kỹ thuật mà không thể có được nếu không hàm chứa nguồn vốn mới.

29838. embodiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện thân|- sự biểu hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embodiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embodiment danh từ|- hiện thân|- sự biểu hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embodiment
  • Phiên âm (nếu có): [imbɔdimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embodiment là: danh từ|- hiện thân|- sự biểu hiện

29839. embody nghĩa tiếng việt là ngoại động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbody)|- là hiện th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embody ngoại động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbody)|- là hiện thân của|- biểu hiện|- gồm, kể cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embody
  • Phiên âm (nếu có): [imbɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của embody là: ngoại động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbody)|- là hiện thân của|- biểu hiện|- gồm, kể cả

29840. embog nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sa lầy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embog ngoại động từ|- làm sa lầy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embog
  • Phiên âm (nếu có): [imbɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của embog là: ngoại động từ|- làm sa lầy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

29841. embolden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embolden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embolden ngoại động từ|- làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo|- khuyến khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embolden
  • Phiên âm (nếu có): [imbouldn]
  • Nghĩa tiếng việt của embolden là: ngoại động từ|- làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo|- khuyến khích

29842. embolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) thúc vào; lõm vào|- nhập vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embolic tính từ|- (y học) thúc vào; lõm vào|- nhập vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embolic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embolic là: tính từ|- (y học) thúc vào; lõm vào|- nhập vào

29843. embolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tắc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embolism danh từ|- (y học) sự tắc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embolism
  • Phiên âm (nếu có): [embəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của embolism là: danh từ|- (y học) sự tắc mạch

29844. embolismic nghĩa tiếng việt là xem embolism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embolismic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embolismicxem embolism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embolismic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embolismic là: xem embolism

29845. embolus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) vật tắc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embolus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embolus danh từ|- (y học) vật tắc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embolus
  • Phiên âm (nếu có): [embələs]
  • Nghĩa tiếng việt của embolus là: danh từ|- (y học) vật tắc mạch

29846. embonpoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự béo tốt, đẫy đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embonpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embonpoint danh từ|- sự béo tốt, đẫy đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embonpoint
  • Phiên âm (nếu có): [,ʤmbʤ:mpwe:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của embonpoint là: danh từ|- sự béo tốt, đẫy đà

29847. embosom nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbosom)|- ôm vào ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embosom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embosom ngoại động từ (((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbosom)|- ôm vào ngực|- bao quanh|=trees embosoming the house|+ cây cối bao quanh nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embosom
  • Phiên âm (nếu có): [imbuzəm]
  • Nghĩa tiếng việt của embosom là: ngoại động từ (((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) imbosom)|- ôm vào ngực|- bao quanh|=trees embosoming the house|+ cây cối bao quanh nhà

29848. embosomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bao quanh|=a village embosomed ion bamboos|+ làng co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embosomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embosomed tính từ|- bị bao quanh|=a village embosomed ion bamboos|+ làng có luỹ tre bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embosomed
  • Phiên âm (nếu có): [imbuzəmd]
  • Nghĩa tiếng việt của embosomed là: tính từ|- bị bao quanh|=a village embosomed ion bamboos|+ làng có luỹ tre bao quanh

29849. emboss nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chạm nổi, rập nổ, làm nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emboss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emboss ngoại động từ|- chạm nổi, rập nổ, làm nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emboss
  • Phiên âm (nếu có): [imbɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của emboss là: ngoại động từ|- chạm nổi, rập nổ, làm nổi

29850. embosser nghĩa tiếng việt là xem emboss(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embosser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embosserxem emboss. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embosser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embosser là: xem emboss

29851. embossment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embossment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embossment danh từ|- sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embossment
  • Phiên âm (nếu có): [imbɔsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embossment là: danh từ|- sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi

29852. embossment-map nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embossment-map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embossment-map danh từ|- bản đồ nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embossment-map
  • Phiên âm (nếu có): [imbɔsməntmæp]
  • Nghĩa tiếng việt của embossment-map là: danh từ|- bản đồ nổi

29853. embouchure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)|- (âm nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embouchure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embouchure danh từ|- (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)|- (âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn|- (âm nhạc) cách đặt môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embouchure
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔmbuʃuə]
  • Nghĩa tiếng việt của embouchure là: danh từ|- (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)|- (âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn|- (âm nhạc) cách đặt môi

29854. embow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- uốn cong hình vòng cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embow ngoại động từ|- uốn cong hình vòng cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embow
  • Phiên âm (nếu có): [imbou]
  • Nghĩa tiếng việt của embow là: ngoại động từ|- uốn cong hình vòng cung

29855. embowel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- moi ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embowel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embowel ngoại động từ|- moi ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embowel
  • Phiên âm (nếu có): [imbauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của embowel là: ngoại động từ|- moi ruột

29856. embowelment nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách moi ruột|- (số nhiều) ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embowelment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embowelment danh từ|- cách moi ruột|- (số nhiều) ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embowelment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embowelment là: danh từ|- cách moi ruột|- (số nhiều) ruột

29857. embower nghĩa tiếng việt là ngoại động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) embower)|- quây vào t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embower ngoại động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) embower)|- quây vào trong một lùm cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embower
  • Phiên âm (nếu có): [imbauə]
  • Nghĩa tiếng việt của embower là: ngoại động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) embower)|- quây vào trong một lùm cây

29858. embrace nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ôm, cái ôm|- (nói trại) sự ăn nằm với nhau|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embrace danh từ|- sự ôm, cái ôm|- (nói trại) sự ăn nằm với nhau|* ngoại động từ|- ôm, ôm chặt, ghì chặt|- nắm lấy (thời cơ...)|- đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)|- gồm, bao gồm|- bao quát (nhìn, nắm)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gây áp lực (đối với quan toà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embrace
  • Phiên âm (nếu có): [imbreis]
  • Nghĩa tiếng việt của embrace là: danh từ|- sự ôm, cái ôm|- (nói trại) sự ăn nằm với nhau|* ngoại động từ|- ôm, ôm chặt, ghì chặt|- nắm lấy (thời cơ...)|- đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)|- gồm, bao gồm|- bao quát (nhìn, nắm)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)

29859. embraceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ôm được|- có thể nắm lấy được (thời cơ...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embraceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embraceable tính từ|- có thể ôm được|- có thể nắm lấy được (thời cơ...)|- có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái)|- có thể gồm, có thể bao gồm|- có thể bao quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embraceable
  • Phiên âm (nếu có): [imbreisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của embraceable là: tính từ|- có thể ôm được|- có thể nắm lấy được (thời cơ...)|- có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái)|- có thể gồm, có thể bao gồm|- có thể bao quát

29860. embracement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt|- sự nắm|- sự đi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embracement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embracement danh từ|- sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt|- sự nắm|- sự đi theo|- sự gồm, sự bao gồm|- sự bao quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embracement
  • Phiên âm (nếu có): [imbreismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embracement là: danh từ|- sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt|- sự nắm|- sự đi theo|- sự gồm, sự bao gồm|- sự bao quát

29861. embraceor nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embraceor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embraceor danh từ|- kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embraceor
  • Phiên âm (nếu có): [imbreisə]
  • Nghĩa tiếng việt của embraceor là: danh từ|- kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà

29862. embracer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embracer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embracer danh từ|- kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embracer
  • Phiên âm (nếu có): [imbreisə]
  • Nghĩa tiếng việt của embracer là: danh từ|- kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà

29863. embracery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gây áp lực (trái phép) đối v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embracery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embracery danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gây áp lực (trái phép) đối với quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embracery
  • Phiên âm (nếu có): [imbreisəri]
  • Nghĩa tiếng việt của embracery là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gây áp lực (trái phép) đối với quan toà

29864. embranchment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embranchment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embranchment danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embranchment
  • Phiên âm (nếu có): [imbrɑ:ntʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embranchment là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh

29865. embrangle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rối, làm rối rắm, làm rối tung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embrangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embrangle ngoại động từ|- làm rối, làm rối rắm, làm rối tung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embrangle
  • Phiên âm (nếu có): [imbræɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của embrangle là: ngoại động từ|- làm rối, làm rối rắm, làm rối tung

29866. embranglement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embranglement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embranglement danh từ|- sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung|- tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embranglement
  • Phiên âm (nếu có): [imbræɳglmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embranglement là: danh từ|- sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung|- tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm

29867. embrasure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa|- lỗ sung đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embrasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embrasure danh từ|- (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa|- lỗ sung đại bác, lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embrasure
  • Phiên âm (nếu có): [imbreiʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của embrasure là: danh từ|- (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa|- lỗ sung đại bác, lỗ châu mai

29868. embrasured nghĩa tiếng việt là xem embrasure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embrasured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embrasuredxem embrasure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embrasured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embrasured là: xem embrasure

29869. embrave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho thành can đảm; cổ vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embrave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embrave ngoại động từ|- làm cho thành can đảm; cổ vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embrave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embrave là: ngoại động từ|- làm cho thành can đảm; cổ vũ

29870. embrittle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành giòn, làm thành dễ vỡ|* nội độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embrittle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embrittle ngoại động từ|- làm thành giòn, làm thành dễ vỡ|* nội động từ|* nội động từ|- trở nên giòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embrittle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embrittle là: ngoại động từ|- làm thành giòn, làm thành dễ vỡ|* nội động từ|* nội động từ|- trở nên giòn

29871. embrocate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embrocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embrocate ngoại động từ|- (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embrocate
  • Phiên âm (nếu có): [embroukeit]
  • Nghĩa tiếng việt của embrocate là: ngoại động từ|- (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)

29872. embrocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embrocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embrocation danh từ|- (y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embrocation
  • Phiên âm (nếu có): [,embroukeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của embrocation là: danh từ|- (y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương)

29873. embroider nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thêu (khăn...)|- thêu dệt (chuyện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embroider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embroider ngoại động từ|- thêu (khăn...)|- thêu dệt (chuyện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embroider
  • Phiên âm (nếu có): [imbrɔidə]
  • Nghĩa tiếng việt của embroider là: ngoại động từ|- thêu (khăn...)|- thêu dệt (chuyện...)

29874. embroiderer nghĩa tiếng việt là xem embroider(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embroiderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embroidererxem embroider. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embroiderer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embroiderer là: xem embroider

29875. embroidering nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc thêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embroidering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embroidering danh từ|- việc thêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embroidering
  • Phiên âm (nếu có): [imbrɔidəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của embroidering là: danh từ|- việc thêu

29876. embroidering machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embroidering machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embroidering machine danh từ|- máy thêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embroidering machine
  • Phiên âm (nếu có): [imbrɔidəriɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của embroidering machine là: danh từ|- máy thêu

29877. embroidering-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embroidering-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embroidering-machine danh từ|- máy thêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embroidering-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embroidering-machine là: danh từ|- máy thêu

29878. embroidery nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc thêu|- đồ thêu|- đồ trang trí phụ|- điều thêu d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embroidery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embroidery danh từ|- việc thêu|- đồ thêu|- đồ trang trí phụ|- điều thêu dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embroidery
  • Phiên âm (nếu có): [imbrɔidəri]
  • Nghĩa tiếng việt của embroidery là: danh từ|- việc thêu|- đồ thêu|- đồ trang trí phụ|- điều thêu dệt

29879. embroil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rối rắm|- lôi kéo (ai... vào một cuộc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embroil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embroil ngoại động từ|- làm rối rắm|- lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)|- làm cho (ai) xung đột (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embroil
  • Phiên âm (nếu có): [imbrɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của embroil là: ngoại động từ|- làm rối rắm|- lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)|- làm cho (ai) xung đột (với ai)

29880. embroilment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rối rắm|- sự lôi kéo (ai... vào một cuộc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embroilment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embroilment danh từ|- sự làm rối rắm|- sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)|- sự làm cho (ai) xung đột (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embroilment
  • Phiên âm (nếu có): [imbrɔilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của embroilment là: danh từ|- sự làm rối rắm|- sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)|- sự làm cho (ai) xung đột (với ai)

29881. embrown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nâu, nhuộm nâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embrown ngoại động từ|- làm nâu, nhuộm nâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embrown
  • Phiên âm (nếu có): [imbraun]
  • Nghĩa tiếng việt của embrown là: ngoại động từ|- làm nâu, nhuộm nâu

29882. embryo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều embryos|- (sinh vật học) phôi|- cái còn phô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryo danh từ, số nhiều embryos|- (sinh vật học) phôi|- cái còn phôi thai|=in embryo|+ còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển|* tính từ|- còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryo
  • Phiên âm (nếu có): [embriou]
  • Nghĩa tiếng việt của embryo là: danh từ, số nhiều embryos|- (sinh vật học) phôi|- cái còn phôi thai|=in embryo|+ còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển|* tính từ|- còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

29883. embryocardia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryocardia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryocardia danh từ|- (y học) nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryocardia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryocardia là: danh từ|- (y học) nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim

29884. embryoctony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giết thai trong dạ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryoctony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryoctony danh từ|- (y học) sự giết thai trong dạ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryoctony
  • Phiên âm (nếu có): [,embriɔktəni]
  • Nghĩa tiếng việt của embryoctony là: danh từ|- (y học) sự giết thai trong dạ con

29885. embryogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sự phát sinh phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryogenesis danh từ|- (động vật học) sự phát sinh phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,embrioudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của embryogenesis là: danh từ|- (động vật học) sự phát sinh phôi

29886. embryogenic nghĩa tiếng việt là xem embryogenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryogenicxem embryogenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryogenic là: xem embryogenesis

29887. embryologic nghĩa tiếng việt là xem embryology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryologicxem embryology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryologic là: xem embryology

29888. embryologically nghĩa tiếng việt là xem embryology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryologicallyxem embryology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryologically là: xem embryology

29889. embryologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryologist danh từ|- nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học

29890. embryology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khoa phôi thai, phôi học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryology danh từ|- (động vật học) khoa phôi thai, phôi học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryology
  • Phiên âm (nếu có): [,embriɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của embryology là: danh từ|- (động vật học) khoa phôi thai, phôi học

29891. embryonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phôi|- thuộc thai nhi|- thuộc ấu trùng|- thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryonal tính từ|- thuộc phôi|- thuộc thai nhi|- thuộc ấu trùng|- thuộc thời manh nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryonal là: tính từ|- thuộc phôi|- thuộc thai nhi|- thuộc ấu trùng|- thuộc thời manh nha

29892. embryonated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phôi|= embryonated egg|+ trứng có phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryonated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryonated tính từ|- có phôi|= embryonated egg|+ trứng có phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryonated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryonated là: tính từ|- có phôi|= embryonated egg|+ trứng có phôi

29893. embryonic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) phôi, giống phôi|- còn phôi thai, còn trứng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryonic danh từ|- (thuộc) phôi, giống phôi|- còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryonic
  • Phiên âm (nếu có): [,embriɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của embryonic là: danh từ|- (thuộc) phôi, giống phôi|- còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

29894. embryonically nghĩa tiếng việt là xem embryonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryonicallyxem embryonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryonically là: xem embryonic

29895. embryosac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) túi phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryosac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryosac danh từ|- (thực vật) túi phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryosac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryosac là: danh từ|- (thực vật) túi phôi

29896. embryotectonics nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấu trúc phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryotectonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryotectonics danh từ|- cấu trúc phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryotectonics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryotectonics là: danh từ|- cấu trúc phôi

29897. embryotocia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryotocia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryotocia danh từ|- tiểu sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryotocia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryotocia là: danh từ|- tiểu sản

29898. embryotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryotomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,embriɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của embryotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt thai

29899. embryotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nuôi phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryotrophic tính từ|- nuôi phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryotrophic là: tính từ|- nuôi phôi

29900. embryotrophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryotrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryotrophy danh từ|- sự nuôi phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryotrophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryotrophy là: danh từ|- sự nuôi phôi

29901. embryulia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cách lấy phôi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embryulia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embryulia danh từ|- (y học) cách lấy phôi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embryulia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của embryulia là: danh từ|- (y học) cách lấy phôi ra

29902. embus nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho (lính, hàng...) lên xe|* nội động từ|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ embus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh embus ngoại động từ|- cho (lính, hàng...) lên xe|* nội động từ|- lên xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:embus
  • Phiên âm (nếu có): [imbʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của embus là: ngoại động từ|- cho (lính, hàng...) lên xe|* nội động từ|- lên xe

29903. emcee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trì|* động từ|- chủ trì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emcee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emcee danh từ|- người chủ trì|* động từ|- chủ trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emcee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emcee là: danh từ|- người chủ trì|* động từ|- chủ trì

29904. emcw radar nghĩa tiếng việt là (tech) radda sóng liên tục biến điệu tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emcw radar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emcw radar(tech) radda sóng liên tục biến điệu tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emcw radar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emcw radar là: (tech) radda sóng liên tục biến điệu tần số

29905. emeer nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem emir(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emeer danh từ|- xem emir. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emeer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emeer là: danh từ|- xem emir

29906. emend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emend ngoại động từ|- sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emend
  • Phiên âm (nếu có): [i:mend]
  • Nghĩa tiếng việt của emend là: ngoại động từ|- sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)

29907. emendate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emendate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emendate ngoại động từ|- sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emendate
  • Phiên âm (nếu có): [i:mend]
  • Nghĩa tiếng việt của emendate là: ngoại động từ|- sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)

29908. emendation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emendation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emendation danh từ|- sự sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emendation
  • Phiên âm (nếu có): [,i:mendeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của emendation là: danh từ|- sự sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)

29909. emendator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emendator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emendator danh từ|- người sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emendator
  • Phiên âm (nếu có): [i:mendeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của emendator là: danh từ|- người sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)

29910. emendatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emendatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emendatory tính từ|- để sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emendatory
  • Phiên âm (nếu có): [i:mendətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của emendatory là: tính từ|- để sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)

29911. emender nghĩa tiếng việt là xem emend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emenderxem emend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emender là: xem emend

29912. emerald nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc lục bảo|- màu ngọc lục bảo, màu lục tươi|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ emerald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emerald danh từ|- ngọc lục bảo|- màu ngọc lục bảo, màu lục tươi|- (ngành in) chữ cỡ 61 quoành|- nước ai-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emerald
  • Phiên âm (nếu có): [emərəld]
  • Nghĩa tiếng việt của emerald là: danh từ|- ngọc lục bảo|- màu ngọc lục bảo, màu lục tươi|- (ngành in) chữ cỡ 61 quoành|- nước ai-len

29913. emerge nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nổi lên, hiện ra, lòi ra|- (nghĩa bóng) nổi bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emerge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emerge nội động từ|- nổi lên, hiện ra, lòi ra|- (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)|- thoát khỏi (sự đau khổ)||@emerge|- xuất hiện, nổi lên, nhô lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emerge
  • Phiên âm (nếu có): [imə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của emerge là: nội động từ|- nổi lên, hiện ra, lòi ra|- (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)|- thoát khỏi (sự đau khổ)||@emerge|- xuất hiện, nổi lên, nhô lên

29914. emergence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra|- (nghĩa bóng) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emergence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emergence danh từ|- sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra|- (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...)|- sự thoát khỏi (sự đau khổ)||@emergence|- sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emergence
  • Phiên âm (nếu có): [imə:dʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của emergence là: danh từ|- sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra|- (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...)|- sự thoát khỏi (sự đau khổ)||@emergence|- sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra

29915. emergency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng khẩn cấp|=on emergency; in case of emergenc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emergency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emergency danh từ|- tình trạng khẩn cấp|=on emergency; in case of emergency|+ trong trường hợp khẩn cấp|- (y học) trường hợp cấp cứu|- vững tay, đủ sức đối phó với tình thế||@emergency|- trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emergency
  • Phiên âm (nếu có): [imə:dʤensi]
  • Nghĩa tiếng việt của emergency là: danh từ|- tình trạng khẩn cấp|=on emergency; in case of emergency|+ trong trường hợp khẩn cấp|- (y học) trường hợp cấp cứu|- vững tay, đủ sức đối phó với tình thế||@emergency|- trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ

29916. emergency communication nghĩa tiếng việt là (tech) truyền thông khẩn cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emergency communication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emergency communication(tech) truyền thông khẩn cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emergency communication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emergency communication là: (tech) truyền thông khẩn cấp

29917. emergency door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emergency door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emergency door danh từ|- cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emergency door
  • Phiên âm (nếu có): [imə:dʤənsidɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của emergency door là: danh từ|- cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn

29918. emergency exit nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối ra khi khẩn cấp, lối ra an toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emergency exit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emergency exit danh từ|- lối ra khi khẩn cấp, lối ra an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emergency exit
  • Phiên âm (nếu có): [imə:dʤənsieksit]
  • Nghĩa tiếng việt của emergency exit là: danh từ|- lối ra khi khẩn cấp, lối ra an toàn

29919. emergency signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu khẩn cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emergency signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emergency signal(tech) tín hiệu khẩn cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emergency signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emergency signal là: (tech) tín hiệu khẩn cấp

29920. emergent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi lên, lồi ra, hiện ra|- nổi bật lên, rõ nét|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ emergent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emergent tính từ|- nổi lên, lồi ra, hiện ra|- nổi bật lên, rõ nét|- (vật lý) ló. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emergent
  • Phiên âm (nếu có): [imə:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của emergent là: tính từ|- nổi lên, lồi ra, hiện ra|- nổi bật lên, rõ nét|- (vật lý) ló

29921. emeritus nghĩa tiếng việt là tính từ|- danh dự|=profefssor emeritus|+ giáo sư danh dự (sau kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emeritus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emeritus tính từ|- danh dự|=profefssor emeritus|+ giáo sư danh dự (sau khi về hưu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emeritus
  • Phiên âm (nếu có): [i:meritəs]
  • Nghĩa tiếng việt của emeritus là: tính từ|- danh dự|=profefssor emeritus|+ giáo sư danh dự (sau khi về hưu)

29922. emerods nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) bệnh trĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emerods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emerods danh từ số nhiều|- (y học) bệnh trĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emerods
  • Phiên âm (nếu có): [hemərɔidz]
  • Nghĩa tiếng việt của emerods là: danh từ số nhiều|- (y học) bệnh trĩ

29923. emersed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) nổi lên khỏi mặt nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emersed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emersed tính từ|- (thực vật) nổi lên khỏi mặt nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emersed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emersed là: tính từ|- (thực vật) nổi lên khỏi mặt nước

29924. emersion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi lên, sự hiện lên|- (thiên văn học) sự lại hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emersion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emersion danh từ|- sự nổi lên, sự hiện lên|- (thiên văn học) sự lại hiện rõ, sự lại tỏ (sau khi bị che khuất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emersion
  • Phiên âm (nếu có): [i:mə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của emersion là: danh từ|- sự nổi lên, sự hiện lên|- (thiên văn học) sự lại hiện rõ, sự lại tỏ (sau khi bị che khuất)

29925. emery nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột mài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emery danh từ|- bột mài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emery
  • Phiên âm (nếu có): [eməri]
  • Nghĩa tiếng việt của emery là: danh từ|- bột mài

29926. emery-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emery-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emery-board danh từ|- tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emery-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emery-board là: danh từ|- tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay

29927. emery-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải nhám, vải tráp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emery-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emery-cloth danh từ|- vải nhám, vải tráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emery-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [eməriklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của emery-cloth là: danh từ|- vải nhám, vải tráp

29928. emery-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy nhám, giấy ráp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emery-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emery-paper danh từ|- giấy nhám, giấy ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emery-paper
  • Phiên âm (nếu có): [eməri,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của emery-paper là: danh từ|- giấy nhám, giấy ráp

29929. emery-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát kim cương (để mài nhẵn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emery-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emery-stone danh từ|- cát kim cương (để mài nhẵn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emery-stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emery-stone là: danh từ|- cát kim cương (để mài nhẵn)

29930. emery-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh mài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emery-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emery-wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh mài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emery-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [eməriwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của emery-wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh mài

29931. emesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều emeses|- (y học) sự nôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emesis danh từ|- số nhiều emeses|- (y học) sự nôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emesis là: danh từ|- số nhiều emeses|- (y học) sự nôn

29932. emetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) gây nôn|* danh từ|- (y học) thuốc gây nôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emetic tính từ|- (y học) gây nôn|* danh từ|- (y học) thuốc gây nôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emetic
  • Phiên âm (nếu có): [imetik]
  • Nghĩa tiếng việt của emetic là: tính từ|- (y học) gây nôn|* danh từ|- (y học) thuốc gây nôn

29933. emetically nghĩa tiếng việt là xem emetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emeticallyxem emetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emetically là: xem emetic

29934. emetine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) emetin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emetine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emetine danh từ|- (hoá học) emetin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emetine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emetine là: danh từ|- (hoá học) emetin

29935. emeu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đà điểu sa mạc uc, chim êmu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emeu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emeu danh từ|- (động vật học) đà điểu sa mạc uc, chim êmu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emeu
  • Phiên âm (nếu có): [i:mju:]
  • Nghĩa tiếng việt của emeu là: danh từ|- (động vật học) đà điểu sa mạc uc, chim êmu

29936. emf nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sức điện động (electromotive force)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emf (viết tắt)|- sức điện động (electromotive force). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emf là: (viết tắt)|- sức điện động (electromotive force)

29937. emfasy nghĩa tiếng việt là nhấn mạnh, cường điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emfasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emfasynhấn mạnh, cường điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emfasy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emfasy là: nhấn mạnh, cường điệu

29938. emigrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- di cư|* danh từ|- người di cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emigrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emigrant tính từ|- di cư|* danh từ|- người di cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emigrant
  • Phiên âm (nếu có): [emigrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của emigrant là: tính từ|- di cư|* danh từ|- người di cư

29939. emigrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- di cư|- (thông tục) đổi chỗ ở|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emigrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emigrate nội động từ|- di cư|- (thông tục) đổi chỗ ở|* ngoại động từ|- đưa (ai) di cư||@emigrate|- di cư, di trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emigrate
  • Phiên âm (nếu có): [eimə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của emigrate là: nội động từ|- di cư|- (thông tục) đổi chỗ ở|* ngoại động từ|- đưa (ai) di cư||@emigrate|- di cư, di trú

29940. emigration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự di cư||@emigration|- sự di cư, sự di trú, sự di dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emigration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emigration danh từ|- sự di cư||@emigration|- sự di cư, sự di trú, sự di dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emigration
  • Phiên âm (nếu có): [,emigreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của emigration là: danh từ|- sự di cư||@emigration|- sự di cư, sự di trú, sự di dân

29941. emigratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- di cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emigratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emigratory tính từ|- di cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emigratory
  • Phiên âm (nếu có): [,emigrətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của emigratory là: tính từ|- di cư

29942. eminence nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô đất|- sự nổi tiếng; địa vị cao trọng|=a man of e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eminence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eminence danh từ|- mô đất|- sự nổi tiếng; địa vị cao trọng|=a man of eminence|+ người nổi tiếng|- (eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eminence
  • Phiên âm (nếu có): [eminəns]
  • Nghĩa tiếng việt của eminence là: danh từ|- mô đất|- sự nổi tiếng; địa vị cao trọng|=a man of eminence|+ người nổi tiếng|- (eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)

29943. eminence grise nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ tâm phúc; mưu sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eminence grise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eminence grise danh từ|- kẻ tâm phúc; mưu sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eminence grise
  • Phiên âm (nếu có): [eiminỵ:ɳsgri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của eminence grise là: danh từ|- kẻ tâm phúc; mưu sĩ

29944. eminent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi tiếng, xuất sắc|- cao độ (đức tính tốt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eminent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eminent tính từ|- nổi tiếng, xuất sắc|- cao độ (đức tính tốt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eminent
  • Phiên âm (nếu có): [eminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của eminent là: tính từ|- nổi tiếng, xuất sắc|- cao độ (đức tính tốt...)

29945. eminently nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eminently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eminently phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eminently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eminently là: phó từ

29946. emir nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ hiến, hoàng thân (a-rập), êmia|- người dòng dõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emir danh từ|- thủ hiến, hoàng thân (a-rập), êmia|- người dòng dõi mô-ha-mét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emir
  • Phiên âm (nếu có): [emiə]
  • Nghĩa tiếng việt của emir là: danh từ|- thủ hiến, hoàng thân (a-rập), êmia|- người dòng dõi mô-ha-mét

29947. emirate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu vương quốc a rập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emirate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emirate danh từ|- tiểu vương quốc a rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emirate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emirate là: danh từ|- tiểu vương quốc a rập

29948. emissarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều emissaria|- mạch dẫn máu|- đường bài tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emissarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emissarium danh từ|- số nhiều emissaria|- mạch dẫn máu|- đường bài tiết|- cống dẫn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emissarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emissarium là: danh từ|- số nhiều emissaria|- mạch dẫn máu|- đường bài tiết|- cống dẫn nước

29949. emissary nghĩa tiếng việt là danh từ|- phái viên, phái viên mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emissary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emissary danh từ|- phái viên, phái viên mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emissary
  • Phiên âm (nếu có): [emisəri]
  • Nghĩa tiếng việt của emissary là: danh từ|- phái viên, phái viên mật

29950. emission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emission danh từ|- sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)|- vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra|- (y học) sự xuất tinh|- sự phát hành (giấy bạc...)||@emission|- sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emission
  • Phiên âm (nếu có): [imiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của emission là: danh từ|- sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)|- vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra|- (y học) sự xuất tinh|- sự phát hành (giấy bạc...)||@emission|- sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)

29951. emission current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emission current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emission current(tech) dòng phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emission current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emission current là: (tech) dòng phát xạ

29952. emission phototube nghĩa tiếng việt là (tech) ống quang phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emission phototube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emission phototube(tech) ống quang phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emission phototube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emission phototube là: (tech) ống quang phát xạ

29953. emission spectrum nghĩa tiếng việt là (tech) phổ phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emission spectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emission spectrum(tech) phổ phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emission spectrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emission spectrum là: (tech) phổ phát xạ

29954. emission theory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) thuyết phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emission theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emission theory danh từ|- (vật lý) thuyết phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emission theory
  • Phiên âm (nếu có): [imiʃnθiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của emission theory là: danh từ|- (vật lý) thuyết phát xạ

29955. emissive nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát ra, bốc ra, toả ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emissive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emissive tính từ|- phát ra, bốc ra, toả ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emissive
  • Phiên âm (nếu có): [imisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của emissive là: tính từ|- phát ra, bốc ra, toả ra

29956. emissivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ phát xạ|= radiant emissivity|+ độ bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emissivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emissivity danh từ|- độ phát xạ|= radiant emissivity|+ độ bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emissivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emissivity là: danh từ|- độ phát xạ|= radiant emissivity|+ độ bức xạ

29957. emit nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emit tính từ|- phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)|- phát hành (giấy bạc...)||@emit|- phát, phát hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emit
  • Phiên âm (nếu có): [imit]
  • Nghĩa tiếng việt của emit là: tính từ|- phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)|- phát hành (giấy bạc...)||@emit|- phát, phát hành

29958. emitron camera nghĩa tiếng việt là (tech) máy thu hình điện quang [đl],, máy thu hình êmitron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitron camera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitron camera(tech) máy thu hình điện quang [đl],, máy thu hình êmitron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitron camera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitron camera là: (tech) máy thu hình điện quang [đl],, máy thu hình êmitron

29959. emittance nghĩa tiếng việt là (tech) công suất bức xạ; độ trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emittance(tech) công suất bức xạ; độ trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emittance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emittance là: (tech) công suất bức xạ; độ trưng

29960. emitted photon nghĩa tiếng việt là (tech) quang tử phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitted photon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitted photon(tech) quang tử phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitted photon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitted photon là: (tech) quang tử phát xạ

29961. emitter nghĩa tiếng việt là (tech) cực phát; vùng phát; bộ phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter(tech) cực phát; vùng phát; bộ phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter là: (tech) cực phát; vùng phát; bộ phát xạ

29962. emitter barrier nghĩa tiếng việt là (tech) tường chắn phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter barrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter barrier(tech) tường chắn phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter barrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter barrier là: (tech) tường chắn phát xạ

29963. emitter bias nghĩa tiếng việt là (tech) thiên áp cực phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter bias(tech) thiên áp cực phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter bias
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter bias là: (tech) thiên áp cực phát xạ

29964. emitter current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng cực phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter current(tech) dòng cực phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter current là: (tech) dòng cực phát xạ

29965. emitter diffusion nghĩa tiếng việt là (tech) khuếch tán cực phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter diffusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter diffusion(tech) khuếch tán cực phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter diffusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter diffusion là: (tech) khuếch tán cực phát xạ

29966. emitter diffusion mask nghĩa tiếng việt là (tech) màn che khuếch tán cực phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter diffusion mask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter diffusion mask(tech) màn che khuếch tán cực phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter diffusion mask
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter diffusion mask là: (tech) màn che khuếch tán cực phát xạ

29967. emitter electrode nghĩa tiếng việt là (tech) điện cực phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter electrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter electrode(tech) điện cực phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter electrode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter electrode là: (tech) điện cực phát xạ

29968. emitter follower circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch gánh cực phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter follower circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter follower circuit(tech) mạch gánh cực phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter follower circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter follower circuit là: (tech) mạch gánh cực phát xạ

29969. emitter junction nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp giáp cực phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter junction(tech) tiếp giáp cực phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter junction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter junction là: (tech) tiếp giáp cực phát xạ

29970. emitter-base capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) điện dung cực phát-gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter-base capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter-base capacitance(tech) điện dung cực phát-gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter-base capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter-base capacitance là: (tech) điện dung cực phát-gốc

29971. emitter-coupled logic circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch luận lý ghép cực phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter-coupled logic circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter-coupled logic circuit(tech) mạch luận lý ghép cực phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter-coupled logic circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter-coupled logic circuit là: (tech) mạch luận lý ghép cực phát

29972. emitter-coupled transistor logic nghĩa tiếng việt là (tech) mạch luận lý trănsito ghép cực phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emitter-coupled transistor logic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emitter-coupled transistor logic(tech) mạch luận lý trănsito ghép cực phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emitter-coupled transistor logic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emitter-coupled transistor logic là: (tech) mạch luận lý trănsito ghép cực phát

29973. emm nghĩa tiếng việt là trình quản lý bộ nhớ mở rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emmtrình quản lý bộ nhớ mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emm là: trình quản lý bộ nhớ mở rộng

29974. emmenagogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc điều kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emmenagogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emmenagogue danh từ|- (y học) thuốc điều kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emmenagogue
  • Phiên âm (nếu có): [emi:nəgɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của emmenagogue là: danh từ|- (y học) thuốc điều kinh

29975. emmenology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa kinh nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emmenology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emmenology danh từ|- (y học) khoa kinh nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emmenology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emmenology là: danh từ|- (y học) khoa kinh nguyệt

29976. emmet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng địa phương) con kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emmet danh từ|- (tiếng địa phương) con kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emmet
  • Phiên âm (nếu có): [emit]
  • Nghĩa tiếng việt của emmet là: danh từ|- (tiếng địa phương) con kiến

29977. emmetrope nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mắt bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emmetrope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emmetrope danh từ|- người mắt bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emmetrope
  • Phiên âm (nếu có): [emitroup]
  • Nghĩa tiếng việt của emmetrope là: danh từ|- người mắt bình thường

29978. emmetropia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mắt bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emmetropia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emmetropia danh từ|- tình trạng mắt bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emmetropia
  • Phiên âm (nếu có): [,emitroupjə]
  • Nghĩa tiếng việt của emmetropia là: danh từ|- tình trạng mắt bình thường

29979. emmetropic nghĩa tiếng việt là xem emmetropia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emmetropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emmetropicxem emmetropia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emmetropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emmetropic là: xem emmetropia

29980. emolliate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mềm đi; làm cho yếu đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emolliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emolliate ngoại động từ|- làm cho mềm đi; làm cho yếu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emolliate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emolliate là: ngoại động từ|- làm cho mềm đi; làm cho yếu đi

29981. emollient nghĩa tiếng việt là tính từ|- (dược học) làm mềm|- làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emollient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emollient tính từ|- (dược học) làm mềm|- làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* danh từ|- (dược học) thuốc làm mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emollient
  • Phiên âm (nếu có): [imɔliənt]
  • Nghĩa tiếng việt của emollient là: tính từ|- (dược học) làm mềm|- làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* danh từ|- (dược học) thuốc làm mềm

29982. emolument nghĩa tiếng việt là danh từ|- lương, tiền thù lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emolument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emolument danh từ|- lương, tiền thù lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emolument
  • Phiên âm (nếu có): [imɔljumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của emolument là: danh từ|- lương, tiền thù lao

29983. emoluments nghĩa tiếng việt là (econ) khoản thù lao; thù lao ngoài lương chính|+ được định ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emoluments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emoluments(econ) khoản thù lao; thù lao ngoài lương chính|+ được định nghĩa là một phần tiền lương của ban quản lý và các lợi ích phi tiền tệ mà lợi ích này không phải là một phần giá cung cấp của doanh nghiệp (lương chính ).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emoluments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emoluments là: (econ) khoản thù lao; thù lao ngoài lương chính|+ được định nghĩa là một phần tiền lương của ban quản lý và các lợi ích phi tiền tệ mà lợi ích này không phải là một phần giá cung cấp của doanh nghiệp (lương chính ).

29984. emoticon nghĩa tiếng việt là trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ emoticon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emoticontrong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emoticon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emoticon là: trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh

29985. emotion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm|- mối xúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotion danh từ|- sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm|- mối xúc động, mối xúc cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotion
  • Phiên âm (nếu có): [imouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của emotion là: danh từ|- sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm|- mối xúc động, mối xúc cảm

29986. emotional nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm động, xúc động, xúc cảm|- dễ cảm động, dễ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotional tính từ|- cảm động, xúc động, xúc cảm|- dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotional
  • Phiên âm (nếu có): [imouʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của emotional là: tính từ|- cảm động, xúc động, xúc cảm|- dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm

29987. emotionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đa cảm|- sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotionalism danh từ|- sự đa cảm|- sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotionalism
  • Phiên âm (nếu có): [imouʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của emotionalism là: danh từ|- sự đa cảm|- sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm

29988. emotionalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đa cảm|- người có tài làm xúc động (quần ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotionalist danh từ|- người đa cảm|- người có tài làm xúc động (quần chúng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotionalist
  • Phiên âm (nếu có): [imouʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của emotionalist là: danh từ|- người đa cảm|- người có tài làm xúc động (quần chúng...)

29989. emotionalistic nghĩa tiếng việt là xem emotionalist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotionalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotionalisticxem emotionalist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotionalistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emotionalistic là: xem emotionalist

29990. emotionality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đa cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotionality danh từ|- tính đa cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotionality
  • Phiên âm (nếu có): [i,mouʃənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của emotionality là: danh từ|- tính đa cảm

29991. emotionalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho cảm động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotionalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotionalize ngoại động từ|- làm cho cảm động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotionalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emotionalize là: ngoại động từ|- làm cho cảm động

29992. emotionally nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotionally phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emotionally là: phó từ

29993. emotionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- dửng dưng, không hề xúc động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotionless tính từ|- dửng dưng, không hề xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotionless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emotionless là: tính từ|- dửng dưng, không hề xúc động

29994. emotionlessness nghĩa tiếng việt là xem emotionless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotionlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotionlessnessxem emotionless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotionlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emotionlessness là: xem emotionless

29995. emotive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm động, xúc động, xúc cảm|- dễ cảm động, dễ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotive tính từ|- cảm động, xúc động, xúc cảm|- dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm|- gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotive
  • Phiên âm (nếu có): [imoutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của emotive là: tính từ|- cảm động, xúc động, xúc cảm|- dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm|- gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm

29996. emotively nghĩa tiếng việt là xem emotive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotivelyxem emotive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emotively là: xem emotive

29997. emotiveness nghĩa tiếng việt là xem emotive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotivenessxem emotive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emotiveness là: xem emotive

29998. emotivity nghĩa tiếng việt là xem emotive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emotivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emotivityxem emotive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emotivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emotivity là: xem emotive

29999. empale nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đâm qua, xiên qua|- đóng cọc xiên qua (người...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empale ngoại động từ|- đâm qua, xiên qua|- đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)|- (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người|=to be impaled by a sudden piece of news|+ bị một tin đột ngột làm ngây người|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empale
  • Phiên âm (nếu có): [impeil]
  • Nghĩa tiếng việt của empale là: ngoại động từ|- đâm qua, xiên qua|- đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)|- (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người|=to be impaled by a sudden piece of news|+ bị một tin đột ngột làm ngây người|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc

30000. empanel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa vào danh sách (thẩm phán...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empanel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empanel ngoại động từ|- đưa vào danh sách (thẩm phán...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empanel
  • Phiên âm (nếu có): [impeil]
  • Nghĩa tiếng việt của empanel là: ngoại động từ|- đưa vào danh sách (thẩm phán...)

30001. empathetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sự đồng cảm, thông cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empathetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empathetic tính từ|- có sự đồng cảm, thông cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empathetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empathetic là: tính từ|- có sự đồng cảm, thông cảm

30002. empathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm lý học) sự thấu cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empathy danh từ|- (tâm lý học) sự thấu cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empathy
  • Phiên âm (nếu có): [empəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của empathy là: danh từ|- (tâm lý học) sự thấu cảm

30003. empennage nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc lắp các bộ phận để máy bay bay được ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empennage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empennage danh từ|- việc lắp các bộ phận để máy bay bay được ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empennage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empennage là: danh từ|- việc lắp các bộ phận để máy bay bay được ổn định

30004. emperor nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emperor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emperor danh từ|- hoàng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emperor
  • Phiên âm (nếu có): [empərə]
  • Nghĩa tiếng việt của emperor là: danh từ|- hoàng đế

30005. emperorship nghĩa tiếng việt là xem emperor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emperorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emperorshipxem emperor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emperorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emperorship là: xem emperor

30006. empery nghĩa tiếng việt là danh từ (thơ ca)|- sự thống trị; chủ quyền|- đế quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empery danh từ (thơ ca)|- sự thống trị; chủ quyền|- đế quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empery là: danh từ (thơ ca)|- sự thống trị; chủ quyền|- đế quốc

30007. emphases nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều emphases|- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphases là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphases danh từ, số nhiều emphases|- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng|- tầm quan trọng|- sự bối rối, sự rõ nét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphases
  • Phiên âm (nếu có): [emfəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của emphases là: danh từ, số nhiều emphases|- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng|- tầm quan trọng|- sự bối rối, sự rõ nét

30008. emphasis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều emphases|- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphasis danh từ, số nhiều emphases|- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng|- tầm quan trọng|- sự bối rối, sự rõ nét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphasis
  • Phiên âm (nếu có): [emfəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của emphasis là: danh từ, số nhiều emphases|- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng|- tầm quan trọng|- sự bối rối, sự rõ nét

30009. emphasise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhấn mạnh|- làm nổi bật (sự kiện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphasise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphasise ngoại động từ|- nhấn mạnh|- làm nổi bật (sự kiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphasise
  • Phiên âm (nếu có): [emfəsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của emphasise là: ngoại động từ|- nhấn mạnh|- làm nổi bật (sự kiện...)

30010. emphasize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhấn mạnh|- làm nổi bật (sự kiện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphasize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphasize ngoại động từ|- nhấn mạnh|- làm nổi bật (sự kiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphasize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emphasize là: ngoại động từ|- nhấn mạnh|- làm nổi bật (sự kiện...)

30011. emphatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhấn mạnh, nhấn giọng|- (ngôn ngữ học) mang trọng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphatic tính từ|- nhấn mạnh, nhấn giọng|- (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)|- mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)|=an emphatic refusal|+ sự từ chối dứt khoát|- rõ ràng, rành rành|=an emphatic defeat|+ sự thất bại rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphatic
  • Phiên âm (nếu có): [imfætik]
  • Nghĩa tiếng việt của emphatic là: tính từ|- nhấn mạnh, nhấn giọng|- (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)|- mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)|=an emphatic refusal|+ sự từ chối dứt khoát|- rõ ràng, rành rành|=an emphatic defeat|+ sự thất bại rõ ràng

30012. emphatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhấn mạnh|- mạnh mẽ, dứt khoát|- thật sự là; rõ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphatically phó từ|- nhấn mạnh|- mạnh mẽ, dứt khoát|- thật sự là; rõ ràng là|=to be most emphatically a poet|+ thật sự là một nhà thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphatically
  • Phiên âm (nếu có): [imfætikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của emphatically là: phó từ|- nhấn mạnh|- mạnh mẽ, dứt khoát|- thật sự là; rõ ràng là|=to be most emphatically a poet|+ thật sự là một nhà thơ

30013. emphysema nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khí thũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphysema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphysema danh từ|- (y học) khí thũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphysema
  • Phiên âm (nếu có): [,emfisi:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của emphysema là: danh từ|- (y học) khí thũng

30014. emphysematous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) khí thũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphysematous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphysematous tính từ|- (y học) (thuộc) khí thũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphysematous
  • Phiên âm (nếu có): [emfisi:mətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của emphysematous là: tính từ|- (y học) (thuộc) khí thũng

30015. emphysemic nghĩa tiếng việt là xem emphysema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphysemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphysemicxem emphysema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphysemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emphysemic là: xem emphysema

30016. emphyteusis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) quyền thuê đất lâu dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphyteusis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphyteusis danh từ|- (pháp luật) quyền thuê đất lâu dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphyteusis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emphyteusis là: danh từ|- (pháp luật) quyền thuê đất lâu dài

30017. emphyteuta nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp luật) người thuê đất lâu dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphyteuta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphyteuta danh từ|- (pháp luật) người thuê đất lâu dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphyteuta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emphyteuta là: danh từ|- (pháp luật) người thuê đất lâu dài

30018. emphyteuticary nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem emphyteuta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emphyteuticary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emphyteuticary danh từ|- xem emphyteuta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emphyteuticary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emphyteuticary là: danh từ|- xem emphyteuta

30019. empicture nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- miêu tả; biểu thị bằng tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empicture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empicture ngoại động từ|- miêu tả; biểu thị bằng tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empicture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empicture là: ngoại động từ|- miêu tả; biểu thị bằng tranh

30020. empire nghĩa tiếng việt là danh từ|- đế quốc; chế chế|- (định ngữ) empire (thuộc) kiểu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ empire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empire danh từ|- đế quốc; chế chế|- (định ngữ) empire (thuộc) kiểu đế chế na-po-lê-ông i (quần áo, đồ đạc)|- sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn|- thành phố niu-óoc|- ngày sinh hoàng hậu vích-to-ri-a (24 tháng 5)|- bang niu-óoc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empire
  • Phiên âm (nếu có): [empaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của empire là: danh từ|- đế quốc; chế chế|- (định ngữ) empire (thuộc) kiểu đế chế na-po-lê-ông i (quần áo, đồ đạc)|- sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn|- thành phố niu-óoc|- ngày sinh hoàng hậu vích-to-ri-a (24 tháng 5)|- bang niu-óoc

30021. empire-building nghĩa tiếng việt là thành ngữ empire|- empire-building|- sự mưu đồ quyền lực|- thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empire-building là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empire-buildingthành ngữ empire|- empire-building|- sự mưu đồ quyền lực|- thành ngữ empire|= empire-building|+ sự mưu đồ quyền lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empire-building
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empire-building là: thành ngữ empire|- empire-building|- sự mưu đồ quyền lực|- thành ngữ empire|= empire-building|+ sự mưu đồ quyền lực

30022. empiric nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo lối kinh nghiệm|* danh từ|- người theo chủ ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empiric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empiric tính từ|- theo lối kinh nghiệm|* danh từ|- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm|- lang băm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empiric
  • Phiên âm (nếu có): [empirik]
  • Nghĩa tiếng việt của empiric là: tính từ|- theo lối kinh nghiệm|* danh từ|- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm|- lang băm

30023. empiric(al) nghĩa tiếng việt là theo kinh nghiệm, thực nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empiric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empiric(al)theo kinh nghiệm, thực nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empiric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empiric(al) là: theo kinh nghiệm, thực nghiệm

30024. empirical nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empirical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empirical tính từ|- theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empirical
  • Phiên âm (nếu có): [empirikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của empirical là: tính từ|- theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa

30025. empirically nghĩa tiếng việt là phó từ|- do kinh nghiệm, theo kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empirically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empirically phó từ|- do kinh nghiệm, theo kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empirically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empirically là: phó từ|- do kinh nghiệm, theo kinh nghiệm

30026. empiricism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empiricism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empiricism danh từ|- chủ nghĩa kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empiricism
  • Phiên âm (nếu có): [empirisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của empiricism là: danh từ|- chủ nghĩa kinh nghiệm

30027. empiricist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empiricist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empiricist danh từ|- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empiricist
  • Phiên âm (nếu có): [empirisist]
  • Nghĩa tiếng việt của empiricist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm

30028. empirio-criticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empirio-criticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empirio-criticism danh từ|- (triết học) chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empirio-criticism
  • Phiên âm (nếu có): [empirioukritisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của empirio-criticism là: danh từ|- (triết học) chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm

30029. emplace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (quân sự) đặt (súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emplace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emplace ngoại động từ|- (quân sự) đặt (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emplace
  • Phiên âm (nếu có): [impleis]
  • Nghĩa tiếng việt của emplace là: ngoại động từ|- (quân sự) đặt (súng)

30030. emplacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa điểm|- (quân sự) nơi đặt súng, ụ súng|- sự đặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emplacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emplacement danh từ|- địa điểm|- (quân sự) nơi đặt súng, ụ súng|- sự đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emplacement
  • Phiên âm (nếu có): [impleismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của emplacement là: danh từ|- địa điểm|- (quân sự) nơi đặt súng, ụ súng|- sự đặt

30031. emplane nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho lên máy bay|* nội động từ|- lên máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emplane ngoại động từ|- cho lên máy bay|* nội động từ|- lên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emplane
  • Phiên âm (nếu có): [implein]
  • Nghĩa tiếng việt của emplane là: ngoại động từ|- cho lên máy bay|* nội động từ|- lên máy bay

30032. emplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính|- dùng làm thuốc cao dán|* danh từ|- vật dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emplastic tính từ|- dính|- dùng làm thuốc cao dán|* danh từ|- vật dán dính|- miếng vá|- thuốc cao dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emplastic là: tính từ|- dính|- dùng làm thuốc cao dán|* danh từ|- vật dán dính|- miếng vá|- thuốc cao dán

30033. emplectite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) emplectit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emplectite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emplectite danh từ|- (khoáng chất) emplectit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emplectite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emplectite là: danh từ|- (khoáng chất) emplectit

30034. employ nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng (người)|- việc làm|- làm việc cho ai|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ employ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh employ danh từ|- sự dùng (người)|- việc làm|- làm việc cho ai|* ngoại động từ|- dùng, thuê (ai) (làm gì)|=to employ oneself|+ bận làm|=to employ oneself in some work|+ bận làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:employ
  • Phiên âm (nếu có): [implɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của employ là: danh từ|- sự dùng (người)|- việc làm|- làm việc cho ai|* ngoại động từ|- dùng, thuê (ai) (làm gì)|=to employ oneself|+ bận làm|=to employ oneself in some work|+ bận làm gì

30035. employability nghĩa tiếng việt là xem employ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ employability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh employabilityxem employ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:employability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của employability là: xem employ

30036. employable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dùng được, có thể thuê làm (gì) được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ employable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh employable tính từ|- có thể dùng được, có thể thuê làm (gì) được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:employable
  • Phiên âm (nếu có): [implɔiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của employable là: tính từ|- có thể dùng được, có thể thuê làm (gì) được

30037. employee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm, người làm công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ employee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh employee danh từ|- người làm, người làm công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:employee
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmplɔiei]
  • Nghĩa tiếng việt của employee là: danh từ|- người làm, người làm công

30038. employee stock ownership plan (esop) nghĩa tiếng việt là (econ) kế hoạch sở hữu cổ phần cho người làm.|+ một kế hoạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ employee stock ownership plan (esop) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh employee stock ownership plan (esop)(econ) kế hoạch sở hữu cổ phần cho người làm.|+ một kế hoạch cho phép các nhân viên trong các hãng của mỹ được hưởng lợi nhuân và sự tăng trưởng của doanh nghiệp bằng cách sở hữu các cổ phần trong cổ phần chung của công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:employee stock ownership plan (esop)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của employee stock ownership plan (esop) là: (econ) kế hoạch sở hữu cổ phần cho người làm.|+ một kế hoạch cho phép các nhân viên trong các hãng của mỹ được hưởng lợi nhuân và sự tăng trưởng của doanh nghiệp bằng cách sở hữu các cổ phần trong cổ phần chung của công ty.

30039. employer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ employer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh employer danh từ|- chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:employer
  • Phiên âm (nếu có): [implɔiə]
  • Nghĩa tiếng việt của employer là: danh từ|- chủ

30040. employé nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm, người làm công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ employé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh employé danh từ|- người làm, người làm công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:employé
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmplɔiei]
  • Nghĩa tiếng việt của employé là: danh từ|- người làm, người làm công

30041. employment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng, sự thuê làm (công...)|- sự làm công, việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ employment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh employment danh từ|- sự dùng, sự thuê làm (công...)|- sự làm công, việc làm|=out of employment|+ không có việc làm, thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:employment
  • Phiên âm (nếu có): [implɔimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của employment là: danh từ|- sự dùng, sự thuê làm (công...)|- sự làm công, việc làm|=out of employment|+ không có việc làm, thất nghiệp

30042. employment service nghĩa tiếng việt là (econ) dịch vụ việc làm.|+ các văn phong nhà nước hay tư nhân c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ employment service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh employment service(econ) dịch vụ việc làm.|+ các văn phong nhà nước hay tư nhân cố gắng sắp xếp những người xin việc vào các chỗ trống hiện có.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:employment service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của employment service là: (econ) dịch vụ việc làm.|+ các văn phong nhà nước hay tư nhân cố gắng sắp xếp những người xin việc vào các chỗ trống hiện có.

30043. employment subsidies nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp việc làm.|+ xem job creation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ employment subsidies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh employment subsidies(econ) trợ cấp việc làm.|+ xem job creation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:employment subsidies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của employment subsidies là: (econ) trợ cấp việc làm.|+ xem job creation

30044. emplume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang sức lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emplume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emplume ngoại động từ|- trang sức lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emplume
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emplume là: ngoại động từ|- trang sức lông chim

30045. empodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) đệm vuốt; đế vuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empodium danh từ|- (sinh học) đệm vuốt; đế vuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empodium là: danh từ|- (sinh học) đệm vuốt; đế vuốt

30046. empoison nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empoison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empoison ngoại động từ|- cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc|- (nghĩa bóng) đầu độc|- làm cho ai căm ghét ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empoison
  • Phiên âm (nếu có): [impɔizn]
  • Nghĩa tiếng việt của empoison là: ngoại động từ|- cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc|- (nghĩa bóng) đầu độc|- làm cho ai căm ghét ai

30047. emporium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi buôn bán, chợ|- (thông tục) cửa hàng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emporium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emporium danh từ|- nơi buôn bán, chợ|- (thông tục) cửa hàng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emporium
  • Phiên âm (nếu có): [empɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của emporium là: danh từ|- nơi buôn bán, chợ|- (thông tục) cửa hàng lớn

30048. empower nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho quyền, trao quyền, cho phép|- làm cho có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ empower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empower ngoại động từ|- cho quyền, trao quyền, cho phép|- làm cho có thể, làm cho có khả năng|=sciene empowers men to control matural forces|+ khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empower
  • Phiên âm (nếu có): [impauə]
  • Nghĩa tiếng việt của empower là: ngoại động từ|- cho quyền, trao quyền, cho phép|- làm cho có thể, làm cho có khả năng|=sciene empowers men to control matural forces|+ khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên

30049. empowerment nghĩa tiếng việt là xem empower(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empowerment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empowermentxem empower. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empowerment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empowerment là: xem empower

30050. empress nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng hậu|- nữ hoàng|- người đàn bà có quyền hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empress danh từ|- hoàng hậu|- nữ hoàng|- người đàn bà có quyền hành tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empress
  • Phiên âm (nếu có): [empris]
  • Nghĩa tiếng việt của empress là: danh từ|- hoàng hậu|- nữ hoàng|- người đàn bà có quyền hành tuyệt đối

30051. empressement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vồn vã, thái độ vồn vã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empressement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empressement danh từ|- sự vồn vã, thái độ vồn vã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empressement
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:mpresmỵ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của empressement là: danh từ|- sự vồn vã, thái độ vồn vã

30052. emprise nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca)|- hành động hào hiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emprise danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca)|- hành động hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emprise
  • Phiên âm (nếu có): [impraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của emprise là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca)|- hành động hào hiệp

30053. emptily nghĩa tiếng việt là xem empty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emptily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emptilyxem empty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emptily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emptily là: xem empty

30054. emptiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng rỗng không|- tính chất trống rỗng ((nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emptiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emptiness danh từ|- tình trạng rỗng không|- tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emptiness
  • Phiên âm (nếu có): [emptinis]
  • Nghĩa tiếng việt của emptiness là: danh từ|- tình trạng rỗng không|- tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))

30055. empty nghĩa tiếng việt là tính từ|- trống, rỗng, trống không, không|=the car is empty of p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empty tính từ|- trống, rỗng, trống không, không|=the car is empty of petrol|+ xe không còn xăng, xe đã hết xăng|- rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)|- rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)|- (thông tục) đói bụng; rỗng|=empty stomach|+ bụng rỗng|=to feel empty|+ thấy đói bụng|- (tục ngữ) thùng rỗng kêu to|* danh từ|- (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...)|* ngoại động từ|- đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...)|- trút, chuyên|- chảy vào (đổ ra (sông)|=the red river empties itself into the sea|+ sông hồng đổ ra biển||@empty|- trống rỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empty
  • Phiên âm (nếu có): [empti]
  • Nghĩa tiếng việt của empty là: tính từ|- trống, rỗng, trống không, không|=the car is empty of petrol|+ xe không còn xăng, xe đã hết xăng|- rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)|- rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)|- (thông tục) đói bụng; rỗng|=empty stomach|+ bụng rỗng|=to feel empty|+ thấy đói bụng|- (tục ngữ) thùng rỗng kêu to|* danh từ|- (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...)|* ngoại động từ|- đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...)|- trút, chuyên|- chảy vào (đổ ra (sông)|=the red river empties itself into the sea|+ sông hồng đổ ra biển||@empty|- trống rỗng

30056. empty set nghĩa tiếng việt là (tech) tập hợp rỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empty set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empty set(tech) tập hợp rỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empty set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empty set là: (tech) tập hợp rỗng

30057. empty-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tay không|=to return empty-handed|+ về tay không (đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empty-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empty-handed tính từ|- tay không|=to return empty-handed|+ về tay không (đi săn, đi câu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empty-handed
  • Phiên âm (nếu có): [emptihændid]
  • Nghĩa tiếng việt của empty-handed là: tính từ|- tay không|=to return empty-handed|+ về tay không (đi săn, đi câu...)

30058. empty-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu óc rỗng tuếch, dốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empty-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empty-headed tính từ|- đầu óc rỗng tuếch, dốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empty-headed
  • Phiên âm (nếu có): [emptihedid]
  • Nghĩa tiếng việt của empty-headed là: tính từ|- đầu óc rỗng tuếch, dốt

30059. emptying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn|- (số nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emptying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emptying danh từ|- sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn|- (số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emptying
  • Phiên âm (nếu có): [emptiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của emptying là: danh từ|- sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn|- (số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

30060. empurple nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empurple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empurple ngoại động từ|- làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empurple
  • Phiên âm (nếu có): [impə:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của empurple là: ngoại động từ|- làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía

30061. empyema nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều empyemata, empyemas|- tình trạng mưng mủ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ empyema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empyema danh từ|- số nhiều empyemata, empyemas|- tình trạng mưng mủ|- sự viêm mủ màng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empyema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empyema là: danh từ|- số nhiều empyemata, empyemas|- tình trạng mưng mủ|- sự viêm mủ màng phổi

30062. empyemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mưng mủ; có mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empyemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empyemic tính từ|- mưng mủ; có mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empyemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empyemic là: tính từ|- mưng mủ; có mủ

30063. empyreal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây ((cũng) em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empyreal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empyreal tính từ|- (thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây ((cũng) empyrean). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empyreal
  • Phiên âm (nếu có): [,empairi:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của empyreal là: tính từ|- (thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây ((cũng) empyrean)

30064. empyrean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) empyreal|* danh từ|- thiên cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empyrean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empyrean tính từ|- (như) empyreal|* danh từ|- thiên cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empyrean
  • Phiên âm (nếu có): [,empairi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của empyrean là: tính từ|- (như) empyreal|* danh từ|- thiên cung

30065. empyreum nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem empyrean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empyreum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empyreum danh từ|- xem empyrean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empyreum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empyreum là: danh từ|- xem empyrean

30066. empyreumatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) cháy khét (dầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ empyreumatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh empyreumatic tính từ|- (hoá học) cháy khét (dầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:empyreumatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của empyreumatic là: tính từ|- (hoá học) cháy khét (dầu)

30067. ems nghĩa tiếng việt là (econ) xem european monetary system(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ems là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ems(econ) xem european monetary system. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ems
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ems là: (econ) xem european monetary system

30068. ems nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hệ thống tiền tệ châu âu (european monetary syst(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ems là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ems (viết tắt)|- hệ thống tiền tệ châu âu (european monetary system). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ems
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ems là: (viết tắt)|- hệ thống tiền tệ châu âu (european monetary system)

30069. emu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đà điểu sa mạc uc, chim êmu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emu danh từ|- (động vật học) đà điểu sa mạc uc, chim êmu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emu
  • Phiên âm (nếu có): [i:mju:]
  • Nghĩa tiếng việt của emu là: danh từ|- (động vật học) đà điểu sa mạc uc, chim êmu

30070. emulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thi đua với (ai)|- ganh đua với, cạnh tranh vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulate ngoại động từ|- thi đua với (ai)|- ganh đua với, cạnh tranh với|- tích cực noi gương||@emulate|- (tech) mô phỏng, bắt chước (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulate
  • Phiên âm (nếu có): [emjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của emulate là: ngoại động từ|- thi đua với (ai)|- ganh đua với, cạnh tranh với|- tích cực noi gương||@emulate|- (tech) mô phỏng, bắt chước (đ)

30071. emulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thi đua|- sự ganh đua, cạnh tranh||@emulation|- (tec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulation danh từ|- sự thi đua|- sự ganh đua, cạnh tranh||@emulation|- (tech) mô phỏng, bắt chước (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulation
  • Phiên âm (nếu có): [,emjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của emulation là: danh từ|- sự thi đua|- sự ganh đua, cạnh tranh||@emulation|- (tech) mô phỏng, bắt chước (d)

30072. emulative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thi đua|=emulative spirit|+ tinh thần thi đua|- (+ of) g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulative tính từ|- thi đua|=emulative spirit|+ tinh thần thi đua|- (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulative
  • Phiên âm (nếu có): [emjulətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của emulative là: tính từ|- thi đua|=emulative spirit|+ tinh thần thi đua|- (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai)

30073. emulatively nghĩa tiếng việt là xem emulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulativelyxem emulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emulatively là: xem emulate

30074. emulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thi đua|- đối thủ||@emulator|- (tech) bộ mô phỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulator danh từ|- người thi đua|- đối thủ||@emulator|- (tech) bộ mô phỏng, chương trình mô phỏng; đối thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulator
  • Phiên âm (nếu có): [emjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của emulator là: danh từ|- người thi đua|- đối thủ||@emulator|- (tech) bộ mô phỏng, chương trình mô phỏng; đối thủ

30075. emulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ of) tích cực noi gương (ai)|- ham muốn, khao khát (…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulous tính từ|- (+ of) tích cực noi gương (ai)|- ham muốn, khao khát (danh vọng...)|- có ý thức thi đua, hay cạnh tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulous
  • Phiên âm (nếu có): [emjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của emulous là: tính từ|- (+ of) tích cực noi gương (ai)|- ham muốn, khao khát (danh vọng...)|- có ý thức thi đua, hay cạnh tranh

30076. emulously nghĩa tiếng việt là phó từ|- với ý thức thi đua|- với động cơ ganh đua, cạnh tran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulously phó từ|- với ý thức thi đua|- với động cơ ganh đua, cạnh tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulously
  • Phiên âm (nếu có): [emjuləsli]
  • Nghĩa tiếng việt của emulously là: phó từ|- với ý thức thi đua|- với động cơ ganh đua, cạnh tranh

30077. emulousness nghĩa tiếng việt là xem emulous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulousnessxem emulous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emulousness là: xem emulous

30078. emulsible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chuyển thành thể sữa; có thể nhũ tương ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulsible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulsible tính từ|- có thể chuyển thành thể sữa; có thể nhũ tương hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulsible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emulsible là: tính từ|- có thể chuyển thành thể sữa; có thể nhũ tương hoá

30079. emulsification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển thành thể sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulsification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulsification danh từ|- sự chuyển thành thể sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulsification
  • Phiên âm (nếu có): [i,mɔʌlsifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của emulsification là: danh từ|- sự chuyển thành thể sữa

30080. emulsifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất chuyển thể sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulsifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulsifier danh từ|- chất chuyển thể sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulsifier
  • Phiên âm (nếu có): [imʌlsifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của emulsifier là: danh từ|- chất chuyển thể sữa

30081. emulsify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuyển thành thể sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulsify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulsify ngoại động từ|- chuyển thành thể sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulsify
  • Phiên âm (nếu có): [imʌlsifai]
  • Nghĩa tiếng việt của emulsify là: ngoại động từ|- chuyển thành thể sữa

30082. emulsin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) emunsin (enzym)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulsin danh từ|- (hoá học) emunsin (enzym). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulsin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emulsin là: danh từ|- (hoá học) emunsin (enzym)

30083. emulsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) thể sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulsion danh từ|- (hoá học) thể sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulsion
  • Phiên âm (nếu có): [imʌlʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của emulsion là: danh từ|- (hoá học) thể sữa

30084. emulsion laser storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ kích quang nhũ tương, bộ nhớ lade nhũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulsion laser storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulsion laser storage(tech) bộ trữ kích quang nhũ tương, bộ nhớ lade nhũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulsion laser storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emulsion laser storage là: (tech) bộ trữ kích quang nhũ tương, bộ nhớ lade nhũ

30085. emulsionize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem emulsify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulsionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulsionize ngoại động từ|- xem emulsify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulsionize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emulsionize là: ngoại động từ|- xem emulsify

30086. emulsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở thể sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulsive tính từ|- ở thể sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulsive
  • Phiên âm (nếu có): [imʌlsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của emulsive là: tính từ|- ở thể sữa

30087. emulsoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất thể sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulsoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulsoid danh từ|- chất thể sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulsoid
  • Phiên âm (nếu có): [imʌlsɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của emulsoid là: danh từ|- chất thể sữa

30088. emulsoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chất thể sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emulsoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emulsoidal tính từ|- thuộc chất thể sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emulsoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của emulsoidal là: tính từ|- thuộc chất thể sữa

30089. emunctory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) bài tiết|* danh từ|- (sinh vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ emunctory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh emunctory tính từ|- (sinh vật học) bài tiết|* danh từ|- (sinh vật học) cơ quan bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:emunctory
  • Phiên âm (nếu có): [imʌɳktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của emunctory là: tính từ|- (sinh vật học) bài tiết|* danh từ|- (sinh vật học) cơ quan bài tiết

30090. en nghĩa tiếng việt là danh từ|- n, n (chữ cái)|- n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ en là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en danh từ|- n, n (chữ cái)|- n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en
  • Phiên âm (nếu có): [en]
  • Nghĩa tiếng việt của en là: danh từ|- n, n (chữ cái)|- n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)

30091. en bloc nghĩa tiếng việt là phó từ|- toàn bộ gộp cả lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ en bloc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en bloc phó từ|- toàn bộ gộp cả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en bloc
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:ɳblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của en bloc là: phó từ|- toàn bộ gộp cả lại

30092. en clair nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng chữ thường (không phải mật mã) (bức điện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ en clair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en clair phó từ|- bằng chữ thường (không phải mật mã) (bức điện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en clair
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:ɳkleə]
  • Nghĩa tiếng việt của en clair là: phó từ|- bằng chữ thường (không phải mật mã) (bức điện...)

30093. en dash nghĩa tiếng việt là nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ en dash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en dashnét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa m trong kiểu chữ đang dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en dash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của en dash là: nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa m trong kiểu chữ đang dùng)

30094. en fraction nghĩa tiếng việt là phân số en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ en fraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en fractionphân số en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en fraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của en fraction là: phân số en

30095. en masse nghĩa tiếng việt là phó từ|- ồ ạt; nhất tề|- gộp lại; cả đống, toàn thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ en masse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en masse phó từ|- ồ ạt; nhất tề|- gộp lại; cả đống, toàn thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en masse
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:ɳmɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của en masse là: phó từ|- ồ ạt; nhất tề|- gộp lại; cả đống, toàn thể

30096. en passant nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhân tiện đi qua, tình cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ en passant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en passant phó từ|- nhân tiện đi qua, tình cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en passant
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:mpæ:sỵ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của en passant là: phó từ|- nhân tiện đi qua, tình cờ

30097. en règle nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ en règle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en règle phó từ|- đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en règle
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:ɳreibl]
  • Nghĩa tiếng việt của en règle là: phó từ|- đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức

30098. en rgle nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ en rgle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en rgle phó từ|- đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en rgle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của en rgle là: phó từ|- đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức

30099. en route nghĩa tiếng việt là phó từ|- đang trên đường đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ en route là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en route phó từ|- đang trên đường đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en route
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:nru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của en route là: phó từ|- đang trên đường đi

30100. en suite nghĩa tiếng việt là định ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ en suite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en suiteđịnh ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en suite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của en suite là: định ngữ

30101. en-tout-cas nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô tô, dù to|- sân quần vợt cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ en-tout-cas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh en-tout-cas danh từ|- ô tô, dù to|- sân quần vợt cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:en-tout-cas
  • Phiên âm (nếu có): [,ỵ:ɳtukɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của en-tout-cas là: danh từ|- ô tô, dù to|- sân quần vợt cứng

30102. enable nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enable ngoại động từ|- làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)|- cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)||@enable|- có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enable
  • Phiên âm (nếu có): [ineibl]
  • Nghĩa tiếng việt của enable là: ngoại động từ|- làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)|- cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)||@enable|- có thể

30103. enabled interrupt nghĩa tiếng việt là (tech) ngắt có phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enabled interrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enabled interrupt(tech) ngắt có phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enabled interrupt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enabled interrupt là: (tech) ngắt có phép

30104. enabler nghĩa tiếng việt là xem enable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enabler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enablerxem enable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enabler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enabler là: xem enable

30105. enabling nghĩa tiếng việt là (tech) khả dụng; khai thông mạch; cho phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enabling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enabling(tech) khả dụng; khai thông mạch; cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enabling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enabling là: (tech) khả dụng; khai thông mạch; cho phép

30106. enact nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ban hành (đạo luật)|- đóng, diễn (vai kịch..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enact ngoại động từ|- ban hành (đạo luật)|- đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enact
  • Phiên âm (nếu có): [inækt]
  • Nghĩa tiếng việt của enact là: ngoại động từ|- ban hành (đạo luật)|- đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)

30107. enactable nghĩa tiếng việt là xem enact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enactable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enactablexem enact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enactable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enactable là: xem enact

30108. enacting clauses nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều khoản (của một đạo luật...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enacting clauses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enacting clauses danh từ|- điều khoản (của một đạo luật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enacting clauses
  • Phiên âm (nếu có): [inæktiɳklɔ:ziz]
  • Nghĩa tiếng việt của enacting clauses là: danh từ|- điều khoản (của một đạo luật...)

30109. enaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ban hành (đạo luật)|- đạo luật; sắc lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enaction danh từ|- sự ban hành (đạo luật)|- đạo luật; sắc lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enaction
  • Phiên âm (nếu có): [inækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của enaction là: danh từ|- sự ban hành (đạo luật)|- đạo luật; sắc lệnh

30110. enactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- enactive clauses (như) enacting_clauses(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enactive tính từ|- enactive clauses (như) enacting_clauses. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enactive
  • Phiên âm (nếu có): [inæktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của enactive là: tính từ|- enactive clauses (như) enacting_clauses

30111. enactment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ban hành (đạo luật)|- đạo luật; sắc lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enactment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enactment danh từ|- sự ban hành (đạo luật)|- đạo luật; sắc lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enactment
  • Phiên âm (nếu có): [inækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của enactment là: danh từ|- sự ban hành (đạo luật)|- đạo luật; sắc lệnh

30112. enactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thảo ra (đạo luật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enactor danh từ|- người thảo ra (đạo luật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enactor
  • Phiên âm (nếu có): [inæktə]
  • Nghĩa tiếng việt của enactor là: danh từ|- người thảo ra (đạo luật)

30113. enactory nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc việc chế định pháp luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enactory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enactory tính từ|- thuộc việc chế định pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enactory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enactory là: tính từ|- thuộc việc chế định pháp luật

30114. enaliosaur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ sinh vật) hải long(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enaliosaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enaliosaur danh từ|- (cổ sinh vật) hải long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enaliosaur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enaliosaur là: danh từ|- (cổ sinh vật) hải long

30115. enamel nghĩa tiếng việt là danh từ|- men (đồ sứ, răng); lớp men|- bức vẽ trên men|- (thơ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enamel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enamel danh từ|- men (đồ sứ, răng); lớp men|- bức vẽ trên men|- (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài|* ngoại động từ|- tráng men, phủ men|- vẽ lên men|- tô nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enamel
  • Phiên âm (nếu có): [inæməl]
  • Nghĩa tiếng việt của enamel là: danh từ|- men (đồ sứ, răng); lớp men|- bức vẽ trên men|- (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài|* ngoại động từ|- tráng men, phủ men|- vẽ lên men|- tô nhiều màu

30116. enameler nghĩa tiếng việt là xem enamel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enameler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enamelerxem enamel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enameler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enameler là: xem enamel

30117. enameling nghĩa tiếng việt là danh từ|- củng enamelling|- sự tráng men|= stove enameling|+ sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enameling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enameling danh từ|- củng enamelling|- sự tráng men|= stove enameling|+ sự tráng men nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enameling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enameling là: danh từ|- củng enamelling|- sự tráng men|= stove enameling|+ sự tráng men nung

30118. enamelist nghĩa tiếng việt là xem enamel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enamelist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enamelistxem enamel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enamelist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enamelist là: xem enamel

30119. enamelware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enamelware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enamelware danh từ|- đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enamelware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enamelware là: danh từ|- đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà

30120. enamour nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho yêu, làm cho phải lòng|=to be enamoure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enamour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enamour ngoại động từ|- làm cho yêu, làm cho phải lòng|=to be enamoured of somebody|+ phải lòng ai|- làm say mê, làm ham mê|=to be enamoured of (with) something|+ ham mê cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enamour
  • Phiên âm (nếu có): [inæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của enamour là: ngoại động từ|- làm cho yêu, làm cho phải lòng|=to be enamoured of somebody|+ phải lòng ai|- làm say mê, làm ham mê|=to be enamoured of (with) something|+ ham mê cái gì

30121. enamoured nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng enamored|- say mê; ham thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enamoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enamoured tính từ, cũng enamored|- say mê; ham thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enamoured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enamoured là: tính từ, cũng enamored|- say mê; ham thích

30122. enantiobiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự cộng sinh đối kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantiobiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantiobiosis danh từ|- (sinh học) sự cộng sinh đối kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantiobiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enantiobiosis là: danh từ|- (sinh học) sự cộng sinh đối kháng

30123. enantiobiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cộng sinh đối kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantiobiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantiobiotic tính từ|- cộng sinh đối kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantiobiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enantiobiotic là: tính từ|- cộng sinh đối kháng

30124. enantioblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) đối (diện) lá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantioblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantioblastic tính từ|- (thực vật) đối (diện) lá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantioblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enantioblastic là: tính từ|- (thực vật) đối (diện) lá noãn

30125. enantiomeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantiomeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantiomeric tính từ|- đối hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantiomeric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enantiomeric là: tính từ|- đối hình

30126. enantiomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chiếu (trong gương), đối hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantiomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantiomorph danh từ|- hình chiếu (trong gương), đối hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantiomorph
  • Phiên âm (nếu có): [enæntioumɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của enantiomorph là: danh từ|- hình chiếu (trong gương), đối hình

30127. enantiomorphic nghĩa tiếng việt là xem enantiomorph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantiomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantiomorphicxem enantiomorph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantiomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enantiomorphic là: xem enantiomorph

30128. enantiomorphism nghĩa tiếng việt là xem enantiomorph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantiomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantiomorphismxem enantiomorph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantiomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enantiomorphism là: xem enantiomorph

30129. enantiomorphous nghĩa tiếng việt là xem enantiomorph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantiomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantiomorphousxem enantiomorph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantiomorphous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enantiomorphous là: xem enantiomorph

30130. enantiopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chữa đối chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantiopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantiopathy danh từ|- phép chữa đối chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantiopathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enantiopathy là: danh từ|- phép chữa đối chứng

30131. enantiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép nói ngược (nghĩa trái ngược với điều nói ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantiosis danh từ|- phép nói ngược (nghĩa trái ngược với điều nói ra để châm biếm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enantiosis là: danh từ|- phép nói ngược (nghĩa trái ngược với điều nói ra để châm biếm)

30132. enantiotropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỗ biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantiotropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantiotropy danh từ|- sự hỗ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantiotropy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enantiotropy là: danh từ|- sự hỗ biến

30133. enantipathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa đối chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enantipathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enantipathy danh từ|- (y học) phép chữa đối chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enantipathy
  • Phiên âm (nếu có): [,enæntiɔpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của enantipathy là: danh từ|- (y học) phép chữa đối chứng

30134. enargite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) enacgit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enargite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enargite danh từ|- (khoáng chất) enacgit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enargite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enargite là: danh từ|- (khoáng chất) enacgit

30135. enarthrosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) khớp chỏm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enarthrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enarthrosis danh từ|- (giải phẫu) khớp chỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enarthrosis
  • Phiên âm (nếu có): [enɑ:θrousis]
  • Nghĩa tiếng việt của enarthrosis là: danh từ|- (giải phẫu) khớp chỏm

30136. enation nghĩa tiếng việt là danh từ|- mấu nhú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enation danh từ|- mấu nhú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enation là: danh từ|- mấu nhú

30137. encaenia nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encaenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encaenia danh từ|- ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học ôc-phớt)|- (tôn giáo), (sử học) lễ dâng (nhà thờ) cho chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encaenia
  • Phiên âm (nếu có): [ensi:njə]
  • Nghĩa tiếng việt của encaenia là: danh từ|- ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học ôc-phớt)|- (tôn giáo), (sử học) lễ dâng (nhà thờ) cho chúa

30138. encage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encage ngoại động từ|- cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encage
  • Phiên âm (nếu có): [inkeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của encage là: ngoại động từ|- cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi

30139. encalm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho yên tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encalm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encalm ngoại động từ|- làm cho yên tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encalm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encalm là: ngoại động từ|- làm cho yên tĩnh

30140. encamp nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho (quân...) cắm trại|* nội động từ|- cắm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ encamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encamp ngoại động từ|- cho (quân...) cắm trại|* nội động từ|- cắm trại (quân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encamp
  • Phiên âm (nếu có): [inkæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của encamp là: ngoại động từ|- cho (quân...) cắm trại|* nội động từ|- cắm trại (quân...)

30141. encampment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắm trại|- trại giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encampment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encampment danh từ|- sự cắm trại|- trại giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encampment
  • Phiên âm (nếu có): [inkæmpmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của encampment là: danh từ|- sự cắm trại|- trại giam

30142. encapsulate nghĩa tiếng việt là động từ|- tóm lược, gói gọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encapsulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encapsulate động từ|- tóm lược, gói gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encapsulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encapsulate là: động từ|- tóm lược, gói gọn

30143. encapsulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết vỏ; kết nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encapsulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encapsulated tính từ|- kết vỏ; kết nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encapsulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encapsulated là: tính từ|- kết vỏ; kết nang

30144. encapsulation nghĩa tiếng việt là xem encapsulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encapsulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encapsulationxem encapsulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encapsulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encapsulation là: xem encapsulate

30145. encapsulation (in object-oriented programming) nghĩa tiếng việt là (tech) sự bao bọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encapsulation (in object-oriented programming) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encapsulation (in object-oriented programming)(tech) sự bao bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encapsulation (in object-oriented programming)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encapsulation (in object-oriented programming) là: (tech) sự bao bọc

30146. encapsulator nghĩa tiếng việt là xem encapsulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encapsulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encapsulatorxem encapsulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encapsulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encapsulator là: xem encapsulate

30147. encase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho vào thùng, cho vào túi|- bọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encase ngoại động từ|- cho vào thùng, cho vào túi|- bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encase
  • Phiên âm (nếu có): [inkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của encase là: ngoại động từ|- cho vào thùng, cho vào túi|- bọc

30148. encasement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho vào thùng, sự cho vào túi|- sự bọc|- bao, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encasement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encasement danh từ|- sự cho vào thùng, sự cho vào túi|- sự bọc|- bao, túi|- (giải phẫu) sự lồng (hai xương vào nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encasement
  • Phiên âm (nếu có): [inkeismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của encasement là: danh từ|- sự cho vào thùng, sự cho vào túi|- sự bọc|- bao, túi|- (giải phẫu) sự lồng (hai xương vào nhau)

30149. encash nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lĩnh (séc, tiền)|- thu (séc, tiền)|- đổi lấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encash ngoại động từ|- lĩnh (séc, tiền)|- thu (séc, tiền)|- đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encash
  • Phiên âm (nếu có): [inkæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của encash là: ngoại động từ|- lĩnh (séc, tiền)|- thu (séc, tiền)|- đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)

30150. encashment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lĩnh (séc, tiền)|- sự thu (séc, tiền)|- sự đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encashment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encashment danh từ|- sự lĩnh (séc, tiền)|- sự thu (séc, tiền)|- sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encashment
  • Phiên âm (nếu có): [inkæʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của encashment là: danh từ|- sự lĩnh (séc, tiền)|- sự thu (séc, tiền)|- sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)

30151. encaustic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung|* danh từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ encaustic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encaustic tính từ|- (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung|* danh từ (nghệ thuật)|- bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung|- thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encaustic
  • Phiên âm (nếu có): [enkɔ:stik]
  • Nghĩa tiếng việt của encaustic là: tính từ|- (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung|* danh từ (nghệ thuật)|- bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung|- thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung

30152. encave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ẩn trong động; giấu trong huyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encave ngoại động từ|- ẩn trong động; giấu trong huyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encave là: ngoại động từ|- ẩn trong động; giấu trong huyệt

30153. enceinte nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chửa, có mang|* danh từ|- (quân sự) hàng rào ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ enceinte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enceinte tính từ|- có chửa, có mang|* danh từ|- (quân sự) hàng rào (quanh công sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enceinte
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:ɳse:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của enceinte là: tính từ|- có chửa, có mang|* danh từ|- (quân sự) hàng rào (quanh công sự)

30154. encephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) óc, (thuộc) não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalic tính từ|- (thuộc) óc, (thuộc) não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalic
  • Phiên âm (nếu có): [,enkefælik]
  • Nghĩa tiếng việt của encephalic là: tính từ|- (thuộc) óc, (thuộc) não

30155. encephalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành bộ não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalisation danh từ|- sự hình thành bộ não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encephalisation là: danh từ|- sự hình thành bộ não

30156. encephalitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalitis danh từ|- (y học) viêm não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalitis
  • Phiên âm (nếu có): [,enkefəlaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của encephalitis là: danh từ|- (y học) viêm não

30157. encephalogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện não đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalogram danh từ|- điện não đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encephalogram là: danh từ|- điện não đồ

30158. encephalographic nghĩa tiếng việt là xem encephalography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalographicxem encephalography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encephalographic là: xem encephalography

30159. encephalographically nghĩa tiếng việt là xem encephalography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalographicallyxem encephalography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encephalographically là: xem encephalography

30160. encephalography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chụp não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalography danh từ|- (y học) sự chụp não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalography
  • Phiên âm (nếu có): [,enkefəlɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của encephalography là: danh từ|- (y học) sự chụp não

30161. encephalomere nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc não|* danh từ|- khúc não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalomere danh từ|- khúc não|* danh từ|- khúc não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encephalomere là: danh từ|- khúc não|* danh từ|- khúc não

30162. encephalomyelitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viêm não và dây cột sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalomyelitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalomyelitis danh từ|- bệnh viêm não và dây cột sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalomyelitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encephalomyelitis là: danh từ|- bệnh viêm não và dây cột sống

30163. encephalon nghĩa tiếng việt là danh từ|- óc, não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalon danh từ|- óc, não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalon
  • Phiên âm (nếu có): [enkefəlɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của encephalon là: danh từ|- óc, não

30164. encephalopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalopathy danh từ|- (y học) bệnh não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalopathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encephalopathy là: danh từ|- (y học) bệnh não

30165. encephalospinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) não tủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalospinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalospinal tính từ|- (thuộc) não tủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalospinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encephalospinal là: tính từ|- (thuộc) não tủy

30166. encephalotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ thuật mở não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalotomy danh từ|- thủ thuật mở não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalotomy
  • Phiên âm (nếu có): [enkefəlɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của encephalotomy là: danh từ|- thủ thuật mở não

30167. encephalous nghĩa tiếng việt là xem encephalon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encephalousxem encephalon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encephalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encephalous là: xem encephalon

30168. enchain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xích lại|- kiềm chế (tình cảm...)|- thu hút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchain ngoại động từ|- xích lại|- kiềm chế (tình cảm...)|- thu hút (sự chú ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchain
  • Phiên âm (nếu có): [intʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của enchain là: ngoại động từ|- xích lại|- kiềm chế (tình cảm...)|- thu hút (sự chú ý)

30169. enchainment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xích lại|- sự kiềm chế (tình cảm...)|- sự thu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchainment danh từ|- sự xích lại|- sự kiềm chế (tình cảm...)|- sự thu hút (sự chú ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchainment
  • Phiên âm (nếu có): [intʃeinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enchainment là: danh từ|- sự xích lại|- sự kiềm chế (tình cảm...)|- sự thu hút (sự chú ý)

30170. enchant nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchant ngoại động từ|- bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- làm say mê, làm vui thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchant
  • Phiên âm (nếu có): [intʃɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của enchant là: ngoại động từ|- bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- làm say mê, làm vui thích

30171. enchanter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchanter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchanter danh từ|- người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- người làm say mê, người làm vui thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchanter
  • Phiên âm (nếu có): [intʃɑ:ntə]
  • Nghĩa tiếng việt của enchanter là: danh từ|- người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- người làm say mê, người làm vui thích

30172. enchanting nghĩa tiếng việt là tính từ|- bỏ bùa mê|- làm say mê, làm vui thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchanting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchanting tính từ|- bỏ bùa mê|- làm say mê, làm vui thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchanting
  • Phiên âm (nếu có): [intʃɑ:ntiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của enchanting là: tính từ|- bỏ bùa mê|- làm say mê, làm vui thích

30173. enchantingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thú vị, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchantingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchantingly phó từ|- thú vị, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchantingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enchantingly là: phó từ|- thú vị, hấp dẫn

30174. enchantment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê|- điều làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchantment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchantment danh từ|- sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê|- điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchantment
  • Phiên âm (nếu có): [intʃɑ:ntmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enchantment là: danh từ|- sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê|- điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích

30175. enchantress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ|- người đàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchantress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchantress danh từ|- người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ|- người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui thích; người đàn bà đẹp say đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchantress
  • Phiên âm (nếu có): [entʃɑ:ntris]
  • Nghĩa tiếng việt của enchantress là: danh từ|- người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ|- người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui thích; người đàn bà đẹp say đắm

30176. encharm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encharm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encharm ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encharm
  • Phiên âm (nếu có): [intʃɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của encharm là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối

30177. enchase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lắp vào; gắn vào|= to enchase a germ|+ gắn mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchase ngoại động từ|- lắp vào; gắn vào|= to enchase a germ|+ gắn một viên ngọc vào|- tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enchase là: ngoại động từ|- lắp vào; gắn vào|= to enchase a germ|+ gắn một viên ngọc vào|- tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa

30178. enchiridion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách tóm tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchiridion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchiridion danh từ|- sách tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchiridion
  • Phiên âm (nếu có): [,enkaiəridiən]
  • Nghĩa tiếng việt của enchiridion là: danh từ|- sách tóm tắt

30179. enchondroma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều enchondromata|- (y học) bệnh sinh nội sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchondroma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchondroma danh từ|- số nhiều enchondromata|- (y học) bệnh sinh nội sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchondroma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enchondroma là: danh từ|- số nhiều enchondromata|- (y học) bệnh sinh nội sụn

30180. enchondromatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem enchondroma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchondromatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchondromatous tính từ|- xem enchondroma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchondromatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enchondromatous là: tính từ|- xem enchondroma

30181. enchorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- gia dụng; thông tục|- thổ trước; bản địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchorial tính từ|- gia dụng; thông tục|- thổ trước; bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enchorial là: tính từ|- gia dụng; thông tục|- thổ trước; bản địa

30182. enchylema nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) dịch nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchylema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchylema danh từ|- (sinh vật học) dịch nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchylema
  • Phiên âm (nếu có): [,enkili:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của enchylema là: danh từ|- (sinh vật học) dịch nhân

30183. enchyma nghĩa tiếng việt là danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchyma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchymadanh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchyma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enchyma là: danh từ

30184. enchymona nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sung huyết ở da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enchymona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enchymona danh từ|- (y học) bệnh sung huyết ở da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enchymona
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enchymona là: danh từ|- (y học) bệnh sung huyết ở da

30185. encipher nghĩa tiếng việt là (tech) mã hóa (d/đ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encipher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encipher(tech) mã hóa (d/đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encipher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encipher là: (tech) mã hóa (d/đ)

30186. encipherer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mã hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encipherer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encipherer(tech) bộ mã hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encipherer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encipherer là: (tech) bộ mã hóa

30187. enciphering nghĩa tiếng việt là (tech) sự mã hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enciphering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enciphering(tech) sự mã hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enciphering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enciphering là: (tech) sự mã hóa

30188. encircle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vây quanh, bao quanh, bao vây|- đi vòng quanh, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encircle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encircle ngoại động từ|- vây quanh, bao quanh, bao vây|- đi vòng quanh, chạy vòng quanh|- ôm (ngang lưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encircle
  • Phiên âm (nếu có): [insə:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của encircle là: ngoại động từ|- vây quanh, bao quanh, bao vây|- đi vòng quanh, chạy vòng quanh|- ôm (ngang lưng)

30189. encirclement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encirclement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encirclement danh từ|- sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encirclement
  • Phiên âm (nếu có): [insə:klmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của encirclement là: danh từ|- sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây

30190. encircling nghĩa tiếng việt là tính từ|- vây quanh; bao vây|= encircling force|+ lực lượng bao v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encircling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encircling tính từ|- vây quanh; bao vây|= encircling force|+ lực lượng bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encircling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encircling là: tính từ|- vây quanh; bao vây|= encircling force|+ lực lượng bao vây

30191. encirling nghĩa tiếng việt là tính từ|- vây quanh; bao vây|= encircling force|+ lực lượng bao v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encirling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encirling tính từ|- vây quanh; bao vây|= encircling force|+ lực lượng bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encirling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encirling là: tính từ|- vây quanh; bao vây|= encircling force|+ lực lượng bao vây

30192. enclasp nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ôm chặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enclasp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enclasp ngoại động từ|- ôm chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enclasp
  • Phiên âm (nếu có): [inklɑ:sp]
  • Nghĩa tiếng việt của enclasp là: ngoại động từ|- ôm chặt

30193. enclave nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enclave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enclave danh từ|- vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enclave
  • Phiên âm (nếu có): [enkleiv]
  • Nghĩa tiếng việt của enclave là: danh từ|- vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác)

30194. enclitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) ghép sau|* danh từ|- (ngôn ngữ học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enclitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enclitic tính từ|- (ngôn ngữ học) ghép sau|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ghép sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enclitic
  • Phiên âm (nếu có): [inklitik]
  • Nghĩa tiếng việt của enclitic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) ghép sau|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ghép sau

30195. encloister nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa vào tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encloister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encloister ngoại động từ|- đưa vào tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encloister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encloister là: ngoại động từ|- đưa vào tu viện

30196. enclose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vây quanh, rào quanh|- bỏ kèm theo, gửi kèm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enclose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enclose ngoại động từ|- vây quanh, rào quanh|- bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)|- đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...|- bao gồm, chứa đựng||@enclose|- bao quanh, chứa |. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enclose
  • Phiên âm (nếu có): [inklouz]
  • Nghĩa tiếng việt của enclose là: ngoại động từ|- vây quanh, rào quanh|- bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)|- đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...|- bao gồm, chứa đựng||@enclose|- bao quanh, chứa |

30197. enclosed wafer tape nghĩa tiếng việt là (tech) băng viên dẹp đóng kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enclosed wafer tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enclosed wafer tape(tech) băng viên dẹp đóng kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enclosed wafer tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enclosed wafer tape là: (tech) băng viên dẹp đóng kín

30198. enclosure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rào lại (đất đai...)|- hàng rào vây quanh|- đất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enclosure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enclosure danh từ|- sự rào lại (đất đai...)|- hàng rào vây quanh|- đất có rào vây quanh|- tài liệu gửi kèm (theo thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enclosure
  • Phiên âm (nếu có): [inklouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của enclosure là: danh từ|- sự rào lại (đất đai...)|- hàng rào vây quanh|- đất có rào vây quanh|- tài liệu gửi kèm (theo thư)

30199. enclothe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mặc quần áo cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enclothe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enclothe ngoại động từ|- mặc quần áo cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enclothe
  • Phiên âm (nếu có): [inkouð]
  • Nghĩa tiếng việt của enclothe là: ngoại động từ|- mặc quần áo cho

30200. encloud nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phủ mây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encloud ngoại động từ|- phủ mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encloud
  • Phiên âm (nếu có): [inklaud]
  • Nghĩa tiếng việt của encloud là: ngoại động từ|- phủ mây

30201. encode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghi thành mật mã (điện...)||@encode|- (tech) b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encode ngoại động từ|- ghi thành mật mã (điện...)||@encode|- (tech) biên mã, mã hóa, lập mã||@encode|- ghi mã, lập mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encode
  • Phiên âm (nếu có): [inkoud]
  • Nghĩa tiếng việt của encode là: ngoại động từ|- ghi thành mật mã (điện...)||@encode|- (tech) biên mã, mã hóa, lập mã||@encode|- ghi mã, lập mã

30202. encoded file (enc) nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin được mã hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encoded file (enc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encoded file (enc)(tech) tập tin được mã hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encoded file (enc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encoded file (enc) là: (tech) tập tin được mã hóa

30203. encoder nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biên mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encoder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encoder(tech) bộ biên mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encoder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encoder là: (tech) bộ biên mã

30204. encoding nghĩa tiếng việt là (tech) biên mã, mã hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encoding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encoding(tech) biên mã, mã hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encoding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encoding là: (tech) biên mã, mã hóa

30205. encoding channel nghĩa tiếng việt là (tech) kênh biên mã, kênh lập mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encoding channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encoding channel(tech) kênh biên mã, kênh lập mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encoding channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encoding channel là: (tech) kênh biên mã, kênh lập mã

30206. encoffin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa vào quan tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encoffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encoffin ngoại động từ|- đưa vào quan tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encoffin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encoffin là: ngoại động từ|- đưa vào quan tài

30207. encolour nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tô màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encolour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encolour ngoại động từ|- tô màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encolour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encolour là: ngoại động từ|- tô màu

30208. encomiast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết bài tán tụng|- kẻ xu nịnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encomiast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encomiast danh từ|- người viết bài tán tụng|- kẻ xu nịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encomiast
  • Phiên âm (nếu có): [enkoumiæst]
  • Nghĩa tiếng việt của encomiast là: danh từ|- người viết bài tán tụng|- kẻ xu nịnh

30209. encomiastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tán tụng|- xu nịnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encomiastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encomiastic tính từ|- tán tụng|- xu nịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encomiastic
  • Phiên âm (nếu có): [en,koumiæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của encomiastic là: tính từ|- tán tụng|- xu nịnh

30210. encomium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều encomiums|- bài tán tụng, lời tán dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encomium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encomium danh từ, số nhiều encomiums|- bài tán tụng, lời tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encomium
  • Phiên âm (nếu có): [enkoumiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của encomium là: danh từ, số nhiều encomiums|- bài tán tụng, lời tán dương

30211. encompass nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vây quanh, bao quanh|- bao gồm chứa đựng|- hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encompass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encompass ngoại động từ|- vây quanh, bao quanh|- bao gồm chứa đựng|- hoàn thiện, hoàn thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encompass
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌmpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của encompass là: ngoại động từ|- vây quanh, bao quanh|- bao gồm chứa đựng|- hoàn thiện, hoàn thành

30212. encompassing test nghĩa tiếng việt là (econ) phép kiểm nghiệm vây; phép kiểm nghiệm vòng biên.|+ phé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encompassing test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encompassing test(econ) phép kiểm nghiệm vây; phép kiểm nghiệm vòng biên.|+ phép kiểm nghiệm không tập trung này dựa trên nguyên tắc cho rằng một mô hình nên có các đặc điểm nổi bật của các mô hình khác nhau và có thể là các mô hình đôí nghịch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encompassing test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encompassing test là: (econ) phép kiểm nghiệm vây; phép kiểm nghiệm vòng biên.|+ phép kiểm nghiệm không tập trung này dựa trên nguyên tắc cho rằng một mô hình nên có các đặc điểm nổi bật của các mô hình khác nhau và có thể là các mô hình đôí nghịch.

30213. encompassment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vây quanh, sự bao quanh|- sự bao gồm chứa đựng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ encompassment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encompassment danh từ|- sự vây quanh, sự bao quanh|- sự bao gồm chứa đựng|- sự mưu toan|- sự hoàn thiện, sự hoàn thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encompassment
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌmpəsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của encompassment là: danh từ|- sự vây quanh, sự bao quanh|- sự bao gồm chứa đựng|- sự mưu toan|- sự hoàn thiện, sự hoàn thành

30214. encore nghĩa tiếng việt là thán từ|- (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!|* danh từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ encore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encore thán từ|- (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!|* danh từ|- (sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)|* ngoại động từ|- (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encore
  • Phiên âm (nếu có): [ɔɳkɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của encore là: thán từ|- (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!|* danh từ|- (sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)|* ngoại động từ|- (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại

30215. encounter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encounter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encounter danh từ|- sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ|- sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)|* ngoại động từ|- gặp thình lình, bắt gặp|- chạm trán, đọ sức với, đấu với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encounter
  • Phiên âm (nếu có): [inkauntə]
  • Nghĩa tiếng việt của encounter là: danh từ|- sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ|- sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)|* ngoại động từ|- gặp thình lình, bắt gặp|- chạm trán, đọ sức với, đấu với

30216. encourage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm can đảm, làm mạnh dạn|- khuyến khích, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encourage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encourage ngoại động từ|- làm can đảm, làm mạnh dạn|- khuyến khích, cổ vũ, động viên|- giúp đỡ, ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encourage
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của encourage là: ngoại động từ|- làm can đảm, làm mạnh dạn|- khuyến khích, cổ vũ, động viên|- giúp đỡ, ủng hộ

30217. encouragement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn|- sự khuyến khíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encouragement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encouragement danh từ|- sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn|- sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên|- sự giúp đỡ, sự ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encouragement
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌridʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của encouragement là: danh từ|- sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn|- sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên|- sự giúp đỡ, sự ủng hộ

30218. encourager nghĩa tiếng việt là xem encourage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encourager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encouragerxem encourage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encourager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encourager là: xem encourage

30219. encouraging nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm can đảm, làm mạnh dạn|- khuyến khích, cổ vũ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encouraging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encouraging tính từ|- làm can đảm, làm mạnh dạn|- khuyến khích, cổ vũ, động viên|- giúp đỡ, ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encouraging
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌridʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của encouraging là: tính từ|- làm can đảm, làm mạnh dạn|- khuyến khích, cổ vũ, động viên|- giúp đỡ, ủng hộ

30220. encouragingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khích lệ, cổ vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encouragingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encouragingly phó từ|- khích lệ, cổ vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encouragingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encouragingly là: phó từ|- khích lệ, cổ vũ

30221. encradle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt trong nôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encradle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encradle ngoại động từ|- đặt trong nôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encradle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encradle là: ngoại động từ|- đặt trong nôi

30222. encratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự kiềm chế; khắc dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encratic tính từ|- tự kiềm chế; khắc dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encratic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encratic là: tính từ|- tự kiềm chế; khắc dục

30223. encraty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự kiềm chế; sự khắc dịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encraty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encraty danh từ|- sự tự kiềm chế; sự khắc dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encraty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encraty là: danh từ|- sự tự kiềm chế; sự khắc dịu

30224. encrimson nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encrimson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encrimson ngoại động từ|- làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encrimson
  • Phiên âm (nếu có): [inkrimzn]
  • Nghĩa tiếng việt của encrimson là: ngoại động từ|- làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm

30225. encroach nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encroach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encroach nội động từ|- (+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encroach
  • Phiên âm (nếu có): [inkroutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của encroach là: nội động từ|- (+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...)

30226. encroacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xâm lấn, người xâm phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encroacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encroacher danh từ|- người xâm lấn, người xâm phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encroacher
  • Phiên âm (nếu có): [inkroutʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của encroacher là: danh từ|- người xâm lấn, người xâm phạm

30227. encroachment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xâm lấn, sự xâm phạm|- cái lấy được bằng xâm lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encroachment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encroachment danh từ|- sự xâm lấn, sự xâm phạm|- cái lấy được bằng xâm lấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encroachment
  • Phiên âm (nếu có): [inkroutʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của encroachment là: danh từ|- sự xâm lấn, sự xâm phạm|- cái lấy được bằng xâm lấn

30228. encrust nghĩa tiếng việt là ngoại động từ+ (incrust) |/inkrʌst/|- phủ một lớp vỏ ngoài|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ encrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encrust ngoại động từ+ (incrust) |/inkrʌst/|- phủ một lớp vỏ ngoài|- khảm|=to encrust a teak wood box with mother of pearl|+ khảm xà cừ một hộp gỗ tếch|* nội động từ|- thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encrust
  • Phiên âm (nếu có): [inkrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của encrust là: ngoại động từ+ (incrust) |/inkrʌst/|- phủ một lớp vỏ ngoài|- khảm|=to encrust a teak wood box with mother of pearl|+ khảm xà cừ một hộp gỗ tếch|* nội động từ|- thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài

30229. encrusted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lớp vỏ ngoài|- khảm|- có đóng cặn vôi (nồi hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encrusted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encrusted tính từ|- có lớp vỏ ngoài|- khảm|- có đóng cặn vôi (nồi hơi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encrusted
  • Phiên âm (nếu có): [inkrʌstid]
  • Nghĩa tiếng việt của encrusted là: tính từ|- có lớp vỏ ngoài|- khảm|- có đóng cặn vôi (nồi hơi...)

30230. encrustment nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp phủ|- lớp cặn vôi (nồi hơi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encrustment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encrustment danh từ|- lớp phủ|- lớp cặn vôi (nồi hơi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encrustment
  • Phiên âm (nếu có): [inkrʌstmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của encrustment là: danh từ|- lớp phủ|- lớp cặn vôi (nồi hơi...)

30231. encrypt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết lại thành mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encrypt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encrypt ngoại động từ|- viết lại thành mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encrypt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encrypt là: ngoại động từ|- viết lại thành mật mã

30232. encryptation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết lại thành mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encryptation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encryptation danh từ|- sự viết lại thành mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encryptation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encryptation là: danh từ|- sự viết lại thành mật mã

30233. encrypted file nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin được mật mã hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encrypted file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encrypted file(tech) tập tin được mật mã hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encrypted file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encrypted file là: (tech) tập tin được mật mã hóa

30234. encryption nghĩa tiếng việt là (tech) sự mật mã hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encryption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encryption(tech) sự mật mã hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encryption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encryption là: (tech) sự mật mã hóa

30235. encryption key nghĩa tiếng việt là (tech) khóa mật mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encryption key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encryption key(tech) khóa mật mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encryption key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encryption key là: (tech) khóa mật mã

30236. encumber nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng ví(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encumber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encumber ngoại động từ|- làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu|- đè nặng lên, làm nặng trĩu|- làm ngổn ngang, làm bừa bộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encumber
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của encumber là: ngoại động từ|- làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu|- đè nặng lên, làm nặng trĩu|- làm ngổn ngang, làm bừa bộn

30237. encumberment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encumberment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encumberment danh từ|- sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu|- sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu|- sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encumberment
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌmbəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của encumberment là: danh từ|- sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu|- sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu|- sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn

30238. encumbrance nghĩa tiếng việt là danh từ|- gánh nặng|=without encumbrance|+ không có gánh nặng g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encumbrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encumbrance danh từ|- gánh nặng|=without encumbrance|+ không có gánh nặng gia đình, không có con|- sự phiền toái, điều phiền toái|- sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encumbrance
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌmbrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của encumbrance là: danh từ|- gánh nặng|=without encumbrance|+ không có gánh nặng gia đình, không có con|- sự phiền toái, điều phiền toái|- sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở

30239. encyclic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclic tính từ|- (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)|* danh từ|- (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclic
  • Phiên âm (nếu có): [ensiklik]
  • Nghĩa tiếng việt của encyclic là: tính từ|- (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)|* danh từ|- (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng)

30240. encyclical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclical tính từ|- (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)|* danh từ|- (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclical
  • Phiên âm (nếu có): [ensiklik]
  • Nghĩa tiếng việt của encyclical là: tính từ|- (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)|* danh từ|- (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng)

30241. encyclopaedia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ sách bách khoa|- sách giáo khoa về kiến thức ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclopaedia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclopaedia danh từ|- bộ sách bách khoa|- sách giáo khoa về kiến thức chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclopaedia
  • Phiên âm (nếu có): [en,saikloupi:djə]
  • Nghĩa tiếng việt của encyclopaedia là: danh từ|- bộ sách bách khoa|- sách giáo khoa về kiến thức chung

30242. encyclopaedic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclopaedic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclopaedic tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclopaedic
  • Phiên âm (nếu có): [en,saikloupi:dik]
  • Nghĩa tiếng việt của encyclopaedic là: tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung

30243. encyclopaedical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclopaedical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclopaedical tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclopaedical
  • Phiên âm (nếu có): [en,saikloupi:dik]
  • Nghĩa tiếng việt của encyclopaedical là: tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung

30244. encyclopaedist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bách khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclopaedist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclopaedist danh từ|- nhà bách khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclopaedist
  • Phiên âm (nếu có): [en,saikloupi:dist]
  • Nghĩa tiếng việt của encyclopaedist là: danh từ|- nhà bách khoa

30245. encyclopedia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ sách bách khoa|- sách giáo khoa về kiến thức ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclopedia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclopedia danh từ|- bộ sách bách khoa|- sách giáo khoa về kiến thức chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclopedia
  • Phiên âm (nếu có): [en,saikloupi:djə]
  • Nghĩa tiếng việt của encyclopedia là: danh từ|- bộ sách bách khoa|- sách giáo khoa về kiến thức chung

30246. encyclopedic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclopedic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclopedic tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclopedic
  • Phiên âm (nếu có): [en,saikloupi:dik]
  • Nghĩa tiếng việt của encyclopedic là: tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung

30247. encyclopedical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclopedical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclopedical tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclopedical
  • Phiên âm (nếu có): [en,saikloupi:dik]
  • Nghĩa tiếng việt của encyclopedical là: tính từ|- (thuộc) bộ sách bách khoa|- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung

30248. encyclopedically nghĩa tiếng việt là xem encyclopedic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclopedically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclopedicallyxem encyclopedic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclopedically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encyclopedically là: xem encyclopedic

30249. encyclopedism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết bách khoa|- kiến thức bách khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclopedism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclopedism danh từ|- thuyết bách khoa|- kiến thức bách khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclopedism
  • Phiên âm (nếu có): [en,saikloupi:dizm]
  • Nghĩa tiếng việt của encyclopedism là: danh từ|- thuyết bách khoa|- kiến thức bách khoa

30250. encyclopedist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bách khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclopedist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclopedist danh từ|- nhà bách khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclopedist
  • Phiên âm (nếu có): [en,saikloupi:dist]
  • Nghĩa tiếng việt của encyclopedist là: danh từ|- nhà bách khoa

30251. encyclopedize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa vào từ điển bách khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyclopedize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyclopedize ngoại động từ|- đưa vào từ điển bách khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyclopedize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encyclopedize là: ngoại động từ|- đưa vào từ điển bách khoa

30252. encycloppaedism nghĩa tiếng việt là thuyết bách khoa|- kiến thức bách khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encycloppaedism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encycloppaedismthuyết bách khoa|- kiến thức bách khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encycloppaedism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của encycloppaedism là: thuyết bách khoa|- kiến thức bách khoa

30253. encyst nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bao vào nang, bao vào bào xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encyst ngoại động từ|- bao vào nang, bao vào bào xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encyst
  • Phiên âm (nếu có): [ensist]
  • Nghĩa tiếng việt của encyst là: ngoại động từ|- bao vào nang, bao vào bào xác

30254. encystation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encystation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encystation danh từ|- (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encystation
  • Phiên âm (nếu có): [,ensisteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của encystation là: danh từ|- (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác

30255. encystment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ encystment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh encystment danh từ|- (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:encystment
  • Phiên âm (nếu có): [,ensisteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của encystment là: danh từ|- (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác

30256. end nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới hạn|- đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end danh từ|- giới hạn|- đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối|- mẩu thừa, mẩu còn lại|=candle ends|+ mẩu nến|- sự kết thúc|- sự kết liễu, sự chết|=to be near ones end|+ chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ|- kết quả|- mục đích|=to gain ones ends|+ đạt được mục đích của mình|- (xem) wit|!to come to an and|- hoàn thành|- bị kiệt quệ|- (xem) tether|- với một đầu quay vào (ai)|- (xem) deep|- cuối cùng về sau|- (xem) keep|- chấm dứt|- (xem) meet|- vô cùng|=no end obliged to you|+ vô cùng cảm ơn anh|- rất nhiều|=no end of trouble|+ rất nhiều điều phiền nhiễu|- tuyệt diệu|=he is no end of a fellow|+ nó là một thằng cha tuyệt diệu|- liền, liên tục|=for hours on end|+ trong mấy tiếng liền|- thẳng đứng|- đặt nối đàu vào nhau|- chấm dứt, bãi bỏ|- lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại|- (xem) world|* ngoại động từ|- kết thúc, chấm dứt|- kết liễu, diệt|* nội động từ|- kết thúc, chấm dứt|- đi đến chỗ, đưa đến kết quả là|- kết luận, kết thúc|- kết thúc bằng|- cuối cùng sẽ làm việc gì|- (xem) smoke||@end|- (tech) cuối, đầu cuối; cuối màn hình; chấm dứt (đ)||@end|- cuối cùng, kết thúc || điểm cuối, đầu cuối|- e. of a space (tô pô) điểm cuỗi cùng của một không gian|- free e. (cơ học) đầu tự do|- pinned e. (cơ học) đầu gàm|- prime e. (giải tích) đầu đơn|- simply supported e. (cơ học) đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu gắn bản lề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end
  • Phiên âm (nếu có): [end]
  • Nghĩa tiếng việt của end là: danh từ|- giới hạn|- đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối|- mẩu thừa, mẩu còn lại|=candle ends|+ mẩu nến|- sự kết thúc|- sự kết liễu, sự chết|=to be near ones end|+ chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ|- kết quả|- mục đích|=to gain ones ends|+ đạt được mục đích của mình|- (xem) wit|!to come to an and|- hoàn thành|- bị kiệt quệ|- (xem) tether|- với một đầu quay vào (ai)|- (xem) deep|- cuối cùng về sau|- (xem) keep|- chấm dứt|- (xem) meet|- vô cùng|=no end obliged to you|+ vô cùng cảm ơn anh|- rất nhiều|=no end of trouble|+ rất nhiều điều phiền nhiễu|- tuyệt diệu|=he is no end of a fellow|+ nó là một thằng cha tuyệt diệu|- liền, liên tục|=for hours on end|+ trong mấy tiếng liền|- thẳng đứng|- đặt nối đàu vào nhau|- chấm dứt, bãi bỏ|- lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại|- (xem) world|* ngoại động từ|- kết thúc, chấm dứt|- kết liễu, diệt|* nội động từ|- kết thúc, chấm dứt|- đi đến chỗ, đưa đến kết quả là|- kết luận, kết thúc|- kết thúc bằng|- cuối cùng sẽ làm việc gì|- (xem) smoke||@end|- (tech) cuối, đầu cuối; cuối màn hình; chấm dứt (đ)||@end|- cuối cùng, kết thúc || điểm cuối, đầu cuối|- e. of a space (tô pô) điểm cuỗi cùng của một không gian|- free e. (cơ học) đầu tự do|- pinned e. (cơ học) đầu gàm|- prime e. (giải tích) đầu đơn|- simply supported e. (cơ học) đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu gắn bản lề

30257. end-all nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự kết thúc|- điều kết thúc, đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-all danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự kết thúc|- điều kết thúc, điều chấm dứt (mọi sự việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-all
  • Phiên âm (nếu có): [endɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của end-all là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự kết thúc|- điều kết thúc, điều chấm dứt (mọi sự việc)

30258. end-around carry nghĩa tiếng việt là (tech) số nhớ tuần hoàn = cyclic carry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-around carry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-around carry(tech) số nhớ tuần hoàn = cyclic carry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-around carry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-around carry là: (tech) số nhớ tuần hoàn = cyclic carry

30259. end-around carry shift nghĩa tiếng việt là (tech) dịch chuyển tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-around carry shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-around carry shift(tech) dịch chuyển tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-around carry shift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-around carry shift là: (tech) dịch chuyển tuần hoàn

30260. end-around shift nghĩa tiếng việt là (tech) dịch tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-around shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-around shift(tech) dịch tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-around shift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-around shift là: (tech) dịch tuần hoàn

30261. end-body nghĩa tiếng việt là danh từ|- bổ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-body là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-body danh từ|- bổ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-body
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-body là: danh từ|- bổ thể

30262. end-brain nghĩa tiếng việt là danh từ|- não cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-brain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-brain danh từ|- não cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-brain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-brain là: danh từ|- não cuối

30263. end-bud nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) mầm đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-bud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-bud danh từ|- (thực vật) mầm đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-bud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-bud là: danh từ|- (thực vật) mầm đuôi

30264. end-fed antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten tiếp sóng đầu cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-fed antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-fed antenna(tech) ăngten tiếp sóng đầu cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-fed antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-fed antenna là: (tech) ăngten tiếp sóng đầu cuối

30265. end-fire antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten cùng hướng, ăngten đoạn xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-fire antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-fire antenna(tech) ăngten cùng hướng, ăngten đoạn xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-fire antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-fire antenna là: (tech) ăngten cùng hướng, ăngten đoạn xạ

30266. end-fire array antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten giàn cùng hướng, ăngten hướng dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-fire array antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-fire array antenna(tech) ăngten giàn cùng hướng, ăngten hướng dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-fire array antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-fire array antenna là: (tech) ăngten giàn cùng hướng, ăngten hướng dọc

30267. end-of-block (eob) nghĩa tiếng việt là (tech) kết thúc khối, đầu cuối khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-of-block (eob) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-of-block (eob)(tech) kết thúc khối, đầu cuối khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-of-block (eob)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-of-block (eob) là: (tech) kết thúc khối, đầu cuối khối

30268. end-of-file (eof) nghĩa tiếng việt là (tech) kết thúc tập tin, đầu cuối tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-of-file (eof) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-of-file (eof)(tech) kết thúc tập tin, đầu cuối tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-of-file (eof)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-of-file (eof) là: (tech) kết thúc tập tin, đầu cuối tập tin

30269. end-of-job (eoj) nghĩa tiếng việt là (tech) kết thúc công việc, đầu cuối công việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-of-job (eoj) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-of-job (eoj)(tech) kết thúc công việc, đầu cuối công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-of-job (eoj)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-of-job (eoj) là: (tech) kết thúc công việc, đầu cuối công việc

30270. end-of-message (eom) nghĩa tiếng việt là (tech) kết thúc thông báo, cuối thông báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-of-message (eom) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-of-message (eom)(tech) kết thúc thông báo, cuối thông báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-of-message (eom)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-of-message (eom) là: (tech) kết thúc thông báo, cuối thông báo

30271. end-of-text (etx) nghĩa tiếng việt là (tech) kết thúc văn bản, đầu cuối văn bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-of-text (etx) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-of-text (etx)(tech) kết thúc văn bản, đầu cuối văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-of-text (etx)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-of-text (etx) là: (tech) kết thúc văn bản, đầu cuối văn bản

30272. end-of-text character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự kết thúc văn bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-of-text character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-of-text character(tech) ký tự kết thúc văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-of-text character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-of-text character là: (tech) ký tự kết thúc văn bản

30273. end-of-transmission (eot) nghĩa tiếng việt là (tech) kết thúc truyền, đầu cuối truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-of-transmission (eot) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-of-transmission (eot)(tech) kết thúc truyền, đầu cuối truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-of-transmission (eot)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-of-transmission (eot) là: (tech) kết thúc truyền, đầu cuối truyền

30274. end-of-transmission block character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự khối kết thúc truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-of-transmission block character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-of-transmission block character(tech) ký tự khối kết thúc truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-of-transmission block character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-of-transmission block character là: (tech) ký tự khối kết thúc truyền

30275. end-of-transmission character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự kết thúc truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-of-transmission character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-of-transmission character(tech) ký tự kết thúc truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-of-transmission character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-of-transmission character là: (tech) ký tự kết thúc truyền

30276. end-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- tờ để trắng (ở đầu hoặc cuối trang sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-paper danh từ|- tờ để trắng (ở đầu hoặc cuối trang sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-paper
  • Phiên âm (nếu có): [end,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của end-paper là: danh từ|- tờ để trắng (ở đầu hoặc cuối trang sách)

30277. end-product nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản phẩm cuối cùng (sau một quá trình biến chế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-product danh từ|- sản phẩm cuối cùng (sau một quá trình biến chế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-product
  • Phiên âm (nếu có): [end,prɔdəkt]
  • Nghĩa tiếng việt của end-product là: danh từ|- sản phẩm cuối cùng (sau một quá trình biến chế)

30278. end-sheath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) bao cuối; bao ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-sheath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-sheath danh từ|- (sinh học) bao cuối; bao ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-sheath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-sheath là: danh từ|- (sinh học) bao cuối; bao ngọn

30279. end-stopped nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần phải dừng lại khi đọc (câu thơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-stopped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-stopped tính từ|- cần phải dừng lại khi đọc (câu thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-stopped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-stopped là: tính từ|- cần phải dừng lại khi đọc (câu thơ)

30280. end-to-end nghĩa tiếng việt là phó từ|- hai đầu mút gần như chạm nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-to-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-to-end phó từ|- hai đầu mút gần như chạm nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-to-end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-to-end là: phó từ|- hai đầu mút gần như chạm nhau

30281. end-to-end protocol nghĩa tiếng việt là (tech) quy ước từ đầu đến cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-to-end protocol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-to-end protocol(tech) quy ước từ đầu đến cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-to-end protocol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-to-end protocol là: (tech) quy ước từ đầu đến cuối

30282. end-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) hếch (mũi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-up tính từ|- (thông tục) hếch (mũi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-up
  • Phiên âm (nếu có): [indju:]
  • Nghĩa tiếng việt của end-up là: tính từ|- (thông tục) hếch (mũi...)

30283. end-user nghĩa tiếng việt là (tech) người dùng cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ end-user là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh end-user(tech) người dùng cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:end-user
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của end-user là: (tech) người dùng cuối

30284. endamage nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối hại, điều hại, điều bất lợi|- sự thiệt hại|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endamage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endamage danh từ|- mối hại, điều hại, điều bất lợi|- sự thiệt hại|=to cause great damage to...|+ gây nhiều thiệt hại cho...|- (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn|=to bring an action of damages against somebody|+ kiện ai đòi bồi thường thiệt hại|- (từ lóng) giá tiền|=whats the damage?|+ giá bao nhiêu?|* ngoại động từ+ (endamage) |/indæmidʤ/|- làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại|- làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)|=to damage someones reputation|+ làm tổn thương danh dự của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endamage
  • Phiên âm (nếu có): [dæmidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của endamage là: danh từ|- mối hại, điều hại, điều bất lợi|- sự thiệt hại|=to cause great damage to...|+ gây nhiều thiệt hại cho...|- (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn|=to bring an action of damages against somebody|+ kiện ai đòi bồi thường thiệt hại|- (từ lóng) giá tiền|=whats the damage?|+ giá bao nhiêu?|* ngoại động từ+ (endamage) |/indæmidʤ/|- làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại|- làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)|=to damage someones reputation|+ làm tổn thương danh dự của ai

30285. endamager nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nguy hiểm đến; gây nguy hiểm cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endamager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endamager ngoại động từ|- làm nguy hiểm đến; gây nguy hiểm cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endamager
  • Phiên âm (nếu có): [indæmidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của endamager là: ngoại động từ|- làm nguy hiểm đến; gây nguy hiểm cho

30286. endanger nghĩa tiếng việt là động từ|- gây nguy hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endanger động từ|- gây nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endanger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endanger là: động từ|- gây nguy hiểm

30287. endangerment nghĩa tiếng việt là xem endanger(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endangerment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endangermentxem endanger. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endangerment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endangerment là: xem endanger

30288. endangitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng mạch máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endangitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endangitis danh từ|- (y học) viêm màng mạch máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endangitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endangitis là: danh từ|- (y học) viêm màng mạch máu

30289. endangium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng mạch máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endangium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endangium danh từ|- (giải phẫu) màng mạch máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endangium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endangium là: danh từ|- (giải phẫu) màng mạch máu

30290. endarch nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endarch tính từ|- (thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endarch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endarch là: tính từ|- (thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm

30291. endarterectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) việc cắt viêm áo trong động mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endarterectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endarterectomy danh từ|- (y học) việc cắt viêm áo trong động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endarterectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endarterectomy là: danh từ|- (y học) việc cắt viêm áo trong động mạch

30292. endcondition nghĩa tiếng việt là điều kiện cuối|- separated e.s điều kiện tách ở các điểm cuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endcondition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endconditionđiều kiện cuối|- separated e.s điều kiện tách ở các điểm cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endcondition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endcondition là: điều kiện cuối|- separated e.s điều kiện tách ở các điểm cuối

30293. endear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho được mến, làm cho được quý chuộng|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endear ngoại động từ|- làm cho được mến, làm cho được quý chuộng|=to endear oneself to someone|+ làm ai mến mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endear
  • Phiên âm (nếu có): [indiə]
  • Nghĩa tiếng việt của endear là: ngoại động từ|- làm cho được mến, làm cho được quý chuộng|=to endear oneself to someone|+ làm ai mến mình

30294. endearingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thân ái, trìu mến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endearingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endearingly phó từ|- thân ái, trìu mến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endearingly
  • Phiên âm (nếu có): [indiəriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của endearingly là: phó từ|- thân ái, trìu mến

30295. endearment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endearment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endearment danh từ|- sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng|- sự được mến, sự được quý chuộng|- sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm|- điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endearment
  • Phiên âm (nếu có): [indiəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của endearment là: danh từ|- sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng|- sự được mến, sự được quý chuộng|- sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm|- điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng

30296. endeavor nghĩa tiếng việt là danh từ & động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) endeavour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endeavor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endeavor danh từ & động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) endeavour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endeavor
  • Phiên âm (nếu có): [indevə]
  • Nghĩa tiếng việt của endeavor là: danh từ & động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) endeavour

30297. endeavorer nghĩa tiếng việt là xem endeavor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endeavorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endeavorerxem endeavor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endeavorer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endeavorer là: xem endeavor

30298. endeavour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endeavour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endeavour danh từ|- sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức|* nội động từ|- cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endeavour
  • Phiên âm (nếu có): [indevə]
  • Nghĩa tiếng việt của endeavour là: danh từ|- sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức|* nội động từ|- cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức

30299. endecagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem hendecagon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endecagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endecagon danh từ|- xem hendecagon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endecagon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endecagon là: danh từ|- xem hendecagon

30300. endemial nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem endemic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endemial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endemial tính từ|- xem endemic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endemial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endemial là: tính từ|- xem endemic

30301. endemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...)|- (y học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endemic tính từ|- (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...)|- (y học) địa phương (bệnh)|* danh từ|- (y học) bệnh địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endemic
  • Phiên âm (nếu có): [endemik]
  • Nghĩa tiếng việt của endemic là: tính từ|- (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...)|- (y học) địa phương (bệnh)|* danh từ|- (y học) bệnh địa phương

30302. endemically nghĩa tiếng việt là xem endemic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endemically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endemicallyxem endemic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endemically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endemically là: xem endemic

30303. endemicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính đặc hữu|- (y học) tính địa phư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endemicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endemicity danh từ|- (sinh vật học) tính đặc hữu|- (y học) tính địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endemicity
  • Phiên âm (nếu có): [,endimisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của endemicity là: danh từ|- (sinh vật học) tính đặc hữu|- (y học) tính địa phương

30304. endemiology nghĩa tiếng việt là danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endemiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endemiologydanh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endemiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endemiology là: danh từ

30305. endemism nghĩa tiếng việt là xem endemic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endemism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endemismxem endemic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endemism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endemism là: xem endemic

30306. endergonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thu nhiệt; thu năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endergonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endergonic tính từ|- thu nhiệt; thu năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endergonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endergonic là: tính từ|- thu nhiệt; thu năng lượng

30307. endermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ảnh hưởng đến da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endermic tính từ|- ảnh hưởng đến da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endermic
  • Phiên âm (nếu có): [endə:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của endermic là: tính từ|- ảnh hưởng đến da

30308. endermically nghĩa tiếng việt là xem endermic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endermically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endermicallyxem endermic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endermically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endermically là: xem endermic

30309. enderon nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp nội bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enderon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enderon danh từ|- lớp nội bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enderon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enderon là: danh từ|- lớp nội bì

30310. endexine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) màng trong (hạt phấn, bào tử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endexine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endexine danh từ|- (sinh học) màng trong (hạt phấn, bào tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endexine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endexine là: danh từ|- (sinh học) màng trong (hạt phấn, bào tử)

30311. ending nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết thúc, sự chấm dứt|- sự kết liễu, sự diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ending danh từ|- sự kết thúc, sự chấm dứt|- sự kết liễu, sự diệt|- phần cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ending
  • Phiên âm (nếu có): [endiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ending là: danh từ|- sự kết thúc, sự chấm dứt|- sự kết liễu, sự diệt|- phần cuối

30312. endive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rau diếp quăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endive danh từ|- (thực vật học) rau diếp quăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endive
  • Phiên âm (nếu có): [endiv]
  • Nghĩa tiếng việt của endive là: danh từ|- (thực vật học) rau diếp quăn

30313. endless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết|- không ngừng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endless tính từ|- vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết|- không ngừng, liên tục||@endless|- vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endless
  • Phiên âm (nếu có): [endlis]
  • Nghĩa tiếng việt của endless là: tính từ|- vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết|- không ngừng, liên tục||@endless|- vô hạn

30314. endless loop nghĩa tiếng việt là (tech) chu trình vô tận = infinite loop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endless loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endless loop(tech) chu trình vô tận = infinite loop. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endless loop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endless loop là: (tech) chu trình vô tận = infinite loop

30315. endless magnetic tape loop nghĩa tiếng việt là (tech) chu trình băng từ kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endless magnetic tape loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endless magnetic tape loop(tech) chu trình băng từ kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endless magnetic tape loop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endless magnetic tape loop là: (tech) chu trình băng từ kín

30316. endlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không ngừng, liên tu bất tận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endlessly phó từ|- không ngừng, liên tu bất tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endlessly là: phó từ|- không ngừng, liên tu bất tận

30317. endlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô tận, tính vĩnh viễn|- tính không ngừng, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endlessness danh từ|- tính vô tận, tính vĩnh viễn|- tính không ngừng, tính liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endlessness
  • Phiên âm (nếu có): [endlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của endlessness là: danh từ|- tính vô tận, tính vĩnh viễn|- tính không ngừng, tính liên tục

30318. endline nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường ranh giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endline danh từ|- đường ranh giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endline là: danh từ|- đường ranh giới

30319. endlong nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dọc theo, theo chiều dọc|- dựng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endlong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endlong phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dọc theo, theo chiều dọc|- dựng đứng, thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endlong
  • Phiên âm (nếu có): [endlɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của endlong là: phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dọc theo, theo chiều dọc|- dựng đứng, thẳng đứng

30320. endmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- tột cùng, chót, xa nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endmost tính từ|- tột cùng, chót, xa nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endmost
  • Phiên âm (nếu có): [endmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của endmost là: tính từ|- tột cùng, chót, xa nhất

30321. endnote nghĩa tiếng việt là chú giải cuối cùng đặt ở cuối tài liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endnote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endnotechú giải cuối cùng đặt ở cuối tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endnote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endnote là: chú giải cuối cùng đặt ở cuối tài liệu

30322. endoadaptation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự nội thích ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoadaptation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoadaptation danh từ|- (sinh học) sự nội thích ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoadaptation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endoadaptation là: danh từ|- (sinh học) sự nội thích ứng

30323. endoascus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) màng trong túi, màng trong nan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoascus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoascus danh từ|- (sinh học) màng trong túi, màng trong nan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoascus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endoascus là: danh từ|- (sinh học) màng trong túi, màng trong nan

30324. endobatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vào, nhập, hướng tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endobatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endobatic tính từ|- vào, nhập, hướng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endobatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endobatic là: tính từ|- vào, nhập, hướng tâm

30325. endobiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) nội sinh; sống trong sinh vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endobiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endobiotic tính từ|- (sinh học) nội sinh; sống trong sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endobiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endobiotic là: tính từ|- (sinh học) nội sinh; sống trong sinh vật

30326. endoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) lá trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoblast danh từ|- (sinh vật học) lá trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoblast
  • Phiên âm (nếu có): [endəblæst]
  • Nghĩa tiếng việt của endoblast là: danh từ|- (sinh vật học) lá trong

30327. endobronchial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nhánh phế quản sau (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endobronchial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endobronchial tính từ|- thuộc nhánh phế quản sau (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endobronchial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endobronchial là: tính từ|- thuộc nhánh phế quản sau (chim)

30328. endobronchium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh phế quản sau (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endobronchium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endobronchium danh từ|- nhánh phế quản sau (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endobronchium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endobronchium là: danh từ|- nhánh phế quản sau (chim)

30329. endocardial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng trong tim; trong tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocardial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocardial tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng trong tim; trong tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocardial
  • Phiên âm (nếu có): [,endoukɑ:diəl]
  • Nghĩa tiếng việt của endocardial là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng trong tim; trong tim

30330. endocarditic nghĩa tiếng việt là xem endocarditis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocarditic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocarditicxem endocarditis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocarditic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endocarditic là: xem endocarditis

30331. endocarditis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng trong tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocarditis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocarditis danh từ|- (y học) viêm màng trong tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocarditis
  • Phiên âm (nếu có): [,endoukɑ:daitis]
  • Nghĩa tiếng việt của endocarditis là: danh từ|- (y học) viêm màng trong tim

30332. endocardium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng trong tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocardium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocardium danh từ|- (giải phẫu) màng trong tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocardium
  • Phiên âm (nếu có): [,endoukɑ:diəm]
  • Nghĩa tiếng việt của endocardium là: danh từ|- (giải phẫu) màng trong tim

30333. endocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vỏ quả trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocarp danh từ|- (thực vật học) vỏ quả trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocarp
  • Phiên âm (nếu có): [endoukɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của endocarp là: danh từ|- (thực vật học) vỏ quả trong

30334. endocarpal nghĩa tiếng việt là xem endocarp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocarpal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocarpalxem endocarp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocarpal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endocarpal là: xem endocarp

30335. endocarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vỏ quả trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocarpic tính từ|- thuộc vỏ quả trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endocarpic là: tính từ|- thuộc vỏ quả trong

30336. endocarpoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vỏ quả trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocarpoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocarpoid tính từ|- có vỏ quả trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocarpoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endocarpoid là: tính từ|- có vỏ quả trong

30337. endocellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocellular tính từ|- trong tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocellular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endocellular là: tính từ|- trong tế bào

30338. endocentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ) nội tâm|= endocentric construction|+ kiến t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocentric tính từ|- (ngôn ngữ) nội tâm|= endocentric construction|+ kiến trúc nội tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endocentric là: tính từ|- (ngôn ngữ) nội tâm|= endocentric construction|+ kiến trúc nội tâm

30339. endochrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc tố trong tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endochrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endochrome danh từ|- sắc tố trong tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endochrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endochrome là: danh từ|- sắc tố trong tế bào

30340. endocranial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mấu trong sọ (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocranial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocranial tính từ|- thuộc mấu trong sọ (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocranial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endocranial là: tính từ|- thuộc mấu trong sọ (côn trùng)

30341. endocrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nội tiết|=endocrine glands|+ những tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocrine tính từ|- (sinh vật học) nội tiết|=endocrine glands|+ những tuyến nội tiết|* danh từ|- (sinh vật học) tuyến nội tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocrine
  • Phiên âm (nếu có): [endoukrain]
  • Nghĩa tiếng việt của endocrine là: tính từ|- (sinh vật học) nội tiết|=endocrine glands|+ những tuyến nội tiết|* danh từ|- (sinh vật học) tuyến nội tiết

30342. endocrinologic nghĩa tiếng việt là xem endocrinology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocrinologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocrinologicxem endocrinology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocrinologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endocrinologic là: xem endocrinology

30343. endocrinologist nghĩa tiếng việt là xem endocrinology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocrinologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocrinologistxem endocrinology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocrinologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endocrinologist là: xem endocrinology

30344. endocrinology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) khoa nội tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocrinology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocrinology danh từ|- (sinh vật học) khoa nội tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocrinology
  • Phiên âm (nếu có): [,endoukrainɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của endocrinology là: danh từ|- (sinh vật học) khoa nội tiết

30345. endocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) màng vỏ trong; vách thể xốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endocyst danh từ|- (động vật) màng vỏ trong; vách thể xốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endocyst là: danh từ|- (động vật) màng vỏ trong; vách thể xốp

30346. endoderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) nội bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoderm danh từ|- (sinh vật học) nội bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoderm
  • Phiên âm (nếu có): [endoudə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của endoderm là: danh từ|- (sinh vật học) nội bì

30347. endodermal nghĩa tiếng việt là xem endoderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endodermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endodermalxem endoderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endodermal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endodermal là: xem endoderm

30348. endodermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem endoderm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endodermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endodermic tính từ|- xem endoderm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endodermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endodermic là: tính từ|- xem endoderm

30349. endodermis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) vỏ trong (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endodermis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endodermis danh từ|- (thực vật) vỏ trong (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endodermis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endodermis là: danh từ|- (thực vật) vỏ trong (cây)

30350. endodyne nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tự tạo dao động nội tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endodyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endodyne danh từ|- máy tự tạo dao động nội tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endodyne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endodyne là: danh từ|- máy tự tạo dao động nội tại

30351. endoenzyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) enzym nội bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoenzyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoenzyme danh từ|- (sinh học) enzym nội bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoenzyme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endoenzyme là: danh từ|- (sinh học) enzym nội bào

30352. endogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự giao; tự thụ phấn; nội giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endogamic tính từ|- tự giao; tự thụ phấn; nội giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endogamic là: tính từ|- tự giao; tự thụ phấn; nội giao

30353. endogamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nội giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endogamous tính từ|- (sinh vật học) nội giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endogamous
  • Phiên âm (nếu có): [endɔgəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của endogamous là: tính từ|- (sinh vật học) nội giao

30354. endogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự nội giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endogamy danh từ|- (sinh vật học) sự nội giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endogamy
  • Phiên âm (nếu có): [endɔgəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của endogamy là: danh từ|- (sinh vật học) sự nội giao

30355. endogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) thực vật nội trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endogen danh từ|- (thực vật) thực vật nội trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endogen là: danh từ|- (thực vật) thực vật nội trường

30356. endogeneous consumption nghĩa tiếng việt là (econ) tiêu dùng nội sinh.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endogeneous consumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endogeneous consumption(econ) tiêu dùng nội sinh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endogeneous consumption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endogeneous consumption là: (econ) tiêu dùng nội sinh.

30357. endogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ endogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endogenous tính từ|- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh||@endogenous|- trong hệ; (thống kê) nội sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endogenous
  • Phiên âm (nếu có): [endɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của endogenous là: tính từ|- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh||@endogenous|- trong hệ; (thống kê) nội sinh

30358. endogenous income hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thiết thu nhập nội sinh|+ một giả thiết cho rằng đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endogenous income hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endogenous income hypothesis(econ) giả thiết thu nhập nội sinh|+ một giả thiết cho rằng độ thoả dụng là một hàm của chi tiêu tiêu dùng và của cải.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endogenous income hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endogenous income hypothesis là: (econ) giả thiết thu nhập nội sinh|+ một giả thiết cho rằng độ thoả dụng là một hàm của chi tiêu tiêu dùng và của cải.

30359. endogenous money supply nghĩa tiếng việt là (econ) cung tiền tệ nội sinh.|+ theo quan điểm này, mức cung tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endogenous money supply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endogenous money supply(econ) cung tiền tệ nội sinh.|+ theo quan điểm này, mức cung tiền được quyết định bởi các tác nhân bên trong nền kinh tế, chẳng hạn như lãi suất và mức độ hoạt động kinh doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endogenous money supply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endogenous money supply là: (econ) cung tiền tệ nội sinh.|+ theo quan điểm này, mức cung tiền được quyết định bởi các tác nhân bên trong nền kinh tế, chẳng hạn như lãi suất và mức độ hoạt động kinh doanh.

30360. endogenous variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến nội sinh.|+ một biến số mà giá trị của nó được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ endogenous variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endogenous variable(econ) biến nội sinh.|+ một biến số mà giá trị của nó được xác định trong khuôn khổ của một mô hình kinh tế hay kinh tế lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endogenous variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endogenous variable là: (econ) biến nội sinh.|+ một biến số mà giá trị của nó được xác định trong khuôn khổ của một mô hình kinh tế hay kinh tế lượng.

30361. endogenously nghĩa tiếng việt là xem endogenous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endogenously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endogenouslyxem endogenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endogenously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endogenously là: xem endogenous

30362. endogeny nghĩa tiếng việt là xem endogenous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endogenyxem endogenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endogeny là: xem endogenous

30363. endolymph nghĩa tiếng việt là danh từ (y học)|- nội bạch huyết|- nội dịch (ở tai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endolymph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endolymph danh từ (y học)|- nội bạch huyết|- nội dịch (ở tai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endolymph
  • Phiên âm (nếu có): [endoulimf]
  • Nghĩa tiếng việt của endolymph là: danh từ (y học)|- nội bạch huyết|- nội dịch (ở tai)

30364. endolymphangial nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong mạch bạch huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endolymphangial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endolymphangial tính từ|- trong mạch bạch huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endolymphangial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endolymphangial là: tính từ|- trong mạch bạch huyết

30365. endolymphatic nghĩa tiếng việt là xem endolymph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endolymphatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endolymphaticxem endolymph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endolymphatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endolymphatic là: xem endolymph

30366. endolysin nghĩa tiếng việt là danh từ|- nội tiêu tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endolysin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endolysin danh từ|- nội tiêu tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endolysin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endolysin là: danh từ|- nội tiêu tố

30367. endolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu nội bào, sự phân hủy nội bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endolysis danh từ|- sự tiêu nội bào, sự phân hủy nội bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endolysis là: danh từ|- sự tiêu nội bào, sự phân hủy nội bào

30368. endomere nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc nội phôi bì; khúc lá phôi trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endomere danh từ|- khúc nội phôi bì; khúc lá phôi trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endomere là: danh từ|- khúc nội phôi bì; khúc lá phôi trong

30369. endometrial nghĩa tiếng việt là xem endometrium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endometrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endometrialxem endometrium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endometrial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endometrial là: xem endometrium

30370. endometritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng trong dạ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endometritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endometritis danh từ|- (y học) viêm màng trong dạ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endometritis
  • Phiên âm (nếu có): [,endoumitraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của endometritis là: danh từ|- (y học) viêm màng trong dạ con

30371. endometrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) màng trong dạ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endometrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endometrium danh từ|- (y học) màng trong dạ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endometrium
  • Phiên âm (nếu có): [,endəmi:trjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của endometrium là: danh từ|- (y học) màng trong dạ con

30372. endomitousis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự nội gián phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endomitousis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endomitousis danh từ|- (sinh học) sự nội gián phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endomitousis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endomitousis là: danh từ|- (sinh học) sự nội gián phân

30373. endomixis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự nội kết hợp nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endomixis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endomixis danh từ|- (sinh học) sự nội kết hợp nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endomixis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endomixis là: danh từ|- (sinh học) sự nội kết hợp nhân

30374. endomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endomorph danh từ|- (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endomorph
  • Phiên âm (nếu có): [endoumɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của endomorph là: danh từ|- (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác)

30375. endomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) bao trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endomorphic tính từ|- (địa lý,địa chất) bao trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endomorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,endoumɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của endomorphic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) bao trong

30376. endomorphism nghĩa tiếng việt là (đại số) tự đồng cấu|- join e. tự đồng cấu nối|- operator e. (…)


Nghĩa tiếng việt của từ endomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endomorphism(đại số) tự đồng cấu|- join e. tự đồng cấu nối|- operator e. tự đồng cấu toán tử|- partial e. tự đồng cấu riêng phần|- power-type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endomorphism là: (đại số) tự đồng cấu|- join e. tự đồng cấu nối|- operator e. tự đồng cấu toán tử|- partial e. tự đồng cấu riêng phần|- power-type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa

30377. endomorphy nghĩa tiếng việt là xem endomorphic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endomorphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endomorphyxem endomorphic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endomorphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endomorphy là: xem endomorphic

30378. endonuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) trong nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endonuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endonuclear tính từ|- (sinh học) trong nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endonuclear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endonuclear là: tính từ|- (sinh học) trong nhân

30379. endoparasite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) ký sinh trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoparasite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoparasite danh từ|- (sinh vật học) ký sinh trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoparasite
  • Phiên âm (nếu có): [,endoupærəsait]
  • Nghĩa tiếng việt của endoparasite là: danh từ|- (sinh vật học) ký sinh trong

30380. endoparasitic nghĩa tiếng việt là xem endoparasite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoparasitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoparasiticxem endoparasite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoparasitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endoparasitic là: xem endoparasite

30381. endoparasitism nghĩa tiếng việt là xem endoparasite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoparasitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoparasitismxem endoparasite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoparasitism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endoparasitism là: xem endoparasite

30382. endophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây sống trong một cây khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endophyte danh từ|- cây sống trong một cây khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endophyte là: danh từ|- cây sống trong một cây khác

30383. endoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) nội chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoplasm danh từ|- (sinh vật học) nội chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoplasm
  • Phiên âm (nếu có): [endouplæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của endoplasm là: danh từ|- (sinh vật học) nội chất

30384. endoplasmic nghĩa tiếng việt là xem endoplasm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoplasmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoplasmicxem endoplasm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoplasmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endoplasmic là: xem endoplasm

30385. endopleura nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) vỏ trong; màng trong (hạt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endopleura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endopleura danh từ|- (sinh học) vỏ trong; màng trong (hạt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endopleura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endopleura là: danh từ|- (sinh học) vỏ trong; màng trong (hạt)

30386. endopodite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) nhánh chân trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endopodite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endopodite danh từ|- (động vật học) nhánh chân trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endopodite
  • Phiên âm (nếu có): [endɔpədait]
  • Nghĩa tiếng việt của endopodite là: danh từ|- (động vật học) nhánh chân trong

30387. endopolyploid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thể đa bội trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endopolyploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endopolyploid tính từ|- (sinh vật học) thể đa bội trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endopolyploid
  • Phiên âm (nếu có): [,endoupɔliplɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của endopolyploid là: tính từ|- (sinh vật học) thể đa bội trong

30388. endorm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho ai ở trạng thái ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endorm ngoại động từ|- làm cho ai ở trạng thái ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endorm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endorm là: ngoại động từ|- làm cho ai ở trạng thái ngủ

30389. endorsable nghĩa tiếng việt là xem endorse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endorsable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endorsablexem endorse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endorsable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endorsable là: xem endorse

30390. endorse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endorse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endorse ngoại động từ|- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)|- xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)|- chuyển nhượng (hối phiếu...)|- bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endorse
  • Phiên âm (nếu có): [indɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của endorse là: ngoại động từ|- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)|- xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)|- chuyển nhượng (hối phiếu...)|- bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi

30391. endorsee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endorsee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endorsee danh từ|- người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endorsee
  • Phiên âm (nếu có): [,endɔ:si:]
  • Nghĩa tiếng việt của endorsee là: danh từ|- người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)

30392. endorsement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endorsement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endorsement danh từ|- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)|- sự xác nhận; sự tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endorsement
  • Phiên âm (nếu có): [indɔ:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của endorsement là: danh từ|- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)|- sự xác nhận; sự tán thành

30393. endorser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chứng nhận (séc...)|- người chuyển nhượng (hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endorser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endorser danh từ|- người chứng nhận (séc...)|- người chuyển nhượng (hối phiếu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endorser
  • Phiên âm (nếu có): [indɔ:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của endorser là: danh từ|- người chứng nhận (séc...)|- người chuyển nhượng (hối phiếu...)

30394. endorsor nghĩa tiếng việt là xem endorse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endorsor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endorsorxem endorse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endorsor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endorsor là: xem endorse

30395. endosarc nghĩa tiếng việt là danh từ|- nội chất; nội tương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endosarc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endosarc danh từ|- nội chất; nội tương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endosarc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endosarc là: danh từ|- nội chất; nội tương

30396. endoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đèn soi trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoscope danh từ|- (y học) đèn soi trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoscope
  • Phiên âm (nếu có): [endouskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của endoscope là: danh từ|- (y học) đèn soi trong

30397. endoscopic nghĩa tiếng việt là xem endoscope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoscopicxem endoscope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endoscopic là: xem endoscope

30398. endoscopically nghĩa tiếng việt là xem endoscope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoscopically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoscopicallyxem endoscope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoscopically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endoscopically là: xem endoscope

30399. endoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép soi trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoscopy danh từ|- (y học) phép soi trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoscopy
  • Phiên âm (nếu có): [endɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của endoscopy là: danh từ|- (y học) phép soi trong

30400. endosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giảm dần nhiệt độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endosis danh từ|- (y học) sự giảm dần nhiệt độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endosis là: danh từ|- (y học) sự giảm dần nhiệt độ

30401. endoskeletal nghĩa tiếng việt là xem endoskeleton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoskeletal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoskeletalxem endoskeleton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoskeletal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endoskeletal là: xem endoskeleton

30402. endoskeleton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bộ xương trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endoskeleton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endoskeleton danh từ|- (động vật học) bộ xương trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endoskeleton
  • Phiên âm (nếu có): [endouskelitn]
  • Nghĩa tiếng việt của endoskeleton là: danh từ|- (động vật học) bộ xương trong

30403. endosmose nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nội thẩm; hiện tượng nội thẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endosmose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endosmose danh từ|- sự nội thẩm; hiện tượng nội thẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endosmose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endosmose là: danh từ|- sự nội thẩm; hiện tượng nội thẩm

30404. endosmosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thấm lọc vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endosmosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endosmosis danh từ|- sự thấm lọc vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endosmosis
  • Phiên âm (nếu có): [,endɔzmousis]
  • Nghĩa tiếng việt của endosmosis là: danh từ|- sự thấm lọc vào

30405. endosmotic nghĩa tiếng việt là xem endosmosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endosmotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endosmoticxem endosmosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endosmotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endosmotic là: xem endosmosis

30406. endosmotically nghĩa tiếng việt là xem endosmosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endosmotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endosmoticallyxem endosmosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endosmotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endosmotically là: xem endosmosis

30407. endosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt cơ quan nội bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endosome danh từ|- hạt cơ quan nội bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endosome là: danh từ|- hạt cơ quan nội bào

30408. endosperm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nội nhũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endosperm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endosperm danh từ|- (thực vật học) nội nhũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endosperm
  • Phiên âm (nếu có): [endouspə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của endosperm là: danh từ|- (thực vật học) nội nhũ

30409. endospermous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nội nhũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endospermous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endospermous tính từ|- có nội nhũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endospermous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endospermous là: tính từ|- có nội nhũ

30410. endospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bào tử trong, nội bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endospore danh từ|- (thực vật học) bào tử trong, nội bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endospore
  • Phiên âm (nếu có): [endouspɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của endospore là: danh từ|- (thực vật học) bào tử trong, nội bào tử

30411. endosporium nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ trong vách bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endosporium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endosporium danh từ|- vỏ trong vách bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endosporium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endosporium là: danh từ|- vỏ trong vách bào tử

30412. endosteum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (màng xương tronggiai phẫu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endosteum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endosteum danh từ|- (màng xương tronggiai phẫu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endosteum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endosteum là: danh từ|- (màng xương tronggiai phẫu)

30413. endostone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) miệng trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endostone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endostone danh từ|- (thực vật) miệng trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endostone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endostone là: danh từ|- (thực vật) miệng trong

30414. endostosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) sự hoá xương trong sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endostosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endostosis danh từ|- (giải phẫu) sự hoá xương trong sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endostosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endostosis là: danh từ|- (giải phẫu) sự hoá xương trong sụn

30415. endostyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) trụ trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endostyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endostyle danh từ|- (động vật) trụ trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endostyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endostyle là: danh từ|- (động vật) trụ trong

30416. endothecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) vách trong bao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endothecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endothecium danh từ|- (thực vật) vách trong bao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endothecium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endothecium là: danh từ|- (thực vật) vách trong bao phấn

30417. endothelia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều endothelial|- (sinh vật học) màng trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endothelia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endothelia danh từ, số nhiều endothelial|- (sinh vật học) màng trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endothelia
  • Phiên âm (nếu có): [,endəθi:ljəm]
  • Nghĩa tiếng việt của endothelia là: danh từ, số nhiều endothelial|- (sinh vật học) màng trong

30418. endothelial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) màng trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endothelial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endothelial tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) màng trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endothelial
  • Phiên âm (nếu có): [,endəθi:liəl]
  • Nghĩa tiếng việt của endothelial là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) màng trong

30419. endothelioid nghĩa tiếng việt là xem endothelium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endothelioid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endothelioidxem endothelium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endothelioid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endothelioid là: xem endothelium

30420. endothelioma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) u nội mô, u màng trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endothelioma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endothelioma danh từ|- (y học) u nội mô, u màng trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endothelioma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endothelioma là: danh từ|- (y học) u nội mô, u màng trong

30421. endothelium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều endothelial|- (sinh vật học) màng trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endothelium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endothelium danh từ, số nhiều endothelial|- (sinh vật học) màng trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endothelium
  • Phiên âm (nếu có): [,endəθi:ljəm]
  • Nghĩa tiếng việt của endothelium là: danh từ, số nhiều endothelial|- (sinh vật học) màng trong

30422. endothermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) thu nhiệt||@endothermal|- (vật lí) thu nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endothermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endothermal tính từ|- (hoá học) thu nhiệt||@endothermal|- (vật lí) thu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endothermal
  • Phiên âm (nếu có): [,endouθə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của endothermal là: tính từ|- (hoá học) thu nhiệt||@endothermal|- (vật lí) thu nhiệt

30423. endothermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) thu nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endothermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endothermic tính từ|- (hoá học) thu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endothermic
  • Phiên âm (nếu có): [,endouθə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của endothermic là: tính từ|- (hoá học) thu nhiệt

30424. endothermy nghĩa tiếng việt là xem endothermic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endothermy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endothermyxem endothermic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endothermy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endothermy là: xem endothermic

30425. endotoxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- nội độc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endotoxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endotoxin danh từ|- nội độc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endotoxin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endotoxin là: danh từ|- nội độc tố

30426. endotrachea nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ trong khí quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endotrachea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endotrachea danh từ|- vỏ trong khí quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endotrachea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endotrachea là: danh từ|- vỏ trong khí quản

30427. endotracheal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khí quản|- đặt trong khí quản|= endotracheal (…)


Nghĩa tiếng việt của từ endotracheal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endotracheal tính từ|- thuộc khí quản|- đặt trong khí quản|= endotracheal tube|+ ống đặt trong khí quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endotracheal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endotracheal là: tính từ|- thuộc khí quản|- đặt trong khí quản|= endotracheal tube|+ ống đặt trong khí quản

30428. endow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cúng vốn cho (một tổ chức...)|- để vốn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endow ngoại động từ|- cúng vốn cho (một tổ chức...)|- để vốn lại cho (vợ, con gái...)|- ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho|=to be endowed with many talents|+ được phú nhiều tài năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endow
  • Phiên âm (nếu có): [indau]
  • Nghĩa tiếng việt của endow là: ngoại động từ|- cúng vốn cho (một tổ chức...)|- để vốn lại cho (vợ, con gái...)|- ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho|=to be endowed with many talents|+ được phú nhiều tài năng

30429. endowment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endowment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endowment danh từ|- sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)|- sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)|- tài năng, thiên tư|- (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống||@endowment|- (toán kinh tế) niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endowment
  • Phiên âm (nếu có): [indaumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của endowment là: danh từ|- sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)|- sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)|- tài năng, thiên tư|- (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống||@endowment|- (toán kinh tế) niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp

30430. endowment effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng hàng đã có.|+ các cá nhân đòi hỏi nhiều hơn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ endowment effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endowment effect(econ) hiệu ứng hàng đã có.|+ các cá nhân đòi hỏi nhiều hơn để có thể lôi kéo họ từ bỏ một hàng hoá mà họ đã có so với số tiền mà họ sẵn lòng trả để có được hàng hóa tương tự.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endowment effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endowment effect là: (econ) hiệu ứng hàng đã có.|+ các cá nhân đòi hỏi nhiều hơn để có thể lôi kéo họ từ bỏ một hàng hoá mà họ đã có so với số tiền mà họ sẵn lòng trả để có được hàng hóa tương tự.

30431. endozoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) sống trong động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endozoic tính từ|- (sinh học) sống trong động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endozoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endozoic là: tính từ|- (sinh học) sống trong động vật

30432. endue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endue ngoại động từ|- mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)|=to be endued with many virtues|+ có nhiều đức tính tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endue
  • Phiên âm (nếu có): [indju:]
  • Nghĩa tiếng việt của endue là: ngoại động từ|- mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)|=to be endued with many virtues|+ có nhiều đức tính tốt

30433. endurability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể chịu đựng được|- tính chất bền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endurability danh từ|- tính chất có thể chịu đựng được|- tính chất bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endurability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endurability là: danh từ|- tính chất có thể chịu đựng được|- tính chất bền

30434. endurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chịu đựng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endurable tính từ|- có thể chịu đựng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endurable
  • Phiên âm (nếu có): [indjuərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của endurable là: tính từ|- có thể chịu đựng được

30435. endurably nghĩa tiếng việt là xem endurable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endurably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endurablyxem endurable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endurably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endurably là: xem endurable

30436. endurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chịu đựng|- khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endurance danh từ|- sự chịu đựng|- khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại|- sự kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endurance
  • Phiên âm (nếu có): [indjuərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của endurance là: danh từ|- sự chịu đựng|- khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại|- sự kéo dài

30437. endure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chịu đựng, cam chịu, chịu được|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ endure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endure ngoại động từ|- chịu đựng, cam chịu, chịu được|* nội động từ|- kéo dài, tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endure
  • Phiên âm (nếu có): [indjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của endure là: ngoại động từ|- chịu đựng, cam chịu, chịu được|* nội động từ|- kéo dài, tồn tại

30438. enduring nghĩa tiếng việt là tính từ|- lâu dài, vĩnh viễn|- nhẫn nại, kiên trì; dai sức c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enduring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enduring tính từ|- lâu dài, vĩnh viễn|- nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enduring
  • Phiên âm (nếu có): [indjuəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của enduring là: tính từ|- lâu dài, vĩnh viễn|- nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng

30439. enduringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẫn nại, kiên trì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enduringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enduringly phó từ|- nhẫn nại, kiên trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enduringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enduringly là: phó từ|- nhẫn nại, kiên trì

30440. enduringness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enduringness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enduringness danh từ|- tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững|- tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enduringness
  • Phiên âm (nếu có): [indjuəriɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của enduringness là: danh từ|- tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững|- tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu đựng

30441. endways nghĩa tiếng việt là phó từ|- đầu dựng ngược|- đầu quay về phía người nhìn, đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endways phó từ|- đầu dựng ngược|- đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước|- châu đầu vào nhauhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endways
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của endways là: phó từ|- đầu dựng ngược|- đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước|- châu đầu vào nhauhau

30442. endwaysa nghĩa tiếng việt là phó từ|- đầu dựng ngược|- đầu quay về phía người nhìn, đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endwaysa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endwaysa phó từ|- đầu dựng ngược|- đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước|- châu đầu vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endwaysa
  • Phiên âm (nếu có): [endweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của endwaysa là: phó từ|- đầu dựng ngược|- đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước|- châu đầu vào nhau

30443. endwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- đầu dựng ngược|- đầu quay về phía người nhìn, đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ endwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh endwise phó từ|- đầu dựng ngược|- đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước|- châu đầu vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:endwise
  • Phiên âm (nếu có): [endweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của endwise là: phó từ|- đầu dựng ngược|- đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước|- châu đầu vào nhau

30444. enema nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự thụt|- dụng cụ thụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enema danh từ|- (y học) sự thụt|- dụng cụ thụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enema
  • Phiên âm (nếu có): [enimə]
  • Nghĩa tiếng việt của enema là: danh từ|- (y học) sự thụt|- dụng cụ thụt

30445. enemy nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enemy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enemy danh từ|- kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch|=to be ones own enemy|+ tự mình làm hại mình|- (thông tục) thì giờ|=how goes the enemy?|+ mấy giờ rồi?|=to kill the enemy|+ giết thì giờ|- ma vương|* tính từ|- của địch, thù địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enemy
  • Phiên âm (nếu có): [enimi]
  • Nghĩa tiếng việt của enemy là: danh từ|- kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch|=to be ones own enemy|+ tự mình làm hại mình|- (thông tục) thì giờ|=how goes the enemy?|+ mấy giờ rồi?|=to kill the enemy|+ giết thì giờ|- ma vương|* tính từ|- của địch, thù địch

30446. energesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá trình dị hoá giải phóng năng lượng; quá trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energesis danh từ|- quá trình dị hoá giải phóng năng lượng; quá trình dị hoá thải nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energesis là: danh từ|- quá trình dị hoá giải phóng năng lượng; quá trình dị hoá thải nhiệt

30447. energetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ energetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energetic tính từ|- mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energetic
  • Phiên âm (nếu có): [,enədʤetik]
  • Nghĩa tiếng việt của energetic là: tính từ|- mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động

30448. energetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh mẽ, hăng hái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energetically phó từ|- mạnh mẽ, hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energetically là: phó từ|- mạnh mẽ, hăng hái

30449. energetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- năng lượng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- năng lượng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energetics
  • Phiên âm (nếu có): [,enədʤetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của energetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- năng lượng học

30450. energic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energic tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energic
  • Phiên âm (nếu có): [inə:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của energic là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic

30451. energid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energid danh từ|- (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energid là: danh từ|- (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động

30452. energise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energise ngoại động từ|- làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho|* nội động từ|- hoạt động mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energise
  • Phiên âm (nếu có): [enədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của energise là: ngoại động từ|- làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho|* nội động từ|- hoạt động mạnh mẽ

30453. energize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energize ngoại động từ|- làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho|* nội động từ|- hoạt động mạnh mẽ||@energize|- (máy tính) kích thích, mở máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energize
  • Phiên âm (nếu có): [enədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của energize là: ngoại động từ|- làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho|* nội động từ|- hoạt động mạnh mẽ||@energize|- (máy tính) kích thích, mở máy

30454. energized nghĩa tiếng việt là (tech) năng lượng hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energized(tech) năng lượng hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energized là: (tech) năng lượng hóa

30455. energizer nghĩa tiếng việt là xem energize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energizerxem energize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energizer là: xem energize

30456. energumen nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị quỷ ám|- người cuồng tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energumen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energumen danh từ|- người bị quỷ ám|- người cuồng tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energumen
  • Phiên âm (nếu có): [,enə:gju:men]
  • Nghĩa tiếng việt của energumen là: danh từ|- người bị quỷ ám|- người cuồng tín

30457. energy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị lực, sinh lực|- sự hoạt động tích cực|- khả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy danh từ|- nghị lực, sinh lực|- sự hoạt động tích cực|- khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng|- (số nhiều) sức lực|- (vật lý) năng lượng|=solar energy|+ năng lượng mặt trời|=kinetic energy|+ động năng||@energy|- (tech) năng lượng||@energy|- năng lượng|- e. of deformation năng lượng biến dạng|- binding e. (vật lí) năng lượng liên kết|- complementary e. năng lượng bù|- electrostatic e. tĩnh điện năng|- excitation e. năng lượng kích thích|- intrinsic e. năng lượng tự tại, nội năng |- kinetic e. động năng|- minimum potential e. thế năng cực tiểu|- potential e. (vật lí) thế năng|- potential e. of bending thế năng uốn|- potential e. of strain thế năng biến dạng|- surface e. năng lượng mặt|- total e. năng lượng toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy
  • Phiên âm (nếu có): [enədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của energy là: danh từ|- nghị lực, sinh lực|- sự hoạt động tích cực|- khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng|- (số nhiều) sức lực|- (vật lý) năng lượng|=solar energy|+ năng lượng mặt trời|=kinetic energy|+ động năng||@energy|- (tech) năng lượng||@energy|- năng lượng|- e. of deformation năng lượng biến dạng|- binding e. (vật lí) năng lượng liên kết|- complementary e. năng lượng bù|- electrostatic e. tĩnh điện năng|- excitation e. năng lượng kích thích|- intrinsic e. năng lượng tự tại, nội năng |- kinetic e. động năng|- minimum potential e. thế năng cực tiểu|- potential e. (vật lí) thế năng|- potential e. of bending thế năng uốn|- potential e. of strain thế năng biến dạng|- surface e. năng lượng mặt|- total e. năng lượng toàn phần

30458. energy absorber nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hấp thụ năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy absorber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy absorber(tech) bộ hấp thụ năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy absorber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energy absorber là: (tech) bộ hấp thụ năng lượng

30459. energy band nghĩa tiếng việt là (tech) dải năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy band(tech) dải năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energy band là: (tech) dải năng lượng

30460. energy band structure nghĩa tiếng việt là (tech) cấu trúc dải năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy band structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy band structure(tech) cấu trúc dải năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy band structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energy band structure là: (tech) cấu trúc dải năng lượng

30461. energy density nghĩa tiếng việt là (tech) mật độ năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy density là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy density(tech) mật độ năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy density
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energy density là: (tech) mật độ năng lượng

30462. energy density spectrum nghĩa tiếng việt là (tech) phổ mật độ năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy density spectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy density spectrum(tech) phổ mật độ năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy density spectrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energy density spectrum là: (tech) phổ mật độ năng lượng

30463. energy dispersive spectroscopy (eds) nghĩa tiếng việt là (tech) phổ học về phân tán năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy dispersive spectroscopy (eds) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy dispersive spectroscopy (eds)(tech) phổ học về phân tán năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy dispersive spectroscopy (eds)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energy dispersive spectroscopy (eds) là: (tech) phổ học về phân tán năng lượng

30464. energy distribution curve nghĩa tiếng việt là (tech) đường phân bố năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy distribution curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy distribution curve(tech) đường phân bố năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy distribution curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energy distribution curve là: (tech) đường phân bố năng lượng

30465. energy gap nghĩa tiếng việt là (tech) khe năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy gap(tech) khe năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energy gap là: (tech) khe năng lượng

30466. energy intensity nghĩa tiếng việt là (econ) cường độ sử dụng năng lượng.|+ một chỉ báo về tính hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy intensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy intensity(econ) cường độ sử dụng năng lượng.|+ một chỉ báo về tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng cơ bản trong sản xuất một đơn vị tổng sản phẩm quốc nội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy intensity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energy intensity là: (econ) cường độ sử dụng năng lượng.|+ một chỉ báo về tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng cơ bản trong sản xuất một đơn vị tổng sản phẩm quốc nội.

30467. energy quantum nghĩa tiếng việt là (tech) lượng tử năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy quantum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy quantum(tech) lượng tử năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy quantum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energy quantum là: (tech) lượng tử năng lượng

30468. energy unit nghĩa tiếng việt là (tech) đơn vị năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ energy unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh energy unit(tech) đơn vị năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:energy unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của energy unit là: (tech) đơn vị năng lượng

30469. enervate nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu ớt (thể chất, tinh thần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enervate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enervate tính từ|- yếu ớt (thể chất, tinh thần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enervate
  • Phiên âm (nếu có): [inə:vit]
  • Nghĩa tiếng việt của enervate là: tính từ|- yếu ớt (thể chất, tinh thần)

30470. enervating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm yếu, làm suy yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enervating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enervating tính từ|- làm yếu, làm suy yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enervating
  • Phiên âm (nếu có): [enə:veitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của enervating là: tính từ|- làm yếu, làm suy yếu

30471. enervation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm yếu, sự làm suy yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enervation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enervation danh từ|- sự làm yếu, sự làm suy yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enervation
  • Phiên âm (nếu có): [,enə:veiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của enervation là: danh từ|- sự làm yếu, sự làm suy yếu

30472. enervative nghĩa tiếng việt là xem enervate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enervative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enervativexem enervate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enervative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enervative là: xem enervate

30473. enervator nghĩa tiếng việt là xem enervate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enervator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enervatorxem enervate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enervator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enervator là: xem enervate

30474. enervose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) không gân (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enervose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enervose tính từ|- (thực vật) không gân (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enervose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enervose là: tính từ|- (thực vật) không gân (lá)

30475. enface nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enface ngoại động từ|- viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enface
  • Phiên âm (nếu có): [infeis]
  • Nghĩa tiếng việt của enface là: ngoại động từ|- viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu)

30476. enfacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfacement danh từ|- sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)...|- chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu).... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfacement
  • Phiên âm (nếu có): [infeismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enfacement là: danh từ|- sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)...|- chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...

30477. enfant terrible nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ thích sống lập dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfant terrible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfant terrible danh từ|- kẻ thích sống lập dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfant terrible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enfant terrible là: danh từ|- kẻ thích sống lập dị

30478. enfeeble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfeeble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfeeble ngoại động từ|- làm yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfeeble
  • Phiên âm (nếu có): [infi:bl]
  • Nghĩa tiếng việt của enfeeble là: ngoại động từ|- làm yếu

30479. enfeeblement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfeeblement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfeeblement danh từ|- sự làm yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfeeblement
  • Phiên âm (nếu có): [infi:blmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enfeeblement là: danh từ|- sự làm yếu

30480. enfeebler nghĩa tiếng việt là xem enfeeble(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfeebler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfeeblerxem enfeeble. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfeebler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enfeebler là: xem enfeeble

30481. enfeoff nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sử học) cấp thái ấp cho|- (nghĩa bóng) tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfeoff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfeoff ngoại động từ|- (sử học) cấp thái ấp cho|- (nghĩa bóng) trao lại cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfeoff
  • Phiên âm (nếu có): [infef]
  • Nghĩa tiếng việt của enfeoff là: ngoại động từ|- (sử học) cấp thái ấp cho|- (nghĩa bóng) trao lại cho

30482. enfeoffment nghĩa tiếng việt là danh từ (sử học)|- sự cấp thái ấp|- chiếu cấp thái ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfeoffment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfeoffment danh từ (sử học)|- sự cấp thái ấp|- chiếu cấp thái ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfeoffment
  • Phiên âm (nếu có): [infefmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enfeoffment là: danh từ (sử học)|- sự cấp thái ấp|- chiếu cấp thái ấp

30483. enfetter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xiềng lại, xích lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfetter ngoại động từ|- xiềng lại, xích lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- nô dịch hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfetter
  • Phiên âm (nếu có): [infetə]
  • Nghĩa tiếng việt của enfetter là: ngoại động từ|- xiềng lại, xích lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- nô dịch hoá

30484. enfilade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự bắn lia|* ngoại động từ|- (quân sự) b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfilade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfilade danh từ|- (quân sự) sự bắn lia|* ngoại động từ|- (quân sự) bắn lia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfilade
  • Phiên âm (nếu có): [,enfileid]
  • Nghĩa tiếng việt của enfilade là: danh từ|- (quân sự) sự bắn lia|* ngoại động từ|- (quân sự) bắn lia

30485. enfleurage nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp tách hương liệu của hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfleurage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfleurage danh từ|- phương pháp tách hương liệu của hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfleurage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enfleurage là: danh từ|- phương pháp tách hương liệu của hoa

30486. enfold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bọc, quấn|- ôm|- xếp thành nếp, gấp nếp lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfold ngoại động từ|- bọc, quấn|- ôm|- xếp thành nếp, gấp nếp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfold
  • Phiên âm (nếu có): [infould]
  • Nghĩa tiếng việt của enfold là: ngoại động từ|- bọc, quấn|- ôm|- xếp thành nếp, gấp nếp lại

30487. enfolder nghĩa tiếng việt là xem enfold(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfolder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfolderxem enfold. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfolder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enfolder là: xem enfold

30488. enforce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ enforce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enforce ngoại động từ|- làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)|- (+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)|=to enforce something upon someone|+ ép ai phải làm một việc gì|- bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enforce
  • Phiên âm (nếu có): [infɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của enforce là: ngoại động từ|- làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)|- (+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)|=to enforce something upon someone|+ ép ai phải làm một việc gì|- bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)

30489. enforceability nghĩa tiếng việt là xem enforce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enforceability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enforceabilityxem enforce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enforceability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enforceability là: xem enforce

30490. enforceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lí) có thể đem thi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enforceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enforceable tính từ|- (pháp lí) có thể đem thi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enforceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enforceable là: tính từ|- (pháp lí) có thể đem thi hành

30491. enforcedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enforcedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enforcedly phó từ|- bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enforcedly
  • Phiên âm (nếu có): [infɔ:sidli]
  • Nghĩa tiếng việt của enforcedly là: phó từ|- bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc

30492. enforcement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thúc ép, sự ép buộc|- sự bắt tôn trọng, sự bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enforcement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enforcement danh từ|- sự thúc ép, sự ép buộc|- sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enforcement
  • Phiên âm (nếu có): [infɔ:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enforcement là: danh từ|- sự thúc ép, sự ép buộc|- sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ)

30493. enforcer nghĩa tiếng việt là xem enforce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enforcer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enforcerxem enforce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enforcer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enforcer là: xem enforce

30494. enframe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enframe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enframe ngoại động từ|- đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enframe
  • Phiên âm (nếu có): [infreim]
  • Nghĩa tiếng việt của enframe là: ngoại động từ|- đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)

30495. enfranchise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải phóng, cho tự do|- ban quyền (được cử n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfranchise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfranchise ngoại động từ|- giải phóng, cho tự do|- ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)|- cho được quyền bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfranchise
  • Phiên âm (nếu có): [infræntʃaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của enfranchise là: ngoại động từ|- giải phóng, cho tự do|- ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)|- cho được quyền bầu cử

30496. enfranchisement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải phóng, sự cho tự do|- sự ban quyền (được c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfranchisement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfranchisement danh từ|- sự giải phóng, sự cho tự do|- sự ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)|- sự cho được quyền bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfranchisement
  • Phiên âm (nếu có): [infræntʃizmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enfranchisement là: danh từ|- sự giải phóng, sự cho tự do|- sự ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)|- sự cho được quyền bầu cử

30497. enfranchisement of the nomenklatura nghĩa tiếng việt là (econ) đặc quyền của giới chức.|+ một cách tiếp cận không chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enfranchisement of the nomenklatura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enfranchisement of the nomenklatura(econ) đặc quyền của giới chức.|+ một cách tiếp cận không chính thức và không rõ ràng đối với quá trình tư nhân hoá nhanh chóng tài sản nhà nước ở các nước xã hội chủ nghĩa trước đây (và một vài nước khác), qua đó các nhà hoạt động đảng phái trước đây và quan chức nhà nước có thể mua tài sản nhà nước với giá thấp hơn giá thị trường. thuật ngữ nomenklatura chỉ những người được lựa chọn vào các chức vụ cao, nhưng không phải do công trạng mà do sự phán quyết của đảng cầm quyền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enfranchisement of the nomenklatura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enfranchisement of the nomenklatura là: (econ) đặc quyền của giới chức.|+ một cách tiếp cận không chính thức và không rõ ràng đối với quá trình tư nhân hoá nhanh chóng tài sản nhà nước ở các nước xã hội chủ nghĩa trước đây (và một vài nước khác), qua đó các nhà hoạt động đảng phái trước đây và quan chức nhà nước có thể mua tài sản nhà nước với giá thấp hơn giá thị trường. thuật ngữ nomenklatura chỉ những người được lựa chọn vào các chức vụ cao, nhưng không phải do công trạng mà do sự phán quyết của đảng cầm quyền.

30498. eng nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|= engineer (ing)|+ peter bsc (eng)|- peter, cử nhân kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eng là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eng (viết tắt)|= engineer (ing)|+ peter bsc (eng)|- peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)|- nước anh (england)|- người anh; tiếng anh (english)|- viết tắt|= engineer (ing)|+ peter bsc (eng)|- peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)|- nước anh (england)|- người anh; tiếng anh (english). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eng
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eng là: (viết tắt)|= engineer (ing)|+ peter bsc (eng)|- peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)|- nước anh (england)|- người anh; tiếng anh (english)|- viết tắt|= engineer (ing)|+ peter bsc (eng)|- peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)|- nước anh (england)|- người anh; tiếng anh (english)

30499. engage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ engage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engage ngoại động từ|- hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn|=to engage oneself to do something|+ hứa hẹn làm gì|=to become engaged to|+ hứa hôn với|- thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...)|- lấy (danh dự...) mà cam kết|- thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ|- ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận|=to be engaged in something|+ bận làm việc gì|- (quân sự) giao chiến, đánh nhau với|=to engage the enemy in heavy fighting|+ đánh nhau với quân địch rất dữ dội|- (kỹ thuật) gài (số...)|- (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia)|* nội động từ|- (+ in) làm, tiến hành|=to engage in politics|+ làm chính trị|=to engage in business|+ kinh doanh|=to engage in negotiations with someone|+ tiến hành thương lượng với ai|- (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engage
  • Phiên âm (nếu có): [ingeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của engage là: ngoại động từ|- hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn|=to engage oneself to do something|+ hứa hẹn làm gì|=to become engaged to|+ hứa hôn với|- thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...)|- lấy (danh dự...) mà cam kết|- thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ|- ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận|=to be engaged in something|+ bận làm việc gì|- (quân sự) giao chiến, đánh nhau với|=to engage the enemy in heavy fighting|+ đánh nhau với quân địch rất dữ dội|- (kỹ thuật) gài (số...)|- (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia)|* nội động từ|- (+ in) làm, tiến hành|=to engage in politics|+ làm chính trị|=to engage in business|+ kinh doanh|=to engage in negotiations with someone|+ tiến hành thương lượng với ai|- (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với)

30500. engaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã đính ước, đã hứa hôn|- được giữ trước, có ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engaged tính từ|- đã đính ước, đã hứa hôn|- được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...)|- mắc bận, bận rộn|- đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engaged
  • Phiên âm (nếu có): [ingeidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của engaged là: tính từ|- đã đính ước, đã hứa hôn|- được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...)|- mắc bận, bận rộn|- đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính)

30501. engagement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engagement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engagement danh từ|- sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn|=to keep ones engagements|+ tôn trọng những lời cam kết của mình|- sự hứa gặp|=a public engagement|+ sự hứa nói chuyện với công chúng|=social engagements|+ sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...|- sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ|- công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...)|- (kỹ thuật) sự gài (số...)|- (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engagement
  • Phiên âm (nếu có): [ingeidʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của engagement là: danh từ|- sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn|=to keep ones engagements|+ tôn trọng những lời cam kết của mình|- sự hứa gặp|=a public engagement|+ sự hứa nói chuyện với công chúng|=social engagements|+ sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...|- sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ|- công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...)|- (kỹ thuật) sự gài (số...)|- (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau

30502. engagement ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhẫn đính hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engagement ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engagement ring danh từ|- nhẫn đính hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engagement ring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engagement ring là: danh từ|- nhẫn đính hôn

30503. engagements nghĩa tiếng việt là (econ) tuyển dụng (hay thuê mới).|+ tổng số người tham gia đội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ engagements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engagements(econ) tuyển dụng (hay thuê mới).|+ tổng số người tham gia đội ngũ có việc là trong bất cứ thời kỳ nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engagements
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engagements là: (econ) tuyển dụng (hay thuê mới).|+ tổng số người tham gia đội ngũ có việc là trong bất cứ thời kỳ nào.

30504. engager nghĩa tiếng việt là xem engage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engagerxem engage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engager là: xem engage

30505. engaging nghĩa tiếng việt là tính từ|- lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engaging tính từ|- lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engaging
  • Phiên âm (nếu có): [ingeidʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của engaging là: tính từ|- lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...)

30506. engagingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hấp dẫn, thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engagingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engagingly phó từ|- hấp dẫn, thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engagingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engagingly là: phó từ|- hấp dẫn, thú vị

30507. engarland nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engarland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engarland ngoại động từ|- khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)|=to engarland someone with flowers|+ đặt vòng hoa vào đầu ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engarland
  • Phiên âm (nếu có): [ingɑ:lənd]
  • Nghĩa tiếng việt của engarland là: ngoại động từ|- khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)|=to engarland someone with flowers|+ đặt vòng hoa vào đầu ai

30508. engel curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường engel.|+ một đường biểu thị mối quan hệ giữa thu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ engel curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engel curve(econ) đường engel.|+ một đường biểu thị mối quan hệ giữa thu nhập và tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá cụ thể.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engel curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engel curve là: (econ) đường engel.|+ một đường biểu thị mối quan hệ giữa thu nhập và tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá cụ thể.

30509. engels law nghĩa tiếng việt là (econ) quy luật của engel.|+ một quy luật tiêu dùng thực nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engels law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engels law(econ) quy luật của engel.|+ một quy luật tiêu dùng thực nghiệm do ernst engel đề xướng.ý tưởng ở đây là phần thu nhập quốc gia được chi tiêu cho lương thực là một chỉ số tốt về phúc lợi của quốc gia đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engels law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engels law là: (econ) quy luật của engel.|+ một quy luật tiêu dùng thực nghiệm do ernst engel đề xướng.ý tưởng ở đây là phần thu nhập quốc gia được chi tiêu cho lương thực là một chỉ số tốt về phúc lợi của quốc gia đó.

30510. engender nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sinh ra, gây ra, đem lại|- (từ hiếm,nghĩa hiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engender ngoại động từ|- sinh ra, gây ra, đem lại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engender
  • Phiên âm (nếu có): [indʤendə]
  • Nghĩa tiếng việt của engender là: ngoại động từ|- sinh ra, gây ra, đem lại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra

30511. engenderer nghĩa tiếng việt là xem engender(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engenderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engendererxem engender. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engenderer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engenderer là: xem engender

30512. engild nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engild ngoại động từ|- mạ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engild
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engild là: ngoại động từ|- mạ vàng

30513. engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy động cơ|- đầu máy (xe lửa)|- dụng cụ chiến tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engine danh từ|- máy động cơ|- đầu máy (xe lửa)|- dụng cụ chiến tranh|=engines of war|+ dụng cụ chiến tranh|- dụng cụ, phương tiện|=to use every available engine to gain ones end|+ sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình|* ngoại động từ|- lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào||@engine|- máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ|- explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ|- jet e. động có phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engine
  • Phiên âm (nếu có): [endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của engine là: danh từ|- máy động cơ|- đầu máy (xe lửa)|- dụng cụ chiến tranh|=engines of war|+ dụng cụ chiến tranh|- dụng cụ, phương tiện|=to use every available engine to gain ones end|+ sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình|* ngoại động từ|- lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào||@engine|- máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ|- explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ|- jet e. động có phản lực

30514. engine switch nghĩa tiếng việt là (tech) công tắc máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engine switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engine switch(tech) công tắc máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engine switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engine switch là: (tech) công tắc máy

30515. engine-driven nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) chạy bằng máy, chạy bằng động cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engine-driven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engine-driven tính từ|- (kỹ thuật) chạy bằng máy, chạy bằng động cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engine-driven
  • Phiên âm (nếu có): [endʤun,drivn]
  • Nghĩa tiếng việt của engine-driven là: tính từ|- (kỹ thuật) chạy bằng máy, chạy bằng động cơ

30516. engine-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ máy|- người lái đầu máy xe lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engine-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engine-driver danh từ|- thợ máy|- người lái đầu máy xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engine-driver
  • Phiên âm (nếu có): [endʤin,draivə]
  • Nghĩa tiếng việt của engine-driver là: danh từ|- thợ máy|- người lái đầu máy xe lửa

30517. engine-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm cứu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engine-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engine-house danh từ|- trạm cứu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engine-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engine-house là: danh từ|- trạm cứu hoả

30518. engine-lathe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engine-lathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engine-lathe danh từ|- (kỹ thuật) máy tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engine-lathe
  • Phiên âm (nếu có): [endʤinleið]
  • Nghĩa tiếng việt của engine-lathe là: danh từ|- (kỹ thuật) máy tiện

30519. engine-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắp máy|- nhà máy chế tạo đầu máy xe lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engine-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engine-plant danh từ|- sự lắp máy|- nhà máy chế tạo đầu máy xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engine-plant
  • Phiên âm (nếu có): [endʤinplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của engine-plant là: danh từ|- sự lắp máy|- nhà máy chế tạo đầu máy xe lửa

30520. engine-shed nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà để đầu máy xe lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engine-shed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engine-shed danh từ|- nhà để đầu máy xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engine-shed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engine-shed là: danh từ|- nhà để đầu máy xe lửa

30521. engine-trouble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỏng máy, sự liệt máy (ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engine-trouble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engine-trouble danh từ|- sự hỏng máy, sự liệt máy (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engine-trouble
  • Phiên âm (nếu có): [endʤin,trʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của engine-trouble là: danh từ|- sự hỏng máy, sự liệt máy (ô tô)

30522. engine-turn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chạm đường lộng chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engine-turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engine-turn ngoại động từ|- chạm đường lộng chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engine-turn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engine-turn là: ngoại động từ|- chạm đường lộng chéo

30523. engined nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lắp máy|= front -engined car|+ ôtô lắp máy phía (…)


Nghĩa tiếng việt của từ engined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engined tính từ|- có lắp máy|= front -engined car|+ ôtô lắp máy phía trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engined là: tính từ|- có lắp máy|= front -engined car|+ ôtô lắp máy phía trước

30524. engineer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ sư, công trình sư|- kỹ sư xây dựng ((cũng) civil e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engineer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engineer danh từ|- kỹ sư, công trình sư|- kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer)|- công binh; người thiết kế và xây dựng công sự|- người phụ trách máy; (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái đầu máy xe lửa|- (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)|* ngoại động từ|- nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)|* nội động từ|- làm kỹ sư, làm công trình sư||@engineer|- (tech) kỹ sư||@engineer|- kỹ sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engineer
  • Phiên âm (nếu có): [,endʤiniə]
  • Nghĩa tiếng việt của engineer là: danh từ|- kỹ sư, công trình sư|- kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer)|- công binh; người thiết kế và xây dựng công sự|- người phụ trách máy; (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái đầu máy xe lửa|- (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)|* ngoại động từ|- nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)|* nội động từ|- làm kỹ sư, làm công trình sư||@engineer|- (tech) kỹ sư||@engineer|- kỹ sư

30525. engineering nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engineering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engineering danh từ|- kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư|- kỹ thuật xấy dựng ((cũng) civil engineerings)|=military engineering|+ kỹ thuật công binh|- (số nhiều) ruốm khứ mánh khoé||@engineering|- (tech) ngành kỹ thuật, công trình học; công trình; ngành kỹ thuật thiết kế và quản lý; công nghệ||@engineering|- kỹ thuật|- civil e. ngành xây dựng|- communication e. kỹ thuật thông tin|- control e. kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển],(tự động)|- development e. nghiên cứu những kết cấu mới|- electrical e. điện kỹ thuật|- electronics e. điện tử học|- heavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạch |- human e. tâm lý học kỹ thuật|- hydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợi|- light-current e. kỹ thuật các dòng (điện) yếu|- mechanical e. kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy|- military e. kỹ thuật quân sự|- power e. năng lượng học|- process e. kỹ thuật|- radio e. kỹ thuật vô tuyến|- reseach e. nghiên cứu kỹ thuật|- system e. kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engineering
  • Phiên âm (nếu có): [,endʤiniəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của engineering là: danh từ|- kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư|- kỹ thuật xấy dựng ((cũng) civil engineerings)|=military engineering|+ kỹ thuật công binh|- (số nhiều) ruốm khứ mánh khoé||@engineering|- (tech) ngành kỹ thuật, công trình học; công trình; ngành kỹ thuật thiết kế và quản lý; công nghệ||@engineering|- kỹ thuật|- civil e. ngành xây dựng|- communication e. kỹ thuật thông tin|- control e. kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển],(tự động)|- development e. nghiên cứu những kết cấu mới|- electrical e. điện kỹ thuật|- electronics e. điện tử học|- heavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạch |- human e. tâm lý học kỹ thuật|- hydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợi|- light-current e. kỹ thuật các dòng (điện) yếu|- mechanical e. kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy|- military e. kỹ thuật quân sự|- power e. năng lượng học|- process e. kỹ thuật|- radio e. kỹ thuật vô tuyến|- reseach e. nghiên cứu kỹ thuật|- system e. kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thống

30526. engineering board nghĩa tiếng việt là (tech) bảng công trình, ủy ban quản lí công trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engineering board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engineering board(tech) bảng công trình, ủy ban quản lí công trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engineering board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engineering board là: (tech) bảng công trình, ủy ban quản lí công trình

30527. engineering cybernetics nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật xibecnêtic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engineering cybernetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engineering cybernetics(tech) kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật xibecnêtic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engineering cybernetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engineering cybernetics là: (tech) kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật xibecnêtic

30528. engineering method nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp kỹ thuật.|+ một phương pháp được dùng trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ engineering method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engineering method(econ) phương pháp kỹ thuật.|+ một phương pháp được dùng trong phân tích chi phí thông kê, trong đó những ước tính của người kỹ sư về mối liên hệ đầu vào- đầu ra là cơ sở để tính toán chi phí sản xuất tối thiểu tại các mức sản lượng khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engineering method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engineering method là: (econ) phương pháp kỹ thuật.|+ một phương pháp được dùng trong phân tích chi phí thông kê, trong đó những ước tính của người kỹ sư về mối liên hệ đầu vào- đầu ra là cơ sở để tính toán chi phí sản xuất tối thiểu tại các mức sản lượng khác nhau.

30529. engineering reliability nghĩa tiếng việt là (tech) độ tin cậy kỹ thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engineering reliability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engineering reliability(tech) độ tin cậy kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engineering reliability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engineering reliability là: (tech) độ tin cậy kỹ thuật

30530. engineering unit nghĩa tiếng việt là (tech) đơn vị kỹ thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engineering unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engineering unit(tech) đơn vị kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engineering unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engineering unit là: (tech) đơn vị kỹ thuật

30531. engineership nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engineership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engineership danh từ|- chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư|- chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng|- chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engineership
  • Phiên âm (nếu có): [,endʤiniəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của engineership là: danh từ|- chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư|- chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng|- chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự

30532. enginery nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enginery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enginery danh từ|- máy móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enginery
  • Phiên âm (nếu có): [endʤinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của enginery là: danh từ|- máy móc

30533. engird nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, engirdle, engirt|- đóng đai|- bao quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engird ngoại động từ, engirdle, engirt|- đóng đai|- bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engird
  • Phiên âm (nếu có): [ingə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của engird là: ngoại động từ, engirdle, engirt|- đóng đai|- bao quanh

30534. engirdle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, engirdle, engirt|- đóng đai|- bao quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engirdle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engirdle ngoại động từ, engirdle, engirt|- đóng đai|- bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engirdle
  • Phiên âm (nếu có): [ingə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của engirdle là: ngoại động từ, engirdle, engirt|- đóng đai|- bao quanh

30535. engirt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, engirdle, engirt|- đóng đai|- bao quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engirt ngoại động từ, engirdle, engirt|- đóng đai|- bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engirt
  • Phiên âm (nếu có): [ingə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của engirt là: ngoại động từ, engirdle, engirt|- đóng đai|- bao quanh

30536. englacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở giữa băng hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ englacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh englacial tính từ|- ở giữa băng hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:englacial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của englacial là: tính từ|- ở giữa băng hà

30537. englander nghĩa tiếng việt là danh từ|- little englander (từ cổ,nghĩa cổ) người anh chống ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ englander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh englander danh từ|- little englander (từ cổ,nghĩa cổ) người anh chống chủ nghĩa đế quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:englander
  • Phiên âm (nếu có): [iɳgləndə]
  • Nghĩa tiếng việt của englander là: danh từ|- little englander (từ cổ,nghĩa cổ) người anh chống chủ nghĩa đế quốc

30538. english nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) anh|* danh từ|- người anh|- tiếng anh ((cũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ english là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh english tính từ|- (thuộc) anh|* danh từ|- người anh|- tiếng anh ((cũng) the kings, the queens english)|=old english|+ tiếng anh cổ|=middle english|+ tiếng anh trung cổ|=modern english|+ tiếng anh hiện đại|- (ngành in) cỡ 14|- nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co)|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:english
  • Phiên âm (nếu có): [iɳgliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của english là: tính từ|- (thuộc) anh|* danh từ|- người anh|- tiếng anh ((cũng) the kings, the queens english)|=old english|+ tiếng anh cổ|=middle english|+ tiếng anh trung cổ|=modern english|+ tiếng anh hiện đại|- (ngành in) cỡ 14|- nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co)|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh hoá

30539. english mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu tiếng anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ english mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh english mode(tech) kiểu tiếng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:english mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của english mode là: (tech) kiểu tiếng anh

30540. englishism nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đặc điểm dân anh|- từ ngữ đặc an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ englishism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh englishism danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đặc điểm dân anh|- từ ngữ đặc anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:englishism
  • Phiên âm (nếu có): [iɳgliʃizm]
  • Nghĩa tiếng việt của englishism là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đặc điểm dân anh|- từ ngữ đặc anh

30541. englishman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người anh (đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ englishman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh englishman danh từ|- người anh (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:englishman
  • Phiên âm (nếu có): [iɳgliʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của englishman là: danh từ|- người anh (đàn ông)

30542. englishwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người anh (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ englishwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh englishwoman danh từ|- người anh (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:englishwoman
  • Phiên âm (nếu có): [iɳgliʃ,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của englishwoman là: danh từ|- người anh (đàn bà)

30543. engorge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ăn ngấu nghiến, ngốn|- (động tính từ quá kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engorge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engorge ngoại động từ|- ăn ngấu nghiến, ngốn|- (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét|- (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engorge
  • Phiên âm (nếu có): [ingɔ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của engorge là: ngoại động từ|- ăn ngấu nghiến, ngốn|- (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét|- (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu

30544. engorgement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn|- sự nhồi nhét, sự tọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engorgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engorgement danh từ|- sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn|- sự nhồi nhét, sự tọng|- (y học) sự ứ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engorgement
  • Phiên âm (nếu có): [ingɔ:dʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của engorgement là: danh từ|- sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn|- sự nhồi nhét, sự tọng|- (y học) sự ứ máu

30545. engoube nghĩa tiếng việt là danh từ|- men sành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engoube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engoube danh từ|- men sành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engoube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engoube là: danh từ|- men sành

30546. engraft nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)|- g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engraft ngoại động từ|- (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)|- ghép vào, lồng vào|- thêm (râu ria...) vào|- làm thấm nhuần (nguyên tắc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engraft
  • Phiên âm (nếu có): [ingrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của engraft là: ngoại động từ|- (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)|- ghép vào, lồng vào|- thêm (râu ria...) vào|- làm thấm nhuần (nguyên tắc...)

30547. engraftment nghĩa tiếng việt là xem engraft(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engraftment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engraftmentxem engraft. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engraftment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engraftment là: xem engraft

30548. engrail nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khía răng cưa (gờ đồng tiền...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engrail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engrail ngoại động từ|- khía răng cưa (gờ đồng tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engrail
  • Phiên âm (nếu có): [ingreil]
  • Nghĩa tiếng việt của engrail là: ngoại động từ|- khía răng cưa (gờ đồng tiền...)

30549. engrain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhuộm thắm (vải...)|- làm (thuốc nhuộm) thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engrain ngoại động từ|- nhuộm thắm (vải...)|- làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải|- (nghĩa bóng) làm thấm sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engrain
  • Phiên âm (nếu có): [ingrein]
  • Nghĩa tiếng việt của engrain là: ngoại động từ|- nhuộm thắm (vải...)|- làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải|- (nghĩa bóng) làm thấm sâu

30550. engrained nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn sâu, thâm căn cố đế|=an engrained habit|+ một thói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engrained tính từ|- ăn sâu, thâm căn cố đế|=an engrained habit|+ một thói quen ăn sâu|=an engrained rague|+ một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engrained
  • Phiên âm (nếu có): [ingreind]
  • Nghĩa tiếng việt của engrained là: tính từ|- ăn sâu, thâm căn cố đế|=an engrained habit|+ một thói quen ăn sâu|=an engrained rague|+ một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá

30551. engrave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khắc, trổ, chạm|- (nghĩa bóng) in sâu, khắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ engrave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engrave ngoại động từ|- khắc, trổ, chạm|- (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engrave
  • Phiên âm (nếu có): [ingreiv]
  • Nghĩa tiếng việt của engrave là: ngoại động từ|- khắc, trổ, chạm|- (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)

30552. engraver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thợ khắc, người thợ chạm|- máy khắc, dao khă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engraver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engraver danh từ|- người thợ khắc, người thợ chạm|- máy khắc, dao khắc||@engraver|- (tech) khắc (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engraver
  • Phiên âm (nếu có): [ingreivə]
  • Nghĩa tiếng việt của engraver là: danh từ|- người thợ khắc, người thợ chạm|- máy khắc, dao khắc||@engraver|- (tech) khắc (d)

30553. engraving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khắc, sự trổ, sự chạm|- (nghĩa bóng) sự in sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engraving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engraving danh từ|- sự khắc, sự trổ, sự chạm|- (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)|- bản in khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engraving
  • Phiên âm (nếu có): [ingreiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của engraving là: danh từ|- sự khắc, sự trổ, sự chạm|- (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)|- bản in khắc

30554. engross nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)|- chiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engross ngoại động từ|- làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)|- chiếm, choán hết (thì giờ)|- chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)|- chép (một tài liệu) bằng chữ to|- (sử học) mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)|- (pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engross
  • Phiên âm (nếu có): [ingrous]
  • Nghĩa tiếng việt của engross là: ngoại động từ|- làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)|- chiếm, choán hết (thì giờ)|- chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)|- chép (một tài liệu) bằng chữ to|- (sử học) mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)|- (pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)

30555. engrosser nghĩa tiếng việt là xem engross(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engrosser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engrosserxem engross. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engrosser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engrosser là: xem engross

30556. engrossing nghĩa tiếng việt là tính từ|- choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engrossing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engrossing tính từ|- choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engrossing
  • Phiên âm (nếu có): [ingrousiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của engrossing là: tính từ|- choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc)

30557. engrossingly nghĩa tiếng việt là xem engrossing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engrossingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engrossinglyxem engrossing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engrossingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của engrossingly là: xem engrossing

30558. engrossment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý)|- sự chiếm,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engrossment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engrossment danh từ|- sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý)|- sự chiếm, sự choán hết (thì giờ)|- sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)|- sự chép (một tài liệu) bằng chữ to|- (sử học) sự mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)|- (pháp lý) sự thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engrossment
  • Phiên âm (nếu có): [ingrousmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của engrossment là: danh từ|- sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý)|- sự chiếm, sự choán hết (thì giờ)|- sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)|- sự chép (một tài liệu) bằng chữ to|- (sử học) sự mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)|- (pháp lý) sự thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)

30559. engulf nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engulf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engulf ngoại động từ|- nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engulf
  • Phiên âm (nếu có): [ingʌlf]
  • Nghĩa tiếng việt của engulf là: ngoại động từ|- nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)

30560. engulfment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ engulfment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh engulfment danh từ|- sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:engulfment
  • Phiên âm (nếu có): [ingʌlfmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của engulfment là: danh từ|- sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)

30561. enhalo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bao quanh bằng cái quầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enhalo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enhalo ngoại động từ|- bao quanh bằng cái quầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enhalo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enhalo là: ngoại động từ|- bao quanh bằng cái quầng

30562. enhance nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enhance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enhance ngoại động từ|- làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)|- tăng (giá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enhance
  • Phiên âm (nếu có): [inhɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của enhance là: ngoại động từ|- làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)|- tăng (giá...)

30563. enhanced keyboard nghĩa tiếng việt là (tech) bàn phím tăng cường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enhanced keyboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enhanced keyboard(tech) bàn phím tăng cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enhanced keyboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enhanced keyboard là: (tech) bàn phím tăng cường

30564. enhancement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enhancement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enhancement danh từ|- sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật|- sự tăng||@enhancement|- (tech) tăng cường, nâng lên (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enhancement
  • Phiên âm (nếu có): [inhɑ:nsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enhancement là: danh từ|- sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật|- sự tăng||@enhancement|- (tech) tăng cường, nâng lên (d)

30565. enhancement fet nghĩa tiếng việt là (tech) trănsito fet tăng cường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enhancement fet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enhancement fet(tech) trănsito fet tăng cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enhancement fet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enhancement fet là: (tech) trănsito fet tăng cường

30566. enhancement mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu tăng cường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enhancement mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enhancement mode(tech) kiểu tăng cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enhancement mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enhancement mode là: (tech) kiểu tăng cường

30567. enhancement region nghĩa tiếng việt là (tech) vùng giàu, vùng tăng cường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enhancement region là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enhancement region(tech) vùng giàu, vùng tăng cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enhancement region
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enhancement region là: (tech) vùng giàu, vùng tăng cường

30568. enhancement type nghĩa tiếng việt là (tech) loại tăng cường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enhancement type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enhancement type(tech) loại tăng cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enhancement type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enhancement type là: (tech) loại tăng cường

30569. enhancer nghĩa tiếng việt là xem enhance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enhancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enhancerxem enhance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enhancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enhancer là: xem enhance

30570. enhancive nghĩa tiếng việt là xem enhance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enhancive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enhancivexem enhance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enhancive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enhancive là: xem enhance

30571. enharmonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) trùng, trùng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enharmonic tính từ|- (âm nhạc) trùng, trùng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enharmonic
  • Phiên âm (nếu có): [,enhɑ:mɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của enharmonic là: tính từ|- (âm nhạc) trùng, trùng âm

30572. enharmonically nghĩa tiếng việt là xem enharmonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enharmonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enharmonicallyxem enharmonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enharmonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enharmonically là: xem enharmonic

30573. enhydrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khoáng chất) chứa bọng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enhydrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enhydrous tính từ|- (khoáng chất) chứa bọng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enhydrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enhydrous là: tính từ|- (khoáng chất) chứa bọng nước

30574. enigma nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều bí ẩn|- người khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enigma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enigma danh từ|- điều bí ẩn|- người khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enigma
  • Phiên âm (nếu có): [inigmə]
  • Nghĩa tiếng việt của enigma là: danh từ|- điều bí ẩn|- người khó hiểu

30575. enigmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bí ẩn, khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enigmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enigmatic tính từ|- bí ẩn, khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enigmatic
  • Phiên âm (nếu có): [,enigmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của enigmatic là: tính từ|- bí ẩn, khó hiểu

30576. enigmatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- bí ẩn, khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enigmatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enigmatical tính từ|- bí ẩn, khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enigmatical
  • Phiên âm (nếu có): [,enigmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của enigmatical là: tính từ|- bí ẩn, khó hiểu

30577. enigmatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enigmatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enigmatically phó từ|- bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enigmatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enigmatically là: phó từ|- bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu

30578. enigmatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói năng khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enigmatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enigmatist danh từ|- người nói năng khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enigmatist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enigmatist là: danh từ|- người nói năng khó hiểu

30579. enigmatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enigmatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enigmatize ngoại động từ|- làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enigmatize
  • Phiên âm (nếu có): [inigmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của enigmatize là: ngoại động từ|- làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu

30580. enisle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (thơ ca)|- biến thành đảo|- để ở đảo|- cô lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enisle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enisle ngoại động từ (thơ ca)|- biến thành đảo|- để ở đảo|- cô lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enisle
  • Phiên âm (nếu có): [inail]
  • Nghĩa tiếng việt của enisle là: ngoại động từ (thơ ca)|- biến thành đảo|- để ở đảo|- cô lập

30581. enjambment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) câu thơ vắt dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enjambment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enjambment danh từ|- (thơ ca) câu thơ vắt dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enjambment
  • Phiên âm (nếu có): [indʤæmmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enjambment là: danh từ|- (thơ ca) câu thơ vắt dòng

30582. enjoin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị|=to enjoin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enjoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enjoin ngoại động từ|- khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị|=to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody|+ ra lệnh cho ai phải làm gì|=to enjoin that some action must be taken|+ chỉ thị bắt phải có một hành động gì|=to enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent|+ bắt ai phải im lặng|- (pháp lý) ra lệnh cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enjoin
  • Phiên âm (nếu có): [indʤɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của enjoin là: ngoại động từ|- khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị|=to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody|+ ra lệnh cho ai phải làm gì|=to enjoin that some action must be taken|+ chỉ thị bắt phải có một hành động gì|=to enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent|+ bắt ai phải im lặng|- (pháp lý) ra lệnh cấm

30583. enjoiner nghĩa tiếng việt là xem enjoin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enjoiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enjoinerxem enjoin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enjoiner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enjoiner là: xem enjoin

30584. enjoinment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiến, sự bắt buộc; sự ra lệnh; chỉ thị|- (pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enjoinment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enjoinment danh từ|- sự khiến, sự bắt buộc; sự ra lệnh; chỉ thị|- (pháp lý) sự ra lệnh cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enjoinment
  • Phiên âm (nếu có): [indʤɔinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enjoinment là: danh từ|- sự khiến, sự bắt buộc; sự ra lệnh; chỉ thị|- (pháp lý) sự ra lệnh cấm

30585. enjoy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thích thú, khoái (cái gì)|=to enjoy an intere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enjoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enjoy ngoại động từ|- thích thú, khoái (cái gì)|=to enjoy an interesting book|+ thích thú xem một cuốn sách hay|=to enjoy oneself|+ thích thú, khoái trá|- được hưởng, được, có được|=to enjoy good health|+ có sức khoẻ|=to enjoy poor health|+ có sức khoẻ kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enjoy
  • Phiên âm (nếu có): [indʤɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của enjoy là: ngoại động từ|- thích thú, khoái (cái gì)|=to enjoy an interesting book|+ thích thú xem một cuốn sách hay|=to enjoy oneself|+ thích thú, khoái trá|- được hưởng, được, có được|=to enjoy good health|+ có sức khoẻ|=to enjoy poor health|+ có sức khoẻ kém

30586. enjoyable nghĩa tiếng việt là tính từ|- thú vị, thích thú|=an enjoyable evening|+ một buổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enjoyable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enjoyable tính từ|- thú vị, thích thú|=an enjoyable evening|+ một buổi tối thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enjoyable
  • Phiên âm (nếu có): [indʤɔiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của enjoyable là: tính từ|- thú vị, thích thú|=an enjoyable evening|+ một buổi tối thú vị

30587. enjoyableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enjoyableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enjoyableness danh từ|- tính thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enjoyableness
  • Phiên âm (nếu có): [indʤɔiəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của enjoyableness là: danh từ|- tính thú vị

30588. enjoyably nghĩa tiếng việt là phó từ|- thú vị, thích thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enjoyably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enjoyably phó từ|- thú vị, thích thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enjoyably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enjoyably là: phó từ|- thú vị, thích thú

30589. enjoyer nghĩa tiếng việt là xem enjoy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enjoyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enjoyerxem enjoy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enjoyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enjoyer là: xem enjoy

30590. enjoyment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích thú, sự khoái trá|- sự được hưởng, sự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enjoyment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enjoyment danh từ|- sự thích thú, sự khoái trá|- sự được hưởng, sự được, sự có được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enjoyment
  • Phiên âm (nếu có): [indʤɔimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enjoyment là: danh từ|- sự thích thú, sự khoái trá|- sự được hưởng, sự được, sự có được

30591. enkindle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhen, nhóm (lửa...)|=to enkindle a war|+ nhóm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enkindle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enkindle ngoại động từ|- nhen, nhóm (lửa...)|=to enkindle a war|+ nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh|- kích thích, kích động, khêu gợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enkindle
  • Phiên âm (nếu có): [inkindl]
  • Nghĩa tiếng việt của enkindle là: ngoại động từ|- nhen, nhóm (lửa...)|=to enkindle a war|+ nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh|- kích thích, kích động, khêu gợi

30592. enkindler nghĩa tiếng việt là xem enkindle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enkindler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enkindlerxem enkindle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enkindler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enkindler là: xem enkindle

30593. enlace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ôm ghì, ôm chặt, quấn bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlace ngoại động từ|- ôm ghì, ôm chặt, quấn bện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlace
  • Phiên âm (nếu có): [inleis]
  • Nghĩa tiếng việt của enlace là: ngoại động từ|- ôm ghì, ôm chặt, quấn bện

30594. enlacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlacement danh từ|- sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlacement
  • Phiên âm (nếu có): [inleismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enlacement là: danh từ|- sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện

30595. enlarge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở rộng, tăng lên, khuếch trương|- (nhiếp ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlarge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlarge ngoại động từ|- mở rộng, tăng lên, khuếch trương|- (nhiếp ảnh) phóng|- (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích|* nội động từ|- (nhiếp ảnh) có thể phóng to được|- (+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)||@enlarge|- (tech) mở rộng, triển khai||@enlarge|- mở rộng, phát triển, phóng đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlarge
  • Phiên âm (nếu có): [inlɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của enlarge là: ngoại động từ|- mở rộng, tăng lên, khuếch trương|- (nhiếp ảnh) phóng|- (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích|* nội động từ|- (nhiếp ảnh) có thể phóng to được|- (+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)||@enlarge|- (tech) mở rộng, triển khai||@enlarge|- mở rộng, phát triển, phóng đại

30596. enlarged nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở rộng|= enlarged meeting|+ cuộc họp mở rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlarged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlarged tính từ|- mở rộng|= enlarged meeting|+ cuộc họp mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlarged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enlarged là: tính từ|- mở rộng|= enlarged meeting|+ cuộc họp mở rộng

30597. enlargement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương|- phần mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlargement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlargement danh từ|- sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương|- phần mở rộng, phần thêm vào|- ảnh phóng to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlargement
  • Phiên âm (nếu có): [inlɑ:dʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enlargement là: danh từ|- sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương|- phần mở rộng, phần thêm vào|- ảnh phóng to

30598. enlarger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) máy phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlarger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlarger danh từ|- (nhiếp ảnh) máy phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlarger
  • Phiên âm (nếu có): [inlɑ:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của enlarger là: danh từ|- (nhiếp ảnh) máy phóng

30599. enlighten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlighten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlighten ngoại động từ|- làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)|- ((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...|- (thơ ca) soi sáng, rọi đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlighten
  • Phiên âm (nếu có): [inlaitn]
  • Nghĩa tiếng việt của enlighten là: ngoại động từ|- làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)|- ((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...|- (thơ ca) soi sáng, rọi đèn

30600. enlightened nghĩa tiếng việt là tính từ|- được làm sáng tỏ, được mở mắt|- được giải thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlightened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlightened tính từ|- được làm sáng tỏ, được mở mắt|- được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlightened
  • Phiên âm (nếu có): [inlaitnd]
  • Nghĩa tiếng việt của enlightened là: tính từ|- được làm sáng tỏ, được mở mắt|- được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...

30601. enlightener nghĩa tiếng việt là danh từ|- được làm sáng tỏ (một vấn đề...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlightener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlightener danh từ|- được làm sáng tỏ (một vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlightener
  • Phiên âm (nếu có): [inlaitnə]
  • Nghĩa tiếng việt của enlightener là: danh từ|- được làm sáng tỏ (một vấn đề...)

30602. enlightenment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sáng tỏ, sự mở mắt|- điều làm sáng tỏ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlightenment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlightenment danh từ|- sự làm sáng tỏ, sự mở mắt|- điều làm sáng tỏ|- thời đại ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlightenment
  • Phiên âm (nếu có): [inlaitnmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enlightenment là: danh từ|- sự làm sáng tỏ, sự mở mắt|- điều làm sáng tỏ|- thời đại ánh sáng

30603. enlink nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nối liền, kết chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlink ngoại động từ|- nối liền, kết chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlink
  • Phiên âm (nếu có): [inliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của enlink là: ngoại động từ|- nối liền, kết chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

30604. enlist nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tuyển (quân)|- tranh thủ, giành được (cảm tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlist ngoại động từ|- tuyển (quân)|- tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)|=to enlist someones sunport|+ tranh thủ được sự ủng hộ của ai|* nội động từ|- tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlist
  • Phiên âm (nếu có): [inlist]
  • Nghĩa tiếng việt của enlist là: ngoại động từ|- tuyển (quân)|- tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)|=to enlist someones sunport|+ tranh thủ được sự ủng hộ của ai|* nội động từ|- tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) em)

30605. enlisted man nghĩa tiếng việt là danh từ|- binh nhì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlisted man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlisted man danh từ|- binh nhì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlisted man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enlisted man là: danh từ|- binh nhì

30606. enlistee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) người tòng quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlistee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlistee danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) người tòng quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlistee
  • Phiên âm (nếu có): [inlisti:]
  • Nghĩa tiếng việt của enlistee là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) người tòng quân

30607. enlistment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyển quân, sự tòng quân|- thời gian tòng quân|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlistment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlistment danh từ|- sự tuyển quân, sự tòng quân|- thời gian tòng quân|- sự tranh thủ, sự giành được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlistment
  • Phiên âm (nếu có): [inlistmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enlistment là: danh từ|- sự tuyển quân, sự tòng quân|- thời gian tòng quân|- sự tranh thủ, sự giành được

30608. enliven nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enliven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enliven ngoại động từ|- làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)|- chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)|- làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enliven
  • Phiên âm (nếu có): [inlaivn]
  • Nghĩa tiếng việt của enliven là: ngoại động từ|- làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)|- chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)|- làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)

30609. enlivener nghĩa tiếng việt là xem enliven(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlivener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlivenerxem enliven. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlivener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enlivener là: xem enliven

30610. enlivening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlivening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlivening danh từ|- sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn|- sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán)|- sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động|* tính từ|- làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí)|- làm vui vẻ (câu chuyện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlivening
  • Phiên âm (nếu có): [inlaivniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của enlivening là: danh từ|- sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn|- sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán)|- sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động|* tính từ|- làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí)|- làm vui vẻ (câu chuyện)

30611. enlivenment nghĩa tiếng việt là xem enliven(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enlivenment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enlivenmentxem enliven. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enlivenment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enlivenment là: xem enliven

30612. enmesh nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh (bằng) lưới (cá...)|- làm lúng túng, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enmesh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enmesh ngoại động từ|- đánh (bằng) lưới (cá...)|- làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enmesh
  • Phiên âm (nếu có): [inmeʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của enmesh là: ngoại động từ|- đánh (bằng) lưới (cá...)|- làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy

30613. enmeshment nghĩa tiếng việt là xem enmesh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enmeshment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enmeshmentxem enmesh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enmeshment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enmeshment là: xem enmesh

30614. enmity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thù hằn|- tình trạng thù địch|=to be at enmity w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enmity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enmity danh từ|- sự thù hằn|- tình trạng thù địch|=to be at enmity with someone|+ thù địch với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enmity
  • Phiên âm (nếu có): [enmiti]
  • Nghĩa tiếng việt của enmity là: danh từ|- sự thù hằn|- tình trạng thù địch|=to be at enmity with someone|+ thù địch với ai

30615. ennead nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ chín (quyển sách...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ennead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ennead danh từ|- bộ chín (quyển sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ennead
  • Phiên âm (nếu có): [eniæd]
  • Nghĩa tiếng việt của ennead là: danh từ|- bộ chín (quyển sách...)

30616. enneagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình chín cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enneagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enneagon danh từ|- (toán học) hình chín cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enneagon
  • Phiên âm (nếu có): [eniəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của enneagon là: danh từ|- (toán học) hình chín cạnh

30617. enneagonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- toán chín cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enneagonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enneagonal tính từ|- toán chín cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enneagonal
  • Phiên âm (nếu có): [,eniægənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của enneagonal là: tính từ|- toán chín cạnh

30618. enneagynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chín nhuỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enneagynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enneagynous tính từ|- (thực vật học) chín nhuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enneagynous
  • Phiên âm (nếu có): [,eniædʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của enneagynous là: tính từ|- (thực vật học) chín nhuỵ

30619. enneahedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chín mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enneahedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enneahedral tính từ|- có chín mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enneahedral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enneahedral là: tính từ|- có chín mặt

30620. enneahedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chín mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enneahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enneahedron danh từ|- hình chín mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enneahedron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enneahedron là: danh từ|- hình chín mặt

30621. enneandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chín nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enneandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enneandrous tính từ|- (thực vật học) chín nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enneandrous
  • Phiên âm (nếu có): [,eniændrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của enneandrous là: tính từ|- (thực vật học) chín nhị

30622. enneapetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chín cánh (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enneapetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enneapetalous tính từ|- (thực vật học) chín cánh (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enneapetalous
  • Phiên âm (nếu có): [,eniəpetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của enneapetalous là: tính từ|- (thực vật học) chín cánh (hoa)

30623. enneastyle nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) mặt trước có chín trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enneastyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enneastyle tính từ|- (kiến trúc) mặt trước có chín trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enneastyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enneastyle là: tính từ|- (kiến trúc) mặt trước có chín trụ

30624. enneasyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) chín âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enneasyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enneasyllabic tính từ|- (ngôn ngữ học) chín âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enneasyllabic
  • Phiên âm (nếu có): [,eniəsilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của enneasyllabic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) chín âm tiết

30625. ennoble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành quý tộc|- làm cao cả, làm cao quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ennoble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ennoble ngoại động từ|- làm thành quý tộc|- làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ennoble
  • Phiên âm (nếu có): [inoubl]
  • Nghĩa tiếng việt của ennoble là: ngoại động từ|- làm thành quý tộc|- làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng

30626. ennoblement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành quý tộc|- sự làm cho cao cả, sự làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ennoblement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ennoblement danh từ|- sự làm thành quý tộc|- sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ennoblement
  • Phiên âm (nếu có): [inoublmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ennoblement là: danh từ|- sự làm thành quý tộc|- sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng

30627. ennobler nghĩa tiếng việt là xem ennoble(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ennobler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ennoblerxem ennoble. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ennobler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ennobler là: xem ennoble

30628. ennui nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn chán, sự chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ennui là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ennui danh từ|- sự buồn chán, sự chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ennui
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:nwi:]
  • Nghĩa tiếng việt của ennui là: danh từ|- sự buồn chán, sự chán nản

30629. ennuied nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn chán, chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ennuied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ennuied tính từ|- buồn chán, chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ennuied
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:nwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ennuied là: tính từ|- buồn chán, chán nản

30630. ennuyé nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buồn chán, người chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ennuyé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ennuyé danh từ|- người buồn chán, người chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ennuyé
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:nwi:jei]
  • Nghĩa tiếng việt của ennuyé là: danh từ|- người buồn chán, người chán nản

30631. ennuyée nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ennuyée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ennuyée danh từ|- người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ennuyée
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:nwi:jei]
  • Nghĩa tiếng việt của ennuyée là: danh từ|- người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản

30632. enol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) enola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enol danh từ|- (hoá học) enola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enol là: danh từ|- (hoá học) enola

30633. enolase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) enolaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enolase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enolase danh từ|- (hoá học) enolaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enolase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enolase là: danh từ|- (hoá học) enolaza

30634. enology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách chế rượu nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enology danh từ|- cách chế rượu nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enology là: danh từ|- cách chế rượu nho

30635. enophile nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích rượu nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enophile danh từ|- người thích rượu nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enophile là: danh từ|- người thích rượu nho

30636. enophilist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem enophile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enophilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enophilist danh từ|- xem enophile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enophilist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enophilist là: danh từ|- xem enophile

30637. enorganic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sẵn trong cơ thể; tiên thiên; di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enorganic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enorganic tính từ|- có sẵn trong cơ thể; tiên thiên; di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enorganic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enorganic là: tính từ|- có sẵn trong cơ thể; tiên thiên; di truyền

30638. enormity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tàn ác dã man; tính tàn ác|- tội ác; hành độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enormity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enormity danh từ|- sự tàn ác dã man; tính tàn ác|- tội ác; hành động tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enormity
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:miti]
  • Nghĩa tiếng việt của enormity là: danh từ|- sự tàn ác dã man; tính tàn ác|- tội ác; hành động tàn ác

30639. enormous nghĩa tiếng việt là tính từ|- to lớn, khổng lồ|- tàn ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enormous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enormous tính từ|- to lớn, khổng lồ|- tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enormous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enormous là: tính từ|- to lớn, khổng lồ|- tàn ác

30640. enormously nghĩa tiếng việt là phó từ|- to lớn, khổng lồ|- vô cùng, hết sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enormously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enormously phó từ|- to lớn, khổng lồ|- vô cùng, hết sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enormously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enormously là: phó từ|- to lớn, khổng lồ|- vô cùng, hết sức

30641. enormousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn|- khổ to lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enormousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enormousness danh từ|- sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn|- khổ to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enormousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enormousness là: danh từ|- sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn|- khổ to lớn

30642. enough nghĩa tiếng việt là tính từ|- đủ, đủ dùng|=enough rice|+ đủ gạo, đủ cơm|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enough tính từ|- đủ, đủ dùng|=enough rice|+ đủ gạo, đủ cơm|* danh từ|- sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng|=to have enough of everything|+ mọi thứ có đủ dùng|- chịu thua, xin hàng|- hỗn vừa chứ!|- chán ngấy ai|- quá đủ|* phó từ|- đủ, khá|=to be warm enough|+ đủ ấm|=to sing well enough|+ hát khá hay|=you know well enough what i mean|+ anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ||@enough|- đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enough
  • Phiên âm (nếu có): [inʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của enough là: tính từ|- đủ, đủ dùng|=enough rice|+ đủ gạo, đủ cơm|* danh từ|- sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng|=to have enough of everything|+ mọi thứ có đủ dùng|- chịu thua, xin hàng|- hỗn vừa chứ!|- chán ngấy ai|- quá đủ|* phó từ|- đủ, khá|=to be warm enough|+ đủ ấm|=to sing well enough|+ hát khá hay|=you know well enough what i mean|+ anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ||@enough|- đủ

30643. enounce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...)|- đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enounce ngoại động từ|- phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...)|- đọc, phát âm (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enounce
  • Phiên âm (nếu có): [i:nauns]
  • Nghĩa tiếng việt của enounce là: ngoại động từ|- phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...)|- đọc, phát âm (từ)

30644. enouncement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra|- sự đọc, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enouncement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enouncement danh từ|- sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra|- sự đọc, sự phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enouncement
  • Phiên âm (nếu có): [i:nausmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enouncement là: danh từ|- sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra|- sự đọc, sự phát âm

30645. enourmous nghĩa tiếng việt là tính từ|- to lớn, khổng lồ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enourmous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enourmous tính từ|- to lớn, khổng lồ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enourmous
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:məs]
  • Nghĩa tiếng việt của enourmous là: tính từ|- to lớn, khổng lồ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác

30646. enourmously nghĩa tiếng việt là phó từ|- to lớn, khổng lồ|- vô cùng, hết sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enourmously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enourmously phó từ|- to lớn, khổng lồ|- vô cùng, hết sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enourmously
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:məsli]
  • Nghĩa tiếng việt của enourmously là: phó từ|- to lớn, khổng lồ|- vô cùng, hết sức

30647. enourmousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn|- khổ to lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enourmousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enourmousness danh từ|- sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn|- khổ to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enourmousness
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:məsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của enourmousness là: danh từ|- sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn|- khổ to lớn

30648. enow nghĩa tiếng việt là tính từ, danh từ & phó từ|- (thơ ca) (như) enough(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enow tính từ, danh từ & phó từ|- (thơ ca) (như) enough. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enow
  • Phiên âm (nếu có): [inau]
  • Nghĩa tiếng việt của enow là: tính từ, danh từ & phó từ|- (thơ ca) (như) enough

30649. enphytotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) gây bệnh cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enphytotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enphytotic tính từ|- (thực vật) gây bệnh cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enphytotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enphytotic là: tính từ|- (thực vật) gây bệnh cây

30650. enplane nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho lên máy bay|* nội động từ|- lên máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enplane ngoại động từ|- cho lên máy bay|* nội động từ|- lên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enplane
  • Phiên âm (nếu có): [implein]
  • Nghĩa tiếng việt của enplane là: ngoại động từ|- cho lên máy bay|* nội động từ|- lên máy bay

30651. enq (enquiry = inquiry) nghĩa tiếng việt là (tech) điều tra, chiếu hội; câu hỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enq (enquiry = inquiry) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enq (enquiry = inquiry)(tech) điều tra, chiếu hội; câu hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enq (enquiry = inquiry)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enq (enquiry = inquiry) là: (tech) điều tra, chiếu hội; câu hỏi

30652. enqueue nghĩa tiếng việt là (tech) đặt thứ tự, sắp đặt hàng, vào hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enqueue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enqueue(tech) đặt thứ tự, sắp đặt hàng, vào hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enqueue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enqueue là: (tech) đặt thứ tự, sắp đặt hàng, vào hàng

30653. enquire nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra|=to inquire (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enquire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enquire nội động từ|- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra|=to inquire into something|+ điều tra việc gì|- (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han|=to inquire after somebody|+ hỏi thăm ai|- (+ for) hỏi mua; hỏi xin|* ngoại động từ|- hỏi|=to inquire the way|+ hỏi đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enquire
  • Phiên âm (nếu có): [inkwaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của enquire là: nội động từ|- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra|=to inquire into something|+ điều tra việc gì|- (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han|=to inquire after somebody|+ hỏi thăm ai|- (+ for) hỏi mua; hỏi xin|* ngoại động từ|- hỏi|=to inquire the way|+ hỏi đường

30654. enquiry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enquiry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enquiry danh từ|- sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi|- câu hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enquiry
  • Phiên âm (nếu có): [inkwaiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của enquiry là: danh từ|- sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi|- câu hỏi

30655. enquiry = inquiry nghĩa tiếng việt là (tech) điều tra (d); hỏi tin (đ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enquiry = inquiry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enquiry = inquiry(tech) điều tra (d); hỏi tin (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enquiry = inquiry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enquiry = inquiry là: (tech) điều tra (d); hỏi tin (đ)

30656. enquiry character (ec) = inquiry character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự hỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enquiry character (ec) = inquiry character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enquiry character (ec) = inquiry character(tech) ký tự hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enquiry character (ec) = inquiry character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enquiry character (ec) = inquiry character là: (tech) ký tự hỏi

30657. enquiry-response nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỏi đáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enquiry-response là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enquiry-response danh từ|- sự hỏi đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enquiry-response
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enquiry-response là: danh từ|- sự hỏi đáp

30658. enrage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enrage ngoại động từ|- làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enrage
  • Phiên âm (nếu có): [inreidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của enrage là: ngoại động từ|- làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng

30659. enraged nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi giận; nổi khùng|- hoá điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enraged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enraged tính từ|- nổi giận; nổi khùng|- hoá điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enraged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enraged là: tính từ|- nổi giận; nổi khùng|- hoá điên

30660. enragement nghĩa tiếng việt là xem enrage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enragement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enragementxem enrage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enragement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enragement là: xem enrage

30661. enrapt nghĩa tiếng việt là tính từ|- mừng quýnh; mê thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enrapt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enrapt tính từ|- mừng quýnh; mê thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enrapt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enrapt là: tính từ|- mừng quýnh; mê thích

30662. enrapture nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enrapture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enrapture ngoại động từ|- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn|=to be enraptured with something|+ vô cùng thích thú cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enrapture
  • Phiên âm (nếu có): [inræptʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của enrapture là: ngoại động từ|- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn|=to be enraptured with something|+ vô cùng thích thú cái gì

30663. enrapturement nghĩa tiếng việt là xem enrapture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enrapturement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enrapturementxem enrapture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enrapturement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enrapturement là: xem enrapture

30664. enravish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enravish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enravish ngoại động từ|- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn|=to be enraptured with something|+ vô cùng thích thú cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enravish
  • Phiên âm (nếu có): [inræptʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của enravish là: ngoại động từ|- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn|=to be enraptured with something|+ vô cùng thích thú cái gì

30665. enravishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoái trá, sự mê mẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enravishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enravishment danh từ|- sự khoái trá, sự mê mẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enravishment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enravishment là: danh từ|- sự khoái trá, sự mê mẩn

30666. enregiment nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tập hợp (quân) thành một trung đoàn|- cho và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enregiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enregiment ngoại động từ|- tập hợp (quân) thành một trung đoàn|- cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enregiment
  • Phiên âm (nếu có): [inredʤimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enregiment là: ngoại động từ|- tập hợp (quân) thành một trung đoàn|- cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép

30667. enregister nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đăng ký|- ghi vào sổ|- ghi âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enregister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enregister ngoại động từ|- đăng ký|- ghi vào sổ|- ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enregister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enregister là: ngoại động từ|- đăng ký|- ghi vào sổ|- ghi âm

30668. enrich nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú|- là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enrich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enrich ngoại động từ|- làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú|- làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)|- (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enrich
  • Phiên âm (nếu có): [inritʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của enrich là: ngoại động từ|- làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú|- làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)|- (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)

30669. enricher nghĩa tiếng việt là xem enrich(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enricher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enricherxem enrich. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enricher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enricher là: xem enrich

30670. enrichment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enrichment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enrichment danh từ|- sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú|- sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm|- (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enrichment
  • Phiên âm (nếu có): [inritʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enrichment là: danh từ|- sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú|- sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm|- (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)

30671. enring nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đeo vòng, đeo khuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enring ngoại động từ|- đeo vòng, đeo khuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enring là: ngoại động từ|- đeo vòng, đeo khuyên

30672. enrobe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mặc áo dài cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enrobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enrobe ngoại động từ|- mặc áo dài cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enrobe
  • Phiên âm (nếu có): [inroub]
  • Nghĩa tiếng việt của enrobe là: ngoại động từ|- mặc áo dài cho

30673. enrol nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tuyển (quân...)|- kết nạp vào, ghi tên cho và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enrol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enrol ngoại động từ|- tuyển (quân...)|- kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...)|- (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enrol
  • Phiên âm (nếu có): [inroul]
  • Nghĩa tiếng việt của enrol là: ngoại động từ|- tuyển (quân...)|- kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...)|- (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)

30674. enroll nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tuyển (quân...)|- kết nạp vào, ghi tên cho và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enroll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enroll ngoại động từ|- tuyển (quân...)|- kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...)|- (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enroll
  • Phiên âm (nếu có): [inroul]
  • Nghĩa tiếng việt của enroll là: ngoại động từ|- tuyển (quân...)|- kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...)|- (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)

30675. enrollee nghĩa tiếng việt là xem enroll(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enrollee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enrolleexem enroll. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enrollee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enrollee là: xem enroll

30676. enrollment nghĩa tiếng việt là như enrolment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enrollment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enrollmentnhư enrolment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enrollment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enrollment là: như enrolment

30677. enrolment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyển (quân...)|- sự kết nạp, sự ghi tên cho vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enrolment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enrolment danh từ|- sự tuyển (quân...)|- sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...)|- (pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enrolment
  • Phiên âm (nếu có): [inroulmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enrolment là: danh từ|- sự tuyển (quân...)|- sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...)|- (pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án)

30678. enroot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt rễ sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enroot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enroot ngoại động từ|- bắt rễ sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enroot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enroot là: ngoại động từ|- bắt rễ sâu

30679. ens nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều entia|- (triết học) thể (trừu tượng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ens danh từ, số nhiều entia|- (triết học) thể (trừu tượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ens
  • Phiên âm (nếu có): [enz]
  • Nghĩa tiếng việt của ens là: danh từ, số nhiều entia|- (triết học) thể (trừu tượng)

30680. ensa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của entertainments national service associat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensa danh từ|- (viết tắt) của entertainments national service association tổ chức giải trí cho quân đội anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensa
  • Phiên âm (nếu có): [ensə]
  • Nghĩa tiếng việt của ensa là: danh từ|- (viết tắt) của entertainments national service association tổ chức giải trí cho quân đội anh

30681. ensael nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đóng con dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensael là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensael ngoại động từ|- đóng con dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensael
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ensael là: ngoại động từ|- đóng con dấu

30682. ensample nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensample là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensample danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensample
  • Phiên âm (nếu có): [ensæmpl]
  • Nghĩa tiếng việt của ensample là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example

30683. ensanguine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đẫm máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensanguine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensanguine ngoại động từ|- làm đẫm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensanguine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ensanguine là: ngoại động từ|- làm đẫm máu

30684. ensanguined nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensanguined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensanguined tính từ|- đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensanguined
  • Phiên âm (nếu có): [insæɳgwind]
  • Nghĩa tiếng việt của ensanguined là: tính từ|- đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

30685. enschedule nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa vào mục lục, đưa vào kế hoạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enschedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enschedule ngoại động từ|- đưa vào mục lục, đưa vào kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enschedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enschedule là: ngoại động từ|- đưa vào mục lục, đưa vào kế hoạch

30686. ensconce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- náu, nép|- để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensconce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensconce ngoại động từ|- náu, nép|- để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu|=to ensconce oneself|+ náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)|=a hat ensconced on head|+ đội mũ gọn lỏn trên đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensconce
  • Phiên âm (nếu có): [inskɔns]
  • Nghĩa tiếng việt của ensconce là: ngoại động từ|- náu, nép|- để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu|=to ensconce oneself|+ náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)|=a hat ensconced on head|+ đội mũ gọn lỏn trên đầu

30687. enseal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đóng con dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enseal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enseal ngoại động từ|- đóng con dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enseal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enseal là: ngoại động từ|- đóng con dấu

30688. ensemble nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn bộ; ấn tượng chung|- (âm nhạc) khúc đồng diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensemble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensemble danh từ|- toàn bộ; ấn tượng chung|- (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn|- (sân khấu) đoàn hát múa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ quần áo||@ensemble|- (tech) tập hợp, nhóm||@ensemble|- tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensemble
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:nsỵ:mbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ensemble là: danh từ|- toàn bộ; ấn tượng chung|- (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn|- (sân khấu) đoàn hát múa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ quần áo||@ensemble|- (tech) tập hợp, nhóm||@ensemble|- tập hợp

30689. ensepulcher nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, cũng ensepulchre|- mai táng; chôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensepulcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensepulcher ngoại động từ, cũng ensepulchre|- mai táng; chôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensepulcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ensepulcher là: ngoại động từ, cũng ensepulchre|- mai táng; chôn

30690. ensheath nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bọc; kéo kén; đưa vào kén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensheath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensheath ngoại động từ|- bọc; kéo kén; đưa vào kén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensheath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ensheath là: ngoại động từ|- bọc; kéo kén; đưa vào kén

30691. enshrine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enshrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enshrine ngoại động từ|- cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng|- là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enshrine
  • Phiên âm (nếu có): [inʃrain]
  • Nghĩa tiếng việt của enshrine là: ngoại động từ|- cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng|- là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)

30692. enshrinement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường|- nơi câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enshrinement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enshrinement danh từ|- sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường|- nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enshrinement
  • Phiên âm (nếu có): [inʃrainmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enshrinement là: danh từ|- sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường|- nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)

30693. enshroud nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enshroud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enshroud ngoại động từ|- bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enshroud
  • Phiên âm (nếu có): [inʃraud]
  • Nghĩa tiếng việt của enshroud là: ngoại động từ|- bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp

30694. ensiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình gươm, hình kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensiform tính từ|- hình gươm, hình kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensiform
  • Phiên âm (nếu có): [ensifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ensiform là: tính từ|- hình gươm, hình kiếm

30695. ensiform-leaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lá hình gươm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensiform-leaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensiform-leaved tính từ|- (thực vật học) có lá hình gươm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensiform-leaved
  • Phiên âm (nếu có): [ensifɔ:mli:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của ensiform-leaved là: tính từ|- (thực vật học) có lá hình gươm

30696. ensign nghĩa tiếng việt là danh từ|- phù hiệu|- cờ hiệu|- (quân sự), cờ người cầm cờ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensign danh từ|- phù hiệu|- cờ hiệu|- (quân sự), cờ người cầm cờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensign
  • Phiên âm (nếu có): [ensain]
  • Nghĩa tiếng việt của ensign là: danh từ|- phù hiệu|- cờ hiệu|- (quân sự), cờ người cầm cờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý

30697. ensign-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm cờ hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensign-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensign-bearer danh từ|- người cầm cờ hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensign-bearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ensign-bearer là: danh từ|- người cầm cờ hiệu

30698. ensigncy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chức cầm cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensigncy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensigncy danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chức cầm cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensigncy
  • Phiên âm (nếu có): [ensainsi]
  • Nghĩa tiếng việt của ensigncy là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chức cầm cờ

30699. ensilage nghĩa tiếng việt là danh từ+ (ensilation) |/,ensaileiʃn/|- sự ủ xilô|- thức ăn (cho v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensilage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensilage danh từ+ (ensilation) |/,ensaileiʃn/|- sự ủ xilô|- thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô|* ngoại động từ|- ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensilage
  • Phiên âm (nếu có): [ensilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ensilage là: danh từ+ (ensilation) |/,ensaileiʃn/|- sự ủ xilô|- thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô|* ngoại động từ|- ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)

30700. ensilation nghĩa tiếng việt là danh từ|* danh từ|- sự ủ xilô|- thức ăn gia súc ủ xilô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensilation danh từ|* danh từ|- sự ủ xilô|- thức ăn gia súc ủ xilô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensilation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ensilation là: danh từ|* danh từ|- sự ủ xilô|- thức ăn gia súc ủ xilô

30701. ensile nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho (thức ăn vật nuôi) vào xilô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensile ngoại động từ|- cho (thức ăn vật nuôi) vào xilô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensile
  • Phiên âm (nếu có): [insail]
  • Nghĩa tiếng việt của ensile là: ngoại động từ|- cho (thức ăn vật nuôi) vào xilô

30702. ensillation nghĩa tiếng việt là danh từ+ (ensilation) |/,ensaileiʃn/|- sự ủ xilô|- thức ăn (cho v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensillation danh từ+ (ensilation) |/,ensaileiʃn/|- sự ủ xilô|- thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô|* ngoại động từ|- ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensillation
  • Phiên âm (nếu có): [ensilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ensillation là: danh từ+ (ensilation) |/,ensaileiʃn/|- sự ủ xilô|- thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô|* ngoại động từ|- ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)

30703. ensisternum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) mảnh ức dạng kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensisternum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensisternum danh từ|- (sinh học) mảnh ức dạng kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensisternum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ensisternum là: danh từ|- (sinh học) mảnh ức dạng kiếm

30704. enslave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enslave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enslave ngoại động từ|- biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enslave
  • Phiên âm (nếu có): [insleiv]
  • Nghĩa tiếng việt của enslave là: ngoại động từ|- biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

30705. enslavement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enslavement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enslavement danh từ|- sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enslavement
  • Phiên âm (nếu có): [insleivmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enslavement là: danh từ|- sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch

30706. enslaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nô dịch hoá|- người đàn bà đẹp say đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enslaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enslaver danh từ|- người nô dịch hoá|- người đàn bà đẹp say đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enslaver
  • Phiên âm (nếu có): [insleivə]
  • Nghĩa tiếng việt của enslaver là: danh từ|- người nô dịch hoá|- người đàn bà đẹp say đắm

30707. ensnare nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensnare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensnare ngoại động từ|- bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensnare
  • Phiên âm (nếu có): [insneə]
  • Nghĩa tiếng việt của ensnare là: ngoại động từ|- bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

30708. ensnarement nghĩa tiếng việt là xem ensnare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensnarement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensnarementxem ensnare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensnarement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ensnarement là: xem ensnare

30709. ensnarer nghĩa tiếng việt là xem ensnare(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensnarer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensnarerxem ensnare. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensnarer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ensnarer là: xem ensnare

30710. ensnarl nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm vướng, làm nắc|- bị dính líu vào một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensnarl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensnarl ngoại động từ|- làm vướng, làm nắc|- bị dính líu vào một âm mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensnarl
  • Phiên âm (nếu có): [insnɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ensnarl là: ngoại động từ|- làm vướng, làm nắc|- bị dính líu vào một âm mưu

30711. ensoul nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho linh hồn|- để vào tâm hồn, ghi vào tâm hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensoul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensoul ngoại động từ|- cho linh hồn|- để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensoul
  • Phiên âm (nếu có): [insoul]
  • Nghĩa tiếng việt của ensoul là: ngoại động từ|- cho linh hồn|- để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn

30712. ensphere nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)|- làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensphere ngoại động từ|- bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)|- làm thành hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensphere
  • Phiên âm (nếu có): [insfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ensphere là: ngoại động từ|- bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)|- làm thành hình cầu

30713. enstate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trao chức; đặt ở địa vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enstate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enstate ngoại động từ|- trao chức; đặt ở địa vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enstate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enstate là: ngoại động từ|- trao chức; đặt ở địa vị

30714. enstatite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) enxtatit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enstatite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enstatite danh từ|- (khoáng chất) enxtatit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enstatite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enstatite là: danh từ|- (khoáng chất) enxtatit

30715. ensuant nghĩa tiếng việt là tính từ|- từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ|=situation ensua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensuant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensuant tính từ|- từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ|=situation ensuant on the war|+ tình hình do chiến tranh gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensuant
  • Phiên âm (nếu có): [insju:ənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ensuant là: tính từ|- từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ|=situation ensuant on the war|+ tình hình do chiến tranh gây ra

30716. ensue nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xảy ra sau đó|- (+ from, on) sinh ra từ|=difficu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensue nội động từ|- xảy ra sau đó|- (+ from, on) sinh ra từ|=difficulties ensuing on (from) the war|+ khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra|* ngoại động từ|- (kinh thánh) tìm kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensue
  • Phiên âm (nếu có): [insju:]
  • Nghĩa tiếng việt của ensue là: nội động từ|- xảy ra sau đó|- (+ from, on) sinh ra từ|=difficulties ensuing on (from) the war|+ khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra|* ngoại động từ|- (kinh thánh) tìm kiếm

30717. ensuing nghĩa tiếng việt là tính từ|- kế tiếp theo|= the ensuing year|+ năm kế tiếp theo|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensuing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensuing tính từ|- kế tiếp theo|= the ensuing year|+ năm kế tiếp theo|* tính từ|- kế tiếp theo|= the ensuing year|+ năm kế tiếp theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensuing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ensuing là: tính từ|- kế tiếp theo|= the ensuing year|+ năm kế tiếp theo|* tính từ|- kế tiếp theo|= the ensuing year|+ năm kế tiếp theo

30718. ensure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bảo đảm|- giành được chắc chắn (cái gì) (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ensure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ensure ngoại động từ|- bảo đảm|- giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai)|- (từ cổ,nghĩa cổ) bảo hiểm||@ensure|- đảm bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ensure
  • Phiên âm (nếu có): [inʃuə]
  • Nghĩa tiếng việt của ensure là: ngoại động từ|- bảo đảm|- giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai)|- (từ cổ,nghĩa cổ) bảo hiểm||@ensure|- đảm bảo

30719. enswathe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ((nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enswathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enswathe ngoại động từ|- bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enswathe
  • Phiên âm (nếu có): [insweið]
  • Nghĩa tiếng việt của enswathe là: ngoại động từ|- bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

30720. enswathement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enswathement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enswathement danh từ|- sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enswathement
  • Phiên âm (nếu có): [insweiðmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enswathement là: danh từ|- sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót

30721. ent nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tai mũi họng (ear, nose and throat)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ent (viết tắt)|- tai mũi họng (ear, nose and throat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ent là: (viết tắt)|- tai mũi họng (ear, nose and throat)

30722. entablature nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) mũ cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entablature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entablature danh từ|- (kiến trúc) mũ cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entablature
  • Phiên âm (nếu có): [intæblətʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của entablature là: danh từ|- (kiến trúc) mũ cột

30723. entablement nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem entablature(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entablement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entablement danh từ|- xem entablature. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entablement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entablement là: danh từ|- xem entablature

30724. entail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entail danh từ|- (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự|- (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)|* ngoại động từ|- (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự|- bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)|=to entail much work on someone|+ bắt ai phải làm việc nhiều|- đòi hỏi; gây ra, đưa đến|=a high position entails great responsibility|+ chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entail
  • Phiên âm (nếu có): [inteil]
  • Nghĩa tiếng việt của entail là: danh từ|- (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự|- (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)|* ngoại động từ|- (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự|- bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)|=to entail much work on someone|+ bắt ai phải làm việc nhiều|- đòi hỏi; gây ra, đưa đến|=a high position entails great responsibility|+ chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn

30725. entailment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entailment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entailment danh từ|- (pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entailment
  • Phiên âm (nếu có): [inteilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của entailment là: danh từ|- (pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự

30726. entangial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trong mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entangial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entangial tính từ|- (giải phẫu) trong mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entangial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entangial là: tính từ|- (giải phẫu) trong mạch

30727. entangle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entangle ngoại động từ|- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại|- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng|- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entangle
  • Phiên âm (nếu có): [intæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của entangle là: ngoại động từ|- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại|- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng|- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

30728. entanglement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ entanglement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entanglement danh từ|- sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu|- sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng|- sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, |- (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)|- sự ùn lại (giao thông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entanglement
  • Phiên âm (nếu có): [intæɳglmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của entanglement là: danh từ|- sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu|- sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng|- sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, |- (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)|- sự ùn lại (giao thông)

30729. entangler nghĩa tiếng việt là xem entangle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entangler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entanglerxem entangle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entangler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entangler là: xem entangle

30730. entasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đường gờ dọc cột; đường chỉ dọc cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entasis danh từ|- (kiến trúc) đường gờ dọc cột; đường chỉ dọc cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entasis là: danh từ|- (kiến trúc) đường gờ dọc cột; đường chỉ dọc cột

30731. entelechy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) cái tự mục đích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entelechy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entelechy danh từ|- (triết học) cái tự mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entelechy
  • Phiên âm (nếu có): [enteliki]
  • Nghĩa tiếng việt của entelechy là: danh từ|- (triết học) cái tự mục đích

30732. entellus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khỉ đuôi dài (ân-độ) ((cũng) entellu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entellus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entellus danh từ|- (động vật học) khỉ đuôi dài (ân-độ) ((cũng) entellus monkey). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entellus
  • Phiên âm (nếu có): [enteləs]
  • Nghĩa tiếng việt của entellus là: danh từ|- (động vật học) khỉ đuôi dài (ân-độ) ((cũng) entellus monkey)

30733. entente nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngoại giao) hiệp ước thân thiện (giữa một số nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entente là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entente danh từ|- (ngoại giao) hiệp ước thân thiện (giữa một số nước)|- khối nước thân thiện (giữa một số nước)|- khối nước trong hiệp ước thân thiện|- (sử học) đồng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entente
  • Phiên âm (nếu có): [ỵ:ntỵ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của entente là: danh từ|- (ngoại giao) hiệp ước thân thiện (giữa một số nước)|- khối nước thân thiện (giữa một số nước)|- khối nước trong hiệp ước thân thiện|- (sử học) đồng minh

30734. enter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi vào|- (sân khấu) ra|- tuyên bố tham dự (cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enter nội động từ|- đi vào|- (sân khấu) ra|- tuyên bố tham dự (cuộc thi)|* ngoại động từ|- đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...)|- gia nhập (quân đội...)|- bắt đầu luyện (chó ngựa)|- ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)|- kết nạp, lấy vào|- đi vào (nơi nào)|- tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)|- thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)|- tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)|- nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)|- bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)|- (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)|- có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)|- phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)|- kết toán sổ sách||@enter|- (tech) cho vào||@enter|- vào, ghi, ra nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enter
  • Phiên âm (nếu có): [entə]
  • Nghĩa tiếng việt của enter là: nội động từ|- đi vào|- (sân khấu) ra|- tuyên bố tham dự (cuộc thi)|* ngoại động từ|- đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...)|- gia nhập (quân đội...)|- bắt đầu luyện (chó ngựa)|- ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)|- kết nạp, lấy vào|- đi vào (nơi nào)|- tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)|- thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)|- tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)|- nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)|- bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)|- (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)|- có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)|- phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)|- kết toán sổ sách||@enter|- (tech) cho vào||@enter|- vào, ghi, ra nhập

30735. enter correction nghĩa tiếng việt là (tech) thực hành sửa (chữa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enter correction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enter correction(tech) thực hành sửa (chữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enter correction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enter correction là: (tech) thực hành sửa (chữa)

30736. enter key nghĩa tiếng việt là (tech) phím vào, phím thi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enter key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enter key(tech) phím vào, phím thi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enter key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enter key là: (tech) phím vào, phím thi hành

30737. entera nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều entera|- (giải phẫu) ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entera danh từ, số nhiều entera|- (giải phẫu) ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entera
  • Phiên âm (nếu có): [entərən]
  • Nghĩa tiếng việt của entera là: danh từ, số nhiều entera|- (giải phẫu) ruột

30738. enterable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể vào được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterable tính từ|- có thể vào được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterable
  • Phiên âm (nếu có): [entərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của enterable là: tính từ|- có thể vào được

30739. enteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteral tính từ|- trong ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enteral là: tính từ|- trong ruột

30740. enteralgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đau ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteralgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteralgia danh từ|- (y học) chứng đau ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteralgia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enteralgia là: danh từ|- (y học) chứng đau ruột

30741. enterclose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đường thông qua các phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterclose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterclose danh từ|- (kiến trúc) đường thông qua các phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterclose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterclose là: danh từ|- (kiến trúc) đường thông qua các phòng

30742. enterectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterectomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột non

30743. enteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) ruột|* danh từ|- (y học) bệnh thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteric tính từ|- (y học) (thuộc) ruột|* danh từ|- (y học) bệnh thương hàn ((cũng) enteric fever). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteric
  • Phiên âm (nếu có): [enterik]
  • Nghĩa tiếng việt của enteric là: tính từ|- (y học) (thuộc) ruột|* danh từ|- (y học) bệnh thương hàn ((cũng) enteric fever)

30744. enteritidis nghĩa tiếng việt là danh từ|- viêm ruột (của súc vật con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteritidis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteritidis danh từ|- viêm ruột (của súc vật con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteritidis
  • Phiên âm (nếu có): [,entəraitidis]
  • Nghĩa tiếng việt của enteritidis là: danh từ|- viêm ruột (của súc vật con)

30745. enteritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm ruột, viêm ruột non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteritis danh từ|- (y học) viêm ruột, viêm ruột non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteritis
  • Phiên âm (nếu có): [,entəratis]
  • Nghĩa tiếng việt của enteritis là: danh từ|- (y học) viêm ruột, viêm ruột non

30746. enterobacterial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vi khuẩn trong ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterobacterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterobacterial tính từ|- thuộc vi khuẩn trong ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterobacterial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterobacterial là: tính từ|- thuộc vi khuẩn trong ruột

30747. enterobacterium nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi khuẩn trong ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterobacterium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterobacterium danh từ|- vi khuẩn trong ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterobacterium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterobacterium là: danh từ|- vi khuẩn trong ruột

30748. enterococus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều enterococci|- (y học) khuẩn cầu ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterococus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterococus danh từ|- số nhiều enterococci|- (y học) khuẩn cầu ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterococus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterococus là: danh từ|- số nhiều enterococci|- (y học) khuẩn cầu ruột

30749. enterocoele nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng enterocoel|- khoang ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterocoele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterocoele danh từ|- cũng enterocoel|- khoang ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterocoele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterocoele là: danh từ|- cũng enterocoel|- khoang ruột

30750. enterocoelous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khoang ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterocoelous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterocoelous tính từ|- thuộc khoang ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterocoelous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterocoelous là: tính từ|- thuộc khoang ruột

30751. enterocolitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm ruột non kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterocolitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterocolitis danh từ|- (y học) viêm ruột non kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterocolitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterocolitis là: danh từ|- (y học) viêm ruột non kết

30752. enteroderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- mầm ruột; biểu bì ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteroderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteroderm danh từ|- mầm ruột; biểu bì ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteroderm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enteroderm là: danh từ|- mầm ruột; biểu bì ruột

30753. enterogastrone nghĩa tiếng việt là danh từ|- enterogaxtron; homon ruột lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterogastrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterogastrone danh từ|- enterogaxtron; homon ruột lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterogastrone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterogastrone là: danh từ|- enterogaxtron; homon ruột lá

30754. enterokinase nghĩa tiếng việt là danh từ|- enterokinaza; men ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterokinase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterokinase danh từ|- enterokinaza; men ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterokinase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterokinase là: danh từ|- enterokinaza; men ruột

30755. enterolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sỏi ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterolite danh từ|- (y học) sỏi ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterolite
  • Phiên âm (nếu có): [entərəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của enterolite là: danh từ|- (y học) sỏi ruột

30756. enterology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa nội tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterology danh từ|- (y học) khoa nội tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterology là: danh từ|- (y học) khoa nội tạng

30757. enteromephric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đơn thận ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteromephric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteromephric tính từ|- thuộc đơn thận ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteromephric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enteromephric là: tính từ|- thuộc đơn thận ruột

30758. enteron nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều entera|- (giải phẫu) ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteron danh từ, số nhiều entera|- (giải phẫu) ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteron
  • Phiên âm (nếu có): [entərən]
  • Nghĩa tiếng việt của enteron là: danh từ, số nhiều entera|- (giải phẫu) ruột

30759. enteropathogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) gây bệnh ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteropathogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteropathogenic tính từ|- (y học) gây bệnh ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteropathogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enteropathogenic là: tính từ|- (y học) gây bệnh ruột

30760. enteropathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteropathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteropathy danh từ|- bệnh ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteropathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enteropathy là: danh từ|- bệnh ruột

30761. enteroproct nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) lỗ ruột-hậu môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteroproct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteroproct danh từ|- (giải phẫu) lỗ ruột-hậu môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteroproct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enteroproct là: danh từ|- (giải phẫu) lỗ ruột-hậu môn

30762. enteroptosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng sa ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enteroptosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enteroptosis danh từ|- (y học) chứng sa ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enteroptosis
  • Phiên âm (nếu có): [,entərɔptousis]
  • Nghĩa tiếng việt của enteroptosis là: danh từ|- (y học) chứng sa ruột

30763. enterorrhagia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chảy máu ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterorrhagia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterorrhagia danh từ|- (y học) chảy máu ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterorrhagia
  • Phiên âm (nếu có): [,entərɔreidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của enterorrhagia là: danh từ|- (y học) chảy máu ruột

30764. enterostome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) miệng ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterostome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterostome danh từ|- (giải phẫu) miệng ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterostome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterostome là: danh từ|- (giải phẫu) miệng ruột

30765. enterostomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật mở thông ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterostomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterostomy danh từ|- (y học) thủ thuật mở thông ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterostomy
  • Phiên âm (nếu có): [,entərɔstəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của enterostomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật mở thông ruột

30766. enterotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật mở ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterotomy danh từ|- (y học) thủ thuật mở ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,entərɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của enterotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật mở ruột

30767. enterotoxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- toxin (độc tố) trong ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterotoxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterotoxin danh từ|- toxin (độc tố) trong ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterotoxin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterotoxin là: danh từ|- toxin (độc tố) trong ruột

30768. enterprise nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm khó khăn; việc làm táo bạo|- tính dám la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterprise danh từ|- việc làm khó khăn; việc làm táo bạo|- tính dám làm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng||@enterprise|- (tech) xí nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterprise
  • Phiên âm (nếu có): [entəpraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của enterprise là: danh từ|- việc làm khó khăn; việc làm táo bạo|- tính dám làm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng||@enterprise|- (tech) xí nghiệp

30769. enterpriser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dám làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterpriser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterpriser danh từ|- người dám làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterpriser
  • Phiên âm (nếu có): [entəpraizə]
  • Nghĩa tiếng việt của enterpriser là: danh từ|- người dám làm

30770. enterprising nghĩa tiếng việt là tính từ|- dám làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterprising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterprising tính từ|- dám làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterprising
  • Phiên âm (nếu có): [entəpraiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của enterprising là: tính từ|- dám làm

30771. enterprisingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh dạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enterprisingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enterprisingly phó từ|- mạnh dạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enterprisingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enterprisingly là: phó từ|- mạnh dạn

30772. entertain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiếp đãi; chiêu đãi|- giải trí, tiêu khiển|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entertain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entertain ngoại động từ|- tiếp đãi; chiêu đãi|- giải trí, tiêu khiển|- nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)|- hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)|- trao đổi (thư từ...)|- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entertain
  • Phiên âm (nếu có): [,entətein]
  • Nghĩa tiếng việt của entertain là: ngoại động từ|- tiếp đãi; chiêu đãi|- giải trí, tiêu khiển|- nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)|- hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)|- trao đổi (thư từ...)|- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì

30773. entertainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiếp đãi, người chiêu đãi|- người làm trò mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entertainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entertainer danh từ|- người tiếp đãi, người chiêu đãi|- người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entertainer
  • Phiên âm (nếu có): [,entəteinə]
  • Nghĩa tiếng việt của entertainer là: danh từ|- người tiếp đãi, người chiêu đãi|- người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)

30774. entertaining nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải trí, vui thú, thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entertaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entertaining tính từ|- giải trí, vui thú, thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entertaining
  • Phiên âm (nếu có): [,entəteiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của entertaining là: tính từ|- giải trí, vui thú, thú vị

30775. entertainingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hấp dẫn, thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entertainingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entertainingly phó từ|- hấp dẫn, thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entertainingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entertainingly là: phó từ|- hấp dẫn, thú vị

30776. entertainment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi|- sự gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entertainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entertainment danh từ|- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi|- sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ|- sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)|- sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)|- phụ cấp tiếp khách|- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entertainment
  • Phiên âm (nếu có): [,entəteinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của entertainment là: danh từ|- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi|- sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ|- sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)|- sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)|- phụ cấp tiếp khách|- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ

30777. enthalpy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) entanpi|= entanpi of liquid|+ entanpi chất lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthalpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthalpy danh từ|- (hoá học) entanpi|= entanpi of liquid|+ entanpi chất lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthalpy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enthalpy là: danh từ|- (hoá học) entanpi|= entanpi of liquid|+ entanpi chất lỏng

30778. entheism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết vũ trụ phiếm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entheism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entheism danh từ|- (triết học) thuyết vũ trụ phiếm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entheism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entheism là: danh từ|- (triết học) thuyết vũ trụ phiếm thần

30779. enthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) cấy; đưa vào; nhập nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthetic tính từ|- (y học) cấy; đưa vào; nhập nội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enthetic là: tính từ|- (y học) cấy; đưa vào; nhập nội

30780. enthral nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mê hoặc, làm mê mệt|- (thường), (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthral ngoại động từ|- mê hoặc, làm mê mệt|- (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthral
  • Phiên âm (nếu có): [inθrɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của enthral là: ngoại động từ|- mê hoặc, làm mê mệt|- (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá

30781. enthrall nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mê hoặc, làm mê mệt|- (thường), (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthrall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthrall ngoại động từ|- mê hoặc, làm mê mệt|- (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthrall
  • Phiên âm (nếu có): [inθrɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của enthrall là: ngoại động từ|- mê hoặc, làm mê mệt|- (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá

30782. enthralling nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthralling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthralling tính từ|- làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthralling
  • Phiên âm (nếu có): [inθrɔ:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của enthralling là: tính từ|- làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị

30783. enthrallingly nghĩa tiếng việt là xem enthrall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthrallingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthrallinglyxem enthrall. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthrallingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enthrallingly là: xem enthrall

30784. enthrallment nghĩa tiếng việt là xem enthrall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthrallment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthrallmentxem enthrall. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthrallment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enthrallment là: xem enthrall

30785. enthralment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mê hoặc, sự làm cho mê mệt|- (thường), (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthralment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthralment danh từ|- sự mê hoặc, sự làm cho mê mệt|- (thường), (nghĩa bóng) sự nô dịch hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthralment
  • Phiên âm (nếu có): [inθrɔ:lmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enthralment là: danh từ|- sự mê hoặc, sự làm cho mê mệt|- (thường), (nghĩa bóng) sự nô dịch hoá

30786. enthrone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthrone ngoại động từ|- tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)|- (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthrone
  • Phiên âm (nếu có): [inθroun]
  • Nghĩa tiếng việt của enthrone là: ngoại động từ|- tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)|- (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm

30787. enthronement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)|- (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthronement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthronement danh từ|- sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)|- (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthronement
  • Phiên âm (nếu có): [inθrounmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enthronement là: danh từ|- sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)|- (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm

30788. enthronization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)|- (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthronization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthronization danh từ|- sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)|- (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthronization
  • Phiên âm (nếu có): [inθrounmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enthronization là: danh từ|- sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)|- (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm

30789. enthronize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa lên ngôi; lập làm vua|- nhận hức (giáo ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthronize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthronize ngoại động từ|- đưa lên ngôi; lập làm vua|- nhận hức (giáo chủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthronize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enthronize là: ngoại động từ|- đưa lên ngôi; lập làm vua|- nhận hức (giáo chủ)

30790. enthuse nghĩa tiếng việt là nội động từ (thông tục)|- tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthuse nội động từ (thông tục)|- tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình|- chan chứa tình cảm|* ngoại động từ|- làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthuse
  • Phiên âm (nếu có): [inθju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của enthuse là: nội động từ (thông tục)|- tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình|- chan chứa tình cảm|* ngoại động từ|- làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái

30791. enthusiasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hăng hái, sự nhiệt tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthusiasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthusiasm danh từ|- sự hăng hái, sự nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthusiasm
  • Phiên âm (nếu có): [inθju:ziæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của enthusiasm là: danh từ|- sự hăng hái, sự nhiệt tình

30792. enthusiast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthusiast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthusiast danh từ|- người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê|=a music enthusiast|+ người say mê âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthusiast
  • Phiên âm (nếu có): [inθju:ziæst]
  • Nghĩa tiếng việt của enthusiast là: danh từ|- người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê|=a music enthusiast|+ người say mê âm nhạc

30793. enthusiastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hăng hái, nhiệt tình; say mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthusiastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthusiastic tính từ|- hăng hái, nhiệt tình; say mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthusiastic
  • Phiên âm (nếu có): [inθju:ziæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của enthusiastic là: tính từ|- hăng hái, nhiệt tình; say mê

30794. enthusiastically nghĩa tiếng việt là phó từ|- phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthusiastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthusiastically phó từ|- phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthusiastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enthusiastically là: phó từ|- phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt

30795. enthymeme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) tam đoạn luận giảm ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enthymeme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enthymeme danh từ|- (triết học) tam đoạn luận giảm ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enthymeme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enthymeme là: danh từ|- (triết học) tam đoạn luận giảm ước

30796. entia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều entia|- (triết học) thể (trừu tượng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entia danh từ, số nhiều entia|- (triết học) thể (trừu tượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entia
  • Phiên âm (nếu có): [enz]
  • Nghĩa tiếng việt của entia là: danh từ, số nhiều entia|- (triết học) thể (trừu tượng)

30797. entice nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo|- nhử (chim...) vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ entice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entice ngoại động từ|- dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo|- nhử (chim...) vào bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entice
  • Phiên âm (nếu có): [intais]
  • Nghĩa tiếng việt của entice là: ngoại động từ|- dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo|- nhử (chim...) vào bẫy

30798. enticement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo|- sự nhử (chim) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enticement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enticement danh từ|- sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo|- sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enticement
  • Phiên âm (nếu có): [intaismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của enticement là: danh từ|- sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo|- sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử

30799. enticer nghĩa tiếng việt là xem entice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enticer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enticerxem entice. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enticer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enticer là: xem entice

30800. enticing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enticing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enticing tính từ|- hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enticing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enticing là: tính từ|- hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị

30801. enticingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hấp dẫn, thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enticingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enticingly phó từ|- hấp dẫn, thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enticingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enticingly là: phó từ|- hấp dẫn, thú vị

30802. entile nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho đầu đề, cho tên (sách...)|- xưng hô bằng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entile ngoại động từ|- cho đầu đề, cho tên (sách...)|- xưng hô bằng tước|- cho quyền (làm gì...)|=to be entiled to something|+ có quyền làm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entile
  • Phiên âm (nếu có): [intaitl]
  • Nghĩa tiếng việt của entile là: ngoại động từ|- cho đầu đề, cho tên (sách...)|- xưng hô bằng tước|- cho quyền (làm gì...)|=to be entiled to something|+ có quyền làm cái gì

30803. entire nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn|- thành m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entire tính từ|- toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn|- thành một khối, thành một mảng, liền|- không thiến, không hoạn|- nguyên chất|* danh từ|- (the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn|- ngựa không thiến, ngựa giống|- (sử học) bia đen||@entire|- nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entire
  • Phiên âm (nếu có): [intaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của entire là: tính từ|- toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn|- thành một khối, thành một mảng, liền|- không thiến, không hoạn|- nguyên chất|* danh từ|- (the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn|- ngựa không thiến, ngựa giống|- (sử học) bia đen||@entire|- nguyên

30804. entirely nghĩa tiếng việt là phó từ|- toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entirely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entirely phó từ|- toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entirely
  • Phiên âm (nếu có): [intaiəli]
  • Nghĩa tiếng việt của entirely là: phó từ|- toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn

30805. entireness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính toàn vẹn, tính trọn vẹn; tính nguyên vẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entireness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entireness danh từ|- tính toàn vẹn, tính trọn vẹn; tính nguyên vẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entireness
  • Phiên âm (nếu có): [intaiənis]
  • Nghĩa tiếng việt của entireness là: danh từ|- tính toàn vẹn, tính trọn vẹn; tính nguyên vẹn

30806. entirety nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ entirety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entirety danh từ|- trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn|- hoàn toàn, trọn vẹn|- tổng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entirety
  • Phiên âm (nếu có): [intaiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của entirety là: danh từ|- trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn|- hoàn toàn, trọn vẹn|- tổng số

30807. entiserum nghĩa tiếng việt là danh từ|- huyết thanh miễn dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entiserum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entiserum danh từ|- huyết thanh miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entiserum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entiserum là: danh từ|- huyết thanh miễn dịch

30808. entitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thực thể|- (thuộc) sự tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entitative tính từ|- (thuộc) thực thể|- (thuộc) sự tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entitative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entitative là: tính từ|- (thuộc) thực thể|- (thuộc) sự tồn tại

30809. entitavive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thực thể|- (thuộc) sự tồn tại (của một v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entitavive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entitavive tính từ|- (thuộc) thực thể|- (thuộc) sự tồn tại (của một vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entitavive
  • Phiên âm (nếu có): [entitətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của entitavive là: tính từ|- (thuộc) thực thể|- (thuộc) sự tồn tại (của một vật)

30810. entitle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho đầu đề, cho tên (sách...)|- xưng hô bằng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entitle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entitle ngoại động từ|- cho đầu đề, cho tên (sách...)|- xưng hô bằng tước|- cho quyền (làm gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entitle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entitle là: ngoại động từ|- cho đầu đề, cho tên (sách...)|- xưng hô bằng tước|- cho quyền (làm gì...)

30811. entitlement nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền, sự được phép làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entitlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entitlement danh từ|- quyền, sự được phép làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entitlement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entitlement là: danh từ|- quyền, sự được phép làm

30812. entitlement principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên tắc được quyền.|+ một nguyên tắc về sự công bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entitlement principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entitlement principle(econ) nguyên tắc được quyền.|+ một nguyên tắc về sự công bằng trong phân phối cho rằng, các cá nhân được coi là có quyền đối với những vật sở hữu chừng nào sở hữu đó có được nhờ, do trao đổi tự nguyện hay do quà biếu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entitlement principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entitlement principle là: (econ) nguyên tắc được quyền.|+ một nguyên tắc về sự công bằng trong phân phối cho rằng, các cá nhân được coi là có quyền đối với những vật sở hữu chừng nào sở hữu đó có được nhờ, do trao đổi tự nguyện hay do quà biếu.

30813. entity nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực thể|- sự tồn tại (của một vật)||@entity|- (te(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entity danh từ|- thực thể|- sự tồn tại (của một vật)||@entity|- (tech) đối thể, đối tượng, thực thể||@entity|- đối tượng; vật thể; bản thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entity
  • Phiên âm (nếu có): [entiti]
  • Nghĩa tiếng việt của entity là: danh từ|- thực thể|- sự tồn tại (của một vật)||@entity|- (tech) đối thể, đối tượng, thực thể||@entity|- đối tượng; vật thể; bản thể

30814. entity identifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhận dạng đối tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entity identifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entity identifier(tech) bộ nhận dạng đối tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entity identifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entity identifier là: (tech) bộ nhận dạng đối tượng

30815. entoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) lá phôi trong; nội phôi bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entoblast danh từ|- (sinh học) lá phôi trong; nội phôi bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entoblast là: danh từ|- (sinh học) lá phôi trong; nội phôi bì

30816. entobranchiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động từ) có mang trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entobranchiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entobranchiate tính từ|- (động từ) có mang trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entobranchiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entobranchiate là: tính từ|- (động từ) có mang trong

30817. entobronchus nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh phế quản sau (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entobronchus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entobronchus danh từ|- nhánh phế quản sau (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entobronchus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entobronchus là: danh từ|- nhánh phế quản sau (chim)

30818. entoderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- nội bì; lá phôi trong; nội phôi bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entoderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entoderm danh từ|- nội bì; lá phôi trong; nội phôi bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entoderm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entoderm là: danh từ|- nội bì; lá phôi trong; nội phôi bì

30819. entodermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nội bì; thuộc lá phôi trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entodermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entodermal tính từ|- thuộc nội bì; thuộc lá phôi trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entodermal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entodermal là: tính từ|- thuộc nội bì; thuộc lá phôi trong

30820. entoil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sai vây bắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entoil ngoại động từ|- sai vây bắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entoil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entoil là: ngoại động từ|- sai vây bắt

30821. entomb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomb ngoại động từ|- đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- là mộ của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomb
  • Phiên âm (nếu có): [intu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của entomb là: ngoại động từ|- đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- là mộ của

30822. entombment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống mộ, sự chôn cất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entombment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entombment danh từ|- sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống mộ, sự chôn cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entombment
  • Phiên âm (nếu có): [intu:mmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của entombment là: danh từ|- sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống mộ, sự chôn cất

30823. entomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomic tính từ|- (động vật học) (thuộc) sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomic
  • Phiên âm (nếu có): [intɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của entomic là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) sâu bọ

30824. entomochoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) phát tán nhờ côn trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomochoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomochoric tính từ|- (thực vật) phát tán nhờ côn trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomochoric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entomochoric là: tính từ|- (thực vật) phát tán nhờ côn trùng

30825. entomochory nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phát tán nhờ côn trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomochory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomochory danh từ|- tính phát tán nhờ côn trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomochory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entomochory là: danh từ|- tính phát tán nhờ côn trùng

30826. entomofauna nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu hệ côn trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomofauna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomofauna danh từ|- khu hệ côn trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomofauna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entomofauna là: danh từ|- khu hệ côn trùng

30827. entomogamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thụ phấn nhờ côn trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomogamous tính từ|- thụ phấn nhờ côn trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomogamous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entomogamous là: tính từ|- thụ phấn nhờ côn trùng

30828. entomogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thụ phấn nhờ côn trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomogamy danh từ|- sự thụ phấn nhờ côn trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entomogamy là: danh từ|- sự thụ phấn nhờ côn trùng

30829. entomologic nghĩa tiếng việt là xem entomology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomologicxem entomology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entomologic là: xem entomology

30830. entomological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomological tính từ|- (động vật học) (thuộc) sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomological
  • Phiên âm (nếu có): [,entəməlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của entomological là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) sâu bọ

30831. entomologically nghĩa tiếng việt là xem entomology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomologicallyxem entomology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entomologically là: xem entomology

30832. entomologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) nhà nghiên cứu sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomologist danh từ|- (động vật học) nhà nghiên cứu sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomologist
  • Phiên âm (nếu có): [,entəmɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của entomologist là: danh từ|- (động vật học) nhà nghiên cứu sâu bọ

30833. entomologize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nghiên cứu khoa sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomologize nội động từ|- nghiên cứu khoa sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomologize
  • Phiên âm (nếu có): [,entəmɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của entomologize là: nội động từ|- nghiên cứu khoa sâu bọ

30834. entomology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khoa sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomology danh từ|- (động vật học) khoa sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomology
  • Phiên âm (nếu có): [,entəmɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của entomology là: danh từ|- (động vật học) khoa sâu bọ

30835. entomophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ăn sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomophagous tính từ|- (sinh vật học) ăn sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomophagous
  • Phiên âm (nếu có): [,entəmɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của entomophagous là: tính từ|- (sinh vật học) ăn sâu bọ

30836. entomophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) do sâu bọ truyền phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomophilous tính từ|- (thực vật học) do sâu bọ truyền phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomophilous
  • Phiên âm (nếu có): [,entəmɔfiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của entomophilous là: tính từ|- (thực vật học) do sâu bọ truyền phấn

30837. entomophily nghĩa tiếng việt là xem entomophilous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomophily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomophilyxem entomophilous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomophily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entomophily là: xem entomophilous

30838. entomostracan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) phân lớp thân giáp thấp|* tính từ|- thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomostracan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomostracan danh từ|- (động vật) phân lớp thân giáp thấp|* tính từ|- thuộc phân lớp thân giáp thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomostracan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entomostracan là: danh từ|- (động vật) phân lớp thân giáp thấp|* tính từ|- thuộc phân lớp thân giáp thấp

30839. entomostracous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem entomostracan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomostracous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomostracous tính từ|- xem entomostracan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomostracous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entomostracous là: tính từ|- xem entomostracan

30840. entomotomy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) giải phẫu sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entomotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entomotomy tính từ|- (động vật học) giải phẫu sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entomotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,entəmɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của entomotomy là: tính từ|- (động vật học) giải phẫu sâu bọ

30841. entoparasite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vật ký sinh trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entoparasite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entoparasite danh từ|- (động vật học) vật ký sinh trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entoparasite
  • Phiên âm (nếu có): [,entəpærəsait]
  • Nghĩa tiếng việt của entoparasite là: danh từ|- (động vật học) vật ký sinh trong

30842. entophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) thực vật ký sinh trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entophyte danh từ|- (thực vật) thực vật ký sinh trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entophyte là: danh từ|- (thực vật) thực vật ký sinh trong

30843. entophytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thực vật ký sinh trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entophytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entophytic tính từ|- thuộc thực vật ký sinh trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entophytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entophytic là: tính từ|- thuộc thực vật ký sinh trong

30844. entopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúng vị trí (bình (thường))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entopia danh từ|- sự đúng vị trí (bình (thường)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entopia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entopia là: danh từ|- sự đúng vị trí (bình (thường))

30845. entopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng vị trí (bình (thường))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entopic tính từ|- đúng vị trí (bình (thường)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entopic là: tính từ|- đúng vị trí (bình (thường))

30846. entoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nội chất, nội tương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entoplasm danh từ|- (sinh học) nội chất, nội tương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entoplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entoplasm là: danh từ|- (sinh học) nội chất, nội tương

30847. entoptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) trong mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entoptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entoptic tính từ|- (y học) trong mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entoptic
  • Phiên âm (nếu có): [intɔptik]
  • Nghĩa tiếng việt của entoptic là: tính từ|- (y học) trong mắt

30848. entorganism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật ký sinh trong cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entorganism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entorganism danh từ|- sinh vật ký sinh trong cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entorganism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entorganism là: danh từ|- sinh vật ký sinh trong cơ thể

30849. entotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tai trong; trong tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entotic tính từ|- thuộc tai trong; trong tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entotic là: tính từ|- thuộc tai trong; trong tai

30850. entotympanic nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng nhĩ rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entotympanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entotympanic danh từ|- màng nhĩ rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entotympanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entotympanic là: danh từ|- màng nhĩ rời

30851. entourage nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng lân cận, vùng xung quanh|- những người tuỳ tùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entourage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entourage danh từ|- vùng lân cận, vùng xung quanh|- những người tuỳ tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entourage
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔnturɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của entourage là: danh từ|- vùng lân cận, vùng xung quanh|- những người tuỳ tùng

30852. entozoa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều entozoa|- (động vật học) động vật ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entozoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entozoa danh từ, số nhiều entozoa|- (động vật học) động vật ký sinh trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entozoa
  • Phiên âm (nếu có): [,entəzouɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của entozoa là: danh từ, số nhiều entozoa|- (động vật học) động vật ký sinh trong

30853. entozoical nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng entozoic|- sống trong động vật, sống trong thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entozoical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entozoical tính từ, cũng entozoic|- sống trong động vật, sống trong thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entozoical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entozoical là: tính từ, cũng entozoic|- sống trong động vật, sống trong thực vật

30854. entozoon nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều entozoa|- (động vật học) động vật ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entozoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entozoon danh từ, số nhiều entozoa|- (động vật học) động vật ký sinh trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entozoon
  • Phiên âm (nếu có): [,entəzouɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của entozoon là: danh từ, số nhiều entozoa|- (động vật học) động vật ký sinh trong

30855. entracte nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ nghỉ (trong buổi biểu diễn)|- tiết mục diễn tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entracte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entracte danh từ|- giờ nghỉ (trong buổi biểu diễn)|- tiết mục diễn trong lúc nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entracte
  • Phiên âm (nếu có): [ɔntrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của entracte là: danh từ|- giờ nghỉ (trong buổi biểu diễn)|- tiết mục diễn trong lúc nghỉ

30856. entrails nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ruột|- lòng (trái đất...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrails là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrails danh từ số nhiều|- ruột|- lòng (trái đất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrails
  • Phiên âm (nếu có): [entreilz]
  • Nghĩa tiếng việt của entrails là: danh từ số nhiều|- ruột|- lòng (trái đất...)

30857. entrain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho (quân đội...) lên xe lửa|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrain ngoại động từ|- cho (quân đội...) lên xe lửa|* nội động từ|- lên xe lửa (quân đội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrain
  • Phiên âm (nếu có): [intrein]
  • Nghĩa tiếng việt của entrain là: ngoại động từ|- cho (quân đội...) lên xe lửa|* nội động từ|- lên xe lửa (quân đội...)

30858. entrainer nghĩa tiếng việt là xem entrain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrainerxem entrain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrainer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrainer là: xem entrain

30859. entrainment nghĩa tiếng việt là xem entrain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrainmentxem entrain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrainment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrainment là: xem entrain

30860. entrammel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mắc míu, làm vướng víu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrammel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrammel ngoại động từ|- làm mắc míu, làm vướng víu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrammel
  • Phiên âm (nếu có): [intræməl]
  • Nghĩa tiếng việt của entrammel là: ngoại động từ|- làm mắc míu, làm vướng víu

30861. entrance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi vào|- (sân khấu) sự ra (của diễn viên)|- sự n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrance danh từ|- sự đi vào|- (sân khấu) sự ra (của diễn viên)|- sự nhậm (chức...)|- quyền vào, quyền gia nhập|- tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee)|- cổng vào, lối vào|* ngoại động từ|- làm xuất thần|- làm mê li|- mê hoặc (ai đén chỗ...)|=to entrance someone to his destruction|+ mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận||@entrance|- lối vào // sự ra nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrance
  • Phiên âm (nếu có): [entrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của entrance là: danh từ|- sự đi vào|- (sân khấu) sự ra (của diễn viên)|- sự nhậm (chức...)|- quyền vào, quyền gia nhập|- tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee)|- cổng vào, lối vào|* ngoại động từ|- làm xuất thần|- làm mê li|- mê hoặc (ai đén chỗ...)|=to entrance someone to his destruction|+ mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận||@entrance|- lối vào // sự ra nhập

30862. entrance cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrance cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrance cable(tech) cáp vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrance cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrance cable là: (tech) cáp vào

30863. entrance fee nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrance fee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrance fee danh từ|- tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrance fee
  • Phiên âm (nếu có): [entənsfi:]
  • Nghĩa tiếng việt của entrance fee là: danh từ|- tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance)

30864. entrance-hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrance-hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrance-hall danh từ|- phòng ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrance-hall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrance-hall là: danh từ|- phòng ngoài

30865. entrance-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối đi vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrance-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrance-way danh từ|- lối đi vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrance-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrance-way là: danh từ|- lối đi vào

30866. entrancement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất thần|- trạng thái mê ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrancement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrancement danh từ|- sự xuất thần|- trạng thái mê ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrancement
  • Phiên âm (nếu có): [intrɑ:nsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của entrancement là: danh từ|- sự xuất thần|- trạng thái mê ly

30867. entrancingly nghĩa tiếng việt là xem entrance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrancingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrancinglyxem entrance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrancingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrancingly là: xem entrance

30868. entrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vào (phòng...)|- người mới vào (nghề...)|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrant danh từ|- người vào (phòng...)|- người mới vào (nghề...)|- người đăng tên (dự thi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrant
  • Phiên âm (nếu có): [entrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của entrant là: danh từ|- người vào (phòng...)|- người mới vào (nghề...)|- người đăng tên (dự thi...)

30869. entrap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh bẫy|- lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrap ngoại động từ|- đánh bẫy|- lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrap
  • Phiên âm (nếu có): [intræp]
  • Nghĩa tiếng việt của entrap là: ngoại động từ|- đánh bẫy|- lừa

30870. entrapment nghĩa tiếng việt là xem entrap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrapment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrapmentxem entrap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrapment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrapment là: xem entrap

30871. entrapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt bẫy, đánh bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrapping danh từ|- sự đặt bẫy, đánh bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrapping là: danh từ|- sự đặt bẫy, đánh bẫy

30872. entreasure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa vào kho tàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entreasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entreasure ngoại động từ|- đưa vào kho tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entreasure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entreasure là: ngoại động từ|- đưa vào kho tàng

30873. entreat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khẩn nài, khẩn khoản, nài xin|=to evil entrea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entreat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entreat ngoại động từ|- khẩn nài, khẩn khoản, nài xin|=to evil entreat|+ (kinh thánh) ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entreat
  • Phiên âm (nếu có): [intri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của entreat là: ngoại động từ|- khẩn nài, khẩn khoản, nài xin|=to evil entreat|+ (kinh thánh) ngược đãi

30874. entreatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khẩn thiết, van nài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entreatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entreatingly phó từ|- khẩn thiết, van nài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entreatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entreatingly là: phó từ|- khẩn thiết, van nài

30875. entreatment nghĩa tiếng việt là xem entreat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entreatment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entreatmentxem entreat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entreatment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entreatment là: xem entreat

30876. entreaty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khẩn nài|- lời cầu khẩn, lời nài xin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entreaty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entreaty danh từ|- sự khẩn nài|- lời cầu khẩn, lời nài xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entreaty
  • Phiên âm (nếu có): [intri:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của entreaty là: danh từ|- sự khẩn nài|- lời cầu khẩn, lời nài xin

30877. entrechat nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrechat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrechat danh từ|- sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrechat
  • Phiên âm (nếu có): [,ỵ:ɳtrəʃɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của entrechat là: danh từ|- sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê)

30878. entrecote nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrecote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrecote danh từ|- miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrecote
  • Phiên âm (nếu có): [,ỵ:ɳtrəkout]
  • Nghĩa tiếng việt của entrecote là: danh từ|- miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn)

30879. entremets nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entremets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entremets danh từ|- món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entremets
  • Phiên âm (nếu có): [ɔntrəmei]
  • Nghĩa tiếng việt của entremets là: danh từ|- món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính)

30880. entrench nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrench ngoại động từ|- (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)|=to entrench oneself|+ cố thủ|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrench
  • Phiên âm (nếu có): [intrentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của entrench là: ngoại động từ|- (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)|=to entrench oneself|+ cố thủ|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm

30881. entrenching tool nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân xẻng đào hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrenching tool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrenching tool danh từ|- quân xẻng đào hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrenching tool
  • Phiên âm (nếu có): [intrentʃiɳtu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của entrenching tool là: danh từ|- quân xẻng đào hầm

30882. entrenchment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrenchment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrenchment danh từ|- (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)|- sự cố thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrenchment
  • Phiên âm (nếu có): [intrentʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của entrenchment là: danh từ|- (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)|- sự cố thủ

30883. entrepreneur nghĩa tiếng việt là (econ) chủ doanh nghiệp.|+ một nhân tố tổ chức trong một quá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrepreneur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrepreneur(econ) chủ doanh nghiệp.|+ một nhân tố tổ chức trong một quá trình sản xuất. chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm về các quyết định kinh tế như sản xuất cái gì, sản xuất bao nhiêu và phương pháp sản xuất nào được áp dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrepreneur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrepreneur là: (econ) chủ doanh nghiệp.|+ một nhân tố tổ chức trong một quá trình sản xuất. chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm về các quyết định kinh tế như sản xuất cái gì, sản xuất bao nhiêu và phương pháp sản xuất nào được áp dụng.

30884. entrepreneur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ trách hãng buôn|- người thầu khoán||@entr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrepreneur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrepreneur danh từ|- người phụ trách hãng buôn|- người thầu khoán||@entrepreneur|- (tech) doanh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrepreneur
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔntrəprənə:]
  • Nghĩa tiếng việt của entrepreneur là: danh từ|- người phụ trách hãng buôn|- người thầu khoán||@entrepreneur|- (tech) doanh nhân

30885. entrepreneurial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề thầu khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrepreneurial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrepreneurial tính từ|- (thuộc) nghề thầu khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrepreneurial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrepreneurial là: tính từ|- (thuộc) nghề thầu khoán

30886. entrepreneurial supply price nghĩa tiếng việt là (econ) giá cung ứng của doanh nghiệp.|+ lợi tức vừa đủ để giư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrepreneurial supply price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrepreneurial supply price(econ) giá cung ứng của doanh nghiệp.|+ lợi tức vừa đủ để giữ một người điều hành với một số phẩm chất nào đó ở lại với công việc hiện tại của người đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrepreneurial supply price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrepreneurial supply price là: (econ) giá cung ứng của doanh nghiệp.|+ lợi tức vừa đủ để giữ một người điều hành với một số phẩm chất nào đó ở lại với công việc hiện tại của người đó.

30887. entrepreneurialism nghĩa tiếng việt là xem entrepreneur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrepreneurialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrepreneurialismxem entrepreneur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrepreneurialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrepreneurialism là: xem entrepreneur

30888. entrepreneurism nghĩa tiếng việt là xem entrepreneur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrepreneurism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrepreneurismxem entrepreneur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrepreneurism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrepreneurism là: xem entrepreneur

30889. entrepreneurship nghĩa tiếng việt là (econ) khả năng, sự làm chủ của doanh nghiệp.|+ xem entrepreneur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrepreneurship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrepreneurship(econ) khả năng, sự làm chủ của doanh nghiệp.|+ xem entrepreneur.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrepreneurship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrepreneurship là: (econ) khả năng, sự làm chủ của doanh nghiệp.|+ xem entrepreneur.

30890. entrepreneurship nghĩa tiếng việt là xem entrepreneur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrepreneurship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrepreneurshipxem entrepreneur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrepreneurship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrepreneurship là: xem entrepreneur

30891. entrepôt nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho hàng|- trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrepôt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrepôt danh từ|- kho hàng|- trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrepôt
  • Phiên âm (nếu có): [ɔntrəpou]
  • Nghĩa tiếng việt của entrepôt là: danh từ|- kho hàng|- trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối

30892. entresol nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng xép (giữa tầng một và tầng hai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entresol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entresol danh từ|- tầng xép (giữa tầng một và tầng hai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entresol
  • Phiên âm (nếu có): [ɔntrəsɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của entresol là: danh từ|- tầng xép (giữa tầng một và tầng hai)

30893. entrée nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền vào, quyền gia nhập|- món ăn đầu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrée danh từ|- quyền vào, quyền gia nhập|- món ăn đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrée
  • Phiên âm (nếu có): [ɔntrei]
  • Nghĩa tiếng việt của entrée là: danh từ|- quyền vào, quyền gia nhập|- món ăn đầu tiên

30894. entrochite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đốt thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrochite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrochite danh từ|- (y học) đốt thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrochite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrochite là: danh từ|- (y học) đốt thân

30895. entropic nghĩa tiếng việt là xem entropy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entropicxem entropy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entropic là: xem entropy

30896. entropically nghĩa tiếng việt là xem entropy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entropically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entropicallyxem entropy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entropically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entropically là: xem entropy

30897. entropion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entropion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entropion danh từ|- (y học) quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entropion
  • Phiên âm (nếu có): [entroupiɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của entropion là: danh từ|- (y học) quân

30898. entropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) entrôpi||@entropy|- (tech) entropy (ăngtrôpi)||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entropy danh từ|- (vật lý) entrôpi||@entropy|- (tech) entropy (ăngtrôpi)||@entropy|- entrôpi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entropy
  • Phiên âm (nếu có): [entrəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của entropy là: danh từ|- (vật lý) entrôpi||@entropy|- (tech) entropy (ăngtrôpi)||@entropy|- entrôpi

30899. entruck nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chất tải lên ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entruck ngoại động từ|- chất tải lên ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entruck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entruck là: ngoại động từ|- chất tải lên ô tô

30900. entrust nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giao, giao phó cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrust ngoại động từ|- giao, giao phó cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrust
  • Phiên âm (nếu có): [intrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của entrust là: ngoại động từ|- giao, giao phó cho

30901. entrustment nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem entrust(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entrustment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entrustment danh từ|- xem entrust. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entrustment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entrustment là: danh từ|- xem entrust

30902. entry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi vào|- (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ entry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entry danh từ|- sự đi vào|- (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)|- lối đi vào, cổng đi vào|- (pháp lý) sự tiếp nhận|- sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)|- mục từ (trong từ điển)|- danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu||@entry|- (tech) cửa vào, nhập khẩu [tq/nb],; hạng mục, muc nhập; từ mục; biểu trị; vào (đ); tham gia (đ)||@entry|- (lý thuyết trò chơi) sự ra nhập; (máy tính) đưa số (vào máy); lối vào (bảng)|- latest e. (máy tính) giá trị tính cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entry
  • Phiên âm (nếu có): [entri]
  • Nghĩa tiếng việt của entry là: danh từ|- sự đi vào|- (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)|- lối đi vào, cổng đi vào|- (pháp lý) sự tiếp nhận|- sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)|- mục từ (trong từ điển)|- danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu||@entry|- (tech) cửa vào, nhập khẩu [tq/nb],; hạng mục, muc nhập; từ mục; biểu trị; vào (đ); tham gia (đ)||@entry|- (lý thuyết trò chơi) sự ra nhập; (máy tính) đưa số (vào máy); lối vào (bảng)|- latest e. (máy tính) giá trị tính cuối cùng

30903. entry and exit nghĩa tiếng việt là (econ) nhập nghành và xuất ngành.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entry and exit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entry and exit(econ) nhập nghành và xuất ngành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entry and exit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entry and exit là: (econ) nhập nghành và xuất ngành.

30904. entry barriers nghĩa tiếng việt là (econ) rào cản nhập nghành.|+ xem barriers to entry.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entry barriers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entry barriers(econ) rào cản nhập nghành.|+ xem barriers to entry.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entry barriers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entry barriers là: (econ) rào cản nhập nghành.|+ xem barriers to entry.

30905. entry field nghĩa tiếng việt là (tech) phạm vi nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entry field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entry field(tech) phạm vi nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entry field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entry field là: (tech) phạm vi nhập

30906. entry forestalling price nghĩa tiếng việt là (econ) giá ngăn chặn nhập ngành.|+ xem limit pricing.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entry forestalling price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entry forestalling price(econ) giá ngăn chặn nhập ngành.|+ xem limit pricing.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entry forestalling price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entry forestalling price là: (econ) giá ngăn chặn nhập ngành.|+ xem limit pricing.

30907. entry instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị nhập vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entry instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entry instruction(tech) chỉ thị nhập vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entry instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entry instruction là: (tech) chỉ thị nhập vào

30908. entry label nghĩa tiếng việt là (tech) nhãn nhập vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entry label là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entry label(tech) nhãn nhập vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entry label
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entry label là: (tech) nhãn nhập vào

30909. entry preventing price nghĩa tiếng việt là (econ) giá ngăn chặn nhập ngành.|+ giá mà các hãng đã thiết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ entry preventing price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entry preventing price(econ) giá ngăn chặn nhập ngành.|+ giá mà các hãng đã thiết lập trong một ngành định ra ở mức không sợ những doanh nghiệp mơí nhập ngành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entry preventing price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entry preventing price là: (econ) giá ngăn chặn nhập ngành.|+ giá mà các hãng đã thiết lập trong một ngành định ra ở mức không sợ những doanh nghiệp mơí nhập ngành.

30910. entry-point address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ điểm vào, địa chỉ xuất phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entry-point address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entry-point address(tech) địa chỉ điểm vào, địa chỉ xuất phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entry-point address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entry-point address là: (tech) địa chỉ điểm vào, địa chỉ xuất phát

30911. entryism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập quán nhập vào một chính đảng để tác động đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entryism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entryism danh từ|- tập quán nhập vào một chính đảng để tác động đến nó từ bên trong|* danh từ|- tập quán nhập vào một chính đảng để tác động đến nó từ bên trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entryism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entryism là: danh từ|- tập quán nhập vào một chính đảng để tác động đến nó từ bên trong|* danh từ|- tập quán nhập vào một chính đảng để tác động đến nó từ bên trong

30912. entryphone nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện thoại mắc ở lối vào các khu nhà tập thể, gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entryphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entryphone danh từ|- điện thoại mắc ở lối vào các khu nhà tập thể, giúp khách liên hệ với chủ nhà trước khi vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entryphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entryphone là: danh từ|- điện thoại mắc ở lối vào các khu nhà tập thể, giúp khách liên hệ với chủ nhà trước khi vào

30913. entryway nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối đi vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entryway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entryway danh từ|- lối đi vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entryway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entryway là: danh từ|- lối đi vào

30914. entwine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ôm|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ entwine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entwine ngoại động từ|- bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ôm|- quấn (cây leo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entwine
  • Phiên âm (nếu có): [intwain]
  • Nghĩa tiếng việt của entwine là: ngoại động từ|- bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ôm|- quấn (cây leo)

30915. entwinement nghĩa tiếng việt là xem entwine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entwinement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entwinementxem entwine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entwinement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của entwinement là: xem entwine

30916. entwist nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vặn xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ entwist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh entwist ngoại động từ|- vặn xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:entwist
  • Phiên âm (nếu có): [intwist]
  • Nghĩa tiếng việt của entwist là: ngoại động từ|- vặn xoắn

30917. enucleate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) khoét nhân|- giải thích, làm sáng to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enucleate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enucleate ngoại động từ|- (y học) khoét nhân|- giải thích, làm sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enucleate
  • Phiên âm (nếu có): [inju:klieit]
  • Nghĩa tiếng việt của enucleate là: ngoại động từ|- (y học) khoét nhân|- giải thích, làm sáng tỏ

30918. enucleation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật khoét nhẫn|- sự giải thích, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ enucleation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enucleation danh từ|- (y học) thủ thuật khoét nhẫn|- sự giải thích, sự làm sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enucleation
  • Phiên âm (nếu có): [i,nju:klieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của enucleation là: danh từ|- (y học) thủ thuật khoét nhẫn|- sự giải thích, sự làm sáng tỏ

30919. enucleator nghĩa tiếng việt là xem enucleate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enucleator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enucleatorxem enucleate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enucleator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enucleator là: xem enucleate

30920. enumaerator nghĩa tiếng việt là người đếm, người đánh số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enumaerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enumaeratorngười đếm, người đánh số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enumaerator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enumaerator là: người đếm, người đánh số

30921. enumerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đếm; kê; liệt kê||@enumerate|- đếm, đánh số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enumerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enumerate ngoại động từ|- đếm; kê; liệt kê||@enumerate|- đếm, đánh số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enumerate
  • Phiên âm (nếu có): [inju:məreit]
  • Nghĩa tiếng việt của enumerate là: ngoại động từ|- đếm; kê; liệt kê||@enumerate|- đếm, đánh số

30922. enumeration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đếm; sự kể; sự liệt kê|- bản liệt kê||@enumerat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enumeration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enumeration danh từ|- sự đếm; sự kể; sự liệt kê|- bản liệt kê||@enumeration|- (tech) đếm; liệt kê||@enumeration|- sự đếm, sự liệt kê|- e. of constants sự liệt kê các hằng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enumeration
  • Phiên âm (nếu có): [i,nju:məreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của enumeration là: danh từ|- sự đếm; sự kể; sự liệt kê|- bản liệt kê||@enumeration|- (tech) đếm; liệt kê||@enumeration|- sự đếm, sự liệt kê|- e. of constants sự liệt kê các hằng số

30923. enumerative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để đếm; để kể; để liệt kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enumerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enumerative tính từ|- để đếm; để kể; để liệt kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enumerative
  • Phiên âm (nếu có): [i,nju:mərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của enumerative là: tính từ|- để đếm; để kể; để liệt kê

30924. enumerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đếm; người kê; người liệt kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enumerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enumerator danh từ|- người đếm; người kê; người liệt kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enumerator
  • Phiên âm (nếu có): [i,nju:məreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của enumerator là: danh từ|- người đếm; người kê; người liệt kê

30925. enumeratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem enunciate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enumeratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enumeratory tính từ|- xem enunciate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enumeratory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enumeratory là: tính từ|- xem enunciate

30926. enumerble nghĩa tiếng việt là đếm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enumerble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enumerbleđếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enumerble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enumerble là: đếm được

30927. enunciable nghĩa tiếng việt là xem enunciate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enunciable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enunciablexem enunciate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enunciable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enunciable là: xem enunciate

30928. enunciate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enunciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enunciate ngoại động từ|- đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)|- phát âm (một từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enunciate
  • Phiên âm (nếu có): [inʌnsieit]
  • Nghĩa tiếng việt của enunciate là: ngoại động từ|- đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)|- phát âm (một từ)

30929. enunciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu|- (toán học) đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enunciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enunciation danh từ|- sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu|- (toán học) đề|- sự phát âm (một từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enunciation
  • Phiên âm (nếu có): [i,nʌnsieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của enunciation là: danh từ|- sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu|- (toán học) đề|- sự phát âm (một từ)

30930. enunciative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để đề ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enunciative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enunciative tính từ|- để đề ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enunciative
  • Phiên âm (nếu có): [inʌnʃiətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của enunciative là: tính từ|- để đề ra

30931. enunciatively nghĩa tiếng việt là xem enunciate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enunciatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enunciativelyxem enunciate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enunciatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enunciatively là: xem enunciate

30932. enunciator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đề ra, người nói ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enunciator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enunciator danh từ|- người đề ra, người nói ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enunciator
  • Phiên âm (nếu có): [inʌnsieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của enunciator là: danh từ|- người đề ra, người nói ra

30933. enure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho quen|=to inure someone to hardship|+ làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enure ngoại động từ|- làm cho quen|=to inure someone to hardship|+ làm cho quen với sự gian khổ|* nội động từ|- (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng|- có lợi|=to serve common interest inures to ones own|+ phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enure
  • Phiên âm (nếu có): [injuə]
  • Nghĩa tiếng việt của enure là: ngoại động từ|- làm cho quen|=to inure someone to hardship|+ làm cho quen với sự gian khổ|* nội động từ|- (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng|- có lợi|=to serve common interest inures to ones own|+ phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng

30934. enuresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đái dầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enuresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enuresis danh từ|- (y học) chứng đái dầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enuresis
  • Phiên âm (nếu có): [,enju:ri:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của enuresis là: danh từ|- (y học) chứng đái dầm

30935. enuretic nghĩa tiếng việt là xem enuresis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enuretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enureticxem enuresis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enuretic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enuretic là: xem enuresis

30936. enveigle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem inveigle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enveigle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enveigle ngoại động từ|- xem inveigle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enveigle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enveigle là: ngoại động từ|- xem inveigle

30937. envelop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bao, bọc, phủ|- (quân sự) tiến hành bao vây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envelop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envelop ngoại động từ|- bao, bọc, phủ|- (quân sự) tiến hành bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envelop
  • Phiên âm (nếu có): [inveləp]
  • Nghĩa tiếng việt của envelop là: ngoại động từ|- bao, bọc, phủ|- (quân sự) tiến hành bao vây

30938. envelope nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao, bọc bì; phong bì|- (toán học) hình bao, bao|- v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envelope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envelope danh từ|- bao, bọc bì; phong bì|- (toán học) hình bao, bao|- vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu)|- (sinh vật học) màng bao, vỏ bao||@envelope|- (tech) đường bao, bao nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envelope
  • Phiên âm (nếu có): [enviloup]
  • Nghĩa tiếng việt của envelope là: danh từ|- bao, bọc bì; phong bì|- (toán học) hình bao, bao|- vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu)|- (sinh vật học) màng bao, vỏ bao||@envelope|- (tech) đường bao, bao nhóm

30939. envelope delay nghĩa tiếng việt là (tech) sự trì hoãn đường bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envelope delay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envelope delay(tech) sự trì hoãn đường bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envelope delay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của envelope delay là: (tech) sự trì hoãn đường bao

30940. envelope delay distortion nghĩa tiếng việt là (tech) biến dạng trì hoãn đường bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envelope delay distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envelope delay distortion(tech) biến dạng trì hoãn đường bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envelope delay distortion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của envelope delay distortion là: (tech) biến dạng trì hoãn đường bao

30941. envelope detector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kiểm sóng đường bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envelope detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envelope detector(tech) bộ kiểm sóng đường bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envelope detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của envelope detector là: (tech) bộ kiểm sóng đường bao

30942. enveloper nghĩa tiếng việt là xem envelop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enveloper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enveloperxem envelop. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enveloper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enveloper là: xem envelop

30943. enveloping nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao, bao bọc|- (quân sự) sự điều quân bao cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enveloping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enveloping tính từ|- bao, bao bọc|- (quân sự) sự điều quân bao cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enveloping
  • Phiên âm (nếu có): [enveləpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của enveloping là: tính từ|- bao, bao bọc|- (quân sự) sự điều quân bao cây

30944. envelopment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ|- vỏ bao, vỏ bọc; m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envelopment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envelopment danh từ|- sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ|- vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envelopment
  • Phiên âm (nếu có): [enveləpmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của envelopment là: danh từ|- sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ|- vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc

30945. envenom nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc|- đầu độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envenom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envenom ngoại động từ|- bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc|- đầu độc (tâm hồn...)|- làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envenom
  • Phiên âm (nếu có): [invenəm]
  • Nghĩa tiếng việt của envenom là: ngoại động từ|- bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc|- đầu độc (tâm hồn...)|- làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)

30946. envenomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiểm độc; độc ác|= envenomed tongue|+ ngôn ngữ hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envenomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envenomed tính từ|- hiểm độc; độc ác|= envenomed tongue|+ ngôn ngữ hiểm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envenomed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của envenomed là: tính từ|- hiểm độc; độc ác|= envenomed tongue|+ ngôn ngữ hiểm độc

30947. envenomization nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bị nhiễm độc vì vỏ khí hay rắn hay rắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envenomization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envenomization danh từ|- tình trạng bị nhiễm độc vì vỏ khí hay rắn hay rắn độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envenomization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của envenomization là: danh từ|- tình trạng bị nhiễm độc vì vỏ khí hay rắn hay rắn độc

30948. enviable nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ; đáng thèm m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enviable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enviable tính từ|- gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ; đáng thèm muốn, đáng ghen tị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enviable
  • Phiên âm (nếu có): [enviəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của enviable là: tính từ|- gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ; đáng thèm muốn, đáng ghen tị

30949. enviably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng thèm muốn, đáng ganh tị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enviably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enviably phó từ|- đáng thèm muốn, đáng ganh tị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enviably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enviably là: phó từ|- đáng thèm muốn, đáng ganh tị

30950. envier nghĩa tiếng việt là xem envy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envierxem envy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của envier là: xem envy

30951. envious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thèm muốn, ghen tị, đố kỵ|=to make someone envious|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envious tính từ|- thèm muốn, ghen tị, đố kỵ|=to make someone envious|+ làm cho ai thèm muốn|=with envious eyes|+ với con mắt đố kỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envious
  • Phiên âm (nếu có): [enviəs]
  • Nghĩa tiếng việt của envious là: tính từ|- thèm muốn, ghen tị, đố kỵ|=to make someone envious|+ làm cho ai thèm muốn|=with envious eyes|+ với con mắt đố kỵ

30952. enviously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thèm muốn, ganh tị, lăm le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enviously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enviously phó từ|- thèm muốn, ganh tị, lăm le. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enviously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enviously là: phó từ|- thèm muốn, ganh tị, lăm le

30953. enviousness nghĩa tiếng việt là xem envious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enviousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enviousnessxem envious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enviousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enviousness là: xem envious

30954. environ nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bao vây, vây quanh, bao vây||@environ|- vòng quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environ ngoại động từ|- bao vây, vây quanh, bao vây||@environ|- vòng quanh, bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environ
  • Phiên âm (nếu có): [invaiərən]
  • Nghĩa tiếng việt của environ là: ngoại động từ|- bao vây, vây quanh, bao vây||@environ|- vòng quanh, bao quanh

30955. environment nghĩa tiếng việt là danh từ|- môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh|- sự bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environment danh từ|- môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh|- sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây||@environment|- môi trường xung quanh, sự đi vòng quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environment
  • Phiên âm (nếu có): [invaiərənmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của environment là: danh từ|- môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh|- sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây||@environment|- môi trường xung quanh, sự đi vòng quanh

30956. environment variable nghĩa tiếng việt là (tech) biến số môi trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environment variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environment variable(tech) biến số môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environment variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của environment variable là: (tech) biến số môi trường

30957. environmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về môi trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environmental tính từ|- thuộc về môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environmental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của environmental là: tính từ|- thuộc về môi trường

30958. environmental conditions nghĩa tiếng việt là (econ) những điều kiện môi trường.|+ mặc dù trình độ hiểu biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environmental conditions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environmental conditions(econ) những điều kiện môi trường.|+ mặc dù trình độ hiểu biết khoa học và kỹ thuật của thế giới đang gia tăng, vẫn còn chênh lệch lớn về kiến thức này, đặc biệt liên quan đến điều kiện môi trường ở các nước đang phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environmental conditions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của environmental conditions là: (econ) những điều kiện môi trường.|+ mặc dù trình độ hiểu biết khoa học và kỹ thuật của thế giới đang gia tăng, vẫn còn chênh lệch lớn về kiến thức này, đặc biệt liên quan đến điều kiện môi trường ở các nước đang phát triển.

30959. environmental determinism nghĩa tiếng việt là (econ) quyết định luận do môi trường.|+ giả thuyết cho rằng môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environmental determinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environmental determinism(econ) quyết định luận do môi trường.|+ giả thuyết cho rằng môi trường vật chất là yếu tố chính quyết định tới trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environmental determinism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của environmental determinism là: (econ) quyết định luận do môi trường.|+ giả thuyết cho rằng môi trường vật chất là yếu tố chính quyết định tới trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia.

30960. environmental impact analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích tác động môi trường.|+ một phân tích tìm cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environmental impact analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environmental impact analysis(econ) phân tích tác động môi trường.|+ một phân tích tìm cách xác định rõ ràng những ảnh hưởng lên toàn bộ môi trường của một dự án đầu tư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environmental impact analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của environmental impact analysis là: (econ) phân tích tác động môi trường.|+ một phân tích tìm cách xác định rõ ràng những ảnh hưởng lên toàn bộ môi trường của một dự án đầu tư.

30961. environmental requirement nghĩa tiếng việt là (tech) yêu cầu về môi trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environmental requirement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environmental requirement(tech) yêu cầu về môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environmental requirement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của environmental requirement là: (tech) yêu cầu về môi trường

30962. environmentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environmentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environmentalism danh từ|- môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền trong sự phát triển văn hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environmentalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của environmentalism là: danh từ|- môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền trong sự phát triển văn hoá)

30963. environmentalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environmentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environmentalist danh từ|- người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environmentalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của environmentalist là: danh từ|- người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học

30964. environmentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện môi trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environmentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environmentally phó từ|- về phương diện môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environmentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của environmentally là: phó từ|- về phương diện môi trường

30965. environs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ environs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh environs danh từ số nhiều|- vùng xung quanh, vùng ven (thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:environs
  • Phiên âm (nếu có): [envirənz]
  • Nghĩa tiếng việt của environs là: danh từ số nhiều|- vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)

30966. envisage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhìn thẳng vào mặt (ai)|- đương đầu với (sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envisage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envisage ngoại động từ|- nhìn thẳng vào mặt (ai)|- đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)|- dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envisage
  • Phiên âm (nếu có): [invizidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của envisage là: ngoại động từ|- nhìn thẳng vào mặt (ai)|- đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)|- dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước

30967. envisagement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn thẳng vào mặt|- sự đương đầu với|- sự dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envisagement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envisagement danh từ|- sự nhìn thẳng vào mặt|- sự đương đầu với|- sự dự tính, sự nhìn trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envisagement
  • Phiên âm (nếu có): [invizidʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của envisagement là: danh từ|- sự nhìn thẳng vào mặt|- sự đương đầu với|- sự dự tính, sự nhìn trước

30968. envision nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhìn thấy như trong ảo ảnh|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envision ngoại động từ|- nhìn thấy như trong ảo ảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mường tượng, hình dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envision
  • Phiên âm (nếu có): [inviʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của envision là: ngoại động từ|- nhìn thấy như trong ảo ảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mường tượng, hình dung

30969. envolop nghĩa tiếng việt là bao hình, bao|- e. of characteristics bao hình các đặc tuyến|- e.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envolop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envolopbao hình, bao|- e. of characteristics bao hình các đặc tuyến|- e. of urves bao hình của các đường|- e. of a family of curves bao hình của một họ đường cong|- e. of holomorphy (giải tích) bao chỉnh hình|- e. of a one-parameter family of curves bao hình của một họ tham số|- của đường cong|- e. of a one-parameter family of straight lines bao hình của một họ|- tham số của đường thẳng|- e. of a one-parameter family of surfaces bao hình của một họ tham số|- của mặt|- e. of surfaces bao hình của các mặt|- modulation e. bao hình biến điệu|- pulse e. bao hình xung|- sinusoidal e. bao hình sin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envolop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của envolop là: bao hình, bao|- e. of characteristics bao hình các đặc tuyến|- e. of urves bao hình của các đường|- e. of a family of curves bao hình của một họ đường cong|- e. of holomorphy (giải tích) bao chỉnh hình|- e. of a one-parameter family of curves bao hình của một họ tham số|- của đường cong|- e. of a one-parameter family of straight lines bao hình của một họ|- tham số của đường thẳng|- e. of a one-parameter family of surfaces bao hình của một họ tham số|- của mặt|- e. of surfaces bao hình của các mặt|- modulation e. bao hình biến điệu|- pulse e. bao hình xung|- sinusoidal e. bao hình sin

30970. envoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao|- công sứ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envoy danh từ|- phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao|- công sứ|- (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envoy
  • Phiên âm (nếu có): [inviʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của envoy là: danh từ|- phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao|- công sứ|- (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền

30971. envoyship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức phái viện, chức đại diện; chức đại diện ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envoyship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envoyship danh từ|- chức phái viện, chức đại diện; chức đại diện ngoại giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envoyship
  • Phiên âm (nếu có): [envɔiʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của envoyship là: danh từ|- chức phái viện, chức đại diện; chức đại diện ngoại giao

30972. envy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ|- vật làm ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envy danh từ|- sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ|- vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị|=his strength is the envy of the school|+ sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn|* ngoại động từ|- thèm muốn, ghen tị, đố kỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envy
  • Phiên âm (nếu có): [envɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của envy là: danh từ|- sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ|- vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị|=his strength is the envy of the school|+ sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn|* ngoại động từ|- thèm muốn, ghen tị, đố kỵ

30973. envyingly nghĩa tiếng việt là xem envy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ envyingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh envyinglyxem envy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:envyingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của envyingly là: xem envy

30974. enwind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ enwound|- cuộn tròn, xung quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enwind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enwind ngoại động từ enwound|- cuộn tròn, xung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enwind
  • Phiên âm (nếu có): [inwaind]
  • Nghĩa tiếng việt của enwind là: ngoại động từ enwound|- cuộn tròn, xung quanh

30975. enwomb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enwomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enwomb ngoại động từ|- cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enwomb
  • Phiên âm (nếu có): [inwu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của enwomb là: ngoại động từ|- cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín

30976. enwound nghĩa tiếng việt là ngoại động từ enwound|- cuộn tròn, xung quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enwound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enwound ngoại động từ enwound|- cuộn tròn, xung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enwound
  • Phiên âm (nếu có): [inwaind]
  • Nghĩa tiếng việt của enwound là: ngoại động từ enwound|- cuộn tròn, xung quanh

30977. enwrap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bọc, quấn|- đang trầm ngâm|- đang mơ màng giấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enwrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enwrap ngoại động từ|- bọc, quấn|- đang trầm ngâm|- đang mơ màng giấc điệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enwrap
  • Phiên âm (nếu có): [inræp]
  • Nghĩa tiếng việt của enwrap là: ngoại động từ|- bọc, quấn|- đang trầm ngâm|- đang mơ màng giấc điệp

30978. enwreathe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enwreathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enwreathe ngoại động từ|- kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai)|- bện tết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enwreathe
  • Phiên âm (nếu có): [inri:ð]
  • Nghĩa tiếng việt của enwreathe là: ngoại động từ|- kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai)|- bện tết

30979. enyo nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thần hiến đấu (thần thoại hy-lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enyo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enyo danh từ|- nữ thần hiến đấu (thần thoại hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enyo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enyo là: danh từ|- nữ thần hiến đấu (thần thoại hy-lạp)

30980. enzedder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người niu dilân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enzedder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enzedder danh từ|- người niu dilân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enzedder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enzedder là: danh từ|- người niu dilân

30981. enzootic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây bệnh động vật (bệnh có tính chất cục bộ); th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enzootic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enzootic tính từ|- gây bệnh động vật (bệnh có tính chất cục bộ); thuộc dịch động vật địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enzootic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enzootic là: tính từ|- gây bệnh động vật (bệnh có tính chất cục bộ); thuộc dịch động vật địa phương

30982. enzygotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hệt nhau (con sinh đôi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enzygotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enzygotic tính từ|- hệt nhau (con sinh đôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enzygotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enzygotic là: tính từ|- hệt nhau (con sinh đôi)

30983. enzymatic nghĩa tiếng việt là xem enzyme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enzymatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enzymaticxem enzyme. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enzymatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enzymatic là: xem enzyme

30984. enzymatically nghĩa tiếng việt là xem enzyme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enzymatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enzymaticallyxem enzyme. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enzymatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enzymatically là: xem enzyme

30985. enzyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học), (sinh vật học) enzim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enzyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enzyme danh từ|- (hoá học), (sinh vật học) enzim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enzyme
  • Phiên âm (nếu có): [enzaim]
  • Nghĩa tiếng việt của enzyme là: danh từ|- (hoá học), (sinh vật học) enzim

30986. enzymically nghĩa tiếng việt là xem enzyme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enzymically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enzymicallyxem enzyme. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enzymically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enzymically là: xem enzyme

30987. enzymmologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà enzim học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enzymmologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enzymmologist danh từ|- nhà enzim học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enzymmologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enzymmologist là: danh từ|- nhà enzim học

30988. enzymmology nghĩa tiếng việt là danh từ|- enzim học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ enzymmology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh enzymmology danh từ|- enzim học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:enzymmology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của enzymmology là: danh từ|- enzim học

30989. eocene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) thế eoxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eocene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eocene danh từ|- (địa lý,địa chất) thế eoxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eocene
  • Phiên âm (nếu có): [i:ousi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của eocene là: danh từ|- (địa lý,địa chất) thế eoxen

30990. eoclimax nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao đỉnh của gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eoclimax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eoclimax danh từ|- cao đỉnh của gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eoclimax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eoclimax là: danh từ|- cao đỉnh của gió

30991. eof nghĩa tiếng việt là viết tắt của end of file: kết thúc tệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eofviết tắt của end of file: kết thúc tệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eof là: viết tắt của end of file: kết thúc tệp

30992. eol nghĩa tiếng việt là viết tắt của end of line: hết dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eolviết tắt của end of line: hết dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eol là: viết tắt của end of line: hết dòng

30993. eolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phong hoá; sự hủy hoại do gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eolation danh từ|- sự phong hoá; sự hủy hoại do gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eolation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eolation là: danh từ|- sự phong hoá; sự hủy hoại do gió

30994. eolian nghĩa tiếng việt là tính từ|- do gió; do gió đưa tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eolian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eolian tính từ|- do gió; do gió đưa tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eolian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eolian là: tính từ|- do gió; do gió đưa tới

30995. eolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khảo cổ học) đồ đá sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eolith danh từ|- (khảo cổ học) đồ đá sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eolith
  • Phiên âm (nếu có): [i:ouliθ]
  • Nghĩa tiếng việt của eolith là: danh từ|- (khảo cổ học) đồ đá sớm

30996. eolithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ đồ đá sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eolithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eolithic tính từ|- (khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ đồ đá sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eolithic
  • Phiên âm (nếu có): [,i:ouliθik]
  • Nghĩa tiếng việt của eolithic là: tính từ|- (khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ đồ đá sớm

30997. eon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời đại, niên kỷ|- sự vĩnh viễn; khoảng thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eon danh từ|- thời đại, niên kỷ|- sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eon
  • Phiên âm (nếu có): [i:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của eon là: danh từ|- thời đại, niên kỷ|- sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận

30998. eonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- vĩnh cữu; vô cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eonian tính từ|- vĩnh cữu; vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eonian là: tính từ|- vĩnh cữu; vô cùng

30999. eosin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) eozin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eosin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eosin danh từ|- (hoá học) eozin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eosin
  • Phiên âm (nếu có): [i:ousin]
  • Nghĩa tiếng việt của eosin là: danh từ|- (hoá học) eozin

31000. eosinophil nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa eozin|* danh từ|- tế bào ưa eozin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eosinophil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eosinophil tính từ|- ưa eozin|* danh từ|- tế bào ưa eozin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eosinophil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eosinophil là: tính từ|- ưa eozin|* danh từ|- tế bào ưa eozin

31001. eot (end of transmission) nghĩa tiếng việt là (tech) chấm dứt truyền phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eot (end of transmission) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eot (end of transmission)(tech) chấm dứt truyền phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eot (end of transmission)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eot (end of transmission) là: (tech) chấm dứt truyền phát

31002. eozoic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) thời kỳ địa chất cổ xưa nhất; thế trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eozoic danh từ|- (địa chất) thời kỳ địa chất cổ xưa nhất; thế trước cambri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eozoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eozoic là: danh từ|- (địa chất) thời kỳ địa chất cổ xưa nhất; thế trước cambri

31003. eozotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem eozoic|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eozotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eozotic tính từ|- xem eozoic|* tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eozotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eozotic là: tính từ|- xem eozoic|* tính từ

31004. ep nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- dựa hát chơi lâu (extended-play record)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ep (viết tắt)|- dựa hát chơi lâu (extended-play record). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ep là: (viết tắt)|- dựa hát chơi lâu (extended-play record)

31005. epacmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem epacme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epacmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epacmatic tính từ|- xem epacme. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epacmatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epacmatic là: tính từ|- xem epacme

31006. epacme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) kỳ trước điểm cao phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epacme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epacme danh từ|- (sinh học) kỳ trước điểm cao phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epacme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epacme là: danh từ|- (sinh học) kỳ trước điểm cao phát triển

31007. epact nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) số ngày lịch so le (số ngày hơn của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epact danh từ|- (thiên văn học) số ngày lịch so le (số ngày hơn của năm dương lịch so với năm âm lịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epact
  • Phiên âm (nếu có): [i:pækt]
  • Nghĩa tiếng việt của epact là: danh từ|- (thiên văn học) số ngày lịch so le (số ngày hơn của năm dương lịch so với năm âm lịch)

31008. epactal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thừa quá nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epactal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epactal tính từ|- thừa quá nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epactal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epactal là: tính từ|- thừa quá nhiều

31009. epanthous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) sống ở hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epanthous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epanthous tính từ|- (sinh học) sống ở hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epanthous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epanthous là: tính từ|- (sinh học) sống ở hoa

31010. eparch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) đại giáo chủ (nhà thờ chính giáo)|- quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eparch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eparch danh từ|- (tôn giáo) đại giáo chủ (nhà thờ chính giáo)|- quận (từ cổ la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eparch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eparch là: danh từ|- (tôn giáo) đại giáo chủ (nhà thờ chính giáo)|- quận (từ cổ la-mã)

31011. eparchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo khu (chính giáo)|- quận (từ cổ la-mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eparchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eparchy danh từ|- giáo khu (chính giáo)|- quận (từ cổ la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eparchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eparchy là: danh từ|- giáo khu (chính giáo)|- quận (từ cổ la-mã)

31012. epaulement nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) công sự bên (ở cạnh công sự chính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epaulement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epaulement danh từ|- (quân sự) công sự bên (ở cạnh công sự chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epaulement
  • Phiên âm (nếu có): [epɔ:lmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của epaulement là: danh từ|- (quân sự) công sự bên (ở cạnh công sự chính)

31013. epaulet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cầu vai|=to win ones epaulet|+ được thăng cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epaulet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epaulet danh từ|- (quân sự) cầu vai|=to win ones epaulet|+ được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epaulet
  • Phiên âm (nếu có): [epoulet]
  • Nghĩa tiếng việt của epaulet là: danh từ|- (quân sự) cầu vai|=to win ones epaulet|+ được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan

31014. epaulette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cầu vai|=to win ones epaulet|+ được thăng cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epaulette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epaulette danh từ|- (quân sự) cầu vai|=to win ones epaulet|+ được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epaulette
  • Phiên âm (nếu có): [epoulet]
  • Nghĩa tiếng việt của epaulette là: danh từ|- (quân sự) cầu vai|=to win ones epaulet|+ được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan

31015. epaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- trên trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epaxial tính từ|- trên trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epaxial là: tính từ|- trên trục

31016. epeirogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) sự phát sinh lục địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epeirogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epeirogenesis danh từ|- (địa lý,địa chất) sự phát sinh lục địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epeirogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,epairədʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của epeirogenesis là: danh từ|- (địa lý,địa chất) sự phát sinh lục địa

31017. epeirogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem epeirogenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epeirogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epeirogeny danh từ|- xem epeirogenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epeirogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epeirogeny là: danh từ|- xem epeirogenesis

31018. epencephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tiểu não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epencephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epencephalic tính từ|- thuộc tiểu não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epencephalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epencephalic là: tính từ|- thuộc tiểu não

31019. epencephalon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tiểu não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epencephalon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epencephalon danh từ|- (giải phẫu) tiểu não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epencephalon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epencephalon là: danh từ|- (giải phẫu) tiểu não

31020. ependyma nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp lót khoang não-tủy sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ependyma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ependyma danh từ|- lớp lót khoang não-tủy sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ependyma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ependyma là: danh từ|- lớp lót khoang não-tủy sống

31021. ependymal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lớp khoang não-tủy sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ependymal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ependymal tính từ|- thuộc lớp khoang não-tủy sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ependymal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ependymal là: tính từ|- thuộc lớp khoang não-tủy sống

31022. epenthesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng chêm âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epenthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epenthesis danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng chêm âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epenthesis
  • Phiên âm (nếu có): [epenθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của epenthesis là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng chêm âm

31023. epenthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) chêm; (thuộc) âm chêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epenthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epenthetic tính từ|- (ngôn ngữ học) chêm; (thuộc) âm chêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epenthetic
  • Phiên âm (nếu có): [,epenθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của epenthetic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) chêm; (thuộc) âm chêm

31024. epergne nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật trang trí bàn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epergne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epergne danh từ|- vật trang trí bàn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epergne
  • Phiên âm (nếu có): [ipə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của epergne là: danh từ|- vật trang trí bàn ăn

31025. eperlan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá hương|* danh từ|- (động vật) cá hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eperlan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eperlan danh từ|- (động vật) cá hương|* danh từ|- (động vật) cá hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eperlan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eperlan là: danh từ|- (động vật) cá hương|* danh từ|- (động vật) cá hương

31026. epexegetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩa từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epexegetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epexegetic tính từ|- (ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩa từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epexegetic
  • Phiên âm (nếu có): [e,peksidʤetik]
  • Nghĩa tiếng việt của epexegetic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩa từ

31027. epexegetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩa từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epexegetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epexegetical tính từ|- (ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩa từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epexegetical
  • Phiên âm (nếu có): [e,peksidʤetik]
  • Nghĩa tiếng việt của epexegetical là: tính từ|- (ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩa từ

31028. epexegexis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ thêm cho rõ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epexegexis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epexegexis danh từ|- (ngôn ngữ học) từ thêm cho rõ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epexegexis
  • Phiên âm (nếu có): [e,peksidʤi:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của epexegexis là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ thêm cho rõ nghĩa

31029. ephah nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị đong đồ khô của cổ do thái, bằng 36; 37 lít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephah danh từ|- đơn vị đong đồ khô của cổ do thái, bằng 36; 37 lít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ephah là: danh từ|- đơn vị đong đồ khô của cổ do thái, bằng 36; 37 lít

31030. ephebe nghĩa tiếng việt là danh từ|- công dân từ 18 đến 20 tuổi, êfep ((từ cổ,nghĩa cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephebe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephebe danh từ|- công dân từ 18 đến 20 tuổi, êfep ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephebe
  • Phiên âm (nếu có): [efi:b]
  • Nghĩa tiếng việt của ephebe là: danh từ|- công dân từ 18 đến 20 tuổi, êfep ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)

31031. ephebic nghĩa tiếng việt là xem ephebe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephebic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephebicxem ephebe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephebic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ephebic là: xem ephebe

31032. ephedra nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực giống cây ma hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephedra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephedra danh từ|- thực giống cây ma hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephedra
  • Phiên âm (nếu có): [efi:drə]
  • Nghĩa tiếng việt của ephedra là: danh từ|- thực giống cây ma hoàng

31033. ephedrin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) êfêđrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephedrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephedrin danh từ|- (dược học) êfêđrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephedrin
  • Phiên âm (nếu có): [efedrin]
  • Nghĩa tiếng việt của ephedrin là: danh từ|- (dược học) êfêđrin

31034. ephelides nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ephelides|- (y học) nốt tàn hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephelides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephelides danh từ, số nhiều ephelides|- (y học) nốt tàn hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephelides
  • Phiên âm (nếu có): [efi:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của ephelides là: danh từ, số nhiều ephelides|- (y học) nốt tàn hương

31035. ephelis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ephelides|- (y học) nốt tàn hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephelis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephelis danh từ, số nhiều ephelides|- (y học) nốt tàn hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephelis
  • Phiên âm (nếu có): [efi:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của ephelis là: danh từ, số nhiều ephelides|- (y học) nốt tàn hương

31036. ephemera nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae|- (động vật học) con p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephemera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephemera danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae|- (động vật học) con phù du|- vật chóng tàn|* danh từ|- số nhiều của ephemeron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephemera
  • Phiên âm (nếu có): [ifemərə]
  • Nghĩa tiếng việt của ephemera là: danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae|- (động vật học) con phù du|- vật chóng tàn|* danh từ|- số nhiều của ephemeron

31037. ephemerae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae|- (động vật học) con p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephemerae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephemerae danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae|- (động vật học) con phù du|- vật chóng tàn|* danh từ|- số nhiều của ephemeron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephemerae
  • Phiên âm (nếu có): [ifemərə]
  • Nghĩa tiếng việt của ephemerae là: danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae|- (động vật học) con phù du|- vật chóng tàn|* danh từ|- số nhiều của ephemeron

31038. ephemeral nghĩa tiếng việt là tính từ|- phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn||@ep(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephemeral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephemeral tính từ|- phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn||@ephemeral|- chóng tàn, không lâu, không bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephemeral
  • Phiên âm (nếu có): [ifemərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ephemeral là: tính từ|- phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn||@ephemeral|- chóng tàn, không lâu, không bền

31039. ephemerality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephemerality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephemerality danh từ|- tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm nở tối tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephemerality
  • Phiên âm (nếu có): [i,feməræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của ephemerality là: danh từ|- tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm nở tối tàn

31040. ephemerally nghĩa tiếng việt là xem ephemeral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephemerally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephemerallyxem ephemeral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephemerally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ephemerally là: xem ephemeral

31041. ephemeralness nghĩa tiếng việt là xem ephemeral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephemeralness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephemeralnessxem ephemeral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephemeralness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ephemeralness là: xem ephemeral

31042. ephemeridae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- khoa phù du; họ phù du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephemeridae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephemeridae danh từ số nhiều|- khoa phù du; họ phù du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephemeridae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ephemeridae là: danh từ số nhiều|- khoa phù du; họ phù du

31043. ephemerides nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ephemerides|- lịch thiên văn|- (động vật họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephemerides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephemerides danh từ, số nhiều ephemerides|- lịch thiên văn|- (động vật học) con phù du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephemerides
  • Phiên âm (nếu có): [ifeməris]
  • Nghĩa tiếng việt của ephemerides là: danh từ, số nhiều ephemerides|- lịch thiên văn|- (động vật học) con phù du

31044. ephemeris nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ephemerides|- lịch thiên văn|- (động vật họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephemeris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephemeris danh từ, số nhiều ephemerides|- lịch thiên văn|- (động vật học) con phù du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephemeris
  • Phiên âm (nếu có): [ifeməris]
  • Nghĩa tiếng việt của ephemeris là: danh từ, số nhiều ephemerides|- lịch thiên văn|- (động vật học) con phù du

31045. ephemeron nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ephemerons, ephemera|- (như) ephemera(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephemeron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephemeron danh từ, số nhiều ephemerons, ephemera|- (như) ephemera. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephemeron
  • Phiên âm (nếu có): [ifemərɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của ephemeron là: danh từ, số nhiều ephemerons, ephemera|- (như) ephemera

31046. ephemerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephemerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephemerous tính từ|- phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephemerous
  • Phiên âm (nếu có): [ifemərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ephemerous là: tính từ|- phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn

31047. ephidrosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng có quá nhiều mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephidrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephidrosis danh từ|- (y học) chứng có quá nhiều mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephidrosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ephidrosis là: danh từ|- (y học) chứng có quá nhiều mồ hôi

31048. ephilaltes nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng đè|- việc nằm mơ thấy ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephilaltes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephilaltes danh từ|- bóng đè|- việc nằm mơ thấy ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephilaltes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ephilaltes là: danh từ|- bóng đè|- việc nằm mơ thấy ma

31049. ephod nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ áo lễ (của thầy tế do-thái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephod danh từ|- bộ áo lễ (của thầy tế do-thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephod
  • Phiên âm (nếu có): [i:fɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của ephod là: danh từ|- bộ áo lễ (của thầy tế do-thái)

31050. ephor nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên thanh tra, viên giám sát, êfô (hy-lạp)|- (sử họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephor danh từ|- viên thanh tra, viên giám sát, êfô (hy-lạp)|- (sử học) quan ngự sử, êfô (hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephor
  • Phiên âm (nếu có): [efɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ephor là: danh từ|- viên thanh tra, viên giám sát, êfô (hy-lạp)|- (sử học) quan ngự sử, êfô (hy-lạp)

31051. ephorate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử) chức pháp quan (từ cổ hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ephorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ephorate danh từ|- (lịch sử) chức pháp quan (từ cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ephorate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ephorate là: danh từ|- (lịch sử) chức pháp quan (từ cổ hy lạp)

31052. epi-layer nghĩa tiếng việt là (tech) lớp kéo mặt ngoài = epitaxial layer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epi-layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epi-layer(tech) lớp kéo mặt ngoài = epitaxial layer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epi-layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epi-layer là: (tech) lớp kéo mặt ngoài = epitaxial layer

31053. epibiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem epibiotic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epibiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epibiosis danh từ|- xem epibiotic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epibiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epibiosis là: danh từ|- xem epibiotic

31054. epibiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống sót; sót lại; tàn dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epibiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epibiotic tính từ|- sống sót; sót lại; tàn dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epibiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epibiotic là: tính từ|- sống sót; sót lại; tàn dư

31055. epiblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) lá mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiblast danh từ|- (sinh vật học) lá mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiblast
  • Phiên âm (nếu có): [epiblɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của epiblast là: danh từ|- (sinh vật học) lá mặt

31056. epiblastic nghĩa tiếng việt là xem epiblast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiblasticxem epiblast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiblastic là: xem epiblast

31057. epiblem nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp hút (rễ), vỏ rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiblem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiblem danh từ|- lớp hút (rễ), vỏ rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiblem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiblem là: danh từ|- lớp hút (rễ), vỏ rễ

31058. epibole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) sự phát triển phủ; sự mọc phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epibole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epibole danh từ|- (thực vật) sự phát triển phủ; sự mọc phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epibole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epibole là: danh từ|- (thực vật) sự phát triển phủ; sự mọc phủ

31059. epibolic nghĩa tiếng việt là xem epiboly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epibolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epibolicxem epiboly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epibolic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epibolic là: xem epiboly

31060. epiboly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự mọc phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiboly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiboly danh từ|- (sinh vật học) sự mọc phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiboly
  • Phiên âm (nếu có): [epibɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của epiboly là: danh từ|- (sinh vật học) sự mọc phủ

31061. epic nghĩa tiếng việt là danh từ+ (epopee) |/epoupi:/|- thiên anh hùng ca, thiên sử thi|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ epic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epic danh từ+ (epopee) |/epoupi:/|- thiên anh hùng ca, thiên sử thi|* tính từ+ (epical) |/epikəl/|- có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi|- có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epic
  • Phiên âm (nếu có): [epik]
  • Nghĩa tiếng việt của epic là: danh từ+ (epopee) |/epoupi:/|- thiên anh hùng ca, thiên sử thi|* tính từ+ (epical) |/epikəl/|- có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi|- có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi

31062. epical nghĩa tiếng việt là danh từ+ (epopee) |/epoupi:/|- thiên anh hùng ca, thiên sử thi|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ epical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epical danh từ+ (epopee) |/epoupi:/|- thiên anh hùng ca, thiên sử thi|* tính từ+ (epical) |/epikəl/|- có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi|- có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epical
  • Phiên âm (nếu có): [epik]
  • Nghĩa tiếng việt của epical là: danh từ+ (epopee) |/epoupi:/|- thiên anh hùng ca, thiên sử thi|* tính từ+ (epical) |/epikəl/|- có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi|- có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi

31063. epicalyx nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) đài phụ; đài nhỏ; đài ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicalyx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicalyx danh từ|- (thực vật) đài phụ; đài nhỏ; đài ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicalyx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicalyx là: danh từ|- (thực vật) đài phụ; đài nhỏ; đài ngoài

31064. epicanthus nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp quạt (ở mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicanthus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicanthus danh từ|- nếp quạt (ở mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicanthus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicanthus là: danh từ|- nếp quạt (ở mắt)

31065. epicarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vỏ quả ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicarp danh từ|- (thực vật học) vỏ quả ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicarp
  • Phiên âm (nếu có): [epikɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của epicarp là: danh từ|- (thực vật học) vỏ quả ngoài

31066. epicarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vỏ quả ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicarpic tính từ|- thuộc vỏ quả ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicarpic là: tính từ|- thuộc vỏ quả ngoài

31067. epicarpium nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ quả ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicarpium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicarpium danh từ|- vỏ quả ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicarpium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicarpium là: danh từ|- vỏ quả ngoài

31068. epicedia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều epicedia|- bài thơ điếu tang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicedia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicedia danh từ, số nhiều epicedia|- bài thơ điếu tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicedia
  • Phiên âm (nếu có): [,episentrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của epicedia là: danh từ, số nhiều epicedia|- bài thơ điếu tang

31069. epicedium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều epicedia|- bài thơ điếu tang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicedium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicedium danh từ, số nhiều epicedia|- bài thơ điếu tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicedium
  • Phiên âm (nếu có): [,episentrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của epicedium là: danh từ, số nhiều epicedia|- bài thơ điếu tang

31070. epicene nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung|- ái nam ái nữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicene tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung|- ái nam ái nữ (người)|- dùng cho cả đàn ông đàn bà|* danh từ|- người ái nam ái nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicene
  • Phiên âm (nếu có): [episi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của epicene là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung|- ái nam ái nữ (người)|- dùng cho cả đàn ông đàn bà|* danh từ|- người ái nam ái nữ

31071. epicenism nghĩa tiếng việt là xem epicene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicenismxem epicene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicenism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicenism là: xem epicene

31072. epicenter nghĩa tiếng việt là chấn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicenterchấn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicenter là: chấn tâm

31073. epicentra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều epicentra|- (như) epicentre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicentra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicentra danh từ, số nhiều epicentra|- (như) epicentre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicentra
  • Phiên âm (nếu có): [,episentrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của epicentra là: danh từ, số nhiều epicentra|- (như) epicentre

31074. epicentre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicentre danh từ|- (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicentre
  • Phiên âm (nếu có): [episentə]
  • Nghĩa tiếng việt của epicentre là: danh từ|- (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)

31075. epicentrum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều epicentra|- (như) epicentre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicentrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicentrum danh từ, số nhiều epicentra|- (như) epicentre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicentrum
  • Phiên âm (nếu có): [,episentrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của epicentrum là: danh từ, số nhiều epicentra|- (như) epicentre

31076. epicerebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trên não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicerebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicerebral tính từ|- (giải phẫu) trên não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicerebral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicerebral là: tính từ|- (giải phẫu) trên não

31077. epichilium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cựa cánh tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epichilium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epichilium danh từ|- (thực vật) cựa cánh tràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epichilium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epichilium là: danh từ|- (thực vật) cựa cánh tràng

31078. epichordal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trên dây sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epichordal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epichordal tính từ|- (giải phẫu) trên dây sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epichordal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epichordal là: tính từ|- (giải phẫu) trên dây sống

31079. epichroic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất màu; bạc màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epichroic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epichroic tính từ|- mất màu; bạc màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epichroic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epichroic là: tính từ|- mất màu; bạc màu

31080. epiclinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trên đế hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiclinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiclinal tính từ|- trên đế hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiclinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiclinal là: tính từ|- trên đế hoa

31081. epicondyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) lồi cầu trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicondyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicondyle danh từ|- (giải phẫu) lồi cầu trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicondyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicondyle là: danh từ|- (giải phẫu) lồi cầu trên

31082. epicontinental nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm trên lục địa hay trên thềm lục địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicontinental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicontinental tính từ|- nằm trên lục địa hay trên thềm lục địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicontinental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicontinental là: tính từ|- nằm trên lục địa hay trên thềm lục địa

31083. epicotyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) trụ trên lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicotyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicotyl danh từ|- (thực vật) trụ trên lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicotyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicotyl là: danh từ|- (thực vật) trụ trên lá mầm

31084. epicranial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) trên sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicranial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicranial tính từ|- (y học) trên sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicranial
  • Phiên âm (nếu có): [,epikreinjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của epicranial là: tính từ|- (y học) trên sọ

31085. epicranium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) màng trên sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicranium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicranium danh từ|- (y học) màng trên sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicranium
  • Phiên âm (nếu có): [,epikreinjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của epicranium là: danh từ|- (y học) màng trên sọ

31086. epicrisis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều epicrisises|- cơn thứ phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicrisis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicrisis danh từ|- số nhiều epicrisises|- cơn thứ phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicrisis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicrisis là: danh từ|- số nhiều epicrisises|- cơn thứ phát

31087. epicure nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sành ăn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hưởng lạc ((cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicure danh từ|- người sành ăn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hưởng lạc ((cũng) epicurean). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicure
  • Phiên âm (nếu có): [epikjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của epicure là: danh từ|- người sành ăn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hưởng lạc ((cũng) epicurean)

31088. epicurean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) e-pi-cua|- hưởng lạc ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicurean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicurean tính từ|- (thuộc) e-pi-cua|- hưởng lạc ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) epicure)|* danh từ|- người theo thuyết e-pi-cua|- người hưởng lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicurean
  • Phiên âm (nếu có): [,epikjuəri:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của epicurean là: tính từ|- (thuộc) e-pi-cua|- hưởng lạc ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) epicure)|* danh từ|- người theo thuyết e-pi-cua|- người hưởng lạc

31089. epicureanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết e-pi-cua|- chủ nghĩa hưởng lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicureanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicureanism danh từ|- thuyết e-pi-cua|- chủ nghĩa hưởng lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicureanism
  • Phiên âm (nếu có): [,epikjuəri:ənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của epicureanism là: danh từ|- thuyết e-pi-cua|- chủ nghĩa hưởng lạc

31090. epicurism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sành ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicurism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicurism danh từ|- tính sành ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicurism
  • Phiên âm (nếu có): [epikjuərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của epicurism là: danh từ|- tính sành ăn

31091. epicuticle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) tâm mô sừng ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicuticle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicuticle danh từ|- (động vật) tâm mô sừng ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicuticle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicuticle là: danh từ|- (động vật) tâm mô sừng ngoài

31092. epicycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) epixic, ngoại luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicycle danh từ|- (toán học) epixic, ngoại luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicycle
  • Phiên âm (nếu có): [episaikl]
  • Nghĩa tiếng việt của epicycle là: danh từ|- (toán học) epixic, ngoại luân

31093. epicyclic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) epixic, ngoại luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicyclic tính từ|- (toán học) epixic, ngoại luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicyclic
  • Phiên âm (nếu có): [,episaiklik]
  • Nghĩa tiếng việt của epicyclic là: tính từ|- (toán học) epixic, ngoại luân

31094. epicycloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) epixicloit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicycloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicycloid danh từ|- (toán học) epixicloit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicycloid
  • Phiên âm (nếu có): [,episaiklɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của epicycloid là: danh từ|- (toán học) epixicloit

31095. epicycloidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) epixicloit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicycloidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicycloidal tính từ|- (toán học) (thuộc) epixicloit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicycloidal
  • Phiên âm (nếu có): [,episaiklɔidəl]
  • Nghĩa tiếng việt của epicycloidal là: tính từ|- (toán học) (thuộc) epixicloit

31096. epicyloid nghĩa tiếng việt là epixicloit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epicyloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epicyloidepixicloit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epicyloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epicyloid là: epixicloit

31097. epideictic nghĩa tiếng việt là tính từ|- để phô bày, để trưng bày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epideictic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epideictic tính từ|- để phô bày, để trưng bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epideictic
  • Phiên âm (nếu có): [,epidaiktik]
  • Nghĩa tiếng việt của epideictic là: tính từ|- để phô bày, để trưng bày

31098. epidemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dịch|=an epidemic disease|+ bệnh dịch|* danh từ|- bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidemic tính từ|- dịch|=an epidemic disease|+ bệnh dịch|* danh từ|- bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidemic
  • Phiên âm (nếu có): [,epidemik]
  • Nghĩa tiếng việt của epidemic là: tính từ|- dịch|=an epidemic disease|+ bệnh dịch|* danh từ|- bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

31099. epidemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- dịch, có tính chất bệnh dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidemical tính từ|- dịch, có tính chất bệnh dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidemical
  • Phiên âm (nếu có): [,epidemikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của epidemical là: tính từ|- dịch, có tính chất bệnh dịch

31100. epidemically nghĩa tiếng việt là xem epidemic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidemically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidemicallyxem epidemic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidemically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epidemically là: xem epidemic

31101. epidemicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidemicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidemicity danh từ|- tính chất dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidemicity
  • Phiên âm (nếu có): [,epidəmisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của epidemicity là: danh từ|- tính chất dịch

31102. epidemiologic nghĩa tiếng việt là xem epidemiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidemiologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidemiologicxem epidemiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidemiologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epidemiologic là: xem epidemiology

31103. epidemiologically nghĩa tiếng việt là xem epidemiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidemiologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidemiologicallyxem epidemiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidemiologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epidemiologically là: xem epidemiology

31104. epidemiologist nghĩa tiếng việt là xem epidemiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidemiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidemiologistxem epidemiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidemiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epidemiologist là: xem epidemiology

31105. epidemiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidemiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidemiology danh từ|- khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidemiology
  • Phiên âm (nếu có): [,epi,di:miɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của epidemiology là: danh từ|- khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học

31106. epidendrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống lan biểu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidendrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidendrum danh từ|- (thực vật học) giống lan biểu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidendrum
  • Phiên âm (nếu có): [,epidendrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của epidendrum là: danh từ|- (thực vật học) giống lan biểu sinh

31107. epiderma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) biểu bì; vỏ ngoài; da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiderma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiderma danh từ|- (sinh học) biểu bì; vỏ ngoài; da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiderma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiderma là: danh từ|- (sinh học) biểu bì; vỏ ngoài; da

31108. epidermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidermal tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidermal
  • Phiên âm (nếu có): [,epidə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của epidermal là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) biểu bì

31109. epidermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidermic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidermic
  • Phiên âm (nếu có): [,epidə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của epidermic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) biểu bì

31110. epidermis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidermis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidermis danh từ|- (sinh vật học) biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidermis
  • Phiên âm (nếu có): [,epidə:mis]
  • Nghĩa tiếng việt của epidermis là: danh từ|- (sinh vật học) biểu bì

31111. epidermoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) dạng biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidermoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidermoid tính từ|- (sinh vật học) dạng biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidermoid
  • Phiên âm (nếu có): [,epidə:mɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của epidermoid là: tính từ|- (sinh vật học) dạng biểu bì

31112. epidermophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- nấm ngoài da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidermophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidermophyte danh từ|- nấm ngoài da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidermophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epidermophyte là: danh từ|- nấm ngoài da

31113. epidiascope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) đèn chiếu phản truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidiascope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidiascope danh từ|- (vật lý) đèn chiếu phản truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidiascope
  • Phiên âm (nếu có): [,epidɑiəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của epidiascope là: danh từ|- (vật lý) đèn chiếu phản truyền

31114. epididymis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều epididymides|- (sinh học) mào tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epididymis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epididymis danh từ|- số nhiều epididymides|- (sinh học) mào tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epididymis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epididymis là: danh từ|- số nhiều epididymides|- (sinh học) mào tinh hoàn

31115. epidote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) epidot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidote danh từ|- (khoáng chất) epidot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epidote là: danh từ|- (khoáng chất) epidot

31116. epidural nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây tê ngoài màng cứng|* danh từ|- sự gây tê ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epidural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epidural tính từ|- gây tê ngoài màng cứng|* danh từ|- sự gây tê ngoài màng cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epidural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epidural là: tính từ|- gây tê ngoài màng cứng|* danh từ|- sự gây tê ngoài màng cứng

31117. epifauna nghĩa tiếng việt là (sinh học) hệ động vật mặt đáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epifauna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epifauna(sinh học) hệ động vật mặt đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epifauna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epifauna là: (sinh học) hệ động vật mặt đáy

31118. epifaunal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hệ động vật mặt đáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epifaunal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epifaunal tính từ|- thuộc hệ động vật mặt đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epifaunal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epifaunal là: tính từ|- thuộc hệ động vật mặt đáy

31119. epifocal nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem epicentre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epifocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epifocal tính từ|- xem epicentre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epifocal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epifocal là: tính từ|- xem epicentre

31120. epifocus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epifocus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epifocus danh từ|- (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epifocus
  • Phiên âm (nếu có): [episentə]
  • Nghĩa tiếng việt của epifocus là: danh từ|- (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)

31121. epigaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) mầm ruột kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigaster danh từ|- (giải phẫu) mầm ruột kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigaster là: danh từ|- (giải phẫu) mầm ruột kết

31122. epigastric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thượng vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigastric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigastric tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thượng vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigastric
  • Phiên âm (nếu có): [,epigæstrik]
  • Nghĩa tiếng việt của epigastric là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thượng vị

31123. epigastrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) thượng vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigastrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigastrium danh từ|- (giải phẫu) thượng vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigastrium
  • Phiên âm (nếu có): [,epigæstriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của epigastrium là: danh từ|- (giải phẫu) thượng vị

31124. epigastroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) sụn trên mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigastroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigastroid danh từ|- (giải phẫu) sụn trên mu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigastroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigastroid là: danh từ|- (giải phẫu) sụn trên mu

31125. epigeal nghĩa tiếng việt là cách viết khác : epigeous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigealcách viết khác : epigeous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigeal là: cách viết khác : epigeous

31126. epigean nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem epigeal|- trên đất trồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigean tính từ|- xem epigeal|- trên đất trồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigean là: tính từ|- xem epigeal|- trên đất trồng

31127. epigeic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trên mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigeic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigeic tính từ|- trên mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigeic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigeic là: tính từ|- trên mặt đất

31128. epigene nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) biểu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigene tính từ|- (địa lý,địa chất) biểu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigene
  • Phiên âm (nếu có): [epidʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của epigene là: tính từ|- (địa lý,địa chất) biểu sinh

31129. epigenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigenesis danh từ|- (sinh vật học) thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,epidʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của epigenesis là: danh từ|- (sinh vật học) thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành

31130. epigenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) biểu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigenetic tính từ|- (địa lý,địa chất) biểu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,epidʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của epigenetic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) biểu sinh

31131. epigenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát triển ở bề mặt; mọc trên bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigenous tính từ|- phát triển ở bề mặt; mọc trên bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigenous là: tính từ|- phát triển ở bề mặt; mọc trên bề mặt

31132. epiglottal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về nắp thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiglottal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiglottal tính từ|- thuộc về nắp thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiglottal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiglottal là: tính từ|- thuộc về nắp thanh quản

31133. epiglottic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nắp thanh quản|- mảnh trên hầu (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiglottic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiglottic tính từ|- thuộc nắp thanh quản|- mảnh trên hầu (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiglottic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiglottic là: tính từ|- thuộc nắp thanh quản|- mảnh trên hầu (côn trùng)

31134. epiglottis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) nắp thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiglottis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiglottis danh từ|- (giải phẫu) nắp thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiglottis
  • Phiên âm (nếu có): [,epiglɔtis]
  • Nghĩa tiếng việt của epiglottis là: danh từ|- (giải phẫu) nắp thanh quản

31135. epignathus nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hàm trên dài hơn hàm dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epignathus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epignathus tính từ|- có hàm trên dài hơn hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epignathus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epignathus là: tính từ|- có hàm trên dài hơn hàm dưới

31136. epigone nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kế nghiệp, người bắt chước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigone danh từ|- người kế nghiệp, người bắt chước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigone là: danh từ|- người kế nghiệp, người bắt chước

31137. epigonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ trương bắt chước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigonism danh từ|- chủ trương bắt chước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigonism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigonism là: danh từ|- chủ trương bắt chước

31138. epigram nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ trào phúng|- cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigram danh từ|- thơ trào phúng|- cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigram
  • Phiên âm (nếu có): [epigræm]
  • Nghĩa tiếng việt của epigram là: danh từ|- thơ trào phúng|- cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm

31139. epigrammatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thơ trào phúng|- dí dỏm, trào phúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigrammatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigrammatic tính từ|- (thuộc) thơ trào phúng|- dí dỏm, trào phúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigrammatic
  • Phiên âm (nếu có): [,epigrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của epigrammatic là: tính từ|- (thuộc) thơ trào phúng|- dí dỏm, trào phúng

31140. epigrammatically nghĩa tiếng việt là xem epigrammatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigrammatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigrammaticallyxem epigrammatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigrammatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigrammatically là: xem epigrammatic

31141. epigrammatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể thơ châm biếm; có tác dụng châm biếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigrammatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigrammatism danh từ|- thể thơ châm biếm; có tác dụng châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigrammatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigrammatism là: danh từ|- thể thơ châm biếm; có tác dụng châm biếm

31142. epigrammatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ trào phúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigrammatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigrammatist danh từ|- nhà thơ trào phúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigrammatist
  • Phiên âm (nếu có): [,epigræmətist]
  • Nghĩa tiếng việt của epigrammatist là: danh từ|- nhà thơ trào phúng

31143. epigrammatize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm thơ trào phúng|- nói dí dỏm; viết dí dỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigrammatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigrammatize nội động từ|- làm thơ trào phúng|- nói dí dỏm; viết dí dỏm|* ngoại động từ|- viết thành thơ trào phúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigrammatize
  • Phiên âm (nếu có): [,epigræmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của epigrammatize là: nội động từ|- làm thơ trào phúng|- nói dí dỏm; viết dí dỏm|* ngoại động từ|- viết thành thơ trào phúng

31144. epigraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)|- đề từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigraph danh từ|- chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)|- đề từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigraph
  • Phiên âm (nếu có): [epigrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của epigraph là: danh từ|- chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)|- đề từ

31145. epigrapher nghĩa tiếng việt là xem epigraphy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigrapher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigrapherxem epigraphy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigrapher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigrapher là: xem epigraphy

31146. epigraphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)|- (thuộc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigraphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigraphic tính từ|- (thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)|- (thuộc) đề từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigraphic
  • Phiên âm (nếu có): [,epigræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của epigraphic là: tính từ|- (thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)|- (thuộc) đề từ

31147. epigraphical nghĩa tiếng việt là xem epigraph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigraphical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigraphicalxem epigraph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigraphical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigraphical là: xem epigraph

31148. epigraphically nghĩa tiếng việt là xem epigraph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigraphically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigraphicallyxem epigraph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigraphically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigraphically là: xem epigraph

31149. epigraphist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigraphist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigraphist danh từ|- nhà nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigraphist
  • Phiên âm (nếu có): [epigrəfist]
  • Nghĩa tiếng việt của epigraphist là: danh từ|- nhà nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)

31150. epigraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigraphy danh từ|- khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigraphy
  • Phiên âm (nếu có): [epigrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của epigraphy là: danh từ|- khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)

31151. epigyne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) thể sinh dục cái ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigyne danh từ|- (thực vật) thể sinh dục cái ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigyne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigyne là: danh từ|- (thực vật) thể sinh dục cái ngoài

31152. epigynium nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem epigyne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigynium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigynium danh từ|- xem epigyne. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigynium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigynium là: danh từ|- xem epigyne

31153. epigyny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tính đính trên bầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epigyny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epigyny danh từ|- (thực vật) tính đính trên bầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epigyny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epigyny là: danh từ|- (thực vật) tính đính trên bầu

31154. epilate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vặt lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epilate ngoại động từ|- vặt lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epilate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epilate là: ngoại động từ|- vặt lông

31155. epilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhổ lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epilation danh từ|- sự nhổ lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epilation
  • Phiên âm (nếu có): [,epileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của epilation là: danh từ|- sự nhổ lông

31156. epilepsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) động kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epilepsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epilepsy danh từ|- (y học) động kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epilepsy
  • Phiên âm (nếu có): [epilepsi]
  • Nghĩa tiếng việt của epilepsy là: danh từ|- (y học) động kinh

31157. epileptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) động kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epileptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epileptic tính từ|- (thuộc) động kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epileptic
  • Phiên âm (nếu có): [,epileptik]
  • Nghĩa tiếng việt của epileptic là: tính từ|- (thuộc) động kinh

31158. epileptiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng động kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epileptiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epileptiform tính từ|- có dạng động kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epileptiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epileptiform là: tính từ|- có dạng động kinh

31159. epileptogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây động kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epileptogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epileptogenic tính từ|- gây động kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epileptogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epileptogenic là: tính từ|- gây động kinh

31160. epilobium nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây liễu thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epilobium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epilobium danh từ|- cây liễu thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epilobium
  • Phiên âm (nếu có): [,epiloubjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của epilobium là: danh từ|- cây liễu thảo

31161. epilogic nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng epilogical|- thuộc phần kết luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epilogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epilogic tính từ, cũng epilogical|- thuộc phần kết luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epilogic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epilogic là: tính từ, cũng epilogical|- thuộc phần kết luận

31162. epilogist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết phần kết thúc, người viết lời bạt|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epilogist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epilogist danh từ|- người viết phần kết thúc, người viết lời bạt|- người đọc phần kết, người đọc lời bạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epilogist
  • Phiên âm (nếu có): [epilədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của epilogist là: danh từ|- người viết phần kết thúc, người viết lời bạt|- người đọc phần kết, người đọc lời bạt

31163. epilogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần kết, lời bạt|- (rađiô) lễ kết (sau một vài ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epilogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epilogue danh từ|- phần kết, lời bạt|- (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài b.b.c). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epilogue
  • Phiên âm (nếu có): [epilɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của epilogue là: danh từ|- phần kết, lời bạt|- (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài b.b.c)

31164. epimer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) epime (một loại đồng tâm lập thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epimer danh từ|- (hoá học) epime (một loại đồng tâm lập thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epimer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epimer là: danh từ|- (hoá học) epime (một loại đồng tâm lập thể)

31165. epimere nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc cơ lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epimere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epimere danh từ|- khúc cơ lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epimere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epimere là: danh từ|- khúc cơ lưng

31166. epimeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc epime(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epimeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epimeric tính từ|- thuộc epime. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epimeric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epimeric là: tính từ|- thuộc epime

31167. epimerization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự epime hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epimerization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epimerization danh từ|- sự epime hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epimerization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epimerization là: danh từ|- sự epime hoá

31168. epimerize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- epime hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epimerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epimerize ngoại động từ|- epime hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epimerize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epimerize là: ngoại động từ|- epime hoá

31169. epimeron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) tấm bên lưng sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epimeron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epimeron danh từ|- (động vật) tấm bên lưng sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epimeron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epimeron là: danh từ|- (động vật) tấm bên lưng sâu bọ

31170. epimorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữ nguyên dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epimorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epimorphic tính từ|- giữ nguyên dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epimorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epimorphic là: tính từ|- giữ nguyên dạng

31171. epimorphism nghĩa tiếng việt là (phép) toàn cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epimorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epimorphism(phép) toàn cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epimorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epimorphism là: (phép) toàn cấu

31172. epimorphosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự tái sinh nguyên dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epimorphosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epimorphosis danh từ|- (sinh học) sự tái sinh nguyên dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epimorphosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epimorphosis là: danh từ|- (sinh học) sự tái sinh nguyên dạng

31173. epimysium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) bao mô khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epimysium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epimysium danh từ|- (sinh học) bao mô khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epimysium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epimysium là: danh từ|- (sinh học) bao mô khí

31174. epinasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tính sinh trưởng cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epinasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epinasty danh từ|- (thực vật) tính sinh trưởng cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epinasty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epinasty là: danh từ|- (thực vật) tính sinh trưởng cong

31175. epinephrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng epinephrin|- (sinh học) epinefrin, adrenalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epinephrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epinephrine danh từ|- cũng epinephrin|- (sinh học) epinefrin, adrenalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epinephrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epinephrine là: danh từ|- cũng epinephrin|- (sinh học) epinefrin, adrenalin

31176. epineurium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) vỏ dây thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epineurium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epineurium danh từ|- (giải phẫu) vỏ dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epineurium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epineurium là: danh từ|- (giải phẫu) vỏ dây thần kinh

31177. epineurral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vỏ dây thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epineurral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epineurral tính từ|- thuộc vỏ dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epineurral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epineurral là: tính từ|- thuộc vỏ dây thần kinh

31178. epinytic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) nở ban đêm (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epinytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epinytic danh từ|- (thực vật) nở ban đêm (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epinytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epinytic là: danh từ|- (thực vật) nở ban đêm (hoa)

31179. epiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trên tai; thuộc xương trên tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiotic tính từ|- trên tai; thuộc xương trên tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiotic là: tính từ|- trên tai; thuộc xương trên tai

31180. epiparasite nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật ký sinh ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiparasite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiparasite danh từ|- vật ký sinh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiparasite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiparasite là: danh từ|- vật ký sinh ngoài

31181. epiparasitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vật ký sinh ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiparasitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiparasitic tính từ|- thuộc vật ký sinh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiparasitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiparasitic là: tính từ|- thuộc vật ký sinh ngoài

31182. epiparasitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng ký sinh ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiparasitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiparasitism danh từ|- hiện tượng ký sinh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiparasitism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiparasitism là: danh từ|- hiện tượng ký sinh ngoài

31183. epipelagic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tầng mặt biển khơi (sâu dưới 20 mét)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epipelagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epipelagic tính từ|- thuộc tầng mặt biển khơi (sâu dưới 20 mét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epipelagic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epipelagic là: tính từ|- thuộc tầng mặt biển khơi (sâu dưới 20 mét)

31184. epiperidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) vỏ thể quả chén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiperidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiperidium danh từ|- (thực vật) vỏ thể quả chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiperidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiperidium là: danh từ|- (thực vật) vỏ thể quả chén

31185. epipetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) trên tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epipetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epipetalous tính từ|- (thực vật) trên tràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epipetalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epipetalous là: tính từ|- (thực vật) trên tràng

31186. epiphany nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sự hiện ra (của giê-xu)|- sự hiện ra (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphany danh từ|- (tôn giáo) sự hiện ra (của giê-xu)|- sự hiện ra (của một siêu nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphany
  • Phiên âm (nếu có): [ipifəni]
  • Nghĩa tiếng việt của epiphany là: danh từ|- (tôn giáo) sự hiện ra (của giê-xu)|- sự hiện ra (của một siêu nhân)

31187. epiphenomena nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều epiphenomena|- (y học); (triết học) hiện tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphenomena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphenomena danh từ, số nhiều epiphenomena|- (y học); (triết học) hiện tượng phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphenomena
  • Phiên âm (nếu có): [,epifinɔminən]
  • Nghĩa tiếng việt của epiphenomena là: danh từ, số nhiều epiphenomena|- (y học); (triết học) hiện tượng phụ

31188. epiphenomenal nghĩa tiếng việt là xem epiphenomenon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphenomenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphenomenalxem epiphenomenon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphenomenal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiphenomenal là: xem epiphenomenon

31189. epiphenomenalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết hiện tượng phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphenomenalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphenomenalism danh từ|- (triết học) thuyết hiện tượng phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphenomenalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiphenomenalism là: danh từ|- (triết học) thuyết hiện tượng phụ

31190. epiphenomenally nghĩa tiếng việt là xem epiphenomenon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphenomenally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphenomenallyxem epiphenomenon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphenomenally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiphenomenally là: xem epiphenomenon

31191. epiphenomenon nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều epiphenomena|- (y học); (triết học) hiện tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphenomenon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphenomenon danh từ, số nhiều epiphenomena|- (y học); (triết học) hiện tượng phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphenomenon
  • Phiên âm (nếu có): [,epifinɔminən]
  • Nghĩa tiếng việt của epiphenomenon là: danh từ, số nhiều epiphenomena|- (y học); (triết học) hiện tượng phụ

31192. epiphitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thực vật biểu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphitic tính từ|- thuộc thực vật biểu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiphitic là: tính từ|- thuộc thực vật biểu sinh

31193. epiphragm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nắp màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphragm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphragm danh từ|- (sinh học) nắp màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphragm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiphragm là: danh từ|- (sinh học) nắp màng

31194. epiphyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) địa y sống trên lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphyll danh từ|- (thực vật) địa y sống trên lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphyll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiphyll là: danh từ|- (thực vật) địa y sống trên lá

31195. epiphyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) sống trên lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphyllous tính từ|- (thực vật học) sống trên lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphyllous
  • Phiên âm (nếu có): [,epifiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của epiphyllous là: tính từ|- (thực vật học) sống trên lá

31196. epiphyllum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thực vật sống trên lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphyllum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphyllum danh từ|- (thực vật học) thực vật sống trên lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphyllum
  • Phiên âm (nếu có): [,epifiləm]
  • Nghĩa tiếng việt của epiphyllum là: danh từ|- (thực vật học) thực vật sống trên lá

31197. epiphysial nghĩa tiếng việt là xem epiphysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphysial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphysialxem epiphysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphysial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiphysial là: xem epiphysis

31198. epiphysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) mấu trên não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphysis danh từ|- (giải phẫu) mấu trên não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphysis
  • Phiên âm (nếu có): [epifisis]
  • Nghĩa tiếng việt của epiphysis là: danh từ|- (giải phẫu) mấu trên não

31199. epiphyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thực vật biểu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphyte danh từ|- (sinh vật học) thực vật biểu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphyte
  • Phiên âm (nếu có): [epifait]
  • Nghĩa tiếng việt của epiphyte là: danh từ|- (sinh vật học) thực vật biểu sinh

31200. epiphytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) biểu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphytic tính từ|- (sinh vật học) biểu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphytic
  • Phiên âm (nếu có): [,epifitik]
  • Nghĩa tiếng việt của epiphytic là: tính từ|- (sinh vật học) biểu sinh

31201. epiphytically nghĩa tiếng việt là xem epiphyte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphytically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphyticallyxem epiphyte. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphytically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiphytically là: xem epiphyte

31202. epiphytotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bệnh dịch thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiphytotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiphytotic tính từ|- thuộc bệnh dịch thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiphytotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiphytotic là: tính từ|- thuộc bệnh dịch thực vật

31203. epiplankton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sinh vật nổi tầng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiplankton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiplankton danh từ|- (sinh học) sinh vật nổi tầng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiplankton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiplankton là: danh từ|- (sinh học) sinh vật nổi tầng mặt

31204. epiplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sinh chất thừa; chất tế bào thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiplasm danh từ|- (sinh học) sinh chất thừa; chất tế bào thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiplasm là: danh từ|- (sinh học) sinh chất thừa; chất tế bào thừa

31205. epiplastron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tấm đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiplastron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiplastron danh từ|- (sinh học) tấm đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiplastron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiplastron là: danh từ|- (sinh học) tấm đòn

31206. epiploon nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều epiploa|- mạc nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epiploon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epiploon danh từ|- số nhiều epiploa|- mạc nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epiploon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epiploon là: danh từ|- số nhiều epiploa|- mạc nối

31207. epipodite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) nhánh bên (chân động vật chân khép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epipodite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epipodite danh từ|- (động vật) nhánh bên (chân động vật chân khép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epipodite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epipodite là: danh từ|- (động vật) nhánh bên (chân động vật chân khép)

31208. episcopacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ giám mục quản lý nhà thờ|- các giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episcopacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episcopacy danh từ|- chế độ giám mục quản lý nhà thờ|- các giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episcopacy
  • Phiên âm (nếu có): [ipiskəpəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của episcopacy là: danh từ|- chế độ giám mục quản lý nhà thờ|- các giám mục

31209. episcopal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giám mục|- (thuộc) chế độ giám mục quản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ episcopal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episcopal tính từ|- (thuộc) giám mục|- (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ|- nhà thờ tân giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episcopal
  • Phiên âm (nếu có): [ipiskəpəl]
  • Nghĩa tiếng việt của episcopal là: tính từ|- (thuộc) giám mục|- (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ|- nhà thờ tân giáo

31210. episcopalian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episcopalian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episcopalian danh từ|- người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ|- người theo nhà thờ tân giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episcopalian
  • Phiên âm (nếu có): [i,piskəpeiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của episcopalian là: danh từ|- người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ|- người theo nhà thờ tân giáo

31211. episcopally nghĩa tiếng việt là xem episcopal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episcopally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episcopallyxem episcopal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episcopally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của episcopally là: xem episcopal

31212. episcopate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục|- các giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episcopate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episcopate danh từ|- chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục|- các giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episcopate
  • Phiên âm (nếu có): [i,piskəpit]
  • Nghĩa tiếng việt của episcopate là: danh từ|- chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục|- các giám mục

31213. episcope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) đèn chiếu phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episcope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episcope danh từ|- (vật lý) đèn chiếu phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episcope
  • Phiên âm (nếu có): [,episkoup]
  • Nghĩa tiếng việt của episcope là: danh từ|- (vật lý) đèn chiếu phản xạ

31214. episeme nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu báo hiệu|- tín hiệu; dấu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episeme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episeme danh từ|- màu báo hiệu|- tín hiệu; dấu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episeme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của episeme là: danh từ|- màu báo hiệu|- tín hiệu; dấu hiệu

31215. episepalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đính trên lá dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episepalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episepalous tính từ|- đính trên lá dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episepalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của episepalous là: tính từ|- đính trên lá dài

31216. episiotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật rạch âm hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episiotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episiotomy danh từ|- thuật rạch âm hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episiotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của episiotomy là: danh từ|- thuật rạch âm hộ

31217. episkeletal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài bộ xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episkeletal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episkeletal tính từ|- ngoài bộ xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episkeletal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của episkeletal là: tính từ|- ngoài bộ xương

31218. episode nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch hy-lạp)|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episode danh từ|- phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch hy-lạp)|- đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episode
  • Phiên âm (nếu có): [,episoud]
  • Nghĩa tiếng việt của episode là: danh từ|- phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch hy-lạp)|- đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...)

31219. episodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episodic tính từ|- (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)|- chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episodic
  • Phiên âm (nếu có): [,episɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của episodic là: tính từ|- (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)|- chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi

31220. episodical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episodical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episodical tính từ|- (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)|- chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episodical
  • Phiên âm (nếu có): [,episɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của episodical là: tính từ|- (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)|- chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi

31221. episodically nghĩa tiếng việt là phó từ|- từng đoạn, từng hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episodically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episodically phó từ|- từng đoạn, từng hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episodically
  • Phiên âm (nếu có): [,episɔdikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của episodically là: phó từ|- từng đoạn, từng hồi

31222. episomal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thể bổ sung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episomal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episomal tính từ|- thuộc thể bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episomal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của episomal là: tính từ|- thuộc thể bổ sung

31223. episome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể bổ sung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episome danh từ|- (sinh học) thể bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của episome là: danh từ|- (sinh học) thể bổ sung

31224. epispastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm giộp da|* danh từ|- (y học) thuốc giộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epispastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epispastic tính từ|- (y học) làm giộp da|* danh từ|- (y học) thuốc giộp da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epispastic
  • Phiên âm (nếu có): [,epispæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của epispastic là: tính từ|- (y học) làm giộp da|* danh từ|- (y học) thuốc giộp da

31225. episperm nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ (hạt); bao (tinh trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episperm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episperm danh từ|- vỏ (hạt); bao (tinh trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episperm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của episperm là: danh từ|- vỏ (hạt); bao (tinh trùng)

31226. epispore nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ vách bào tử; vỏ ngoài bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epispore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epispore danh từ|- vỏ vách bào tử; vỏ ngoài bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epispore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epispore là: danh từ|- vỏ vách bào tử; vỏ ngoài bào tử

31227. episporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vỏ vách bào tử; thuộc vỏ ngoài bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episporous tính từ|- thuộc vỏ vách bào tử; thuộc vỏ ngoài bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episporous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của episporous là: tính từ|- thuộc vỏ vách bào tử; thuộc vỏ ngoài bào tử

31228. epistasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều epistases|- (sinh học) tính át gen|= dominan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistasis danh từ|- số nhiều epistases|- (sinh học) tính át gen|= dominant epistasis|+ tính lấn át gen trội|= recessive epistasis|+ tính lấn át gen lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epistasis là: danh từ|- số nhiều epistases|- (sinh học) tính át gen|= dominant epistasis|+ tính lấn át gen trội|= recessive epistasis|+ tính lấn át gen lặn

31229. epistasy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem epistasis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistasy danh từ|- xem epistasis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistasy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epistasy là: danh từ|- xem epistasis

31230. epistatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) lấn át gen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistatic tính từ|- (sinh học) lấn át gen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epistatic là: tính từ|- (sinh học) lấn át gen

31231. epistaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều epistaxes|- sự chảy máu cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistaxis danh từ|- số nhiều epistaxes|- sự chảy máu cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epistaxis là: danh từ|- số nhiều epistaxes|- sự chảy máu cam

31232. epistemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc trí thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistemic tính từ|- thuộc trí thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epistemic là: tính từ|- thuộc trí thức

31233. epistemologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) nhà nhận thức luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistemologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistemologist danh từ|- (triết học) nhà nhận thức luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistemologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epistemologist là: danh từ|- (triết học) nhà nhận thức luận

31234. epistemology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistemology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistemology danh từ|- (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistemology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epistemology là: danh từ|- (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận

31235. episternum nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương gian đòn; xương cán ức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ episternum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh episternum danh từ|- xương gian đòn; xương cán ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:episternum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của episternum là: danh từ|- xương gian đòn; xương cán ức

31236. epistle nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistle danh từ|- thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau)|- thư (một thể thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistle
  • Phiên âm (nếu có): [ipisl]
  • Nghĩa tiếng việt của epistle là: danh từ|- thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau)|- thư (một thể thơ)

31237. epistler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết thể thơ bằng thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistler danh từ|- người viết thể thơ bằng thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epistler là: danh từ|- người viết thể thơ bằng thư

31238. epistolarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay biết thư|* danh từ|- người viết thơ thể thư (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistolarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistolarian tính từ|- hay biết thư|* danh từ|- người viết thơ thể thư (trong văn học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistolarian
  • Phiên âm (nếu có): [i,pistəleəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của epistolarian là: tính từ|- hay biết thư|* danh từ|- người viết thơ thể thư (trong văn học)

31239. epistolary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thư từ; bằng thư từ; hợp với thư từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistolary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistolary tính từ|- (thuộc) thư từ; bằng thư từ; hợp với thư từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistolary
  • Phiên âm (nếu có): [ipistələri]
  • Nghĩa tiếng việt của epistolary là: tính từ|- (thuộc) thư từ; bằng thư từ; hợp với thư từ

31240. epistoler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người đọc thư sứ đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistoler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistoler danh từ|- (tôn giáo) người đọc thư sứ đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistoler
  • Phiên âm (nếu có): [ipistələ]
  • Nghĩa tiếng việt của epistoler là: danh từ|- (tôn giáo) người đọc thư sứ đồ

31241. epistoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) tấm trên miệng sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistoma danh từ|- (động vật) tấm trên miệng sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epistoma là: danh từ|- (động vật) tấm trên miệng sâu bọ

31242. epistrophe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistrophe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistrophe danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, cuối mệnh đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistrophe
  • Phiên âm (nếu có): [ipistrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của epistrophe là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, cuối mệnh đề)

31243. epistyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) acsitrap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epistyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epistyle danh từ|- (kiến trúc) acsitrap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epistyle
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:kitreiv]
  • Nghĩa tiếng việt của epistyle là: danh từ|- (kiến trúc) acsitrap

31244. epitaph nghĩa tiếng việt là danh từ|- mộ chi|- văn bia, văn mộ chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaph danh từ|- mộ chi|- văn bia, văn mộ chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaph
  • Phiên âm (nếu có): [epitɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của epitaph là: danh từ|- mộ chi|- văn bia, văn mộ chí

31245. epitaphic nghĩa tiếng việt là xem epitaph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaphicxem epitaph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaphic là: xem epitaph

31246. epitasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều epitases|- (sân khấu) đoạn kết của bi kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitasis danh từ|- số nhiều epitases|- (sân khấu) đoạn kết của bi kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitasis là: danh từ|- số nhiều epitases|- (sân khấu) đoạn kết của bi kịch

31247. epitaxial diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực kéo lớp mặt ngoài/ngoại duyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial diode(tech) đèn hai cực kéo lớp mặt ngoài/ngoại duyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial diode là: (tech) đèn hai cực kéo lớp mặt ngoài/ngoại duyên

31248. epitaxial film nghĩa tiếng việt là (tech) màng kéo lớp mặt ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial film(tech) màng kéo lớp mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial film
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial film là: (tech) màng kéo lớp mặt ngoài

31249. epitaxial growth nghĩa tiếng việt là (tech) sự tăng trưởng kéo lớp mặt ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial growth(tech) sự tăng trưởng kéo lớp mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial growth là: (tech) sự tăng trưởng kéo lớp mặt ngoài

31250. epitaxial junction nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tiếp giáp kéo lớp mặt ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial junction(tech) bộ tiếp giáp kéo lớp mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial junction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial junction là: (tech) bộ tiếp giáp kéo lớp mặt ngoài

31251. epitaxial layer deposition nghĩa tiếng việt là (tech) sự lắng đọng lớp mặt ngoài/ngoại duyên [tq],/epitaxi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial layer deposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial layer deposition(tech) sự lắng đọng lớp mặt ngoài/ngoại duyên [tq],/epitaxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial layer deposition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial layer deposition là: (tech) sự lắng đọng lớp mặt ngoài/ngoại duyên [tq],/epitaxi

31252. epitaxial layer isolation nghĩa tiếng việt là (tech) sự cách ly bằng lớp kéo mặt ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial layer isolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial layer isolation(tech) sự cách ly bằng lớp kéo mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial layer isolation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial layer isolation là: (tech) sự cách ly bằng lớp kéo mặt ngoài

31253. epitaxial resistor nghĩa tiếng việt là (tech) cái điện trở kéo lớp mặt ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial resistor(tech) cái điện trở kéo lớp mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial resistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial resistor là: (tech) cái điện trở kéo lớp mặt ngoài

31254. epitaxial scr nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng chất khuê kéo lớp mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial scr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial scr(tech) bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng chất khuê kéo lớp mặt ngoài, thirixto êpitaxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial scr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial scr là: (tech) bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng chất khuê kéo lớp mặt ngoài, thirixto êpitaxi

31255. epitaxial silicon nghĩa tiếng việt là (tech) chất khuê kéo lớp mặt ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial silicon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial silicon(tech) chất khuê kéo lớp mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial silicon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial silicon là: (tech) chất khuê kéo lớp mặt ngoài

31256. epitaxial transistor nghĩa tiếng việt là (tech) đèn tinh thể kéo lớp mặt ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial transistor(tech) đèn tinh thể kéo lớp mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial transistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial transistor là: (tech) đèn tinh thể kéo lớp mặt ngoài

31257. epitaxial varactor nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực biến dung kéo lớp mặt ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial varactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial varactor(tech) đèn hai cực biến dung kéo lớp mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial varactor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial varactor là: (tech) đèn hai cực biến dung kéo lớp mặt ngoài

31258. epitaxial wafer nghĩa tiếng việt là (tech) đĩa tinh thể kéo lớp mặt ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial wafer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial wafer(tech) đĩa tinh thể kéo lớp mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial wafer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial wafer là: (tech) đĩa tinh thể kéo lớp mặt ngoài

31259. epitaxial-mesa transistor nghĩa tiếng việt là (tech) đèn tinh thể kiểu mặt bàn-kéo lớp mặt ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxial-mesa transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxial-mesa transistor(tech) đèn tinh thể kiểu mặt bàn-kéo lớp mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxial-mesa transistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxial-mesa transistor là: (tech) đèn tinh thể kiểu mặt bàn-kéo lớp mặt ngoài

31260. epitaxy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitaxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitaxy danh từ|- sự mọc ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitaxy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitaxy là: danh từ|- sự mọc ghép

31261. epithalamia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều epithalamiums |/,epiθəleimjəmz/, epithalamia |(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithalamia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithalamia danh từ, số nhiều epithalamiums |/,epiθəleimjəmz/, epithalamia |/,epiθəleimjəm/|- bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithalamia
  • Phiên âm (nếu có): [,epiθəleimjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của epithalamia là: danh từ, số nhiều epithalamiums |/,epiθəleimjəmz/, epithalamia |/,epiθəleimjəm/|- bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới

31262. epithalamial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithalamial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithalamial tính từ|- (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithalamial
  • Phiên âm (nếu có): [,epiθəleimjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của epithalamial là: tính từ|- (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới

31263. epithalamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithalamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithalamic tính từ|- (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithalamic
  • Phiên âm (nếu có): [,epiθəleimjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của epithalamic là: tính từ|- (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới

31264. epithalamion nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều epithalamia|- thơ mừng đám cưới; bài hát mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithalamion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithalamion danh từ; số nhiều epithalamia|- thơ mừng đám cưới; bài hát mừng đám cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithalamion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epithalamion là: danh từ; số nhiều epithalamia|- thơ mừng đám cưới; bài hát mừng đám cưới

31265. epithalamium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều epithalamiums |/,epiθəleimjəmz/, epithalamia |(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithalamium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithalamium danh từ, số nhiều epithalamiums |/,epiθəleimjəmz/, epithalamia |/,epiθəleimjəm/|- bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithalamium
  • Phiên âm (nếu có): [,epiθəleimjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của epithalamium là: danh từ, số nhiều epithalamiums |/,epiθəleimjəmz/, epithalamia |/,epiθəleimjəm/|- bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới

31266. epithelial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) biểu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithelial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithelial tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) biểu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithelial
  • Phiên âm (nếu có): [,epiθ:ljəl]
  • Nghĩa tiếng việt của epithelial là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) biểu mô

31267. epithelialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phủ đầy biểu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithelialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithelialize ngoại động từ|- phủ đầy biểu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithelialize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epithelialize là: ngoại động từ|- phủ đầy biểu mô

31268. epithelioid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng biểu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithelioid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithelioid tính từ|- dạng biểu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithelioid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epithelioid là: tính từ|- dạng biểu mô

31269. epithelioma nghĩa tiếng việt là danh từ|- ung thư biểu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithelioma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithelioma danh từ|- ung thư biểu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithelioma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epithelioma là: danh từ|- ung thư biểu mô

31270. epitheliomatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ung thư biểu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitheliomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitheliomatous tính từ|- thuộc ung thư biểu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitheliomatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitheliomatous là: tính từ|- thuộc ung thư biểu mô

31271. epithelium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) biểu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithelium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithelium danh từ|- (sinh vật học) biểu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithelium
  • Phiên âm (nếu có): [,epiθ:ljəm]
  • Nghĩa tiếng việt của epithelium là: danh từ|- (sinh vật học) biểu mô

31272. epithelize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành biểu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithelize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithelize ngoại động từ|- biến thành biểu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithelize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epithelize là: ngoại động từ|- biến thành biểu mô

31273. epithem nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) mô thông nước; mô tiết|- (y học) thuốc dá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithem danh từ|- (sinh học) mô thông nước; mô tiết|- (y học) thuốc dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epithem là: danh từ|- (sinh học) mô thông nước; mô tiết|- (y học) thuốc dán

31274. epithet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) tính ngữ|- tên gọi có ý nghĩa (đặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithet danh từ|- (ngôn ngữ học) tính ngữ|- tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ ivan the terrible). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithet
  • Phiên âm (nếu có): [epiθet]
  • Nghĩa tiếng việt của epithet là: danh từ|- (ngôn ngữ học) tính ngữ|- tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ ivan the terrible)

31275. epithetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tính ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithetic tính từ|- (thuộc) tính ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithetic
  • Phiên âm (nếu có): [,epiθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của epithetic là: tính từ|- (thuộc) tính ngữ

31276. epithetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tính ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epithetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epithetical tính từ|- (thuộc) tính ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epithetical
  • Phiên âm (nếu có): [,epiθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của epithetical là: tính từ|- (thuộc) tính ngữ

31277. epitome nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu|- hình ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitome danh từ|- bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu|- hình ảnh thu nhỏ|=the worlds epitome|+ hình ảnh thu nhỏ của thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitome
  • Phiên âm (nếu có): [ipitəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của epitome là: danh từ|- bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu|- hình ảnh thu nhỏ|=the worlds epitome|+ hình ảnh thu nhỏ của thế giới

31278. epitomise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tóm tắt, cô lại|- là hình ảnh thu nhỏ của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitomise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitomise ngoại động từ|- tóm tắt, cô lại|- là hình ảnh thu nhỏ của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitomise
  • Phiên âm (nếu có): [ipitəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của epitomise là: ngoại động từ|- tóm tắt, cô lại|- là hình ảnh thu nhỏ của

31279. epitomist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tóm tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitomist danh từ|- người tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitomist
  • Phiên âm (nếu có): [ipitəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của epitomist là: danh từ|- người tóm tắt

31280. epitomize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tóm tắt, cô lại|- là hình ảnh thu nhỏ của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitomize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitomize ngoại động từ|- tóm tắt, cô lại|- là hình ảnh thu nhỏ của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitomize
  • Phiên âm (nếu có): [ipitəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của epitomize là: ngoại động từ|- tóm tắt, cô lại|- là hình ảnh thu nhỏ của

31281. epitomizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem epitomist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitomizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitomizer danh từ|- xem epitomist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitomizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitomizer là: danh từ|- xem epitomist

31282. epitrochoid nghĩa tiếng việt là êpitrocoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitrochoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitrochoidêpitrocoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitrochoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitrochoid là: êpitrocoit

31283. epitympanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trên màng nhĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epitympanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epitympanic tính từ|- (giải phẫu) trên màng nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epitympanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epitympanic là: tính từ|- (giải phẫu) trên màng nhĩ

31284. epizoa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều epizoa|- (động vật học) động vật ký sinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ epizoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epizoa danh từ, số nhiều epizoa|- (động vật học) động vật ký sinh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epizoa
  • Phiên âm (nếu có): [,epizouɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của epizoa là: danh từ, số nhiều epizoa|- (động vật học) động vật ký sinh ngoài

31285. epizoan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc động vật ký sinh ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epizoan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epizoan tính từ|- thuộc động vật ký sinh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epizoan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epizoan là: tính từ|- thuộc động vật ký sinh ngoài

31286. epizoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) ký sinh ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epizoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epizoic tính từ|- (động vật học) ký sinh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epizoic
  • Phiên âm (nếu có): [,epizouik]
  • Nghĩa tiếng việt của epizoic là: tính từ|- (động vật học) ký sinh ngoài

31287. epizoicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt vật ký sinh ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epizoicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epizoicide danh từ|- thuốc diệt vật ký sinh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epizoicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epizoicide là: danh từ|- thuốc diệt vật ký sinh ngoài

31288. epizoism nghĩa tiếng việt là xem epizoic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epizoism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epizoismxem epizoic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epizoism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epizoism là: xem epizoic

31289. epizoon nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều epizoa|- (động vật học) động vật ký sinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ epizoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epizoon danh từ, số nhiều epizoa|- (động vật học) động vật ký sinh ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epizoon
  • Phiên âm (nếu có): [,epizouɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của epizoon là: danh từ, số nhiều epizoa|- (động vật học) động vật ký sinh ngoài

31290. epizootic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh dịch động vật|* danh từ|- (như) epizo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epizootic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epizootic tính từ|- (thuộc) bệnh dịch động vật|* danh từ|- (như) epizooty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epizootic
  • Phiên âm (nếu có): [,epizouɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của epizootic là: tính từ|- (thuộc) bệnh dịch động vật|* danh từ|- (như) epizooty

31291. epizootically nghĩa tiếng việt là xem epizootic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epizootically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epizooticallyxem epizootic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epizootically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epizootically là: xem epizootic

31292. epizootiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu dịch động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epizootiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epizootiology danh từ|- khoa nghiên cứu dịch động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epizootiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epizootiology là: danh từ|- khoa nghiên cứu dịch động vật

31293. epizootology nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem epizootiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epizootology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epizootology danh từ|- xem epizootiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epizootology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epizootology là: danh từ|- xem epizootiology

31294. epizooty nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịch động vật ((cũng) epizootic)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epizooty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epizooty danh từ|- dịch động vật ((cũng) epizootic). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epizooty
  • Phiên âm (nếu có): [,epizouəti]
  • Nghĩa tiếng việt của epizooty là: danh từ|- dịch động vật ((cũng) epizootic)

31295. epns nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- kền mạ bạc (electroplated nickel silver)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epns (viết tắt)|- kền mạ bạc (electroplated nickel silver). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epns
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epns là: (viết tắt)|- kền mạ bạc (electroplated nickel silver)

31296. epoch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epoch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epoch danh từ|- sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...)|=to make an epoch|+ mở ra một kỷ nguyên||@epoch|- thời kỳ, giai đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epoch
  • Phiên âm (nếu có): [i:pɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của epoch là: danh từ|- sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...)|=to make an epoch|+ mở ra một kỷ nguyên||@epoch|- thời kỳ, giai đoạn

31297. epoch-making nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ epoch-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epoch-making tính từ|- mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử|=an epoch-making change|+ một biến cố lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epoch-making
  • Phiên âm (nếu có): [i:pɔk,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của epoch-making là: tính từ|- mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử|=an epoch-making change|+ một biến cố lịch sử

31298. epochal nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ epochal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epochal tính từ|- mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử|=an epoch-making change|+ một biến cố lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epochal
  • Phiên âm (nếu có): [i:pɔk,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của epochal là: tính từ|- mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử|=an epoch-making change|+ một biến cố lịch sử

31299. epode nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ êpot (thơ trữ tình câu dài câu ngắn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epode danh từ|- thơ êpot (thơ trữ tình câu dài câu ngắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epode
  • Phiên âm (nếu có): [epoud]
  • Nghĩa tiếng việt của epode là: danh từ|- thơ êpot (thơ trữ tình câu dài câu ngắn)

31300. eponyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eponyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eponyme danh từ|- người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eponyme
  • Phiên âm (nếu có): [epounim]
  • Nghĩa tiếng việt của eponyme là: danh từ|- người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...)

31301. eponymous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người được lấy tên (đặt cho một nơi, một t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eponymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eponymous tính từ|- (thuộc) người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eponymous
  • Phiên âm (nếu có): [ipɔniməs]
  • Nghĩa tiếng việt của eponymous là: tính từ|- (thuộc) người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...)

31302. eponymy nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc lấy tên người để đặt (cho đất đai, phát minh..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eponymy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eponymy danh từ|- việc lấy tên người để đặt (cho đất đai, phát minh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eponymy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eponymy là: danh từ|- việc lấy tên người để đặt (cho đất đai, phát minh...)

31303. epopee nghĩa tiếng việt là danh từ+ (epopee) |/epoupi:/|- thiên anh hùng ca, thiên sử thi|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ epopee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epopee danh từ+ (epopee) |/epoupi:/|- thiên anh hùng ca, thiên sử thi|* tính từ+ (epical) |/epikəl/|- có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi|- có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epopee
  • Phiên âm (nếu có): [epik]
  • Nghĩa tiếng việt của epopee là: danh từ+ (epopee) |/epoupi:/|- thiên anh hùng ca, thiên sử thi|* tính từ+ (epical) |/epikəl/|- có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi|- có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi

31304. epos nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên anh hùng ca cổ (truyền hình)|- thiên anh hùng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epos danh từ|- thiên anh hùng ca cổ (truyền hình)|- thiên anh hùng ca, thiên sử thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epos
  • Phiên âm (nếu có): [epɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của epos là: danh từ|- thiên anh hùng ca cổ (truyền hình)|- thiên anh hùng ca, thiên sử thi

31305. epoxide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) epoxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epoxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epoxide danh từ|- (hoá học) epoxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epoxide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epoxide là: danh từ|- (hoá học) epoxit

31306. epoxy nghĩa tiếng việt là tính từ|- epoxi, cầu oxy (- o -), vòng oxy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epoxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epoxy tính từ|- epoxi, cầu oxy (- o -), vòng oxy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epoxy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epoxy là: tính từ|- epoxi, cầu oxy (- o -), vòng oxy

31307. epoxy resin nghĩa tiếng việt là (tech) nhựa epoxi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epoxy resin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epoxy resin(tech) nhựa epoxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epoxy resin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epoxy resin là: (tech) nhựa epoxi

31308. eprom nghĩa tiếng việt là bộ nhớ rom xoá và lập trình được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eprom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eprombộ nhớ rom xoá và lập trình được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eprom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eprom là: bộ nhớ rom xoá và lập trình được

31309. eprom (erasable programmable read-only memory) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ chỉ đọc, thảo chương, và xóa được (éprôm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eprom (erasable programmable read-only memory) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eprom (erasable programmable read-only memory)(tech) bộ nhớ chỉ đọc, thảo chương, và xóa được (éprôm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eprom (erasable programmable read-only memory)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eprom (erasable programmable read-only memory) là: (tech) bộ nhớ chỉ đọc, thảo chương, và xóa được (éprôm)

31310. eps nghĩa tiếng việt là tệp eps (hình đồ họa phân giải cao)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epstệp eps (hình đồ họa phân giải cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eps là: tệp eps (hình đồ họa phân giải cao)

31311. epsilon nghĩa tiếng việt là #949;)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epsilon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epsilon #949;). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epsilon
  • Phiên âm (nếu có): [* danh từ|- epxilon (chữ cái hy-lạp)||@epsilon|- (tech) epsilon (épxilông)||@epsilon|- epsilon (&]
  • Nghĩa tiếng việt của epsilon là: #949;)

31312. epsom salts nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc tẩy manhê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epsom salts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epsom salts danh từ|- thuốc tẩy manhê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epsom salts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epsom salts là: danh từ|- thuốc tẩy manhê

31313. epu nghĩa tiếng việt là (econ) xem european payments union.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epu(econ) xem european payments union.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epu là: (econ) xem european payments union.

31314. epulis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) u lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epulis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epulis danh từ|- (y học) u lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epulis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epulis là: danh từ|- (y học) u lợi

31315. epulosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự làm sẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epulosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epulosis danh từ|- (y học) sự làm sẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epulosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epulosis là: danh từ|- (y học) sự làm sẹo

31316. epxonent nghĩa tiếng việt là số mũ|- e. of convergance (giải tích) số mũ hội tụ |- characte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epxonent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epxonentsố mũ|- e. of convergance (giải tích) số mũ hội tụ |- characteristice e. of field (đại số) bậc đặc trưng của trường |- fractional e. số mũ phân|- horizontal e. of abelian p-group loại ngang của p-nhóm aben|- imaginary e. số mũ ảo|- real e. số mũ thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epxonent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epxonent là: số mũ|- e. of convergance (giải tích) số mũ hội tụ |- characteristice e. of field (đại số) bậc đặc trưng của trường |- fractional e. số mũ phân|- horizontal e. of abelian p-group loại ngang của p-nhóm aben|- imaginary e. số mũ ảo|- real e. số mũ thực

31317. epyllion nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài sử thi ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ epyllion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh epyllion danh từ|- bài sử thi ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:epyllion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của epyllion là: danh từ|- bài sử thi ngắn

31318. equability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thay đổi, tính đều|- tính điềm đạm, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equability danh từ|- tính không thay đổi, tính đều|- tính điềm đạm, tính điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equability
  • Phiên âm (nếu có): [,ekwəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của equability là: danh từ|- tính không thay đổi, tính đều|- tính điềm đạm, tính điềm tĩnh

31319. equable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi, đều|=equable temperature|+ độ nhiệt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equable tính từ|- không thay đổi, đều|=equable temperature|+ độ nhiệt đều (không thay đổi)|- điềm đạm, điềm tĩnh (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equable
  • Phiên âm (nếu có): [ekwəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của equable là: tính từ|- không thay đổi, đều|=equable temperature|+ độ nhiệt đều (không thay đổi)|- điềm đạm, điềm tĩnh (người)

31320. equableness nghĩa tiếng việt là xem equable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equablenessxem equable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equableness là: xem equable

31321. equably nghĩa tiếng việt là phó từ|- điềm đạm, trầm tựnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equably phó từ|- điềm đạm, trầm tựnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equably là: phó từ|- điềm đạm, trầm tựnh

31322. equal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngang, bằng|- ngang sức (cuộc đấu...)|- đủ sức, đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equal tính từ|- ngang, bằng|- ngang sức (cuộc đấu...)|- đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được|=to be equal to ones responsibility|+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình|=to be equal to the occasion|+ có đủ khả năng đối phó với tình hình|=to be equal to someones expectation|+ đáp ứng được sự mong đợi của ai|- bình đẳng|* danh từ|- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức|- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau|* ngoại động từ|- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp||@equal|- bằng nhau, như nhau|- identically e. đồng nhất bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equal
  • Phiên âm (nếu có): [i:kwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của equal là: tính từ|- ngang, bằng|- ngang sức (cuộc đấu...)|- đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được|=to be equal to ones responsibility|+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình|=to be equal to the occasion|+ có đủ khả năng đối phó với tình hình|=to be equal to someones expectation|+ đáp ứng được sự mong đợi của ai|- bình đẳng|* danh từ|- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức|- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau|* ngoại động từ|- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp||@equal|- bằng nhau, như nhau|- identically e. đồng nhất bằng

31323. equal advantage nghĩa tiếng việt là (econ) lợi thế bình đẳng, lợi thế ngang bằng.|+ xem comparative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equal advantage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equal advantage(econ) lợi thế bình đẳng, lợi thế ngang bằng.|+ xem comparative advantage.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equal advantage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equal advantage là: (econ) lợi thế bình đẳng, lợi thế ngang bằng.|+ xem comparative advantage.

31324. equal employment opportunity act of đạo luật về cơ hội việc làm nghĩa tiếng việt là #- (econ) một đạo luật mở rộng vi phạm của mục vii của đạo l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equal employment opportunity act of đạo luật về cơ hội việc làm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equal employment opportunity act of đạo luật về cơ hội việc làm #- (econ) một đạo luật mở rộng vi phạm của mục vii của đạo luật quyền dân sự của mỹ năm 1964 sang các chính quyền tiểu bang và địa phương và cho phép uỷ ban cơ hội việc làm ngang nhau lập hồ sơ kiện tụng cho bản thân họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equal employment opportunity act of đạo luật về cơ hội việc làm
  • Phiên âm (nếu có): [bình đẳng]
  • Nghĩa tiếng việt của equal employment opportunity act of đạo luật về cơ hội việc làm là: #- (econ) một đạo luật mở rộng vi phạm của mục vii của đạo luật quyền dân sự của mỹ năm 1964 sang các chính quyền tiểu bang và địa phương và cho phép uỷ ban cơ hội việc làm ngang nhau lập hồ sơ kiện tụng cho bản thân họ.

31325. equal employment opportunity commision nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng.|+ một uỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equal employment opportunity commision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equal employment opportunity commision(econ) uỷ ban cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng.|+ một uỷ ban được thành lập để giải quyết những khiếu nại bắt nguồn từ sự thông qua đạo luật quyền dân sự của mỹ năm 1964. đạo luật này nghiêm cấm hành động phân biệt đối xử của các ông chủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equal employment opportunity commision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equal employment opportunity commision là: (econ) uỷ ban cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng.|+ một uỷ ban được thành lập để giải quyết những khiếu nại bắt nguồn từ sự thông qua đạo luật quyền dân sự của mỹ năm 1964. đạo luật này nghiêm cấm hành động phân biệt đối xử của các ông chủ.

31326. equal pay nghĩa tiếng việt là (econ) trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng.|+ sự công bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equal pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equal pay(econ) trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng.|+ sự công bằng giữa các giới về điều khoản và điều kiện việc làm: một khái niệm về trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, mặc dù định nghĩa về trả lương và công việc ngang nhau không giống nhau giữa các nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equal pay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equal pay là: (econ) trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng.|+ sự công bằng giữa các giới về điều khoản và điều kiện việc làm: một khái niệm về trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, mặc dù định nghĩa về trả lương và công việc ngang nhau không giống nhau giữa các nước.

31327. equal sacrifice theories nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equal sacrifice theories là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equal sacrifice theories(econ) lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng.|+ sự hy sinh cùng độ thoả dụng của những người trả thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equal sacrifice theories
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equal sacrifice theories là: (econ) lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng.|+ sự hy sinh cùng độ thoả dụng của những người trả thuế.

31328. equalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm bằng nhau, làm ngang nhau|- (thể dục,thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalise ngoại động từ|- làm bằng nhau, làm ngang nhau|- (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalise
  • Phiên âm (nếu có): [i:kwəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của equalise là: ngoại động từ|- làm bằng nhau, làm ngang nhau|- (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)

31329. equalitarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalitarian tính từ|- (chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng|* danh từ|- (chính trị) người theo chủ nghĩa bình đẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalitarian
  • Phiên âm (nếu có): [i,kwɔliteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của equalitarian là: tính từ|- (chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng|* danh từ|- (chính trị) người theo chủ nghĩa bình đẳng

31330. equalitarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) chủ nghĩa bình đẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalitarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalitarianism danh từ|- (chính trị) chủ nghĩa bình đẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalitarianism
  • Phiên âm (nếu có): [i,kwɔliteəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của equalitarianism là: danh từ|- (chính trị) chủ nghĩa bình đẳng

31331. equality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bằng, tính ngang bằng|- sự bình đẳng||@equalit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equality danh từ|- tính bằng, tính ngang bằng|- sự bình đẳng||@equality|- đẳng thức|- e. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức|- conditional e. đẳng thức có điều kiện|- continued e. dãy các đẳng thức|- substantial e. đẳng thức thực chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equality
  • Phiên âm (nếu có): [i:kwɔliti]
  • Nghĩa tiếng việt của equality là: danh từ|- tính bằng, tính ngang bằng|- sự bình đẳng||@equality|- đẳng thức|- e. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức|- conditional e. đẳng thức có điều kiện|- continued e. dãy các đẳng thức|- substantial e. đẳng thức thực chất

31332. equalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau|- (thể dục,thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalization danh từ|- sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau|- (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà||@equalization|- (tech) làm bằng (đ); quân bằng; bù; hiệu chỉnh||@equalization|- sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng|- phase e. sự cân bằng pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalization
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của equalization là: danh từ|- sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau|- (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà||@equalization|- (tech) làm bằng (đ); quân bằng; bù; hiệu chỉnh||@equalization|- sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng|- phase e. sự cân bằng pha

31333. equalization grants nghĩa tiếng việt là (econ) các khoản trợ cấp để cân bằng.|+ các quỹ do một chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalization grants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalization grants(econ) các khoản trợ cấp để cân bằng.|+ các quỹ do một chính phủ cấp cho các chính quyền địa phương với mục đích giảm mức độ không cân bằng trong thu nhập hay doanh thu do chính quyền địa phương thu được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalization grants
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equalization grants là: (econ) các khoản trợ cấp để cân bằng.|+ các quỹ do một chính phủ cấp cho các chính quyền địa phương với mục đích giảm mức độ không cân bằng trong thu nhập hay doanh thu do chính quyền địa phương thu được.

31334. equalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm bằng nhau, làm ngang nhau|- (thể dục,thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalize ngoại động từ|- làm bằng nhau, làm ngang nhau|- (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)||@equalize|- làm cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalize
  • Phiên âm (nếu có): [i:kwəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của equalize là: ngoại động từ|- làm bằng nhau, làm ngang nhau|- (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)||@equalize|- làm cân bằng

31335. equalized nghĩa tiếng việt là đượclàm cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalizedđượclàm cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equalized là: đượclàm cân bằng

31336. equalized delay line nghĩa tiếng việt là (tech) dây trễ bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalized delay line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalized delay line(tech) dây trễ bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalized delay line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equalized delay line là: (tech) dây trễ bù

31337. equalizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalizer danh từ|- người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau|- (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng||@equalizer|- (tech) bộ quân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalizer
  • Phiên âm (nếu có): [i:kwəlaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của equalizer là: danh từ|- người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau|- (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng||@equalizer|- (tech) bộ quân bằng

31338. equalizer coefficients nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số quân bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalizer coefficients là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalizer coefficients(tech) hệ số quân bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalizer coefficients
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equalizer coefficients là: (tech) hệ số quân bình

31339. equalizer least mean square (lms) nghĩa tiếng việt là (tech) quân bình bằng phương trung bình nhân tối thiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalizer least mean square (lms) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalizer least mean square (lms)(tech) quân bình bằng phương trung bình nhân tối thiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalizer least mean square (lms)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equalizer least mean square (lms) là: (tech) quân bình bằng phương trung bình nhân tối thiểu

31340. equalizing differences nghĩa tiếng việt là the theory of,(econ) lhuyết cân bằng chênh lệch|+ xem net advantag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalizing differences là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalizing differences the theory of,(econ) lhuyết cân bằng chênh lệch|+ xem net advantages.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalizing differences
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equalizing differences là: the theory of,(econ) lhuyết cân bằng chênh lệch|+ xem net advantages.

31341. equalizing pulse interval nghĩa tiếng việt là (tech) khoảng cách xung làm bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equalizing pulse interval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equalizing pulse interval(tech) khoảng cách xung làm bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equalizing pulse interval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equalizing pulse interval là: (tech) khoảng cách xung làm bằng

31342. equally nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equally phó từ|- bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equally
  • Phiên âm (nếu có): [i:kwəli]
  • Nghĩa tiếng việt của equally là: phó từ|- bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều

31343. equanimity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bình thản, tính trần tĩnh|- sự thư thái, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equanimity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equanimity danh từ|- tính bình thản, tính trần tĩnh|- sự thư thái, sự thanh thản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equanimity
  • Phiên âm (nếu có): [i:kwənimiti]
  • Nghĩa tiếng việt của equanimity là: danh từ|- tính bình thản, tính trần tĩnh|- sự thư thái, sự thanh thản

31344. equanimous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình thản; trấn tĩnh; thản nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equanimous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equanimous tính từ|- bình thản; trấn tĩnh; thản nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equanimous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equanimous là: tính từ|- bình thản; trấn tĩnh; thản nhiên

31345. equate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cân bằng, san bằng|- coi ngang, đặt ngang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equate ngoại động từ|- làm cân bằng, san bằng|- coi ngang, đặt ngang hàng|- (toán học) đặt thành phương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equate
  • Phiên âm (nếu có): [ikweit]
  • Nghĩa tiếng việt của equate là: ngoại động từ|- làm cân bằng, san bằng|- coi ngang, đặt ngang hàng|- (toán học) đặt thành phương trình

31346. equation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cân bằng|- lượng bù sai|- (toán học) phương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equation danh từ|- sự làm cân bằng|- lượng bù sai|- (toán học) phương trình||@equation|- (tech) phương trình (thức); đẳng phân||@equation|- phương trình|- in line coordinates phương trình theo toạ độ đường|- e. in point coordinates phương trình theo toạ độ điểm|- e. in plane coordinates phương trình theo toạ độ mặt|- e. of compatibility phương trình tương thích|- e. of dondition phương trình điều kiện|- e. of continuity phương trình liên tục|- e. of a curve phương trình đường cong|- e. of dynamics phương trình động lực|- e. of equilibrium phương trìnhcân bằng|- e. of higher degree phương trình bậc cao|- e. of motion phương trình chuyển động|- e. of variation phương trình biến phân|- e. of varied flow phương trình biến lưu|- e. of time phương trình thời gian|- accessory differential e.s phương trình vi phân phụ |- adjoint difference e. phương trình sai phân liên hợp|- alegbraic(al) e. phương trình đại số|- approximate e. phương trình xấp xỉ|- associated integral e. phương trình tích phân liên đới |- auxiliary e. phương trình bổ trợ |- auxiliary differential e. phương trình vi phân bổ trợ|- backward e. phương trình lùi|- binomial e. phương trình nhị thức|- biquadraitic e. phương trình trùng phương |- canonical differential e. phương trình vi phân chính tắc|- characteristic partial differential e. phương trình vi phân riêng đặc trưng|- class e. phương trìnhlớp|- comparison e. (giải tích) phương trình so sánh|- conditional e. phương trình có điều kiện|- confluent hypergeometric e. phương trình siêu bội hợp lưu|- cubic e. phương trình xiclic|- cyclic e. phương trình bậc ba|- defective e. phương trình hụt nghiệm|- delay differential e. phương trình vi phân trễ|- depressed e. phương trình hụt nghiệm|- derived e. phương trình dẫn suất|- determinantal e. phương trình chứa định thức|- differenci e. (giải tích) phương trình sai phân|- differential e. phương trình vi phân|- differential-difference e. phương trình vi-sai phân|- diffusion e. phương trìnhkhuyếch tán|- dominating e. phương trình trội|- elliptic(al) e. (giải tích) phương trình eliptic|- eikonal e. phương trình êcơnan|- equivalent e.s các phương trình tương đương|- estimating e. phương trình ước lượng|- exact differential e. phương trình với vi phân toàn phần|- exponential e. phương trình mũ|- fictitious e.s các phương trình ảo|- first order integro-differential e. phương trình vi - tích phân cấp một|- forward e. phương trình tiến|- functional e. phương trình hàm|- general e. phương trình tổng quát|- generalized hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu|- bội suy rộng|- heat conduction e., heat e. phương trình truyền nhiệt|- homogeneous differential e. phương trình vi phân thuần nhất|- homogeneous linear e.s phương trình tuyến tính thuần nhất|- phương trình đạo hàm riêng loại hypebon|- hypergeometric e. phương trình siêu bội|- hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội|- incompatible e.s, inconsistent e.s (đại số) các phương trình không tương thích|- indeterminate e. phương trình vô định|- indicial e.(giải tích) phương trình xác định|- integral e. of the first kind phương trình tích phân loại một|- integro-differential e. phương trình vi-tích phân|- intrinsic e.s of a space curve phương trình nội tại của đường cong ghềnh|- irrational e. phương trình vô |- irreduccible e. tỷ phương trình không khả quy|- linear e. (đại số) phương trình tuyến tính|- linear difference e. phương trình sai phân tuyến tính|- linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính|- linear homogeneous e. phương trình thuần nhất tuyến tính|- linear integral e. (of the 1 , 2 , 3 kind) phương trình vi phân tích|- phân tuyến tính (loại 1, 2, 3)|- linear partial differential e. phương trình vi phân riêng tuyến tính|- literal e. phương trình có hệ số bằng chữ|- logarithmic e. phương trình lôga|- matix e. phương trình ma trận|- menbrane e. phương trình màng|- minimal e. phương trình cực tiểu|- modular e. phương trình môđula|- momentum e. phương trình mômen|- multigrade e. phương trình nhiều bậc|- natural e. of a curve phương trình tự nhiên của đường cong|- non-homogeoeous differential e. phương trình vi phân không thuần nhất|- non-homogeoeous linear differential e phương trình vi phân tuyến tính|- không thuần nhất|- non-integrable e. phương trình không khả tích|- non linear differential e. phương trình vi phân phi tuyến tính|- normal e.s phương trình chuẩn tắc|- normalized e. phương trình chuẩn hoá|- numerical e. phương trình bằng số|- ordinary differential e. phương trình vi phân thường|- original e. phương trình xuất phát|- parametric e.s phương trình tham số |- partial difference e. phương trình sai phân riêng|- partial differential e. phương trình [vi phân riêng, đạo hàm riêng],|- polar e. phương trình cực|- polynomial e. phương trình đại số|- quadratic e. phương trình bậc hai |- quartic e. phương trình bậc bốn|- quasi linearr differential e. phương trình vi phân tựa tuyến tính|- quintic e. phương trình bậc năm|- reciprocal e. phương trình thuận nghịch|- reciprocal differential e. phương trình vi phân thuận nghịch|- reduced (characteristic) e. phương trình (đặc trưng ) rút gọn|- reduced wave e. (vật lí) phương trình sóng rút gọn|- reducible e. phương trình khả quy|- redundant e. phương trình thừa nghiệm|- resolvent e. phương trình giải thức|- retrospective e. phương trình cho phân phối quá khứ|- second order differential e. phương trìnhvi phân cấp hai|- second order integro differential phương trình vi - tích phân cấp hai|- second order linear differential e. phương trình vi tuyến tính cấp hai |- secular e. (đại số) phương trình [đặc trưng, thế kỷ],|- phương trình vi phân tuyến tính tự liên hợp|- simple e. phương trình tuyến tính|- simultaneous e.s hệ phương trình, các phương trình xét đồng thời|- standard e. (hình học) phương trình tiêu chuẩn|- strain-optical e. phương trình biến dạng quang|- symbolic e. phương trình ký hiệu|- tangential e. phương trình tuyến|- tangential e. of a net phương trình tuyến tính một lưới|- telegraph e. (giải tích) phương trình điện báo|- three moment e. phương trình ba mômen |- total e. phương trình vi phân toàn phần|- total difference e. phương trình sai phân toàn phần|- total differential e. phương trình vi phân toàn phần|- phương trình vi phân loại hoàn toàn hipebon|- transcendental e. phương trình siêu việt|- trigonometric e. phương trình lượng giác|- trinomial e. phương trình tam thức|- unicursal e. phương trình đơn hoạch|- universal resistance e. phương trình cản phổ dụng|- universal velocity e. phương trình vận tốc phổ dụng|- variation e. phương trình biến phân|- wave e. phương trình sóng|- wave differential e. phương trình vi phân sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equation
  • Phiên âm (nếu có): [ikweiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của equation là: danh từ|- sự làm cân bằng|- lượng bù sai|- (toán học) phương trình||@equation|- (tech) phương trình (thức); đẳng phân||@equation|- phương trình|- in line coordinates phương trình theo toạ độ đường|- e. in point coordinates phương trình theo toạ độ điểm|- e. in plane coordinates phương trình theo toạ độ mặt|- e. of compatibility phương trình tương thích|- e. of dondition phương trình điều kiện|- e. of continuity phương trình liên tục|- e. of a curve phương trình đường cong|- e. of dynamics phương trình động lực|- e. of equilibrium phương trìnhcân bằng|- e. of higher degree phương trình bậc cao|- e. of motion phương trình chuyển động|- e. of variation phương trình biến phân|- e. of varied flow phương trình biến lưu|- e. of time phương trình thời gian|- accessory differential e.s phương trình vi phân phụ |- adjoint difference e. phương trình sai phân liên hợp|- alegbraic(al) e. phương trình đại số|- approximate e. phương trình xấp xỉ|- associated integral e. phương trình tích phân liên đới |- auxiliary e. phương trình bổ trợ |- auxiliary differential e. phương trình vi phân bổ trợ|- backward e. phương trình lùi|- binomial e. phương trình nhị thức|- biquadraitic e. phương trình trùng phương |- canonical differential e. phương trình vi phân chính tắc|- characteristic partial differential e. phương trình vi phân riêng đặc trưng|- class e. phương trìnhlớp|- comparison e. (giải tích) phương trình so sánh|- conditional e. phương trình có điều kiện|- confluent hypergeometric e. phương trình siêu bội hợp lưu|- cubic e. phương trình xiclic|- cyclic e. phương trình bậc ba|- defective e. phương trình hụt nghiệm|- delay differential e. phương trình vi phân trễ|- depressed e. phương trình hụt nghiệm|- derived e. phương trình dẫn suất|- determinantal e. phương trình chứa định thức|- differenci e. (giải tích) phương trình sai phân|- differential e. phương trình vi phân|- differential-difference e. phương trình vi-sai phân|- diffusion e. phương trìnhkhuyếch tán|- dominating e. phương trình trội|- elliptic(al) e. (giải tích) phương trình eliptic|- eikonal e. phương trình êcơnan|- equivalent e.s các phương trình tương đương|- estimating e. phương trình ước lượng|- exact differential e. phương trình với vi phân toàn phần|- exponential e. phương trình mũ|- fictitious e.s các phương trình ảo|- first order integro-differential e. phương trình vi - tích phân cấp một|- forward e. phương trình tiến|- functional e. phương trình hàm|- general e. phương trình tổng quát|- generalized hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu|- bội suy rộng|- heat conduction e., heat e. phương trình truyền nhiệt|- homogeneous differential e. phương trình vi phân thuần nhất|- homogeneous linear e.s phương trình tuyến tính thuần nhất|- phương trình đạo hàm riêng loại hypebon|- hypergeometric e. phương trình siêu bội|- hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội|- incompatible e.s, inconsistent e.s (đại số) các phương trình không tương thích|- indeterminate e. phương trình vô định|- indicial e.(giải tích) phương trình xác định|- integral e. of the first kind phương trình tích phân loại một|- integro-differential e. phương trình vi-tích phân|- intrinsic e.s of a space curve phương trình nội tại của đường cong ghềnh|- irrational e. phương trình vô |- irreduccible e. tỷ phương trình không khả quy|- linear e. (đại số) phương trình tuyến tính|- linear difference e. phương trình sai phân tuyến tính|- linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính|- linear homogeneous e. phương trình thuần nhất tuyến tính|- linear integral e. (of the 1 , 2 , 3 kind) phương trình vi phân tích|- phân tuyến tính (loại 1, 2, 3)|- linear partial differential e. phương trình vi phân riêng tuyến tính|- literal e. phương trình có hệ số bằng chữ|- logarithmic e. phương trình lôga|- matix e. phương trình ma trận|- menbrane e. phương trình màng|- minimal e. phương trình cực tiểu|- modular e. phương trình môđula|- momentum e. phương trình mômen|- multigrade e. phương trình nhiều bậc|- natural e. of a curve phương trình tự nhiên của đường cong|- non-homogeoeous differential e. phương trình vi phân không thuần nhất|- non-homogeoeous linear differential e phương trình vi phân tuyến tính|- không thuần nhất|- non-integrable e. phương trình không khả tích|- non linear differential e. phương trình vi phân phi tuyến tính|- normal e.s phương trình chuẩn tắc|- normalized e. phương trình chuẩn hoá|- numerical e. phương trình bằng số|- ordinary differential e. phương trình vi phân thường|- original e. phương trình xuất phát|- parametric e.s phương trình tham số |- partial difference e. phương trình sai phân riêng|- partial differential e. phương trình [vi phân riêng, đạo hàm riêng],|- polar e. phương trình cực|- polynomial e. phương trình đại số|- quadratic e. phương trình bậc hai |- quartic e. phương trình bậc bốn|- quasi linearr differential e. phương trình vi phân tựa tuyến tính|- quintic e. phương trình bậc năm|- reciprocal e. phương trình thuận nghịch|- reciprocal differential e. phương trình vi phân thuận nghịch|- reduced (characteristic) e. phương trình (đặc trưng ) rút gọn|- reduced wave e. (vật lí) phương trình sóng rút gọn|- reducible e. phương trình khả quy|- redundant e. phương trình thừa nghiệm|- resolvent e. phương trình giải thức|- retrospective e. phương trình cho phân phối quá khứ|- second order differential e. phương trìnhvi phân cấp hai|- second order integro differential phương trình vi - tích phân cấp hai|- second order linear differential e. phương trình vi tuyến tính cấp hai |- secular e. (đại số) phương trình [đặc trưng, thế kỷ],|- phương trình vi phân tuyến tính tự liên hợp|- simple e. phương trình tuyến tính|- simultaneous e.s hệ phương trình, các phương trình xét đồng thời|- standard e. (hình học) phương trình tiêu chuẩn|- strain-optical e. phương trình biến dạng quang|- symbolic e. phương trình ký hiệu|- tangential e. phương trình tuyến|- tangential e. of a net phương trình tuyến tính một lưới|- telegraph e. (giải tích) phương trình điện báo|- three moment e. phương trình ba mômen |- total e. phương trình vi phân toàn phần|- total difference e. phương trình sai phân toàn phần|- total differential e. phương trình vi phân toàn phần|- phương trình vi phân loại hoàn toàn hipebon|- transcendental e. phương trình siêu việt|- trigonometric e. phương trình lượng giác|- trinomial e. phương trình tam thức|- unicursal e. phương trình đơn hoạch|- universal resistance e. phương trình cản phổ dụng|- universal velocity e. phương trình vận tốc phổ dụng|- variation e. phương trình biến phân|- wave e. phương trình sóng|- wave differential e. phương trình vi phân sóng

31347. equation of exchange nghĩa tiếng việt là (econ) phương trình trao đổi.|+ xem quantity theory of money.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equation of exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equation of exchange(econ) phương trình trao đổi.|+ xem quantity theory of money.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equation of exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equation of exchange là: (econ) phương trình trao đổi.|+ xem quantity theory of money.

31348. equation processor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ xử lý phương trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equation processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equation processor(tech) bộ xử lý phương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equation processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equation processor là: (tech) bộ xử lý phương trình

31349. equational nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cân bằng|- bù sai|- (toán học) (thuộc) phương t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equational tính từ|- làm cân bằng|- bù sai|- (toán học) (thuộc) phương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equational
  • Phiên âm (nếu có): [ikweiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của equational là: tính từ|- làm cân bằng|- bù sai|- (toán học) (thuộc) phương trình

31350. equationally nghĩa tiếng việt là xem equation||@equationally|- tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equationallyxem equation||@equationally|- tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equationally là: xem equation||@equationally|- tương đương

31351. equator nghĩa tiếng việt là danh từ|- xích đạo|- (như) equinoctial||@equator|- xích đạo|- e.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equator danh từ|- xích đạo|- (như) equinoctial||@equator|- xích đạo|- e. of an ellipsoid of revolution xích đạo của một elipxoit tròn xoay|- celestial e. xích đạo trời|- geographic e. xích đạo địa lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equator
  • Phiên âm (nếu có): [ikweitə]
  • Nghĩa tiếng việt của equator là: danh từ|- xích đạo|- (như) equinoctial||@equator|- xích đạo|- e. of an ellipsoid of revolution xích đạo của một elipxoit tròn xoay|- celestial e. xích đạo trời|- geographic e. xích đạo địa lý

31352. equatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xích đạo; gần xích đạo|* danh từ|- (vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equatorial tính từ|- (thuộc) xích đạo; gần xích đạo|* danh từ|- (vật lý) kính xích đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equatorial
  • Phiên âm (nếu có): [,ekwətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của equatorial là: tính từ|- (thuộc) xích đạo; gần xích đạo|* danh từ|- (vật lý) kính xích đạo

31353. equatorially nghĩa tiếng việt là xem equatorial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equatorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equatoriallyxem equatorial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equatorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equatorially là: xem equatorial

31354. equerry nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equerry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equerry danh từ|- viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)|- quan hầu (trong cung vua anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equerry
  • Phiên âm (nếu có): [ikweri]
  • Nghĩa tiếng việt của equerry là: danh từ|- viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)|- quan hầu (trong cung vua anh)

31355. equestrian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự cưỡi ngựa|=an equestrian statue|+ tượng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equestrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equestrian tính từ|- (thuộc) sự cưỡi ngựa|=an equestrian statue|+ tượng người cưỡi ngựa|* danh từ|- người cưỡi ngựa|- người làm xiếc trên ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equestrian
  • Phiên âm (nếu có): [i,kwestriən]
  • Nghĩa tiếng việt của equestrian là: tính từ|- (thuộc) sự cưỡi ngựa|=an equestrian statue|+ tượng người cưỡi ngựa|* danh từ|- người cưỡi ngựa|- người làm xiếc trên ngựa

31356. equestrianism nghĩa tiếng việt là xem equestrian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equestrianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equestrianismxem equestrian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equestrianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equestrianism là: xem equestrian

31357. equestrianship nghĩa tiếng việt là xem equestrian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equestrianship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equestrianshipxem equestrian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equestrianship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equestrianship là: xem equestrian

31358. equestrienne nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà cưỡi ngựa|- người đàn bà làm xiếc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equestrienne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equestrienne danh từ|- người đàn bà cưỡi ngựa|- người đàn bà làm xiếc trên ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equestrienne
  • Phiên âm (nếu có): [i,kwestrien]
  • Nghĩa tiếng việt của equestrienne là: danh từ|- người đàn bà cưỡi ngựa|- người đàn bà làm xiếc trên ngựa

31359. equi continuous nghĩa tiếng việt là liên tục đồng bậc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equi continuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equi continuousliên tục đồng bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equi continuous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equi continuous là: liên tục đồng bậc

31360. equiaffine nghĩa tiếng việt là đẳng afin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiaffine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiaffineđẳng afin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiaffine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equiaffine là: đẳng afin

31361. equiangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) đều góc, đẳng giác||@equiangular|- đẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiangular tính từ|- (toán học) đều góc, đẳng giác||@equiangular|- đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiangular
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwiæɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của equiangular là: tính từ|- (toán học) đều góc, đẳng giác||@equiangular|- đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác

31362. equiangular antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ăngten đẳng góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiangular antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiangular antenna(tech) ăngten đẳng góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiangular antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equiangular antenna là: (tech) ăngten đẳng góc

31363. equiareal nghĩa tiếng việt là có cùng diện tích; đẳng diện; bảo toàn diện tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiareal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiarealcó cùng diện tích; đẳng diện; bảo toàn diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiareal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equiareal là: có cùng diện tích; đẳng diện; bảo toàn diện tích

31364. equiaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiaxial tính từ|- đẳng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equiaxial là: tính từ|- đẳng trục

31365. equibalance nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cân bằng|* danh từ|- sự cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equibalance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equibalance ngoại động từ|- cân bằng|* danh từ|- sự cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equibalance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equibalance là: ngoại động từ|- cân bằng|* danh từ|- sự cân bằng

31366. equibiradiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) hai tia đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equibiradiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equibiradiate tính từ|- (sinh học) hai tia đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equibiradiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equibiradiate là: tính từ|- (sinh học) hai tia đều

31367. equicenter nghĩa tiếng việt là có cùng tâm, đẳng tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equicenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equicentercó cùng tâm, đẳng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equicenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equicenter là: có cùng tâm, đẳng tâm

31368. equicharacteristic nghĩa tiếng việt là (đại số) có đặc trưng như nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equicharacteristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equicharacteristic(đại số) có đặc trưng như nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equicharacteristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equicharacteristic là: (đại số) có đặc trưng như nhau

31369. equiconvergent nghĩa tiếng việt là hội tụ đồng đẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiconvergent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiconvergenthội tụ đồng đẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiconvergent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equiconvergent là: hội tụ đồng đẳng

31370. equidae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) họ ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equidae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equidae danh từ số nhiều|- (động vật học) họ ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equidae
  • Phiên âm (nếu có): [ikwi:di:]
  • Nghĩa tiếng việt của equidae là: danh từ số nhiều|- (động vật học) họ ngựa

31371. equidistance nghĩa tiếng việt là xem equidistant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equidistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equidistancexem equidistant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equidistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equidistance là: xem equidistant

31372. equidistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) cách đều||@equidistant|- cách đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equidistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equidistant tính từ|- (toán học) cách đều||@equidistant|- cách đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equidistant
  • Phiên âm (nếu có): [i:kwidistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của equidistant là: tính từ|- (toán học) cách đều||@equidistant|- cách đều

31373. equidistantly nghĩa tiếng việt là xem equidistant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equidistantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equidistantlyxem equidistant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equidistantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equidistantly là: xem equidistant

31374. equiffinity nghĩa tiếng việt là phép biến đổi đẳng afin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiffinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiffinityphép biến đổi đẳng afin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiffinity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equiffinity là: phép biến đổi đẳng afin

31375. equifrequent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng tần||@equifrequent|- đẳng tầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equifrequent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equifrequent tính từ|- đẳng tần||@equifrequent|- đẳng tầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equifrequent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equifrequent là: tính từ|- đẳng tần||@equifrequent|- đẳng tầm

31376. equifrom nghĩa tiếng việt là đẳng dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equifrom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equifromđẳng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equifrom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equifrom là: đẳng dạng

31377. equigranular nghĩa tiếng việt là tính từ|- đều hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equigranular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equigranular tính từ|- đều hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equigranular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equigranular là: tính từ|- đều hạt

31378. equilateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) đều (cạnh)|=an equilateral triangle|+ tam (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilateral tính từ|- (toán học) đều (cạnh)|=an equilateral triangle|+ tam giác đều|* danh từ (toán học)|- hình đều cạnh|- cạnh đều (với cạnh khác)||@equilateral|- đều (có cạnh bằng nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilateral
  • Phiên âm (nếu có): [i:kwilætərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của equilateral là: tính từ|- (toán học) đều (cạnh)|=an equilateral triangle|+ tam giác đều|* danh từ (toán học)|- hình đều cạnh|- cạnh đều (với cạnh khác)||@equilateral|- đều (có cạnh bằng nhau)

31379. equilaterally nghĩa tiếng việt là xem equilateral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilaterally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilaterallyxem equilateral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilaterally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equilaterally là: xem equilateral

31380. equilibrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực làm cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibrant danh từ|- lực làm cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibrant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equilibrant là: danh từ|- lực làm cân bằng

31381. equilibrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cân bằng|- cân bằng|* nội động từ|- cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibrate ngoại động từ|- làm cân bằng|- cân bằng|* nội động từ|- cân bằng|- làm đối trọng cho nhau||@equilibrate|- làm cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibrate
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwilaibreit]
  • Nghĩa tiếng việt của equilibrate là: ngoại động từ|- làm cân bằng|- cân bằng|* nội động từ|- cân bằng|- làm đối trọng cho nhau||@equilibrate|- làm cân bằng

31382. equilibration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cân bằng|- sự cân bằng|- sự làm đối trọng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibration danh từ|- sự làm cân bằng|- sự cân bằng|- sự làm đối trọng cho nhau||@equilibration|- sự cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibration
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwilaibreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của equilibration là: danh từ|- sự làm cân bằng|- sự cân bằng|- sự làm đối trọng cho nhau||@equilibration|- sự cân bằng

31383. equilibratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm đối trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibratory tính từ|- để làm đối trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibratory
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwilaibrətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của equilibratory là: tính từ|- để làm đối trọng

31384. equilibrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm xiếc trên dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibrist danh từ|- người làm xiếc trên dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibrist
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwilibrist]
  • Nghĩa tiếng việt của equilibrist là: danh từ|- người làm xiếc trên dây

31385. equilibristic nghĩa tiếng việt là xem equilibrist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibristicxem equilibrist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equilibristic là: xem equilibrist

31386. equilibrium nghĩa tiếng việt là (econ) cân bằng|+ một cụm thuật ngữ mượn từ môn vật lý để mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibrium(econ) cân bằng|+ một cụm thuật ngữ mượn từ môn vật lý để miêu tả tình huống, trong đó các tác nhân kinh tế hay tổng tác nhân kinh tế như thị trường, không có động lực gì để thay đổi hành vi kinh tế của mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equilibrium là: (econ) cân bằng|+ một cụm thuật ngữ mượn từ môn vật lý để miêu tả tình huống, trong đó các tác nhân kinh tế hay tổng tác nhân kinh tế như thị trường, không có động lực gì để thay đổi hành vi kinh tế của mình.

31387. equilibrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thăng bằng|- tính vô tư (trong nhận xét...)||@equi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibrium danh từ|- sự thăng bằng|- tính vô tư (trong nhận xét...)||@equilibrium|- (tech) cân bằng||@equilibrium|- sự cân bằng|- e. of forces sự cân bằng lực|- e. of a particle [of a body],sự cân bằng của một vật thể|- configuration e. cấu hình thăng bằng|- dynamic e. cân bằng động lực|- elastic e. cân bằng đàn hồi|- indifferent e. cân bằng không phân biệt|- labile e. (vật lí) cân bằng không ổn định|- mobile e. (điều khiển học) cân bằng di động|- neutral e. (cơ học) cân bằng không phân biệt|- phase e. (vật lí) cân bằng pha|- plastic e. cân bằng dẻo|- relative e. cân bằng tương đối|- semi-stable e. cân bằng nửa ổn định|- stable e. cân bằng ổn định|- trasient e. (điều khiển học) cân bằng động|- unstable e. (vật lí) cân bằng không ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibrium
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwilibriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của equilibrium là: danh từ|- sự thăng bằng|- tính vô tư (trong nhận xét...)||@equilibrium|- (tech) cân bằng||@equilibrium|- sự cân bằng|- e. of forces sự cân bằng lực|- e. of a particle [of a body],sự cân bằng của một vật thể|- configuration e. cấu hình thăng bằng|- dynamic e. cân bằng động lực|- elastic e. cân bằng đàn hồi|- indifferent e. cân bằng không phân biệt|- labile e. (vật lí) cân bằng không ổn định|- mobile e. (điều khiển học) cân bằng di động|- neutral e. (cơ học) cân bằng không phân biệt|- phase e. (vật lí) cân bằng pha|- plastic e. cân bằng dẻo|- relative e. cân bằng tương đối|- semi-stable e. cân bằng nửa ổn định|- stable e. cân bằng ổn định|- trasient e. (điều khiển học) cân bằng động|- unstable e. (vật lí) cân bằng không ổn định

31388. equilibrium aggregate output nghĩa tiếng việt là (econ) tổng sản lượng cân bằng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibrium aggregate output là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibrium aggregate output(econ) tổng sản lượng cân bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibrium aggregate output
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equilibrium aggregate output là: (econ) tổng sản lượng cân bằng.

31389. equilibrium error nghĩa tiếng việt là (econ) sai số cân bằng|+ khi một nhóm các biến số được liên kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibrium error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibrium error(econ) sai số cân bằng|+ khi một nhóm các biến số được liên kết với nhau trong một mô hình hồi quy là đồng liên kết (xem cointegration) thì thành phần nhiễu được gọi là sai số cân bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibrium error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equilibrium error là: (econ) sai số cân bằng|+ khi một nhóm các biến số được liên kết với nhau trong một mô hình hồi quy là đồng liên kết (xem cointegration) thì thành phần nhiễu được gọi là sai số cân bằng.

31390. equilibrium level of national income nghĩa tiếng việt là (econ) mức cân bằng của thu nhập quốc gia|+ mức cân bằng của t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibrium level of national income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibrium level of national income(econ) mức cân bằng của thu nhập quốc gia|+ mức cân bằng của thu nhập quốc gia không biểu hiện các xu hướng thay đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibrium level of national income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equilibrium level of national income là: (econ) mức cân bằng của thu nhập quốc gia|+ mức cân bằng của thu nhập quốc gia không biểu hiện các xu hướng thay đổi.

31391. equilibrium potential nghĩa tiếng việt là (tech) thế cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibrium potential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibrium potential(tech) thế cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibrium potential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equilibrium potential là: (tech) thế cân bằng

31392. equilibrium price nghĩa tiếng việt là (econ) giá cân bằng|+ giá tại đó thị trường ở trạng thái cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibrium price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibrium price(econ) giá cân bằng|+ giá tại đó thị trường ở trạng thái cân bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibrium price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equilibrium price là: (econ) giá cân bằng|+ giá tại đó thị trường ở trạng thái cân bằng.

31393. equilibrium rate of inflation nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ lạm phát cân bằng.|+ tỷ lệ lạm phát được hoàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilibrium rate of inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilibrium rate of inflation(econ) tỷ lệ lạm phát cân bằng.|+ tỷ lệ lạm phát được hoàn toàn dự báo trước. tỷ lệ lạm phát giá cả mà tại đó các kỳ vọng có thể trở thành hiện thực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilibrium rate of inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equilibrium rate of inflation là: (econ) tỷ lệ lạm phát cân bằng.|+ tỷ lệ lạm phát được hoàn toàn dự báo trước. tỷ lệ lạm phát giá cả mà tại đó các kỳ vọng có thể trở thành hiện thực.

31394. equilizing wage diffirentials nghĩa tiếng việt là (econ) cân bằng các mức chênh lệch tiền công.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equilizing wage diffirentials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equilizing wage diffirentials(econ) cân bằng các mức chênh lệch tiền công.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equilizing wage diffirentials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equilizing wage diffirentials là: (econ) cân bằng các mức chênh lệch tiền công.

31395. equimolecular nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng phân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equimolecular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equimolecular tính từ|- đẳng phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equimolecular
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwimoulekjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của equimolecular là: tính từ|- đẳng phân tử

31396. equimuliple nghĩa tiếng việt là cùng nhân tử, đồng nhân tử, các số đồng nhân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equimuliple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equimuliplecùng nhân tử, đồng nhân tử, các số đồng nhân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equimuliple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equimuliple là: cùng nhân tử, đồng nhân tử, các số đồng nhân tử

31397. equimultiple nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (toán học) số đẳng bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equimultiple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equimultiple danh từ, (thường) số nhiều|- (toán học) số đẳng bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equimultiple
  • Phiên âm (nếu có): [i:kwimʌltipl]
  • Nghĩa tiếng việt của equimultiple là: danh từ, (thường) số nhiều|- (toán học) số đẳng bội

31398. equinaharmonic nghĩa tiếng việt là đẳng phi điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equinaharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equinaharmonicđẳng phi điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equinaharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equinaharmonic là: đẳng phi điều

31399. equine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equine tính từ|- (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equine
  • Phiên âm (nếu có): [ikweiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của equine là: tính từ|- (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa

31400. equinoctial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điểm phân|* danh từ+ (equator) |/ikweitə/|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equinoctial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equinoctial tính từ|- (thuộc) điểm phân|* danh từ+ (equator) |/ikweitə/|- đường phân (điểm)|- (số nhiều) bão xuân phân, bão thu phân||@equinoctial|- (thuộc) phân điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equinoctial
  • Phiên âm (nếu có): [ikweiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của equinoctial là: tính từ|- (thuộc) điểm phân|* danh từ+ (equator) |/ikweitə/|- đường phân (điểm)|- (số nhiều) bão xuân phân, bão thu phân||@equinoctial|- (thuộc) phân điểm

31401. equinox nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm phân|=vernal equinox|+ xuân phân|=autumnal equinox|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equinox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equinox danh từ|- điểm phân|=vernal equinox|+ xuân phân|=autumnal equinox|+ thu phân|- (số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân||@equinox|- (thiên văn) phân điểm|- autummal e. thu phân |- vernal e. xuân phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equinox
  • Phiên âm (nếu có): [i:kwinɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của equinox là: danh từ|- điểm phân|=vernal equinox|+ xuân phân|=autumnal equinox|+ thu phân|- (số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân||@equinox|- (thiên văn) phân điểm|- autummal e. thu phân |- vernal e. xuân phân

31402. equip nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang bị (cho ai... cái gì)|=to equip an army w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equip ngoại động từ|- trang bị (cho ai... cái gì)|=to equip an army with modren weapons|+ trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equip
  • Phiên âm (nếu có): [ikwip]
  • Nghĩa tiếng việt của equip là: ngoại động từ|- trang bị (cho ai... cái gì)|=to equip an army with modren weapons|+ trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội

31403. equipage nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)|- cỗ xe (gồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipage danh từ|- đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)|- cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipage
  • Phiên âm (nếu có): [ekwipidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của equipage là: danh từ|- đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)|- cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)

31404. equipartition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân bố đều||@equipartition|- phân hoạch đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipartition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipartition danh từ|- sự phân bố đều||@equipartition|- phân hoạch đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipartition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equipartition là: danh từ|- sự phân bố đều||@equipartition|- phân hoạch đều

31405. equiphase nghĩa tiếng việt là (tech) đẳng vị tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiphase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiphase(tech) đẳng vị tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiphase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equiphase là: (tech) đẳng vị tướng

31406. equipment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang bị|- đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipment danh từ|- sự trang bị|- đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)|=electrical equipment|+ thiết bị điện|=control equipment|+ thiết bị điều khiển|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)||@equipment|- trang bị, dụng cụ, thiết bị, máy móc|- audio e. thiết bị âm thanh|- automatic control e. máy móc điều khiển tự động|- dislay e. máy báo hiệu|- electric e. trang bị điện|- industrial e. trang bị công nghiệp|- input e. thiết bị vào|- interconnecting e. thiết bị nối|- metering e. dụng cụ đo lường|- peripheral e. thiết bị ngoài|- production run e. trang bị sản xuất hàng loạt|- punched card e. (máy tính) thiết bị để đục lỗ bìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipment
  • Phiên âm (nếu có): [ikwipmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của equipment là: danh từ|- sự trang bị|- đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)|=electrical equipment|+ thiết bị điện|=control equipment|+ thiết bị điều khiển|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)||@equipment|- trang bị, dụng cụ, thiết bị, máy móc|- audio e. thiết bị âm thanh|- automatic control e. máy móc điều khiển tự động|- dislay e. máy báo hiệu|- electric e. trang bị điện|- industrial e. trang bị công nghiệp|- input e. thiết bị vào|- interconnecting e. thiết bị nối|- metering e. dụng cụ đo lường|- peripheral e. thiết bị ngoài|- production run e. trang bị sản xuất hàng loạt|- punched card e. (máy tính) thiết bị để đục lỗ bìa

31407. equipoise nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường) (nghĩa bóng)|- sự thăng bằng, sự cân bằng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipoise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipoise danh từ|- (thường) (nghĩa bóng)|- sự thăng bằng, sự cân bằng|- trọng lượng cân bằng, đối trọng|* ngoại động từ|- làm cân bằng|- làm đối trọng cho|- làm hồi hộp; làm thấp thỏm||@equipoise|- sự cân bằng, vật cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipoise
  • Phiên âm (nếu có): [ekwipɔiz]
  • Nghĩa tiếng việt của equipoise là: danh từ|- (thường) (nghĩa bóng)|- sự thăng bằng, sự cân bằng|- trọng lượng cân bằng, đối trọng|* ngoại động từ|- làm cân bằng|- làm đối trọng cho|- làm hồi hộp; làm thấp thỏm||@equipoise|- sự cân bằng, vật cân bằng

31408. equipolarization nghĩa tiếng việt là sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipolarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipolarizationsự cùng phân cực, sự đẳng phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipolarization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equipolarization là: sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực

31409. equipollence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipollence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipollence danh từ|- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipollence
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwipɔləns]
  • Nghĩa tiếng việt của equipollence là: danh từ|- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)

31410. equipollency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipollency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipollency danh từ|- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipollency
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwipɔləns]
  • Nghĩa tiếng việt của equipollency là: danh từ|- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)

31411. equipollent nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipollent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipollent tính từ|- bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...)|* danh từ|- vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về giá trị...)||@equipollent|- bằng nhau (vectơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipollent
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwipɔlənt]
  • Nghĩa tiếng việt của equipollent là: tính từ|- bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...)|* danh từ|- vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về giá trị...)||@equipollent|- bằng nhau (vectơ)

31412. equipollently nghĩa tiếng việt là xem equipollent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipollently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipollentlyxem equipollent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipollently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equipollently là: xem equipollent

31413. equiponderance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đối trọng, sự cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiponderance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiponderance danh từ|- sự đối trọng, sự cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiponderance
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwipɔndərənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của equiponderance là: danh từ|- sự đối trọng, sự cân bằng

31414. equiponderancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đối trọng, sự cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiponderancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiponderancy danh từ|- sự đối trọng, sự cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiponderancy
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwipɔndərənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của equiponderancy là: danh từ|- sự đối trọng, sự cân bằng

31415. equiponderant nghĩa tiếng việt là tính từ|- ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiponderant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiponderant tính từ|- ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với|* danh từ|- đối trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiponderant
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwipɔndərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của equiponderant là: tính từ|- ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với|* danh từ|- đối trọng

31416. equiponderate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đối trọng cho, làm cân bằng với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiponderate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiponderate ngoại động từ|- làm đối trọng cho, làm cân bằng với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiponderate
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwipɔndəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của equiponderate là: ngoại động từ|- làm đối trọng cho, làm cân bằng với

31417. equipontential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) đẳng thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipontential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipontential tính từ|- (vật lý) đẳng thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipontential
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kwipətenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của equipontential là: tính từ|- (vật lý) đẳng thế

31418. equipotent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng năng; đẳng thế|- toàn năng|- cân bằng thế năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipotent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipotent tính từ|- đẳng năng; đẳng thế|- toàn năng|- cân bằng thế năng|- (sinh học) có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ quan, tế bào)||@equipotent|- cùng lực lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipotent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equipotent là: tính từ|- đẳng năng; đẳng thế|- toàn năng|- cân bằng thế năng|- (sinh học) có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ quan, tế bào)||@equipotent|- cùng lực lượng

31419. equipotential nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng thế||@equipotential|- đẳng thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipotential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipotential tính từ|- đẳng thế||@equipotential|- đẳng thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipotential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equipotential là: tính từ|- đẳng thế||@equipotential|- đẳng thế

31420. equipotential cathode nghĩa tiếng việt là (tech) âm cực đẳng thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipotential cathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipotential cathode(tech) âm cực đẳng thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipotential cathode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equipotential cathode là: (tech) âm cực đẳng thế

31421. equipotential surface nghĩa tiếng việt là (tech) bề mặt đẳng thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equipotential surface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equipotential surface(tech) bề mặt đẳng thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equipotential surface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equipotential surface là: (tech) bề mặt đẳng thế

31422. equiprobable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xác suất ngang nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiprobable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiprobable tính từ|- có xác suất ngang nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiprobable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equiprobable là: tính từ|- có xác suất ngang nhau

31423. equiprojective nghĩa tiếng việt là đẳng xạ ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiprojective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiprojectiveđẳng xạ ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiprojective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equiprojective là: đẳng xạ ảnh

31424. equiresidual nghĩa tiếng việt là cùng thặng dư, đồng thặng dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equiresidual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equiresidualcùng thặng dư, đồng thặng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equiresidual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equiresidual là: cùng thặng dư, đồng thặng dư

31425. equisetacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cây tháp bút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equisetacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equisetacious tính từ|- (thuộc) cây tháp bút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equisetacious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equisetacious là: tính từ|- (thuộc) cây tháp bút

31426. equisetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cây tháp bút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equisetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equisetic tính từ|- thuộc cây tháp bút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equisetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equisetic là: tính từ|- thuộc cây tháp bút

31427. equisetum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây mộc tặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equisetum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equisetum danh từ|- (thực vật học) giống cây mộc tặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equisetum
  • Phiên âm (nếu có): [,ekwisi:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của equisetum là: danh từ|- (thực vật học) giống cây mộc tặc

31428. equisignal radio range beacon nghĩa tiếng việt là (tech) pha vô tuyến cự li có tín hiệu quân bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equisignal radio range beacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equisignal radio range beacon(tech) pha vô tuyến cự li có tín hiệu quân bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equisignal radio range beacon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equisignal radio range beacon là: (tech) pha vô tuyến cự li có tín hiệu quân bình

31429. equisummable nghĩa tiếng việt là đẳng khả tổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equisummable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equisummableđẳng khả tổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equisummable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equisummable là: đẳng khả tổng

31430. equitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- công bằng, vô tư|- hợp tình hợp lý (yêu sách...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equitable tính từ|- công bằng, vô tư|- hợp tình hợp lý (yêu sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equitable
  • Phiên âm (nếu có): [ekwitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của equitable là: tính từ|- công bằng, vô tư|- hợp tình hợp lý (yêu sách...)

31431. equitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính công bằng, tính vô tư|- tính hợp tình hợp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equitableness danh từ|- tính công bằng, tính vô tư|- tính hợp tình hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equitableness
  • Phiên âm (nếu có): [ekwitəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của equitableness là: danh từ|- tính công bằng, tính vô tư|- tính hợp tình hợp lý

31432. equitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- công bằng, không thiên vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equitably phó từ|- công bằng, không thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equitably là: phó từ|- công bằng, không thiên vị

31433. equitant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equitant tính từ|- (thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equitant
  • Phiên âm (nếu có): [ekwitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của equitant là: tính từ|- (thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá)

31434. equitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equitation danh từ|- (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equitation
  • Phiên âm (nếu có): [,ekwiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của equitation là: danh từ|- (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa

31435. equites nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ la-mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equites là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equites danh từ|- (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equites
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equites là: danh từ|- (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ la-mã)

31436. equities nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phần|+ còn được gọi là cổ phiếu thường, là những (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equities(econ) cổ phần|+ còn được gọi là cổ phiếu thường, là những cổ phiếu ở dạng vốn phát hành của một công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equities là: (econ) cổ phần|+ còn được gọi là cổ phiếu thường, là những cổ phiếu ở dạng vốn phát hành của một công ty.

31437. equitization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cổ phần hoá|* danh từ|- sự cổ phần hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equitization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equitization danh từ|- sự cổ phần hoá|* danh từ|- sự cổ phần hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equitization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equitization là: danh từ|- sự cổ phần hoá|* danh từ|- sự cổ phần hoá

31438. equitize nghĩa tiếng việt là động từ|- cổ phần hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equitize động từ|- cổ phần hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equitize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equitize là: động từ|- cổ phần hoá

31439. equity nghĩa tiếng việt là (econ) công bằng|+ công lý hay lẽ phải.||@equity|- (econ) vốn cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equity(econ) công bằng|+ công lý hay lẽ phải.||@equity|- (econ) vốn cổ phần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equity là: (econ) công bằng|+ công lý hay lẽ phải.||@equity|- (econ) vốn cổ phần.

31440. equity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính công bằng, tính vô tư|- tính hợp tình hợp lý|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equity danh từ|- tính công bằng, tính vô tư|- tính hợp tình hợp lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)|- (equity) công đoàn diễn viên|- (số nhiều) có phần không có lãi cố định|- giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equity
  • Phiên âm (nếu có): [ekwiti]
  • Nghĩa tiếng việt của equity là: danh từ|- tính công bằng, tính vô tư|- tính hợp tình hợp lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)|- (equity) công đoàn diễn viên|- (số nhiều) có phần không có lãi cố định|- giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)

31441. equity capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn cổ phần|+ xem equyties.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equity capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equity capital(econ) vốn cổ phần|+ xem equyties.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equity capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equity capital là: (econ) vốn cổ phần|+ xem equyties.

31442. equivalance scale nghĩa tiếng việt là (econ) thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi mức sống tương đương; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalance scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalance scale(econ) thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi mức sống tương đương; quy mô tương đương.|+ một hệ số hoặc một quyền số được dùng để đánh giá mức thu nhập hoặc tiêu dùng mà các gia đình bắt buộc phải có trong các hoàn cảnh khác nhau để đạt được một mức sống nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalance scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalance scale là: (econ) thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi mức sống tương đương; quy mô tương đương.|+ một hệ số hoặc một quyền số được dùng để đánh giá mức thu nhập hoặc tiêu dùng mà các gia đình bắt buộc phải có trong các hoàn cảnh khác nhau để đạt được một mức sống nhất định.

31443. equivalence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tương đương; sự tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalence danh từ|- tính tương đương; sự tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalence
  • Phiên âm (nếu có): [ikwivələns]
  • Nghĩa tiếng việt của equivalence là: danh từ|- tính tương đương; sự tương đương

31444. equivalence element nghĩa tiếng việt là (tech) phần tử tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalence element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalence element(tech) phần tử tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalence element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalence element là: (tech) phần tử tương đương

31445. equivalence nghĩa tiếng việt là (cy),sự tương đương|- e. of propositions tương đương của các mệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalence (cy),sự tương đương|- e. of propositions tương đương của các mệnh đề|- algebrai e. tương đương đại số |- analytic e. sự tương đương giải tích|- cardinal e. tương đương bản số|- natural e (đại số) tương đương tự nhiên|- topological e. tương đương tôpô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalence là: (cy),sự tương đương|- e. of propositions tương đương của các mệnh đề|- algebrai e. tương đương đại số |- analytic e. sự tương đương giải tích|- cardinal e. tương đương bản số|- natural e (đại số) tương đương tự nhiên|- topological e. tương đương tôpô

31446. equivalency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tương đương; sự tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalency danh từ|- tính tương đương; sự tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalency
  • Phiên âm (nếu có): [ikwivələns]
  • Nghĩa tiếng việt của equivalency là: danh từ|- tính tương đương; sự tương đương

31447. equivalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương đương|* danh từ|- vật tương đương, từ tương đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent tính từ|- tương đương|* danh từ|- vật tương đương, từ tương đương|- (kỹ thuật) đương lượng||@equivalent|- tương đương|- almost e. gần tương đương, hầu tương đương|- conformally e. tương đương bảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent
  • Phiên âm (nếu có): [ikwivələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent là: tính từ|- tương đương|* danh từ|- vật tương đương, từ tương đương|- (kỹ thuật) đương lượng||@equivalent|- tương đương|- almost e. gần tương đương, hầu tương đương|- conformally e. tương đương bảo giác

31448. equivalent circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent circuit(tech) mạch tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent circuit là: (tech) mạch tương đương

31449. equivalent commodity scale nghĩa tiếng việt là (econ) thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi hàng hoá tiêu dùng tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent commodity scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent commodity scale(econ) thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi hàng hoá tiêu dùng tương đương.|+ một hệ số biểu thị bằng số áp dụng cho mức tiêu dùng các hàng hoá nhất định của các giá đình trong các hoàn cảnh khác nhau để chỉ ra mức tiêu dùng mà mỗi gia đình cần có để đạt được mức sống nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent commodity scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent commodity scale là: (econ) thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi hàng hoá tiêu dùng tương đương.|+ một hệ số biểu thị bằng số áp dụng cho mức tiêu dùng các hàng hoá nhất định của các giá đình trong các hoàn cảnh khác nhau để chỉ ra mức tiêu dùng mà mỗi gia đình cần có để đạt được mức sống nhất định.

31450. equivalent diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent diode(tech) đèn hai cực tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent diode là: (tech) đèn hai cực tương đương

31451. equivalent income scale nghĩa tiếng việt là (econ) thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent income scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent income scale(econ) thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương|+ một hệ số bằng số áp dụng đối với mức thu nhập của các gia đình cần có để đạt tới mức sống nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent income scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent income scale là: (econ) thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương|+ một hệ số bằng số áp dụng đối với mức thu nhập của các gia đình cần có để đạt tới mức sống nhất định.

31452. equivalent inductance nghĩa tiếng việt là (tech) điện cảm tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent inductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent inductance(tech) điện cảm tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent inductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent inductance là: (tech) điện cảm tương đương

31453. equivalent load nghĩa tiếng việt là (tech) gánh tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent load(tech) gánh tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent load là: (tech) gánh tương đương

31454. equivalent network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent network(tech) mạng tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent network là: (tech) mạng tương đương

31455. equivalent noise level nghĩa tiếng việt là (tech) mức nhiễu âm tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent noise level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent noise level(tech) mức nhiễu âm tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent noise level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent noise level là: (tech) mức nhiễu âm tương đương

31456. equivalent parallel resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở song song tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent parallel resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent parallel resistance(tech) điện trở song song tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent parallel resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent parallel resistance là: (tech) điện trở song song tương đương

31457. equivalent resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent resistance(tech) điện trở tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent resistance là: (tech) điện trở tương đương

31458. equivalent series resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở nối tiếp tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent series resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent series resistance(tech) điện trở nối tiếp tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent series resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent series resistance là: (tech) điện trở nối tiếp tương đương

31459. equivalent sine wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng hình sin tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent sine wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent sine wave(tech) sóng hình sin tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent sine wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent sine wave là: (tech) sóng hình sin tương đương

31460. equivalent variation nghĩa tiếng việt là (econ) mức biến động tương đương|+ xem consumers surplus.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent variation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent variation(econ) mức biến động tương đương|+ xem consumers surplus.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent variation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent variation là: (econ) mức biến động tương đương|+ xem consumers surplus.

31461. equivalent voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalent voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalent voltage(tech) điện áp tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalent voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalent voltage là: (tech) điện áp tương đương

31462. equivalently nghĩa tiếng việt là xem equivalent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalentlyxem equivalent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalently là: xem equivalent

31463. equivalve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) hai mảnh vỏ đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivalve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivalve danh từ|- (sinh học) hai mảnh vỏ đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivalve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivalve là: danh từ|- (sinh học) hai mảnh vỏ đều

31464. equivariant nghĩa tiếng việt là đẳng biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivariant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivariantđẳng biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivariant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivariant là: đẳng biến

31465. equivocal nghĩa tiếng việt là tính từ|- lập lờ, nước đôi, hai nghĩa|=an equivocal reply|+ câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivocal tính từ|- lập lờ, nước đôi, hai nghĩa|=an equivocal reply|+ câu trả lời lập lờ, nước đôi|- đáng nghi ngờ, khả nghi|=an equivocal conduct|+ cách cư xử khả nghi|- không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định|=an equivocal outcome|+ kết quả không rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivocal
  • Phiên âm (nếu có): [ikwivəkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của equivocal là: tính từ|- lập lờ, nước đôi, hai nghĩa|=an equivocal reply|+ câu trả lời lập lờ, nước đôi|- đáng nghi ngờ, khả nghi|=an equivocal conduct|+ cách cư xử khả nghi|- không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định|=an equivocal outcome|+ kết quả không rõ rệt

31466. equivocality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivocality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivocality danh từ|- tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa|- tính khả nghi, tính đáng ngờ|- tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivocality
  • Phiên âm (nếu có): [i,kwivəkæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của equivocality là: danh từ|- tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa|- tính khả nghi, tính đáng ngờ|- tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định

31467. equivocally nghĩa tiếng việt là xem equivocal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivocally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivocallyxem equivocal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivocally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của equivocally là: xem equivocal

31468. equivocalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivocalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivocalness danh từ|- tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa|- tính khả nghi, tính đáng ngờ|- tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivocalness
  • Phiên âm (nếu có): [i,kwivəkæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của equivocalness là: danh từ|- tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa|- tính khả nghi, tính đáng ngờ|- tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định

31469. equivocate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói lập lờ, nói nước đôi||@equivocate|- làm mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivocate nội động từ|- nói lập lờ, nói nước đôi||@equivocate|- làm mập mờ, biểu thị nước đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivocate
  • Phiên âm (nếu có): [ikwivəkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của equivocate là: nội động từ|- nói lập lờ, nói nước đôi||@equivocate|- làm mập mờ, biểu thị nước đôi

31470. equivocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói lập lờ, sự nói nước đôi|- lời nói lập lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivocation danh từ|- sự nói lập lờ, sự nói nước đôi|- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa||@equivocation|- sự mập mờ, sự biểu thị nước đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivocation
  • Phiên âm (nếu có): [i,kwivəkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của equivocation là: danh từ|- sự nói lập lờ, sự nói nước đôi|- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa||@equivocation|- sự mập mờ, sự biểu thị nước đôi

31471. equivocator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói lập lờ, người nói nước đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivocator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivocator danh từ|- người nói lập lờ, người nói nước đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivocator
  • Phiên âm (nếu có): [ikwivəkeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của equivocator là: danh từ|- người nói lập lờ, người nói nước đôi

31472. equivoke nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivoke danh từ|- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa|- sự chơi chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivoke
  • Phiên âm (nếu có): [ekwivouk]
  • Nghĩa tiếng việt của equivoke là: danh từ|- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa|- sự chơi chữ

31473. equivoque nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ equivoque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh equivoque danh từ|- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa|- sự chơi chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:equivoque
  • Phiên âm (nếu có): [ekwivouk]
  • Nghĩa tiếng việt của equivoque là: danh từ|- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa|- sự chơi chữ

31474. er nghĩa tiếng việt là thán từ|- a à! ờ ờ!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ er là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh er thán từ|- a à! ờ ờ!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:er
  • Phiên âm (nếu có): [ə:]
  • Nghĩa tiếng việt của er là: thán từ|- a à! ờ ờ!

31475. era nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời đại, kỷ nguyên|=christian era|+ công nguyên|- (đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ era là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh era danh từ|- thời đại, kỷ nguyên|=christian era|+ công nguyên|- (địa lý,địa chất) đại|=mesozoic era|+ đại trung sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:era
  • Phiên âm (nếu có): [iərə]
  • Nghĩa tiếng việt của era là: danh từ|- thời đại, kỷ nguyên|=christian era|+ công nguyên|- (địa lý,địa chất) đại|=mesozoic era|+ đại trung sinh

31476. eradiate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phát xạ, phát tia (sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eradiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eradiate nội động từ|- phát xạ, phát tia (sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eradiate
  • Phiên âm (nếu có): [ireidieit]
  • Nghĩa tiếng việt của eradiate là: nội động từ|- phát xạ, phát tia (sáng)

31477. eradiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát xạ, sự phát tia (sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eradiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eradiation danh từ|- sự phát xạ, sự phát tia (sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eradiation
  • Phiên âm (nếu có): [i,reidieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của eradiation là: danh từ|- sự phát xạ, sự phát tia (sáng)

31478. eradicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhổ rễ được|- có thể trừ tiệt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eradicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eradicable tính từ|- có thể nhổ rễ được|- có thể trừ tiệt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eradicable
  • Phiên âm (nếu có): [irædikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của eradicable là: tính từ|- có thể nhổ rễ được|- có thể trừ tiệt được

31479. eradicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhổ rễ|- trừ tiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eradicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eradicate ngoại động từ|- nhổ rễ|- trừ tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eradicate
  • Phiên âm (nếu có): [irædikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của eradicate là: ngoại động từ|- nhổ rễ|- trừ tiệt

31480. eradication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhổ rễ|- sự trừ tiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eradication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eradication danh từ|- sự nhổ rễ|- sự trừ tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eradication
  • Phiên âm (nếu có): [i,rædikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của eradication là: danh từ|- sự nhổ rễ|- sự trừ tiệt

31481. eradicative nghĩa tiếng việt là xem eradicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eradicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eradicativexem eradicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eradicative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eradicative là: xem eradicate

31482. eradicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhổ rễ, người bài trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ eradicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh eradicator danh từ|- người nhổ rễ, người bài trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:eradicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của eradicator là: danh từ|- người nhổ rễ, người bài trừ

31483. erasability nghĩa tiếng việt là xem erase(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erasability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erasabilityxem erase. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erasability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erasability là: xem erase

31484. erasable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xoá, có thể xoá bỏ||@erasable|- (tech) xóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erasable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erasable tính từ|- có thể xoá, có thể xoá bỏ||@erasable|- (tech) xóa được||@erasable|- (máy tính) xoá khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erasable
  • Phiên âm (nếu có): [ireizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của erasable là: tính từ|- có thể xoá, có thể xoá bỏ||@erasable|- (tech) xóa được||@erasable|- (máy tính) xoá khử

31485. erasable memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ xóa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erasable memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erasable memory(tech) bộ nhớ xóa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erasable memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erasable memory là: (tech) bộ nhớ xóa được

31486. erasable optical storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ quang xóa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erasable optical storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erasable optical storage(tech) bộ trữ quang xóa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erasable optical storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erasable optical storage là: (tech) bộ trữ quang xóa được

31487. erasable programmable rom (eprom) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ thảo chương và xóa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erasable programmable rom (eprom) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erasable programmable rom (eprom)(tech) bộ nhớ thảo chương và xóa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erasable programmable rom (eprom)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erasable programmable rom (eprom) là: (tech) bộ nhớ thảo chương và xóa được

31488. erasable rom = erasable programmable rom nghĩa tiếng việt là (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erasable rom = erasable programmable rom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erasable rom = erasable programmable rom(tech). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erasable rom = erasable programmable rom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erasable rom = erasable programmable rom là: (tech)

31489. erasable storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ xóa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erasable storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erasable storage(tech) bộ trữ xóa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erasable storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erasable storage là: (tech) bộ trữ xóa được

31490. erase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xoá, xoá bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erase ngoại động từ|- xoá, xoá bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erase
  • Phiên âm (nếu có): [ireiz]
  • Nghĩa tiếng việt của erase là: ngoại động từ|- xoá, xoá bỏ

31491. erase character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự xóa = delete character(…)


Nghĩa tiếng việt của từ erase character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh erase character(tech) ký tự xóa = delete character. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:erase character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của erase character là: (tech) ký tự xóa = delete character

Để lại tin nhắn của bạn

0 Nhận xét


Free counters!