About Me

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng trong bộ từ điển Anh Việt bỏ túi 2021 - Thông dụng phổ biến khi đi du lịch nước ngoài! (P7)

Rảnh rỗi ngồi làm lại mấy cái giấy mời cho các bạn bè trong đợt dịch chuẩn bị cho đợt đi du lịch nước ngoài tiếp theo của team admin khochat.comdulichdau.com, admin mới thấy vốn tiếng anh đã đã hơi quên do cả 2 năm nay dịch không thể đi du lịch. Do đó bài viết này là serial 120.000 từ tiếng anh thông dụng admin sưu tầm lại. Nếu bạn nào muốn file excel để tiện tra cứu và bỏ túi, hãy nhắn tin bên dưới để lấy file miễn phí nhé!

Để tìm nhanh từ bạn muốn, đơn giản hãy gõ lên thanh tìm kiếm ở bên trên website là nhanh nhất nhé!

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng sử dụng thường xuyên 2021 (P7)



55537. marginal per capita reinvestment quotient criterio nghĩa tiếng việt là (econ) tiêu chuẩn về thương số tái đầu tư cận biên theo đầu ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal per capita reinvestment quotient criterio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal per capita reinvestment quotient criterio(econ) tiêu chuẩn về thương số tái đầu tư cận biên theo đầu người.|+ là một tiêu chuẩn về đầu tư với mục tiêu tối đa hoá thu nhập bình quân đầu người tại một thời điểm trong tương lai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal per capita reinvestment quotient criterio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal per capita reinvestment quotient criterio là: (econ) tiêu chuẩn về thương số tái đầu tư cận biên theo đầu người.|+ là một tiêu chuẩn về đầu tư với mục tiêu tối đa hoá thu nhập bình quân đầu người tại một thời điểm trong tương lai.

55538. marginal physical product nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm vật chất cận biên.|+ là mức tăng thêm tổng sả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal physical product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal physical product(econ) sản phẩm vật chất cận biên.|+ là mức tăng thêm tổng sản lượng nhờ việc sử dụng thêm một đơn vị lao động và có thể dẫn xuất từ hàm sản xuất, với điều kiện các yếu tố khác không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal physical product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal physical product là: (econ) sản phẩm vật chất cận biên.|+ là mức tăng thêm tổng sản lượng nhờ việc sử dụng thêm một đơn vị lao động và có thể dẫn xuất từ hàm sản xuất, với điều kiện các yếu tố khác không đổi.

55539. marginal principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên lý cận biên.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal principle(econ) nguyên lý cận biên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal principle là: (econ) nguyên lý cận biên.

55540. marginal product nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm cận biên.|+ là sản lượng tăng thêm do sử dụng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal product(econ) sản phẩm cận biên.|+ là sản lượng tăng thêm do sử dụng thêm một đơn vị đầu vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal product là: (econ) sản phẩm cận biên.|+ là sản lượng tăng thêm do sử dụng thêm một đơn vị đầu vào.

55541. marginal product of labors nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm cận biên của lao động.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal product of labors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal product of labors(econ) sản phẩm cận biên của lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal product of labors
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal product of labors là: (econ) sản phẩm cận biên của lao động.

55542. marginal productivity doctrine nghĩa tiếng việt là (econ) học thuyết về năng suất cận biên.|+ học thuyết này cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal productivity doctrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal productivity doctrine(econ) học thuyết về năng suất cận biên.|+ học thuyết này cho rằng một chủ sử dụng lao động mong muốn tối đa hoá lợi nhuận của mình sẽ chịu sự chi phối của quy luật về năng suất biên giảm dần, theo đó các đơn vị lao động lần lượt được sử dụng sẽ tạo ra các đơn vị sản lượng giảm dần tương ứng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal productivity doctrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal productivity doctrine là: (econ) học thuyết về năng suất cận biên.|+ học thuyết này cho rằng một chủ sử dụng lao động mong muốn tối đa hoá lợi nhuận của mình sẽ chịu sự chi phối của quy luật về năng suất biên giảm dần, theo đó các đơn vị lao động lần lượt được sử dụng sẽ tạo ra các đơn vị sản lượng giảm dần tương ứng.

55543. marginal propensity to comsume (mpc) nghĩa tiếng việt là (econ) thiên hướng tiêu dùng cận biên.|+ là mức thay đổi trong t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal propensity to comsume (mpc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal propensity to comsume (mpc)(econ) thiên hướng tiêu dùng cận biên.|+ là mức thay đổi trong tiêu dùng do tăng thêm một đơn vị thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal propensity to comsume (mpc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal propensity to comsume (mpc) là: (econ) thiên hướng tiêu dùng cận biên.|+ là mức thay đổi trong tiêu dùng do tăng thêm một đơn vị thu nhập.

55544. marginal propensity to import nghĩa tiếng việt là (econ) thiên hướng nhập khẩu cận biên.|+ là mức thay đổi nhập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal propensity to import là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal propensity to import(econ) thiên hướng nhập khẩu cận biên.|+ là mức thay đổi nhập khẩu do thay đổi một đơn vị thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal propensity to import
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal propensity to import là: (econ) thiên hướng nhập khẩu cận biên.|+ là mức thay đổi nhập khẩu do thay đổi một đơn vị thu nhập.

55545. marginal propensity to save (mps) nghĩa tiếng việt là (econ) thiên hướng tiết kiệm cận biên.|+ là mức thay đổi tiết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal propensity to save (mps) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal propensity to save (mps)(econ) thiên hướng tiết kiệm cận biên.|+ là mức thay đổi tiết kiệm do thay đổi một đơn vị thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal propensity to save (mps)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal propensity to save (mps) là: (econ) thiên hướng tiết kiệm cận biên.|+ là mức thay đổi tiết kiệm do thay đổi một đơn vị thu nhập.

55546. marginal propensity to tax nghĩa tiếng việt là (econ) thiên hướng đánh thuế cận biên.|+ là mức thay đổi trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal propensity to tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal propensity to tax(econ) thiên hướng đánh thuế cận biên.|+ là mức thay đổi trong thu nhập về thuế do thay đổi một đơn vị thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal propensity to tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal propensity to tax là: (econ) thiên hướng đánh thuế cận biên.|+ là mức thay đổi trong thu nhập về thuế do thay đổi một đơn vị thu nhập.

55547. marginal propensity to withdraw nghĩa tiếng việt là (econ) thiên hướng rút tiền cận biên.|+ là mức thay đổi những (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal propensity to withdraw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal propensity to withdraw(econ) thiên hướng rút tiền cận biên.|+ là mức thay đổi những khoản rút tiền do thay đổi một đơn vị thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal propensity to withdraw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal propensity to withdraw là: (econ) thiên hướng rút tiền cận biên.|+ là mức thay đổi những khoản rút tiền do thay đổi một đơn vị thu nhập.

55548. marginal rate of substitution (mrs) nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ thay thế cận biên.|+ trong học thuyết về cầu của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal rate of substitution (mrs) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal rate of substitution (mrs)(econ) tỷ lệ thay thế cận biên.|+ trong học thuyết về cầu của người tiêu dùng, tỷ lệ thay thế biên đề cập đến số lượng của một loại hàng hoá, để bù đắp cho người tiêu dùng đối với việc từ bỏ số lượng một loại hàng hoá khác sao cho vẫn có được mức phúc lợi (thoả dụng ) như trước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal rate of substitution (mrs)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal rate of substitution (mrs) là: (econ) tỷ lệ thay thế cận biên.|+ trong học thuyết về cầu của người tiêu dùng, tỷ lệ thay thế biên đề cập đến số lượng của một loại hàng hoá, để bù đắp cho người tiêu dùng đối với việc từ bỏ số lượng một loại hàng hoá khác sao cho vẫn có được mức phúc lợi (thoả dụng ) như trước.

55549. marginal rate of tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế suất cận biên.|+ là mức thuế đối với một đơn vị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal rate of tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal rate of tax(econ) thuế suất cận biên.|+ là mức thuế đối với một đơn vị thu nhập tăng thêm, nhưng khái niện này cũng được áp dụng tương đương với việc tăng thêm của chi tiêu, của quà tặng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal rate of tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal rate of tax là: (econ) thuế suất cận biên.|+ là mức thuế đối với một đơn vị thu nhập tăng thêm, nhưng khái niện này cũng được áp dụng tương đương với việc tăng thêm của chi tiêu, của quà tặng.

55550. marginal rate of technical substitution nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ suất thay thế kỹ thuật cận biên; thế suất kỹ thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal rate of technical substitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal rate of technical substitution(econ) tỷ suất thay thế kỹ thuật cận biên; thế suất kỹ thuật cận biên.|+ là tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên của hai yếu tố đầu vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal rate of technical substitution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal rate of technical substitution là: (econ) tỷ suất thay thế kỹ thuật cận biên; thế suất kỹ thuật cận biên.|+ là tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên của hai yếu tố đầu vào.

55551. marginal rate of transformation nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ chuyển đổi cận biên.|+ là giá trị biểu hiện bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal rate of transformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal rate of transformation(econ) tỷ lệ chuyển đổi cận biên.|+ là giá trị biểu hiện bằng số của độ dốc của đường giới hạn khả năng sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal rate of transformation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal rate of transformation là: (econ) tỷ lệ chuyển đổi cận biên.|+ là giá trị biểu hiện bằng số của độ dốc của đường giới hạn khả năng sản xuất.

55552. marginal revenue nghĩa tiếng việt là (econ) doanh thu cận biên.|+ là mức thay đổi trong tổng doanh thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal revenue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal revenue(econ) doanh thu cận biên.|+ là mức thay đổi trong tổng doanh thu phát sinh từ việc bán thêm một đơn vị sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal revenue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal revenue là: (econ) doanh thu cận biên.|+ là mức thay đổi trong tổng doanh thu phát sinh từ việc bán thêm một đơn vị sản lượng.

55553. marginal revenue product nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm doanh thu cận biên.|+ là sản phẩm vật chất biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal revenue product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal revenue product(econ) sản phẩm doanh thu cận biên.|+ là sản phẩm vật chất biên nhân với doanh thu biên từ việc bán thêm một đơn vị sản phẩm nhờ việc sử dụng thêm một đơn vị đầu vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal revenue product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal revenue product là: (econ) sản phẩm doanh thu cận biên.|+ là sản phẩm vật chất biên nhân với doanh thu biên từ việc bán thêm một đơn vị sản phẩm nhờ việc sử dụng thêm một đơn vị đầu vào.

55554. marginal revenue product of labor nghĩa tiếng việt là (econ) mức doanh thu cận biên của lao động.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal revenue product of labor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal revenue product of labor(econ) mức doanh thu cận biên của lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal revenue product of labor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal revenue product of labor là: (econ) mức doanh thu cận biên của lao động.

55555. marginal user cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí sử dụng cận biên.|+ trong kinh tế học tài nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal user cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal user cost(econ) chi phí sử dụng cận biên.|+ trong kinh tế học tài nguyên, đó là lợi ích ròng (việc định giá một đơn vị tài nguyên, tức là giá của nó trừ đi chi phí khai thác) mà thế hệ tương lai không có được do thế hệ hiện tại đã sử dụng một đơn vị tài nguyên hữu hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal user cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal user cost là: (econ) chi phí sử dụng cận biên.|+ trong kinh tế học tài nguyên, đó là lợi ích ròng (việc định giá một đơn vị tài nguyên, tức là giá của nó trừ đi chi phí khai thác) mà thế hệ tương lai không có được do thế hệ hiện tại đã sử dụng một đơn vị tài nguyên hữu hạn.

55556. marginal utility nghĩa tiếng việt là (econ) độ thoả dụng cận biên.|+ là độ thoả dụng phụ thêm có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal utility(econ) độ thoả dụng cận biên.|+ là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal utility là: (econ) độ thoả dụng cận biên.|+ là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào.

55557. marginal utility of income nghĩa tiếng việt là (econ) độ thoả dụng cận biên của thu nhập.|+ xem marginal utilit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal utility of income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal utility of income(econ) độ thoả dụng cận biên của thu nhập.|+ xem marginal utility of money.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal utility of income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal utility of income là: (econ) độ thoả dụng cận biên của thu nhập.|+ xem marginal utility of money.

55558. marginal utility of money nghĩa tiếng việt là (econ) độ thoả dụng cận biên của tiền.|+ là tỷ lệ gia tăng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal utility of money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal utility of money(econ) độ thoả dụng cận biên của tiền.|+ là tỷ lệ gia tăng thoả dụng của một cá nhân khi ngân sách của riêng người đó (thu nhập) tăng thêm 1 đơn vị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal utility of money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal utility of money là: (econ) độ thoả dụng cận biên của tiền.|+ là tỷ lệ gia tăng thoả dụng của một cá nhân khi ngân sách của riêng người đó (thu nhập) tăng thêm 1 đơn vị.

55559. marginal value product of capital nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm giá trị biên của vốn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal value product of capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal value product of capital(econ) sản phẩm giá trị biên của vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal value product of capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal value product of capital là: (econ) sản phẩm giá trị biên của vốn.

55560. marginal value product of labor nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm giá trị biên của lao động.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal value product of labor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal value product of labor(econ) sản phẩm giá trị biên của lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal value product of labor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal value product of labor là: (econ) sản phẩm giá trị biên của lao động.

55561. marginalia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những lời ghi chú ở lề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginalia danh từ số nhiều|- những lời ghi chú ở lề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginalia
  • Phiên âm (nếu có): [,mɑ:dʤineiljə]
  • Nghĩa tiếng việt của marginalia là: danh từ số nhiều|- những lời ghi chú ở lề

55562. marginalise nghĩa tiếng việt là động từ|- như marginalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginalise động từ|- như marginalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginalise là: động từ|- như marginalize

55563. marginalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginalize ngoại động từ|- cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội|- cho là thứ yếu/không quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginalize là: ngoại động từ|- cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội|- cho là thứ yếu/không quan trọng

55564. marginate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mép, có bờ, có lề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginate tính từ|- có mép, có bờ, có lề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginate
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:dʤinit]
  • Nghĩa tiếng việt của marginate là: tính từ|- có mép, có bờ, có lề

55565. marginated nghĩa tiếng việt là tính từ|- như marginate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginated tính từ|- như marginate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginated là: tính từ|- như marginate

55566. margravate nghĩa tiếng việt là danh từ|- như margraviate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ margravate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh margravate danh từ|- như margraviate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:margravate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của margravate là: danh từ|- như margraviate

55567. margrave nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) bá tước (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ margrave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh margrave danh từ|- (sử học) bá tước (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:margrave
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:greiv]
  • Nghĩa tiếng việt của margrave là: danh từ|- (sử học) bá tước (đức)

55568. margraviate nghĩa tiếng việt là danh từ|- lãnh địa của bá tước (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ margraviate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh margraviate danh từ|- lãnh địa của bá tước (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:margraviate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của margraviate là: danh từ|- lãnh địa của bá tước (đức)

55569. margravine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) vợ bá tước (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ margravine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh margravine danh từ|- (sử học) vợ bá tước (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:margravine
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:grəvi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của margravine là: danh từ|- (sử học) vợ bá tước (đức)

55570. marguerite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cúc mắt bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marguerite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marguerite danh từ|- (thực vật học) cúc mắt bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marguerite
  • Phiên âm (nếu có): [,mɑ:gəri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của marguerite là: danh từ|- (thực vật học) cúc mắt bò

55571. marian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nữ hoàng anh mari tiudo (mary tudor) (1553 - 1(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marian tính từ|- (thuộc) nữ hoàng anh mari tiudo (mary tudor) (1553 - 1558)|- (thuộc) đức mẹ maria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marian là: tính từ|- (thuộc) nữ hoàng anh mari tiudo (mary tudor) (1553 - 1558)|- (thuộc) đức mẹ maria

55572. mariculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc nuôi động thực vật ở biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mariculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mariculture danh từ|- việc nuôi động thực vật ở biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mariculture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mariculture là: danh từ|- việc nuôi động thực vật ở biển

55573. marigold nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cúc vạn thọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marigold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marigold danh từ|- (thực vật học) cúc vạn thọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marigold
  • Phiên âm (nếu có): [mærigould]
  • Nghĩa tiếng việt của marigold là: danh từ|- (thực vật học) cúc vạn thọ

55574. marihuana nghĩa tiếng việt là như marijuana(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marihuana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marihuananhư marijuana. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marihuana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marihuana là: như marijuana

55575. marijuana nghĩa tiếng việt là cách viết khác : marihuana(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marijuana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marijuanacách viết khác : marihuana. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marijuana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marijuana là: cách viết khác : marihuana

55576. marimba nghĩa tiếng việt là danh từ|- mộc cầm (ở các nước châu phi và trung mỹ)|- dàn nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marimba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marimba danh từ|- mộc cầm (ở các nước châu phi và trung mỹ)|- dàn nhạc cụ mộc cầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marimba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marimba là: danh từ|- mộc cầm (ở các nước châu phi và trung mỹ)|- dàn nhạc cụ mộc cầm

55577. marina nghĩa tiếng việt là danh từ|- bến (cho thuyền đậu và bảo dưỡng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marina danh từ|- bến (cho thuyền đậu và bảo dưỡng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marina
  • Phiên âm (nếu có): [məri:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của marina là: danh từ|- bến (cho thuyền đậu và bảo dưỡng)

55578. marinade nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xốt marinat|- cá (thịt) giầm nước xốt marinat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marinade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marinade danh từ|- nước xốt marinat|- cá (thịt) giầm nước xốt marinat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marinade
  • Phiên âm (nếu có): [,mærineid]
  • Nghĩa tiếng việt của marinade là: danh từ|- nước xốt marinat|- cá (thịt) giầm nước xốt marinat

55579. marinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ướp thịt bằng nước ướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marinate ngoại động từ|- ướp thịt bằng nước ướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marinate là: ngoại động từ|- ướp thịt bằng nước ướp

55580. marination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ướp thịt bằng nước ướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marination danh từ|- sự ướp thịt bằng nước ướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marination là: danh từ|- sự ướp thịt bằng nước ướp

55581. marine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) biển|=marine plant|+ cây ở biển|=marine bird|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marine tính từ|- (thuộc) biển|=marine plant|+ cây ở biển|=marine bird|+ chim biển|- (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển|=marine bureau|+ cục hàng hải|- (thuộc) hải quân|* danh từ|- đội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine)|- hải quân|=the ministry of marine|+ bộ hải quân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính thuỷ đánh bộ|- tranh vẽ cảnh biển|- đem nói cái đó cho ma nó nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marine
  • Phiên âm (nếu có): [məri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của marine là: tính từ|- (thuộc) biển|=marine plant|+ cây ở biển|=marine bird|+ chim biển|- (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển|=marine bureau|+ cục hàng hải|- (thuộc) hải quân|* danh từ|- đội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine)|- hải quân|=the ministry of marine|+ bộ hải quân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính thuỷ đánh bộ|- tranh vẽ cảnh biển|- đem nói cái đó cho ma nó nghe

55582. mariner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ thủ|- thuyền trưởng tàu buôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mariner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mariner danh từ|- thuỷ thủ|- thuyền trưởng tàu buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mariner
  • Phiên âm (nếu có): [mærinə]
  • Nghĩa tiếng việt của mariner là: danh từ|- thuỷ thủ|- thuyền trưởng tàu buôn

55583. mariolater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quá sùng bái đức mẹ maria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mariolater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mariolater danh từ|- người quá sùng bái đức mẹ maria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mariolater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mariolater là: danh từ|- người quá sùng bái đức mẹ maria

55584. mariolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sùng bái đức mẹ maria một cách triệt để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mariolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mariolatry danh từ|- sự sùng bái đức mẹ maria một cách triệt để. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mariolatry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mariolatry là: danh từ|- sự sùng bái đức mẹ maria một cách triệt để

55585. mariological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự nghiên cứu đức mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mariological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mariological tính từ|- (thuộc) sự nghiên cứu đức mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mariological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mariological là: tính từ|- (thuộc) sự nghiên cứu đức mẹ

55586. mariologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu đức mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mariologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mariologist danh từ|- người nghiên cứu đức mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mariologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mariologist là: danh từ|- người nghiên cứu đức mẹ

55587. mariology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu đức mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mariology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mariology danh từ|- sự nghiên cứu đức mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mariology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mariology là: danh từ|- sự nghiên cứu đức mẹ

55588. marionette nghĩa tiếng việt là danh từ|- con rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marionette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marionette danh từ|- con rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marionette
  • Phiên âm (nếu có): [,mæriənet]
  • Nghĩa tiếng việt của marionette là: danh từ|- con rối

55589. marish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) đầm lầy|* tính từ|- (thơ ca) lầy, lầy lội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marish danh từ|- (thơ ca) đầm lầy|* tính từ|- (thơ ca) lầy, lầy lội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marish
  • Phiên âm (nếu có): [mæriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của marish là: danh từ|- (thơ ca) đầm lầy|* tính từ|- (thơ ca) lầy, lầy lội

55590. marist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín đồ giáo phái mary của công giáo (chuyên về giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marist danh từ|- tín đồ giáo phái mary của công giáo (chuyên về giáo dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marist là: danh từ|- tín đồ giáo phái mary của công giáo (chuyên về giáo dục)

55591. marital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chồng|- (thuộc) hôn nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marital tính từ|- (thuộc) chồng|- (thuộc) hôn nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marital
  • Phiên âm (nếu có): [məraitl]
  • Nghĩa tiếng việt của marital là: tính từ|- (thuộc) chồng|- (thuộc) hôn nhân

55592. maritally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem marital(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maritally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maritally phó từ|- xem marital. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maritally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maritally là: phó từ|- xem marital

55593. maritime nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải|=maritime law|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maritime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maritime tính từ|- (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải|=maritime law|+ luật hàng hải|- gần biển|=the maritime provinces of the u.s.s.r.|+ những tỉnh gần biển của liên-xô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maritime
  • Phiên âm (nếu có): [mæritaim]
  • Nghĩa tiếng việt của maritime là: tính từ|- (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải|=maritime law|+ luật hàng hải|- gần biển|=the maritime provinces of the u.s.s.r.|+ những tỉnh gần biển của liên-xô

55594. marjoram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kinh giới ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marjoram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marjoram danh từ|- (thực vật học) cây kinh giới ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marjoram
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:dʤərəm]
  • Nghĩa tiếng việt của marjoram là: danh từ|- (thực vật học) cây kinh giới ô

55595. mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng mác (tiền đức)|* danh từ|- dấu, nhãn, nhãn h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mark danh từ|- đồng mác (tiền đức)|* danh từ|- dấu, nhãn, nhãn hiệu|- dấu, vết, lằn|- bớt (người), đốm, lang (súc vật)|=a horse with a white mark on its head|+ một con ngựa có đốm trắng ở đầu|- dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết)|- đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hit the mark|+ bắn trúng đích; đạt mục đích|=to miss the mark|+ bắn không trúng; không đạt mục đích; lạc lõng|- chứng cớ, biểu hiện|=a mark of esteem|+ một biểu hiện của sự quý trọng|- danh vọng, danh tiếng|=a man of mark|+ người danh vọng, người tai mắt|=to make ones mark|+ nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng|- mức, tiêu chuẩn, trình độ|=below the mark|+ dưới tiêu chuẩn, không đạt trình độ|=up to the mark|+ đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ|- điểm, điểm số|=to get good marks|+ được điển tốt|* ngoại động từ|- đánh dấu, ghi dấu|=to mark a passage in pencil|+ đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì|- cho điểm, ghi điểm|- chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng|=to speak with a tone which marks all ones displeasure|+ nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng|=the qualities that mark a greal leader|+ đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại|- để ý, chú ý|=mark my words!|+ hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói|- ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá)|- chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a word clearly marked off from the others|+ một từ được phân biệt với các từ khác|- giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng)|- vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch)|- chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì)|- ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá)|- định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn)|- (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp|- (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào||@mark|- ký hiệu, dấu hiệu, vết; mức; cận; giới hạn // ghi dấu hiệu|- class m. điểm giữa khoảng nhóm|- dot m. dấu hiệu phân biệt|- reference m. (máy tính) dấu hiệu kiểm tra; dấu hiệu cơ sở|- quotation m.s dấu ngoặc kép (" ")|- timing m. dấu hiệu thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mark
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của mark là: danh từ|- đồng mác (tiền đức)|* danh từ|- dấu, nhãn, nhãn hiệu|- dấu, vết, lằn|- bớt (người), đốm, lang (súc vật)|=a horse with a white mark on its head|+ một con ngựa có đốm trắng ở đầu|- dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết)|- đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hit the mark|+ bắn trúng đích; đạt mục đích|=to miss the mark|+ bắn không trúng; không đạt mục đích; lạc lõng|- chứng cớ, biểu hiện|=a mark of esteem|+ một biểu hiện của sự quý trọng|- danh vọng, danh tiếng|=a man of mark|+ người danh vọng, người tai mắt|=to make ones mark|+ nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng|- mức, tiêu chuẩn, trình độ|=below the mark|+ dưới tiêu chuẩn, không đạt trình độ|=up to the mark|+ đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ|- điểm, điểm số|=to get good marks|+ được điển tốt|* ngoại động từ|- đánh dấu, ghi dấu|=to mark a passage in pencil|+ đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì|- cho điểm, ghi điểm|- chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng|=to speak with a tone which marks all ones displeasure|+ nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng|=the qualities that mark a greal leader|+ đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại|- để ý, chú ý|=mark my words!|+ hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói|- ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá)|- chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a word clearly marked off from the others|+ một từ được phân biệt với các từ khác|- giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng)|- vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch)|- chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì)|- ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá)|- định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn)|- (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp|- (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào||@mark|- ký hiệu, dấu hiệu, vết; mức; cận; giới hạn // ghi dấu hiệu|- class m. điểm giữa khoảng nhóm|- dot m. dấu hiệu phân biệt|- reference m. (máy tính) dấu hiệu kiểm tra; dấu hiệu cơ sở|- quotation m.s dấu ngoặc kép (" ")|- timing m. dấu hiệu thời gian

55596. mark-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạ giá|= a mark-down of twenty percent|+ hạ giá 20(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mark-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mark-down danh từ|- sự hạ giá|= a mark-down of twenty percent|+ hạ giá 20 %. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mark-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mark-down là: danh từ|- sự hạ giá|= a mark-down of twenty percent|+ hạ giá 20 %

55597. mark-up nghĩa tiếng việt là (econ) phần thêm vào giá vốn; phần thêm vào chi phí khả biến.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mark-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mark-up(econ) phần thêm vào giá vốn; phần thêm vào chi phí khả biến.|+ là một phần cộng thêm vào các chi phí khả biến trung bình để hình thành giá bán do người bán xác định nhằm trang trải các chi phí cố định và có được lợi nhuận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mark-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mark-up là: (econ) phần thêm vào giá vốn; phần thêm vào chi phí khả biến.|+ là một phần cộng thêm vào các chi phí khả biến trung bình để hình thành giá bán do người bán xác định nhằm trang trải các chi phí cố định và có được lợi nhuận.

55598. mark-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) sự tăng giá|- số tiền cộng vào giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mark-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mark-up danh từ|- (thương nghiệp) sự tăng giá|- số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mark-up
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của mark-up là: danh từ|- (thương nghiệp) sự tăng giá|- số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)

55599. marked nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, rõ rệt|=a marked difference|+ một sự khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marked tính từ|- rõ ràng, rõ rệt|=a marked difference|+ một sự khác nhau rõ rệt|- bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marked
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của marked là: tính từ|- rõ ràng, rõ rệt|=a marked difference|+ một sự khác nhau rõ rệt|- bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...)

55600. markedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng; rõ rệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ markedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh markedly phó từ|- rõ ràng; rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:markedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của markedly là: phó từ|- rõ ràng; rõ rệt

55601. markedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rõ ràng; tính rõ rệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ markedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh markedness danh từ|- tính rõ ràng; tính rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:markedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của markedness là: danh từ|- tính rõ ràng; tính rõ rệt

55602. marker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghi|- người ghi số điểm (trong trò chơi bi a)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marker danh từ|- người ghi|- người ghi số điểm (trong trò chơi bi a)|- vật (dùng) để ghi|- pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)||@marker|- máy chỉ; người đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marker
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của marker là: danh từ|- người ghi|- người ghi số điểm (trong trò chơi bi a)|- vật (dùng) để ghi|- pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)||@marker|- máy chỉ; người đếm

55603. market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường.|+ thông thường, đó là bất kỳ khung cảnh nà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market(econ) thị trường.|+ thông thường, đó là bất kỳ khung cảnh nào trong đó diễn ra việc mua bán các loại hàng hoá và dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market là: (econ) thị trường.|+ thông thường, đó là bất kỳ khung cảnh nào trong đó diễn ra việc mua bán các loại hàng hoá và dịch vụ.

55604. market nghĩa tiếng việt là danh từ|- chợ|=to go to market|+ đi chợ|- thị trường, nơi tiêu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market danh từ|- chợ|=to go to market|+ đi chợ|- thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng|=the foreign market|+ thị trường nước ngoài|- giá thị trường; tình hình thị trường|=the market fell|+ giá thị trường xuống|=the market rose|+ giá thị trường lên|=the market is quiet|+ tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn|- làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai|- bán rẻ danh dự|* ngoại động từ|- bán ở chợ, bán ở thị trường|* nội động từ|- mua bán ở chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của market là: danh từ|- chợ|=to go to market|+ đi chợ|- thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng|=the foreign market|+ thị trường nước ngoài|- giá thị trường; tình hình thị trường|=the market fell|+ giá thị trường xuống|=the market rose|+ giá thị trường lên|=the market is quiet|+ tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn|- làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai|- bán rẻ danh dự|* ngoại động từ|- bán ở chợ, bán ở thị trường|* nội động từ|- mua bán ở chợ

55605. market classification nghĩa tiếng việt là (econ) phân loại thị trường.|+ có rất nhiều cách khác nhau để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market classification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market classification(econ) phân loại thị trường.|+ có rất nhiều cách khác nhau để phân loại thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market classification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market classification là: (econ) phân loại thị trường.|+ có rất nhiều cách khác nhau để phân loại thị trường.

55606. market clearing nghĩa tiếng việt là (econ) điểm thị trường bán sạch.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market clearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market clearing(econ) điểm thị trường bán sạch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market clearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market clearing là: (econ) điểm thị trường bán sạch.

55607. market demand curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường cầu của thị trường.|+ là tổng hợp của một loạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market demand curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market demand curve(econ) đường cầu của thị trường.|+ là tổng hợp của một loạt các đường cầu riêng rẽ đối với một loại hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market demand curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market demand curve là: (econ) đường cầu của thị trường.|+ là tổng hợp của một loạt các đường cầu riêng rẽ đối với một loại hàng hoá.

55608. market demand curve for labour nghĩa tiếng việt là (econ) đường cầu của thị trường đối với lao động.|+ với một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ market demand curve for labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market demand curve for labour(econ) đường cầu của thị trường đối với lao động.|+ với một mức giá bán sản phẩm không đổi, đường cầu của thị trường hay của một nghành sản xuất chính là sự tổng hợp theo chiều ngang các đường doanh thu sản phẩm biên của các doanh nghiệp tham gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market demand curve for labour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market demand curve for labour là: (econ) đường cầu của thị trường đối với lao động.|+ với một mức giá bán sản phẩm không đổi, đường cầu của thị trường hay của một nghành sản xuất chính là sự tổng hợp theo chiều ngang các đường doanh thu sản phẩm biên của các doanh nghiệp tham gia.

55609. market economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế thị trường|+ là một hệ thống kinh tế trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market economy(econ) nền kinh tế thị trường|+ là một hệ thống kinh tế trong đó các quyết định về việc phân bổ nguồn lực và sản xuất được diễn ra trên cơ sở các mức giá được xác định qua những giao dịch tự nguyện giữa các nhà sản xuất, người tiêu dùng, công nhân và chủ sở hữu các yếu tố sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market economy là: (econ) nền kinh tế thị trường|+ là một hệ thống kinh tế trong đó các quyết định về việc phân bổ nguồn lực và sản xuất được diễn ra trên cơ sở các mức giá được xác định qua những giao dịch tự nguyện giữa các nhà sản xuất, người tiêu dùng, công nhân và chủ sở hữu các yếu tố sản xuất.

55610. market failure nghĩa tiếng việt là (econ) sự khiếm khuyết của thị trường; sự trục trặc của thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market failure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market failure(econ) sự khiếm khuyết của thị trường; sự trục trặc của thị trường.|+ là việc một hệ thống các thị trường tư nhân không có khả năng cung cấp một số mặt hàng nhất định cho dù là một phần nhỏ hay với mức độ hợp lý nhất định hoặc tối ưu nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market failure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market failure là: (econ) sự khiếm khuyết của thị trường; sự trục trặc của thị trường.|+ là việc một hệ thống các thị trường tư nhân không có khả năng cung cấp một số mặt hàng nhất định cho dù là một phần nhỏ hay với mức độ hợp lý nhất định hoặc tối ưu nhất.

55611. market forces nghĩa tiếng việt là (econ) các tác nhân thị trường.|+ là những tác nhân phát sinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ market forces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market forces(econ) các tác nhân thị trường.|+ là những tác nhân phát sinh từ quan hệ tự do giữa cung và cầu của thị tường dẫn đến việc phải điều chỉnh giá bán và/hoặc số lượng được giao dịch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market forces
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market forces là: (econ) các tác nhân thị trường.|+ là những tác nhân phát sinh từ quan hệ tự do giữa cung và cầu của thị tường dẫn đến việc phải điều chỉnh giá bán và/hoặc số lượng được giao dịch.

55612. market imperfection nghĩa tiếng việt là (econ) sự không hoàn hảo của thị trường.|+ là bất kỳ sự sai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ market imperfection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market imperfection(econ) sự không hoàn hảo của thị trường.|+ là bất kỳ sự sai lệch nào khỏi các điều kiện cần thiết để có được cạnh tranh hoàn hảo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market imperfection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market imperfection là: (econ) sự không hoàn hảo của thị trường.|+ là bất kỳ sự sai lệch nào khỏi các điều kiện cần thiết để có được cạnh tranh hoàn hảo.

55613. market maker nghĩa tiếng việt là (econ) hãng lập thị.|+ là tên gọi xuất hiện tại sở giao dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market maker(econ) hãng lập thị.|+ là tên gọi xuất hiện tại sở giao dịch chứng khoán london kể từ năm 1986, đặt cho hãng tạo ra được một thị trương mua bán các loại chứng khoán khác nhau thông qua việc luôn sẵn sàng mua hoặc bán những loại chứng khoán này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market maker là: (econ) hãng lập thị.|+ là tên gọi xuất hiện tại sở giao dịch chứng khoán london kể từ năm 1986, đặt cho hãng tạo ra được một thị trương mua bán các loại chứng khoán khác nhau thông qua việc luôn sẵn sàng mua hoặc bán những loại chứng khoán này.

55614. market mechanism nghĩa tiếng việt là (econ) cơ chế thị trường.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market mechanism(econ) cơ chế thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market mechanism là: (econ) cơ chế thị trường.

55615. market orientation nghĩa tiếng việt là (econ) định hướng theo thị trường.|+ là việc các nhà sản xuấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market orientation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market orientation(econ) định hướng theo thị trường.|+ là việc các nhà sản xuất có xu hướng đặt nhà máy của họ gần thị trường tiêu thụ sản phẩm chứ không phải ở nơi khác, chẳng hạn như gần nguông nguyên liệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market orientation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market orientation là: (econ) định hướng theo thị trường.|+ là việc các nhà sản xuất có xu hướng đặt nhà máy của họ gần thị trường tiêu thụ sản phẩm chứ không phải ở nơi khác, chẳng hạn như gần nguông nguyên liệu.

55616. market oriented reform nghĩa tiếng việt là (econ) cải cách theo định hướng thị trường.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market oriented reform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market oriented reform(econ) cải cách theo định hướng thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market oriented reform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market oriented reform là: (econ) cải cách theo định hướng thị trường.

55617. market power nghĩa tiếng việt là (econ) quyền lực thị trường; sức mạnh đối với thị trường.|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ market power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market power(econ) quyền lực thị trường; sức mạnh đối với thị trường.|+ là việc nhóm người mua hoặc bán có khả năng tác động đến giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đang mua bán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market power là: (econ) quyền lực thị trường; sức mạnh đối với thị trường.|+ là việc nhóm người mua hoặc bán có khả năng tác động đến giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đang mua bán.

55618. market premium rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ chênh lệch giá.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market premium rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market premium rate(econ) tỷ lệ chênh lệch giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market premium rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market premium rate là: (econ) tỷ lệ chênh lệch giá.

55619. market share nghĩa tiếng việt là (econ) thị phần|+ là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market share là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market share(econ) thị phần|+ là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market share
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market share là: (econ) thị phần|+ là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.

55620. market socialism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa xã hội theo cơ chế thị trường.|+ là một hệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ market socialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market socialism(econ) chủ nghĩa xã hội theo cơ chế thị trường.|+ là một hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa nhưng lại nhường quyền điều hành các hoạt động hàng ngày của nền kinh tế cho cơ chế thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market socialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market socialism là: (econ) chủ nghĩa xã hội theo cơ chế thị trường.|+ là một hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa nhưng lại nhường quyền điều hành các hoạt động hàng ngày của nền kinh tế cho cơ chế thị trường.

55621. market structure nghĩa tiếng việt là (econ) cơ cấu thị trường.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market structure(econ) cơ cấu thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của market structure là: (econ) cơ cấu thị trường.

55622. market-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày phiên chợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market-day danh từ|- ngày phiên chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market-day
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kitdei]
  • Nghĩa tiếng việt của market-day là: danh từ|- ngày phiên chợ

55623. market-garden nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn trồng rau (để đem bán ở chợ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market-garden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market-garden danh từ|- vườn trồng rau (để đem bán ở chợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market-garden
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kit,gɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của market-garden là: danh từ|- vườn trồng rau (để đem bán ở chợ)

55624. market-gardener nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm nghề trồng rau (để đem bán ở chợ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market-gardener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market-gardener danh từ|- người làm nghề trồng rau (để đem bán ở chợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market-gardener
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kit,gɑ:dnə]
  • Nghĩa tiếng việt của market-gardener là: danh từ|- người làm nghề trồng rau (để đem bán ở chợ)

55625. market-gardening nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề trồng rau (để đem bán ở chợ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market-gardening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market-gardening danh từ|- nghề trồng rau (để đem bán ở chợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market-gardening
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kit,gɑ:dniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của market-gardening là: danh từ|- nghề trồng rau (để đem bán ở chợ)

55626. market-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi họp chợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market-place danh từ|- nơi họp chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market-place
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kitpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của market-place là: danh từ|- nơi họp chợ

55627. market-town nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị trấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ market-town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh market-town danh từ|- thị trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:market-town
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kitaun]
  • Nghĩa tiếng việt của market-town là: danh từ|- thị trấn

55628. marketability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marketability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marketability danh từ|- tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marketability
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kitəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của marketability là: danh từ|- tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được

55629. marketable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marketable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marketable tính từ|- có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marketable
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của marketable là: tính từ|- có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được

55630. marketableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marketableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marketableness danh từ|- tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marketableness
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kitəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của marketableness là: danh từ|- tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được

55631. marketeer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà buôn; thương nhân|= black marketeers|+ những người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marketeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marketeer danh từ|- nhà buôn; thương nhân|= black marketeers|+ những người buôn bán chợ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marketeer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marketeer là: danh từ|- nhà buôn; thương nhân|= black marketeers|+ những người buôn bán chợ đen

55632. marketing nghĩa tiếng việt là (econ) marketing|+ là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marketing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marketing(econ) marketing|+ là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến việc bán và phân phối sản phẩm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marketing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marketing là: (econ) marketing|+ là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến việc bán và phân phối sản phẩm.

55633. marketing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marketing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marketing danh từ|- sự tiếp thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marketing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marketing là: danh từ|- sự tiếp thị

55634. marketing boards. nghĩa tiếng việt là (econ) các ban marketing.|+ các ban này được thành lập tại một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marketing boards. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marketing boards.(econ) các ban marketing.|+ các ban này được thành lập tại một số nước châu phi, và chúng đáp ứng được nhiều mục đích khác nhau. chúng mang lại cho các tiểu nông một thị trường chắc chắn và ổn định đối với các sản phẩm của họ và vì sau đó hàng hóa được bán trên quy mô lớn trên các thị trường quốc tế nên các nhà chức trách có được cơ sở hợp lý hơn để mặc cả giá bán hợp lý.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marketing boards.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marketing boards. là: (econ) các ban marketing.|+ các ban này được thành lập tại một số nước châu phi, và chúng đáp ứng được nhiều mục đích khác nhau. chúng mang lại cho các tiểu nông một thị trường chắc chắn và ổn định đối với các sản phẩm của họ và vì sau đó hàng hóa được bán trên quy mô lớn trên các thị trường quốc tế nên các nhà chức trách có được cơ sở hợp lý hơn để mặc cả giá bán hợp lý.

55635. marking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi nhãn|- sự đánh dấu/ghi dấu|- vết dụng cụ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ marking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marking danh từ|- sự ghi nhãn|- sự đánh dấu/ghi dấu|- vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)||@marking|- đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marking là: danh từ|- sự ghi nhãn|- sự đánh dấu/ghi dấu|- vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)||@marking|- đánh dấu

55636. markov process nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình markov.|+ là một quá trình liên kết giá trị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ markov process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh markov process(econ) quá trình markov.|+ là một quá trình liên kết giá trị hiện tại của một biến số với những giá trị trước đó của chính nó và một sai số ngẫu nhiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:markov process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của markov process là: (econ) quá trình markov.|+ là một quá trình liên kết giá trị hiện tại của một biến số với những giá trị trước đó của chính nó và một sai số ngẫu nhiên.

55637. markovian nghĩa tiếng việt là (thuộc) máckôp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ markovian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh markovian(thuộc) máckôp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:markovian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của markovian là: (thuộc) máckôp

55638. markowitz nghĩa tiếng việt là harry,(econ) (1927-)|+ là một nhà kinh tế người mỹ đồng đoạt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ markowitz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh markowitz harry,(econ) (1927-)|+ là một nhà kinh tế người mỹ đồng đoạt giải nobel về kinh tế năm 1990 (cùng với m.miller và w.f.sharp). công việc quan trọng mà ông thực hiện trong những năm 1950 đã đặt nền móng cho học thuyết hiện đại về danh mục đầu tư. học thuyết ban đầu của ông về sự lựa chọn danh mục đầu tư được dựa trên mô hình chuẩn tắc dành cho các nhà quản lý đầu tư. đóng góp quan trọng của ông là việc phát triển thuyết nghiệp vụ được tính toán chính xác về sự lựa chọn danh mục đầu tư trong điều kiện không chắc chắn. markowitz chỉ ra rằng trong những điều kiện nhất định, sự lựa chọn danh mục đầu tư của một nhà đầu tư bị hạn chế ở việc cân bằng giữa lợi tức dự kiến thu đượ từ danh mục đầu tư đó với sai số của nó. về mặt nguyên tắc, sự lựa chọn phức tạp giữa nhiều tài sản với những thuộc tính khác nhau của chúng được xem như một bài toán không gian hai chiều, thường gọi là phép phân tích phương sai trung bình. các ấn phẩm lớn trung bình của markowitz bao gồm: sự lựa chọn danh mục đầu tư: sự đa dạng hoá có hiệu quả đầu tư, wiley (1959), và phép phân tích phương sai - trung bình trong việc lựa chọn danh mục đầu tư và các thị trường vốn, blackwell (1987)>. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:markowitz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của markowitz là: harry,(econ) (1927-)|+ là một nhà kinh tế người mỹ đồng đoạt giải nobel về kinh tế năm 1990 (cùng với m.miller và w.f.sharp). công việc quan trọng mà ông thực hiện trong những năm 1950 đã đặt nền móng cho học thuyết hiện đại về danh mục đầu tư. học thuyết ban đầu của ông về sự lựa chọn danh mục đầu tư được dựa trên mô hình chuẩn tắc dành cho các nhà quản lý đầu tư. đóng góp quan trọng của ông là việc phát triển thuyết nghiệp vụ được tính toán chính xác về sự lựa chọn danh mục đầu tư trong điều kiện không chắc chắn. markowitz chỉ ra rằng trong những điều kiện nhất định, sự lựa chọn danh mục đầu tư của một nhà đầu tư bị hạn chế ở việc cân bằng giữa lợi tức dự kiến thu đượ từ danh mục đầu tư đó với sai số của nó. về mặt nguyên tắc, sự lựa chọn phức tạp giữa nhiều tài sản với những thuộc tính khác nhau của chúng được xem như một bài toán không gian hai chiều, thường gọi là phép phân tích phương sai trung bình. các ấn phẩm lớn trung bình của markowitz bao gồm: sự lựa chọn danh mục đầu tư: sự đa dạng hoá có hiệu quả đầu tư, wiley (1959), và phép phân tích phương sai - trung bình trong việc lựa chọn danh mục đầu tư và các thị trường vốn, blackwell (1987)>

55639. marksman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marksman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marksman danh từ|- người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marksman
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ksmən]
  • Nghĩa tiếng việt của marksman là: danh từ|- người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ

55640. marksmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật xạ kích|- tài thiện xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marksmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marksmanship danh từ|- thuật xạ kích|- tài thiện xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marksmanship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marksmanship là: danh từ|- thuật xạ kích|- tài thiện xạ

55641. markswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thiện xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ markswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh markswoman danh từ|- nữ thiện xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:markswoman
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ks,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của markswoman là: danh từ|- nữ thiện xạ

55642. markup nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tăng giá|- số tiền cộng vào giá vốn (g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ markup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh markup danh từ|- sự tăng giá|- số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)|- đánh dấu bằng thẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:markup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của markup là: danh từ|- sự tăng giá|- số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)|- đánh dấu bằng thẻ

55643. markworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ markworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh markworthy tính từ|- đáng chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:markworthy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của markworthy là: tính từ|- đáng chú ý

55644. marl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) macnơ|* ngoại động từ|- bón ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marl danh từ|- (địa lý,ddịa chất) macnơ|* ngoại động từ|- bón macnơ (cho đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marl
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của marl là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) macnơ|* ngoại động từ|- bón macnơ (cho đất)

55645. marl-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá mác nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marl-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marl-stone danh từ|- đá mác nơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marl-stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marl-stone là: danh từ|- đá mác nơ

55646. marlin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá maclin|- như marline(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marlin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marlin danh từ|- cá maclin|- như marline. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marlin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marlin là: danh từ|- cá maclin|- như marline

55647. marline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thừng bện, sợi đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marline danh từ|- (hàng hải) thừng bện, sợi đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marline
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:lin]
  • Nghĩa tiếng việt của marline là: danh từ|- (hàng hải) thừng bện, sợi đôi

55648. marlinespike nghĩa tiếng việt là cách viết khác : marlinspike(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marlinespike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marlinespikecách viết khác : marlinspike. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marlinespike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marlinespike là: cách viết khác : marlinspike

55649. marlinspike nghĩa tiếng việt là như marlinespike(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marlinspike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marlinspikenhư marlinespike. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marlinspike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marlinspike là: như marlinespike

55650. marmalade nghĩa tiếng việt là danh từ|- mứt cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marmalade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marmalade danh từ|- mứt cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marmalade
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:məleid]
  • Nghĩa tiếng việt của marmalade là: danh từ|- mứt cam

55651. marmite nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marmite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marmite danh từ|- cái nồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marmite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marmite là: danh từ|- cái nồi

55652. marmoreal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) như cẩm thạch|- bằng cẩm thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marmoreal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marmoreal tính từ|- (thơ ca) như cẩm thạch|- bằng cẩm thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marmoreal
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:mɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của marmoreal là: tính từ|- (thơ ca) như cẩm thạch|- bằng cẩm thạch

55653. marmorean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) như cẩm thạch|- bằng cẩm thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marmorean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marmorean tính từ|- (thơ ca) như cẩm thạch|- bằng cẩm thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marmorean
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:mɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của marmorean là: tính từ|- (thơ ca) như cẩm thạch|- bằng cẩm thạch

55654. marmoset nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khỉ đuôi sóc (châu mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marmoset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marmoset danh từ|- (động vật học) khỉ đuôi sóc (châu mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marmoset
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:məzet]
  • Nghĩa tiếng việt của marmoset là: danh từ|- (động vật học) khỉ đuôi sóc (châu mỹ)

55655. marmot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con macmôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marmot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marmot danh từ|- (động vật học) con macmôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marmot
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:plɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của marmot là: danh từ|- (động vật học) con macmôt

55656. marocain nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marocain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marocain danh từ|- vải lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marocain
  • Phiên âm (nếu có): [mærəkein]
  • Nghĩa tiếng việt của marocain là: danh từ|- vải lụa

55657. maronite nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín đồ giáo phái marôn (thiên chúa giáo xiri)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maronite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maronite danh từ|- tín đồ giáo phái marôn (thiên chúa giáo xiri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maronite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maronite là: danh từ|- tín đồ giáo phái marôn (thiên chúa giáo xiri)

55658. maroon nghĩa tiếng việt là tính từ|- nâu sẫm, màu hạt dẻ|* danh từ|- màu nâu sẫm, màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maroon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maroon tính từ|- nâu sẫm, màu hạt dẻ|* danh từ|- màu nâu sẫm, màu hạt dẻ|- pháo cối; (ngành đường sắt) pháo hiệu|* danh từ|- người bị bỏ lại trên đảo hoang|* ngoại động từ|- bỏ (ai) trên đảo hoang|* nội động từ|- lởn vởn, tha thẩn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cắm trại ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maroon
  • Phiên âm (nếu có): [məru:n]
  • Nghĩa tiếng việt của maroon là: tính từ|- nâu sẫm, màu hạt dẻ|* danh từ|- màu nâu sẫm, màu hạt dẻ|- pháo cối; (ngành đường sắt) pháo hiệu|* danh từ|- người bị bỏ lại trên đảo hoang|* ngoại động từ|- bỏ (ai) trên đảo hoang|* nội động từ|- lởn vởn, tha thẩn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cắm trại ngoài trời

55659. maroquin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da marocanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maroquin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maroquin danh từ|- da marocanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maroquin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maroquin là: danh từ|- da marocanh

55660. marplot nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marplot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marplot danh từ|- kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marplot
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:plɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của marplot là: danh từ|- kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác

55661. marque nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhãn hiệu chế tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marque danh từ|- nhãn hiệu chế tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marque là: danh từ|- nhãn hiệu chế tạo

55662. marquee nghĩa tiếng việt là danh từ|- lều to, rạp bằng vải|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái cửa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marquee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marquee danh từ|- lều to, rạp bằng vải|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marquee
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ki:]
  • Nghĩa tiếng việt của marquee là: danh từ|- lều to, rạp bằng vải|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...)

55663. marquesan nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ đảo mackizơ (nam thái bình dương)|- người đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marquesan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marquesan danh từ|- ngôn ngữ đảo mackizơ (nam thái bình dương)|- người đảo mackizơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marquesan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marquesan là: danh từ|- ngôn ngữ đảo mackizơ (nam thái bình dương)|- người đảo mackizơ

55664. marquess nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầu tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marquess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marquess danh từ|- hầu tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marquess
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kwis]
  • Nghĩa tiếng việt của marquess là: danh từ|- hầu tước

55665. marquesses nghĩa tiếng việt là số nhiều của marquess(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marquesses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marquessessố nhiều của marquess. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marquesses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marquesses là: số nhiều của marquess

55666. marqueterie nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dát (gỗ, ngà...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marqueterie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marqueterie danh từ|- đồ dát (gỗ, ngà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marqueterie
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kitri]
  • Nghĩa tiếng việt của marqueterie là: danh từ|- đồ dát (gỗ, ngà...)

55667. marquetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dát (gỗ, ngà...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marquetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marquetry danh từ|- đồ dát (gỗ, ngà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marquetry
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kitri]
  • Nghĩa tiếng việt của marquetry là: danh từ|- đồ dát (gỗ, ngà...)

55668. marquis nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầu tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marquis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marquis danh từ|- hầu tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marquis
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kwis]
  • Nghĩa tiếng việt của marquis là: danh từ|- hầu tước

55669. marquisate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tước hầu|- thái ấp của hầu tước; phiên trấn của h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marquisate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marquisate danh từ|- tước hầu|- thái ấp của hầu tước; phiên trấn của hầu tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marquisate
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kwizit]
  • Nghĩa tiếng việt của marquisate là: danh từ|- tước hầu|- thái ấp của hầu tước; phiên trấn của hầu tước

55670. marquise nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà hầu tước (không phải người anh)|- nhẫn mặt hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marquise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marquise danh từ|- bà hầu tước (không phải người anh)|- nhẫn mặt hình bầu dục|- (từ cổ,nghĩa cổ) lều vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marquise
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ki:z]
  • Nghĩa tiếng việt của marquise là: danh từ|- bà hầu tước (không phải người anh)|- nhẫn mặt hình bầu dục|- (từ cổ,nghĩa cổ) lều vải

55671. marquises nghĩa tiếng việt là số nhiều của marquis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marquises là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marquisessố nhiều của marquis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marquises
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marquises là: số nhiều của marquis

55672. marquisette nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marquisette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marquisette danh từ|- vải sa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marquisette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marquisette là: danh từ|- vải sa

55673. marram nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cỏ thô mọc ở đụn cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marram danh từ|- loại cỏ thô mọc ở đụn cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marram là: danh từ|- loại cỏ thô mọc ở đụn cát

55674. marrano nghĩa tiếng việt là danh từ|- người morơ theo đạo thiên chúa (ở tây ban nha thời tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marrano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marrano danh từ|- người morơ theo đạo thiên chúa (ở tây ban nha thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marrano
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marrano là: danh từ|- người morơ theo đạo thiên chúa (ở tây ban nha thời trung cổ)

55675. marriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân|=to take in marriage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marriage danh từ|- sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân|=to take in marriage|+ kết hôn (với ai)|=marriage certificate; marriage lines|+ giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú|- lễ cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marriage
  • Phiên âm (nếu có): [mæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của marriage là: danh từ|- sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân|=to take in marriage|+ kết hôn (với ai)|=marriage certificate; marriage lines|+ giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú|- lễ cưới

55676. marriage portion nghĩa tiếng việt là danh từ|- của hồi môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marriage portion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marriage portion danh từ|- của hồi môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marriage portion
  • Phiên âm (nếu có): [mæridʤpɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của marriage portion là: danh từ|- của hồi môn

55677. marriageable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể kết hôn|- đến tuổi hôn nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marriageable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marriageable tính từ|- có thể kết hôn|- đến tuổi hôn nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marriageable
  • Phiên âm (nếu có): [mæridʤbl]
  • Nghĩa tiếng việt của marriageable là: tính từ|- có thể kết hôn|- đến tuổi hôn nhân

55678. married nghĩa tiếng việt là tính từ|- cưới, kết hôn, thành lập gia đình|=to get married|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ married là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh married tính từ|- cưới, kết hôn, thành lập gia đình|=to get married|+ thành lập gia đình|=a newly married couple|+ một cặp vợ chồng mới cưới|- (thuộc) vợ chồng|=married life|+ đời sống vợ chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:married
  • Phiên âm (nếu có): [mærid]
  • Nghĩa tiếng việt của married là: tính từ|- cưới, kết hôn, thành lập gia đình|=to get married|+ thành lập gia đình|=a newly married couple|+ một cặp vợ chồng mới cưới|- (thuộc) vợ chồng|=married life|+ đời sống vợ chồng

55679. marriticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết chồng|- sự giết vợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marriticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marriticide danh từ|- sự giết chồng|- sự giết vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marriticide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marriticide là: danh từ|- sự giết chồng|- sự giết vợ

55680. marron nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt dẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marron danh từ|- hạt dẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marron là: danh từ|- hạt dẻ

55681. marrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng địa phương) bạn nối khố|- bạn trăm năm|- hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marrow danh từ|- (tiếng địa phương) bạn nối khố|- bạn trăm năm|- hình ảnh giống như hệt|* danh từ|- tuỷ|=to be frozen to the marrow|+ rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương|- (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ|=the pith and marrow of a statement|+ phần chính của bản tuyên bố|- (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực|- (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marrow
  • Phiên âm (nếu có): [mærou]
  • Nghĩa tiếng việt của marrow là: danh từ|- (tiếng địa phương) bạn nối khố|- bạn trăm năm|- hình ảnh giống như hệt|* danh từ|- tuỷ|=to be frozen to the marrow|+ rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương|- (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ|=the pith and marrow of a statement|+ phần chính của bản tuyên bố|- (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực|- (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow)

55682. marrowbone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương ống (có tuỷ ăn được)|- (số nhiều) đầu gối|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marrowbone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marrowbone danh từ|- xương ống (có tuỷ ăn được)|- (số nhiều) đầu gối|=to get (go) down on ones marrowbone|+ quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marrowbone
  • Phiên âm (nếu có): [mærouboun]
  • Nghĩa tiếng việt của marrowbone là: danh từ|- xương ống (có tuỷ ăn được)|- (số nhiều) đầu gối|=to get (go) down on ones marrowbone|+ quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống

55683. marrowfat nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại đậu hạt to (cũng) marrowfat pea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marrowfat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marrowfat danh từ|- loại đậu hạt to (cũng) marrowfat pea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marrowfat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marrowfat là: danh từ|- loại đậu hạt to (cũng) marrowfat pea

55684. marrowless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tuỷ|- (nghĩa bóng) thiếu sinh lực, thiếu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marrowless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marrowless tính từ|- không có tuỷ|- (nghĩa bóng) thiếu sinh lực, thiếu nghị lực, yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marrowless
  • Phiên âm (nếu có): [mæroulis]
  • Nghĩa tiếng việt của marrowless là: tính từ|- không có tuỷ|- (nghĩa bóng) thiếu sinh lực, thiếu nghị lực, yếu đuối

55685. marrowy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tuỷ, đầy tuỷ|- (nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marrowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marrowy tính từ|- có tuỷ, đầy tuỷ|- (nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marrowy
  • Phiên âm (nếu có): [mæroui]
  • Nghĩa tiếng việt của marrowy là: tính từ|- có tuỷ, đầy tuỷ|- (nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh

55686. marry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cưới (vợ), lấy (chồng)|- lấy vợ cho, lấy ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marry ngoại động từ|- cưới (vợ), lấy (chồng)|- lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ|=to marry off ones daughter to somebody|+ gả con gái, gả tống con gái|- (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ|* nội động từ|- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng|* thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marry
  • Phiên âm (nếu có): [mæri]
  • Nghĩa tiếng việt của marry là: ngoại động từ|- cưới (vợ), lấy (chồng)|- lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ|=to marry off ones daughter to somebody|+ gả con gái, gả tống con gái|- (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ|* nội động từ|- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng|* thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ!

55687. marry-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò vui, hội hè, đình đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marry-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marry-making danh từ|- trò vui, hội hè, đình đám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marry-making
  • Phiên âm (nếu có): [meri,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của marry-making là: danh từ|- trò vui, hội hè, đình đám

55688. mars nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh|- (thiên v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mars là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mars danh từ|- thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh|- (thiên văn học) sao hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mars
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của mars là: danh từ|- thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh|- (thiên văn học) sao hoả

55689. marsala nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu macxala (rượu bổ của ý)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marsala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marsala danh từ|- rượu macxala (rượu bổ của ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marsala
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marsala là: danh từ|- rượu macxala (rượu bổ của ý)

55690. marseillaise nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài quốc ca của pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marseillaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marseillaise danh từ|- bài quốc ca của pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marseillaise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marseillaise là: danh từ|- bài quốc ca của pháp

55691. marsh nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marsh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marsh danh từ|- đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marsh
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của marsh là: danh từ|- đầm lầy

55692. marsh fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sốt rét, bệnh ngã nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marsh fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marsh fever danh từ|- bệnh sốt rét, bệnh ngã nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marsh fever
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃfi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của marsh fever là: danh từ|- bệnh sốt rét, bệnh ngã nước

55693. marsh fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma trơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marsh fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marsh fire danh từ|- ma trơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marsh fire
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của marsh fire là: danh từ|- ma trơi

55694. marsh gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí mêtan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marsh gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marsh gas danh từ|- khí mêtan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marsh gas
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃgæs]
  • Nghĩa tiếng việt của marsh gas là: danh từ|- khí mêtan

55695. marsh mallow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống thục quỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marsh mallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marsh mallow danh từ|- (thực vật học) giống thục quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marsh mallow
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃmælou]
  • Nghĩa tiếng việt của marsh mallow là: danh từ|- (thực vật học) giống thục quỳ

55696. marshal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) nguyên soái, thống chế|=marshal of the royal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshal danh từ|- (quân sự) nguyên soái, thống chế|=marshal of the royal air force|+ thống chế không quân (anh)|- vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng|* động từ|- sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự|- đưa dẫn (một cách trang trọng)|=the guest was marshalled into the presence og the president|+ vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshal
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của marshal là: danh từ|- (quân sự) nguyên soái, thống chế|=marshal of the royal air force|+ thống chế không quân (anh)|- vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng|* động từ|- sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự|- đưa dẫn (một cách trang trọng)|=the guest was marshalled into the presence og the president|+ vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch

55697. marshalcy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshalcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshalcy danh từ|- (quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshalcy
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃəlsi]
  • Nghĩa tiếng việt của marshalcy là: danh từ|- (quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế

55698. marshall - lerner condition nghĩa tiếng việt là (econ) điều kiện marshall - lerner.|+ trong những điều kiện nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshall - lerner condition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshall - lerner condition(econ) điều kiện marshall - lerner.|+ trong những điều kiện nhất định, việc phá gía đồng tiền có thể cải thiện được cán cân thanh toán. điều kiên marshall - lerner là một điều kiện giống như vậy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshall - lerner condition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marshall - lerner condition là: (econ) điều kiện marshall - lerner.|+ trong những điều kiện nhất định, việc phá gía đồng tiền có thể cải thiện được cán cân thanh toán. điều kiên marshall - lerner là một điều kiện giống như vậy.

55699. marshall aid nghĩa tiếng việt là (econ) viện trợ marshall.|+ là viện trợ của mỹ và canada cho a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshall aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshall aid(econ) viện trợ marshall.|+ là viện trợ của mỹ và canada cho anh và các nước khác để trợ giúp họ phục hồi nền kinh tế sau chiến tranh thế giới thứ hai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshall aid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marshall aid là: (econ) viện trợ marshall.|+ là viện trợ của mỹ và canada cho anh và các nước khác để trợ giúp họ phục hồi nền kinh tế sau chiến tranh thế giới thứ hai.

55700. marshall plan nghĩa tiếng việt là (econ) kế hoạch marshall|+ xem european recovery programme.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshall plan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshall plan(econ) kế hoạch marshall|+ xem european recovery programme.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshall plan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marshall plan là: (econ) kế hoạch marshall|+ xem european recovery programme.

55701. marshall nghĩa tiếng việt là alfred,(econ) (1842-1924)|+ là nhà kinh tế học người anh mà cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshall alfred,(econ) (1842-1924)|+ là nhà kinh tế học người anh mà cả sự nghiệp của mình đã dành cho công việc của một giáo sư kinh tế tại đaih học cambridge (1885-1908).ông coi yếu tố giá thành sản xuất quan trọng không kém gì độ thoả dụng trong học thuyết về giá trị của ông. ý tưởng cơ bản trong công việc của ông là khả năng của cung và cầu trong việc tạo ra những mưc giá cân bằng trên thị trường. marshall được ví như cầu nối giữa học thuyết kinh tế cổ điển với học thuyết tân cổ điển của jevon và học thuyết về cân bằng tổng quát của walras. các tác phẩm của marshall không chỉ có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách kinh tế cho đến hiện nay mà còn gây ảnh hưởng đáng kể đến các thế hệ nhà kinh tế của anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marshall là: alfred,(econ) (1842-1924)|+ là nhà kinh tế học người anh mà cả sự nghiệp của mình đã dành cho công việc của một giáo sư kinh tế tại đaih học cambridge (1885-1908).ông coi yếu tố giá thành sản xuất quan trọng không kém gì độ thoả dụng trong học thuyết về giá trị của ông. ý tưởng cơ bản trong công việc của ông là khả năng của cung và cầu trong việc tạo ra những mưc giá cân bằng trên thị trường. marshall được ví như cầu nối giữa học thuyết kinh tế cổ điển với học thuyết tân cổ điển của jevon và học thuyết về cân bằng tổng quát của walras. các tác phẩm của marshall không chỉ có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách kinh tế cho đến hiện nay mà còn gây ảnh hưởng đáng kể đến các thế hệ nhà kinh tế của anh.

55702. marshallian demand curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường cầu marshall|+ là đường cầu được sử dụng rộng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshallian demand curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshallian demand curve(econ) đường cầu marshall|+ là đường cầu được sử dụng rộng rãi nhất trong đó phản ứng của lượng cầu đối với mức giá chịu ảnh hưởng của cả hiệu ứng thu nhập lẫn hiệu ứng thay thế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshallian demand curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marshallian demand curve là: (econ) đường cầu marshall|+ là đường cầu được sử dụng rộng rãi nhất trong đó phản ứng của lượng cầu đối với mức giá chịu ảnh hưởng của cả hiệu ứng thu nhập lẫn hiệu ứng thay thế.

55703. marshalship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshalship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshalship danh từ|- (quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshalship
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃəlsi]
  • Nghĩa tiếng việt của marshalship là: danh từ|- (quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế

55704. marshiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng lầy lội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshiness danh từ|- tình trạng lầy lội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marshiness là: danh từ|- tình trạng lầy lội

55705. marshland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshland danh từ|- vùng đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshland
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của marshland là: danh từ|- vùng đầm lầy

55706. marshmallow nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo dẻo|- (thực vật học) thục quỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshmallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshmallow danh từ|- kẹo dẻo|- (thực vật học) thục quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshmallow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marshmallow là: danh từ|- kẹo dẻo|- (thực vật học) thục quỳ

55707. marshman nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân sống ở đầm lầy|- người sống ở đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshman danh từ|- dân sống ở đầm lầy|- người sống ở đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marshman là: danh từ|- dân sống ở đầm lầy|- người sống ở đầm lầy

55708. marshy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đầm lầy; như đầm lầy; lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marshy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marshy tính từ|- (thuộc) đầm lầy; như đầm lầy; lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marshy
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của marshy là: tính từ|- (thuộc) đầm lầy; như đầm lầy; lầy

55709. marsupial nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thú có túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marsupial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marsupial danh từ|- (động vật học) thú có túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marsupial
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:sju:pjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của marsupial là: danh từ|- (động vật học) thú có túi

55710. marsupian nghĩa tiếng việt là tính từ|- có túi bụng (động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marsupian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marsupian tính từ|- có túi bụng (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marsupian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marsupian là: tính từ|- có túi bụng (động vật)

55711. marsupium nghĩa tiếng việt là danh từ|- noãn bào (của cá)|- túi bụng (của thú có túi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marsupium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marsupium danh từ|- noãn bào (của cá)|- túi bụng (của thú có túi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marsupium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marsupium là: danh từ|- noãn bào (của cá)|- túi bụng (của thú có túi)

55712. mart nghĩa tiếng việt là danh từ|- chợ|- thị trường, trung tâm buôn bán|- phòng đấu gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mart danh từ|- chợ|- thị trường, trung tâm buôn bán|- phòng đấu giá|* danh từ|- bò vỗ béo (để giết thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mart
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của mart là: danh từ|- chợ|- thị trường, trung tâm buôn bán|- phòng đấu giá|* danh từ|- bò vỗ béo (để giết thịt)

55713. martempering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôi mactensit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martempering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martempering danh từ|- sự tôi mactensit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martempering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của martempering là: danh từ|- sự tôi mactensit

55714. marten nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn mactet|- bộ da lông chồn mactet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marten danh từ|- (động vật học) chồn mactet|- bộ da lông chồn mactet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marten
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:tin]
  • Nghĩa tiếng việt của marten là: danh từ|- (động vật học) chồn mactet|- bộ da lông chồn mactet

55715. martensite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (luyện kim) mactensit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martensite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martensite danh từ|- (luyện kim) mactensit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martensite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của martensite là: danh từ|- (luyện kim) mactensit

55716. martensitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mactensit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martensitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martensitic tính từ|- (thuộc) mactensit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martensitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của martensitic là: tính từ|- (thuộc) mactensit

55717. martial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh|- có vẻ quân n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martial tính từ|- (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh|- có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng|=martial apperance|+ vẻ hùng dũng|=martial spirit|+ tinh thần thượng võ|- (martial) (thuộc) sao hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martial
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của martial là: tính từ|- (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh|- có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng|=martial apperance|+ vẻ hùng dũng|=martial spirit|+ tinh thần thượng võ|- (martial) (thuộc) sao hoả

55718. martial law nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng thiết quân luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martial law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martial law danh từ|- tình trạng thiết quân luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martial law
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃəllɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của martial law là: danh từ|- tình trạng thiết quân luật

55719. martialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần thượng võ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martialism danh từ|- tinh thần thượng võ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của martialism là: danh từ|- tinh thần thượng võ

55720. martialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thượng võ|- người dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martialist danh từ|- người thượng võ|- người dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của martialist là: danh từ|- người thượng võ|- người dũng cảm

55721. martian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sao hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martian danh từ|- người sao hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martian
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃjən]
  • Nghĩa tiếng việt của martian là: danh từ|- người sao hoả

55722. martianologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu sao hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martianologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martianologist danh từ|- người nghiên cứu sao hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martianologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của martianologist là: danh từ|- người nghiên cứu sao hoả

55723. martin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim nhạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martin danh từ|- (động vật học) chim nhạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martin
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:tin]
  • Nghĩa tiếng việt của martin là: danh từ|- (động vật học) chim nhạn

55724. martinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martinet danh từ|- người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martinet
  • Phiên âm (nếu có): [,mɑ:tinet]
  • Nghĩa tiếng việt của martinet là: danh từ|- người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật

55725. martingal nghĩa tiếng việt là như martingale(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martingal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martingalnhư martingale. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martingal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của martingal là: như martingale

55726. martingale nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai ghì đầu (ngựa)||@martingale|- (xác suất) mactinhg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martingale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martingale danh từ|- đai ghì đầu (ngựa)||@martingale|- (xác suất) mactinhgan (lý thuyết trò chơi) tăng đôi tiền cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martingale
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:tingeil]
  • Nghĩa tiếng việt của martingale là: danh từ|- đai ghì đầu (ngựa)||@martingale|- (xác suất) mactinhgan (lý thuyết trò chơi) tăng đôi tiền cuộc

55727. martini nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu mác-tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martini là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martini danh từ|- rượu mác-tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martini
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của martini là: danh từ|- rượu mác-tin

55728. martinmas nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ thánh mactin (ngày 11 tháng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martinmas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martinmas danh từ|- lễ thánh mactin (ngày 11 tháng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martinmas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của martinmas là: danh từ|- lễ thánh mactin (ngày 11 tháng)

55729. martlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chim nhạn không chân trong huy hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martlet danh từ|- hình chim nhạn không chân trong huy hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của martlet là: danh từ|- hình chim nhạn không chân trong huy hiệu

55730. martyr nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martyr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martyr danh từ|- kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ|* ngoại động từ|- hành hình (ai) vì đạo|- hành hạ, đoạ đày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martyr
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của martyr là: danh từ|- kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ|* ngoại động từ|- hành hình (ai) vì đạo|- hành hạ, đoạ đày

55731. martyrdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martyrdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martyrdom danh từ|- sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày|- (nghĩa bóng) nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martyrdom
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:tədəm]
  • Nghĩa tiếng việt của martyrdom là: danh từ|- sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày|- (nghĩa bóng) nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò

55732. martyrise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giết vì nghĩa, giết vì đạo|- hành hạ, đoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martyrise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martyrise ngoại động từ|- giết vì nghĩa, giết vì đạo|- hành hạ, đoạ đày|* nội động từ|- là người chết vì nghĩa; là người chết vì đạo; chết vì nghĩa; chết vì đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martyrise
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:təraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của martyrise là: ngoại động từ|- giết vì nghĩa, giết vì đạo|- hành hạ, đoạ đày|* nội động từ|- là người chết vì nghĩa; là người chết vì đạo; chết vì nghĩa; chết vì đạo

55733. martyrization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết vì nghĩa, sự giết vì đạo|- sự hành hạ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ martyrization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martyrization danh từ|- sự giết vì nghĩa, sự giết vì đạo|- sự hành hạ, sự đoạ đày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martyrization
  • Phiên âm (nếu có): [,mɑ:təraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của martyrization là: danh từ|- sự giết vì nghĩa, sự giết vì đạo|- sự hành hạ, sự đoạ đày

55734. martyrize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giết vì nghĩa, giết vì đạo|- hành hạ, đoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martyrize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martyrize ngoại động từ|- giết vì nghĩa, giết vì đạo|- hành hạ, đoạ đày|* nội động từ|- là người chết vì nghĩa; là người chết vì đạo; chết vì nghĩa; chết vì đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martyrize
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:təraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của martyrize là: ngoại động từ|- giết vì nghĩa, giết vì đạo|- hành hạ, đoạ đày|* nội động từ|- là người chết vì nghĩa; là người chết vì đạo; chết vì nghĩa; chết vì đạo

55735. martyrolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn thờ những người chết vì nghĩa; sự tôn thờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ martyrolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martyrolatry danh từ|- sự tôn thờ những người chết vì nghĩa; sự tôn thờ liệt sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martyrolatry
  • Phiên âm (nếu có): [,mɑ:tərɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của martyrolatry là: danh từ|- sự tôn thờ những người chết vì nghĩa; sự tôn thờ liệt sĩ

55736. martyrological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiểu sử những người chết vì nghĩa; (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martyrological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martyrological tính từ|- (thuộc) tiểu sử những người chết vì nghĩa; (thuộc) tiểu sử liệt sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martyrological
  • Phiên âm (nếu có): [,mɑ:tərəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của martyrological là: tính từ|- (thuộc) tiểu sử những người chết vì nghĩa; (thuộc) tiểu sử liệt sĩ

55737. martyrologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tiểu sử những người chết vì đạo; ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martyrologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martyrologist danh từ|- người viết tiểu sử những người chết vì đạo; người viết tiểu sử liệt sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martyrologist
  • Phiên âm (nếu có): [,mɑ:tərɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của martyrologist là: danh từ|- người viết tiểu sử những người chết vì đạo; người viết tiểu sử liệt sĩ

55738. martyrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách tiểu sử những người chết vì đạo; danh sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martyrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martyrology danh từ|- danh sách tiểu sử những người chết vì đạo; danh sách tiểu sử những liệt sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martyrology
  • Phiên âm (nếu có): [,mɑ:tərɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của martyrology là: danh từ|- danh sách tiểu sử những người chết vì đạo; danh sách tiểu sử những liệt sĩ

55739. martyry nghĩa tiếng việt là danh từ|- đền thờ người chết vì đạo; đền thờ liệt sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ martyry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh martyry danh từ|- đền thờ người chết vì đạo; đền thờ liệt sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:martyry
  • Phiên âm (nếu có): [mɑtəri]
  • Nghĩa tiếng việt của martyry là: danh từ|- đền thờ người chết vì đạo; đền thờ liệt sĩ

55740. marvel nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công|=the marvels o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marvel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marvel danh từ|- vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công|=the marvels of science|+ những kỳ công của khoa học|- người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường|=a marvel of patience|+ một người kiên nhẫn khác thường|* nội động từ|- ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ|=to marvel at someones boldness|+ kinh ngạc trước sự táo bạo của ai|- tự hỏi|=i marvel how you can do it|+ tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marvel
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của marvel là: danh từ|- vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công|=the marvels of science|+ những kỳ công của khoa học|- người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường|=a marvel of patience|+ một người kiên nhẫn khác thường|* nội động từ|- ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ|=to marvel at someones boldness|+ kinh ngạc trước sự táo bạo của ai|- tự hỏi|=i marvel how you can do it|+ tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào

55741. marvellous nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marvellous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marvellous tính từ|- kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marvellous
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:viləs]
  • Nghĩa tiếng việt của marvellous là: tính từ|- kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường

55742. marvellously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuyệt diệu; phi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marvellously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marvellously phó từ|- tuyệt diệu; phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marvellously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marvellously là: phó từ|- tuyệt diệu; phi thường

55743. marvellousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kỳ diệu; sự phi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marvellousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marvellousness danh từ|- sự kỳ diệu; sự phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marvellousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marvellousness là: danh từ|- sự kỳ diệu; sự phi thường

55744. marvelous nghĩa tiếng việt là như marvellous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marvelous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marvelousnhư marvellous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marvelous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marvelous là: như marvellous

55745. marvelously nghĩa tiếng việt là như marvellously(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marvelously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marvelouslynhư marvellously. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marvelously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marvelously là: như marvellously

55746. marx nghĩa tiếng việt là karl,(econ) (1818-1883)|+ là nhà triết học, xã hội học, sử ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marx karl,(econ) (1818-1883)|+ là nhà triết học, xã hội học, sử học, lý luận chính trị học, kinh tế học người đức. từ 1849, sống tại anh với sự giúp đỡ của ăng-ghen, một nhà tư bản công nghiệp. chịu ảnh hưởng sâu sắc tư tưởng hê-ghen và từ đó đưa ra luận thuyết về xã hội tư bản, và luận điểm tổng hợp về chủ nghĩa cộng sản. những tiên đoán của c.mác về chủ nghĩa tư bản vẫn chưa trở thành hiện thực nhưng những thành tựu của mác là hết sức to lớn đã khiến chi mác đạt tới đỉnh cáo của một nhà phân tích kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marx là: karl,(econ) (1818-1883)|+ là nhà triết học, xã hội học, sử học, lý luận chính trị học, kinh tế học người đức. từ 1849, sống tại anh với sự giúp đỡ của ăng-ghen, một nhà tư bản công nghiệp. chịu ảnh hưởng sâu sắc tư tưởng hê-ghen và từ đó đưa ra luận thuyết về xã hội tư bản, và luận điểm tổng hợp về chủ nghĩa cộng sản. những tiên đoán của c.mác về chủ nghĩa tư bản vẫn chưa trở thành hiện thực nhưng những thành tựu của mác là hết sức to lớn đã khiến chi mác đạt tới đỉnh cáo của một nhà phân tích kinh tế.

55747. marxian nghĩa tiếng việt là macxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marxian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marxianmacxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marxian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marxian là: macxit

55748. marxian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa mác|* tính từ|- mác-xít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marxian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marxian danh từ|- người theo chủ nghĩa mác|* tính từ|- mác-xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marxian
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ksist]
  • Nghĩa tiếng việt của marxian là: danh từ|- người theo chủ nghĩa mác|* tính từ|- mác-xít

55749. marxism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa mác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marxism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marxism danh từ|- chủ nghĩa mác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marxism
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ksizm]
  • Nghĩa tiếng việt của marxism là: danh từ|- chủ nghĩa mác

55750. marxism-leninism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa mác-lê-nin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marxism-leninism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marxism-leninism danh từ|- chủ nghĩa mác-lê-nin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marxism-leninism
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ksizmleninizm]
  • Nghĩa tiếng việt của marxism-leninism là: danh từ|- chủ nghĩa mác-lê-nin

55751. marxist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa mác|* tính từ|- mác-xít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marxist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marxist danh từ|- người theo chủ nghĩa mác|* tính từ|- mác-xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marxist
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ksist]
  • Nghĩa tiếng việt của marxist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa mác|* tính từ|- mác-xít

55752. marxist-leninist nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa mác-lênin|* danh từ|- người theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marxist-leninist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marxist-leninist tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa mác-lênin|* danh từ|- người theo chủ nghĩa mác-lênin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marxist-leninist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marxist-leninist là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa mác-lênin|* danh từ|- người theo chủ nghĩa mác-lênin

55753. marzipan nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột bánh hạnh nhân|- bánh hạnh nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marzipan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marzipan danh từ|- bột bánh hạnh nhân|- bánh hạnh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marzipan
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:tʃpein]
  • Nghĩa tiếng việt của marzipan là: danh từ|- bột bánh hạnh nhân|- bánh hạnh nhân

55754. mascara nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc bôi mi mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mascara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mascara danh từ|- thuốc bôi mi mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mascara
  • Phiên âm (nếu có): [mæskɑ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của mascara là: danh từ|- thuốc bôi mi mắt

55755. mascaret nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng triều, sóng cồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mascaret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mascaret danh từ|- sóng triều, sóng cồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mascaret
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mascaret là: danh từ|- sóng triều, sóng cồn

55756. mascaron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) hình mặt nạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mascaron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mascaron danh từ|- (kiến trúc) hình mặt nạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mascaron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mascaron là: danh từ|- (kiến trúc) hình mặt nạ

55757. mascot nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật lấy khước|- người đem lại khước, con vật đem la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mascot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mascot danh từ|- vật lấy khước|- người đem lại khước, con vật đem lại khước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mascot
  • Phiên âm (nếu có): [mæskət]
  • Nghĩa tiếng việt của mascot là: danh từ|- vật lấy khước|- người đem lại khước, con vật đem lại khước

55758. masculine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông|- có những đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masculine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masculine tính từ|- (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông|- có những đức tính như đàn ông|- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực|=masculine gender|+ giống đực|=masculine word|+ từ giống đực|* danh từ|- con đực; con trai, đàn ông|- (ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masculine
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:skjulin]
  • Nghĩa tiếng việt của masculine là: tính từ|- (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông|- có những đức tính như đàn ông|- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực|=masculine gender|+ giống đực|=masculine word|+ từ giống đực|* danh từ|- con đực; con trai, đàn ông|- (ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực

55759. masculinely nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem masculine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masculinely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masculinely phó từ|- xem masculine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masculinely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masculinely là: phó từ|- xem masculine

55760. masculineness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đàn ông; nam tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masculineness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masculineness danh từ|- tính đàn ông; nam tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masculineness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masculineness là: danh từ|- tính đàn ông; nam tính

55761. masculinise nghĩa tiếng việt là như masculinize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masculinise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masculinisenhư masculinize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masculinise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masculinise là: như masculinize

55762. masculinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đực; tính chất đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masculinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masculinity danh từ|- tính chất đực; tính chất đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masculinity
  • Phiên âm (nếu có): [,mæskjuliniti]
  • Nghĩa tiếng việt của masculinity là: danh từ|- tính chất đực; tính chất đàn ông

55763. masculinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho chim mái thành chim trống|- làm cho đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masculinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masculinize ngoại động từ|- làm cho chim mái thành chim trống|- làm cho đàn bà thành đàn ông|* nội động từ|- biến thành đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masculinize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masculinize là: ngoại động từ|- làm cho chim mái thành chim trống|- làm cho đàn bà thành đàn ông|* nội động từ|- biến thành đàn ông

55764. maser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) maze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maser danh từ|- (vật lý) maze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maser là: danh từ|- (vật lý) maze

55765. mash nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mash danh từ|- hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)|- (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc|- (nghĩa bóng) mớ hỗn độn|- (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng|* ngoại động từ|- ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)|- nghiền, bóp nát|- (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mash
  • Phiên âm (nếu có): [mæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mash là: danh từ|- hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)|- (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc|- (nghĩa bóng) mớ hỗn độn|- (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng|* ngoại động từ|- ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)|- nghiền, bóp nát|- (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình

55766. masher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiền, người bóp nát|- (từ lóng) kẻ gạ gẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masher danh từ|- người nghiền, người bóp nát|- (từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masher
  • Phiên âm (nếu có): [mæʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của masher là: danh từ|- người nghiền, người bóp nát|- (từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen

55767. mask nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mask danh từ|- mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to throw off the mask|+ lột mặt nạ, vạch trần chân tướng|=under the mask of virture|+ dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả|- mặt nạ phòng độc|* ngoại động từ|- đeo mặt nạ cho|- che giấu, giấu giếm, che kín|- (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)|* nội động từ|- mang mặt nạ giả trang||@mask|- mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mask
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của mask là: danh từ|- mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to throw off the mask|+ lột mặt nạ, vạch trần chân tướng|=under the mask of virture|+ dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả|- mặt nạ phòng độc|* ngoại động từ|- đeo mặt nạ cho|- che giấu, giấu giếm, che kín|- (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)|* nội động từ|- mang mặt nạ giả trang||@mask|- mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ

55768. maskable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể che giấu/ngụy trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maskable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maskable tính từ|- có thể che giấu/ngụy trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maskable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maskable là: tính từ|- có thể che giấu/ngụy trang

55769. masked nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang mặt nạ, che mặt|- che đậy, giấu giếm|=a masked(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masked tính từ|- mang mặt nạ, che mặt|- che đậy, giấu giếm|=a masked smile|+ nụ cười che đậy|- (quân sự) nguỵ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masked
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:skt]
  • Nghĩa tiếng việt của masked là: tính từ|- mang mặt nạ, che mặt|- che đậy, giấu giếm|=a masked smile|+ nụ cười che đậy|- (quân sự) nguỵ trang

55770. masker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đeo mặt nạ|- người dự buổi khiêu vũ đeo mặt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ masker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masker danh từ|- người đeo mặt nạ|- người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang|- người tham dự vở kịch có ca nhạc ((xem) masque). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masker
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:skə]
  • Nghĩa tiếng việt của masker là: danh từ|- người đeo mặt nạ|- người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang|- người tham dự vở kịch có ca nhạc ((xem) masque)

55771. masking nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm chắn, tấm che|- sự đeo mặt nạ|- sự che mặt|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masking danh từ|- tấm chắn, tấm che|- sự đeo mặt nạ|- sự che mặt|- sự hoá trang||@masking|- che giấu|- adjustable m. vật che được điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masking là: danh từ|- tấm chắn, tấm che|- sự đeo mặt nạ|- sự che mặt|- sự hoá trang||@masking|- che giấu|- adjustable m. vật che được điều chỉnh

55772. masochims nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masochims là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masochims danh từ|- sự thông dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masochims
  • Phiên âm (nếu có): [mæzəkizm]
  • Nghĩa tiếng việt của masochims là: danh từ|- sự thông dâm

55773. masochism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khổ dâm; sự bạo dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masochism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masochism danh từ|- sự khổ dâm; sự bạo dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masochism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masochism là: danh từ|- sự khổ dâm; sự bạo dâm

55774. masochist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thông dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masochist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masochist danh từ|- người thông dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masochist
  • Phiên âm (nếu có): [mæzəkist]
  • Nghĩa tiếng việt của masochist là: danh từ|- người thông dâm

55775. masochistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khổ dâm; bạo dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masochistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masochistic tính từ|- khổ dâm; bạo dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masochistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masochistic là: tính từ|- khổ dâm; bạo dâm

55776. mason nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ nề|- (mason) hội viên hội tam điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mason là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mason danh từ|- thợ nề|- (mason) hội viên hội tam điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mason
  • Phiên âm (nếu có): [meisn]
  • Nghĩa tiếng việt của mason là: danh từ|- thợ nề|- (mason) hội viên hội tam điểm

55777. mason bee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tò vò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mason bee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mason bee danh từ|- (động vật học) con tò vò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mason bee
  • Phiên âm (nếu có): [meisnbi:]
  • Nghĩa tiếng việt của mason bee là: danh từ|- (động vật học) con tò vò

55778. mason-bee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tò vò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mason-bee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mason-bee danh từ|- (động vật học) con tò vò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mason-bee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mason-bee là: danh từ|- (động vật học) con tò vò

55779. masonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hội tam điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masonic tính từ|- (thuộc) hội tam điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masonic
  • Phiên âm (nếu có): [məsɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của masonic là: tính từ|- (thuộc) hội tam điểm

55780. masonry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề thợ nề|- công trình nề, phần xây nề (trong mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masonry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masonry danh từ|- nghề thợ nề|- công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masonry
  • Phiên âm (nếu có): [meisnri]
  • Nghĩa tiếng việt của masonry là: danh từ|- nghề thợ nề|- công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)

55781. masora nghĩa tiếng việt là cách viết khác : masorah(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masoracách viết khác : masorah. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masora là: cách viết khác : masorah

55782. masorah nghĩa tiếng việt là như masora(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masorah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masorahnhư masora. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masorah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masorah là: như masora

55783. masoretic nghĩa tiếng việt là như masoretical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masoretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masoreticnhư masoretical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masoretic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masoretic là: như masoretical

55784. masoretical nghĩa tiếng việt là cách viết khác : masoretic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masoretical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masoreticalcách viết khác : masoretic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masoretical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masoretical là: cách viết khác : masoretic

55785. masque nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masque danh từ|- (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masque
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của masque là: danh từ|- (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc

55786. masquer nghĩa tiếng việt là danh từ|- như masker(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masquer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masquer danh từ|- như masker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masquer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masquer là: danh từ|- như masker

55787. masquerade nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang|- sự gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masquerade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masquerade danh từ|- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang|- sự giả trang, sự giả dạng|- trò lừa bịp, trò giả dối|* nội động từ|- giả trang, giả dạng|- dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masquerade
  • Phiên âm (nếu có): [,mæskəreid]
  • Nghĩa tiếng việt của masquerade là: danh từ|- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang|- sự giả trang, sự giả dạng|- trò lừa bịp, trò giả dối|* nội động từ|- giả trang, giả dạng|- dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang

55788. mass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) lễ mét|* danh từ|- khối, đống|=masses of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass danh từ|- (tôn giáo) lễ mét|* danh từ|- khối, đống|=masses of dark clouds gathered in the sky|+ mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời|- số nhiều, số đông, đa số|=the mass of the nations|+ đa số các dân tộc|- (vật lý) khối lượng|=critical mass|+ khối lượng tới hạn|- (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân|=the classes and the masses|+ giai cấp bóc lột và quần chúng nhân dân|- cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể|- gộp cả toàn thể|* ngoại động từ|- chất thành đống|- (quân sự) tập trung (quân...)|* nội động từ|- tập trung, tụ hội||@mass|- khối lượng, khối lượng lớn|- acoustic m. âm lượng|- apparent m. (cơ học) khối lượng bề ngoài |- equivalent m. khối lượng tương đương|- mechanical m. khối lượng xác suất |- reduced m. (cơ học) khối lượng rút gọn |- rest m. (vật lí) khối lượng tĩnh|- wave m. khối lượng tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass
  • Phiên âm (nếu có): [mæs]
  • Nghĩa tiếng việt của mass là: danh từ|- (tôn giáo) lễ mét|* danh từ|- khối, đống|=masses of dark clouds gathered in the sky|+ mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời|- số nhiều, số đông, đa số|=the mass of the nations|+ đa số các dân tộc|- (vật lý) khối lượng|=critical mass|+ khối lượng tới hạn|- (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân|=the classes and the masses|+ giai cấp bóc lột và quần chúng nhân dân|- cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể|- gộp cả toàn thể|* ngoại động từ|- chất thành đống|- (quân sự) tập trung (quân...)|* nội động từ|- tập trung, tụ hội||@mass|- khối lượng, khối lượng lớn|- acoustic m. âm lượng|- apparent m. (cơ học) khối lượng bề ngoài |- equivalent m. khối lượng tương đương|- mechanical m. khối lượng xác suất |- reduced m. (cơ học) khối lượng rút gọn |- rest m. (vật lí) khối lượng tĩnh|- wave m. khối lượng tĩnh

55789. mass media nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- phương tiện thông tin tuyên truyền rộng rãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass media là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass media danh từ số nhiều|- phương tiện thông tin tuyên truyền rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass media
  • Phiên âm (nếu có): [mæsmi:djə]
  • Nghĩa tiếng việt của mass media là: danh từ số nhiều|- phương tiện thông tin tuyên truyền rộng rãi

55790. mass meeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp bàn của quần chúng|- cuộc biểu tình lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass meeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass meeting danh từ|- cuộc họp bàn của quần chúng|- cuộc biểu tình lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass meeting
  • Phiên âm (nếu có): [mæsmi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mass meeting là: danh từ|- cuộc họp bàn của quần chúng|- cuộc biểu tình lớn

55791. mass movement nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong trào quần chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass movement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass movement danh từ|- phong trào quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass movement
  • Phiên âm (nếu có): [mæsmu:vmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của mass movement là: danh từ|- phong trào quần chúng

55792. mass observation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều tra ý kiến quần chúng (bằng cách nghiên cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass observation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass observation danh từ|- sự điều tra ý kiến quần chúng (bằng cách nghiên cứu nhật ký cá nhân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass observation
  • Phiên âm (nếu có): [mæs,ɔbzə:veiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mass observation là: danh từ|- sự điều tra ý kiến quần chúng (bằng cách nghiên cứu nhật ký cá nhân...)

55793. mass of manoeuvre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đội quân chiến lược dự trữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass of manoeuvre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass of manoeuvre danh từ|- (quân sự) đội quân chiến lược dự trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass of manoeuvre
  • Phiên âm (nếu có): [mæsəvmənu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của mass of manoeuvre là: danh từ|- (quân sự) đội quân chiến lược dự trữ

55794. mass-produce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sản xuất hàng loạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass-produce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass-produce ngoại động từ|- sản xuất hàng loạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass-produce
  • Phiên âm (nếu có): [mæsprə,dju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của mass-produce là: ngoại động từ|- sản xuất hàng loạt

55795. mass-production nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sản xuất hàng loạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass-production là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass-production danh từ|- sự sản xuất hàng loạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass-production
  • Phiên âm (nếu có): [mæsprə,dʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mass-production là: danh từ|- sự sản xuất hàng loạt

55796. mass-seperator nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ tách đồng vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass-seperator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass-seperator danh từ|- bộ tách đồng vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass-seperator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mass-seperator là: danh từ|- bộ tách đồng vị

55797. mass-spectrogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh phổ khối lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass-spectrogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass-spectrogram danh từ|- ảnh phổ khối lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass-spectrogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mass-spectrogram là: danh từ|- ảnh phổ khối lượng

55798. mass-spectrograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- phổ ký khối lượng; khối phổ ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass-spectrograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass-spectrograph danh từ|- phổ ký khối lượng; khối phổ ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass-spectrograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mass-spectrograph là: danh từ|- phổ ký khối lượng; khối phổ ký

55799. mass-spectrography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chụp phổ khối lượng, phép ghi phổ khối lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass-spectrography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass-spectrography danh từ|- phép chụp phổ khối lượng, phép ghi phổ khối lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass-spectrography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mass-spectrography là: danh từ|- phép chụp phổ khối lượng, phép ghi phổ khối lượng

55800. mass-spectrometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- phổ kế ghi khối lượng; khối phổ kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass-spectrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass-spectrometer danh từ|- phổ kế ghi khối lượng; khối phổ kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass-spectrometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mass-spectrometer là: danh từ|- phổ kế ghi khối lượng; khối phổ kế

55801. mass-spectrometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép ghi phổ khối lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mass-spectrometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mass-spectrometry danh từ|- phép ghi phổ khối lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mass-spectrometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mass-spectrometry là: danh từ|- phép ghi phổ khối lượng

55802. massacre nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết chóc, sự tàn sát|- cuộc tàn sát|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massacre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massacre danh từ|- sự giết chóc, sự tàn sát|- cuộc tàn sát|* ngoại động từ|- giết chóc, tàn sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massacre
  • Phiên âm (nếu có): [mæsəkə]
  • Nghĩa tiếng việt của massacre là: danh từ|- sự giết chóc, sự tàn sát|- cuộc tàn sát|* ngoại động từ|- giết chóc, tàn sát

55803. massacrer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giết chóc; người tàn sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massacrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massacrer danh từ|- người giết chóc; người tàn sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massacrer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của massacrer là: danh từ|- người giết chóc; người tàn sát

55804. massage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoa bóp|* ngoại động từ|- xoa bóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massage danh từ|- sự xoa bóp|* ngoại động từ|- xoa bóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massage
  • Phiên âm (nếu có): [mæsɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của massage là: danh từ|- sự xoa bóp|* ngoại động từ|- xoa bóp

55805. massager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xoa bóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massager danh từ|- người xoa bóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của massager là: danh từ|- người xoa bóp

55806. massagist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm nghề xoa bóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massagist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massagist danh từ|- người làm nghề xoa bóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massagist
  • Phiên âm (nếu có): [mæsɑ:ʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của massagist là: danh từ|- người làm nghề xoa bóp

55807. masseur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông làm nghề xoa bóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masseur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masseur danh từ|- người đàn ông làm nghề xoa bóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masseur
  • Phiên âm (nếu có): [mæsə:]
  • Nghĩa tiếng việt của masseur là: danh từ|- người đàn ông làm nghề xoa bóp

55808. masseuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà làm nghề xoa bóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masseuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masseuse danh từ|- người đàn bà làm nghề xoa bóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masseuse
  • Phiên âm (nếu có): [mæsə:z]
  • Nghĩa tiếng việt của masseuse là: danh từ|- người đàn bà làm nghề xoa bóp

55809. massicot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) maxicot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massicot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massicot danh từ|- (khoáng chất) maxicot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massicot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của massicot là: danh từ|- (khoáng chất) maxicot

55810. massif nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) khối núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massif danh từ|- (địa lý,ddịa chất) khối núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massif
  • Phiên âm (nếu có): [mæsi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của massif là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) khối núi

55811. massive nghĩa tiếng việt là tính từ|- to lớn, đồ sộ; chắc nặng|=a massive pillar|+ một ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massive tính từ|- to lớn, đồ sộ; chắc nặng|=a massive pillar|+ một cái cột đồ sộ|- thô|=massive features|+ những nét thô|- ồ ạt|=a massive attack|+ cuộc tấn công ồ ạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massive
  • Phiên âm (nếu có): [mæsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của massive là: tính từ|- to lớn, đồ sộ; chắc nặng|=a massive pillar|+ một cái cột đồ sộ|- thô|=massive features|+ những nét thô|- ồ ạt|=a massive attack|+ cuộc tấn công ồ ạt

55812. massively nghĩa tiếng việt là phó từ|- đồ sộ|- ồ ạt|- quan trọng; lớn lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massively phó từ|- đồ sộ|- ồ ạt|- quan trọng; lớn lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của massively là: phó từ|- đồ sộ|- ồ ạt|- quan trọng; lớn lao

55813. massiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính to lớn, tính đồ sộ, tính chắc nặng|- vẻ thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massiveness danh từ|- tính to lớn, tính đồ sộ, tính chắc nặng|- vẻ thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massiveness
  • Phiên âm (nếu có): [mæsivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của massiveness là: danh từ|- tính to lớn, tính đồ sộ, tính chắc nặng|- vẻ thô

55814. massless nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khối lượng bằng 0; không có khối lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massless tính từ|- có khối lượng bằng 0; không có khối lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của massless là: tính từ|- có khối lượng bằng 0; không có khối lượng

55815. massy nghĩa tiếng việt là tính từ|- to lớn, chắc nặng|- thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ massy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh massy tính từ|- to lớn, chắc nặng|- thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:massy
  • Phiên âm (nếu có): [mæsi]
  • Nghĩa tiếng việt của massy là: tính từ|- to lớn, chắc nặng|- thô

55816. mast nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột buồm|- cột (thẳng và cao)|=radio mast|+ cột radd(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mast danh từ|- cột buồm|- cột (thẳng và cao)|=radio mast|+ cột raddiô|- làm một thuỷ thủ thường|* danh từ|- quả sồi (để làm thức ăn cho lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mast
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của mast là: danh từ|- cột buồm|- cột (thẳng và cao)|=radio mast|+ cột raddiô|- làm một thuỷ thủ thường|* danh từ|- quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)

55817. mast-fed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về gia súc) được nuôi bằng quả sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mast-fed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mast-fed tính từ|- (nói về gia súc) được nuôi bằng quả sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mast-fed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mast-fed là: tính từ|- (nói về gia súc) được nuôi bằng quả sồi

55818. mast-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhan đề nổi bật của một tờ báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mast-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mast-head danh từ|- nhan đề nổi bật của một tờ báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mast-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mast-head là: danh từ|- nhan đề nổi bật của một tờ báo

55819. mastaba nghĩa tiếng việt là như mastabah(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastaba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastabanhư mastabah. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastaba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mastaba là: như mastabah

55820. mastabah nghĩa tiếng việt là cách viết khác : mastaba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastabah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastabahcách viết khác : mastaba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastabah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mastabah là: cách viết khác : mastaba

55821. mastectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật mổ vú (để chữa ung thư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastectomy danh từ|- thuật mổ vú (để chữa ung thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mastectomy là: danh từ|- thuật mổ vú (để chữa ung thư)

55822. masted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về thuyền) có cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masted tính từ|- (nói về thuyền) có cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masted là: tính từ|- (nói về thuyền) có cột buồm

55823. master nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ, chủ nhân|=masters and men|+ chủ và thợ|=master o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh master danh từ|- chủ, chủ nhân|=masters and men|+ chủ và thợ|=master of the house|+ chủ gia đình|- (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn)|- thầy, thầy giáo|=a mathematies master|+ thầy giáo dạy toán|- (the master) chúa giê-xu|- cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai)|- cậu sac-lơ-xmít|- cử nhân|- cử nhân văn chương|- người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông|=master of feace|+ kiện tướng đánh kiếm; người tranh luận giỏi|=to make oneself a master of many foreign languages|+ trở thành tinh thông rất nhiều ngoại ngữ|- người làm chủ, người kiềm chế|=to be the master of ones fate|+ tự mình làm chủ được số mện của mình|- thợ cả|- đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy|- quan chủ tế|- nghệ sĩ bậc thầy|- hiệu trưởng (một số trường đại học)|- (xem) like|* tính từ|- làm chủ, đứng đầu|- bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông|- làm thợ cả (không làm công cho ai)|- (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy)|* ngoại động từ|- làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy|- kiềm chế, trấn áp, không chế|=to master ones temper|+ kiềm chế được sự giận dữ, giữ được bình tĩnh|- (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua|=to master ones difficulties|+ khắc phục được mọi sự khó khăn|- trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt|=to master the english language|+ nắm vững tiếng anh||@master|- chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:master
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của master là: danh từ|- chủ, chủ nhân|=masters and men|+ chủ và thợ|=master of the house|+ chủ gia đình|- (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn)|- thầy, thầy giáo|=a mathematies master|+ thầy giáo dạy toán|- (the master) chúa giê-xu|- cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai)|- cậu sac-lơ-xmít|- cử nhân|- cử nhân văn chương|- người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông|=master of feace|+ kiện tướng đánh kiếm; người tranh luận giỏi|=to make oneself a master of many foreign languages|+ trở thành tinh thông rất nhiều ngoại ngữ|- người làm chủ, người kiềm chế|=to be the master of ones fate|+ tự mình làm chủ được số mện của mình|- thợ cả|- đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy|- quan chủ tế|- nghệ sĩ bậc thầy|- hiệu trưởng (một số trường đại học)|- (xem) like|* tính từ|- làm chủ, đứng đầu|- bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông|- làm thợ cả (không làm công cho ai)|- (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy)|* ngoại động từ|- làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy|- kiềm chế, trấn áp, không chế|=to master ones temper|+ kiềm chế được sự giận dữ, giữ được bình tĩnh|- (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua|=to master ones difficulties|+ khắc phục được mọi sự khó khăn|- trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt|=to master the english language|+ nắm vững tiếng anh||@master|- chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển

55824. masters nghĩa tiếng việt là như masters degree(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastersnhư masters degree. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masters
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masters là: như masters degree

55825. master-at-arms nghĩa tiếng việt là danh từ|- sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ master-at-arms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh master-at-arms danh từ|- sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:master-at-arms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của master-at-arms là: danh từ|- sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự

55826. master-key nghĩa tiếng việt là danh từ|- chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ master-key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh master-key danh từ|- chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:master-key
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:stəki:]
  • Nghĩa tiếng việt của master-key là: danh từ|- chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau)

55827. master-stroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỳ công, hành động tài tình, nước bài xuất sắc (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ master-stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh master-stroke danh từ|- kỳ công, hành động tài tình, nước bài xuất sắc ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:master-stroke
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:stəstrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của master-stroke là: danh từ|- kỳ công, hành động tài tình, nước bài xuất sắc ((nghĩa bóng))

55828. masterdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị thống trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masterdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masterdom danh từ|- địa vị thống trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masterdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masterdom là: danh từ|- địa vị thống trị

55829. masterful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masterful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masterful tính từ|- hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình|- bậc thầy, tài cao, siêu việt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masterful
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:stəful]
  • Nghĩa tiếng việt của masterful là: tính từ|- hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình|- bậc thầy, tài cao, siêu việt

55830. masterfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem masterful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masterfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masterfully phó từ|- xem masterful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masterfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masterfully là: phó từ|- xem masterful

55831. masterfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hách dịch|- tính cách bậc thầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masterfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masterfulness danh từ|- sự hách dịch|- tính cách bậc thầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masterfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masterfulness là: danh từ|- sự hách dịch|- tính cách bậc thầy

55832. masterless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô chủ, không ai khống chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masterless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masterless tính từ|- vô chủ, không ai khống chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masterless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masterless là: tính từ|- vô chủ, không ai khống chế

55833. masterliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thầy|- tài bậc thầy, tài cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masterliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masterliness danh từ|- tính chất thầy|- tài bậc thầy, tài cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masterliness
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:stəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của masterliness là: danh từ|- tính chất thầy|- tài bậc thầy, tài cao

55834. masterly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thầy|- bậc thầy, tài giỏi, tài cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masterly tính từ|- (thuộc) thầy|- bậc thầy, tài giỏi, tài cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masterly
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:stəli]
  • Nghĩa tiếng việt của masterly là: tính từ|- (thuộc) thầy|- bậc thầy, tài giỏi, tài cao

55835. mastermind nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastermind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastermind danh từ|- người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- vạch ra kế hoạch và điều khiển, làm quân sư cho, đạo diễn ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastermind
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:stəmaind]
  • Nghĩa tiếng việt của mastermind là: danh từ|- người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- vạch ra kế hoạch và điều khiển, làm quân sư cho, đạo diễn ((nghĩa bóng))

55836. masterpiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiệt tác, tác phẩm lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masterpiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masterpiece danh từ|- kiệt tác, tác phẩm lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masterpiece
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:stəpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của masterpiece là: danh từ|- kiệt tác, tác phẩm lớn

55837. mastership nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vụ làm thầy; nghề làm thầy|- quyết làm chủ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastership danh từ|- chức vụ làm thầy; nghề làm thầy|- quyết làm chủ, quyền lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastership
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:stəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của mastership là: danh từ|- chức vụ làm thầy; nghề làm thầy|- quyết làm chủ, quyền lực

55838. mastersinger nghĩa tiếng việt là như meistersinger(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastersinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastersingernhư meistersinger. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastersinger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mastersinger là: như meistersinger

55839. masterstroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỳ công; hành động tài tình; nước bài xuất sắc (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masterstroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masterstroke danh từ|- kỳ công; hành động tài tình; nước bài xuất sắc (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masterstroke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masterstroke là: danh từ|- kỳ công; hành động tài tình; nước bài xuất sắc (nghĩa bóng)

55840. masterwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiệt tác, tác phẩm lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masterwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masterwork danh từ|- kiệt tác, tác phẩm lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masterwork
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:stəwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của masterwork là: danh từ|- kiệt tác, tác phẩm lớn

55841. mastery nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền lực, quyền làm chủ|- ưu thế, thế hơn, thế th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastery danh từ|- quyền lực, quyền làm chủ|- ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi|=to get (gain, obtain) the mastery of|+ hơn, chiếm thế hơn, thắng thế|- sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastery
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:stəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mastery là: danh từ|- quyền lực, quyền làm chủ|- ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi|=to get (gain, obtain) the mastery of|+ hơn, chiếm thế hơn, thắng thế|- sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo

55842. masthead nghĩa tiếng việt là trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masthead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastheadtrong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban quản lý, người sở hữu, danh sách quảng cáo, giá mua dài hạn v v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masthead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masthead là: trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban quản lý, người sở hữu, danh sách quảng cáo, giá mua dài hạn v v

55843. mastic nghĩa tiếng việt là danh từ|- mát tít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastic danh từ|- mát tít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastic
  • Phiên âm (nếu có): [mæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của mastic là: danh từ|- mát tít

55844. masticate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masticate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masticate ngoại động từ|- nhai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masticate
  • Phiên âm (nếu có): [mæstikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của masticate là: ngoại động từ|- nhai

55845. mastication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastication danh từ|- sự nhai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastication
  • Phiên âm (nếu có): [,mæstikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mastication là: danh từ|- sự nhai

55846. masticator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masticator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masticator danh từ|- máy nghiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masticator
  • Phiên âm (nếu có): [mæstikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của masticator là: danh từ|- máy nghiền

55847. masticatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để nhai; để nghiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masticatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masticatory tính từ|- để nhai; để nghiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masticatory
  • Phiên âm (nếu có): [mæstikətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của masticatory là: tính từ|- để nhai; để nghiền

55848. mastiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống chó lớn tai cụp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastiff danh từ|- giống chó lớn tai cụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastiff
  • Phiên âm (nếu có): [mæstif]
  • Nghĩa tiếng việt của mastiff là: danh từ|- giống chó lớn tai cụp

55849. mastigophoran nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể gốc lông (trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastigophoran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastigophoran danh từ|- thể gốc lông (trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastigophoran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mastigophoran là: danh từ|- thể gốc lông (trùng)

55850. masting nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masting danh từ|- thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masting là: danh từ|- thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm

55851. mastitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastitis danh từ|- (y học) viêm vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastitis
  • Phiên âm (nếu có): [mæstaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của mastitis là: danh từ|- (y học) viêm vú

55852. mastless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastless tính từ|- không có cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mastless là: tính từ|- không có cột buồm

55853. mastodon nghĩa tiếng việt là danh từ|- voi răng mấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastodon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastodon danh từ|- voi răng mấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastodon
  • Phiên âm (nếu có): [mæstədɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của mastodon là: danh từ|- voi răng mấu

55854. mastodont nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) voi răng mấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastodont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastodont tính từ|- (thuộc) voi răng mấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastodont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mastodont là: tính từ|- (thuộc) voi răng mấu

55855. mastoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình vú, giống vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastoid tính từ|- có hình vú, giống vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastoid
  • Phiên âm (nếu có): [mæstɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của mastoid là: tính từ|- có hình vú, giống vú

55856. mastoid bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương chũm (sau mang tai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastoid bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastoid bone danh từ|- xương chũm (sau mang tai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastoid bone
  • Phiên âm (nếu có): [mæstɔidboun]
  • Nghĩa tiếng việt của mastoid bone là: danh từ|- xương chũm (sau mang tai)

55857. mastoidectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ thuật cắt xương chũm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastoidectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastoidectomy danh từ|- thủ thuật cắt xương chũm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastoidectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mastoidectomy là: danh từ|- thủ thuật cắt xương chũm

55858. mastoiditis nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng viêm xương chũm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mastoiditis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mastoiditis danh từ|- chứng viêm xương chũm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mastoiditis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mastoiditis là: danh từ|- chứng viêm xương chũm

55859. masturbate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sự thủ dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masturbate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masturbate nội động từ|- sự thủ dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masturbate
  • Phiên âm (nếu có): [mæstə:beit]
  • Nghĩa tiếng việt của masturbate là: nội động từ|- sự thủ dâm

55860. masturbation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thủ dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masturbation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masturbation danh từ|- sự thủ dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masturbation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masturbation là: danh từ|- sự thủ dâm

55861. masturbatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự thủ dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ masturbatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh masturbatory tính từ|- (thuộc) sự thủ dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:masturbatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của masturbatory là: tính từ|- (thuộc) sự thủ dâm

55862. mat nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiếu|- thảm chùi chân|- (thể dục,thể thao) đệm (ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mat danh từ|- chiếu|- thảm chùi chân|- (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)|- miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)|- vật tết|- bị quở trách, bị phê bình|- (quân sự) bị đưa ra toà|* ngoại động từ|- trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên|- bện tết (thừng, tóc...)|* nội động từ|- bện lại, tết lại|* ngoại động từ|- làm xỉn, làm mờ|* tính từ|- xỉn, mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mat
  • Phiên âm (nếu có): [mæt]
  • Nghĩa tiếng việt của mat là: danh từ|- chiếu|- thảm chùi chân|- (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)|- miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)|- vật tết|- bị quở trách, bị phê bình|- (quân sự) bị đưa ra toà|* ngoại động từ|- trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên|- bện tết (thừng, tóc...)|* nội động từ|- bện lại, tết lại|* ngoại động từ|- làm xỉn, làm mờ|* tính từ|- xỉn, mờ

55863. matador nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đấu bò (ở tây-ban-nha)|- (đánh bài) quân bài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ matador là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matador danh từ|- người đấu bò (ở tây-ban-nha)|- (đánh bài) quân bài chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matador
  • Phiên âm (nếu có): [mætədɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của matador là: danh từ|- người đấu bò (ở tây-ban-nha)|- (đánh bài) quân bài chủ

55864. matadora nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn bà đấu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matadora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matadora danh từ|- đàn bà đấu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matadora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matadora là: danh từ|- đàn bà đấu bò

55865. match nghĩa tiếng việt là danh từ|- diêm|- ngòi (châm súng hoả mai...)|* danh từ|- cuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh match danh từ|- diêm|- ngòi (châm súng hoả mai...)|* danh từ|- cuộc thi đấu|=a match of football|+ một cuộc thi đấu bóng đá|- địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức|=to meet ones match|+ gặp đối thủ|=to have not ones|+ không có đối thủ|- cái xứng nhau, cái hợp nhau|=these two kinds of cloth are a good match|+ hai loại vải này rất hợp nhau|- sự kết hôn; hôn nhân|=to make a match|+ tác thành nên một việc hôn nhân|- đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)|=she (he) is a good match|+ cái đám ấy tốt đấy|* ngoại động từ|- đối chọi, địch được, sánh được, đối được|=worldly pleasures cannot match those joys|+ những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này|- làm cho hợp, làm cho phù hợp|=they are well matched|+ hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ|=to match words with deeds|+ làm cho lời nói phù hợp với việc làm|- gả, cho lấy|* nội động từ|- xứng, hợp|=these two colours do not match|+ hai màu này không hợp nhau||@match|- (lý thuyết trò chơi) đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:match
  • Phiên âm (nếu có): [mætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của match là: danh từ|- diêm|- ngòi (châm súng hoả mai...)|* danh từ|- cuộc thi đấu|=a match of football|+ một cuộc thi đấu bóng đá|- địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức|=to meet ones match|+ gặp đối thủ|=to have not ones|+ không có đối thủ|- cái xứng nhau, cái hợp nhau|=these two kinds of cloth are a good match|+ hai loại vải này rất hợp nhau|- sự kết hôn; hôn nhân|=to make a match|+ tác thành nên một việc hôn nhân|- đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)|=she (he) is a good match|+ cái đám ấy tốt đấy|* ngoại động từ|- đối chọi, địch được, sánh được, đối được|=worldly pleasures cannot match those joys|+ những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này|- làm cho hợp, làm cho phù hợp|=they are well matched|+ hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ|=to match words with deeds|+ làm cho lời nói phù hợp với việc làm|- gả, cho lấy|* nội động từ|- xứng, hợp|=these two colours do not match|+ hai màu này không hợp nhau||@match|- (lý thuyết trò chơi) đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu

55866. match-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi diêm giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ match-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh match-book danh từ|- túi diêm giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:match-book
  • Phiên âm (nếu có): [mætʃbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của match-book là: danh từ|- túi diêm giấy

55867. match-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao diêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ match-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh match-box danh từ|- bao diêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:match-box
  • Phiên âm (nếu có): [mætʃbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của match-box là: danh từ|- bao diêm

55868. matched nghĩa tiếng việt là ngang nhau, tương ứng; phù hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matchedngang nhau, tương ứng; phù hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matched là: ngang nhau, tương ứng; phù hợp

55869. matchet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao rựa (để chặt mía)|- dao (dùng làm vũ khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matchet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matchet danh từ|- dao rựa (để chặt mía)|- dao (dùng làm vũ khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matchet
  • Phiên âm (nếu có): [mætʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của matchet là: danh từ|- dao rựa (để chặt mía)|- dao (dùng làm vũ khí)

55870. matchless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô địch, vô song, không có địch thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matchless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matchless tính từ|- vô địch, vô song, không có địch thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matchless
  • Phiên âm (nếu có): [mætʃlis]
  • Nghĩa tiếng việt của matchless là: tính từ|- vô địch, vô song, không có địch thủ

55871. matchlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem matchless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matchlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matchlessly phó từ|- xem matchless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matchlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matchlessly là: phó từ|- xem matchless

55872. matchlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng vô địch vô song(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matchlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matchlessness danh từ|- tình trạng vô địch vô song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matchlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matchlessness là: danh từ|- tình trạng vô địch vô song

55873. matchlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) súng hoả mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matchlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matchlock danh từ|- (sử học) súng hoả mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matchlock
  • Phiên âm (nếu có): [mætʃlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của matchlock là: danh từ|- (sử học) súng hoả mai

55874. matchmaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm mối, bà mối|- người tổ chức các cuộc đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matchmaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matchmaker danh từ|- người làm mối, bà mối|- người tổ chức các cuộc đấu (vật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matchmaker
  • Phiên âm (nếu có): [mætʃ,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của matchmaker là: danh từ|- người làm mối, bà mối|- người tổ chức các cuộc đấu (vật...)

55875. matchmaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mối|- sự tổ chức các cuộc đấu (vật...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matchmaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matchmaking danh từ|- sự làm mối|- sự tổ chức các cuộc đấu (vật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matchmaking
  • Phiên âm (nếu có): [mætʃ,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của matchmaking là: danh từ|- sự làm mối|- sự tổ chức các cuộc đấu (vật...)

55876. matchstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- que diêm|* tính từ|- gầy rộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matchstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matchstick danh từ|- que diêm|* tính từ|- gầy rộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matchstick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matchstick là: danh từ|- que diêm|* tính từ|- gầy rộc

55877. matchwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ (làm) diêm|- vỏ bào|- bẻ vụn, đập nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matchwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matchwood danh từ|- gỗ (làm) diêm|- vỏ bào|- bẻ vụn, đập nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matchwood
  • Phiên âm (nếu có): [mætʃwud]
  • Nghĩa tiếng việt của matchwood là: danh từ|- gỗ (làm) diêm|- vỏ bào|- bẻ vụn, đập nát

55878. mate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh cờ) nước chiếu tướng|* ngoại động từ|- (đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mate danh từ|- (đánh cờ) nước chiếu tướng|* ngoại động từ|- (đánh cờ) chiếu tướng cho bí|* danh từ|- bạn, bạn nghề|- con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời|- người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực|- (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)|* động từ|- kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau|- phủ chim, gà|- sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mate
  • Phiên âm (nếu có): [meit]
  • Nghĩa tiếng việt của mate là: danh từ|- (đánh cờ) nước chiếu tướng|* ngoại động từ|- (đánh cờ) chiếu tướng cho bí|* danh từ|- bạn, bạn nghề|- con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời|- người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực|- (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)|* động từ|- kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau|- phủ chim, gà|- sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng

55879. mateless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bạn, không có đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mateless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mateless tính từ|- không có bạn, không có đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mateless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mateless là: tính từ|- không có bạn, không có đôi

55880. matelot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matelot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matelot danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matelot
  • Phiên âm (nếu có): [mætlou]
  • Nghĩa tiếng việt của matelot là: danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ

55881. matelote nghĩa tiếng việt là danh từ|- như matelotte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matelote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matelote danh từ|- như matelotte. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matelote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matelote là: danh từ|- như matelotte

55882. matelotte nghĩa tiếng việt là cách viết khác : matelote(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matelotte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matelottecách viết khác : matelote. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matelotte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matelotte là: cách viết khác : matelote

55883. mater nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mẹ, bà bô, bà via(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mater danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mẹ, bà bô, bà via. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mater
  • Phiên âm (nếu có): [meitə]
  • Nghĩa tiếng việt của mater là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mẹ, bà bô, bà via

55884. materfamilias nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà chủ gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ materfamilias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materfamilias danh từ|- bà chủ gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materfamilias
  • Phiên âm (nếu có): [meitəfəmiliæs]
  • Nghĩa tiếng việt của materfamilias là: danh từ|- bà chủ gia đình

55885. material nghĩa tiếng việt là tính từ|- vật chất|=material world|+ thế giới vật chất|- (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ material là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh material tính từ|- vật chất|=material world|+ thế giới vật chất|- (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt|- hữu hình, cụ thể, thực chất|=a material being|+ vật hữu hình|- quan trọng, trọng đại, cần thiết|=food is most material to man|+ thức ăn hết sức cần thiết đối với con người|* danh từ|- chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu|=raw materials|+ nguyên liệu|=materials for a book|+ tài liệu để viết một cuốn sách|- vải||@material|- vật chất; vật liệu chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:material
  • Phiên âm (nếu có): [mətiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của material là: tính từ|- vật chất|=material world|+ thế giới vật chất|- (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt|- hữu hình, cụ thể, thực chất|=a material being|+ vật hữu hình|- quan trọng, trọng đại, cần thiết|=food is most material to man|+ thức ăn hết sức cần thiết đối với con người|* danh từ|- chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu|=raw materials|+ nguyên liệu|=materials for a book|+ tài liệu để viết một cuốn sách|- vải||@material|- vật chất; vật liệu chất

55886. material forces of production nghĩa tiếng việt là (econ) lực lượng sản xuất vật chất.|+ là cụm thuật ngữ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ material forces of production là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh material forces of production(econ) lực lượng sản xuất vật chất.|+ là cụm thuật ngữ được c.mác sử dụng để xác định nền tảng kinh tế thực tế của một xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:material forces of production
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của material forces of production là: (econ) lực lượng sản xuất vật chất.|+ là cụm thuật ngữ được c.mác sử dụng để xác định nền tảng kinh tế thực tế của một xã hội.

55887. materialise nghĩa tiếng việt là động từ|- vật chất hoá|- cụ thể hoá; thành sự thật; thực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ materialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materialise động từ|- vật chất hoá|- cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện|=the plan did not materialize|+ kế hoạch không thực hiện được|- hiện ra (hồn ma...)|- duy vật hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materialise
  • Phiên âm (nếu có): [mətiəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của materialise là: động từ|- vật chất hoá|- cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện|=the plan did not materialize|+ kế hoạch không thực hiện được|- hiện ra (hồn ma...)|- duy vật hoá

55888. materialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa duy vật|=dialectical materialism|+ duy vật b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ materialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materialism danh từ|- chủ nghĩa duy vật|=dialectical materialism|+ duy vật biện chứng|=historical materialism|+ duy vật lịch sử|- sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất||@materialism|- (logic học) chủ nghĩa duy vật|- dialectical m. chủ nghĩa duy vật biện chứng |- historical m. chủ nghĩa duy vật lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materialism
  • Phiên âm (nếu có): [mətiəriəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của materialism là: danh từ|- chủ nghĩa duy vật|=dialectical materialism|+ duy vật biện chứng|=historical materialism|+ duy vật lịch sử|- sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất||@materialism|- (logic học) chủ nghĩa duy vật|- dialectical m. chủ nghĩa duy vật biện chứng |- historical m. chủ nghĩa duy vật lịch sử

55889. materialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ materialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materialist danh từ|- người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật|- người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materialist
  • Phiên âm (nếu có): [mətiəriəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của materialist là: danh từ|- người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật|- người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất

55890. materialistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- duy vật|=the materialistic conception of history|+ quan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ materialistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materialistic tính từ|- duy vật|=the materialistic conception of history|+ quan điểm duy vật về lịch sử|- nặng về vật chất, quá thiên về vật chất||@materialistic|- (logic học) (thuộc) chủ nghĩa duy vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materialistic
  • Phiên âm (nếu có): [mə,tiəriəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của materialistic là: tính từ|- duy vật|=the materialistic conception of history|+ quan điểm duy vật về lịch sử|- nặng về vật chất, quá thiên về vật chất||@materialistic|- (logic học) (thuộc) chủ nghĩa duy vật

55891. materialistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem materialistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ materialistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materialistically phó từ|- xem materialistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materialistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của materialistically là: phó từ|- xem materialistic

55892. materiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vật chất, tính hữu tình; thực chất|- tính tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ materiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materiality danh từ|- tính vật chất, tính hữu tình; thực chất|- tính trọng đại, tính cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materiality
  • Phiên âm (nếu có): [mə,tiəriæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của materiality là: danh từ|- tính vật chất, tính hữu tình; thực chất|- tính trọng đại, tính cần thiết

55893. materialization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vật chất hoá|- sự cụ thể hoá; sự thực hiện||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ materialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materialization danh từ|- sự vật chất hoá|- sự cụ thể hoá; sự thực hiện||@materialization|- vật chất hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materialization
  • Phiên âm (nếu có): [mə,tiəriəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của materialization là: danh từ|- sự vật chất hoá|- sự cụ thể hoá; sự thực hiện||@materialization|- vật chất hoá

55894. materialize nghĩa tiếng việt là động từ|- vật chất hoá|- cụ thể hoá; thành sự thật; thực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ materialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materialize động từ|- vật chất hoá|- cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện|=the plan did not materialize|+ kế hoạch không thực hiện được|- hiện ra (hồn ma...)|- duy vật hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materialize
  • Phiên âm (nếu có): [mətiəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của materialize là: động từ|- vật chất hoá|- cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện|=the plan did not materialize|+ kế hoạch không thực hiện được|- hiện ra (hồn ma...)|- duy vật hoá

55895. materializer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thực hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ materializer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materializer danh từ|- người thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materializer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của materializer là: danh từ|- người thực hiện

55896. materially nghĩa tiếng việt là phó từ|- vật chất, hữu hình; cụ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ materially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materially phó từ|- vật chất, hữu hình; cụ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materially
  • Phiên âm (nếu có): [mətiəriəli]
  • Nghĩa tiếng việt của materially là: phó từ|- vật chất, hữu hình; cụ thể

55897. materials balance principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên lý cân bằng vật chất.|+ là một nguyên tác trong k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ materials balance principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materials balance principle(econ) nguyên lý cân bằng vật chất.|+ là một nguyên tác trong kinh tế học môi trường, theo đó khối lượng chất thải ra môi trường từ quá trình sản xuất được coi là xấp xỉ khối lượng các tài nguyên được sử dụng để sản xuất ra hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materials balance principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của materials balance principle là: (econ) nguyên lý cân bằng vật chất.|+ là một nguyên tác trong kinh tế học môi trường, theo đó khối lượng chất thải ra môi trường từ quá trình sản xuất được coi là xấp xỉ khối lượng các tài nguyên được sử dụng để sản xuất ra hàng hoá.

55898. materiel nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang thiết bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ materiel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh materiel danh từ|- trang thiết bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:materiel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của materiel là: danh từ|- trang thiết bị

55899. maternal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mẹ; của người mẹ; về phía mẹ ((đùa cợt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maternal tính từ|- (thuộc) mẹ; của người mẹ; về phía mẹ ((đùa cợt)) của mẹ mình|=maternal lovve|+ tình mẹ|=maternal uncle|+ cậu (em mẹ, anh mẹ)|=maternal grandfather|+ ông ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maternal
  • Phiên âm (nếu có): [mətə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của maternal là: tính từ|- (thuộc) mẹ; của người mẹ; về phía mẹ ((đùa cợt)) của mẹ mình|=maternal lovve|+ tình mẹ|=maternal uncle|+ cậu (em mẹ, anh mẹ)|=maternal grandfather|+ ông ngoại

55900. maternalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho trở thành mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maternalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maternalize ngoại động từ|- làm cho trở thành mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maternalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maternalize là: ngoại động từ|- làm cho trở thành mẹ

55901. maternity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maternity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maternity danh từ|- tính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maternity
  • Phiên âm (nếu có): [mətə:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của maternity là: danh từ|- tính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ

55902. maternity hospital nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hộ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maternity hospital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maternity hospital danh từ|- nhà hộ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maternity hospital
  • Phiên âm (nếu có): [mətə:nitihɔspitl]
  • Nghĩa tiếng việt của maternity hospital là: danh từ|- nhà hộ sinh

55903. maternity leave nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maternity leave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maternity leave danh từ|- phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maternity leave
  • Phiên âm (nếu có): [mətə:nitili:v]
  • Nghĩa tiếng việt của maternity leave là: danh từ|- phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ

55904. maternity robe nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo đàn bà chửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maternity robe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maternity robe danh từ|- áo đàn bà chửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maternity robe
  • Phiên âm (nếu có): [mətə:nitiroub]
  • Nghĩa tiếng việt của maternity robe là: danh từ|- áo đàn bà chửa

55905. mateship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình bạn; quan hệ đồng nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mateship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mateship danh từ|- tình bạn; quan hệ đồng nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mateship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mateship là: danh từ|- tình bạn; quan hệ đồng nghiệp

55906. matey nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân mật, thân thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matey tính từ|- thân mật, thân thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matey
  • Phiên âm (nếu có): [meiti]
  • Nghĩa tiếng việt của matey là: tính từ|- thân mật, thân thiết

55907. math nghĩa tiếng việt là toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ math là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mathtoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:math
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của math là: toán

55908. math. nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (thuộc) toán học (mathematical)|- nhà toán học ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ math. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh math. (viết tắt)|- (thuộc) toán học (mathematical)|- nhà toán học (mathematician). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:math.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của math. là: (viết tắt)|- (thuộc) toán học (mathematical)|- nhà toán học (mathematician)

55909. mathematical nghĩa tiếng việt là tính từ|- toán, toán học|=mathematical logic|+ lô-gic toán|- đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mathematical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mathematical tính từ|- toán, toán học|=mathematical logic|+ lô-gic toán|- đúng, chính xác (bằng chứng...)||@mathematical|- (thuộc) toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mathematical
  • Phiên âm (nếu có): [,mæθimætikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mathematical là: tính từ|- toán, toán học|=mathematical logic|+ lô-gic toán|- đúng, chính xác (bằng chứng...)||@mathematical|- (thuộc) toán

55910. mathematical expectation nghĩa tiếng việt là (econ) kỳ vọng toán học.|+ xem expected value.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mathematical expectation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mathematical expectation(econ) kỳ vọng toán học.|+ xem expected value.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mathematical expectation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mathematical expectation là: (econ) kỳ vọng toán học.|+ xem expected value.

55911. mathematician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà toán học||@mathematician|- nhà toán học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mathematician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mathematician danh từ|- nhà toán học||@mathematician|- nhà toán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mathematician
  • Phiên âm (nếu có): [,mæθimətiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mathematician là: danh từ|- nhà toán học||@mathematician|- nhà toán học

55912. mathematicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa toán học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mathematicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mathematicism danh từ|- chủ nghĩa toán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mathematicism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mathematicism là: danh từ|- chủ nghĩa toán học

55913. mathematics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn toán, toán học|=pure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mathematics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mathematics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn toán, toán học|=pure mathematics|+ toán học thuần tuý|=applied mathematics|+ toán học ứng dụng||@mathematics|- toán học|- abstract m. toán học trừu tượng, toán họcthuần tuý|- applied m. toán học ứng dụng|- constructive m. toán học kiến thiết |- elementary m. toán học sơ cấp |- pure m. toán học thuần tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mathematics
  • Phiên âm (nếu có): [,mæθimætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của mathematics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn toán, toán học|=pure mathematics|+ toán học thuần tuý|=applied mathematics|+ toán học ứng dụng||@mathematics|- toán học|- abstract m. toán học trừu tượng, toán họcthuần tuý|- applied m. toán học ứng dụng|- constructive m. toán học kiến thiết |- elementary m. toán học sơ cấp |- pure m. toán học thuần tuý

55914. mathematization nghĩa tiếng việt là danh từ|- toán học hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mathematization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mathematization danh từ|- toán học hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mathematization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mathematization là: danh từ|- toán học hoá

55915. mathematize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trình bày dưới hình thức toán học; toán ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mathematize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mathematize ngoại động từ|- trình bày dưới hình thức toán học; toán học hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mathematize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mathematize là: ngoại động từ|- trình bày dưới hình thức toán học; toán học hoá

55916. maths nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn toán, toán học|=pure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maths là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maths danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn toán, toán học|=pure mathematics|+ toán học thuần tuý|=applied mathematics|+ toán học ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maths
  • Phiên âm (nếu có): [,mæθimætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của maths là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn toán, toán học|=pure mathematics|+ toán học thuần tuý|=applied mathematics|+ toán học ứng dụng

55917. matin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) kinh (cầu buổi) sáng ((cũng) mattins)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ matin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matin danh từ|- (số nhiều) kinh (cầu buổi) sáng ((cũng) mattins)|- (thơ ca) tiếng hót ban mai của chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matin
  • Phiên âm (nếu có): [mætin]
  • Nghĩa tiếng việt của matin là: danh từ|- (số nhiều) kinh (cầu buổi) sáng ((cũng) mattins)|- (thơ ca) tiếng hót ban mai của chim

55918. matinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- như matin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matinal tính từ|- như matin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matinal là: tính từ|- như matin

55919. matinee nghĩa tiếng việt là danh từ|- như matinée(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matinee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matinee danh từ|- như matinée. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matinee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matinee là: danh từ|- như matinée

55920. matinée nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi biểu diễn (nhạc, kịch) ban chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matinée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matinée danh từ|- buổi biểu diễn (nhạc, kịch) ban chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matinée
  • Phiên âm (nếu có): [mætinei]
  • Nghĩa tiếng việt của matinée là: danh từ|- buổi biểu diễn (nhạc, kịch) ban chiều

55921. matins nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh cầu nguyện buổi sáng (công giáo)|- lễ cầu nguy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matins danh từ|- kinh cầu nguyện buổi sáng (công giáo)|- lễ cầu nguyện buổi sáng (anh giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matins
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matins là: danh từ|- kinh cầu nguyện buổi sáng (công giáo)|- lễ cầu nguyện buổi sáng (anh giáo)

55922. matlo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matlo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matlo danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matlo
  • Phiên âm (nếu có): [mætlou]
  • Nghĩa tiếng việt của matlo là: danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ

55923. matlow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matlow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matlow danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matlow
  • Phiên âm (nếu có): [mætlou]
  • Nghĩa tiếng việt của matlow là: danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ

55924. matrass nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình dài cổ (để chưng cất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matrass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matrass danh từ|- bình dài cổ (để chưng cất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matrass
  • Phiên âm (nếu có): [mætrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của matrass là: danh từ|- bình dài cổ (để chưng cất)

55925. matri nghĩa tiếng việt là tiền tố|- mẹ|- matricide|- tội giết mẹ; kẻ giết mẹ|- matriarc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matritiền tố|- mẹ|- matricide|- tội giết mẹ; kẻ giết mẹ|- matriarchy|- chế độ mẫu quyền|- tiền tố|- mẹ|- matricide|- tội giết mẹ; kẻ giết mẹ|- matriarchy|- chế độ mẫu quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matri là: tiền tố|- mẹ|- matricide|- tội giết mẹ; kẻ giết mẹ|- matriarchy|- chế độ mẫu quyền|- tiền tố|- mẹ|- matricide|- tội giết mẹ; kẻ giết mẹ|- matriarchy|- chế độ mẫu quyền

55926. matriarch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường), (đùa cợt) bà chúa gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matriarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matriarch danh từ|- (thường), (đùa cợt) bà chúa gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matriarch
  • Phiên âm (nếu có): [meitriɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của matriarch là: danh từ|- (thường), (đùa cợt) bà chúa gia đình

55927. matriarchal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quyền mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matriarchal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matriarchal tính từ|- (thuộc) quyền mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matriarchal
  • Phiên âm (nếu có): [,meitriɑ:kəl]
  • Nghĩa tiếng việt của matriarchal là: tính từ|- (thuộc) quyền mẹ

55928. matriarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ quyền mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matriarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matriarchy danh từ|- chế độ quyền mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matriarchy
  • Phiên âm (nếu có): [meitriɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của matriarchy là: danh từ|- chế độ quyền mẹ

55929. matrices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều matrices /meitrisi:z/|- (giải phẫu) tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matrices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matrices danh từ, số nhiều matrices /meitrisi:z/|- (giải phẫu) tử cung, dạ con|- (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới|- (toán học) ma trận|- (số nhiều) chất gian bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matrices
  • Phiên âm (nếu có): [meitriks]
  • Nghĩa tiếng việt của matrices là: danh từ, số nhiều matrices /meitrisi:z/|- (giải phẫu) tử cung, dạ con|- (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới|- (toán học) ma trận|- (số nhiều) chất gian bào

55930. matricidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tội giết mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matricidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matricidal tính từ|- (thuộc) tội giết mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matricidal
  • Phiên âm (nếu có): [meitrisaidl]
  • Nghĩa tiếng việt của matricidal là: tính từ|- (thuộc) tội giết mẹ

55931. matricide nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội giết mẹ|- kẻ giết mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matricide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matricide danh từ|- tội giết mẹ|- kẻ giết mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matricide
  • Phiên âm (nếu có): [meitrisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của matricide là: danh từ|- tội giết mẹ|- kẻ giết mẹ

55932. matriclinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- kế thừa những đặc tính của mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matriclinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matriclinous tính từ|- kế thừa những đặc tính của mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matriclinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matriclinous là: tính từ|- kế thừa những đặc tính của mẹ

55933. matriculate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tuyển vào đại học|* nội động từ|- trúng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matriculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matriculate ngoại động từ|- tuyển vào đại học|* nội động từ|- trúng tuyển vào đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matriculate
  • Phiên âm (nếu có): [mətrikjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của matriculate là: ngoại động từ|- tuyển vào đại học|* nội động từ|- trúng tuyển vào đại học

55934. matriculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matriculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matriculation danh từ|- sự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học|- kỳ thi vào đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matriculation
  • Phiên âm (nếu có): [mə,trikjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của matriculation là: danh từ|- sự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học|- kỳ thi vào đại học

55935. matrilineal nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo mẫu hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matrilineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matrilineal tính từ|- theo mẫu hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matrilineal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matrilineal là: tính từ|- theo mẫu hệ

55936. matrilineally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem matrilineal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matrilineally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matrilineally phó từ|- xem matrilineal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matrilineally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matrilineally là: phó từ|- xem matrilineal

55937. matrilocal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở nhà vợ; ở rể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matrilocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matrilocal tính từ|- ở nhà vợ; ở rể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matrilocal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matrilocal là: tính từ|- ở nhà vợ; ở rể

55938. matrilocally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem matrilocal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matrilocally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matrilocally phó từ|- xem matrilocal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matrilocally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matrilocally là: phó từ|- xem matrilocal

55939. matrimonial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hôn nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matrimonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matrimonial tính từ|- (thuộc) hôn nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matrimonial
  • Phiên âm (nếu có): [,mætrimounjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của matrimonial là: tính từ|- (thuộc) hôn nhân

55940. matrimony nghĩa tiếng việt là danh từ|- hôn nhân; đời sống vợ chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matrimony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matrimony danh từ|- hôn nhân; đời sống vợ chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matrimony
  • Phiên âm (nếu có): [mætriməni]
  • Nghĩa tiếng việt của matrimony là: danh từ|- hôn nhân; đời sống vợ chồng

55941. matrix nghĩa tiếng việt là (econ) ma trận.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matrix(econ) ma trận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matrix là: (econ) ma trận.

55942. matrix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều matrices /meitrisi:z/|- (giải phẫu) tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matrix danh từ, số nhiều matrices /meitrisi:z/|- (giải phẫu) tử cung, dạ con|- (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới|- (toán học) ma trận|- (số nhiều) chất gian bào||@matrix|- ma trận; lưới; bảng|- adjoint m. ma trận liên hợp|- atjugate m. ma trận phụ hợp |- admittance m. ma trận dẫn nạp|- alternate m. (đại số) ma trận thay phiên|- associate m. ma trận liên hợp heemit|- associated m. ma trận liên đới|- augmented m. ma trận bổ sung |- best conditioned m. ma trận tói ưu có điều kiện, ma trận có điều kiện tốt|- nhất |- canoical m. ma trận chính tắc|- chain m. ma trận xích|- circulant m. ma trận giao hoán|- companion m. ma trận bạn|- complete correlation m. ma trận tương quan|- composite m. (đại số) ma trận thành phần, ma trận (phức) hợp|- compound m.s (đại số) ma trận đa hợp|- conformable m. (ces) ma trận nhân được với nhau|- conjugate m. (ces) ma trận liên hợp |- constant m. bằng ma trận|- cyclic m. ma trận xi lic|- decomposable m. ma trận khai triển được|- diagonal m. ma trận đường chéo|- equivalent m. (ces) ma trận tương đương|- factor m. (thống kê) ma trận các hệ số nhân tố|- ferroelectric memory m. ma trậ nhớ sắt điện|- gain m. ma trận tiền được cuộc|- group m. ma trận nhóm|- hermitian m. ma trận hecmit|- idempotent m. (ces) ma trận luỹ đẳng|- idempotent m. ma trận đơn vị|- ill-conditionned m. ma trận điều kiện xấu|- improper orthogonal m. ma trận trực giao bình thường|- incidence m. ma trận liên thuộc|- information m. ma trận thông tin|- inverse m. (đại số) ma trận nghịch đảo|- invertible m. ma trận khả nghịch|- involutory m. (ces) ma trận đối hợp|- minor definite m. ma trận xác định qua các định thức con|- monomial m. ma trận đơn thức|- nilpotent m. ma trận luỹ linh|- non-recurrent circulant m. (đại số) ma trận luân hoàn không lặp lại|- non-singular m. (đại số) ma trận không suy biến|- normal m. ma trận chuẩn tắc|- orthogonal m. ma trận trực giao|- parastrophic m. (đại số) ma trận cấu trúc|- partitioned m. (ces) ma trận phân phối|- payoff m. ma trận tiền trả|- permutation m. (đại số) ma trận hoán vị|- positive m. ma trận dương|- positively definite m. (đại số) ma trận xác định dương|- quasi-inverse m. ma trận tựa nghịch đảo|- reciprocal m. ma trận nghịch đảo|- rectangular m. ma trận chữ nhật|- regret m. ma trận tổn thất|- resistor m. lưới cản, lưới kháng|- scalar m. ma trận đường chéo|- similar m.(ces) (đại số) các ma trận đồng dạng|- singular m. ma trận suy biến|- skew-symmetric m. ma trận phản đối xứng|- square m. ma trận vuông|- stochastic m. (đại số) ma trận ngẫu nhiên|- symmetric(al) m. (đại số) ma trận đối xứng|- transposed m. ma trận chuyển vị|- triangular m. (đại số) ma trận tam giác|- unimodular m. ma trận đơn môđula|- unitary m. (đại số) ma trận unita|- unit m. ma trận đơn vị|- u-symmetric m. (ces) ma trận u- đối xứng |- variation diminishing m. (đại số) ma trận giảm lao động|- variation limiting m. (đại số) ma trận giới hạn dao động|- zero m. ma trận không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matrix
  • Phiên âm (nếu có): [meitriks]
  • Nghĩa tiếng việt của matrix là: danh từ, số nhiều matrices /meitrisi:z/|- (giải phẫu) tử cung, dạ con|- (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới|- (toán học) ma trận|- (số nhiều) chất gian bào||@matrix|- ma trận; lưới; bảng|- adjoint m. ma trận liên hợp|- atjugate m. ma trận phụ hợp |- admittance m. ma trận dẫn nạp|- alternate m. (đại số) ma trận thay phiên|- associate m. ma trận liên hợp heemit|- associated m. ma trận liên đới|- augmented m. ma trận bổ sung |- best conditioned m. ma trận tói ưu có điều kiện, ma trận có điều kiện tốt|- nhất |- canoical m. ma trận chính tắc|- chain m. ma trận xích|- circulant m. ma trận giao hoán|- companion m. ma trận bạn|- complete correlation m. ma trận tương quan|- composite m. (đại số) ma trận thành phần, ma trận (phức) hợp|- compound m.s (đại số) ma trận đa hợp|- conformable m. (ces) ma trận nhân được với nhau|- conjugate m. (ces) ma trận liên hợp |- constant m. bằng ma trận|- cyclic m. ma trận xi lic|- decomposable m. ma trận khai triển được|- diagonal m. ma trận đường chéo|- equivalent m. (ces) ma trận tương đương|- factor m. (thống kê) ma trận các hệ số nhân tố|- ferroelectric memory m. ma trậ nhớ sắt điện|- gain m. ma trận tiền được cuộc|- group m. ma trận nhóm|- hermitian m. ma trận hecmit|- idempotent m. (ces) ma trận luỹ đẳng|- idempotent m. ma trận đơn vị|- ill-conditionned m. ma trận điều kiện xấu|- improper orthogonal m. ma trận trực giao bình thường|- incidence m. ma trận liên thuộc|- information m. ma trận thông tin|- inverse m. (đại số) ma trận nghịch đảo|- invertible m. ma trận khả nghịch|- involutory m. (ces) ma trận đối hợp|- minor definite m. ma trận xác định qua các định thức con|- monomial m. ma trận đơn thức|- nilpotent m. ma trận luỹ linh|- non-recurrent circulant m. (đại số) ma trận luân hoàn không lặp lại|- non-singular m. (đại số) ma trận không suy biến|- normal m. ma trận chuẩn tắc|- orthogonal m. ma trận trực giao|- parastrophic m. (đại số) ma trận cấu trúc|- partitioned m. (ces) ma trận phân phối|- payoff m. ma trận tiền trả|- permutation m. (đại số) ma trận hoán vị|- positive m. ma trận dương|- positively definite m. (đại số) ma trận xác định dương|- quasi-inverse m. ma trận tựa nghịch đảo|- reciprocal m. ma trận nghịch đảo|- rectangular m. ma trận chữ nhật|- regret m. ma trận tổn thất|- resistor m. lưới cản, lưới kháng|- scalar m. ma trận đường chéo|- similar m.(ces) (đại số) các ma trận đồng dạng|- singular m. ma trận suy biến|- skew-symmetric m. ma trận phản đối xứng|- square m. ma trận vuông|- stochastic m. (đại số) ma trận ngẫu nhiên|- symmetric(al) m. (đại số) ma trận đối xứng|- transposed m. ma trận chuyển vị|- triangular m. (đại số) ma trận tam giác|- unimodular m. ma trận đơn môđula|- unitary m. (đại số) ma trận unita|- unit m. ma trận đơn vị|- u-symmetric m. (ces) ma trận u- đối xứng |- variation diminishing m. (đại số) ma trận giảm lao động|- variation limiting m. (đại số) ma trận giới hạn dao động|- zero m. ma trận không

55943. matrixer nghĩa tiếng việt là (máy tính) sơ đồ ma trận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matrixer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matrixer(máy tính) sơ đồ ma trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matrixer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matrixer là: (máy tính) sơ đồ ma trận

55944. matron nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn bà có chồng|- bà quản lý (bệnh viện, trường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ matron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matron danh từ|- đàn bà có chồng|- bà quản lý (bệnh viện, trường học...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matron
  • Phiên âm (nếu có): [meitrən]
  • Nghĩa tiếng việt của matron là: danh từ|- đàn bà có chồng|- bà quản lý (bệnh viện, trường học...)

55945. matronage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận người đàn bà có chồng|- sự trông nom của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matronage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matronage danh từ|- thân phận người đàn bà có chồng|- sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matronage
  • Phiên âm (nếu có): [meitrənidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của matronage là: danh từ|- thân phận người đàn bà có chồng|- sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...)

55946. matronal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người đàn bà có chồng|- đứng đắn, nghiêm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ matronal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matronal tính từ|- (thuộc) người đàn bà có chồng|- đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matronal
  • Phiên âm (nếu có): [meitrənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của matronal là: tính từ|- (thuộc) người đàn bà có chồng|- đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang

55947. matronhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận người đàn bà có chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matronhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matronhood danh từ|- thân phận người đàn bà có chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matronhood
  • Phiên âm (nếu có): [meitrənhud]
  • Nghĩa tiếng việt của matronhood là: danh từ|- thân phận người đàn bà có chồng

55948. matronlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matronlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matronlike tính từ|- như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matronlike
  • Phiên âm (nếu có): [meitrənlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của matronlike là: tính từ|- như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang

55949. matronly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người đàn bà có chồng|- đứng đắn, nghiêm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ matronly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matronly tính từ|- (thuộc) người đàn bà có chồng|- đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matronly
  • Phiên âm (nếu có): [meitrənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của matronly là: tính từ|- (thuộc) người đàn bà có chồng|- đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang

55950. matronship nghĩa tiếng việt là danh từ|- như matronage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matronship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matronship danh từ|- như matronage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matronship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matronship là: danh từ|- như matronage

55951. matronymic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặt theo tên mẹ (bà) (tên)|* danh từ|- tên đặt theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matronymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matronymic tính từ|- đặt theo tên mẹ (bà) (tên)|* danh từ|- tên đặt theo tên mẹ (bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matronymic
  • Phiên âm (nếu có): [,metrənimik]
  • Nghĩa tiếng việt của matronymic là: tính từ|- đặt theo tên mẹ (bà) (tên)|* danh từ|- tên đặt theo tên mẹ (bà)

55952. matte nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về bề mặt) mờ; xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matte tính từ|- (nói về bề mặt) mờ; xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matte là: tính từ|- (nói về bề mặt) mờ; xỉn

55953. matter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất, vật chất|=solid matter|+ chất đặc|=liquid matte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matter danh từ|- chất, vật chất|=solid matter|+ chất đặc|=liquid matter|+ chất lỏng|=gaseous matter|+ chất khí|- đề, chủ đề, nội dung|=the matter of a poem|+ chủ đề của bài thơ|- vật, vật phẩm|=printed matter|+ ấn phẩm|- việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề|=it is a very important matter|+ đấy là một việc rất quan trọng|=it is no laughing matter|+ đây không phải là chuyện đùa|=it is only a matter of habit|+ đó chỉ là vấn đề thói quen|=a matter of life and dealth|+ một vấn đề sống còn|=whats the matter with you?|+ anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?|- việc quan trọng, chuyện quan trọng|=it is no great matter|+ cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm|=no matter|+ không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả|- số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)|=a matter of six kilometers|+ khoảng độ sáu kilômét|- lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội|=no matter for complaint|+ không có lý do gì để than phiền cả|- (y học) mủ|* nội động từ|- có ý nghĩa, có tính chất quan trọng|=it does not matter much, does it?|+ cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?|- (y học) mưng mủ, chảy mủ||@matter|- (vật lí) vật chất; chất; thực chất; nội dung as a m. of fact thực tế, thực|- vậy, thực chất là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matter
  • Phiên âm (nếu có): [mætə]
  • Nghĩa tiếng việt của matter là: danh từ|- chất, vật chất|=solid matter|+ chất đặc|=liquid matter|+ chất lỏng|=gaseous matter|+ chất khí|- đề, chủ đề, nội dung|=the matter of a poem|+ chủ đề của bài thơ|- vật, vật phẩm|=printed matter|+ ấn phẩm|- việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề|=it is a very important matter|+ đấy là một việc rất quan trọng|=it is no laughing matter|+ đây không phải là chuyện đùa|=it is only a matter of habit|+ đó chỉ là vấn đề thói quen|=a matter of life and dealth|+ một vấn đề sống còn|=whats the matter with you?|+ anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?|- việc quan trọng, chuyện quan trọng|=it is no great matter|+ cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm|=no matter|+ không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả|- số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)|=a matter of six kilometers|+ khoảng độ sáu kilômét|- lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội|=no matter for complaint|+ không có lý do gì để than phiền cả|- (y học) mủ|* nội động từ|- có ý nghĩa, có tính chất quan trọng|=it does not matter much, does it?|+ cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?|- (y học) mưng mủ, chảy mủ||@matter|- (vật lí) vật chất; chất; thực chất; nội dung as a m. of fact thực tế, thực|- vậy, thực chất là

55954. matter of course nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc tất nhiên|* tính từ|- tất nhiên, đương nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matter of course là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matter of course danh từ|- việc tất nhiên|* tính từ|- tất nhiên, đương nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matter of course
  • Phiên âm (nếu có): [mætərəvkɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của matter of course là: danh từ|- việc tất nhiên|* tính từ|- tất nhiên, đương nhiên

55955. matter of fact nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự việc thực tế|* tính từ|- thực tế; tầm thườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matter of fact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matter of fact tính từ|- sự việc thực tế|* tính từ|- thực tế; tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matter of fact
  • Phiên âm (nếu có): [mætərəvkækt]
  • Nghĩa tiếng việt của matter of fact là: tính từ|- sự việc thực tế|* tính từ|- thực tế; tầm thường

55956. matter-of-fact nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thật; thực tế|- đơn giản (chẳng có gì phức ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matter-of-fact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matter-of-fact tính từ|- có thật; thực tế|- đơn giản (chẳng có gì phức tạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matter-of-fact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matter-of-fact là: tính từ|- có thật; thực tế|- đơn giản (chẳng có gì phức tạp)

55957. matter-of-factness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thực tế; tính tầm thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matter-of-factness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matter-of-factness danh từ|- tính thực tế; tính tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matter-of-factness
  • Phiên âm (nếu có): [mætərəvfæktnis]
  • Nghĩa tiếng việt của matter-of-factness là: danh từ|- tính thực tế; tính tầm thường

55958. matting nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiếu thảm|- nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matting danh từ|- chiếu thảm|- nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matting
  • Phiên âm (nếu có): [mætiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của matting là: danh từ|- chiếu thảm|- nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm

55959. mattins nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) kinh (cầu buổi sáng) ((cũng) matin)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mattins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mattins danh từ|- (số nhiều) kinh (cầu buổi sáng) ((cũng) matin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mattins
  • Phiên âm (nếu có): [mætinz]
  • Nghĩa tiếng việt của mattins là: danh từ|- (số nhiều) kinh (cầu buổi sáng) ((cũng) matin)

55960. mattock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cuốc chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mattock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mattock danh từ|- cái cuốc chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mattock
  • Phiên âm (nếu có): [mætək]
  • Nghĩa tiếng việt của mattock là: danh từ|- cái cuốc chim

55961. mattress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nệm, đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mattress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mattress danh từ|- nệm, đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mattress
  • Phiên âm (nếu có): [mætris]
  • Nghĩa tiếng việt của mattress là: danh từ|- nệm, đệm

55962. maturate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) mưng mủ (mụn, nhọt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maturate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maturate danh từ|- (y học) mưng mủ (mụn, nhọt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maturate
  • Phiên âm (nếu có): [mætjuəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của maturate là: danh từ|- (y học) mưng mủ (mụn, nhọt...)

55963. maturation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chín (trái cây)|- sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maturation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maturation danh từ|- sự chín (trái cây)|- sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ|- sự thành thực, sự trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maturation
  • Phiên âm (nếu có): [,mætjuəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của maturation là: danh từ|- sự chín (trái cây)|- sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ|- sự thành thực, sự trưởng thành

55964. mature nghĩa tiếng việt là tính từ|- chín, thành thực, trưởng thành|=mature years|+ tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mature tính từ|- chín, thành thực, trưởng thành|=mature years|+ tuổi trưởng thành, tuổi thành niên|- cẩn thận, chín chắn, kỹ càng|=after mature deliberation|+ sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ|=the plan is not mature yet|+ kế hoạch chưa chín chắn|- (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)|* ngoại động từ|- làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)|* nội động từ|- chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện|- mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)|=when does this bill mature?|+ đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?||@mature|- (toán kinh tế) trả tiền (cho phiếu nhận tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mature
  • Phiên âm (nếu có): [mətjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của mature là: tính từ|- chín, thành thực, trưởng thành|=mature years|+ tuổi trưởng thành, tuổi thành niên|- cẩn thận, chín chắn, kỹ càng|=after mature deliberation|+ sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ|=the plan is not mature yet|+ kế hoạch chưa chín chắn|- (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)|* ngoại động từ|- làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)|* nội động từ|- chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện|- mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)|=when does this bill mature?|+ đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?||@mature|- (toán kinh tế) trả tiền (cho phiếu nhận tiền)

55965. maturely nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem mature(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maturely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maturely phó từ|- xem mature. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maturely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maturely là: phó từ|- xem mature

55966. matureness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matureness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matureness danh từ|- tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matureness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matureness là: danh từ|- tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành

55967. maturite nghĩa tiếng việt là (toán kinh tế) thời gian trả (theo phiếu nhận tiền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maturite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maturite(toán kinh tế) thời gian trả (theo phiếu nhận tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maturite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maturite là: (toán kinh tế) thời gian trả (theo phiếu nhận tiền)

55968. maturity nghĩa tiếng việt là (econ) đến hạn, hết hạn.|+ là ngày mà khoản nợ của người ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maturity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maturity(econ) đến hạn, hết hạn.|+ là ngày mà khoản nợ của người phát hành trái phiếu đến hạn phải thanh toán hoặc là ngày đến hạn thanh toán tiền nợ gốc.||@maturity|- (econ) đến hạn thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maturity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maturity là: (econ) đến hạn, hết hạn.|+ là ngày mà khoản nợ của người phát hành trái phiếu đến hạn phải thanh toán hoặc là ngày đến hạn thanh toán tiền nợ gốc.||@maturity|- (econ) đến hạn thanh toán.

55969. maturity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maturity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maturity danh từ|- tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành|- tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng|- (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maturity
  • Phiên âm (nếu có): [mətjuəriti]
  • Nghĩa tiếng việt của maturity là: danh từ|- tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành|- tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng|- (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán

55970. matutinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matutinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matutinal tính từ|- (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matutinal
  • Phiên âm (nếu có): [,mætju:tainl]
  • Nghĩa tiếng việt của matutinal là: tính từ|- (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai

55971. matutinally nghĩa tiếng việt là phó từ|- vào buổi sáng, vào lúc ban mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matutinally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matutinally phó từ|- vào buổi sáng, vào lúc ban mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matutinally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matutinally là: phó từ|- vào buổi sáng, vào lúc ban mai

55972. maty nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân mật, thân thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maty tính từ|- thân mật, thân thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maty
  • Phiên âm (nếu có): [meiti]
  • Nghĩa tiếng việt của maty là: tính từ|- thân mật, thân thiết

55973. matzoh nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh thánh không men (lễ do thái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ matzoh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh matzoh danh từ|- bánh thánh không men (lễ do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:matzoh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của matzoh là: danh từ|- bánh thánh không men (lễ do thái)

55974. maudlin nghĩa tiếng việt là tính từ|- uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt|- say lè nhè|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maudlin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maudlin tính từ|- uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt|- say lè nhè|* danh từ|- tính uỷ mị, tính hay khóc lóc|- tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maudlin
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:dlin]
  • Nghĩa tiếng việt của maudlin là: tính từ|- uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt|- say lè nhè|* danh từ|- tính uỷ mị, tính hay khóc lóc|- tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt mướt

55975. maudlinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính uỷ mị, tính hay khóc lóc sướt mướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maudlinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maudlinism danh từ|- tính uỷ mị, tính hay khóc lóc sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maudlinism
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:dlinzm]
  • Nghĩa tiếng việt của maudlinism là: danh từ|- tính uỷ mị, tính hay khóc lóc sướt mướt

55976. maudlinness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay thương cảm; tính ủy mị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maudlinness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maudlinness danh từ|- tính hay thương cảm; tính ủy mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maudlinness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maudlinness là: danh từ|- tính hay thương cảm; tính ủy mị

55977. maugre nghĩa tiếng việt là giới từ|- mặc dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maugre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maugre giới từ|- mặc dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maugre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maugre là: giới từ|- mặc dầu

55978. maul nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vồ lớn|* ngoại động từ|- đánh thâm tím, hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maul danh từ|- cái vồ lớn|* ngoại động từ|- đánh thâm tím, hành hạ|- phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)|- phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maul
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của maul là: danh từ|- cái vồ lớn|* ngoại động từ|- đánh thâm tím, hành hạ|- phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)|- phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))

55979. maulstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- như mahlstick(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maulstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maulstick danh từ|- như mahlstick. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maulstick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maulstick là: danh từ|- như mahlstick

55980. maunder nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ maunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maunder nội động từ|- nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu|- hành động uể oải, đi lại uể oải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maunder
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:ndə]
  • Nghĩa tiếng việt của maunder là: nội động từ|- nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu|- hành động uể oải, đi lại uể oải

55981. maunderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói nhảm|- người đi đứng uể oải; người làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ maunderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maunderer danh từ|- người nói nhảm|- người đi đứng uể oải; người làm việc uể oải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maunderer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maunderer là: danh từ|- người nói nhảm|- người đi đứng uể oải; người làm việc uể oải

55982. mauser nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng môze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mauser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mauser danh từ|- súng môze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mauser
  • Phiên âm (nếu có): [mauzə]
  • Nghĩa tiếng việt của mauser là: danh từ|- súng môze

55983. mausoleum nghĩa tiếng việt là danh từ|- lăng, lăng tẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mausoleum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mausoleum danh từ|- lăng, lăng tẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mausoleum
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔ:səliəm]
  • Nghĩa tiếng việt của mausoleum là: danh từ|- lăng, lăng tẩm

55984. mauve nghĩa tiếng việt là danh từ & tính từ|- màu hoa cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mauve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mauve danh từ & tính từ|- màu hoa cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mauve
  • Phiên âm (nếu có): [mouv]
  • Nghĩa tiếng việt của mauve là: danh từ & tính từ|- màu hoa cà

55985. maverick nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- con bê chưa đánh dấu|- người đả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maverick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maverick danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- con bê chưa đánh dấu|- người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi lạc||@maverick|- (thống kê) loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maverick
  • Phiên âm (nếu có): [mævərik]
  • Nghĩa tiếng việt của maverick là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- con bê chưa đánh dấu|- người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi lạc||@maverick|- (thống kê) loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát

55986. mavis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) (như) song-thrush(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mavis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mavis danh từ|- (thơ ca) (như) song-thrush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mavis
  • Phiên âm (nếu có): [meivis]
  • Nghĩa tiếng việt của mavis là: danh từ|- (thơ ca) (như) song-thrush

55987. mavourneen nghĩa tiếng việt là cách viết khác : mavournin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mavourneen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mavourneencách viết khác : mavournin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mavourneen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mavourneen là: cách viết khác : mavournin

55988. mavournin nghĩa tiếng việt là như mavourneen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mavournin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mavourninnhư mavourneen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mavournin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mavournin là: như mavourneen

55989. maw nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maw danh từ|- dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)|-(đùa cợt) dạ dày (người)|=to fill ones maw|+ nhét đầy bụng|- diều (chim)|- mồm, họng (của con vật háu ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maw
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của maw là: danh từ|- dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)|-(đùa cợt) dạ dày (người)|=to fill ones maw|+ nhét đầy bụng|- diều (chim)|- mồm, họng (của con vật háu ăn)

55990. mawkish nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhạt nhẽo; buồn nôn (mùi vị)|- (nghĩa bóng) uỷ mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mawkish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mawkish tính từ|- nhạt nhẽo; buồn nôn (mùi vị)|- (nghĩa bóng) uỷ mị, sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mawkish
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:kiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mawkish là: tính từ|- nhạt nhẽo; buồn nôn (mùi vị)|- (nghĩa bóng) uỷ mị, sướt mướt

55991. mawkishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ủy mị; sướt mướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mawkishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mawkishly phó từ|- ủy mị; sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mawkishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mawkishly là: phó từ|- ủy mị; sướt mướt

55992. mawkishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhạt nhẽo; tính buồn nôn (mùi vị)|- (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mawkishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mawkishness danh từ|- tính nhạt nhẽo; tính buồn nôn (mùi vị)|- (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mawkishness
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:kiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mawkishness là: danh từ|- tính nhạt nhẽo; tính buồn nôn (mùi vị)|- (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt

55993. mawseed nghĩa tiếng việt là danh từ|- hột quả thuốc phiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mawseed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mawseed danh từ|- hột quả thuốc phiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mawseed
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:si:d]
  • Nghĩa tiếng việt của mawseed là: danh từ|- hột quả thuốc phiện

55994. mawworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mawworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mawworm danh từ|- giun sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mawworm
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:wə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của mawworm là: danh từ|- giun sán

55995. max nghĩa tiếng việt là (viết tắt) tối đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ max là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh max(viết tắt) tối đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:max
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của max là: (viết tắt) tối đa

55996. max. nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tối đa (maximum)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ max. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh max. (viết tắt)|- tối đa (maximum). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:max.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của max. là: (viết tắt)|- tối đa (maximum)

55997. maxi nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là maxis|- áo hoặc váy dài đến gót chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maxi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maxi danh từ|- số nhiều là maxis|- áo hoặc váy dài đến gót chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maxi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maxi là: danh từ|- số nhiều là maxis|- áo hoặc váy dài đến gót chân

55998. maxilla nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều maxillae /mæksili:/|- hàm trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maxilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maxilla danh từ, số nhiều maxillae /mæksili:/|- hàm trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maxilla
  • Phiên âm (nếu có): [mæksilə]
  • Nghĩa tiếng việt của maxilla là: danh từ, số nhiều maxillae /mæksili:/|- hàm trên

55999. maxillae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều maxillae /mæksili:/|- hàm trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maxillae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maxillae danh từ, số nhiều maxillae /mæksili:/|- hàm trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maxillae
  • Phiên âm (nếu có): [mæksilə]
  • Nghĩa tiếng việt của maxillae là: danh từ, số nhiều maxillae /mæksili:/|- hàm trên

56000. maxillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hàm trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maxillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maxillary tính từ|- (thuộc) hàm trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maxillary
  • Phiên âm (nếu có): [mæksiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của maxillary là: tính từ|- (thuộc) hàm trên

56001. maxilliped nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân ở hàm (cua, tôm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maxilliped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maxilliped danh từ|- chân ở hàm (cua, tôm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maxilliped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maxilliped là: danh từ|- chân ở hàm (cua, tôm)

56002. maxillo-facial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hàm-mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maxillo-facial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maxillo-facial tính từ|- (thuộc) hàm-mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maxillo-facial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maxillo-facial là: tính từ|- (thuộc) hàm-mặt

56003. maxim nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách ngôn, châm ngôn|- maxim súng liên thanh macxim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maxim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maxim danh từ|- cách ngôn, châm ngôn|- maxim súng liên thanh macxim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maxim
  • Phiên âm (nếu có): [mæksim]
  • Nghĩa tiếng việt của maxim là: danh từ|- cách ngôn, châm ngôn|- maxim súng liên thanh macxim

56004. maxima nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maxima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maxima danh từ số nhiều|- điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa|* tính từ|- cực độ, tối đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maxima
  • Phiên âm (nếu có): [mæksiməm]
  • Nghĩa tiếng việt của maxima là: danh từ số nhiều|- điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa|* tính từ|- cực độ, tối đa

56005. maximal nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối đa, tột độ||@maximal|- cực đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximal tính từ|- tối đa, tột độ||@maximal|- cực đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximal
  • Phiên âm (nếu có): [mæksiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của maximal là: tính từ|- tối đa, tột độ||@maximal|- cực đại

56006. maximalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tối đa luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximalism danh từ|- tối đa luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maximalism là: danh từ|- tối đa luận

56007. maximalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo phe đa số (trong đảng xã hội)|- người đò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximalist danh từ|- người theo phe đa số (trong đảng xã hội)|- người đòi hỏi mức tối đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximalist
  • Phiên âm (nếu có): [mæksiməlist]
  • Nghĩa tiếng việt của maximalist là: danh từ|- người theo phe đa số (trong đảng xã hội)|- người đòi hỏi mức tối đa

56008. maximax nghĩa tiếng việt là (econ) tối đa hoá cực đại.|+ là một quy tắc trong lý thuyết r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximax(econ) tối đa hoá cực đại.|+ là một quy tắc trong lý thuyết ra quyết định để giúp cho việc lựa chọn trong những điều kiện không chắc chắn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maximax là: (econ) tối đa hoá cực đại.|+ là một quy tắc trong lý thuyết ra quyết định để giúp cho việc lựa chọn trong những điều kiện không chắc chắn.

56009. maximin nghĩa tiếng việt là (econ) tối đa hoá cực tiểu.|+ là một quy tắc trong lý thuyết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximin(econ) tối đa hoá cực tiểu.|+ là một quy tắc trong lý thuyết ra quyết định để giúp cho việc lựa chọn trong những điều kiện không chắc chắn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maximin là: (econ) tối đa hoá cực tiểu.|+ là một quy tắc trong lý thuyết ra quyết định để giúp cho việc lựa chọn trong những điều kiện không chắc chắn.

56010. maximin nghĩa tiếng việt là (lý thuyết trò chơi) maximin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximin(lý thuyết trò chơi) maximin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maximin là: (lý thuyết trò chơi) maximin

56011. maximisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- như maximization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximisation danh từ|- như maximization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maximisation là: danh từ|- như maximization

56012. maximise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tăng lên đến tột độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximise ngoại động từ|- làm tăng lên đến tột độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximise
  • Phiên âm (nếu có): [mæksimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của maximise là: ngoại động từ|- làm tăng lên đến tột độ

56013. maximization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tăng lên đến tột độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximization danh từ|- sự làm tăng lên đến tột độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximization
  • Phiên âm (nếu có): [,mæksimaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của maximization là: danh từ|- sự làm tăng lên đến tột độ

56014. maximize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tăng lên đến tột độ||@maximize|- làm cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximize ngoại động từ|- làm tăng lên đến tột độ||@maximize|- làm cực đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximize
  • Phiên âm (nếu có): [mæksimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của maximize là: ngoại động từ|- làm tăng lên đến tột độ||@maximize|- làm cực đại

56015. maximum nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị cực đại.|+ là giá trị lớn nhất của một hàm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximum(econ) giá trị cực đại.|+ là giá trị lớn nhất của một hàm số hoặc của biến số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maximum là: (econ) giá trị cực đại.|+ là giá trị lớn nhất của một hàm số hoặc của biến số.

56016. maximum nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximum danh từ số nhiều|- điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa|* tính từ|- cực độ, tối đa||@maximum|- cực đại, giá trị lớn nhất|- absolute m. cực đại tuyệt đối, cực đại hoàn toàn|- improper m. cực đại không chân chính |- relative m. cực đại tương đối|- strong m. cực đại mạnh|- true m. cực đại chân thực, cực đại cốt yếu|- vrai m., v. max cực đại thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximum
  • Phiên âm (nếu có): [mæksiməm]
  • Nghĩa tiếng việt của maximum là: danh từ số nhiều|- điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa|* tính từ|- cực độ, tối đa||@maximum|- cực đại, giá trị lớn nhất|- absolute m. cực đại tuyệt đối, cực đại hoàn toàn|- improper m. cực đại không chân chính |- relative m. cực đại tương đối|- strong m. cực đại mạnh|- true m. cực đại chân thực, cực đại cốt yếu|- vrai m., v. max cực đại thực

56017. maximum likelihood nghĩa tiếng việt là (econ) hợp lý cực đại.|+ là một cụm thuât ngữ mô tả kỹ thuậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximum likelihood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximum likelihood(econ) hợp lý cực đại.|+ là một cụm thuât ngữ mô tả kỹ thuật ước lượng kinh tê lượng chung bao gồm việc tối đa hoá hàm hợp lý của những quan sát mẫu về các giá trị của các tham số của các phương trình đang được ước tính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximum likelihood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maximum likelihood là: (econ) hợp lý cực đại.|+ là một cụm thuât ngữ mô tả kỹ thuật ước lượng kinh tê lượng chung bao gồm việc tối đa hoá hàm hợp lý của những quan sát mẫu về các giá trị của các tham số của các phương trình đang được ước tính.

56018. maximus nghĩa tiếng việt là tính từ|- lớn (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maximus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maximus tính từ|- lớn (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng tên)|=jones maximus|+ giôn lớn nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maximus
  • Phiên âm (nếu có): [mæksiməs]
  • Nghĩa tiếng việt của maximus là: tính từ|- lớn (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng tên)|=jones maximus|+ giôn lớn nhất

56019. maxis nghĩa tiếng việt là số nhiều của maxi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maxissố nhiều của maxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maxis là: số nhiều của maxi

56020. maxwell nghĩa tiếng việt là danh từ|- macxoen (đơn vị từ thông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maxwell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maxwell danh từ|- macxoen (đơn vị từ thông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maxwell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maxwell là: danh từ|- macxoen (đơn vị từ thông)

56021. may nghĩa tiếng việt là trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ may là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh may trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ)|- có thể, có lẽ|=it may be|+ điều đó có thể xảy ra|=they may arrive tomorrow|+ có thể ngày mai họ đến|- có thể (được phép)|=may i smoke?|+ tôi có thể hút thuốc được không?|- có thể (dùng thay cho cách giả định)|=you must work hard that you may succeed|+ anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công|=however clever he may be|+ dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa|=we hope he may come again|+ chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa|- chúc, cầu mong|=may our friendship last forever|+ chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững|* danh từ|- cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ|* danh từ (may)|- tháng năm|- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân|=in the may of life|+ đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ|- (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học căm-brít)|- (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm|- (may) (thực vật học) cây táo gai|- hoa khôi ngày hội tháng năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:may
  • Phiên âm (nếu có): [mei]
  • Nghĩa tiếng việt của may là: trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ)|- có thể, có lẽ|=it may be|+ điều đó có thể xảy ra|=they may arrive tomorrow|+ có thể ngày mai họ đến|- có thể (được phép)|=may i smoke?|+ tôi có thể hút thuốc được không?|- có thể (dùng thay cho cách giả định)|=you must work hard that you may succeed|+ anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công|=however clever he may be|+ dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa|=we hope he may come again|+ chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa|- chúc, cầu mong|=may our friendship last forever|+ chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững|* danh từ|- cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ|* danh từ (may)|- tháng năm|- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân|=in the may of life|+ đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ|- (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học căm-brít)|- (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm|- (may) (thực vật học) cây táo gai|- hoa khôi ngày hội tháng năm

56022. may day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày mồng 1 tháng 5, ngày quốc tế lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ may day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh may day danh từ|- ngày mồng 1 tháng 5, ngày quốc tế lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:may day
  • Phiên âm (nếu có): [meidei]
  • Nghĩa tiếng việt của may day là: danh từ|- ngày mồng 1 tháng 5, ngày quốc tế lao động

56023. may-beetle nghĩa tiếng việt là cách viết khác : may-bug(…)


Nghĩa tiếng việt của từ may-beetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh may-beetlecách viết khác : may-bug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:may-beetle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của may-beetle là: cách viết khác : may-bug

56024. may-beettle nghĩa tiếng việt là #-bug) /meibʌg/|* danh từ|- (động vật học) con bọ da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ may-beettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh may-beettle #-bug) /meibʌg/|* danh từ|- (động vật học) con bọ da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:may-beettle
  • Phiên âm (nếu có): [mei,bi:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của may-beettle là: #-bug) /meibʌg/|* danh từ|- (động vật học) con bọ da

56025. may-bug nghĩa tiếng việt là #-bug) /meibʌg/|* danh từ|- (động vật học) con bọ da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ may-bug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh may-bug #-bug) /meibʌg/|* danh từ|- (động vật học) con bọ da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:may-bug
  • Phiên âm (nếu có): [mei,bi:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của may-bug là: #-bug) /meibʌg/|* danh từ|- (động vật học) con bọ da

56026. may-queen nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa khôi ngày hội tháng năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ may-queen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh may-queen danh từ|- hoa khôi ngày hội tháng năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:may-queen
  • Phiên âm (nếu có): [meikwi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của may-queen là: danh từ|- hoa khôi ngày hội tháng năm

56027. maya nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế giới vật chất tri giác được (ấn độ giáo cho n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maya danh từ|- thế giới vật chất tri giác được (ấn độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maya
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maya là: danh từ|- thế giới vật chất tri giác được (ấn độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối)

56028. mayan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ maya; (thuộc) người maya(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayan tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ maya; (thuộc) người maya. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mayan là: tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ maya; (thuộc) người maya

56029. maybe nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể, có lẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maybe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maybe phó từ|- có thể, có lẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maybe
  • Phiên âm (nếu có): [meibi:]
  • Nghĩa tiếng việt của maybe là: phó từ|- có thể, có lẽ

56030. mayday nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín hiệu báo nguy của tàu biển hoặc máy bay; tín (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayday danh từ|- tín hiệu báo nguy của tàu biển hoặc máy bay; tín hiệu cấp cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mayday là: danh từ|- tín hiệu báo nguy của tàu biển hoặc máy bay; tín hiệu cấp cứu

56031. mayflower nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa tháng 5(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayflower danh từ|- hoa tháng 5. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayflower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mayflower là: danh từ|- hoa tháng 5

56032. mayfly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con phù du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayfly danh từ|- (động vật học) con phù du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayfly
  • Phiên âm (nếu có): [meiflai]
  • Nghĩa tiếng việt của mayfly là: danh từ|- (động vật học) con phù du

56033. mayhap nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể; có lẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayhap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayhap phó từ|- có thể; có lẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayhap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mayhap là: phó từ|- có thể; có lẽ

56034. mayhem nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) sự cố ý làm cho (ai) tàn tật (để không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayhem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayhem danh từ|- (sử học) sự cố ý làm cho (ai) tàn tật (để không tự vệ được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayhem
  • Phiên âm (nếu có): [meihem]
  • Nghĩa tiếng việt của mayhem là: danh từ|- (sử học) sự cố ý làm cho (ai) tàn tật (để không tự vệ được)

56035. maying nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc tổ chức ngày quốc tế lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maying danh từ|- việc tổ chức ngày quốc tế lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maying là: danh từ|- việc tổ chức ngày quốc tế lao động

56036. maynt nghĩa tiếng việt là xem may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maynt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayntxem may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maynt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maynt là: xem may

56037. mayonnaise nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xốt mayonne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayonnaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayonnaise danh từ|- nước xốt mayonne. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayonnaise
  • Phiên âm (nếu có): [,meiəneiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mayonnaise là: danh từ|- nước xốt mayonne

56038. mayor nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayor danh từ|- thị trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayor
  • Phiên âm (nếu có): [meə]
  • Nghĩa tiếng việt của mayor là: danh từ|- thị trưởng

56039. mayoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thị trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayoral tính từ|- (thuộc) thị trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayoral
  • Phiên âm (nếu có): [meərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mayoral là: tính từ|- (thuộc) thị trưởng

56040. mayoralty nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức thị trưởng|- nhiệm kỳ thị trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayoralty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayoralty danh từ|- chức thị trưởng|- nhiệm kỳ thị trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayoralty
  • Phiên âm (nếu có): [meərəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của mayoralty là: danh từ|- chức thị trưởng|- nhiệm kỳ thị trưởng

56041. mayoress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà thị trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayoress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayoress danh từ|- bà thị trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayoress
  • Phiên âm (nếu có): [meəris]
  • Nghĩa tiếng việt của mayoress là: danh từ|- bà thị trưởng

56042. mayorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức thị trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayorship danh từ|- chức thị trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayorship
  • Phiên âm (nếu có): [meəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của mayorship là: danh từ|- chức thị trưởng

56043. maypole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nêu ngày 1 tháng 5 (cây hoặc cột có kết đèn, ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maypole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maypole danh từ|- cây nêu ngày 1 tháng 5 (cây hoặc cột có kết đèn, hoa, dựng lên để mọi người nhảy múa xung quanh, vào ngày 1 tháng 5). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maypole
  • Phiên âm (nếu có): [meipoul]
  • Nghĩa tiếng việt của maypole là: danh từ|- cây nêu ngày 1 tháng 5 (cây hoặc cột có kết đèn, hoa, dựng lên để mọi người nhảy múa xung quanh, vào ngày 1 tháng 5)

56044. mayqueen nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa khôi ngày hội tháng năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mayqueen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mayqueen danh từ|- hoa khôi ngày hội tháng năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mayqueen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mayqueen là: danh từ|- hoa khôi ngày hội tháng năm

56045. mazarine nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xanh thẫm|* tính từ|- xanh thẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mazarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mazarine danh từ|- màu xanh thẫm|* tính từ|- xanh thẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mazarine
  • Phiên âm (nếu có): [,mæzəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của mazarine là: danh từ|- màu xanh thẫm|* tính từ|- xanh thẫm

56046. maze nghĩa tiếng việt là danh từ|- cung mê; đường rồi|- (nghĩa bóng) trạng thái hỗn đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maze danh từ|- cung mê; đường rồi|- (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm|=to be in a maze|+ ở trong một trạng thái rối rắm||@maze|- đường nối, mê lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maze
  • Phiên âm (nếu có): [meiz]
  • Nghĩa tiếng việt của maze là: danh từ|- cung mê; đường rồi|- (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm|=to be in a maze|+ ở trong một trạng thái rối rắm||@maze|- đường nối, mê lộ

56047. mazer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) bát gỗ (để uống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mazer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mazer danh từ|- (sử học) bát gỗ (để uống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mazer
  • Phiên âm (nếu có): [meizə]
  • Nghĩa tiếng việt của mazer là: danh từ|- (sử học) bát gỗ (để uống)

56048. maziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng quanh co, tình trạng khó lần ra manh mối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maziness danh từ|- tình trạng quanh co, tình trạng khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra (như cung mê)|- (nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maziness
  • Phiên âm (nếu có): [meizinis]
  • Nghĩa tiếng việt của maziness là: danh từ|- tình trạng quanh co, tình trạng khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra (như cung mê)|- (nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm

56049. mazourka nghĩa tiếng việt là như mazurka(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mazourka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mazourkanhư mazurka. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mazourka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mazourka là: như mazurka

56050. mazurka nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy mazuka (ba-lan)|- nhạc nhảy mazuka(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mazurka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mazurka danh từ|- điệu nhảy mazuka (ba-lan)|- nhạc nhảy mazuka. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mazurka
  • Phiên âm (nếu có): [məzə:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của mazurka là: danh từ|- điệu nhảy mazuka (ba-lan)|- nhạc nhảy mazuka

56051. mazut nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu mazut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mazut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mazut danh từ|- dầu mazut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mazut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mazut là: danh từ|- dầu mazut

56052. mazy nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mazy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mazy tính từ|- quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra|- (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mazy
  • Phiên âm (nếu có): [meizi]
  • Nghĩa tiếng việt của mazy là: tính từ|- quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra|- (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm

56053. mb nghĩa tiếng việt là viết tắt của megabyte (1 048 576 bytes)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mbviết tắt của megabyte (1 048 576 bytes). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mb là: viết tắt của megabyte (1 048 576 bytes)

56054. mba nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cử nhân quản trị kinh doanh (master of business ad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mba (viết tắt)|- cử nhân quản trị kinh doanh (master of business administration). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mba là: (viết tắt)|- cử nhân quản trị kinh doanh (master of business administration)

56055. mbe nghĩa tiếng việt là hiệp sĩ đế chế anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mbe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mbehiệp sĩ đế chế anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mbe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mbe là: hiệp sĩ đế chế anh

56056. mc nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của master of ceremonies|- nghị sĩ của hoa kỳ (memb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mc (viết tắt) của master of ceremonies|- nghị sĩ của hoa kỳ (member of congress)|- bội tinh chiến công (military cross). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mc là: (viết tắt) của master of ceremonies|- nghị sĩ của hoa kỳ (member of congress)|- bội tinh chiến công (military cross)

56057. mc carthyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mc carthyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mc carthyism danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mc carthyism
  • Phiên âm (nếu có): [məkɑ:θiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mc carthyism là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi

56058. mc carthyite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo chính sách chống cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mc carthyite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mc carthyite danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mc carthyite
  • Phiên âm (nếu có): [məkɑ:θiait]
  • Nghĩa tiếng việt của mc carthyite là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi

56059. mc guire act nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật mc guire.|+ sự sửa đổi vào năm 1952 đối với đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mc guire act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mc guire act(econ) đạo luật mc guire.|+ sự sửa đổi vào năm 1952 đối với đạo luật về uỷ ban thương mại liên bang hoa kỳ, đạo luật mc guire được ban hành nhằm cưỡng chế các nhà bán lẻ không ký kết các thoả thuận về cách định giá cũng như những người có ký kết thoả thuận phải định giá trên nguyên tắc thương mại công bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mc guire act
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mc guire act là: (econ) đạo luật mc guire.|+ sự sửa đổi vào năm 1952 đối với đạo luật về uỷ ban thương mại liên bang hoa kỳ, đạo luật mc guire được ban hành nhằm cưỡng chế các nhà bán lẻ không ký kết các thoả thuận về cách định giá cũng như những người có ký kết thoả thuận phải định giá trên nguyên tắc thương mại công bằng.

56060. mca nghĩa tiếng việt là cấu trúc vi kênh (mca)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mcacấu trúc vi kênh (mca). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mca là: cấu trúc vi kênh (mca)

56061. mccarthyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mccarthyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mccarthyism danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mccarthyism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mccarthyism là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi

56062. mccarthyist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo chính sách chống cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mccarthyist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mccarthyist danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mccarthyist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mccarthyist là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi

56063. mcga nghĩa tiếng việt là chuẩn hiển thị video của máy tính ibm ps/ 2(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mcga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mcgachuẩn hiển thị video của máy tính ibm ps/ 2. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mcga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mcga là: chuẩn hiển thị video của máy tính ibm ps/ 2

56064. mci nghĩa tiếng việt là giao diện kiểm soát các phương tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mcigiao diện kiểm soát các phương tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mci
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mci là: giao diện kiểm soát các phương tiện

56065. md nghĩa tiếng việt là bác sĩ y khoa (doctor of medicine)|= to be an md|+ là bác sĩ y kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ md là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mdbác sĩ y khoa (doctor of medicine)|= to be an md|+ là bác sĩ y khoa|- giám đốc điều hành (managing director)|- kém thông minh (mentally deficient). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:md
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của md là: bác sĩ y khoa (doctor of medicine)|= to be an md|+ là bác sĩ y khoa|- giám đốc điều hành (managing director)|- kém thông minh (mentally deficient)

56066. mda nghĩa tiếng việt là bộ điều hợp màn hình đơn sắc (mda)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mdabộ điều hợp màn hình đơn sắc (mda). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mda là: bộ điều hợp màn hình đơn sắc (mda)

56067. mdt nghĩa tiếng việt là thời gian ban ngày ở miền núi (mountain daylight time)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mdt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mdtthời gian ban ngày ở miền núi (mountain daylight time). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mdt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mdt là: thời gian ban ngày ở miền núi (mountain daylight time)

56068. me nghĩa tiếng việt là đại từ|- tôi, tao, tớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ me là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh me đại từ|- tôi, tao, tớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:me
  • Phiên âm (nếu có): [mi:]
  • Nghĩa tiếng việt của me là: đại từ|- tôi, tao, tớ

56069. mead nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu mật ong|- (thơ ca), (như) meadow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mead danh từ|- rượu mật ong|- (thơ ca), (như) meadow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mead
  • Phiên âm (nếu có): [mi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của mead là: danh từ|- rượu mật ong|- (thơ ca), (như) meadow

56070. meade nghĩa tiếng việt là james edward,(econ) (1907- )|+ là trưởng phòng kinh tế thuộc văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meade james edward,(econ) (1907- )|+ là trưởng phòng kinh tế thuộc văn phòng nội các anh từ năm 1940 đến năm 1945, giáo sư kinh tế học thuộc trường kinh tế london từ năm 1947 đến năm 1957, giáo sư kinh tế chính trị thuộc trường đại học cambridge từ năm 1957 đến năm 1969. ông được trao tặng giải thưởng nobel về kinh tế học vào năm 1977. những tác phẩm nổi tiếng của ông là: học thuyết về chính sách kinh tế: cán cân thanh toán (1951), hệ thống thương mại quốc tế (1952); học thuyết về chính sách quốc tế….và các hệ thống khác nhau về kinh doanh và trả lương cho công nhân (1986). tác phẩm nổi tiếng nhất của ông thuộc về lĩnh vực chính sách và học thuyết thương mại quốc tê. những vấn đề của các chính sách ổn định hoá trong nền kinh tế mở là trọng tâm của những tác phẩm đầu tiên của ông, đặc biệt là những điều kiện để có được một sự cân bằng trong nền kinh tế trong nước và trong giao dịch với nước ngoài. ông nhấn mạnh đến những mâu thuẫn về chính sách có thể xảy ra giữa cán cân thương mại quốc tế với cán cân tổng cung và tổng cầu trong nước trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định. ông cũng tiến hành phân tích về kinh tế học phúc lợi của liên minh thuế quan và thuế quan trong những điều kiện mà sự cạnh tranh hoàn hảo sẽ không dẫn đến khả năng tối đa hoá phúc lợi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meade là: james edward,(econ) (1907- )|+ là trưởng phòng kinh tế thuộc văn phòng nội các anh từ năm 1940 đến năm 1945, giáo sư kinh tế học thuộc trường kinh tế london từ năm 1947 đến năm 1957, giáo sư kinh tế chính trị thuộc trường đại học cambridge từ năm 1957 đến năm 1969. ông được trao tặng giải thưởng nobel về kinh tế học vào năm 1977. những tác phẩm nổi tiếng của ông là: học thuyết về chính sách kinh tế: cán cân thanh toán (1951), hệ thống thương mại quốc tế (1952); học thuyết về chính sách quốc tế….và các hệ thống khác nhau về kinh doanh và trả lương cho công nhân (1986). tác phẩm nổi tiếng nhất của ông thuộc về lĩnh vực chính sách và học thuyết thương mại quốc tê. những vấn đề của các chính sách ổn định hoá trong nền kinh tế mở là trọng tâm của những tác phẩm đầu tiên của ông, đặc biệt là những điều kiện để có được một sự cân bằng trong nền kinh tế trong nước và trong giao dịch với nước ngoài. ông nhấn mạnh đến những mâu thuẫn về chính sách có thể xảy ra giữa cán cân thương mại quốc tế với cán cân tổng cung và tổng cầu trong nước trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định. ông cũng tiến hành phân tích về kinh tế học phúc lợi của liên minh thuế quan và thuế quan trong những điều kiện mà sự cạnh tranh hoàn hảo sẽ không dẫn đến khả năng tối đa hoá phúc lợi.

56071. meadow nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cỏ, bãi cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meadow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meadow danh từ|- đồng cỏ, bãi cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meadow
  • Phiên âm (nếu có): [medou]
  • Nghĩa tiếng việt của meadow là: danh từ|- đồng cỏ, bãi cỏ

56072. meadowland nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi chăn súc vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meadowland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meadowland danh từ|- bãi chăn súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meadowland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meadowland là: danh từ|- bãi chăn súc vật

56073. meadowsweet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây râu dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meadowsweet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meadowsweet danh từ|- cây râu dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meadowsweet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meadowsweet là: danh từ|- cây râu dê

56074. meadowy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đồng cỏ|- có nhiều cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meadowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meadowy tính từ|- (thuộc) đồng cỏ|- có nhiều cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meadowy
  • Phiên âm (nếu có): [medoui]
  • Nghĩa tiếng việt của meadowy là: tính từ|- (thuộc) đồng cỏ|- có nhiều cỏ

56075. meager nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem|- nghèo, xoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meager tính từ|- gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem|- nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc|=a meager meal|+ bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meager
  • Phiên âm (nếu có): [mi:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của meager là: tính từ|- gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem|- nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc|=a meager meal|+ bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn

56076. meagerly nghĩa tiếng việt là cách viết khác : meagrely(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meagerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meagerlycách viết khác : meagrely. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meagerly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meagerly là: cách viết khác : meagrely

56077. meagre nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem|- nghèo, xoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meagre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meagre tính từ|- gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem|- nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc|=a meager meal|+ bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meagre
  • Phiên âm (nếu có): [mi:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của meagre là: tính từ|- gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem|- nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc|=a meager meal|+ bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn

56078. meagrely nghĩa tiếng việt là phó từ|- như meagerly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meagrely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meagrely phó từ|- như meagerly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meagrely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meagrely là: phó từ|- như meagerly

56079. meagreness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gầy còm, sự gầy gò|- sự nghèo nàn, sự đạm ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meagreness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meagreness danh từ|- sự gầy còm, sự gầy gò|- sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meagreness
  • Phiên âm (nếu có): [mi:gənis]
  • Nghĩa tiếng việt của meagreness là: danh từ|- sự gầy còm, sự gầy gò|- sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn

56080. meal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột ((thường) xay chưa mịn)|- lượng sữa vắt (vắt mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meal danh từ|- bột ((thường) xay chưa mịn)|- lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa)|- bữa ăn|=at meals|+ vào bữa ăn|=to take a meal; to eat ones meal|+ ăn cơm|=to make a [heart],meal of|+ ăn hết một lúc|* nội động từ|- ăn, ăn cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meal
  • Phiên âm (nếu có): [mi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của meal là: danh từ|- bột ((thường) xay chưa mịn)|- lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa)|- bữa ăn|=at meals|+ vào bữa ăn|=to take a meal; to eat ones meal|+ ăn cơm|=to make a [heart],meal of|+ ăn hết một lúc|* nội động từ|- ăn, ăn cơm

56081. mealie nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (nam phi) ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mealie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mealie danh từ, (thường) số nhiều|- (nam phi) ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mealie
  • Phiên âm (nếu có): [mi:li]
  • Nghĩa tiếng việt của mealie là: danh từ, (thường) số nhiều|- (nam phi) ngô

56082. mealiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mealiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mealiness danh từ|- tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mealiness
  • Phiên âm (nếu có): [mi:linis]
  • Nghĩa tiếng việt của mealiness là: danh từ|- tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy bột

56083. meals-on-wheels nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cung cấp thức ăn tại nhà (cho những người tàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meals-on-wheels là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meals-on-wheels danh từ|- việc cung cấp thức ăn tại nhà (cho những người tàn tật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meals-on-wheels
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meals-on-wheels là: danh từ|- việc cung cấp thức ăn tại nhà (cho những người tàn tật)

56084. mealtime nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mealtime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mealtime danh từ|- giờ ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mealtime
  • Phiên âm (nếu có): [mi:ltaim]
  • Nghĩa tiếng việt của mealtime là: danh từ|- giờ ăn

56085. mealy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột|=mealy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mealy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mealy tính từ|- giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột|=mealy potatoes|+ khoai nhiều bột|- xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da)|=to have a mealy complexion|+ có nước da xanh|- có đốm (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mealy
  • Phiên âm (nếu có): [mi:li]
  • Nghĩa tiếng việt của mealy là: tính từ|- giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột|=mealy potatoes|+ khoai nhiều bột|- xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da)|=to have a mealy complexion|+ có nước da xanh|- có đốm (ngựa)

56086. mealy-mouthed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn nói ngọt ngào, ăn nói ngọt sớt|- màu mè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mealy-mouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mealy-mouthed tính từ|- ăn nói ngọt ngào, ăn nói ngọt sớt|- màu mè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mealy-mouthed
  • Phiên âm (nếu có): [mi:limauðd]
  • Nghĩa tiếng việt của mealy-mouthed là: tính từ|- ăn nói ngọt ngào, ăn nói ngọt sớt|- màu mè

56087. mealybug nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu ăn bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mealybug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mealybug danh từ|- sâu ăn bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mealybug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mealybug là: danh từ|- sâu ăn bột

56088. mean nghĩa tiếng việt là (econ) trung bình|+ một số đo thường được sử dụng để tính xu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mean(econ) trung bình|+ một số đo thường được sử dụng để tính xu hướng tập trung của một biến số, có thể dùng để tính cho một mẫu nhất định hoặc toàn bộ tổn thể.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mean là: (econ) trung bình|+ một số đo thường được sử dụng để tính xu hướng tập trung của một biến số, có thể dùng để tính cho một mẫu nhất định hoặc toàn bộ tổn thể.

56089. mean nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung|=the happ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mean danh từ|- khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung|=the happy mean; the holden mean|+ trung dung, chính sách chiết trung|- (toán học) giá trị trung bình; số trung bình|- (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách|=means of living|+ kế sinh nhai|=means of communication|+ phương tiện giao thông|- (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế)|=he is a man of mean|+ ông ta là một người có của|=means test|+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp)|- bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào|- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn|- bằng đủ mọi cách tốt hay xấu|- bằng cách|!by no means of means|- chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không|- bằng cách này hay cách khác|* tính từ|- trung bình, vừa, ở giữa|=a man of mean stature|+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước|=the mean annual temperature|+ độ nhiệt trung bình hằng năm|- (toán học) trung bình|=mean value theorem|+ định lý giá trị trung bình|* tính từ|- thấp kém, kém cỏi, tầm thường|=to be no mean scholar|+ không phải là một thứ học giả tầm thường|- tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ|=a mean house in a mean street|+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn|- hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn|=to be mean over money matters|+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong|- (thông tục) xấu hổ thầm|=to feel mean|+ tự thấy xấu hổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ, chiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hắc búa|* động từ meant /meant/|- nghĩa là, có nghĩa là|=these words mean nothing|+ những chữ này không có nghĩa gì hết|- muốn nói|=what do you mean?|+ ý anh muốn nói gì?|- định, có ý định, muốn, có ý muốn|=i mean to go early tomorrow|+ tôi định mai sẽ đi sớm|=does he really mean to do it?|+ có thật nó có ý định làm cái đó không?|- dự định, để cho, dành cho|=i mean this for my son|+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi|- có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể|=your friendship means a great deal to me|+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi|- có ác ý|- có ý tốt đối với ai|- làm sao anh chứng minh được điều đó||@mean|- trung bình // giá trị trugn bình; phương tiện; phương pháp by all|- m.s bằng mọi cách; by any m.s bằng bất kỳ cách nào; by m.s of gián|- tiếp, bằng phương pháp; by no m.s không có cách nào; in the m. ở (mức)|- trung bình|- m. of a function (giải tích) giá trị trung bình của hàm|- m. of observation trung bình quan trắc|- arithmetic m. trung bình cộng|- assumed m. trung bình giả định|- asymptotic(al) m. trung bình tiệm cận|- class m. số trung bình trong lớp|- combinatorial power m. (thống kê) trung bình luỹ thừa tổ hợp|- controlling m. phươgn tiện [điều khiển, điều chỉnh],|- engaging m.s (máy tính) phương tiện cho chạy|- geometric m. trung bình nhân|- harmonic m. trung bình điều hoà|- measuring m.s (máy tính) phương tiện đo lường|- modified m. trung bình cải biên|- population m. kỳ vọng lý thuyết|- power m. (thống kê) trung bình luỹ thừa|- pulse generating m. (máy tính) thiết bị máy phát xung|- quadratic m. (thống kê) bình phương trung bình|- sample m. trung bình mẫu|- true m. trung bình chân thực|- universe m. kỳ vọng lý thuyết; giá trị trung bình của tập hợp tổng quát,|- trung bình tổng quát|- unweighted m. (toán kinh tế) trung bình không có trọng lượng|- weight m.s trung bình có trọng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mean
  • Phiên âm (nếu có): [mi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của mean là: danh từ|- khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung|=the happy mean; the holden mean|+ trung dung, chính sách chiết trung|- (toán học) giá trị trung bình; số trung bình|- (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách|=means of living|+ kế sinh nhai|=means of communication|+ phương tiện giao thông|- (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế)|=he is a man of mean|+ ông ta là một người có của|=means test|+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp)|- bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào|- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn|- bằng đủ mọi cách tốt hay xấu|- bằng cách|!by no means of means|- chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không|- bằng cách này hay cách khác|* tính từ|- trung bình, vừa, ở giữa|=a man of mean stature|+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước|=the mean annual temperature|+ độ nhiệt trung bình hằng năm|- (toán học) trung bình|=mean value theorem|+ định lý giá trị trung bình|* tính từ|- thấp kém, kém cỏi, tầm thường|=to be no mean scholar|+ không phải là một thứ học giả tầm thường|- tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ|=a mean house in a mean street|+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn|- hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn|=to be mean over money matters|+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong|- (thông tục) xấu hổ thầm|=to feel mean|+ tự thấy xấu hổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ, chiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hắc búa|* động từ meant /meant/|- nghĩa là, có nghĩa là|=these words mean nothing|+ những chữ này không có nghĩa gì hết|- muốn nói|=what do you mean?|+ ý anh muốn nói gì?|- định, có ý định, muốn, có ý muốn|=i mean to go early tomorrow|+ tôi định mai sẽ đi sớm|=does he really mean to do it?|+ có thật nó có ý định làm cái đó không?|- dự định, để cho, dành cho|=i mean this for my son|+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi|- có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể|=your friendship means a great deal to me|+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi|- có ác ý|- có ý tốt đối với ai|- làm sao anh chứng minh được điều đó||@mean|- trung bình // giá trị trugn bình; phương tiện; phương pháp by all|- m.s bằng mọi cách; by any m.s bằng bất kỳ cách nào; by m.s of gián|- tiếp, bằng phương pháp; by no m.s không có cách nào; in the m. ở (mức)|- trung bình|- m. of a function (giải tích) giá trị trung bình của hàm|- m. of observation trung bình quan trắc|- arithmetic m. trung bình cộng|- assumed m. trung bình giả định|- asymptotic(al) m. trung bình tiệm cận|- class m. số trung bình trong lớp|- combinatorial power m. (thống kê) trung bình luỹ thừa tổ hợp|- controlling m. phươgn tiện [điều khiển, điều chỉnh],|- engaging m.s (máy tính) phương tiện cho chạy|- geometric m. trung bình nhân|- harmonic m. trung bình điều hoà|- measuring m.s (máy tính) phương tiện đo lường|- modified m. trung bình cải biên|- population m. kỳ vọng lý thuyết|- power m. (thống kê) trung bình luỹ thừa|- pulse generating m. (máy tính) thiết bị máy phát xung|- quadratic m. (thống kê) bình phương trung bình|- sample m. trung bình mẫu|- true m. trung bình chân thực|- universe m. kỳ vọng lý thuyết; giá trị trung bình của tập hợp tổng quát,|- trung bình tổng quát|- unweighted m. (toán kinh tế) trung bình không có trọng lượng|- weight m.s trung bình có trọng lượng

56090. mean-variance analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích trung bình - phương sai.|+ là phương pháp tìm ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mean-variance analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mean-variance analysis(econ) phân tích trung bình - phương sai.|+ là phương pháp tìm ra danh mục các tài sản có hiệu quả cao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mean-variance analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mean-variance analysis là: (econ) phân tích trung bình - phương sai.|+ là phương pháp tìm ra danh mục các tài sản có hiệu quả cao.

56091. meander nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) chỗ sông uốn khúc|- (số nhiều) đường qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meander danh từ|- (số nhiều) chỗ sông uốn khúc|- (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu|- (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)|* nội động từ|- ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc|- đi lang thang, đi vơ vẩn||@meander|- uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meander
  • Phiên âm (nếu có): [miændə]
  • Nghĩa tiếng việt của meander là: danh từ|- (số nhiều) chỗ sông uốn khúc|- (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu|- (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)|* nội động từ|- ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc|- đi lang thang, đi vơ vẩn||@meander|- uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn

56092. meanderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi lang thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meanderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meanderer danh từ|- người đi lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meanderer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meanderer là: danh từ|- người đi lang thang

56093. meanderingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lượn quanh, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meanderingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meanderingly phó từ|- lượn quanh, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meanderingly
  • Phiên âm (nếu có): [miændəriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của meanderingly là: phó từ|- lượn quanh, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc

56094. meanderings nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng uốn quanh co|- sự đi lang thang; sự đi vơ vẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meanderings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meanderings danh từ|- dòng uốn quanh co|- sự đi lang thang; sự đi vơ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meanderings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meanderings là: danh từ|- dòng uốn quanh co|- sự đi lang thang; sự đi vơ vẩn

56095. meandrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meandrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meandrine tính từ|- ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meandrine
  • Phiên âm (nếu có): [miændrin]
  • Nghĩa tiếng việt của meandrine là: tính từ|- ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc

56096. meanie nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng keo kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meanie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meanie danh từ|- anh chàng keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meanie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meanie là: danh từ|- anh chàng keo kiệt

56097. meaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa, ý nghĩa|=what is the meaning of this word?|+ từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meaning danh từ|- nghĩa, ý nghĩa|=what is the meaning of this word?|+ từ này nghĩa là gì?|=with meaning|+ có ý nghĩa, đầy ý nghĩa|* tính từ|- có ý nghĩa, đầy ý nghĩa|=a meaning look|+ một cái nhìn đầy ý nghĩa||@meaning|- ý nghĩa; ỹ nghĩa|- geometric(al) m. ý nghĩa hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meaning
  • Phiên âm (nếu có): [mi:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của meaning là: danh từ|- nghĩa, ý nghĩa|=what is the meaning of this word?|+ từ này nghĩa là gì?|=with meaning|+ có ý nghĩa, đầy ý nghĩa|* tính từ|- có ý nghĩa, đầy ý nghĩa|=a meaning look|+ một cái nhìn đầy ý nghĩa||@meaning|- ý nghĩa; ỹ nghĩa|- geometric(al) m. ý nghĩa hình học

56098. meaningful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy ý nghĩa, có ý nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meaningful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meaningful tính từ|- đầy ý nghĩa, có ý nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meaningful
  • Phiên âm (nếu có): [mi:niɳful]
  • Nghĩa tiếng việt của meaningful là: tính từ|- đầy ý nghĩa, có ý nghĩa

56099. meaningfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có ý nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meaningfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meaningfulness danh từ|- sự có ý nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meaningfulness
  • Phiên âm (nếu có): [mi:niɳfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của meaningfulness là: danh từ|- sự có ý nghĩa

56100. meaningless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô nghĩa||@meaningless|- vô nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meaningless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meaningless tính từ|- vô nghĩa||@meaningless|- vô nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meaningless
  • Phiên âm (nếu có): [mi:niɳfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của meaningless là: tính từ|- vô nghĩa||@meaningless|- vô nghĩa

56101. meaninglessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem meaningless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meaninglessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meaninglessly phó từ|- xem meaningless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meaninglessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meaninglessly là: phó từ|- xem meaningless

56102. meaningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách có ý nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meaningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meaningly phó từ|- một cách có ý nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meaningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meaningly là: phó từ|- một cách có ý nghĩa

56103. meanly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meanly phó từ|- hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meanly
  • Phiên âm (nếu có): [mi:nli]
  • Nghĩa tiếng việt của meanly là: phó từ|- hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn

56104. meanness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn|- việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ meanness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meanness danh từ|- tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn|- việc hèn hạ, việc bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meanness
  • Phiên âm (nếu có): [mi:nnis]
  • Nghĩa tiếng việt của meanness là: danh từ|- tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn|- việc hèn hạ, việc bần tiện

56105. means nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền bạc; của cải; tiềm lực|- a man of means|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ means là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh means danh từ|- tiền bạc; của cải; tiềm lực|- a man of means|* danh từgười có của ăn của để; người giàu có|= to live beyond/within ones means|+ tiêu xài quá/trong phạm vi mà mình có được hoặc kiếm được|= she lacks the means to support a large family|+ bà ấy không đủ tiền bạc để chu cấp cho một gia đình đông con cái|= a person of her means can afford it|+ mồtngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó|- phương tiện; biện pháp; cách thức|= to use illegal means to get a passport|+ dùng cách thức bất hợp pháp để có được hộ chiếu|= means of communication|+ phương tiện giao thông|= means of living|+ kế sinh nhai|= to earn ones living by honest means|+ kiếm sống một cách lương thiện|= there is no means of saving his life|+ chẳng có cách nào cứu được hắn|= all possible means have been tried|+ đã thử hết các biện pháp có thể được|= by all means|+ vâng; tất nhiên; chắc chắn rồi|= may i see your identification papers? - by all means|+ cho tôi xem giấy tờ của ông - vâng, tất nhiên rồi|= by fair means or foul|+ bằng mọi cách|= by means of something|+ bằng phương tiện gì đó|= to lift the load by means of a crane|+ nâng tải trọng bằng cần trục|= by no manner of means; by no means; not by any means|+ không chút nào; không tí nào|= shes by no means poor : in fact, shes quite rich|+ bà ấy chẳng nghèo tí nào : thực ra, bà ấy giàu lắm|= the end justifies the means|+ cứu cánh biện minh cho phương tiện|= a means to an end|+ phương tiện để đạt cứu cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:means
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của means là: danh từ|- tiền bạc; của cải; tiềm lực|- a man of means|* danh từgười có của ăn của để; người giàu có|= to live beyond/within ones means|+ tiêu xài quá/trong phạm vi mà mình có được hoặc kiếm được|= she lacks the means to support a large family|+ bà ấy không đủ tiền bạc để chu cấp cho một gia đình đông con cái|= a person of her means can afford it|+ mồtngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó|- phương tiện; biện pháp; cách thức|= to use illegal means to get a passport|+ dùng cách thức bất hợp pháp để có được hộ chiếu|= means of communication|+ phương tiện giao thông|= means of living|+ kế sinh nhai|= to earn ones living by honest means|+ kiếm sống một cách lương thiện|= there is no means of saving his life|+ chẳng có cách nào cứu được hắn|= all possible means have been tried|+ đã thử hết các biện pháp có thể được|= by all means|+ vâng; tất nhiên; chắc chắn rồi|= may i see your identification papers? - by all means|+ cho tôi xem giấy tờ của ông - vâng, tất nhiên rồi|= by fair means or foul|+ bằng mọi cách|= by means of something|+ bằng phương tiện gì đó|= to lift the load by means of a crane|+ nâng tải trọng bằng cần trục|= by no manner of means; by no means; not by any means|+ không chút nào; không tí nào|= shes by no means poor : in fact, shes quite rich|+ bà ấy chẳng nghèo tí nào : thực ra, bà ấy giàu lắm|= the end justifies the means|+ cứu cánh biện minh cho phương tiện|= a means to an end|+ phương tiện để đạt cứu cánh

56106. means tested benefits nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp theo mức trung bình.|+ là những trợ cấp mà chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ means tested benefits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh means tested benefits(econ) trợ cấp theo mức trung bình.|+ là những trợ cấp mà chỉ có thể nhận được nếu như thu nhập của người xin được hưởng trợ cấp đó thấp hơn một giá trị nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:means tested benefits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của means tested benefits là: (econ) trợ cấp theo mức trung bình.|+ là những trợ cấp mà chỉ có thể nhận được nếu như thu nhập của người xin được hưởng trợ cấp đó thấp hơn một giá trị nhất định.

56107. meant nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung|=the happ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meant danh từ|- khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung|=the happy mean; the holden mean|+ trung dung, chính sách chiết trung|- (toán học) giá trị trung bình; số trung bình|- (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách|=means of living|+ kế sinh nhai|=means of communication|+ phương tiện giao thông|- (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế)|=he is a man of mean|+ ông ta là một người có của|=means test|+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp)|- bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào|- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn|- bằng đủ mọi cách tốt hay xấu|- bằng cách|!by no means of means|- chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không|- bằng cách này hay cách khác|* tính từ|- trung bình, vừa, ở giữa|=a man of mean stature|+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước|=the mean annual temperature|+ độ nhiệt trung bình hằng năm|- (toán học) trung bình|=mean value theorem|+ định lý giá trị trung bình|* tính từ|- thấp kém, kém cỏi, tầm thường|=to be no mean scholar|+ không phải là một thứ học giả tầm thường|- tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ|=a mean house in a mean street|+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn|- hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn|=to be mean over money matters|+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong|- (thông tục) xấu hổ thầm|=to feel mean|+ tự thấy xấu hổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ, chiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hắc búa|* động từ meant /meant/|- nghĩa là, có nghĩa là|=these words mean nothing|+ những chữ này không có nghĩa gì hết|- muốn nói|=what do you mean?|+ ý anh muốn nói gì?|- định, có ý định, muốn, có ý muốn|=i mean to go early tomorrow|+ tôi định mai sẽ đi sớm|=does he really mean to do it?|+ có thật nó có ý định làm cái đó không?|- dự định, để cho, dành cho|=i mean this for my son|+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi|- có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể|=your friendship means a great deal to me|+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi|- có ác ý|- có ý tốt đối với ai|- làm sao anh chứng minh được điều đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meant
  • Phiên âm (nếu có): [mi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của meant là: danh từ|- khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung|=the happy mean; the holden mean|+ trung dung, chính sách chiết trung|- (toán học) giá trị trung bình; số trung bình|- (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách|=means of living|+ kế sinh nhai|=means of communication|+ phương tiện giao thông|- (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế)|=he is a man of mean|+ ông ta là một người có của|=means test|+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp)|- bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào|- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn|- bằng đủ mọi cách tốt hay xấu|- bằng cách|!by no means of means|- chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không|- bằng cách này hay cách khác|* tính từ|- trung bình, vừa, ở giữa|=a man of mean stature|+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước|=the mean annual temperature|+ độ nhiệt trung bình hằng năm|- (toán học) trung bình|=mean value theorem|+ định lý giá trị trung bình|* tính từ|- thấp kém, kém cỏi, tầm thường|=to be no mean scholar|+ không phải là một thứ học giả tầm thường|- tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ|=a mean house in a mean street|+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn|- hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn|=to be mean over money matters|+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong|- (thông tục) xấu hổ thầm|=to feel mean|+ tự thấy xấu hổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ, chiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hắc búa|* động từ meant /meant/|- nghĩa là, có nghĩa là|=these words mean nothing|+ những chữ này không có nghĩa gì hết|- muốn nói|=what do you mean?|+ ý anh muốn nói gì?|- định, có ý định, muốn, có ý muốn|=i mean to go early tomorrow|+ tôi định mai sẽ đi sớm|=does he really mean to do it?|+ có thật nó có ý định làm cái đó không?|- dự định, để cho, dành cho|=i mean this for my son|+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi|- có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể|=your friendship means a great deal to me|+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi|- có ác ý|- có ý tốt đối với ai|- làm sao anh chứng minh được điều đó

56108. meantime nghĩa tiếng việt là danh từ|- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy|* phó từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meantime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meantime danh từ|- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy|* phó từ|- trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meantime
  • Phiên âm (nếu có): [mi:ntaim]
  • Nghĩa tiếng việt của meantime là: danh từ|- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy|* phó từ|- trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy

56109. meanwhile nghĩa tiếng việt là danh từ|- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy|* phó từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meanwhile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meanwhile danh từ|- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy|* phó từ|- trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meanwhile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meanwhile là: danh từ|- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy|* phó từ|- trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy

56110. meanwhite nghĩa tiếng việt là danh từ|- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy|* phó từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meanwhite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meanwhite danh từ|- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy|* phó từ|- trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meanwhite
  • Phiên âm (nếu có): [mi:ntaim]
  • Nghĩa tiếng việt của meanwhite là: danh từ|- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy|* phó từ|- trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy

56111. meany nghĩa tiếng việt là danh từ|- như meanie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meany danh từ|- như meanie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meany
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meany là: danh từ|- như meanie

56112. measles nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) bệnh sởi|- (thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measles danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) bệnh sởi|- (thú y học) bệnh gạo lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measles
  • Phiên âm (nếu có): [mi:zlz]
  • Nghĩa tiếng việt của measles là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) bệnh sởi|- (thú y học) bệnh gạo lợn

56113. measly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lên sởi (người)|- mắc bệnh gạo (lợn)|- (từ lóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ measly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measly tính từ|- lên sởi (người)|- mắc bệnh gạo (lợn)|- (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measly
  • Phiên âm (nếu có): [mi:zli]
  • Nghĩa tiếng việt của measly là: tính từ|- lên sởi (người)|- mắc bệnh gạo (lợn)|- (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh

56114. measurability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đo được, tính lường được|- tính vừa phải, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measurability danh từ|- tính đo được, tính lường được|- tính vừa phải, tính phải chăng||@measurability|- tính đo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measurability
  • Phiên âm (nếu có): [meʤərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của measurability là: danh từ|- tính đo được, tính lường được|- tính vừa phải, tính phải chăng||@measurability|- tính đo được

56115. measurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đo được, lường được|- vừa phải, phải chăng|- sắp t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measurable tính từ|- đo được, lường được|- vừa phải, phải chăng|- sắp thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measurable
  • Phiên âm (nếu có): [meʤərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của measurable là: tính từ|- đo được, lường được|- vừa phải, phải chăng|- sắp thành công

56116. measurableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đo được, tính lường được|- tính vừa phải, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measurableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measurableness danh từ|- tính đo được, tính lường được|- tính vừa phải, tính phải chăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measurableness
  • Phiên âm (nếu có): [meʤərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của measurableness là: danh từ|- tính đo được, tính lường được|- tính vừa phải, tính phải chăng

56117. measure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ measure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measure danh từ|- sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo|=to take somebodys measure|+ đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai|=a metre is a measure of length|+ mét là một đơn vị đo chiều dài|- (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức|=without measure|+ không có giới hạn nào, không có chừng mức nào)|=to set measures to|+ đặt giới hạn cho, hạn chế|=im some measure|+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào|=in a great (large) measure|+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào|=in a great (large) measure|+ trong một phạm vi rộng lớn|- tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo|=a chains weakest link is the measure of its strength|+ mắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích|- phương sách, biện pháp, cách xử trí|=to take measure|+ tìm cách xử trí|=to take strong measure against|+ dùng những biện pháp kiên quyết để chống lại|- (toán học) ước số|=greatest commom measure|+ ước số chung lớn nhất|- (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu|- (địa lý,ddịa chất) lớp tâng|- (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy|- ăn miếng trả miếng|* động từ|- đo, đo lường|=to measure a piece of cloth|+ đo một mảnh vải|=to measure someone for new clothes|+ đo kích thước của người nào để may quần áo mới|- đo được|=the floor measures 6 m by 4|+ sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng|- so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với|=to measure ones strength with someone|+ đọ sức với ai|- liệu chừng, liệu|- ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra|=to measure out a quantity of medicine|+ phân phối một số lượng thuốc|- (thơ ca) vượt, đi qua|=to measure a distance|+ vượt được một quâng đường|- ngã sóng soài|- nhìn ai từ đầu đến chân||@measure|- độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn|- m. of angle độ đo góc|- m. of concentration (toán kinh tế) độ tập trumg|- m. of curvature độ cong|- m. of dispersion (thống kê) độ phân tán|- m. of kurtosis (thống kê) độ nhọn|- m. of length độ dài|- m. of location (thống kê) độ đo vị trí|- m. of a point set độ đo của một tập hợp điểm|- m. of sensitivity độ nhạy|- m. of skewness (thống kê) độ lệch|- additive m. (giải tích) độ đo cộng tính|- angular m. (hình học) độ đo góc|- complete m. độ đo đầy đủ|- cubic m. đo thể tích|- dry m. phép đo vật khô|- exterior m. độ đo ngoài|- harmonic m. (giải tích) độ đo điều hoà|- hyperbolic m. (giải tích) độ đo hypebôn|- interior m. độ đo trong|- land m. phép đo diện tích|- liquid m. phép đo chất lỏng|- outer m. (giải tích) độ đo ngoài|- probability m. độ đo xác suất|- regular m. độ đo chính quy|- sexagesimal m. of angles hệ đo góc (độ-phút-giây)|- signed m. độ đo suy rộng; độ đo có dấu|- square m. (hình học) diện tích|- surveyors m. phép đo đất|- wood m. phép đo (vật liệu) rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measure
  • Phiên âm (nếu có): [meʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của measure là: danh từ|- sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo|=to take somebodys measure|+ đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai|=a metre is a measure of length|+ mét là một đơn vị đo chiều dài|- (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức|=without measure|+ không có giới hạn nào, không có chừng mức nào)|=to set measures to|+ đặt giới hạn cho, hạn chế|=im some measure|+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào|=in a great (large) measure|+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào|=in a great (large) measure|+ trong một phạm vi rộng lớn|- tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo|=a chains weakest link is the measure of its strength|+ mắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích|- phương sách, biện pháp, cách xử trí|=to take measure|+ tìm cách xử trí|=to take strong measure against|+ dùng những biện pháp kiên quyết để chống lại|- (toán học) ước số|=greatest commom measure|+ ước số chung lớn nhất|- (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu|- (địa lý,ddịa chất) lớp tâng|- (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy|- ăn miếng trả miếng|* động từ|- đo, đo lường|=to measure a piece of cloth|+ đo một mảnh vải|=to measure someone for new clothes|+ đo kích thước của người nào để may quần áo mới|- đo được|=the floor measures 6 m by 4|+ sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng|- so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với|=to measure ones strength with someone|+ đọ sức với ai|- liệu chừng, liệu|- ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra|=to measure out a quantity of medicine|+ phân phối một số lượng thuốc|- (thơ ca) vượt, đi qua|=to measure a distance|+ vượt được một quâng đường|- ngã sóng soài|- nhìn ai từ đầu đến chân||@measure|- độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn|- m. of angle độ đo góc|- m. of concentration (toán kinh tế) độ tập trumg|- m. of curvature độ cong|- m. of dispersion (thống kê) độ phân tán|- m. of kurtosis (thống kê) độ nhọn|- m. of length độ dài|- m. of location (thống kê) độ đo vị trí|- m. of a point set độ đo của một tập hợp điểm|- m. of sensitivity độ nhạy|- m. of skewness (thống kê) độ lệch|- additive m. (giải tích) độ đo cộng tính|- angular m. (hình học) độ đo góc|- complete m. độ đo đầy đủ|- cubic m. đo thể tích|- dry m. phép đo vật khô|- exterior m. độ đo ngoài|- harmonic m. (giải tích) độ đo điều hoà|- hyperbolic m. (giải tích) độ đo hypebôn|- interior m. độ đo trong|- land m. phép đo diện tích|- liquid m. phép đo chất lỏng|- outer m. (giải tích) độ đo ngoài|- probability m. độ đo xác suất|- regular m. độ đo chính quy|- sexagesimal m. of angles hệ đo góc (độ-phút-giây)|- signed m. độ đo suy rộng; độ đo có dấu|- square m. (hình học) diện tích|- surveyors m. phép đo đất|- wood m. phép đo (vật liệu) rừng

56118. measured nghĩa tiếng việt là tính từ|- đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực|=with measured s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measured tính từ|- đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực|=with measured steps|+ với những bước đi đều đặn|- đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)|=in measured terms (words)|+ bằng những lời lẽ thận trọng||@measured|- được đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measured
  • Phiên âm (nếu có): [meʤəd]
  • Nghĩa tiếng việt của measured là: tính từ|- đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực|=with measured steps|+ với những bước đi đều đặn|- đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)|=in measured terms (words)|+ bằng những lời lẽ thận trọng||@measured|- được đo

56119. measuredly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đều đặn; nhịp nhàng|- có cân nhắc; thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measuredly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measuredly phó từ|- đều đặn; nhịp nhàng|- có cân nhắc; thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measuredly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của measuredly là: phó từ|- đều đặn; nhịp nhàng|- có cân nhắc; thận trọng

56120. measuredness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measuredness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measuredness danh từ|- tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực|- tính đắn đo, sự cân nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measuredness
  • Phiên âm (nếu có): [meʤədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của measuredness là: danh từ|- tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực|- tính đắn đo, sự cân nhắc

56121. measureless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đo được, không lường được, vô tận, vô bờ|- qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measureless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measureless tính từ|- không đo được, không lường được, vô tận, vô bờ|- quá chừng, vô chừng, vô độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measureless
  • Phiên âm (nếu có): [meʤəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của measureless là: tính từ|- không đo được, không lường được, vô tận, vô bờ|- quá chừng, vô chừng, vô độ

56122. measurelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô độ; vô tận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measurelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measurelessly phó từ|- vô độ; vô tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measurelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của measurelessly là: phó từ|- vô độ; vô tận

56123. measurelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đo được, tính không lường được, tính vô t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measurelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measurelessness danh từ|- tính không đo được, tính không lường được, tính vô tận|- tính vô chừng, tính vô độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measurelessness
  • Phiên âm (nếu có): [meʤəlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của measurelessness là: danh từ|- tính không đo được, tính không lường được, tính vô tận|- tính vô chừng, tính vô độ

56124. measurement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đo lường; phép đo|=the system of measurement|+ hệ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measurement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measurement danh từ|- sự đo lường; phép đo|=the system of measurement|+ hệ thống đo lường|- kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)|=to take the measurements of|+ đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)||@measurement|- phép đo, chiều đo, hệ thống đo|- actual m. phép đo theo kích thước tự nhiên|- direct m. phép đo trực tiếp|- discharge m. phép đo phóng lượng|- hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn|- instantaneous m. (máy tính) phép đo tức thời|- precision m. (máy tính) phép đo chính xác|- projective m. phép đo xạ ảnh|- remote m. đo lường từ xa|- time average m. số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo|- thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measurement
  • Phiên âm (nếu có): [məʤəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của measurement là: danh từ|- sự đo lường; phép đo|=the system of measurement|+ hệ thống đo lường|- kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)|=to take the measurements of|+ đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)||@measurement|- phép đo, chiều đo, hệ thống đo|- actual m. phép đo theo kích thước tự nhiên|- direct m. phép đo trực tiếp|- discharge m. phép đo phóng lượng|- hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn|- instantaneous m. (máy tính) phép đo tức thời|- precision m. (máy tính) phép đo chính xác|- projective m. phép đo xạ ảnh|- remote m. đo lường từ xa|- time average m. số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo|- thời gian

56125. measurement error nghĩa tiếng việt là (econ) sai số đo lường.|+ xem errors in variables.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measurement error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measurement error(econ) sai số đo lường.|+ xem errors in variables.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measurement error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của measurement error là: (econ) sai số đo lường.|+ xem errors in variables.

56126. measurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo, thước đo||@measurer|- (kỹ thuật) dụng cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measurer danh từ|- dụng cụ đo, thước đo||@measurer|- (kỹ thuật) dụng cụ đo, người đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measurer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của measurer là: danh từ|- dụng cụ đo, thước đo||@measurer|- (kỹ thuật) dụng cụ đo, người đo

56127. measuring-tape nghĩa tiếng việt là danh từ|- như tape-line(…)


Nghĩa tiếng việt của từ measuring-tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh measuring-tape danh từ|- như tape-line. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:measuring-tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của measuring-tape là: danh từ|- như tape-line

56128. meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt|=flesh meat|+ thịt tươi|=to obstain from meat|+ kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meat danh từ|- thịt|=flesh meat|+ thịt tươi|=to obstain from meat|+ kiêng thịt, ăn chay|- (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)|=meat and drink|+ thức ăn, thức uống|- làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích|- cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meat
  • Phiên âm (nếu có): [mi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của meat là: danh từ|- thịt|=flesh meat|+ thịt tươi|=to obstain from meat|+ kiêng thịt, ăn chay|- (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)|=meat and drink|+ thức ăn, thức uống|- làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích|- cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

56129. meat-safe nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ đựng thịt, tủ đồ ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meat-safe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meat-safe danh từ|- tủ đựng thịt, tủ đồ ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meat-safe
  • Phiên âm (nếu có): [mi:tseif]
  • Nghĩa tiếng việt của meat-safe là: danh từ|- tủ đựng thịt, tủ đồ ăn

56130. meatball nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt viên|- kẻ ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meatball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meatball danh từ|- thịt viên|- kẻ ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meatball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meatball là: danh từ|- thịt viên|- kẻ ngu ngốc

56131. meatless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ăn thịt (ngày)|- không có thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meatless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meatless tính từ|- không ăn thịt (ngày)|- không có thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meatless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meatless là: tính từ|- không ăn thịt (ngày)|- không có thịt

56132. meatus nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều là meatus hoặc meatuses|- lỗ, ngách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meatus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meatus danh từ; số nhiều là meatus hoặc meatuses|- lỗ, ngách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meatus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meatus là: danh từ; số nhiều là meatus hoặc meatuses|- lỗ, ngách

56133. meatuses nghĩa tiếng việt là số nhiều của meatus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meatuses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meatusessố nhiều của meatus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meatuses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meatuses là: số nhiều của meatus

56134. meaty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thịt; nhiều thịt|- (nghĩa bóng) súc tích (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meaty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meaty tính từ|- có thịt; nhiều thịt|- (nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meaty
  • Phiên âm (nếu có): [mi:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của meaty là: tính từ|- có thịt; nhiều thịt|- (nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú

56135. mecca nghĩa tiếng việt là danh từ|- thánh địa mecca của hồi giáo|- địa điểm hấp dẫn d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mecca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mecca danh từ|- thánh địa mecca của hồi giáo|- địa điểm hấp dẫn du khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mecca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mecca là: danh từ|- thánh địa mecca của hồi giáo|- địa điểm hấp dẫn du khách

56136. mechan nghĩa tiếng việt là tiền tố|- như mechano|- tiền tố|- như mechano(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechantiền tố|- như mechano|- tiền tố|- như mechano. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mechan là: tiền tố|- như mechano|- tiền tố|- như mechano

56137. mechanic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ máy, công nhân cơ khí||@mechanic|- cơ học|- m. of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanic danh từ|- thợ máy, công nhân cơ khí||@mechanic|- cơ học|- m. of fluids cơ học chất lỏng|- analytical m. có học giải tích|- newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học niutơn|- quantum m. cơ học lượng tử|- statistic m. cơ học thống kê|- theoretical m. cơ học lý thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanic
  • Phiên âm (nếu có): [mikænik]
  • Nghĩa tiếng việt của mechanic là: danh từ|- thợ máy, công nhân cơ khí||@mechanic|- cơ học|- m. of fluids cơ học chất lỏng|- analytical m. có học giải tích|- newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học niutơn|- quantum m. cơ học lượng tử|- statistic m. cơ học thống kê|- theoretical m. cơ học lý thuyết

56138. mechanical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanical tính từ|- (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học|=a mechanical engineer|+ kỹ sư cơ khí|- máy móc, không sáng tạo|=mechanical movements|+ động tác máy móc||@mechanical|- (thuộc) có học, máy móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanical
  • Phiên âm (nếu có): [mikænikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mechanical là: tính từ|- (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học|=a mechanical engineer|+ kỹ sư cơ khí|- máy móc, không sáng tạo|=mechanical movements|+ động tác máy móc||@mechanical|- (thuộc) có học, máy móc

56139. mechanically nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách máy móc|= mechanically operated equipment|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanically phó từ|- một cách máy móc|= mechanically operated equipment|+ thiết bị vận hành bằng cơ học|= he translated that editorial mechanically|+ anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc|* phó từ|- một cách máy móc|= mechanically operated equipment|+ thiết bị vận hành bằng cơ học|= he translated that editorial mechanically|+ anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mechanically là: phó từ|- một cách máy móc|= mechanically operated equipment|+ thiết bị vận hành bằng cơ học|= he translated that editorial mechanically|+ anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc|* phó từ|- một cách máy móc|= mechanically operated equipment|+ thiết bị vận hành bằng cơ học|= he translated that editorial mechanically|+ anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc

56140. mechanician nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân cơ khí|- nhà cơ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanician danh từ|- công nhân cơ khí|- nhà cơ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanician
  • Phiên âm (nếu có): [,mekəniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mechanician là: danh từ|- công nhân cơ khí|- nhà cơ học

56141. mechanics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- cơ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- cơ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanics
  • Phiên âm (nếu có): [mikæniks]
  • Nghĩa tiếng việt của mechanics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- cơ học

56142. mechanisation nghĩa tiếng việt là như mechanization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanisationnhư mechanization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mechanisation là: như mechanization

56143. mechanise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cơ khí hoá|- (quân sự) cơ giới hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanise ngoại động từ|- cơ khí hoá|- (quân sự) cơ giới hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanise
  • Phiên âm (nếu có): [mekənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mechanise là: ngoại động từ|- cơ khí hoá|- (quân sự) cơ giới hoá

56144. mechanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanism danh từ|- máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the mechanism of government|+ cơ cấu chính quyền|- kỹ thuật, kỹ xảo|=the mechanism of a pianist|+ kỹ xảo của một người chơi pianô|- (triết học) thuyết cơ giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanism
  • Phiên âm (nếu có): [mekənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mechanism là: danh từ|- máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the mechanism of government|+ cơ cấu chính quyền|- kỹ thuật, kỹ xảo|=the mechanism of a pianist|+ kỹ xảo của một người chơi pianô|- (triết học) thuyết cơ giới

56145. mechanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết cơ giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanist danh từ|- (triết học) người theo thuyết cơ giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanist
  • Phiên âm (nếu có): [mekənist]
  • Nghĩa tiếng việt của mechanist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết cơ giới

56146. mechanistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết cơ giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanistic tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết cơ giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanistic
  • Phiên âm (nếu có): [mekənistik]
  • Nghĩa tiếng việt của mechanistic là: tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết cơ giới

56147. mechanizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cơ giới hoá|- có thể cơ khí hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanizable tính từ|- có thể cơ giới hoá|- có thể cơ khí hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mechanizable là: tính từ|- có thể cơ giới hoá|- có thể cơ khí hoá

56148. mechanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cơ khí hoá|- (quân sự) sự cơ giới hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanization danh từ|- sự cơ khí hoá|- (quân sự) sự cơ giới hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanization
  • Phiên âm (nếu có): [,mekənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mechanization là: danh từ|- sự cơ khí hoá|- (quân sự) sự cơ giới hoá

56149. mechanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cơ khí hoá|- (quân sự) cơ giới hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanize ngoại động từ|- cơ khí hoá|- (quân sự) cơ giới hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanize
  • Phiên âm (nếu có): [mekənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mechanize là: ngoại động từ|- cơ khí hoá|- (quân sự) cơ giới hoá

56150. mechano nghĩa tiếng việt là tiền tố|- máy móc; cơ khí|- tiền tố|- máy móc; cơ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanotiền tố|- máy móc; cơ khí|- tiền tố|- máy móc; cơ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechano
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mechano là: tiền tố|- máy móc; cơ khí|- tiền tố|- máy móc; cơ khí

56151. mechanochemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hoá-cơ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanochemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanochemical tính từ|- (thuộc) hoá-cơ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanochemical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mechanochemical là: tính từ|- (thuộc) hoá-cơ học

56152. mechanochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá-cơ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanochemistry danh từ|- hoá-cơ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanochemistry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mechanochemistry là: danh từ|- hoá-cơ học

56153. mechanoreception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chịu kích thích một cách cơ giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanoreception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanoreception danh từ|- sự chịu kích thích một cách cơ giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanoreception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mechanoreception là: danh từ|- sự chịu kích thích một cách cơ giới

56154. mechanoreceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu kích thích một cách cơ giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanoreceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanoreceptive tính từ|- chịu kích thích một cách cơ giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanoreceptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mechanoreceptive là: tính từ|- chịu kích thích một cách cơ giới

56155. mechanotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- liệu pháp vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mechanotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mechanotherapy danh từ|- liệu pháp vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mechanotherapy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mechanotherapy là: danh từ|- liệu pháp vận động

56156. meconium nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân của trẻ mới ra đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meconium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meconium danh từ|- phân của trẻ mới ra đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meconium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meconium là: danh từ|- phân của trẻ mới ra đời

56157. med nghĩa tiếng việt là thạc sĩ sư phạm (master of education)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ med là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medthạc sĩ sư phạm (master of education). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:med
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của med là: thạc sĩ sư phạm (master of education)

56158. medal nghĩa tiếng việt là danh từ|- huy chương, mề đay|- (nghĩa bóng) mặt trái của vấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ medal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medal danh từ|- huy chương, mề đay|- (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medal
  • Phiên âm (nếu có): [medl]
  • Nghĩa tiếng việt của medal là: danh từ|- huy chương, mề đay|- (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề

56159. medalist nghĩa tiếng việt là như medallist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medalistnhư medallist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medalist là: như medallist

56160. medalled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tặng huy chương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medalled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medalled tính từ|- được tặng huy chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medalled
  • Phiên âm (nếu có): [medld]
  • Nghĩa tiếng việt của medalled là: tính từ|- được tặng huy chương

56161. medallic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) huy chương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medallic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medallic tính từ|- (thuộc) huy chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medallic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medallic là: tính từ|- (thuộc) huy chương

56162. medallion nghĩa tiếng việt là danh từ|- huy chương lớn|- trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medallion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medallion danh từ|- huy chương lớn|- trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medallion
  • Phiên âm (nếu có): [midæljən]
  • Nghĩa tiếng việt của medallion là: danh từ|- huy chương lớn|- trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ)

56163. medallist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được tặng huy chương|=gold medallist|+ người đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medallist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medallist danh từ|- người được tặng huy chương|=gold medallist|+ người được tặng huy chương vàng|- người đúc huy chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medallist
  • Phiên âm (nếu có): [medlist]
  • Nghĩa tiếng việt của medallist là: danh từ|- người được tặng huy chương|=gold medallist|+ người được tặng huy chương vàng|- người đúc huy chương

56164. meddle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xen vào, dính vào, can thiệp vào|=to meddle in (…)


Nghĩa tiếng việt của từ meddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meddle nội động từ|- xen vào, dính vào, can thiệp vào|=to meddle in someones affrais|+ can thiệp vào việc của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meddle
  • Phiên âm (nếu có): [medl]
  • Nghĩa tiếng việt của meddle là: nội động từ|- xen vào, dính vào, can thiệp vào|=to meddle in someones affrais|+ can thiệp vào việc của ai

56165. meddler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meddler danh từ|- người bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meddler
  • Phiên âm (nếu có): [medlə]
  • Nghĩa tiếng việt của meddler là: danh từ|- người bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấy rầy

56166. meddlersome nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meddlersome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meddlersome tính từ|- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy ((cũng) meddling). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meddlersome
  • Phiên âm (nếu có): [medlsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của meddlersome là: tính từ|- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy ((cũng) meddling)

56167. meddlersomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay xen vào việc của người khác, tính thích x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meddlersomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meddlersomeness danh từ|- tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meddlersomeness
  • Phiên âm (nếu có): [medlsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của meddlersomeness là: danh từ|- tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy

56168. meddlesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meddlesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meddlesome tính từ|- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meddlesome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meddlesome là: tính từ|- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy

56169. meddlesomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay xen vào việc của người khác, tính thích x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meddlesomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meddlesomeness danh từ|- tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meddlesomeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meddlesomeness là: danh từ|- tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy

56170. meddling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meddling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meddling danh từ|- sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy|* tính từ|- (như) meddlersome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meddling
  • Phiên âm (nếu có): [medliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của meddling là: danh từ|- sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy|* tính từ|- (như) meddlersome

56171. mede nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân mi-đi (cổ ba-tư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mede danh từ|- người dân mi-đi (cổ ba-tư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mede
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mede là: danh từ|- người dân mi-đi (cổ ba-tư)

56172. media nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều mediums /mi:djəmz/, media /mi:djə/|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ media là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh media danh từ, số nhiều mediums /mi:djəmz/, media /mi:djə/|- người trung gian, vật môi giới|=through (by) the medium of|+ qua sự môi giới của|- trung dung, sự chiết trung|=happy medium|+ chính sách trung dung, chính sách ôn hoà|- bà đồng, đồng cốt|- (nghệ thuật) chất pha màu|- hoàn cảnh, môi trường|- phương tiện, dụng cụ|* tính từ|- trung bình, trung, vừa|=medium wave|+ (raddiô) làn sóng trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:media
  • Phiên âm (nếu có): [mi:djəm]
  • Nghĩa tiếng việt của media là: danh từ, số nhiều mediums /mi:djəmz/, media /mi:djə/|- người trung gian, vật môi giới|=through (by) the medium of|+ qua sự môi giới của|- trung dung, sự chiết trung|=happy medium|+ chính sách trung dung, chính sách ôn hoà|- bà đồng, đồng cốt|- (nghệ thuật) chất pha màu|- hoàn cảnh, môi trường|- phương tiện, dụng cụ|* tính từ|- trung bình, trung, vừa|=medium wave|+ (raddiô) làn sóng trung

56173. mediaeval nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thời trung cổ; kiểu trung cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediaeval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediaeval tính từ|- (thuộc) thời trung cổ; kiểu trung cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediaeval
  • Phiên âm (nếu có): [,medii:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mediaeval là: tính từ|- (thuộc) thời trung cổ; kiểu trung cổ

56174. mediaevalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu thời trung cổ; trung cổ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediaevalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediaevalism danh từ|- sự nghiên cứu thời trung cổ; trung cổ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediaevalism
  • Phiên âm (nếu có): [,medii:vəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mediaevalism là: danh từ|- sự nghiên cứu thời trung cổ; trung cổ học

56175. mediaevalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà trung cổ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediaevalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediaevalist danh từ|- nhà trung cổ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediaevalist
  • Phiên âm (nếu có): [,medii:vəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của mediaevalist là: danh từ|- nhà trung cổ học

56176. medial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở giữa|- trung bình; vừa||@medial|- trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medial tính từ|- ở giữa|- trung bình; vừa||@medial|- trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medial
  • Phiên âm (nếu có): [mi:djəl]
  • Nghĩa tiếng việt của medial là: tính từ|- ở giữa|- trung bình; vừa||@medial|- trung tâm

56177. median nghĩa tiếng việt là (econ) trung vị.|+ một số đo xu hướng tập trung.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ median là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh median(econ) trung vị.|+ một số đo xu hướng tập trung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:median
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của median là: (econ) trung vị.|+ một số đo xu hướng tập trung.

56178. median nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở giữa, qua điểm giữa|=the median point|+ điểm giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ median là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh median tính từ|- ở giữa, qua điểm giữa|=the median point|+ điểm giữa|* danh từ|- (y học) động mạch giữa dây thần kinh|- (toán học) trung tuyến||@median|- (hình học) trung tuyến; (thống kê) međian; trung bình; trung tâm|- m. of a trapezoid đường trung bình của hình thang|- m. of a truangle trung tuyến của tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:median
  • Phiên âm (nếu có): [mi:djən]
  • Nghĩa tiếng việt của median là: tính từ|- ở giữa, qua điểm giữa|=the median point|+ điểm giữa|* danh từ|- (y học) động mạch giữa dây thần kinh|- (toán học) trung tuyến||@median|- (hình học) trung tuyến; (thống kê) međian; trung bình; trung tâm|- m. of a trapezoid đường trung bình của hình thang|- m. of a truangle trung tuyến của tam giác

56179. median location principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên lý định vị trung bình.|+ là một quy tắc dùng để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ median location principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh median location principle(econ) nguyên lý định vị trung bình.|+ là một quy tắc dùng để tìm ra địa điểm mà tại đó tổng khối lượng vận chuyển cần phải thực hiện để phục vụ cho một nhóm các thị trường phân tán về vị trí địa lý có giá trị tối thiểu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:median location principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của median location principle là: (econ) nguyên lý định vị trung bình.|+ là một quy tắc dùng để tìm ra địa điểm mà tại đó tổng khối lượng vận chuyển cần phải thực hiện để phục vụ cho một nhóm các thị trường phân tán về vị trí địa lý có giá trị tối thiểu.

56180. median vote theorem nghĩa tiếng việt là (econ) định lý cử tri trung dung.|+ là một định lý liên quan đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ median vote theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh median vote theorem(econ) định lý cử tri trung dung.|+ là một định lý liên quan đến sự lựa chọn tập thể trong một xã hội dân chủ, nó dự đoán rằng các chính trị gia hầu hết đều sẽ đại diện cho quan điểm của những cử tri ở trung tâm của phổ chính trị hoặc xã hội đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:median vote theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của median vote theorem là: (econ) định lý cử tri trung dung.|+ là một định lý liên quan đến sự lựa chọn tập thể trong một xã hội dân chủ, nó dự đoán rằng các chính trị gia hầu hết đều sẽ đại diện cho quan điểm của những cử tri ở trung tâm của phổ chính trị hoặc xã hội đó.

56181. median voter nghĩa tiếng việt là (econ) cử tri trung dung.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ median voter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh median voter(econ) cử tri trung dung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:median voter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của median voter là: (econ) cử tri trung dung.

56182. mediant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) âm trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediant danh từ|- (âm nhạc) âm trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediant
  • Phiên âm (nếu có): [mi:djət]
  • Nghĩa tiếng việt của mediant là: danh từ|- (âm nhạc) âm trung

56183. mediastina nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của mediastinum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediastina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediastina danh từ|- số nhiều của mediastinum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediastina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mediastina là: danh từ|- số nhiều của mediastinum

56184. mediastinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trung thất, vách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediastinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediastinal tính từ|- (thuộc) trung thất, vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediastinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mediastinal là: tính từ|- (thuộc) trung thất, vách

56185. mediastinum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) trung thất, vách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediastinum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediastinum danh từ|- (giải phẫu) trung thất, vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediastinum
  • Phiên âm (nếu có): [,mi:diəstainəm]
  • Nghĩa tiếng việt của mediastinum là: danh từ|- (giải phẫu) trung thất, vách

56186. mediate nghĩa tiếng việt là tính từ|- gián tiếp|- trung gian|* nội động từ|- làm trung g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediate tính từ|- gián tiếp|- trung gian|* nội động từ|- làm trung gian để điều đình|=to mediate between two warring nations|+ làm trung gian để điều đình giữa hai nước đang đánh nhau|* ngoại động từ|- điều đình, hoà giải, dàn xếp||@mediate|- gián tiếp, có cách quãng; trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediate
  • Phiên âm (nếu có): [mi:diit]
  • Nghĩa tiếng việt của mediate là: tính từ|- gián tiếp|- trung gian|* nội động từ|- làm trung gian để điều đình|=to mediate between two warring nations|+ làm trung gian để điều đình giữa hai nước đang đánh nhau|* ngoại động từ|- điều đình, hoà giải, dàn xếp||@mediate|- gián tiếp, có cách quãng; trung gian

56187. mediation nghĩa tiếng việt là (econ) hoà giải.|+ là sự can thiệp vào cuộc tranh chập lao độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediation(econ) hoà giải.|+ là sự can thiệp vào cuộc tranh chập lao động bởi một bên thứ ba độc lập khách quan, là bên xem xét lập luận của cả hai phía và đưa ra khuyến nghị để giải quyết tranh chấp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mediation là: (econ) hoà giải.|+ là sự can thiệp vào cuộc tranh chập lao động bởi một bên thứ ba độc lập khách quan, là bên xem xét lập luận của cả hai phía và đưa ra khuyến nghị để giải quyết tranh chấp.

56188. mediation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediation danh từ|- sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediation
  • Phiên âm (nếu có): [,mi:dieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mediation là: danh từ|- sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp

56189. mediational nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách trung gian hoà giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediational tính từ|- có tính cách trung gian hoà giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mediational là: tính từ|- có tính cách trung gian hoà giải

56190. mediatisation nghĩa tiếng việt là như mediatization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediatisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediatisationnhư mediatization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediatisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mediatisation là: như mediatization

56191. mediatise nghĩa tiếng việt là như mediatize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediatisenhư mediatize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediatise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mediatise là: như mediatize

56192. mediative nghĩa tiếng việt là tính từ|- như mediatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediative tính từ|- như mediatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mediative là: tính từ|- như mediatory

56193. mediatization nghĩa tiếng việt là cách viết khác : mediatisation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediatizationcách viết khác : mediatisation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediatization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mediatization là: cách viết khác : mediatisation

56194. mediatize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : mediatise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediatizecách viết khác : mediatise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediatize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mediatize là: cách viết khác : mediatise

56195. mediator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều đình, người dàn xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediator danh từ|- người điều đình, người dàn xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediator
  • Phiên âm (nếu có): [mi:dieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của mediator là: danh từ|- người điều đình, người dàn xếp

56196. mediatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediatory tính từ|- (thuộc) sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộc) sự dàn xếp; để điều đình, để hoà giải, để dàn xếp;. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediatory
  • Phiên âm (nếu có): [mi:diətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mediatory là: tính từ|- (thuộc) sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộc) sự dàn xếp; để điều đình, để hoà giải, để dàn xếp;

56197. medic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medic danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y|- (quân sự) anh cứu thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medic
  • Phiên âm (nếu có): [medik]
  • Nghĩa tiếng việt của medic là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y|- (quân sự) anh cứu thương

56198. medicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- chữa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicable tính từ|- chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicable
  • Phiên âm (nếu có): [medikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của medicable là: tính từ|- chữa được

56199. medical nghĩa tiếng việt là tính từ|- y, y học|=medical school|+ trường y|=a medical officer|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medical tính từ|- y, y học|=medical school|+ trường y|=a medical officer|+ quân y sĩ|- (thuộc) khoa nội|=hospital has a medical ward and a surgical ward|+ bệnh viện có khu nội và khu ngoại|* danh từ|- (thông tục) học sinh trường y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medical
  • Phiên âm (nếu có): [medikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của medical là: tính từ|- y, y học|=medical school|+ trường y|=a medical officer|+ quân y sĩ|- (thuộc) khoa nội|=hospital has a medical ward and a surgical ward|+ bệnh viện có khu nội và khu ngoại|* danh từ|- (thông tục) học sinh trường y

56200. medically nghĩa tiếng việt là phó từ|= medically sound|+ không bệnh tật; khoẻ mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medically phó từ|= medically sound|+ không bệnh tật; khoẻ mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medically là: phó từ|= medically sound|+ không bệnh tật; khoẻ mạnh

56201. medicament nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) dược phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicament danh từ|- (thuộc) dược phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicament
  • Phiên âm (nếu có): [medikəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của medicament là: danh từ|- (thuộc) dược phẩm

56202. medicare nghĩa tiếng việt là danh từ|- chương trình của chính phủ mỹ về việc chăm sóc ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicare danh từ|- chương trình của chính phủ mỹ về việc chăm sóc người già trên 65 tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medicare là: danh từ|- chương trình của chính phủ mỹ về việc chăm sóc người già trên 65 tuổi

56203. medicaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- lang băm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicaster danh từ|- lang băm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicaster
  • Phiên âm (nếu có): [medi,kæstə]
  • Nghĩa tiếng việt của medicaster là: danh từ|- lang băm

56204. medicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bốc thuốc, cho thuốc|- tẩm thuốc, ngâm thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicate ngoại động từ|- bốc thuốc, cho thuốc|- tẩm thuốc, ngâm thuốc|=medicated gauze|+ gạc có tẩm thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicate
  • Phiên âm (nếu có): [medikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của medicate là: ngoại động từ|- bốc thuốc, cho thuốc|- tẩm thuốc, ngâm thuốc|=medicated gauze|+ gạc có tẩm thuốc

56205. medication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bốc thuốc, sự cho thuốc|- sự tẩm thuốc, sự ngâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medication danh từ|- sự bốc thuốc, sự cho thuốc|- sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc|- (thuộc) dược phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medication
  • Phiên âm (nếu có): [,medikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của medication là: danh từ|- sự bốc thuốc, sự cho thuốc|- sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc|- (thuộc) dược phẩm

56206. medicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng chữa bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicative tính từ|- có tác dụng chữa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medicative là: tính từ|- có tác dụng chữa bệnh

56207. medicinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc|=medicinal herbs|+ cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicinal tính từ|- (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc|=medicinal herbs|+ cỏ làm thuốc, dược thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicinal
  • Phiên âm (nếu có): [medisinl]
  • Nghĩa tiếng việt của medicinal là: tính từ|- (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc|=medicinal herbs|+ cỏ làm thuốc, dược thảo

56208. medicine nghĩa tiếng việt là danh từ|- y học, y khoa|- thuốc|=to take medicine|+ uống thuốc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicine danh từ|- y học, y khoa|- thuốc|=to take medicine|+ uống thuốc|- khoa nội|- bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)|- lấy gậy ông đập lưng ông|- ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt|- chữa bệnh bằng thuốc uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicine
  • Phiên âm (nếu có): [medsin]
  • Nghĩa tiếng việt của medicine là: danh từ|- y học, y khoa|- thuốc|=to take medicine|+ uống thuốc|- khoa nội|- bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)|- lấy gậy ông đập lưng ông|- ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt|- chữa bệnh bằng thuốc uống

56209. medicine bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicine bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicine bag danh từ|- túi thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicine bag
  • Phiên âm (nếu có): [medsinbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của medicine bag là: danh từ|- túi thuốc

56210. medicine ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng tập (thể dục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicine ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicine ball danh từ|- bóng tập (thể dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicine ball
  • Phiên âm (nếu có): [medsinbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của medicine ball là: danh từ|- bóng tập (thể dục)

56211. medicine chest nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicine chest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicine chest danh từ|- túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicine chest
  • Phiên âm (nếu có): [medsintʃest]
  • Nghĩa tiếng việt của medicine chest là: danh từ|- túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình)

56212. medicine-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy phù thuỷ, thầy mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicine-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicine-man danh từ|- thầy phù thuỷ, thầy mo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicine-man
  • Phiên âm (nếu có): [medsinmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của medicine-man là: danh từ|- thầy phù thuỷ, thầy mo

56213. medico nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều medicos /medikouz/|- (thông tục) thầy thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medico là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medico danh từ, số nhiều medicos /medikouz/|- (thông tục) thầy thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medico
  • Phiên âm (nếu có): [medikou]
  • Nghĩa tiếng việt của medico là: danh từ, số nhiều medicos /medikouz/|- (thông tục) thầy thuốc

56214. medico-botanical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dược-thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medico-botanical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medico-botanical tính từ|- (thuộc) dược-thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medico-botanical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medico-botanical là: tính từ|- (thuộc) dược-thực vật

56215. medicolegal nghĩa tiếng việt là tính từ|- pháp y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicolegal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicolegal tính từ|- pháp y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicolegal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medicolegal là: tính từ|- pháp y

56216. medicos nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicos danh từ|- thầy thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medicos là: danh từ|- thầy thuốc

56217. medicosocial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) y tế-xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medicosocial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medicosocial tính từ|- (thuộc) y tế-xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medicosocial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medicosocial là: tính từ|- (thuộc) y tế-xã hội

56218. medieval nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thời trung cổ; kiểu trung cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medieval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medieval tính từ|- (thuộc) thời trung cổ; kiểu trung cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medieval
  • Phiên âm (nếu có): [,medii:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của medieval là: tính từ|- (thuộc) thời trung cổ; kiểu trung cổ

56219. medievalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu thời trung cổ; trung cổ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medievalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medievalism danh từ|- sự nghiên cứu thời trung cổ; trung cổ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medievalism
  • Phiên âm (nếu có): [,medii:vəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của medievalism là: danh từ|- sự nghiên cứu thời trung cổ; trung cổ học

56220. medievalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà trung cổ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medievalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medievalist danh từ|- nhà trung cổ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medievalist
  • Phiên âm (nếu có): [,medii:vəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của medievalist là: danh từ|- nhà trung cổ học

56221. medii nghĩa tiếng việt là số nhiều của medius(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medii là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediisố nhiều của medius. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medii
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medii là: số nhiều của medius

56222. mediocre nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoàng, thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediocre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediocre tính từ|- xoàng, thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediocre
  • Phiên âm (nếu có): [mi:dioukə]
  • Nghĩa tiếng việt của mediocre là: tính từ|- xoàng, thường

56223. mediocrity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xoàng, tính chất thường|- người xoàng, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediocrity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediocrity danh từ|- tính chất xoàng, tính chất thường|- người xoàng, người thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediocrity
  • Phiên âm (nếu có): [,mi:diɔkriti]
  • Nghĩa tiếng việt của mediocrity là: danh từ|- tính chất xoàng, tính chất thường|- người xoàng, người thường

56224. meditate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meditate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meditate nội động từ|- (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm|* ngoại động từ|- trù tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meditate
  • Phiên âm (nếu có): [mediteit]
  • Nghĩa tiếng việt của meditate là: nội động từ|- (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm|* ngoại động từ|- trù tính

56225. meditatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trầm tư, trầm ngâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meditatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meditatingly phó từ|- trầm tư, trầm ngâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meditatingly
  • Phiên âm (nếu có): [mediteitiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của meditatingly là: phó từ|- trầm tư, trầm ngâm

56226. meditation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meditation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meditation danh từ|- sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meditation
  • Phiên âm (nếu có): [,mediteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của meditation là: danh từ|- sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng

56227. meditative nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay ngẫm nghĩ, trầm tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meditative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meditative tính từ|- hay ngẫm nghĩ, trầm tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meditative
  • Phiên âm (nếu có): [meditətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của meditative là: tính từ|- hay ngẫm nghĩ, trầm tư

56228. meditatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meditatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meditatively phó từ|- trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meditatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meditatively là: phó từ|- trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng

56229. meditativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meditativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meditativeness danh từ|- tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meditativeness
  • Phiên âm (nếu có): [meditətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của meditativeness là: danh từ|- tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư

56230. meditator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngẫm nghĩ, người trầm tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meditator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meditator danh từ|- người ngẫm nghĩ, người trầm tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meditator
  • Phiên âm (nếu có): [mediteitə]
  • Nghĩa tiếng việt của meditator là: danh từ|- người ngẫm nghĩ, người trầm tư

56231. mediterranean nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở giữa lục địa, cách xa biển|- (mediterranean) (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediterranean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediterranean tính từ|- ở giữa lục địa, cách xa biển|- (mediterranean) (thuộc) địa trung hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediterranean
  • Phiên âm (nếu có): [,meditəreinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của mediterranean là: tính từ|- ở giữa lục địa, cách xa biển|- (mediterranean) (thuộc) địa trung hải

56232. medium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều mediums /mi:djəmz/, media /mi:djə/|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ medium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medium danh từ, số nhiều mediums /mi:djəmz/, media /mi:djə/|- người trung gian, vật môi giới|=through (by) the medium of|+ qua sự môi giới của|- trung dung, sự chiết trung|=happy medium|+ chính sách trung dung, chính sách ôn hoà|- bà đồng, đồng cốt|- (nghệ thuật) chất pha màu|- hoàn cảnh, môi trường|- phương tiện, dụng cụ|* tính từ|- trung bình, trung, vừa|=medium wave|+ (raddiô) làn sóng trung||@medium|- môi trường; vật liệu; chất; phương tiện; phương pháp|- elastic m. (vật lí) môi trường đàn hồi|- isotropic m. (vật lí) môi trường đẳng hướng|- magnetic m. (vật lí) môi trường từ, chất từ|- uotput m. (máy tính) phương tiện rút các điều kiện ban đầu|- recording m. (máy tính) cái mang tin, bộ phận mang tin|- storage m. (máy tính) phương tiện nhớ, cái mang tin nhớ|- stratifed m. (vật lí) môi trường phân lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medium
  • Phiên âm (nếu có): [mi:djəm]
  • Nghĩa tiếng việt của medium là: danh từ, số nhiều mediums /mi:djəmz/, media /mi:djə/|- người trung gian, vật môi giới|=through (by) the medium of|+ qua sự môi giới của|- trung dung, sự chiết trung|=happy medium|+ chính sách trung dung, chính sách ôn hoà|- bà đồng, đồng cốt|- (nghệ thuật) chất pha màu|- hoàn cảnh, môi trường|- phương tiện, dụng cụ|* tính từ|- trung bình, trung, vừa|=medium wave|+ (raddiô) làn sóng trung||@medium|- môi trường; vật liệu; chất; phương tiện; phương pháp|- elastic m. (vật lí) môi trường đàn hồi|- isotropic m. (vật lí) môi trường đẳng hướng|- magnetic m. (vật lí) môi trường từ, chất từ|- uotput m. (máy tính) phương tiện rút các điều kiện ban đầu|- recording m. (máy tính) cái mang tin, bộ phận mang tin|- storage m. (máy tính) phương tiện nhớ, cái mang tin nhớ|- stratifed m. (vật lí) môi trường phân lớp

56233. medium of exchange nghĩa tiếng việt là (econ) phương tiện trao đổi.|+ là bất kỳ tài sản hoặc phương t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medium of exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medium of exchange(econ) phương tiện trao đổi.|+ là bất kỳ tài sản hoặc phương tiện nào có chức năng trung gian trong quá trình trao đổi, nghĩa là một vật mà người bán hang hoặc cung cấp dịch vụ chấp nhận để thay thế, không phải cho bản thân nó mà là vơí ý thức rằng nó có thể sử dụng để trong những cuộc trao đổi để mua bất kỳ cái gì mà anh ta cần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medium of exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medium of exchange là: (econ) phương tiện trao đổi.|+ là bất kỳ tài sản hoặc phương tiện nào có chức năng trung gian trong quá trình trao đổi, nghĩa là một vật mà người bán hang hoặc cung cấp dịch vụ chấp nhận để thay thế, không phải cho bản thân nó mà là vơí ý thức rằng nó có thể sử dụng để trong những cuộc trao đổi để mua bất kỳ cái gì mà anh ta cần.

56234. medium term financial strategy (mtfs) nghĩa tiếng việt là (econ) chiến lược tài chính trung hạn.|+ là một chính sách do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medium term financial strategy (mtfs) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medium term financial strategy (mtfs)(econ) chiến lược tài chính trung hạn.|+ là một chính sách do chính phủ anh đề xướng trong kế hoạch ngân sách năm 1980 theo đó các tỷ lệ tăng mức cung tiền giảm dần hàng năm được ấn định nhằm kiềm chế lạm phát. vào tháng 10/1985, chiến lược này trên thực tế đã bị từ bỏ khi mục tiêu đặt ra cho đồng sterling m3, bản vị tiền được ưa chuộng bị đình lại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medium term financial strategy (mtfs)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medium term financial strategy (mtfs) là: (econ) chiến lược tài chính trung hạn.|+ là một chính sách do chính phủ anh đề xướng trong kế hoạch ngân sách năm 1980 theo đó các tỷ lệ tăng mức cung tiền giảm dần hàng năm được ấn định nhằm kiềm chế lạm phát. vào tháng 10/1985, chiến lược này trên thực tế đã bị từ bỏ khi mục tiêu đặt ra cho đồng sterling m3, bản vị tiền được ưa chuộng bị đình lại.

56235. medium-grained nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cỡ hạt trung bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medium-grained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medium-grained tính từ|- có cỡ hạt trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medium-grained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medium-grained là: tính từ|- có cỡ hạt trung bình

56236. medium-hard nghĩa tiếng việt là tính từ|- có độ cứng trung bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medium-hard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medium-hard tính từ|- có độ cứng trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medium-hard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medium-hard là: tính từ|- có độ cứng trung bình

56237. medium-sized nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tầm cỡ trung bình|= a medium-sized enterprise|+ do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medium-sized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medium-sized tính từ|- có tầm cỡ trung bình|= a medium-sized enterprise|+ doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medium-sized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medium-sized là: tính từ|- có tầm cỡ trung bình|= a medium-sized enterprise|+ doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa

56238. medium-soft nghĩa tiếng việt là tính từ|- có độ mềm trung bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medium-soft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medium-soft tính từ|- có độ mềm trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medium-soft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medium-soft là: tính từ|- có độ mềm trung bình

56239. mediums nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của medium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mediums là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediums danh từ|- số nhiều của medium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mediums
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mediums là: danh từ|- số nhiều của medium

56240. medius nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều là medii(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mediusdanh từ, số nhiều là medii. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medius là: danh từ, số nhiều là medii

56241. medlar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây sơn trà|- quả sơn trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medlar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medlar danh từ|- cây sơn trà|- quả sơn trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medlar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medlar là: danh từ|- cây sơn trà|- quả sơn trà

56242. medley nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medley danh từ|- sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp|- bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medley
  • Phiên âm (nếu có): [medli]
  • Nghĩa tiếng việt của medley là: danh từ|- sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp|- bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục

56243. medulla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ|- (thực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ medulla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medulla danh từ|- (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ|- (thực vật học) ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medulla
  • Phiên âm (nếu có): [medʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của medulla là: danh từ|- (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ|- (thực vật học) ruột

56244. medullae nghĩa tiếng việt là số nhiều của medulla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medullae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medullaesố nhiều của medulla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medullae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medullae là: số nhiều của medulla

56245. medullary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ medullary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medullary tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ|- (thực vật học) ruột; như ruột; có ruột|=medullary ray|+ tia ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medullary
  • Phiên âm (nếu có): [medʌləri]
  • Nghĩa tiếng việt của medullary là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ|- (thực vật học) ruột; như ruột; có ruột|=medullary ray|+ tia ruột

56246. medullated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medullated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medullated tính từ|- có tủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medullated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medullated là: tính từ|- có tủy

56247. medusa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều medusae /midju:zəz/, medusas /midju:zəz/|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ medusa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medusa danh từ, số nhiều medusae /midju:zəz/, medusas /midju:zəz/|- (động vật học) con sứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medusa
  • Phiên âm (nếu có): [midju:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của medusa là: danh từ, số nhiều medusae /midju:zəz/, medusas /midju:zəz/|- (động vật học) con sứa

56248. medusae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều medusae /midju:zəz/, medusas /midju:zəz/|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ medusae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medusae danh từ, số nhiều medusae /midju:zəz/, medusas /midju:zəz/|- (động vật học) con sứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medusae
  • Phiên âm (nếu có): [midju:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của medusae là: danh từ, số nhiều medusae /midju:zəz/, medusas /midju:zəz/|- (động vật học) con sứa

56249. medusan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medusan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medusan tính từ|- (thuộc) sứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medusan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medusan là: tính từ|- (thuộc) sứa

56250. medusoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sứa; giống như sứa|* danh từ|- thể sứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ medusoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh medusoid tính từ|- (thuộc) sứa; giống như sứa|* danh từ|- thể sứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:medusoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của medusoid là: tính từ|- (thuộc) sứa; giống như sứa|* danh từ|- thể sứa

56251. meed nghĩa tiếng việt là danh từ, (thơ ca)|- phần thưởng|- phần được hưởng (trong sự k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meed danh từ, (thơ ca)|- phần thưởng|- phần được hưởng (trong sự khen thưởng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meed
  • Phiên âm (nếu có): [mi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của meed là: danh từ, (thơ ca)|- phần thưởng|- phần được hưởng (trong sự khen thưởng)

56252. meek nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn|=as meek as (…)


Nghĩa tiếng việt của từ meek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meek tính từ|- hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn|=as meek as a lamb (as moses)|+ hiền lành như con cừu, lành như đất, lành như bụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meek
  • Phiên âm (nếu có): [mi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của meek là: tính từ|- hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn|=as meek as a lamb (as moses)|+ hiền lành như con cừu, lành như đất, lành như bụt

56253. meekly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meekly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meekly phó từ|- nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meekly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meekly là: phó từ|- nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn

56254. meekness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meekness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meekness danh từ|- tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meekness
  • Phiên âm (nếu có): [mi:knis]
  • Nghĩa tiếng việt của meekness là: danh từ|- tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn

56255. meerschaum nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọt biển, đá bọt|- tẩu (thuốc lá) bằng đá bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meerschaum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meerschaum danh từ|- bọt biển, đá bọt|- tẩu (thuốc lá) bằng đá bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meerschaum
  • Phiên âm (nếu có): [miəʃəm]
  • Nghĩa tiếng việt của meerschaum là: danh từ|- bọt biển, đá bọt|- tẩu (thuốc lá) bằng đá bọt

56256. meet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ meet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meet danh từ|- cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)|* ngoại động từ met|- gặp, gặp gỡ|=to meet someone in the street|+ gặp ai ở ngoài phố|=to meet somebody half-way|+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai|- đi đón|=to meet someone at the station|+ đi đón ai ở ga|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)|=meet mr john brown|+ xin giới thiệu ông giôn-brao|- gặp, vấp phải, đương đầu|=to meet danger|+ gặp nguy hiểm|=to meet difficulties|+ vấp phải khó khăn|- đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng|=to meet a demand|+ thoả mãn một yêu cầu|=to meet the case|+ thích ứng|- nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu|=he met his reward|+ anh ấy nhận phần thưởng|=to meet ones end (death)|+ chết, nhận lấy cái chết|- thanh toán (hoá đơn...)|* nội động từ|- gặp nhau|=when shall we meet again?|+ khi nào chúng ta lại gặp nhau?|- gặp gỡ, tụ họp, họp|=the committee will meet tomorrow|+ ngày mai uỷ ban sẽ họp|- gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau|- tình cờ gặp|- gặp phải, vấp phải (khó khăn...)|- được nghe thấy|- được trông thấy|- nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại|- thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp|=it is meet that|+ đúng là||@meet|- giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meet
  • Phiên âm (nếu có): [mi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của meet là: danh từ|- cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)|* ngoại động từ met|- gặp, gặp gỡ|=to meet someone in the street|+ gặp ai ở ngoài phố|=to meet somebody half-way|+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai|- đi đón|=to meet someone at the station|+ đi đón ai ở ga|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)|=meet mr john brown|+ xin giới thiệu ông giôn-brao|- gặp, vấp phải, đương đầu|=to meet danger|+ gặp nguy hiểm|=to meet difficulties|+ vấp phải khó khăn|- đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng|=to meet a demand|+ thoả mãn một yêu cầu|=to meet the case|+ thích ứng|- nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu|=he met his reward|+ anh ấy nhận phần thưởng|=to meet ones end (death)|+ chết, nhận lấy cái chết|- thanh toán (hoá đơn...)|* nội động từ|- gặp nhau|=when shall we meet again?|+ khi nào chúng ta lại gặp nhau?|- gặp gỡ, tụ họp, họp|=the committee will meet tomorrow|+ ngày mai uỷ ban sẽ họp|- gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau|- tình cờ gặp|- gặp phải, vấp phải (khó khăn...)|- được nghe thấy|- được trông thấy|- nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại|- thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp|=it is meet that|+ đúng là||@meet|- giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)

56257. meeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình|- cuộc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meeting danh từ|- (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình|- cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị|=to address a meeting|+ nói chuyện với hội nghị|=to open a meeting|+ khai mạc hội nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meeting
  • Phiên âm (nếu có): [mi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của meeting là: danh từ|- (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình|- cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị|=to address a meeting|+ nói chuyện với hội nghị|=to open a meeting|+ khai mạc hội nghị

56258. meeting-hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meeting-hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meeting-hall danh từ|- hội trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meeting-hall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meeting-hall là: danh từ|- hội trường

56259. meeting-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi thờ phụng, nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meeting-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meeting-house danh từ|- nơi thờ phụng, nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meeting-house
  • Phiên âm (nếu có): [mi:tiɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của meeting-house là: danh từ|- nơi thờ phụng, nhà thờ

56260. meeting-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi gặp gỡ, chỗ hội họp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meeting-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meeting-place danh từ|- nơi gặp gỡ, chỗ hội họp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meeting-place
  • Phiên âm (nếu có): [mi:tiɳpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của meeting-place là: danh từ|- nơi gặp gỡ, chỗ hội họp

56261. meetly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thích hợp, thích đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meetly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meetly phó từ|- thích hợp, thích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meetly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meetly là: phó từ|- thích hợp, thích đáng

56262. meg nghĩa tiếng việt là chữ viết tắt phổ biến của megabyte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megchữ viết tắt phổ biến của megabyte. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meg là: chữ viết tắt phổ biến của megabyte

56263. mega nghĩa tiếng việt là tiền tố để chỉ 1 triệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mega là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megatiền tố để chỉ 1 triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mega
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mega là: tiền tố để chỉ 1 triệu

56264. megabit nghĩa tiếng việt là danh từ|- mêgabit (một triệu bit)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megabit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megabit danh từ|- mêgabit (một triệu bit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megabit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megabit là: danh từ|- mêgabit (một triệu bit)

56265. megabyte nghĩa tiếng việt là một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megabyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megabytemột đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megabyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megabyte là: một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes)

56266. megacephalic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : megacephalous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megacephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megacephaliccách viết khác : megacephalous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megacephalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megacephalic là: cách viết khác : megacephalous

56267. megacephalous nghĩa tiếng việt là như megacephalic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megacephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megacephalousnhư megacephalic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megacephalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megacephalous là: như megacephalic

56268. megacephaly nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng đầu quá lớn (khi ra đời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megacephaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megacephaly danh từ|- tình trạng đầu quá lớn (khi ra đời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megacephaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megacephaly là: danh từ|- tình trạng đầu quá lớn (khi ra đời)

56269. megacycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- mêgaxic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megacycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megacycle danh từ|- mêgaxic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megacycle
  • Phiên âm (nếu có): [megə,saikl]
  • Nghĩa tiếng việt của megacycle là: danh từ|- mêgaxic

56270. megadeath nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chết một triệu người (trong chiến tranh nguyên t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megadeath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megadeath danh từ|- cái chết một triệu người (trong chiến tranh nguyên tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megadeath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megadeath là: danh từ|- cái chết một triệu người (trong chiến tranh nguyên tử)

56271. megaflop nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn để đánh giá các trạm công tác chuyên dụng và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ megaflop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megaflopmột tiêu chuẩn để đánh giá các trạm công tác chuyên dụng và máy tính lớn hoặc máy tính mini phục vụ khoa học một magaflop bằng một triệu phép tính dấu phẩy động trong mỗi giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megaflop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megaflop là: một tiêu chuẩn để đánh giá các trạm công tác chuyên dụng và máy tính lớn hoặc máy tính mini phục vụ khoa học một magaflop bằng một triệu phép tính dấu phẩy động trong mỗi giây

56272. megahertz nghĩa tiếng việt là một đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ megahertz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megahertzmột đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong mỗi giây; được sử dụng rộng rãi để đánh giá tốc độ đồng hồ của các máy tính một triệu chu kỳ mỗi giây nghe có vẻ đáng sợ, nhưng theo tiêu chuẩn hiện nay, tốc độ đồng hồ 4, 77 mhz, 50 mhz, ngay cả 66 mhz là phổ biến trong điện toán cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megahertz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megahertz là: một đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong mỗi giây; được sử dụng rộng rãi để đánh giá tốc độ đồng hồ của các máy tính một triệu chu kỳ mỗi giây nghe có vẻ đáng sợ, nhưng theo tiêu chuẩn hiện nay, tốc độ đồng hồ 4, 77 mhz, 50 mhz, ngay cả 66 mhz là phổ biến trong điện toán cá nhân

56273. megajoule nghĩa tiếng việt là danh từ|- mêgajun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megajoule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megajoule danh từ|- mêgajun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megajoule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megajoule là: danh từ|- mêgajun

56274. megalecithal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều lòng đỏ (trứng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megalecithal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megalecithal tính từ|- có nhiều lòng đỏ (trứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megalecithal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megalecithal là: tính từ|- có nhiều lòng đỏ (trứng)

56275. megalith nghĩa tiếng việt là danh từ|- cự thạch (khảo cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megalith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megalith danh từ|- cự thạch (khảo cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megalith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megalith là: danh từ|- cự thạch (khảo cổ)

56276. megalithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cự thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megalithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megalithic tính từ|- (thuộc) cự thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megalithic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megalithic là: tính từ|- (thuộc) cự thạch

56277. megaloblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên hồng cầu khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megaloblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megaloblast danh từ|- nguyên hồng cầu khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megaloblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megaloblast là: danh từ|- nguyên hồng cầu khổng lồ

56278. megaloblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nguyên hồng cầu khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megaloblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megaloblastic tính từ|- (thuộc) nguyên hồng cầu khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megaloblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megaloblastic là: tính từ|- (thuộc) nguyên hồng cầu khổng lồ

56279. megalocephaly nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng đầu quá lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megalocephaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megalocephaly danh từ|- tình trạng đầu quá lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megalocephaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megalocephaly là: danh từ|- tình trạng đầu quá lớn

56280. megalomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megalomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megalomania danh từ|- tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megalomania
  • Phiên âm (nếu có): [megəloumeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của megalomania là: danh từ|- tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại

56281. megalomaniac nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megalomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megalomaniac tính từ|- thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại|* danh từ|- người thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megalomaniac
  • Phiên âm (nếu có): [megəloumeiniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của megalomaniac là: tính từ|- thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại|* danh từ|- người thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại

56282. megalomaniacal nghĩa tiếng việt là tính từ|- như megalomaniac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megalomaniacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megalomaniacal tính từ|- như megalomaniac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megalomaniacal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megalomaniacal là: tính từ|- như megalomaniac

56283. megalopolis nghĩa tiếng việt là danh từ|- đô thị đặc biệt lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megalopolis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megalopolis danh từ|- đô thị đặc biệt lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megalopolis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megalopolis là: danh từ|- đô thị đặc biệt lớn

56284. megalopolistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đô thị đặc biệt lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megalopolistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megalopolistic tính từ|- (thuộc) đô thị đặc biệt lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megalopolistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megalopolistic là: tính từ|- (thuộc) đô thị đặc biệt lớn

56285. megalopolitan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống ở đô thị lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megalopolitan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megalopolitan danh từ|- người sống ở đô thị lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megalopolitan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megalopolitan là: danh từ|- người sống ở đô thị lớn

56286. megalopteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu bọ cánh lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megalopteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megalopteran danh từ|- sâu bọ cánh lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megalopteran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megalopteran là: danh từ|- sâu bọ cánh lớn

56287. megaphone nghĩa tiếng việt là danh từ|- loa (để nói)|* động từ|- nói bằng loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megaphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megaphone danh từ|- loa (để nói)|* động từ|- nói bằng loa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megaphone
  • Phiên âm (nếu có): [megəfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của megaphone là: danh từ|- loa (để nói)|* động từ|- nói bằng loa

56288. megaphonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loa; bằng loa; giống tiếng loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megaphonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megaphonic tính từ|- (thuộc) loa; bằng loa; giống tiếng loa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megaphonic
  • Phiên âm (nếu có): [,megəfɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của megaphonic là: tính từ|- (thuộc) loa; bằng loa; giống tiếng loa

56289. megapolis nghĩa tiếng việt là như megalopolis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megapolis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megapolisnhư megalopolis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megapolis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megapolis là: như megalopolis

56290. megascope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) đèn chiếu, máy phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megascope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megascope danh từ|- (vật lý) đèn chiếu, máy phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megascope
  • Phiên âm (nếu có): [megəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của megascope là: danh từ|- (vật lý) đèn chiếu, máy phóng

56291. megascopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem megascope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megascopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megascopic tính từ|- xem megascope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megascopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megascopic là: tính từ|- xem megascope

56292. megasporangium nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi bào tử cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megasporangium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megasporangium danh từ|- túi bào tử cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megasporangium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megasporangium là: danh từ|- túi bào tử cái

56293. megaspore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đại bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megaspore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megaspore danh từ|- (thực vật học) đại bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megaspore
  • Phiên âm (nếu có): [megəspɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của megaspore là: danh từ|- (thực vật học) đại bào tử

56294. megasporic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đại bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megasporic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megasporic tính từ|- (thuộc) đại bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megasporic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megasporic là: tính từ|- (thuộc) đại bào tử

56295. megasporogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sinh đại bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megasporogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megasporogenesis danh từ|- sự phát sinh đại bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megasporogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megasporogenesis là: danh từ|- sự phát sinh đại bào tử

56296. megasporophyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megasporophyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megasporophyll danh từ|- lá bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megasporophyll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megasporophyll là: danh từ|- lá bào tử

56297. megass nghĩa tiếng việt là danh từ|- bã mía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megass danh từ|- bã mía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megass
  • Phiên âm (nếu có): [megæs]
  • Nghĩa tiếng việt của megass là: danh từ|- bã mía

56298. megasse nghĩa tiếng việt là danh từ|- bã mía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megasse danh từ|- bã mía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megasse
  • Phiên âm (nếu có): [megæs]
  • Nghĩa tiếng việt của megasse là: danh từ|- bã mía

56299. megastar nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megastar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megastar danh từ|- siêu sao (điện ảnh) (sân khấu).... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megastar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megastar là: danh từ|- siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)...

56300. megaton nghĩa tiếng việt là danh từ|- triệu tấn|- sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megaton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megaton danh từ|- triệu tấn|- sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megaton
  • Phiên âm (nếu có): [megətʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của megaton là: danh từ|- triệu tấn|- sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ

56301. megatron nghĩa tiếng việt là danh từ|- megatron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megatron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megatron danh từ|- megatron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megatron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của megatron là: danh từ|- megatron

56302. megavolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) mêgavon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megavolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megavolt danh từ|- (vật lý) mêgavon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megavolt
  • Phiên âm (nếu có): [megəvoult]
  • Nghĩa tiếng việt của megavolt là: danh từ|- (vật lý) mêgavon

56303. megawatt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) mêgaoat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megawatt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megawatt danh từ|- (vật lý) mêgaoat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megawatt
  • Phiên âm (nếu có): [megəwɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của megawatt là: danh từ|- (vật lý) mêgaoat

56304. megilp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megilp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megilp danh từ|- (hoá học) chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megilp
  • Phiên âm (nếu có): [məgilp]
  • Nghĩa tiếng việt của megilp là: danh từ|- (hoá học) chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ)

56305. megohm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) mêgôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megohm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megohm danh từ|- (vật lý) mêgôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megohm
  • Phiên âm (nếu có): [megoum]
  • Nghĩa tiếng việt của megohm là: danh từ|- (vật lý) mêgôm

56306. megrim nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đau nửa đầu|- (thú y học) bệnh loạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ megrim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh megrim danh từ|- (y học) chứng đau nửa đầu|- (thú y học) bệnh loạng choạng (của ngựa)|- (số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản|- (nghĩa bóng) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:megrim
  • Phiên âm (nếu có): [mi:grim]
  • Nghĩa tiếng việt của megrim là: danh từ|- (y học) chứng đau nửa đầu|- (thú y học) bệnh loạng choạng (của ngựa)|- (số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản|- (nghĩa bóng) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng

56307. meiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) cách nói giảm|- (sinh vật học) sự phân ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meiosis danh từ|- (văn học) cách nói giảm|- (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) miosis). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meiosis
  • Phiên âm (nếu có): [maiousis]
  • Nghĩa tiếng việt của meiosis là: danh từ|- (văn học) cách nói giảm|- (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) miosis)

56308. meistersinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meistersinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meistersinger danh từ|- danh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meistersinger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meistersinger là: danh từ|- danh ca

56309. melamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- mêlamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melamine danh từ|- mêlamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melamine là: danh từ|- mêlamin

56310. melancholia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh u sầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melancholia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melancholia danh từ|- (y học) bệnh u sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melancholia
  • Phiên âm (nếu có): [,melənkouljə]
  • Nghĩa tiếng việt của melancholia là: danh từ|- (y học) bệnh u sầu

56311. melancholiac nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) mắc bệnh u sầu|* danh từ|- (y học) người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ melancholiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melancholiac tính từ|- (y học) mắc bệnh u sầu|* danh từ|- (y học) người mắc bệnh u sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melancholiac
  • Phiên âm (nếu có): [,melənkouliæk]
  • Nghĩa tiếng việt của melancholiac là: tính từ|- (y học) mắc bệnh u sầu|* danh từ|- (y học) người mắc bệnh u sầu

56312. melancholic nghĩa tiếng việt là tính từ|- u sầu, sầu muộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melancholic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melancholic tính từ|- u sầu, sầu muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melancholic
  • Phiên âm (nếu có): [,melən]
  • Nghĩa tiếng việt của melancholic là: tính từ|- u sầu, sầu muộn

56313. melancholically nghĩa tiếng việt là phó từ|- u sầu; buồn bã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melancholically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melancholically phó từ|- u sầu; buồn bã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melancholically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melancholically là: phó từ|- u sầu; buồn bã

56314. melancholy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự u sầu, sự sầu muộn|* tính từ|- u sầu, sầu muô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melancholy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melancholy danh từ|- sự u sầu, sự sầu muộn|* tính từ|- u sầu, sầu muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melancholy
  • Phiên âm (nếu có): [,melənkəli]
  • Nghĩa tiếng việt của melancholy là: danh từ|- sự u sầu, sự sầu muộn|* tính từ|- u sầu, sầu muộn

56315. melanesian nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ mêlanêdi|- người mêlanêdi (quần đảo tây-nam t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanesian danh từ|- ngôn ngữ mêlanêdi|- người mêlanêdi (quần đảo tây-nam thái bình dương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanesian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanesian là: danh từ|- ngôn ngữ mêlanêdi|- người mêlanêdi (quần đảo tây-nam thái bình dương)

56316. melanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanic tính từ|- (y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm hắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanic
  • Phiên âm (nếu có): [məlænik]
  • Nghĩa tiếng việt của melanic là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm hắc tố

56317. melanin nghĩa tiếng việt là danh từ|- mêlanin, hắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanin danh từ|- mêlanin, hắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanin
  • Phiên âm (nếu có): [,melənin]
  • Nghĩa tiếng việt của melanin là: danh từ|- mêlanin, hắc tố

56318. melanisation nghĩa tiếng việt là như melanization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanisationnhư melanization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanisation là: như melanization

56319. melanise nghĩa tiếng việt là như melanize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanisenhư melanize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanise là: như melanize

56320. melanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanism danh từ|- (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanism
  • Phiên âm (nếu có): [,melənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của melanism là: danh từ|- (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố

56321. melanistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- như melanotic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanistic tính từ|- như melanotic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanistic là: tính từ|- như melanotic

56322. melanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tăng lượng mêlanin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanization danh từ|- sự làm tăng lượng mêlanin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanization là: danh từ|- sự làm tăng lượng mêlanin

56323. melanize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : melanise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanizecách viết khác : melanise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanize là: cách viết khác : melanise

56324. melano nghĩa tiếng việt là tiền tố|- đen; sẫm|- tiền tố|- đen; sẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanotiền tố|- đen; sẫm|- tiền tố|- đen; sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melano
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melano là: tiền tố|- đen; sẫm|- tiền tố|- đen; sẫm

56325. melanoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào có hắc tố phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanoblast danh từ|- tế bào có hắc tố phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanoblast là: danh từ|- tế bào có hắc tố phát triển

56326. melanoblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem melanoblast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanoblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanoblastic tính từ|- xem melanoblast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanoblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanoblastic là: tính từ|- xem melanoblast

56327. melanoblastoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- ung thư tế bào có hắc tố phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanoblastoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanoblastoma danh từ|- ung thư tế bào có hắc tố phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanoblastoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanoblastoma là: danh từ|- ung thư tế bào có hắc tố phát triển

56328. melanocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào biểu bì tạo hắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanocyte danh từ|- tế bào biểu bì tạo hắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanocyte là: danh từ|- tế bào biểu bì tạo hắc tố

56329. melanogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành hắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanogenesis danh từ|- sự hình thành hắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanogenesis là: danh từ|- sự hình thành hắc tố

56330. melanoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như hắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanoid tính từ|- giống như hắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanoid là: tính từ|- giống như hắc tố

56331. melanoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối u độc (hắc tố), khối u ác tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanoma danh từ|- khối u độc (hắc tố), khối u ác tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanoma là: danh từ|- khối u độc (hắc tố), khối u ác tính

56332. melanophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào mang hắc tố (ở rắn, cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanophore danh từ|- tế bào mang hắc tố (ở rắn, cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melanophore là: danh từ|- tế bào mang hắc tố (ở rắn, cá)

56333. melanosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh hắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanosis danh từ|- (y học) bệnh hắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanosis
  • Phiên âm (nếu có): [,melənousis]
  • Nghĩa tiếng việt của melanosis là: danh từ|- (y học) bệnh hắc tố

56334. melanotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh hắc tố|- mắc bệnh hắc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melanotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melanotic tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh hắc tố|- mắc bệnh hắc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melanotic
  • Phiên âm (nếu có): [,melənɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của melanotic là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh hắc tố|- mắc bệnh hắc tố

56335. melic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ca khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melic tính từ|- (thuộc) ca khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melic là: tính từ|- (thuộc) ca khúc

56336. melilot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nhãn hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melilot danh từ|- cây nhãn hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melilot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melilot là: danh từ|- cây nhãn hương

56337. melinite nghĩa tiếng việt là danh từ|- mêlinit (chất nổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melinite danh từ|- mêlinit (chất nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melinite
  • Phiên âm (nếu có): [melimait]
  • Nghĩa tiếng việt của melinite là: danh từ|- mêlinit (chất nổ)

56338. meliorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm cho tốt hơn, có thể cải thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meliorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meliorable tính từ|- có thể làm cho tốt hơn, có thể cải thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meliorable
  • Phiên âm (nếu có): [mi:ljərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của meliorable là: tính từ|- có thể làm cho tốt hơn, có thể cải thiện

56339. meliorate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tốt hơn, cải thiện|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meliorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meliorate ngoại động từ|- làm cho tốt hơn, cải thiện|* nội động từ|- trở nên tốt hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meliorate
  • Phiên âm (nếu có): [mi:ljəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của meliorate là: ngoại động từ|- làm cho tốt hơn, cải thiện|* nội động từ|- trở nên tốt hơn

56340. melioration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cải thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melioration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melioration danh từ|- sự cải thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melioration
  • Phiên âm (nếu có): [,mi:ljəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của melioration là: danh từ|- sự cải thiện

56341. meliorative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm cho tốt hơn, để cải thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meliorative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meliorative tính từ|- để làm cho tốt hơn, để cải thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meliorative
  • Phiên âm (nếu có): [mi:ljərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của meliorative là: tính từ|- để làm cho tốt hơn, để cải thiện

56342. meliorator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm cho tốt hơn, người cải thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meliorator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meliorator danh từ|- người làm cho tốt hơn, người cải thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meliorator
  • Phiên âm (nếu có): [mi:ljəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của meliorator là: danh từ|- người làm cho tốt hơn, người cải thiện

56343. meliorism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meliorism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meliorism danh từ|- thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế giới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meliorism
  • Phiên âm (nếu có): [mi:ljərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của meliorism là: danh từ|- thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế giới)

56344. meliorist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết cải thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meliorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meliorist danh từ|- người theo thuyết cải thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meliorist
  • Phiên âm (nếu có): [mi:ljərist]
  • Nghĩa tiếng việt của meliorist là: danh từ|- người theo thuyết cải thiện

56345. meliority nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ưu việt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meliority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meliority danh từ|- tính ưu việt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meliority
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meliority là: danh từ|- tính ưu việt

56346. melisma nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm nốt nhạc biểu hiện cùng một âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melisma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melisma danh từ|- nhóm nốt nhạc biểu hiện cùng một âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melisma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melisma là: danh từ|- nhóm nốt nhạc biểu hiện cùng một âm tiết

56347. melismatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem melisma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melismatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melismatic tính từ|- xem melisma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melismatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melismatic là: tính từ|- xem melisma

56348. melissa nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây xả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melissa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melissa danh từ|- cây xả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melissa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melissa là: danh từ|- cây xả

56349. melliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh mật, cho mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melliferous tính từ|- sinh mật, cho mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melliferous
  • Phiên âm (nếu có): [melifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của melliferous là: tính từ|- sinh mật, cho mật

56350. mellifluence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngọt ngào, sự dịu dàng (giọng nói, lời nói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mellifluence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mellifluence danh từ|- sự ngọt ngào, sự dịu dàng (giọng nói, lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mellifluence
  • Phiên âm (nếu có): [melifluəns]
  • Nghĩa tiếng việt của mellifluence là: danh từ|- sự ngọt ngào, sự dịu dàng (giọng nói, lời nói)

56351. mellifluent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mellifluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mellifluent tính từ|- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)|=mellifluent words|+ những lời ngọt ngào, những lời đường mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mellifluent
  • Phiên âm (nếu có): [melifluənt]
  • Nghĩa tiếng việt của mellifluent là: tính từ|- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)|=mellifluent words|+ những lời ngọt ngào, những lời đường mật

56352. mellifluently nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngọt ngào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mellifluently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mellifluently phó từ|- ngọt ngào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mellifluently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mellifluently là: phó từ|- ngọt ngào

56353. mellifluous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mellifluous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mellifluous tính từ|- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)|=mellifluent words|+ những lời ngọt ngào, những lời đường mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mellifluous
  • Phiên âm (nếu có): [melifluənt]
  • Nghĩa tiếng việt của mellifluous là: tính từ|- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)|=mellifluent words|+ những lời ngọt ngào, những lời đường mật

56354. mellifluously nghĩa tiếng việt là phó từ|- như mellifluently(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mellifluously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mellifluously phó từ|- như mellifluently. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mellifluously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mellifluously là: phó từ|- như mellifluently

56355. mellifluousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- như mellifluence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mellifluousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mellifluousness danh từ|- như mellifluence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mellifluousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mellifluousness là: danh từ|- như mellifluence

56356. mellow nghĩa tiếng việt là tính từ+ (mellowy) /meloui/|- chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mellow tính từ+ (mellowy) /meloui/|- chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)|- dịu, êm, ngọt giong (rượu vang)|- xốp, dễ cày (đất)|- dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh)|- chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình)|- ngà ngà say, chếnh choáng|- vui vẻ, vui tính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc|* ngoại động từ|- làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả)|- làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu)|- làm cho xốp (đất)|- làm dịu (màu sắc; âm thanh...)|- làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình)|- (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng|- làm cho vui vẻ, làm cho vui tính|* nội động từ|- chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả)|- trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu)|- trở thành xốp (đất)|- dịu đi (màu sắc, âm thanh...)|- trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình)|- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng|- trở nên vui vẻ, trở nên vui tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mellow
  • Phiên âm (nếu có): [melou]
  • Nghĩa tiếng việt của mellow là: tính từ+ (mellowy) /meloui/|- chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)|- dịu, êm, ngọt giong (rượu vang)|- xốp, dễ cày (đất)|- dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh)|- chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình)|- ngà ngà say, chếnh choáng|- vui vẻ, vui tính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc|* ngoại động từ|- làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả)|- làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu)|- làm cho xốp (đất)|- làm dịu (màu sắc; âm thanh...)|- làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình)|- (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng|- làm cho vui vẻ, làm cho vui tính|* nội động từ|- chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả)|- trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu)|- trở thành xốp (đất)|- dịu đi (màu sắc, âm thanh...)|- trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình)|- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng|- trở nên vui vẻ, trở nên vui tính

56357. mellowly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem mellow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mellowly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mellowly phó từ|- xem mellow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mellowly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mellowly là: phó từ|- xem mellow

56358. mellowness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)|- tính dịu, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mellowness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mellowness danh từ|- tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)|- tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang)|- tính xốp, tính dễ cày (đất)|- tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh)|- tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình)|- tình trạng chếnh choáng|- tính vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mellowness
  • Phiên âm (nếu có): [melounis]
  • Nghĩa tiếng việt của mellowness là: danh từ|- tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)|- tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang)|- tính xốp, tính dễ cày (đất)|- tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh)|- tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình)|- tình trạng chếnh choáng|- tính vui vẻ

56359. mellowy nghĩa tiếng việt là tính từ+ (mellowy) /meloui/|- chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mellowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mellowy tính từ+ (mellowy) /meloui/|- chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)|- dịu, êm, ngọt giong (rượu vang)|- xốp, dễ cày (đất)|- dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh)|- chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình)|- ngà ngà say, chếnh choáng|- vui vẻ, vui tính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc|* ngoại động từ|- làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả)|- làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu)|- làm cho xốp (đất)|- làm dịu (màu sắc; âm thanh...)|- làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình)|- (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng|- làm cho vui vẻ, làm cho vui tính|* nội động từ|- chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả)|- trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu)|- trở thành xốp (đất)|- dịu đi (màu sắc, âm thanh...)|- trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình)|- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng|- trở nên vui vẻ, trở nên vui tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mellowy
  • Phiên âm (nếu có): [melou]
  • Nghĩa tiếng việt của mellowy là: tính từ+ (mellowy) /meloui/|- chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)|- dịu, êm, ngọt giong (rượu vang)|- xốp, dễ cày (đất)|- dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh)|- chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình)|- ngà ngà say, chếnh choáng|- vui vẻ, vui tính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc|* ngoại động từ|- làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả)|- làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu)|- làm cho xốp (đất)|- làm dịu (màu sắc; âm thanh...)|- làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình)|- (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng|- làm cho vui vẻ, làm cho vui tính|* nội động từ|- chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả)|- trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu)|- trở thành xốp (đất)|- dịu đi (màu sắc, âm thanh...)|- trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình)|- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng|- trở nên vui vẻ, trở nên vui tính

56360. melodeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn organ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodeon danh từ|- đàn organ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodeon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melodeon là: danh từ|- đàn organ nhỏ

56361. melodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giai điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodic tính từ|- (thuộc) giai điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodic
  • Phiên âm (nếu có): [milɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của melodic là: tính từ|- (thuộc) giai điệu

56362. melodically nghĩa tiếng việt là phó từ|- du dương; êm ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodically phó từ|- du dương; êm ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melodically là: phó từ|- du dương; êm ái

56363. melodious nghĩa tiếng việt là tính từ|- du dương, êm tai|- (thuộc) giai điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodious tính từ|- du dương, êm tai|- (thuộc) giai điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodious
  • Phiên âm (nếu có): [miloudjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của melodious là: tính từ|- du dương, êm tai|- (thuộc) giai điệu

56364. melodiously nghĩa tiếng việt là trạng từ|- du dương, êm ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodiouslytrạng từ|- du dương, êm ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melodiously là: trạng từ|- du dương, êm ái

56365. melodiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính du dương, tính êm tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodiousness danh từ|- tính du dương, tính êm tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodiousness
  • Phiên âm (nếu có): [miloudjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của melodiousness là: danh từ|- tính du dương, tính êm tai

56366. melodise nghĩa tiếng việt là động từ|- làm cho du dương, làm cho êm tai|- soạn giai điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodise động từ|- làm cho du dương, làm cho êm tai|- soạn giai điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodise
  • Phiên âm (nếu có): [melədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của melodise là: động từ|- làm cho du dương, làm cho êm tai|- soạn giai điệu

56367. melodist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người soạn giai điệu|- người hát, ca sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodist danh từ|- người soạn giai điệu|- người hát, ca sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodist
  • Phiên âm (nếu có): [melədist]
  • Nghĩa tiếng việt của melodist là: danh từ|- người soạn giai điệu|- người hát, ca sĩ

56368. melodize nghĩa tiếng việt là động từ|- làm cho du dương, làm cho êm tai|- soạn giai điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodize động từ|- làm cho du dương, làm cho êm tai|- soạn giai điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodize
  • Phiên âm (nếu có): [melədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của melodize là: động từ|- làm cho du dương, làm cho êm tai|- soạn giai điệu

56369. melodizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- như melodist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodizer danh từ|- như melodist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melodizer là: danh từ|- như melodist

56370. melodrama nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch mêlô|- lời nói quá đáng, lời nói cường điệu,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodrama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodrama danh từ|- kịch mêlô|- lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodrama
  • Phiên âm (nếu có): [melə,drɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của melodrama là: danh từ|- kịch mêlô|- lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng

56371. melodramatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodramatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodramatic tính từ|- (thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kịch mêlô|- cường điệu, quá đáng, quá thống thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodramatic
  • Phiên âm (nếu có): [,meloudrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của melodramatic là: tính từ|- (thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kịch mêlô|- cường điệu, quá đáng, quá thống thiết

56372. melodramatics nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành vi giật gân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodramatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodramatics danh từ|- hành vi giật gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodramatics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melodramatics là: danh từ|- hành vi giật gân

56373. melodramatisation nghĩa tiếng việt là như melodramatization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodramatisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodramatisationnhư melodramatization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodramatisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melodramatisation là: như melodramatization

56374. melodramatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- soạn thành kịch mêlô|- cường điệu, làm thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodramatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodramatise ngoại động từ|- soạn thành kịch mêlô|- cường điệu, làm thành quá thống thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodramatise
  • Phiên âm (nếu có): [,meloudræmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của melodramatise là: ngoại động từ|- soạn thành kịch mêlô|- cường điệu, làm thành quá thống thiết

56375. melodramatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết kịch mêlô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodramatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodramatist danh từ|- người viết kịch mêlô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodramatist
  • Phiên âm (nếu có): [,meloudræmətist]
  • Nghĩa tiếng việt của melodramatist là: danh từ|- người viết kịch mêlô

56376. melodramatization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự soạn kịch mêlô|- sự cường điệu; sự thống thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodramatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodramatization danh từ|- sự soạn kịch mêlô|- sự cường điệu; sự thống thiết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodramatization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melodramatization là: danh từ|- sự soạn kịch mêlô|- sự cường điệu; sự thống thiết hoá

56377. melodramatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- soạn thành kịch mêlô|- cường điệu, làm thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melodramatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melodramatize ngoại động từ|- soạn thành kịch mêlô|- cường điệu, làm thành quá thống thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melodramatize
  • Phiên âm (nếu có): [,meloudræmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của melodramatize là: ngoại động từ|- soạn thành kịch mêlô|- cường điệu, làm thành quá thống thiết

56378. melody nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai điệu|- âm điệu, du dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melody danh từ|- giai điệu|- âm điệu, du dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melody
  • Phiên âm (nếu có): [melədi]
  • Nghĩa tiếng việt của melody là: danh từ|- giai điệu|- âm điệu, du dương

56379. melomane nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mê nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melomane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melomane danh từ|- người mê nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melomane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melomane là: danh từ|- người mê nhạc

56380. melomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mê âm nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melomania danh từ|- tính mê âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melomania
  • Phiên âm (nếu có): [,meloumeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của melomania là: danh từ|- tính mê âm nhạc

56381. melomaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mê nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melomaniac danh từ|- người mê nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melomaniac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melomaniac là: danh từ|- người mê nhạc

56382. melon nghĩa tiếng việt là danh từ|- dưa tây|- dưa hấu ((cũng) water melon)|- (từ mỹ,nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melon danh từ|- dưa tây|- dưa hấu ((cũng) water melon)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm|=to cut a melon|+ chia lãi; chia chiến lợi phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melon
  • Phiên âm (nếu có): [melən]
  • Nghĩa tiếng việt của melon là: danh từ|- dưa tây|- dưa hấu ((cũng) water melon)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm|=to cut a melon|+ chia lãi; chia chiến lợi phẩm

56383. melon-belly nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bụng phệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melon-belly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melon-belly danh từ|- người bụng phệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melon-belly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của melon-belly là: danh từ|- người bụng phệ

56384. melon-cutting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melon-cutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melon-cutting danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melon-cutting
  • Phiên âm (nếu có): [melən,kʌtiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của melon-cutting là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm

56385. melt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nấu chảy; sự tan|- kim loại nấu chảy|- mẻ nấu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ melt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melt danh từ|- sự nấu chảy; sự tan|- kim loại nấu chảy|- mẻ nấu kim loại|* nội động từ|- tan ra, chảy ra|=ice melted|+ băng tan|=the fog melted away|+ sương mù tan đi|- (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi|=i am melting with heat|+ tôi nóng vãi mỡ ra|- cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng|=heart melts with pity|+ lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót|- nao núng, nhụt đi|=resolution behins melting|+ lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi|* ngoại động từ|- làm tan ra, làm chảy ra|=to melt metals|+ nấu chảy kim loại|- làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng|=pity melts ones heart|+ niềm trắc ẩn làm se lòng lại|- làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi|- tan đi, tan biến đi|- nấu chảy|- hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành|- khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà||@melt|- (vật lí) nóng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melt
  • Phiên âm (nếu có): [melt]
  • Nghĩa tiếng việt của melt là: danh từ|- sự nấu chảy; sự tan|- kim loại nấu chảy|- mẻ nấu kim loại|* nội động từ|- tan ra, chảy ra|=ice melted|+ băng tan|=the fog melted away|+ sương mù tan đi|- (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi|=i am melting with heat|+ tôi nóng vãi mỡ ra|- cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng|=heart melts with pity|+ lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót|- nao núng, nhụt đi|=resolution behins melting|+ lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi|* ngoại động từ|- làm tan ra, làm chảy ra|=to melt metals|+ nấu chảy kim loại|- làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng|=pity melts ones heart|+ niềm trắc ẩn làm se lòng lại|- làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi|- tan đi, tan biến đi|- nấu chảy|- hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành|- khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà||@melt|- (vật lí) nóng chảy

56386. meltability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể tan, tính có thể nấu chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meltability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meltability danh từ|- tính có thể tan, tính có thể nấu chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meltability
  • Phiên âm (nếu có): [,meltəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của meltability là: danh từ|- tính có thể tan, tính có thể nấu chảy

56387. meltable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tan, có thể nấu chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meltable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meltable tính từ|- có thể tan, có thể nấu chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meltable
  • Phiên âm (nếu có): [meltəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của meltable là: tính từ|- có thể tan, có thể nấu chảy

56388. meltage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nấu chảy|- lượng nấu chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meltage danh từ|- sự nấu chảy|- lượng nấu chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meltage
  • Phiên âm (nếu có): [meltidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của meltage là: danh từ|- sự nấu chảy|- lượng nấu chảy

56389. meltdown nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meltdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meltdown danh từ|- hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meltdown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meltdown là: danh từ|- hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra

56390. melting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nấu chảy; sự tan|* tính từ|- tan, chảy|- cảm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melting danh từ|- sự nấu chảy; sự tan|* tính từ|- tan, chảy|- cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm|=melting mood|+ sự xúc cảm, sự thương cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melting
  • Phiên âm (nếu có): [meltiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của melting là: danh từ|- sự nấu chảy; sự tan|* tính từ|- tan, chảy|- cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm|=melting mood|+ sự xúc cảm, sự thương cảm

56391. melting-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) điểm nóng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melting-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melting-point danh từ|- (vật lý) điểm nóng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melting-point
  • Phiên âm (nếu có): [meltiɳpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của melting-point là: danh từ|- (vật lý) điểm nóng chảy

56392. melting-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi đúc, nồi nấu kim loại|- nơi đang có sự hỗn hợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ melting-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh melting-pot danh từ|- nồi đúc, nồi nấu kim loại|- nơi đang có sự hỗn hợp nhiều chủng tộc và văn hoá khác nhau|- (nghĩa bóng) bị biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:melting-pot
  • Phiên âm (nếu có): [meltiɳpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của melting-pot là: danh từ|- nồi đúc, nồi nấu kim loại|- nơi đang có sự hỗn hợp nhiều chủng tộc và văn hoá khác nhau|- (nghĩa bóng) bị biến đổi

56393. meltingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meltingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meltingly phó từ|- đáng thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meltingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meltingly là: phó từ|- đáng thương

56394. member nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chân, tay, chi|- bộ phạn (của một toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ member là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh member danh từ|- (sinh vật học) chân, tay, chi|- bộ phạn (của một toàn thể)|- thành viên, hội viên|=a member of the vietnam workers party|+ đảng viên đảng lao động việt-nam|- vế (của một câu, một phương trình)|- cái lưỡi||@member|- vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu|- contronlled m. đối tượng điều khiển|- left m., first m. vế trái, vế thứ nhất|- right m., second m. vế phải, vế thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:member
  • Phiên âm (nếu có): [membə]
  • Nghĩa tiếng việt của member là: danh từ|- (sinh vật học) chân, tay, chi|- bộ phạn (của một toàn thể)|- thành viên, hội viên|=a member of the vietnam workers party|+ đảng viên đảng lao động việt-nam|- vế (của một câu, một phương trình)|- cái lưỡi||@member|- vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu|- contronlled m. đối tượng điều khiển|- left m., first m. vế trái, vế thứ nhất|- right m., second m. vế phải, vế thứ hai

56395. memberless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hội viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memberless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memberless tính từ|- không có hội viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memberless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của memberless là: tính từ|- không có hội viên

56396. membership nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư cách hội viên, địa vị hội viên|=a membership card|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ membership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh membership danh từ|- tư cách hội viên, địa vị hội viên|=a membership card|+ thẻ hội viên|- số hội viên, toàn thể hội viên|=this club has a large membership|+ số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn||@membership|- [sự, tính],thuộc về (tập hợp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:membership
  • Phiên âm (nếu có): [membəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của membership là: danh từ|- tư cách hội viên, địa vị hội viên|=a membership card|+ thẻ hội viên|- số hội viên, toàn thể hội viên|=this club has a large membership|+ số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn||@membership|- [sự, tính],thuộc về (tập hợp)

56397. membrane nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng|=nucous membrane|+ màng nhầy||@membrane|- (vật li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ membrane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh membrane danh từ|- màng|=nucous membrane|+ màng nhầy||@membrane|- (vật lí) màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:membrane
  • Phiên âm (nếu có): [membrein]
  • Nghĩa tiếng việt của membrane là: danh từ|- màng|=nucous membrane|+ màng nhầy||@membrane|- (vật lí) màng

56398. membraneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) màng; như màng; dạng màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ membraneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh membraneous tính từ|- (thuộc) màng; như màng; dạng màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:membraneous
  • Phiên âm (nếu có): [membreinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của membraneous là: tính từ|- (thuộc) màng; như màng; dạng màng

56399. membranous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) màng; như màng; dạng màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ membranous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh membranous tính từ|- (thuộc) màng; như màng; dạng màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:membranous
  • Phiên âm (nếu có): [membreinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của membranous là: tính từ|- (thuộc) màng; như màng; dạng màng

56400. memento nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều mementoes /mimentouz/, mementos /mimentouz/|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memento danh từ, số nhiều mementoes /mimentouz/, mementos /mimentouz/|- dấu, vật để nhớ (một việc gì)|- vật kỷ niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memento
  • Phiên âm (nếu có): [mimentou]
  • Nghĩa tiếng việt của memento là: danh từ, số nhiều mementoes /mimentouz/, mementos /mimentouz/|- dấu, vật để nhớ (một việc gì)|- vật kỷ niệm

56401. mementoes nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu, vật để nhớ (một việc gì)|- vật kỷ niệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mementoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mementoes danh từ|- dấu, vật để nhớ (một việc gì)|- vật kỷ niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mementoes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mementoes là: danh từ|- dấu, vật để nhớ (một việc gì)|- vật kỷ niệm

56402. memo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều memorandum /,memərændem/, memorandums /,meme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memo danh từ, số nhiều memorandum /,memərændem/, memorandums /,memerændəmz/|- sự ghi để nhớ|=to make a memoranda of something|+ ghi một chuyện gì để nhớ|- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục|- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)|- (thương nghiệp) bản sao, thư báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memo
  • Phiên âm (nếu có): [,memərændə]
  • Nghĩa tiếng việt của memo là: danh từ, số nhiều memorandum /,memərændem/, memorandums /,memerændəmz/|- sự ghi để nhớ|=to make a memoranda of something|+ ghi một chuyện gì để nhớ|- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục|- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)|- (thương nghiệp) bản sao, thư báo

56403. memoir nghĩa tiếng việt là danh từ|- luận văn|- (số nhiều) truyện ký, hồi ký|- (số nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memoir danh từ|- luận văn|- (số nhiều) truyện ký, hồi ký|- (số nhiều) tập ký yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memoir
  • Phiên âm (nếu có): [memwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của memoir là: danh từ|- luận văn|- (số nhiều) truyện ký, hồi ký|- (số nhiều) tập ký yếu

56404. memoirist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết truyện ký, người viết hồi ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memoirist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memoirist danh từ|- người viết truyện ký, người viết hồi ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memoirist
  • Phiên âm (nếu có): [memwɑ:rist]
  • Nghĩa tiếng việt của memoirist là: danh từ|- người viết truyện ký, người viết hồi ký

56405. memorabilia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những sự việc đáng ghi nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorabilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorabilia danh từ số nhiều|- những sự việc đáng ghi nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorabilia
  • Phiên âm (nếu có): [,memərəbiliə]
  • Nghĩa tiếng việt của memorabilia là: danh từ số nhiều|- những sự việc đáng ghi nhớ

56406. memorability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng ghi nhớ, tính không quên được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorability danh từ|- tính đáng ghi nhớ, tính không quên được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorability
  • Phiên âm (nếu có): [,memərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của memorability là: danh từ|- tính đáng ghi nhớ, tính không quên được

56407. memorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng ghi nhớ, không quên được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorable tính từ|- đáng ghi nhớ, không quên được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorable
  • Phiên âm (nếu có): [memərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của memorable là: tính từ|- đáng ghi nhớ, không quên được

56408. memorableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- như memorability(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorableness danh từ|- như memorability. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của memorableness là: danh từ|- như memorability

56409. memorably nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng ghi nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorably tính từ|- đáng ghi nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của memorably là: tính từ|- đáng ghi nhớ

56410. memorance nghĩa tiếng việt là màng|- oscillating m. màng dao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorancemàng|- oscillating m. màng dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của memorance là: màng|- oscillating m. màng dao động

56411. memoranda nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều memorandum /,memərændem/, memorandums /,meme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memoranda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memoranda danh từ, số nhiều memorandum /,memərændem/, memorandums /,memerændəmz/|- sự ghi để nhớ|=to make a memoranda of something|+ ghi một chuyện gì để nhớ|- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục|- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)|- (thương nghiệp) bản sao, thư báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memoranda
  • Phiên âm (nếu có): [,memərændə]
  • Nghĩa tiếng việt của memoranda là: danh từ, số nhiều memorandum /,memərændem/, memorandums /,memerændəmz/|- sự ghi để nhớ|=to make a memoranda of something|+ ghi một chuyện gì để nhớ|- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục|- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)|- (thương nghiệp) bản sao, thư báo

56412. memorandum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều memorandum /,memərændem/, memorandums /,meme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorandum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorandum danh từ, số nhiều memorandum /,memərændem/, memorandums /,memerændəmz/|- sự ghi để nhớ|=to make a memoranda of something|+ ghi một chuyện gì để nhớ|- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục|- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)|- (thương nghiệp) bản sao, thư báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorandum
  • Phiên âm (nếu có): [,memərændə]
  • Nghĩa tiếng việt của memorandum là: danh từ, số nhiều memorandum /,memərændem/, memorandums /,memerændəmz/|- sự ghi để nhớ|=to make a memoranda of something|+ ghi một chuyện gì để nhớ|- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục|- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)|- (thương nghiệp) bản sao, thư báo

56413. memorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorial tính từ|- (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm|- (thuộc) ký ức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5)|- lễ truy điệu|* danh từ|- đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm|=war memorial|+ đài liệt sĩ|- (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại|- (ngoại giao) thông điệp|- đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorial
  • Phiên âm (nếu có): [minɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của memorial là: tính từ|- (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm|- (thuộc) ký ức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5)|- lễ truy điệu|* danh từ|- đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm|=war memorial|+ đài liệt sĩ|- (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại|- (ngoại giao) thông điệp|- đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị

56414. memorialisation nghĩa tiếng việt là như memorialization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorialisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorialisationnhư memorialization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorialisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của memorialisation là: như memorialization

56415. memorialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm|- đưa đơn thỉnh ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorialise ngoại động từ|- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm|- đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorialise
  • Phiên âm (nếu có): [mimɔ:riəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của memorialise là: ngoại động từ|- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm|- đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai)

56416. memorialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết bản ghi niên đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorialist danh từ|- người viết bản ghi niên đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorialist
  • Phiên âm (nếu có): [mimɔ:riəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của memorialist là: danh từ|- người viết bản ghi niên đại

56417. memorialization nghĩa tiếng việt là cách viết khác : memorialisation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorializationcách viết khác : memorialisation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của memorialization là: cách viết khác : memorialisation

56418. memorialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm|- đưa đơn thỉnh ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorialize ngoại động từ|- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm|- đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorialize
  • Phiên âm (nếu có): [mimɔ:riəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của memorialize là: ngoại động từ|- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm|- đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai)

56419. memorisation nghĩa tiếng việt là như memorization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorisationnhư memorization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của memorisation là: như memorization

56420. memorise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghi nhớ, ghi chép|- nhớ, thuộc, thuộc lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorise ngoại động từ|- ghi nhớ, ghi chép|- nhớ, thuộc, thuộc lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorise
  • Phiên âm (nếu có): [meməraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của memorise là: ngoại động từ|- ghi nhớ, ghi chép|- nhớ, thuộc, thuộc lòng

56421. memorizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorizable tính từ|- đáng nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của memorizable là: tính từ|- đáng nhớ

56422. memorization nghĩa tiếng việt là cách viết khác : memorisation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorizationcách viết khác : memorisation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của memorization là: cách viết khác : memorisation

56423. memorize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : memorise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ memorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memorizecách viết khác : memorise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memorize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của memorize là: cách viết khác : memorise

56424. memory nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhớ, trí nhớ, ký ức|=to have a good memory|+ có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memory danh từ|- sự nhớ, trí nhớ, ký ức|=to have a good memory|+ có trí nhớ tốt, nhớ lâu|=to commit to memory|+ nhớ, ghi nhớ|=within the memory of man; within living memory|+ trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được|- kỷ niệm, sự tưởng nhớ|=to keep the memory of|+ giữ kỷ niệm của|=in memory of|+ để kỷ niệm, để tưởng nhớ tới||@memory|- sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin|- acoustic m. bộ nhớ âm|- computer m. bộ nhớ của máy tính|- drum m. bộ nhớ trên trống từ tính|- dynamic(al) m. bộ nhớ động|- electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện|- external m. bộ nhớ ngoài|- ferrite m. bộ nhớ ferit|- high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh|- honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong|- intermediate m. bộ nhớ trung gian |- internal m. bộ nhớ trong|- long-time m. bộ nhớ lâu|- magnetic m. bộ nhớ (có các yếu tố) từ |- magnetic core m. bộ nhớ lõi từ|- permanent m. bộ nhớ thường xuyên|- random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu|- rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memory
  • Phiên âm (nếu có): [meməri]
  • Nghĩa tiếng việt của memory là: danh từ|- sự nhớ, trí nhớ, ký ức|=to have a good memory|+ có trí nhớ tốt, nhớ lâu|=to commit to memory|+ nhớ, ghi nhớ|=within the memory of man; within living memory|+ trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được|- kỷ niệm, sự tưởng nhớ|=to keep the memory of|+ giữ kỷ niệm của|=in memory of|+ để kỷ niệm, để tưởng nhớ tới||@memory|- sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin|- acoustic m. bộ nhớ âm|- computer m. bộ nhớ của máy tính|- drum m. bộ nhớ trên trống từ tính|- dynamic(al) m. bộ nhớ động|- electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện|- external m. bộ nhớ ngoài|- ferrite m. bộ nhớ ferit|- high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh|- honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong|- intermediate m. bộ nhớ trung gian |- internal m. bộ nhớ trong|- long-time m. bộ nhớ lâu|- magnetic m. bộ nhớ (có các yếu tố) từ |- magnetic core m. bộ nhớ lõi từ|- permanent m. bộ nhớ thường xuyên|- random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu|- rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng

56425. memsahib nghĩa tiếng việt là danh từ|- thưa bà (lối xưng hô của người ấn độ đối với phụ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ memsahib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh memsahib danh từ|- thưa bà (lối xưng hô của người ấn độ đối với phụ nữ châu âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:memsahib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của memsahib là: danh từ|- thưa bà (lối xưng hô của người ấn độ đối với phụ nữ châu âu)

56426. men nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều men /men/|- người, con người|- đàn ông, nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ men là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh men danh từ, số nhiều men /men/|- người, con người|- đàn ông, nam nhi|=to behave like a man|+ xử sự như một trang nam nhi|=to be only half a man|+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi|- chồng|=man and wife|+ chồng và vợ|- ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)|=an army of 10,000 men|+ một đạo quân một vạn người|- người hầu, đầy tớ (trai)|- cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc)|=hurry up man, we are late!|+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi!|- quân cờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm trong chính giới|- người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một|- từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành|!mỹ the man in the cars|- người dân thường, quần chúng|- (xem) world|- (xem) about|- (xem) letter|- (xem) straw|- người làm đủ mọi nghề|- (xem) word|- người quân tử|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng)|- tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác|- lấy lại được bình tĩnh|- tỉnh lại|- bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)|- lại được tự do|!to the last man|- tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm|* ngoại động từ|- cung cấp người|=to man a ship|+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu|- giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác)|- làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên|=to man oneself|+ tự làm cho mình can đảm lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:men
  • Phiên âm (nếu có): [mæn]
  • Nghĩa tiếng việt của men là: danh từ, số nhiều men /men/|- người, con người|- đàn ông, nam nhi|=to behave like a man|+ xử sự như một trang nam nhi|=to be only half a man|+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi|- chồng|=man and wife|+ chồng và vợ|- ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)|=an army of 10,000 men|+ một đạo quân một vạn người|- người hầu, đầy tớ (trai)|- cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc)|=hurry up man, we are late!|+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi!|- quân cờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm trong chính giới|- người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một|- từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành|!mỹ the man in the cars|- người dân thường, quần chúng|- (xem) world|- (xem) about|- (xem) letter|- (xem) straw|- người làm đủ mọi nghề|- (xem) word|- người quân tử|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng)|- tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác|- lấy lại được bình tĩnh|- tỉnh lại|- bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)|- lại được tự do|!to the last man|- tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm|* ngoại động từ|- cung cấp người|=to man a ship|+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu|- giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác)|- làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên|=to man oneself|+ tự làm cho mình can đảm lên

56427. mens room nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi vệ sinh nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mens room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mens room danh từ|- nơi vệ sinh nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mens room
  • Phiên âm (nếu có): [menzrum]
  • Nghĩa tiếng việt của mens room là: danh từ|- nơi vệ sinh nam

56428. men-of-war nghĩa tiếng việt là #-o-war) /mænəvwɔ:/|* danh từ, số nhiều men-of-war|- tàu chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ men-of-war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh men-of-war #-o-war) /mænəvwɔ:/|* danh từ, số nhiều men-of-war|- tàu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:men-of-war
  • Phiên âm (nếu có): [mænəvwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của men-of-war là: #-o-war) /mænəvwɔ:/|* danh từ, số nhiều men-of-war|- tàu chiến

56429. menace nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) mối đe doạ|=a menace to world peace|+ mối đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menace danh từ|- (văn học) mối đe doạ|=a menace to world peace|+ mối đe doạ đối với hoà bình thế giới|* ngoại động từ|- đe doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menace
  • Phiên âm (nếu có): [menəs]
  • Nghĩa tiếng việt của menace là: danh từ|- (văn học) mối đe doạ|=a menace to world peace|+ mối đe doạ đối với hoà bình thế giới|* ngoại động từ|- đe doạ

56430. menacer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đe doạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menacer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menacer danh từ|- người đe doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menacer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menacer là: danh từ|- người đe doạ

56431. menacing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hăm doạ; đe doạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menacing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menacing tính từ|- hăm doạ; đe doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menacing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menacing là: tính từ|- hăm doạ; đe doạ

56432. menacingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đe doạ, vẻ đe doạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menacingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menacingly phó từ|- đe doạ, vẻ đe doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menacingly
  • Phiên âm (nếu có): [menəsiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của menacingly là: phó từ|- đe doạ, vẻ đe doạ

56433. menacme nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ có kinh (trong đời sống người đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menacme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menacme danh từ|- thời kỳ có kinh (trong đời sống người đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menacme
  • Phiên âm (nếu có): [mənækmi]
  • Nghĩa tiếng việt của menacme là: danh từ|- thời kỳ có kinh (trong đời sống người đàn bà)

56434. menad nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ tăng lữ thờ thần rượu (cổ hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menad danh từ|- nữ tăng lữ thờ thần rượu (cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menad là: danh từ|- nữ tăng lữ thờ thần rượu (cổ hy lạp)

56435. menagerie nghĩa tiếng việt là danh từ|- bầy thú (của một gánh xiếc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menagerie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menagerie danh từ|- bầy thú (của một gánh xiếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menagerie
  • Phiên âm (nếu có): [minædʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của menagerie là: danh từ|- bầy thú (của một gánh xiếc)

56436. menarche nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt đầu có kinh nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menarche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menarche danh từ|- sự bắt đầu có kinh nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menarche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menarche là: danh từ|- sự bắt đầu có kinh nguyệt

56437. mencius nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạnh tử (triết gia trung quốc, sống ở (thế kỷ) thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mencius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mencius danh từ|- mạnh tử (triết gia trung quốc, sống ở (thế kỷ) thứ 4 trước công nguyên)|- mạnh tử (trong tứ thư của khổng giáo)|* danh từ|- mạnh tử (triết gia trung quốc, sống ở (thế kỷ) thứ 4 trước công nguyên)|- mạnh tử (trong tứ thư của khổng giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mencius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mencius là: danh từ|- mạnh tử (triết gia trung quốc, sống ở (thế kỷ) thứ 4 trước công nguyên)|- mạnh tử (trong tứ thư của khổng giáo)|* danh từ|- mạnh tử (triết gia trung quốc, sống ở (thế kỷ) thứ 4 trước công nguyên)|- mạnh tử (trong tứ thư của khổng giáo)

56438. mend nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ vá, chỗ mạng|- sự phục hồi, sự cải thiện|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mend danh từ|- chỗ vá, chỗ mạng|- sự phục hồi, sự cải thiện|=to be on the mend|+ đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại|* ngoại động từ|- vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa|=to mend socks|+ vá bít tất|=to mend a broken chair|+ chữa một cái ghế gãy|- sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn|=to mend ones way|+ sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn|=to mend ones ways|+ sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính|- cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn|=that will not mend the matter|+ cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn|* nội động từ|- sửa tính nết, sửa mình, tu tính|- phục hồi (sức khoẻ)|=the patient is mending nicely|+ người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại|- (xem) least|- cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò)|- rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mend
  • Phiên âm (nếu có): [mend]
  • Nghĩa tiếng việt của mend là: danh từ|- chỗ vá, chỗ mạng|- sự phục hồi, sự cải thiện|=to be on the mend|+ đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại|* ngoại động từ|- vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa|=to mend socks|+ vá bít tất|=to mend a broken chair|+ chữa một cái ghế gãy|- sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn|=to mend ones way|+ sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn|=to mend ones ways|+ sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính|- cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn|=that will not mend the matter|+ cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn|* nội động từ|- sửa tính nết, sửa mình, tu tính|- phục hồi (sức khoẻ)|=the patient is mending nicely|+ người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại|- (xem) least|- cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò)|- rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên

56439. mendable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mendable tính từ|- có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được|- có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mendable
  • Phiên âm (nếu có): [mendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của mendable là: tính từ|- có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được|- có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế)

56440. mendacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc|=mendacious report|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mendacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mendacious tính từ|- sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc|=mendacious report|+ bản báo cáo xuyên tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mendacious
  • Phiên âm (nếu có): [mendeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mendacious là: tính từ|- sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc|=mendacious report|+ bản báo cáo xuyên tạc

56441. mendaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- láo; điêu ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mendaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mendaciously phó từ|- láo; điêu ngoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mendaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mendaciously là: phó từ|- láo; điêu ngoa

56442. mendacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc|- lời nói l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mendacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mendacity danh từ|- sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc|- lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mendacity
  • Phiên âm (nếu có): [mendæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của mendacity là: danh từ|- sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc|- lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc

56443. mendelevium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) menđêlêvi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mendelevium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mendelevium danh từ|- (hoá học) menđêlêvi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mendelevium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mendelevium là: danh từ|- (hoá học) menđêlêvi

56444. mendelian nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo thuyết di truyền của mendel|* danh từ|- người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mendelian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mendelian tính từ|- theo thuyết di truyền của mendel|* danh từ|- người theo thuyết di truyền của mendel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mendelian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mendelian là: tính từ|- theo thuyết di truyền của mendel|* danh từ|- người theo thuyết di truyền của mendel

56445. mendelianist nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- như mendelian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mendelianist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mendelianist danh từ|- adj|- như mendelian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mendelianist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mendelianist là: danh từ|- adj|- như mendelian

56446. mendelism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) học thuyết man-dden (về di truyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mendelism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mendelism danh từ|- (sinh vật học) học thuyết man-dden (về di truyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mendelism
  • Phiên âm (nếu có): [mendilizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mendelism là: danh từ|- (sinh vật học) học thuyết man-dden (về di truyền)

56447. mender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sửa chữa|= a watch -mender|+ thợ chữa đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mender danh từ|- người sửa chữa|= a watch -mender|+ thợ chữa đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mender là: danh từ|- người sửa chữa|= a watch -mender|+ thợ chữa đồng hồ

56448. mendicancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- như mendicity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mendicancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mendicancy danh từ|- như mendicity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mendicancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mendicancy là: danh từ|- như mendicity

56449. mendicant nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn xin, ăn mày, hành khất|=mendicant friar|+ thầy tu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mendicant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mendicant tính từ|- ăn xin, ăn mày, hành khất|=mendicant friar|+ thầy tu hành khất|* danh từ|- kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất|- (sử học) thầy tu hành khất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mendicant
  • Phiên âm (nếu có): [mendikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của mendicant là: tính từ|- ăn xin, ăn mày, hành khất|=mendicant friar|+ thầy tu hành khất|* danh từ|- kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất|- (sử học) thầy tu hành khất

56450. mendicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề ăn xin; sự ăn mày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mendicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mendicity danh từ|- nghề ăn xin; sự ăn mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mendicity
  • Phiên âm (nếu có): [mendisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của mendicity là: danh từ|- nghề ăn xin; sự ăn mày

56451. mending nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật được vá/tu sữa/sửa chữa|- sự vá lại/sửa chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mending danh từ|- vật được vá/tu sữa/sửa chữa|- sự vá lại/sửa chữa/tu sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mending là: danh từ|- vật được vá/tu sữa/sửa chữa|- sự vá lại/sửa chữa/tu sữa

56452. menfolk nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) đàn ông, cánh đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menfolk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menfolk danh từ số nhiều|- (thông tục) đàn ông, cánh đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menfolk
  • Phiên âm (nếu có): [menfouk]
  • Nghĩa tiếng việt của menfolk là: danh từ số nhiều|- (thông tục) đàn ông, cánh đàn ông

56453. menfolks nghĩa tiếng việt là cách viết khác : menfolk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menfolks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menfolkscách viết khác : menfolk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menfolks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menfolks là: cách viết khác : menfolk

56454. menger nghĩa tiếng việt là carl,(econ) (1840-1921)|+ là nhà kinh tế người áo, người sáng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ menger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menger carl,(econ) (1840-1921)|+ là nhà kinh tế người áo, người sáng lập ra trường phái áo. ông là một trong những tác giả của học thuyết về giá trị độ thoả dụng biên, còn những người khác độc lập nghiên cứu học thuyết này là jevons và walras. menger lập luận rằng giá trị mức gia tăng của một hàng hoá khi có cung, được thể hiện bởi công dụng kém quan trọng nhất mà mức gia tăng đó được sử dụng. ông cũng xây dựng nên một học thuyết quy trách nhiệm về phân phối (tức là thù lao cho yếu tố sản xuất) theo đó giá trị và ía cả của phương tiện sản xuất bắt nguồn từ vai trò của chúng trong việc sản xuất các mặt hàng cần mua trước tiên nghĩa là hàng tiêu dùng. giá trị phát sinh từ độ thoả dụng và từ các chi phí sản xuất cho phép; giá trị không bắt nguồn từ các chi phí sản xuất, đặc biệt là lao động chứ không theo quan điểm, chẳng hạn như kinh tế học cổ điển anh. tác phẩm lớn của ông mang tựa đề grundsatze der volkwirtschaftslehre.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menger là: carl,(econ) (1840-1921)|+ là nhà kinh tế người áo, người sáng lập ra trường phái áo. ông là một trong những tác giả của học thuyết về giá trị độ thoả dụng biên, còn những người khác độc lập nghiên cứu học thuyết này là jevons và walras. menger lập luận rằng giá trị mức gia tăng của một hàng hoá khi có cung, được thể hiện bởi công dụng kém quan trọng nhất mà mức gia tăng đó được sử dụng. ông cũng xây dựng nên một học thuyết quy trách nhiệm về phân phối (tức là thù lao cho yếu tố sản xuất) theo đó giá trị và ía cả của phương tiện sản xuất bắt nguồn từ vai trò của chúng trong việc sản xuất các mặt hàng cần mua trước tiên nghĩa là hàng tiêu dùng. giá trị phát sinh từ độ thoả dụng và từ các chi phí sản xuất cho phép; giá trị không bắt nguồn từ các chi phí sản xuất, đặc biệt là lao động chứ không theo quan điểm, chẳng hạn như kinh tế học cổ điển anh. tác phẩm lớn của ông mang tựa đề grundsatze der volkwirtschaftslehre.

56455. menhaden nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mòi dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menhaden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menhaden danh từ|- (động vật học) cá mòi dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menhaden
  • Phiên âm (nếu có): [menheidn]
  • Nghĩa tiếng việt của menhaden là: danh từ|- (động vật học) cá mòi dầu

56456. menhir nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá dài dựng đứng thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menhir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menhir danh từ|- đá dài dựng đứng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menhir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menhir là: danh từ|- đá dài dựng đứng thẳng

56457. menial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người ở, (thuộc) đầy tớ|- khúm núm, quỵ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ menial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menial tính từ|- (thuộc) người ở, (thuộc) đầy tớ|- khúm núm, quỵ luỵ|* danh từ|- người ở, người hầu, đầy tớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menial
  • Phiên âm (nếu có): [mi:njəl]
  • Nghĩa tiếng việt của menial là: tính từ|- (thuộc) người ở, (thuộc) đầy tớ|- khúm núm, quỵ luỵ|* danh từ|- người ở, người hầu, đầy tớ

56458. meningeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meningeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meningeal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meningeal
  • Phiên âm (nếu có): [minindʤiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của meningeal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng não

56459. meninges nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (giải phẫu) màng não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meninges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meninges danh từ số nhiều|- (giải phẫu) màng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meninges
  • Phiên âm (nếu có): [minindʤi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của meninges là: danh từ số nhiều|- (giải phẫu) màng não

56460. meningi nghĩa tiếng việt là tiền tố|- như meningo|- tiền tố|- như meningo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meningi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meningitiền tố|- như meningo|- tiền tố|- như meningo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meningi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meningi là: tiền tố|- như meningo|- tiền tố|- như meningo

56461. meningioma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là meningiomas hoặc meningiomata|- u màng na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meningioma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meningioma danh từ|- số nhiều là meningiomas hoặc meningiomata|- u màng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meningioma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meningioma là: danh từ|- số nhiều là meningiomas hoặc meningiomata|- u màng não

56462. meningiomata nghĩa tiếng việt là số nhiều của meningioma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meningiomata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meningiomatasố nhiều của meningioma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meningiomata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meningiomata là: số nhiều của meningioma

56463. meningitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meningitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meningitis danh từ|- (y học) viêm màng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meningitis
  • Phiên âm (nếu có): [,menindʤaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của meningitis là: danh từ|- (y học) viêm màng não

56464. meningo nghĩa tiếng việt là tiền tố|- màng não|- tiền tố|- màng não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meningo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meningotiền tố|- màng não|- tiền tố|- màng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meningo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meningo là: tiền tố|- màng não|- tiền tố|- màng não

56465. meningocele nghĩa tiếng việt là danh từ|- thoát vị màng não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meningocele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meningocele danh từ|- thoát vị màng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meningocele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meningocele là: danh từ|- thoát vị màng não

56466. meningococci nghĩa tiếng việt là số nhiều của meningococcus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meningococci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meningococcisố nhiều của meningococcus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meningococci
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meningococci là: số nhiều của meningococcus

56467. meningococcus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là meningococci|- khuẩn cầu màng não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meningococcus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meningococcus danh từ|- số nhiều là meningococci|- khuẩn cầu màng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meningococcus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meningococcus là: danh từ|- số nhiều là meningococci|- khuẩn cầu màng não

56468. meningoencephalitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm não và màng não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meningoencephalitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meningoencephalitis danh từ|- (y học) viêm não và màng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meningoencephalitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meningoencephalitis là: danh từ|- (y học) viêm não và màng não

56469. meninx nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là meninges|- màng não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meninx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meninx danh từ|- số nhiều là meninges|- màng não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meninx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meninx là: danh từ|- số nhiều là meninges|- màng não

56470. menisci nghĩa tiếng việt là số nhiều của meniscus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menisci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meniscisố nhiều của meniscus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menisci
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menisci là: số nhiều của meniscus

56471. meniscus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là menisci|- (vật lý) mặt khum của chất l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meniscus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meniscus danh từ|- số nhiều là menisci|- (vật lý) mặt khum của chất lỏng||@meniscus|- (hình học) mặt khum; thấu kính lõm-lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meniscus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meniscus là: danh từ|- số nhiều là menisci|- (vật lý) mặt khum của chất lỏng||@meniscus|- (hình học) mặt khum; thấu kính lõm-lồi

56472. mennonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín đồ dòng menno (chi nhánh tin lành ở hà lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mennonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mennonite danh từ|- tín đồ dòng menno (chi nhánh tin lành ở hà lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mennonite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mennonite là: danh từ|- tín đồ dòng menno (chi nhánh tin lành ở hà lan)

56473. meno nghĩa tiếng việt là tiền tố|- kinh nguyệt|- tiền tố|- kinh nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meno là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menotiền tố|- kinh nguyệt|- tiền tố|- kinh nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meno
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meno là: tiền tố|- kinh nguyệt|- tiền tố|- kinh nguyệt

56474. menopausal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menopausal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menopausal tính từ|- (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menopausal
  • Phiên âm (nếu có): [menoupɔ:zəl]
  • Nghĩa tiếng việt của menopausal là: tính từ|- (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh

56475. menopause nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menopause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menopause danh từ|- (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menopause
  • Phiên âm (nếu có): [menoupɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của menopause là: danh từ|- (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh

56476. menopausic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menopausic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menopausic tính từ|- (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menopausic
  • Phiên âm (nếu có): [menoupɔ:zəl]
  • Nghĩa tiếng việt của menopausic là: tính từ|- (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh

56477. menorah nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây đàn có nhiều nhánh (dùng trong đền thờ do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menorah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menorah danh từ|- cây đàn có nhiều nhánh (dùng trong đền thờ do thái cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menorah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menorah là: danh từ|- cây đàn có nhiều nhánh (dùng trong đền thờ do thái cổ)

56478. menorrhagia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng rong kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menorrhagia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menorrhagia danh từ|- (y học) chứng rong kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menorrhagia
  • Phiên âm (nếu có): [,menoureidʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của menorrhagia là: danh từ|- (y học) chứng rong kinh

56479. menorrhagic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng rong kinh|- mắc chứng rong kin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menorrhagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menorrhagic tính từ|- (y học) (thuộc) chứng rong kinh|- mắc chứng rong kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menorrhagic
  • Phiên âm (nếu có): [,menourædʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của menorrhagic là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng rong kinh|- mắc chứng rong kinh

56480. menruration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đo lường|- (toán học) phép đo lường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menruration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menruration danh từ|- sự đo lường|- (toán học) phép đo lường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menruration
  • Phiên âm (nếu có): [,mensjuəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của menruration là: danh từ|- sự đo lường|- (toán học) phép đo lường

56481. mensal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tháng; hằng tháng|* tính từ|- (thuộc) bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mensal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mensal tính từ|- (thuộc) tháng; hằng tháng|* tính từ|- (thuộc) bàn; để dùng ở bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mensal
  • Phiên âm (nếu có): [mensəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mensal là: tính từ|- (thuộc) tháng; hằng tháng|* tính từ|- (thuộc) bàn; để dùng ở bàn

56482. menservants nghĩa tiếng việt là số nhiều của manservant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menservants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menservantssố nhiều của manservant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menservants
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menservants là: số nhiều của manservant

56483. menses nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kinh nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menses danh từ số nhiều|- kinh nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menses
  • Phiên âm (nếu có): [mensi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của menses là: danh từ số nhiều|- kinh nguyệt

56484. menshevik nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) người mensêvic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menshevik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menshevik danh từ|- (chính trị) người mensêvic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menshevik
  • Phiên âm (nếu có): [menʃəvik]
  • Nghĩa tiếng việt của menshevik là: danh từ|- (chính trị) người mensêvic

56485. mensheviki nghĩa tiếng việt là số nhiều của menshevik(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mensheviki là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menshevikisố nhiều của menshevik. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mensheviki
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mensheviki là: số nhiều của menshevik

56486. menshevism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa mensêvic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menshevism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menshevism danh từ|- chủ nghĩa mensêvic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menshevism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menshevism là: danh từ|- chủ nghĩa mensêvic

56487. menshevist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủng hộ chủ nghĩa mensêvic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menshevist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menshevist danh từ|- người ủng hộ chủ nghĩa mensêvic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menshevist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menshevist là: danh từ|- người ủng hộ chủ nghĩa mensêvic

56488. menstrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kinh nguyệt|- (thuộc) sự thấy kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menstrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menstrous tính từ|- (thuộc) kinh nguyệt|- (thuộc) sự thấy kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menstrous
  • Phiên âm (nếu có): [menstruəs]
  • Nghĩa tiếng việt của menstrous là: tính từ|- (thuộc) kinh nguyệt|- (thuộc) sự thấy kinh

56489. menstrua nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều menstrua /menstruəmz/, menstruums /menstruəm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menstrua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menstrua danh từ, số nhiều menstrua /menstruəmz/, menstruums /menstruəmz/|- (hoá học) dung môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menstrua
  • Phiên âm (nếu có): [menstruəm]
  • Nghĩa tiếng việt của menstrua là: danh từ, số nhiều menstrua /menstruəmz/, menstruums /menstruəmz/|- (hoá học) dung môi

56490. menstrual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kinh nguyệt|- (thiên văn học) hàng tháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menstrual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menstrual tính từ|- (thuộc) kinh nguyệt|- (thiên văn học) hàng tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menstrual
  • Phiên âm (nếu có): [menstruəl]
  • Nghĩa tiếng việt của menstrual là: tính từ|- (thuộc) kinh nguyệt|- (thiên văn học) hàng tháng

56491. menstruate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thấy kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menstruate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menstruate nội động từ|- thấy kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menstruate
  • Phiên âm (nếu có): [menstrueit]
  • Nghĩa tiếng việt của menstruate là: nội động từ|- thấy kinh

56492. menstruation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thấy kinh|- kinh nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menstruation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menstruation danh từ|- sự thấy kinh|- kinh nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menstruation
  • Phiên âm (nếu có): [,menstrueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của menstruation là: danh từ|- sự thấy kinh|- kinh nguyệt

56493. menstruous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kinh nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menstruous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menstruous tính từ|- (thuộc) kinh nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menstruous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menstruous là: tính từ|- (thuộc) kinh nguyệt

56494. menstruum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều menstrua /menstruəmz/, menstruums /menstruəm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menstruum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menstruum danh từ, số nhiều menstrua /menstruəmz/, menstruums /menstruəmz/|- (hoá học) dung môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menstruum
  • Phiên âm (nếu có): [menstruəm]
  • Nghĩa tiếng việt của menstruum là: danh từ, số nhiều menstrua /menstruəmz/, menstruums /menstruəmz/|- (hoá học) dung môi

56495. mensurability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể đo lường được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mensurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mensurability danh từ|- tính có thể đo lường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mensurability
  • Phiên âm (nếu có): [,menʃurəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của mensurability là: danh từ|- tính có thể đo lường được

56496. mensurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đo lường được|- (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mensurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mensurable tính từ|- đo lường được|- (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mensurable
  • Phiên âm (nếu có): [menʃurəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của mensurable là: tính từ|- đo lường được|- (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp

56497. mensurableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- như mensurability(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mensurableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mensurableness danh từ|- như mensurability. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mensurableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mensurableness là: danh từ|- như mensurability

56498. mensural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự đo lường|- (thuộc) nhịp điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mensural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mensural tính từ|- (thuộc) sự đo lường|- (thuộc) nhịp điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mensural
  • Phiên âm (nếu có): [menʃjurəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mensural là: tính từ|- (thuộc) sự đo lường|- (thuộc) nhịp điệu

56499. mensurate nghĩa tiếng việt là đo lường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mensurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mensurateđo lường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mensurate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mensurate là: đo lường

56500. mensuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đo lường; phép đo lường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mensuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mensuration danh từ|- sự đo lường; phép đo lường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mensuration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mensuration là: danh từ|- sự đo lường; phép đo lường

56501. menswear nghĩa tiếng việt là danh từ|- y phục nam giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menswear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menswear danh từ|- y phục nam giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menswear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menswear là: danh từ|- y phục nam giới

56502. menta nghĩa tiếng việt là số nhiều của mentum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mentasố nhiều của mentum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menta là: số nhiều của mentum

56503. mental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) cằm|* tính từ|- (thuộc) tâm thần,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mental tính từ|- (y học) (thuộc) cằm|* tính từ|- (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần|=a mental patient|+ người mắc bệnh tâm thần|- (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc|=the mental powers|+ năng lực trí tuệ|* danh từ|- người mắc bệnh tâm thần, người điên||@mental|- (thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mental
  • Phiên âm (nếu có): [mentl]
  • Nghĩa tiếng việt của mental là: tính từ|- (y học) (thuộc) cằm|* tính từ|- (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần|=a mental patient|+ người mắc bệnh tâm thần|- (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc|=the mental powers|+ năng lực trí tuệ|* danh từ|- người mắc bệnh tâm thần, người điên||@mental|- (thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ

56504. mental home nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mental home là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mental home danh từ|- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mental home
  • Phiên âm (nếu có): [mentlhoum]
  • Nghĩa tiếng việt của mental home là: danh từ|- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên

56505. mental hospital nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mental hospital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mental hospital danh từ|- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mental hospital
  • Phiên âm (nếu có): [mentlhoum]
  • Nghĩa tiếng việt của mental hospital là: danh từ|- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên

56506. mentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm thần luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mentalism danh từ|- tâm thần luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mentalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mentalism là: danh từ|- tâm thần luận

56507. mentality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác dụng tinh thần; tính tinh thần|- trí lực|- trạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mentality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mentality danh từ|- tác dụng tinh thần; tính tinh thần|- trí lực|- trạng thái tâm lý; tâm tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mentality
  • Phiên âm (nếu có): [mentæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của mentality là: danh từ|- tác dụng tinh thần; tính tinh thần|- trí lực|- trạng thái tâm lý; tâm tính

56508. mentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mentally phó từ|- thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mentally
  • Phiên âm (nếu có): [mentəli]
  • Nghĩa tiếng việt của mentally là: phó từ|- thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng

56509. mentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng|- ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mentation danh từ|- trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng|- tác dụng tinh thần, tác dụng tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mentation
  • Phiên âm (nếu có): [menteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mentation là: danh từ|- trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng|- tác dụng tinh thần, tác dụng tâm lý

56510. menthol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) mentola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menthol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menthol danh từ|- (hoá học) mentola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menthol
  • Phiên âm (nếu có): [menθɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của menthol là: danh từ|- (hoá học) mentola

56511. mentholated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tẩm bạc hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mentholated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mentholated tính từ|- có tẩm bạc hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mentholated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mentholated là: tính từ|- có tẩm bạc hà

56512. menticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tẩy nâo; sự gieo rắc nghi ngờ (trong đầu óc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menticide danh từ|- sự tẩy nâo; sự gieo rắc nghi ngờ (trong đầu óc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menticide
  • Phiên âm (nếu có): [mentisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của menticide là: danh từ|- sự tẩy nâo; sự gieo rắc nghi ngờ (trong đầu óc)

56513. mention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập|=to make mention o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mention danh từ|- sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập|=to make mention of a fact|+ đề cập đến một sự việc|- sự tuyên dương|* ngoại động từ|- kể ra, nói đến, đề cập|=that was not mentioned in this letter|+ điều đó không được đề cập đến trong bức thư này|=not to mention; without mentioning|+ chưa nói đến, chưa kể đến|=its not worth mentioning|+ không đáng kể, không đề cập đến|- tuyên dương|- không sao, không dám||@mention|- nói đến; nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mention
  • Phiên âm (nếu có): [menʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mention là: danh từ|- sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập|=to make mention of a fact|+ đề cập đến một sự việc|- sự tuyên dương|* ngoại động từ|- kể ra, nói đến, đề cập|=that was not mentioned in this letter|+ điều đó không được đề cập đến trong bức thư này|=not to mention; without mentioning|+ chưa nói đến, chưa kể đến|=its not worth mentioning|+ không đáng kể, không đề cập đến|- tuyên dương|- không sao, không dám||@mention|- nói đến; nhớ

56514. mentionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng kể; đáng đề cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mentionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mentionable tính từ|- đáng kể; đáng đề cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mentionable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mentionable là: tính từ|- đáng kể; đáng đề cập

56515. mentor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mentor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mentor danh từ|- người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm|- (sinh vật học) giáo dục viên, mento. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mentor
  • Phiên âm (nếu có): [mentɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của mentor là: danh từ|- người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm|- (sinh vật học) giáo dục viên, mento

56516. mentum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là menta|- cằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mentum danh từ|- số nhiều là menta|- cằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mentum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mentum là: danh từ|- số nhiều là menta|- cằm

56517. menu nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menu danh từ|- thực đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menu
  • Phiên âm (nếu có): [menju:]
  • Nghĩa tiếng việt của menu là: danh từ|- thực đơn

56518. menu cost of inflation nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí thực đơn của lạm phát.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ menu cost of inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh menu cost of inflation(econ) chi phí thực đơn của lạm phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:menu cost of inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của menu cost of inflation là: (econ) chi phí thực đơn của lạm phát.

56519. meow nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu meo meo (mèo)|* danh từ|- meo meo (tiếng mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meow nội động từ|- kêu meo meo (mèo)|* danh từ|- meo meo (tiếng mèo kêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meow là: nội động từ|- kêu meo meo (mèo)|* danh từ|- meo meo (tiếng mèo kêu)

56520. mep nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- nghị sĩ quốc hội châu âu (member of the european p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mep (viết tắt)|- nghị sĩ quốc hội châu âu (member of the european parliament). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mep là: (viết tắt)|- nghị sĩ quốc hội châu âu (member of the european parliament)

56521. mephistophelean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ác ma; ác tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mephistophelean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mephistophelean tính từ|- (thuộc) ác ma; ác tà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mephistophelean
  • Phiên âm (nếu có): [,mefistəfi:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của mephistophelean là: tính từ|- (thuộc) ác ma; ác tà

56522. mephistopheles nghĩa tiếng việt là danh từ|- me-phít-tô-phê-lét (ác ma trong kịch fao-xtơ của gớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mephistopheles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mephistopheles danh từ|- me-phít-tô-phê-lét (ác ma trong kịch fao-xtơ của gớt)|- (nghĩa bóng) kẻ ác tà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mephistopheles
  • Phiên âm (nếu có): [,mefistɔfili:z]
  • Nghĩa tiếng việt của mephistopheles là: danh từ|- me-phít-tô-phê-lét (ác ma trong kịch fao-xtơ của gớt)|- (nghĩa bóng) kẻ ác tà

56523. mephistophelian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ác ma; ác tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mephistophelian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mephistophelian tính từ|- (thuộc) ác ma; ác tà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mephistophelian
  • Phiên âm (nếu có): [,mefistəfi:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của mephistophelian là: tính từ|- (thuộc) ác ma; ác tà

56524. mephitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xông mùi hôi; bốc hơi độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mephitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mephitic tính từ|- xông mùi hôi; bốc hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mephitic
  • Phiên âm (nếu có): [mefitik]
  • Nghĩa tiếng việt của mephitic là: tính từ|- xông mùi hôi; bốc hơi độc

56525. mephitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đất bốc lên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mephitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mephitis danh từ|- mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đất bốc lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mephitis
  • Phiên âm (nếu có): [mefaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của mephitis là: danh từ|- mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đất bốc lên)

56526. meprobamate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) meprobamat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meprobamate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meprobamate danh từ|- (hoá học) meprobamat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meprobamate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meprobamate là: danh từ|- (hoá học) meprobamat

56527. mercantile nghĩa tiếng việt là tính từ|- buôn, buôn bán|=mercantile marine|+ đội thuyền buôn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercantile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercantile tính từ|- buôn, buôn bán|=mercantile marine|+ đội thuyền buôn|- hám lợi, vụ lợi|- thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)||@mercantile|- (toán kinh tế) hàng hoá; thương mại // mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercantile
  • Phiên âm (nếu có): [mə:kəntail]
  • Nghĩa tiếng việt của mercantile là: tính từ|- buôn, buôn bán|=mercantile marine|+ đội thuyền buôn|- hám lợi, vụ lợi|- thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)||@mercantile|- (toán kinh tế) hàng hoá; thương mại // mua

56528. mercantilism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa trọng thương.|+ triết lý kinh tế của các nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercantilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercantilism(econ) chủ nghĩa trọng thương.|+ triết lý kinh tế của các nhà buôn và các chính khách thế kỷ xvi và xvii. tư tưởng này phụ thuộc vào một nhà nước mạnh và can thiệp sâu vào hoạt động kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercantilism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercantilism là: (econ) chủ nghĩa trọng thương.|+ triết lý kinh tế của các nhà buôn và các chính khách thế kỷ xvi và xvii. tư tưởng này phụ thuộc vào một nhà nước mạnh và can thiệp sâu vào hoạt động kinh tế.

56529. mercantilism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn|- chủ ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercantilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercantilism danh từ|- tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn|- chủ nghĩa trọng thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercantilism
  • Phiên âm (nếu có): [mə:kəntailizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mercantilism là: danh từ|- tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn|- chủ nghĩa trọng thương

56530. mercantilist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hám lợi|* danh từgười theo thuyết trọng thươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercantilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercantilist danh từ|- người hám lợi|* danh từgười theo thuyết trọng thương|* tính từ|- hám lợi|- theo thuyết trọng thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercantilist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercantilist là: danh từ|- người hám lợi|* danh từgười theo thuyết trọng thương|* tính từ|- hám lợi|- theo thuyết trọng thương

56531. mercaptan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) mecaptan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercaptan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercaptan danh từ|- (hoá học) mecaptan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercaptan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercaptan là: danh từ|- (hoá học) mecaptan

56532. mercenarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hám lợi; vụ lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercenarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercenarily phó từ|- hám lợi; vụ lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercenarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercenarily là: phó từ|- hám lợi; vụ lợi

56533. mercenariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất làm thuê, tính chất đánh thuê|- tính vụ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercenariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercenariness danh từ|- tính chất làm thuê, tính chất đánh thuê|- tính vụ lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercenariness
  • Phiên âm (nếu có): [mə:sinərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của mercenariness là: danh từ|- tính chất làm thuê, tính chất đánh thuê|- tính vụ lợi

56534. mercenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm thuê, làm công|- hám lợi, vụ lợi|=to act from m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercenary tính từ|- làm thuê, làm công|- hám lợi, vụ lợi|=to act from mercenary motives|+ hành động vì động cơ vụ lợi|* danh từ|- lính đánh thuê; tay sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercenary
  • Phiên âm (nếu có): [mə:sinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mercenary là: tính từ|- làm thuê, làm công|- hám lợi, vụ lợi|=to act from mercenary motives|+ hành động vì động cơ vụ lợi|* danh từ|- lính đánh thuê; tay sai

56535. mercer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn bán tơ lụa vải vóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercer danh từ|- người buôn bán tơ lụa vải vóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercer
  • Phiên âm (nếu có): [mə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của mercer là: danh từ|- người buôn bán tơ lụa vải vóc

56536. mercerisation nghĩa tiếng việt là như mercerization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercerisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercerisationnhư mercerization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercerisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercerisation là: như mercerization

56537. mercerise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercerise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercerise ngoại động từ|- ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercerise
  • Phiên âm (nếu có): [mə:səraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mercerise là: ngoại động từ|- ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng)

56538. mercerization nghĩa tiếng việt là cách viết khác : mercerisation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercerization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercerizationcách viết khác : mercerisation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercerization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercerization là: cách viết khác : mercerisation

56539. mercerize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercerize ngoại động từ|- ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercerize
  • Phiên âm (nếu có): [mə:səraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mercerize là: ngoại động từ|- ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng)

56540. mercery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ lụa vải vóc|- nghề buôn bán tơ lụa vải vóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercery danh từ|- tơ lụa vải vóc|- nghề buôn bán tơ lụa vải vóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercery
  • Phiên âm (nếu có): [mə:səri]
  • Nghĩa tiếng việt của mercery là: danh từ|- tơ lụa vải vóc|- nghề buôn bán tơ lụa vải vóc

56541. merchandise nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng hoá|* động từ+ (merchandize) /mə:tʃəndaiz/|- buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merchandise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merchandise danh từ|- hàng hoá|* động từ+ (merchandize) /mə:tʃəndaiz/|- buôn bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merchandise
  • Phiên âm (nếu có): [mə:tʃəndaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của merchandise là: danh từ|- hàng hoá|* động từ+ (merchandize) /mə:tʃəndaiz/|- buôn bán

56542. merchandiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merchandiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merchandiser danh từ|- người buôn bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merchandiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merchandiser là: danh từ|- người buôn bán

56543. merchandising nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề buôn, sự buôn bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merchandising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merchandising danh từ|- nghề buôn, sự buôn bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merchandising
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merchandising là: danh từ|- nghề buôn, sự buôn bán

56544. merchandize nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng hoá|* động từ+ (merchandize) /mə:tʃəndaiz/|- buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merchandize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merchandize danh từ|- hàng hoá|* động từ+ (merchandize) /mə:tʃəndaiz/|- buôn bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merchandize
  • Phiên âm (nếu có): [mə:tʃəndaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của merchandize là: danh từ|- hàng hoá|* động từ+ (merchandize) /mə:tʃəndaiz/|- buôn bán

56545. merchant nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà buôn, lái buôn|* tính từ|- buôn, buôn bán|=merch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merchant danh từ|- nhà buôn, lái buôn|* tính từ|- buôn, buôn bán|=merchant service|+ hãng tàu buôn|=a merchant prince|+ nhà buôn giàu, phú thương||@merchant|- (toán kinh tế) nhà buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merchant
  • Phiên âm (nếu có): [mə:tʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của merchant là: danh từ|- nhà buôn, lái buôn|* tính từ|- buôn, buôn bán|=merchant service|+ hãng tàu buôn|=a merchant prince|+ nhà buôn giàu, phú thương||@merchant|- (toán kinh tế) nhà buôn

56546. merchant bank nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng nhà buôn|+ là một nhóm trong số các thể chế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ merchant bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merchant bank(econ) ngân hàng nhà buôn|+ là một nhóm trong số các thể chế tài chính ở anh tiến hành một loạt các hoạt động đa dạng về tài chính hoặc liên quan đến tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merchant bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merchant bank là: (econ) ngân hàng nhà buôn|+ là một nhóm trong số các thể chế tài chính ở anh tiến hành một loạt các hoạt động đa dạng về tài chính hoặc liên quan đến tài chính.

56547. merchantability nghĩa tiếng việt là cách viết khác : merchantableness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merchantability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merchantabilitycách viết khác : merchantableness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merchantability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merchantability là: cách viết khác : merchantableness

56548. merchantable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merchantable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merchantable tính từ|- có thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merchantable
  • Phiên âm (nếu có): [mə:tʃəntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của merchantable là: tính từ|- có thể bán được

56549. merchantableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- như merchantability(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merchantableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merchantableness danh từ|- như merchantability. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merchantableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merchantableness là: danh từ|- như merchantability

56550. merchantlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ thương nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merchantlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merchantlike tính từ|- có vẻ thương nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merchantlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merchantlike là: tính từ|- có vẻ thương nhân

56551. merchantman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền buôn, tàu buôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merchantman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merchantman danh từ|- thuyền buôn, tàu buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merchantman
  • Phiên âm (nếu có): [mə:tʃentmən]
  • Nghĩa tiếng việt của merchantman là: danh từ|- thuyền buôn, tàu buôn

56552. merciful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay thương xót, nhân từ, từ bi|- khoan dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merciful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merciful tính từ|- hay thương xót, nhân từ, từ bi|- khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merciful
  • Phiên âm (nếu có): [mə:siful]
  • Nghĩa tiếng việt của merciful là: tính từ|- hay thương xót, nhân từ, từ bi|- khoan dung

56553. mercifully nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhân từ; khoan dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercifully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercifully phó từ|- nhân từ; khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercifully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercifully là: phó từ|- nhân từ; khoan dung

56554. mercifulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi|- lòng kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercifulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercifulness danh từ|- lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi|- lòng khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercifulness
  • Phiên âm (nếu có): [mə:sifulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mercifulness là: danh từ|- lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi|- lòng khoan dung

56555. merciless nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẫn tâm, tàn nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merciless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merciless tính từ|- nhẫn tâm, tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merciless
  • Phiên âm (nếu có): [mə:silis]
  • Nghĩa tiếng việt của merciless là: tính từ|- nhẫn tâm, tàn nhẫn

56556. mercilessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẫn tâm; tàn nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercilessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercilessly phó từ|- nhẫn tâm; tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercilessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercilessly là: phó từ|- nhẫn tâm; tàn nhẫn

56557. mercilessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercilessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercilessness danh từ|- sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercilessness
  • Phiên âm (nếu có): [mə:silisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mercilessness là: danh từ|- sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn

56558. mercurate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử lý bằng thủy ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercurate ngoại động từ|- xử lý bằng thủy ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercurate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercurate là: ngoại động từ|- xử lý bằng thủy ngân

56559. mercuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xử lý bằng thủy ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercuration danh từ|- sự xử lý bằng thủy ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercuration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercuration là: danh từ|- sự xử lý bằng thủy ngân

56560. mercurial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân|=mercurial column|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercurial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercurial tính từ|- (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân|=mercurial column|+ cột thuỷ ngân|=mercurial barometer|+ cái đo khí áp thuỷ ngân|- (mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao thuỷ|- lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí|- hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercurial
  • Phiên âm (nếu có): [mə:kjuəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mercurial là: tính từ|- (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân|=mercurial column|+ cột thuỷ ngân|=mercurial barometer|+ cái đo khí áp thuỷ ngân|- (mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao thuỷ|- lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí|- hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng

56561. mercurialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc thuỷ ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercurialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercurialism danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc thuỷ ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercurialism
  • Phiên âm (nếu có): [mə:kjuəriəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mercurialism là: danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc thuỷ ngân

56562. mercuriality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercuriality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercuriality danh từ|- tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí|- tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không kiên định, tính đồng bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercuriality
  • Phiên âm (nếu có): [mə:,kjuəriæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của mercuriality là: danh từ|- tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí|- tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không kiên định, tính đồng bóng

56563. mercurialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) cho uống thuốc có thuỷ ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercurialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercurialize ngoại động từ|- (y học) cho uống thuốc có thuỷ ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercurialize
  • Phiên âm (nếu có): [mə:kjuəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mercurialize là: ngoại động từ|- (y học) cho uống thuốc có thuỷ ngân

56564. mercurially nghĩa tiếng việt là phó từ|- lanh lợi; nhanh trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercurially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercurially phó từ|- lanh lợi; nhanh trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercurially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercurially là: phó từ|- lanh lợi; nhanh trí

56565. mercuric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercuric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercuric tính từ|- (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercuric
  • Phiên âm (nếu có): [mə:kjuərik]
  • Nghĩa tiếng việt của mercuric là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân

56566. mercurochrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) thuốc đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercurochrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercurochrome danh từ|- (dược học) thuốc đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercurochrome
  • Phiên âm (nếu có): [mə:kjuərə,kroum]
  • Nghĩa tiếng việt của mercurochrome là: danh từ|- (dược học) thuốc đỏ

56567. mercurous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa thủy ngân hoá trị một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercurous tính từ|- chứa thủy ngân hoá trị một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercurous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mercurous là: tính từ|- chứa thủy ngân hoá trị một

56568. mercury nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ ngân|- (mercury) thần méc-cua|- (mercury) sao thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercury danh từ|- thuỷ ngân|- (mercury) thần méc-cua|- (mercury) sao thuỷ|- tính lanh lợi, tính hoạt bát|- thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercury
  • Phiên âm (nếu có): [mə:kjuri]
  • Nghĩa tiếng việt của mercury là: danh từ|- thuỷ ngân|- (mercury) thần méc-cua|- (mercury) sao thuỷ|- tính lanh lợi, tính hoạt bát|- thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên

56569. mercy nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi|=for mercys sak(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercy danh từ|- lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi|=for mercys sake|+ vì lòng thương|- lòng khoan dung|=to beg for mercy|+ xin khoan dung, xin dung thứ|- ơn, ơn huệ|- sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng|=it was a mercy it did not rain|+ thật may mà trời không mưa|=thats a mercy!|+ thật là một hạnh phúc!|- dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu|-(đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercy
  • Phiên âm (nếu có): [mə:si]
  • Nghĩa tiếng việt của mercy là: danh từ|- lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi|=for mercys sake|+ vì lòng thương|- lòng khoan dung|=to beg for mercy|+ xin khoan dung, xin dung thứ|- ơn, ơn huệ|- sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng|=it was a mercy it did not rain|+ thật may mà trời không mưa|=thats a mercy!|+ thật là một hạnh phúc!|- dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu|-(đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập

56570. mercy killing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết người bị bệnh không thể chữa được (để châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercy killing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercy killing danh từ|- sự giết người bị bệnh không thể chữa được (để chấm dứt sự đau đớn kéo dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercy killing
  • Phiên âm (nếu có): [mə:si,kiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mercy killing là: danh từ|- sự giết người bị bệnh không thể chữa được (để chấm dứt sự đau đớn kéo dài)

56571. mercy stroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mercy stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mercy stroke danh từ|- cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mercy stroke
  • Phiên âm (nếu có): [mə:sistrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của mercy stroke là: danh từ|- cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng

56572. mere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) ao; hồ|* tính từ|- chỉ là|=he is a mere boy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mere danh từ|- (thơ ca) ao; hồ|* tính từ|- chỉ là|=he is a mere boy|+ nó chỉ là một đứa trẻ con|=at the mere thought of it|+ chỉ mới nghĩ đến điều đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mere
  • Phiên âm (nếu có): [miə]
  • Nghĩa tiếng việt của mere là: danh từ|- (thơ ca) ao; hồ|* tính từ|- chỉ là|=he is a mere boy|+ nó chỉ là một đứa trẻ con|=at the mere thought of it|+ chỉ mới nghĩ đến điều đó

56573. merely nghĩa tiếng việt là phó từ|- chỉ, đơn thuần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merely phó từ|- chỉ, đơn thuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merely
  • Phiên âm (nếu có): [miəli]
  • Nghĩa tiếng việt của merely là: phó từ|- chỉ, đơn thuần

56574. meretricious nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài; hào phóng|=meretriciou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meretricious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meretricious tính từ|- đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài; hào phóng|=meretricious ornaments|+ đồ trang sức hào nhoáng|- đàng điếm; (thuộc) gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meretricious
  • Phiên âm (nếu có): [,meritriʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của meretricious là: tính từ|- đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài; hào phóng|=meretricious ornaments|+ đồ trang sức hào nhoáng|- đàng điếm; (thuộc) gái điếm

56575. meretriciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- đẹp mã; hào nhoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meretriciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meretriciously phó từ|- đẹp mã; hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meretriciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meretriciously là: phó từ|- đẹp mã; hào nhoáng

56576. meretriciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ meretriciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meretriciousness danh từ|- vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào phóng|- tính đàng điếm; tính chất gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meretriciousness
  • Phiên âm (nếu có): [,meritriʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của meretriciousness là: danh từ|- vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào phóng|- tính đàng điếm; tính chất gái điếm

56577. merganser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt mỏ nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merganser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merganser danh từ|- (động vật học) vịt mỏ nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merganser
  • Phiên âm (nếu có): [mə:gænsə]
  • Nghĩa tiếng việt của merganser là: danh từ|- (động vật học) vịt mỏ nhọn

56578. merge nghĩa tiếng việt là động từ|- hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất|=twilight mer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merge động từ|- hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất|=twilight merges into darkness|+ hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm||@merge|- hợp vào, lẫn vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merge
  • Phiên âm (nếu có): [mə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của merge là: động từ|- hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất|=twilight merges into darkness|+ hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm||@merge|- hợp vào, lẫn vào

56579. mergence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà hợp, sự hợp nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mergence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mergence danh từ|- sự hoà hợp, sự hợp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mergence
  • Phiên âm (nếu có): [mə:dʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của mergence là: danh từ|- sự hoà hợp, sự hợp nhất

56580. merger nghĩa tiếng việt là (econ) sát nhập.|+ là việc hai doanh nghiệp sat nhập lại với n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merger(econ) sát nhập.|+ là việc hai doanh nghiệp sat nhập lại với nhau, trong đó các cổ đông của hai bên công ty đồng ý kết hợp góp vốn của mình lại để hình thành một công ty mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merger là: (econ) sát nhập.|+ là việc hai doanh nghiệp sat nhập lại với nhau, trong đó các cổ đông của hai bên công ty đồng ý kết hợp góp vốn của mình lại để hình thành một công ty mới.

56581. merger nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merger danh từ|- sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...)||@merger|- (toán kinh tế) sự hợp lại, sự lẫn vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merger
  • Phiên âm (nếu có): [mə:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của merger là: danh từ|- sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...)||@merger|- (toán kinh tế) sự hợp lại, sự lẫn vào

56582. meridian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) buổi trưa|- cao nhất, tuyệt đỉnh|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meridian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meridian tính từ|- (thuộc) buổi trưa|- cao nhất, tuyệt đỉnh|* danh từ|- (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến|- (thiên văn học) thiên đỉnh|- đỉnh cao, tuyệt đỉnh||@meridian|- kinh tuyến; vlđc. chính ngọ|- fist m. (thiên văn) kinh tuyến đầu|- prime m. (thiên văn) kinh tuyến [gốc, chính],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meridian
  • Phiên âm (nếu có): [məridiən]
  • Nghĩa tiếng việt của meridian là: tính từ|- (thuộc) buổi trưa|- cao nhất, tuyệt đỉnh|* danh từ|- (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến|- (thiên văn học) thiên đỉnh|- đỉnh cao, tuyệt đỉnh||@meridian|- kinh tuyến; vlđc. chính ngọ|- fist m. (thiên văn) kinh tuyến đầu|- prime m. (thiên văn) kinh tuyến [gốc, chính],

56583. meridiem nghĩa tiếng việt là xem ante meridiem và post meridiem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meridiem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meridiemxem ante meridiem và post meridiem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meridiem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meridiem là: xem ante meridiem và post meridiem

56584. meridional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu âu)|- (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meridional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meridional tính từ|- (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu âu)|- (thuộc) đường kinh|- cao nhất, tuyệt đỉnh|* danh từ|- dân miền nam ((thường) dùng để chỉ dân miền nam nước pháp)||@meridional|- (thuộc) phương nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meridional
  • Phiên âm (nếu có): [məridiənl]
  • Nghĩa tiếng việt của meridional là: tính từ|- (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu âu)|- (thuộc) đường kinh|- cao nhất, tuyệt đỉnh|* danh từ|- dân miền nam ((thường) dùng để chỉ dân miền nam nước pháp)||@meridional|- (thuộc) phương nam

56585. meringue nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meringue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meringue danh từ|- bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meringue
  • Phiên âm (nếu có): [məræɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của meringue là: danh từ|- bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường)

56586. merino nghĩa tiếng việt là danh từ|- cừu mêrinô ((cũng) merino sheep)|- vải đen mêrinô|- len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merino danh từ|- cừu mêrinô ((cũng) merino sheep)|- vải đen mêrinô|- len sợi mêrinô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merino
  • Phiên âm (nếu có): [məri:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của merino là: danh từ|- cừu mêrinô ((cũng) merino sheep)|- vải đen mêrinô|- len sợi mêrinô

56587. meristem nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mô phân sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meristem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meristem danh từ|- (sinh vật học) mô phân sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meristem
  • Phiên âm (nếu có): [meristəm]
  • Nghĩa tiếng việt của meristem là: danh từ|- (sinh vật học) mô phân sinh

56588. meristematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mô phân sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meristematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meristematic tính từ|- (thuộc) mô phân sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meristematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meristematic là: tính từ|- (thuộc) mô phân sinh

56589. meristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sự thay đổi về số lượng|- phân thành nhiều đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meristic tính từ|- có sự thay đổi về số lượng|- phân thành nhiều đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meristic là: tính từ|- có sự thay đổi về số lượng|- phân thành nhiều đốt

56590. merit nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá trị|=a man of merit|+ người có giá trị; người c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merit danh từ|- giá trị|=a man of merit|+ người có giá trị; người có tài|=to make a merit of|+ xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi|- công, công lao, công trạng|- ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái|=to decide a case on its merits|+ dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định|* ngoại động từ|- đáng, xứng đáng|=to merit reward|+ đáng thưởng||@merit|- chất lượng; tính năng; ưu điểm|- signal-to-noise m. (vật lí) nhân tố ồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merit
  • Phiên âm (nếu có): [merit]
  • Nghĩa tiếng việt của merit là: danh từ|- giá trị|=a man of merit|+ người có giá trị; người có tài|=to make a merit of|+ xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi|- công, công lao, công trạng|- ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái|=to decide a case on its merits|+ dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định|* ngoại động từ|- đáng, xứng đáng|=to merit reward|+ đáng thưởng||@merit|- chất lượng; tính năng; ưu điểm|- signal-to-noise m. (vật lí) nhân tố ồn

56591. merit bad nghĩa tiếng việt là (econ) hàng không khuyến dụng.|+ là một loại hàng hoá mà ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merit bad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merit bad(econ) hàng không khuyến dụng.|+ là một loại hàng hoá mà người ta lập luận răng không nên khuyến khích tiêu dùng hoặc cấm tiêu dùng cho dù nhiều người vẫn thích thứ hàng hoá đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merit bad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merit bad là: (econ) hàng không khuyến dụng.|+ là một loại hàng hoá mà người ta lập luận răng không nên khuyến khích tiêu dùng hoặc cấm tiêu dùng cho dù nhiều người vẫn thích thứ hàng hoá đó.

56592. merit goods nghĩa tiếng việt là (econ) hàng khuyến dụng; hàng có lợi.|+ là một mặt hàng mà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ merit goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merit goods(econ) hàng khuyến dụng; hàng có lợi.|+ là một mặt hàng mà xét về bản chất được coi là đáng để tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merit goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merit goods là: (econ) hàng khuyến dụng; hàng có lợi.|+ là một mặt hàng mà xét về bản chất được coi là đáng để tiêu dùng.

56593. meritocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính quyền do những người thực sự có tài năng nắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meritocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meritocracy danh từ|- chính quyền do những người thực sự có tài năng nắm giữ; chế độ nhân tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meritocracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meritocracy là: danh từ|- chính quyền do những người thực sự có tài năng nắm giữ; chế độ nhân tài

56594. meritocrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thực sự có tài năng để đảm đương công việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meritocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meritocrat danh từ|- người thực sự có tài năng để đảm đương công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meritocrat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meritocrat là: danh từ|- người thực sự có tài năng để đảm đương công việc

56595. meritocratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chế độ nhân tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meritocratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meritocratic tính từ|- (thuộc) chế độ nhân tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meritocratic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meritocratic là: tính từ|- (thuộc) chế độ nhân tài

56596. meritorious nghĩa tiếng việt là tính từ|- xứng đáng, đáng khen, đáng thưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meritorious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meritorious tính từ|- xứng đáng, đáng khen, đáng thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meritorious
  • Phiên âm (nếu có): [,meritɔ:riəs]
  • Nghĩa tiếng việt của meritorious là: tính từ|- xứng đáng, đáng khen, đáng thưởng

56597. meritoriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng khen; đáng thưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meritoriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meritoriously phó từ|- đáng khen; đáng thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meritoriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meritoriously là: phó từ|- đáng khen; đáng thưởng

56598. meritoriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xứng đáng, sự đáng khen, sự đáng thưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meritoriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meritoriousness danh từ|- sự xứng đáng, sự đáng khen, sự đáng thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meritoriousness
  • Phiên âm (nếu có): [,meritɔ:riəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của meritoriousness là: danh từ|- sự xứng đáng, sự đáng khen, sự đáng thưởng

56599. merle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chim hét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merle danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chim hét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merle
  • Phiên âm (nếu có): [mə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của merle là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chim hét

56600. merlin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cắt êxalon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merlin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merlin danh từ|- (động vật học) chim cắt êxalon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merlin
  • Phiên âm (nếu có): [mə:lin]
  • Nghĩa tiếng việt của merlin là: danh từ|- (động vật học) chim cắt êxalon

56601. merlon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận chìa ra của thành lũy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merlon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merlon danh từ|- bộ phận chìa ra của thành lũy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merlon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merlon là: danh từ|- bộ phận chìa ra của thành lũy

56602. mermaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mermaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mermaid danh từ|- (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mermaid
  • Phiên âm (nếu có): [mə:meid]
  • Nghĩa tiếng việt của mermaid là: danh từ|- (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá

56603. merman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) người cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merman danh từ|- (thần thoại,thần học) người cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merman
  • Phiên âm (nếu có): [mə:mæn]
  • Nghĩa tiếng việt của merman là: danh từ|- (thần thoại,thần học) người cá

56604. meroblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về trứng) cắt một phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meroblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meroblastic tính từ|- (nói về trứng) cắt một phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meroblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meroblastic là: tính từ|- (nói về trứng) cắt một phần

56605. merocrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tuyến phân tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merocrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merocrine tính từ|- (thuộc) tuyến phân tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merocrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merocrine là: tính từ|- (thuộc) tuyến phân tiết

56606. meromorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hàm phân hình||@meromorphic|- phân hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meromorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meromorphic tính từ|- (thuộc) hàm phân hình||@meromorphic|- phân hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meromorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meromorphic là: tính từ|- (thuộc) hàm phân hình||@meromorphic|- phân hình

56607. meromorphism nghĩa tiếng việt là (đại số) phép nhân hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meromorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meromorphism(đại số) phép nhân hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meromorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meromorphism là: (đại số) phép nhân hình

56608. merovingian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vương triều mêrôvê (cai trị nước pháp từ nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merovingian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merovingian tính từ|- (thuộc) vương triều mêrôvê (cai trị nước pháp từ năm 500 đến năm 751). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merovingian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merovingian là: tính từ|- (thuộc) vương triều mêrôvê (cai trị nước pháp từ năm 500 đến năm 751)

56609. merrily nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui, vui vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merrily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merrily phó từ|- vui, vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merrily
  • Phiên âm (nếu có): [merili]
  • Nghĩa tiếng việt của merrily là: phó từ|- vui, vui vẻ

56610. merriment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merriment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merriment danh từ|- sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merriment
  • Phiên âm (nếu có): [merimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của merriment là: danh từ|- sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi

56611. merriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- niềm vui, nỗi vui vẻ|- tính tình vui vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merriness danh từ|- niềm vui, nỗi vui vẻ|- tính tình vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merriness
  • Phiên âm (nếu có): [merinis]
  • Nghĩa tiếng việt của merriness là: danh từ|- niềm vui, nỗi vui vẻ|- tính tình vui vẻ

56612. merry nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui, vui vẻ|=to make merry|+ vui đùa, chơi đùa; liên h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merry tính từ|- vui, vui vẻ|=to make merry|+ vui đùa, chơi đùa; liên hoan|=to make merry over somebody|+ trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai|- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng|- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu|=the merry month of may|+ tháng năm dễ chịu|=merry english|+ nước anh vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merry
  • Phiên âm (nếu có): [meri]
  • Nghĩa tiếng việt của merry là: tính từ|- vui, vui vẻ|=to make merry|+ vui đùa, chơi đùa; liên hoan|=to make merry over somebody|+ trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai|- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng|- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu|=the merry month of may|+ tháng năm dễ chịu|=merry english|+ nước anh vui vẻ

56613. merry andrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merry andrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merry andrew danh từ|- anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merry andrew
  • Phiên âm (nếu có): [meriændru:]
  • Nghĩa tiếng việt của merry andrew là: danh từ|- anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong)

56614. merry dancers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bắc cực quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merry dancers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merry dancers danh từ số nhiều|- bắc cực quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merry dancers
  • Phiên âm (nếu có): [meridɑ:nsəz]
  • Nghĩa tiếng việt của merry dancers là: danh từ số nhiều|- bắc cực quang

56615. merry-andrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merry-andrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merry-andrew danh từ|- anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merry-andrew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merry-andrew là: danh từ|- anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong)

56616. merry-go-round nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng quay ngựa gỗ|- chỗ ngã tư rẽ một chiều|- cuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merry-go-round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merry-go-round danh từ|- vòng quay ngựa gỗ|- chỗ ngã tư rẽ một chiều|- cuộc vui miệt mài|- hồi bận bịu tới tấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merry-go-round
  • Phiên âm (nếu có): [merigou,raund]
  • Nghĩa tiếng việt của merry-go-round là: danh từ|- vòng quay ngựa gỗ|- chỗ ngã tư rẽ một chiều|- cuộc vui miệt mài|- hồi bận bịu tới tấp

56617. merry-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merry-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merry-maker danh từ|- người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merry-maker
  • Phiên âm (nếu có): [meri,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của merry-maker là: danh từ|- người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám

56618. merrymaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merrymaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merrymaker danh từ|- người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merrymaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merrymaker là: danh từ|- người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám

56619. merrymaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- những dịp hội hè đình đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merrymaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merrymaking danh từ|- những dịp hội hè đình đám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merrymaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của merrymaking là: danh từ|- những dịp hội hè đình đám

56620. merrythought nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương chạc (chim, gà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ merrythought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh merrythought danh từ|- xương chạc (chim, gà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:merrythought
  • Phiên âm (nếu có): [meriθɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của merrythought là: danh từ|- xương chạc (chim, gà)

56621. mes nghĩa tiếng việt là tiền tố|- như meso|- tiền tố|- như meso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mestiền tố|- như meso|- tiền tố|- như meso. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mes là: tiền tố|- như meso|- tiền tố|- như meso

56622. mesa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesa danh từ|- (địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesa
  • Phiên âm (nếu có): [meisə]
  • Nghĩa tiếng việt của mesa là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn

56623. mescalin nghĩa tiếng việt là cách viết khác : mescaline(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mescalin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mescalincách viết khác : mescaline. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mescalin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mescalin là: cách viết khác : mescaline

56624. mescaline nghĩa tiếng việt là danh từ|- như mescalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mescaline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mescaline danh từ|- như mescalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mescaline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mescaline là: danh từ|- như mescalin

56625. mesdames nghĩa tiếng việt là số nhiều của madame(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesdames là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesdamessố nhiều của madame. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesdames
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesdames là: số nhiều của madame

56626. mesdemoiselles nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của mademoiselle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesdemoiselles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesdemoiselles danh từ|- số nhiều của mademoiselle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesdemoiselles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesdemoiselles là: danh từ|- số nhiều của mademoiselle

56627. meseemed nghĩa tiếng việt là nội động từ meseems /misi:mz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meseemed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meseemed nội động từ meseems /misi:mz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meseemed
  • Phiên âm (nếu có): [misi:md]
  • Nghĩa tiếng việt của meseemed là: nội động từ meseems /misi:mz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như

56628. meseems nghĩa tiếng việt là nội động từ meseems /misi:mz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meseems là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meseems nội động từ meseems /misi:mz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meseems
  • Phiên âm (nếu có): [misi:md]
  • Nghĩa tiếng việt của meseems là: nội động từ meseems /misi:mz/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như

56629. mesencephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) não giữa; ở não giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesencephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesencephalic tính từ|- (thuộc) não giữa; ở não giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesencephalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesencephalic là: tính từ|- (thuộc) não giữa; ở não giữa

56630. mesencephalon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) não giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesencephalon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesencephalon danh từ|- (giải phẫu) não giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesencephalon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesencephalon là: danh từ|- (giải phẫu) não giữa

56631. mesenchyma nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô giữa, trung mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesenchyma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesenchyma danh từ|- mô giữa, trung mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesenchyma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesenchyma là: danh từ|- mô giữa, trung mô

56632. mesenchymal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mô giữa, (thuộc) trung mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesenchymal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesenchymal tính từ|- (thuộc) mô giữa, (thuộc) trung mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesenchymal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesenchymal là: tính từ|- (thuộc) mô giữa, (thuộc) trung mô

56633. mesenchymatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- như mesenchymal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesenchymatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesenchymatous tính từ|- như mesenchymal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesenchymatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesenchymatous là: tính từ|- như mesenchymal

56634. mesenteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesenteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesenteric tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng treo ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesenteric
  • Phiên âm (nếu có): [,mesənterik]
  • Nghĩa tiếng việt của mesenteric là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng treo ruột

56635. mesenteritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm mạc treo ruột, viêm màng treo ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesenteritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesenteritis danh từ|- (y học) viêm mạc treo ruột, viêm màng treo ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesenteritis
  • Phiên âm (nếu có): [,mesəntəraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của mesenteritis là: danh từ|- (y học) viêm mạc treo ruột, viêm màng treo ruột

56636. mesentery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesentery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesentery danh từ|- (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesentery
  • Phiên âm (nếu có): [,mesəntəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mesentery là: danh từ|- (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột

56637. mesh nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắc lưới|- (số nhiều) mạng lưới|=the meshest of a sp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesh danh từ|- mắc lưới|- (số nhiều) mạng lưới|=the meshest of a spiders web|+ lưới mạng nhện|- (số nhiều) cạm, bẫy|=cơ in mesh|+ khớp nhau (bánh xe răng)|* ngoại động từ|- bắt vào lưới, dồn vào lưới|- đưa vào cạm bẫy|* nội động từ|- khớp nhau (bánh xe răng...)||@mesh|- tế bào; mắt (lưới); (tô pô) độ nhỏ|- m. of a triangulation độ nhỏ của phép tam giác phân |- period m. c.s lưới chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesh
  • Phiên âm (nếu có): [meʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mesh là: danh từ|- mắc lưới|- (số nhiều) mạng lưới|=the meshest of a spiders web|+ lưới mạng nhện|- (số nhiều) cạm, bẫy|=cơ in mesh|+ khớp nhau (bánh xe răng)|* ngoại động từ|- bắt vào lưới, dồn vào lưới|- đưa vào cạm bẫy|* nội động từ|- khớp nhau (bánh xe răng...)||@mesh|- tế bào; mắt (lưới); (tô pô) độ nhỏ|- m. of a triangulation độ nhỏ của phép tam giác phân |- period m. c.s lưới chu kỳ

56638. meshing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đan lưới|- sự khớp vào nhau; sự ăn khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meshing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meshing danh từ|- sự đan lưới|- sự khớp vào nhau; sự ăn khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meshing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meshing là: danh từ|- sự đan lưới|- sự khớp vào nhau; sự ăn khớp

56639. meshwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới|- mặt rây|- mặt sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meshwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meshwork danh từ|- lưới|- mặt rây|- mặt sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meshwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meshwork là: danh từ|- lưới|- mặt rây|- mặt sàng

56640. meshy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mắt lưới, có mạng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meshy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meshy tính từ|- có mắt lưới, có mạng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meshy
  • Phiên âm (nếu có): [meʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của meshy là: tính từ|- có mắt lưới, có mạng lưới

56641. mesial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giữa; ở giữa; hướng vào giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesial tính từ|- (thuộc) giữa; ở giữa; hướng vào giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesial
  • Phiên âm (nếu có): [mi:zjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mesial là: tính từ|- (thuộc) giữa; ở giữa; hướng vào giữa

56642. mesic nghĩa tiếng việt là tính từ|- quen với môi trường ẩm thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesic tính từ|- quen với môi trường ẩm thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesic là: tính từ|- quen với môi trường ẩm thấp

56643. mesitylene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) mêzitilen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesitylene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesitylene danh từ|- (hoá học) mêzitilen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesitylene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesitylene là: danh từ|- (hoá học) mêzitilen

56644. mesmeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesmeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesmeric tính từ|- thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesmeric
  • Phiên âm (nếu có): [mezmerik]
  • Nghĩa tiếng việt của mesmeric là: tính từ|- thôi miên

56645. mesmerise nghĩa tiếng việt là như mesmerize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesmerise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesmerisenhư mesmerize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesmerise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesmerise là: như mesmerize

56646. mesmeriser nghĩa tiếng việt là danh từ|- như mesmerist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesmeriser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesmeriser danh từ|- như mesmerist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesmeriser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesmeriser là: danh từ|- như mesmerist

56647. mesmerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesmerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesmerism danh từ|- thuật thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesmerism
  • Phiên âm (nếu có): [mezmərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mesmerism là: danh từ|- thuật thôi miên

56648. mesmerist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesmerist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesmerist danh từ|- nhà thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesmerist
  • Phiên âm (nếu có): [mezmərist]
  • Nghĩa tiếng việt của mesmerist là: danh từ|- nhà thôi miên

56649. mesmerize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thôi miên|- (nghĩa bóng) mê hoặc, quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesmerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesmerize ngoại động từ|- thôi miên|- (nghĩa bóng) mê hoặc, quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesmerize
  • Phiên âm (nếu có): [mezməraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mesmerize là: ngoại động từ|- thôi miên|- (nghĩa bóng) mê hoặc, quyến rũ

56650. mesne nghĩa tiếng việt là tính từ|- trung gian, ở giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesne tính từ|- trung gian, ở giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesne
  • Phiên âm (nếu có): [mi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của mesne là: tính từ|- trung gian, ở giữa

56651. meso nghĩa tiếng việt là tiền tố|- ở giữa; trung gian|- tiền tố|- ở giữa; trung gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesotiền tố|- ở giữa; trung gian|- tiền tố|- ở giữa; trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meso là: tiền tố|- ở giữa; trung gian|- tiền tố|- ở giữa; trung gian

56652. mesoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) lá giữa (của phổi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesoblast danh từ|- (sinh vật học) lá giữa (của phổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesoblast
  • Phiên âm (nếu có): [mesoublæst]
  • Nghĩa tiếng việt của mesoblast là: danh từ|- (sinh vật học) lá giữa (của phổi)

56653. mesocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vỏ quả giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesocarp danh từ|- (thực vật học) vỏ quả giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesocarp
  • Phiên âm (nếu có): [mesoukɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của mesocarp là: danh từ|- (thực vật học) vỏ quả giữa

56654. mesocarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vỏ quả giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesocarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesocarpic tính từ|- (thuộc) vỏ quả giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesocarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesocarpic là: tính từ|- (thuộc) vỏ quả giữa

56655. mesocephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dấu trung bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesocephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesocephalic tính từ|- có dấu trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesocephalic
  • Phiên âm (nếu có): [,mesoukefælik]
  • Nghĩa tiếng việt của mesocephalic là: tính từ|- có dấu trung bình

56656. mesoderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) trung bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesoderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesoderm danh từ|- (sinh vật học) trung bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesoderm
  • Phiên âm (nếu có): [mesoudə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của mesoderm là: danh từ|- (sinh vật học) trung bì

56657. mesogastrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng treo dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesogastrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesogastrium danh từ|- màng treo dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesogastrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesogastrium là: danh từ|- màng treo dạ dày

56658. mesokurtic nghĩa tiếng việt là (thống kê) có độ nhọn chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesokurtic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesokurtic(thống kê) có độ nhọn chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesokurtic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesokurtic là: (thống kê) có độ nhọn chuẩn

56659. mesolithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khảo cổ học) (thuộc) thời đại đồ đá giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesolithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesolithic tính từ|- (khảo cổ học) (thuộc) thời đại đồ đá giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesolithic
  • Phiên âm (nếu có): [,mesouliθik]
  • Nghĩa tiếng việt của mesolithic là: tính từ|- (khảo cổ học) (thuộc) thời đại đồ đá giữa

56660. mesomere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mezome, trung phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesomere danh từ|- (sinh vật học) mezome, trung phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesomere là: danh từ|- (sinh vật học) mezome, trung phân

56661. mesomerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng trung phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesomerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesomerism danh từ|- hiện tượng trung phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesomerism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesomerism là: danh từ|- hiện tượng trung phân

56662. mesomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có cơ bắp nổi cuồn cuộn, người có cơ bắp ră(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesomorph danh từ|- người có cơ bắp nổi cuồn cuộn, người có cơ bắp rắn chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesomorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesomorph là: danh từ|- người có cơ bắp nổi cuồn cuộn, người có cơ bắp rắn chắc

56663. mesomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thể trung gian|- có cơ bắp rắn chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesomorphic tính từ|- (thuộc) thể trung gian|- có cơ bắp rắn chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesomorphic là: tính từ|- (thuộc) thể trung gian|- có cơ bắp rắn chắc

56664. meson nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) mezon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meson danh từ|- (vật lý) mezon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meson
  • Phiên âm (nếu có): [mi:zɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của meson là: danh từ|- (vật lý) mezon

56665. mesonephros nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) trung thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesonephros là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesonephros danh từ|- (giải phẫu) trung thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesonephros
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesonephros là: danh từ|- (giải phẫu) trung thận

56666. mesonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mêzon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesonic tính từ|- (thuộc) mêzon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesonic là: tính từ|- (thuộc) mêzon

56667. mesophyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thịt lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesophyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesophyll danh từ|- (thực vật học) thịt lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesophyll
  • Phiên âm (nếu có): [mesoufil]
  • Nghĩa tiếng việt của mesophyll là: danh từ|- (thực vật học) thịt lá

56668. mesophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesophyte danh từ|- thực vật sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesophyte là: danh từ|- thực vật sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải

56669. mesophytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesophytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesophytic tính từ|- sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesophytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesophytic là: tính từ|- sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải

56670. mesosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) tầng giữa của khí quyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesosphere danh từ|- (khí tượng) tầng giữa của khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesosphere là: danh từ|- (khí tượng) tầng giữa của khí quyển

56671. mesospheric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tầng giữa (khí tượng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesospheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesospheric tính từ|- (thuộc) tầng giữa (khí tượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesospheric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesospheric là: tính từ|- (thuộc) tầng giữa (khí tượng)

56672. mesothelioma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là mesotheliomas hoặc mesotheliomata|- (giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesothelioma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesothelioma danh từ|- số nhiều là mesotheliomas hoặc mesotheliomata|- (giải phẫu) u trung biểu mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesothelioma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesothelioma là: danh từ|- số nhiều là mesotheliomas hoặc mesotheliomata|- (giải phẫu) u trung biểu mô

56673. mesotheliomas nghĩa tiếng việt là số nhiều của mesothelioma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesotheliomas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesotheliomassố nhiều của mesothelioma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesotheliomas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesotheliomas là: số nhiều của mesothelioma

56674. mesotheliomata nghĩa tiếng việt là số nhiều của mesothelioma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesotheliomata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesotheliomatasố nhiều của mesothelioma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesotheliomata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesotheliomata là: số nhiều của mesothelioma

56675. mesothoracic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngực giữa (của sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesothoracic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesothoracic tính từ|- (thuộc) ngực giữa (của sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesothoracic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesothoracic là: tính từ|- (thuộc) ngực giữa (của sâu bọ)

56676. mesothorax nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngực giữa (của sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesothorax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesothorax danh từ|- ngực giữa (của sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesothorax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesothorax là: danh từ|- ngực giữa (của sâu bọ)

56677. mesothorium nghĩa tiếng việt là danh từ|- mezothori(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesothorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesothorium danh từ|- mezothori. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesothorium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mesothorium là: danh từ|- mezothori

56678. mesotron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) mezôtron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesotron danh từ|- (vật lý) mezôtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesotron
  • Phiên âm (nếu có): [mesətrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của mesotron là: danh từ|- (vật lý) mezôtron

56679. mesozoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) đại trung sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mesozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mesozoic tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) đại trung sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mesozoic
  • Phiên âm (nếu có): [,mesouzouik]
  • Nghĩa tiếng việt của mesozoic là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) đại trung sinh

56680. mess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mess danh từ|- tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu|=the whole room was in a mess|+ tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộ bẩn thỉu|- nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)|=at mess|+ đang ăn|=to go to mess|+ đi ăn|- món thịt nhừ; món xúp hổ lốn|- món ăn hổ lốn (cho chó)|- miếng đỉnh chung, bả vật chết|* ngoại động từ|- lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng|=to mess up a plan|+ làm hỏng một kế hoạch|* nội động từ|- (quân sự) ăn chung với nhau|- (+ about) lục lọi, bày bừa|=what are you messing about up there?|+ anh đang lục lọi cái gì trên đó|- (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mess
  • Phiên âm (nếu có): [mes]
  • Nghĩa tiếng việt của mess là: danh từ|- tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu|=the whole room was in a mess|+ tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộ bẩn thỉu|- nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)|=at mess|+ đang ăn|=to go to mess|+ đi ăn|- món thịt nhừ; món xúp hổ lốn|- món ăn hổ lốn (cho chó)|- miếng đỉnh chung, bả vật chết|* ngoại động từ|- lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng|=to mess up a plan|+ làm hỏng một kế hoạch|* nội động từ|- (quân sự) ăn chung với nhau|- (+ about) lục lọi, bày bừa|=what are you messing about up there?|+ anh đang lục lọi cái gì trên đó|- (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn

56681. mess gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ga men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mess gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mess gear danh từ|- cái ga men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mess gear
  • Phiên âm (nếu có): [meskit]
  • Nghĩa tiếng việt của mess gear là: danh từ|- cái ga men

56682. mess hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ăn tập thể (ở trại lính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mess hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mess hall danh từ|- phòng ăn tập thể (ở trại lính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mess hall
  • Phiên âm (nếu có): [meshɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của mess hall là: danh từ|- phòng ăn tập thể (ở trại lính)

56683. mess kit nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ga men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mess kit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mess kit danh từ|- cái ga men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mess kit
  • Phiên âm (nếu có): [meskit]
  • Nghĩa tiếng việt của mess kit là: danh từ|- cái ga men

56684. mess-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mess-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mess-room danh từ|- (hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mess-room
  • Phiên âm (nếu có): [mesrum]
  • Nghĩa tiếng việt của mess-room là: danh từ|- (hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân)

56685. message nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư tín, điện, thông báo, thông điệp|=a wireless messa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ message là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh message danh từ|- thư tín, điện, thông báo, thông điệp|=a wireless message|+ bức điện|=a message of greeting|+ điện mừng|- việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm|=to send someone on a message|+ bảo ai đi làm việc gì|- lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)|* ngoại động từ|- báo bằng thư|- đưa tin, đánh điện||@message|- thông tin|- binary m. thông tin nhị nguyên|- coded m. tin đã mã hoá |- equally informative m.s thông tin có tin tức như nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:message
  • Phiên âm (nếu có): [mesidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của message là: danh từ|- thư tín, điện, thông báo, thông điệp|=a wireless message|+ bức điện|=a message of greeting|+ điện mừng|- việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm|=to send someone on a message|+ bảo ai đi làm việc gì|- lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)|* ngoại động từ|- báo bằng thư|- đưa tin, đánh điện||@message|- thông tin|- binary m. thông tin nhị nguyên|- coded m. tin đã mã hoá |- equally informative m.s thông tin có tin tức như nhau

56686. messaline nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm lụa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messaline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messaline danh từ|- tấm lụa bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messaline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của messaline là: danh từ|- tấm lụa bóng

56687. messenger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đưa tin, sứ giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messenger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messenger danh từ|- người đưa tin, sứ giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messenger
  • Phiên âm (nếu có): [mesindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của messenger là: danh từ|- người đưa tin, sứ giả

56688. messenger-pigeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bồ câu đưa thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messenger-pigeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messenger-pigeon danh từ|- bồ câu đưa thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messenger-pigeon
  • Phiên âm (nếu có): [mesindʤə,pidʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của messenger-pigeon là: danh từ|- bồ câu đưa thư

56689. messiah nghĩa tiếng việt là danh từ|- chúa cứu thế|- vị cứu tinh (của một dân tộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messiah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messiah danh từ|- chúa cứu thế|- vị cứu tinh (của một dân tộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messiah
  • Phiên âm (nếu có): [misaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của messiah là: danh từ|- chúa cứu thế|- vị cứu tinh (của một dân tộc)

56690. messianic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chúa cứu thế, như chúa cứu thế|- (thuộc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ messianic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messianic tính từ|- (thuộc) chúa cứu thế, như chúa cứu thế|- (thuộc) vị cứu tinh như vị cứu tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messianic
  • Phiên âm (nếu có): [mesiænik]
  • Nghĩa tiếng việt của messianic là: tính từ|- (thuộc) chúa cứu thế, như chúa cứu thế|- (thuộc) vị cứu tinh như vị cứu tinh

56691. messianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng tin vào chúa cứu thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messianism danh từ|- lòng tin vào chúa cứu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của messianism là: danh từ|- lòng tin vào chúa cứu thế

56692. messidor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng gặt hái (lịch cách mạng pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messidor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messidor danh từ|- tháng gặt hái (lịch cách mạng pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messidor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của messidor là: danh từ|- tháng gặt hái (lịch cách mạng pháp)
#VALUE!

56694. messily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bừa bộn; lộn xộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messily phó từ|- bừa bộn; lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của messily là: phó từ|- bừa bộn; lộn xộn

56695. messiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messiness danh từ|- sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messiness
  • Phiên âm (nếu có): [mesjə:]
  • Nghĩa tiếng việt của messiness là: danh từ|- sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu

56696. messman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phục vụ bữa ăn (của hải quân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messman danh từ|- người phục vụ bữa ăn (của hải quân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của messman là: danh từ|- người phục vụ bữa ăn (của hải quân)

56697. messmate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messmate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messmate danh từ|- người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messmate
  • Phiên âm (nếu có): [mesmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của messmate là: danh từ|- người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)
#VALUE!

56699. messuage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) khu nhà (nhà ở cùng với nhà phụ và đấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messuage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messuage danh từ|- (pháp lý) khu nhà (nhà ở cùng với nhà phụ và đất đai vườn tược). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messuage
  • Phiên âm (nếu có): [meswidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của messuage là: danh từ|- (pháp lý) khu nhà (nhà ở cùng với nhà phụ và đất đai vườn tược)

56700. messy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ messy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh messy tính từ|- hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:messy
  • Phiên âm (nếu có): [mesi]
  • Nghĩa tiếng việt của messy là: tính từ|- hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu

56701. mestizo nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lai ((thường) dùng để chỉ người bồ-ddào-nha,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mestizo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mestizo danh từ|- người lai ((thường) dùng để chỉ người bồ-ddào-nha, tây-ban-nha lai thổ dân mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mestizo
  • Phiên âm (nếu có): [mesti:zou]
  • Nghĩa tiếng việt của mestizo là: danh từ|- người lai ((thường) dùng để chỉ người bồ-ddào-nha, tây-ban-nha lai thổ dân mỹ)

56702. met nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ met là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh met danh từ|- cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)|* ngoại động từ met|- gặp, gặp gỡ|=to meet someone in the street|+ gặp ai ở ngoài phố|=to meet somebody half-way|+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai|- đi đón|=to meet someone at the station|+ đi đón ai ở ga|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)|=meet mr john brown|+ xin giới thiệu ông giôn-brao|- gặp, vấp phải, đương đầu|=to meet danger|+ gặp nguy hiểm|=to meet difficulties|+ vấp phải khó khăn|- đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng|=to meet a demand|+ thoả mãn một yêu cầu|=to meet the case|+ thích ứng|- nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu|=he met his reward|+ anh ấy nhận phần thưởng|=to meet ones end (death)|+ chết, nhận lấy cái chết|- thanh toán (hoá đơn...)|* nội động từ|- gặp nhau|=when shall we meet again?|+ khi nào chúng ta lại gặp nhau?|- gặp gỡ, tụ họp, họp|=the committee will meet tomorrow|+ ngày mai uỷ ban sẽ họp|- gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau|- tình cờ gặp|- gặp phải, vấp phải (khó khăn...)|- được nghe thấy|- được trông thấy|- nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại|- thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp|=it is meet that|+ đúng là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:met
  • Phiên âm (nếu có): [mi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của met là: danh từ|- cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)|* ngoại động từ met|- gặp, gặp gỡ|=to meet someone in the street|+ gặp ai ở ngoài phố|=to meet somebody half-way|+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai|- đi đón|=to meet someone at the station|+ đi đón ai ở ga|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)|=meet mr john brown|+ xin giới thiệu ông giôn-brao|- gặp, vấp phải, đương đầu|=to meet danger|+ gặp nguy hiểm|=to meet difficulties|+ vấp phải khó khăn|- đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng|=to meet a demand|+ thoả mãn một yêu cầu|=to meet the case|+ thích ứng|- nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu|=he met his reward|+ anh ấy nhận phần thưởng|=to meet ones end (death)|+ chết, nhận lấy cái chết|- thanh toán (hoá đơn...)|* nội động từ|- gặp nhau|=when shall we meet again?|+ khi nào chúng ta lại gặp nhau?|- gặp gỡ, tụ họp, họp|=the committee will meet tomorrow|+ ngày mai uỷ ban sẽ họp|- gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau|- tình cờ gặp|- gặp phải, vấp phải (khó khăn...)|- được nghe thấy|- được trông thấy|- nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại|- thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp|=it is meet that|+ đúng là

56703. meta nghĩa tiếng việt là tiền tố|- sau|= metasedimentary|+ sau trầm tích|- siêu|= metaphysi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metatiền tố|- sau|= metasedimentary|+ sau trầm tích|- siêu|= metaphysics|+ siêu hình học|- biến đổi|= metachromatic|+ biến sắc|- tiền tố|- sau|= metasedimentary|+ sau trầm tích|- siêu|= metaphysics|+ siêu hình học|- biến đổi|= metachromatic|+ biến sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meta là: tiền tố|- sau|= metasedimentary|+ sau trầm tích|- siêu|= metaphysics|+ siêu hình học|- biến đổi|= metachromatic|+ biến sắc|- tiền tố|- sau|= metasedimentary|+ sau trầm tích|- siêu|= metaphysics|+ siêu hình học|- biến đổi|= metachromatic|+ biến sắc

56704. metabelian nghĩa tiếng việt là mêta aben(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metabelian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metabelianmêta aben. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metabelian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metabelian là: mêta aben

56705. metabolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi vật chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metabolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metabolic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi vật chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metabolic
  • Phiên âm (nếu có): [,metəbɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của metabolic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi vật chất

56706. metabolise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sinh vật học) trao đổi chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metabolise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metabolise ngoại động từ|- (sinh vật học) trao đổi chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metabolise
  • Phiên âm (nếu có): [metæbəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của metabolise là: ngoại động từ|- (sinh vật học) trao đổi chất

56707. metabolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự trao đổi chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metabolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metabolism danh từ|- (sinh vật học) sự trao đổi chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metabolism
  • Phiên âm (nếu có): [metæbəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của metabolism là: danh từ|- (sinh vật học) sự trao đổi chất

56708. metabolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất chuyển hoá/trao đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metabolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metabolite danh từ|- chất chuyển hoá/trao đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metabolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metabolite là: danh từ|- chất chuyển hoá/trao đổi

56709. metabolize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sinh vật học) trao đổi chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metabolize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metabolize ngoại động từ|- (sinh vật học) trao đổi chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metabolize
  • Phiên âm (nếu có): [metæbəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của metabolize là: ngoại động từ|- (sinh vật học) trao đổi chất

56710. metacarpal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xương bàn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metacarpal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metacarpal tính từ|- (thuộc) xương bàn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metacarpal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metacarpal là: tính từ|- (thuộc) xương bàn tay

56711. metacarpi nghĩa tiếng việt là số nhiều của metacarpus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metacarpi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metacarpisố nhiều của metacarpus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metacarpi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metacarpi là: số nhiều của metacarpus

56712. metacarpus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) khối đốt bàn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metacarpus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metacarpus danh từ|- (giải phẫu) khối đốt bàn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metacarpus
  • Phiên âm (nếu có): [,metəkɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của metacarpus là: danh từ|- (giải phẫu) khối đốt bàn tay

56713. metacenter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) khuynh tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metacenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metacenter danh từ|- (toán học) khuynh tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metacenter
  • Phiên âm (nếu có): [metə,sentə]
  • Nghĩa tiếng việt của metacenter là: danh từ|- (toán học) khuynh tâm

56714. metacentre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) khuynh tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metacentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metacentre danh từ|- (toán học) khuynh tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metacentre
  • Phiên âm (nếu có): [metə,sentə]
  • Nghĩa tiếng việt của metacentre là: danh từ|- (toán học) khuynh tâm

56715. metacentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) khuynh tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metacentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metacentric tính từ|- (toán học) khuynh tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metacentric
  • Phiên âm (nếu có): [,metəsentrik]
  • Nghĩa tiếng việt của metacentric là: tính từ|- (toán học) khuynh tâm

56716. metachromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đổi màu; biến sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metachromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metachromatic tính từ|- đổi màu; biến sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metachromatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metachromatic là: tính từ|- đổi màu; biến sắc

56717. metacnetre nghĩa tiếng việt là tân nghiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metacnetre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metacnetretân nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metacnetre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metacnetre là: tân nghiêng

56718. metacomplete nghĩa tiếng việt là (đại số) mêta xilic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metacomplete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metacomplete(đại số) mêta xilic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metacomplete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metacomplete là: (đại số) mêta xilic

56719. metacyclic nghĩa tiếng việt là (đại số) mêta điều hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metacyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metacyclic(đại số) mêta điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metacyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metacyclic là: (đại số) mêta điều hoà

56720. metage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đo lường chính thức|- thuế đo lường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metage danh từ|- sự đo lường chính thức|- thuế đo lường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metage
  • Phiên âm (nếu có): [mi:tidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của metage là: danh từ|- sự đo lường chính thức|- thuế đo lường

56721. metagenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự giao thế thế hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metagenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metagenesis danh từ|- (sinh vật học) sự giao thế thế hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metagenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,metədʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của metagenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự giao thế thế hệ

56722. metagenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) giao thế thế hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metagenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metagenetic tính từ|- (sinh vật học) giao thế thế hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metagenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,metədʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của metagenetic là: tính từ|- (sinh vật học) giao thế thế hệ

56723. metal nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim loại|- đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metal danh từ|- kim loại|- đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal)|- (số nhiều) đường sắt, đường ray|=the train leaves (turn off) the metals|+ xe lửa trật ray|- (quân sự) xe tăng, xe bọc thép|- thuỷ tinh lỏng|* ngoại động từ|- bọc kim loại|- rải đá; rải đá sửa (một con đường)||@metal|- (vật lí) kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metal
  • Phiên âm (nếu có): [metl]
  • Nghĩa tiếng việt của metal là: danh từ|- kim loại|- đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal)|- (số nhiều) đường sắt, đường ray|=the train leaves (turn off) the metals|+ xe lửa trật ray|- (quân sự) xe tăng, xe bọc thép|- thuỷ tinh lỏng|* ngoại động từ|- bọc kim loại|- rải đá; rải đá sửa (một con đường)||@metal|- (vật lí) kim loại

56724. metalanguage nghĩa tiếng việt là siêu ngữ (ngôn ngữ dùng để mô tả các qui tắc cú pháp của cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metalanguage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metalanguagesiêu ngữ (ngôn ngữ dùng để mô tả các qui tắc cú pháp của các ngôn ngữ khác)||@metalanguage|- (logic học) mêta ngôn ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metalanguage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metalanguage là: siêu ngữ (ngôn ngữ dùng để mô tả các qui tắc cú pháp của các ngôn ngữ khác)||@metalanguage|- (logic học) mêta ngôn ngữ

56725. metallic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kim loại; như kim loại|=metallic sound|+ tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metallic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metallic tính từ|- (thuộc) kim loại; như kim loại|=metallic sound|+ tiếng kim||@metallic|- (vật lí) (thuộc) kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metallic
  • Phiên âm (nếu có): [mitælik]
  • Nghĩa tiếng việt của metallic là: tính từ|- (thuộc) kim loại; như kim loại|=metallic sound|+ tiếng kim||@metallic|- (vật lí) (thuộc) kim loại

56726. metalliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chứa kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metalliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metalliferous tính từ|- có chứa kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metalliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metalliferous là: tính từ|- có chứa kim loại

56727. metallisation nghĩa tiếng việt là như metallization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metallisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metallisationnhư metallization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metallisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metallisation là: như metallization

56728. metallise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chế thành kin loại|- bọc (một lớp) kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metallise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metallise ngoại động từ|- chế thành kin loại|- bọc (một lớp) kim loại|- pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metallise
  • Phiên âm (nếu có): [metəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của metallise là: ngoại động từ|- chế thành kin loại|- bọc (một lớp) kim loại|- pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su)

56729. metallist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ kim loại|- người chủ trương dùng tiền kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metallist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metallist danh từ|- thợ kim loại|- người chủ trương dùng tiền kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metallist
  • Phiên âm (nếu có): [metəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của metallist là: danh từ|- thợ kim loại|- người chủ trương dùng tiền kim loại

56730. metallization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chế thành kin loại|- sự bọc (một lớp) kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metallization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metallization danh từ|- sự chế thành kin loại|- sự bọc (một lớp) kim loại|- sự pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); sự hấp (cao su). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metallization
  • Phiên âm (nếu có): [,metəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của metallization là: danh từ|- sự chế thành kin loại|- sự bọc (một lớp) kim loại|- sự pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); sự hấp (cao su)

56731. metallize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chế thành kin loại|- bọc (một lớp) kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metallize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metallize ngoại động từ|- chế thành kin loại|- bọc (một lớp) kim loại|- pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metallize
  • Phiên âm (nếu có): [metəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của metallize là: ngoại động từ|- chế thành kin loại|- bọc (một lớp) kim loại|- pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su)

56732. metallography nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn kim tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metallography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metallography danh từ|- môn kim tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metallography
  • Phiên âm (nếu có): [,metəlɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của metallography là: danh từ|- môn kim tướng

56733. metalloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa kim loại|- (thuộc) á kim; có tính chất á kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metalloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metalloid tính từ|- tựa kim loại|- (thuộc) á kim; có tính chất á kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metalloid
  • Phiên âm (nếu có): [metəlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của metalloid là: tính từ|- tựa kim loại|- (thuộc) á kim; có tính chất á kim

56734. metallurgic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) luyện kim|=metallurgic industry|+ công nghiệp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ metallurgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metallurgic tính từ|- (thuộc) luyện kim|=metallurgic industry|+ công nghiệp luyện kim|=a metallurgic engineer|+ kỹ sư kuyện kim|=a metallurgic farnace|+ lò luyện kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metallurgic
  • Phiên âm (nếu có): [,metələ:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của metallurgic là: tính từ|- (thuộc) luyện kim|=metallurgic industry|+ công nghiệp luyện kim|=a metallurgic engineer|+ kỹ sư kuyện kim|=a metallurgic farnace|+ lò luyện kim

56735. metallurgical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) luyện kim|=metallurgic industry|+ công nghiệp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ metallurgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metallurgical tính từ|- (thuộc) luyện kim|=metallurgic industry|+ công nghiệp luyện kim|=a metallurgic engineer|+ kỹ sư kuyện kim|=a metallurgic farnace|+ lò luyện kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metallurgical
  • Phiên âm (nếu có): [,metələ:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của metallurgical là: tính từ|- (thuộc) luyện kim|=metallurgic industry|+ công nghiệp luyện kim|=a metallurgic engineer|+ kỹ sư kuyện kim|=a metallurgic farnace|+ lò luyện kim

56736. metallurgist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà luyện kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metallurgist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metallurgist danh từ|- nhà luyện kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metallurgist
  • Phiên âm (nếu có): [metælədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của metallurgist là: danh từ|- nhà luyện kim

56737. metallurgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự luyện kim; nghề luyện kim|- môn luyện kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metallurgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metallurgy danh từ|- sự luyện kim; nghề luyện kim|- môn luyện kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metallurgy
  • Phiên âm (nếu có): [metælədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của metallurgy là: danh từ|- sự luyện kim; nghề luyện kim|- môn luyện kim

56738. metalogic nghĩa tiếng việt là (logic học) mêta lôgic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metalogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metalogic(logic học) mêta lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metalogic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metalogic là: (logic học) mêta lôgic

56739. metalwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metalwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metalwork danh từ|- tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metalwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metalwork là: danh từ|- tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại

56740. metamathematical nghĩa tiếng việt là (logic học) (thuộc) mêta toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metamathematical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metamathematical(logic học) (thuộc) mêta toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metamathematical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metamathematical là: (logic học) (thuộc) mêta toán

56741. metamathematics nghĩa tiếng việt là (logic học) mêta toán học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metamathematics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metamathematics(logic học) mêta toán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metamathematics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metamathematics là: (logic học) mêta toán học

56742. metamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất đồng phân dị vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metamer danh từ|- chất đồng phân dị vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metamer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metamer là: danh từ|- chất đồng phân dị vị

56743. metamere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đốt (cơ thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metamere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metamere danh từ|- (sinh vật học) đốt (cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metamere
  • Phiên âm (nếu có): [metəmiə]
  • Nghĩa tiếng việt của metamere là: danh từ|- (sinh vật học) đốt (cơ thể)

56744. metamerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng phân đốt|- (hoá học) hiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metamerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metamerism danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng phân đốt|- (hoá học) hiện tượng metame. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metamerism
  • Phiên âm (nếu có): [metæmərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của metamerism là: danh từ|- (sinh vật học) hiện tượng phân đốt|- (hoá học) hiện tượng metame

56745. metameter nghĩa tiếng việt là (thống kê) độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metameter(thống kê) độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào các tham số)|- dose m. (toán kinh tế) liều lượng đã biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metameter là: (thống kê) độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào các tham số)|- dose m. (toán kinh tế) liều lượng đã biến đổi

56746. metamorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá)|- biến thành, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ metamorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metamorphic tính từ|- (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá)|- biến thành, biến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metamorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,metəmɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của metamorphic là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá)|- biến thành, biến hoá

56747. metamorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sự biến chất|- sự biến dạng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ metamorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metamorphism danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sự biến chất|- sự biến dạng, sự biến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metamorphism
  • Phiên âm (nếu có): [,metəmɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của metamorphism là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sự biến chất|- sự biến dạng, sự biến hoá

56748. metamorphose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ to, into) biến hình, biến hoá|- (sinh vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metamorphose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metamorphose ngoại động từ|- (+ to, into) biến hình, biến hoá|- (sinh vật học) gây biến thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metamorphose
  • Phiên âm (nếu có): [,metəmɔ:fouz]
  • Nghĩa tiếng việt của metamorphose là: ngoại động từ|- (+ to, into) biến hình, biến hoá|- (sinh vật học) gây biến thái

56749. metamorphoses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều metamorphoses /,metəmɔ:fəsi:z/|- sự biến hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metamorphoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metamorphoses danh từ, số nhiều metamorphoses /,metəmɔ:fəsi:z/|- sự biến hình, sự biến hoá|- (sinh vật học) sự biến thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metamorphoses
  • Phiên âm (nếu có): [,metəmɔ:fəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của metamorphoses là: danh từ, số nhiều metamorphoses /,metəmɔ:fəsi:z/|- sự biến hình, sự biến hoá|- (sinh vật học) sự biến thái

56750. metamorphosis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều metamorphoses /,metəmɔ:fəsi:z/|- sự biến hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metamorphosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metamorphosis danh từ, số nhiều metamorphoses /,metəmɔ:fəsi:z/|- sự biến hình, sự biến hoá|- (sinh vật học) sự biến thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metamorphosis
  • Phiên âm (nếu có): [,metəmɔ:fəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của metamorphosis là: danh từ, số nhiều metamorphoses /,metəmɔ:fəsi:z/|- sự biến hình, sự biến hoá|- (sinh vật học) sự biến thái

56751. metaphase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) pha giữa (phân bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metaphase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metaphase danh từ|- (sinh vật học) pha giữa (phân bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metaphase
  • Phiên âm (nếu có): [metəfeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của metaphase là: danh từ|- (sinh vật học) pha giữa (phân bào)

56752. metaphor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) phép ẩn dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metaphor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metaphor danh từ|- (văn học) phép ẩn dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metaphor
  • Phiên âm (nếu có): [metəfɔ]
  • Nghĩa tiếng việt của metaphor là: danh từ|- (văn học) phép ẩn dụ

56753. metaphoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩn dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metaphoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metaphoric tính từ|- ẩn dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metaphoric
  • Phiên âm (nếu có): [,metəfɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của metaphoric là: tính từ|- ẩn dụ

56754. metaphorical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩn dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metaphorical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metaphorical tính từ|- ẩn dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metaphorical
  • Phiên âm (nếu có): [,metəfɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của metaphorical là: tính từ|- ẩn dụ

56755. metaphorically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng phép ẩn dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metaphorically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metaphorically phó từ|- bằng phép ẩn dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metaphorically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metaphorically là: phó từ|- bằng phép ẩn dụ

56756. metaphrase nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ metaphrase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metaphrase danh từ|- bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn|* ngoại động từ|- dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metaphrase
  • Phiên âm (nếu có): [metəfreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của metaphrase là: danh từ|- bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn|* ngoại động từ|- dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn

56757. metaphrast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ metaphrast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metaphrast danh từ|- người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metaphrast
  • Phiên âm (nếu có): [metəfræst]
  • Nghĩa tiếng việt của metaphrast là: danh từ|- người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...)

56758. metaphysical nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu hình|- lý thuyết suông, trừu tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metaphysical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metaphysical tính từ|- siêu hình|- lý thuyết suông, trừu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metaphysical
  • Phiên âm (nếu có): [,metəfizikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của metaphysical là: tính từ|- siêu hình|- lý thuyết suông, trừu tượng

56759. metaphysician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà siêu hình học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metaphysician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metaphysician danh từ|- nhà siêu hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metaphysician
  • Phiên âm (nếu có): [,metəfiziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của metaphysician là: danh từ|- nhà siêu hình học

56760. metaphysicize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- suy nghĩ/lập luận/viết một cách trừu tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metaphysicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metaphysicize nội động từ|- suy nghĩ/lập luận/viết một cách trừu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metaphysicize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metaphysicize là: nội động từ|- suy nghĩ/lập luận/viết một cách trừu tượng

56761. metaphysics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều, (thường) dùng như số ít|- siêu hình học|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metaphysics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metaphysics danh từ số nhiều, (thường) dùng như số ít|- siêu hình học|- lý thuyết suông; lời nói trừu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metaphysics
  • Phiên âm (nếu có): [,metəfiziks]
  • Nghĩa tiếng việt của metaphysics là: danh từ số nhiều, (thường) dùng như số ít|- siêu hình học|- lý thuyết suông; lời nói trừu tượng

56762. metasedimentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau trầm tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metasedimentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metasedimentary tính từ|- sau trầm tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metasedimentary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metasedimentary là: tính từ|- sau trầm tích

56763. metasomatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sự biến chất trao đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metasomatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metasomatism danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sự biến chất trao đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metasomatism
  • Phiên âm (nếu có): [,metəsoumətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của metasomatism là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sự biến chất trao đổi

56764. metastasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) di căn|- (sinh vật học) sự chuyển hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metastasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metastasis danh từ|- (y học) di căn|- (sinh vật học) sự chuyển hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metastasis
  • Phiên âm (nếu có): [metæstəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của metastasis là: danh từ|- (y học) di căn|- (sinh vật học) sự chuyển hoá

56765. metastasize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (y học) gây di căn|- (sinh vật học) gây chuyển h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metastasize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metastasize nội động từ|- (y học) gây di căn|- (sinh vật học) gây chuyển hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metastasize
  • Phiên âm (nếu có): [mətæstəsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của metastasize là: nội động từ|- (y học) gây di căn|- (sinh vật học) gây chuyển hoá

56766. metastatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) di căn|- (sinh vật học) (thuộc) chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metastatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metastatic tính từ|- (y học) (thuộc) di căn|- (sinh vật học) (thuộc) chuyển hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metastatic
  • Phiên âm (nếu có): [,metəstætik]
  • Nghĩa tiếng việt của metastatic là: tính từ|- (y học) (thuộc) di căn|- (sinh vật học) (thuộc) chuyển hoá

56767. metasystem nghĩa tiếng việt là (logic học) mêta hệ thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metasystem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metasystem(logic học) mêta hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metasystem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metasystem là: (logic học) mêta hệ thống

56768. metatarsal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khối xương bàn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metatarsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metatarsal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khối xương bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metatarsal
  • Phiên âm (nếu có): [,metəstɑ:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của metatarsal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khối xương bàn chân

56769. metatarsi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều metatarsi /,metətɑ:sai/|- (giải phẫu) khối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ metatarsi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metatarsi danh từ, số nhiều metatarsi /,metətɑ:sai/|- (giải phẫu) khối xương bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metatarsi
  • Phiên âm (nếu có): [,metətɑ:səs]
  • Nghĩa tiếng việt của metatarsi là: danh từ, số nhiều metatarsi /,metətɑ:sai/|- (giải phẫu) khối xương bàn chân

56770. metatarsus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều metatarsi /,metətɑ:sai/|- (giải phẫu) khối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ metatarsus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metatarsus danh từ, số nhiều metatarsi /,metətɑ:sai/|- (giải phẫu) khối xương bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metatarsus
  • Phiên âm (nếu có): [,metətɑ:səs]
  • Nghĩa tiếng việt của metatarsus là: danh từ, số nhiều metatarsi /,metətɑ:sai/|- (giải phẫu) khối xương bàn chân

56771. metatheory nghĩa tiếng việt là (logic học) mêta lý thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metatheory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metatheory(logic học) mêta lý thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metatheory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metatheory là: (logic học) mêta lý thuyết

56772. metathesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học), (ngôn ngữ học) hiện tượng đổi chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metathesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metathesis danh từ|- (hoá học), (ngôn ngữ học) hiện tượng đổi chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metathesis
  • Phiên âm (nếu có): [metæθəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của metathesis là: danh từ|- (hoá học), (ngôn ngữ học) hiện tượng đổi chỗ

56773. mete nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới bạn, biên giới, bờ cõi|* ngoại động từ|- (vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mete danh từ|- giới bạn, biên giới, bờ cõi|* ngoại động từ|- (văn học); (thơ ca) đo|- (+ out) cho, chia, phân phát, phân phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mete
  • Phiên âm (nếu có): [mi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của mete là: danh từ|- giới bạn, biên giới, bờ cõi|* ngoại động từ|- (văn học); (thơ ca) đo|- (+ out) cho, chia, phân phát, phân phối

56774. metempsychoses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều metempsychoses /,metempsikousis/|- thuyết luâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metempsychoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metempsychoses danh từ, số nhiều metempsychoses /,metempsikousis/|- thuyết luân hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metempsychoses
  • Phiên âm (nếu có): [,metempsikousi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của metempsychoses là: danh từ, số nhiều metempsychoses /,metempsikousis/|- thuyết luân hồi

56775. metempsychosis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều metempsychoses /,metempsikousis/|- thuyết luâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metempsychosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metempsychosis danh từ, số nhiều metempsychoses /,metempsikousis/|- thuyết luân hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metempsychosis
  • Phiên âm (nếu có): [,metempsikousi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của metempsychosis là: danh từ, số nhiều metempsychoses /,metempsikousis/|- thuyết luân hồi

56776. meteor nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao sa, sao băng|- hiện tượng khí tượng|- (thông tục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meteor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meteor danh từ|- sao sa, sao băng|- hiện tượng khí tượng|- (thông tục) người bỗng nổi tiếng như cồn; vật bổng nổi tiếng như cồn||@meteor|- (thiên văn) sao băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meteor
  • Phiên âm (nếu có): [mi:tjə]
  • Nghĩa tiếng việt của meteor là: danh từ|- sao sa, sao băng|- hiện tượng khí tượng|- (thông tục) người bỗng nổi tiếng như cồn; vật bổng nổi tiếng như cồn||@meteor|- (thiên văn) sao băng

56777. meteoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sao băng, như sao băng|- khí tượng|- (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meteoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meteoric tính từ|- (thuộc) sao băng, như sao băng|- khí tượng|- (nghĩa bóng) rạng rỡ trong chốc lát, sáng người trong chốc lát (như sao băng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meteoric
  • Phiên âm (nếu có): [,mi:tiɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của meteoric là: tính từ|- (thuộc) sao băng, như sao băng|- khí tượng|- (nghĩa bóng) rạng rỡ trong chốc lát, sáng người trong chốc lát (như sao băng)

56778. meteorite nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá trời, thiên thạch||@meteorite|- (thiên văn) thiên th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meteorite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meteorite danh từ|- đá trời, thiên thạch||@meteorite|- (thiên văn) thiên thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meteorite
  • Phiên âm (nếu có): [mi:tjərait]
  • Nghĩa tiếng việt của meteorite là: danh từ|- đá trời, thiên thạch||@meteorite|- (thiên văn) thiên thạch

56779. meteorograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi hiện tượng khí tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meteorograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meteorograph danh từ|- máy ghi hiện tượng khí tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meteorograph
  • Phiên âm (nếu có): [mi:tjərəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của meteorograph là: danh từ|- máy ghi hiện tượng khí tượng

56780. meteorologic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : meteorological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meteorologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meteorologiccách viết khác : meteorological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meteorologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meteorologic là: cách viết khác : meteorological

56781. meteorological nghĩa tiếng việt là tính từ|- khí trời, (thuộc) thời tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meteorological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meteorological tính từ|- khí trời, (thuộc) thời tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meteorological
  • Phiên âm (nếu có): [,mi:tjərəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của meteorological là: tính từ|- khí trời, (thuộc) thời tiết

56782. meteorologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà khí tượng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meteorologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meteorologist danh từ|- nhà khí tượng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meteorologist
  • Phiên âm (nếu có): [,mi:tjərɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của meteorologist là: danh từ|- nhà khí tượng học

56783. meteorology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí tượng học||@meteorology|- vlđc. khí tượng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meteorology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meteorology danh từ|- khí tượng học||@meteorology|- vlđc. khí tượng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meteorology
  • Phiên âm (nếu có): [,mi:tjərɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của meteorology là: danh từ|- khí tượng học||@meteorology|- vlđc. khí tượng học

56784. meter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meter danh từ|- cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) metre||@meter|- (máy tính) dụng cụ đo, máy đo; mét|- check m. dụng cụ kiểm tra|- count rate m. máy đo tốc độ tính |- recording m. dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi |- water m. máy đo lượng nước, thuỷ lượng kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meter
  • Phiên âm (nếu có): [mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của meter là: danh từ|- cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) metre||@meter|- (máy tính) dụng cụ đo, máy đo; mét|- check m. dụng cụ kiểm tra|- count rate m. máy đo tốc độ tính |- recording m. dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi |- water m. máy đo lượng nước, thuỷ lượng kế

56785. methadone nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc ngủ gây tê (thay cho morphin hoặc heroin)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methadone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methadone danh từ|- thuốc ngủ gây tê (thay cho morphin hoặc heroin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methadone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của methadone là: danh từ|- thuốc ngủ gây tê (thay cho morphin hoặc heroin)

56786. methane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) metan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methane danh từ|- (hoá học) metan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methane
  • Phiên âm (nếu có): [meθein]
  • Nghĩa tiếng việt của methane là: danh từ|- (hoá học) metan

56787. methanol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) metanola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methanol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methanol danh từ|- (hoá học) metanola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methanol
  • Phiên âm (nếu có): [meθənɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của methanol là: danh từ|- (hoá học) metanola

56788. methinks nghĩa tiếng việt là nội động từ methought /miθɔ:t/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methinks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methinks nội động từ methought /miθɔ:t/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methinks
  • Phiên âm (nếu có): [miθiɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của methinks là: nội động từ methought /miθɔ:t/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như

56789. method nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp, cách thức|- thứ tự; hệ thống|=a man of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh method danh từ|- phương pháp, cách thức|- thứ tự; hệ thống|=a man of method|+ một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp|-(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn||@method|- phương pháp|- m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ],|- m. of average phương pháp bình quân|- m. of balayage phương pháp quyét|- m. of calculation phương pháp tính|- m. of comparison phương pháp so sánh |- m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời |- m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp|- m. of difference phương pháp sai phân|- m. of dimensions phương pháp thứ nguyên|- m. of elimination phương pháp khử ẩn số |- m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau|- m. of exhaustion phương pháp vét kiệt|- m. of false position phương pháp đặt sai|- m. of fictitious loads phương pháp tải lượng ảo|- m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn|- m. of images (vật lí) phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh|- m. of induction phương pháp quy nạp|- m. of iteration phương pháp lặp|- m. of least squares (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất|- m. of moments phương pháp mômen|- m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen|- m. of multipliers (giải tích) phương pháp nhân tử|- m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót|- m. of projection phương pháp chiếu|- m. of quadrature phương pháp cầu phương|- m. of residue phương pháp thặng dư|- m. of section phương pháp tiết diện|- m. of selected points phương pháp các điểm chọn|- m. of solving equation phương pháp giải phương trình|- m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất|- m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp|- m. of superposition phương pháp chồng chất|- m. of trial phương pháp thử|- m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định|- adjoint m. (giải tích) phương pháp các phương trình liên hợp|- alternating m. phương pháp thay phiên|- alternating direction m. (giải tích) phương pháp hướng thay phiên|- analytic m. phương pháp giải tích|- axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề|- centroid m. phương pháp phỏng tâm|- cyclic m. phương pháp tuần hoàn|- deductive m. phương pháp suy diễn|- delta m. (giải tích) phương pháp đenta|- diagonal m. (logic học) phương pháp đường chéo|- differential m. phương pháp vi phân|- dilatation m. phương pháp giãn nở|- dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu|- energy m. phương pháp năng lượng|- finitary m. (logic học) phương pháp hữu hạn|- fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân|- genetic(al) m. (logic học) phương pháp di truyền|- gradient m. phương pháp gradien|- graphic(al) m. phương pháp đồ thị|- hypothetico deductive m. (logic học) phương pháp suy diễn giả định|- infinitesimal m. phương pháp vi phân|- isocline m. phương pháp nghiêng đều|- iteration m., iterative m. phương pháp lặp|- least-squares m. (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất|- maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất|- monte-carlo m. phương pháp mônte-caclô|- moving-average m. phương pháp trung bình trượt|- net m. phương pháp lưới|- non-constructive m. (logic học) phương pháp không kiến thiết|- numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị|- operational m., operator m. phương pháp toán tử|- over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn],|- perturbation m. phương pháp nhiễu loạn|- photo-elastic m. phương pháp quang đàn|- postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề],|- projective m. phương pháp xạ ảnh|- relaxation m. phương pháp giảm dư|- representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện|- saddle-point m. (giải tích) phương pháp điểm yên ngựa|- secant m. phươgn pháp cát tuyến |- semantic m. phương pháp ngữ nghĩa|- shock m. phương pháp kích động|- stational phase m. phương pháp pha dừng|- statistic m. phương pháp thống kê|- straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính|- strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng|- successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp|- sweeping-out m. (giải tích) phương pháp quét ra|- symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu|- synthetic m. phương pháp tổng hợp|- target m. phương pháp thử|- trial- and-error m. phương pháp thử - và - sai|- truncation m. phương pháp chặt cụt|- up-and-down m. phương pháp "lên - xuống"|- variational m. phương pháp biến phân|- vectow m. phương pháp vectơ|- wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:method
  • Phiên âm (nếu có): [meθəd]
  • Nghĩa tiếng việt của method là: danh từ|- phương pháp, cách thức|- thứ tự; hệ thống|=a man of method|+ một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp|-(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn||@method|- phương pháp|- m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ],|- m. of average phương pháp bình quân|- m. of balayage phương pháp quyét|- m. of calculation phương pháp tính|- m. of comparison phương pháp so sánh |- m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời |- m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp|- m. of difference phương pháp sai phân|- m. of dimensions phương pháp thứ nguyên|- m. of elimination phương pháp khử ẩn số |- m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau|- m. of exhaustion phương pháp vét kiệt|- m. of false position phương pháp đặt sai|- m. of fictitious loads phương pháp tải lượng ảo|- m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn|- m. of images (vật lí) phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh|- m. of induction phương pháp quy nạp|- m. of iteration phương pháp lặp|- m. of least squares (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất|- m. of moments phương pháp mômen|- m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen|- m. of multipliers (giải tích) phương pháp nhân tử|- m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót|- m. of projection phương pháp chiếu|- m. of quadrature phương pháp cầu phương|- m. of residue phương pháp thặng dư|- m. of section phương pháp tiết diện|- m. of selected points phương pháp các điểm chọn|- m. of solving equation phương pháp giải phương trình|- m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất|- m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp|- m. of superposition phương pháp chồng chất|- m. of trial phương pháp thử|- m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định|- adjoint m. (giải tích) phương pháp các phương trình liên hợp|- alternating m. phương pháp thay phiên|- alternating direction m. (giải tích) phương pháp hướng thay phiên|- analytic m. phương pháp giải tích|- axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề|- centroid m. phương pháp phỏng tâm|- cyclic m. phương pháp tuần hoàn|- deductive m. phương pháp suy diễn|- delta m. (giải tích) phương pháp đenta|- diagonal m. (logic học) phương pháp đường chéo|- differential m. phương pháp vi phân|- dilatation m. phương pháp giãn nở|- dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu|- energy m. phương pháp năng lượng|- finitary m. (logic học) phương pháp hữu hạn|- fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân|- genetic(al) m. (logic học) phương pháp di truyền|- gradient m. phương pháp gradien|- graphic(al) m. phương pháp đồ thị|- hypothetico deductive m. (logic học) phương pháp suy diễn giả định|- infinitesimal m. phương pháp vi phân|- isocline m. phương pháp nghiêng đều|- iteration m., iterative m. phương pháp lặp|- least-squares m. (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất|- maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất|- monte-carlo m. phương pháp mônte-caclô|- moving-average m. phương pháp trung bình trượt|- net m. phương pháp lưới|- non-constructive m. (logic học) phương pháp không kiến thiết|- numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị|- operational m., operator m. phương pháp toán tử|- over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn],|- perturbation m. phương pháp nhiễu loạn|- photo-elastic m. phương pháp quang đàn|- postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề],|- projective m. phương pháp xạ ảnh|- relaxation m. phương pháp giảm dư|- representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện|- saddle-point m. (giải tích) phương pháp điểm yên ngựa|- secant m. phươgn pháp cát tuyến |- semantic m. phương pháp ngữ nghĩa|- shock m. phương pháp kích động|- stational phase m. phương pháp pha dừng|- statistic m. phương pháp thống kê|- straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính|- strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng|- successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp|- sweeping-out m. (giải tích) phương pháp quét ra|- symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu|- synthetic m. phương pháp tổng hợp|- target m. phương pháp thử|- trial- and-error m. phương pháp thử - và - sai|- truncation m. phương pháp chặt cụt|- up-and-down m. phương pháp "lên - xuống"|- variational m. phương pháp biến phân|- vectow m. phương pháp vectơ|- wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng

56790. methodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- như methodical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methodic tính từ|- như methodical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của methodic là: tính từ|- như methodical

56791. methodic(al) nghĩa tiếng việt là có hệ thống; có phương pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methodic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methodic(al)có hệ thống; có phương pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methodic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của methodic(al) là: có hệ thống; có phương pháp

56792. methodical nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phương pháp|- có thứ tự; ngăn nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methodical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methodical tính từ|- có phương pháp|- có thứ tự; ngăn nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methodical
  • Phiên âm (nếu có): [miθɔdikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của methodical là: tính từ|- có phương pháp|- có thứ tự; ngăn nắp

56793. methodically nghĩa tiếng việt là phó từ|- có phương pháp|- ngăn nắp; cẩn thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methodically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methodically phó từ|- có phương pháp|- ngăn nắp; cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methodically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của methodically là: phó từ|- có phương pháp|- ngăn nắp; cẩn thận

56794. methodise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methodise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methodise ngoại động từ|- sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methodise
  • Phiên âm (nếu có): [meθədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của methodise là: ngoại động từ|- sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá

56795. methodism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội giám lý (một giáo phái ở nước anh)|- giáo lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methodism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methodism danh từ|- hội giám lý (một giáo phái ở nước anh)|- giáo lý của hội giám lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methodism
  • Phiên âm (nếu có): [meθədizm]
  • Nghĩa tiếng việt của methodism là: danh từ|- hội giám lý (một giáo phái ở nước anh)|- giáo lý của hội giám lý

56796. methodist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo hội giám lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methodist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methodist danh từ|- người theo hội giám lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methodist
  • Phiên âm (nếu có): [meθədist]
  • Nghĩa tiếng việt của methodist là: danh từ|- người theo hội giám lý

56797. methodize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methodize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methodize ngoại động từ|- sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá||@methodize|- (logic học) đưa vào hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methodize
  • Phiên âm (nếu có): [meθədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của methodize là: ngoại động từ|- sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá||@methodize|- (logic học) đưa vào hệ thống

56798. methodological nghĩa tiếng việt là (logic học) (thuộc) phương pháp luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methodological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methodological(logic học) (thuộc) phương pháp luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methodological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của methodological là: (logic học) (thuộc) phương pháp luận

56799. methodology nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp luận.|+ là một thuật ngữ thường được sử du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methodology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methodology(econ) phương pháp luận.|+ là một thuật ngữ thường được sử dụng một cách không chặt chẽ trong kinh tế học để mô tả cách thức mà các nhà kinh tế sử dụng trong cách phân tích vấn đề.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methodology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của methodology là: (econ) phương pháp luận.|+ là một thuật ngữ thường được sử dụng một cách không chặt chẽ trong kinh tế học để mô tả cách thức mà các nhà kinh tế sử dụng trong cách phân tích vấn đề.

56800. methodology nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methodology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methodology danh từ|- phương pháp học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methodology
  • Phiên âm (nếu có): [,meθədɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của methodology là: danh từ|- phương pháp học

56801. methought nghĩa tiếng việt là nội động từ methought /miθɔ:t/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methought nội động từ methought /miθɔ:t/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methought
  • Phiên âm (nếu có): [miθiɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của methought là: nội động từ methought /miθɔ:t/|- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như

56802. methyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) metyla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methyl danh từ|- (hoá học) metyla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methyl
  • Phiên âm (nếu có): [meθil]
  • Nghĩa tiếng việt của methyl là: danh từ|- (hoá học) metyla

56803. methylate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tẩm metanola, pha metanola|=methylate spirit|+ cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methylate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methylate ngoại động từ|- tẩm metanola, pha metanola|=methylate spirit|+ cồn pha metanola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methylate
  • Phiên âm (nếu có): [meθileit]
  • Nghĩa tiếng việt của methylate là: ngoại động từ|- tẩm metanola, pha metanola|=methylate spirit|+ cồn pha metanola

56804. methylene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) metylen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methylene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methylene danh từ|- (hoá học) metylen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methylene
  • Phiên âm (nếu có): [meθili:n]
  • Nghĩa tiếng việt của methylene là: danh từ|- (hoá học) metylen

56805. methylene blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- xanh metylen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ methylene blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh methylene blue danh từ|- xanh metylen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:methylene blue
  • Phiên âm (nếu có): [meθili:nblu:]
  • Nghĩa tiếng việt của methylene blue là: danh từ|- xanh metylen

56806. meticulosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tỉ mỉ, tính quá kỹ càng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meticulosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meticulosity danh từ|- tính tỉ mỉ, tính quá kỹ càng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meticulosity
  • Phiên âm (nếu có): [mi,tikjulɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của meticulosity là: danh từ|- tính tỉ mỉ, tính quá kỹ càng

56807. meticulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tỉ mỉ, quá kỹ càng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meticulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meticulous tính từ|- tỉ mỉ, quá kỹ càng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meticulous
  • Phiên âm (nếu có): [mitikjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của meticulous là: tính từ|- tỉ mỉ, quá kỹ càng

56808. meticulously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tỉ mỉ; kỹ càng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ meticulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh meticulously phó từ|- tỉ mỉ; kỹ càng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:meticulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của meticulously là: phó từ|- tỉ mỉ; kỹ càng

56809. metis nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metis danh từ|- người lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metis
  • Phiên âm (nếu có): [mi:tis]
  • Nghĩa tiếng việt của metis là: danh từ|- người lai

56810. metisse nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metisse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metisse danh từ|- người đàn bà lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metisse
  • Phiên âm (nếu có): [mi:ti:s]
  • Nghĩa tiếng việt của metisse là: danh từ|- người đàn bà lai

56811. metonymical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) hoán dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metonymical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metonymical tính từ|- (văn học) hoán dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metonymical
  • Phiên âm (nếu có): [,metənimikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của metonymical là: tính từ|- (văn học) hoán dụ

56812. metonymy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) hoán dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metonymy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metonymy danh từ|- (văn học) hoán dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metonymy
  • Phiên âm (nếu có): [mitənimi]
  • Nghĩa tiếng việt của metonymy là: danh từ|- (văn học) hoán dụ

56813. metre nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận luật (trong thơ)|- (âm nhạc) nhịp phách|- mét|=s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metre danh từ|- vận luật (trong thơ)|- (âm nhạc) nhịp phách|- mét|=square metre|+ mét vuông|=cubic metre|+ mét khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metre
  • Phiên âm (nếu có): [mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của metre là: danh từ|- vận luật (trong thơ)|- (âm nhạc) nhịp phách|- mét|=square metre|+ mét vuông|=cubic metre|+ mét khối

56814. metric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mét|=the metric system|+ hệ thống mét|- (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metric tính từ|- (thuộc) mét|=the metric system|+ hệ thống mét|- (như) metrical|- (toán học) mêtric|=metric geometry|+ hình học mêtric||@metric|- mê tric|- m. of a space mêtric của một không gian|- areal m. mêtric diện tích|- equiareal m. mêtric siêu diện tích|- intrinsic m. (hình học) mêtric nội tại|- polar m. mêtric cực|- spherical m. (giải tích) mêtric cầu|- spherically symmetrical m. (hình học) mêtric đối xứng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metric
  • Phiên âm (nếu có): [metrik]
  • Nghĩa tiếng việt của metric là: tính từ|- (thuộc) mét|=the metric system|+ hệ thống mét|- (như) metrical|- (toán học) mêtric|=metric geometry|+ hình học mêtric||@metric|- mê tric|- m. of a space mêtric của một không gian|- areal m. mêtric diện tích|- equiareal m. mêtric siêu diện tích|- intrinsic m. (hình học) mêtric nội tại|- polar m. mêtric cực|- spherical m. (giải tích) mêtric cầu|- spherically symmetrical m. (hình học) mêtric đối xứng cầu

56815. metrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vận luật ((thơ ca))|- (thuộc) sự đo; mêtric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metrical tính từ|- có vận luật ((thơ ca))|- (thuộc) sự đo; mêtric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metrical
  • Phiên âm (nếu có): [metrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của metrical là: tính từ|- có vận luật ((thơ ca))|- (thuộc) sự đo; mêtric

56816. metricate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổi sang hệ mét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metricate ngoại động từ|- đổi sang hệ mét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metricate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metricate là: ngoại động từ|- đổi sang hệ mét

56817. metrication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi sang hệ mét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metrication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metrication danh từ|- sự đổi sang hệ mét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metrication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metrication là: danh từ|- sự đổi sang hệ mét

56818. metrics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn vận luật||@metrics|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ metrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metrics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn vận luật||@metrics|- mêtric học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metrics
  • Phiên âm (nếu có): [metriks]
  • Nghĩa tiếng việt của metrics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn vận luật||@metrics|- mêtric học

56819. metritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metritis danh từ|- (y học) viêm tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metritis
  • Phiên âm (nếu có): [mitraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của metritis là: danh từ|- (y học) viêm tử cung

56820. metrizability nghĩa tiếng việt là tính mêtric hoá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metrizability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metrizabilitytính mêtric hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metrizability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metrizability là: tính mêtric hoá được

56821. metrizable nghĩa tiếng việt là mêtric hoá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metrizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metrizablemêtric hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metrizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metrizable là: mêtric hoá được

56822. metrization nghĩa tiếng việt là phép mêtric hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metrization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metrizationphép mêtric hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metrization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metrization là: phép mêtric hoá

56823. metrize nghĩa tiếng việt là mêtric hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metrize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metrizemêtric hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metrize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metrize là: mêtric hoá

56824. metro nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe điện ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metro danh từ|- xe điện ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metro
  • Phiên âm (nếu có): [metrou]
  • Nghĩa tiếng việt của metro là: danh từ|- xe điện ngầm

56825. metrological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa đo lường|- (thuộc) hệ thống đo lường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metrological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metrological tính từ|- (thuộc) khoa đo lường|- (thuộc) hệ thống đo lường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metrological
  • Phiên âm (nếu có): [metroulɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của metrological là: tính từ|- (thuộc) khoa đo lường|- (thuộc) hệ thống đo lường

56826. metrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa đo lường|- hệ thống đo lường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metrology danh từ|- khoa đo lường|- hệ thống đo lường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metrology
  • Phiên âm (nếu có): [metrənoum]
  • Nghĩa tiếng việt của metrology là: danh từ|- khoa đo lường|- hệ thống đo lường

56827. metromania nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng sinh làm thơ, chứng nghiện làm thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metromania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metromania danh từ|- chứng sinh làm thơ, chứng nghiện làm thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metromania
  • Phiên âm (nếu có): [,metroumeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của metromania là: danh từ|- chứng sinh làm thơ, chứng nghiện làm thơ

56828. metromaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sính làm thơ; người mê thơ ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metromaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metromaniac danh từ|- người sính làm thơ; người mê thơ ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metromaniac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metromaniac là: danh từ|- người sính làm thơ; người mê thơ ca

56829. metronome nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nhịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metronome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metronome danh từ|- máy nhịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metronome
  • Phiên âm (nếu có): [metrənoum]
  • Nghĩa tiếng việt của metronome là: danh từ|- máy nhịp

56830. metronomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) máy nhịp; như máy nhịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metronomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metronomic tính từ|- (thuộc) máy nhịp; như máy nhịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metronomic
  • Phiên âm (nếu có): [,metrənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của metronomic là: tính từ|- (thuộc) máy nhịp; như máy nhịp

56831. metronymic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặt theo tên mẹ (bà) (tên)|* danh từ|- tên đặt theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metronymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metronymic tính từ|- đặt theo tên mẹ (bà) (tên)|* danh từ|- tên đặt theo tên mẹ (bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metronymic
  • Phiên âm (nếu có): [,metrənimik]
  • Nghĩa tiếng việt của metronymic là: tính từ|- đặt theo tên mẹ (bà) (tên)|* danh từ|- tên đặt theo tên mẹ (bà)

56832. metropolis nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ đô, thủ phủ|- trung tâm (văn hoá, chính trị...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metropolis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metropolis danh từ|- thủ đô, thủ phủ|- trung tâm (văn hoá, chính trị...)|- nước mẹ, mẫu quốc|- (tôn giáo) thủ đô giáo khu|- luân-ddôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metropolis
  • Phiên âm (nếu có): [,mitrɔpəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của metropolis là: danh từ|- thủ đô, thủ phủ|- trung tâm (văn hoá, chính trị...)|- nước mẹ, mẫu quốc|- (tôn giáo) thủ đô giáo khu|- luân-ddôn

56833. metropolitan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô|- (thuộc) trun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metropolitan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metropolitan tính từ|- (thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô|- (thuộc) trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị...)|- (thuộc) nước mẹ, (thuộc) mẫu quốc|- (tôn giáo) (thuộc) thủ đô giáo khu|* danh từ|- người dân thủ đô|- người dân mẫu quốc|- (tôn giáo) tổng giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metropolitan
  • Phiên âm (nếu có): [,metrəpɔlitən]
  • Nghĩa tiếng việt của metropolitan là: tính từ|- (thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô|- (thuộc) trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị...)|- (thuộc) nước mẹ, (thuộc) mẫu quốc|- (tôn giáo) (thuộc) thủ đô giáo khu|* danh từ|- người dân thủ đô|- người dân mẫu quốc|- (tôn giáo) tổng giám mục

56834. metropolitanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thủ đô|- hoàn cảnh thủ đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metropolitanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metropolitanism danh từ|- tính chất thủ đô|- hoàn cảnh thủ đô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metropolitanism
  • Phiên âm (nếu có): [,metrəpɔlitənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của metropolitanism là: danh từ|- tính chất thủ đô|- hoàn cảnh thủ đô

56835. metrorrhagia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng chảy máu tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metrorrhagia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metrorrhagia danh từ|- chứng chảy máu tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metrorrhagia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metrorrhagia là: danh từ|- chứng chảy máu tử cung

56836. mettle nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí chất, tính khí|- dũng khí, khí khái, khí phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mettle danh từ|- khí chất, tính khí|- dũng khí, khí khái, khí phách|=a man of mettle|+ một người khí khái, một người có khí phách|- nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm|=to be full of mettle|+ nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí|- thử thách lòng dũng cảm của ai|- thúc đẩy ai làm hết mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mettle
  • Phiên âm (nếu có): [metl]
  • Nghĩa tiếng việt của mettle là: danh từ|- khí chất, tính khí|- dũng khí, khí khái, khí phách|=a man of mettle|+ một người khí khái, một người có khí phách|- nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm|=to be full of mettle|+ nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí|- thử thách lòng dũng cảm của ai|- thúc đẩy ai làm hết mình

56837. mettled nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy khí thế, dũng cảm|- đầy nhuệ khí, nhiệt tìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mettled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mettled tính từ|- đầy khí thế, dũng cảm|- đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mettled
  • Phiên âm (nếu có): [metld]
  • Nghĩa tiếng việt của mettled là: tính từ|- đầy khí thế, dũng cảm|- đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi

56838. mettlesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy khí thế, dũng cảm|- đầy nhuệ khí, nhiệt tìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mettlesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mettlesome tính từ|- đầy khí thế, dũng cảm|- đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mettlesome
  • Phiên âm (nếu có): [metld]
  • Nghĩa tiếng việt của mettlesome là: tính từ|- đầy khí thế, dũng cảm|- đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi

56839. metzler case nghĩa tiếng việt là (econ) tình huống metzler.|+ là tình huống trong học thuyết thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ metzler case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh metzler case(econ) tình huống metzler.|+ là tình huống trong học thuyết thuế quan được nhà kinh tế metzler phân tích, theo đó việc đánh thuế vào mặt hàng nhập khẩu sẽ cải thiện tỷ giá thương mại theo hướng không chỉ tỷ giá trao đổi ngoài nước mà ngay cả tỷ giá trao đổi trong nước tính cả thuế quan cũng được cải thiện.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:metzler case
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của metzler case là: (econ) tình huống metzler.|+ là tình huống trong học thuyết thuế quan được nhà kinh tế metzler phân tích, theo đó việc đánh thuế vào mặt hàng nhập khẩu sẽ cải thiện tỷ giá thương mại theo hướng không chỉ tỷ giá trao đổi ngoài nước mà ngay cả tỷ giá trao đổi trong nước tính cả thuế quan cũng được cải thiện.

56840. mew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)|- chuồng (cho chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mew danh từ|- (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)|- chuồng (cho chim ưng đang thay lông)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi bí mật, hang ổ|* ngoại động từ|- nhốt (chim ưng) vào chuồng|- (+ up) nhốt, giam|=to mew someone up|+ giam ai lại|* danh từ|- meo meo (tiếng mèo kêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mew
  • Phiên âm (nếu có): [mju:]
  • Nghĩa tiếng việt của mew là: danh từ|- (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)|- chuồng (cho chim ưng đang thay lông)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi bí mật, hang ổ|* ngoại động từ|- nhốt (chim ưng) vào chuồng|- (+ up) nhốt, giam|=to mew someone up|+ giam ai lại|* danh từ|- meo meo (tiếng mèo kêu)

56841. mewl nghĩa tiếng việt là nội động từ|- khóc oa oa ((cũng) mule)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mewl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mewl nội động từ|- khóc oa oa ((cũng) mule). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mewl
  • Phiên âm (nếu có): [mju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của mewl là: nội động từ|- khóc oa oa ((cũng) mule)

56842. mews nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mews là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mews danh từ|- chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mews
  • Phiên âm (nếu có): [mju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của mews là: danh từ|- chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng)

56843. mexican nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mê-hi-cô|* danh từ|- người mê-hi-cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mexican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mexican tính từ|- (thuộc) mê-hi-cô|* danh từ|- người mê-hi-cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mexican
  • Phiên âm (nếu có): [meksikən]
  • Nghĩa tiếng việt của mexican là: tính từ|- (thuộc) mê-hi-cô|* danh từ|- người mê-hi-cô

56844. mezzanine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) gác lửng|- tầng dưới sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mezzanine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mezzanine danh từ|- (kiến trúc) gác lửng|- tầng dưới sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mezzanine
  • Phiên âm (nếu có): [mezəni:n]
  • Nghĩa tiếng việt của mezzanine là: danh từ|- (kiến trúc) gác lửng|- tầng dưới sân khấu

56845. mezzo nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) vừa phải|= mezzo forte|+ mạnh vừa phải|= m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mezzo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mezzo phó từ|- (âm nhạc) vừa phải|= mezzo forte|+ mạnh vừa phải|= mezzo piano|+ nhẹ vừa phải|* danh từ|- như mezzo-soprano. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mezzo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mezzo là: phó từ|- (âm nhạc) vừa phải|= mezzo forte|+ mạnh vừa phải|= mezzo piano|+ nhẹ vừa phải|* danh từ|- như mezzo-soprano

56846. mezzo-soprano nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) giọng nữ trung|- người có giọng nữ trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mezzo-soprano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mezzo-soprano danh từ|- (âm nhạc) giọng nữ trung|- người có giọng nữ trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mezzo-soprano
  • Phiên âm (nếu có): [medzousəprɑ:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của mezzo-soprano là: danh từ|- (âm nhạc) giọng nữ trung|- người có giọng nữ trung

56847. mezzotint nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp khắc nạo|- bản in khắc nạo|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mezzotint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mezzotint danh từ|- phương pháp khắc nạo|- bản in khắc nạo|* ngoại động từ|- khắc nạo; in theo bản khắc nạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mezzotint
  • Phiên âm (nếu có): [medzoutint]
  • Nghĩa tiếng việt của mezzotint là: danh từ|- phương pháp khắc nạo|- bản in khắc nạo|* ngoại động từ|- khắc nạo; in theo bản khắc nạo

56848. ménage nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp khắc nạo|- bản in khắc nạo|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ménage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ménage danh từ|- phương pháp khắc nạo|- bản in khắc nạo|* ngoại động từ|- khắc nạo; in theo bản khắc nạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ménage
  • Phiên âm (nếu có): [medzoutint]
  • Nghĩa tiếng việt của ménage là: danh từ|- phương pháp khắc nạo|- bản in khắc nạo|* ngoại động từ|- khắc nạo; in theo bản khắc nạo
#VALUE!

56850. mf nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- trung tần (medium frequency)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mf (viết tắt)|- trung tần (medium frequency). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mf là: (viết tắt)|- trung tần (medium frequency)

56851. mfm nghĩa tiếng việt là một phương pháp ghi thông tin dạng số lên môi trường từ tính, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mfm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mfmmột phương pháp ghi thông tin dạng số lên môi trường từ tính, như băng và đựa, bằng cách loại bỏ những khu vực dư thừa hoặc trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mfm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mfm là: một phương pháp ghi thông tin dạng số lên môi trường từ tính, như băng và đựa, bằng cách loại bỏ những khu vực dư thừa hoặc trống

56852. mfn nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tối huệ quốc (most-favored nation)|- viết tắt|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mfn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mfn (viết tắt)|- tối huệ quốc (most-favored nation)|- viết tắt|- tối huệ quốc (most-favored nation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mfn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mfn là: (viết tắt)|- tối huệ quốc (most-favored nation)|- viết tắt|- tối huệ quốc (most-favored nation)

56853. mg nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|= miligam (milligramme)|+ viết tắt|- miligam (milligra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mg (viết tắt)|= miligam (milligramme)|+ viết tắt|- miligam (milligramme). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mg là: (viết tắt)|= miligam (milligramme)|+ viết tắt|- miligam (milligramme)

56854. mhz nghĩa tiếng việt là viết tắt của megahertz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mhz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mhzviết tắt của megahertz. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mhz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mhz là: viết tắt của megahertz

56855. mi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mi danh từ|- (âm nhạc) mi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mi
  • Phiên âm (nếu có): [mi:]
  • Nghĩa tiếng việt của mi là: danh từ|- (âm nhạc) mi

56856. mia nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mia (viết tắt)|- quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mia là: (viết tắt)|- quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action)

56857. miaow nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu meo meo (mèo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miaow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miaow nội động từ|- kêu meo meo (mèo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miaow
  • Phiên âm (nếu có): [mi:au]
  • Nghĩa tiếng việt của miaow là: nội động từ|- kêu meo meo (mèo)

56858. miasma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều miasmata /miæzmətə/, miasmas /miæzməz/|- khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miasma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miasma danh từ, số nhiều miasmata /miæzmətə/, miasmas /miæzməz/|- khí độc, chướng khí, âm khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miasma
  • Phiên âm (nếu có): [miæzmə]
  • Nghĩa tiếng việt của miasma là: danh từ, số nhiều miasmata /miæzmətə/, miasmas /miæzməz/|- khí độc, chướng khí, âm khí

56859. miasmal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miasmal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miasmal tính từ|- có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miasmal
  • Phiên âm (nếu có): [miæzməl]
  • Nghĩa tiếng việt của miasmal là: tính từ|- có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí

56860. miasmata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều miasmata /miæzmətə/, miasmas /miæzməz/|- khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miasmata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miasmata danh từ, số nhiều miasmata /miæzmətə/, miasmas /miæzməz/|- khí độc, chướng khí, âm khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miasmata
  • Phiên âm (nếu có): [miæzmə]
  • Nghĩa tiếng việt của miasmata là: danh từ, số nhiều miasmata /miæzmətə/, miasmas /miæzməz/|- khí độc, chướng khí, âm khí

56861. miasmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miasmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miasmatic tính từ|- có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miasmatic
  • Phiên âm (nếu có): [miæzməl]
  • Nghĩa tiếng việt của miasmatic là: tính từ|- có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí

56862. miaul nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu như mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miaul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miaul nội động từ|- kêu như mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miaul
  • Phiên âm (nếu có): [miɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của miaul là: nội động từ|- kêu như mèo

56863. mibf nghĩa tiếng việt là thời gian trung bình giữa các sự cố (mtbf) thời gian hoạt độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mibf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mibfthời gian trung bình giữa các sự cố (mtbf) thời gian hoạt động trung bình theo thống kê giữa thời điểm một linh kiện hay thiết bị bắt đầu công tác và thời điểm xảy ra sự cố đầu tiên của nó về điện tử hoặc cơ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mibf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mibf là: thời gian trung bình giữa các sự cố (mtbf) thời gian hoạt động trung bình theo thống kê giữa thời điểm một linh kiện hay thiết bị bắt đầu công tác và thời điểm xảy ra sự cố đầu tiên của nó về điện tử hoặc cơ khí

56864. mica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) mi ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mica danh từ|- (khoáng chất) mi ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mica
  • Phiên âm (nếu có): [maikə]
  • Nghĩa tiếng việt của mica là: danh từ|- (khoáng chất) mi ca

56865. micaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mi ca; như mi ca|- bằng mi ca; có mi ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh micaceous tính từ|- (thuộc) mi ca; như mi ca|- bằng mi ca; có mi ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micaceous
  • Phiên âm (nếu có): [maikeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của micaceous là: tính từ|- (thuộc) mi ca; như mi ca|- bằng mi ca; có mi ca

56866. mice nghĩa tiếng việt là #- mauz/|* danh từ, số nhiều mice /mais/|- (động vật học) chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mice #- mauz/|* danh từ, số nhiều mice /mais/|- (động vật học) chuột|=house mouse|+ chuột nhắt|- (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím|* nội động từ|- bắt chuột, săn chuột|- đi rón rén, lén, lần mò|- (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới|* ngoại động từ|- rình bắt đến cùng|- kiên nhẫn, tìm kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mice
  • Phiên âm (nếu có): [maus - mauz]
  • Nghĩa tiếng việt của mice là: #- mauz/|* danh từ, số nhiều mice /mais/|- (động vật học) chuột|=house mouse|+ chuột nhắt|- (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím|* nội động từ|- bắt chuột, săn chuột|- đi rón rén, lén, lần mò|- (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới|* ngoại động từ|- rình bắt đến cùng|- kiên nhẫn, tìm kiếm

56867. micella nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) mixen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh micella danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) mixen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micella
  • Phiên âm (nếu có): [maiselə]
  • Nghĩa tiếng việt của micella là: danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) mixen

56868. micellae nghĩa tiếng việt là số nhiều của micella(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micellae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh micellaesố nhiều của micella. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micellae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của micellae là: số nhiều của micella

56869. micelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) mixen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh micelle danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) mixen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micelle
  • Phiên âm (nếu có): [maiselə]
  • Nghĩa tiếng việt của micelle là: danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) mixen

56870. michaelmas nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ thánh mi-sen (29 9)|- hoa cúc tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ michaelmas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh michaelmas danh từ|- ngày lễ thánh mi-sen (29 9)|- hoa cúc tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:michaelmas
  • Phiên âm (nếu có): [miklməs]
  • Nghĩa tiếng việt của michaelmas là: danh từ|- ngày lễ thánh mi-sen (29 9)|- hoa cúc tây

56871. mick nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ai-len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mick danh từ|- người ai-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mick là: danh từ|- người ai-len
#VALUE!

56873. mickle nghĩa tiếng việt là danh từ & tính từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều|- tích t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mickle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mickle danh từ & tính từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều|- tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mickle
  • Phiên âm (nếu có): [mikl]
  • Nghĩa tiếng việt của mickle là: danh từ & tính từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều|- tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ

56874. micra nghĩa tiếng việt là số nhiều của micron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh micrasố nhiều của micron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của micra là: số nhiều của micron

56875. micro nghĩa tiếng việt là vi, tiểu, nhỏ (micro film: vi phim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microvi, tiểu, nhỏ (micro film: vi phim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của micro là: vi, tiểu, nhỏ (micro film: vi phim)

56876. microbe nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi trùng, vi khuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microbe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microbe danh từ|- vi trùng, vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microbe
  • Phiên âm (nếu có): [maikroub]
  • Nghĩa tiếng việt của microbe là: danh từ|- vi trùng, vi khuẩn

56877. microbial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microbial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microbial tính từ|- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microbial
  • Phiên âm (nếu có): [maikroubiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của microbial là: tính từ|- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn

56878. microbian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microbian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microbian tính từ|- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microbian
  • Phiên âm (nếu có): [maikroubiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của microbian là: tính từ|- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn

56879. microbic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microbic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microbic tính từ|- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microbic
  • Phiên âm (nếu có): [maikroubiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của microbic là: tính từ|- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn

56880. microbicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất khử vi trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microbicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microbicide danh từ|- chất khử vi trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microbicide
  • Phiên âm (nếu có): [maikroubisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của microbicide là: danh từ|- chất khử vi trùng

56881. microbiologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vi trùng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microbiologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microbiologic tính từ|- (thuộc) vi trùng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microbiologic
  • Phiên âm (nếu có): [,maikroubaiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của microbiologic là: tính từ|- (thuộc) vi trùng học

56882. microbiological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vi trùng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microbiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microbiological tính từ|- (thuộc) vi trùng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microbiological
  • Phiên âm (nếu có): [,maikroubaiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của microbiological là: tính từ|- (thuộc) vi trùng học

56883. microbiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vi trùng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microbiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microbiologist danh từ|- nhà vi trùng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microbiologist
  • Phiên âm (nếu có): [,maikroubaiɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của microbiologist là: danh từ|- nhà vi trùng học

56884. microbiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi trùng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microbiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microbiology danh từ|- vi trùng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microbiology
  • Phiên âm (nếu có): [,maikroubaiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của microbiology là: danh từ|- vi trùng học

56885. microbism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microbism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microbism danh từ|- sự nhiễm trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microbism
  • Phiên âm (nếu có): [maikroubizm]
  • Nghĩa tiếng việt của microbism là: danh từ|- sự nhiễm trùng

56886. microcephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ đầu (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microcephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microcephalic tính từ|- nhỏ đầu (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microcephalic
  • Phiên âm (nếu có): [,maikroukefælik]
  • Nghĩa tiếng việt của microcephalic là: tính từ|- nhỏ đầu (người)

56887. microcephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ đầu (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microcephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microcephalous tính từ|- nhỏ đầu (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microcephalous
  • Phiên âm (nếu có): [,maikroukefælik]
  • Nghĩa tiếng việt của microcephalous là: tính từ|- nhỏ đầu (người)

56888. microcephaly nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhỏ đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microcephaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microcephaly danh từ|- sự nhỏ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microcephaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microcephaly là: danh từ|- sự nhỏ đầu

56889. microchip nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạch vi xử lý; vi mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microchip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microchip danh từ|- mạch vi xử lý; vi mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microchip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microchip là: danh từ|- mạch vi xử lý; vi mạch

56890. microcircuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạch điện trong một mạch vi xử lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microcircuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microcircuit danh từ|- mạch điện trong một mạch vi xử lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microcircuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microcircuit là: danh từ|- mạch điện trong một mạch vi xử lý

56891. microclimate nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi khí hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microclimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microclimate danh từ|- vi khí hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microclimate
  • Phiên âm (nếu có): [maikrouklaimit]
  • Nghĩa tiếng việt của microclimate là: danh từ|- vi khí hậu

56892. microcomputer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tính nhỏ (dùng trong nhà hay ở các công sở) co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microcomputer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microcomputer danh từ|- máy tính nhỏ (dùng trong nhà hay ở các công sở) có trung tâm xử lý là mạch vi xử lý; máy vi tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microcomputer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microcomputer là: danh từ|- máy tính nhỏ (dùng trong nhà hay ở các công sở) có trung tâm xử lý là mạch vi xử lý; máy vi tính

56893. microcomputing nghĩa tiếng việt là vi tin học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microcomputing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microcomputingvi tin học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microcomputing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microcomputing là: vi tin học

56894. microcopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao micrôfim (trong sách in...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microcopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microcopy danh từ|- bản sao micrôfim (trong sách in...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microcopy
  • Phiên âm (nếu có): [maikrou,kɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của microcopy là: danh từ|- bản sao micrôfim (trong sách in...)

56895. microcosm nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế giới vi mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microcosm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microcosm danh từ|- thế giới vi mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microcosm
  • Phiên âm (nếu có): [maikroukɔzm]
  • Nghĩa tiếng việt của microcosm là: danh từ|- thế giới vi mô

56896. microcosmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vi mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microcosmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microcosmic tính từ|- vi mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microcosmic
  • Phiên âm (nếu có): [,maikroukɔzmik]
  • Nghĩa tiếng việt của microcosmic là: tính từ|- vi mô

56897. microdot nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh (thường) là tài liệu mật được thu nhỏ lại bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microdot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microdot danh từ|- ảnh (thường) là tài liệu mật được thu nhỏ lại bằng một dấu chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microdot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microdot là: danh từ|- ảnh (thường) là tài liệu mật được thu nhỏ lại bằng một dấu chấm

56898. microeconomics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học vi mô.|+ là thuật ngữ sử dụng để mô tả như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microeconomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microeconomics(econ) kinh tế học vi mô.|+ là thuật ngữ sử dụng để mô tả những phần trong phân tích kinh tế quan tâm đến hành vi của những đơn vị đơn lẻ, cụ thể là những người tiêu dùng và các doanh nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microeconomics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microeconomics là: (econ) kinh tế học vi mô.|+ là thuật ngữ sử dụng để mô tả những phần trong phân tích kinh tế quan tâm đến hành vi của những đơn vị đơn lẻ, cụ thể là những người tiêu dùng và các doanh nghiệp.

56899. microeconomics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh tế) ngành nghiên cứu hoạt động của các doanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ microeconomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microeconomics danh từ|- (kinh tế) ngành nghiên cứu hoạt động của các doanh nghiệp và người tiêu dùng; kinh tế vi mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microeconomics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microeconomics là: danh từ|- (kinh tế) ngành nghiên cứu hoạt động của các doanh nghiệp và người tiêu dùng; kinh tế vi mô

56900. microelectronics nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microelectronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microelectronics danh từ|- vi điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microelectronics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microelectronics là: danh từ|- vi điện tử

56901. microelement nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tố vi lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microelement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microelement danh từ|- nguyên tố vi lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microelement
  • Phiên âm (nếu có): [maikrouelimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của microelement là: danh từ|- nguyên tố vi lượng

56902. microfarad nghĩa tiếng việt là danh từ|- micrôfara(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microfarad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microfarad danh từ|- micrôfara. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microfarad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microfarad là: danh từ|- micrôfara

56903. microfiche nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm vi phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microfiche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microfiche danh từ|- tấm vi phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microfiche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microfiche là: danh từ|- tấm vi phim

56904. microfilm nghĩa tiếng việt là danh từ|- micrôfim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microfilm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microfilm danh từ|- micrôfim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microfilm
  • Phiên âm (nếu có): [maikroufilm]
  • Nghĩa tiếng việt của microfilm là: danh từ|- micrôfim

56905. microform nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng thu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microform danh từ|- dạng thu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microform là: danh từ|- dạng thu nhỏ

56906. microfoundations nghĩa tiếng việt là (econ) các cơ sở vi mô.|+ là nỗ lực tìm ra được những mối qun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microfoundations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microfoundations(econ) các cơ sở vi mô.|+ là nỗ lực tìm ra được những mối qun hệ về hành vi của kinh tế học vĩ mô từ những mô hình hành vi của các cá thể mà kinh tế học vi mô đã bàn đến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microfoundations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microfoundations là: (econ) các cơ sở vi mô.|+ là nỗ lực tìm ra được những mối qun hệ về hành vi của kinh tế học vĩ mô từ những mô hình hành vi của các cá thể mà kinh tế học vi mô đã bàn đến.

56907. microgram nghĩa tiếng việt là danh từ|- micrôgram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microgram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microgram danh từ|- micrôgram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microgram
  • Phiên âm (nếu có): [maikrougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của microgram là: danh từ|- micrôgram

56908. microgramme nghĩa tiếng việt là danh từ|- micrôgram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microgramme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microgramme danh từ|- micrôgram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microgramme
  • Phiên âm (nếu có): [maikrougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của microgramme là: danh từ|- micrôgram

56909. micrography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép khảo sát bằng kính hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micrography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh micrography danh từ|- phép khảo sát bằng kính hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micrography
  • Phiên âm (nếu có): [maikrɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của micrography là: danh từ|- phép khảo sát bằng kính hiển vi

56910. microlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại tàu lượn có động cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microlight danh từ|- loại tàu lượn có động cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microlight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microlight là: danh từ|- loại tàu lượn có động cơ

56911. micrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chẻ sợi tóc làm tư, sự quá đi sâu bắt bẻ chi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh micrology danh từ|- sự chẻ sợi tóc làm tư, sự quá đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micrology
  • Phiên âm (nếu có): [maikrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của micrology là: danh từ|- sự chẻ sợi tóc làm tư, sự quá đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt

56912. micrometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo vi, trắc vi kế||@micrometer|- (kỹ thuật) thướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh micrometer danh từ|- cái đo vi, trắc vi kế||@micrometer|- (kỹ thuật) thước đo vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micrometer
  • Phiên âm (nếu có): [maikrɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của micrometer là: danh từ|- cái đo vi, trắc vi kế||@micrometer|- (kỹ thuật) thước đo vi

56913. micrometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micrometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh micrometry danh từ|- phép đo vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micrometry
  • Phiên âm (nếu có): [maikrɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của micrometry là: danh từ|- phép đo vi

56914. micron nghĩa tiếng việt là danh từ|- micrômet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh micron danh từ|- micrômet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micron
  • Phiên âm (nếu có): [maikrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của micron là: danh từ|- micrômet

56915. microorganic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vi sinh vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microorganic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microorganic tính từ|- (thuộc) vi sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microorganic
  • Phiên âm (nếu có): [maikrouɔ:gənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của microorganic là: tính từ|- (thuộc) vi sinh vật

56916. microorganism nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi sinh vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microorganism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microorganism danh từ|- vi sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microorganism
  • Phiên âm (nếu có): [maikrouɔ:gənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của microorganism là: danh từ|- vi sinh vật

56917. microphone nghĩa tiếng việt là danh từ|- micrô ((thông tục) mike)||@microphone|- (vật lí) (cái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microphone danh từ|- micrô ((thông tục) mike)||@microphone|- (vật lí) (cái) micrô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microphone
  • Phiên âm (nếu có): [maikrəfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của microphone là: danh từ|- micrô ((thông tục) mike)||@microphone|- (vật lí) (cái) micrô

56918. microphotograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microphotograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microphotograph danh từ|- vi ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microphotograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microphotograph là: danh từ|- vi ảnh

56919. microprocessor nghĩa tiếng việt là bộ vi xử lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microprocessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microprocessorbộ vi xử lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microprocessor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microprocessor là: bộ vi xử lý

56920. microprogramming nghĩa tiếng việt là (máy tính) vi chương trình hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microprogramming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microprogramming(máy tính) vi chương trình hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microprogramming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microprogramming là: (máy tính) vi chương trình hoá

56921. microrelay nghĩa tiếng việt là (máy tính) rơle cực nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microrelay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microrelay(máy tính) rơle cực nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microrelay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microrelay là: (máy tính) rơle cực nhỏ

56922. microscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microscope danh từ|- kính hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microscope
  • Phiên âm (nếu có): [maikrəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của microscope là: danh từ|- kính hiển vi

56923. microscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi|- rất nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microscopic tính từ|- (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi|- rất nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microscopic
  • Phiên âm (nếu có): [,maikrəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của microscopic là: tính từ|- (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi|- rất nhỏ

56924. microscopical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi|- rất nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microscopical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microscopical tính từ|- (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi|- rất nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microscopical
  • Phiên âm (nếu có): [,maikrəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của microscopical là: tính từ|- (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi|- rất nhỏ

56925. microscopically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem microscopic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microscopically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microscopically phó từ|- xem microscopic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microscopically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microscopically là: phó từ|- xem microscopic

56926. microscopist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dùng kính hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microscopist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microscopist danh từ|- người dùng kính hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microscopist
  • Phiên âm (nếu có): [maikrɔskəpist]
  • Nghĩa tiếng việt của microscopist là: danh từ|- người dùng kính hiển vi

56927. microscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microscopy danh từ|- sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microscopy
  • Phiên âm (nếu có): [maikrɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của microscopy là: danh từ|- sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi

56928. microsecond nghĩa tiếng việt là danh từ|- một phần triệu của giây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microsecond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microsecond danh từ|- một phần triệu của giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microsecond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microsecond là: danh từ|- một phần triệu của giây

56929. microseism nghĩa tiếng việt là vlđc. vi chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microseism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microseismvlđc. vi chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microseism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microseism là: vlđc. vi chấn

56930. microsoft nghĩa tiếng việt là tên hãng phần mềm máy tính lớn nhất thế giới của mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microsoft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microsofttên hãng phần mềm máy tính lớn nhất thế giới của mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microsoft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microsoft là: tên hãng phần mềm máy tính lớn nhất thế giới của mỹ

56931. microsope nghĩa tiếng việt là (vật lí) kính hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microsope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microsope(vật lí) kính hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microsope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microsope là: (vật lí) kính hiển vi

56932. microspore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tiểu bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microspore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microspore danh từ|- (thực vật học) tiểu bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microspore
  • Phiên âm (nếu có): [maikrəspɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của microspore là: danh từ|- (thực vật học) tiểu bào tử

56933. microstatistics nghĩa tiếng việt là (thống kê) thống kê các mẫu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microstatistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microstatistics(thống kê) thống kê các mẫu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microstatistics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microstatistics là: (thống kê) thống kê các mẫu nhỏ

56934. microstructure nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ chức tế vi, cấu tạo vi lượng|- cấu trúc vi mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microstructure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microstructure danh từ|- tổ chức tế vi, cấu tạo vi lượng|- cấu trúc vi mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microstructure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microstructure là: danh từ|- tổ chức tế vi, cấu tạo vi lượng|- cấu trúc vi mô

56935. microsurgery nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem microtomy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microsurgery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microsurgery danh từ|- xem microtomy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microsurgery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của microsurgery là: danh từ|- xem microtomy

56936. microtome nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao cắt vi, máy vi phẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microtome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microtome danh từ|- dao cắt vi, máy vi phẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microtome
  • Phiên âm (nếu có): [maikrətoum]
  • Nghĩa tiếng việt của microtome là: danh từ|- dao cắt vi, máy vi phẫu

56937. microtomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cắt vi, vi phẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microtomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microtomic tính từ|- cắt vi, vi phẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microtomic
  • Phiên âm (nếu có): [,maikrətɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của microtomic là: tính từ|- cắt vi, vi phẫu

56938. microtomist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vi phẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microtomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microtomist danh từ|- nhà vi phẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microtomist
  • Phiên âm (nếu có): [maikrɔtəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của microtomist là: danh từ|- nhà vi phẫu

56939. microtomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật cắt vi, thuật vi phẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microtomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microtomy danh từ|- thuật cắt vi, thuật vi phẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microtomy
  • Phiên âm (nếu có): [maikrɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của microtomy là: danh từ|- thuật cắt vi, thuật vi phẫu

56940. microvolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) micrôvon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microvolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microvolt danh từ|- (điện học) micrôvon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microvolt
  • Phiên âm (nếu có): [maikrəvoult]
  • Nghĩa tiếng việt của microvolt là: danh từ|- (điện học) micrôvon

56941. microwatt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) micrôoat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microwatt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microwatt danh từ|- (điện học) micrôoat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microwatt
  • Phiên âm (nếu có): [maikrəwɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của microwatt là: danh từ|- (điện học) micrôoat

56942. microwave nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ microwave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh microwave danh từ|- (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:microwave
  • Phiên âm (nếu có): [maikrəweiv]
  • Nghĩa tiếng việt của microwave là: danh từ|- (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba

56943. micturition nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng đái giắt|- sự đi đái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ micturition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh micturition danh từ|- chứng đái giắt|- sự đi đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:micturition
  • Phiên âm (nếu có): [,miktju:riʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của micturition là: danh từ|- chứng đái giắt|- sự đi đái

56944. mid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa|=from mid june to mid august|+ từ giữa tháng sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mid tính từ|- giữa|=from mid june to mid august|+ từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám|* danh từ|- (thơ ca) (như) amid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mid
  • Phiên âm (nếu có): [mid]
  • Nghĩa tiếng việt của mid là: tính từ|- giữa|=from mid june to mid august|+ từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám|* danh từ|- (thơ ca) (như) amid

56945. mid-coefficient nghĩa tiếng việt là hệ số ở giữa (một công thức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mid-coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mid-coefficienthệ số ở giữa (một công thức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mid-coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mid-coefficient là: hệ số ở giữa (một công thức)

56946. mid-value nghĩa tiếng việt là giá trị trung bình|- 0 0(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mid-value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mid-valuegiá trị trung bình|- 0 0. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mid-value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mid-value là: giá trị trung bình|- 0 0

56947. midday nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) định ngữ|- trưa, buổi trưa|=midday meal|+ bữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midday danh từ, (thường) định ngữ|- trưa, buổi trưa|=midday meal|+ bữa cơm trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midday
  • Phiên âm (nếu có): [middei]
  • Nghĩa tiếng việt của midday là: danh từ, (thường) định ngữ|- trưa, buổi trưa|=midday meal|+ bữa cơm trưa

56948. midden nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midden danh từ|- đống phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midden
  • Phiên âm (nếu có): [midn]
  • Nghĩa tiếng việt của midden là: danh từ|- đống phân

56949. middle nghĩa tiếng việt là danh từ|- giữa|=in the middle|+ ở giữa|=right in the middle|+ ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ middle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middle danh từ|- giữa|=in the middle|+ ở giữa|=right in the middle|+ ở chính giữa|=in the middle of our century|+ ở giữa thế kỷ của chúng ta|- nửa người, chỗ thắt lưng|=to be up to the middle in water|+ đứng nước ngập đến thắt lưng|* tính từ|- ở giữa, trung|=the middle finger|+ ngón tay giữa|=middle age|+ trung niên|- thời trung cổ|=the middle class|+ giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản|- trung đông|=middle course (way)|+ biện pháp trung dung, đường lối trung dung|=middle school|+ trường trung học|* ngoại động từ|- đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt vào giữa|- xếp đôi (lá buồm lại)||@middle|- giữa // để ở giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middle
  • Phiên âm (nếu có): [midl]
  • Nghĩa tiếng việt của middle là: danh từ|- giữa|=in the middle|+ ở giữa|=right in the middle|+ ở chính giữa|=in the middle of our century|+ ở giữa thế kỷ của chúng ta|- nửa người, chỗ thắt lưng|=to be up to the middle in water|+ đứng nước ngập đến thắt lưng|* tính từ|- ở giữa, trung|=the middle finger|+ ngón tay giữa|=middle age|+ trung niên|- thời trung cổ|=the middle class|+ giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản|- trung đông|=middle course (way)|+ biện pháp trung dung, đường lối trung dung|=middle school|+ trường trung học|* ngoại động từ|- đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt vào giữa|- xếp đôi (lá buồm lại)||@middle|- giữa // để ở giữa

56950. middle watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ middle watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middle watch danh từ|- ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middle watch
  • Phiên âm (nếu có): [midlwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của middle watch là: danh từ|- ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)

56951. middle-aged nghĩa tiếng việt là tính từ|- trung niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ middle-aged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middle-aged tính từ|- trung niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middle-aged
  • Phiên âm (nếu có): [midleidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của middle-aged là: tính từ|- trung niên

56952. middle-brow nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về người) có trình độ hiểu biết vừa phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ middle-brow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middle-brow tính từ|- (nói về người) có trình độ hiểu biết vừa phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middle-brow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của middle-brow là: tính từ|- (nói về người) có trình độ hiểu biết vừa phải

56953. middle-of-the-road nghĩa tiếng việt là tính từ|- đứng giữa; ôn hoà, không cực đoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ middle-of-the-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middle-of-the-road tính từ|- đứng giữa; ôn hoà, không cực đoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middle-of-the-road
  • Phiên âm (nếu có): [midləvðəroud]
  • Nghĩa tiếng việt của middle-of-the-road là: tính từ|- đứng giữa; ôn hoà, không cực đoan

56954. middle-of-the-roader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đứng giữa; người ôn hoà, người không cực đoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ middle-of-the-roader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middle-of-the-roader danh từ|- người đứng giữa; người ôn hoà, người không cực đoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middle-of-the-roader
  • Phiên âm (nếu có): [midləvðəroudə]
  • Nghĩa tiếng việt của middle-of-the-roader là: danh từ|- người đứng giữa; người ôn hoà, người không cực đoan

56955. middle-sized nghĩa tiếng việt là tính từ|- tầm thước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ middle-sized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middle-sized tính từ|- tầm thước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middle-sized
  • Phiên âm (nếu có): [midlsaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của middle-sized là: tính từ|- tầm thước

56956. middleman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người môi giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ middleman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middleman danh từ|- người môi giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middleman
  • Phiên âm (nếu có): [midlmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của middleman là: danh từ|- người môi giới

56957. middleweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận động viên/võ sĩ hạng trung (nặng từ 66, 5 đến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ middleweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middleweight danh từ|- vận động viên/võ sĩ hạng trung (nặng từ 66, 5 đến 72, 5 kg). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middleweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của middleweight là: danh từ|- vận động viên/võ sĩ hạng trung (nặng từ 66, 5 đến 72, 5 kg)

56958. middling nghĩa tiếng việt là tính từ|- trung bình, vừa phải, bậc trung|=a man of middling si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ middling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middling tính từ|- trung bình, vừa phải, bậc trung|=a man of middling size|+ một người tầm thước|- (thông tục) khá khoẻ mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middling
  • Phiên âm (nếu có): [midliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của middling là: tính từ|- trung bình, vừa phải, bậc trung|=a man of middling size|+ một người tầm thước|- (thông tục) khá khoẻ mạnh

56959. middlings nghĩa tiếng việt là phó từ|- trung bình, vừa phải, kha khá|=middlings tall|+ cao vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ middlings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middlings phó từ|- trung bình, vừa phải, kha khá|=middlings tall|+ cao vừa phải|* danh từ số nhiều|- hàng hoá loại vừa|- tấm, hạt tấm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lợn muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middlings
  • Phiên âm (nếu có): [midliɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của middlings là: phó từ|- trung bình, vừa phải, kha khá|=middlings tall|+ cao vừa phải|* danh từ số nhiều|- hàng hoá loại vừa|- tấm, hạt tấm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lợn muối

56960. middy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuẩn uý hải quân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ middy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh middy danh từ|- chuẩn uý hải quân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh trường hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:middy
  • Phiên âm (nếu có): [midʃipmən]
  • Nghĩa tiếng việt của middy là: danh từ|- chuẩn uý hải quân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh trường hải quân

56961. mideast nghĩa tiếng việt là danh từ|- như middle east(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mideast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mideast danh từ|- như middle east. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mideast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mideast là: danh từ|- như middle east

56962. midfield nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến|= a midfi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midfield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midfield danh từ|- phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến|= a midfield player|+ cầu thủ trung vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midfield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của midfield là: danh từ|- phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến|= a midfield player|+ cầu thủ trung vệ

56963. midge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ruồi nhuế|- người nhỏ bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midge danh từ|- (động vật học) ruồi nhuế|- người nhỏ bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midge
  • Phiên âm (nếu có): [midʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của midge là: danh từ|- (động vật học) ruồi nhuế|- người nhỏ bé

56964. midget nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rất nhỏ|- cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midget danh từ|- người rất nhỏ|- cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ|- (định ngữ) rất nhỏ||@midget|- rất nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midget
  • Phiên âm (nếu có): [midʤit]
  • Nghĩa tiếng việt của midget là: danh từ|- người rất nhỏ|- cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ|- (định ngữ) rất nhỏ||@midget|- rất nhỏ

56965. midgety nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ tí tẹo, cực bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midgety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midgety tính từ|- nhỏ tí tẹo, cực bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midgety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của midgety là: tính từ|- nhỏ tí tẹo, cực bé

56966. midi nghĩa tiếng việt là một giao thức truyền thông tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midimột giao thức truyền thông tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa máy tính và các bộ tổng hợp tín hiệu âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của midi là: một giao thức truyền thông tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa máy tính và các bộ tổng hợp tín hiệu âm nhạc

56967. midinette nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô bán hàng (ở pa-ri)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midinette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midinette danh từ|- cô bán hàng (ở pa-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midinette
  • Phiên âm (nếu có): [,mi:dinet]
  • Nghĩa tiếng việt của midinette là: danh từ|- cô bán hàng (ở pa-ri)

56968. midland nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung du|- (the midlands) vùng trung du nước anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midland danh từ|- trung du|- (the midlands) vùng trung du nước anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midland
  • Phiên âm (nếu có): [midlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của midland là: danh từ|- trung du|- (the midlands) vùng trung du nước anh

56969. midline nghĩa tiếng việt là đường trung bình|- m. of a trapezoid trung bình tuyến của một hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midlineđường trung bình|- m. of a trapezoid trung bình tuyến của một hình thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của midline là: đường trung bình|- m. of a trapezoid trung bình tuyến của một hình thang

56970. midmost nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- ở chính giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midmost tính từ & phó từ|- ở chính giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midmost
  • Phiên âm (nếu có): [midmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của midmost là: tính từ & phó từ|- ở chính giữa

56971. midnight nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa đêm, mười hai giờ đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midnight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midnight danh từ|- nửa đêm, mười hai giờ đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midnight
  • Phiên âm (nếu có): [midnait]
  • Nghĩa tiếng việt của midnight là: danh từ|- nửa đêm, mười hai giờ đêm

56972. midperpendicular nghĩa tiếng việt là trung trực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midperpendicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midperpendiculartrung trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midperpendicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của midperpendicular là: trung trực

56973. midpoint nghĩa tiếng việt là trung điểm|- m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ midpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midpointtrung điểm|- m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng |- m. of a simplex (tô pô) tâm một đơn hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của midpoint là: trung điểm|- m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng |- m. of a simplex (tô pô) tâm một đơn hình

56974. midrange nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng cách/tầm xa trung bình||@midrange|- (thống kê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midrange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midrange danh từ|- khoảng cách/tầm xa trung bình||@midrange|- (thống kê) nửa tổng các biên trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midrange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của midrange là: danh từ|- khoảng cách/tầm xa trung bình||@midrange|- (thống kê) nửa tổng các biên trị

56975. midrib nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) gân giữa (của lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midrib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midrib danh từ|- (thực vật học) gân giữa (của lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midrib
  • Phiên âm (nếu có): [midrib]
  • Nghĩa tiếng việt của midrib là: danh từ|- (thực vật học) gân giữa (của lá)

56976. midriff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ hoành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midriff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midriff danh từ|- (giải phẫu) cơ hoành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midriff
  • Phiên âm (nếu có): [midrif]
  • Nghĩa tiếng việt của midriff là: danh từ|- (giải phẫu) cơ hoành

56977. midsequent nghĩa tiếng việt là (logic học) hệ quả trung gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midsequent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midsequent(logic học) hệ quả trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midsequent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của midsequent là: (logic học) hệ quả trung gian

56978. midshipman nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuẩn uý hải quân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midshipman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midshipman danh từ|- chuẩn uý hải quân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh trường hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midshipman
  • Phiên âm (nếu có): [midʃipmən]
  • Nghĩa tiếng việt của midshipman là: danh từ|- chuẩn uý hải quân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh trường hải quân

56979. midst nghĩa tiếng việt là danh từ|- giữa|=in the midst of|+ ở giữa; giữa lúc|=in their mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midst danh từ|- giữa|=in the midst of|+ ở giữa; giữa lúc|=in their midst; in the midst of them|+ ở giữa bọn họ|* danh từ|- (thơ ca) (như) amid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midst
  • Phiên âm (nếu có): [midst]
  • Nghĩa tiếng việt của midst là: danh từ|- giữa|=in the midst of|+ ở giữa; giữa lúc|=in their midst; in the midst of them|+ ở giữa bọn họ|* danh từ|- (thơ ca) (như) amid

56980. midstream nghĩa tiếng việt là danh từ|- giữa dòng (sông, suối)|= to change/swap horses in midst(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midstream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midstream danh từ|- giữa dòng (sông, suối)|= to change/swap horses in midstream|+ xem horse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midstream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của midstream là: danh từ|- giữa dòng (sông, suối)|= to change/swap horses in midstream|+ xem horse

56981. midsummer nghĩa tiếng việt là danh từ|- giữa mùa hè|- hạ chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midsummer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midsummer danh từ|- giữa mùa hè|- hạ chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midsummer
  • Phiên âm (nếu có): [mid,sʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của midsummer là: danh từ|- giữa mùa hè|- hạ chí

56982. midsummer day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày hạ chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midsummer day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midsummer day danh từ|- ngày hạ chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midsummer day
  • Phiên âm (nếu có): [mid,sʌmədei]
  • Nghĩa tiếng việt của midsummer day là: danh từ|- ngày hạ chí

56983. midsummer madness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngông cuồng trong chốc lát|- hành động ngông cuồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midsummer madness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midsummer madness danh từ|- sự ngông cuồng trong chốc lát|- hành động ngông cuồng trong chốc lát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midsummer madness
  • Phiên âm (nếu có): [mid,sʌməmædnis]
  • Nghĩa tiếng việt của midsummer madness là: danh từ|- sự ngông cuồng trong chốc lát|- hành động ngông cuồng trong chốc lát

56984. midterm nghĩa tiếng việt là danh từ|- giữa năm học; giữa nhiệm kỳ|- (số nhiều) cuộc thi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ midterm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midterm danh từ|- giữa năm học; giữa nhiệm kỳ|- (số nhiều) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ i)|* tính từ|- giữa năm học; giữa nhiệm kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midterm
  • Phiên âm (nếu có): [midtə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của midterm là: danh từ|- giữa năm học; giữa nhiệm kỳ|- (số nhiều) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ i)|* tính từ|- giữa năm học; giữa nhiệm kỳ

56985. midway nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa đường, giữa đường|* tính từ & phó từ|- ở nử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midway danh từ|- nửa đường, giữa đường|* tính từ & phó từ|- ở nửa đường, nửa chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midway
  • Phiên âm (nếu có): [midwei]
  • Nghĩa tiếng việt của midway là: danh từ|- nửa đường, giữa đường|* tính từ & phó từ|- ở nửa đường, nửa chừng

56986. midweek nghĩa tiếng việt là danh từ|- giữa tuần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midweek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midweek danh từ|- giữa tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midweek
  • Phiên âm (nếu có): [midwi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của midweek là: danh từ|- giữa tuần

56987. midweekly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- giữa tuần; vào giữa tuần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midweekly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midweekly tính từ & phó từ|- giữa tuần; vào giữa tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midweekly
  • Phiên âm (nếu có): [midwi:kli]
  • Nghĩa tiếng việt của midweekly là: tính từ & phó từ|- giữa tuần; vào giữa tuần

56988. midwife nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà đỡ, bà mụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midwife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midwife danh từ|- bà đỡ, bà mụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midwife
  • Phiên âm (nếu có): [midwaif]
  • Nghĩa tiếng việt của midwife là: danh từ|- bà đỡ, bà mụ

56989. midwifery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midwifery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midwifery danh từ|- (y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midwifery
  • Phiên âm (nếu có): [midwifery]
  • Nghĩa tiếng việt của midwifery là: danh từ|- (y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ

56990. midwinter nghĩa tiếng việt là danh từ|- giữa mùa đông|- đông chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ midwinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midwinter danh từ|- giữa mùa đông|- đông chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midwinter
  • Phiên âm (nếu có): [midwintə]
  • Nghĩa tiếng việt của midwinter là: danh từ|- giữa mùa đông|- đông chí

56991. midyear nghĩa tiếng việt là danh từ|- giữa năm|- (số nhiều) (thông tục) kỳ thi giữa năm|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ midyear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh midyear danh từ|- giữa năm|- (số nhiều) (thông tục) kỳ thi giữa năm|* tính từ|- giữa năm, vào giữa năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:midyear
  • Phiên âm (nếu có): [midjə:]
  • Nghĩa tiếng việt của midyear là: danh từ|- giữa năm|- (số nhiều) (thông tục) kỳ thi giữa năm|* tính từ|- giữa năm, vào giữa năm

56992. mien nghĩa tiếng việt là danh từ, (văn học)|- dáng điệu, phong cách|- vẻ mặt, sắc mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mien là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mien danh từ, (văn học)|- dáng điệu, phong cách|- vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan|=with a sorrowful mien|+ với vẻ mặt buồn rầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mien
  • Phiên âm (nếu có): [mi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của mien là: danh từ, (văn học)|- dáng điệu, phong cách|- vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan|=with a sorrowful mien|+ với vẻ mặt buồn rầu

56993. miff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý|* nội động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miff danh từ|- (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý|* nội động từ|- (thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý|* ngoại động từ|- làm mếch lòng, làm phật ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miff
  • Phiên âm (nếu có): [mif]
  • Nghĩa tiếng việt của miff là: danh từ|- (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý|* nội động từ|- (thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý|* ngoại động từ|- làm mếch lòng, làm phật ý

56994. might nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của may|* danh từ|- sức mạnh, lực (thân thể ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ might là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh might thời quá khứ của may|* danh từ|- sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần)|=by might|+ bằng sức mạnh, bằng vũ lực|=with all ones might; with might and main|+ với tất cả sức mạnh, dốc hết sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:might
  • Phiên âm (nếu có): [mait]
  • Nghĩa tiếng việt của might là: thời quá khứ của may|* danh từ|- sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần)|=by might|+ bằng sức mạnh, bằng vũ lực|=with all ones might; with might and main|+ với tất cả sức mạnh, dốc hết sức

56995. mightily nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội|- (thông tục) cực kỳ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mightily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mightily phó từ|- mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội|- (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức|=to be mightily pleased|+ hết sức hài lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mightily
  • Phiên âm (nếu có): [maitili]
  • Nghĩa tiếng việt của mightily là: phó từ|- mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội|- (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức|=to be mightily pleased|+ hết sức hài lòng

56996. mightiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh|- sự to lớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mightiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mightiness danh từ|- sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh|- sự to lớn, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ|-(đùa cợt) các hạ tướng công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mightiness
  • Phiên âm (nếu có): [maitinis]
  • Nghĩa tiếng việt của mightiness là: danh từ|- sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh|- sự to lớn, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ|-(đùa cợt) các hạ tướng công

56997. mightnt nghĩa tiếng việt là xem may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mightnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mightntxem may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mightnt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mightnt là: xem may

56998. mighty nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạnh, hùng cường, hùng mạnh|- to lớn, vĩ đại, hù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mighty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mighty tính từ|- mạnh, hùng cường, hùng mạnh|- to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ|=the mighty ocean|+ đại dương hùng vĩ|- (thông tục) to lớn; phi thường|- vô cùng kiêu ngạo|* phó từ|- (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm|=to think oneself mighty wise|+ tự cho mình là khôn ngoan lắm|=it is mighty easy|+ cái đó dễ lắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mighty
  • Phiên âm (nếu có): [maiti]
  • Nghĩa tiếng việt của mighty là: tính từ|- mạnh, hùng cường, hùng mạnh|- to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ|=the mighty ocean|+ đại dương hùng vĩ|- (thông tục) to lớn; phi thường|- vô cùng kiêu ngạo|* phó từ|- (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm|=to think oneself mighty wise|+ tự cho mình là khôn ngoan lắm|=it is mighty easy|+ cái đó dễ lắm

56999. mignonette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mộc tê|- màu lục xám|- đăng ten (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mignonette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mignonette danh từ|- (thực vật học) cây mộc tê|- màu lục xám|- đăng ten minhonet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mignonette
  • Phiên âm (nếu có): [,minjənet]
  • Nghĩa tiếng việt của mignonette là: danh từ|- (thực vật học) cây mộc tê|- màu lục xám|- đăng ten minhonet

57000. migraine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đau nửa đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ migraine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh migraine danh từ|- (y học) chứng đau nửa đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:migraine
  • Phiên âm (nếu có): [mi:grein]
  • Nghĩa tiếng việt của migraine là: danh từ|- (y học) chứng đau nửa đầu

57001. migrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- di trú|=migrant birds|+ chim di trú|* danh từ|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ migrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh migrant tính từ|- di trú|=migrant birds|+ chim di trú|* danh từ|- người di trú|- chim di trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:migrant
  • Phiên âm (nếu có): [maigrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của migrant là: tính từ|- di trú|=migrant birds|+ chim di trú|* danh từ|- người di trú|- chim di trú

57002. migrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- di trú; ra nước ngoài|- chuyển trường (chuyển (…)


Nghĩa tiếng việt của từ migrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh migrate nội động từ|- di trú; ra nước ngoài|- chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:migrate
  • Phiên âm (nếu có): [maigreit]
  • Nghĩa tiếng việt của migrate là: nội động từ|- di trú; ra nước ngoài|- chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác)

57003. migration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự di trú|- sự chuyển trường (từ trường đại học n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ migration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh migration danh từ|- sự di trú|- sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác)|- đoàn người di trú; bầy chim di trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:migration
  • Phiên âm (nếu có): [maigreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của migration là: danh từ|- sự di trú|- sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác)|- đoàn người di trú; bầy chim di trú

57004. migrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người di trú, chim di trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ migrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh migrator danh từ|- người di trú, chim di trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:migrator
  • Phiên âm (nếu có): [maigreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của migrator là: danh từ|- người di trú, chim di trú

57005. migratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- di trú, nay đây mai đó|=migratory birds|+ chim di trú|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ migratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh migratory tính từ|- di trú, nay đây mai đó|=migratory birds|+ chim di trú|- (y học) di động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:migratory
  • Phiên âm (nếu có): [maigreitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của migratory là: tính từ|- di trú, nay đây mai đó|=migratory birds|+ chim di trú|- (y học) di động

57006. mikado nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên hoàng (vua nhật bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mikado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mikado danh từ|- thiên hoàng (vua nhật bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mikado
  • Phiên âm (nếu có): [mikɑ:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của mikado là: danh từ|- thiên hoàng (vua nhật bản)

57007. mike nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) microphone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mike danh từ|- (thông tục) (như) microphone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mike
  • Phiên âm (nếu có): [maik]
  • Nghĩa tiếng việt của mike là: danh từ|- (thông tục) (như) microphone

57008. mikron nghĩa tiếng việt là như micron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mikron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mikronnhư micron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mikron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mikron là: như micron

57009. mil nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghìn|=per mil|+ phần nghìn|- (viết tắt) của mililit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mil danh từ|- nghìn|=per mil|+ phần nghìn|- (viết tắt) của mililitre|- min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mil
  • Phiên âm (nếu có): [mil]
  • Nghĩa tiếng việt của mil là: danh từ|- nghìn|=per mil|+ phần nghìn|- (viết tắt) của mililitre|- min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm)

57010. milady nghĩa tiếng việt là danh từ|- phu nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milady danh từ|- phu nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milady
  • Phiên âm (nếu có): [mileidi]
  • Nghĩa tiếng việt của milady là: danh từ|- phu nhân

57011. milage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng số dặm đã đi được|- phụ cấp đi đường (tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milage danh từ|- tổng số dặm đã đi được|- phụ cấp đi đường (tính theo dặm)|- cước phí (chuyên chở... tính theo dặm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ích lợi; sự dùng|=to get a lot of mileage from something|+ dùng cái gì được lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milage
  • Phiên âm (nếu có): [mailidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của milage là: danh từ|- tổng số dặm đã đi được|- phụ cấp đi đường (tính theo dặm)|- cước phí (chuyên chở... tính theo dặm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ích lợi; sự dùng|=to get a lot of mileage from something|+ dùng cái gì được lâu

57012. milch nghĩa tiếng việt là tính từ|- milch cow bò sữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milch tính từ|- milch cow bò sữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milch
  • Phiên âm (nếu có): [miltʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của milch là: tính từ|- milch cow bò sữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

57013. mild nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẹ|=a mild punishment|+ một sự trừng phạt nhẹ|=tub(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mild tính từ|- nhẹ|=a mild punishment|+ một sự trừng phạt nhẹ|=tuberculosis in a mild form|+ bệnh lao thể nhẹ|- êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)|=mild beer|+ rượu bia nhẹ|- dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà|=mild temper|+ tính tình hoà nhã|- ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)|- mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối|=mild steel|+ thép mềm, thép ít cacbon|- (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mild
  • Phiên âm (nếu có): [maild]
  • Nghĩa tiếng việt của mild là: tính từ|- nhẹ|=a mild punishment|+ một sự trừng phạt nhẹ|=tuberculosis in a mild form|+ bệnh lao thể nhẹ|- êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)|=mild beer|+ rượu bia nhẹ|- dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà|=mild temper|+ tính tình hoà nhã|- ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)|- mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối|=mild steel|+ thép mềm, thép ít cacbon|- (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!

57014. milden nghĩa tiếng việt là động từ|- làm dịu đi, dịu đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milden động từ|- làm dịu đi, dịu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milden
  • Phiên âm (nếu có): [maildn]
  • Nghĩa tiếng việt của milden là: động từ|- làm dịu đi, dịu đi

57015. mildew nghĩa tiếng việt là danh từ|- nấm minddiu, nấm mốc sương|- mốc (trên da thuộc...)|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mildew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mildew danh từ|- nấm minddiu, nấm mốc sương|- mốc (trên da thuộc...)|* động từ|- nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu|- làm mốc, bị mốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mildew
  • Phiên âm (nếu có): [mildju:]
  • Nghĩa tiếng việt của mildew là: danh từ|- nấm minddiu, nấm mốc sương|- mốc (trên da thuộc...)|* động từ|- nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu|- làm mốc, bị mốc

57016. mildewed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị mốc, có nấm mốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mildewed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mildewed tính từ|- bị mốc, có nấm mốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mildewed
  • Phiên âm (nếu có): [mildju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của mildewed là: tính từ|- bị mốc, có nấm mốc

57017. mildewy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị mốc, có nấm mốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mildewy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mildewy tính từ|- bị mốc, có nấm mốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mildewy
  • Phiên âm (nếu có): [mildju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của mildewy là: tính từ|- bị mốc, có nấm mốc

57018. mildly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu|- dịu dàng, hoà nhã, ôn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mildly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mildly phó từ|- nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu|- dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà|- mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối|- nói thận trọng, nói dè dặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mildly
  • Phiên âm (nếu có): [maildli]
  • Nghĩa tiếng việt của mildly là: phó từ|- nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu|- dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà|- mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối|- nói thận trọng, nói dè dặt

57019. mildness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhẹ, tính êm|- tính dịu dàng, tính hoà nhã, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mildness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mildness danh từ|- tính nhẹ, tính êm|- tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà|- tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mildness
  • Phiên âm (nếu có): [maildnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mildness là: danh từ|- tính nhẹ, tính êm|- tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà|- tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối

57020. mile nghĩa tiếng việt là danh từ|- dặm, lý|=nautical mile|+ dặm biển, hải lý|- cuộc ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mile danh từ|- dặm, lý|=nautical mile|+ dặm biển, hải lý|- cuộc chạy đua một dặm|- (thông tục) tốt hơn nhiều lắm|- (thông tục) dễ hơn nhiều lắm||@mile|- dặm|- geographical m. dặm địa lý |- nautical m. hải lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mile
  • Phiên âm (nếu có): [mail]
  • Nghĩa tiếng việt của mile là: danh từ|- dặm, lý|=nautical mile|+ dặm biển, hải lý|- cuộc chạy đua một dặm|- (thông tục) tốt hơn nhiều lắm|- (thông tục) dễ hơn nhiều lắm||@mile|- dặm|- geographical m. dặm địa lý |- nautical m. hải lý

57021. mileage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng số dặm đã đi được|- phụ cấp đi đường (tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mileage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mileage danh từ|- tổng số dặm đã đi được|- phụ cấp đi đường (tính theo dặm)|- cước phí (chuyên chở... tính theo dặm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ích lợi; sự dùng|=to get a lot of mileage from something|+ dùng cái gì được lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mileage
  • Phiên âm (nếu có): [mailidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mileage là: danh từ|- tổng số dặm đã đi được|- phụ cấp đi đường (tính theo dặm)|- cước phí (chuyên chở... tính theo dặm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ích lợi; sự dùng|=to get a lot of mileage from something|+ dùng cái gì được lâu

57022. mileometer nghĩa tiếng việt là như milometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mileometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mileometernhư milometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mileometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mileometer là: như milometer

57023. miler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miler danh từ|- (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miler
  • Phiên âm (nếu có): [mailə]
  • Nghĩa tiếng việt của miler là: danh từ|- (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm

57024. milestone nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột kilômét cọc|- (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milestone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milestone danh từ|- cột kilômét cọc|- (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milestone
  • Phiên âm (nếu có): [mailstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của milestone là: danh từ|- cột kilômét cọc|- (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)

57025. milfoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milfoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milfoil danh từ|- (thực vật học) cỏ thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milfoil
  • Phiên âm (nếu có): [milfɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của milfoil là: danh từ|- (thực vật học) cỏ thi

57026. mili nghĩa tiếng việt là tiền tố chỉ một phần ngàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mili là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militiền tố chỉ một phần ngàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mili
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mili là: tiền tố chỉ một phần ngàn

57027. miliaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh mồ hôi trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miliaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miliaria danh từ|- bệnh mồ hôi trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miliaria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của miliaria là: danh từ|- bệnh mồ hôi trộm

57028. milieu nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là milieux|- môi trường, hoàn cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milieu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milieu danh từ|- số nhiều là milieux|- môi trường, hoàn cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milieu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của milieu là: danh từ|- số nhiều là milieux|- môi trường, hoàn cảnh

57029. milieux nghĩa tiếng việt là số nhiều của milieu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milieux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milieuxsố nhiều của milieu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milieux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của milieux là: số nhiều của milieu

57030. militancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chiến đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militancy danh từ|- tính chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militancy
  • Phiên âm (nếu có): [militənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của militancy là: danh từ|- tính chiến đấu

57031. militant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiến đấu|=the militant solidarity among the oppresed p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militant tính từ|- chiến đấu|=the militant solidarity among the oppresed peoples|+ tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức|* danh từ|- người chiến đấu, chiến sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militant
  • Phiên âm (nếu có): [militənt]
  • Nghĩa tiếng việt của militant là: tính từ|- chiến đấu|=the militant solidarity among the oppresed peoples|+ tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức|* danh từ|- người chiến đấu, chiến sĩ

57032. militarese nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militarese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militarese danh từ|- ngôn ngữ quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militarese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của militarese là: danh từ|- ngôn ngữ quân sự

57033. militarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- với tính chất quân sự; với tính chất quân đội|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militarily phó từ|- với tính chất quân sự; với tính chất quân đội|- theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militarily
  • Phiên âm (nếu có): [militərili]
  • Nghĩa tiếng việt của militarily là: phó từ|- với tính chất quân sự; với tính chất quân đội|- theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự

57034. militarisation nghĩa tiếng việt là như militarization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militarisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militarisationnhư militarization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militarisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của militarisation là: như militarization

57035. militarise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quân phiệt hoá|- quân sự hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militarise ngoại động từ|- quân phiệt hoá|- quân sự hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militarise
  • Phiên âm (nếu có): [militəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của militarise là: ngoại động từ|- quân phiệt hoá|- quân sự hoá

57036. militarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa quân phiệt|- tinh thần thượng võ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militarism danh từ|- chủ nghĩa quân phiệt|- tinh thần thượng võ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militarism
  • Phiên âm (nếu có): [militərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của militarism là: danh từ|- chủ nghĩa quân phiệt|- tinh thần thượng võ

57037. militarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa quân phiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militarist danh từ|- người theo chủ nghĩa quân phiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militarist
  • Phiên âm (nếu có): [militərist]
  • Nghĩa tiếng việt của militarist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa quân phiệt

57038. militaristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- quân phiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militaristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militaristic tính từ|- quân phiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militaristic
  • Phiên âm (nếu có): [,militəristik]
  • Nghĩa tiếng việt của militaristic là: tính từ|- quân phiệt

57039. militarization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quân phiệt hoá|- sự quân sự hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militarization danh từ|- sự quân phiệt hoá|- sự quân sự hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militarization
  • Phiên âm (nếu có): [militəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của militarization là: danh từ|- sự quân phiệt hoá|- sự quân sự hoá

57040. militarize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quân phiệt hoá|- quân sự hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militarize ngoại động từ|- quân phiệt hoá|- quân sự hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militarize
  • Phiên âm (nếu có): [militəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của militarize là: ngoại động từ|- quân phiệt hoá|- quân sự hoá

57041. military nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự|* danh từ|- (thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ military là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh military tính từ|- (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự|* danh từ|- (thường) the military quân đội, bộ đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:military
  • Phiên âm (nếu có): [militəri]
  • Nghĩa tiếng việt của military là: tính từ|- (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự|* danh từ|- (thường) the military quân đội, bộ đội

57042. military government nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ military government là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh military government danh từ|- chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:military government
  • Phiên âm (nếu có): [militərigʌvnmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của military government là: danh từ|- chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng)

57043. military intelligence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình báo quân đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ military intelligence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh military intelligence danh từ|- tình báo quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:military intelligence
  • Phiên âm (nếu có): [militəriintelidʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của military intelligence là: danh từ|- tình báo quân đội

57044. military law nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ military law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh military law danh từ|- quân pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:military law
  • Phiên âm (nếu có): [militərilɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của military law là: danh từ|- quân pháp

57045. military police nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ military police là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh military police danh từ|- quân cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:military police
  • Phiên âm (nếu có): [militəripəli:s]
  • Nghĩa tiếng việt của military police là: danh từ|- quân cảnh

57046. military science nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ military science là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh military science danh từ|- khoa học quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:military science
  • Phiên âm (nếu có): [militərisaiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của military science là: danh từ|- khoa học quân sự

57047. militate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chiến đấu|- (militate against) chứng minh ngược (…)


Nghĩa tiếng việt của từ militate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militate nội động từ|- chiến đấu|- (militate against) chứng minh ngược lại|- cản trở|=bad weather militated against our plan|+ thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militate
  • Phiên âm (nếu có): [militeit]
  • Nghĩa tiếng việt của militate là: nội động từ|- chiến đấu|- (militate against) chứng minh ngược lại|- cản trở|=bad weather militated against our plan|+ thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi

57048. militerrorism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khủng bố quân sự, sự đàn áp quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militerrorism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militerrorism danh từ|- sự khủng bố quân sự, sự đàn áp quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militerrorism
  • Phiên âm (nếu có): [,militerərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của militerrorism là: danh từ|- sự khủng bố quân sự, sự đàn áp quân sự

57049. militia nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militia danh từ|- dân quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militia
  • Phiên âm (nếu có): [miliʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của militia là: danh từ|- dân quân

57050. militiaman nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh dân quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ militiaman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh militiaman danh từ|- anh dân quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:militiaman
  • Phiên âm (nếu có): [miliʃəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của militiaman là: danh từ|- anh dân quân

57051. milk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa|=condensed milk|+ sữa đặc|=milk of almonds|+ nước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk danh từ|- sữa|=condensed milk|+ sữa đặc|=milk of almonds|+ nước sữa hạnh|- nhựa mủ (cây), nước (dừa...)|- (xem) spill|- (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản|* ngoại động từ|- vắt sữa|=to milk a cow|+ vắt sữa bò|- bòn rút, bóc lột|- lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)|- (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)|* nội động từ|- cho sữa|=the cows are milking well this season|+ mùa này bò cho nhiều sữa|- lấy gậy chọc trời|- thụt két. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk
  • Phiên âm (nếu có): [milk]
  • Nghĩa tiếng việt của milk là: danh từ|- sữa|=condensed milk|+ sữa đặc|=milk of almonds|+ nước sữa hạnh|- nhựa mủ (cây), nước (dừa...)|- (xem) spill|- (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản|* ngoại động từ|- vắt sữa|=to milk a cow|+ vắt sữa bò|- bòn rút, bóc lột|- lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)|- (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)|* nội động từ|- cho sữa|=the cows are milking well this season|+ mùa này bò cho nhiều sữa|- lấy gậy chọc trời|- thụt két

57052. milk and honey nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh phong lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk and honey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk and honey danh từ|- cảnh phong lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk and honey
  • Phiên âm (nếu có): [milkəndhʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của milk and honey là: danh từ|- cảnh phong lưu

57053. milk and water nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa pha lõng|- bài nói chuyện nhạt nhẽo, bài nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk and water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk and water danh từ|- sữa pha lõng|- bài nói chuyện nhạt nhẽo, bài nói chuyện vô vị; cuốn sách nhạt nhẽo|* tính từ|- yếu ớt|- nhạt nhẽo, vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk and water
  • Phiên âm (nếu có): [milkəndwɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của milk and water là: danh từ|- sữa pha lõng|- bài nói chuyện nhạt nhẽo, bài nói chuyện vô vị; cuốn sách nhạt nhẽo|* tính từ|- yếu ớt|- nhạt nhẽo, vô vị

57054. milk-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-bar danh từ|- quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng sữa, kem...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-bar
  • Phiên âm (nếu có): [milkbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-bar là: danh từ|- quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng sữa, kem...)

57055. milk-brother nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh (em) cùng vú (con chủ nhà với con vú sữa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-brother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-brother danh từ|- anh (em) cùng vú (con chủ nhà với con vú sữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-brother
  • Phiên âm (nếu có): [milk,brʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-brother là: danh từ|- anh (em) cùng vú (con chủ nhà với con vú sữa)

57056. milk-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sốt sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-fever danh từ|- (y học) sốt sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-fever
  • Phiên âm (nếu có): [milk,fi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-fever là: danh từ|- (y học) sốt sữa

57057. milk-float nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-float là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-float danh từ|- xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-float
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của milk-float là: danh từ|- xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa

57058. milk-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-gauge danh từ|- cái đo sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [milkgeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-gauge là: danh từ|- cái đo sữa

57059. milk-livered nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhút nhát, nhát gan, khiếp nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-livered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-livered tính từ|- nhút nhát, nhát gan, khiếp nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-livered
  • Phiên âm (nếu có): [milk,livəd]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-livered là: tính từ|- nhút nhát, nhát gan, khiếp nhược

57060. milk-loaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì trắng làm với sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-loaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-loaf danh từ|- bánh mì trắng làm với sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-loaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của milk-loaf là: danh từ|- bánh mì trắng làm với sữa

57061. milk-powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa bột, sữa khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-powder danh từ|- sữa bột, sữa khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-powder
  • Phiên âm (nếu có): [milk,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-powder là: danh từ|- sữa bột, sữa khô

57062. milk-ranch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại nuôi bò sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-ranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-ranch danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại nuôi bò sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-ranch
  • Phiên âm (nếu có): [milkrɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-ranch là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại nuôi bò sữa

57063. milk-shake nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc sữa trứng đã khuấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-shake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-shake danh từ|- cốc sữa trứng đã khuấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-shake
  • Phiên âm (nếu có): [milkʃeik]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-shake là: danh từ|- cốc sữa trứng đã khuấy

57064. milk-sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) lactoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-sugar danh từ|- (hoá học) lactoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-sugar
  • Phiên âm (nếu có): [milk,ʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-sugar là: danh từ|- (hoá học) lactoza

57065. milk-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-tooth danh từ|- răng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-tooth
  • Phiên âm (nếu có): [milktu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-tooth là: danh từ|- răng sữa

57066. milk-walk nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyến đi giao sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-walk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-walk danh từ|- chuyến đi giao sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-walk
  • Phiên âm (nếu có): [milkwɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-walk là: danh từ|- chuyến đi giao sữa

57067. milk-white nghĩa tiếng việt là tính từ|- trắng sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milk-white là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milk-white tính từ|- trắng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milk-white
  • Phiên âm (nếu có): [milkwait]
  • Nghĩa tiếng việt của milk-white là: tính từ|- trắng sữa

57068. milker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vắt sữa; máy vắt sữa|- bò sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milker danh từ|- người vắt sữa; máy vắt sữa|- bò sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milker
  • Phiên âm (nếu có): [milkə]
  • Nghĩa tiếng việt của milker là: danh từ|- người vắt sữa; máy vắt sữa|- bò sữa

57069. milkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu sữa, màu trắng đục|- khả năng cho sữa|- tính n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milkiness danh từ|- màu sữa, màu trắng đục|- khả năng cho sữa|- tính nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milkiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của milkiness là: danh từ|- màu sữa, màu trắng đục|- khả năng cho sữa|- tính nhu nhược

57070. milking-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy vắt sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milking-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milking-machine danh từ|- máy vắt sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milking-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của milking-machine là: danh từ|- máy vắt sữa

57071. milkmaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái vắt sữa|- cô gái làm việc ở trại bò sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milkmaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milkmaid danh từ|- cô gái vắt sữa|- cô gái làm việc ở trại bò sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milkmaid
  • Phiên âm (nếu có): [milkmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của milkmaid là: danh từ|- cô gái vắt sữa|- cô gái làm việc ở trại bò sữa

57072. milkman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán sữa; người đi giao sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milkman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milkman danh từ|- người bán sữa; người đi giao sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milkman
  • Phiên âm (nếu có): [milkmən]
  • Nghĩa tiếng việt của milkman là: danh từ|- người bán sữa; người đi giao sữa

57073. milkround nghĩa tiếng việt là danh từ|- lộ trình giao sữa của người đi giao sữa cho từng nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milkround là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milkround danh từ|- lộ trình giao sữa của người đi giao sữa cho từng nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milkround
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của milkround là: danh từ|- lộ trình giao sữa của người đi giao sữa cho từng nhà

57074. milksop nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh nhúng vào sữa|- người nhút nhát, người hèn y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milksop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milksop danh từ|- bánh nhúng vào sữa|- người nhút nhát, người hèn yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milksop
  • Phiên âm (nếu có): [milksɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của milksop là: danh từ|- bánh nhúng vào sữa|- người nhút nhát, người hèn yếu

57075. milkweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống bông tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milkweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milkweed danh từ|- (thực vật học) giống bông tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milkweed
  • Phiên âm (nếu có): [milkwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của milkweed là: danh từ|- (thực vật học) giống bông tai

57076. milky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa|- trắng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milky tính từ|- (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa|- trắng đục (như sữa)|- yếu ớt, ẻo lả; hiền lành, nhu mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milky
  • Phiên âm (nếu có): [milki]
  • Nghĩa tiếng việt của milky là: tính từ|- (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa|- trắng đục (như sữa)|- yếu ớt, ẻo lả; hiền lành, nhu mì

57077. milky way nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) ngân hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milky way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milky way danh từ|- (thiên văn học) ngân hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milky way
  • Phiên âm (nếu có): [milkiwei]
  • Nghĩa tiếng việt của milky way là: danh từ|- (thiên văn học) ngân hà

57078. mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la)|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mill danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la)|* danh từ|- cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán|- xưởng, nhà máy|- (từ lóng) cuộc đấu quyền anh|- (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc|=to go through the mill|+ chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go|=to put someone through the mill|+ bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ|* ngoại động từ|- xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền|=to mill flour|+ xay bột|=to mill steel|+ cán thép|- đánh sủi bọt|=to mill chocolate|+ đánh sôcôla cho sủi bọt lên|- (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại|- khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ|=to mill a coin|+ khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền|* nội động từ|- đi quanh (súc vật, đám đông)|- (từ lóng) đánh đấm nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mill
  • Phiên âm (nếu có): [mil]
  • Nghĩa tiếng việt của mill là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la)|* danh từ|- cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán|- xưởng, nhà máy|- (từ lóng) cuộc đấu quyền anh|- (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc|=to go through the mill|+ chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go|=to put someone through the mill|+ bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ|* ngoại động từ|- xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền|=to mill flour|+ xay bột|=to mill steel|+ cán thép|- đánh sủi bọt|=to mill chocolate|+ đánh sôcôla cho sủi bọt lên|- (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại|- khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ|=to mill a coin|+ khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền|* nội động từ|- đi quanh (súc vật, đám đông)|- (từ lóng) đánh đấm nhau

57079. mill construction nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà làm bằng gỗ chống cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mill construction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mill construction danh từ|- nhà làm bằng gỗ chống cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mill construction
  • Phiên âm (nếu có): [milkənstrʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mill construction là: danh từ|- nhà làm bằng gỗ chống cháy

57080. mill-dam nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạp máy xay (đập nước để chạy máy xay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mill-dam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mill-dam danh từ|- đạp máy xay (đập nước để chạy máy xay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mill-dam
  • Phiên âm (nếu có): [mildæm]
  • Nghĩa tiếng việt của mill-dam là: danh từ|- đạp máy xay (đập nước để chạy máy xay)

57081. mill-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân nhà máy, công nhân xí nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mill-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mill-hand danh từ|- công nhân nhà máy, công nhân xí nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mill-hand
  • Phiên âm (nếu có): [milhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của mill-hand là: danh từ|- công nhân nhà máy, công nhân xí nghiệp

57082. mill-owner nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ xưởng, chủ nhà máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mill-owner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mill-owner danh từ|- chủ xưởng, chủ nhà máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mill-owner
  • Phiên âm (nếu có): [milounə]
  • Nghĩa tiếng việt của mill-owner là: danh từ|- chủ xưởng, chủ nhà máy

57083. mill-pond nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể nước máy xay (bể nước chứa nước của nhà máy x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mill-pond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mill-pond danh từ|- bể nước máy xay (bể nước chứa nước của nhà máy xay)|- sóng yên bể lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mill-pond
  • Phiên âm (nếu có): [milpɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của mill-pond là: danh từ|- bể nước máy xay (bể nước chứa nước của nhà máy xay)|- sóng yên bể lặng

57084. mill-race nghĩa tiếng việt là #-stream) /milstri:m/ (race-way) /reiswei/|* danh từ|- dòng nước c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mill-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mill-race #-stream) /milstri:m/ (race-way) /reiswei/|* danh từ|- dòng nước chạy máy xay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mill-race
  • Phiên âm (nếu có): [milreis]
  • Nghĩa tiếng việt của mill-race là: #-stream) /milstri:m/ (race-way) /reiswei/|* danh từ|- dòng nước chạy máy xay

57085. mill-stream nghĩa tiếng việt là #-stream) /milstri:m/ (race-way) /reiswei/|* danh từ|- dòng nước c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mill-stream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mill-stream #-stream) /milstri:m/ (race-way) /reiswei/|* danh từ|- dòng nước chạy máy xay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mill-stream
  • Phiên âm (nếu có): [milreis]
  • Nghĩa tiếng việt của mill-stream là: #-stream) /milstri:m/ (race-way) /reiswei/|* danh từ|- dòng nước chạy máy xay

57086. mill-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xe cối xay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mill-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mill-wheel danh từ|- bánh xe cối xay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mill-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [milwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của mill-wheel là: danh từ|- bánh xe cối xay

57087. millboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bìa cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millboard danh từ|- bìa cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millboard
  • Phiên âm (nếu có): [milbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của millboard là: danh từ|- bìa cứng

57088. millcake nghĩa tiếng việt là danh từ|- khô dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millcake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millcake danh từ|- khô dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millcake
  • Phiên âm (nếu có): [milkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của millcake là: danh từ|- khô dầu

57089. millefeuille nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại bánh ngọt dùng với kem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millefeuille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millefeuille danh từ|- một loại bánh ngọt dùng với kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millefeuille
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của millefeuille là: danh từ|- một loại bánh ngọt dùng với kem

57090. millenarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) millenary|- tin là có thời đại hoàng kim|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millenarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millenarian tính từ|- (như) millenary|- tin là có thời đại hoàng kim|* danh từ|- kỷ niệm lần thứ một nghìn ((cũng) millenary). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millenarian
  • Phiên âm (nếu có): [,milineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của millenarian là: tính từ|- (như) millenary|- tin là có thời đại hoàng kim|* danh từ|- kỷ niệm lần thứ một nghìn ((cũng) millenary)

57091. millenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm một nghìn; nghìn năm|* danh từ|- nghìn năm, mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millenary tính từ|- gồm một nghìn; nghìn năm|* danh từ|- nghìn năm, mười thế kỷ|- kỷ niệm lần thứ một nghìn ((cũng) millenarian)|- người tin là có thời đại hoàng kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millenary
  • Phiên âm (nếu có): [milenəri]
  • Nghĩa tiếng việt của millenary là: tính từ|- gồm một nghìn; nghìn năm|* danh từ|- nghìn năm, mười thế kỷ|- kỷ niệm lần thứ một nghìn ((cũng) millenarian)|- người tin là có thời đại hoàng kim

57092. millennia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều millennia /mileniə/|- nghìn năm, mười thế k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millennia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millennia danh từ, số nhiều millennia /mileniə/|- nghìn năm, mười thế kỷ|- thời đại hoàng kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millennia
  • Phiên âm (nếu có): [mileniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của millennia là: danh từ, số nhiều millennia /mileniə/|- nghìn năm, mười thế kỷ|- thời đại hoàng kim

57093. millennial nghĩa tiếng việt là danh từ|- gồm một nghìn; nghìn năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millennial danh từ|- gồm một nghìn; nghìn năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millennial
  • Phiên âm (nếu có): [milenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của millennial là: danh từ|- gồm một nghìn; nghìn năm

57094. millennium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều millennia /mileniə/|- nghìn năm, mười thế k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millennium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millennium danh từ, số nhiều millennia /mileniə/|- nghìn năm, mười thế kỷ|- thời đại hoàng kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millennium
  • Phiên âm (nếu có): [mileniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của millennium là: danh từ, số nhiều millennia /mileniə/|- nghìn năm, mười thế kỷ|- thời đại hoàng kim

57095. millepede nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật nhiều chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millepede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millepede danh từ|- (động vật học) động vật nhiều chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millepede
  • Phiên âm (nếu có): [milipi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của millepede là: danh từ|- (động vật học) động vật nhiều chân

57096. miller nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ cối xay|- loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ miller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miller danh từ|- chủ cối xay|- loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc|- con bọ da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miller
  • Phiên âm (nếu có): [milə]
  • Nghĩa tiếng việt của miller là: danh từ|- chủ cối xay|- loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc|- con bọ da

57097. miller - tydings act of đạo luật miller - tydings năm 1937. nghĩa tiếng việt là (econ) là đạo luật về buôn bán công bằng, định ra quyền của m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miller - tydings act of đạo luật miller - tydings năm 1937. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miller - tydings act of đạo luật miller - tydings năm 1937.(econ) là đạo luật về buôn bán công bằng, định ra quyền của một nhà sản xuất mỹ trong việc quy định những mức giá bán lẻ tối thiểu cho các mặt hàng có nhãn hiệu thương mại và được đăng ký vào năm 1972, quốc hội đã tuyên bố những đạo luật trên đều vô hiệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miller - tydings act of đạo luật miller - tydings năm 1937.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của miller - tydings act of đạo luật miller - tydings năm 1937. là: (econ) là đạo luật về buôn bán công bằng, định ra quyền của một nhà sản xuất mỹ trong việc quy định những mức giá bán lẻ tối thiểu cho các mặt hàng có nhãn hiệu thương mại và được đăng ký vào năm 1972, quốc hội đã tuyên bố những đạo luật trên đều vô hiệu.

57098. millesimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- phần nghìn, từng phần nghìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millesimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millesimal tính từ|- phần nghìn, từng phần nghìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millesimal
  • Phiên âm (nếu có): [milesiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của millesimal là: tính từ|- phần nghìn, từng phần nghìn

57099. millet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kê|- hạt kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millet danh từ|- (thực vật học) cây kê|- hạt kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millet
  • Phiên âm (nếu có): [milit]
  • Nghĩa tiếng việt của millet là: danh từ|- (thực vật học) cây kê|- hạt kê

57100. milliampere nghĩa tiếng việt là danh từ|- miliămpe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milliampere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milliampere danh từ|- miliămpe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milliampere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của milliampere là: danh từ|- miliămpe

57101. milliard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỷ (nghìn triệu)||@milliard|- nghìn triệu (10 9 )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milliard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milliard danh từ|- tỷ (nghìn triệu)||@milliard|- nghìn triệu (10 9 ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milliard
  • Phiên âm (nếu có): [miljɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của milliard là: danh từ|- tỷ (nghìn triệu)||@milliard|- nghìn triệu (10 9 )

57102. millibar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) milibarơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millibar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millibar danh từ|- (vật lý) milibarơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millibar
  • Phiên âm (nếu có): [milibɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của millibar là: danh từ|- (vật lý) milibarơ

57103. milligramme nghĩa tiếng việt là danh từ|- miligam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milligramme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milligramme danh từ|- miligam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milligramme
  • Phiên âm (nếu có): [miligræm]
  • Nghĩa tiếng việt của milligramme là: danh từ|- miligam

57104. millimetre nghĩa tiếng việt là danh từ|- milimet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millimetre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millimetre danh từ|- milimet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millimetre
  • Phiên âm (nếu có): [mili,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của millimetre là: danh từ|- milimet

57105. milliner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm mũ và trang phục phụ nữ|- người đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milliner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milliner danh từ|- người làm mũ và trang phục phụ nữ|- người đàn ông thích làm việc tỉ mẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milliner
  • Phiên âm (nếu có): [milinə]
  • Nghĩa tiếng việt của milliner là: danh từ|- người làm mũ và trang phục phụ nữ|- người đàn ông thích làm việc tỉ mẩn

57106. millinery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...)|- nghề la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millinery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millinery danh từ|- đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...)|- nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millinery
  • Phiên âm (nếu có): [milinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của millinery là: danh từ|- đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...)|- nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ

57107. milling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xay, sự nghiền, sự cán|- sự khía cạnh; sự làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milling danh từ|- sự xay, sự nghiền, sự cán|- sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)|- (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milling
  • Phiên âm (nếu có): [miliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của milling là: danh từ|- sự xay, sự nghiền, sự cán|- sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)|- (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn

57108. milling-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy phay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milling-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milling-machine danh từ|- máy phay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milling-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của milling-machine là: danh từ|- máy phay

57109. million nghĩa tiếng việt là tính từ|- triệu|* danh từ|- triệu; (một) triệu đồng bảng; ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ million là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh million tính từ|- triệu|* danh từ|- triệu; (một) triệu đồng bảng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) (một) triệu đô la|- (the million) quần chúng, quảng đại quần chúng||@million|- một triệu (10 6 ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:million
  • Phiên âm (nếu có): [miljən]
  • Nghĩa tiếng việt của million là: tính từ|- triệu|* danh từ|- triệu; (một) triệu đồng bảng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) (một) triệu đô la|- (the million) quần chúng, quảng đại quần chúng||@million|- một triệu (10 6 )

57110. millionaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà triệu phú, người giàu bạc triệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millionaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millionaire danh từ|- nhà triệu phú, người giàu bạc triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millionaire
  • Phiên âm (nếu có): [,miljəneə]
  • Nghĩa tiếng việt của millionaire là: danh từ|- nhà triệu phú, người giàu bạc triệu

57111. millionairess nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ triệu phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millionairess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millionairess danh từ|- nữ triệu phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millionairess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của millionairess là: danh từ|- nữ triệu phú

57112. millionth nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng một phần triệu|- thứ một triệu|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ millionth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millionth tính từ|- bằng một phần triệu|- thứ một triệu|* danh từ|- một phần triệu|- người thứ một triệu; vật thứ một triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millionth
  • Phiên âm (nếu có): [miljənθ]
  • Nghĩa tiếng việt của millionth là: tính từ|- bằng một phần triệu|- thứ một triệu|* danh từ|- một phần triệu|- người thứ một triệu; vật thứ một triệu

57113. millipede nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật nhiều chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millipede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millipede danh từ|- (động vật học) động vật nhiều chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millipede
  • Phiên âm (nếu có): [milipi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của millipede là: danh từ|- (động vật học) động vật nhiều chân

57114. millisecond nghĩa tiếng việt là danh từ|- một phần nghìn giây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millisecond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millisecond danh từ|- một phần nghìn giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millisecond
  • Phiên âm (nếu có): [mili,sekənd]
  • Nghĩa tiếng việt của millisecond là: danh từ|- một phần nghìn giây

57115. millivolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- milivôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millivolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millivolt danh từ|- milivôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millivolt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của millivolt là: danh từ|- milivôn

57116. millstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá cối xay|- trên đe dưới búa|- đeo cùm vào cổ; gá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millstone danh từ|- đá cối xay|- trên đe dưới búa|- đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề|- (xem) see. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millstone
  • Phiên âm (nếu có): [milstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của millstone là: danh từ|- đá cối xay|- trên đe dưới búa|- đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề|- (xem) see

57117. millwright nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ cối xay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ millwright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh millwright danh từ|- thợ cối xay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:millwright
  • Phiên âm (nếu có): [milrait]
  • Nghĩa tiếng việt của millwright là: danh từ|- thợ cối xay

57118. milometer nghĩa tiếng việt là cách viết khác : mileometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milometercách viết khác : mileometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của milometer là: cách viết khác : mileometer

57119. milor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quý tộc anh; người nhà giàu anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milor danh từ|- người quý tộc anh; người nhà giàu anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milor
  • Phiên âm (nếu có): [milɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của milor là: danh từ|- người quý tộc anh; người nhà giàu anh

57120. milord nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quý tộc anh; người nhà giàu anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milord danh từ|- người quý tộc anh; người nhà giàu anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milord
  • Phiên âm (nếu có): [milɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của milord là: danh từ|- người quý tộc anh; người nhà giàu anh

57121. milpa nghĩa tiếng việt là danh từ|- nương rẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milpa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milpa danh từ|- nương rẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milpa
  • Phiên âm (nếu có): [milpə]
  • Nghĩa tiếng việt của milpa là: danh từ|- nương rẫy

57122. milquetoast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhút nhát, người nhu nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milquetoast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milquetoast danh từ|- người nhút nhát, người nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milquetoast
  • Phiên âm (nếu có): [milk,toust]
  • Nghĩa tiếng việt của milquetoast là: danh từ|- người nhút nhát, người nhu nhược

57123. milt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) lá lách|- tinh dịch cá|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milt danh từ|- (giải phẫu) lá lách|- tinh dịch cá|* ngoại động từ|- tưới tinh dịch lên (trứng cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milt
  • Phiên âm (nếu có): [milt]
  • Nghĩa tiếng việt của milt là: danh từ|- (giải phẫu) lá lách|- tinh dịch cá|* ngoại động từ|- tưới tinh dịch lên (trứng cá)

57124. milter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ milter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh milter danh từ|- cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:milter
  • Phiên âm (nếu có): [miltə]
  • Nghĩa tiếng việt của milter là: danh từ|- cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản)

57125. mime nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch điệu bộ (cổ la-mã, (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mime danh từ|- kịch điệu bộ (cổ la-mã, (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)|- diễn viên kịch điệu bộ|- người giỏi bắt chước; anh hề|* nội động từ|- diễn kịch điệu bộ|- bắt chước điệu b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mime
  • Phiên âm (nếu có): [maim]
  • Nghĩa tiếng việt của mime là: danh từ|- kịch điệu bộ (cổ la-mã, (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)|- diễn viên kịch điệu bộ|- người giỏi bắt chước; anh hề|* nội động từ|- diễn kịch điệu bộ|- bắt chước điệu b

57126. mimeograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy in rô-nê-ô|* ngoại động từ|- in bằng máy in rô-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mimeograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mimeograph danh từ|- máy in rô-nê-ô|* ngoại động từ|- in bằng máy in rô-nê-ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mimeograph
  • Phiên âm (nếu có): [mimiəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của mimeograph là: danh từ|- máy in rô-nê-ô|* ngoại động từ|- in bằng máy in rô-nê-ô

57127. mimesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sự nguỵ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mimesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mimesis danh từ|- (động vật học) sự nguỵ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mimesis
  • Phiên âm (nếu có): [maimi:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của mimesis là: danh từ|- (động vật học) sự nguỵ trang

57128. mimetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt chước; có tài bắt chước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mimetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mimetic tính từ|- bắt chước; có tài bắt chước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mimetic
  • Phiên âm (nếu có): [mimetik]
  • Nghĩa tiếng việt của mimetic là: tính từ|- bắt chước; có tài bắt chước

57129. mimic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt chước|* ngoại động từ|- người có tài bắt ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mimic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mimic tính từ|- bắt chước|* ngoại động từ|- người có tài bắt chước|* ngoại động từ|- nhại (ai)|- bắt chước|- giống hệt (vật gì)||@mimic|- tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mimic
  • Phiên âm (nếu có): [mimik]
  • Nghĩa tiếng việt của mimic là: tính từ|- bắt chước|* ngoại động từ|- người có tài bắt chước|* ngoại động từ|- nhại (ai)|- bắt chước|- giống hệt (vật gì)||@mimic|- tương tự

57130. mimicker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt chước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mimicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mimicker danh từ|- người bắt chước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mimicker
  • Phiên âm (nếu có): [mimikə]
  • Nghĩa tiếng việt của mimicker là: danh từ|- người bắt chước

57131. mimicry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt chước, tài bắt chước|- vật giống hệt (vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mimicry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mimicry danh từ|- sự bắt chước, tài bắt chước|- vật giống hệt (vật khác)|- (động vật học), (như) mimesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mimicry
  • Phiên âm (nếu có): [mimikri]
  • Nghĩa tiếng việt của mimicry là: danh từ|- sự bắt chước, tài bắt chước|- vật giống hệt (vật khác)|- (động vật học), (như) mimesis

57132. miminy-piminy nghĩa tiếng việt là tính từ|- khảnh, khó tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miminy-piminy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miminy-piminy tính từ|- khảnh, khó tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miminy-piminy
  • Phiên âm (nếu có): [miminipimini]
  • Nghĩa tiếng việt của miminy-piminy là: tính từ|- khảnh, khó tính

57133. mimosa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mimosa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mimosa danh từ|- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mimosa
  • Phiên âm (nếu có): [mimouzə]
  • Nghĩa tiếng việt của mimosa là: danh từ|- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh n

57134. min nghĩa tiếng việt là (viết tắt) tối thiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ min là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh min(viết tắt) tối thiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:min
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của min là: (viết tắt) tối thiểu

57135. minacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- đe doạ, hăm doạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minacious tính từ|- đe doạ, hăm doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minacious
  • Phiên âm (nếu có): [mineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của minacious là: tính từ|- đe doạ, hăm doạ

57136. minacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đe doạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minacity danh từ|- tính chất đe doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minacity
  • Phiên âm (nếu có): [minæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của minacity là: danh từ|- tính chất đe doạ

57137. minar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài tháp nhỏ|- đèn biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minar danh từ|- đài tháp nhỏ|- đèn biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minar
  • Phiên âm (nếu có): [minɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của minar là: danh từ|- đài tháp nhỏ|- đèn biển

57138. minaret nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháp (ở giáo đường hồi giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minaret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minaret danh từ|- tháp (ở giáo đường hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minaret
  • Phiên âm (nếu có): [minəret]
  • Nghĩa tiếng việt của minaret là: danh từ|- tháp (ở giáo đường hồi giáo)

57139. minatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đe doạ, hăm doạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minatory tính từ|- đe doạ, hăm doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minatory
  • Phiên âm (nếu có): [mineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của minatory là: tính từ|- đe doạ, hăm doạ

57140. mince nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn|=mince of beef|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mince là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mince danh từ|- thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn|=mince of beef|+ thịt bò thái nhỏ|* ngoại động từ|- băm, thái nhỏ, cắt nhỏ|- nói õng ẹo|* nội động từ|- đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo|- nói thẳng, nói chẻ hoe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mince
  • Phiên âm (nếu có): [mins]
  • Nghĩa tiếng việt của mince là: danh từ|- thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn|=mince of beef|+ thịt bò thái nhỏ|* ngoại động từ|- băm, thái nhỏ, cắt nhỏ|- nói õng ẹo|* nội động từ|- đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo|- nói thẳng, nói chẻ hoe

57141. mince-pie nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh patê dùng trong dịp lễ giáng sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mince-pie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mince-pie danh từ|- bánh patê dùng trong dịp lễ giáng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mince-pie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mince-pie là: danh từ|- bánh patê dùng trong dịp lễ giáng sinh

57142. mincemeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mincemeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mincemeat danh từ|- nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)|- băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mincemeat
  • Phiên âm (nếu có): [minsmi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của mincemeat là: danh từ|- nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)|- băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

57143. mincer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy băm thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mincer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mincer danh từ|- máy băm thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mincer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mincer là: danh từ|- máy băm thịt

57144. mincing nghĩa tiếng việt là tính từ|- điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mincing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mincing tính từ|- điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mincing
  • Phiên âm (nếu có): [minsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mincing là: tính từ|- điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo

57145. mincing machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy băm thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mincing machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mincing machine danh từ|- máy băm thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mincing machine
  • Phiên âm (nếu có): [minsiɳməʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của mincing machine là: danh từ|- máy băm thịt

57146. mind nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm, tâm trí, tinh thần|=mind and body|+ tinh thần và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mind danh từ|- tâm, tâm trí, tinh thần|=mind and body|+ tinh thần và thể chất|- trí, trí tuệ, trí óc|- ký ức, trí nhớ|=to call (bring) something to mind|+ nhớ lại một cái gì|- sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý|=to keep ones mind on doing something|+ nhớ chú ý làm việc gì|=to give ones mind to|+ chủ tâm vào, chuyên tâm vào|- ý kiến, ý nghĩ, ý định|=to change ones mind|+ thay đổi ý kiến|- do dự, không nhất quyết|- đồng ý kiến với ai|=we are all of one mind|+ chúng tôi nhất trí với nhau|=i am of his mind|+ tôi đồng ý với nó|=i am not of a mind with him|+ tôi không đồng ý với nó|- mất bình tĩnh|- không tỉnh trí|- ghi nhớ; nhớ, không quên|- nói cho ai một trận|- có ý muốn|=i have a good mind to visit him|+ tôi muốn đến thăm hắn|- miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì|- có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí|- phân vân, do dự|- quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được|=to make up ones mind to do something|+ quyết định làm việc gì|=to make up ones mind to some mishap|+ đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được|- bị quên đi|- nhắc nhở ai (cái gì)|- (xem) set|- nói thẳng, nghĩ gì nói nấy|- không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác|- nói cho ai hay ý nghĩ của mình|- (xem) absence|- tâm trạng|- (xem) month|- (xem) sight|- (xem) prresence|- theo ý, như ý muốn|=to my mind|+ theo ý tôi|* động từ|- chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm|=mind the step!|+ chú ý, có cái bậc đấy!|=mind what you are about|+ làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận|- chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn|=to mind the house|+ trông nom cửa nhà|=to mind the cows|+ chăm sóc những con bò cái|- quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý|=never mind what he says|+ đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói|=never mind!|+ không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!|- phản đối, phiền, không thích, khó chịu|=do you mind if i smoke?, do you mind my smoking?|+ tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?|=dont mind my keeping you waiting?|+ tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ?|- hãy chú ý, hãy cảnh giác|- (xem) p||@mind|- quan tâm // tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mind
  • Phiên âm (nếu có): [maind]
  • Nghĩa tiếng việt của mind là: danh từ|- tâm, tâm trí, tinh thần|=mind and body|+ tinh thần và thể chất|- trí, trí tuệ, trí óc|- ký ức, trí nhớ|=to call (bring) something to mind|+ nhớ lại một cái gì|- sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý|=to keep ones mind on doing something|+ nhớ chú ý làm việc gì|=to give ones mind to|+ chủ tâm vào, chuyên tâm vào|- ý kiến, ý nghĩ, ý định|=to change ones mind|+ thay đổi ý kiến|- do dự, không nhất quyết|- đồng ý kiến với ai|=we are all of one mind|+ chúng tôi nhất trí với nhau|=i am of his mind|+ tôi đồng ý với nó|=i am not of a mind with him|+ tôi không đồng ý với nó|- mất bình tĩnh|- không tỉnh trí|- ghi nhớ; nhớ, không quên|- nói cho ai một trận|- có ý muốn|=i have a good mind to visit him|+ tôi muốn đến thăm hắn|- miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì|- có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí|- phân vân, do dự|- quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được|=to make up ones mind to do something|+ quyết định làm việc gì|=to make up ones mind to some mishap|+ đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được|- bị quên đi|- nhắc nhở ai (cái gì)|- (xem) set|- nói thẳng, nghĩ gì nói nấy|- không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác|- nói cho ai hay ý nghĩ của mình|- (xem) absence|- tâm trạng|- (xem) month|- (xem) sight|- (xem) prresence|- theo ý, như ý muốn|=to my mind|+ theo ý tôi|* động từ|- chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm|=mind the step!|+ chú ý, có cái bậc đấy!|=mind what you are about|+ làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận|- chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn|=to mind the house|+ trông nom cửa nhà|=to mind the cows|+ chăm sóc những con bò cái|- quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý|=never mind what he says|+ đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói|=never mind!|+ không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!|- phản đối, phiền, không thích, khó chịu|=do you mind if i smoke?, do you mind my smoking?|+ tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?|=dont mind my keeping you waiting?|+ tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ?|- hãy chú ý, hãy cảnh giác|- (xem) p||@mind|- quan tâm // tinh thần

57147. mind reading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọc được ý nghĩ (của ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mind reading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mind reading danh từ|- sự đọc được ý nghĩ (của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mind reading
  • Phiên âm (nếu có): [maindri:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mind reading là: danh từ|- sự đọc được ý nghĩ (của ai)

57148. minds eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- trí nhớ|- óc tưởng tượng, khả năng mường tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minds eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minds eye danh từ|- trí nhớ|- óc tưởng tượng, khả năng mường tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minds eye
  • Phiên âm (nếu có): [maindzai]
  • Nghĩa tiếng việt của minds eye là: danh từ|- trí nhớ|- óc tưởng tượng, khả năng mường tượng

57149. mind-blowing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mind-blowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mind-blowing tính từ|- làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mind-blowing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mind-blowing là: tính từ|- làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác

57150. mind-boggling nghĩa tiếng việt là tính từ|- dị thường; không thể tin được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mind-boggling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mind-boggling tính từ|- dị thường; không thể tin được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mind-boggling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mind-boggling là: tính từ|- dị thường; không thể tin được

57151. mind-reader nghĩa tiếng việt là danh từ|- như thought-reader(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mind-reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mind-reader danh từ|- như thought-reader. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mind-reader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mind-reader là: danh từ|- như thought-reader

57152. mind-reading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mind-reading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mind-reading danh từ|- sự đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; khả năng ngoại cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mind-reading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mind-reading là: danh từ|- sự đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; khả năng ngoại cảm

57153. minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích, sãn lòng, vui lòng|=he could do it if he were (…)


Nghĩa tiếng việt của từ minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minded tính từ|- thích, sãn lòng, vui lòng|=he could do it if he were so minded|+ nó có thể làm h thả thuỷ lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minded
  • Phiên âm (nếu có): [maindid]
  • Nghĩa tiếng việt của minded là: tính từ|- thích, sãn lòng, vui lòng|=he could do it if he were so minded|+ nó có thể làm h thả thuỷ lôi

57154. minder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ, người coi|- đứa bé gửi người nuôi hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minder danh từ|- người giữ, người coi|- đứa bé gửi người nuôi hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minder là: danh từ|- người giữ, người coi|- đứa bé gửi người nuôi hộ

57155. mindful nghĩa tiếng việt là tính từ|- chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mindful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mindful tính từ|- chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mindful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mindful là: tính từ|- chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới

57156. mindfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chú ý, sự lưu tâm, sự lo lắng tới, sự nhớ tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mindfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mindfulness danh từ|- sự chú ý, sự lưu tâm, sự lo lắng tới, sự nhớ tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mindfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mindfulness là: danh từ|- sự chú ý, sự lưu tâm, sự lo lắng tới, sự nhớ tới

57157. mindless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chú ý, không lưu tâm, không lo lắng tới, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mindless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mindless tính từ|- không chú ý, không lưu tâm, không lo lắng tới, không nhớ tới|- ngu, đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mindless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mindless là: tính từ|- không chú ý, không lưu tâm, không lo lắng tới, không nhớ tới|- ngu, đần

57158. mindlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu suy xét; dại dột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mindlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mindlessly phó từ|- thiếu suy xét; dại dột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mindlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mindlessly là: phó từ|- thiếu suy xét; dại dột

57159. mindlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không chú ý, sự không lưu tâm, sự không lo lắng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mindlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mindlessness danh từ|- sự không chú ý, sự không lưu tâm, sự không lo lắng tới, sự không nhớ tới|- sự ngu si, sự đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mindlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mindlessness là: danh từ|- sự không chú ý, sự không lưu tâm, sự không lo lắng tới, sự không nhớ tới|- sự ngu si, sự đần độn

57160. mine nghĩa tiếng việt là đại từ sở hữu|- của tôi|- (trước nguyên âm hay h) nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mineđại từ sở hữu|- của tôi|- (trước nguyên âm hay h) như my|* danh từ|- mỏ|- nguồn kho|- mìn, địa lôi, thuỷ lôi|* động từ|- đào, khai|- đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi|- phá hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mine là: đại từ sở hữu|- của tôi|- (trước nguyên âm hay h) như my|* danh từ|- mỏ|- nguồn kho|- mìn, địa lôi, thuỷ lôi|* động từ|- đào, khai|- đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi|- phá hoại

57161. mine-clearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gỡ mìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mine-clearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mine-clearing danh từ|- sự gỡ mìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mine-clearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mine-clearing là: danh từ|- sự gỡ mìn

57162. mine-detector nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dò/rà mìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mine-detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mine-detector danh từ|- máy dò/rà mìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mine-detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mine-detector là: danh từ|- máy dò/rà mìn

57163. minefield nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi mìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minefield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minefield danh từ|- bãi mìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minefield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minefield là: danh từ|- bãi mìn

57164. minelayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thả thuỷ lôi|- máy bay thả mìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minelayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minelayer danh từ|- tàu thả thuỷ lôi|- máy bay thả mìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minelayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minelayer là: danh từ|- tàu thả thuỷ lôi|- máy bay thả mìn

57165. miner nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân mỏ|- lính đánh mìn, lính chôn địa l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miner danh từ|- công nhân mỏ|- lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của miner là: danh từ|- công nhân mỏ|- lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi

57166. mineral nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoáng|=mineral oil|+ dầu khoáng|- (hoá học) vô cơ|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mineral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mineral tính từ|- khoáng|=mineral oil|+ dầu khoáng|- (hoá học) vô cơ|=mineral acid|+ axit vô cơ|* danh từ|- khoáng vật|- (thông tục) quặng|- (số nhiều) nước khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mineral
  • Phiên âm (nếu có): [minərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mineral là: tính từ|- khoáng|=mineral oil|+ dầu khoáng|- (hoá học) vô cơ|=mineral acid|+ axit vô cơ|* danh từ|- khoáng vật|- (thông tục) quặng|- (số nhiều) nước khoáng

57167. mineral water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước khoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mineral water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mineral water danh từ|- nước khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mineral water
  • Phiên âm (nếu có): [minərəlwɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của mineral water là: danh từ|- nước khoáng

57168. mineralisation nghĩa tiếng việt là như mineralization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mineralisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mineralisationnhư mineralization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mineralisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mineralisation là: như mineralization

57169. mineralise nghĩa tiếng việt là động từ|- khoáng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mineralise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mineralise động từ|- khoáng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mineralise
  • Phiên âm (nếu có): [minərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mineralise là: động từ|- khoáng hoá

57170. mineralization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoáng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mineralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mineralization danh từ|- sự khoáng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mineralization
  • Phiên âm (nếu có): [,minərəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mineralization là: danh từ|- sự khoáng hoá

57171. mineralize nghĩa tiếng việt là động từ|- khoáng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mineralize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mineralize động từ|- khoáng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mineralize
  • Phiên âm (nếu có): [minərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mineralize là: động từ|- khoáng hoá

57172. mineralogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoáng vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mineralogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mineralogical tính từ|- (thuộc) khoáng vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mineralogical
  • Phiên âm (nếu có): [,minərəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mineralogical là: tính từ|- (thuộc) khoáng vật học

57173. mineralogist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà khoáng vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mineralogist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mineralogist danh từ|- nhà khoáng vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mineralogist
  • Phiên âm (nếu có): [,minərælədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của mineralogist là: danh từ|- nhà khoáng vật học

57174. mineralogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mineralogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mineralogy danh từ|- (khoáng chất) vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mineralogy
  • Phiên âm (nếu có): [,minərælədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của mineralogy là: danh từ|- (khoáng chất) vật học

57175. minerva nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thần mi-néc-vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minerva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minerva danh từ|- nữ thần mi-néc-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minerva
  • Phiên âm (nếu có): [minə:və]
  • Nghĩa tiếng việt của minerva là: danh từ|- nữ thần mi-néc-vơ

57176. minestrone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúp rau và miến (y)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minestrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minestrone danh từ|- xúp rau và miến (y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minestrone
  • Phiên âm (nếu có): [,mi:neistrounei]
  • Nghĩa tiếng việt của minestrone là: danh từ|- xúp rau và miến (y)

57177. minesweeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu quét thuỷ lôi|- cái phá mìn (ở đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minesweeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minesweeper danh từ|- (hàng hải) tàu quét thuỷ lôi|- cái phá mìn (ở đầu xe tăng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minesweeper
  • Phiên âm (nếu có): [main,swi:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của minesweeper là: danh từ|- (hàng hải) tàu quét thuỷ lôi|- cái phá mìn (ở đầu xe tăng)

57178. minever nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minever danh từ|- bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minever
  • Phiên âm (nếu có): [minivə]
  • Nghĩa tiếng việt của minever là: danh từ|- bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ)

57179. mineworker nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân mỏ; thợ mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mineworker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mineworker danh từ|- công nhân mỏ; thợ mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mineworker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mineworker là: danh từ|- công nhân mỏ; thợ mỏ

57180. ming nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà minh (1368 - 1644)|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ming danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà minh (1368 - 1644)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà minh (1368 - 1644). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ming là: danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà minh (1368 - 1644)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà minh (1368 - 1644)

57181. mingle nghĩa tiếng việt là động từ|- trộn lẫn, lẫn vào|=to mingle with (in) the crowd|+ lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mingle động từ|- trộn lẫn, lẫn vào|=to mingle with (in) the crowd|+ lẫn vào trong đám đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mingle
  • Phiên âm (nếu có): [miɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của mingle là: động từ|- trộn lẫn, lẫn vào|=to mingle with (in) the crowd|+ lẫn vào trong đám đông

57182. mingy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) bần tiện, nhỏ mọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mingy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mingy tính từ|- (thông tục) bần tiện, nhỏ mọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mingy
  • Phiên âm (nếu có): [mindʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của mingy là: tính từ|- (thông tục) bần tiện, nhỏ mọn

57183. mini nghĩa tiếng việt là xe mini (một loại xe nhỏ)|- váy mini (một loại váy cộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mini là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minixe mini (một loại xe nhỏ)|- váy mini (một loại váy cộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mini
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mini là: xe mini (một loại xe nhỏ)|- váy mini (một loại váy cộc)

57184. miniate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sơn son thiếp vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miniate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miniate ngoại động từ|- sơn son thiếp vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miniate
  • Phiên âm (nếu có): [minieit]
  • Nghĩa tiếng việt của miniate là: ngoại động từ|- sơn son thiếp vàng

57185. miniature nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức tiểu hoạ|- ngành tiểu hoạ|- mẫu vật rút nhỏ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miniature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miniature danh từ|- bức tiểu hoạ|- ngành tiểu hoạ|- mẫu vật rút nhỏ|=in miniature|+ thu nhỏ lại|* tính từ|- nhỏ, thu nhỏ lại|=miniature camera|+ máy ảnh cỡ nhỏ|=miniature railway|+ đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)|* ngoại động từ|- vẽ thu nhỏ lại||@miniature|- cỡ thu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miniature
  • Phiên âm (nếu có): [minjətʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của miniature là: danh từ|- bức tiểu hoạ|- ngành tiểu hoạ|- mẫu vật rút nhỏ|=in miniature|+ thu nhỏ lại|* tính từ|- nhỏ, thu nhỏ lại|=miniature camera|+ máy ảnh cỡ nhỏ|=miniature railway|+ đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)|* ngoại động từ|- vẽ thu nhỏ lại||@miniature|- cỡ thu nhỏ

57186. miniaturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tiểu hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miniaturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miniaturist danh từ|- nhà tiểu hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miniaturist
  • Phiên âm (nếu có): [minjətjuərist]
  • Nghĩa tiếng việt của miniaturist là: danh từ|- nhà tiểu hoạ

57187. minibus nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe búyt nhỏ chứa khoảng 12 người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minibus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minibus danh từ|- xe búyt nhỏ chứa khoảng 12 người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minibus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minibus là: danh từ|- xe búyt nhỏ chứa khoảng 12 người

57188. minicab nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ôtô cho thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minicab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minicab danh từ|- xe ôtô cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minicab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minicab là: danh từ|- xe ôtô cho thuê

57189. minicomputer nghĩa tiếng việt là máy tính mini(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minicomputer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minicomputermáy tính mini. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minicomputer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minicomputer là: máy tính mini

57190. minification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minification danh từ|- sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minification
  • Phiên âm (nếu có): [,minifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của minification là: danh từ|- sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng

57191. minify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhỏ đi, làm cho bé đi; làm giảm tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minify ngoại động từ|- làm nhỏ đi, làm cho bé đi; làm giảm tính chất quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minify
  • Phiên âm (nếu có): [minifai]
  • Nghĩa tiếng việt của minify là: ngoại động từ|- làm nhỏ đi, làm cho bé đi; làm giảm tính chất quan trọng

57192. minikin nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vật nhỏ xíu|* tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minikin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minikin danh từ|- người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vật nhỏ xíu|* tính từ|- nhỏ xíu, be nhỏ|- màu mè, điệu b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minikin
  • Phiên âm (nếu có): [minikin]
  • Nghĩa tiếng việt của minikin là: danh từ|- người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vật nhỏ xíu|* tính từ|- nhỏ xíu, be nhỏ|- màu mè, điệu b

57193. minim nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram (1 dram = 1 772 (…)


Nghĩa tiếng việt của từ minim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minim danh từ|- đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram (1 dram = 1 772 g)|- (âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minim là: danh từ|- đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram (1 dram = 1 772 g)|- (âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng

57194. minima nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều minima /miniməm/|- số lượng tối thiểu, mứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minima danh từ, số nhiều minima /miniməm/|- số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu|* tính từ|- tối thiểu|=minimum wages|+ lượng tối thiểu|=a minimum price|+ giá tối thiểu|=a minimum programme|+ cương lĩnh tối thiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minima
  • Phiên âm (nếu có): [miniməm]
  • Nghĩa tiếng việt của minima là: danh từ, số nhiều minima /miniməm/|- số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu|* tính từ|- tối thiểu|=minimum wages|+ lượng tối thiểu|=a minimum price|+ giá tối thiểu|=a minimum programme|+ cương lĩnh tối thiểu

57195. minimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhỏ li ti|- tối thiểu||@minimal|- cực tiểu|- st(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimal tính từ|- rất nhỏ li ti|- tối thiểu||@minimal|- cực tiểu|- strong relative m. cực tiểu tương đối mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimal
  • Phiên âm (nếu có): [miniml]
  • Nghĩa tiếng việt của minimal là: tính từ|- rất nhỏ li ti|- tối thiểu||@minimal|- cực tiểu|- strong relative m. cực tiểu tương đối mạnh

57196. minimalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimalist danh từ|- người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)|- người yêu cầu mức tối thiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimalist
  • Phiên âm (nếu có): [miniməlist]
  • Nghĩa tiếng việt của minimalist là: danh từ|- người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)|- người yêu cầu mức tối thiểu

57197. minimax nghĩa tiếng việt là minimac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimaxminimac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minimax là: minimac

57198. minimax regret nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa.|+ là m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimax regret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimax regret(econ) quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa.|+ là một quy tắc trong lý thuyết về quá trình ra quyết định trong những diều kiện không chắc chắn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimax regret
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minimax regret là: (econ) quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa.|+ là một quy tắc trong lý thuyết về quá trình ra quyết định trong những diều kiện không chắc chắn.

57199. minimise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giảm đến mức tối thiểu|- đánh giá thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimise ngoại động từ|- giảm đến mức tối thiểu|- đánh giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimise
  • Phiên âm (nếu có): [minimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của minimise là: ngoại động từ|- giảm đến mức tối thiểu|- đánh giá thấp

57200. minimization nghĩa tiếng việt là sự cực tiểu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimizationsự cực tiểu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minimization là: sự cực tiểu hoá

57201. minimize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giảm đến mức tối thiểu|- đánh giá thấp||@m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimize ngoại động từ|- giảm đến mức tối thiểu|- đánh giá thấp||@minimize|- cực tiểu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimize
  • Phiên âm (nếu có): [minimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của minimize là: ngoại động từ|- giảm đến mức tối thiểu|- đánh giá thấp||@minimize|- cực tiểu hoá

57202. minimum nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị tối thiểu.|+ giá trị nhỏ nhất của một biến h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimum(econ) giá trị tối thiểu.|+ giá trị nhỏ nhất của một biến hay một hàm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minimum là: (econ) giá trị tối thiểu.|+ giá trị nhỏ nhất của một biến hay một hàm.

57203. minimum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều minima /miniməm/|- số lượng tối thiểu, mứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimum danh từ, số nhiều minima /miniməm/|- số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu|* tính từ|- tối thiểu|=minimum wages|+ lượng tối thiểu|=a minimum price|+ giá tối thiểu|=a minimum programme|+ cương lĩnh tối thiểu||@minimum|- cực tiểu|- improper m. cực tiểu không chân chính |- weak relative m. cực tiểu tương đối yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimum
  • Phiên âm (nếu có): [miniməm]
  • Nghĩa tiếng việt của minimum là: danh từ, số nhiều minima /miniməm/|- số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu|* tính từ|- tối thiểu|=minimum wages|+ lượng tối thiểu|=a minimum price|+ giá tối thiểu|=a minimum programme|+ cương lĩnh tối thiểu||@minimum|- cực tiểu|- improper m. cực tiểu không chân chính |- weak relative m. cực tiểu tương đối yếu

57204. minimum efficient scale nghĩa tiếng việt là (econ) quy mô hiệu quả tối thiểu.|+ l:à quy mô của một nhà má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimum efficient scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimum efficient scale(econ) quy mô hiệu quả tối thiểu.|+ l:à quy mô của một nhà máy hoặc doanh nghiệp mà tại đó các chi phí trung bình dài hạn đạt được ở mức tối thiểu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimum efficient scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minimum efficient scale là: (econ) quy mô hiệu quả tối thiểu.|+ l:à quy mô của một nhà máy hoặc doanh nghiệp mà tại đó các chi phí trung bình dài hạn đạt được ở mức tối thiểu.

57205. minimum employment target nghĩa tiếng việt là (econ) mục tiêu tối thiểu về việc làm.|+ trong các kế hoạch p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimum employment target là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimum employment target(econ) mục tiêu tối thiểu về việc làm.|+ trong các kế hoạch phát triển của cácc nước chậm phát triển thường xác định những mức chỉ tiêu tối thiểu về việ làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimum employment target
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minimum employment target là: (econ) mục tiêu tối thiểu về việc làm.|+ trong các kế hoạch phát triển của cácc nước chậm phát triển thường xác định những mức chỉ tiêu tối thiểu về việ làm.

57206. minimum lending rate (mlr) nghĩa tiếng việt là (econ) lãi suất cho vay tối thiểu.|+ cụm thuật ngữ được đưa va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimum lending rate (mlr) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimum lending rate (mlr)(econ) lãi suất cho vay tối thiểu.|+ cụm thuật ngữ được đưa vào tháng 10/1971 để thay thế cho cụm thuật ngữ lãi suất ngân hàng, tên gọi của lãi suất mà ngân hàng anh sẽ hỗ trợ bằng các khoản tiền vay hoạc bằng cách tái chiết khấu các hối phiếu cho các ngân hàng chiết khấu do thiếu vốn trên thị trường tiền tệ buộc phải tới ngân hàng trung ương như là người cho vay cứu cánh cuối cùng. vào tháng 8/1981 mlr đã bị xóa bỏ, dù vẫn còn quy định sễ sử dụng nó trong những trường hợp khẩn cấp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimum lending rate (mlr)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minimum lending rate (mlr) là: (econ) lãi suất cho vay tối thiểu.|+ cụm thuật ngữ được đưa vào tháng 10/1971 để thay thế cho cụm thuật ngữ lãi suất ngân hàng, tên gọi của lãi suất mà ngân hàng anh sẽ hỗ trợ bằng các khoản tiền vay hoạc bằng cách tái chiết khấu các hối phiếu cho các ngân hàng chiết khấu do thiếu vốn trên thị trường tiền tệ buộc phải tới ngân hàng trung ương như là người cho vay cứu cánh cuối cùng. vào tháng 8/1981 mlr đã bị xóa bỏ, dù vẫn còn quy định sễ sử dụng nó trong những trường hợp khẩn cấp.

57207. minimum wage nghĩa tiếng việt là (econ) tiền lương tối thiểu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimum wage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimum wage(econ) tiền lương tối thiểu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimum wage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minimum wage là: (econ) tiền lương tối thiểu.

57208. minimum wage legislation nghĩa tiếng việt là (econ) luật về mức lương tối thiểu.|+ các luật nhằm vải thiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimum wage legislation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimum wage legislation(econ) luật về mức lương tối thiểu.|+ các luật nhằm vải thiện điều kiện sống của người công nhân bằng cách ấn định một mức thấp nhất đối với lương theo giờ mà các doanh nghiệp trả cho công nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimum wage legislation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minimum wage legislation là: (econ) luật về mức lương tối thiểu.|+ các luật nhằm vải thiện điều kiện sống của người công nhân bằng cách ấn định một mức thấp nhất đối với lương theo giờ mà các doanh nghiệp trả cho công nhân.

57209. minimus nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minimus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minimus tính từ|- nhỏ (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng tên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minimus
  • Phiên âm (nếu có): [miniməms]
  • Nghĩa tiếng việt của minimus là: tính từ|- nhỏ (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng tên)

57210. mining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khai mỏ|=a mining engineer|+ kỹ sư mỏ|=mining indus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mining danh từ|- sự khai mỏ|=a mining engineer|+ kỹ sư mỏ|=mining industry|+ công nghiệp m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mining
  • Phiên âm (nếu có): [mainiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mining là: danh từ|- sự khai mỏ|=a mining engineer|+ kỹ sư mỏ|=mining industry|+ công nghiệp m

57211. minion nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuốm khuỹ người được ưa chuộng|-(mỉa mai) kẻ nô lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minion danh từ|- khuốm khuỹ người được ưa chuộng|-(mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ|- (ngành in) chữ cỡ 7|- người có phúc|- cai ngục; cảnh sát|- cướp đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minion
  • Phiên âm (nếu có): [minjən]
  • Nghĩa tiếng việt của minion là: danh từ|- khuốm khuỹ người được ưa chuộng|-(mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ|- (ngành in) chữ cỡ 7|- người có phúc|- cai ngục; cảnh sát|- cướp đường

57212. minipill nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc viên tránh thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minipill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minipill danh từ|- thuốc viên tránh thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minipill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minipill là: danh từ|- thuốc viên tránh thai

57213. miniskirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy ngắn (trên đầu gối, theo mốt những năm sau 1960)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miniskirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miniskirt danh từ|- váy ngắn (trên đầu gối, theo mốt những năm sau 1960). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miniskirt
  • Phiên âm (nếu có): [miniskə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của miniskirt là: danh từ|- váy ngắn (trên đầu gối, theo mốt những năm sau 1960)

57214. minister nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ trưởng|- bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minister danh từ|- bộ trưởng|- bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng|- hội đồng bộ trưởng|- (ngoại giao) công sứ|=minister plenipotentiary|+ công sứ toàn quyền|- người thừa hành, người trợ thủ, tay sai|- (tôn giáo) mục sư|- quốc vụ khanh; bộ trưởng không bộ|- thủ tướng|* động từ|- (+ to) giúp vào, giúp đỡ; chăm sóc|=to minister to the wants os a sick man|+ chăm sóc chu đáo một người ốm|- (tôn giáo) làm mục sư|- (từ cổ,nghĩa cổ) cung cấp, cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minister
  • Phiên âm (nếu có): [ministə]
  • Nghĩa tiếng việt của minister là: danh từ|- bộ trưởng|- bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng|- hội đồng bộ trưởng|- (ngoại giao) công sứ|=minister plenipotentiary|+ công sứ toàn quyền|- người thừa hành, người trợ thủ, tay sai|- (tôn giáo) mục sư|- quốc vụ khanh; bộ trưởng không bộ|- thủ tướng|* động từ|- (+ to) giúp vào, giúp đỡ; chăm sóc|=to minister to the wants os a sick man|+ chăm sóc chu đáo một người ốm|- (tôn giáo) làm mục sư|- (từ cổ,nghĩa cổ) cung cấp, cấp

57215. ministerial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh|- (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ministerial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ministerial tính từ|- (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh|- (thuộc) phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội)|- (thuộc) mục sư|- (thuộc) sự thi hành luật pháp|- phụ vào, bổ trợ, góp phần vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ministerial
  • Phiên âm (nếu có): [,ministiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ministerial là: tính từ|- (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh|- (thuộc) phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội)|- (thuộc) mục sư|- (thuộc) sự thi hành luật pháp|- phụ vào, bổ trợ, góp phần vào

57216. ministerialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuộc phái ủng hộ chính ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ministerialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ministerialist danh từ|- người thuộc phái ủng hộ chính ph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ministerialist
  • Phiên âm (nếu có): [,ministiəriəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của ministerialist là: danh từ|- người thuộc phái ủng hộ chính ph

57217. ministrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứu giúp, giúp đỡ|=ministrant to someone|+ giúp đỡ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ministrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ministrant tính từ|- cứu giúp, giúp đỡ|=ministrant to someone|+ giúp đỡ người nào|* danh từ|- người giúp đỡ, người chăm sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ministrant
  • Phiên âm (nếu có): [ministrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ministrant là: tính từ|- cứu giúp, giúp đỡ|=ministrant to someone|+ giúp đỡ người nào|* danh từ|- người giúp đỡ, người chăm sóc

57218. ministration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc|=thanks to th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ministration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ministration danh từ|- sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc|=thanks to the ministrations of someone|+ nhờ có sự chăm sóc của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ministration
  • Phiên âm (nếu có): [,ministreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ministration là: danh từ|- sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc|=thanks to the ministrations of someone|+ nhờ có sự chăm sóc của ai

57219. ministry nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ|=the ministry of foereign trade|+ bộ ngoại thương|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ministry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ministry danh từ|- bộ|=the ministry of foereign trade|+ bộ ngoại thương|=the ministry of national defense|+ bộ quốc phòng|=the foreign ministry|+ bộ ngoại giao|- chính phủ nội các|=to form a ministry|+ thành lập chính phủ|- chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng|- (tôn giáo) đoàn mục sư|=to enter the ministry|+ trở thành mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ministry
  • Phiên âm (nếu có): [ministri]
  • Nghĩa tiếng việt của ministry là: danh từ|- bộ|=the ministry of foereign trade|+ bộ ngoại thương|=the ministry of national defense|+ bộ quốc phòng|=the foreign ministry|+ bộ ngoại giao|- chính phủ nội các|=to form a ministry|+ thành lập chính phủ|- chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng|- (tôn giáo) đoàn mục sư|=to enter the ministry|+ trở thành mục sư

57220. minium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) minium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minium danh từ|- (hoá học) minium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minium
  • Phiên âm (nếu có): [miniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của minium là: danh từ|- (hoá học) minium

57221. miniver nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miniver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miniver danh từ|- bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miniver
  • Phiên âm (nếu có): [minivə]
  • Nghĩa tiếng việt của miniver là: danh từ|- bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ)

57222. mink nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn vizon|- bộ da lông chồn vizon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mink danh từ|- (động vật học) chồn vizon|- bộ da lông chồn vizon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mink
  • Phiên âm (nếu có): [miɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của mink là: danh từ|- (động vật học) chồn vizon|- bộ da lông chồn vizon

57223. minkowskian nghĩa tiếng việt là (thuộc) minkôpxki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minkowskian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minkowskian(thuộc) minkôpxki. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minkowskian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minkowskian là: (thuộc) minkôpxki

57224. minnie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) nuây má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minnie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minnie danh từ|- (ê-cốt) nuây má. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minnie
  • Phiên âm (nếu có): [mini]
  • Nghĩa tiếng việt của minnie là: danh từ|- (ê-cốt) nuây má

57225. minnow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá tuế (họ cá chép)|- con hạc tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minnow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minnow danh từ|- (động vật học) cá tuế (họ cá chép)|- con hạc trong đàn gà|- thả con săn sắt bắt con cá sộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minnow
  • Phiên âm (nếu có): [minou]
  • Nghĩa tiếng việt của minnow là: danh từ|- (động vật học) cá tuế (họ cá chép)|- con hạc trong đàn gà|- thả con săn sắt bắt con cá sộp

57226. minor nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu|=minor mistakes|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minor tính từ|- nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu|=minor mistakes|+ những lỗi nhỏ|=to play a minor part|+ đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ|- em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)|= smith minor|+ xmít bé|- (âm nhạc) thứ|=minor interval|+ quãng thứ|* danh từ|- người vị thành niên|- (âm nhạc) điệu th||@minor|- (đại số) định thức con // nhỏ, bé|- complementary m. định thức con bù|- principal m. định thức con chính|- sigbed m. phần bù đại số|- symmetrical m. định thức con đối xứng|- unsymmetrical m. định thức con không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minor
  • Phiên âm (nếu có): [mainə]
  • Nghĩa tiếng việt của minor là: tính từ|- nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu|=minor mistakes|+ những lỗi nhỏ|=to play a minor part|+ đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ|- em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)|= smith minor|+ xmít bé|- (âm nhạc) thứ|=minor interval|+ quãng thứ|* danh từ|- người vị thành niên|- (âm nhạc) điệu th||@minor|- (đại số) định thức con // nhỏ, bé|- complementary m. định thức con bù|- principal m. định thức con chính|- sigbed m. phần bù đại số|- symmetrical m. định thức con đối xứng|- unsymmetrical m. định thức con không đối xứng

57227. minorant nghĩa tiếng việt là hàm non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minorant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minoranthàm non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minorant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minorant là: hàm non

57228. minority nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần ít; thiểu số|- only a minority of british househo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minority danh từ|- phần ít; thiểu số|- only a minority of british households do/does not have a car|- chỉ có một số ít hộ gia đình người anh là không có xe hơi|= a small minority voted against the motion|+ một thiểu số nhỏ bỏ phiếu chống bản kiến nghị|= a minority vote/opinion/point of view|+ lá phiếu/dư luận/quan điểm của thiểu số|- tộc người thiểu số|= struggle of ethnic minorities|+ cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số|= to belong to a minority group|+ thuộc một tộc người thiểu số|= minority rights|+ quyền của dân tộc thiểu số|- tuổi vị thành niên|= to be in ones minority|+ đang tuổi vị thành niên|= to be in a/the minority|+ ở trong phe thiểu số; chiếm thiểu số|= im in a minority of one|+ tôi ở vào thế thiểu số một người (không ai đồng tình với tôi cả)|= minority government|+ chính phủ chiếm ít ghế trong quốc hội lập pháp so với toàn bộ số ghế của các phe đối lập; chính phủ thiểu số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minority
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minority là: danh từ|- phần ít; thiểu số|- only a minority of british households do/does not have a car|- chỉ có một số ít hộ gia đình người anh là không có xe hơi|= a small minority voted against the motion|+ một thiểu số nhỏ bỏ phiếu chống bản kiến nghị|= a minority vote/opinion/point of view|+ lá phiếu/dư luận/quan điểm của thiểu số|- tộc người thiểu số|= struggle of ethnic minorities|+ cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số|= to belong to a minority group|+ thuộc một tộc người thiểu số|= minority rights|+ quyền của dân tộc thiểu số|- tuổi vị thành niên|= to be in ones minority|+ đang tuổi vị thành niên|= to be in a/the minority|+ ở trong phe thiểu số; chiếm thiểu số|= im in a minority of one|+ tôi ở vào thế thiểu số một người (không ai đồng tình với tôi cả)|= minority government|+ chính phủ chiếm ít ghế trong quốc hội lập pháp so với toàn bộ số ghế của các phe đối lập; chính phủ thiểu số

57229. minority control nghĩa tiếng việt là (econ) quyền kiểm soát tối thiểu.|+ là khả nưng của một cá n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minority control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minority control(econ) quyền kiểm soát tối thiểu.|+ là khả nưng của một cá nhân hoặc một tổ chức nắm được quyền kiểm soát một công ty, mặc dù sở hữu ít hơn 51% số cổ phiếu thông thường được quyền bỏ phiếu của công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minority control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minority control là: (econ) quyền kiểm soát tối thiểu.|+ là khả nưng của một cá nhân hoặc một tổ chức nắm được quyền kiểm soát một công ty, mặc dù sở hữu ít hơn 51% số cổ phiếu thông thường được quyền bỏ phiếu của công ty.

57230. minotaur nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỷ đầu trâu (thần thoại hy-lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minotaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minotaur danh từ|- quỷ đầu trâu (thần thoại hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minotaur
  • Phiên âm (nếu có): [mainətɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của minotaur là: danh từ|- quỷ đầu trâu (thần thoại hy-lạp)

57231. minster nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thờ (của một) tu viện|- nhà thờ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minster danh từ|- nhà thờ (của một) tu viện|- nhà thờ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minster
  • Phiên âm (nếu có): [minster]
  • Nghĩa tiếng việt của minster là: danh từ|- nhà thờ (của một) tu viện|- nhà thờ lớn

57232. minstrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người hát vè rong (thời trung cổ)|- nhà t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minstrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minstrel danh từ|- (sử học) người hát vè rong (thời trung cổ)|- nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ|- (số nhiều) đoàn người hát rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minstrel
  • Phiên âm (nếu có): [minstrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của minstrel là: danh từ|- (sử học) người hát vè rong (thời trung cổ)|- nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ|- (số nhiều) đoàn người hát rong

57233. minstrelsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật hát rong|- những bài ca của đoàn người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ minstrelsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minstrelsy danh từ|- nghệ thuật hát rong|- những bài ca của đoàn người hát rong|- đoàn người hát rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minstrelsy
  • Phiên âm (nếu có): [minstrəlsi]
  • Nghĩa tiếng việt của minstrelsy là: danh từ|- nghệ thuật hát rong|- những bài ca của đoàn người hát rong|- đoàn người hát rong

57234. mint nghĩa tiếng việt là (econ) nhà máy đúc tiền.|+ là nơi tiền kim loại được sản xuấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mint(econ) nhà máy đúc tiền.|+ là nơi tiền kim loại được sản xuất ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mint là: (econ) nhà máy đúc tiền.|+ là nơi tiền kim loại được sản xuất ra.

57235. mint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà|- (ê-cốt) mục đích, ý đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mint danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà|- (ê-cốt) mục đích, ý đồ|- sự cố gắng|* động từ|- cố gắng|- nhằm, ngắm|* danh từ|- sở đúc tiền|- (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận|=a mint of documents|+ một nguồn tài liệu vô tận|=a mint of money|+ một món tiền lớn|- (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế|* ngoại động từ|- đúc (tiền)|- (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra|=to mint a new word|+ đặt ra một từ mới|* tính từ|- mới, chưa dùng (tem, sách)|=in mint condition|+ mới toanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mint
  • Phiên âm (nếu có): [mint]
  • Nghĩa tiếng việt của mint là: danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà|- (ê-cốt) mục đích, ý đồ|- sự cố gắng|* động từ|- cố gắng|- nhằm, ngắm|* danh từ|- sở đúc tiền|- (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận|=a mint of documents|+ một nguồn tài liệu vô tận|=a mint of money|+ một món tiền lớn|- (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế|* ngoại động từ|- đúc (tiền)|- (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra|=to mint a new word|+ đặt ra một từ mới|* tính từ|- mới, chưa dùng (tem, sách)|=in mint condition|+ mới toanh

57236. mint-sauce nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mint-sauce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mint-sauce danh từ|- nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mint-sauce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mint-sauce là: danh từ|- nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng)

57237. mintage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúc tiền, số tiền đúc|- dấu rập trên mặt đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mintage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mintage danh từ|- sự đúc tiền, số tiền đúc|- dấu rập trên mặt đồng tiền|- (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mintage
  • Phiên âm (nếu có): [ mintidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mintage là: danh từ|- sự đúc tiền, số tiền đúc|- dấu rập trên mặt đồng tiền|- (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra

57238. minty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bạc hà, có mùi bạc hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minty tính từ|- có bạc hà, có mùi bạc hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minty
  • Phiên âm (nếu có): [minti]
  • Nghĩa tiếng việt của minty là: tính từ|- có bạc hà, có mùi bạc hà

57239. minuend nghĩa tiếng việt là số bị trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minuend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minuendsố bị trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minuend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minuend là: số bị trừ

57240. minuet nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy mơnuet|- nhạc mơnuet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minuet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minuet danh từ|- điệu nhảy mơnuet|- nhạc mơnuet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minuet
  • Phiên âm (nếu có): [,minjuet]
  • Nghĩa tiếng việt của minuet là: danh từ|- điệu nhảy mơnuet|- nhạc mơnuet

57241. minus nghĩa tiếng việt là danh từ|- trừ|=7 minus 3 (equal to) 4|+ 4 trừ 3 còn 4|- (thông tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minus danh từ|- trừ|=7 minus 3 (equal to) 4|+ 4 trừ 3 còn 4|- (thông tục) thiếu, mất, không còn|* tính từ|- trừ|=the minus sign|+ dấu trừ|- âm|=minus charge|+ (vật lý) điện tích âm|* danh từ|- (toán học) dấu trừ|- số âm||@minus|- dấu trừ; đại lượng âm / âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minus
  • Phiên âm (nếu có): [mainəs]
  • Nghĩa tiếng việt của minus là: danh từ|- trừ|=7 minus 3 (equal to) 4|+ 4 trừ 3 còn 4|- (thông tục) thiếu, mất, không còn|* tính từ|- trừ|=the minus sign|+ dấu trừ|- âm|=minus charge|+ (vật lý) điện tích âm|* danh từ|- (toán học) dấu trừ|- số âm||@minus|- dấu trừ; đại lượng âm / âm

57242. minuscule nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ xíu, rất nhỏ|* danh từ|- chữ nhỏ (trái với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ minuscule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minuscule tính từ|- nhỏ xíu, rất nhỏ|* danh từ|- chữ nhỏ (trái với chữ hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minuscule
  • Phiên âm (nếu có): [minʌskju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của minuscule là: tính từ|- nhỏ xíu, rất nhỏ|* danh từ|- chữ nhỏ (trái với chữ hoa)

57243. minute nghĩa tiếng việt là danh từ|- phút|=to wait ten minutes|+ chờ mười phút|- một lúc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minute danh từ|- phút|=to wait ten minutes|+ chờ mười phút|- một lúc, một lát, một thời gian ngắn|=wait a minute!|+ đợi một lát|- (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)|- (ngoại giao) giác the|- (số nhiều) biên bản|=the minutes of a meeting|+ biên bản của một cuộc họp|- đúng giờ|=to leave at five oclock to the minute|+ ra đi đúng lúc năm giờ|- ngay khi|=ill tell him the minute [that],he gets here|+ tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây|* ngoại động từ|- tính phút|- thảo, viết; ghi chép|=to minute something down|+ ghi chép việc gì|- làm biên bản, ghi biên bản|* tính từ|- nhỏ, vụn vặt|=minute details|+ chi tiết nhỏ|- kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ|=a minute investigation|+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng|=a minute decription|+ sự miêu tả cặn kẽ||@minute|- phút // nhỏ, không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minute
  • Phiên âm (nếu có): [minit]
  • Nghĩa tiếng việt của minute là: danh từ|- phút|=to wait ten minutes|+ chờ mười phút|- một lúc, một lát, một thời gian ngắn|=wait a minute!|+ đợi một lát|- (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)|- (ngoại giao) giác the|- (số nhiều) biên bản|=the minutes of a meeting|+ biên bản của một cuộc họp|- đúng giờ|=to leave at five oclock to the minute|+ ra đi đúng lúc năm giờ|- ngay khi|=ill tell him the minute [that],he gets here|+ tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây|* ngoại động từ|- tính phút|- thảo, viết; ghi chép|=to minute something down|+ ghi chép việc gì|- làm biên bản, ghi biên bản|* tính từ|- nhỏ, vụn vặt|=minute details|+ chi tiết nhỏ|- kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ|=a minute investigation|+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng|=a minute decription|+ sự miêu tả cặn kẽ||@minute|- phút // nhỏ, không đáng kể

57244. minute-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ biên bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minute-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minute-book danh từ|- sổ biên bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minute-book
  • Phiên âm (nếu có): [minitbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của minute-book là: danh từ|- sổ biên bản

57245. minute-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng súng bắn cách quãng từng khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minute-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minute-gun danh từ|- tiếng súng bắn cách quãng từng khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minute-gun
  • Phiên âm (nếu có): [minitgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của minute-gun là: danh từ|- tiếng súng bắn cách quãng từng khúc

57246. minute-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim phút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minute-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minute-hand danh từ|- kim phút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minute-hand
  • Phiên âm (nếu có): [minithænd]
  • Nghĩa tiếng việt của minute-hand là: danh từ|- kim phút

57247. minute-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) dân quân (trong thời ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minute-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minute-man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minute-man
  • Phiên âm (nếu có): [minitmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của minute-man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)

57248. minutely nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- từng phút|* phó từ|- kỹ lưỡng, chi tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minutely phó từ & tính từ|- từng phút|* phó từ|- kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minutely
  • Phiên âm (nếu có): [minitli]
  • Nghĩa tiếng việt của minutely là: phó từ & tính từ|- từng phút|* phó từ|- kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ

57249. minuteman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) dân quân (trong thời ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minuteman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minuteman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minuteman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của minuteman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)

57250. minuteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhỏ bé, tính vụn vặt|- tính cực kỳ chính xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minuteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minuteness danh từ|- tính nhỏ bé, tính vụn vặt|- tính cực kỳ chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minuteness
  • Phiên âm (nếu có): [mainju:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của minuteness là: danh từ|- tính nhỏ bé, tính vụn vặt|- tính cực kỳ chính xác

57251. minutiae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những chi tiết vụn vặt|- những chi tiết c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minutiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minutiae danh từ số nhiều|- những chi tiết vụn vặt|- những chi tiết chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minutiae
  • Phiên âm (nếu có): [mainju:ʃii:]
  • Nghĩa tiếng việt của minutiae là: danh từ số nhiều|- những chi tiết vụn vặt|- những chi tiết chính xác

57252. minx nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ minx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh minx danh từ|- người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa|- người đàn bà lẳng lơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:minx
  • Phiên âm (nếu có): [miɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của minx là: danh từ|- người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa|- người đàn bà lẳng lơ

57253. miocen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) thế mioxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miocen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miocen danh từ|- (địa lý,ddịa chất) thế mioxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miocen
  • Phiên âm (nếu có): [maiəsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của miocen là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) thế mioxen

57254. miocene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý) thể mioxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miocene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miocene danh từ|- (địa lý) thể mioxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miocene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của miocene là: danh từ|- (địa lý) thể mioxen
#VALUE!

57256. miosis nghĩa tiếng việt là cách viết khác : myosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miosiscách viết khác : myosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của miosis là: cách viết khác : myosis

57257. mips nghĩa tiếng việt là triệu lệnh mỗi giây (mips)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mips là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mipstriệu lệnh mỗi giây (mips). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mips
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mips là: triệu lệnh mỗi giây (mips)

57258. miracle nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép mầu, phép thần diệu|- điều thần diệu, điều h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miracle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miracle danh từ|- phép mầu, phép thần diệu|- điều thần diệu, điều huyền diệu|- điều kỳ lạ, kỳ công|=a miracle of ingenuity|+ một sự khéo léo kỳ lạ|=a miracle of architecture|+ một kỳ công của nền kiến trúc|- (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play)|- kỳ diệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miracle
  • Phiên âm (nếu có): [mirəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của miracle là: danh từ|- phép mầu, phép thần diệu|- điều thần diệu, điều huyền diệu|- điều kỳ lạ, kỳ công|=a miracle of ingenuity|+ một sự khéo léo kỳ lạ|=a miracle of architecture|+ một kỳ công của nền kiến trúc|- (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play)|- kỳ diệu

57259. miracle drug nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miracle drug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miracle drug danh từ|- thuốc tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miracle drug
  • Phiên âm (nếu có): [mirəkldrʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của miracle drug là: danh từ|- thuốc tiên

57260. miracle-monger nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bịp bợm, tên đại bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miracle-monger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miracle-monger danh từ|- kẻ bịp bợm, tên đại bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miracle-monger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của miracle-monger là: danh từ|- kẻ bịp bợm, tên đại bịp

57261. miraculous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thần diệu, huyền diệu|- kỳ lạ, phi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miraculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miraculous tính từ|- thần diệu, huyền diệu|- kỳ lạ, phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miraculous
  • Phiên âm (nếu có): [mirækjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của miraculous là: tính từ|- thần diệu, huyền diệu|- kỳ lạ, phi thường

57262. miraculously nghĩa tiếng việt là phó từ|- kỳ diệu; phi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miraculously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miraculously phó từ|- kỳ diệu; phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miraculously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của miraculously là: phó từ|- kỳ diệu; phi thường

57263. miraculousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thần diệu, tính huyền diệu|- tính kỳ lạ, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miraculousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miraculousness danh từ|- tính thần diệu, tính huyền diệu|- tính kỳ lạ, tính phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miraculousness
  • Phiên âm (nếu có): [mirækjuləsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của miraculousness là: danh từ|- tính thần diệu, tính huyền diệu|- tính kỳ lạ, tính phi thường

57264. mirage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) ảo tượng|- ảo vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mirage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mirage danh từ|- (vật lý) ảo tượng|- ảo vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mirage
  • Phiên âm (nếu có): [mirɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mirage là: danh từ|- (vật lý) ảo tượng|- ảo vọng

57265. mire nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùn; vũng bùn|- bãi lầy|- bêu rếu ai, làm nhục ai|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mire danh từ|- bùn; vũng bùn|- bãi lầy|- bêu rếu ai, làm nhục ai|- lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy|* ngoại động từ|- vấy bùn, nhận vào bùn|- vấy bẩn, làm bẩn|- đẩy vào hoàn cảnh khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mire
  • Phiên âm (nếu có): [maiə]
  • Nghĩa tiếng việt của mire là: danh từ|- bùn; vũng bùn|- bãi lầy|- bêu rếu ai, làm nhục ai|- lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy|* ngoại động từ|- vấy bùn, nhận vào bùn|- vấy bẩn, làm bẩn|- đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

57266. mirk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mirk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mirk danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mirk
  • Phiên âm (nếu có): [mə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của mirk là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám

57267. mirror nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương|- (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mirror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mirror danh từ|- gương|- (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì)|* ngoại động từ|- phản chiếu, phản ánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mirror
  • Phiên âm (nếu có): [mirə]
  • Nghĩa tiếng việt của mirror là: danh từ|- gương|- (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì)|* ngoại động từ|- phản chiếu, phản ánh

57268. mirror-image nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình phản chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mirror-image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mirror-image danh từ|- hình phản chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mirror-image
  • Phiên âm (nếu có): [mirəimidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mirror-image là: danh từ|- hình phản chiếu

57269. mirror-writing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết chữ ngược (theo hình phản chiếu của gương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mirror-writing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mirror-writing danh từ|- sự viết chữ ngược (theo hình phản chiếu của gương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mirror-writing
  • Phiên âm (nếu có): [mirəraitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mirror-writing là: danh từ|- sự viết chữ ngược (theo hình phản chiếu của gương)

57270. mirth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mirth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mirth danh từ|- sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mirth
  • Phiên âm (nếu có): [mə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của mirth là: danh từ|- sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn

57271. mirthful nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui, vui vẻ, cười đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mirthful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mirthful tính từ|- vui, vui vẻ, cười đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mirthful
  • Phiên âm (nếu có): [mə:θful]
  • Nghĩa tiếng việt của mirthful là: tính từ|- vui, vui vẻ, cười đùa

57272. mirthfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui vẻ, tính hay cười đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mirthfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mirthfulness danh từ|- tính vui vẻ, tính hay cười đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mirthfulness
  • Phiên âm (nếu có): [mə:θfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mirthfulness là: danh từ|- tính vui vẻ, tính hay cười đùa

57273. mirthless nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn, không vui vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mirthless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mirthless tính từ|- buồn, không vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mirthless
  • Phiên âm (nếu có): [mə:θlis]
  • Nghĩa tiếng việt của mirthless là: tính từ|- buồn, không vui vẻ

57274. mirthlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính buồn, sự không vui vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mirthlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mirthlessness danh từ|- tính buồn, sự không vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mirthlessness
  • Phiên âm (nếu có): [mə:θlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mirthlessness là: danh từ|- tính buồn, sự không vui vẻ

57275. miry nghĩa tiếng việt là tính từ|- lầy bùn|- đê tiện, bẩn thỉu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miry tính từ|- lầy bùn|- đê tiện, bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miry
  • Phiên âm (nếu có): [maiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của miry là: tính từ|- lầy bùn|- đê tiện, bẩn thỉu

57276. mis nghĩa tiếng việt là hệ thông tin quản lý, hệ quản lý nhân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mishệ thông tin quản lý, hệ quản lý nhân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mis là: hệ thông tin quản lý, hệ quản lý nhân sự

57277. mis-citation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự/lời viện dẫn bị bóp méo/bị sai lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mis-citation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mis-citation danh từ|- sự/lời viện dẫn bị bóp méo/bị sai lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mis-citation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mis-citation là: danh từ|- sự/lời viện dẫn bị bóp méo/bị sai lệch

57278. mis-shapen nghĩa tiếng việt là tính từ|- méo mó, không ra hình thù gì; xấu xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mis-shapen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mis-shapen tính từ|- méo mó, không ra hình thù gì; xấu xí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mis-shapen
  • Phiên âm (nếu có): [misʃeipən]
  • Nghĩa tiếng việt của mis-shapen là: tính từ|- méo mó, không ra hình thù gì; xấu xí

57279. mis-specification nghĩa tiếng việt là (econ) thông số sai lệch.|+ xem specification error.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mis-specification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mis-specification(econ) thông số sai lệch.|+ xem specification error.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mis-specification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mis-specification là: (econ) thông số sai lệch.|+ xem specification error.

57280. mis-spell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ mis-spelt /misspelt/|- viết văn sai, viết sai chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mis-spell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mis-spell ngoại động từ mis-spelt /misspelt/|- viết văn sai, viết sai chính tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mis-spell
  • Phiên âm (nếu có): [misspel]
  • Nghĩa tiếng việt của mis-spell là: ngoại động từ mis-spelt /misspelt/|- viết văn sai, viết sai chính tả

57281. mis-spelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi chính tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mis-spelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mis-spelling danh từ|- lỗi chính tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mis-spelling
  • Phiên âm (nếu có): [misspeliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mis-spelling là: danh từ|- lỗi chính tả

57282. mis-spelt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ mis-spelt /misspelt/|- viết văn sai, viết sai chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mis-spelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mis-spelt ngoại động từ mis-spelt /misspelt/|- viết văn sai, viết sai chính tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mis-spelt
  • Phiên âm (nếu có): [misspel]
  • Nghĩa tiếng việt của mis-spelt là: ngoại động từ mis-spelt /misspelt/|- viết văn sai, viết sai chính tả

57283. mis-spend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ mis-spent /misspent/|- tiêu phí, bỏ phí, uổng p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mis-spend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mis-spend ngoại động từ mis-spent /misspent/|- tiêu phí, bỏ phí, uổng phí|=mis-spent youth|+ tuổi xuân bỏ phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mis-spend
  • Phiên âm (nếu có): [misspend]
  • Nghĩa tiếng việt của mis-spend là: ngoại động từ mis-spent /misspent/|- tiêu phí, bỏ phí, uổng phí|=mis-spent youth|+ tuổi xuân bỏ phí

57284. mis-state nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mis-state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mis-state ngoại động từ|- phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mis-state
  • Phiên âm (nếu có): [missteit]
  • Nghĩa tiếng việt của mis-state là: ngoại động từ|- phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai

57285. mis-statement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mis-statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mis-statement danh từ|- sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mis-statement
  • Phiên âm (nếu có): [missteitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của mis-statement là: danh từ|- sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai

57286. misaddress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gọi nhầm (ai), xưng hô (ai) không đúng|- viết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ misaddress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misaddress ngoại động từ|- gọi nhầm (ai), xưng hô (ai) không đúng|- viết sai địa chỉ (thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misaddress
  • Phiên âm (nếu có): [misədres]
  • Nghĩa tiếng việt của misaddress là: ngoại động từ|- gọi nhầm (ai), xưng hô (ai) không đúng|- viết sai địa chỉ (thư)

57287. misadjustment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều chỉnh/lắp đặt không đúng/không khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misadjustment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misadjustment danh từ|- sự điều chỉnh/lắp đặt không đúng/không khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misadjustment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misadjustment là: danh từ|- sự điều chỉnh/lắp đặt không đúng/không khớp

57288. misadventure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rủi ro, sự bất hạnh|- (pháp lý) tai nạn bất ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misadventure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misadventure danh từ|- sự rủi ro, sự bất hạnh|- (pháp lý) tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misadventure
  • Phiên âm (nếu có): [misədventʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của misadventure là: danh từ|- sự rủi ro, sự bất hạnh|- (pháp lý) tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng...)

57289. misadvise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khuyên sai, cố vấn sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misadvise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misadvise ngoại động từ|- khuyên sai, cố vấn sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misadvise
  • Phiên âm (nếu có): [misədvaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của misadvise là: ngoại động từ|- khuyên sai, cố vấn sai

57290. misalliance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết hôn không tương xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misalliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misalliance danh từ|- sự kết hôn không tương xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misalliance
  • Phiên âm (nếu có): [misəlaiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của misalliance là: danh từ|- sự kết hôn không tương xứng

57291. misanthrope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ghét người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misanthrope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misanthrope danh từ|- kẻ ghét người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misanthrope
  • Phiên âm (nếu có): [mizənθroup]
  • Nghĩa tiếng việt của misanthrope là: danh từ|- kẻ ghét người

57292. misanthropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghét người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misanthropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misanthropic tính từ|- ghét người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misanthropic
  • Phiên âm (nếu có): [,mizənθrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của misanthropic là: tính từ|- ghét người

57293. misanthropical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghét người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misanthropical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misanthropical tính từ|- ghét người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misanthropical
  • Phiên âm (nếu có): [,mizənθrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của misanthropical là: tính từ|- ghét người

57294. misanthropist nghĩa tiếng việt là danh từ|- như misanthrope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misanthropist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misanthropist danh từ|- như misanthrope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misanthropist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misanthropist là: danh từ|- như misanthrope

57295. misanthropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ghét người, lòng ghét người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misanthropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misanthropy danh từ|- tính ghét người, lòng ghét người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misanthropy
  • Phiên âm (nếu có): [mizænθrəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của misanthropy là: danh từ|- tính ghét người, lòng ghét người

57296. misapplication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng sai, sự áp dụng sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misapplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misapplication danh từ|- sự dùng sai, sự áp dụng sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misapplication
  • Phiên âm (nếu có): [mis,æplikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misapplication là: danh từ|- sự dùng sai, sự áp dụng sai

57297. misapply nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng sai, áp dụng sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misapply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misapply ngoại động từ|- dùng sai, áp dụng sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misapply
  • Phiên âm (nếu có): [misəplai]
  • Nghĩa tiếng việt của misapply là: ngoại động từ|- dùng sai, áp dụng sai

57298. misapprehend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiểu sai, hiểu lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misapprehend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misapprehend ngoại động từ|- hiểu sai, hiểu lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misapprehend
  • Phiên âm (nếu có): [mis,æprihend]
  • Nghĩa tiếng việt của misapprehend là: ngoại động từ|- hiểu sai, hiểu lầm

57299. misapprehension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu sai, sự hiểu lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misapprehension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misapprehension danh từ|- sự hiểu sai, sự hiểu lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misapprehension
  • Phiên âm (nếu có): [mis,æprihenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misapprehension là: danh từ|- sự hiểu sai, sự hiểu lầm

57300. misappropriate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lạm tiêu, biển thủ, tham ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misappropriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misappropriate ngoại động từ|- lạm tiêu, biển thủ, tham ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misappropriate
  • Phiên âm (nếu có): [misəprouprieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misappropriate là: ngoại động từ|- lạm tiêu, biển thủ, tham ô

57301. misappropriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misappropriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misappropriation danh từ|- sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misappropriation
  • Phiên âm (nếu có): [misappropriation]
  • Nghĩa tiếng việt của misappropriation là: danh từ|- sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô

57302. misarrange nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp xếp sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misarrange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misarrange ngoại động từ|- sắp xếp sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misarrange
  • Phiên âm (nếu có): [misəreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của misarrange là: ngoại động từ|- sắp xếp sai

57303. misarrangement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misarrangement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misarrangement danh từ|- sự sắp xếp sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misarrangement
  • Phiên âm (nếu có): [misəreindʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của misarrangement là: danh từ|- sự sắp xếp sai

57304. misbecame nghĩa tiếng việt là ngoại động từ misbecame /misbikeim/, misbecome|- không thích hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misbecame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misbecame ngoại động từ misbecame /misbikeim/, misbecome|- không thích hợp, không xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misbecame
  • Phiên âm (nếu có): [misbikʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của misbecame là: ngoại động từ misbecame /misbikeim/, misbecome|- không thích hợp, không xứng

57305. misbecome nghĩa tiếng việt là ngoại động từ misbecame /misbikeim/, misbecome|- không thích hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misbecome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misbecome ngoại động từ misbecame /misbikeim/, misbecome|- không thích hợp, không xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misbecome
  • Phiên âm (nếu có): [misbikʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của misbecome là: ngoại động từ misbecame /misbikeim/, misbecome|- không thích hợp, không xứng

57306. misbecoming nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó coi, không thích hợp, không xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misbecoming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misbecoming tính từ|- khó coi, không thích hợp, không xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misbecoming
  • Phiên âm (nếu có): [misbikʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của misbecoming là: tính từ|- khó coi, không thích hợp, không xứng

57307. misbegotten nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính đáng, không hợp pháp|- hoang (con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misbegotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misbegotten tính từ|- không chính đáng, không hợp pháp|- hoang (con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misbegotten
  • Phiên âm (nếu có): [misbigɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của misbegotten là: tính từ|- không chính đáng, không hợp pháp|- hoang (con)

57308. misbehave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, (thường) động từ phân thân|- cư xử không đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misbehave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misbehave ngoại động từ, (thường) động từ phân thân|- cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misbehave
  • Phiên âm (nếu có): [misbiheiv]
  • Nghĩa tiếng việt của misbehave là: ngoại động từ, (thường) động từ phân thân|- cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ

57309. misbehavior nghĩa tiếng việt là như misbehaviour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misbehavior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misbehaviornhư misbehaviour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misbehavior
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misbehavior là: như misbehaviour

57310. misbehaviour nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misbehaviour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misbehaviour danh từ|- hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misbehaviour
  • Phiên âm (nếu có): [misbiheivjə]
  • Nghĩa tiếng việt của misbehaviour là: danh từ|- hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ

57311. misbelief nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tin tưởng sai|- tín ngưỡng sai lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misbelief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misbelief danh từ|- sự tin tưởng sai|- tín ngưỡng sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misbelief
  • Phiên âm (nếu có): [misbili:f]
  • Nghĩa tiếng việt của misbelief là: danh từ|- sự tin tưởng sai|- tín ngưỡng sai lầm

57312. misbelieve nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tin tưởng sai|- tôn thờ tà giáo|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ misbelieve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misbelieve nội động từ|- tin tưởng sai|- tôn thờ tà giáo|* ngoại động từ|- không tin; không tin theo (tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misbelieve
  • Phiên âm (nếu có): [misbili:v]
  • Nghĩa tiếng việt của misbelieve là: nội động từ|- tin tưởng sai|- tôn thờ tà giáo|* ngoại động từ|- không tin; không tin theo (tôn giáo)

57313. misbeliever nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không tín ngưỡng, người không theo tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misbeliever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misbeliever danh từ|- người không tín ngưỡng, người không theo tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misbeliever
  • Phiên âm (nếu có): [misbili:və]
  • Nghĩa tiếng việt của misbeliever là: danh từ|- người không tín ngưỡng, người không theo tôn giáo

57314. misbrand nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misbrand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misbrand ngoại động từ|- cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misbrand
  • Phiên âm (nếu có): [misbrænd]
  • Nghĩa tiếng việt của misbrand là: ngoại động từ|- cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào

57315. misc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)tạp hoá linh tinh, pha tạp, hỗn hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misc(viết tắt)tạp hoá linh tinh, pha tạp, hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misc là: (viết tắt)tạp hoá linh tinh, pha tạp, hỗn hợp

57316. miscalculate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tính sai, tính nhầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscalculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscalculate ngoại động từ|- tính sai, tính nhầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscalculate
  • Phiên âm (nếu có): [miskælkjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của miscalculate là: ngoại động từ|- tính sai, tính nhầm

57317. miscalculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tính sai, sự tính nhầm||@miscalculation|- (máy ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscalculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscalculation danh từ|- sự tính sai, sự tính nhầm||@miscalculation|- (máy tính) tính sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscalculation
  • Phiên âm (nếu có): [mis,kælkjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của miscalculation là: danh từ|- sự tính sai, sự tính nhầm||@miscalculation|- (máy tính) tính sai

57318. miscall nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gọi nhầm tên, gọi sai tên|- chửi rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscall ngoại động từ|- gọi nhầm tên, gọi sai tên|- chửi rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscall
  • Phiên âm (nếu có): [miskɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của miscall là: ngoại động từ|- gọi nhầm tên, gọi sai tên|- chửi rủa

57319. miscarriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sai, sự sai lầm|=a miscarriage of justice|+ một vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscarriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscarriage danh từ|- sự sai, sự sai lầm|=a miscarriage of justice|+ một vụ án xử sai; một vụ án xử oan|- sự thất bại (kế hoạch...)|- sự thất lạc (thư từ, hàng hoá)|=miscarriage of goods|+ sự thất lạc hàng hoá|- sự sẩy thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscarriage
  • Phiên âm (nếu có): [miskæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của miscarriage là: danh từ|- sự sai, sự sai lầm|=a miscarriage of justice|+ một vụ án xử sai; một vụ án xử oan|- sự thất bại (kế hoạch...)|- sự thất lạc (thư từ, hàng hoá)|=miscarriage of goods|+ sự thất lạc hàng hoá|- sự sẩy thai

57320. miscarry nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sai, sai lầm|- thất bại|- thất lạc (thư từ, ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscarry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscarry nội động từ|- sai, sai lầm|- thất bại|- thất lạc (thư từ, hàng hoá)|- sẩy thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscarry
  • Phiên âm (nếu có): [miskæri]
  • Nghĩa tiếng việt của miscarry là: nội động từ|- sai, sai lầm|- thất bại|- thất lạc (thư từ, hàng hoá)|- sẩy thai

57321. miscast nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chọn các vai đóng không hợp cho (một vở kịc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscast ngoại động từ|- chọn các vai đóng không hợp cho (một vở kịch)|- phân công (diễn viên) đóng vai không thích hợp; phân công (một vai) không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscast
  • Phiên âm (nếu có): [miskɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của miscast là: ngoại động từ|- chọn các vai đóng không hợp cho (một vở kịch)|- phân công (diễn viên) đóng vai không thích hợp; phân công (một vai) không thích hợp

57322. miscasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọn các vai không thích hợp|- sự cộng sai (các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscasting danh từ|- sự chọn các vai không thích hợp|- sự cộng sai (các khoản chi thu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscasting
  • Phiên âm (nếu có): [miskɑ:stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của miscasting là: danh từ|- sự chọn các vai không thích hợp|- sự cộng sai (các khoản chi thu)

57323. miscegenation nghĩa tiếng việt là danh từ|- hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscegenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscegenation danh từ|- hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)|- sự lai căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscegenation
  • Phiên âm (nếu có): [,misidʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của miscegenation là: danh từ|- hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)|- sự lai căng

57324. miscegenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscegenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscegenetic tính từ|- (thuộc) hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)|- lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscegenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,misidʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của miscegenetic là: tính từ|- (thuộc) hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)|- lai giống

57325. miscellanea nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ...|- tập bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscellanea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscellanea danh từ số nhiều|- mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ...|- tập bút ký tạp văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscellanea
  • Phiên âm (nếu có): [,misileiniə]
  • Nghĩa tiếng việt của miscellanea là: danh từ số nhiều|- mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ...|- tập bút ký tạp văn

57326. miscellaneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscellaneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscellaneity danh từ|- tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscellaneity
  • Phiên âm (nếu có): [,misiləni:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của miscellaneity là: danh từ|- tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp

57327. miscellaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh|=miscellaneous goods(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscellaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscellaneous tính từ|- tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh|=miscellaneous goods|+ tạp hoá|=miscellaneous business|+ việc linh tinh|- có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau|=a miscellaneous writer|+ một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau||@miscellaneous|- hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscellaneous
  • Phiên âm (nếu có): [,misileinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của miscellaneous là: tính từ|- tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh|=miscellaneous goods|+ tạp hoá|=miscellaneous business|+ việc linh tinh|- có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau|=a miscellaneous writer|+ một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau||@miscellaneous|- hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng

57328. miscellaneousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscellaneousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscellaneousness danh từ|- tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscellaneousness
  • Phiên âm (nếu có): [,misiləni:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của miscellaneousness là: danh từ|- tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp

57329. miscellanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscellanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscellanist danh từ|- nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscellanist
  • Phiên âm (nếu có): [miselənist]
  • Nghĩa tiếng việt của miscellanist là: danh từ|- nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau

57330. miscellany nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự pha tạp, sự hỗn hợp|- (văn học) hợp tuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscellany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscellany danh từ|- sự pha tạp, sự hỗn hợp|- (văn học) hợp tuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscellany
  • Phiên âm (nếu có): [miseləni]
  • Nghĩa tiếng việt của miscellany là: danh từ|- sự pha tạp, sự hỗn hợp|- (văn học) hợp tuyển

57331. mischance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh|=by mischance|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mischance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mischance danh từ|- sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh|=by mischance|+ do không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mischance
  • Phiên âm (nếu có): [mistʃɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của mischance là: danh từ|- sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh|=by mischance|+ do không may

57332. mischarge nghĩa tiếng việt là động từ|- tính sai, tính toán sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mischarge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mischarge động từ|- tính sai, tính toán sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mischarge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mischarge là: động từ|- tính sai, tính toán sai

57333. mischief nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mischief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mischief danh từ|- điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ|=to play the mischief with|+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách|=to do someone a mischief|+ làm ai bị thương; giết ai|- trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá|=spolled children are often up to mischief|+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch|- sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh|=a glance fyll of mischief|+ cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh|- mối bất hoà|=to make mischief between...|+ gây mối bất hoà giữa...|- (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái|=what the mischief do you want?|+ mày muốn cái quỷ gì?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mischief
  • Phiên âm (nếu có): [mistʃif]
  • Nghĩa tiếng việt của mischief là: danh từ|- điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ|=to play the mischief with|+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách|=to do someone a mischief|+ làm ai bị thương; giết ai|- trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá|=spolled children are often up to mischief|+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch|- sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh|=a glance fyll of mischief|+ cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh|- mối bất hoà|=to make mischief between...|+ gây mối bất hoà giữa...|- (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái|=what the mischief do you want?|+ mày muốn cái quỷ gì?

57334. mischief-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gây mối bất hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mischief-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mischief-maker danh từ|- người gây mối bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mischief-maker
  • Phiên âm (nếu có): [mistʃif,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của mischief-maker là: danh từ|- người gây mối bất hoà

57335. mischief-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây bất hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mischief-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mischief-making danh từ|- sự gây bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mischief-making
  • Phiên âm (nếu có): [mistʃif,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mischief-making là: danh từ|- sự gây bất hoà

57336. mischievous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay làm hại|- tác hại, có hại|- tinh nghịch, tinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mischievous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mischievous tính từ|- hay làm hại|- tác hại, có hại|- tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh|=a mischievous child|+ một đứa trẻ tinh quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mischievous
  • Phiên âm (nếu có): [mistʃivəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mischievous là: tính từ|- hay làm hại|- tác hại, có hại|- tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh|=a mischievous child|+ một đứa trẻ tinh quái

57337. mischievousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ác, tính hiểm độc|- tính có hại|- tính tinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mischievousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mischievousness danh từ|- tính ác, tính hiểm độc|- tính có hại|- tính tinh nghịch, tính tinh quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mischievousness
  • Phiên âm (nếu có): [mistʃivəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mischievousness là: danh từ|- tính ác, tính hiểm độc|- tính có hại|- tính tinh nghịch, tính tinh quái

57338. miscibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscibility danh từ|- tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscibility
  • Phiên âm (nếu có): [,misibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của miscibility là: danh từ|- tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp

57339. miscible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscible tính từ|- (+ with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscible
  • Phiên âm (nếu có): [misibl]
  • Nghĩa tiếng việt của miscible là: tính từ|- (+ with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với

57340. misconceive nghĩa tiếng việt là động từ|- quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misconceive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misconceive động từ|- quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misconceive
  • Phiên âm (nếu có): [miskənsi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của misconceive là: động từ|- quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai

57341. misconception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misconception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misconception danh từ|- sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misconception
  • Phiên âm (nếu có): [miskənsepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misconception là: danh từ|- sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai

57342. misconduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu|- tội ngoại tình, tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misconduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misconduct danh từ|- đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu|- tội ngoại tình, tội thông gian|- sự quản lý kém|* ngoại động từ|- phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ|- phạm tội ngoại tình với, thông gian với|- quản lý kém|=to misconduct ones bnusiness|+ quản lý kém công việc của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misconduct
  • Phiên âm (nếu có): [miskɔndəkt]
  • Nghĩa tiếng việt của misconduct là: danh từ|- đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu|- tội ngoại tình, tội thông gian|- sự quản lý kém|* ngoại động từ|- phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ|- phạm tội ngoại tình với, thông gian với|- quản lý kém|=to misconduct ones bnusiness|+ quản lý kém công việc của mình

57343. misconstruction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu sai, sự giải thích sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misconstruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misconstruction danh từ|- sự hiểu sai, sự giải thích sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misconstruction
  • Phiên âm (nếu có): [miskənstrʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misconstruction là: danh từ|- sự hiểu sai, sự giải thích sai

57344. misconstrue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...)|=to misc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misconstrue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misconstrue ngoại động từ|- hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...)|=to misconstrue someopnes opinion|+ hiểu sai ý kiến của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misconstrue
  • Phiên âm (nếu có): [miskənstru:]
  • Nghĩa tiếng việt của misconstrue là: ngoại động từ|- hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...)|=to misconstrue someopnes opinion|+ hiểu sai ý kiến của ai

57345. miscopy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chép sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscopy ngoại động từ|- chép sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscopy
  • Phiên âm (nếu có): [miskɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của miscopy là: ngoại động từ|- chép sai

57346. miscounsel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khuyên sai, cố vấn sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscounsel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscounsel ngoại động từ|- khuyên sai, cố vấn sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscounsel
  • Phiên âm (nếu có): [misədvaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của miscounsel là: ngoại động từ|- khuyên sai, cố vấn sai

57347. miscount nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)|* động từ|- đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscount danh từ|- sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)|* động từ|- đếm sai, tính sai||@miscount|- (máy tính) tính sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscount
  • Phiên âm (nếu có): [miskaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của miscount là: danh từ|- sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)|* động từ|- đếm sai, tính sai||@miscount|- (máy tính) tính sai

57348. miscreance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo ((cũng) miscreance)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscreance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscreance danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo ((cũng) miscreance). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscreance
  • Phiên âm (nếu có): [miskriəns]
  • Nghĩa tiếng việt của miscreance là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo ((cũng) miscreance)

57349. miscreancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô lại, tính ti tiện, tính đê tiện|- (từ cổ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscreancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscreancy danh từ|- tính vô lại, tính ti tiện, tính đê tiện|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) miscreance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscreancy
  • Phiên âm (nếu có): [miskriənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của miscreancy là: danh từ|- tính vô lại, tính ti tiện, tính đê tiện|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) miscreance

57350. miscreant nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lại, ti tiện, đê tiện|- (từ cổ,nghĩa cổ) tà gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscreant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscreant tính từ|- vô lại, ti tiện, đê tiện|- (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng|* danh từ|- kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện|- (từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscreant
  • Phiên âm (nếu có): [miskriənt]
  • Nghĩa tiếng việt của miscreant là: tính từ|- vô lại, ti tiện, đê tiện|- (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng|* danh từ|- kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện|- (từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng

57351. miscreated nghĩa tiếng việt là tính từ|- méo mó, kỳ quái, gớm ghiếc (hình dáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscreated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscreated tính từ|- méo mó, kỳ quái, gớm ghiếc (hình dáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscreated
  • Phiên âm (nếu có): [miskri:eitid]
  • Nghĩa tiếng việt của miscreated là: tính từ|- méo mó, kỳ quái, gớm ghiếc (hình dáng)

57352. miscreation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái|- người kỳ q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscreation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscreation danh từ|- sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái|- người kỳ quái; vật kỳ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscreation
  • Phiên âm (nếu có): [miskri:eiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của miscreation là: danh từ|- sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái|- người kỳ quái; vật kỳ quái

57353. miscue nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh trượt (đánh bi-a)|- (thông tục) sự sai lầm;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miscue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miscue danh từ|- sự đánh trượt (đánh bi-a)|- (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm|* nội động từ|- đánh trượt (đánh bi-a)|- (sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miscue
  • Phiên âm (nếu có): [miskju:]
  • Nghĩa tiếng việt của miscue là: danh từ|- sự đánh trượt (đánh bi-a)|- (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm|* nội động từ|- đánh trượt (đánh bi-a)|- (sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...)

57354. misdate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghi sai ngày tháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdate ngoại động từ|- ghi sai ngày tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdate
  • Phiên âm (nếu có): [misdeit]
  • Nghĩa tiếng việt của misdate là: ngoại động từ|- ghi sai ngày tháng

57355. misdeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia bài, sự chia lộn bài|* động từ misdealt /(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdeal danh từ|- sự chia bài, sự chia lộn bài|* động từ misdealt /misdelt/|- chia bài sai, chia lộn bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdeal
  • Phiên âm (nếu có): [misdi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của misdeal là: danh từ|- sự chia bài, sự chia lộn bài|* động từ misdealt /misdelt/|- chia bài sai, chia lộn bài

57356. misdealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chia bài sai, người chia lộn bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdealer danh từ|- người chia bài sai, người chia lộn bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdealer
  • Phiên âm (nếu có): [misdi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của misdealer là: danh từ|- người chia bài sai, người chia lộn bài

57357. misdealing nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động bất chính, cách xử sụ vô nguyên tắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdealing danh từ|- hành động bất chính, cách xử sụ vô nguyên tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdealing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misdealing là: danh từ|- hành động bất chính, cách xử sụ vô nguyên tắc

57358. misdealt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia bài, sự chia lộn bài|* động từ misdealt /(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdealt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdealt danh từ|- sự chia bài, sự chia lộn bài|* động từ misdealt /misdelt/|- chia bài sai, chia lộn bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdealt
  • Phiên âm (nếu có): [misdi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của misdealt là: danh từ|- sự chia bài, sự chia lộn bài|* động từ misdealt /misdelt/|- chia bài sai, chia lộn bài

57359. misdeed nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động xấu; việc làm có hại|- tội ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdeed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdeed danh từ|- hành động xấu; việc làm có hại|- tội ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdeed
  • Phiên âm (nếu có): [misdi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của misdeed là: danh từ|- hành động xấu; việc làm có hại|- tội ác

57360. misdemeanant nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ vi phạm luật pháp; kẻ phạm tôi nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdemeanant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdemeanant danh từ|- kẻ vi phạm luật pháp; kẻ phạm tôi nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdemeanant
  • Phiên âm (nếu có): [,misdimi:nənt]
  • Nghĩa tiếng việt của misdemeanant là: danh từ|- kẻ vi phạm luật pháp; kẻ phạm tôi nhẹ

57361. misdemeanor nghĩa tiếng việt là như misdemeanour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdemeanor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdemeanornhư misdemeanour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdemeanor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misdemeanor là: như misdemeanour

57362. misdemeanour nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) hành động phi pháp; tội nhẹ|- hạnh kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdemeanour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdemeanour danh từ|- (pháp lý) hành động phi pháp; tội nhẹ|- hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdemeanour
  • Phiên âm (nếu có): [,misdimi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của misdemeanour là: danh từ|- (pháp lý) hành động phi pháp; tội nhẹ|- hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu

57363. misdescribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tả sai, miêu tả không đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdescribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdescribe ngoại động từ|- tả sai, miêu tả không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdescribe
  • Phiên âm (nếu có): [misdiskraib]
  • Nghĩa tiếng việt của misdescribe là: ngoại động từ|- tả sai, miêu tả không đúng

57364. misdescription nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tả sai, sự miêu tả không đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdescription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdescription danh từ|- sự tả sai, sự miêu tả không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdescription
  • Phiên âm (nếu có): [misdiskripʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misdescription là: danh từ|- sự tả sai, sự miêu tả không đúng

57365. misdiagnosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chẩn đoán sai (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdiagnosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdiagnosis danh từ|- sự chẩn đoán sai (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdiagnosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misdiagnosis là: danh từ|- sự chẩn đoán sai (bệnh)

57366. misdial nghĩa tiếng việt là v (như) absol|- quay sai số (điện thoại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdialv (như) absol|- quay sai số (điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misdial là: v (như) absol|- quay sai số (điện thoại)

57367. misdid nghĩa tiếng việt là quá khứ của misdo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdidquá khứ của misdo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misdid là: quá khứ của misdo

57368. misdirect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chỉ dẫn sai; hướng sai|=to misdirect ones energ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdirect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdirect ngoại động từ|- chỉ dẫn sai; hướng sai|=to misdirect ones energies and abilities|+ hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm|- ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...)|=to misdirect a letter|+ ghi sai địa chỉ ở bức thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdirect
  • Phiên âm (nếu có): [misdirekt]
  • Nghĩa tiếng việt của misdirect là: ngoại động từ|- chỉ dẫn sai; hướng sai|=to misdirect ones energies and abilities|+ hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm|- ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...)|=to misdirect a letter|+ ghi sai địa chỉ ở bức thư

57369. misdirection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdirection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdirection danh từ|- sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdirection
  • Phiên âm (nếu có): [misdirekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misdirection là: danh từ|- sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai

57370. misdo nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phạm lỗi|- xử sự sai trái|- có hành vi tàn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdo nội động từ|- phạm lỗi|- xử sự sai trái|- có hành vi tàn bạo, phạm tội ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misdo là: nội động từ|- phạm lỗi|- xử sự sai trái|- có hành vi tàn bạo, phạm tội ác

57371. misdoer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ tàn ác, kẻ ác nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdoer danh từ|- kẻ tàn ác, kẻ ác nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdoer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misdoer là: danh từ|- kẻ tàn ác, kẻ ác nhân

57372. misdoing nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi lầm, hành động sai|- việc làm có hại; tội ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdoing danh từ|- lỗi lầm, hành động sai|- việc làm có hại; tội ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdoing
  • Phiên âm (nếu có): [misdu:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của misdoing là: danh từ|- lỗi lầm, hành động sai|- việc làm có hại; tội ác

57373. misdone nghĩa tiếng việt là quá khứ phẩn từ của misdo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misdone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misdonequá khứ phẩn từ của misdo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misdone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misdone là: quá khứ phẩn từ của misdo

57374. misemploy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng sai, sử dụng sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misemploy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misemploy ngoại động từ|- dùng sai, sử dụng sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misemploy
  • Phiên âm (nếu có): [misimplɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của misemploy là: ngoại động từ|- dùng sai, sử dụng sai

57375. miser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người keo kiệt, người bủn xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miser danh từ|- người keo kiệt, người bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miser
  • Phiên âm (nếu có): [maizə]
  • Nghĩa tiếng việt của miser là: danh từ|- người keo kiệt, người bủn xỉn

57376. miserable nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miserable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miserable tính từ|- cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương|- tồi tàn, nghèo nàn|=a miserable house|+ căn nhà tồi tàn|=a miserable meal|+ bữa ăn nghèo nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miserable
  • Phiên âm (nếu có): [maizərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của miserable là: tính từ|- cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương|- tồi tàn, nghèo nàn|=a miserable house|+ căn nhà tồi tàn|=a miserable meal|+ bữa ăn nghèo nàn

57377. miserableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cực khổ, sự khốn khổ, sự khổ sở, sự cùng khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miserableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miserableness danh từ|- sự cực khổ, sự khốn khổ, sự khổ sở, sự cùng khổ; sự đáng thương|- sự tồi tàn, sự nghèo nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miserableness
  • Phiên âm (nếu có): [maizərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của miserableness là: danh từ|- sự cực khổ, sự khốn khổ, sự khổ sở, sự cùng khổ; sự đáng thương|- sự tồi tàn, sự nghèo nàn

57378. miserably nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem miserable|- cực kỳ, kinh khủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miserably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miserablytrạng từ|- xem miserable|- cực kỳ, kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miserably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của miserably là: trạng từ|- xem miserable|- cực kỳ, kinh khủng

57379. misericord nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng phá giới (trong tu viện)|- dao kết liễu (dao g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misericord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misericord danh từ|- phòng phá giới (trong tu viện)|- dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misericord
  • Phiên âm (nếu có): [mizerikɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của misericord là: danh từ|- phòng phá giới (trong tu viện)|- dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương)

57380. misericorde nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng phá giới (trong tu viện)|- dao kết liễu (dao g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misericorde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misericorde danh từ|- phòng phá giới (trong tu viện)|- dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misericorde
  • Phiên âm (nếu có): [mizerikɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của misericorde là: danh từ|- phòng phá giới (trong tu viện)|- dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương)

57381. miseriliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hà tiện, tính keo kiệt, tính bủn xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miseriliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miseriliness danh từ|- tính hà tiện, tính keo kiệt, tính bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miseriliness
  • Phiên âm (nếu có): [maizəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của miseriliness là: danh từ|- tính hà tiện, tính keo kiệt, tính bủn xỉn

57382. miserly nghĩa tiếng việt là tính từ|- hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miserly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miserly tính từ|- hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miserly
  • Phiên âm (nếu có): [maizəli]
  • Nghĩa tiếng việt của miserly là: tính từ|- hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn

57383. misery nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực|=to live in misery and (…)


Nghĩa tiếng việt của từ misery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misery danh từ|- cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực|=to live in misery and want|+ sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn|- sự đau đớn, khổ sở|=to suffer (be in) misery from a toothache|+ khổ sở vì đau răng|- (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misery
  • Phiên âm (nếu có): [mizəri]
  • Nghĩa tiếng việt của misery là: danh từ|- cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực|=to live in misery and want|+ sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn|- sự đau đớn, khổ sở|=to suffer (be in) misery from a toothache|+ khổ sở vì đau răng|- (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh

57384. misestimate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misestimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misestimate ngoại động từ|- đánh giá sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misestimate
  • Phiên âm (nếu có): [misestimeit]
  • Nghĩa tiếng việt của misestimate là: ngoại động từ|- đánh giá sai

57385. misestimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem misestimate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misestimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misestimation danh từ|- xem misestimate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misestimation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misestimation là: danh từ|- xem misestimate

57386. miseteem nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá thấp; thiếu tôn trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miseteem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miseteem ngoại động từ|- đánh giá thấp; thiếu tôn trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miseteem
  • Phiên âm (nếu có): [misiti:m]
  • Nghĩa tiếng việt của miseteem là: ngoại động từ|- đánh giá thấp; thiếu tôn trọng

57387. misfeasance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misfeasance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misfeasance danh từ|- (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misfeasance
  • Phiên âm (nếu có): [misfi:zəns]
  • Nghĩa tiếng việt của misfeasance là: danh từ|- (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền

57388. misfeaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người làm sai; người lạm quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misfeaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misfeaser danh từ|- (pháp lý) người làm sai; người lạm quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misfeaser
  • Phiên âm (nếu có): [misfi:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của misfeaser là: danh từ|- (pháp lý) người làm sai; người lạm quyền

57389. misfield nghĩa tiếng việt là danh từ|- (trong môn bóng bầu dục) nhà để dụng cụ, nhà để t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misfield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misfield danh từ|- (trong môn bóng bầu dục) nhà để dụng cụ, nhà để thay áo quần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misfield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misfield là: danh từ|- (trong môn bóng bầu dục) nhà để dụng cụ, nhà để thay áo quần

57390. misfire nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misfire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misfire danh từ|- phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ|* nội động từ|- không nổ, tắt (súng, động cơ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misfire
  • Phiên âm (nếu có): [misfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của misfire là: danh từ|- phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ|* nội động từ|- không nổ, tắt (súng, động cơ...)

57391. misfit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo không vừa|- (nghĩa bóng) người không xứng v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misfit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misfit danh từ|- quần áo không vừa|- (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh|* động từ|- không vừa, không xứng, không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misfit
  • Phiên âm (nếu có): [misfit]
  • Nghĩa tiếng việt của misfit là: danh từ|- quần áo không vừa|- (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh|* động từ|- không vừa, không xứng, không thích hợp

57392. misfortune nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rủi ro, sự bất hạnh|- điều không may, điều hoạ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misfortune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misfortune danh từ|- sự rủi ro, sự bất hạnh|- điều không may, điều hoạ|- hoạ vô đơn chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misfortune
  • Phiên âm (nếu có): [misfɔ:tʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misfortune là: danh từ|- sự rủi ro, sự bất hạnh|- điều không may, điều hoạ|- hoạ vô đơn chí

57393. misgave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ misgave /misgeiv/, misgiven /misgivn/|- gây lo âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misgave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misgave ngoại động từ misgave /misgeiv/, misgiven /misgivn/|- gây lo âu, gây phiền muộn|- gây nghi ngại; gây nghi ngờ|=ones mind misgives one|+ lòng đầy nghi ngại|=my heart misgives me that...|+ lòng tôi nghi ngại rằng.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misgave
  • Phiên âm (nếu có): [misgiv]
  • Nghĩa tiếng việt của misgave là: ngoại động từ misgave /misgeiv/, misgiven /misgivn/|- gây lo âu, gây phiền muộn|- gây nghi ngại; gây nghi ngờ|=ones mind misgives one|+ lòng đầy nghi ngại|=my heart misgives me that...|+ lòng tôi nghi ngại rằng...

57394. misgive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ misgave /misgeiv/, misgiven /misgivn/|- gây lo âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misgive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misgive ngoại động từ misgave /misgeiv/, misgiven /misgivn/|- gây lo âu, gây phiền muộn|- gây nghi ngại; gây nghi ngờ|=ones mind misgives one|+ lòng đầy nghi ngại|=my heart misgives me that...|+ lòng tôi nghi ngại rằng.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misgive
  • Phiên âm (nếu có): [misgiv]
  • Nghĩa tiếng việt của misgive là: ngoại động từ misgave /misgeiv/, misgiven /misgivn/|- gây lo âu, gây phiền muộn|- gây nghi ngại; gây nghi ngờ|=ones mind misgives one|+ lòng đầy nghi ngại|=my heart misgives me that...|+ lòng tôi nghi ngại rằng...

57395. misgiven nghĩa tiếng việt là ngoại động từ misgave /misgeiv/, misgiven /misgivn/|- gây lo âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misgiven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misgiven ngoại động từ misgave /misgeiv/, misgiven /misgivn/|- gây lo âu, gây phiền muộn|- gây nghi ngại; gây nghi ngờ|=ones mind misgives one|+ lòng đầy nghi ngại|=my heart misgives me that...|+ lòng tôi nghi ngại rằng.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misgiven
  • Phiên âm (nếu có): [misgiv]
  • Nghĩa tiếng việt của misgiven là: ngoại động từ misgave /misgeiv/, misgiven /misgivn/|- gây lo âu, gây phiền muộn|- gây nghi ngại; gây nghi ngờ|=ones mind misgives one|+ lòng đầy nghi ngại|=my heart misgives me that...|+ lòng tôi nghi ngại rằng...

57396. misgiving nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi lo âu, nỗi e sợ|- mối nghi ngại, mối nghi ngờ|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misgiving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misgiving danh từ|- nỗi lo âu, nỗi e sợ|- mối nghi ngại, mối nghi ngờ|=a heart (mind) full of misgiving|+ lòng đầy nghi ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misgiving
  • Phiên âm (nếu có): [misgiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của misgiving là: danh từ|- nỗi lo âu, nỗi e sợ|- mối nghi ngại, mối nghi ngờ|=a heart (mind) full of misgiving|+ lòng đầy nghi ngại

57397. misgovern nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cai trị tồi, quản lý tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misgovern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misgovern ngoại động từ|- cai trị tồi, quản lý tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misgovern
  • Phiên âm (nếu có): [misgʌvən]
  • Nghĩa tiếng việt của misgovern là: ngoại động từ|- cai trị tồi, quản lý tồi

57398. misgovernment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misgovernment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misgovernment danh từ|- sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misgovernment
  • Phiên âm (nếu có): [misgʌvənmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của misgovernment là: danh từ|- sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi

57399. misgrowth nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục u, cục bướu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misgrowth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misgrowth danh từ|- cục u, cục bướu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misgrowth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misgrowth là: danh từ|- cục u, cục bướu

57400. misguidance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường|- sự xui la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misguidance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misguidance danh từ|- sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường|- sự xui làm bậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misguidance
  • Phiên âm (nếu có): [misgaidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của misguidance là: danh từ|- sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường|- sự xui làm bậy

57401. misguide nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho lạc đường, làm lạc lối|- ((thường) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ misguide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misguide ngoại động từ|- làm cho lạc đường, làm lạc lối|- ((thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy|=a misguided child|+ đứa bẹ bị xui làm bậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misguide
  • Phiên âm (nếu có): [misgaid]
  • Nghĩa tiếng việt của misguide là: ngoại động từ|- làm cho lạc đường, làm lạc lối|- ((thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy|=a misguided child|+ đứa bẹ bị xui làm bậy

57402. misguided nghĩa tiếng việt là tính từ|- (bị ai/cái gì dẫn đến) sai lầm trong ý kiến, suy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ misguided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misguided tính từ|- (bị ai/cái gì dẫn đến) sai lầm trong ý kiến, suy nghĩ; bị lầm lạc|= his untidy clothes give one a misguided impression of him|+ quần áo nó lôi thôi lêch thếch khiến người ta có ấn tượng sai lầm về nó|= a misguided child|+ đứa bé bị xúi làm bậy|- sai lầm hoặc dại dột trong hành động (vì nhận định không đúng)|= misguided zeal, energy, ability|+ lòng sốt sắng, nghị lực, năng lực bị lạc hướng|= the thief made a misguided attempt to attempt a policewoman|+ tên trộm có một mưu toan nhầm lẫn là cướp một nữ cảnh sát viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misguided
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misguided là: tính từ|- (bị ai/cái gì dẫn đến) sai lầm trong ý kiến, suy nghĩ; bị lầm lạc|= his untidy clothes give one a misguided impression of him|+ quần áo nó lôi thôi lêch thếch khiến người ta có ấn tượng sai lầm về nó|= a misguided child|+ đứa bé bị xúi làm bậy|- sai lầm hoặc dại dột trong hành động (vì nhận định không đúng)|= misguided zeal, energy, ability|+ lòng sốt sắng, nghị lực, năng lực bị lạc hướng|= the thief made a misguided attempt to attempt a policewoman|+ tên trộm có một mưu toan nhầm lẫn là cướp một nữ cảnh sát viên

57403. misguidelly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bị hướng dẫn sai; bị làm lạc đường|- bị xui làm b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misguidelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misguidelly phó từ|- bị hướng dẫn sai; bị làm lạc đường|- bị xui làm bậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misguidelly
  • Phiên âm (nếu có): [misgaididli]
  • Nghĩa tiếng việt của misguidelly là: phó từ|- bị hướng dẫn sai; bị làm lạc đường|- bị xui làm bậy

57404. mishandle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hành hạ, ngược đâi, bạc đãi|- quản lý tồi;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mishandle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mishandle ngoại động từ|- hành hạ, ngược đâi, bạc đãi|- quản lý tồi; giải quyết hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mishandle
  • Phiên âm (nếu có): [mishændl]
  • Nghĩa tiếng việt của mishandle là: ngoại động từ|- hành hạ, ngược đâi, bạc đãi|- quản lý tồi; giải quyết hỏng

57405. mishandling nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem mishandle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mishandling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mishandling danh từ|- xem mishandle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mishandling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mishandling là: danh từ|- xem mishandle

57406. mishap nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc rủi ro, việc không may; tai nạn|- sự bất hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mishap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mishap danh từ|- việc rủi ro, việc không may; tai nạn|- sự bất hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mishap
  • Phiên âm (nếu có): [mishæp]
  • Nghĩa tiếng việt của mishap là: danh từ|- việc rủi ro, việc không may; tai nạn|- sự bất hạnh

57407. mishear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, misheard /mishə:d/|- nghe lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mishear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mishear ngoại động từ, misheard /mishə:d/|- nghe lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mishear
  • Phiên âm (nếu có): [mishiə]
  • Nghĩa tiếng việt của mishear là: ngoại động từ, misheard /mishə:d/|- nghe lầm

57408. misheard nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, misheard /mishə:d/|- nghe lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misheard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misheard ngoại động từ, misheard /mishə:d/|- nghe lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misheard
  • Phiên âm (nếu có): [mishiə]
  • Nghĩa tiếng việt của misheard là: ngoại động từ, misheard /mishə:d/|- nghe lầm

57409. mishit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ném (một quả bóng) một cách tồi|- danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mishit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mishit ngoại động từ|- ném (một quả bóng) một cách tồi|- danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mishit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mishit là: ngoại động từ|- ném (một quả bóng) một cách tồi|- danh từ

57410. mishmash nghĩa tiếng việt là danh từ|- mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mishmash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mishmash danh từ|- mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mishmash
  • Phiên âm (nếu có): [miʃmæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mishmash là: danh từ|- mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp

57411. misinform nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- báo tin tức sai|- làm cho đi sai hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misinform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misinform ngoại động từ|- báo tin tức sai|- làm cho đi sai hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misinform
  • Phiên âm (nếu có): [misinfɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của misinform là: ngoại động từ|- báo tin tức sai|- làm cho đi sai hướng

57412. misinformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo tin tức sai|- sự làm cho đi sai hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misinformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misinformation danh từ|- sự báo tin tức sai|- sự làm cho đi sai hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misinformation
  • Phiên âm (nếu có): [mis,infə,meiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misinformation là: danh từ|- sự báo tin tức sai|- sự làm cho đi sai hướng

57413. misinformative nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhằm báo tin tức sai|- nhằm làm cho đi sai hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misinformative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misinformative tính từ|- nhằm báo tin tức sai|- nhằm làm cho đi sai hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misinformative
  • Phiên âm (nếu có): [misinfɔ:mətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của misinformative là: tính từ|- nhằm báo tin tức sai|- nhằm làm cho đi sai hướng

57414. misinstruct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hướng dẫn/chỉ dẫn/thông báo sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misinstruct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misinstruct ngoại động từ|- hướng dẫn/chỉ dẫn/thông báo sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misinstruct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misinstruct là: ngoại động từ|- hướng dẫn/chỉ dẫn/thông báo sai

57415. misintelligence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt buộc|* danh từăng lực hạn chế|- ấn tượng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misintelligence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misintelligence danh từ|- sự bắt buộc|* danh từăng lực hạn chế|- ấn tượng không đúng|- sự đánh giá sai lạc các sự kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misintelligence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misintelligence là: danh từ|- sự bắt buộc|* danh từăng lực hạn chế|- ấn tượng không đúng|- sự đánh giá sai lạc các sự kiện

57416. misinterpret nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiểu sai, giải thích sai|- dịch sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misinterpret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misinterpret ngoại động từ|- hiểu sai, giải thích sai|- dịch sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misinterpret
  • Phiên âm (nếu có): [misintə:prit]
  • Nghĩa tiếng việt của misinterpret là: ngoại động từ|- hiểu sai, giải thích sai|- dịch sai

57417. misinterpretation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu sai, sự giải thích sai|- sự dịch sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misinterpretation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misinterpretation danh từ|- sự hiểu sai, sự giải thích sai|- sự dịch sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misinterpretation
  • Phiên âm (nếu có): [misin,tə:priteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misinterpretation là: danh từ|- sự hiểu sai, sự giải thích sai|- sự dịch sai

57418. misinterpreter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hiểu sai, người giải thích sai|- người phiên d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misinterpreter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misinterpreter danh từ|- người hiểu sai, người giải thích sai|- người phiên dịch sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misinterpreter
  • Phiên âm (nếu có): [misintə:pritə]
  • Nghĩa tiếng việt của misinterpreter là: danh từ|- người hiểu sai, người giải thích sai|- người phiên dịch sai

57419. misjudge nghĩa tiếng việt là động từ|- xét sai, đánh giá sai|- có ý kiến sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misjudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misjudge động từ|- xét sai, đánh giá sai|- có ý kiến sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misjudge
  • Phiên âm (nếu có): [misdʤʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của misjudge là: động từ|- xét sai, đánh giá sai|- có ý kiến sai

57420. misknew nghĩa tiếng việt là quá khứ của misknow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misknew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misknewquá khứ của misknow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misknew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misknew là: quá khứ của misknow

57421. misknow nghĩa tiếng việt là danh từgoại đông từ|- hiểu kém|- không nhận ra|- không chịu nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misknow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misknow danh từgoại đông từ|- hiểu kém|- không nhận ra|- không chịu nhận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misknow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misknow là: danh từgoại đông từ|- hiểu kém|- không nhận ra|- không chịu nhận ra

57422. misknown nghĩa tiếng việt là động từ|- quá khứ phân từ của misknow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misknown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misknown động từ|- quá khứ phân từ của misknow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misknown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misknown là: động từ|- quá khứ phân từ của misknow

57423. mislabel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho nhân hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mislabel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mislabel ngoại động từ|- cho nhân hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mislabel
  • Phiên âm (nếu có): [misleibl]
  • Nghĩa tiếng việt của mislabel là: ngoại động từ|- cho nhân hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai

57424. mislaid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mislaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mislaid ngoại động từ|- để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mislaid
  • Phiên âm (nếu có): [misleid]
  • Nghĩa tiếng việt của mislaid là: ngoại động từ|- để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...)

57425. mislay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mislay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mislay ngoại động từ|- để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mislay
  • Phiên âm (nếu có): [misleid]
  • Nghĩa tiếng việt của mislay là: ngoại động từ|- để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...)

57426. mislead nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối|- làm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mislead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mislead ngoại động từ|- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối|- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối|- lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mislead
  • Phiên âm (nếu có): [misli:d]
  • Nghĩa tiếng việt của mislead là: ngoại động từ|- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối|- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối|- lừa dối

57427. misleading nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối|- làm cho mê mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misleading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misleading tính từ|- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối|- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối|- lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misleading
  • Phiên âm (nếu có): [misli:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của misleading là: tính từ|- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối|- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối|- lừa dối

57428. misled nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối|- làm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misled ngoại động từ|- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối|- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối|- lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misled
  • Phiên âm (nếu có): [misli:d]
  • Nghĩa tiếng việt của misled là: ngoại động từ|- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối|- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối|- lừa dối

57429. mislike nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghét bỏ, sự ghê tởm|* ngoại động từ|- không ưa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mislike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mislike danh từ|- sự ghét bỏ, sự ghê tởm|* ngoại động từ|- không ưa thích, ghét bỏ, ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mislike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mislike là: danh từ|- sự ghét bỏ, sự ghê tởm|* ngoại động từ|- không ưa thích, ghét bỏ, ghê tởm

57430. mislocate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt không đúng ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mislocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mislocate ngoại động từ|- đặt không đúng ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mislocate
  • Phiên âm (nếu có): [misloukeit]
  • Nghĩa tiếng việt của mislocate là: ngoại động từ|- đặt không đúng ch

57431. mislocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt không đúng ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mislocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mislocation danh từ|- sự đặt không đúng ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mislocation
  • Phiên âm (nếu có): [misloukeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mislocation là: danh từ|- sự đặt không đúng ch

57432. mismanage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quản lý tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mismanage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mismanage ngoại động từ|- quản lý tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mismanage
  • Phiên âm (nếu có): [mismænidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mismanage là: ngoại động từ|- quản lý tồi

57433. mismanagement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quản lý tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mismanagement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mismanagement danh từ|- sự quản lý tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mismanagement
  • Phiên âm (nếu có): [mismænidʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của mismanagement là: danh từ|- sự quản lý tồi

57434. mismanager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mismanager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mismanager danh từ|- người quản lý tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mismanager
  • Phiên âm (nếu có): [mismænidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của mismanager là: danh từ|- người quản lý tồi

57435. mismarriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mismarriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mismarriage danh từ|- cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mismarriage
  • Phiên âm (nếu có): [mismæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mismarriage là: danh từ|- cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc

57436. mismatch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghép đôi không xứng||@mismatch|- (điều khiển h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mismatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mismatch ngoại động từ|- ghép đôi không xứng||@mismatch|- (điều khiển học) sự không phù hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mismatch
  • Phiên âm (nếu có): [mismætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mismatch là: ngoại động từ|- ghép đôi không xứng||@mismatch|- (điều khiển học) sự không phù hợp

57437. mismeasure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đo đạc, đo lường sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mismeasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mismeasure ngoại động từ|- đo đạc, đo lường sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mismeasure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mismeasure là: ngoại động từ|- đo đạc, đo lường sai

57438. misname nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt tên sai, gọi tên không đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misname là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misname ngoại động từ|- đặt tên sai, gọi tên không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misname
  • Phiên âm (nếu có): [misneim]
  • Nghĩa tiếng việt của misname là: ngoại động từ|- đặt tên sai, gọi tên không đúng

57439. misnomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhầm tên|- sự dùng từ sai, sự dùng thuật ngữ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misnomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misnomer danh từ|- sự nhầm tên|- sự dùng từ sai, sự dùng thuật ngữ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misnomer
  • Phiên âm (nếu có): [misnoumə]
  • Nghĩa tiếng việt của misnomer là: danh từ|- sự nhầm tên|- sự dùng từ sai, sự dùng thuật ngữ sai

57440. misogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghét kết hôn, không thích lập gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misogamic tính từ|- ghét kết hôn, không thích lập gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misogamic
  • Phiên âm (nếu có): [,misəgæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của misogamic là: tính từ|- ghét kết hôn, không thích lập gia đình

57441. misogamist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không thích lập gia đình, người ghét kết hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misogamist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misogamist danh từ|- người không thích lập gia đình, người ghét kết hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misogamist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misogamist là: danh từ|- người không thích lập gia đình, người ghét kết hôn

57442. misogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ghét kết hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misogamy danh từ|- tính ghét kết hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misogamy
  • Phiên âm (nếu có): [misɔgəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của misogamy là: danh từ|- tính ghét kết hôn

57443. misogynic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghét đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misogynic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misogynic tính từ|- ghét đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misogynic
  • Phiên âm (nếu có): [,maisədʤinik]
  • Nghĩa tiếng việt của misogynic là: tính từ|- ghét đàn bà

57444. misogynist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghét kết hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misogynist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misogynist danh từ|- người ghét kết hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misogynist
  • Phiên âm (nếu có): [maisɔdʤinist]
  • Nghĩa tiếng việt của misogynist là: danh từ|- người ghét kết hôn

57445. misogynous nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghét kết hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misogynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misogynous danh từ|- ghét kết hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misogynous
  • Phiên âm (nếu có): [maisɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của misogynous là: danh từ|- ghét kết hôn

57446. misogyny nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ghét kết hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misogyny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misogyny danh từ|- tính ghét kết hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misogyny
  • Phiên âm (nếu có): [maisɔdʤini]
  • Nghĩa tiếng việt của misogyny là: danh từ|- tính ghét kết hôn

57447. misoneism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misoneism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misoneism danh từ|- sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách|* danh từ|- sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misoneism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misoneism là: danh từ|- sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách|* danh từ|- sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách

57448. misoneist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ misoneist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misoneist danh từ|- người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách|* danh từ|- người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misoneist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misoneist là: danh từ|- người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách|* danh từ|- người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách

57449. misopedia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ghét trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misopedia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misopedia danh từ|- tính ghét trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misopedia
  • Phiên âm (nếu có): [,misəpi:diə]
  • Nghĩa tiếng việt của misopedia là: danh từ|- tính ghét trẻ con

57450. misoperation nghĩa tiếng việt là (máy tính) sự làm việc không đúng (của máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misoperation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misoperation(máy tính) sự làm việc không đúng (của máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misoperation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misoperation là: (máy tính) sự làm việc không đúng (của máy)

57451. misplace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misplace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misplace ngoại động từ|- để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to misplace ones love|+ gửi gấm tình yêu không đúng chỗ|=a misplaced remark|+ một lời phê bình không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misplace
  • Phiên âm (nếu có): [mispleis]
  • Nghĩa tiếng việt của misplace là: ngoại động từ|- để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to misplace ones love|+ gửi gấm tình yêu không đúng chỗ|=a misplaced remark|+ một lời phê bình không đúng lúc

57452. misprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi in|* ngoại động từ|- in sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misprint danh từ|- lỗi in|* ngoại động từ|- in sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misprint
  • Phiên âm (nếu có): [misprint]
  • Nghĩa tiếng việt của misprint là: danh từ|- lỗi in|* ngoại động từ|- in sai

57453. misprise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khinh rẻ, coi khinh|- đánh giá thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misprise ngoại động từ|- khinh rẻ, coi khinh|- đánh giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misprise
  • Phiên âm (nếu có): [mispraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của misprise là: ngoại động từ|- khinh rẻ, coi khinh|- đánh giá thấp

57454. misprision nghĩa tiếng việt là danh từ, (pháp lý)|- tội không làm tròn nhiệm vụ|- tội khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misprision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misprision danh từ, (pháp lý)|- tội không làm tròn nhiệm vụ|- tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội)|* danh từ|- sự khinh rẻ, sự coi khinh|- sự đánh giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misprision
  • Phiên âm (nếu có): [mispriʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của misprision là: danh từ, (pháp lý)|- tội không làm tròn nhiệm vụ|- tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội)|* danh từ|- sự khinh rẻ, sự coi khinh|- sự đánh giá thấp

57455. misprize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khinh rẻ, coi khinh|- đánh giá thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misprize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misprize ngoại động từ|- khinh rẻ, coi khinh|- đánh giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misprize
  • Phiên âm (nếu có): [mispraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của misprize là: ngoại động từ|- khinh rẻ, coi khinh|- đánh giá thấp

57456. mispronounce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đọc sai|- phát âm sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mispronounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mispronounce ngoại động từ|- đọc sai|- phát âm sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mispronounce
  • Phiên âm (nếu có): [misprənauns]
  • Nghĩa tiếng việt của mispronounce là: ngoại động từ|- đọc sai|- phát âm sai

57457. mispronounciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọc sai, sự phát âm sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mispronounciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mispronounciation danh từ|- sự đọc sai, sự phát âm sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mispronounciation
  • Phiên âm (nếu có): [misprə,nʌnsieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mispronounciation là: danh từ|- sự đọc sai, sự phát âm sai

57458. mispunctuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chấm câu sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mispunctuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mispunctuate ngoại động từ|- chấm câu sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mispunctuate
  • Phiên âm (nếu có): [mispʌɳktjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của mispunctuate là: ngoại động từ|- chấm câu sai

57459. mispunctuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chấm câu sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mispunctuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mispunctuation danh từ|- sự chấm câu sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mispunctuation
  • Phiên âm (nếu có): [mis,pʌɳktjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mispunctuation là: danh từ|- sự chấm câu sai

57460. misquotation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trích dẫn sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misquotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misquotation danh từ|- sự trích dẫn sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misquotation
  • Phiên âm (nếu có): [miskwouteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misquotation là: danh từ|- sự trích dẫn sai

57461. misquote nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trích dẫn sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misquote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misquote ngoại động từ|- trích dẫn sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misquote
  • Phiên âm (nếu có): [miskwout]
  • Nghĩa tiếng việt của misquote là: ngoại động từ|- trích dẫn sai

57462. misread nghĩa tiếng việt là ngoại động từ misread|- đọc sai|- hiểu sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misread ngoại động từ misread|- đọc sai|- hiểu sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misread
  • Phiên âm (nếu có): [misri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của misread là: ngoại động từ misread|- đọc sai|- hiểu sai

57463. misreading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misreading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misreading danh từ|- sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc)|- sự đọc/hiểu/giải thích sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misreading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misreading là: danh từ|- sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc)|- sự đọc/hiểu/giải thích sai

57464. misreckon nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tính sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misreckon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misreckon ngoại động từ|- tính sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misreckon
  • Phiên âm (nếu có): [misrekən]
  • Nghĩa tiếng việt của misreckon là: ngoại động từ|- tính sai

57465. misrelate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- liên hệ sai, đặt quan hệ sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misrelate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misrelate ngoại động từ|- liên hệ sai, đặt quan hệ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misrelate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misrelate là: ngoại động từ|- liên hệ sai, đặt quan hệ sai

57466. misremember nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhớ sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misremember là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misremember ngoại động từ|- nhớ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misremember
  • Phiên âm (nếu có): [misrimembə]
  • Nghĩa tiếng việt của misremember là: ngoại động từ|- nhớ sai

57467. misreport nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản báo cáo sai, bản báo cáo láo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misreport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misreport danh từ|- bản báo cáo sai, bản báo cáo láo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misreport
  • Phiên âm (nếu có): [misripɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của misreport là: danh từ|- bản báo cáo sai, bản báo cáo láo

57468. misrepresent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trình bày sai, miêu tả sai|- xuyên tạc, bóp m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misrepresent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misrepresent ngoại động từ|- trình bày sai, miêu tả sai|- xuyên tạc, bóp méo (sự việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misrepresent
  • Phiên âm (nếu có): [mis,reprizent]
  • Nghĩa tiếng việt của misrepresent là: ngoại động từ|- trình bày sai, miêu tả sai|- xuyên tạc, bóp méo (sự việc)

57469. misrepresentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trình bày sai, sự miêu tả sai|- sự xuyên tạc, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misrepresentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misrepresentation danh từ|- sự trình bày sai, sự miêu tả sai|- sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misrepresentation
  • Phiên âm (nếu có): [mis,reprizenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của misrepresentation là: danh từ|- sự trình bày sai, sự miêu tả sai|- sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)

57470. misrule nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền cai trị tồi|- sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misrule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misrule danh từ|- nền cai trị tồi|- sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức|* ngoại động từ|- cai trị tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misrule
  • Phiên âm (nếu có): [misru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của misrule là: danh từ|- nền cai trị tồi|- sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức|* ngoại động từ|- cai trị tồi

57471. miss nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô|=miss mary|+ cô ma-ri|- (thông tục) cô gái, thiếu nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miss danh từ|- cô|=miss mary|+ cô ma-ri|- (thông tục) cô gái, thiếu nữ|- hoa khôi|* danh từ|- sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại|=ten hits and one miss|+ mười đòn trúng một đòn trượt|- sự thiếu, sự vắng|=to feel the miss of someone|+ cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai|- trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt|- tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì|* ngoại động từ|- trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích)|=to miss ones aim|+ bắn trệch đích; không đạt mục đích|- lỡ, nhỡ|=to miss the train|+ lỡ chuyến xe lửa|- bỏ lỡ, bỏ phí|=an opportunity not to be missed|+ một cơ hội không nên bỏ lỡ|- bỏ sót, bỏ quên|=without missing a word|+ không bỏ sót một lời nào|- không thấy, không trông thấy|=you cannot miss the house when going across the street|+ khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà|- thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ|=to miss somebody very much|+ nhớ ai lắm|- không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được|=to miss a part of a speech|+ không nghe một phần của bài nói|- suýt|=to miss being run over|+ suýt bị chẹt xe|* nội động từ|- trượt, chệch, không trúng đích; thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miss
  • Phiên âm (nếu có): [mis]
  • Nghĩa tiếng việt của miss là: danh từ|- cô|=miss mary|+ cô ma-ri|- (thông tục) cô gái, thiếu nữ|- hoa khôi|* danh từ|- sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại|=ten hits and one miss|+ mười đòn trúng một đòn trượt|- sự thiếu, sự vắng|=to feel the miss of someone|+ cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai|- trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt|- tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì|* ngoại động từ|- trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích)|=to miss ones aim|+ bắn trệch đích; không đạt mục đích|- lỡ, nhỡ|=to miss the train|+ lỡ chuyến xe lửa|- bỏ lỡ, bỏ phí|=an opportunity not to be missed|+ một cơ hội không nên bỏ lỡ|- bỏ sót, bỏ quên|=without missing a word|+ không bỏ sót một lời nào|- không thấy, không trông thấy|=you cannot miss the house when going across the street|+ khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà|- thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ|=to miss somebody very much|+ nhớ ai lắm|- không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được|=to miss a part of a speech|+ không nghe một phần của bài nói|- suýt|=to miss being run over|+ suýt bị chẹt xe|* nội động từ|- trượt, chệch, không trúng đích; thất bại

57472. missal nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuốn sách kinh dành cho lễ misa suốt năm|- kinh sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missal danh từ|- cuốn sách kinh dành cho lễ misa suốt năm|- kinh sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của missal là: danh từ|- cuốn sách kinh dành cho lễ misa suốt năm|- kinh sách

57473. missel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hét tầm gửi ((thường) missel th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missel danh từ|- (động vật học) chim hét tầm gửi ((thường) missel thrush). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missel
  • Phiên âm (nếu có): [mizəl]
  • Nghĩa tiếng việt của missel là: danh từ|- (động vật học) chim hét tầm gửi ((thường) missel thrush)

57474. missel-bird nghĩa tiếng việt là phương ngữ|- xem missel-thrush(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missel-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missel-birdphương ngữ|- xem missel-thrush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missel-bird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của missel-bird là: phương ngữ|- xem missel-thrush

57475. missel-thrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim hét tầm gửi (hay ăn quả tầm gửi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missel-thrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missel-thrush danh từ|- chim hét tầm gửi (hay ăn quả tầm gửi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missel-thrush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của missel-thrush là: danh từ|- chim hét tầm gửi (hay ăn quả tầm gửi)

57476. misshapen nghĩa tiếng việt là tính từ|- méo mó, chẳng ra hình thù gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misshapen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misshapen tính từ|- méo mó, chẳng ra hình thù gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misshapen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misshapen là: tính từ|- méo mó, chẳng ra hình thù gì

57477. missile nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phóng ra|=a missile weapon|+ vũ khí có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ missile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missile tính từ|- có thể phóng ra|=a missile weapon|+ vũ khí có thể phóng ra|* danh từ|- vật phóng ra (đá, tên, mác...)|- tên lửa|=an air-to-air missile|+ tên lửa không đối không|=to conduct guided missile nuclear weapon test|+ tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missile
  • Phiên âm (nếu có): [misail]
  • Nghĩa tiếng việt của missile là: tính từ|- có thể phóng ra|=a missile weapon|+ vũ khí có thể phóng ra|* danh từ|- vật phóng ra (đá, tên, mác...)|- tên lửa|=an air-to-air missile|+ tên lửa không đối không|=to conduct guided missile nuclear weapon test|+ tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển

57478. missilery nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật tên lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missilery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missilery danh từ|- kỹ thuật tên lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missilery
  • Phiên âm (nếu có): [misailri]
  • Nghĩa tiếng việt của missilery là: danh từ|- kỹ thuật tên lửa

57479. missilry nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật tên lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missilry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missilry danh từ|- kỹ thuật tên lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missilry
  • Phiên âm (nếu có): [misailri]
  • Nghĩa tiếng việt của missilry là: danh từ|- kỹ thuật tên lửa

57480. missing nghĩa tiếng việt là tính từ|- vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc|=there is (…)


Nghĩa tiếng việt của từ missing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missing tính từ|- vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc|=there is a spoon missing|+ thiếu mất một cái thìa|* danh từ|- the missing (quân sự) những người mất tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missing
  • Phiên âm (nếu có): [misiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của missing là: tính từ|- vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc|=there is a spoon missing|+ thiếu mất một cái thìa|* danh từ|- the missing (quân sự) những người mất tích

57481. missing link nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật thiếu trong một bộ|- (động vật học) dạng ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missing link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missing link danh từ|- vật thiếu trong một bộ|- (động vật học) dạng người vượt quá đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missing link
  • Phiên âm (nếu có): [misiɳliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của missing link là: danh từ|- vật thiếu trong một bộ|- (động vật học) dạng người vượt quá đ

57482. mission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sứ mệnh, nhiệm vụ|=the mission of the poets|+ sứ mện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mission danh từ|- sứ mệnh, nhiệm vụ|=the mission of the poets|+ sứ mệnh của các nhà thơ|=to complete ones mission successfully|+ hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ|=air mission|+ đợt bay, phi vụ|- sự đi công cán, sự đi công tác|- phái đoàn|=an economic mission|+ phái đoàn kinh tế|=a diplomatic mission|+ phái đoàn ngoại giao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công sứ, toà đại sứ|- sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo|=a foreign mission|+ hội truyền giáo ở nước ngoài|=a home mission|+ hội truyền giáo ở trong nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mission
  • Phiên âm (nếu có): [miʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mission là: danh từ|- sứ mệnh, nhiệm vụ|=the mission of the poets|+ sứ mệnh của các nhà thơ|=to complete ones mission successfully|+ hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ|=air mission|+ đợt bay, phi vụ|- sự đi công cán, sự đi công tác|- phái đoàn|=an economic mission|+ phái đoàn kinh tế|=a diplomatic mission|+ phái đoàn ngoại giao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công sứ, toà đại sứ|- sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo|=a foreign mission|+ hội truyền giáo ở nước ngoài|=a home mission|+ hội truyền giáo ở trong nước

57483. missionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missionary tính từ|- (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo|* danh từ|- người truyền giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missionary
  • Phiên âm (nếu có): [miʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của missionary là: tính từ|- (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo|* danh từ|- người truyền giáo

57484. missionary salesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đại lý chào và bán hàng (ở một vùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missionary salesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missionary salesman danh từ|- người đại lý chào và bán hàng (ở một vùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missionary salesman
  • Phiên âm (nếu có): [miʃnəriseilzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của missionary salesman là: danh từ|- người đại lý chào và bán hàng (ở một vùng)

57485. missioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) missionary|- người phụ trách một hội truyền gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missioner danh từ|- (như) missionary|- người phụ trách một hội truyền giáo địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missioner
  • Phiên âm (nếu có): [miʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của missioner là: danh từ|- (như) missionary|- người phụ trách một hội truyền giáo địa phương

57486. missis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ missis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missis danh từ|- bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)|=yes, missis|+ thưa bà, vâng|- (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missis
  • Phiên âm (nếu có): [misiz]
  • Nghĩa tiếng việt của missis là: danh từ|- bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)|=yes, missis|+ thưa bà, vâng|- (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n

57487. missish nghĩa tiếng việt là tính từ|- đoan trang|- màu mè điệu bộ|- có vẻ tiểu thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missish tính từ|- đoan trang|- màu mè điệu bộ|- có vẻ tiểu thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missish
  • Phiên âm (nếu có): [misiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của missish là: tính từ|- đoan trang|- màu mè điệu bộ|- có vẻ tiểu thư

57488. missishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ đoan trang|- vẻ màu mè điệu bộ|- vẻ tiểu thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missishness danh từ|- vẻ đoan trang|- vẻ màu mè điệu bộ|- vẻ tiểu thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missishness
  • Phiên âm (nếu có): [misiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của missishness là: danh từ|- vẻ đoan trang|- vẻ màu mè điệu bộ|- vẻ tiểu thư

57489. missive nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư, công văn|* tính từ|- đã gửi; sắp gửi chính th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missive danh từ|- thư, công văn|* tính từ|- đã gửi; sắp gửi chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missive
  • Phiên âm (nếu có): [misiv]
  • Nghĩa tiếng việt của missive là: danh từ|- thư, công văn|* tính từ|- đã gửi; sắp gửi chính thức

57490. misspell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misspell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misspell ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misspelt hoặc misspelled|- viết sai chính tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misspell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misspell là: ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misspelt hoặc misspelled|- viết sai chính tả

57491. misspelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi chính tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misspelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misspelling danh từ|- lỗi chính tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misspelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misspelling là: danh từ|- lỗi chính tả

57492. misspelt nghĩa tiếng việt là thì quá khứ và động tính từ quá khứ của misspell|- thì quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misspelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misspeltthì quá khứ và động tính từ quá khứ của misspell|- thì quá khứ và động tính từ quá khứ của misspell. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misspelt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misspelt là: thì quá khứ và động tính từ quá khứ của misspell|- thì quá khứ và động tính từ quá khứ của misspell

57493. misspend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- misspent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misspend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misspend ngoại động từ|- misspent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misspend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misspend là: ngoại động từ|- misspent

57494. misstate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misstate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misstate ngoại động từ|- phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misstate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misstate là: ngoại động từ|- phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai

57495. misstatement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misstatement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misstatement danh từ|- sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misstatement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misstatement là: danh từ|- sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai

57496. misstep nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi sơ suất|- bước lầm lạc, hành động sai lầm|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misstep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misstep danh từ|- lỗi sơ suất|- bước lầm lạc, hành động sai lầm|* nội động từ|- bước hụt, sẩy chân|- hành động sai lầm, không chín chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misstep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misstep là: danh từ|- lỗi sơ suất|- bước lầm lạc, hành động sai lầm|* nội động từ|- bước hụt, sẩy chân|- hành động sai lầm, không chín chắn

57497. missus nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ missus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missus danh từ|- bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)|=yes, missis|+ thưa bà, vâng|- (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missus
  • Phiên âm (nếu có): [misiz]
  • Nghĩa tiếng việt của missus là: danh từ|- bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)|=yes, missis|+ thưa bà, vâng|- (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n

57498. missy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục);(thân mật) cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ missy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh missy danh từ|- (thông tục);(thân mật) cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:missy
  • Phiên âm (nếu có): [misi]
  • Nghĩa tiếng việt của missy là: danh từ|- (thông tục);(thân mật) cô

57499. mist nghĩa tiếng việt là danh từ|- sương mù|- màn, màn che|* động từ|- mù sương|=it is(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mist danh từ|- sương mù|- màn, màn che|* động từ|- mù sương|=it is not raining, it is only misting|+ trời không mưa, chỉ mù sương|- che mờ|=eyes misted with tears|+ mắt mờ đi vì nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mist
  • Phiên âm (nếu có): [mist]
  • Nghĩa tiếng việt của mist là: danh từ|- sương mù|- màn, màn che|* động từ|- mù sương|=it is not raining, it is only misting|+ trời không mưa, chỉ mù sương|- che mờ|=eyes misted with tears|+ mắt mờ đi vì nước mắt

57500. mistakable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị lầm, có thể bị hiểu lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistakable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistakable tính từ|- có thể bị lầm, có thể bị hiểu lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistakable
  • Phiên âm (nếu có): [misteikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của mistakable là: tính từ|- có thể bị lầm, có thể bị hiểu lầm

57501. mistake nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi, sai lầm, lỗi lầm|=to make a mistake|+ lầm, lầm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistake danh từ|- lỗi, sai lầm, lỗi lầm|=to make a mistake|+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất|- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa|=its hot today and no mistake|+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng|* động từ mistook; mistaken|- phạm sai lầm, phạm lỗi|- hiểu sai, hiểu lầm|- lầm, lầm lẫn|=to mistake someone for another|+ lầm ai với một người khác|- không thể nào lầm được|=there is no mistake the house|+ không thể nào lầm nhà được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistake
  • Phiên âm (nếu có): [misteik]
  • Nghĩa tiếng việt của mistake là: danh từ|- lỗi, sai lầm, lỗi lầm|=to make a mistake|+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất|- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa|=its hot today and no mistake|+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng|* động từ mistook; mistaken|- phạm sai lầm, phạm lỗi|- hiểu sai, hiểu lầm|- lầm, lầm lẫn|=to mistake someone for another|+ lầm ai với một người khác|- không thể nào lầm được|=there is no mistake the house|+ không thể nào lầm nhà được

57502. mistaken nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của mistake|* tính từ|- sai lầm|=a mis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistaken động tính từ quá khứ của mistake|* tính từ|- sai lầm|=a mistaken notion|+ một ý niệm sai lầm|- hiểu sai, hiểu lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistaken
  • Phiên âm (nếu có): [misteikən]
  • Nghĩa tiếng việt của mistaken là: động tính từ quá khứ của mistake|* tính từ|- sai lầm|=a mistaken notion|+ một ý niệm sai lầm|- hiểu sai, hiểu lầm

57503. mistakenly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- một cách sai lầm, do nhầm lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistakenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistakenlytrạng từ|- một cách sai lầm, do nhầm lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistakenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mistakenly là: trạng từ|- một cách sai lầm, do nhầm lẫn

57504. mistakenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất sai lầm|- sự hiểu sai, sự hiểu lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistakenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistakenness danh từ|- tính chất sai lầm|- sự hiểu sai, sự hiểu lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistakenness
  • Phiên âm (nếu có): [misteikənnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mistakenness là: danh từ|- tính chất sai lầm|- sự hiểu sai, sự hiểu lầm

57505. mistakes nghĩa tiếng việt là hiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistakes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistakeshiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistakes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mistakes là: hiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầm

57506. mister nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường) (viết tắt) mr. ông|=mr. smith|+ ông xmít|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mister danh từ|- (thường) (viết tắt) mr. ông|=mr. smith|+ ông xmít|- (thông tục), (như) sir|=here! mister! is this yours?|+ này, ông có phải cái này là của ông không?|- người thường (đối lại với quý tộc)|=be he prince or mere mister|+ dù anh ta là ông hoàng hay người thường|- (thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó|* ngoại động từ|- gọi bằng ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mister
  • Phiên âm (nếu có): [mistə]
  • Nghĩa tiếng việt của mister là: danh từ|- (thường) (viết tắt) mr. ông|=mr. smith|+ ông xmít|- (thông tục), (như) sir|=here! mister! is this yours?|+ này, ông có phải cái này là của ông không?|- người thường (đối lại với quý tộc)|=be he prince or mere mister|+ dù anh ta là ông hoàng hay người thường|- (thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó|* ngoại động từ|- gọi bằng ông

57507. misterm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gọi tên sai, dùng thuật ngữ sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misterm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misterm ngoại động từ|- gọi tên sai, dùng thuật ngữ sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misterm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của misterm là: ngoại động từ|- gọi tên sai, dùng thuật ngữ sai

57508. mistful nghĩa tiếng việt là tính từ|- mù sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistful tính từ|- mù sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistful
  • Phiên âm (nếu có): [mistful]
  • Nghĩa tiếng việt của mistful là: tính từ|- mù sương

57509. mistime nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- nói không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistime ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- nói không đúng lúc, làm không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistime
  • Phiên âm (nếu có): [mistaim]
  • Nghĩa tiếng việt của mistime là: ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- nói không đúng lúc, làm không đúng lúc

57510. mistiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mù sương|- (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistiness danh từ|- tình trạng mù sương|- (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistiness
  • Phiên âm (nếu có): [mistinis]
  • Nghĩa tiếng việt của mistiness là: danh từ|- tình trạng mù sương|- (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch

57511. mistletoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tầm gửi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistletoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistletoe danh từ|- (thực vật học) cây tầm gửi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistletoe
  • Phiên âm (nếu có): [misltou]
  • Nghĩa tiếng việt của mistletoe là: danh từ|- (thực vật học) cây tầm gửi

57512. mistook nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi, sai lầm, lỗi lầm|=to make a mistake|+ lầm, lầm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistook danh từ|- lỗi, sai lầm, lỗi lầm|=to make a mistake|+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất|- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa|=its hot today and no mistake|+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng|* động từ mistook; mistaken|- phạm sai lầm, phạm lỗi|- hiểu sai, hiểu lầm|- lầm, lầm lẫn|=to mistake someone for another|+ lầm ai với một người khác|- không thể nào lầm được|=there is no mistake the house|+ không thể nào lầm nhà được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistook
  • Phiên âm (nếu có): [misteik]
  • Nghĩa tiếng việt của mistook là: danh từ|- lỗi, sai lầm, lỗi lầm|=to make a mistake|+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất|- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa|=its hot today and no mistake|+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng|* động từ mistook; mistaken|- phạm sai lầm, phạm lỗi|- hiểu sai, hiểu lầm|- lầm, lầm lẫn|=to mistake someone for another|+ lầm ai với một người khác|- không thể nào lầm được|=there is no mistake the house|+ không thể nào lầm nhà được

57513. mistral nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió mixtran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistral danh từ|- gió mixtran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistral
  • Phiên âm (nếu có): [mistrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mistral là: danh từ|- gió mixtran

57514. mistranslate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dịch sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistranslate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistranslate ngoại động từ|- dịch sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistranslate
  • Phiên âm (nếu có): [mistrænsleit]
  • Nghĩa tiếng việt của mistranslate là: ngoại động từ|- dịch sai

57515. mistranslation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dịch sai|- bản dịch sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistranslation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistranslation danh từ|- sự dịch sai|- bản dịch sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistranslation
  • Phiên âm (nếu có): [mistrænsleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mistranslation là: danh từ|- sự dịch sai|- bản dịch sai

57516. mistreat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngược đãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistreat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistreat ngoại động từ|- ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistreat
  • Phiên âm (nếu có): [mistri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của mistreat là: ngoại động từ|- ngược đãi

57517. mistreatment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngược đãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistreatment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistreatment danh từ|- sự ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistreatment
  • Phiên âm (nếu có): [mistri:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của mistreatment là: danh từ|- sự ngược đãi

57518. mistress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà chủ nhà|- bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistress danh từ|- bà chủ nhà|- bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt)|- người đàn bà am hiểu (một vấn đề)|- bà giáo, cô giáo|- tình nhân, mèo|- (thường), (viết tắt) bà (trước tên một người đàn bà đã có chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistress
  • Phiên âm (nếu có): [mistris]
  • Nghĩa tiếng việt của mistress là: danh từ|- bà chủ nhà|- bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt)|- người đàn bà am hiểu (một vấn đề)|- bà giáo, cô giáo|- tình nhân, mèo|- (thường), (viết tắt) bà (trước tên một người đàn bà đã có chồng)

57519. mistress-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vụ cô giáo|- địa vị bà chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistress-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistress-ship danh từ|- chức vụ cô giáo|- địa vị bà chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistress-ship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mistress-ship là: danh từ|- chức vụ cô giáo|- địa vị bà chủ

57520. mistrial nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ xử án sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistrial danh từ|- vụ xử án sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistrial
  • Phiên âm (nếu có): [mistraiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mistrial là: danh từ|- vụ xử án sai

57521. mistrust nghĩa tiếng việt là danh từ, ngoại động từ|- không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistrust danh từ, ngoại động từ|- không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistrust
  • Phiên âm (nếu có): [mistrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của mistrust là: danh từ, ngoại động từ|- không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi

57522. mistruster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không tin, người nghi ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistruster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistruster danh từ|- người không tin, người nghi ng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistruster
  • Phiên âm (nếu có): [mistrʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của mistruster là: danh từ|- người không tin, người nghi ng

57523. mistrustful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistrustful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistrustful tính từ|- không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistrustful
  • Phiên âm (nếu có): [mistrʌstful]
  • Nghĩa tiếng việt của mistrustful là: tính từ|- không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi

57524. mistrustfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tin, sự nghi ngờ, tính ngờ vực, tính hồ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistrustfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistrustfulness danh từ|- sự không tin, sự nghi ngờ, tính ngờ vực, tính hồ nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistrustfulness
  • Phiên âm (nếu có): [mistrʌstfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mistrustfulness là: danh từ|- sự không tin, sự nghi ngờ, tính ngờ vực, tính hồ nghi

57525. mistune nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hát/chơi nhạc sai giọng|- (nhạc cụ) lam mất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistune ngoại động từ|- hát/chơi nhạc sai giọng|- (nhạc cụ) lam mất điều hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistune
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mistune là: ngoại động từ|- hát/chơi nhạc sai giọng|- (nhạc cụ) lam mất điều hưởng

57526. mistura nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp dịch, thuốc nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mistura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mistura danh từ|- hợp dịch, thuốc nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mistura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mistura là: danh từ|- hợp dịch, thuốc nước

57527. misty nghĩa tiếng việt là tính từ|- mù sương, đầy sương mù|- (nghĩa bóng) mơ hồ, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ misty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misty tính từ|- mù sương, đầy sương mù|- (nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ|=a misty idea|+ ý nghĩ mơ h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misty
  • Phiên âm (nếu có): [misti]
  • Nghĩa tiếng việt của misty là: tính từ|- mù sương, đầy sương mù|- (nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ|=a misty idea|+ ý nghĩ mơ h

57528. misty-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- uỷ mị, sướt mướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misty-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misty-eyed tính từ|- uỷ mị, sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misty-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [mistiaid]
  • Nghĩa tiếng việt của misty-eyed là: tính từ|- uỷ mị, sướt mướt

57529. misunderstand nghĩa tiếng việt là ngoại động từ misunderstood /misʌndəstud/|- hiểu lầm, hiểu sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misunderstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misunderstand ngoại động từ misunderstood /misʌndəstud/|- hiểu lầm, hiểu sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misunderstand
  • Phiên âm (nếu có): [misʌndəstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của misunderstand là: ngoại động từ misunderstood /misʌndəstud/|- hiểu lầm, hiểu sai

57530. misunderstanding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu lầm|- sự bất hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misunderstanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misunderstanding danh từ|- sự hiểu lầm|- sự bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misunderstanding
  • Phiên âm (nếu có): [misʌndəstændiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của misunderstanding là: danh từ|- sự hiểu lầm|- sự bất hoà

57531. misunderstandingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- do hiểu lầm, hiểu lầm|- do bất hoà, bất hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misunderstandingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misunderstandingly phó từ|- do hiểu lầm, hiểu lầm|- do bất hoà, bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misunderstandingly
  • Phiên âm (nếu có): [misʌndəstændiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của misunderstandingly là: phó từ|- do hiểu lầm, hiểu lầm|- do bất hoà, bất hoà

57532. misunderstood nghĩa tiếng việt là ngoại động từ misunderstood /misʌndəstud/|- hiểu lầm, hiểu sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misunderstood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misunderstood ngoại động từ misunderstood /misʌndəstud/|- hiểu lầm, hiểu sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misunderstood
  • Phiên âm (nếu có): [misʌndəstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của misunderstood là: ngoại động từ misunderstood /misʌndəstud/|- hiểu lầm, hiểu sai

57533. misusage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng sai, sự lạm dụng|- sự hành hạ, sự bạc đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misusage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misusage danh từ|- sự dùng sai, sự lạm dụng|- sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi|* ngoại động từ|- dùng sai, lạm dụng|- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misusage
  • Phiên âm (nếu có): [misju:zidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của misusage là: danh từ|- sự dùng sai, sự lạm dụng|- sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi|* ngoại động từ|- dùng sai, lạm dụng|- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi

57534. misuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng sai, sự lạm dụng|- sự hành hạ, sự bạc đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misuse danh từ|- sự dùng sai, sự lạm dụng|- sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi|* ngoại động từ|- dùng sai, lạm dụng|- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misuse
  • Phiên âm (nếu có): [misju:zidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của misuse là: danh từ|- sự dùng sai, sự lạm dụng|- sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi|* ngoại động từ|- dùng sai, lạm dụng|- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi

57535. misuser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dùng sai, người lạm dụng|- người hành hạ, ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ misuser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh misuser danh từ|- người dùng sai, người lạm dụng|- người hành hạ, người bạc đâi, người ngược đãi|- (pháp lý) sự lạm dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:misuser
  • Phiên âm (nếu có): [misju:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của misuser là: danh từ|- người dùng sai, người lạm dụng|- người hành hạ, người bạc đâi, người ngược đãi|- (pháp lý) sự lạm dụng

57536. mite nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần nhỏ|=mite of consolation|+ một chút an ủi|=to co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mite danh từ|- phần nhỏ|=mite of consolation|+ một chút an ủi|=to contribution ones mite to...|+ góp phần nhỏ vào...|=the widows mite|+ lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều|- vật nhỏ bé;(thân mật) em bé|=poor little mite|+ em bé đáng thương|- (động vật học) bét, ve|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh|- (thông tục) không một chút nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mite
  • Phiên âm (nếu có): [mait]
  • Nghĩa tiếng việt của mite là: danh từ|- phần nhỏ|=mite of consolation|+ một chút an ủi|=to contribution ones mite to...|+ góp phần nhỏ vào...|=the widows mite|+ lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều|- vật nhỏ bé;(thân mật) em bé|=poor little mite|+ em bé đáng thương|- (động vật học) bét, ve|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh|- (thông tục) không một chút nào

57537. miter nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ tế (của giám mục)|- nón ống khói lò sưởi|- mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miter danh từ|- mũ tế (của giám mục)|- nón ống khói lò sưởi|- mộng vuông góc (đồ gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miter
  • Phiên âm (nếu có): [maitə]
  • Nghĩa tiếng việt của miter là: danh từ|- mũ tế (của giám mục)|- nón ống khói lò sưởi|- mộng vuông góc (đồ gỗ)

57538. mithridate nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giải độc, thuốc trị, thuốc trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mithridate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mithridate danh từ|- thuốc giải độc, thuốc trị, thuốc trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mithridate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mithridate là: danh từ|- thuốc giải độc, thuốc trị, thuốc trừ

57539. mithridatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- quen độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mithridatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mithridatic tính từ|- quen độc (bằng cách uống dần dần từng tí một). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mithridatic
  • Phiên âm (nếu có): [,miθridætik]
  • Nghĩa tiếng việt của mithridatic là: tính từ|- quen độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)

57540. mithridatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mithridatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mithridatise ngoại động từ|- làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mithridatise
  • Phiên âm (nếu có): [miθridətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mithridatise là: ngoại động từ|- làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)

57541. mithridatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quen dần với thuốc độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mithridatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mithridatism danh từ|- sự quen dần với thuốc độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mithridatism
  • Phiên âm (nếu có): [miθridətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mithridatism là: danh từ|- sự quen dần với thuốc độc

57542. mithridatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mithridatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mithridatize ngoại động từ|- làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mithridatize
  • Phiên âm (nếu có): [miθridətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mithridatize là: ngoại động từ|- làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)

57543. mitigate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ|=to mitig(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitigate ngoại động từ|- giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ|=to mitigate a punishment|+ giảm nhẹ sự trừng phạt|=to mitigate ones anger|+ bớt giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitigate
  • Phiên âm (nếu có): [mitigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của mitigate là: ngoại động từ|- giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ|=to mitigate a punishment|+ giảm nhẹ sự trừng phạt|=to mitigate ones anger|+ bớt giận

57544. mitigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nhẹ, sự làm dịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitigation danh từ|- sự làm nhẹ, sự làm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitigation
  • Phiên âm (nếu có): [,mitigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mitigation là: danh từ|- sự làm nhẹ, sự làm dịu

57545. mitigative nghĩa tiếng việt là tính từ|- giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitigative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitigative tính từ|- giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitigative
  • Phiên âm (nếu có): [mitigeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của mitigative là: tính từ|- giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt

57546. mitigatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitigatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitigatory tính từ|- giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitigatory
  • Phiên âm (nếu có): [mitigeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của mitigatory là: tính từ|- giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt

57547. mitoses nghĩa tiếng việt là số nhiều của mitosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitosessố nhiều của mitosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitoses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mitoses là: số nhiều của mitosis

57548. mitosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phân bào có tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitosis danh từ|- (sinh vật học) sự phân bào có tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitosis
  • Phiên âm (nếu có): [mitousis]
  • Nghĩa tiếng việt của mitosis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phân bào có tơ

57549. mitrailleur nghĩa tiếng việt là danh từ|- xạ thủ súng máy|- súng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitrailleur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitrailleur danh từ|- xạ thủ súng máy|- súng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitrailleur
  • Phiên âm (nếu có): [,mitraiə:]
  • Nghĩa tiếng việt của mitrailleur là: danh từ|- xạ thủ súng máy|- súng máy

57550. mitrailleuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitrailleuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitrailleuse danh từ|- súng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitrailleuse
  • Phiên âm (nếu có): [,mitraiə:z]
  • Nghĩa tiếng việt của mitrailleuse là: danh từ|- súng máy

57551. mitral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mũ tế, như mũ tế|- (giải phẫu) (thuộc) va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitral tính từ|- (thuộc) mũ tế, như mũ tế|- (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitral
  • Phiên âm (nếu có): [maitrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mitral là: tính từ|- (thuộc) mũ tế, như mũ tế|- (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá

57552. mitral stenosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng hẹp van hai lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitral stenosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitral stenosis danh từ|- (y học) chứng hẹp van hai lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitral stenosis
  • Phiên âm (nếu có): [maitrəlstənousis]
  • Nghĩa tiếng việt của mitral stenosis là: danh từ|- (y học) chứng hẹp van hai lá

57553. mitral valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) van hai lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitral valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitral valve danh từ|- (giải phẫu) van hai lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitral valve
  • Phiên âm (nếu có): [maitrəlvælv]
  • Nghĩa tiếng việt của mitral valve là: danh từ|- (giải phẫu) van hai lá

57554. mitre nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ tế (của giám mục)|- nón ống khói lò sưởi|- mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitre danh từ|- mũ tế (của giám mục)|- nón ống khói lò sưởi|- mộng vuông góc (đồ gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitre
  • Phiên âm (nếu có): [maitə]
  • Nghĩa tiếng việt của mitre là: danh từ|- mũ tế (của giám mục)|- nón ống khói lò sưởi|- mộng vuông góc (đồ gỗ)

57555. mitt nghĩa tiếng việt là danh từ|- găng tay hở ngón|- (số nhiều) (từ lóng) găng đấu qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitt danh từ|- găng tay hở ngón|- (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh|- (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt|- (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm|- bỏ rơi ai (nói về người yêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitt
  • Phiên âm (nếu có): [mitn]
  • Nghĩa tiếng việt của mitt là: danh từ|- găng tay hở ngón|- (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh|- (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt|- (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm|- bỏ rơi ai (nói về người yêu)

57556. mitten nghĩa tiếng việt là danh từ|- găng tay hở ngón|- (số nhiều) (từ lóng) găng đấu qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitten danh từ|- găng tay hở ngón|- (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh|- (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt|- (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm|- bỏ rơi ai (nói về người yêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitten
  • Phiên âm (nếu có): [mitn]
  • Nghĩa tiếng việt của mitten là: danh từ|- găng tay hở ngón|- (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh|- (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt|- (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm|- bỏ rơi ai (nói về người yêu)

57557. mitten money nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mitten money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mitten money danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mitten money
  • Phiên âm (nếu có): [mitn,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của mitten money là: danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu)

57558. mity nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy bét, đầy ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mity tính từ|- đầy bét, đầy ve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mity
  • Phiên âm (nếu có): [maiti]
  • Nghĩa tiếng việt của mity là: tính từ|- đầy bét, đầy ve

57559. mix nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn|=to mix a d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mix ngoại động từ|- trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn|=to mix a dish of salad|+ trộn món rau xà lách|- pha|=to mix drugds|+ pha thuốc|* nội động từ|- hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào|- ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác|=he doesnt mix well|+ anh ấy không khéo giao thiệp|- (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền anh)|- bị lai giống|- trộn đều, hoà đều|- dính dáng vào|=to be mixed up in an affair|+ có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì|- lộn xộn, bối rối, rắc rối|=it is all mixed up in my memory|+ tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức|=to be al mixed up|+ bối rối vô cùng||@mix|- trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mix
  • Phiên âm (nếu có): [miks]
  • Nghĩa tiếng việt của mix là: ngoại động từ|- trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn|=to mix a dish of salad|+ trộn món rau xà lách|- pha|=to mix drugds|+ pha thuốc|* nội động từ|- hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào|- ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác|=he doesnt mix well|+ anh ấy không khéo giao thiệp|- (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền anh)|- bị lai giống|- trộn đều, hoà đều|- dính dáng vào|=to be mixed up in an affair|+ có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì|- lộn xộn, bối rối, rắc rối|=it is all mixed up in my memory|+ tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức|=to be al mixed up|+ bối rối vô cùng||@mix|- trộn

57560. mix of fiscal and money policy nghĩa tiếng việt là (econ) sự kết hợp giữa chính sách thuế khoá và tiền tệ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mix of fiscal and money policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mix of fiscal and money policy(econ) sự kết hợp giữa chính sách thuế khoá và tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mix of fiscal and money policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mix of fiscal and money policy là: (econ) sự kết hợp giữa chính sách thuế khoá và tiền tệ.

57561. mix-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ đánh lộn, cuộc ẩu đả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mix-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mix-in danh từ|- vụ đánh lộn, cuộc ẩu đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mix-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mix-in là: danh từ|- vụ đánh lộn, cuộc ẩu đả

57562. mix-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn|- cuộc ẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mix-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mix-up danh từ|- tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn|- cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mix-up
  • Phiên âm (nếu có): [miksʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của mix-up là: danh từ|- tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn|- cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn

57563. mixability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixability danh từ|- tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixability
  • Phiên âm (nếu có): [,miksəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của mixability là: danh từ|- tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn

57564. mixable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixable tính từ|- có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixable
  • Phiên âm (nếu có): [miksəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của mixable là: tính từ|- có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn

57565. mixableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixableness danh từ|- tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixableness
  • Phiên âm (nếu có): [,miksəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của mixableness là: danh từ|- tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn

57566. mixed nghĩa tiếng việt là tính từ|- lẫn lộn, pha trộn, ô hợp|=mixed feelings|+ những cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixed tính từ|- lẫn lộn, pha trộn, ô hợp|=mixed feelings|+ những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)|=mixed company|+ bọn người ô hợp|=mixed wine|+ rượu vang pha trộn|- (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác|=to be thoroughly mixed up|+ bối rối hết sức|=to get mixed|+ bối rối, lúng túng, rối trí|- cho cả nam lẫn nữ|=a mixed school|+ trường học cho cả nam nữ|=mixed doubles|+ trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)|- (toán học) hỗn tạp|=mixed fraction|+ phân số hỗn tạp||@mixed|- hỗn tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixed
  • Phiên âm (nếu có): [mikst]
  • Nghĩa tiếng việt của mixed là: tính từ|- lẫn lộn, pha trộn, ô hợp|=mixed feelings|+ những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)|=mixed company|+ bọn người ô hợp|=mixed wine|+ rượu vang pha trộn|- (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác|=to be thoroughly mixed up|+ bối rối hết sức|=to get mixed|+ bối rối, lúng túng, rối trí|- cho cả nam lẫn nữ|=a mixed school|+ trường học cho cả nam nữ|=mixed doubles|+ trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)|- (toán học) hỗn tạp|=mixed fraction|+ phân số hỗn tạp||@mixed|- hỗn tạp

57567. mixed blessing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự may mà cũng không may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixed blessing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixed blessing danh từ|- sự may mà cũng không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixed blessing
  • Phiên âm (nếu có): [mikstblesiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mixed blessing là: danh từ|- sự may mà cũng không may

57568. mixed economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế hỗn hợp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixed economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixed economy(econ) nền kinh tế hỗn hợp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixed economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mixed economy là: (econ) nền kinh tế hỗn hợp.

57569. mixed estimation nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp ước tính hỗn hợp.|+ là phương pháp ước tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixed estimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixed estimation(econ) phương pháp ước tính hỗn hợp.|+ là phương pháp ước tính trong đó có sử dụng thông tin phụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixed estimation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mixed estimation là: (econ) phương pháp ước tính hỗn hợp.|+ là phương pháp ước tính trong đó có sử dụng thông tin phụ.

57570. mixed good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá hỗn hợp.|+ là loại hàng hoá mà lợi ích có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixed good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixed good(econ) hàng hoá hỗn hợp.|+ là loại hàng hoá mà lợi ích có được từ việc tiêu dùng nó không chỉ thuộc về một cá nhân mà còn được san sẻ cho nhiều người.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixed good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mixed good là: (econ) hàng hoá hỗn hợp.|+ là loại hàng hoá mà lợi ích có được từ việc tiêu dùng nó không chỉ thuộc về một cá nhân mà còn được san sẻ cho nhiều người.

57571. mixed market economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế thị trường hỗn hợp.|+ là một hệ thống kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixed market economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixed market economy(econ) nền kinh tế thị trường hỗn hợp.|+ là một hệ thống kết hợp các doanh nghiệp tư nhân mang tính cạnh tranh với một mức độ kiểm soát nhất định từ trung ương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixed market economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mixed market economy là: (econ) nền kinh tế thị trường hỗn hợp.|+ là một hệ thống kết hợp các doanh nghiệp tư nhân mang tính cạnh tranh với một mức độ kiểm soát nhất định từ trung ương.

57572. mixed marriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixed marriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixed marriage danh từ|- sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixed marriage
  • Phiên âm (nếu có): [mikstmæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mixed marriage là: danh từ|- sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo

57573. mixed-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) bối rối, lúng túng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixed-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixed-up tính từ|- (thông tục) bối rối, lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixed-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mixed-up là: tính từ|- (thông tục) bối rối, lúng túng

57574. mixedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixedness danh từ|- tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp|- tính chất chung cho cả nam lẫn nữ|- tính lai, giống lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixedness
  • Phiên âm (nếu có): [mikstnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mixedness là: danh từ|- tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp|- tính chất chung cho cả nam lẫn nữ|- tính lai, giống lai

57575. mixer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trộn, máy trộn|- (thông tục) người giao thiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixer danh từ|- người trộn, máy trộn|- (thông tục) người giao thiệp, người làm quen|=good mixer|+ người giao thiệp giỏi|=bad mixer|+ người giao thiệp vụng|- (raddiô) bộ trộn|- (điện ảnh) máy hoà tiếng (cho phim)||@mixer|- (máy tính) tầng trộn, bộ trộn, máy trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixer
  • Phiên âm (nếu có): [miksə]
  • Nghĩa tiếng việt của mixer là: danh từ|- người trộn, máy trộn|- (thông tục) người giao thiệp, người làm quen|=good mixer|+ người giao thiệp giỏi|=bad mixer|+ người giao thiệp vụng|- (raddiô) bộ trộn|- (điện ảnh) máy hoà tiếng (cho phim)||@mixer|- (máy tính) tầng trộn, bộ trộn, máy trộn

57576. mixible nghĩa tiếng việt là xem mixable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixiblexem mixable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mixible là: xem mixable

57577. mixology nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixology danh từ|-(đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixology
  • Phiên âm (nếu có): [miksɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của mixology là: danh từ|-(đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay

57578. mixture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự pha trộn, sự hỗn hợp|- thứ pha trộn, vật hỗn h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mixture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mixture danh từ|- sự pha trộn, sự hỗn hợp|- thứ pha trộn, vật hỗn hợp|- (dược học) hỗn dược||@mixture|- sự hỗn hợp|- m. of distribution hỗn hợp các phân phối|- m. of populations (thống kê) hỗn hợp họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mixture
  • Phiên âm (nếu có): [mikstʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của mixture là: danh từ|- sự pha trộn, sự hỗn hợp|- thứ pha trộn, vật hỗn hợp|- (dược học) hỗn dược||@mixture|- sự hỗn hợp|- m. of distribution hỗn hợp các phân phối|- m. of populations (thống kê) hỗn hợp họ

57579. miz(z)en nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ miz(z)en là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh miz(z)en danh từ|- cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:miz(z)en
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của miz(z)en là: danh từ|- cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast)

57580. mizen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mizen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mizen danh từ|- (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)|- buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mizen
  • Phiên âm (nếu có): [mizn]
  • Nghĩa tiếng việt của mizen là: danh từ|- (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)|- buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail)

57581. mizzen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mizzen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mizzen danh từ|- (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)|- buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mizzen
  • Phiên âm (nếu có): [mizn]
  • Nghĩa tiếng việt của mizzen là: danh từ|- (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)|- buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail)

57582. mizzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa phùn, mưa bụi|* nội động từ|- mưa phùn, mưa bụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mizzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mizzle danh từ|- mưa phùn, mưa bụi|* nội động từ|- mưa phùn, mưa bụi|* nội động từ|- (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mizzle
  • Phiên âm (nếu có): [mizl]
  • Nghĩa tiếng việt của mizzle là: danh từ|- mưa phùn, mưa bụi|* nội động từ|- mưa phùn, mưa bụi|* nội động từ|- (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn

57583. mlitt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thạc sĩ văn chương (master of letter)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mlitt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mlitt (viết tắt)|- thạc sĩ văn chương (master of letter). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mlitt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mlitt là: (viết tắt)|- thạc sĩ văn chương (master of letter)

57584. mna-controlled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có người lái/điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mna-controlled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mna-controlled tính từ|- có người lái/điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mna-controlled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mna-controlled là: tính từ|- có người lái/điều khiển

57585. mnay-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều đầu|- (khinh) quần chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mnay-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mnay-headed tính từ|- có nhiều đầu|- (khinh) quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mnay-headed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mnay-headed là: tính từ|- có nhiều đầu|- (khinh) quần chúng

57586. mnemonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh||@mnemonic|- dễ nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mnemonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mnemonic tính từ|- (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh||@mnemonic|- dễ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mnemonic
  • Phiên âm (nếu có): [ni:mɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của mnemonic là: tính từ|- (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh||@mnemonic|- dễ nhớ

57587. mnemonics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật nh||@mnemonics|- quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mnemonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mnemonics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật nh||@mnemonics|- quy tắc dễ nhớ; tính dễ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mnemonics
  • Phiên âm (nếu có): [ni:mɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của mnemonics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật nh||@mnemonics|- quy tắc dễ nhớ; tính dễ nhớ

57588. mnemotechnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mnemotechnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mnemotechnic tính từ|- (thuộc) thuật nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mnemotechnic
  • Phiên âm (nếu có): [,ni:mouteknik]
  • Nghĩa tiếng việt của mnemotechnic là: tính từ|- (thuộc) thuật nh

57589. mnemotechny nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mnemotechny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mnemotechny danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mnemotechny
  • Phiên âm (nếu có): [ni:mɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của mnemotechny là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật nh

57590. mo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) moment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mo danh từ|- (thông tục) (như) moment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mo
  • Phiên âm (nếu có): [mou]
  • Nghĩa tiếng việt của mo là: danh từ|- (thông tục) (như) moment

57591. mo-drive nghĩa tiếng việt là ổ đựa từ-quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mo-drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mo-driveổ đựa từ-quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mo-drive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mo-drive là: ổ đựa từ-quang

57592. moan nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ|* động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ moan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moan danh từ|- tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ|* động từ|- than van, kêu van, rền rĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moan
  • Phiên âm (nếu có): [moun]
  • Nghĩa tiếng việt của moan là: danh từ|- tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ|* động từ|- than van, kêu van, rền rĩ

57593. moanful nghĩa tiếng việt là tính từ|- than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moanful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moanful tính từ|- than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moanful
  • Phiên âm (nếu có): [mounful]
  • Nghĩa tiếng việt của moanful là: tính từ|- than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã

57594. moaningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moaningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moaningly phó từ|- than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moaningly
  • Phiên âm (nếu có): [mouniɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của moaningly là: phó từ|- than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã

57595. moat nghĩa tiếng việt là danh từ|- hào (xung quanh thành trì...)|* ngoại động từ|- xây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moat danh từ|- hào (xung quanh thành trì...)|* ngoại động từ|- xây hào bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moat
  • Phiên âm (nếu có): [mout]
  • Nghĩa tiếng việt của moat là: danh từ|- hào (xung quanh thành trì...)|* ngoại động từ|- xây hào bao quanh

57596. mob nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám đông|- dân chúng, quần chúng, thường dân|=mob psy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mob danh từ|- đám đông|- dân chúng, quần chúng, thường dân|=mob psychology|+ tâm lý quần chúng|=mob law|+ pháp lý quần chúng|- đám đông hỗn tạp|- bọn du thủ du thực|* động từ|- tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)||@mob|- (tô pô) nửa nhóm, hauđop. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mob
  • Phiên âm (nếu có): [mɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của mob là: danh từ|- đám đông|- dân chúng, quần chúng, thường dân|=mob psychology|+ tâm lý quần chúng|=mob law|+ pháp lý quần chúng|- đám đông hỗn tạp|- bọn du thủ du thực|* động từ|- tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)||@mob|- (tô pô) nửa nhóm, hauđop

57597. mob-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ trùm kín đầu (của đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mob-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mob-cap danh từ|- mũ trùm kín đầu (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mob-cap
  • Phiên âm (nếu có): [mɔbkæp]
  • Nghĩa tiếng việt của mob-cap là: danh từ|- mũ trùm kín đầu (của đàn bà)

57598. mobbish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobbish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobbish tính từ|- (thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân|- (thuộc) đám đông hỗn tạp|- hỗn loạn, huyên náo, om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobbish
  • Phiên âm (nếu có): [mɔbiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mobbish là: tính từ|- (thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân|- (thuộc) đám đông hỗn tạp|- hỗn loạn, huyên náo, om sòm

57599. mobbishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dân chúng, tính chất quần chúng|- tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobbishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobbishness danh từ|- tính chất dân chúng, tính chất quần chúng|- tính chất của đám đông hỗn tạp|- tính chất hỗn loạn, tính chất huyên náo om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobbishness
  • Phiên âm (nếu có): [mɔbiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mobbishness là: danh từ|- tính chất dân chúng, tính chất quần chúng|- tính chất của đám đông hỗn tạp|- tính chất hỗn loạn, tính chất huyên náo om sòm

57600. mobile nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyển động, di động; lưu động|- hay thay đổi, dễ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobile tính từ|- chuyển động, di động; lưu động|- hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh|=mobile features|+ nét mặt dễ biến đổi||@mobile|- di động, lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobile
  • Phiên âm (nếu có): [moubail]
  • Nghĩa tiếng việt của mobile là: tính từ|- chuyển động, di động; lưu động|- hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh|=mobile features|+ nét mặt dễ biến đổi||@mobile|- di động, lưu động

57601. mobile unit nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe quay phim (thu tiếng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobile unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobile unit danh từ|- xe quay phim (thu tiếng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobile unit
  • Phiên âm (nếu có): [moubail,ju:nit]
  • Nghĩa tiếng việt của mobile unit là: danh từ|- xe quay phim (thu tiếng...)

57602. mobilise nghĩa tiếng việt là động từ|- huy động, động viên|=to mobilize the army|+ động viên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobilise động từ|- huy động, động viên|=to mobilize the army|+ động viên quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobilise
  • Phiên âm (nếu có): [moubilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mobilise là: động từ|- huy động, động viên|=to mobilize the army|+ động viên quân đội

57603. mobility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chuyển động, tính di động; tính lưu động|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobility danh từ|- tính chuyển động, tính di động; tính lưu động|- tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh||@mobility|- tính di động, tính lưu động|- free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobility
  • Phiên âm (nếu có): [moubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của mobility là: danh từ|- tính chuyển động, tính di động; tính lưu động|- tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh||@mobility|- tính di động, tính lưu động|- free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần

57604. mobility of labor nghĩa tiếng việt là (econ) tính luân chuyển của lao động.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobility of labor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobility of labor(econ) tính luân chuyển của lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobility of labor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mobility of labor là: (econ) tính luân chuyển của lao động.

57605. mobilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự huy động, sự động viên|=mobilization orders|+ lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobilization danh từ|- sự huy động, sự động viên|=mobilization orders|+ lệnh động viên|=mobilization scheme (plan)|+ kế hoạch động viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobilization
  • Phiên âm (nếu có): [,moubilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mobilization là: danh từ|- sự huy động, sự động viên|=mobilization orders|+ lệnh động viên|=mobilization scheme (plan)|+ kế hoạch động viên

57606. mobilize nghĩa tiếng việt là động từ|- huy động, động viên|=to mobilize the army|+ động viên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobilize động từ|- huy động, động viên|=to mobilize the army|+ động viên quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobilize
  • Phiên âm (nếu có): [moubilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mobilize là: động từ|- huy động, động viên|=to mobilize the army|+ động viên quân đội

57607. mobocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thống trị của quần chúng|- quần chúng thống tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobocracy danh từ|- sự thống trị của quần chúng|- quần chúng thống trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobocracy
  • Phiên âm (nếu có): [mɔbɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của mobocracy là: danh từ|- sự thống trị của quần chúng|- quần chúng thống trị

57608. mobsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa/tên trong bọn (trôm cắp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobsman danh từ|- đứa/tên trong bọn (trôm cắp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mobsman là: danh từ|- đứa/tên trong bọn (trôm cắp)

57609. mobster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) kẻ cướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mobster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mobster danh từ|- (từ lóng) kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mobster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mobster là: danh từ|- (từ lóng) kẻ cướp

57610. moccasin nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày da đanh (của thổ dân bắc-mỹ)|- (động vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moccasin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moccasin danh từ|- giày da đanh (của thổ dân bắc-mỹ)|- (động vật học) rắn hổ mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moccasin
  • Phiên âm (nếu có): [mɔkəsin]
  • Nghĩa tiếng việt của moccasin là: danh từ|- giày da đanh (của thổ dân bắc-mỹ)|- (động vật học) rắn hổ mang

57611. mocha nghĩa tiếng việt là danh từ|- cà phê môca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mocha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mocha danh từ|- cà phê môca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mocha
  • Phiên âm (nếu có): [moukə]
  • Nghĩa tiếng việt của mocha là: danh từ|- cà phê môca

57612. mock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mock danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu|=to make a mock of someone|+ chế nhạo ai, chế giễu ai|* tính từ|- giả, bắt chước|=mock modesty|+ khiêm tốn giả|=mock battle|+ trận giả|=mock velvet|+ nhung giả|* ngoại động từ|- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu|- thách thức; xem khinh, coi thường|- lừa, lừa dối, đánh lừa|- nhại, giả làm|* nội động từ|- (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mock
  • Phiên âm (nếu có): [mɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của mock là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu|=to make a mock of someone|+ chế nhạo ai, chế giễu ai|* tính từ|- giả, bắt chước|=mock modesty|+ khiêm tốn giả|=mock battle|+ trận giả|=mock velvet|+ nhung giả|* ngoại động từ|- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu|- thách thức; xem khinh, coi thường|- lừa, lừa dối, đánh lừa|- nhại, giả làm|* nội động từ|- (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

57613. mock-heroic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa hùng tráng nửa trào phúng (bài thơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mock-heroic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mock-heroic tính từ|- nửa hùng tráng nửa trào phúng (bài thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mock-heroic
  • Phiên âm (nếu có): [mɔkhirouik]
  • Nghĩa tiếng việt của mock-heroic là: tính từ|- nửa hùng tráng nửa trào phúng (bài thơ)

57614. mock-turtle soup nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúp giả ba ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mock-turtle soup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mock-turtle soup danh từ|- xúp giả ba ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mock-turtle soup
  • Phiên âm (nếu có): [mɔktə:tlsu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của mock-turtle soup là: danh từ|- xúp giả ba ba

57615. mock-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô hình, maket(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mock-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mock-up danh từ|- mô hình, maket. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mock-up
  • Phiên âm (nếu có): [mɔkʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của mock-up là: danh từ|- mô hình, maket

57616. mocker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay chế nhạo, người hay nhạo báng|- người nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mocker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mocker danh từ|- người hay chế nhạo, người hay nhạo báng|- người nhại, người giả làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mocker
  • Phiên âm (nếu có): [mɔkə]
  • Nghĩa tiếng việt của mocker là: danh từ|- người hay chế nhạo, người hay nhạo báng|- người nhại, người giả làm

57617. mockery nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói chế nhạo, sự nhạo báng|- điều chế nhạo, điề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mockery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mockery danh từ|- thói chế nhạo, sự nhạo báng|- điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt|=to hold someone up to mockery|+ chế nhạo ai|=to make a mockery ò|+ chế giễu, giễu cợt|- trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề|- sự nhại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mockery
  • Phiên âm (nếu có): [mɔkəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mockery là: danh từ|- thói chế nhạo, sự nhạo báng|- điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt|=to hold someone up to mockery|+ chế nhạo ai|=to make a mockery ò|+ chế giễu, giễu cợt|- trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề|- sự nhại

57618. mocking-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mocking-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mocking-bird danh từ|- (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mocking-bird
  • Phiên âm (nếu có): [mɔkiɳbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của mocking-bird là: danh từ|- (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác)

57619. mockingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mockingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mockingly phó từ|- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mockingly
  • Phiên âm (nếu có): [mɔkiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của mockingly là: phó từ|- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

57620. mod nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành viên của một nhóm thanh niên nổi lên ở anh tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mod danh từ|- thành viên của một nhóm thanh niên nổi lên ở anh trong thập niên 1960, thích mặc quần áo gọn gàng, hợp thời trang và đi xe gắn máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mod là: danh từ|- thành viên của một nhóm thanh niên nổi lên ở anh trong thập niên 1960, thích mặc quần áo gọn gàng, hợp thời trang và đi xe gắn máy

57621. modal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức|- (ngôn ngữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ modal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modal tính từ|- (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức|- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối|- (âm nhạc) (thuộc) điệu||@modal|- (logic học) (thuộc) mốt, mô thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modal
  • Phiên âm (nếu có): [moudl]
  • Nghĩa tiếng việt của modal là: tính từ|- (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức|- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối|- (âm nhạc) (thuộc) điệu||@modal|- (logic học) (thuộc) mốt, mô thái

57622. modality nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể thức, phương thức||@modality|- (logic học) mốt, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modality danh từ|- thể thức, phương thức||@modality|- (logic học) mốt, tính mô thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modality
  • Phiên âm (nếu có): [moudæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của modality là: danh từ|- thể thức, phương thức||@modality|- (logic học) mốt, tính mô thái

57623. mode nghĩa tiếng việt là (econ) mốt.|+ là thước đo xu hướng tập trung của một biến số.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mode(econ) mốt.|+ là thước đo xu hướng tập trung của một biến số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mode là: (econ) mốt.|+ là thước đo xu hướng tập trung của một biến số.

57624. mode nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách, cách thức, lối, phương thức|=a new mode of tran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mode danh từ|- cách, cách thức, lối, phương thức|=a new mode of transport|+ một cách vận chuyển mới|=mode of production|+ phương thức sản xuất|- kiểu, mốt, thời trang|- (ngôn ngữ học) lối, thức|- (âm nhạc) điệu||@mode|- phương thức, phương pháp; hình thức|- m. of motion phương thức chuyển động|- m. of operation phương pháp làm việc|- m. of oscillation dạn dao động|- m. of vibration dạng chấn động|- floating control m. phương pháp điều chỉnh động|- high-frequency m. (điều khiển học) chế độ cao tần |- normal m. dao động riêng|- transverse m. of vibration dạng chấn động ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mode
  • Phiên âm (nếu có): [moud]
  • Nghĩa tiếng việt của mode là: danh từ|- cách, cách thức, lối, phương thức|=a new mode of transport|+ một cách vận chuyển mới|=mode of production|+ phương thức sản xuất|- kiểu, mốt, thời trang|- (ngôn ngữ học) lối, thức|- (âm nhạc) điệu||@mode|- phương thức, phương pháp; hình thức|- m. of motion phương thức chuyển động|- m. of operation phương pháp làm việc|- m. of oscillation dạn dao động|- m. of vibration dạng chấn động|- floating control m. phương pháp điều chỉnh động|- high-frequency m. (điều khiển học) chế độ cao tần |- normal m. dao động riêng|- transverse m. of vibration dạng chấn động ngang

57625. mode of production nghĩa tiếng việt là (econ) phương thức sản xuất.|+ là cụm thuật ngữ mà c.mác dùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mode of production là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mode of production(econ) phương thức sản xuất.|+ là cụm thuật ngữ mà c.mác dùng để chỉ cơ sở kinh tế của xã hội, là yếu tố mà ông cho rằng có ảnh hưởng lớn nhất trong việc quyết định cơ cấu xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mode of production
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mode of production là: (econ) phương thức sản xuất.|+ là cụm thuật ngữ mà c.mác dùng để chỉ cơ sở kinh tế của xã hội, là yếu tố mà ông cho rằng có ảnh hưởng lớn nhất trong việc quyết định cơ cấu xã hội.

57626. model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình|+ la một khuông mẫu chính quy hoặc không chính qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh model(econ) mô hình|+ la một khuông mẫu chính quy hoặc không chính quy của phép phân tích nhằm rút ra tù những hiện tượng phức tạp của thế giới thực tại những đặc điểm của một hệ thống kinh tế có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nắm giữ được những mối quan hệ về hành vi, thể chế và kỹ thuật là nền tẳng của hệ thống đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của model là: (econ) mô hình|+ la một khuông mẫu chính quy hoặc không chính quy của phép phân tích nhằm rút ra tù những hiện tượng phức tạp của thế giới thực tại những đặc điểm của một hệ thống kinh tế có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nắm giữ được những mối quan hệ về hành vi, thể chế và kỹ thuật là nền tẳng của hệ thống đó.

57627. model nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu, mẫu, mô hình|=working model|+ mô hình máy chạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh model danh từ|- kiểu, mẫu, mô hình|=working model|+ mô hình máy chạy được|- (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu|=a model of industry|+ một người gương mẫu về đức tính cần cù|- (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt|=a peefect model of someone|+ người giống hệt ai|- người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng)|- người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu|- vật mẫu|* tính từ|- mẫu mực, gương mẫu|=a model wife|+ người vợ mẫu mực|* động từ|- làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn|=to model a mans head in clay|+ làm mô hình đầu người bằng đất sét|- (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước|=to model oneself on sowmone|+ làm theo ai, theo gương ai, bắt chước ai|- làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu||@model|- mô hình; hình mẫu|- m. of calculation sơ đồ tính|- m. of economy mô hình kinh tế|- deformable m. mô hình biến dạng được|- experomental m. (máy tính) mẫu thí nghiệm|- geometric(al) m. (máy tính) mô hình hình học|- iconic m. mô hình lặp lại đúng đối tượng|- pilot m. mô hình thí nghiệm|- production m. (toán kinh tế) mô hình sản xuất|- table m. (máy tính) mô hình để bàn|- urn m. (thống kê) mô hình bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:model
  • Phiên âm (nếu có): [moud]
  • Nghĩa tiếng việt của model là: danh từ|- kiểu, mẫu, mô hình|=working model|+ mô hình máy chạy được|- (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu|=a model of industry|+ một người gương mẫu về đức tính cần cù|- (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt|=a peefect model of someone|+ người giống hệt ai|- người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng)|- người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu|- vật mẫu|* tính từ|- mẫu mực, gương mẫu|=a model wife|+ người vợ mẫu mực|* động từ|- làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn|=to model a mans head in clay|+ làm mô hình đầu người bằng đất sét|- (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước|=to model oneself on sowmone|+ làm theo ai, theo gương ai, bắt chước ai|- làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu||@model|- mô hình; hình mẫu|- m. of calculation sơ đồ tính|- m. of economy mô hình kinh tế|- deformable m. mô hình biến dạng được|- experomental m. (máy tính) mẫu thí nghiệm|- geometric(al) m. (máy tính) mô hình hình học|- iconic m. mô hình lặp lại đúng đối tượng|- pilot m. mô hình thí nghiệm|- production m. (toán kinh tế) mô hình sản xuất|- table m. (máy tính) mô hình để bàn|- urn m. (thống kê) mô hình bình

57628. modeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm mẫu vật, người làm mô hình, người làm k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modeller danh từ|- người làm mẫu vật, người làm mô hình, người làm khuôn tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modeller
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdlə]
  • Nghĩa tiếng việt của modeller là: danh từ|- người làm mẫu vật, người làm mô hình, người làm khuôn tượng

57629. modelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modelling danh từ|- nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng|- nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modelling
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của modelling là: danh từ|- nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng|- nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem)

57630. modem nghĩa tiếng việt là bộ điều giải, modem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modembộ điều giải, modem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modem là: bộ điều giải, modem

57631. moderate nghĩa tiếng việt là tính từ|- vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ|=moderat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moderate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moderate tính từ|- vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ|=moderate prices|+ giá cả phải chăng|- ôn hoà, không quá khích|=a man of moderate opinion|+ một người có tư tưởng ôn hoà|* danh từ|- người ôn hoà|* ngoại động từ|- làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế|=to moderate ones anger|+ bớt giận|* nội động từ|- dịu đi, nhẹ đi, bớt đi|=the wind is moderrating|+ gió nhẹ đi, gió bớt lộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moderate
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdərit]
  • Nghĩa tiếng việt của moderate là: tính từ|- vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ|=moderate prices|+ giá cả phải chăng|- ôn hoà, không quá khích|=a man of moderate opinion|+ một người có tư tưởng ôn hoà|* danh từ|- người ôn hoà|* ngoại động từ|- làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế|=to moderate ones anger|+ bớt giận|* nội động từ|- dịu đi, nhẹ đi, bớt đi|=the wind is moderrating|+ gió nhẹ đi, gió bớt lộng

57632. moderately nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moderately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moderately phó từ|- ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng|= a moderately good performance|+ một cuộc trình diễn không hay lắm|= a moderately expensive house|+ một căn nhà không đắt lắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moderately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moderately là: phó từ|- ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng|= a moderately good performance|+ một cuộc trình diễn không hay lắm|= a moderately expensive house|+ một căn nhà không đắt lắm

57633. moderateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ôn hoà|- sự tiết chế, sự điều độ|- tính vừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moderateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moderateness danh từ|- tính ôn hoà|- sự tiết chế, sự điều độ|- tính vừa phải, tính phải chăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moderateness
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdəritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của moderateness là: danh từ|- tính ôn hoà|- sự tiết chế, sự điều độ|- tính vừa phải, tính phải chăng

57634. moderation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiết chế, sự điều độ|=moderation in eating and dr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moderation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moderation danh từ|- sự tiết chế, sự điều độ|=moderation in eating and drinking|+ sự ăn uống điều độ|- (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học ôc-phớt)||@moderation|- sự làm chận [sự, độ],giảm tốc|- m. of neutrons sự làm chậm nơtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moderation
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔdəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của moderation là: danh từ|- sự tiết chế, sự điều độ|=moderation in eating and drinking|+ sự ăn uống điều độ|- (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học ôc-phớt)||@moderation|- sự làm chận [sự, độ],giảm tốc|- m. of neutrons sự làm chậm nơtron

57635. moderato nghĩa tiếng việt là danh từhạc (nhịp)|- vừ phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moderato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moderato danh từhạc (nhịp)|- vừ phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moderato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moderato là: danh từhạc (nhịp)|- vừ phải

57636. moderator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều tiết, máy điều tiết|=moderator lamp|+ đè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moderator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moderator danh từ|- người điều tiết, máy điều tiết|=moderator lamp|+ đèn có máy điều tiết dầu|- người hoà giải, người làm trung gian|- giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học ôc-phớt)|- (tôn giáo) chủ tịch giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moderator
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của moderator là: danh từ|- người điều tiết, máy điều tiết|=moderator lamp|+ đèn có máy điều tiết dầu|- người hoà giải, người làm trung gian|- giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học ôc-phớt)|- (tôn giáo) chủ tịch giáo hội

57637. modern nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiện đại|=modern science|+ khoa học hiện đại|- cận (…)


Nghĩa tiếng việt của từ modern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modern tính từ|- hiện đại|=modern science|+ khoa học hiện đại|- cận đại|=modern history|+ lịch sử cận đại|* danh từ|- người cận đại, người hiện đại|- người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới||@modern|- mới, hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modern
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdən]
  • Nghĩa tiếng việt của modern là: tính từ|- hiện đại|=modern science|+ khoa học hiện đại|- cận đại|=modern history|+ lịch sử cận đại|* danh từ|- người cận đại, người hiện đại|- người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới||@modern|- mới, hiện đại

57638. modern quantity theory of money nghĩa tiếng việt là (econ) thuyết định lượng tiền tệ hiện đại.|+ xem monetarism, mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modern quantity theory of money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modern quantity theory of money(econ) thuyết định lượng tiền tệ hiện đại.|+ xem monetarism, money, the demand for.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modern quantity theory of money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modern quantity theory of money là: (econ) thuyết định lượng tiền tệ hiện đại.|+ xem monetarism, money, the demand for.

57639. modern sector nghĩa tiếng việt là (econ) khu vực hiện đại.|+ một tên gọi khác của khu vực công n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modern sector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modern sector(econ) khu vực hiện đại.|+ một tên gọi khác của khu vực công nghiệp, hoặc đôi khi dùng để gọi khu vực chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modern sector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modern sector là: (econ) khu vực hiện đại.|+ một tên gọi khác của khu vực công nghiệp, hoặc đôi khi dùng để gọi khu vực chính phủ.

57640. modernise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiện đại hoá; đổi mới|* nội động từ|- tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modernise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modernise ngoại động từ|- hiện đại hoá; đổi mới|* nội động từ|- thành hiện đại; thành mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modernise
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdə:naiz]
  • Nghĩa tiếng việt của modernise là: ngoại động từ|- hiện đại hoá; đổi mới|* nội động từ|- thành hiện đại; thành mới

57641. modernism nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modernism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modernism danh từ|- quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại|- (ngôn ngữ học) từ ngữ cận đại|- chủ nghĩa tân thời|- (tôn giáo) chủ nghĩa đổi mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modernism
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdə:nizm]
  • Nghĩa tiếng việt của modernism là: danh từ|- quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại|- (ngôn ngữ học) từ ngữ cận đại|- chủ nghĩa tân thời|- (tôn giáo) chủ nghĩa đổi mới

57642. modernist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủng hộ cái mới|- người theo chủ nghĩa tân th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modernist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modernist danh từ|- người ủng hộ cái mới|- người theo chủ nghĩa tân thời|- (tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modernist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdə:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của modernist là: danh từ|- người ủng hộ cái mới|- người theo chủ nghĩa tân thời|- (tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới

57643. modernistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quan điểm (tư tưởng, phương pháp...) hiện đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modernistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modernistic tính từ|- (thuộc) quan điểm (tư tưởng, phương pháp...) hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modernistic
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔdə:nistik]
  • Nghĩa tiếng việt của modernistic là: tính từ|- (thuộc) quan điểm (tư tưởng, phương pháp...) hiện đại

57644. modernity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hiện đại|- cái hiện đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modernity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modernity danh từ|- tính chất hiện đại|- cái hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modernity
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdə:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của modernity là: danh từ|- tính chất hiện đại|- cái hiện đại

57645. modernization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiện đại hoá; sự đổi mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modernization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modernization danh từ|- sự hiện đại hoá; sự đổi mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modernization
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔdə:naizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của modernization là: danh từ|- sự hiện đại hoá; sự đổi mới

57646. modernize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiện đại hoá; đổi mới|* nội động từ|- tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modernize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modernize ngoại động từ|- hiện đại hoá; đổi mới|* nội động từ|- thành hiện đại; thành mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modernize
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdə:naiz]
  • Nghĩa tiếng việt của modernize là: ngoại động từ|- hiện đại hoá; đổi mới|* nội động từ|- thành hiện đại; thành mới

57647. modernizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hiện đại hoá; người đổi mới (cái gì...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modernizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modernizer danh từ|- người hiện đại hoá; người đổi mới (cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modernizer
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdə:naizə]
  • Nghĩa tiếng việt của modernizer là: danh từ|- người hiện đại hoá; người đổi mới (cái gì...)

57648. modernly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- hiện đại, theo tinh thần hiện đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modernly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modernlytrạng từ|- hiện đại, theo tinh thần hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modernly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modernly là: trạng từ|- hiện đại, theo tinh thần hiện đại

57649. modest nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn|=the hero was very(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modest tính từ|- khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn|=the hero was very modest about his great deals|+ người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình|- thuỳ mị, nhu mì, e lệ|=a modest girl|+ một cô gái nhu mì|- vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị|=my demands are quite modest|+ những yêu cầu của tôi rất là phải chăng|=a modest little house|+ một căn nhà nhỏ bé giản dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modest
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdist]
  • Nghĩa tiếng việt của modest là: tính từ|- khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn|=the hero was very modest about his great deals|+ người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình|- thuỳ mị, nhu mì, e lệ|=a modest girl|+ một cô gái nhu mì|- vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị|=my demands are quite modest|+ những yêu cầu của tôi rất là phải chăng|=a modest little house|+ một căn nhà nhỏ bé giản dị

57650. modesty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modesty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modesty danh từ|- tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn|- tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ|- tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modesty
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdisti]
  • Nghĩa tiếng việt của modesty là: danh từ|- tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn|- tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ|- tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị

57651. modi nghĩa tiếng việt là số nhiều của modus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modisố nhiều của modus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modi là: số nhiều của modus

57652. modicum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít|=some bread(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modicum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modicum danh từ|- số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít|=some bread and a modicum of cheese|+ một ít bánh và một chút phó mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modicum
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdikəm]
  • Nghĩa tiếng việt của modicum là: danh từ|- số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít|=some bread and a modicum of cheese|+ một ít bánh và một chút phó mát

57653. modifiability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể sửa đổi, tính có thể biến cải, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modifiability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modifiability danh từ|- tính có thể sửa đổi, tính có thể biến cải, tính có thể thay đổi|- (ngôn ngữ học) tính có thể bổ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modifiability
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔdifaiəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của modifiability là: danh từ|- tính có thể sửa đổi, tính có thể biến cải, tính có thể thay đổi|- (ngôn ngữ học) tính có thể bổ nghĩa

57654. modifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modifiable tính từ|- có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi|- (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modifiable
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của modifiable là: tính từ|- có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi|- (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa

57655. modification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi|- sự làm gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modification danh từ|- sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi|- sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi|- (ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc|- (ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa||@modification|- sự đổi dạng, sự (thay) đổi, sự điều chỉnh|- m. of orders (máy tính) đổi lệnh|- address m. (máy tính) đổi địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modification
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔdifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của modification là: danh từ|- sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi|- sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi|- (ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc|- (ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa||@modification|- sự đổi dạng, sự (thay) đổi, sự điều chỉnh|- m. of orders (máy tính) đổi lệnh|- address m. (máy tính) đổi địa chỉ

57656. modificative nghĩa tiếng việt là tính từ|- sửa đổi, biến cải, thay đổi|- (ngôn ngữ học) bổ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modificative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modificative tính từ|- sửa đổi, biến cải, thay đổi|- (ngôn ngữ học) bổ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modificative
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdifikeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của modificative là: tính từ|- sửa đổi, biến cải, thay đổi|- (ngôn ngữ học) bổ nghĩa

57657. modificatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- dể sửa đổi/dễ biến đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modificatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modificatory tính từ|- dể sửa đổi/dễ biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modificatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modificatory là: tính từ|- dể sửa đổi/dễ biến đổi

57658. modifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modifier danh từ|- (ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modifier
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của modifier là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa

57659. modify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu|=to modify ones t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modify ngoại động từ|- giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu|=to modify ones tone|+ dịu giọng, hạ giọng|- sửa đổi, thay đổi|=the revolution modified the whole social structure of the country|+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước|- (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực|- sự hỗn loạn, sự lộn xộn|* nội động từ|- lao lực|- làm đổ mồ hôi nước mắt||@modify|- đổi (dạng); điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modify
  • Phiên âm (nếu có): [mɔdifai]
  • Nghĩa tiếng việt của modify là: ngoại động từ|- giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu|=to modify ones tone|+ dịu giọng, hạ giọng|- sửa đổi, thay đổi|=the revolution modified the whole social structure of the country|+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước|- (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực|- sự hỗn loạn, sự lộn xộn|* nội động từ|- lao lực|- làm đổ mồ hôi nước mắt||@modify|- đổi (dạng); điều chỉnh

57660. modigliani nghĩa tiếng việt là franco,(econ) (1918-)|+ là nhà kinh tế học người mỹ gốc italia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modigliani là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modigliani franco,(econ) (1918-)|+ là nhà kinh tế học người mỹ gốc italia được trao giải thưởng nobel kinh tế vào năm 1985 chính nhờ tác phẩm về hàm tiêu dùng, trong đó sáng tạo lớn nhất của ông là giả thiết về chu kỳ sống. modigliani cũng có những đóng góp quan trọng vào học thuyết tư bản, đặc biệt là về chi phí tư bản trong học thuyết modigliani - muller. xem capital structure.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modigliani
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modigliani là: franco,(econ) (1918-)|+ là nhà kinh tế học người mỹ gốc italia được trao giải thưởng nobel kinh tế vào năm 1985 chính nhờ tác phẩm về hàm tiêu dùng, trong đó sáng tạo lớn nhất của ông là giả thiết về chu kỳ sống. modigliani cũng có những đóng góp quan trọng vào học thuyết tư bản, đặc biệt là về chi phí tư bản trong học thuyết modigliani - muller. xem capital structure.

57661. modigliani-miller theory of cost of capital nghĩa tiếng việt là (econ) học thuyết về chi phí tư bản của modigliani-miller.|+ xem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modigliani-miller theory of cost of capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modigliani-miller theory of cost of capital(econ) học thuyết về chi phí tư bản của modigliani-miller.|+ xem capital structure.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modigliani-miller theory of cost of capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modigliani-miller theory of cost of capital là: (econ) học thuyết về chi phí tư bản của modigliani-miller.|+ xem capital structure.

57662. modish nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modish tính từ|- đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modish là: tính từ|- đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang

57663. modishly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- theo mốt/hết sức mốt/tân thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modishlytrạng từ|- theo mốt/hết sức mốt/tân thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modishly là: trạng từ|- theo mốt/hết sức mốt/tân thời

57664. modishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúng kiểu, sự đúng mốt, tính hợp thời trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modishness danh từ|- sự đúng kiểu, sự đúng mốt, tính hợp thời trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modishness là: danh từ|- sự đúng kiểu, sự đúng mốt, tính hợp thời trang

57665. modiste nghĩa tiếng việt là danh từ|- người may mũ áo phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modiste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modiste danh từ|- người may mũ áo phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modiste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modiste là: danh từ|- người may mũ áo phụ nữ

57666. mods nghĩa tiếng việt là kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modskỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học ôc-phớt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mods là: kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học ôc-phớt)

57667. modula-2 nghĩa tiếng việt là tên một ngôn ngữ lập trình bậc cao để mở rộng pascal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modula-2 là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modula-2tên một ngôn ngữ lập trình bậc cao để mở rộng pascal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modula-2
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modula-2 là: tên một ngôn ngữ lập trình bậc cao để mở rộng pascal

57668. modular nghĩa tiếng việt là tính chất môđun, môđun tính||@modular|- môđula; (thuộc) môđun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modulartính chất môđun, môđun tính||@modular|- môđula; (thuộc) môđun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modular là: tính chất môđun, môđun tính||@modular|- môđula; (thuộc) môđun

57669. modulate nghĩa tiếng việt là động từ|- sửa lại cho đúng, điều chỉnh|- (+to) làm cho phù h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modulate động từ|- sửa lại cho đúng, điều chỉnh|- (+to) làm cho phù hợp|- uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng|- chuyển giọng|- điều biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modulate là: động từ|- sửa lại cho đúng, điều chỉnh|- (+to) làm cho phù hợp|- uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng|- chuyển giọng|- điều biến

57670. modulateb nghĩa tiếng việt là (vật lí)biến điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modulateb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modulateb(vật lí)biến điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modulateb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modulateb là: (vật lí)biến điệu

57671. modulated nghĩa tiếng việt là (vật lí)bị biến điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modulated(vật lí)bị biến điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modulated là: (vật lí)bị biến điệu

57672. modulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modulation danh từ|- sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng|- sự chuyển giọng|- sự điều biến||@modulation|- (vật lí) sự biến điệu|- amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên -tần; sự biến điệu biên- tần|- cross m. sự biến điệu chéo nhau|- frequency m. sự biến điệu tần số|- phase m. (điều khiển học)sự biến điệu pha|- on-off m. sự thao tác|- pulse m. sự biến điệu xung|- pulse-position m. sự biến điệu pha xung|- pulse-width m. sự biến điệu xung rộng|- spurious m. sự biến điệu parazit|- time m. sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modulation là: danh từ|- sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng|- sự chuyển giọng|- sự điều biến||@modulation|- (vật lí) sự biến điệu|- amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên -tần; sự biến điệu biên- tần|- cross m. sự biến điệu chéo nhau|- frequency m. sự biến điệu tần số|- phase m. (điều khiển học)sự biến điệu pha|- on-off m. sự thao tác|- pulse m. sự biến điệu xung|- pulse-position m. sự biến điệu pha xung|- pulse-width m. sự biến điệu xung rộng|- spurious m. sự biến điệu parazit|- time m. sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thời

57673. modulatorb nghĩa tiếng việt là (vật lí) máy biến điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modulatorb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modulatorb(vật lí) máy biến điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modulatorb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modulatorb là: (vật lí) máy biến điệu

57674. module nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị đo|- môđun, suất|- bộ phận tháo rơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ module là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh module danh từ|- đơn vị đo|- môđun, suất|- bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)|- đơn nguyên||@module|- (đại số) môđun m. with differentiation môđun vi phân, môđun có|- phép lấy vi phân |- algebra m. môđun đại số|- complementary m. môđun bù|- crossed m. môđun chéo|- derived m. môđun dẫn suất|- difference m. môđun sai phân|- differential m. môđun vi phân|- dual m. môđun đối ngẫu|- factor m. môđun thương|- flat m. môđun phẳng|- free m. môđun tự do|- hypercohomology m. môđun siêu đối đồng điều|- hyperhomology m. môđun siêu đồng đều |- injective m. môđun nội xạ|- n-graded m. môđun n-phân bậc|- polynomial m. môđun trên vành đa thức|- projective m. môđun xạ ảnh|- quotient m. môđun thương|- representative m. môđun đại diện|- right m. môđun phải|- ring m. môđun trên vành|- strictly cyclic m. môđun xilic ngặt|- weakly injective m. môđun nội xạ|- weakly projective m. môđun xạ ảnh yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:module
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của module là: danh từ|- đơn vị đo|- môđun, suất|- bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)|- đơn nguyên||@module|- (đại số) môđun m. with differentiation môđun vi phân, môđun có|- phép lấy vi phân |- algebra m. môđun đại số|- complementary m. môđun bù|- crossed m. môđun chéo|- derived m. môđun dẫn suất|- difference m. môđun sai phân|- differential m. môđun vi phân|- dual m. môđun đối ngẫu|- factor m. môđun thương|- flat m. môđun phẳng|- free m. môđun tự do|- hypercohomology m. môđun siêu đối đồng điều|- hyperhomology m. môđun siêu đồng đều |- injective m. môđun nội xạ|- n-graded m. môđun n-phân bậc|- polynomial m. môđun trên vành đa thức|- projective m. môđun xạ ảnh|- quotient m. môđun thương|- representative m. môđun đại diện|- right m. môđun phải|- ring m. môđun trên vành|- strictly cyclic m. môđun xilic ngặt|- weakly injective m. môđun nội xạ|- weakly projective m. môđun xạ ảnh yếu

57675. moduli nghĩa tiếng việt là số nhiều của modulus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moduli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modulisố nhiều của modulus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moduli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moduli là: số nhiều của modulus

57676. modulo nghĩa tiếng việt là (theo) môđun, môđulô|- congruous m. a so sánh được môđulô a, đồng d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modulo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modulo(theo) môđun, môđulô|- congruous m. a so sánh được môđulô a, đồng dư môđulô a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modulo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modulo là: (theo) môđun, môđulô|- congruous m. a so sánh được môđulô a, đồng dư môđulô a

57677. modulus nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị tuyệt đối.|+ xem absolute value.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modulus(econ) giá trị tuyệt đối.|+ xem absolute value.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modulus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modulus là: (econ) giá trị tuyệt đối.|+ xem absolute value.

57678. modulus nghĩa tiếng việt là danh từ|- môđun, suất|- bộ phận tháo rời được (má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modulus danh từ|- môđun, suất|- bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)||@modulus|- môđun, giá trị tuyệt đối|- m. of a complex number (giải tích) môđun của số phức|- m. of compression môđun nén |- m. of a congruence môđun của đồng dư thức|- m. of continuity (giải tích) môđun liên tục|- m. of an elliptic integral (giải tích) môđun của tích phân eliptic|- m. of logarithm môđun của lôga|- m. of natural logarithms môđun của lôga tự nhiên|- m. of periodicity môđun tuần hoàn|- m. of precision (thống kê) môđun chính xác|- m. of regularity môđun chính quy|- m. of resilience môđun đàn hồi|- m. of rigidity (cơ học) môđun [trượt, cắt],|- bulk m. môđun mớ|- elastic m. (cơ học) môđun đàn hồi|- mean square m. môđun bình phương trung bình|- reduced m. môđun rút gọn|- reduced m. of elasticity môđun đàn hồi rút gọn|- section m. (cơ học) môđun chống uốn của một mặt cắt|- shear m. môđun [cắt trượt],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modulus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modulus là: danh từ|- môđun, suất|- bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)||@modulus|- môđun, giá trị tuyệt đối|- m. of a complex number (giải tích) môđun của số phức|- m. of compression môđun nén |- m. of a congruence môđun của đồng dư thức|- m. of continuity (giải tích) môđun liên tục|- m. of an elliptic integral (giải tích) môđun của tích phân eliptic|- m. of logarithm môđun của lôga|- m. of natural logarithms môđun của lôga tự nhiên|- m. of periodicity môđun tuần hoàn|- m. of precision (thống kê) môđun chính xác|- m. of regularity môđun chính quy|- m. of resilience môđun đàn hồi|- m. of rigidity (cơ học) môđun [trượt, cắt],|- bulk m. môđun mớ|- elastic m. (cơ học) môđun đàn hồi|- mean square m. môđun bình phương trung bình|- reduced m. môđun rút gọn|- reduced m. of elasticity môđun đàn hồi rút gọn|- section m. (cơ học) môđun chống uốn của một mặt cắt|- shear m. môđun [cắt trượt],

57679. modus nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều modi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modusdanh từ số nhiều modi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modus là: danh từ số nhiều modi

57680. modus operandi nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách làm việc, cách làm (một việc gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modus operandi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modus operandi danh từ|- cách làm việc, cách làm (một việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modus operandi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modus operandi là: danh từ|- cách làm việc, cách làm (một việc gì)

57681. modus vivendi nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách sống|- tạm ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ modus vivendi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh modus vivendi danh từ|- cách sống|- tạm ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:modus vivendi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của modus vivendi là: danh từ|- cách sống|- tạm ước

57682. mogadon nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại thuốc ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mogadon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mogadon danh từ|- một loại thuốc ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mogadon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mogadon là: danh từ|- một loại thuốc ngủ

57683. mogul nghĩa tiếng việt là tính từ|- mogul thuộc mông-cổ|* danh từ|- mogul người mông-cổ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mogul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mogul tính từ|- mogul thuộc mông-cổ|* danh từ|- mogul người mông-cổ|- người có vai vế, người có thế lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mogul
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mogul là: tính từ|- mogul thuộc mông-cổ|* danh từ|- mogul người mông-cổ|- người có vai vế, người có thế lực

57684. mohair nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải nỉ angora(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mohair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mohair danh từ|- vải nỉ angora. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mohair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mohair là: danh từ|- vải nỉ angora

57685. mohammedan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mô-ha-mét; (thuộc) hồi giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mohammedan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mohammedan tính từ|- (thuộc) mô-ha-mét; (thuộc) hồi giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mohammedan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mohammedan là: tính từ|- (thuộc) mô-ha-mét; (thuộc) hồi giáo

57686. mohammedanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồi giáo, đạo hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mohammedanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mohammedanism danh từ|- hồi giáo, đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mohammedanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mohammedanism là: danh từ|- hồi giáo, đạo hồi

57687. mohawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mô-hóoc (thổ dân bắc-mỹ)|- tiếng mô-hóoc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mohawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mohawk danh từ|- người mô-hóoc (thổ dân bắc-mỹ)|- tiếng mô-hóoc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mohawk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mohawk là: danh từ|- người mô-hóoc (thổ dân bắc-mỹ)|- tiếng mô-hóoc

57688. mohican nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mô-i-can (thổ dân bắc-mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mohican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mohican danh từ|- người mô-i-can (thổ dân bắc-mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mohican
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mohican là: danh từ|- người mô-i-can (thổ dân bắc-mỹ)

57689. moiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moiety danh từ|- nửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moiety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moiety là: danh từ|- nửa

57690. moil nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lao lực; công việc lao lực|- sự hỗn loạn, sự lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moil danh từ|- sự lao lực; công việc lao lực|- sự hỗn loạn, sự lộn xộn|* nội động từ|- lao lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moil là: danh từ|- sự lao lực; công việc lao lực|- sự hỗn loạn, sự lộn xộn|* nội động từ|- lao lực

57691. moises nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân bào giảm nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moises là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moises danh từ|- sự phân bào giảm nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moises
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moises là: danh từ|- sự phân bào giảm nhiễm

57692. moisis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều mioses /maiousi:z/|- (sinh vật học) sự phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moisis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moisis danh từ, số nhiều mioses /maiousi:z/|- (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) meiosis). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moisis
  • Phiên âm (nếu có): [maiousis]
  • Nghĩa tiếng việt của moisis là: danh từ, số nhiều mioses /maiousi:z/|- (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) meiosis)

57693. moist nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp|=moist season|+ mùa ẩm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moist tính từ|- ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp|=moist season|+ mùa ẩm|- (y học) chẩy m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔist]
  • Nghĩa tiếng việt của moist là: tính từ|- ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp|=moist season|+ mùa ẩm|- (y học) chẩy m

57694. moisten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ẩm, dấp nước|=to moisten the lips|+ liếm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ moisten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moisten ngoại động từ|- làm ẩm, dấp nước|=to moisten the lips|+ liếm môi|* nội động từ|- thành ra ẩm ướt; ẩm ướt|=to moisten at ones eyes|+ rơm rướm nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moisten
  • Phiên âm (nếu có): [mɔisn]
  • Nghĩa tiếng việt của moisten là: ngoại động từ|- làm ẩm, dấp nước|=to moisten the lips|+ liếm môi|* nội động từ|- thành ra ẩm ướt; ẩm ướt|=to moisten at ones eyes|+ rơm rướm nước mắt

57695. moistness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ẩm ướt, tình trạng ướt lấp nhấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moistness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moistness danh từ|- tình trạng ẩm ướt, tình trạng ướt lấp nhấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moistness
  • Phiên âm (nếu có): [mɔistnis]
  • Nghĩa tiếng việt của moistness là: danh từ|- tình trạng ẩm ướt, tình trạng ướt lấp nhấp

57696. moisture nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moisture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moisture danh từ|- hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moisture
  • Phiên âm (nếu có): [mɔistʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của moisture là: danh từ|- hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra

57697. moisture-free nghĩa tiếng việt là xem moistureless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moisture-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moisture-freexem moistureless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moisture-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moisture-free là: xem moistureless

57698. moistureless nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô ráo, không ẩm ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moistureless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moistureless tính từ|- khô ráo, không ẩm ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moistureless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moistureless là: tính từ|- khô ráo, không ẩm ướt

57699. moisturize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moisturize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moisturize ngoại động từ|- làm cho ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moisturize
  • Phiên âm (nếu có): [mɔistʃəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của moisturize là: ngoại động từ|- làm cho ẩm

57700. moisty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có (đầy) sương mù/ẩm ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moisty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moisty tính từ|- có (đầy) sương mù/ẩm ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moisty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moisty là: tính từ|- có (đầy) sương mù/ẩm ướt

57701. moke nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) con lừa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moke danh từ|- (từ lóng) con lừa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moke
  • Phiên âm (nếu có): [mouk]
  • Nghĩa tiếng việt của moke là: danh từ|- (từ lóng) con lừa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm đen

57702. molar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) răng hàm|- để nghiến|* tính từ|- (hoá họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molar tính từ|- (thuộc) răng hàm|- để nghiến|* tính từ|- (hoá học) phân tử gam||@molar|- (thuộc) phần tử gam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molar
  • Phiên âm (nếu có): [moulə]
  • Nghĩa tiếng việt của molar là: tính từ|- (thuộc) răng hàm|- để nghiến|* tính từ|- (hoá học) phân tử gam||@molar|- (thuộc) phần tử gam

57703. molarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) nồng độ phân tử gam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molarity danh từ|- (hoá học) nồng độ phân tử gam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molarity
  • Phiên âm (nếu có): [moulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của molarity là: danh từ|- (hoá học) nồng độ phân tử gam

57704. molasses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- mật; nước rỉ đường ((cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molasses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molasses danh từ, số nhiều dùng như số ít|- mật; nước rỉ đường ((cũng) treacle)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chậm như rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molasses
  • Phiên âm (nếu có): [məlæsiz]
  • Nghĩa tiếng việt của molasses là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- mật; nước rỉ đường ((cũng) treacle)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chậm như rùa

57705. mold nghĩa tiếng việt là danh từ & ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mold danh từ & ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mold
  • Phiên âm (nếu có): [mould]
  • Nghĩa tiếng việt của mold là: danh từ & ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould

57706. mole nghĩa tiếng việt là danh từ|- đê chắn sóng|* danh từ|- nốt ruồi|* danh từ|- (độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mole danh từ|- đê chắn sóng|* danh từ|- nốt ruồi|* danh từ|- (động vật học) chuột chũi|- mù tịt||@mole|- (vật lí) phân tử gam, môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mole
  • Phiên âm (nếu có): [moul]
  • Nghĩa tiếng việt của mole là: danh từ|- đê chắn sóng|* danh từ|- nốt ruồi|* danh từ|- (động vật học) chuột chũi|- mù tịt||@mole|- (vật lí) phân tử gam, môn

57707. mole-catcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên bắt chuột chũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mole-catcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mole-catcher danh từ|- người chuyên bắt chuột chũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mole-catcher
  • Phiên âm (nếu có): [moul,kætʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của mole-catcher là: danh từ|- người chuyên bắt chuột chũi

57708. molecular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phân t||@molecular|- (vật lí) (thuộc) phân tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molecular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molecular tính từ|- (thuộc) phân t||@molecular|- (vật lí) (thuộc) phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molecular
  • Phiên âm (nếu có): [moulekjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của molecular là: tính từ|- (thuộc) phân t||@molecular|- (vật lí) (thuộc) phân tử

57709. molecule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) phân t||@molecule|- phân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molecule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molecule danh từ|- (hoá học) phân t||@molecule|- phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molecule
  • Phiên âm (nếu có): [mɔlikju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của molecule là: danh từ|- (hoá học) phân t||@molecule|- phân tử

57710. molehill nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất chuột chĩu đùn lên|- việc bé xé ra to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molehill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molehill danh từ|- đất chuột chĩu đùn lên|- việc bé xé ra to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molehill
  • Phiên âm (nếu có): [moulhil]
  • Nghĩa tiếng việt của molehill là: danh từ|- đất chuột chĩu đùn lên|- việc bé xé ra to

57711. moleskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da lông chuột chũi|- nhung vải môletkin|- quần áo bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moleskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moleskin danh từ|- da lông chuột chũi|- nhung vải môletkin|- quần áo bằng nhung vải môletkin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moleskin
  • Phiên âm (nếu có): [moulskin]
  • Nghĩa tiếng việt của moleskin là: danh từ|- da lông chuột chũi|- nhung vải môletkin|- quần áo bằng nhung vải môletkin

57712. molest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molest ngoại động từ|- quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạ gẫm (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molest
  • Phiên âm (nếu có): [moulest]
  • Nghĩa tiếng việt của molest là: ngoại động từ|- quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạ gẫm (ai)

57713. molestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molestation danh từ|- sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gạ gẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molestation
  • Phiên âm (nếu có): [,moulesteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của molestation là: danh từ|- sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gạ gẫm

57714. molester nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quấy rầy, người làm phiền|- (từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molester danh từ|- người quấy rầy, người làm phiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gạ gẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molester
  • Phiên âm (nếu có): [moulestə]
  • Nghĩa tiếng việt của molester là: danh từ|- người quấy rầy, người làm phiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gạ gẫm

57715. moll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) gun_moll|- (từ lóng) gái điếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moll danh từ|- (như) gun_moll|- (từ lóng) gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moll
  • Phiên âm (nếu có): [mɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của moll là: danh từ|- (như) gun_moll|- (từ lóng) gái điếm

57716. mollification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mollification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mollification danh từ|- sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự làm nguôi đi, sự xoa dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mollification
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔlifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mollification là: danh từ|- sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự làm nguôi đi, sự xoa dịu

57717. mollify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mollify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mollify ngoại động từ|- làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu|=to mollify someones anger|+ làm nguôi cơn giận của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mollify
  • Phiên âm (nếu có): [mɔlifai]
  • Nghĩa tiếng việt của mollify là: ngoại động từ|- làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu|=to mollify someones anger|+ làm nguôi cơn giận của ai

57718. mollusc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật thân mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mollusc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mollusc danh từ|- (động vật học) động vật thân mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mollusc
  • Phiên âm (nếu có): [mɔləsk]
  • Nghĩa tiếng việt của mollusc là: danh từ|- (động vật học) động vật thân mềm

57719. mollusca nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật thân mềm, loài nhuyễn thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mollusca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mollusca danh từ|- động vật thân mềm, loài nhuyễn thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mollusca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mollusca là: danh từ|- động vật thân mềm, loài nhuyễn thể

57720. molluscous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem mollusca|- bặc nhược|- mềm yếu, nhu nược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molluscous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molluscous tính từ|- xem mollusca|- bặc nhược|- mềm yếu, nhu nược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molluscous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của molluscous là: tính từ|- xem mollusca|- bặc nhược|- mềm yếu, nhu nược

57721. mollusk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật thân mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mollusk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mollusk danh từ|- (động vật học) động vật thân mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mollusk
  • Phiên âm (nếu có): [mɔləsk]
  • Nghĩa tiếng việt của mollusk là: danh từ|- (động vật học) động vật thân mềm

57722. molly nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả|- (từ lóng) cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molly danh từ|- người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả|- (từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ|- (từ lóng) gái điếm, đĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molly
  • Phiên âm (nếu có): [mɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của molly là: danh từ|- người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả|- (từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ|- (từ lóng) gái điếm, đĩ

57723. molly-coddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông ẻo lả, yếu đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molly-coddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molly-coddle danh từ|- người đàn ông ẻo lả, yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molly-coddle
  • Phiên âm (nếu có): [mɔli,kɔdl]
  • Nghĩa tiếng việt của molly-coddle là: danh từ|- người đàn ông ẻo lả, yếu đuối

57724. mollycoddle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nuông chiều thái quá|* danh từ|- người được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mollycoddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mollycoddle ngoại động từ|- nuông chiều thái quá|* danh từ|- người được nuông chiều thái quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mollycoddle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mollycoddle là: ngoại động từ|- nuông chiều thái quá|* danh từ|- người được nuông chiều thái quá

57725. moloch nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần mô-lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moloch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moloch danh từ|- thần mô-lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế)|- (nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc)|- (động vật học) thằn lằn gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moloch
  • Phiên âm (nếu có): [moulɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của moloch là: danh từ|- thần mô-lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế)|- (nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc)|- (động vật học) thằn lằn gai

57726. molotov coctail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molotov coctail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molotov coctail danh từ|- (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molotov coctail
  • Phiên âm (nếu có): [molotofkɔkteil]
  • Nghĩa tiếng việt của molotov coctail là: danh từ|- (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng

57727. molt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rụng lông, sự thay lông|=bird in the moult|+ chim đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molt danh từ|- sự rụng lông, sự thay lông|=bird in the moult|+ chim đang thay lông|* động từ moult|- rụng lông, thay lông (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molt
  • Phiên âm (nếu có): [moult]
  • Nghĩa tiếng việt của molt là: danh từ|- sự rụng lông, sự thay lông|=bird in the moult|+ chim đang thay lông|* động từ moult|- rụng lông, thay lông (chim)

57728. molten nghĩa tiếng việt là tính từ|- nấu chảy (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molten tính từ|- nấu chảy (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molten
  • Phiên âm (nếu có): [moultən]
  • Nghĩa tiếng việt của molten là: tính từ|- nấu chảy (kim loại)

57729. molybdenum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) molypdden(…)


Nghĩa tiếng việt của từ molybdenum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh molybdenum danh từ|- (hoá học) molypdden. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:molybdenum
  • Phiên âm (nếu có): [mɔlibdinəm]
  • Nghĩa tiếng việt của molybdenum là: danh từ|- (hoá học) molypdden

57730. mom nghĩa tiếng việt là danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mom danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân|* danh từ, số nhiều mammae|- (giải phẫu) v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mom
  • Phiên âm (nếu có): [məmɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của mom là: danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân|* danh từ, số nhiều mammae|- (giải phẫu) v

57731. moment nghĩa tiếng việt là danh từ ((thông tục) (cũng) mo)|- chốc, lúc, lát|=wait a moment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moment danh từ ((thông tục) (cũng) mo)|- chốc, lúc, lát|=wait a moment|+ đợi một lát|=at any moment|+ bất cứ lúc nào|=the [very],moment [that],|+ ngay lúc mà|=at the moment|+ lúc này, bây giờ|=at that moment|+ lúc ấy, lúc đó|- tầm quan trọng, tính trọng yếu|=an affair of great moment|+ một việc đó có tầm quan trọng lớn|=a matter of moment|+ một vấn đề quan trọng|- (kỹ thuật), (vật lý) mômen||@moment|- mômen; thời điểm; quan trọng|- m. of a family of curves mômen của một họ đường cong|- m. of a force mômen của một lực|- m. of a frequency distribution (xác suất) mômen của phân phối tần số|- m. of inertia (cơ học) mômen quán tính|- m. of mass mômen tĩnh|- m. of momentum mômen động lượng|- m. of precession mômen tuế sai|- bending m. mômen uốn|- bilinear m. mômen song tuyến tính|- corrected m. (thống kê) mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh|- curde m. (thống kê) mômen không trung tâm|- factorial m. (toán kinh tế) mômen giai thừa|- group m. mômen nhóm|- hinge m. mômen tiếp hợp|- incomplete m. (xác suất) mômen khuyết|- joint m. (thống kê) mômen hỗn tạp|- magnetic m. (vật lí) mômen từ|- multipole m. mômen cực bội|- multivariate m. mômen hỗn tạp|- pitching m. mômen [dọc, lên xuống],|- polar m. of inertia mômen quán tính|- population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối|- principal m. of inertia mômen quán tính chính|- product m. mômen tích, mômen hỗn tạp|- raw m. (thống kê) mômen đối với gốc tuỳ ý |- rolling m. mômen nghiêng|- sampling m. mômen mẫu|- second m. mômen cấp hai|- static(al) m. (cơ học) mômen tĩnh|- twisting m. mômen xoắn|- unadjusted m. (thống kê) mômen không được hiệu chỉnh nhóm|- unbalanced m. mômen không cân bằng|- yawing m. mômen đảo lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moment
  • Phiên âm (nếu có): [moumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của moment là: danh từ ((thông tục) (cũng) mo)|- chốc, lúc, lát|=wait a moment|+ đợi một lát|=at any moment|+ bất cứ lúc nào|=the [very],moment [that],|+ ngay lúc mà|=at the moment|+ lúc này, bây giờ|=at that moment|+ lúc ấy, lúc đó|- tầm quan trọng, tính trọng yếu|=an affair of great moment|+ một việc đó có tầm quan trọng lớn|=a matter of moment|+ một vấn đề quan trọng|- (kỹ thuật), (vật lý) mômen||@moment|- mômen; thời điểm; quan trọng|- m. of a family of curves mômen của một họ đường cong|- m. of a force mômen của một lực|- m. of a frequency distribution (xác suất) mômen của phân phối tần số|- m. of inertia (cơ học) mômen quán tính|- m. of mass mômen tĩnh|- m. of momentum mômen động lượng|- m. of precession mômen tuế sai|- bending m. mômen uốn|- bilinear m. mômen song tuyến tính|- corrected m. (thống kê) mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh|- curde m. (thống kê) mômen không trung tâm|- factorial m. (toán kinh tế) mômen giai thừa|- group m. mômen nhóm|- hinge m. mômen tiếp hợp|- incomplete m. (xác suất) mômen khuyết|- joint m. (thống kê) mômen hỗn tạp|- magnetic m. (vật lí) mômen từ|- multipole m. mômen cực bội|- multivariate m. mômen hỗn tạp|- pitching m. mômen [dọc, lên xuống],|- polar m. of inertia mômen quán tính|- population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối|- principal m. of inertia mômen quán tính chính|- product m. mômen tích, mômen hỗn tạp|- raw m. (thống kê) mômen đối với gốc tuỳ ý |- rolling m. mômen nghiêng|- sampling m. mômen mẫu|- second m. mômen cấp hai|- static(al) m. (cơ học) mômen tĩnh|- twisting m. mômen xoắn|- unadjusted m. (thống kê) mômen không được hiệu chỉnh nhóm|- unbalanced m. mômen không cân bằng|- yawing m. mômen đảo lại

57732. moment of truth nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò)|- giờ phút (…)


Nghĩa tiếng việt của từ moment of truth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moment of truth danh từ|- lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò)|- giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moment of truth
  • Phiên âm (nếu có): [mouməntəvtru:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của moment of truth là: danh từ|- lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò)|- giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định

57733. momenta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều momenta /moumentə/|- (vật lý) động lượng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ momenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh momenta danh từ, số nhiều momenta /moumentə/|- (vật lý) động lượng, xung lượng|- (thông tục) đà|- được tăng cường mạnh lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:momenta
  • Phiên âm (nếu có): [moumentəm]
  • Nghĩa tiếng việt của momenta là: danh từ, số nhiều momenta /moumentə/|- (vật lý) động lượng, xung lượng|- (thông tục) đà|- được tăng cường mạnh lên

57734. momentarily nghĩa tiếng việt là trạng từ|- ngay tức khắc|- trong giây lát|- từng phút từng giâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ momentarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh momentarilytrạng từ|- ngay tức khắc|- trong giây lát|- từng phút từng giây|- tí nữa, ngay bây giờ (thôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:momentarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của momentarily là: trạng từ|- ngay tức khắc|- trong giây lát|- từng phút từng giây|- tí nữa, ngay bây giờ (thôi)

57735. momentariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhất thời, tính tạm thời; thời gian ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ momentariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh momentariness danh từ|- tính nhất thời, tính tạm thời; thời gian ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:momentariness
  • Phiên âm (nếu có): [mouməntərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của momentariness là: danh từ|- tính nhất thời, tính tạm thời; thời gian ngắn

57736. momentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ momentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh momentary tính từ|- chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:momentary
  • Phiên âm (nếu có): [mouməntəri]
  • Nghĩa tiếng việt của momentary là: tính từ|- chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi

57737. momently nghĩa tiếng việt là phó từ|- lúc lắc, luôn luôn|- trong chốc lát, nhất thời, tạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ momently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh momently phó từ|- lúc lắc, luôn luôn|- trong chốc lát, nhất thời, tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:momently
  • Phiên âm (nếu có): [mouməntli]
  • Nghĩa tiếng việt của momently là: phó từ|- lúc lắc, luôn luôn|- trong chốc lát, nhất thời, tạm thời

57738. momentous nghĩa tiếng việt là tính từ|- quan trong, trọng yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ momentous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh momentous tính từ|- quan trong, trọng yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:momentous
  • Phiên âm (nếu có): [moumentəs]
  • Nghĩa tiếng việt của momentous là: tính từ|- quan trong, trọng yếu

57739. momentousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất quan trong, tính chất trọng yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ momentousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh momentousness danh từ|- tính chất quan trong, tính chất trọng yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:momentousness
  • Phiên âm (nếu có): [moumentəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của momentousness là: danh từ|- tính chất quan trong, tính chất trọng yếu

57740. moments nghĩa tiếng việt là (econ) mô men|+ là một thuật ngữ mô tả thống kê tổng có tác d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moments(econ) mô men|+ là một thuật ngữ mô tả thống kê tổng có tác dụng để biểu thị đặc điểm hình dạng và vị trí của một phân phối xác suất, hoặc một mẫu số liệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moments là: (econ) mô men|+ là một thuật ngữ mô tả thống kê tổng có tác dụng để biểu thị đặc điểm hình dạng và vị trí của một phân phối xác suất, hoặc một mẫu số liệu.

57741. momentum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều momenta /moumentə/|- (vật lý) động lượng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ momentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh momentum danh từ, số nhiều momenta /moumentə/|- (vật lý) động lượng, xung lượng|- (thông tục) đà|- được tăng cường mạnh lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:momentum
  • Phiên âm (nếu có): [moumentəm]
  • Nghĩa tiếng việt của momentum là: danh từ, số nhiều momenta /moumentə/|- (vật lý) động lượng, xung lượng|- (thông tục) đà|- được tăng cường mạnh lên

57742. momentum m. nghĩa tiếng việt là (vật lí) động lượng, xung|- angular m. mômen động (lượng)|- gene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ momentum m. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh momentum m.(vật lí) động lượng, xung|- angular m. mômen động (lượng)|- generalized m. xung suy rộng, động lượng suy rộng|- gyroscopic m. mômen hồi chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:momentum m.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của momentum m. là: (vật lí) động lượng, xung|- angular m. mômen động (lượng)|- generalized m. xung suy rộng, động lượng suy rộng|- gyroscopic m. mômen hồi chuyển

57743. momism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá ngưỡng mộ mẹ; sự quá lệ thuộc vào mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ momism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh momism danh từ|- sự quá ngưỡng mộ mẹ; sự quá lệ thuộc vào mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:momism
  • Phiên âm (nếu có): [mɔmizm]
  • Nghĩa tiếng việt của momism là: danh từ|- sự quá ngưỡng mộ mẹ; sự quá lệ thuộc vào mẹ

57744. momma nghĩa tiếng việt là danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ momma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh momma danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân|* danh từ, số nhiều mammae|- (giải phẫu) v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:momma
  • Phiên âm (nếu có): [məmɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của momma là: danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân|* danh từ, số nhiều mammae|- (giải phẫu) v

57745. mommy nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẹ (cũng) mummy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mommy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mommy danh từ|- mẹ (cũng) mummy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mommy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mommy là: danh từ|- mẹ (cũng) mummy

57746. mon nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thứ hai (monday)|- viết tắt|- thứ hai (monday)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mon (viết tắt)|- thứ hai (monday)|- viết tắt|- thứ hai (monday). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mon là: (viết tắt)|- thứ hai (monday)|- viết tắt|- thứ hai (monday)

57747. monad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) đơn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monad danh từ|- (triết học) đơn t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monad
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnæd]
  • Nghĩa tiếng việt của monad là: danh từ|- (triết học) đơn t

57748. monadism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết đơn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monadism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monadism danh từ|- (triết học) thuyết đơn t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monadism
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnædizm]
  • Nghĩa tiếng việt của monadism là: danh từ|- (triết học) thuyết đơn t

57749. monadology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết đơn tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monadology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monadology danh từ|- thuyết đơn tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monadology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monadology là: danh từ|- thuyết đơn tử

57750. monandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chỉ có một nhị|- (thuộc) chế độ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ monandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monandrous tính từ|- (thực vật học) chỉ có một nhị|- (thuộc) chế độ một chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monandrous
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnændrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của monandrous là: tính từ|- (thực vật học) chỉ có một nhị|- (thuộc) chế độ một chồng

57751. monandry nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ một chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monandry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monandry danh từ|- chế độ một chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monandry
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnændri]
  • Nghĩa tiếng việt của monandry là: danh từ|- chế độ một chồng

57752. monarch nghĩa tiếng việt là danh từ|- vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- bướm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monarch danh từ|- vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- bướm chúa, bướm sâu bông tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monarch
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnək]
  • Nghĩa tiếng việt của monarch là: danh từ|- vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- bướm chúa, bướm sâu bông tai

57753. monarchal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monarchal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monarchal tính từ|- (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monarchal
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnɑ:kəl]
  • Nghĩa tiếng việt của monarchal là: tính từ|- (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch

57754. monarchic nghĩa tiếng việt là như monarchical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monarchic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monarchicnhư monarchical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monarchic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monarchic là: như monarchical

57755. monarchical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monarchical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monarchical tính từ|- (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monarchical
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnɑ:kəl]
  • Nghĩa tiếng việt của monarchical là: tính từ|- (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch

57756. monarchism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa quân ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monarchism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monarchism danh từ|- chủ nghĩa quân ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monarchism
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəkizm]
  • Nghĩa tiếng việt của monarchism là: danh từ|- chủ nghĩa quân ch

57757. monarchist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa quân ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monarchist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monarchist danh từ|- người theo chủ nghĩa quân ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monarchist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəkist]
  • Nghĩa tiếng việt của monarchist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa quân ch

57758. monarchistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa quân chủ, quân chủ chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monarchistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monarchistic tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa quân chủ, quân chủ chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monarchistic
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəkistik]
  • Nghĩa tiếng việt của monarchistic là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa quân chủ, quân chủ chủ nghĩa

57759. monarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền quân chủ; chế độ quân chủ|=constitutional monarch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monarchy danh từ|- nền quân chủ; chế độ quân chủ|=constitutional monarchy|+ chế độ quân chủ lập hiến|- nước (theo chế độ) quân ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monarchy
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəki]
  • Nghĩa tiếng việt của monarchy là: danh từ|- nền quân chủ; chế độ quân chủ|=constitutional monarchy|+ chế độ quân chủ lập hiến|- nước (theo chế độ) quân ch

57760. monastery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monastery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monastery danh từ|- tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monastery
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəstəri]
  • Nghĩa tiếng việt của monastery là: danh từ|- tu viện

57761. monastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tu viện|- (thuộc) phong thái thầy tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monastic tính từ|- (thuộc) tu viện|- (thuộc) phong thái thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monastic
  • Phiên âm (nếu có): [mənæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của monastic là: tính từ|- (thuộc) tu viện|- (thuộc) phong thái thầy tu

57762. monasticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đời sống ở tu viện|- chế độ tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monasticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monasticism danh từ|- đời sống ở tu viện|- chế độ tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monasticism
  • Phiên âm (nếu có): [mənæstisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của monasticism là: danh từ|- đời sống ở tu viện|- chế độ tu

57763. monaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- một trục, đơn trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monaxial tính từ|- một trục, đơn trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monaxial
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnæksiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của monaxial là: tính từ|- một trục, đơn trục

57764. monday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày thứ hai|- (từ lóng) ngày khai trương|- nghỉ nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monday danh từ|- ngày thứ hai|- (từ lóng) ngày khai trương|- nghỉ ngày thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monday
  • Phiên âm (nếu có): [mʌndi]
  • Nghĩa tiếng việt của monday là: danh từ|- ngày thứ hai|- (từ lóng) ngày khai trương|- nghỉ ngày thứ hai

57765. mondayish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) uể oải, mệt mỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mondayish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mondayish tính từ|- (thông tục) uể oải, mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mondayish
  • Phiên âm (nếu có): [mʌndiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mondayish là: tính từ|- (thông tục) uể oải, mệt mỏi

57766. mondayist nghĩa tiếng việt là tính từ|- không muốn làm việc sau ngày chủ nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mondayist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mondayist tính từ|- không muốn làm việc sau ngày chủ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mondayist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mondayist là: tính từ|- không muốn làm việc sau ngày chủ nhật

57767. monde nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế giới|- xa hội|- giới sang trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monde danh từ|- thế giới|- xa hội|- giới sang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monde
  • Phiên âm (nếu có): [mʤ:ɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của monde là: danh từ|- thế giới|- xa hội|- giới sang trọng

57768. mondial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thế giới, toàn thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mondial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mondial tính từ|- thuộc thế giới, toàn thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mondial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mondial là: tính từ|- thuộc thế giới, toàn thế giới

57769. monetarism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa trọng tiền.|+ là một trường phái tư duy kinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetarism(econ) chủ nghĩa trọng tiền.|+ là một trường phái tư duy kinh tế lập luận rằng những xáo trộn trong lĩnh vực tiền tệ là nguyên nhân chủ yếu của sự bất ổn trong nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetarism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monetarism là: (econ) chủ nghĩa trọng tiền.|+ là một trường phái tư duy kinh tế lập luận rằng những xáo trộn trong lĩnh vực tiền tệ là nguyên nhân chủ yếu của sự bất ổn trong nền kinh tế.

57770. monetarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp kiểm tra sự lưu thông tiền tệ để ổn đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetarism danh từ|- phương pháp kiểm tra sự lưu thông tiền tệ để ổn định nền kinh tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetarism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monetarism là: danh từ|- phương pháp kiểm tra sự lưu thông tiền tệ để ổn định nền kinh tế

57771. monetarists nghĩa tiếng việt là (econ) những người theo thuyết trọng tiền.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetarists là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetarists(econ) những người theo thuyết trọng tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetarists
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monetarists là: (econ) những người theo thuyết trọng tiền.

57772. monetary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiền tệ|=monetary unit|+ đơn vị tiền tệ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetary tính từ|- (thuộc) tiền tệ|=monetary unit|+ đơn vị tiền tệ|- (thuộc) tiền tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetary
  • Phiên âm (nếu có): [mʌnitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của monetary là: tính từ|- (thuộc) tiền tệ|=monetary unit|+ đơn vị tiền tệ|- (thuộc) tiền tài

57773. monetary accommodation nghĩa tiếng việt là (econ) sự điều tiết tiền tệ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetary accommodation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetary accommodation(econ) sự điều tiết tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetary accommodation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monetary accommodation là: (econ) sự điều tiết tiền tệ.

57774. monetary aggregate nghĩa tiếng việt là (econ) cung tiền (m1,m2,m3).(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetary aggregate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetary aggregate(econ) cung tiền (m1,m2,m3).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetary aggregate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monetary aggregate là: (econ) cung tiền (m1,m2,m3).

57775. monetary base nghĩa tiếng việt là (econ) cơ số tiền tệ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetary base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetary base(econ) cơ số tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetary base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monetary base là: (econ) cơ số tiền tệ.

57776. monetary overhang nghĩa tiếng việt là (econ) sự sử dụng quá nhiều tiền mặt.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetary overhang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetary overhang(econ) sự sử dụng quá nhiều tiền mặt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetary overhang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monetary overhang là: (econ) sự sử dụng quá nhiều tiền mặt.

57777. monetary standard nghĩa tiếng việt là (econ) bản vị tiền tệ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetary standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetary standard(econ) bản vị tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetary standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monetary standard là: (econ) bản vị tiền tệ.

57778. monetary union nghĩa tiếng việt là (econ) liên minh tiền tệ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetary union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetary union(econ) liên minh tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetary union
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monetary union là: (econ) liên minh tiền tệ.

57779. monetise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đúc thành tiền|- cho lưu hành làm tiền tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetise ngoại động từ|- đúc thành tiền|- cho lưu hành làm tiền tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetise
  • Phiên âm (nếu có): [mʌnitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của monetise là: ngoại động từ|- đúc thành tiền|- cho lưu hành làm tiền tệ

57780. monetization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúc thành tiền|- sự cho lưu hành làm tiền tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetization danh từ|- sự đúc thành tiền|- sự cho lưu hành làm tiền tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetization
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌnitaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của monetization là: danh từ|- sự đúc thành tiền|- sự cho lưu hành làm tiền tệ

57781. monetize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đúc thành tiền|- cho lưu hành làm tiền tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetize ngoại động từ|- đúc thành tiền|- cho lưu hành làm tiền tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetize
  • Phiên âm (nếu có): [mʌnitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của monetize là: ngoại động từ|- đúc thành tiền|- cho lưu hành làm tiền tệ

57782. monetized economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế tiền tệ hoá.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monetized economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monetized economy(econ) nền kinh tế tiền tệ hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monetized economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monetized economy là: (econ) nền kinh tế tiền tệ hoá.

57783. money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền, tiền tệ|=paper money|+ tiền giấy|- tiền, tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money danh từ|- tiền, tiền tệ|=paper money|+ tiền giấy|- tiền, tiền bạc|=to make money|+ kiếm tiền|=to pay money down|+ trả tiền mặt|- (số nhiều) những món tiền|- (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản|=in the money|+ (từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)|- (xem) coin|- (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi|- lấy chồng giàu; lấy vợ giàu|- có tiền mua tiên cũng được|- (từ lóng) làm chơi ăn thật||@money|- (toán kinh tế) tiền, tổng số tiền|- hard m. (toán kinh tế) tiền vay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của money là: danh từ|- tiền, tiền tệ|=paper money|+ tiền giấy|- tiền, tiền bạc|=to make money|+ kiếm tiền|=to pay money down|+ trả tiền mặt|- (số nhiều) những món tiền|- (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản|=in the money|+ (từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)|- (xem) coin|- (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi|- lấy chồng giàu; lấy vợ giàu|- có tiền mua tiên cũng được|- (từ lóng) làm chơi ăn thật||@money|- (toán kinh tế) tiền, tổng số tiền|- hard m. (toán kinh tế) tiền vay

57784. money illusion nghĩa tiếng việt là (econ) ảo tưởng về tiền.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money illusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money illusion(econ) ảo tưởng về tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money illusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của money illusion là: (econ) ảo tưởng về tiền.

57785. money market equilibrium nghĩa tiếng việt là (econ) sự cân bằng của thị trường tiền tệ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money market equilibrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money market equilibrium(econ) sự cân bằng của thị trường tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money market equilibrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của money market equilibrium là: (econ) sự cân bằng của thị trường tiền tệ.

57786. money multiplier nghĩa tiếng việt là (econ) số nhân tiền tệ.|+ 1)xem credit multiplier. 2)là hệ số cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money multiplier(econ) số nhân tiền tệ.|+ 1)xem credit multiplier. 2)là hệ số của mức cung tiền thực tế trong phương trình thu nhập dạng đơn giản rút gọn trong mô hình kinh tế vĩ mô.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money multiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của money multiplier là: (econ) số nhân tiền tệ.|+ 1)xem credit multiplier. 2)là hệ số của mức cung tiền thực tế trong phương trình thu nhập dạng đơn giản rút gọn trong mô hình kinh tế vĩ mô.

57787. money price nghĩa tiếng việt là (econ) giá của tiền.|+ xem price.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money price(econ) giá của tiền.|+ xem price.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của money price là: (econ) giá của tiền.|+ xem price.

57788. money stock nghĩa tiếng việt là (econ) dung lượng tiền.|+ là một cách gọi khác của cung tiền.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money stock(econ) dung lượng tiền.|+ là một cách gọi khác của cung tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của money stock là: (econ) dung lượng tiền.|+ là một cách gọi khác của cung tiền.

57789. money supply nghĩa tiếng việt là (econ) cung tiền.|+ là số lượng tiền trong một nền kinh tế, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money supply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money supply(econ) cung tiền.|+ là số lượng tiền trong một nền kinh tế, có nhiều định nghĩa khác nhau liên quan đến các tài sản có khả năng chuyển hoán mà được coi là tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money supply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của money supply là: (econ) cung tiền.|+ là số lượng tiền trong một nền kinh tế, có nhiều định nghĩa khác nhau liên quan đến các tài sản có khả năng chuyển hoán mà được coi là tiền tệ.

57790. money terms nghĩa tiếng việt là (econ) (biểu thị giá trị) bằng tiền.|+ là việc biểu hiện như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money terms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money terms(econ) (biểu thị giá trị) bằng tiền.|+ là việc biểu hiện những giá trị của một loại hàng hoá theo tiền trên danh nghĩa - hay nó cách khác là bao gồm cả những thay đổi trong mức giá chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money terms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của money terms là: (econ) (biểu thị giá trị) bằng tiền.|+ là việc biểu hiện những giá trị của một loại hàng hoá theo tiền trên danh nghĩa - hay nó cách khác là bao gồm cả những thay đổi trong mức giá chung.

57791. moneys-worth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật thay tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moneys-worth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moneys-worth danh từ|- vật thay tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moneys-worth
  • Phiên âm (nếu có): [mʌnizwə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của moneys-worth là: danh từ|- vật thay tiền

57792. money-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi đựng tiền; ví đựng tiền|- (số nhiều) của cải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-bag danh từ|- túi đựng tiền; ví đựng tiền|- (số nhiều) của cải, tài sản|- (số nhiều) người có của, người tham tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-bag
  • Phiên âm (nếu có): [mʌnibæg]
  • Nghĩa tiếng việt của money-bag là: danh từ|- túi đựng tiền; ví đựng tiền|- (số nhiều) của cải, tài sản|- (số nhiều) người có của, người tham tiền

57793. money-bags nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều không đổi)|- của cải, tài sản|- người già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-bags là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-bags danh từ (số nhiều không đổi)|- của cải, tài sản|- người giàu ngông; kẻ trọc phú|- danh từ (số nhiều không đổi)|- của cải, tài sản|- người giàu ngông; kẻ trọc phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-bags
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của money-bags là: danh từ (số nhiều không đổi)|- của cải, tài sản|- người giàu ngông; kẻ trọc phú|- danh từ (số nhiều không đổi)|- của cải, tài sản|- người giàu ngông; kẻ trọc phú

57794. money-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống tiền tiết kiệm|- hộp tiền quyên góp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-box danh từ|- ống tiền tiết kiệm|- hộp tiền quyên góp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-box
  • Phiên âm (nếu có): [mænibɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của money-box là: danh từ|- ống tiền tiết kiệm|- hộp tiền quyên góp

57795. money-changer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đổi tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-changer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-changer danh từ|- người đổi tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-changer
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni,tʃeindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của money-changer là: danh từ|- người đổi tiền

57796. money-grubber nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bo bo giữ tiền|- kẻ xoay xở làm giàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-grubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-grubber danh từ|- kẻ bo bo giữ tiền|- kẻ xoay xở làm giàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-grubber
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni,grʌbə]
  • Nghĩa tiếng việt của money-grubber là: danh từ|- kẻ bo bo giữ tiền|- kẻ xoay xở làm giàu

57797. money-grubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bo bo giữ tiền|- sự xoay xở làm giàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-grubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-grubbing danh từ|- tính bo bo giữ tiền|- sự xoay xở làm giàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-grubbing
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni,grʌbiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của money-grubbing là: danh từ|- tính bo bo giữ tiền|- sự xoay xở làm giàu

57798. money-lender nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cho vay lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-lender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-lender danh từ|- kẻ cho vay lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-lender
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni,lendə]
  • Nghĩa tiếng việt của money-lender là: danh từ|- kẻ cho vay lãi

57799. money-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lo, làm tiền, người giỏi làm tiền|- món mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-maker danh từ|- người lo, làm tiền, người giỏi làm tiền|- món mang lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-maker
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của money-maker là: danh từ|- người lo, làm tiền, người giỏi làm tiền|- món mang lợi

57800. money-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tiền|- sự mang lợi|- sự đúc tiền|* tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-making danh từ|- sự làm tiền|- sự mang lợi|- sự đúc tiền|* tính từ|- mang lợi, có thể làm lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-making
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của money-making là: danh từ|- sự làm tiền|- sự mang lợi|- sự đúc tiền|* tính từ|- mang lợi, có thể làm lợi

57801. money-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-man danh từ|- người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-man
  • Phiên âm (nếu có): [mʌnimæn]
  • Nghĩa tiếng việt của money-man là: danh từ|- người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...)

57802. money-market nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị trường chứng khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-market danh từ|- thị trường chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-market
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni,mɑ:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của money-market là: danh từ|- thị trường chứng khoán

57803. money-order nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu gửi tiền (qua bưu điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-order danh từ|- phiếu gửi tiền (qua bưu điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-order
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni,ɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của money-order là: danh từ|- phiếu gửi tiền (qua bưu điện)

57804. money-spider nghĩa tiếng việt là #-spinner) /mʌni,spinə/|* danh từ|- con nhện đỏ (đem lại may mắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-spider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-spider #-spinner) /mʌni,spinə/|* danh từ|- con nhện đỏ (đem lại may mắn)|- (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-spider
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni,spaidə]
  • Nghĩa tiếng việt của money-spider là: #-spinner) /mʌni,spinə/|* danh từ|- con nhện đỏ (đem lại may mắn)|- (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to

57805. money-spinner nghĩa tiếng việt là #-spinner) /mʌni,spinə/|* danh từ|- con nhện đỏ (đem lại may mắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-spinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-spinner #-spinner) /mʌni,spinə/|* danh từ|- con nhện đỏ (đem lại may mắn)|- (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-spinner
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni,spaidə]
  • Nghĩa tiếng việt của money-spinner là: #-spinner) /mʌni,spinə/|* danh từ|- con nhện đỏ (đem lại may mắn)|- (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to

57806. money-taker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu tiền, thủ qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ money-taker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh money-taker danh từ|- người thu tiền, thủ qu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:money-taker
  • Phiên âm (nếu có): [mʌni,teikə]
  • Nghĩa tiếng việt của money-taker là: danh từ|- người thu tiền, thủ qu

57807. moneyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều tiền, giàu có|=a moneyed man|+ người giài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moneyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moneyed tính từ|- có nhiều tiền, giàu có|=a moneyed man|+ người giài có|- bằng tiền|=moneyed assistance|+ sự giúp tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moneyed
  • Phiên âm (nếu có): [mʌnid]
  • Nghĩa tiếng việt của moneyed là: tính từ|- có nhiều tiền, giàu có|=a moneyed man|+ người giài có|- bằng tiền|=moneyed assistance|+ sự giúp tiền

57808. moneyless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moneyless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moneyless tính từ|- không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moneyless
  • Phiên âm (nếu có): [mʌnilis]
  • Nghĩa tiếng việt của moneyless là: tính từ|- không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi

57809. moneywort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây trân châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moneywort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moneywort danh từ|- (thực vật học) cây trân châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moneywort
  • Phiên âm (nếu có): [mʌniwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của moneywort là: danh từ|- (thực vật học) cây trân châu

57810. monger nghĩa tiếng việt là danh từ|- lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monger danh từ|- lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monger
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của monger là: danh từ|- lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép)

57811. mongering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buôn bán; nghề lái buôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongering danh từ|- sự buôn bán; nghề lái buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongering
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳgəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mongering là: danh từ|- sự buôn bán; nghề lái buôn

57812. mongol nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mông-c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongol tính từ|- (thuộc) mông-c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongol
  • Phiên âm (nếu có): [mɔɳgɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của mongol là: tính từ|- (thuộc) mông-c

57813. mongolian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mông-c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongolian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongolian tính từ|- (thuộc) mông-c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongolian
  • Phiên âm (nếu có): [mɔɳgɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của mongolian là: tính từ|- (thuộc) mông-c

57814. mongolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội chứng down(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongolism danh từ|- hội chứng down. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongolism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mongolism là: danh từ|- hội chứng down

57815. mongoloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đặc tính của người mông cổ (tay to, da vàng)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongoloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongoloid tính từ|- có đặc tính của người mông cổ (tay to, da vàng)|- có đặc tính của hội chứng down. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongoloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mongoloid là: tính từ|- có đặc tính của người mông cổ (tay to, da vàng)|- có đặc tính của hội chứng down

57816. mongoose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cầy mangut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongoose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongoose danh từ|- (động vật học) cầy mangut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongoose
  • Phiên âm (nếu có): [mɔɳgu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của mongoose là: danh từ|- (động vật học) cầy mangut

57817. mongrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó lai|- người lai; vật lai; cây lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongrel danh từ|- chó lai|- người lai; vật lai; cây lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongrel
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳgrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mongrel là: danh từ|- chó lai|- người lai; vật lai; cây lai

57818. mongrelise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongrelise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongrelise ngoại động từ|- lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongrelise
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳgrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mongrelise là: ngoại động từ|- lai giống

57819. mongrelism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongrelism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongrelism danh từ|- tính chất lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongrelism
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳgrəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mongrelism là: danh từ|- tính chất lai

57820. mongrelization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongrelization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongrelization danh từ|- sự lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongrelization
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌɳgrəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mongrelization là: danh từ|- sự lai giống

57821. mongrelize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongrelize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongrelize ngoại động từ|- lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongrelize
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳgrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mongrelize là: ngoại động từ|- lai giống

57822. mongrelizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mongrelizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mongrelizer danh từ|- người lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mongrelizer
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳgrəlaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của mongrelizer là: danh từ|- người lai giống

57823. monial nghĩa tiếng việt là xem mullion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monialxem mullion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monial là: xem mullion

57824. monied nghĩa tiếng việt là xem moneyed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moniedxem moneyed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monied là: xem moneyed

57825. monies nghĩa tiếng việt là xem money(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moniesxem money. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monies là: xem money

57826. moniker nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên lóng; biệt danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moniker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moniker danh từ|- tên lóng; biệt danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moniker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moniker là: danh từ|- tên lóng; biệt danh

57827. monims nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết nhất nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monims là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monims danh từ|- (triết học) thuyết nhất nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monims
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của monims là: danh từ|- (triết học) thuyết nhất nguyên

57828. monish nghĩa tiếng việt là xem admonish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monishxem admonish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monish là: xem admonish

57829. monism nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhất nguyên luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monism danh từ|- nhất nguyên luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monism là: danh từ|- nhất nguyên luận

57830. monist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết nhất nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monist danh từ|- người theo thuyết nhất nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnist]
  • Nghĩa tiếng việt của monist là: danh từ|- người theo thuyết nhất nguyên

57831. monistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monistic tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monistic
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnistik]
  • Nghĩa tiếng việt của monistic là: tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên

57832. monition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ monition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monition danh từ|- sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)|- (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới|- (pháp lý) giấy gọi ra toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monition
  • Phiên âm (nếu có): [mouniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của monition là: danh từ|- sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)|- (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới|- (pháp lý) giấy gọi ra toà

57833. monitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)|- (hàng hả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monitor danh từ|- trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)|- (hàng hải) tàu chiến nhỏ|- người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên|- máy phát hiện phóng xạ|- (raddiô) bộ kiểm tra|- (từ cổ,nghĩa cổ) người răn bảo|* động từ|- nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng)|- giám sát||@monitor|- (máy tính) mônitơ, thiết bị điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monitor
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnitə]
  • Nghĩa tiếng việt của monitor là: danh từ|- trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)|- (hàng hải) tàu chiến nhỏ|- người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên|- máy phát hiện phóng xạ|- (raddiô) bộ kiểm tra|- (từ cổ,nghĩa cổ) người răn bảo|* động từ|- nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng)|- giám sát||@monitor|- (máy tính) mônitơ, thiết bị điều khiển

57834. monitorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng dẩn, dạy dổ, khuyên bảo|- có liên quan đến t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monitorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monitorial tính từ|- hướng dẩn, dạy dổ, khuyên bảo|- có liên quan đến trách nhiệm lớp trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monitorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monitorial là: tính từ|- hướng dẩn, dạy dổ, khuyên bảo|- có liên quan đến trách nhiệm lớp trưởng

57835. monitoring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định phân|- sự kiểm tra|- sự kiểm tra định lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monitoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monitoring danh từ|- sự định phân|- sự kiểm tra|- sự kiểm tra định lượng|- sự ghi thông báo vô tuyến đị 6 n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monitoring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monitoring là: danh từ|- sự định phân|- sự kiểm tra|- sự kiểm tra định lượng|- sự ghi thông báo vô tuyến đị 6 n

57836. monitory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...)|- để răn bảo|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monitory tính từ|- (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...)|- để răn bảo|* danh từ|- thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monitory
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của monitory là: tính từ|- (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...)|- để răn bảo|* danh từ|- thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter)

57837. monitress nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị trưởng lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monitress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monitress danh từ|- chị trưởng lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monitress
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnitris]
  • Nghĩa tiếng việt của monitress là: danh từ|- chị trưởng lớp

57838. monk nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tu, thầy tăng|- thượng toạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monk danh từ|- thầy tu, thầy tăng|- thượng toạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monk
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của monk là: danh từ|- thầy tu, thầy tăng|- thượng toạ

57839. monkery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) bọn thầy tu|- đời sống ở tu viện; lề t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkery danh từ|- (thông tục) bọn thầy tu|- đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu|- tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkery
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkəri]
  • Nghĩa tiếng việt của monkery là: danh từ|- (thông tục) bọn thầy tu|- đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu|- tu viện

57840. monkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- con khỉ|- (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkey danh từ|- con khỉ|- (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc|- cái vồ (để nện cọc)|- (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la|- (xem) get|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện|* ngoại động từ|- bắt chước|* nội động từ|- làm trò khỉ, làm trò nỡm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkey
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của monkey là: danh từ|- con khỉ|- (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc|- cái vồ (để nện cọc)|- (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la|- (xem) get|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện|* ngoại động từ|- bắt chước|* nội động từ|- làm trò khỉ, làm trò nỡm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt

57841. monkey business nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò khỉ, trò nỡm, trò hề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkey business là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkey business danh từ|- trò khỉ, trò nỡm, trò hề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkey business
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkibiznis]
  • Nghĩa tiếng việt của monkey business là: danh từ|- trò khỉ, trò nỡm, trò hề

57842. monkey-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- ròng rọc xoay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkey-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkey-block danh từ|- ròng rọc xoay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkey-block
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkiblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của monkey-block là: danh từ|- ròng rọc xoay

57843. monkey-bread nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả baobap|- (thực vật học) cây baopbap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkey-bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkey-bread danh từ|- quả baobap|- (thực vật học) cây baopbap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkey-bread
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkibred]
  • Nghĩa tiếng việt của monkey-bread là: danh từ|- quả baobap|- (thực vật học) cây baopbap

57844. monkey-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkey-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkey-jacket danh từ|- áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkey-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳki,dʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của monkey-jacket là: danh từ|- áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ)

57845. monkey-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkey-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkey-nut danh từ|- lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkey-nut
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkinʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của monkey-nut là: danh từ|- lạc

57846. monkey-puzzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây có gai (ở cành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkey-puzzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkey-puzzle danh từ|- cây có gai (ở cành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkey-puzzle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monkey-puzzle là: danh từ|- cây có gai (ở cành)

57847. monkey-shine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkey-shine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkey-shine danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkey-shine
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkiʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của monkey-shine là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm

57848. monkey-wrench nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkey-wrench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkey-wrench danh từ|- (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chướng ngại, cái cản tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkey-wrench
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkirentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của monkey-wrench là: danh từ|- (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chướng ngại, cái cản tr

57849. monkeyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- khỉ, nỡm; rởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkeyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkeyish tính từ|- khỉ, nỡm; rởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkeyish
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của monkeyish là: tính từ|- khỉ, nỡm; rởm

57850. monkeyishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkeyishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkeyishness danh từ|- trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkeyishness
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkiiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của monkeyishness là: danh từ|- trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm

57851. monkhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận thầy tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkhood danh từ|- thân phận thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkhood
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkhud]
  • Nghĩa tiếng việt của monkhood là: danh từ|- thân phận thầy tu

57852. monkish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thường), nhuội thuộc) thầy tu, như thầy tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkish tính từ|- (thường), nhuội thuộc) thầy tu, như thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkish
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của monkish là: tính từ|- (thường), nhuội thuộc) thầy tu, như thầy tu

57853. monkishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường)(thân mật) thầy tu; sự giống thầy tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monkishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monkishness danh từ|- (thường)(thân mật) thầy tu; sự giống thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monkishness
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳkiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của monkishness là: danh từ|- (thường)(thân mật) thầy tu; sự giống thầy tu

57854. monlage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình đổ khuôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monlage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monlage danh từ|- hình đổ khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monlage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monlage là: danh từ|- hình đổ khuôn

57855. monocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ra quả một lần, cây một đời qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monocarp danh từ|- (thực vật học) cây ra quả một lần, cây một đời quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monocarp
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnoukɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của monocarp là: danh từ|- (thực vật học) cây ra quả một lần, cây một đời quả

57856. monocarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) ra quả một lần, một đời quả ((cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monocarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monocarpic tính từ|- (thực vật học) ra quả một lần, một đời quả ((cũng) monocarpous). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monocarpic
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnəkɑ:pik]
  • Nghĩa tiếng việt của monocarpic là: tính từ|- (thực vật học) ra quả một lần, một đời quả ((cũng) monocarpous)

57857. monocarpous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) có quả đơn|- (như) monocarpic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monocarpous danh từ|- (thực vật học) có quả đơn|- (như) monocarpic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monocarpous
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnəkɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của monocarpous là: danh từ|- (thực vật học) có quả đơn|- (như) monocarpic

57858. monochord nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monochord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monochord danh từ|- (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monochord
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnoukɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của monochord là: danh từ|- (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu

57859. monochromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn sắc, một màu ((cũng) monochrome)||@monochromatic|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monochromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monochromatic tính từ|- đơn sắc, một màu ((cũng) monochrome)||@monochromatic|- (vật lí) đơn sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monochromatic
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnəkroumætik]
  • Nghĩa tiếng việt của monochromatic là: tính từ|- đơn sắc, một màu ((cũng) monochrome)||@monochromatic|- (vật lí) đơn sắc

57860. monochrome nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) monochromatic|* danh từ+ (monotint) /mɔnətint/|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ monochrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monochrome tính từ|- (như) monochromatic|* danh từ+ (monotint) /mɔnətint/|- bức hoạ một màu, tranh một màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monochrome
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəkroum]
  • Nghĩa tiếng việt của monochrome là: tính từ|- (như) monochromatic|* danh từ+ (monotint) /mɔnətint/|- bức hoạ một màu, tranh một màu

57861. monochromist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ tranh một màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monochromist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monochromist danh từ|- người vẽ tranh một màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monochromist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəkroum]
  • Nghĩa tiếng việt của monochromist là: danh từ|- người vẽ tranh một màu

57862. monocle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính một mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monocle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monocle danh từ|- kính một mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monocle
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnɔkl]
  • Nghĩa tiếng việt của monocle là: danh từ|- kính một mắt

57863. monoclinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đơn nghiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monoclinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monoclinal tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đơn nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monoclinal
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnəklainəl]
  • Nghĩa tiếng việt của monoclinal là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đơn nghiêng

57864. monoclinal nghĩa tiếng việt là monoclinic,đơn tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monoclinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monoclinal monoclinic,đơn tà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monoclinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monoclinal là: monoclinic,đơn tà

57865. monocotyledon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây một lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monocotyledon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monocotyledon danh từ|- (thực vật học) cây một lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monocotyledon
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnou,kɔtili:dən]
  • Nghĩa tiếng việt của monocotyledon là: danh từ|- (thực vật học) cây một lá mầm

57866. monocotyledonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monocotyledonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monocotyledonous tính từ|- (thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monocotyledonous
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnou,kɔtili:dənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của monocotyledonous là: tính từ|- (thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm

57867. monocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monocracy danh từ|- chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monocracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monocracy là: danh từ|- chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài

57868. monocrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà độc tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monocrat danh từ|- nhà độc tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monocrat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monocrat là: danh từ|- nhà độc tài

57869. monocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có một mắt|- (thuộc) một mắt; dùng cho một mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monocular tính từ|- có một mắt|- (thuộc) một mắt; dùng cho một mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monocular
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của monocular là: tính từ|- có một mắt|- (thuộc) một mắt; dùng cho một mắt

57870. monocultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monocultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monocultural tính từ|- độc canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monocultural
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnəkʌltʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của monocultural là: tính từ|- độc canh

57871. monoculture nghĩa tiếng việt là (econ) độc canh|+ là tập quán canh tác một loại hoa màu trên m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monoculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monoculture(econ) độc canh|+ là tập quán canh tác một loại hoa màu trên một diện tích đất đai nhất định, tập quán này xuất hiện tại anh trước cách mạng ruộng đất và hiện vẫn còn phổ biến ở các vùng nhiệt đới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monoculture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monoculture là: (econ) độc canh|+ là tập quán canh tác một loại hoa màu trên một diện tích đất đai nhất định, tập quán này xuất hiện tại anh trước cách mạng ruộng đất và hiện vẫn còn phổ biến ở các vùng nhiệt đới.

57872. monoculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự độc canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monoculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monoculture danh từ|- sự độc canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monoculture
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəkʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của monoculture là: danh từ|- sự độc canh

57873. monocycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đạp một bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monocycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monocycle danh từ|- xe đạp một bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monocycle
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnousaikl]
  • Nghĩa tiếng việt của monocycle là: danh từ|- xe đạp một bánh

57874. monodactylous nghĩa tiếng việt là tính từ|- động có một ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monodactylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monodactylous tính từ|- động có một ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monodactylous
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnədæktiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của monodactylous là: tính từ|- động có một ngón

57875. monodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monodic tính từ|- (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng|- (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monodic
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của monodic là: tính từ|- (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng|- (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang

57876. monodical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monodical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monodical tính từ|- (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng|- (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monodical
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của monodical là: tính từ|- (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng|- (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang

57877. monodist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm thơ độc xướng|- người làm thơ điếu tang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monodist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monodist danh từ|- người làm thơ độc xướng|- người làm thơ điếu tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monodist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnədist]
  • Nghĩa tiếng việt của monodist là: danh từ|- người làm thơ độc xướng|- người làm thơ điếu tang

57878. monodrama nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch một vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monodrama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monodrama danh từ|- kịch một vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monodrama
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnou,drɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của monodrama là: danh từ|- kịch một vai

57879. monodramatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kịch một vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monodramatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monodramatic tính từ|- (thuộc) kịch một vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monodramatic
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnoudrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của monodramatic là: tính từ|- (thuộc) kịch một vai

57880. monodromy nghĩa tiếng việt là (tô pô) đơn đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monodromy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monodromy(tô pô) đơn đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monodromy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monodromy là: (tô pô) đơn đạo

57881. monody nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ độc xướng|- bài thơ điếu tang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monody danh từ|- bài thơ độc xướng|- bài thơ điếu tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monody
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnədi]
  • Nghĩa tiếng việt của monody là: danh từ|- bài thơ độc xướng|- bài thơ điếu tang

57882. monogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- một vợ một chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monogamic tính từ|- một vợ một chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monogamic là: tính từ|- một vợ một chồng

57883. monogamist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lấy một vợ; người lấy một chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monogamist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monogamist danh từ|- người lấy một vợ; người lấy một chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monogamist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnɔgəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của monogamist là: danh từ|- người lấy một vợ; người lấy một chồng

57884. monogamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- một vợ; một chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monogamous tính từ|- một vợ; một chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monogamous
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnɔgəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của monogamous là: tính từ|- một vợ; một chồng

57885. monogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ một vợ một chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monogamy danh từ|- chế độ một vợ một chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monogamy
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnɔgəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của monogamy là: danh từ|- chế độ một vợ một chồng

57886. monogenic nghĩa tiếng việt là đơn diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monogenicđơn diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monogenic là: đơn diễn

57887. monoglot nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ nói được một thứ tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monoglot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monoglot tính từ|- chỉ nói được một thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monoglot
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəglɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của monoglot là: tính từ|- chỉ nói được một thứ tiếng

57888. monogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết lồng nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monogram danh từ|- chữ viết lồng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monogram
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của monogram là: danh từ|- chữ viết lồng nhau

57889. monograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên khảo||@monograph|- tài liệu chuyên khảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monograph danh từ|- chuyên khảo||@monograph|- tài liệu chuyên khảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monograph
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của monograph là: danh từ|- chuyên khảo||@monograph|- tài liệu chuyên khảo

57890. monographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết chuyên khảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monographer danh từ|- người viết chuyên khảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monographer
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của monographer là: danh từ|- người viết chuyên khảo

57891. monographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monographic tính từ|- (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monographic
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của monographic là: tính từ|- (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo

57892. monographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monographical tính từ|- (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monographical
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của monographical là: tính từ|- (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo

57893. monographist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết chuyên khảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monographist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monographist danh từ|- người viết chuyên khảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monographist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của monographist là: danh từ|- người viết chuyên khảo

57894. monography nghĩa tiếng việt là xem monograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monographyxem monograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monography là: xem monograph

57895. monogynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ lấy một vợ|- (thực vật học) chỉ có một nhuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monogynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monogynous tính từ|- chỉ lấy một vợ|- (thực vật học) chỉ có một nhuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monogynous
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của monogynous là: tính từ|- chỉ lấy một vợ|- (thực vật học) chỉ có một nhuỵ

57896. monogyny nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ một v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monogyny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monogyny danh từ|- chế độ một v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monogyny
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnɔdʤini]
  • Nghĩa tiếng việt của monogyny là: danh từ|- chế độ một v

57897. monoid nghĩa tiếng việt là monoit; nửa nhóm|- augmented m. nửa nhóm được bổ sung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monoidmonoit; nửa nhóm|- augmented m. nửa nhóm được bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monoid là: monoit; nửa nhóm|- augmented m. nửa nhóm được bổ sung

57898. monoidal nghĩa tiếng việt là (thuộc) monoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monoidal(thuộc) monoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monoidal là: (thuộc) monoit

57899. monolingual nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng một ngôn ngữ mà thôi; đơn ngữ|= a monolingual d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monolingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monolingual tính từ|- dùng một ngôn ngữ mà thôi; đơn ngữ|= a monolingual dictionary|+ từ điển một thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monolingual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monolingual là: tính từ|- dùng một ngôn ngữ mà thôi; đơn ngữ|= a monolingual dictionary|+ từ điển một thứ tiếng

57900. monolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá nguyên khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monolith danh từ|- đá nguyên khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monolith
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnouliθ]
  • Nghĩa tiếng việt của monolith là: danh từ|- đá nguyên khối

57901. monolithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bằng đá nguyên khối|- chắc như đá nguyên khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monolithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monolithic tính từ|- làm bằng đá nguyên khối|- chắc như đá nguyên khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monolithic
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnouliθik]
  • Nghĩa tiếng việt của monolithic là: tính từ|- làm bằng đá nguyên khối|- chắc như đá nguyên khối

57902. monologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monologic tính từ|- (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monologic
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của monologic là: tính từ|- (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch

57903. monological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monological tính từ|- (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monological
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của monological là: tính từ|- (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch

57904. monologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) người đóng kịch một vai; người độc bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monologist danh từ|- (sân khấu) người đóng kịch một vai; người độc bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monologist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnə,lɔgist]
  • Nghĩa tiếng việt của monologist là: danh từ|- (sân khấu) người đóng kịch một vai; người độc bạch

57905. monologize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- độc thoại, nói dài dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monologize nội động từ|- độc thoại, nói dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monologize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monologize là: nội động từ|- độc thoại, nói dài dòng

57906. monologue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) kịch một vai; độc bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monologue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monologue danh từ|- (sân khấu) kịch một vai; độc bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monologue
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəlɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của monologue là: danh từ|- (sân khấu) kịch một vai; độc bạch

57907. monologuist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) người đóng kịch một vai; người độc bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monologuist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monologuist danh từ|- (sân khấu) người đóng kịch một vai; người độc bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monologuist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnə,lɔgist]
  • Nghĩa tiếng việt của monologuist là: danh từ|- (sân khấu) người đóng kịch một vai; người độc bạch

57908. monology nghĩa tiếng việt là danh từ|- độc thoại|- thói quen nói dài dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monology danh từ|- độc thoại|- thói quen nói dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monology là: danh từ|- độc thoại|- thói quen nói dài dòng

57909. monomachy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đấu kiếm/đọ gươm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monomachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monomachy danh từ|- cuộc đấu kiếm/đọ gươm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monomachy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monomachy là: danh từ|- cuộc đấu kiếm/đọ gươm

57910. monomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- độc tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monomania danh từ|- độc tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monomania
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnoumeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của monomania là: danh từ|- độc tưởng

57911. monomaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người độc tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monomaniac danh từ|- người độc tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monomaniac
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnoumeiniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của monomaniac là: danh từ|- người độc tưởng

57912. monomaniacal nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monomaniacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monomaniacal tính từ|- độc tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monomaniacal
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnoumənaiəkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của monomaniacal là: tính từ|- độc tưởng

57913. monometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ độc vận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monometer danh từ|- thơ độc vận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monometer là: danh từ|- thơ độc vận

57914. monometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc vận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monometric tính từ|- độc vận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monometric là: tính từ|- độc vận

57915. monomial nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn thức|* tính từ|- thuộc đơn thức||@monomial|- đơn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ monomial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monomial danh từ|- đơn thức|* tính từ|- thuộc đơn thức||@monomial|- đơn thức|- pivotal m. đơn thức tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monomial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monomial là: danh từ|- đơn thức|* tính từ|- thuộc đơn thức||@monomial|- đơn thức|- pivotal m. đơn thức tựa

57916. monomorphic nghĩa tiếng việt là đơn cấu, đơn ánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monomorphicđơn cấu, đơn ánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monomorphic là: đơn cấu, đơn ánh

57917. monomorphism nghĩa tiếng việt là (đại số) phép đơn cấu, phép đơn ánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monomorphism(đại số) phép đơn cấu, phép đơn ánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monomorphism là: (đại số) phép đơn cấu, phép đơn ánh

57918. monophase nghĩa tiếng việt là tính từ|- một pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monophase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monophase tính từ|- một pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monophase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monophase là: tính từ|- một pha

57919. monophonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ dùng một kênh âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monophonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monophonic tính từ|- chỉ dùng một kênh âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monophonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monophonic là: tính từ|- chỉ dùng một kênh âm thanh

57920. monophthong nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên âm đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monophthong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monophthong danh từ|- nguyên âm đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monophthong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monophthong là: danh từ|- nguyên âm đơn

57921. monoplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay một lớp cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monoplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monoplane danh từ|- máy bay một lớp cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monoplane
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəplein]
  • Nghĩa tiếng việt của monoplane là: danh từ|- máy bay một lớp cánh

57922. monopolies and merger act in1965. nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật về độc quyền và sát nhập năm 1965.|+ đạo luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopolies and merger act in1965. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopolies and merger act in1965.(econ) đạo luật về độc quyền và sát nhập năm 1965.|+ đạo luật này có hai quan điểm mới quan trọng trong chính sách cạnh tranh của anh. thứ nhất, các cuộc sát nhập lớn đều phải chịu sự điều tra của cơ quan hữu trách lúc đó có tên là uỷ ban về độc quyền. thứ hai là quy định cho uỷ ban về độc quyền có quyền điều tra chung về các vụ việc liên quan đến cung cấp các dịch vụ cũng như cung cấp hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopolies and merger act in1965.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monopolies and merger act in1965. là: (econ) đạo luật về độc quyền và sát nhập năm 1965.|+ đạo luật này có hai quan điểm mới quan trọng trong chính sách cạnh tranh của anh. thứ nhất, các cuộc sát nhập lớn đều phải chịu sự điều tra của cơ quan hữu trách lúc đó có tên là uỷ ban về độc quyền. thứ hai là quy định cho uỷ ban về độc quyền có quyền điều tra chung về các vụ việc liên quan đến cung cấp các dịch vụ cũng như cung cấp hàng hoá.

57923. monopolies and merger commission nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban về độc quyền và sát nhập.|+ tổng giám đốc vè (…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopolies and merger commission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopolies and merger commission(econ) uỷ ban về độc quyền và sát nhập.|+ tổng giám đốc vè thương mại công bằng và bộ thương mại và công nghiệp là những người có thể đưa các hãng độc quyền và các vụ sát nhập ra điều tra tại uỷ ban về độc quyền và sát nhập, một tổ chức xét xử hành chính độc lập được thành lập vào năm 1973 thay thế cho uỷ ban về độc quyền trước đó được thành lập vào năm 1948.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopolies and merger commission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monopolies and merger commission là: (econ) uỷ ban về độc quyền và sát nhập.|+ tổng giám đốc vè thương mại công bằng và bộ thương mại và công nghiệp là những người có thể đưa các hãng độc quyền và các vụ sát nhập ra điều tra tại uỷ ban về độc quyền và sát nhập, một tổ chức xét xử hành chính độc lập được thành lập vào năm 1973 thay thế cho uỷ ban về độc quyền trước đó được thành lập vào năm 1948.

57924. monopolies and restrictive practices (inquiry and nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật độc quyền và những thông lệ hạn chế (điều tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopolies and restrictive practices (inquiry and là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopolies and restrictive practices (inquiry and(econ) đạo luật độc quyền và những thông lệ hạn chế (điều tra và kiểm soát) 1948.|+ đạo luật này đánh dấu sự ra đời một chính sách về cạnh tranh của anh với việc thành lập uỷ ban về độc quyền và những thông lệ hạn chế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopolies and restrictive practices (inquiry and
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monopolies and restrictive practices (inquiry and là: (econ) đạo luật độc quyền và những thông lệ hạn chế (điều tra và kiểm soát) 1948.|+ đạo luật này đánh dấu sự ra đời một chính sách về cạnh tranh của anh với việc thành lập uỷ ban về độc quyền và những thông lệ hạn chế.

57925. monopolise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giữ độc quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopolise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopolise ngoại động từ|- giữ độc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopolise
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔpəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của monopolise là: ngoại động từ|- giữ độc quyền

57926. monopolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ tư bản độc quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopolism danh từ|- chế độ tư bản độc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopolism
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔpəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của monopolism là: danh từ|- chế độ tư bản độc quyền

57927. monopolist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopolist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopolist danh từ|- người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền|* tính từ+ (monopolistic) /mə,nɔpəlistik/|- độc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopolist
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔpəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của monopolist là: danh từ|- người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền|* tính từ+ (monopolistic) /mə,nɔpəlistik/|- độc quyền

57928. monopolistic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopolistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopolistic danh từ|- người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền|* tính từ+ (monopolistic) /mə,nɔpəlistik/|- độc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopolistic
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔpəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của monopolistic là: danh từ|- người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền|* tính từ+ (monopolistic) /mə,nɔpəlistik/|- độc quyền

57929. monopolistic competition nghĩa tiếng việt là (econ) cạnh tranh độc quyền.|+ là một học thuyết do e.h.chamber(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopolistic competition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopolistic competition(econ) cạnh tranh độc quyền.|+ là một học thuyết do e.h.chamberlin (thuyết về cạnh tranh và độc quyền, nhà xuất bản harvard university, 1933) và j.robinson (kinh tế học về cạnh tranh không hoàn hảo, macmillan,1933) khởi xướng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopolistic competition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monopolistic competition là: (econ) cạnh tranh độc quyền.|+ là một học thuyết do e.h.chamberlin (thuyết về cạnh tranh và độc quyền, nhà xuất bản harvard university, 1933) và j.robinson (kinh tế học về cạnh tranh không hoàn hảo, macmillan,1933) khởi xướng.

57930. monopolization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giữ độc quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopolization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopolization danh từ|- sự giữ độc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopolization
  • Phiên âm (nếu có): [mə,nɔpəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của monopolization là: danh từ|- sự giữ độc quyền

57931. monopolize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giữ độc quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopolize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopolize ngoại động từ|- giữ độc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopolize
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔpəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của monopolize là: ngoại động từ|- giữ độc quyền

57932. monopoly nghĩa tiếng việt là (econ) độc quyền.|+ theo nghĩa chính xác nhất của cụm thuật n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopoly(econ) độc quyền.|+ theo nghĩa chính xác nhất của cụm thuật ngữ này thì một doanh nghiệp được coi là độc quyền nếu nó là nhà cung cấp duy nhất một loạt sản phẩm đồng nhất mà không có mặt hàng nào có thể thay thế và có rất nhiều người mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monopoly là: (econ) độc quyền.|+ theo nghĩa chính xác nhất của cụm thuật ngữ này thì một doanh nghiệp được coi là độc quyền nếu nó là nhà cung cấp duy nhất một loạt sản phẩm đồng nhất mà không có mặt hàng nào có thể thay thế và có rất nhiều người mua.

57933. monopoly nghĩa tiếng việt là danh từ|- độc quyền; vật độc chiếm|=to make monopoly of...|+ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopoly danh từ|- độc quyền; vật độc chiếm|=to make monopoly of...|+ giữ độc quyền về...|=monopoly capitalist|+ nhà tư bản độc quyền|- tư bản độc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopoly
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔpəli]
  • Nghĩa tiếng việt của monopoly là: danh từ|- độc quyền; vật độc chiếm|=to make monopoly of...|+ giữ độc quyền về...|=monopoly capitalist|+ nhà tư bản độc quyền|- tư bản độc quyền

57934. monopoly power nghĩa tiếng việt là (econ) quyền lực độc quyền.|+ là khả năng của một doanh nghiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopoly power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopoly power(econ) quyền lực độc quyền.|+ là khả năng của một doanh nghiệp hoặc một nhóm các doanh nghiệp trong việc tác động đến giá cả thị trường của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ mà họ bán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopoly power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monopoly power là: (econ) quyền lực độc quyền.|+ là khả năng của một doanh nghiệp hoặc một nhóm các doanh nghiệp trong việc tác động đến giá cả thị trường của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ mà họ bán.

57935. monopoly profit nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận độc quyền.|+ xem super-normal profits(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopoly profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopoly profit(econ) lợi nhuận độc quyền.|+ xem super-normal profits. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopoly profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monopoly profit là: (econ) lợi nhuận độc quyền.|+ xem super-normal profits

57936. monopsony nghĩa tiếng việt là (econ) độc quyền mua.|+ theo nghĩa chặt chẽ thì một nhà độc q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monopsony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monopsony(econ) độc quyền mua.|+ theo nghĩa chặt chẽ thì một nhà độc quyền mua là người mua duy nhất đối với một yếu tố sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monopsony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monopsony là: (econ) độc quyền mua.|+ theo nghĩa chặt chẽ thì một nhà độc quyền mua là người mua duy nhất đối với một yếu tố sản xuất.

57937. monorail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường một ray (đường xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monorail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monorail danh từ|- đường một ray (đường xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monorail
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnoureil]
  • Nghĩa tiếng việt của monorail là: danh từ|- đường một ray (đường xe lửa)

57938. monorhyme nghĩa tiếng việt là cách viết khác : monorime(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monorhyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monorhymecách viết khác : monorime. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monorhyme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monorhyme là: cách viết khác : monorime

57939. monority nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị thành niên|- thiểu số, số ít, ít người; số phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monority danh từ|- vị thành niên|- thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số|=national monority; monority people|+ dân tộc ít người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monority
  • Phiên âm (nếu có): [mainɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của monority là: danh từ|- vị thành niên|- thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số|=national monority; monority people|+ dân tộc ít người

57940. monosexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn tính (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monosexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monosexual tính từ|- đơn tính (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monosexual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monosexual là: tính từ|- đơn tính (hoa)

57941. monospace nghĩa tiếng việt là đơn cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monospace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monospaceđơn cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monospace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monospace là: đơn cách

57942. monosyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- một âm tiết, đơn âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monosyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monosyllabic tính từ|- một âm tiết, đơn âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monosyllabic
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəsilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của monosyllabic là: tính từ|- một âm tiết, đơn âm

57943. monosyllabism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất một âm tiết|- sự dùng từ một âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monosyllabism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monosyllabism danh từ|- tính chất một âm tiết|- sự dùng từ một âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monosyllabism
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnousiləbizm]
  • Nghĩa tiếng việt của monosyllabism là: danh từ|- tính chất một âm tiết|- sự dùng từ một âm tiết

57944. monosyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ đơn tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monosyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monosyllable danh từ|- từ đơn tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monosyllable
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnə,siləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của monosyllable là: danh từ|- từ đơn tiết

57945. monotheism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết một thần; đạo một thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotheism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotheism danh từ|- thuyết một thần; đạo một thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotheism
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnou,θi:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của monotheism là: danh từ|- thuyết một thần; đạo một thần

57946. monotheist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết một thần; người theo đạo một thầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotheist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotheist danh từ|- người theo thuyết một thần; người theo đạo một thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotheist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnou,θi:ist]
  • Nghĩa tiếng việt của monotheist là: danh từ|- người theo thuyết một thần; người theo đạo một thần

57947. monotheistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết một thần; (thuộc) đạo một thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotheistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotheistic tính từ|- (thuộc) thuyết một thần; (thuộc) đạo một thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotheistic
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnouθi:istik]
  • Nghĩa tiếng việt của monotheistic là: tính từ|- (thuộc) thuyết một thần; (thuộc) đạo một thần

57948. monotint nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) monochromatic|* danh từ+ (monotint) /mɔnətint/|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotint tính từ|- (như) monochromatic|* danh từ+ (monotint) /mɔnətint/|- bức hoạ một màu, tranh một màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotint
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnəkroum]
  • Nghĩa tiếng việt của monotint là: tính từ|- (như) monochromatic|* danh từ+ (monotint) /mɔnətint/|- bức hoạ một màu, tranh một màu

57949. monotone nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) monotonous|* danh từ|- giọng đều đều|=to read (…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotone tính từ|- (như) monotonous|* danh từ|- giọng đều đều|=to read in a monotone|+ đọc giọng đều đều|* ngoại động từ|- đọc đều đều, nói đều đều, hát đều đều||@monotone|- đơn điệu|- fully m. hoàn toàn đơn điệu|- multiply m. đơn điệu bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotone
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnətoun]
  • Nghĩa tiếng việt của monotone là: tính từ|- (như) monotonous|* danh từ|- giọng đều đều|=to read in a monotone|+ đọc giọng đều đều|* ngoại động từ|- đọc đều đều, nói đều đều, hát đều đều||@monotone|- đơn điệu|- fully m. hoàn toàn đơn điệu|- multiply m. đơn điệu bội

57950. monotonic nghĩa tiếng việt là đơn điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotonicđơn điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monotonic là: đơn điệu

57951. monotonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)|=a mon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotonous tính từ|- đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)|=a monotonous voice|+ giọng đều đều|=a monotonous life|+ cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotonous
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔtnəs]
  • Nghĩa tiếng việt của monotonous là: tính từ|- đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)|=a monotonous voice|+ giọng đều đều|=a monotonous life|+ cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ

57952. monotonousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotonousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotonousness danh từ|- trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotonousness
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔtnəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của monotonousness là: danh từ|- trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ

57953. monotony nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ||@mon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotony danh từ|- trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ||@monotony|- tính đơn điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotony
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔtnəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của monotony là: danh từ|- trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ||@monotony|- tính đơn điệu

57954. monotreme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật đơn huyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotreme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotreme danh từ|- (động vật học) động vật đơn huyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotreme
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnətri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của monotreme là: danh từ|- (động vật học) động vật đơn huyệt

57955. monotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đại diện duy nhất|- (ngành in) mônôti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotype danh từ|- (sinh vật học) đại diện duy nhất|- (ngành in) mônôtip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotype
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnətaip]
  • Nghĩa tiếng việt của monotype là: danh từ|- (sinh vật học) đại diện duy nhất|- (ngành in) mônôtip

57956. monotypic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ có một đại diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monotypic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monotypic tính từ|- chỉ có một đại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monotypic
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnouveiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của monotypic là: tính từ|- chỉ có một đại diện

57957. monovalence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hoá trị một|- (sinh vật học) tính đơn tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monovalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monovalence danh từ|- (hoá học) hoá trị một|- (sinh vật học) tính đơn trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monovalence
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnouveiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của monovalence là: danh từ|- (hoá học) hoá trị một|- (sinh vật học) tính đơn trị

57958. monovalency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hoá trị một|- (sinh vật học) tính đơn tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monovalency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monovalency danh từ|- (hoá học) hoá trị một|- (sinh vật học) tính đơn trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monovalency
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnouveiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của monovalency là: danh từ|- (hoá học) hoá trị một|- (sinh vật học) tính đơn trị

57959. monovalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hoá trị một|- (sinh vật học) đơn tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monovalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monovalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị một|- (sinh vật học) đơn trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monovalent
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnouveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của monovalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị một|- (sinh vật học) đơn trị

57960. monsieur nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều messieurs /mesjə:z/|- ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monsieur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monsieur danh từ, số nhiều messieurs /mesjə:z/|- ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monsieur
  • Phiên âm (nếu có): [məsiə:]
  • Nghĩa tiếng việt của monsieur là: danh từ, số nhiều messieurs /mesjə:z/|- ông

57961. monsoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió mùa|- mùa mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monsoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monsoon danh từ|- gió mùa|- mùa mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monsoon
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnsu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của monsoon là: danh từ|- gió mùa|- mùa mưa

57962. monster nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái vật, yêu quái|- con vật khổng lồ (như giống vo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monster danh từ|- quái vật, yêu quái|- con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử)|- (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc|=a monster of cruelty|+ một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác|- quái thai|* tính từ|- to lớn, khổng lồ|=a monster ship|+ một chiếc tàu khổng l. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monster
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnstə]
  • Nghĩa tiếng việt của monster là: danh từ|- quái vật, yêu quái|- con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử)|- (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc|=a monster of cruelty|+ một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác|- quái thai|* tính từ|- to lớn, khổng lồ|=a monster ship|+ một chiếc tàu khổng l

57963. monstg nghĩa tiếng việt là xem amongst(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monstg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monstgxem amongst. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monstg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monstg là: xem amongst

57964. monstrosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kỳ quái, sự quái dị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monstrosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monstrosity danh từ|- sự kỳ quái, sự quái dị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- vật kỳ quái, vật quái dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monstrosity
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnstrɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của monstrosity là: danh từ|- sự kỳ quái, sự quái dị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- vật kỳ quái, vật quái dị

57965. monstrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỳ quái, quái dị|- khổng lồ|- gớm guốc, tàn ác,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monstrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monstrous tính từ|- kỳ quái, quái dị|- khổng lồ|- gớm guốc, tàn ác, ghê gớm (tội ác...)|- (thông tục) hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monstrous
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnstrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của monstrous là: tính từ|- kỳ quái, quái dị|- khổng lồ|- gớm guốc, tàn ác, ghê gớm (tội ác...)|- (thông tục) hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai

57966. monstrously nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem monstrous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monstrously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monstrouslytrạng từ|- xem monstrous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monstrously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monstrously là: trạng từ|- xem monstrous

57967. monstrousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất kỳ quái, tính chất quái dị|- tầm vóc k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monstrousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monstrousness danh từ|- tính chất kỳ quái, tính chất quái dị|- tầm vóc khổng lồ|- tính chất gớm guốc, tính chất tàn bạo, tính chất ghê tởm|- (thông tục) tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monstrousness
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnstrəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của monstrousness là: danh từ|- tính chất kỳ quái, tính chất quái dị|- tầm vóc khổng lồ|- tính chất gớm guốc, tính chất tàn bạo, tính chất ghê tởm|- (thông tục) tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn sai

57968. montage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) sự dựng phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ montage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh montage danh từ|- (điện ảnh) sự dựng phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:montage
  • Phiên âm (nếu có): [mɔntɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của montage là: danh từ|- (điện ảnh) sự dựng phim

57969. montagnard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phái núi (trong cách mạng tư sản pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ montagnard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh montagnard danh từ|- người phái núi (trong cách mạng tư sản pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:montagnard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của montagnard là: danh từ|- người phái núi (trong cách mạng tư sản pháp)

57970. montane nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) núi; ở núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ montane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh montane tính từ|- (thuộc) núi; ở núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:montane
  • Phiên âm (nếu có): [mɔntein]
  • Nghĩa tiếng việt của montane là: tính từ|- (thuộc) núi; ở núi

57971. monte nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi cây lúp xúp, khu rừng con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monte danh từ|- bãi cây lúp xúp, khu rừng con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monte là: danh từ|- bãi cây lúp xúp, khu rừng con

57972. monte carlo method nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp monte carlo.|+ là một kỹ thuật nhằm khám pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monte carlo method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monte carlo method(econ) phương pháp monte carlo.|+ là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các ước tính kinh tế lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monte carlo method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monte carlo method là: (econ) phương pháp monte carlo.|+ là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các ước tính kinh tế lượng.

57973. montessori method nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp (dạy trẻ) mông-te-xơ-ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ montessori method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh montessori method danh từ|- phương pháp (dạy trẻ) mông-te-xơ-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:montessori method
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔntesɔ:rimeθəd]
  • Nghĩa tiếng việt của montessori method là: danh từ|- phương pháp (dạy trẻ) mông-te-xơ-ri

57974. month nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng|=lunar month|+ tháng âm lịch|=solar month|+ thán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ month là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh month danh từ|- tháng|=lunar month|+ tháng âm lịch|=solar month|+ tháng dương lịch|- lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày|- một thời gian dài vô tận||@month|- (thiên văn) tháng|- calendar m. tháng dương lịch|- lunar m. tháng âm lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:month
  • Phiên âm (nếu có): [mʌnθ]
  • Nghĩa tiếng việt của month là: danh từ|- tháng|=lunar month|+ tháng âm lịch|=solar month|+ tháng dương lịch|- lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày|- một thời gian dài vô tận||@month|- (thiên văn) tháng|- calendar m. tháng dương lịch|- lunar m. tháng âm lịch

57975. monthly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hàng tháng|* danh từ|- nguyệt san, tạp c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monthly tính từ & phó từ|- hàng tháng|* danh từ|- nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng|- (số nhiều) kinh nguyệt||@monthly|- hàng tháng // nguyệt san. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monthly
  • Phiên âm (nếu có): [mʌnθli]
  • Nghĩa tiếng việt của monthly là: tính từ & phó từ|- hàng tháng|* danh từ|- nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng|- (số nhiều) kinh nguyệt||@monthly|- hàng tháng // nguyệt san

57976. monticle nghĩa tiếng việt là danh từ|- gò, đống, đồi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monticle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monticle danh từ|- gò, đống, đồi nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monticle
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnjumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của monticle là: danh từ|- gò, đống, đồi nh

57977. monticule nghĩa tiếng việt là danh từ|- gò, đống, đồi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monticule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monticule danh từ|- gò, đống, đồi nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monticule
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnjumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của monticule là: danh từ|- gò, đống, đồi nh

57978. monument nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monument danh từ|- vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm|- lâu đài|- lăng mộ|- công trình kiến trúc lớn|- công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...)|=a monument of science|+ một công trình khoa học bất hủ|- nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng|- đài kỷ niệm hoả hoạn (năm 1666) ở luân-ddôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monument
  • Phiên âm (nếu có): [mɔnjumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của monument là: danh từ|- vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm|- lâu đài|- lăng mộ|- công trình kiến trúc lớn|- công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...)|=a monument of science|+ một công trình khoa học bất hủ|- nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng|- đài kỷ niệm hoả hoạn (năm 1666) ở luân-ddôn

57979. monumental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monumental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monumental tính từ|- (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm|- vị đại, đồ sộ, bất hủ|=a monumental work|+ một tác phẩm vĩ đại|- kỳ lạ, lạ thường|=monumental ignorance|+ sự ngu dốt lạ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monumental
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnjumentl]
  • Nghĩa tiếng việt của monumental là: tính từ|- (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm|- vị đại, đồ sộ, bất hủ|=a monumental work|+ một tác phẩm vĩ đại|- kỳ lạ, lạ thường|=monumental ignorance|+ sự ngu dốt lạ thường

57980. monumentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuynh hướng hoành tráng (trong kiến trúc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monumentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monumentalism danh từ|- khuynh hướng hoành tráng (trong kiến trúc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monumentalism
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnjumentlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của monumentalism là: danh từ|- khuynh hướng hoành tráng (trong kiến trúc)

57981. monumentalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghi nhớ, kỷ niệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monumentalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monumentalize ngoại động từ|- ghi nhớ, kỷ niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monumentalize
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔnjumentəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của monumentalize là: ngoại động từ|- ghi nhớ, kỷ niệm

57982. monumentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- cực kỳ, hết sức|= monumentally stupid, cheeky|+ cực k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ monumentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh monumentally phó từ|- cực kỳ, hết sức|= monumentally stupid, cheeky|+ cực kỳ ngu xuẩn, láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:monumentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của monumentally là: phó từ|- cực kỳ, hết sức|= monumentally stupid, cheeky|+ cực kỳ ngu xuẩn, láo xược

57983. moo nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng bò rống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moo danh từ|- tiếng bò rống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moo
  • Phiên âm (nếu có): [mu:]
  • Nghĩa tiếng việt của moo là: danh từ|- tiếng bò rống

57984. mooch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mooch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mooch nội động từ|- (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn|- đi lén lút|* ngoại động từ|- ăn cắp, xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mooch
  • Phiên âm (nếu có): [mu:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mooch là: nội động từ|- (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn|- đi lén lút|* ngoại động từ|- ăn cắp, xoáy

57985. moocher nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ chảy thây|- kẻ lười biếng|- người ăn xin/ăn mày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moocher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moocher danh từ|- đồ chảy thây|- kẻ lười biếng|- người ăn xin/ăn mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moocher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moocher là: danh từ|- đồ chảy thây|- kẻ lười biếng|- người ăn xin/ăn mày

57986. mood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) lối, thức|=imperatives mood|+ lối mện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mood danh từ|- (ngôn ngữ học) lối, thức|=imperatives mood|+ lối mệnh lệnh|=subjunctive mood|+ lối cầu khẩn|- (âm nhạc) điệu|* danh từ|- tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình|=to be in a merry mood|+ ở tâm trạng vui vẻ|=a man of moods|+ người tính khí bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mood
  • Phiên âm (nếu có): [mu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của mood là: danh từ|- (ngôn ngữ học) lối, thức|=imperatives mood|+ lối mệnh lệnh|=subjunctive mood|+ lối cầu khẩn|- (âm nhạc) điệu|* danh từ|- tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình|=to be in a merry mood|+ ở tâm trạng vui vẻ|=a man of moods|+ người tính khí bất thường

57987. moodily nghĩa tiếng việt là tính từ|- ủ rủ, đăm chiêu, tư lự|- đỏng đảnh/bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moodily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moodily tính từ|- ủ rủ, đăm chiêu, tư lự|- đỏng đảnh/bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moodily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moodily là: tính từ|- ủ rủ, đăm chiêu, tư lự|- đỏng đảnh/bất thường

57988. moodiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moodiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moodiness danh từ|- trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moodiness
  • Phiên âm (nếu có): [mu:dinis]
  • Nghĩa tiếng việt của moodiness là: danh từ|- trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r

57989. moody nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn rầu, ủ r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moody tính từ|- buồn rầu, ủ r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moody
  • Phiên âm (nếu có): [mu:di]
  • Nghĩa tiếng việt của moody là: tính từ|- buồn rầu, ủ r

57990. moon nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt trăng|=new moon|+ trăng non|=crescent moon|+ trăng lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moon danh từ|- mặt trăng|=new moon|+ trăng non|=crescent moon|+ trăng lưỡi liềm|- ánh trăng|- (thơ ca) tháng|- (xem) cry|- (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà|- rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ|- chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn|* nội động từ (+ about, around...)|- đi lang thang vơ vẩn|- có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng|* ngoại động từ|- to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày||@moon|- (thiên văn) mặt trăng|- full m. tuần trăng tròn|- new m. tuần trăng non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moon
  • Phiên âm (nếu có): [mu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của moon là: danh từ|- mặt trăng|=new moon|+ trăng non|=crescent moon|+ trăng lưỡi liềm|- ánh trăng|- (thơ ca) tháng|- (xem) cry|- (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà|- rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ|- chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn|* nội động từ (+ about, around...)|- đi lang thang vơ vẩn|- có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng|* ngoại động từ|- to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày||@moon|- (thiên văn) mặt trăng|- full m. tuần trăng tròn|- new m. tuần trăng non

57991. moon-blind nghĩa tiếng việt là tính từ|- quáng gà|- mắc chứng viêm mắt (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moon-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moon-blind tính từ|- quáng gà|- mắc chứng viêm mắt (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moon-blind
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của moon-blind là: tính từ|- quáng gà|- mắc chứng viêm mắt (ngựa)

57992. moon-blindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh quáng gà|- chứng viêm mắt (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moon-blindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moon-blindness danh từ|- bệnh quáng gà|- chứng viêm mắt (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moon-blindness
  • Phiên âm (nếu có): [mu:n,blaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của moon-blindness là: danh từ|- bệnh quáng gà|- chứng viêm mắt (ngựa)

57993. moon-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng tới mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moon-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moon-bound tính từ|- hướng tới mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moon-bound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moon-bound là: tính từ|- hướng tới mặt trăng

57994. moon-eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem moon-blindness|- chứng viêm mắt có chu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moon-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moon-eye danh từ|- xem moon-blindness|- chứng viêm mắt có chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moon-eye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moon-eye là: danh từ|- xem moon-blindness|- chứng viêm mắt có chu kỳ

57995. moon-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên, hoảng sợ...)|- mắc ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moon-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moon-eyed tính từ|- mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên, hoảng sợ...)|- mắc chứng quáng gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moon-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moon-eyed là: tính từ|- mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên, hoảng sợ...)|- mắc chứng quáng gà

57996. moonbeam nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia sáng trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonbeam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonbeam danh từ|- tia sáng trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonbeam
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của moonbeam là: danh từ|- tia sáng trăng

57997. mooncalf nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mooncalf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mooncalf danh từ|- thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn|- người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mooncalf
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nkɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của mooncalf là: danh từ|- thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn|- người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn

57998. moonfaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt tròn như mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonfaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonfaced tính từ|- có mặt tròn như mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonfaced
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nfeist]
  • Nghĩa tiếng việt của moonfaced là: tính từ|- có mặt tròn như mặt trăng

57999. moonfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) có mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonfish danh từ|- (động vật học) có mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonfish
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của moonfish là: danh từ|- (động vật học) có mặt trăng

58000. moonflower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cúc bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonflower danh từ|- (thực vật học) cúc bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonflower
  • Phiên âm (nếu có): [mu:n,flauə]
  • Nghĩa tiếng việt của moonflower là: danh từ|- (thực vật học) cúc bạch

58001. moonily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonily phó từ|- thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonily
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nili]
  • Nghĩa tiếng việt của moonily là: phó từ|- thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng màng

58002. mooniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mơ mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mooniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mooniness danh từ|- tính mơ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mooniness
  • Phiên âm (nếu có): [mu:ninis]
  • Nghĩa tiếng việt của mooniness là: danh từ|- tính mơ mộng

58003. moonish nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng bóng, hay thay đổi|- tròn vành vạnh, tròn tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonish tính từ|- đồng bóng, hay thay đổi|- tròn vành vạnh, tròn trĩnh, đầy đặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonish
  • Phiên âm (nếu có): [mu:niʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của moonish là: tính từ|- đồng bóng, hay thay đổi|- tròn vành vạnh, tròn trĩnh, đầy đặn

58004. moonless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonless tính từ|- không trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonless
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nlis]
  • Nghĩa tiếng việt của moonless là: tính từ|- không trăng

58005. moonlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh trăng, ánh sáng trăng|=in the moonlight|+ dưới án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonlight danh từ|- ánh trăng, ánh sáng trăng|=in the moonlight|+ dưới ánh trăng|- sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đêm ngoài gi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonlight
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nlait]
  • Nghĩa tiếng việt của moonlight là: danh từ|- ánh trăng, ánh sáng trăng|=in the moonlight|+ dưới ánh trăng|- sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đêm ngoài gi

58006. moonlighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn đêm, ăn sương|* danh từgười làm đêm ngoài giờ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonlighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonlighter danh từ|- kẻ ăn đêm, ăn sương|* danh từgười làm đêm ngoài giờ|- người kiêm nhiện, người cùng lúc làm việc hai nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonlighter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moonlighter là: danh từ|- kẻ ăn đêm, ăn sương|* danh từgười làm đêm ngoài giờ|- người kiêm nhiện, người cùng lúc làm việc hai nơi

58007. moonlighting nghĩa tiếng việt là (econ) sự làm thêm|+ xem underemployed workers.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonlighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonlighting(econ) sự làm thêm|+ xem underemployed workers.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonlighting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moonlighting là: (econ) sự làm thêm|+ xem underemployed workers.

58008. moonlighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm đêm ngoài gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonlighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonlighting danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm đêm ngoài gi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonlighting
  • Phiên âm (nếu có): [mu:n,laitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của moonlighting là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm đêm ngoài gi

58009. moonlit nghĩa tiếng việt là tính từ|- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi|=a moonlit night|+ đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonlit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonlit tính từ|- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi|=a moonlit night|+ đêm sáng trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonlit
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nlit]
  • Nghĩa tiếng việt của moonlit là: tính từ|- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi|=a moonlit night|+ đêm sáng trăng

58010. moonrise nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc trăng lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonrise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonrise danh từ|- lúc trăng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonrise
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của moonrise là: danh từ|- lúc trăng lên

58011. moonscape nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang cảnh cung trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonscape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonscape danh từ|- quang cảnh cung trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonscape
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nskeip]
  • Nghĩa tiếng việt của moonscape là: danh từ|- quang cảnh cung trăng

58012. moonset nghĩa tiếng việt là danh từ|- trăng tà, lúc trăng lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonset danh từ|- trăng tà, lúc trăng lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonset
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nset]
  • Nghĩa tiếng việt của moonset là: danh từ|- trăng tà, lúc trăng lặn

58013. moonshine nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh trăng|- (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonshine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonshine danh từ|- ánh trăng|- (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonshine
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của moonshine là: danh từ|- ánh trăng|- (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu lậu

58014. moonshiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nấu rượu lậu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonshiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonshiner danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nấu rượu lậu|- người buôn rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonshiner
  • Phiên âm (nếu có): [mu:n,ʃainə]
  • Nghĩa tiếng việt của moonshiner là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nấu rượu lậu|- người buôn rượu lậu

58015. moonshiny nghĩa tiếng việt là tính từ|- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi|- hay mơ mộng, hay t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonshiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonshiny tính từ|- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi|- hay mơ mộng, hay tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonshiny
  • Phiên âm (nếu có): [mu:n,ʃaini]
  • Nghĩa tiếng việt của moonshiny là: tính từ|- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi|- hay mơ mộng, hay tưởng tượng

58016. moonshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắn tên lửa lên mặt trăng|- tên lửa bắn lên mặt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonshot danh từ|- sự bắn tên lửa lên mặt trăng|- tên lửa bắn lên mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonshot
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của moonshot là: danh từ|- sự bắn tên lửa lên mặt trăng|- tên lửa bắn lên mặt trăng

58017. moonstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đá mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonstone danh từ|- (khoáng chất) đá mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonstone
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của moonstone là: danh từ|- (khoáng chất) đá mặt trăng

58018. moonstruck nghĩa tiếng việt là tính từ|- gàn, hâm hâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moonstruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moonstruck tính từ|- gàn, hâm hâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moonstruck
  • Phiên âm (nếu có): [mu:nstrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của moonstruck là: tính từ|- gàn, hâm hâm

58019. moony nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống mặt trăng|- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moony tính từ|- giống mặt trăng|- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi|- thơ thẩn, mơ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moony
  • Phiên âm (nếu có): [mu:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của moony là: tính từ|- giống mặt trăng|- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi|- thơ thẩn, mơ mộng

58020. moor nghĩa tiếng việt là danh từ|- moor người ma-rốc|- truông, đồng hoang|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ moor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moor danh từ|- moor người ma-rốc|- truông, đồng hoang|* ngoại động từ|- (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moor
  • Phiên âm (nếu có): [muə]
  • Nghĩa tiếng việt của moor là: danh từ|- moor người ma-rốc|- truông, đồng hoang|* ngoại động từ|- (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo

58021. moorage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ moorage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moorage danh từ|- (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo|- nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo|- thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moorage
  • Phiên âm (nếu có): [muəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của moorage là: danh từ|- (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo|- nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo|- thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo

58022. moorcock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà gô đỏ (con trống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moorcock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moorcock danh từ|- (động vật học) gà gô đỏ (con trống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moorcock
  • Phiên âm (nếu có): [muəkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của moorcock là: danh từ|- (động vật học) gà gô đỏ (con trống)

58023. moorfowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà gô đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moorfowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moorfowl danh từ|- (động vật học) gà gô đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moorfowl
  • Phiên âm (nếu có): [muəfaul]
  • Nghĩa tiếng việt của moorfowl là: danh từ|- (động vật học) gà gô đ

58024. moorgame nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà gô đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moorgame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moorgame danh từ|- (động vật học) gà gô đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moorgame
  • Phiên âm (nếu có): [muəfaul]
  • Nghĩa tiếng việt của moorgame là: danh từ|- (động vật học) gà gô đ

58025. moorhen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà gô đỏ (con mái)|- gà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moorhen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moorhen danh từ|- (động vật học) gà gô đỏ (con mái)|- gà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moorhen
  • Phiên âm (nếu có): [muəhen]
  • Nghĩa tiếng việt của moorhen là: danh từ|- (động vật học) gà gô đỏ (con mái)|- gà nước

58026. mooring-mast nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ (để) cột khí cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mooring-mast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mooring-mast danh từ|- trụ (để) cột khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mooring-mast
  • Phiên âm (nếu có): [muəriɳmɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của mooring-mast là: danh từ|- trụ (để) cột khí cầu

58027. moorings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (hàng hải) dây châo; neo cố định|- nơi buộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moorings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moorings danh từ số nhiều|- (hàng hải) dây châo; neo cố định|- nơi buộc thuyền thả neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moorings
  • Phiên âm (nếu có): [muəriɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của moorings là: danh từ số nhiều|- (hàng hải) dây châo; neo cố định|- nơi buộc thuyền thả neo

58028. moorish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoang, mọc đầy thạch nam (đất)|- moorish (thuộc) ma-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moorish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moorish tính từ|- hoang, mọc đầy thạch nam (đất)|- moorish (thuộc) ma-rốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moorish
  • Phiên âm (nếu có): [muəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của moorish là: tính từ|- hoang, mọc đầy thạch nam (đất)|- moorish (thuộc) ma-rốc

58029. moorland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đất hoang mọc đầy thạch nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moorland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moorland danh từ|- vùng đất hoang mọc đầy thạch nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moorland
  • Phiên âm (nếu có): [muələnd]
  • Nghĩa tiếng việt của moorland là: danh từ|- vùng đất hoang mọc đầy thạch nam

58030. moorman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trông vùng săn bắn|- người sống ở vùng đầm l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moorman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moorman danh từ|- người trông vùng săn bắn|- người sống ở vùng đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moorman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moorman là: danh từ|- người trông vùng săn bắn|- người sống ở vùng đầm lầy

58031. moose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) nai sừng tấm bắc m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moose danh từ|- (động vật học) nai sừng tấm bắc m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moose
  • Phiên âm (nếu có): [mu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của moose là: danh từ|- (động vật học) nai sừng tấm bắc m

58032. mooseberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây/quả nham lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mooseberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mooseberry danh từ|- cây/quả nham lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mooseberry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mooseberry là: danh từ|- cây/quả nham lê

58033. moot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moot danh từ|- (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập)|- (sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp|* tính từ|- có thể bàn, có thể tranh luận|=a moot point (question)|+ một điểm (vấn đề) có thể bàn|* ngoại động từ|- nêu lên để bàn (vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moot
  • Phiên âm (nếu có): [mu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của moot là: danh từ|- (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập)|- (sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp|* tính từ|- có thể bàn, có thể tranh luận|=a moot point (question)|+ một điểm (vấn đề) có thể bàn|* ngoại động từ|- nêu lên để bàn (vấn đề)

58034. mop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- túi lau sàn, giẻ lau sàn|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mop ngoại động từ|- túi lau sàn, giẻ lau sàn|* ngoại động từ|- lau, chùi|=to mop the floor|+ lau sàn|- thu dọn, nhặt nhạnh|- (quân sự) càn quét|- (từ lóng) vét sạch|=to mop up the beer|+ nốc cạn chỗ bia|- (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn|* danh từ|- mops and mow nét mặt nhăn nhó|* nội động từ|- to mop and mow nhăn nhó|* danh từ|- chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mop
  • Phiên âm (nếu có): [mɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của mop là: ngoại động từ|- túi lau sàn, giẻ lau sàn|* ngoại động từ|- lau, chùi|=to mop the floor|+ lau sàn|- thu dọn, nhặt nhạnh|- (quân sự) càn quét|- (từ lóng) vét sạch|=to mop up the beer|+ nốc cạn chỗ bia|- (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn|* danh từ|- mops and mow nét mặt nhăn nhó|* nội động từ|- to mop and mow nhăn nhó|* danh từ|- chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)

58035. mop-heal nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mop-heal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mop-heal danh từ|- người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mop-heal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mop-heal là: danh từ|- người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch

58036. mop-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thu dọn, sự nhặt nhạnh|- (quân sự) cuộc càn que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mop-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mop-up danh từ|- sự thu dọn, sự nhặt nhạnh|- (quân sự) cuộc càn quét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mop-up
  • Phiên âm (nếu có): [mɔpʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của mop-up là: danh từ|- sự thu dọn, sự nhặt nhạnh|- (quân sự) cuộc càn quét

58037. mope nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mope danh từ|- người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ|- (the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ|=to have [a fit of],the mopes; to suffer from [a fit of],the mopes|+ buồn nản|* nội động từ|- chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ|=to mope [about],in the house all day|+ quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mope
  • Phiên âm (nếu có): [moup]
  • Nghĩa tiếng việt của mope là: danh từ|- người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ|- (the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ|=to have [a fit of],the mopes; to suffer from [a fit of],the mopes|+ buồn nản|* nội động từ|- chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ|=to mope [about],in the house all day|+ quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà

58038. mope-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận thị, loà, thong manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mope-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mope-eyed tính từ|- cận thị, loà, thong manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mope-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mope-eyed là: tính từ|- cận thị, loà, thong manh

58039. moped nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ moped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moped danh từ|- xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe mô bi lét chẳng hạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moped là: danh từ|- xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe mô bi lét chẳng hạn)

58040. mophead nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu tóc bù xù|- người đầu tóc bù x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mophead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mophead danh từ|- đầu tóc bù xù|- người đầu tóc bù x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mophead
  • Phiên âm (nếu có): [mɔphed]
  • Nghĩa tiếng việt của mophead là: danh từ|- đầu tóc bù xù|- người đầu tóc bù x

58041. mopish nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mopish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mopish tính từ|- chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mopish
  • Phiên âm (nếu có): [moupiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mopish là: tính từ|- chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ r

58042. mopishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mopishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mopishness danh từ|- trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ, trạng thái ủ r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mopishness
  • Phiên âm (nếu có): [moupiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mopishness là: danh từ|- trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ, trạng thái ủ r

58043. mopping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mopping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mopping danh từ|- sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mopping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mopping là: danh từ|- sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải)

58044. mopping-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- thu dọn, nhặt nhạnh|- (quân sự) càn quét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mopping-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mopping-up tính từ|- thu dọn, nhặt nhạnh|- (quân sự) càn quét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mopping-up
  • Phiên âm (nếu có): [mɔpiɳʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của mopping-up là: tính từ|- thu dọn, nhặt nhạnh|- (quân sự) càn quét

58045. moppy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bù xù|- say mèm|- say khước|- giống bàn chải|- đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moppy tính từ|- bù xù|- say mèm|- say khước|- giống bàn chải|- đầu tóc rối bù xù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moppy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moppy là: tính từ|- bù xù|- say mèm|- say khước|- giống bàn chải|- đầu tóc rối bù xù

58046. moquette nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải nhung dày dùng để bọc ghế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moquette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moquette danh từ|- vải nhung dày dùng để bọc ghế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moquette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moquette là: danh từ|- vải nhung dày dùng để bọc ghế

58047. moraine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) băng tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moraine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moraine danh từ|- (địa lý,ddịa chất) băng tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moraine
  • Phiên âm (nếu có): [mɔrein]
  • Nghĩa tiếng việt của moraine là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) băng tích

58048. moral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moral tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh|=moral standards|+ những tiêu chuẩn đạo đức|=moral philosophy|+ luân lý|=moral principles|+ nguyên lý đạo đức, đạo lý, đạo nghĩa|- có đạo đức, hợp đạo đức|=to live a moral life|+ sống một cuộc sống đạo đức|- tinh thần|=moral support|+ sự ủng hộ tinh thần|=moral victory|+ thắng lợi về tinh thần|* danh từ|- bài học, lời răn dạy|=the moral of the fable|+ lời răn dạy của truyện ngụ ngôn|- (số nhiều) đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách|=his morals atr excellent|+ đạo đức của anh ta rất tốt|- sự giống hệt, hình ảnh|=he is the very moral of his father|+ nó giống hệt cha n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moral
  • Phiên âm (nếu có): [mɔrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của moral là: tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh|=moral standards|+ những tiêu chuẩn đạo đức|=moral philosophy|+ luân lý|=moral principles|+ nguyên lý đạo đức, đạo lý, đạo nghĩa|- có đạo đức, hợp đạo đức|=to live a moral life|+ sống một cuộc sống đạo đức|- tinh thần|=moral support|+ sự ủng hộ tinh thần|=moral victory|+ thắng lợi về tinh thần|* danh từ|- bài học, lời răn dạy|=the moral of the fable|+ lời răn dạy của truyện ngụ ngôn|- (số nhiều) đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách|=his morals atr excellent|+ đạo đức của anh ta rất tốt|- sự giống hệt, hình ảnh|=he is the very moral of his father|+ nó giống hệt cha n

58049. moral hazard nghĩa tiếng việt là (econ) mối nguy đạo đức; sự lạm tín.|+ là ảnh hưởng của một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moral hazard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moral hazard(econ) mối nguy đạo đức; sự lạm tín.|+ là ảnh hưởng của một số loại hình nhất định của các hệ thống bảo hiểm trong việc gây ra sự chênh lệc giữa chi phí biên cá nhân của một hành động và chi phí biên xã hội của hành động đó, do vậy dẫn đến việc phân bổ các nguồn lực không tối ưu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moral hazard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moral hazard là: (econ) mối nguy đạo đức; sự lạm tín.|+ là ảnh hưởng của một số loại hình nhất định của các hệ thống bảo hiểm trong việc gây ra sự chênh lệc giữa chi phí biên cá nhân của một hành động và chi phí biên xã hội của hành động đó, do vậy dẫn đến việc phân bổ các nguồn lực không tối ưu.

58050. morale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí|=low morale|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morale danh từ|- (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí|=low morale|+ tinh thần thấp kém|=sagging morale|+ tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morale
  • Phiên âm (nếu có): [mɔrɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của morale là: danh từ|- (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí|=low morale|+ tinh thần thấp kém|=sagging morale|+ tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém

58051. moralise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- răn dạy|- rút ra bài học đạo đức, rút ra ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moralise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moralise ngoại động từ|- răn dạy|- rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức|* nội động từ|- luận về đạo đức, luận về luân lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moralise
  • Phiên âm (nếu có): [mɔrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của moralise là: ngoại động từ|- răn dạy|- rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức|* nội động từ|- luận về đạo đức, luận về luân lý

58052. moralism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay răn dạy|- câu châm ngôn|- sự theo đúng luân t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moralism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moralism danh từ|- tính hay răn dạy|- câu châm ngôn|- sự theo đúng luân thường đạo lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moralism
  • Phiên âm (nếu có): [mɔrəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của moralism là: danh từ|- tính hay răn dạy|- câu châm ngôn|- sự theo đúng luân thường đạo lý

58053. moralist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dạy đạo đức, người dạy luân lý|- nhà luân ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moralist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moralist danh từ|- người dạy đạo đức, người dạy luân lý|- nhà luân lý học, nhà đạo đức học|- người đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moralist
  • Phiên âm (nếu có): [mɔrəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của moralist là: danh từ|- người dạy đạo đức, người dạy luân lý|- nhà luân lý học, nhà đạo đức học|- người đạo đức

58054. moralistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moralistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moralistic tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh|- (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học|- (thuộc) chủ nghĩa đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moralistic
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔrəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của moralistic là: tính từ|- (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh|- (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học|- (thuộc) chủ nghĩa đạo đức

58055. morality nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo đức|- (số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa|- đức hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morality danh từ|- đạo đức|- (số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa|- đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách|- giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức|- (sử học) kịch luân lý ((cũng) morality play). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morality
  • Phiên âm (nếu có): [məræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của morality là: danh từ|- đạo đức|- (số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa|- đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách|- giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức|- (sử học) kịch luân lý ((cũng) morality play)

58056. moralization nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem moralize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moralization danh từ|- xem moralize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moralization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moralization là: danh từ|- xem moralize

58057. moralize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- răn dạy|- rút ra bài học đạo đức, rút ra ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moralize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moralize ngoại động từ|- răn dạy|- rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức|* nội động từ|- luận về đạo đức, luận về luân lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moralize
  • Phiên âm (nếu có): [mɔrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của moralize là: ngoại động từ|- răn dạy|- rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức|* nội động từ|- luận về đạo đức, luận về luân lý

58058. morally nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách có đạo đức|= to behave morally|+ cư xử có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ morally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morally phó từ|- một cách có đạo đức|= to behave morally|+ cư xử có đạo đức|- về phương diện đạo đức|= morally wrong, unacceptable|+ sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức|* phó từ|- một cách có đạo đức|= to behave morally|+ cư xử có đạo đức|- về phương diện đạo đức|= morally wrong, unacceptable|+ sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morally là: phó từ|- một cách có đạo đức|= to behave morally|+ cư xử có đạo đức|- về phương diện đạo đức|= morally wrong, unacceptable|+ sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức|* phó từ|- một cách có đạo đức|= to behave morally|+ cư xử có đạo đức|- về phương diện đạo đức|= morally wrong, unacceptable|+ sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức

58059. morass nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầm lầy, bãi lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morass danh từ|- đầm lầy, bãi lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morass
  • Phiên âm (nếu có): [məræs]
  • Nghĩa tiếng việt của morass là: danh từ|- đầm lầy, bãi lầy

58060. moratoria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrətɔ:riə/|- (pháp lý) lệnh đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moratoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moratoria danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrətɔ:riə/|- (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ|- thời kỳ hoãn nợ|- sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moratoria
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔrətɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của moratoria là: danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrətɔ:riə/|- (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ|- thời kỳ hoãn nợ|- sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)

58061. moratorium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrətɔ:riə/|- (pháp lý) lệnh đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moratorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moratorium danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrətɔ:riə/|- (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ|- thời kỳ hoãn nợ|- sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moratorium
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔrətɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của moratorium là: danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrətɔ:riə/|- (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ|- thời kỳ hoãn nợ|- sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)

58062. moratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) đình trả nợ, hoãn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moratory tính từ|- (pháp lý) đình trả nợ, hoãn n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moratory
  • Phiên âm (nếu có): [mɔrətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của moratory là: tính từ|- (pháp lý) đình trả nợ, hoãn n

58063. morbid nghĩa tiếng việt là tính từ|- bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morbid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morbid tính từ|- bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)|=morbid imagination|+ trí tưởng tượng không lành mạnh|=morbid anatomy|+ (y học) giải phẫu bệnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morbid
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:bid]
  • Nghĩa tiếng việt của morbid là: tính từ|- bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)|=morbid imagination|+ trí tưởng tượng không lành mạnh|=morbid anatomy|+ (y học) giải phẫu bệnh học

58064. morbidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) morbidness|- sự hoành hành của bệnh tật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morbidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morbidity danh từ|- (như) morbidness|- sự hoành hành của bệnh tật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morbidity
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:biditis]
  • Nghĩa tiếng việt của morbidity là: danh từ|- (như) morbidness|- sự hoành hành của bệnh tật

58065. morbidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morbidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morbidness danh từ|- tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạng không lành mạnh ((cũng) morbidity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morbidness
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:bidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của morbidness là: danh từ|- tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạng không lành mạnh ((cũng) morbidity)

58066. morbific nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morbific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morbific tính từ|- sinh bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morbific
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:bifik]
  • Nghĩa tiếng việt của morbific là: tính từ|- sinh bệnh

58067. morbifical nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morbifical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morbifical tính từ|- sinh bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morbifical
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:bifik]
  • Nghĩa tiếng việt của morbifical là: tính từ|- sinh bệnh

58068. morbilli nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morbilli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morbilli danh từ|- bệnh sởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morbilli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morbilli là: danh từ|- bệnh sởi

58069. morbillous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bệnh sởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morbillous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morbillous tính từ|- thuộc bệnh sởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morbillous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morbillous là: tính từ|- thuộc bệnh sởi

58070. morceau nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều morceaux, morceaus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morceau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morceaudanh từ số nhiều morceaux, morceaus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morceau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morceau là: danh từ số nhiều morceaux, morceaus

58071. mordacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- gậm mòn, ăn mòn|- chua cay, đay nghiến, châm chọc (l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mordacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mordacious tính từ|- gậm mòn, ăn mòn|- chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mordacious
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:deiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mordacious là: tính từ|- gậm mòn, ăn mòn|- chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)

58072. mordacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gặm mòm; sức ăn mòn|- tính chua cay, tính đay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mordacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mordacity danh từ|- tính gặm mòm; sức ăn mòn|- tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mordacity
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:deiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mordacity là: danh từ|- tính gặm mòm; sức ăn mòn|- tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...)

58073. mordancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gặm mòm; sức ăn mòn|- tính chua cay, tính đay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mordancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mordancy danh từ|- tính gặm mòm; sức ăn mòn|- tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mordancy
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:deiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mordancy là: danh từ|- tính gặm mòm; sức ăn mòn|- tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...)

58074. mordant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)|=mordant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mordant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mordant tính từ|- chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)|=mordant criticism|+ lời phê bình chua cay|=mordant wit|+ tính hay châm chọc|- cẩn màu|- (hoá học) ăn mòn (axit)|* danh từ|- thuốc cẩn màu (nhuộm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mordant
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của mordant là: tính từ|- chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)|=mordant criticism|+ lời phê bình chua cay|=mordant wit|+ tính hay châm chọc|- cẩn màu|- (hoá học) ăn mòn (axit)|* danh từ|- thuốc cẩn màu (nhuộm)

58075. mordent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) láy rền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mordent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mordent danh từ|- (âm nhạc) láy rền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mordent
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của mordent là: danh từ|- (âm nhạc) láy rền

58076. more nghĩa tiếng việt là tính từ (cấp so sánh của many & much)|- nhiều hơn, lớn hơn, đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ more là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh more tính từ (cấp so sánh của many & much)|- nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn|=there are more people than usual|+ có nhiều người hơn thường lệ|- hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa|=to need more time|+ cần có thêm thì giờ|=one more day; one day more|+ thêm một ngày nữa|* phó từ|- hơn, nhiều hơn|- thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa|- đã chết|- càng ngày càng|=the story gets more and more exciting|+ câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn|- càng nhiều càng tốt|- không ít thì nhiều|- vào khoảng, khoảng chừng, ước độ|=one hundred more or less|+ khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm|- càng... càng|=the more i know him, the more i like him|+ càng biết nó tôi càng mến nó|- (xem) ever|- không nữa, không còn nữa|=i cant wait any more|+ tôi không thể đợi được nữa|- không hơn, không quá|=no more than one hundred|+ không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm|- lại một lần nữa, thêm một lần nữa|=i should like to go and see him once more|+ tôi muốn đến thăm một lần nữa||@more|- nhiều hơn, dư, còn nữa m. or less ít nhiều; never m. không bao giờ|- nữa; once m. một lần nữa; much m. rất lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:more
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của more là: tính từ (cấp so sánh của many & much)|- nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn|=there are more people than usual|+ có nhiều người hơn thường lệ|- hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa|=to need more time|+ cần có thêm thì giờ|=one more day; one day more|+ thêm một ngày nữa|* phó từ|- hơn, nhiều hơn|- thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa|- đã chết|- càng ngày càng|=the story gets more and more exciting|+ câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn|- càng nhiều càng tốt|- không ít thì nhiều|- vào khoảng, khoảng chừng, ước độ|=one hundred more or less|+ khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm|- càng... càng|=the more i know him, the more i like him|+ càng biết nó tôi càng mến nó|- (xem) ever|- không nữa, không còn nữa|=i cant wait any more|+ tôi không thể đợi được nữa|- không hơn, không quá|=no more than one hundred|+ không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm|- lại một lần nữa, thêm một lần nữa|=i should like to go and see him once more|+ tôi muốn đến thăm một lần nữa||@more|- nhiều hơn, dư, còn nữa m. or less ít nhiều; never m. không bao giờ|- nữa; once m. một lần nữa; much m. rất lớn

58077. moreen nghĩa tiếng việt là danh từ|- cải bố (dùng làm màn che màn cửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moreen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moreen danh từ|- cải bố (dùng làm màn che màn cửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moreen
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:ri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của moreen là: danh từ|- cải bố (dùng làm màn che màn cửa...)

58078. morel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nấm moscela|- cây lu lu đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morel danh từ|- (thực vật học) nấm moscela|- cây lu lu đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morel
  • Phiên âm (nếu có): [mɔrel]
  • Nghĩa tiếng việt của morel là: danh từ|- (thực vật học) nấm moscela|- cây lu lu đực

58079. morello nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều morellos)|- một loại anh đào có vị chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morello là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morello danh từ (số nhiều morellos)|- một loại anh đào có vị chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morello
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morello là: danh từ (số nhiều morellos)|- một loại anh đào có vị chua

58080. moreover nghĩa tiếng việt là phó từ|- hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moreover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moreover phó từ|- hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moreover
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:rouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của moreover là: phó từ|- hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng

58081. mores nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều)|- tục lệ, tập tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mores là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mores danh từ (số nhiều)|- tục lệ, tập tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mores
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mores là: danh từ (số nhiều)|- tục lệ, tập tục

58082. morganatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ morganatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morganatic tính từ|- a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morganatic
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔ:gənætik]
  • Nghĩa tiếng việt của morganatic là: tính từ|- a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân)

58083. morgue nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà xác|- phòng tư liệu (của một toà báo...); tư l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morgue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morgue danh từ|- nhà xác|- phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morgue
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:g]
  • Nghĩa tiếng việt của morgue là: danh từ|- nhà xác|- phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu

58084. moribund nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần chết, hấp hối; suy tàn|=a moribund civilization|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moribund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moribund tính từ|- gần chết, hấp hối; suy tàn|=a moribund civilization|+ một nền văn minh suy tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moribund
  • Phiên âm (nếu có): [mɔribʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của moribund là: tính từ|- gần chết, hấp hối; suy tàn|=a moribund civilization|+ một nền văn minh suy tàn

58085. morion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morion danh từ|- (sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morion
  • Phiên âm (nếu có): [mɔriən]
  • Nghĩa tiếng việt của morion là: danh từ|- (sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai)

58086. mormon nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhiều v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mormon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mormon danh từ|- người nhiều v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mormon
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của mormon là: danh từ|- người nhiều v

58087. morn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) buổi sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morn danh từ|- (thơ ca) buổi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morn
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của morn là: danh từ|- (thơ ca) buổi sáng

58088. morning nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi sáng|=good morning|+ chào (buổi sáng)|=tomorrow (…)


Nghĩa tiếng việt của từ morning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morning danh từ|- buổi sáng|=good morning|+ chào (buổi sáng)|=tomorrow morning|+ sáng mai|- (thơ ca) buổi bình minh|- vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morning
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của morning là: danh từ|- buổi sáng|=good morning|+ chào (buổi sáng)|=tomorrow morning|+ sáng mai|- (thơ ca) buổi bình minh|- vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân

58089. morning after nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa|- lúc tỉnh n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morning after là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morning after danh từ|- buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa|- lúc tỉnh ng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morning after
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của morning after là: danh từ|- buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa|- lúc tỉnh ng

58090. morning coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo đuôi tôm (mặc ban ngày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morning coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morning coat danh từ|- áo đuôi tôm (mặc ban ngày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morning coat
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳkout]
  • Nghĩa tiếng việt của morning coat là: danh từ|- áo đuôi tôm (mặc ban ngày)

58091. morning draught nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu uống trước bữa ăn sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morning draught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morning draught danh từ|- rượu uống trước bữa ăn sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morning draught
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳdrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của morning draught là: danh từ|- rượu uống trước bữa ăn sáng

58092. morning dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo (đàn bà) mặc buổi sáng|- bộ lễ phục mặc ban n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morning dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morning dress danh từ|- áo (đàn bà) mặc buổi sáng|- bộ lễ phục mặc ban ngày (áo đuôi tôm, quần xám xọc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morning dress
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳdres]
  • Nghĩa tiếng việt của morning dress là: danh từ|- áo (đàn bà) mặc buổi sáng|- bộ lễ phục mặc ban ngày (áo đuôi tôm, quần xám xọc)

58093. morning sickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morning sickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morning sickness danh từ|- ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morning sickness
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳsiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của morning sickness là: danh từ|- ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng)

58094. morning star nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morning star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morning star danh từ|- sao mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morning star
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳstɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của morning star là: danh từ|- sao mai

58095. morning watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phiên gác buổi sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morning watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morning watch danh từ|- (hàng hải) phiên gác buổi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morning watch
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của morning watch là: danh từ|- (hàng hải) phiên gác buổi sáng

58096. morning-glory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morning-glory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morning-glory danh từ|- (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morning-glory
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳ,glɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của morning-glory là: danh từ|- (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía

58097. moro nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm bộ tộc ở đảo midanao và các đảo lân cận|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moro danh từ|- nhóm bộ tộc ở đảo midanao và các đảo lân cận|- người hồi giáo sống ở nam philippin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moro là: danh từ|- nhóm bộ tộc ở đảo midanao và các đảo lân cận|- người hồi giáo sống ở nam philippin

58098. moroccan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ma-rốc|* danh từ|- người ma-rốc|- tiếng ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moroccan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moroccan tính từ|- (thuộc) ma-rốc|* danh từ|- người ma-rốc|- tiếng ma-rốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moroccan
  • Phiên âm (nếu có): [mərɔkən]
  • Nghĩa tiếng việt của moroccan là: tính từ|- (thuộc) ma-rốc|* danh từ|- người ma-rốc|- tiếng ma-rốc

58099. morocco nghĩa tiếng việt là danh từ|- da ma-rốc (da dê thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morocco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morocco danh từ|- da ma-rốc (da dê thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morocco
  • Phiên âm (nếu có): [mərɔkou]
  • Nghĩa tiếng việt của morocco là: danh từ|- da ma-rốc (da dê thuộc)

58100. moron nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con (…)


Nghĩa tiếng việt của từ moron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moron danh từ|- người trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)|- người khờ dại; người thoái hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moron
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:rɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của moron là: danh từ|- người trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)|- người khờ dại; người thoái hoá

58101. moronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người trẻ nít|- khờ dại; thoái hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moronic tính từ|- (thuộc) người trẻ nít|- khờ dại; thoái hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moronic
  • Phiên âm (nếu có): [mərɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của moronic là: tính từ|- (thuộc) người trẻ nít|- khờ dại; thoái hoá

58102. moronism nghĩa tiếng việt là xem moronity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moronism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moronismxem moronity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moronism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moronism là: xem moronity

58103. moronity nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng suy nhược trí tuệ, sự ngu si/đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moronity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moronity danh từ|- chứng suy nhược trí tuệ, sự ngu si/đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moronity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moronity là: danh từ|- chứng suy nhược trí tuệ, sự ngu si/đần độn

58104. morose nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morose tính từ|- buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morose
  • Phiên âm (nếu có): [mərous]
  • Nghĩa tiếng việt của morose là: tính từ|- buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh

58105. moroseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính khinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ moroseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moroseness danh từ|- tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moroseness
  • Phiên âm (nếu có): [mərousnis]
  • Nghĩa tiếng việt của moroseness là: danh từ|- tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính khinh khỉnh

58106. morosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính khinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ morosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morosity danh từ|- tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morosity
  • Phiên âm (nếu có): [mərousnis]
  • Nghĩa tiếng việt của morosity là: danh từ|- tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính khinh khỉnh

58107. morpheme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hình vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morpheme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morpheme danh từ|- (ngôn ngữ học) hình vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morpheme
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:fi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của morpheme là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hình vị

58108. morphemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) hình vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphemic tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) hình vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphemic
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:fi:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của morphemic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) hình vị

58109. morphetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giấc mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphetic tính từ|- thuộc giấc mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morphetic là: tính từ|- thuộc giấc mộng

58110. morpheus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thần mộng, thần ngủ|- đang n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morpheus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morpheus danh từ|- (thần thoại,thần học) thần mộng, thần ngủ|- đang ngủ say sưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morpheus
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:fju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của morpheus là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần mộng, thần ngủ|- đang ngủ say sưa

58111. morphia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) mocfin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphia danh từ|- (dược học) mocfin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphia
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:fjə]
  • Nghĩa tiếng việt của morphia là: danh từ|- (dược học) mocfin

58112. morphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thái học|- thuộc hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphic tính từ|- hình thái học|- thuộc hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morphic là: tính từ|- hình thái học|- thuộc hình thức

58113. morphine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) mocfin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphine danh từ|- (dược học) mocfin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphine
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:fjə]
  • Nghĩa tiếng việt của morphine là: danh từ|- (dược học) mocfin

58114. morphing nghĩa tiếng việt là một kỹ xảo hoạt hình bằng máy tính để vẽ xen các hình độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphingmột kỹ xảo hoạt hình bằng máy tính để vẽ xen các hình động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morphing là: một kỹ xảo hoạt hình bằng máy tính để vẽ xen các hình động

58115. morphinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc mocfin|- sự nghiện mocfin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphinism danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc mocfin|- sự nghiện mocfin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphinism
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:finizm]
  • Nghĩa tiếng việt của morphinism là: danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc mocfin|- sự nghiện mocfin

58116. morphinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiêm mocfin cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphinize ngoại động từ|- tiêm mocfin cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphinize
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:finaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của morphinize là: ngoại động từ|- tiêm mocfin cho

58117. morphism nghĩa tiếng việt là (đại số) cấu xạ|- identity m. cấu xạ đồng nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphism(đại số) cấu xạ|- identity m. cấu xạ đồng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morphism là: (đại số) cấu xạ|- identity m. cấu xạ đồng nhất

58118. morphography nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thái học miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphography danh từ|- hình thái học miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morphography là: danh từ|- hình thái học miêu tả

58119. morphologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphologic tính từ|- (thuộc) hình thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphologic
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔ:fəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của morphologic là: tính từ|- (thuộc) hình thái học

58120. morphological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphological tính từ|- (thuộc) hình thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphological
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔ:fəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của morphological là: tính từ|- (thuộc) hình thái học

58121. morphologically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- về mặt hình thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphologicallytrạng từ|- về mặt hình thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morphologically là: trạng từ|- về mặt hình thái học

58122. morphology nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morphology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morphology danh từ|- hình thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morphology
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:fɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của morphology là: danh từ|- hình thái học

58123. morris nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy morit ((cũng) morris dance)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morris danh từ|- điệu nhảy morit ((cũng) morris dance). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morris
  • Phiên âm (nếu có): [mɔris]
  • Nghĩa tiếng việt của morris là: danh từ|- điệu nhảy morit ((cũng) morris dance)

58124. morris-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa/nhảy mô-rít|- điệu múa vui nhôn dân gian (ă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morris-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morris-dance danh từ|- điệu múa/nhảy mô-rít|- điệu múa vui nhôn dân gian (ăn mặc các quần áo nhân vật trong truyền thuyết về rôbin hút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morris-dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của morris-dance là: danh từ|- điệu múa/nhảy mô-rít|- điệu múa vui nhôn dân gian (ăn mặc các quần áo nhân vật trong truyền thuyết về rôbin hút)

58125. morrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) ngày hôm sau|- (từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morrow danh từ|- (thơ ca) ngày hôm sau|- (từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morrow
  • Phiên âm (nếu có): [mɔrou]
  • Nghĩa tiếng việt của morrow là: danh từ|- (thơ ca) ngày hôm sau|- (từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng

58126. morse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con moóc|- morse moóc|=morse code|+ ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morse danh từ|- (động vật học) con moóc|- morse moóc|=morse code|+ mã moóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morse
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của morse là: danh từ|- (động vật học) con moóc|- morse moóc|=morse code|+ mã moóc

58127. morsel nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng, mấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ morsel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh morsel danh từ|- miếng, mấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:morsel
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của morsel là: danh từ|- miếng, mấu

58128. mort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mort danh từ|- (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường|- (thông tục) số lượng lớn|=there is a mort of fish in the river|+ ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá|- (từ lóng) người đàn bà, cô gái|- cá hồi ba tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mort
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của mort là: danh từ|- (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường|- (thông tục) số lượng lớn|=there is a mort of fish in the river|+ ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá|- (từ lóng) người đàn bà, cô gái|- cá hồi ba tuổi

58129. mortage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầm cố; sự thế nợ|- văn tự cầm c||@mortage|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortage danh từ|- sự cầm cố; sự thế nợ|- văn tự cầm c||@mortage|- (thống kê) cầm đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortage
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:gidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mortage là: danh từ|- sự cầm cố; sự thế nợ|- văn tự cầm c||@mortage|- (thống kê) cầm đồ

58130. mortageable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chấp nhận bằng vật thế nợ/vật cầm cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortageable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortageable tính từ|- có thể chấp nhận bằng vật thế nợ/vật cầm cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortageable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mortageable là: tính từ|- có thể chấp nhận bằng vật thế nợ/vật cầm cố

58131. mortagee nghĩa tiếng việt là anh từ|- người nhận độ cầm cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortagee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortageeanh từ|- người nhận độ cầm cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortagee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mortagee là: anh từ|- người nhận độ cầm cố

58132. mortager nghĩa tiếng việt là cách viết khác : mortagor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortagercách viết khác : mortagor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mortager là: cách viết khác : mortagor

58133. mortal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chết, có chết|=man is mortal|+ người ta ai cũng chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortal tính từ|- chết, có chết|=man is mortal|+ người ta ai cũng chết|=the mortal remains|+ xác chết, tử thi|- nguy đến tính mạng, tử|=a mortal wound|+ vết tử thương|=a mortal enemy|+ kẻ tử thù, kẻ không đội trời chung|=a mortal fight|+ cuộc tử chiến, cuộc chiến đấu một mất một còn|- lớn, trọng đại|=a mortal sin|+ tội lớn, đại tội, trọng tội|- (từ lóng) ghê gớm, cực|=a mortal fight|+ cơn khủng hoảng ghê gớm|- (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ|=for ten mortal hours|+ trong mười tiếng đồng hồ dài dằng dặc|* danh từ|- vật có chết, con người|-(đùa cợt) người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortal
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của mortal là: tính từ|- chết, có chết|=man is mortal|+ người ta ai cũng chết|=the mortal remains|+ xác chết, tử thi|- nguy đến tính mạng, tử|=a mortal wound|+ vết tử thương|=a mortal enemy|+ kẻ tử thù, kẻ không đội trời chung|=a mortal fight|+ cuộc tử chiến, cuộc chiến đấu một mất một còn|- lớn, trọng đại|=a mortal sin|+ tội lớn, đại tội, trọng tội|- (từ lóng) ghê gớm, cực|=a mortal fight|+ cơn khủng hoảng ghê gớm|- (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ|=for ten mortal hours|+ trong mười tiếng đồng hồ dài dằng dặc|* danh từ|- vật có chết, con người|-(đùa cợt) người

58134. mortality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có chết|- loài người|- số người chết, số tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortality danh từ|- tính có chết|- loài người|- số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết|=the bills of mortality|+ bản thống kê số người chết|- bằng tuổi sống của các lứa tuổi||@mortality|- số người chết; tỷ lệ người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortality
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:tæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của mortality là: danh từ|- tính có chết|- loài người|- số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết|=the bills of mortality|+ bản thống kê số người chết|- bằng tuổi sống của các lứa tuổi||@mortality|- số người chết; tỷ lệ người chết

58135. mortally nghĩa tiếng việt là phó từ|- đến chết được, ghê gớm, cực kỳ|=to be mortally frigh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortally phó từ|- đến chết được, ghê gớm, cực kỳ|=to be mortally frightened|+ hoảng sợ đến chết được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortally
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:təli]
  • Nghĩa tiếng việt của mortally là: phó từ|- đến chết được, ghê gớm, cực kỳ|=to be mortally frightened|+ hoảng sợ đến chết được

58136. mortar nghĩa tiếng việt là danh từ|- vữa, hồ|- cối giã|- (quân sự) súng cối|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortar danh từ|- vữa, hồ|- cối giã|- (quân sự) súng cối|* ngoại động từ|- trát vữa vào|- nã súng cối vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortar
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của mortar là: danh từ|- vữa, hồ|- cối giã|- (quân sự) súng cối|* ngoại động từ|- trát vữa vào|- nã súng cối vào

58137. mortar-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)|- (thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortar-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortar-board danh từ|- mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)|- (thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortar-board
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:təbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của mortar-board là: danh từ|- mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)|- (thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học anh)

58138. mortar-shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn súng cối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortar-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortar-shell danh từ|- đạn súng cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortar-shell
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:təʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của mortar-shell là: danh từ|- đạn súng cối

58139. mortaring nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem motar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortaring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortaring danh từ|- xem motar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortaring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mortaring là: danh từ|- xem motar

58140. mortgage nghĩa tiếng việt là (econ) thế chấp.|+ là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortgage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortgage(econ) thế chấp.|+ là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortgage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mortgage là: (econ) thế chấp.|+ là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.

58141. mortgage nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn tự thế chấp; sự thế chấp|- to apply for/take out(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortgage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortgage danh từ|- văn tự thế chấp; sự thế chấp|- to apply for/take out a mortgage|- xin/được vay có thể chấp|= mortgage agreement/deed|+ văn tự/chứng thư thế chấp|- tiền thế chấp|* động từ|- cầm cố; thế chấp|= to mortgage ones house in order to start a business|+ cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh|= the house was mortgaged to the bank for a large amount of money|+ ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortgage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mortgage là: danh từ|- văn tự thế chấp; sự thế chấp|- to apply for/take out a mortgage|- xin/được vay có thể chấp|= mortgage agreement/deed|+ văn tự/chứng thư thế chấp|- tiền thế chấp|* động từ|- cầm cố; thế chấp|= to mortgage ones house in order to start a business|+ cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh|= the house was mortgaged to the bank for a large amount of money|+ ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn

58142. mortgagee nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cầm cố; thế nợ|=to mortgagee a house|+ đem cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortgagee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortgagee ngoại động từ|- cầm cố; thế nợ|=to mortgagee a house|+ đem cầm cố (thế nợ) một cái nhà|- (+ to, for) (nghĩa bóng) nguyện hiến|=to mortgagee oneself to the great cause|+ nguyện hiến thân mình cho nghĩa lớn|* danh từ|- người nhận đồ cầm c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortgagee
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔgədʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của mortgagee là: ngoại động từ|- cầm cố; thế nợ|=to mortgagee a house|+ đem cầm cố (thế nợ) một cái nhà|- (+ to, for) (nghĩa bóng) nguyện hiến|=to mortgagee oneself to the great cause|+ nguyện hiến thân mình cho nghĩa lớn|* danh từ|- người nhận đồ cầm c

58143. mortgager nghĩa tiếng việt là cách viết khác : mortgagor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortgager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortgagercách viết khác : mortgagor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortgager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mortgager là: cách viết khác : mortgagor

58144. mortgagor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phải cầm cố, người phải thế n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortgagor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortgagor danh từ|- người phải cầm cố, người phải thế n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortgagor
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔgədʤɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của mortgagor là: danh từ|- người phải cầm cố, người phải thế n

58145. mortice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) lỗ mộng|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortice danh từ|- (kỹ thuật) lỗ mộng|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) đục lỗ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortice
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:tis]
  • Nghĩa tiếng việt của mortice là: danh từ|- (kỹ thuật) lỗ mộng|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) đục lỗ mộng

58146. mortician nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm nghề lo liệu đám ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortician danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm nghề lo liệu đám ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortician
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:tiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mortician là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm nghề lo liệu đám ma

58147. mortification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hành xác|- điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortification danh từ|- sự hành xác|- điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục|=the mortification of submitting to the aggressor|+ nỗi tủi nhục phải khuất phục trước kẻ xâm lược|- (y học) chứng thối hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortification
  • Phiên âm (nếu có): [,mɔ:tifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mortification là: danh từ|- sự hành xác|- điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục|=the mortification of submitting to the aggressor|+ nỗi tủi nhục phải khuất phục trước kẻ xâm lược|- (y học) chứng thối hoại

58148. mortify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hành xác|- làm nhục, làm cho xấu hổ, làm m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortify ngoại động từ|- hành xác|- làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện|* nội động từ|- (y học) bị thối hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortify
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:tifai]
  • Nghĩa tiếng việt của mortify là: ngoại động từ|- hành xác|- làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện|* nội động từ|- (y học) bị thối hoại

58149. mortifying nghĩa tiếng việt là tính từ|- hành xác, khổ hạnh|- làm nhục, làm xấu hổ, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortifying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortifying tính từ|- hành xác, khổ hạnh|- làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortifying
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:tifaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mortifying là: tính từ|- hành xác, khổ hạnh|- làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện

58150. mortise nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) lỗ mộng|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortise danh từ|- (kỹ thuật) lỗ mộng|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) đục lỗ mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortise
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:tis]
  • Nghĩa tiếng việt của mortise là: danh từ|- (kỹ thuật) lỗ mộng|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) đục lỗ mộng

58151. mortmain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự chiếm hữu vĩnh viễn; quyền chiếm hữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortmain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortmain danh từ|- (pháp lý) sự chiếm hữu vĩnh viễn; quyền chiếm hữu vĩnh viễn, quyền chiếm hữu không xâm phạm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortmain
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:tmein]
  • Nghĩa tiếng việt của mortmain là: danh từ|- (pháp lý) sự chiếm hữu vĩnh viễn; quyền chiếm hữu vĩnh viễn, quyền chiếm hữu không xâm phạm được

58152. mortuary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự chết, (thuộc) việc tang|=mortuary rites|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mortuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mortuary tính từ|- (thuộc) sự chết, (thuộc) việc tang|=mortuary rites|+ lễ tang|* danh từ|- nhà xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mortuary
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:tjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mortuary là: tính từ|- (thuộc) sự chết, (thuộc) việc tang|=mortuary rites|+ lễ tang|* danh từ|- nhà xác

58153. mos nghĩa tiếng việt là (viết tắt của metal oxide semi-conduter) chất bán dẫn thu được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mos(viết tắt của metal oxide semi-conduter) chất bán dẫn thu được bởi sự kết tọa của một kim loại trên một lớp oxít, rồi chính lớp này ở trên một chất nền bán dẫn công nghệ mos đang được dùng để chế tạo các mạch tích hợp cũng như việc thực hiện các bộ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mos là: (viết tắt của metal oxide semi-conduter) chất bán dẫn thu được bởi sự kết tọa của một kim loại trên một lớp oxít, rồi chính lớp này ở trên một chất nền bán dẫn công nghệ mos đang được dùng để chế tạo các mạch tích hợp cũng như việc thực hiện các bộ nhớ

58154. mosaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khảm|* danh từ|- đồ khảm|- thể khảm|- (thực vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosaic tính từ|- khảm|* danh từ|- đồ khảm|- thể khảm|- (thực vật học) bệnh khảm|* ngoại động từ|- khảm||@mosaic|- (tô pô) mozaic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosaic
  • Phiên âm (nếu có): [məzeiik]
  • Nghĩa tiếng việt của mosaic là: tính từ|- khảm|* danh từ|- đồ khảm|- thể khảm|- (thực vật học) bệnh khảm|* ngoại động từ|- khảm||@mosaic|- (tô pô) mozaic

58155. mosaicist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosaicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosaicist danh từ|- thợ khảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosaicist
  • Phiên âm (nếu có): [məzeisist]
  • Nghĩa tiếng việt của mosaicist là: danh từ|- thợ khảm

58156. moselle nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang môzen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moselle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moselle danh từ|- rượu vang môzen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moselle
  • Phiên âm (nếu có): [məzel]
  • Nghĩa tiếng việt của moselle là: danh từ|- rượu vang môzen

58157. mosey nghĩa tiếng việt là nội động từ|- la cà|- cút đi, cút khỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosey nội động từ|- la cà|- cút đi, cút khỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mosey là: nội động từ|- la cà|- cút đi, cút khỏi

58158. moslem nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hồi giáo|* danh từ|- người theo hồi giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moslem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moslem tính từ|- (thuộc) hồi giáo|* danh từ|- người theo hồi giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moslem
  • Phiên âm (nếu có): [mɔzlem]
  • Nghĩa tiếng việt của moslem là: tính từ|- (thuộc) hồi giáo|* danh từ|- người theo hồi giáo

58159. mosque nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thờ hồi giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosque danh từ|- nhà thờ hồi giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosque
  • Phiên âm (nếu có): [mɔsk]
  • Nghĩa tiếng việt của mosque là: danh từ|- nhà thờ hồi giáo

58160. mosquito nghĩa tiếng việt là danh từ|- con muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosquito là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosquito danh từ|- con muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosquito
  • Phiên âm (nếu có): [məski:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của mosquito là: danh từ|- con muỗi

58161. mosquito boat nghĩa tiếng việt là #-craft) /məski:toukrɑ:ft/|* danh từ|- (hàng hải) tàu muỗi (loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosquito boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosquito boat #-craft) /məski:toukrɑ:ft/|* danh từ|- (hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosquito boat
  • Phiên âm (nếu có): [məski:toubout]
  • Nghĩa tiếng việt của mosquito boat là: #-craft) /məski:toukrɑ:ft/|* danh từ|- (hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)

58162. mosquito-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- một kiểu màn chống muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosquito-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosquito-bar danh từ|- một kiểu màn chống muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosquito-bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mosquito-bar là: danh từ|- một kiểu màn chống muỗi

58163. mosquito-craft nghĩa tiếng việt là #-craft) /məski:toukrɑ:ft/|* danh từ|- (hàng hải) tàu muỗi (loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosquito-craft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosquito-craft #-craft) /məski:toukrɑ:ft/|* danh từ|- (hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosquito-craft
  • Phiên âm (nếu có): [məski:toubout]
  • Nghĩa tiếng việt của mosquito-craft là: #-craft) /məski:toukrɑ:ft/|* danh từ|- (hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)

58164. mosquito-curtain nghĩa tiếng việt là #-net) /məski:tounet/|* danh từ|- màn, mùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosquito-curtain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosquito-curtain #-net) /məski:tounet/|* danh từ|- màn, mùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosquito-curtain
  • Phiên âm (nếu có): [məski:tou,kə:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của mosquito-curtain là: #-net) /məski:tounet/|* danh từ|- màn, mùng

58165. mosquito-net nghĩa tiếng việt là #-net) /məski:tounet/|* danh từ|- màn, mùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosquito-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosquito-net #-net) /məski:tounet/|* danh từ|- màn, mùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosquito-net
  • Phiên âm (nếu có): [məski:tou,kə:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của mosquito-net là: #-net) /məski:tounet/|* danh từ|- màn, mùng

58166. mosquito-netting nghĩa tiếng việt là danh từ|- xô may màn, vải màn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosquito-netting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosquito-netting danh từ|- xô may màn, vải màn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosquito-netting
  • Phiên âm (nếu có): [məski:tou,netiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mosquito-netting là: danh từ|- xô may màn, vải màn

58167. moss nghĩa tiếng việt là danh từ|- rêu|- (xem) gather(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moss danh từ|- rêu|- (xem) gather. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moss
  • Phiên âm (nếu có): [mɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của moss là: danh từ|- rêu|- (xem) gather

58168. moss-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu|- người quê (…)


Nghĩa tiếng việt của từ moss-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moss-back danh từ|- (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu|- người quê mùa, người thô kệch|- con rùa già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moss-back
  • Phiên âm (nếu có): [mɔsbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của moss-back là: danh từ|- (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu|- người quê mùa, người thô kệch|- con rùa già

58169. moss-green nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu xanh rêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moss-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moss-green tính từ|- có màu xanh rêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moss-green
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moss-green là: tính từ|- có màu xanh rêu

58170. moss-grow nghĩa tiếng việt là tính từ|- phủ đầy rêu|- cũ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moss-grow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moss-grow tính từ|- phủ đầy rêu|- cũ k. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moss-grow
  • Phiên âm (nếu có): [mɔsgroun]
  • Nghĩa tiếng việt của moss-grow là: tính từ|- phủ đầy rêu|- cũ k

58171. mossback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người bảo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mossback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mossback danh từ|- (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người bảo thủ|- con rùa già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mossback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mossback là: danh từ|- (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người bảo thủ|- con rùa già

58172. mossgrown nghĩa tiếng việt là tính từ|- phủ đầy rêu|- cũ kỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mossgrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mossgrown tính từ|- phủ đầy rêu|- cũ kỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mossgrown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mossgrown là: tính từ|- phủ đầy rêu|- cũ kỹ

58173. mossiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có rêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mossiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mossiness danh từ|- tình trạng có rêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mossiness
  • Phiên âm (nếu có): [mɔsinis]
  • Nghĩa tiếng việt của mossiness là: danh từ|- tình trạng có rêu

58174. mosstrooper nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp vùng biên giới anh ê-cốt ((thế kỷ) 17)|- ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mosstrooper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mosstrooper danh từ|- kẻ cướp vùng biên giới anh ê-cốt ((thế kỷ) 17)|- kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mosstrooper
  • Phiên âm (nếu có): [mɔs,tru:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của mosstrooper là: danh từ|- kẻ cướp vùng biên giới anh ê-cốt ((thế kỷ) 17)|- kẻ cướp

58175. mossy nghĩa tiếng việt là tính từ|- phủ đầy rêu, có rêu|- như rêu|=mossy green|+ màu xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mossy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mossy tính từ|- phủ đầy rêu, có rêu|- như rêu|=mossy green|+ màu xanh rêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mossy
  • Phiên âm (nếu có): [mɔsi]
  • Nghĩa tiếng việt của mossy là: tính từ|- phủ đầy rêu, có rêu|- như rêu|=mossy green|+ màu xanh rêu

58176. most nghĩa tiếng việt là tính từ, cấp cao nhất của much & many|- lớn nhất, nhiều nhấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ most là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh most tính từ, cấp cao nhất của much & many|- lớn nhất, nhiều nhất|- hầu hết, phần lớn, đa số|=most people think so|+ hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy|=in most cases|+ trong hầu hết các trường hợp|- (xem) part|* phó từ|- nhất, hơn cả|=the monkey is the most intelligent of all animals|+ trong tất cả các loại khỉ là thông minh nhất|=what most surprises me is that...|+ điều làm cho tôi ngạc nhiên hơn cả là...|- lắm, vô cùng, cực kỳ|=this is a most interesting book|+ đây là một cuốn sách hay lắm|=most likely|+ chắc chắn lắm|* danh từ|- hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số, tối đa|=most of the time|+ phần lớn thời gian|=most of the people|+ đa số nhân dân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái cừ nhất, cái chiến nhất|!at the very most|- tối đa, không hơn được nữa|- tận dụng||@most|- nhiều nhất / nhiều hơn cả; ở mức độ cao for the m. part phần lớn,|- đại bộ phận; at m., at the m. nhiều nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:most
  • Phiên âm (nếu có): [moust]
  • Nghĩa tiếng việt của most là: tính từ, cấp cao nhất của much & many|- lớn nhất, nhiều nhất|- hầu hết, phần lớn, đa số|=most people think so|+ hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy|=in most cases|+ trong hầu hết các trường hợp|- (xem) part|* phó từ|- nhất, hơn cả|=the monkey is the most intelligent of all animals|+ trong tất cả các loại khỉ là thông minh nhất|=what most surprises me is that...|+ điều làm cho tôi ngạc nhiên hơn cả là...|- lắm, vô cùng, cực kỳ|=this is a most interesting book|+ đây là một cuốn sách hay lắm|=most likely|+ chắc chắn lắm|* danh từ|- hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số, tối đa|=most of the time|+ phần lớn thời gian|=most of the people|+ đa số nhân dân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái cừ nhất, cái chiến nhất|!at the very most|- tối đa, không hơn được nữa|- tận dụng||@most|- nhiều nhất / nhiều hơn cả; ở mức độ cao for the m. part phần lớn,|- đại bộ phận; at m., at the m. nhiều nhất

58177. most favoured nation clause nghĩa tiếng việt là (econ) điều khoản tối huệ quốc.|+ là điều khoản trong một hợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ most favoured nation clause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh most favoured nation clause(econ) điều khoản tối huệ quốc.|+ là điều khoản trong một hợp đồng thương mại quốc tế quy định rầng các bên tham gia hợp đồng có nghĩa vụ phải dành cho nhau sự đối xử mà họ dành cho bất kỳ nước nào khác trong lĩnh vực thuế xuất nhập khẩu và trong các quy định khác về thương mại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:most favoured nation clause
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của most favoured nation clause là: (econ) điều khoản tối huệ quốc.|+ là điều khoản trong một hợp đồng thương mại quốc tế quy định rầng các bên tham gia hợp đồng có nghĩa vụ phải dành cho nhau sự đối xử mà họ dành cho bất kỳ nước nào khác trong lĩnh vực thuế xuất nhập khẩu và trong các quy định khác về thương mại.

58178. mostly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mostly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mostly phó từ|- hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mostly
  • Phiên âm (nếu có): [moustli]
  • Nghĩa tiếng việt của mostly là: phó từ|- hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là

58179. mot nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói dí dỏm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mot danh từ|- lời nói dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mot
  • Phiên âm (nếu có): [mou]
  • Nghĩa tiếng việt của mot là: danh từ|- lời nói dí dỏm

58180. mote nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi, hạt bụi|- nhìn thấy khuyết điểm của người du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mote danh từ|- bụi, hạt bụi|- nhìn thấy khuyết điểm của người dù chỉ bằng hạt bụi (mà không nhìn thấy khuyết điểm của mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mote
  • Phiên âm (nếu có): [mout]
  • Nghĩa tiếng việt của mote là: danh từ|- bụi, hạt bụi|- nhìn thấy khuyết điểm của người dù chỉ bằng hạt bụi (mà không nhìn thấy khuyết điểm của mình)

58181. motel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motel danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motel
  • Phiên âm (nếu có): [moutel]
  • Nghĩa tiếng việt của motel là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô

58182. motet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thánh ca ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motet danh từ|- bài thánh ca ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motet là: danh từ|- bài thánh ca ngắn

58183. motey nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bụi, bụi bậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motey tính từ|- có bụi, bụi bậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motey
  • Phiên âm (nếu có): [mouti]
  • Nghĩa tiếng việt của motey là: tính từ|- có bụi, bụi bậm

58184. moth nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhậy (cắn quần áo)|- bướm đêm, sâu bướm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moth danh từ|- nhậy (cắn quần áo)|- bướm đêm, sâu bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moth
  • Phiên âm (nếu có): [mɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của moth là: danh từ|- nhậy (cắn quần áo)|- bướm đêm, sâu bướm

58185. moth-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên băng phiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bỏ xó, bị g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moth-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moth-ball danh từ|- viên băng phiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp|- về vườn|- bị loại bỏ (ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moth-ball
  • Phiên âm (nếu có): [mɔθbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của moth-ball là: danh từ|- viên băng phiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp|- về vườn|- bị loại bỏ (ý kiến...)

58186. moth-eaten nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nhậy cắn|- (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moth-eaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moth-eaten tính từ|- bị nhậy cắn|- (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moth-eaten
  • Phiên âm (nếu có): [mɔθ,i:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của moth-eaten là: tính từ|- bị nhậy cắn|- (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày

58187. moth-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống nhậy|* ngoại động từ|- làm cho không bị nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moth-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moth-proof tính từ|- chống nhậy|* ngoại động từ|- làm cho không bị nhậy cắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moth-proof
  • Phiên âm (nếu có): [mɔθpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của moth-proof là: tính từ|- chống nhậy|* ngoại động từ|- làm cho không bị nhậy cắn

58188. mother nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẹ, mẹ đẻ|- nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mother danh từ|- mẹ, mẹ đẻ|- nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng))|=necessity is the mother of invention|+ có khó mới sinh khôn|- (tôn giáo) mẹ|- mẹ trưởng viện, mẹ bề trên|- máy ấp trứng ((cũng) mother artificial mother)|- tất cả mọi người không trừ một ai|* ngoại động từ|- chăm sóc, nuôi nấng|- sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mother
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của mother là: danh từ|- mẹ, mẹ đẻ|- nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng))|=necessity is the mother of invention|+ có khó mới sinh khôn|- (tôn giáo) mẹ|- mẹ trưởng viện, mẹ bề trên|- máy ấp trứng ((cũng) mother artificial mother)|- tất cả mọi người không trừ một ai|* ngoại động từ|- chăm sóc, nuôi nấng|- sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

58189. mother country nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ quốc, quê hương|- nước mẹ, mẫu quốc (đối với th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mother country là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mother country danh từ|- tổ quốc, quê hương|- nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mother country
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəkʌntri]
  • Nghĩa tiếng việt của mother country là: danh từ|- tổ quốc, quê hương|- nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa)

58190. mother earth nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất mẹ|-(đùa cợt) đất, mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mother earth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mother earth danh từ|- đất mẹ|-(đùa cợt) đất, mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mother earth
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của mother earth là: danh từ|- đất mẹ|-(đùa cợt) đất, mặt đất

58191. mother of pearl nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mother of pearl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mother of pearl danh từ|- xà c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mother of pearl
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðərəvpə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của mother of pearl là: danh từ|- xà c

58192. mother of vinegar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mother of vinegar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mother of vinegar danh từ|- cái giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mother of vinegar
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðərəvinigə]
  • Nghĩa tiếng việt của mother of vinegar là: danh từ|- cái giấm

58193. mother wit nghĩa tiếng việt là danh từ|- trí tuệ bẩm sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mother wit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mother wit danh từ|- trí tuệ bẩm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mother wit
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəwit]
  • Nghĩa tiếng việt của mother wit là: danh từ|- trí tuệ bẩm sinh

58194. mothers boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- con trai cưng, con trai lúc nào cũng bám lấy mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mothers boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mothers boy danh từ|- con trai cưng, con trai lúc nào cũng bám lấy mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mothers boy
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəzbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của mothers boy là: danh từ|- con trai cưng, con trai lúc nào cũng bám lấy mẹ

58195. mothers day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ các bà mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mothers day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mothers day danh từ|- ngày lễ các bà mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mothers day
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəzdei]
  • Nghĩa tiếng việt của mothers day là: danh từ|- ngày lễ các bà mẹ

58196. mothers helper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà giúp việc trong gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mothers helper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mothers helper danh từ|- người đàn bà giúp việc trong gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mothers helper
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəzhelpə]
  • Nghĩa tiếng việt của mothers helper là: danh từ|- người đàn bà giúp việc trong gia đình

58197. mother-in-law nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẹ chồng, mẹ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mother-in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mother-in-law danh từ|- mẹ chồng, mẹ v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mother-in-law
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðərinlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của mother-in-law là: danh từ|- mẹ chồng, mẹ v

58198. mother-naked nghĩa tiếng việt là tính từ|- trần như nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mother-naked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mother-naked tính từ|- trần như nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mother-naked
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəneikid]
  • Nghĩa tiếng việt của mother-naked là: tính từ|- trần như nhộng

58199. mother-of-pearl nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp ló(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mother-of-pearl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mother-of-pearl danh từ|- chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ (cũng) nacre|* tính từ|- (thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ|= a mother-of-pearl ear-ring/necklace/brooch|+ hoa tai/chuỗi hạt/trâm cài bằng xà cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mother-of-pearl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mother-of-pearl là: danh từ|- chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ (cũng) nacre|* tính từ|- (thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ|= a mother-of-pearl ear-ring/necklace/brooch|+ hoa tai/chuỗi hạt/trâm cài bằng xà cừ

58200. mother-to-be nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là mothers-to-be|- phụ nữ có mang, sản phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mother-to-be là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mother-to-be danh từ|- số nhiều là mothers-to-be|- phụ nữ có mang, sản phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mother-to-be
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mother-to-be là: danh từ|- số nhiều là mothers-to-be|- phụ nữ có mang, sản phụ

58201. motherboard nghĩa tiếng việt là bo mạch chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motherboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motherboardbo mạch chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motherboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motherboard là: bo mạch chủ

58202. mothercraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật làm mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mothercraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mothercraft danh từ|- nghệ thuật làm mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mothercraft
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của mothercraft là: danh từ|- nghệ thuật làm mẹ

58203. motherhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ|- tình mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motherhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motherhood danh từ|- chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ|- tình mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motherhood
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəhud]
  • Nghĩa tiếng việt của motherhood là: danh từ|- chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ|- tình mẹ

58204. motherland nghĩa tiếng việt là danh từ|- quê hương, tổ quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motherland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motherland danh từ|- quê hương, tổ quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motherland
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của motherland là: danh từ|- quê hương, tổ quốc

58205. motherless nghĩa tiếng việt là tính từ|- mồ côi mẹ|=a motherless child|+ đứa trẻ mồ côi mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motherless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motherless tính từ|- mồ côi mẹ|=a motherless child|+ đứa trẻ mồ côi mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motherless
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của motherless là: tính từ|- mồ côi mẹ|=a motherless child|+ đứa trẻ mồ côi mẹ

58206. motherlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo cung cách của một người mẹ|= a motherlike smile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motherlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motherlike tính từ|- theo cung cách của một người mẹ|= a motherlike smile/embrace|+ nụ cười/vòng tay thân ái như của mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motherlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motherlike là: tính từ|- theo cung cách của một người mẹ|= a motherlike smile/embrace|+ nụ cười/vòng tay thân ái như của mẹ

58207. motherliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất người mẹ, tình cảm người mẹ, đức tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ motherliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motherliness danh từ|- tính chất người mẹ, tình cảm người mẹ, đức tính người mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motherliness
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của motherliness là: danh từ|- tính chất người mẹ, tình cảm người mẹ, đức tính người mẹ

58208. motherly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ motherly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motherly tính từ|- (thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motherly
  • Phiên âm (nếu có): [mʌðəli]
  • Nghĩa tiếng việt của motherly là: tính từ|- (thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ

58209. mothy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhậy; bị nhậy cắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mothy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mothy tính từ|- có nhậy; bị nhậy cắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mothy
  • Phiên âm (nếu có): [mɔθi]
  • Nghĩa tiếng việt của mothy là: tính từ|- có nhậy; bị nhậy cắn

58210. motif nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) chủ đề quán xuyến|* danh từ ((cũng) moti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motif danh từ|- (văn học) chủ đề quán xuyến|* danh từ ((cũng) motive)|- (âm nhạc) nhạc tố|- ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motif
  • Phiên âm (nếu có): [mouti:f]
  • Nghĩa tiếng việt của motif là: danh từ|- (văn học) chủ đề quán xuyến|* danh từ ((cũng) motive)|- (âm nhạc) nhạc tố|- ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)

58211. motile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có thể vận động; di động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motile tính từ|- (sinh vật học) có thể vận động; di động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motile
  • Phiên âm (nếu có): [moutil]
  • Nghĩa tiếng việt của motile là: tính từ|- (sinh vật học) có thể vận động; di động

58212. motility nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem motile, (chỉ tính chất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motility danh từ|- xem motile, (chỉ tính chất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motility là: danh từ|- xem motile, (chỉ tính chất)

58213. motion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vận động, sự chuyển đông, sự di động|=motion to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ motion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motion danh từ|- sự vận động, sự chuyển đông, sự di động|=motion to and from|+ sự chuyển động qua lại|- cử động, cử chỉ, dáng đi|=a very graceful motion|+ dáng đi rất duyên dáng|- bản kiến nghị; sự đề nghị|=to table a motion|+ đưa ra một đề nghị|=on the motion of|+ theo đề nghị của|- (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa|- máy móc|* động từ|- ra hiệu, ra ý|=to motion someone to go out|+ ra hiệu cho ai đi ra||@motion|- chuyển động m. in a space chuyển động trong không gian|- absolute m. chuyển động tuyệt đối|- alternating m. chuyển động tiến lùi|- circular m. chuyển động tròn|- constant m. chuyển động thẳng đều|- constrained m. chuyển động cưỡng bức|- curvilinear m. chuyển động cong|- direct m. chuyển động thẳng|- fluid m. chuyển động chất lỏng|- funicular m. chuyển động theo dây|- harmonic m. (vật lí) dao động điều hoà|- irrotational m. chuyển động không rôta|- laminar m. chuyển động thành lớp|- non-uniform m. (cơ học) chuyển động không đều|- periodic m. chuyển động tuần hoàn|- perpetual m. chuyển động vĩnh cửu|- plane m. chuyển động phẳng|- plane harmonic m. chuyển động điều hoà phẳng|- plano-parallel m. chuyển động song phẳng|- proper m. chuyển động riêng|- rectilinear m. chuyển động thẳng|- relative m. chuyển động tương đối|- retarded m. chuyển động chậm dần|- retrograde m. (thiên văn) chuyển động ngược|- screw m. chuyển động định ốc |- shearing m. chuyển động trượt |- simple harmonic m. (vật lí) dao động điều hoà|- steady m. chuyển động ổn định|- transient m. (cơ học) chuyển động kéo theo|- turbulent m. chuyển động xoáy|- uniform m. (cơ học) chuyển động đều, chuyển động thẳng đều|- uniformly accelerated m. (cơ học) chuyển động tăng dần đều|- uniform circular m. (cơ học) chuyển động tròn đều|- uniformly retarded m. (cơ học) chuyển động chậm dần đều|- uniform speed m. (cơ học) chuyển động đều|- uniformly variable m. (cơ học) chuyển động biến đổi đều|- uniform velocity m. (cơ học) chuyển động thẳng đều|- variable m. chuyển động không đều|- variably accelerated m. chuyển động có gia tốc thay đổi|- vortex m. (cơ học) chuyển động xoáy|- wave m. chuyển động sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motion
  • Phiên âm (nếu có): [mouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của motion là: danh từ|- sự vận động, sự chuyển đông, sự di động|=motion to and from|+ sự chuyển động qua lại|- cử động, cử chỉ, dáng đi|=a very graceful motion|+ dáng đi rất duyên dáng|- bản kiến nghị; sự đề nghị|=to table a motion|+ đưa ra một đề nghị|=on the motion of|+ theo đề nghị của|- (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa|- máy móc|* động từ|- ra hiệu, ra ý|=to motion someone to go out|+ ra hiệu cho ai đi ra||@motion|- chuyển động m. in a space chuyển động trong không gian|- absolute m. chuyển động tuyệt đối|- alternating m. chuyển động tiến lùi|- circular m. chuyển động tròn|- constant m. chuyển động thẳng đều|- constrained m. chuyển động cưỡng bức|- curvilinear m. chuyển động cong|- direct m. chuyển động thẳng|- fluid m. chuyển động chất lỏng|- funicular m. chuyển động theo dây|- harmonic m. (vật lí) dao động điều hoà|- irrotational m. chuyển động không rôta|- laminar m. chuyển động thành lớp|- non-uniform m. (cơ học) chuyển động không đều|- periodic m. chuyển động tuần hoàn|- perpetual m. chuyển động vĩnh cửu|- plane m. chuyển động phẳng|- plane harmonic m. chuyển động điều hoà phẳng|- plano-parallel m. chuyển động song phẳng|- proper m. chuyển động riêng|- rectilinear m. chuyển động thẳng|- relative m. chuyển động tương đối|- retarded m. chuyển động chậm dần|- retrograde m. (thiên văn) chuyển động ngược|- screw m. chuyển động định ốc |- shearing m. chuyển động trượt |- simple harmonic m. (vật lí) dao động điều hoà|- steady m. chuyển động ổn định|- transient m. (cơ học) chuyển động kéo theo|- turbulent m. chuyển động xoáy|- uniform m. (cơ học) chuyển động đều, chuyển động thẳng đều|- uniformly accelerated m. (cơ học) chuyển động tăng dần đều|- uniform circular m. (cơ học) chuyển động tròn đều|- uniformly retarded m. (cơ học) chuyển động chậm dần đều|- uniform speed m. (cơ học) chuyển động đều|- uniformly variable m. (cơ học) chuyển động biến đổi đều|- uniform velocity m. (cơ học) chuyển động thẳng đều|- variable m. chuyển động không đều|- variably accelerated m. chuyển động có gia tốc thay đổi|- vortex m. (cơ học) chuyển động xoáy|- wave m. chuyển động sóng

58214. motion picture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phim điện ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motion picture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motion picture danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phim điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motion picture
  • Phiên âm (nếu có): [mouʃnpiktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của motion picture là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phim điện ảnh

58215. motion study nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motion study là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motion study danh từ|- sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ((cũng) time anh motion_study). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motion study
  • Phiên âm (nếu có): [mouʃnstʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của motion study là: danh từ|- sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ((cũng) time anh motion_study)

58216. motional nghĩa tiếng việt là tính từ|- vận động, chuyển động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motional tính từ|- vận động, chuyển động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motional
  • Phiên âm (nếu có): [mouʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của motional là: tính từ|- vận động, chuyển động

58217. motionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất động, không chuyển động, im lìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motionless tính từ|- bất động, không chuyển động, im lìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motionless
  • Phiên âm (nếu có): [mouʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của motionless là: tính từ|- bất động, không chuyển động, im lìm

58218. motionlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất động, sự không chuyển động, sự im lìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motionlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motionlessness danh từ|- sự bất động, sự không chuyển động, sự im lìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motionlessness
  • Phiên âm (nếu có): [mouʃnlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của motionlessness là: danh từ|- sự bất động, sự không chuyển động, sự im lìm

58219. motivate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motivate ngoại động từ|- thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motivate
  • Phiên âm (nếu có): [moutiveit]
  • Nghĩa tiếng việt của motivate là: ngoại động từ|- thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt

58220. motivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motivation danh từ|- sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motivation
  • Phiên âm (nếu có): [,moutiveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của motivation là: danh từ|- sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy

58221. motivative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thúc đẩy, để làm động cơ thúc đẩy ((cũng) mot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motivative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motivative tính từ|- để thúc đẩy, để làm động cơ thúc đẩy ((cũng) motive). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motivative
  • Phiên âm (nếu có): [moutiveitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của motivative là: tính từ|- để thúc đẩy, để làm động cơ thúc đẩy ((cũng) motive)

58222. motive nghĩa tiếng việt là tính từ|- vận động, chuyển động|=motive power (force)|+ động l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motive tính từ|- vận động, chuyển động|=motive power (force)|+ động lực|* danh từ|- cớ, lý do, động cơ (của một hành động)|- (như) motif|* ngoại động từ|- (như) motivate||@motive|- (vật lí) chuyển động // lý do; động cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motive
  • Phiên âm (nếu có): [moutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của motive là: tính từ|- vận động, chuyển động|=motive power (force)|+ động lực|* danh từ|- cớ, lý do, động cơ (của một hành động)|- (như) motif|* ngoại động từ|- (như) motivate||@motive|- (vật lí) chuyển động // lý do; động cơ

58223. motiveless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lý do, không có động cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motiveless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motiveless tính từ|- không có lý do, không có động cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motiveless
  • Phiên âm (nếu có): [moutivlis]
  • Nghĩa tiếng việt của motiveless là: tính từ|- không có lý do, không có động cơ

58224. motivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- động lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motivity danh từ|- động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motivity
  • Phiên âm (nếu có): [moutiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của motivity là: danh từ|- động lực

58225. motley nghĩa tiếng việt là tính từ|- sặc sỡ, nhiều màu|=a motley coat|+ áo sặc sỡ|- pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motley tính từ|- sặc sỡ, nhiều màu|=a motley coat|+ áo sặc sỡ|- pha tạp|=a motley crowd|+ một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người|* danh từ|- gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp|- áo anh hề (màu sặc sỡ)|=to wear the motley|+ mặc áo hề, thủ vai hề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motley
  • Phiên âm (nếu có): [mɔtli]
  • Nghĩa tiếng việt của motley là: tính từ|- sặc sỡ, nhiều màu|=a motley coat|+ áo sặc sỡ|- pha tạp|=a motley crowd|+ một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người|* danh từ|- gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp|- áo anh hề (màu sặc sỡ)|=to wear the motley|+ mặc áo hề, thủ vai hề

58226. moto-bus nghĩa tiếng việt là #-coach) /moutəkoutʃ/|* danh từ|- xe buýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moto-bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moto-bus #-coach) /moutəkoutʃ/|* danh từ|- xe buýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moto-bus
  • Phiên âm (nếu có): [moutəbʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của moto-bus là: #-coach) /moutəkoutʃ/|* danh từ|- xe buýt

58227. motor nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ mô tô|- ô tô|- (giải phẫu) cơ vận động; dây t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor danh từ|- động cơ mô tô|- ô tô|- (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động|* tính từ|- vận động|=motor nerver|+ dây thần kinh vận động|* động từ|- đi ô tô|=to motor from one city to another|+ đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác|- đưa đi bằng ô tô|=to motor a friend home|+ đưa một người bạn về bằng ô tô||@motor|- (vật lí) động cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor
  • Phiên âm (nếu có): [moutə]
  • Nghĩa tiếng việt của motor là: danh từ|- động cơ mô tô|- ô tô|- (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động|* tính từ|- vận động|=motor nerver|+ dây thần kinh vận động|* động từ|- đi ô tô|=to motor from one city to another|+ đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác|- đưa đi bằng ô tô|=to motor a friend home|+ đưa một người bạn về bằng ô tô||@motor|- (vật lí) động cơ

58228. motor road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường ô tô chạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor road danh từ|- đường ô tô chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor road
  • Phiên âm (nếu có): [moutəroud]
  • Nghĩa tiếng việt của motor road là: danh từ|- đường ô tô chạy

58229. motor torpedo-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor_torpedo-boat)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor torpedo-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor torpedo-boat danh từ|- tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor_torpedo-boat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor torpedo-boat
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:pi:doubout]
  • Nghĩa tiếng việt của motor torpedo-boat là: danh từ|- tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor_torpedo-boat)

58230. motor-bike nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) xe mô tô, xe máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor-bike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor-bike danh từ|- (thông tục) xe mô tô, xe máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor-bike
  • Phiên âm (nếu có): [moutəbaik]
  • Nghĩa tiếng việt của motor-bike là: danh từ|- (thông tục) xe mô tô, xe máy

58231. motor-boat nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi thuyền máy, đi xuồng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor-boat nội động từ|- đi thuyền máy, đi xuồng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor-boat
  • Phiên âm (nếu có): [moutəbout]
  • Nghĩa tiếng việt của motor-boat là: nội động từ|- đi thuyền máy, đi xuồng máy

58232. motor-boating nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn thuyền máy (thể thao)|- chuyến du lịch/đi dạo bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor-boating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor-boating danh từ|- môn thuyền máy (thể thao)|- chuyến du lịch/đi dạo bằng thuyền máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor-boating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motor-boating là: danh từ|- môn thuyền máy (thể thao)|- chuyến du lịch/đi dạo bằng thuyền máy

58233. motor-borne nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyên chở bằng ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor-borne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor-borne tính từ|- chuyên chở bằng ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor-borne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motor-borne là: tính từ|- chuyên chở bằng ô tô

58234. motor-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor-car danh từ|- xe ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor-car
  • Phiên âm (nếu có): [moutəkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của motor-car là: danh từ|- xe ô tô
#VALUE!

58236. motor-cycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe mô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor-cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor-cycle danh từ|- xe mô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor-cycle
  • Phiên âm (nếu có): [moutə,saikl]
  • Nghĩa tiếng việt của motor-cycle là: danh từ|- xe mô tô

58237. motor-cyclist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xe mô tô, người lái xe mô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor-cyclist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor-cyclist danh từ|- người đi xe mô tô, người lái xe mô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor-cyclist
  • Phiên âm (nếu có): [moutə,saiklist]
  • Nghĩa tiếng việt của motor-cyclist là: danh từ|- người đi xe mô tô, người lái xe mô tô

58238. motor-scooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe mô tô bánh nhỏ (loại vetpa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor-scooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor-scooter danh từ|- xe mô tô bánh nhỏ (loại vetpa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor-scooter
  • Phiên âm (nếu có): [moutə,sku:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của motor-scooter là: danh từ|- xe mô tô bánh nhỏ (loại vetpa)

58239. motor-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motor-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motor-ship danh từ|- thuyền máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motor-ship
  • Phiên âm (nếu có): [moutəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của motor-ship là: danh từ|- thuyền máy

58240. motorbike nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe môtô hạng nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorbike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorbike danh từ|- xe môtô hạng nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorbike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motorbike là: danh từ|- xe môtô hạng nhẹ

58241. motorcade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn xe ô tô hộ tống (xe của một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorcade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorcade danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn xe ô tô hộ tống (xe của một nhân vật quan trọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorcade
  • Phiên âm (nếu có): [moutəkeid]
  • Nghĩa tiếng việt của motorcade là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn xe ô tô hộ tống (xe của một nhân vật quan trọng)

58242. motorcycle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi xe mô tô, lái xe mô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorcycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorcycle nội động từ|- đi xe mô tô, lái xe mô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorcycle
  • Phiên âm (nếu có): [moutə,saikl]
  • Nghĩa tiếng việt của motorcycle là: nội động từ|- đi xe mô tô, lái xe mô tô

58243. motorcyclist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xe mô tô, người lái xe mô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorcyclist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorcyclist danh từ|- người đi xe mô tô, người lái xe mô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorcyclist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motorcyclist là: danh từ|- người đi xe mô tô, người lái xe mô tô

58244. motordom nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật chơi xe mô tô|- công nghiệp chế tạo ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motordom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motordom danh từ|- thuật chơi xe mô tô|- công nghiệp chế tạo ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motordom
  • Phiên âm (nếu có): [moutədəm]
  • Nghĩa tiếng việt của motordom là: danh từ|- thuật chơi xe mô tô|- công nghiệp chế tạo ô tô

58245. motordome nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng đua ô tô; vòng đua mô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motordome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motordome danh từ|- vòng đua ô tô; vòng đua mô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motordome
  • Phiên âm (nếu có): [moutədroum]
  • Nghĩa tiếng việt của motordome là: danh từ|- vòng đua ô tô; vòng đua mô tô

58246. motordrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng đua ô tô; vòng đua mô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motordrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motordrome danh từ|- vòng đua ô tô; vòng đua mô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motordrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motordrome là: danh từ|- vòng đua ô tô; vòng đua mô tô

58247. motored nghĩa tiếng việt là tính từ|- có động cơ, có mô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motored tính từ|- có động cơ, có mô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motored
  • Phiên âm (nếu có): [moutəd]
  • Nghĩa tiếng việt của motored là: tính từ|- có động cơ, có mô tô

58248. motoring nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn thể thao đua ô tô|- việc chơi ô tô|- nghề ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motoring danh từ|- môn thể thao đua ô tô|- việc chơi ô tô|- nghề ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motoring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motoring là: danh từ|- môn thể thao đua ô tô|- việc chơi ô tô|- nghề ô tô

58249. motorise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorise ngoại động từ|- cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorise
  • Phiên âm (nếu có): [moutəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của motorise là: ngoại động từ|- cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...)

58250. motorist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái xe ô tô; người chơi xe ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorist danh từ|- người lái xe ô tô; người chơi xe ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorist
  • Phiên âm (nếu có): [moutəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của motorist là: danh từ|- người lái xe ô tô; người chơi xe ô tô

58251. motorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cơ giới hoá, sự lắp động cơ (mô tơ) vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorization danh từ|- sự cơ giới hoá, sự lắp động cơ (mô tơ) vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorization
  • Phiên âm (nếu có): [,moutəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của motorization là: danh từ|- sự cơ giới hoá, sự lắp động cơ (mô tơ) vào

58252. motorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorize ngoại động từ|- cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorize
  • Phiên âm (nếu có): [moutəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của motorize là: ngoại động từ|- cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...)

58253. motorized nghĩa tiếng việt là tính từ|- cơ giới hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorized tính từ|- cơ giới hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motorized là: tính từ|- cơ giới hoá

58254. motorman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái xe điện; người lái xe buýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorman danh từ|- người lái xe điện; người lái xe buýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorman
  • Phiên âm (nếu có): [moutəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của motorman là: danh từ|- người lái xe điện; người lái xe buýt

58255. motorola nghĩa tiếng việt là tên hãng chế tạo linh kiện điện tử mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorolatên hãng chế tạo linh kiện điện tử mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của motorola là: tên hãng chế tạo linh kiện điện tử mỹ

58256. motorvan nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ô tô chở hàng kín mui, xe tải kín mui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorvan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorvan danh từ|- xe ô tô chở hàng kín mui, xe tải kín mui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorvan
  • Phiên âm (nếu có): [moutəvæn]
  • Nghĩa tiếng việt của motorvan là: danh từ|- xe ô tô chở hàng kín mui, xe tải kín mui

58257. motorway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh, xa lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motorway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motorway danh từ|- đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh, xa lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motorway
  • Phiên âm (nếu có): [moutəwei]
  • Nghĩa tiếng việt của motorway là: danh từ|- đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh, xa lộ

58258. motory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyển động, gây chuyển động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ motory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motory tính từ|- chuyển động, gây chuyển động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motory
  • Phiên âm (nếu có): [moutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của motory là: tính từ|- chuyển động, gây chuyển động

58259. mottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vằn, đường vằn|- vết chấm lốm đốm|- vải len rằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mottle danh từ|- vằn, đường vằn|- vết chấm lốm đốm|- vải len rằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mottle
  • Phiên âm (nếu có): [mɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của mottle là: danh từ|- vằn, đường vằn|- vết chấm lốm đốm|- vải len rằn

58260. mottled nghĩa tiếng việt là tính từ|- lốm đốm, có vằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mottled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mottled tính từ|- lốm đốm, có vằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mottled
  • Phiên âm (nếu có): [mɔtld]
  • Nghĩa tiếng việt của mottled là: tính từ|- lốm đốm, có vằn

58261. motto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều mottoes /mɔtouz/|- khẩu hiệu; phương châm|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ motto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh motto danh từ, số nhiều mottoes /mɔtouz/|- khẩu hiệu; phương châm|- đề từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:motto
  • Phiên âm (nếu có): [mɔtou]
  • Nghĩa tiếng việt của motto là: danh từ, số nhiều mottoes /mɔtouz/|- khẩu hiệu; phương châm|- đề từ

58262. mouch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouch nội động từ|- (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn|- đi lén lút|* ngoại động từ|- ăn cắp, xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouch
  • Phiên âm (nếu có): [mu:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mouch là: nội động từ|- (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn|- đi lén lút|* ngoại động từ|- ăn cắp, xoáy

58263. mouchoir nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn tay, khăn mùi xoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouchoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouchoir danh từ|- khăn tay, khăn mùi xoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouchoir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mouchoir là: danh từ|- khăn tay, khăn mùi xoa

58264. moujik nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông dân (nga)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moujik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moujik danh từ|- nông dân (nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moujik
  • Phiên âm (nếu có): [mu:ʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của moujik là: danh từ|- nông dân (nga)

58265. mould nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất tơi xốp|- đất|* danh từ|- mốc, meo|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mould là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mould danh từ|- đất tơi xốp|- đất|* danh từ|- mốc, meo|* danh từ|- khuôn|- (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ|- (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình|- giống nhau như đúc; cùng một giuộc|* ngoại động từ|- đúc; nặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mould
  • Phiên âm (nếu có): [mould]
  • Nghĩa tiếng việt của mould là: danh từ|- đất tơi xốp|- đất|* danh từ|- mốc, meo|* danh từ|- khuôn|- (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ|- (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình|- giống nhau như đúc; cùng một giuộc|* ngoại động từ|- đúc; nặn

58266. moulder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đúc|* nội động từ|- nát vụn ra, vỡ tan tành;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moulder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moulder danh từ|- thợ đúc|* nội động từ|- nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát|- mủn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moulder
  • Phiên âm (nếu có): [mouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của moulder là: danh từ|- thợ đúc|* nội động từ|- nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát|- mủn ra

58267. moulding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúc; vật đúc|- (kiến trúc) ((thường) số nhiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moulding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moulding danh từ|- sự đúc; vật đúc|- (kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moulding
  • Phiên âm (nếu có): [mouldiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của moulding là: danh từ|- sự đúc; vật đúc|- (kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...)

58268. mouldy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị mốc, lên meo|- (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouldy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouldy tính từ|- bị mốc, lên meo|- (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang|- (từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt|* danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) ngư lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouldy
  • Phiên âm (nếu có): [mouldi]
  • Nghĩa tiếng việt của mouldy là: tính từ|- bị mốc, lên meo|- (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang|- (từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt|* danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) ngư lôi

58269. moulinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moulinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moulinet danh từ|- cửa quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moulinet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moulinet là: danh từ|- cửa quay

58270. moult nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rụng lông, sự thay lông|=bird in the moult|+ chim đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moult danh từ|- sự rụng lông, sự thay lông|=bird in the moult|+ chim đang thay lông|* động từ moult|- rụng lông, thay lông (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moult
  • Phiên âm (nếu có): [moult]
  • Nghĩa tiếng việt của moult là: danh từ|- sự rụng lông, sự thay lông|=bird in the moult|+ chim đang thay lông|* động từ moult|- rụng lông, thay lông (chim)

58271. mound nghĩa tiếng việt là danh từ|- ụ (đất, đá), mô (đất, đá)|- gò; đống; đồi; núi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mound danh từ|- ụ (đất, đá), mô (đất, đá)|- gò; đống; đồi; núi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mound
  • Phiên âm (nếu có): [maund]
  • Nghĩa tiếng việt của mound là: danh từ|- ụ (đất, đá), mô (đất, đá)|- gò; đống; đồi; núi nhỏ

58272. mount nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) mt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mount danh từ|- núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) mt)|= mt everest|+ núi ê-vơ-rét|* danh từ|- mép (viền quanh) bức tranh|- bìa (để) dán tranh|- khung, gọng, giá|- ngựa cưỡi|* ngoại động từ|- leo, trèo lên|=to mount a hill|+ trèo lên một ngọn đồi|=to mount a ladder|+ trèo thang|- cưỡi|=to mount a horse|+ cưỡi ngựa|- nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên|- đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào|=to mount a diamond in platinum|+ găn một viên kim cương vào miếng bạch kim|=to mount a photograph|+ dán ảnh vào bìa cứng|=to mount a loom|+ lắp một cái máy dệt|=to mount a gun|+ đặt một khẩu súng|=to mount a play|+ dựng một vở kịch|- mang, được trang bị|=the fort mounts a hundred guns|+ pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng|=quân to mount guard|+ làm nhiệm vụ canh gác|=mỹ to mount an attack|+ mở một cuộc tấn công|- cho nhảy (cái) vật nuôi|* nội động từ|- lên, cưỡi, trèo, leo|=to mount on the scaffolf|+ lên đoạn đầu đài|=to mount on a horse|+ cưỡi trên mình ngựa|- lên, bốc lên|=blush mounts to face|+ mặt đỏ ửng lên|- tăng lên|=prices mount up every day|+ giá cả ngày càng tăng|=the struggle of the people against depotism and oppression mounts|+ cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mount
  • Phiên âm (nếu có): [maunt]
  • Nghĩa tiếng việt của mount là: danh từ|- núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) mt)|= mt everest|+ núi ê-vơ-rét|* danh từ|- mép (viền quanh) bức tranh|- bìa (để) dán tranh|- khung, gọng, giá|- ngựa cưỡi|* ngoại động từ|- leo, trèo lên|=to mount a hill|+ trèo lên một ngọn đồi|=to mount a ladder|+ trèo thang|- cưỡi|=to mount a horse|+ cưỡi ngựa|- nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên|- đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào|=to mount a diamond in platinum|+ găn một viên kim cương vào miếng bạch kim|=to mount a photograph|+ dán ảnh vào bìa cứng|=to mount a loom|+ lắp một cái máy dệt|=to mount a gun|+ đặt một khẩu súng|=to mount a play|+ dựng một vở kịch|- mang, được trang bị|=the fort mounts a hundred guns|+ pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng|=quân to mount guard|+ làm nhiệm vụ canh gác|=mỹ to mount an attack|+ mở một cuộc tấn công|- cho nhảy (cái) vật nuôi|* nội động từ|- lên, cưỡi, trèo, leo|=to mount on the scaffolf|+ lên đoạn đầu đài|=to mount on a horse|+ cưỡi trên mình ngựa|- lên, bốc lên|=blush mounts to face|+ mặt đỏ ửng lên|- tăng lên|=prices mount up every day|+ giá cả ngày càng tăng|=the struggle of the people against depotism and oppression mounts|+ cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên

58273. mountain nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi|- (nghĩa bóng) núi, đống to|=mountains of gold|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountain danh từ|- núi|- (nghĩa bóng) núi, đống to|=mountains of gold|+ hàng đống vàng|=mountains of debts|+ hàng đống nợ|- (xem) molehill|- đầu voi đuôi chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountain
  • Phiên âm (nếu có): [mauntin]
  • Nghĩa tiếng việt của mountain là: danh từ|- núi|- (nghĩa bóng) núi, đống to|=mountains of gold|+ hàng đống vàng|=mountains of debts|+ hàng đống nợ|- (xem) molehill|- đầu voi đuôi chuột

58274. mountain ash nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountain ash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountain ash danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountain ash
  • Phiên âm (nếu có): [mauntinæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mountain ash là: danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà

58275. mountain chain nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải núi, rặng núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountain chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountain chain danh từ|- dải núi, rặng núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountain chain
  • Phiên âm (nếu có): [mauntintʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của mountain chain là: danh từ|- dải núi, rặng núi

58276. mountain dew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) rượu uytky ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountain dew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountain dew danh từ|- (thông tục) rượu uytky ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountain dew
  • Phiên âm (nếu có): [mauntindju:]
  • Nghĩa tiếng việt của mountain dew là: danh từ|- (thông tục) rượu uytky ê-cốt

58277. mountain goat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dê rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountain goat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountain goat danh từ|- (động vật học) dê rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountain goat
  • Phiên âm (nếu có): [mauntingout]
  • Nghĩa tiếng việt của mountain goat là: danh từ|- (động vật học) dê rừng

58278. mountain people nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân tộc miền núi; người dân miền núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountain people là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountain people danh từ|- dân tộc miền núi; người dân miền núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountain people
  • Phiên âm (nếu có): [mauntinpi:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của mountain people là: danh từ|- dân tộc miền núi; người dân miền núi

58279. mountain range nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy núi, rặng núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountain range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountain range danh từ|- dãy núi, rặng núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountain range
  • Phiên âm (nếu có): [mauntinreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mountain range là: danh từ|- dãy núi, rặng núi

58280. mountain sickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng say núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountain sickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountain sickness danh từ|- chứng say núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountain sickness
  • Phiên âm (nếu có): [mauntinsiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của mountain sickness là: danh từ|- chứng say núi

58281. mountain warfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác chiến vùng núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountain warfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountain warfare danh từ|- tác chiến vùng núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountain warfare
  • Phiên âm (nếu có): [mauntinwɔ:feə]
  • Nghĩa tiếng việt của mountain warfare là: danh từ|- tác chiến vùng núi

58282. mountain-high nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountain-high là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountain-high tính từ|- rất cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountain-high
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mountain-high là: tính từ|- rất cao

58283. mountain-side nghĩa tiếng việt là danh từ|- dốc (núi), sườn dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountain-side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountain-side danh từ|- dốc (núi), sườn dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountain-side
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mountain-side là: danh từ|- dốc (núi), sườn dốc

58284. mountaineer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người miền núi|- người leo núi; người tài leo núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountaineer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountaineer danh từ|- người miền núi|- người leo núi; người tài leo núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountaineer
  • Phiên âm (nếu có): [,mauntiniə]
  • Nghĩa tiếng việt của mountaineer là: danh từ|- người miền núi|- người leo núi; người tài leo núi

58285. mountaineering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự leo núi, sự trèo núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountaineering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountaineering danh từ|- sự leo núi, sự trèo núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountaineering
  • Phiên âm (nếu có): [,mauntiniəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mountaineering là: danh từ|- sự leo núi, sự trèo núi

58286. mountainous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có núi, lắm núi|=mountainous country|+ vùng (nước) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountainous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountainous tính từ|- có núi, lắm núi|=mountainous country|+ vùng (nước) lắm núi|- to lớn khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountainous
  • Phiên âm (nếu có): [mauntinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mountainous là: tính từ|- có núi, lắm núi|=mountainous country|+ vùng (nước) lắm núi|- to lớn khổng lồ

58287. mountainside nghĩa tiếng việt là danh từ|- cạnh dốc của một ngọn núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountainside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountainside danh từ|- cạnh dốc của một ngọn núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountainside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mountainside là: danh từ|- cạnh dốc của một ngọn núi

58288. mountainy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) núi, có núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountainy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountainy tính từ|- (thuộc) núi, có núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountainy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mountainy là: tính từ|- (thuộc) núi, có núi

58289. mountant nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ dán ảnh lên bìa cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountant danh từ|- hồ dán ảnh lên bìa cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mountant là: danh từ|- hồ dán ảnh lên bìa cứng

58290. mountebank nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán thuốc rong|- lăng băm|- kẻ khoác lác lừa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountebank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountebank danh từ|- người bán thuốc rong|- lăng băm|- kẻ khoác lác lừa người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountebank
  • Phiên âm (nếu có): [mauntibæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của mountebank là: danh từ|- người bán thuốc rong|- lăng băm|- kẻ khoác lác lừa người

58291. mountebankery nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mountebankery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mountebankery danh từ|- thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mountebankery
  • Phiên âm (nếu có): [mauntibæɳkəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mountebankery là: danh từ|- thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm

58292. mounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- cưỡi (ngựa)|- (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá|=mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mounted tính từ|- cưỡi (ngựa)|- (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá|=mounted police|+ cảnh sát cưỡi ngựa|- (quân sự) đặt (súng)|- có giá, có khung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mounted
  • Phiên âm (nếu có): [mɔtld]
  • Nghĩa tiếng việt của mounted là: tính từ|- cưỡi (ngựa)|- (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá|=mounted police|+ cảnh sát cưỡi ngựa|- (quân sự) đặt (súng)|- có giá, có khung

58293. mounting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trèo, sự lên|- sự tăng lên|- giá, khung||@mounting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mounting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mounting danh từ|- sự trèo, sự lên|- sự tăng lên|- giá, khung||@mounting|- (máy tính) lắp ráp; khung|- panel m. lắp ráp theo bảng|- rack m. lắp ráp trên giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mounting
  • Phiên âm (nếu có): [mouldiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mounting là: danh từ|- sự trèo, sự lên|- sự tăng lên|- giá, khung||@mounting|- (máy tính) lắp ráp; khung|- panel m. lắp ráp theo bảng|- rack m. lắp ráp trên giá

58294. mourn nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ for, over) than khóc, thương tiếc|=to mourn fo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mourn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mourn nội động từ|- (+ for, over) than khóc, thương tiếc|=to mourn for (over) the dead|+ thương tiếc những người đã mất|- để tang|* ngoại động từ|- khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa|=to mourn the loss of ones mother|+ khóc mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mourn
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của mourn là: nội động từ|- (+ for, over) than khóc, thương tiếc|=to mourn for (over) the dead|+ thương tiếc những người đã mất|- để tang|* ngoại động từ|- khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa|=to mourn the loss of ones mother|+ khóc mẹ

58295. mourner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người than khóc, người đi đưa ma|- người khóc thuê (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mourner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mourner danh từ|- người than khóc, người đi đưa ma|- người khóc thuê (đám ma). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mourner
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của mourner là: danh từ|- người than khóc, người đi đưa ma|- người khóc thuê (đám ma)

58296. mournful nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mournful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mournful tính từ|- buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mournful
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:nful]
  • Nghĩa tiếng việt của mournful là: tính từ|- buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương

58297. mournfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- buồn rầu; thê lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mournfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mournfully phó từ|- buồn rầu; thê lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mournfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mournfully là: phó từ|- buồn rầu; thê lương

58298. mournfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mournfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mournfulness danh từ|- tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mournfulness
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:nfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mournfulness là: danh từ|- tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương

58299. mourning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau buồn, sự buồn rầu|- tang; đồ tang|=to be in m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mourning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mourning danh từ|- sự đau buồn, sự buồn rầu|- tang; đồ tang|=to be in mourning|+ có tang; mặc đồ tang|=to go into mourning|+ để tang|=to go out of mourning; to leave off mourning|+ hết tang|- (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím|- (thông tục) móng tay bẩn|* tính từ|- đau buồn, buồn rầu|- (thuộc) tang, tang tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mourning
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mourning là: danh từ|- sự đau buồn, sự buồn rầu|- tang; đồ tang|=to be in mourning|+ có tang; mặc đồ tang|=to go into mourning|+ để tang|=to go out of mourning; to leave off mourning|+ hết tang|- (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím|- (thông tục) móng tay bẩn|* tính từ|- đau buồn, buồn rầu|- (thuộc) tang, tang tóc

58300. mourning-band nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng tang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mourning-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mourning-band danh từ|- băng tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mourning-band
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của mourning-band là: danh từ|- băng tang

58301. mourning-coach nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mourning-coach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mourning-coach danh từ|- xe tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mourning-coach
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳkoutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mourning-coach là: danh từ|- xe tang

58302. mourning-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy cáo phó, giấy báo tang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mourning-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mourning-paper danh từ|- giấy cáo phó, giấy báo tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mourning-paper
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:niɳ,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của mourning-paper là: danh từ|- giấy cáo phó, giấy báo tang

58303. mousable nghĩa tiếng việt là có thể dùng chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mousable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mousablecó thể dùng chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mousable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mousable là: có thể dùng chuột

58304. mouse nghĩa tiếng việt là #- mauz/|* danh từ, số nhiều mice /mais/|- (động vật học) chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouse #- mauz/|* danh từ, số nhiều mice /mais/|- (động vật học) chuột|=house mouse|+ chuột nhắt|- (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím|* nội động từ|- bắt chuột, săn chuột|- đi rón rén, lén, lần mò|- (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới|* ngoại động từ|- rình bắt đến cùng|- kiên nhẫn, tìm kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouse
  • Phiên âm (nếu có): [maus - mauz]
  • Nghĩa tiếng việt của mouse là: #- mauz/|* danh từ, số nhiều mice /mais/|- (động vật học) chuột|=house mouse|+ chuột nhắt|- (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím|* nội động từ|- bắt chuột, săn chuột|- đi rón rén, lén, lần mò|- (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới|* ngoại động từ|- rình bắt đến cùng|- kiên nhẫn, tìm kiếm

58305. mouse-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xám xịt, màu xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouse-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouse-colour danh từ|- màu xám xịt, màu xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouse-colour
  • Phiên âm (nếu có): [maus,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của mouse-colour là: danh từ|- màu xám xịt, màu xỉn

58306. mouse-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- hang chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouse-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouse-hole danh từ|- hang chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouse-hole
  • Phiên âm (nếu có): [maushoul]
  • Nghĩa tiếng việt của mouse-hole là: danh từ|- hang chuột

58307. mouse-sight nghĩa tiếng việt là anh từ|- chứng/tật cận thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouse-sight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouse-sightanh từ|- chứng/tật cận thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouse-sight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mouse-sight là: anh từ|- chứng/tật cận thị

58308. mousekin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuột con, chuột nhắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mousekin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mousekin danh từ|- chuột con, chuột nhắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mousekin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mousekin là: danh từ|- chuột con, chuột nhắt

58309. mouser nghĩa tiếng việt là danh từ|- con mèo tài bắt chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouser danh từ|- con mèo tài bắt chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouser
  • Phiên âm (nếu có): [mauzə]
  • Nghĩa tiếng việt của mouser là: danh từ|- con mèo tài bắt chuột

58310. mousetrap nghĩa tiếng việt là danh từ|- bẫy chuột|* ngoại động từ|- bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mousetrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mousetrap danh từ|- bẫy chuột|* ngoại động từ|- bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mousetrap
  • Phiên âm (nếu có): [maustræp]
  • Nghĩa tiếng việt của mousetrap là: danh từ|- bẫy chuột|* ngoại động từ|- bẫy

58311. mousetrap cheese nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát hạng tồi (chỉ đáng để bẫy chuột)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mousetrap cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mousetrap cheese danh từ|- phó mát hạng tồi (chỉ đáng để bẫy chuột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mousetrap cheese
  • Phiên âm (nếu có): [maustræptʃi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của mousetrap cheese là: danh từ|- phó mát hạng tồi (chỉ đáng để bẫy chuột)

58312. mousse nghĩa tiếng việt là danh từ|- món kem mút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mousse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mousse danh từ|- món kem mút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mousse
  • Phiên âm (nếu có): [mu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của mousse là: danh từ|- món kem mút

58313. mousseline nghĩa tiếng việt là danh từ|- li/cốc con bằng thủy tinh mỏng có hoa văn hình ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mousseline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mousseline danh từ|- li/cốc con bằng thủy tinh mỏng có hoa văn hình ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mousseline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mousseline là: danh từ|- li/cốc con bằng thủy tinh mỏng có hoa văn hình ren

58314. moustache nghĩa tiếng việt là danh từ|- râu mép, ria ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) mustache)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moustache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moustache danh từ|- râu mép, ria ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) mustache). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moustache
  • Phiên âm (nếu có): [məstɑ:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của moustache là: danh từ|- râu mép, ria ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) mustache)

58315. mousy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm chuột|- như chuột, hôi mùi chuột|- nhút nhát, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mousy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mousy tính từ|- lắm chuột|- như chuột, hôi mùi chuột|- nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người)|- xỉn, xám xịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mousy
  • Phiên âm (nếu có): [mausi]
  • Nghĩa tiếng việt của mousy là: tính từ|- lắm chuột|- như chuột, hôi mùi chuột|- nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người)|- xỉn, xám xịt

58316. mouth nghĩa tiếng việt là #- mauð/|* danh từ, số nhiều mouths /mauðz/|- mồm, miệng, mõm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouth #- mauð/|* danh từ, số nhiều mouths /mauðz/|- mồm, miệng, mõm|=by mouth|+ bằng miệng, bằng lời nói|- miệng ăn|=a useless mouth|+ một miệng ăn vô dụng|- cửa (hang, sông, lò...)|- sự nhăn mặt, sự nhăn nhó|=to make mouths; to makem a wry mouth|+ nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng)|- (xem) down|- sủa; cắn (chó)|- (xem) laugh|- (xem) water|- để cho ai nói cái gì|- mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói|- nói đúng những lời mà người ta định nói|- xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!|- câm mồn đi! bịt cái mõm lại!|* ngoại động từ|- nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu|- ăn đớp|* nội động từ|- nói to; nói cường điệu; kêu la|- nhăn nhó, nhăn mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouth
  • Phiên âm (nếu có): [mauθ - mauð]
  • Nghĩa tiếng việt của mouth là: #- mauð/|* danh từ, số nhiều mouths /mauðz/|- mồm, miệng, mõm|=by mouth|+ bằng miệng, bằng lời nói|- miệng ăn|=a useless mouth|+ một miệng ăn vô dụng|- cửa (hang, sông, lò...)|- sự nhăn mặt, sự nhăn nhó|=to make mouths; to makem a wry mouth|+ nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng)|- (xem) down|- sủa; cắn (chó)|- (xem) laugh|- (xem) water|- để cho ai nói cái gì|- mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói|- nói đúng những lời mà người ta định nói|- xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!|- câm mồn đi! bịt cái mõm lại!|* ngoại động từ|- nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu|- ăn đớp|* nội động từ|- nói to; nói cường điệu; kêu la|- nhăn nhó, nhăn mặt

58317. mouth-friend nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản giả dối/đầu mồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouth-friend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouth-friend danh từ|- bản giả dối/đầu mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouth-friend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mouth-friend là: danh từ|- bản giả dối/đầu mồm

58318. mouth-honour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tăng bốc, sự tán dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouth-honour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouth-honour danh từ|- sự tăng bốc, sự tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouth-honour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mouth-honour là: danh từ|- sự tăng bốc, sự tán dương

58319. mouth-organ nghĩa tiếng việt là danh từ|- kèn acmônica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouth-organ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouth-organ danh từ|- kèn acmônica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouth-organ
  • Phiên âm (nếu có): [mauθ,ɔ:gən]
  • Nghĩa tiếng việt của mouth-organ là: danh từ|- kèn acmônica

58320. mouth-to-mouth nghĩa tiếng việt là tính từ|- phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouth-to-mouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouth-to-mouth tính từ|- phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouth-to-mouth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mouth-to-mouth là: tính từ|- phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh

58321. mouthed nghĩa tiếng việt là có kiểu mồm như thế nào đó|= small-mouthed, wide-mouthed, open-m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouthedcó kiểu mồm như thế nào đó|= small-mouthed, wide-mouthed, open-mouthed|+ có mồm nhỏ, mồm rộng, mồm há ra|- có lối ăn nói như thế nào đó|= loud-mouthed|+ ăn nói om sòm; to mồm|= foul-mouthed|+ ăn nói thô tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouthed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mouthed là: có kiểu mồm như thế nào đó|= small-mouthed, wide-mouthed, open-mouthed|+ có mồm nhỏ, mồm rộng, mồm há ra|- có lối ăn nói như thế nào đó|= loud-mouthed|+ ăn nói om sòm; to mồm|= foul-mouthed|+ ăn nói thô tục

58322. mouther nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouther là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouther danh từ|- chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouther
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mouther là: danh từ|- chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác

58323. mouthful nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng (đầy mồm)|=at a mouthful|+ chỉ một miếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouthful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouthful danh từ|- miếng (đầy mồm)|=at a mouthful|+ chỉ một miếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouthful
  • Phiên âm (nếu có): [mauθful]
  • Nghĩa tiếng việt của mouthful là: danh từ|- miếng (đầy mồm)|=at a mouthful|+ chỉ một miếng

58324. mouthpiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng (kèn, sáo, còi...)|- cái ống tẩu hút thuốc|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouthpiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouthpiece danh từ|- miệng (kèn, sáo, còi...)|- cái ống tẩu hút thuốc|- (nghĩa bóng) người phát ngôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouthpiece
  • Phiên âm (nếu có): [mauθpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của mouthpiece là: danh từ|- miệng (kèn, sáo, còi...)|- cái ống tẩu hút thuốc|- (nghĩa bóng) người phát ngôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa

58325. mouthwash nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc sát trùng để súc miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouthwash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouthwash danh từ|- thuốc sát trùng để súc miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouthwash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mouthwash là: danh từ|- thuốc sát trùng để súc miệng

58326. mouthwatering nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thức ăn) khiến cho muốn ăn, khiến cho thèm rỏ dãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouthwatering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouthwatering tính từ|- (thức ăn) khiến cho muốn ăn, khiến cho thèm rỏ dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouthwatering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mouthwatering là: tính từ|- (thức ăn) khiến cho muốn ăn, khiến cho thèm rỏ dãi

58327. mouthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay nói, hay la hét, mồm ba|- huênh hoang, cường điệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mouthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mouthy tính từ|- hay nói, hay la hét, mồm ba|- huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mouthy
  • Phiên âm (nếu có): [mauði]
  • Nghĩa tiếng việt của mouthy là: tính từ|- hay nói, hay la hét, mồm ba|- huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn

58328. movability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển||@movability|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ movability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh movability danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển||@movability|- (hình học) tính di động, tính chuyển động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:movability
  • Phiên âm (nếu có): [,mu:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của movability là: danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển||@movability|- (hình học) tính di động, tính chuyển động

58329. movable nghĩa tiếng việt là tính từ|- di động, tính có thể di chuyển|=movable prooetry|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ movable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh movable tính từ|- di động, tính có thể di chuyển|=movable prooetry|+ động sản||@movable|- lưu động // (toán kinh tế) động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:movable
  • Phiên âm (nếu có): [mu:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của movable là: tính từ|- di động, tính có thể di chuyển|=movable prooetry|+ động sản||@movable|- lưu động // (toán kinh tế) động sản

58330. movableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ movableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh movableness danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:movableness
  • Phiên âm (nếu có): [,mu:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của movableness là: danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển

58331. movables nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đồ đạc; đồ gỗ|- (pháp lý) động sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ movables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh movables danh từ số nhiều|- đồ đạc; đồ gỗ|- (pháp lý) động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:movables
  • Phiên âm (nếu có): [mu:vəblz]
  • Nghĩa tiếng việt của movables là: danh từ số nhiều|- đồ đạc; đồ gỗ|- (pháp lý) động sản

58332. move nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch|=to make a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ move là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh move danh từ|- sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch|=to make a move|+ di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch|=to make a move|+ di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác|=on the move|+ di chuyển, hoạt động; tiến triển|=to get a move on|+ (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút|- (đánh cờ) nước|=that was a good move|+ đó là một nước hay|- lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)|=its your move|+ đến lượt anh|- biện pháp; bước|* ngoại động từ|- chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ|=to move troops from one place to another|+ chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác|- lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc|=he cant move his arm|+ nó không thể nhắc được cánh tay|=to move heaven and earth|+ khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò|- làm nhuận (tràng)|- kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi|=it moved them to anger|+ cái đó làm cho chúng nó nổi giận|- làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm|=to be moved to tears|+ cảm động đến ứa nước mắt|- đề nghị|=i move the adjournment of the meeting|+ tôi đề nghị hoãn buổi họp|* nội động từ|- chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động|=it was calm and not a leaf moved|+ trời lặng gió, không một chiếc lá lay động|- đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch|=it is about time we should move|+ đã đến giờ chúng ta phải đi|- hành động, hoạt động|- đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh|- hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở|- tiến lên|- dọn đi, cất đi|- đi xa, đi hẳn|- lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau|- tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước|- dọn nhà (đến chỗ ở mới)|- ra đi, đi xa|- cho đi tiếp; tiến lên|=move on|+ đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông)|- dọn nhà đi|- chuyển lên; trèo lên, tiến lên||@move|- chuyển động; đi; (lý thuyết trò chơi) nước đi (bài)|- chane m. (lý thuyết trò chơi) nước đi ngẫu nhiên|- opening m. (lý thuyết trò chơi) nước đi đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:move
  • Phiên âm (nếu có): [mu:v]
  • Nghĩa tiếng việt của move là: danh từ|- sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch|=to make a move|+ di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch|=to make a move|+ di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác|=on the move|+ di chuyển, hoạt động; tiến triển|=to get a move on|+ (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút|- (đánh cờ) nước|=that was a good move|+ đó là một nước hay|- lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)|=its your move|+ đến lượt anh|- biện pháp; bước|* ngoại động từ|- chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ|=to move troops from one place to another|+ chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác|- lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc|=he cant move his arm|+ nó không thể nhắc được cánh tay|=to move heaven and earth|+ khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò|- làm nhuận (tràng)|- kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi|=it moved them to anger|+ cái đó làm cho chúng nó nổi giận|- làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm|=to be moved to tears|+ cảm động đến ứa nước mắt|- đề nghị|=i move the adjournment of the meeting|+ tôi đề nghị hoãn buổi họp|* nội động từ|- chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động|=it was calm and not a leaf moved|+ trời lặng gió, không một chiếc lá lay động|- đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch|=it is about time we should move|+ đã đến giờ chúng ta phải đi|- hành động, hoạt động|- đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh|- hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở|- tiến lên|- dọn đi, cất đi|- đi xa, đi hẳn|- lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau|- tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước|- dọn nhà (đến chỗ ở mới)|- ra đi, đi xa|- cho đi tiếp; tiến lên|=move on|+ đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông)|- dọn nhà đi|- chuyển lên; trèo lên, tiến lên||@move|- chuyển động; đi; (lý thuyết trò chơi) nước đi (bài)|- chane m. (lý thuyết trò chơi) nước đi ngẫu nhiên|- opening m. (lý thuyết trò chơi) nước đi đầu tiên

58333. moveability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moveability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moveability danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moveability
  • Phiên âm (nếu có): [,mu:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của moveability là: danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển

58334. moveable nghĩa tiếng việt là tính từ|- di động, tính có thể di chuyển|=movable prooetry|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moveable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moveable tính từ|- di động, tính có thể di chuyển|=movable prooetry|+ động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moveable
  • Phiên âm (nếu có): [mu:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của moveable là: tính từ|- di động, tính có thể di chuyển|=movable prooetry|+ động sản

58335. moveableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moveableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moveableness danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moveableness
  • Phiên âm (nếu có): [,mu:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của moveableness là: danh từ|- tính di động, tính có thể di chuyển

58336. moveless nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất động, cứng đờ, chết cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moveless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moveless tính từ|- bất động, cứng đờ, chết cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moveless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moveless là: tính từ|- bất động, cứng đờ, chết cứng

58337. movement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ movement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh movement danh từ|- sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động|=to lay without movement|+ bất động|=to play lacks movement|+ vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động|- động tác, cử động|=a graceful movement|+ một động tác duyên dáng|- hoạt động, hành động (của một người, một nhóm)|=to watch someones movements|+ theo dõi hoạt động của ai|- (quân sự) sự di chuyển, sự vận động|- phong trào, cuộc vận động|=the national liberation movement|+ phong trào giải phóng dân tộc|=the movement of patriotic emulation|+ phong trào thi đua yêu nước|- bộ phận hoạt động (của một bộ máy)|=the movement of a clock|+ bộ phận hoạt động của đồng hồ|- tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động|=a movement of anfer|+ cơn giận|- (âm nhạc) phần|=the first movement of a symphony|+ phần thứ nhất của bản giao hưởng|- sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...)|- sự biến động (của thị trường...)|- sự đi ngoài, sự ra ỉa||@movement|- sự chuyển động, sự di chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:movement
  • Phiên âm (nếu có): [mu:vmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của movement là: danh từ|- sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động|=to lay without movement|+ bất động|=to play lacks movement|+ vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động|- động tác, cử động|=a graceful movement|+ một động tác duyên dáng|- hoạt động, hành động (của một người, một nhóm)|=to watch someones movements|+ theo dõi hoạt động của ai|- (quân sự) sự di chuyển, sự vận động|- phong trào, cuộc vận động|=the national liberation movement|+ phong trào giải phóng dân tộc|=the movement of patriotic emulation|+ phong trào thi đua yêu nước|- bộ phận hoạt động (của một bộ máy)|=the movement of a clock|+ bộ phận hoạt động của đồng hồ|- tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động|=a movement of anfer|+ cơn giận|- (âm nhạc) phần|=the first movement of a symphony|+ phần thứ nhất của bản giao hưởng|- sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...)|- sự biến động (của thị trường...)|- sự đi ngoài, sự ra ỉa||@movement|- sự chuyển động, sự di chuyển

58338. mover nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ, động lực|=prime mover|+ động lực đầu tiên; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mover danh từ|- động cơ, động lực|=prime mover|+ động lực đầu tiên; nguồn năng lượng|- người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mover
  • Phiên âm (nếu có): [mu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của mover là: danh từ|- động cơ, động lực|=prime mover|+ động lực đầu tiên; nguồn năng lượng|- người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị

58339. movie nghĩa tiếng việt là danh từ, (thông tục)|- phim xi nê|- rạp chiếu bóng|- (số nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ movie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh movie danh từ, (thông tục)|- phim xi nê|- rạp chiếu bóng|- (số nhiều) ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê|=to go to the movies|+ đi xem phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:movie
  • Phiên âm (nếu có): [mu:vi]
  • Nghĩa tiếng việt của movie là: danh từ, (thông tục)|- phim xi nê|- rạp chiếu bóng|- (số nhiều) ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê|=to go to the movies|+ đi xem phim

58340. movie house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rạp chiếu bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ movie house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh movie house danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rạp chiếu bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:movie house
  • Phiên âm (nếu có): [mu:vihaus]
  • Nghĩa tiếng việt của movie house là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rạp chiếu bóng

58341. moviedom nghĩa tiếng việt là danh từ|- như filmdom|* danh từ|- như filmdom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moviedom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moviedom danh từ|- như filmdom|* danh từ|- như filmdom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moviedom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moviedom là: danh từ|- như filmdom|* danh từ|- như filmdom

58342. moviegoer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xem chiếu bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moviegoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moviegoer danh từ|- người đi xem chiếu bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moviegoer
  • Phiên âm (nếu có): [mu:vi,gouə]
  • Nghĩa tiếng việt của moviegoer là: danh từ|- người đi xem chiếu bóng

58343. moviegoing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi xem chiếu bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moviegoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moviegoing danh từ|- sự đi xem chiếu bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moviegoing
  • Phiên âm (nếu có): [mu:vi,gouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của moviegoing là: danh từ|- sự đi xem chiếu bóng

58344. movieland nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi sản xuất nhiều phim|- công nghiệp phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ movieland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh movieland danh từ|- nơi sản xuất nhiều phim|- công nghiệp phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:movieland
  • Phiên âm (nếu có): [mu:vilænd]
  • Nghĩa tiếng việt của movieland là: danh từ|- nơi sản xuất nhiều phim|- công nghiệp phim

58345. moviemaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà sản xuất nhiều phim|- nhà đạo diễn phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moviemaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moviemaker danh từ|- nhà sản xuất nhiều phim|- nhà đạo diễn phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moviemaker
  • Phiên âm (nếu có): [mu:vi,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của moviemaker là: danh từ|- nhà sản xuất nhiều phim|- nhà đạo diễn phim

58346. moving nghĩa tiếng việt là tính từ|- động, hoạt động|- cảm động, gợi mối thương tâm, la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moving tính từ|- động, hoạt động|- cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng|=a moving sight|+ một cảnh thương tâm||@moving|- lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống kê) trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moving
  • Phiên âm (nếu có): [mu:viɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của moving là: tính từ|- động, hoạt động|- cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng|=a moving sight|+ một cảnh thương tâm||@moving|- lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống kê) trượt

58347. moving average nghĩa tiếng việt là (econ) trung bình động.|+ là một phương pháp nhằm loại bớt như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moving average là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moving average(econ) trung bình động.|+ là một phương pháp nhằm loại bớt những biến động số liệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moving average
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moving average là: (econ) trung bình động.|+ là một phương pháp nhằm loại bớt những biến động số liệu.

58348. moving picture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phim điện ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moving picture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moving picture danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phim điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moving picture
  • Phiên âm (nếu có): [mouʃnpiktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của moving picture là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phim điện ảnh

58349. moving staircase nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu thang tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moving staircase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moving staircase danh từ|- cầu thang tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moving staircase
  • Phiên âm (nếu có): [mu:viɳsteəkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của moving staircase là: danh từ|- cầu thang tự động

58350. movingly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem moving(…)


Nghĩa tiếng việt của từ movingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh movinglytrạng từ|- xem moving. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:movingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của movingly là: trạng từ|- xem moving

58351. movingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem moving|- chỉ tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ movingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh movingness danh từ|- xem moving|- chỉ tính chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:movingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của movingness là: danh từ|- xem moving|- chỉ tính chất

58352. mow nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)|- nơi đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mow danh từ|- đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)|- nơi để rơm rạ|* danh từ|- cái bĩu môi, cái nhăn mặt|* nội động từ|- bĩu môi, nhăn mặt|* ngoại động từ mowed; mowed; mown|- cắt, gặt (bằng liềm, hái)|!to mow off|- cắt (cỏ)|- (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mow
  • Phiên âm (nếu có): [mou]
  • Nghĩa tiếng việt của mow là: danh từ|- đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)|- nơi để rơm rạ|* danh từ|- cái bĩu môi, cái nhăn mặt|* nội động từ|- bĩu môi, nhăn mặt|* ngoại động từ mowed; mowed; mown|- cắt, gặt (bằng liềm, hái)|!to mow off|- cắt (cỏ)|- (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)

58353. mower nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ cắt, thợ gặt|- máy cắt, máy gặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mower danh từ|- thợ cắt, thợ gặt|- máy cắt, máy gặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mower
  • Phiên âm (nếu có): [mouə]
  • Nghĩa tiếng việt của mower là: danh từ|- thợ cắt, thợ gặt|- máy cắt, máy gặt

58354. mowing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cắt, máy gặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mowing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mowing-machine danh từ|- máy cắt, máy gặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mowing-machine
  • Phiên âm (nếu có): [mouiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của mowing-machine là: danh từ|- máy cắt, máy gặt

58355. mown nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của mow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mown động tính từ quá khứ của mow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mown
  • Phiên âm (nếu có): [moun]
  • Nghĩa tiếng việt của mown là: động tính từ quá khứ của mow

58356. moxa nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông để cứu (đốt da)|- cây ngải cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moxa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moxa danh từ|- bông để cứu (đốt da)|- cây ngải cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moxa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của moxa là: danh từ|- bông để cứu (đốt da)|- cây ngải cứu

58357. moxie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động|- sự can đả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ moxie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh moxie danh từ|- (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động|- sự can đảm, sự gan dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:moxie
  • Phiên âm (nếu có): [mɔksi]
  • Nghĩa tiếng việt của moxie là: danh từ|- (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động|- sự can đảm, sự gan dạ

58358. mozzarella nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại phó mát của ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mozzarella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mozzarella danh từ|- một loại phó mát của ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mozzarella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mozzarella là: danh từ|- một loại phó mát của ý

58359. mp nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị sĩ (member of parliament)|- quân cảnh (military po(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mp danh từ|- nghị sĩ (member of parliament)|- quân cảnh (military police)|- cảnh sát di chuyển bằng ngựa (mounted police). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mp là: danh từ|- nghị sĩ (member of parliament)|- quân cảnh (military police)|- cảnh sát di chuyển bằng ngựa (mounted police)

58360. mpc nghĩa tiếng việt là tiêu chuẩn đối với phần cứng và phần mềm đa phương tiện do mp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mpc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mpctiêu chuẩn đối với phần cứng và phần mềm đa phương tiện do mpc consortium cùng hợp tác xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mpc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mpc là: tiêu chuẩn đối với phần cứng và phần mềm đa phương tiện do mpc consortium cùng hợp tác xây dựng

58361. mpg nghĩa tiếng việt là dặm/galông (mile per gallon)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mpg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mpgdặm/galông (mile per gallon). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mpg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mpg là: dặm/galông (mile per gallon)

58362. mphil nghĩa tiếng việt là thạc sĩ triết học (master of philosophy)|= to be an mphil in histo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mphil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mphilthạc sĩ triết học (master of philosophy)|= to be an mphil in history|+ là thạc sĩ sử học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mphil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mphil là: thạc sĩ triết học (master of philosophy)|= to be an mphil in history|+ là thạc sĩ sử học

58363. mr nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của mister(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mr danh từ|- vt của mister. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mr là: danh từ|- vt của mister

58364. mr. nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của mister(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mr. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mr. danh từ|- (viết tắt) của mister. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mr.
  • Phiên âm (nếu có): [mistə]
  • Nghĩa tiếng việt của mr. là: danh từ|- (viết tắt) của mister

58365. mrbm nghĩa tiếng việt là tên lửa đạn đạo tầm trung (medium - range ballistic missile)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mrbm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mrbmtên lửa đạn đạo tầm trung (medium - range ballistic missile). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mrbm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mrbm là: tên lửa đạn đạo tầm trung (medium - range ballistic missile)

58366. mrs nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của mistress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mrs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mrs danh từ|- vt của mistress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mrs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mrs là: danh từ|- vt của mistress

58367. mrs. nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của mistress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mrs. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mrs. danh từ|- (viết tắt) của mistress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mrs.
  • Phiên âm (nếu có): [misiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mrs. là: danh từ|- (viết tắt) của mistress

58368. ms nghĩa tiếng việt là microsoft(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh msmicrosoft. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ms là: microsoft

58369. ms-dos nghĩa tiếng việt là viết tắt của microsoft disk operating system(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ms-dos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ms-dosviết tắt của microsoft disk operating system. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ms-dos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ms-dos là: viết tắt của microsoft disk operating system

58370. msc nghĩa tiếng việt là thạc sĩ khoa học (master of science)|= to have an msc in mathematic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ msc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mscthạc sĩ khoa học (master of science)|= to have an msc in mathematics|+ có bằng thạc sĩ toán học|= to be an msc in theoretical physics|+ là thạc sĩ vật lý lý thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:msc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của msc là: thạc sĩ khoa học (master of science)|= to have an msc in mathematics|+ có bằng thạc sĩ toán học|= to be an msc in theoretical physics|+ là thạc sĩ vật lý lý thuyết

58371. mss nghĩa tiếng việt là (viết tắt), số nhiều là mss|- bản thảo (manuscript)|- viết t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mss (viết tắt), số nhiều là mss|- bản thảo (manuscript)|- viết tắt, số nhiều là mss|- bản thảo (manuscript). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mss là: (viết tắt), số nhiều là mss|- bản thảo (manuscript)|- viết tắt, số nhiều là mss|- bản thảo (manuscript)

58372. mst nghĩa tiếng việt là giờ tiêu chuẩn vùng núi (mountain standard time)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mstgiờ tiêu chuẩn vùng núi (mountain standard time). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mst là: giờ tiêu chuẩn vùng núi (mountain standard time)

58373. mt nghĩa tiếng việt là danh từúi (mount)|- núi (mount)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mt danh từúi (mount)|- núi (mount). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mt là: danh từúi (mount)|- núi (mount)

58374. mu nghĩa tiếng việt là muy (à)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mumuy (à). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mu là: muy (à)

58375. mu ltiplicative nghĩa tiếng việt là nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mu ltiplicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mu ltiplicativenhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mu ltiplicative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mu ltiplicative là: nhân

58376. much nghĩa tiếng việt là tính từ more; most|- nhiều, lắm|=much water|+ nhiều nước|=much (…)


Nghĩa tiếng việt của từ much là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh much tính từ more; most|- nhiều, lắm|=much water|+ nhiều nước|=much time|+ nhiều thì giờ|=there is so much pleasure in reading|+ đọc sách rất thú vị|- không địch nổi (người nào về sức mạnh)|* phó từ|- nhiều, lắm|=i found him much altered|+ tôi thấy hắn thay đổi nhiều|- hầu như|=much of a size|+ hầu như cùng một cỡ|- như nhau, chẳng khác gì nhau|=they are much the same in arithmetic|+ về môn số học thì chúng nó cũng như nhau|- bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế|=you can take twice as much|+ anh có thể lấy gấp hai thế|- ngay cả đến... cũng không|=he never so much as touched a book|+ ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến|* danh từ|- nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn|=much of what your say is true|+ phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật|- lợi dụng nhiều được|- coi trọng|- coi trọng, đánh giá cao|- là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm|- chừng ấy, chừng nấy|=i have only done that much so far|+ cho đến bây giờ tôi mới làm được chừng nấy|- chừng này||@much|- nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng|- m. of a size hầu như cùng độ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:much
  • Phiên âm (nếu có): [mʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của much là: tính từ more; most|- nhiều, lắm|=much water|+ nhiều nước|=much time|+ nhiều thì giờ|=there is so much pleasure in reading|+ đọc sách rất thú vị|- không địch nổi (người nào về sức mạnh)|* phó từ|- nhiều, lắm|=i found him much altered|+ tôi thấy hắn thay đổi nhiều|- hầu như|=much of a size|+ hầu như cùng một cỡ|- như nhau, chẳng khác gì nhau|=they are much the same in arithmetic|+ về môn số học thì chúng nó cũng như nhau|- bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế|=you can take twice as much|+ anh có thể lấy gấp hai thế|- ngay cả đến... cũng không|=he never so much as touched a book|+ ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến|* danh từ|- nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn|=much of what your say is true|+ phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật|- lợi dụng nhiều được|- coi trọng|- coi trọng, đánh giá cao|- là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm|- chừng ấy, chừng nấy|=i have only done that much so far|+ cho đến bây giờ tôi mới làm được chừng nấy|- chừng này||@much|- nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng|- m. of a size hầu như cùng độ lớn

58377. muchness nghĩa tiếng việt là danh từ|- to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ muchness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muchness danh từ|- to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muchness
  • Phiên âm (nếu có): [mʌtʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của muchness là: danh từ|- to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi

58378. mucilage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất nhầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mucilage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mucilage danh từ|- (sinh vật học) chất nhầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mucilage
  • Phiên âm (nếu có): [mju:silidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mucilage là: danh từ|- (sinh vật học) chất nhầy

58379. mucilaginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mucilaginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mucilaginous tính từ|- (sinh vật học) nhầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mucilaginous
  • Phiên âm (nếu có): [,mju:silædʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mucilaginous là: tính từ|- (sinh vật học) nhầy

58380. muck nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân chuồng|- (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muck danh từ|- phân chuồng|- (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm|- (thông tục) tình trạng bẩn tưởi|=ti be all a muck; to be in a muck|+ bẩn tưởi|- tạp chất (ở quặng)|- nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi|- làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng|* ngoại động từ|- làm bẩn, làm nhơ|=to muck ones hands|+ làm bẩn tay|- (thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối|=to muck up ones aải|+ làm hỏng việc, làm rối việc|- lấy hết tạp chất (ở quặng)|* nội động từ (từ lóng)|- (+ about) đi lêu lổng|- làm những việc vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muck
  • Phiên âm (nếu có): [mʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của muck là: danh từ|- phân chuồng|- (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm|- (thông tục) tình trạng bẩn tưởi|=ti be all a muck; to be in a muck|+ bẩn tưởi|- tạp chất (ở quặng)|- nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi|- làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng|* ngoại động từ|- làm bẩn, làm nhơ|=to muck ones hands|+ làm bẩn tay|- (thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối|=to muck up ones aải|+ làm hỏng việc, làm rối việc|- lấy hết tạp chất (ở quặng)|* nội động từ (từ lóng)|- (+ about) đi lêu lổng|- làm những việc vô ích

58381. muck-rake nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cào phân, cái cào bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muck-rake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muck-rake danh từ|- cái cào phân, cái cào bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muck-rake
  • Phiên âm (nếu có): [mʌkreik]
  • Nghĩa tiếng việt của muck-rake là: danh từ|- cái cào phân, cái cào bùn

58382. mucker nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ lóng)|- cái ngã|=to come a mucker|+ ngã, thất ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mucker danh từ, (từ lóng)|- cái ngã|=to come a mucker|+ ngã, thất bại|- người thô lỗ|- tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mucker
  • Phiên âm (nếu có): [mʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của mucker là: danh từ, (từ lóng)|- cái ngã|=to come a mucker|+ ngã, thất bại|- người thô lỗ|- tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra

58383. muckle nghĩa tiếng việt là danh từ & tính từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều|- tích t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muckle danh từ & tính từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều|- tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muckle
  • Phiên âm (nếu có): [mikl]
  • Nghĩa tiếng việt của muckle là: danh từ & tính từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều|- tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ

58384. muckspreader nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dùng để bón phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muckspreader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muckspreader danh từ|- máy dùng để bón phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muckspreader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muckspreader là: danh từ|- máy dùng để bón phân

58385. muckworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- giòi (ở phân)|- kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muckworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muckworm danh từ|- giòi (ở phân)|- kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận|- đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muckworm
  • Phiên âm (nếu có): [mʌkwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của muckworm là: danh từ|- giòi (ở phân)|- kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận|- đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ

58386. mucky nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn thỉu, nhớp nhúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mucky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mucky tính từ|- bẩn thỉu, nhớp nhúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mucky
  • Phiên âm (nếu có): [mʌki]
  • Nghĩa tiếng việt của mucky là: tính từ|- bẩn thỉu, nhớp nhúa

58387. mucosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất nhớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mucosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mucosity danh từ|- chất nhớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mucosity
  • Phiên âm (nếu có): [mju:kɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của mucosity là: danh từ|- chất nhớt

58388. mucous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhầy|=the mucous membrane|+ màng nhầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mucous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mucous tính từ|- nhầy|=the mucous membrane|+ màng nhầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mucous
  • Phiên âm (nếu có): [mju:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mucous là: tính từ|- nhầy|=the mucous membrane|+ màng nhầy

58389. mucus nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước nhầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mucus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mucus danh từ|- nước nhầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mucus
  • Phiên âm (nếu có): [mju:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mucus là: danh từ|- nước nhầy

58390. mud nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to fling mud at some(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mud danh từ|- bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to fling mud at somebody|+ ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai|- bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu|* ngoại động từ|- vấy bùn, trát bùn lên|- làm đục, khuấy đục|* nội động từ|- chui xuống bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mud
  • Phiên âm (nếu có): [mʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của mud là: danh từ|- bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to fling mud at somebody|+ ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai|- bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu|* ngoại động từ|- vấy bùn, trát bùn lên|- làm đục, khuấy đục|* nội động từ|- chui xuống bùn

58391. mud flat nghĩa tiếng việt là danh từ|- bâi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mud flat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mud flat danh từ|- bâi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mud flat
  • Phiên âm (nếu có): [mʌdflæt]
  • Nghĩa tiếng việt của mud flat là: danh từ|- bâi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn

58392. mud-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tắm bùn (để chữa bệnh tê thấp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mud-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mud-bath danh từ|- (y học) sự tắm bùn (để chữa bệnh tê thấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mud-bath
  • Phiên âm (nếu có): [mʌdbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của mud-bath là: danh từ|- (y học) sự tắm bùn (để chữa bệnh tê thấp)

58393. mudded nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị vấy bùn, bị bôi bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mudded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mudded tính từ|- bị vấy bùn, bị bôi bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mudded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mudded là: tính từ|- bị vấy bùn, bị bôi bẩn

58394. muddily nghĩa tiếng việt là trạng từ|- một cách tù mù/không rõ ràng|- bẩn, vẩn đục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muddily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muddilytrạng từ|- một cách tù mù/không rõ ràng|- bẩn, vẩn đục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muddily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muddily là: trạng từ|- một cách tù mù/không rõ ràng|- bẩn, vẩn đục

58395. muddiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muddiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muddiness danh từ|- tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa|- trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục|- tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muddiness
  • Phiên âm (nếu có): [mʌdinis]
  • Nghĩa tiếng việt của muddiness là: danh từ|- tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa|- trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục|- tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần

58396. muddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muddle danh từ|- tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=all in a muddle|+ lộn xộn lung tung cả|=to be in a muddle|+ rối ren cả lên|* ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng|=to muddle a job|+ làm hỏng một công việc|- làm mụ, làm đần độn; làm rối trí|=a glass of whisky muddles him|+ một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc|- làm lẫn lộn lung tung|* nội động từ|- lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay|=to muddle through it|+ lúng túng mâi rồi mới làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muddle
  • Phiên âm (nếu có): [mʌdl]
  • Nghĩa tiếng việt của muddle là: danh từ|- tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=all in a muddle|+ lộn xộn lung tung cả|=to be in a muddle|+ rối ren cả lên|* ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng|=to muddle a job|+ làm hỏng một công việc|- làm mụ, làm đần độn; làm rối trí|=a glass of whisky muddles him|+ một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc|- làm lẫn lộn lung tung|* nội động từ|- lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay|=to muddle through it|+ lúng túng mâi rồi mới làm được

58397. muddle-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chậm hiểu, kẻ đần độn, độ thộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muddle-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muddle-head danh từ|- người chậm hiểu, kẻ đần độn, độ thộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muddle-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muddle-head là: danh từ|- người chậm hiểu, kẻ đần độn, độ thộn

58398. muddle-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đần độn, u mê, ngớ ngẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muddle-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muddle-headed tính từ|- đần độn, u mê, ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muddle-headed
  • Phiên âm (nếu có): [mʌdlhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của muddle-headed là: tính từ|- đần độn, u mê, ngớ ngẩn

58399. muddy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lầy bùn, lấy lội|- vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn|=m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muddy tính từ|- lầy bùn, lấy lội|- vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn|=muddy shoes|+ đôi giày lấm bùn|- xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu|=muddy skin|+ da xám xịt|=a muddy river|+ sông đục ngầu|=a muddy voice|+ giọng đục|- lộn xộn, hỗn độn|- không rõ, mập mờ|=muddy ideas|+ những ý nghĩ mập mờ|* ngoại động từ|- làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn|- làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục|- làm rối trí, làm mụ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muddy
  • Phiên âm (nếu có): [mʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của muddy là: tính từ|- lầy bùn, lấy lội|- vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn|=muddy shoes|+ đôi giày lấm bùn|- xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu|=muddy skin|+ da xám xịt|=a muddy river|+ sông đục ngầu|=a muddy voice|+ giọng đục|- lộn xộn, hỗn độn|- không rõ, mập mờ|=muddy ideas|+ những ý nghĩ mập mờ|* ngoại động từ|- làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn|- làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục|- làm rối trí, làm mụ đi

58400. muddy-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngớ ngẩn, đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muddy-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muddy-headed tính từ|- ngớ ngẩn, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muddy-headed
  • Phiên âm (nếu có): [mʌdihedid]
  • Nghĩa tiếng việt của muddy-headed là: tính từ|- ngớ ngẩn, đần độn

58401. muderously nghĩa tiếng việt là trạng từ|- một cách dữ dội/khủng khiếp|- một cách đẫm máu/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muderously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muderouslytrạng từ|- một cách dữ dội/khủng khiếp|- một cách đẫm máu/tàn bạo|- với ý định giết người|- một cách tai hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muderously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muderously là: trạng từ|- một cách dữ dội/khủng khiếp|- một cách đẫm máu/tàn bạo|- với ý định giết người|- một cách tai hại

58402. mudguard nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chắn bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mudguard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mudguard danh từ|- cái chắn bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mudguard
  • Phiên âm (nếu có): [mʌdlɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của mudguard là: danh từ|- cái chắn bùn

58403. mudlark nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhặt than bùn|- đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mudlark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mudlark danh từ|- người nhặt than bùn|- đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mudlark
  • Phiên âm (nếu có): [mʌdlɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của mudlark là: danh từ|- người nhặt than bùn|- đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ

58404. mudslinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mudslinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mudslinger danh từ|- kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mudslinger
  • Phiên âm (nếu có): [mʌd,sliɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của mudslinger là: danh từ|- kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ

58405. mudslinging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mudslinging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mudslinging danh từ|- sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính trị)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mudslinging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mudslinging là: danh từ|- sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính trị))

58406. muesli nghĩa tiếng việt là danh từ|- một món ăn điểm tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muesli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muesli danh từ|- một món ăn điểm tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muesli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muesli là: danh từ|- một món ăn điểm tâm

58407. muezzin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tu báo giờ (thầy tu hồi giáo giữ việc báo gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muezzin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muezzin danh từ|- thầy tu báo giờ (thầy tu hồi giáo giữ việc báo giờ cầu nguyện cho tín đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muezzin
  • Phiên âm (nếu có): [mu:ezin]
  • Nghĩa tiếng việt của muezzin là: danh từ|- thầy tu báo giờ (thầy tu hồi giáo giữ việc báo giờ cầu nguyện cho tín đồ)

58408. muff nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao tay (của đàn bà)|* danh từ|- người vụng về, ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muff danh từ|- bao tay (của đàn bà)|* danh từ|- người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu|- (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)|* ngoại động từ|- đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muff
  • Phiên âm (nếu có): [mʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của muff là: danh từ|- bao tay (của đàn bà)|* danh từ|- người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu|- (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)|* ngoại động từ|- đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...)

58409. muffetee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) băng cổ tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muffetee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muffetee danh từ|- (y học) băng cổ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muffetee
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌfiti:]
  • Nghĩa tiếng việt của muffetee là: danh từ|- (y học) băng cổ tay

58410. muffin nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muffin danh từ|- bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muffin
  • Phiên âm (nếu có): [mʌfin]
  • Nghĩa tiếng việt của muffin là: danh từ|- bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà)

58411. muffin-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ mặt đờ đẫn/lạnh lùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muffin-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muffin-face danh từ|- bộ mặt đờ đẫn/lạnh lùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muffin-face
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muffin-face là: danh từ|- bộ mặt đờ đẫn/lạnh lùng

58412. muffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồn (trâu, bò...)|* ngoại động từ|- (+ up) bọc, ủ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muffle danh từ|- mồn (trâu, bò...)|* ngoại động từ|- (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)|=to muffle up ones throat|+ quấn khăn choàng cổ|- bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng|=muffled voices|+ những tiếng nói bị nghẹt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muffle
  • Phiên âm (nếu có): [mʌfl]
  • Nghĩa tiếng việt của muffle là: danh từ|- mồn (trâu, bò...)|* ngoại động từ|- (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)|=to muffle up ones throat|+ quấn khăn choàng cổ|- bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng|=muffled voices|+ những tiếng nói bị nghẹt lại

58413. muffler nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muffler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muffler danh từ|- khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng)|- cái bao tay lớn|- (kỹ thuật) cái giảm âm|- (âm nhạc) cái chặn tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muffler
  • Phiên âm (nếu có): [mʌflə]
  • Nghĩa tiếng việt của muffler là: danh từ|- khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng)|- cái bao tay lớn|- (kỹ thuật) cái giảm âm|- (âm nhạc) cái chặn tiếng

58414. mufti nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sĩ hồi giáo|- (quân sự) quần áo thường|=in mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mufti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mufti danh từ|- giáo sĩ hồi giáo|- (quân sự) quần áo thường|=in mufti|+ ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mufti
  • Phiên âm (nếu có): [mʌfti]
  • Nghĩa tiếng việt của mufti là: danh từ|- giáo sĩ hồi giáo|- (quân sự) quần áo thường|=in mufti|+ ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)

58415. mug nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)|- (từ lóng) mồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mug danh từ|- ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)|- (từ lóng) mồm, miệng; mặt|=what an ugly mug!|+ cái mồm sao mà xấu thế!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh căn cước|* danh từ|- (thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin|- học sinh chăm học, học sinh học gạo|* động từ|- (từ lóng) học gạo (để đi thi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mug
  • Phiên âm (nếu có): [mʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của mug là: danh từ|- ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)|- (từ lóng) mồm, miệng; mặt|=what an ugly mug!|+ cái mồm sao mà xấu thế!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh căn cước|* danh từ|- (thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin|- học sinh chăm học, học sinh học gạo|* động từ|- (từ lóng) học gạo (để đi thi)

58416. mug-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mug-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mug-house danh từ|- quán bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mug-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mug-house là: danh từ|- quán bia

58417. muggar nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem mugger(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muggar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muggar danh từ|- xem mugger. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muggar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muggar là: danh từ|- xem mugger

58418. mugger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá sấu ân-ddộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mugger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mugger danh từ|- (động vật học) cá sấu ân-ddộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mugger
  • Phiên âm (nếu có): [mʌgə]
  • Nghĩa tiếng việt của mugger là: danh từ|- (động vật học) cá sấu ân-ddộ

58419. mugginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng nồm ấm (tiết trời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mugginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mugginess danh từ|- tình trạng nồm ấm (tiết trời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mugginess
  • Phiên âm (nếu có): [mʌginis]
  • Nghĩa tiếng việt của mugginess là: danh từ|- tình trạng nồm ấm (tiết trời)

58420. muggins nghĩa tiếng việt là danh từ|- thàng ngốc|- lối đánh bài mơghin (của trẻ con)|- đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muggins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muggins danh từ|- thàng ngốc|- lối đánh bài mơghin (của trẻ con)|- đôminô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muggins
  • Phiên âm (nếu có): [mʌginz]
  • Nghĩa tiếng việt của muggins là: danh từ|- thàng ngốc|- lối đánh bài mơghin (của trẻ con)|- đôminô

58421. muggish nghĩa tiếng việt là xem muggy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muggish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muggishxem muggy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muggish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muggish là: xem muggy

58422. muggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nồm ấm, oi bức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muggy tính từ|- nồm ấm, oi bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muggy
  • Phiên âm (nếu có): [mʌgi]
  • Nghĩa tiếng việt của muggy là: tính từ|- nồm ấm, oi bức

58423. mugwump nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật quan trọng, người tai mắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mugwump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mugwump danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật quan trọng, người tai mắt|- (chính trị) người độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mugwump
  • Phiên âm (nếu có): [mʌgwʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của mugwump là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật quan trọng, người tai mắt|- (chính trị) người độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào)

58424. mugwumpery nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mugwumpery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mugwumpery danh từ|- thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mugwumpery
  • Phiên âm (nếu có): [mʌgwʌmpəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mugwumpery là: danh từ|- thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào)

58425. mulatto nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da trắng lai da đen|* tính từ|- sạm, ngăm ngăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulatto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulatto danh từ|- người da trắng lai da đen|* tính từ|- sạm, ngăm ngăm (da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulatto
  • Phiên âm (nếu có): [mju:lætou]
  • Nghĩa tiếng việt của mulatto là: danh từ|- người da trắng lai da đen|* tính từ|- sạm, ngăm ngăm (da)

58426. mulattress nghĩa tiếng việt là danh từ|- phụ nữ da trắng lai da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulattress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulattress danh từ|- phụ nữ da trắng lai da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulattress
  • Phiên âm (nếu có): [mju:lætris]
  • Nghĩa tiếng việt của mulattress là: danh từ|- phụ nữ da trắng lai da đen

58427. mulberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây dâu tằm|- quả dâu tằm|- màu dâu chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulberry danh từ|- cây dâu tằm|- quả dâu tằm|- màu dâu chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulberry
  • Phiên âm (nếu có): [mʌlbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mulberry là: danh từ|- cây dâu tằm|- quả dâu tằm|- màu dâu chín

58428. mulch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulch danh từ|- (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)|* ngoại động từ|- (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulch
  • Phiên âm (nếu có): [mʌlʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mulch là: danh từ|- (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)|* ngoại động từ|- (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)

58429. mulching nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem mulch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulching danh từ|- xem mulch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mulching là: danh từ|- xem mulch

58430. mulct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phạt tiền|- phạt, khấu, tước|=to mulct someon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulct ngoại động từ|- phạt tiền|- phạt, khấu, tước|=to mulct someone of something|+ tước của ai cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulct
  • Phiên âm (nếu có): [mʌlkt]
  • Nghĩa tiếng việt của mulct là: ngoại động từ|- phạt tiền|- phạt, khấu, tước|=to mulct someone of something|+ tước của ai cái gì

58431. mule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con la|- (nghĩa bóng) người cứng đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mule danh từ|- (động vật học) con la|- (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng|=as obstinate (stubborn) as a mule|+ cứng đầu cứng cổ, ương bướng|- máy kéo sợi|- (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai|- dép đế mỏng|* nội động từ|- (như) mewl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mule
  • Phiên âm (nếu có): [mju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của mule là: danh từ|- (động vật học) con la|- (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng|=as obstinate (stubborn) as a mule|+ cứng đầu cứng cổ, ương bướng|- máy kéo sợi|- (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai|- dép đế mỏng|* nội động từ|- (như) mewl

58432. muleteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dắt la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muleteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muleteer danh từ|- người dắt la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muleteer
  • Phiên âm (nếu có): [,mju:litiə]
  • Nghĩa tiếng việt của muleteer là: danh từ|- người dắt la

58433. muletter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dắt la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muletter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muletter danh từ|- người dắt la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muletter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muletter là: danh từ|- người dắt la

58434. muliebrity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đàn bà, nữ tính|- tính ẻo lả, tính yế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muliebrity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muliebrity danh từ|- tính chất đàn bà, nữ tính|- tính ẻo lả, tính yếu ớt (như đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muliebrity
  • Phiên âm (nếu có): [,mju:liebriti]
  • Nghĩa tiếng việt của muliebrity là: danh từ|- tính chất đàn bà, nữ tính|- tính ẻo lả, tính yếu ớt (như đàn bà)

58435. mulinomial nghĩa tiếng việt là tính từ & danh từ|- (toán học) đa thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulinomial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulinomial tính từ & danh từ|- (toán học) đa thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulinomial
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltinoumiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mulinomial là: tính từ & danh từ|- (toán học) đa thức

58436. mulish nghĩa tiếng việt là tính từ|- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulish tính từ|- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulish
  • Phiên âm (nếu có): [mju:liʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mulish là: tính từ|- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng

58437. mulishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulishness danh từ|- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính ương bướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulishness
  • Phiên âm (nếu có): [mju:liʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mulishness là: danh từ|- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính ương bướng

58438. mull nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải mun (một thứ mutxơlin mỏng)|- việc rắc rối; tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mull danh từ|- vải mun (một thứ mutxơlin mỏng)|- việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren|=to make a mull of ab affair|+ làm rối việc, làm hỏng việc|* ngoại động từ|- làm cẩu thả, làm ẩu; làm hỏng|- (thể dục,thể thao) đánh hỏng, đánh hụt, đánh trượt; bắt trượt|* ngoại động từ|- hâm nóng và pha chế (rượu)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (+ over) ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mull
  • Phiên âm (nếu có): [mʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của mull là: danh từ|- vải mun (một thứ mutxơlin mỏng)|- việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren|=to make a mull of ab affair|+ làm rối việc, làm hỏng việc|* ngoại động từ|- làm cẩu thả, làm ẩu; làm hỏng|- (thể dục,thể thao) đánh hỏng, đánh hụt, đánh trượt; bắt trượt|* ngoại động từ|- hâm nóng và pha chế (rượu)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (+ over) ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui

58439. mullah nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sĩ hồi giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mullah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mullah danh từ|- giáo sĩ hồi giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mullah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mullah là: danh từ|- giáo sĩ hồi giáo

58440. muller nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nghiền (bột...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muller danh từ|- cái nghiền (bột...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muller
  • Phiên âm (nếu có): [mʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của muller là: danh từ|- cái nghiền (bột...)

58441. mullet nghĩa tiếng việt là danh từ|- grey mullet cá đối|- red mullet cá phèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mullet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mullet danh từ|- grey mullet cá đối|- red mullet cá phèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mullet
  • Phiên âm (nếu có): [mʌlit]
  • Nghĩa tiếng việt của mullet là: danh từ|- grey mullet cá đối|- red mullet cá phèn

58442. mulligatawny nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)|- bột ca ri cay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulligatawny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulligatawny danh từ|- xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)|- bột ca ri cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulligatawny
  • Phiên âm (nếu có): [mʌligətɔ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của mulligatawny là: danh từ|- xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)|- bột ca ri cay

58443. mulligrubs nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ|- bệnh đau (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulligrubs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulligrubs danh từ|- (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ|- bệnh đau bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulligrubs
  • Phiên âm (nếu có): [mʌligrʌbz]
  • Nghĩa tiếng việt của mulligrubs là: danh từ|- (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ|- bệnh đau bụng

58444. mullion nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh song (ở cửa sổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mullion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mullion danh từ|- thanh song (ở cửa sổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mullion
  • Phiên âm (nếu có): [mʌliən]
  • Nghĩa tiếng việt của mullion là: danh từ|- thanh song (ở cửa sổ)

58445. mullioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có song (cửa sổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mullioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mullioned tính từ|- có song (cửa sổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mullioned
  • Phiên âm (nếu có): [mʌliənd]
  • Nghĩa tiếng việt của mullioned là: tính từ|- có song (cửa sổ)

58446. mulmull nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải mụn (loại muxơlin mỏng)|- lụa tơ nhân đạo|- vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mulmull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mulmull danh từ|- vải mụn (loại muxơlin mỏng)|- lụa tơ nhân đạo|- vải sợi vít-cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mulmull
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mulmull là: danh từ|- vải mụn (loại muxơlin mỏng)|- lụa tơ nhân đạo|- vải sợi vít-cô

58447. multangular nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình đa giác|* tính từ|- nhiều góc, đa giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multangular danh từ|- hình đa giác|* tính từ|- nhiều góc, đa giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multangular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multangular là: danh từ|- hình đa giác|* tính từ|- nhiều góc, đa giác

58448. multi nghĩa tiếng việt là tiếp đầu ngữ, chỉ nhiều, đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multitiếp đầu ngữ, chỉ nhiều, đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multi là: tiếp đầu ngữ, chỉ nhiều, đa

58449. multi ector nghĩa tiếng việt là (hình học) đa véctơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multi ector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multi ector(hình học) đa véctơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multi ector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multi ector là: (hình học) đa véctơ

58450. multi-access nghĩa tiếng việt là tính từ|- (máy tính) hệ thống đa truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multi-access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multi-access tính từ|- (máy tính) hệ thống đa truy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multi-access
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multi-access là: tính từ|- (máy tính) hệ thống đa truy

58451. multi-collinearity nghĩa tiếng việt là (econ) đa cộng tuyến.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multi-collinearity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multi-collinearity(econ) đa cộng tuyến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multi-collinearity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multi-collinearity là: (econ) đa cộng tuyến.

58452. multi-collinearity nghĩa tiếng việt là (econ) đa cộng tuyến.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multi-collinearity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multi-collinearity(econ) đa cộng tuyến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multi-collinearity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multi-collinearity là: (econ) đa cộng tuyến.

58453. multi-stage nghĩa tiếng việt là nhiều giai đoạn, nhiều tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multi-stage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multi-stagenhiều giai đoạn, nhiều tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multi-stage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multi-stage là: nhiều giai đoạn, nhiều tầng

58454. multi-user nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hệ thống vi tính) có nhiều người sử dụng cùng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multi-user là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multi-user tính từ|- (hệ thống vi tính) có nhiều người sử dụng cùng một lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multi-user
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multi-user là: tính từ|- (hệ thống vi tính) có nhiều người sử dụng cùng một lúc

58455. multiaddress nghĩa tiếng việt là (máy tính) nhiều địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiaddress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiaddress(máy tính) nhiều địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiaddress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiaddress là: (máy tính) nhiều địa chỉ

58456. multiangular nghĩa tiếng việt là nhiều góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiangularnhiều góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiangular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiangular là: nhiều góc

58457. multichannel nghĩa tiếng việt là kênh bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multichannel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multichannelkênh bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multichannel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multichannel là: kênh bội

58458. multicircuit nghĩa tiếng việt là mạch bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multicircuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multicircuitmạch bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multicircuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multicircuit là: mạch bội

58459. multicircular nghĩa tiếng việt là (giải tích) nhiều vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multicircular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multicircular(giải tích) nhiều vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multicircular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multicircular là: (giải tích) nhiều vòng

58460. multicollinearity nghĩa tiếng việt là (thống kê) đa cộng tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multicollinearity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multicollinearity(thống kê) đa cộng tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multicollinearity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multicollinearity là: (thống kê) đa cộng tuyến

58461. multicollitnearity nghĩa tiếng việt là (econ) tính đa cộng tuyến.|+ là một bài toán kinh tế lượng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multicollitnearity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multicollitnearity(econ) tính đa cộng tuyến.|+ là một bài toán kinh tế lượng trong đó hai hoặc nhiều biến số giải thích trong một phân tích hồi quy có tương quan mật thiết với nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multicollitnearity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multicollitnearity là: (econ) tính đa cộng tuyến.|+ là một bài toán kinh tế lượng trong đó hai hoặc nhiều biến số giải thích trong một phân tích hồi quy có tương quan mật thiết với nhau.

58462. multicolor nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều màu, sặc sỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multicolor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multicolor tính từ|- nhiều màu, sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multicolor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multicolor là: tính từ|- nhiều màu, sặc sỡ

58463. multicoloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều màu; sặc sỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multicoloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multicoloured tính từ|- nhiều màu; sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multicoloured
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltikʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của multicoloured là: tính từ|- nhiều màu; sặc sỡ

58464. multicultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nhiều lãnh vực văn hoá khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multicultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multicultural tính từ|- thuộc nhiều lãnh vực văn hoá khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multicultural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multicultural là: tính từ|- thuộc nhiều lãnh vực văn hoá khác nhau

58465. multidifferential nghĩa tiếng việt là (đại số) vi phân đa bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multidifferential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multidifferential(đại số) vi phân đa bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multidifferential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multidifferential là: (đại số) vi phân đa bội

58466. multidigit nghĩa tiếng việt là nhiều chữ số, nhiều hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multidigit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multidigitnhiều chữ số, nhiều hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multidigit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multidigit là: nhiều chữ số, nhiều hàng

58467. multidimensional nghĩa tiếng việt là nhiều chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multidimensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multidimensionalnhiều chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multidimensional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multidimensional là: nhiều chiều

58468. multidirectional nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở ra nhiều hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multidirectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multidirectional tính từ|- mở ra nhiều hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multidirectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multidirectional là: tính từ|- mở ra nhiều hướng

58469. multiengined nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều động cơ/mô tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiengined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiengined tính từ|- nhiều động cơ/mô tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiengined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiengined là: tính từ|- nhiều động cơ/mô tơ

58470. multifarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều, khác nhau, phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multifarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multifarious tính từ|- nhiều, khác nhau, phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multifarious
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌltifeəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của multifarious là: tính từ|- nhiều, khác nhau, phong phú

58471. multiflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhiều hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiflorous tính từ|- (thực vật học) nhiều hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiflorous
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltiflɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của multiflorous là: tính từ|- (thực vật học) nhiều hoa

58472. multifold nghĩa tiếng việt là tính từ|- muôn màu muôn vẻ|- nhiều lần||@multifold|- đa bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multifold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multifold tính từ|- muôn màu muôn vẻ|- nhiều lần||@multifold|- đa bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multifold
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltifɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của multifold là: tính từ|- muôn màu muôn vẻ|- nhiều lần||@multifold|- đa bội

58473. multiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều dạng, phong phú về hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiform tính từ|- nhiều dạng, phong phú về hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiform
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của multiform là: tính từ|- nhiều dạng, phong phú về hình thức

58474. multigrade nghĩa tiếng việt là nhiều bậc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multigrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multigradenhiều bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multigrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multigrade là: nhiều bậc

58475. multigroup nghĩa tiếng việt là đa nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multigroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multigroupđa nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multigroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multigroup là: đa nhóm

58476. multiharmonigraph nghĩa tiếng việt là thiết bị cộng tác hàm điều hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiharmonigraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiharmonigraphthiết bị cộng tác hàm điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiharmonigraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiharmonigraph là: thiết bị cộng tác hàm điều hoà

58477. multihomotopy nghĩa tiếng việt là (tô pô) đa đồng luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multihomotopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multihomotopy(tô pô) đa đồng luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multihomotopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multihomotopy là: (tô pô) đa đồng luân

58478. multilateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều phía||@multilateral|- nhiều mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilateral tính từ|- nhiều phía||@multilateral|- nhiều mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilateral
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltilætərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của multilateral là: tính từ|- nhiều phía||@multilateral|- nhiều mặt

58479. multilateral aid nghĩa tiếng việt là (econ) viện trợ đa phương|+ là viện trợ bằng tiền hoặc hiện v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilateral aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilateral aid(econ) viện trợ đa phương|+ là viện trợ bằng tiền hoặc hiện vật do một nhóm các nước cùng nhau cung cấp hoặc thông qua một tổ chức quốc tế cho một nhóm các nước khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilateral aid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multilateral aid là: (econ) viện trợ đa phương|+ là viện trợ bằng tiền hoặc hiện vật do một nhóm các nước cùng nhau cung cấp hoặc thông qua một tổ chức quốc tế cho một nhóm các nước khác.

58480. multilateral investment guarantee agency (miga) nghĩa tiếng việt là (econ) cơ quan bảo hiểm đầu tư đa phương.|+ là một thành viên cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilateral investment guarantee agency (miga) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilateral investment guarantee agency (miga)(econ) cơ quan bảo hiểm đầu tư đa phương.|+ là một thành viên của ngân hàng thế giới. miga được hình thành lập vào năm 1988 với chức năng chuyên trách là khuyến khích đầu tư cổ phần và các đầu tư trực tiếp vào các nước đang phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilateral investment guarantee agency (miga)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multilateral investment guarantee agency (miga) là: (econ) cơ quan bảo hiểm đầu tư đa phương.|+ là một thành viên của ngân hàng thế giới. miga được hình thành lập vào năm 1988 với chức năng chuyên trách là khuyến khích đầu tư cổ phần và các đầu tư trực tiếp vào các nước đang phát triển.

58481. multilateral trade nghĩa tiếng việt là (econ) thương mại đa phương|+ là hình thức thương mại giữa một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilateral trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilateral trade(econ) thương mại đa phương|+ là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilateral trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multilateral trade là: (econ) thương mại đa phương|+ là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.

58482. multilative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm tổn thương, cắt, xén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilative tính từ|- làm tổn thương, cắt, xén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilative
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tileitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của multilative là: tính từ|- làm tổn thương, cắt, xén

58483. multilator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm tổn thương, người cắt, người xén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilator danh từ|- người làm tổn thương, người cắt, người xén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilator
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tileitə]
  • Nghĩa tiếng việt của multilator là: danh từ|- người làm tổn thương, người cắt, người xén

58484. multilatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm tổn thương, cắt, xén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilatory tính từ|- làm tổn thương, cắt, xén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilatory
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tileitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của multilatory là: tính từ|- làm tổn thương, cắt, xén

58485. multilattice nghĩa tiếng việt là (đại số) đa dàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilattice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilattice(đại số) đa dàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilattice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multilattice là: (đại số) đa dàn

58486. multilaunching nghĩa tiếng việt là khởi động nhiều người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilaunching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilaunchingkhởi động nhiều người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilaunching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multilaunching là: khởi động nhiều người

58487. multilever nghĩa tiếng việt là nhiều mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilevernhiều mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multilever là: nhiều mức

58488. multilinear nghĩa tiếng việt là (đại số) đa tuyến tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilinear(đại số) đa tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilinear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multilinear là: (đại số) đa tuyến tính

58489. multilingual nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói được nhiều thứ tiếng|- bằng nhiều thứ tiếng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multilingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multilingual tính từ|- nói được nhiều thứ tiếng|- bằng nhiều thứ tiếng|* danh từ|- người nói được nhiều thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multilingual
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltiliɳgwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của multilingual là: tính từ|- nói được nhiều thứ tiếng|- bằng nhiều thứ tiếng|* danh từ|- người nói được nhiều thứ tiếng

58490. multiloop nghĩa tiếng việt là đa chu tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiloop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiloopđa chu tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiloop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiloop là: đa chu tuyến

58491. multimedia nghĩa tiếng việt là đa phương tiện, đa môi trường, đa truyền thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multimedia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multimediađa phương tiện, đa môi trường, đa truyền thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multimedia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multimedia là: đa phương tiện, đa môi trường, đa truyền thông

58492. multimillionaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giàu hàng triệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multimillionaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multimillionaire danh từ|- người giàu hàng triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multimillionaire
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltiliɳgwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của multimillionaire là: danh từ|- người giàu hàng triệu

58493. multimodal nghĩa tiếng việt là (xác suất) nhiều mốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multimodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multimodal(xác suất) nhiều mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multimodal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multimodal là: (xác suất) nhiều mốt

58494. multimorphism nghĩa tiếng việt là đa xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multimorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multimorphismđa xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multimorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multimorphism là: đa xạ

58495. multinational nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao gồm nhiều nước; đa quốc gia|= a multinational org(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multinational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multinational tính từ|- bao gồm nhiều nước; đa quốc gia|= a multinational organization, operation, agreement|+ một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia|* danh từ|- công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multinational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multinational là: tính từ|- bao gồm nhiều nước; đa quốc gia|= a multinational organization, operation, agreement|+ một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia|* danh từ|- công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia

58496. multinational corporation nghĩa tiếng việt là (econ) công ty đa quốc gia.|+ là một doanh nghiệp lớn đóng trụ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ multinational corporation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multinational corporation(econ) công ty đa quốc gia.|+ là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multinational corporation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multinational corporation là: (econ) công ty đa quốc gia.|+ là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.

58497. multinomial nghĩa tiếng việt là danh từ|- đa thức||@multinomial|- đa thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multinomial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multinomial danh từ|- đa thức||@multinomial|- đa thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multinomial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multinomial là: danh từ|- đa thức||@multinomial|- đa thức

58498. multiparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) mỗi lứa đẻ nhiều con|- đẻ nhiều c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiparous tính từ|- (động vật học) mỗi lứa đẻ nhiều con|- đẻ nhiều con (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiparous
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltipərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của multiparous là: tính từ|- (động vật học) mỗi lứa đẻ nhiều con|- đẻ nhiều con (đàn bà)

58499. multipartite nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia làm nhiều phần|- nhiều phái, nhiều bên||@multi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multipartite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multipartite tính từ|- chia làm nhiều phần|- nhiều phái, nhiều bên||@multipartite|- phân nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multipartite
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltipɑ:tait]
  • Nghĩa tiếng việt của multipartite là: tính từ|- chia làm nhiều phần|- nhiều phái, nhiều bên||@multipartite|- phân nhỏ

58500. multiparty nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc, liên quan đến hoặc gồm nhiều đảng phái chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiparty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiparty tính từ|- thuộc, liên quan đến hoặc gồm nhiều đảng phái chính trị; đa đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiparty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiparty là: tính từ|- thuộc, liên quan đến hoặc gồm nhiều đảng phái chính trị; đa đảng

58501. multiped nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú vật/côn trùng có nhiều chân|* tính từ|- có nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiped danh từ|- thú vật/côn trùng có nhiều chân|* tính từ|- có nhiều chân (thú vật, côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiped là: danh từ|- thú vật/côn trùng có nhiều chân|* tính từ|- có nhiều chân (thú vật, côn trùng)

58502. multipede nghĩa tiếng việt là xem multiped(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multipede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multipedexem multiped. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multipede
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multipede là: xem multiped

58503. multiperfect nghĩa tiếng việt là bội hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiperfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiperfectbội hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiperfect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiperfect là: bội hoàn toàn

58504. multiphase nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều pha||@multiphase|- (thống kê) nhiều giai đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiphase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiphase tính từ|- có nhiều pha||@multiphase|- (thống kê) nhiều giai đoạn, nhiều bước; (vật lí) nhiều pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiphase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiphase là: tính từ|- có nhiều pha||@multiphase|- (thống kê) nhiều giai đoạn, nhiều bước; (vật lí) nhiều pha

58505. multiplace nghĩa tiếng việt là đa trị; (logic học) nhiều chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplaceđa trị; (logic học) nhiều chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiplace là: đa trị; (logic học) nhiều chỗ

58506. multiplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay nhiều cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplane danh từ|- máy bay nhiều cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiplane là: danh từ|- máy bay nhiều cánh

58507. multiplant economies nghĩa tiếng việt là (econ) tính kinh tế nhờ vận hành nhiều nhà máy.|+ là việc gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplant economies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplant economies(econ) tính kinh tế nhờ vận hành nhiều nhà máy.|+ là việc giảm được tổng chi phí trung bình nhờ vận hành nhiều hơn một nhà máy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplant economies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiplant economies là: (econ) tính kinh tế nhờ vận hành nhiều nhà máy.|+ là việc giảm được tổng chi phí trung bình nhờ vận hành nhiều hơn một nhà máy.

58508. multiplant operations nghĩa tiếng việt là (econ) sự vận hành đa nhà máy.|+ những yếu tố thông thường kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplant operations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplant operations(econ) sự vận hành đa nhà máy.|+ những yếu tố thông thường khuyến khích hình thức hoạt động nói trên là các thị trường phân tán về mặt địa lý cùng với chi phí vận chuyển cao, tính kinh tế về chi phí vốn cho sự hoạt động đa nhà máy và mức độ linh hoạt cao hơn trong việc đáp ứng những đòi hỏi của nhu cầu mà hình thức hoạt động đa nhà máy có thể có được. xem multiplant economies.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplant operations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiplant operations là: (econ) sự vận hành đa nhà máy.|+ những yếu tố thông thường khuyến khích hình thức hoạt động nói trên là các thị trường phân tán về mặt địa lý cùng với chi phí vận chuyển cao, tính kinh tế về chi phí vốn cho sự hoạt động đa nhà máy và mức độ linh hoạt cao hơn trong việc đáp ứng những đòi hỏi của nhu cầu mà hình thức hoạt động đa nhà máy có thể có được. xem multiplant economies.

58509. multiple nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều, nhiều mối, phức tạp|=multiple shop|+ cửa hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiple tính từ|- nhiều, nhiều mối, phức tạp|=multiple shop|+ cửa hàng có nhiều chi nhánh|* danh từ|- (toán học) bội số|=least common multiple|+ bội số chung nhỏ nhất||@multiple|- bội // bội số|- common m. bội số chung|- least common m. bội số chung nhỏ nhất|- lowest common m. bội số chung nhỏ nhất|- natural m. bội số tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiple
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltipl]
  • Nghĩa tiếng việt của multiple là: tính từ|- nhiều, nhiều mối, phức tạp|=multiple shop|+ cửa hàng có nhiều chi nhánh|* danh từ|- (toán học) bội số|=least common multiple|+ bội số chung nhỏ nhất||@multiple|- bội // bội số|- common m. bội số chung|- least common m. bội số chung nhỏ nhất|- lowest common m. bội số chung nhỏ nhất|- natural m. bội số tự nhiên

58510. multiple correlation coefficient nghĩa tiếng việt là (econ) hệ số đa tương quan.|+ xem coefficient determi-nation.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiple correlation coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiple correlation coefficient(econ) hệ số đa tương quan.|+ xem coefficient determi-nation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiple correlation coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiple correlation coefficient là: (econ) hệ số đa tương quan.|+ xem coefficient determi-nation.

58511. multiple regression nghĩa tiếng việt là (econ) hồi quy bội số.|+ xem regression analysis.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiple regression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiple regression(econ) hồi quy bội số.|+ xem regression analysis.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiple regression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiple regression là: (econ) hồi quy bội số.|+ xem regression analysis.

58512. multiple-choice nghĩa tiếng việt là tính từ|- (cuộc thi) phải chọn câu trả lời đúng trong số cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiple-choice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiple-choice tính từ|- (cuộc thi) phải chọn câu trả lời đúng trong số các câu đã đưa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiple-choice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiple-choice là: tính từ|- (cuộc thi) phải chọn câu trả lời đúng trong số các câu đã đưa ra

58513. multiple-valued nghĩa tiếng việt là đa trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiple-valued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiple-valuedđa trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiple-valued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiple-valued là: đa trị

58514. multiplex nghĩa tiếng việt là multiplex, sự dồn|- kết hợp hoặc chen các thông tin trong một k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplexmultiplex, sự dồn|- kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông||@multiplex|- bội hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiplex là: multiplex, sự dồn|- kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông||@multiplex|- bội hình

58515. multipliable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhân lên, có thể làm bội lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multipliable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multipliable tính từ|- có thể nhân lên, có thể làm bội lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multipliable
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltiplaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của multipliable là: tính từ|- có thể nhân lên, có thể làm bội lên

58516. multiplicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhân lên, có thể làm bội lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplicable tính từ|- có thể nhân lên, có thể làm bội lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplicable
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltiplaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của multiplicable là: tính từ|- có thể nhân lên, có thể làm bội lên

58517. multiplicand nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) số bị nhân||@multiplicand|- số bị phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplicand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplicand danh từ|- (toán học) số bị nhân||@multiplicand|- số bị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplicand
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌltiplikænd]
  • Nghĩa tiếng việt của multiplicand là: danh từ|- (toán học) số bị nhân||@multiplicand|- số bị phân

58518. multiplicate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (một trong nhiều) bản sao|* tính từ|- phức tạp, đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplicate danh từ|- (một trong nhiều) bản sao|* tính từ|- phức tạp, được sao thành nhiều bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplicate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiplicate là: danh từ|- (một trong nhiều) bản sao|* tính từ|- phức tạp, được sao thành nhiều bản

58519. multiplication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhân|- (toán học) tính nhân||@multiplication|- phé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplication danh từ|- sự nhân|- (toán học) tính nhân||@multiplication|- phép nhân|- abrriged m. phép nhân tắt |- block m. phép nhân khối|- complex m. phép nhân phức|- inner m. (hình học) phép nhân trong|- left handed m. phép nhân bên trái |- natural m. phép nhân tự nhiên|- right-handed m. phép nhân bên trái|- scalar m. phép nhân vô hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplication
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌltiplikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của multiplication là: danh từ|- sự nhân|- (toán học) tính nhân||@multiplication|- phép nhân|- abrriged m. phép nhân tắt |- block m. phép nhân khối|- complex m. phép nhân phức|- inner m. (hình học) phép nhân trong|- left handed m. phép nhân bên trái |- natural m. phép nhân tự nhiên|- right-handed m. phép nhân bên trái|- scalar m. phép nhân vô hướng

58520. multiplication table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng cửu chương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplication table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplication table danh từ|- bảng cửu chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplication table
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌltiplikeiʃnteibl]
  • Nghĩa tiếng việt của multiplication table là: danh từ|- bảng cửu chương

58521. multiplicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhân lên, gấp lên nhiều lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplicative tính từ|- nhân lên, gấp lên nhiều lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplicative
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌltiplikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của multiplicative là: tính từ|- nhân lên, gấp lên nhiều lần

58522. multiplicator nghĩa tiếng việt là xem multiplier||@multiplicator|- số bị nhân, nhân tử|- m. of a line(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplicatorxem multiplier||@multiplicator|- số bị nhân, nhân tử|- m. of a linear substitution nhân tử của một phép thế tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiplicator là: xem multiplier||@multiplicator|- số bị nhân, nhân tử|- m. of a linear substitution nhân tử của một phép thế tuyến tính

58523. multiplicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- vô số||@multiplicity|- tính bội, số bội|- m. of poles(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplicity danh từ|- vô số||@multiplicity|- tính bội, số bội|- m. of poles số bội của cực |- m. of root số bội của nghiệm|- m. of zero số bội của không điểm|- intersection m. hh(đại số) bội tương giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplicity
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌltiplisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của multiplicity là: danh từ|- vô số||@multiplicity|- tính bội, số bội|- m. of poles số bội của cực |- m. of root số bội của nghiệm|- m. of zero số bội của không điểm|- intersection m. hh(đại số) bội tương giao

58524. multiplier nghĩa tiếng việt là (econ) số nhân.|+ là tỷ số thay đổi trong thu nhập với thay đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplier(econ) số nhân.|+ là tỷ số thay đổi trong thu nhập với thay đổi ban đầu trong chi tiêu mà tạo ra thay đổi thu nhập nói trên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiplier là: (econ) số nhân.|+ là tỷ số thay đổi trong thu nhập với thay đổi ban đầu trong chi tiêu mà tạo ra thay đổi thu nhập nói trên.

58525. multiplier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) số nhân|- (điện học) máy nhân, điện kế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplier danh từ|- (toán học) số nhân|- (điện học) máy nhân, điện kế nhân|- người làm cho bội (tăng) lên||@multiplier|- số nhân, nhân tử; hệ số; (máy tính) thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân|- m. of a group nhân tử của một nhóm|- analogue m. thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự |- finite m. (thống kê) hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số|- frequency m. máy nhân tần số|- function m. máy nhân hàm|- last m. nhân tử cuối|- logarithmic m. (máy tính) bộ nhân lôga|- paired m. bộ nhân cặp|- parallel m. bộ nhân song song|- undetermined m. nhân tử bất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplier
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltiplaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của multiplier là: danh từ|- (toán học) số nhân|- (điện học) máy nhân, điện kế nhân|- người làm cho bội (tăng) lên||@multiplier|- số nhân, nhân tử; hệ số; (máy tính) thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân|- m. of a group nhân tử của một nhóm|- analogue m. thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự |- finite m. (thống kê) hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số|- frequency m. máy nhân tần số|- function m. máy nhân hàm|- last m. nhân tử cuối|- logarithmic m. (máy tính) bộ nhân lôga|- paired m. bộ nhân cặp|- parallel m. bộ nhân song song|- undetermined m. nhân tử bất định

58526. multiplier - accelerator interaction nghĩa tiếng việt là (econ) tác động qua lại giữa số nhân - gia tốc.|+ một phương ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplier - accelerator interaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplier - accelerator interaction(econ) tác động qua lại giữa số nhân - gia tốc.|+ một phương pháp dùng để giải thích những biến động trong mức độ phát triển của hoạt động kinh tế - chu kỳ kinh doanh - vốn phụ thuộc vào những tác động qua lại giữa số nhân và gia tốc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplier - accelerator interaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiplier - accelerator interaction là: (econ) tác động qua lại giữa số nhân - gia tốc.|+ một phương pháp dùng để giải thích những biến động trong mức độ phát triển của hoạt động kinh tế - chu kỳ kinh doanh - vốn phụ thuộc vào những tác động qua lại giữa số nhân và gia tốc.

58527. multiplier - accelerator model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình gia tốc theo thừa số / hệ số nhân.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplier - accelerator model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplier - accelerator model(econ) mô hình gia tốc theo thừa số / hệ số nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplier - accelerator model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiplier - accelerator model là: (econ) mô hình gia tốc theo thừa số / hệ số nhân.

58528. multiplier coefficient nghĩa tiếng việt là (econ) hệ số khuyếch đại.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiplier coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiplier coefficient(econ) hệ số khuyếch đại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiplier coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiplier coefficient là: (econ) hệ số khuyếch đại.

58529. multiply nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiply ngoại động từ|- nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần|- (toán học) nhân|* nội động từ|- tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở|=rabbits multiply rapidly|+ giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh||@multiply|- nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiply
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltiplai]
  • Nghĩa tiếng việt của multiply là: ngoại động từ|- nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần|- (toán học) nhân|* nội động từ|- tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở|=rabbits multiply rapidly|+ giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh||@multiply|- nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng

58530. multipolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều cực, đa cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multipolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multipolar tính từ|- nhiều cực, đa cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multipolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multipolar là: tính từ|- nhiều cực, đa cực

58531. multipole nghĩa tiếng việt là (vật lí) cực bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multipole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multipole(vật lí) cực bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multipole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multipole là: (vật lí) cực bội

58532. multiprocessing nghĩa tiếng việt là đa xử lí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiprocessing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiprocessingđa xử lí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiprocessing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiprocessing là: đa xử lí

58533. multiprocessor nghĩa tiếng việt là bộ đa xử lí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiprocessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiprocessorbộ đa xử lí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiprocessor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiprocessor là: bộ đa xử lí

58534. multiproduct firm nghĩa tiếng việt là (econ) hãng sản xuất đa sản phẩm|+ là một doanh nghiệp kết hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiproduct firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiproduct firm(econ) hãng sản xuất đa sản phẩm|+ là một doanh nghiệp kết hợp các yếu tố sản xuất với nhau để sản xuất ra nhiều loại sản phẩm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiproduct firm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiproduct firm là: (econ) hãng sản xuất đa sản phẩm|+ là một doanh nghiệp kết hợp các yếu tố sản xuất với nhau để sản xuất ra nhiều loại sản phẩm.

58535. multiprogram nghĩa tiếng việt là đa chương trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiprogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiprogramđa chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiprogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiprogram là: đa chương trình

58536. multipurpose nghĩa tiếng việt là tính từ|- vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích||@multip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multipurpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multipurpose tính từ|- vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích||@multipurpose|- (máy tính) vạn năng, nhiều mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multipurpose
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltipə:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của multipurpose là: tính từ|- vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích||@multipurpose|- (máy tính) vạn năng, nhiều mục đích

58537. multiscaler nghĩa tiếng việt là (máy tính) bộ đếm loại vạn năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiscaler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiscaler(máy tính) bộ đếm loại vạn năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiscaler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiscaler là: (máy tính) bộ đếm loại vạn năng

58538. multisector growth model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình tăng trưởng đa ngành.|+ là mô hình được sử dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multisector growth model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multisector growth model(econ) mô hình tăng trưởng đa ngành.|+ là mô hình được sử dụng trong lý thuyết tăng trưởng theo đó cho phép sản xuất nhiều loại hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multisector growth model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multisector growth model là: (econ) mô hình tăng trưởng đa ngành.|+ là mô hình được sử dụng trong lý thuyết tăng trưởng theo đó cho phép sản xuất nhiều loại hàng hoá.

58539. multistable nghĩa tiếng việt là đa ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multistable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multistableđa ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multistable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multistable là: đa ổn định

58540. multistoried nghĩa tiếng việt là tính từ|- như multistory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multistoried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multistoried tính từ|- như multistory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multistoried
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multistoried là: tính từ|- như multistory

58541. multistory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều tầng; cao tầng|= a multistory hotel|+ một k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multistory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multistory tính từ|- có nhiều tầng; cao tầng|= a multistory hotel|+ một khách sạn cao tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multistory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multistory là: tính từ|- có nhiều tầng; cao tầng|= a multistory hotel|+ một khách sạn cao tầng

58542. multisyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ đa tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multisyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multisyllable danh từ|- từ đa tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multisyllable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multisyllable là: danh từ|- từ đa tiết

58543. multisync nghĩa tiếng việt là màn hình nhiều tần số quét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multisync là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multisyncmàn hình nhiều tần số quét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multisync
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multisync là: màn hình nhiều tần số quét

58544. multitasking nghĩa tiếng việt là (chế độ) đa nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multitasking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multitasking(chế độ) đa nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multitasking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multitasking là: (chế độ) đa nhiệm

58545. multitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- vô số|=a multitude of insects|+ vô số sâu bọ|- đám đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multitude danh từ|- vô số|=a multitude of insects|+ vô số sâu bọ|- đám đông|- (the multitude) quần chúng, dân chúng|=the voice of the multitude|+ tiếng nói của quần chúng|=a appeal to the multitude|+ kêu gọi quần chúng||@multitude|- đám đông; tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multitude
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của multitude là: danh từ|- vô số|=a multitude of insects|+ vô số sâu bọ|- đám đông|- (the multitude) quần chúng, dân chúng|=the voice of the multitude|+ tiếng nói của quần chúng|=a appeal to the multitude|+ kêu gọi quần chúng||@multitude|- đám đông; tập hợp

58546. multitudinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhiều, vô số, đông vô kể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multitudinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multitudinous tính từ|- rất nhiều, vô số, đông vô kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multitudinous
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌltitju:dinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của multitudinous là: tính từ|- rất nhiều, vô số, đông vô kể

58547. multitudinousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiều vô kể, sự đông vô kể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multitudinousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multitudinousness danh từ|- sự nhiều vô kể, sự đông vô kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multitudinousness
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌltitju:dinəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của multitudinousness là: danh từ|- sự nhiều vô kể, sự đông vô kể

58548. multiuser nghĩa tiếng việt là hệ thống nhiều người dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiuser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiuserhệ thống nhiều người dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiuser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiuser là: hệ thống nhiều người dùng

58549. multivalence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đa trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multivalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multivalence danh từ|- tính chất đa trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multivalence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multivalence là: danh từ|- tính chất đa trị

58550. multivalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đa trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multivalent tính từ|- đa trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multivalent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multivalent là: tính từ|- đa trị

58551. multivalnet nghĩa tiếng việt là (giải tích) nhiều tờ, đa diệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multivalnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multivalnet(giải tích) nhiều tờ, đa diệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multivalnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multivalnet là: (giải tích) nhiều tờ, đa diệp

58552. multivalued nghĩa tiếng việt là đa trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multivalued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multivaluedđa trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multivalued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multivalued là: đa trị

58553. multivariate nghĩa tiếng việt là nhiều chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multivariate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multivariatenhiều chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multivariate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multivariate là: nhiều chiều

58554. multivariate analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích đa biến số.|+ là một phân tích (thường là man(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multivariate analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multivariate analysis(econ) phân tích đa biến số.|+ là một phân tích (thường là mang tính thống kê) trong đó có từ hai biến số trở lên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multivariate analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multivariate analysis là: (econ) phân tích đa biến số.|+ là một phân tích (thường là mang tính thống kê) trong đó có từ hai biến số trở lên.

58555. multivarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- đa dạng, muôn hình vạn trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multivarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multivarious tính từ|- đa dạng, muôn hình vạn trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multivarious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multivarious là: tính từ|- đa dạng, muôn hình vạn trạng

58556. multivibrator nghĩa tiếng việt là (máy tính) máy đa dao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multivibrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multivibrator(máy tính) máy đa dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multivibrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multivibrator là: (máy tính) máy đa dao động

58557. multivitamin nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa nhiều vitamin khác nhau|* danh từ|- hỗn hợp gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multivitamin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multivitamin tính từ|- chứa nhiều vitamin khác nhau|* danh từ|- hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau|* tính từ|- chứa nhiều vitamin khác nhau|* danh từ|- hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multivitamin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multivitamin là: tính từ|- chứa nhiều vitamin khác nhau|* danh từ|- hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau|* tính từ|- chứa nhiều vitamin khác nhau|* danh từ|- hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau

58558. multiway nghĩa tiếng việt là (máy tính) nhiều lối, nhiều đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multiway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multiway(máy tính) nhiều lối, nhiều đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multiway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multiway là: (máy tính) nhiều lối, nhiều đường

58559. multofoil nghĩa tiếng việt là hình đa giác cong đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multofoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multofoilhình đa giác cong đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multofoil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của multofoil là: hình đa giác cong đều

58560. multure nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền công xay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ multure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh multure danh từ|- tiền công xay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:multure
  • Phiên âm (nếu có): [mʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của multure là: danh từ|- tiền công xay

58561. mum nghĩa tiếng việt là tính từ|- lặng yên, lặng thinh|=to be mum|+ lặng thinh, không no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mum tính từ|- lặng yên, lặng thinh|=to be mum|+ lặng thinh, không nói gì|* thán từ|- lặng yên, lặng thinh|=mums the world|+ lặng yên đừng nói|* nội động từ|- ra ý, ra hiệu|- diễn tuồng câm|* danh từ|- nuây (sử học) rượu bia mum (đức)|- (thực vật học) hoa cúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mum
  • Phiên âm (nếu có): [mʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của mum là: tính từ|- lặng yên, lặng thinh|=to be mum|+ lặng thinh, không nói gì|* thán từ|- lặng yên, lặng thinh|=mums the world|+ lặng yên đừng nói|* nội động từ|- ra ý, ra hiệu|- diễn tuồng câm|* danh từ|- nuây (sử học) rượu bia mum (đức)|- (thực vật học) hoa cúc

58562. mumble nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng nói lầm bầm|* động từ|- nói lầm bầm|- nhai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mumble danh từ|- tiếng nói lầm bầm|* động từ|- nói lầm bầm|- nhai trệu trạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mumble
  • Phiên âm (nếu có): [nʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của mumble là: danh từ|- tiếng nói lầm bầm|* động từ|- nói lầm bầm|- nhai trệu trạo

58563. mumbo jumbo nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật thờ (của các bộ lạc miền núi)|- vật thờ lố (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mumbo jumbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mumbo jumbo danh từ|- vật thờ (của các bộ lạc miền núi)|- vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mumbo jumbo
  • Phiên âm (nếu có): [mʌmboudʤʌmbou]
  • Nghĩa tiếng việt của mumbo jumbo là: danh từ|- vật thờ (của các bộ lạc miền núi)|- vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng)

58564. mummer nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên kịch câm|- nhuồm đượp?(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mummer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mummer danh từ|- diễn viên kịch câm|- nhuồm đượp?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mummer
  • Phiên âm (nếu có): [mʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của mummer là: danh từ|- diễn viên kịch câm|- nhuồm đượp?

58565. mummery nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch câm|- uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mummery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mummery danh từ|- kịch câm|- uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- lễ nghi lố lăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mummery
  • Phiên âm (nếu có): [mʌməri]
  • Nghĩa tiếng việt của mummery là: danh từ|- kịch câm|- uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- lễ nghi lố lăng

58566. mummification nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp ướp xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mummification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mummification danh từ|- phương pháp ướp xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mummification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mummification là: danh từ|- phương pháp ướp xác

58567. mummify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ướp (xác)|- làm héo, làm khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mummify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mummify ngoại động từ|- ướp (xác)|- làm héo, làm khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mummify
  • Phiên âm (nếu có): [mʌmifai]
  • Nghĩa tiếng việt của mummify là: ngoại động từ|- ướp (xác)|- làm héo, làm khô

58568. mumming nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch câm (ngày lễ giáng sinh)|- sự diễn đạt kịch c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mumming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mumming danh từ|- kịch câm (ngày lễ giáng sinh)|- sự diễn đạt kịch câm (trong ngày lễ giáng sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mumming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mumming là: danh từ|- kịch câm (ngày lễ giáng sinh)|- sự diễn đạt kịch câm (trong ngày lễ giáng sinh)

58569. mummy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xác (ướp)|- (nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mummy danh từ|- xác (ướp)|- (nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét|* danh từ|- nuây[mʌmikeis],|* danh từ|- hòm ướp xác, bao ướp xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mummy
  • Phiên âm (nếu có): [mʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của mummy là: danh từ|- xác (ướp)|- (nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét|* danh từ|- nuây[mʌmikeis],|* danh từ|- hòm ướp xác, bao ướp xác

58570. mummy-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòm ướp xác, bao ướp xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mummy-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mummy-case danh từ|- hòm ướp xác, bao ướp xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mummy-case
  • Phiên âm (nếu có): [mʌmikeis]
  • Nghĩa tiếng việt của mummy-case là: danh từ|- hòm ướp xác, bao ướp xác

58571. mump nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hờn dỗi, phụng phịu|- càu nhàu, cằn nhằn|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mump nội động từ|- hờn dỗi, phụng phịu|- càu nhàu, cằn nhằn|* động từ|- ăn xin, ăn mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mump
  • Phiên âm (nếu có): [mʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của mump là: nội động từ|- hờn dỗi, phụng phịu|- càu nhàu, cằn nhằn|* động từ|- ăn xin, ăn mày

58572. mumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn mày, người hành khất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mumper danh từ|- người ăn mày, người hành khất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mumper
  • Phiên âm (nếu có): [mʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của mumper là: danh từ|- người ăn mày, người hành khất

58573. mumpish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hờn dỗi, phụng phịu|- càu nhàu, cằn nhằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mumpish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mumpish tính từ|- hờn dỗi, phụng phịu|- càu nhàu, cằn nhằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mumpish
  • Phiên âm (nếu có): [mʌmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mumpish là: tính từ|- hờn dỗi, phụng phịu|- càu nhàu, cằn nhằn

58574. mumps nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) bệnh quai bị|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mumps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mumps danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) bệnh quai bị|- sự hờn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mumps
  • Phiên âm (nếu có): [mʌmps]
  • Nghĩa tiếng việt của mumps là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) bệnh quai bị|- sự hờn dỗi

58575. munch nghĩa tiếng việt là động từ|- nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ munch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh munch động từ|- nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:munch
  • Phiên âm (nếu có): [mʌntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của munch là: động từ|- nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo

58576. mundane nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục|=mundane joys|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mundane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mundane tính từ|- (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục|=mundane joys|+ những thú vui trần tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mundane
  • Phiên âm (nếu có): [mʌndein]
  • Nghĩa tiếng việt của mundane là: tính từ|- (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục|=mundane joys|+ những thú vui trần tục

58577. mundell - fleming model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình mundell - fleming.|+ là một mô hình do hai nhà kin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mundell - fleming model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mundell - fleming model(econ) mô hình mundell - fleming.|+ là một mô hình do hai nhà kinh tế học mundell và fleming xây dựng một cách độc lập, nó cho thấy tác động mở rộng của các biến số chính sách, chính sách tài chính và chính sách tiền tệ đều biến đổi tuỳ thuộc vào chế độ tỷ giá hối đoái được giả định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mundell - fleming model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mundell - fleming model là: (econ) mô hình mundell - fleming.|+ là một mô hình do hai nhà kinh tế học mundell và fleming xây dựng một cách độc lập, nó cho thấy tác động mở rộng của các biến số chính sách, chính sách tài chính và chính sách tiền tệ đều biến đổi tuỳ thuộc vào chế độ tỷ giá hối đoái được giả định.

58578. mungo nghĩa tiếng việt là danh từ|- len xấu, dạ xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mungo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mungo danh từ|- len xấu, dạ xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mungo
  • Phiên âm (nếu có): [mʌɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của mungo là: danh từ|- len xấu, dạ xấu

58579. mungoose nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem mongoose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mungoose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mungoose danh từ|- xem mongoose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mungoose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mungoose là: danh từ|- xem mongoose

58580. municipal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ municipal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh municipal tính từ|- (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã|=municipal council|+ hội đồng thành phố|=municipal government|+ chính quyền thành phố|- luật lệ riêng của một nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:municipal
  • Phiên âm (nếu có): [mju:nisipəl]
  • Nghĩa tiếng việt của municipal là: tính từ|- (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã|=municipal council|+ hội đồng thành phố|=municipal government|+ chính quyền thành phố|- luật lệ riêng của một nước

58581. municipalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đô thị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ municipalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh municipalise ngoại động từ|- đô thị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:municipalise
  • Phiên âm (nếu có): [mju:nisipəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của municipalise là: ngoại động từ|- đô thị hoá

58582. municipalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- các cơ quan/công sở của thành phố|- chế độ tự quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ municipalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh municipalism danh từ|- các cơ quan/công sở của thành phố|- chế độ tự quản/tự trị của thành phố|- sự đề cao nguyên tắc tự quản của địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:municipalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của municipalism là: danh từ|- các cơ quan/công sở của thành phố|- chế độ tự quản/tự trị của thành phố|- sự đề cao nguyên tắc tự quản của địa phương

58583. municipalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên chức kỳ cựu của toà thị chính|- người chủ tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ municipalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh municipalist danh từ|- viên chức kỳ cựu của toà thị chính|- người chủ trương sự tự quản của địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:municipalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của municipalist là: danh từ|- viên chức kỳ cựu của toà thị chính|- người chủ trương sự tự quản của địa phương

58584. municipality nghĩa tiếng việt là danh từ|- đô thị tự trị, thành phố tự trị|- chính quyền tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ municipality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh municipality danh từ|- đô thị tự trị, thành phố tự trị|- chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:municipality
  • Phiên âm (nếu có): [mju:,nisipæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của municipality là: danh từ|- đô thị tự trị, thành phố tự trị|- chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị

58585. municipalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đô thị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ municipalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh municipalization danh từ|- sự đô thị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:municipalization
  • Phiên âm (nếu có): [mju:,nisipəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của municipalization là: danh từ|- sự đô thị hoá

58586. municipalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đô thị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ municipalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh municipalize ngoại động từ|- đô thị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:municipalize
  • Phiên âm (nếu có): [mju:nisipəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của municipalize là: ngoại động từ|- đô thị hoá

58587. munificence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hào phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ munificence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh munificence danh từ|- tính hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:munificence
  • Phiên âm (nếu có): [mju:nifisns]
  • Nghĩa tiếng việt của munificence là: danh từ|- tính hào phóng

58588. munificent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hào phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ munificent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh munificent tính từ|- hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:munificent
  • Phiên âm (nếu có): [mju:nifisnt]
  • Nghĩa tiếng việt của munificent là: tính từ|- hào phóng

58589. muniment nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành trì/pháo đài|- chứng từ/giấy chứng nhận về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muniment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muniment danh từ|- thành trì/pháo đài|- chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền sở hữu.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muniment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muniment là: danh từ|- thành trì/pháo đài|- chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền sở hữu...

58590. muniments nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều)|- giấy tờ, văn tự (lưu giữ để làm bằng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muniments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muniments danh từ (số nhiều)|- giấy tờ, văn tự (lưu giữ để làm bằng chứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muniments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muniments là: danh từ (số nhiều)|- giấy tờ, văn tự (lưu giữ để làm bằng chứng)

58591. munition nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- đạn dược|* ngoại động từ|- cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ munition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh munition danh từ, (thường) số nhiều|- đạn dược|* ngoại động từ|- cung cấp đạn dược|=to munition a fort|+ cung cấp đạn dược cho một pháo đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:munition
  • Phiên âm (nếu có): [mju:niʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của munition là: danh từ, (thường) số nhiều|- đạn dược|* ngoại động từ|- cung cấp đạn dược|=to munition a fort|+ cung cấp đạn dược cho một pháo đài

58592. munition-factory nghĩa tiếng việt là danh từ|- công xưởng/xí nghiệp công nghiệp quốc phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ munition-factory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh munition-factory danh từ|- công xưởng/xí nghiệp công nghiệp quốc phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:munition-factory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của munition-factory là: danh từ|- công xưởng/xí nghiệp công nghiệp quốc phòng

58593. munition-worker nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân quốc phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ munition-worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh munition-worker danh từ|- công nhân quốc phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:munition-worker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của munition-worker là: danh từ|- công nhân quốc phòng

58594. munitioneer nghĩa tiếng việt là cách viết khác : munitioner(…)


Nghĩa tiếng việt của từ munitioneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh munitioneercách viết khác : munitioner. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:munitioneer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của munitioneer là: cách viết khác : munitioner

58595. munnion nghĩa tiếng việt là xem mullion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ munnion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh munnionxem mullion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:munnion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của munnion là: xem mullion

58596. mural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tường; như tường; trên tường|=a mural paintin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mural tính từ|- (thuộc) tường; như tường; trên tường|=a mural painting|+ tranh tường|* danh từ|- bức tranh tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mural
  • Phiên âm (nếu có): [mjuərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mural là: tính từ|- (thuộc) tường; như tường; trên tường|=a mural painting|+ tranh tường|* danh từ|- bức tranh tường

58597. muralist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ tranh tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muralist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muralist danh từ|- người vẽ tranh tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muralist
  • Phiên âm (nếu có): [mjuərəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của muralist là: danh từ|- người vẽ tranh tường

58598. murder nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội giết người, tội ám sát|=to commit murder|+ phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ murder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murder danh từ|- tội giết người, tội ám sát|=to commit murder|+ phạm tội giết người|- la ó om sòm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao|- tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá|* ngoại động từ|- giết, ám sát|- tàn sát|- (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)|=to murder a song|+ hát sai một bài hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murder
  • Phiên âm (nếu có): [mə:də]
  • Nghĩa tiếng việt của murder là: danh từ|- tội giết người, tội ám sát|=to commit murder|+ phạm tội giết người|- la ó om sòm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao|- tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá|* ngoại động từ|- giết, ám sát|- tàn sát|- (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)|=to murder a song|+ hát sai một bài hát

58599. murderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ giết người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ murderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murderer danh từ|- kẻ giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murderer
  • Phiên âm (nếu có): [mə:dərə]
  • Nghĩa tiếng việt của murderer là: danh từ|- kẻ giết người

58600. murderess nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà giết người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ murderess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murderess danh từ|- người đàn bà giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murderess
  • Phiên âm (nếu có): [mə:dəris]
  • Nghĩa tiếng việt của murderess là: danh từ|- người đàn bà giết người

58601. murderous nghĩa tiếng việt là tính từ|- giết người, sát hại, tàn sát|=murderous weapon|+ vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ murderous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murderous tính từ|- giết người, sát hại, tàn sát|=murderous weapon|+ vũ khí giết người|=murderous action|+ hành động giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murderous
  • Phiên âm (nếu có): [mə:dərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của murderous là: tính từ|- giết người, sát hại, tàn sát|=murderous weapon|+ vũ khí giết người|=murderous action|+ hành động giết người

58602. mure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ up) giam lại, nhốt lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mure ngoại động từ|- (+ up) giam lại, nhốt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mure
  • Phiên âm (nếu có): [mjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của mure là: ngoại động từ|- (+ up) giam lại, nhốt lại

58603. murex nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều murices /mjuərisi:z/|- (động vật học) ốc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ murex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murex danh từ, số nhiều murices /mjuərisi:z/|- (động vật học) ốc gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murex
  • Phiên âm (nếu có): [mjuəreks]
  • Nghĩa tiếng việt của murex là: danh từ, số nhiều murices /mjuərisi:z/|- (động vật học) ốc gai

58604. muriatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- clohydric, tạo/thuộc clorua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muriatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muriatic tính từ|- clohydric, tạo/thuộc clorua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muriatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muriatic là: tính từ|- clohydric, tạo/thuộc clorua

58605. muricate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muricate tính từ|- có gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muricate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muricate là: tính từ|- có gái

58606. muricated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật, thực vật) có gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muricated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muricated tính từ|- (động vật, thực vật) có gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muricated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muricated là: tính từ|- (động vật, thực vật) có gai

58607. murices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều murices /mjuərisi:z/|- (động vật học) ốc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ murices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murices danh từ, số nhiều murices /mjuərisi:z/|- (động vật học) ốc gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murices
  • Phiên âm (nếu có): [mjuəreks]
  • Nghĩa tiếng việt của murices là: danh từ, số nhiều murices /mjuərisi:z/|- (động vật học) ốc gai

58608. murk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ murk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murk danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murk
  • Phiên âm (nếu có): [mə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của murk là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám

58609. murkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tối tăm, sự âm u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ murkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murkiness danh từ|- sự tối tăm, sự âm u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murkiness
  • Phiên âm (nếu có): [mə:kinis]
  • Nghĩa tiếng việt của murkiness là: danh từ|- sự tối tăm, sự âm u

58610. murky nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối tăm, u ám, âm u|=murky darkness|+ bóng tối dày đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ murky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murky tính từ|- tối tăm, u ám, âm u|=murky darkness|+ bóng tối dày đặc|=a murky night|+ một đêm tăm tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murky
  • Phiên âm (nếu có): [mə:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của murky là: tính từ|- tối tăm, u ám, âm u|=murky darkness|+ bóng tối dày đặc|=a murky night|+ một đêm tăm tối

58611. murmur nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ murmur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murmur danh từ|- tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách|=the murmur of the wind|+ tiếng rì rào của gió|=the murmur of a brook|+ tiếng róc rách của dòng suối|- tiếng thì thầm, tiếng nói thầm|=a murmur of conversation|+ tiếng nói chuyện thì thầm|- tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca|=systolic murmur|+ (y học) tiếng tâm thu|=diastolic murmur|+ tiếng tâm trương|* động từ|- rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách|- thì thầm, nói thầm|- lẩm bẩm; than phiền, kêu ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murmur
  • Phiên âm (nếu có): [mə:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của murmur là: danh từ|- tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách|=the murmur of the wind|+ tiếng rì rào của gió|=the murmur of a brook|+ tiếng róc rách của dòng suối|- tiếng thì thầm, tiếng nói thầm|=a murmur of conversation|+ tiếng nói chuyện thì thầm|- tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca|=systolic murmur|+ (y học) tiếng tâm thu|=diastolic murmur|+ tiếng tâm trương|* động từ|- rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách|- thì thầm, nói thầm|- lẩm bẩm; than phiền, kêu ca

58612. murmurous nghĩa tiếng việt là tính từ|- rì rầm, xì xào, róc rách|- thì thầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ murmurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murmurous tính từ|- rì rầm, xì xào, róc rách|- thì thầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murmurous
  • Phiên âm (nếu có): [mə:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của murmurous là: tính từ|- rì rầm, xì xào, róc rách|- thì thầm

58613. murphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) khoai tây, khoai lang|- sự đánh lừa (bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ murphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murphy danh từ|- (từ lóng) khoai tây, khoai lang|- sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng toàn giấy lộn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murphy
  • Phiên âm (nếu có): [mə:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của murphy là: danh từ|- (từ lóng) khoai tây, khoai lang|- sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng toàn giấy lộn)

58614. murrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh dịch súc vật|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ murrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murrain danh từ|- bệnh dịch súc vật|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murrain
  • Phiên âm (nếu có): [mʌrin]
  • Nghĩa tiếng việt của murrain là: danh từ|- bệnh dịch súc vật|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!

58615. murrey nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đó tía|* danh từ|- (từ cổ,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ murrey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh murrey tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đó tía|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) màu đỏ tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:murrey
  • Phiên âm (nếu có): [mʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của murrey là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đó tía|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) màu đỏ tía

58616. muscadel nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem muscadel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscadel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscadel danh từ|- xem muscadel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscadel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muscadel là: danh từ|- xem muscadel

58617. muscadet nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu trắng của pháp|- loại nho dùng để chế biến r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscadet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscadet danh từ|- rượu trắng của pháp|- loại nho dùng để chế biến rượu này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscadet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muscadet là: danh từ|- rượu trắng của pháp|- loại nho dùng để chế biến rượu này

58618. muscadin nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đỏm dáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscadin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscadin danh từ|- người đỏm dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscadin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muscadin là: danh từ|- người đỏm dáng

58619. muscadine nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem muscatel|- nho xạ, nho muxcat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscadine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscadine danh từ|- xem muscatel|- nho xạ, nho muxcat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscadine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muscadine là: danh từ|- xem muscatel|- nho xạ, nho muxcat

58620. muscardine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nho xạ|* danh từ|- bệnh tằm vôi|- (như) muscatel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscardine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscardine danh từ|- nho xạ|* danh từ|- bệnh tằm vôi|- (như) muscatel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscardine
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskədi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của muscardine là: danh từ|- nho xạ|* danh từ|- bệnh tằm vôi|- (như) muscatel

58621. muscat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nho xạ|- rượu nho xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscat danh từ|- nho xạ|- rượu nho xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscat
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌskətel]
  • Nghĩa tiếng việt của muscat là: danh từ|- nho xạ|- rượu nho xạ

58622. muscatel nghĩa tiếng việt là danh từ|- nho xạ|- rượu nho xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscatel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscatel danh từ|- nho xạ|- rượu nho xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscatel
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌskətel]
  • Nghĩa tiếng việt của muscatel là: danh từ|- nho xạ|- rượu nho xạ

58623. muscle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bắp thịt, cơ|- (nghĩa bóng) sức lực|=a man of muscle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscle danh từ|- bắp thịt, cơ|- (nghĩa bóng) sức lực|=a man of muscle|+ một người có sức lực, một người vạm vỡ|- không động đậy|* nội động từ|- to muscle in (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscle
  • Phiên âm (nếu có): [mʌsl]
  • Nghĩa tiếng việt của muscle là: danh từ|- bắp thịt, cơ|- (nghĩa bóng) sức lực|=a man of muscle|+ một người có sức lực, một người vạm vỡ|- không động đậy|* nội động từ|- to muscle in (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập

58624. muscle-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- vai u thịt bắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscle-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscle-bound tính từ|- vai u thịt bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscle-bound
  • Phiên âm (nếu có): [mʌslbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của muscle-bound là: tính từ|- vai u thịt bắp

58625. muscle-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực sĩ cử tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscle-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscle-man danh từ|- lực sĩ cử tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscle-man
  • Phiên âm (nếu có): [mʌslmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của muscle-man là: danh từ|- lực sĩ cử tạ

58626. muscologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu riêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscologist danh từ|- nhà nghiên cứu riêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muscologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu riêu

58627. muscology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn học rêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscology danh từ|- môn học rêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscology
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của muscology là: danh từ|- môn học rêu

58628. muscovado nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường cát (đường mía)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscovado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscovado danh từ|- đường cát (đường mía). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscovado
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌskəvɑ:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của muscovado là: danh từ|- đường cát (đường mía)

58629. muscovite nghĩa tiếng việt là danh từ|- muscovite người mát-xcơ-va|- muscovite người nga|- (kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscovite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscovite danh từ|- muscovite người mát-xcơ-va|- muscovite người nga|- (khoáng chất) mutcovit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscovite
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskəvait]
  • Nghĩa tiếng việt của muscovite là: danh từ|- muscovite người mát-xcơ-va|- muscovite người nga|- (khoáng chất) mutcovit

58630. muscular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ|- nổi bắp, có bắp th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscular tính từ|- (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ|- nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscular
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của muscular là: tính từ|- (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ|- nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ

58631. muscularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi bắp, sự vạm vỡ|- vóc nở nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muscularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muscularity danh từ|- sự nổi bắp, sự vạm vỡ|- vóc nở nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muscularity
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌskjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của muscularity là: danh từ|- sự nổi bắp, sự vạm vỡ|- vóc nở nang

58632. musculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ cơ|- sự vạm vỡ|- vóc dáng nở nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musculation danh từ|- hệ cơ|- sự vạm vỡ|- vóc dáng nở nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của musculation là: danh từ|- hệ cơ|- sự vạm vỡ|- vóc dáng nở nang

58633. musculature nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống bắp thịt, hệ thống cơ (trong cơ thể...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musculature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musculature danh từ|- hệ thống bắp thịt, hệ thống cơ (trong cơ thể...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musculature
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskjulətʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của musculature là: danh từ|- hệ thống bắp thịt, hệ thống cơ (trong cơ thể...)

58634. muse nghĩa tiếng việt là danh từ|- muse thần nàng thơ|- (the muse) hứng thơ; tài thơ|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muse danh từ|- muse thần nàng thơ|- (the muse) hứng thơ; tài thơ|* nội động từ|- (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng|=to muse upon a distant scene|+ nghĩ tới một cảnh xa xôi|- (+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muse
  • Phiên âm (nếu có): [mju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của muse là: danh từ|- muse thần nàng thơ|- (the muse) hứng thơ; tài thơ|* nội động từ|- (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng|=to muse upon a distant scene|+ nghĩ tới một cảnh xa xôi|- (+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu

58635. mused nghĩa tiếng việt là tính từ|- mơ mơ màng màng|- lơ đễnh, đãng trí, vô ý|- luống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mused tính từ|- mơ mơ màng màng|- lơ đễnh, đãng trí, vô ý|- luống cuống, ngượng ngiụ|- kinh ngạc, sửng sốt, bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mused là: tính từ|- mơ mơ màng màng|- lơ đễnh, đãng trí, vô ý|- luống cuống, ngượng ngiụ|- kinh ngạc, sửng sốt, bối rối

58636. museologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà khoa học bảo tàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ museologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh museologist danh từ|- nhà khoa học bảo tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:museologist
  • Phiên âm (nếu có): [,mju:ziɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của museologist là: danh từ|- nhà khoa học bảo tàng

58637. museology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học bảo tàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ museology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh museology danh từ|- khoa học bảo tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:museology
  • Phiên âm (nếu có): [,mju:ziɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của museology là: danh từ|- khoa học bảo tàng

58638. museum nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bảo tàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ museum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh museum danh từ|- nhà bảo tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:museum
  • Phiên âm (nếu có): [mju:ziəm]
  • Nghĩa tiếng việt của museum là: danh từ|- nhà bảo tàng

58639. museum-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật quý có thể đưa vào bảo tàng|- vật có thể gá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ museum-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh museum-piece danh từ|- vật quý có thể đưa vào bảo tàng|- vật có thể gác xó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:museum-piece
  • Phiên âm (nếu có): [mju:ziəmpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của museum-piece là: danh từ|- vật quý có thể đưa vào bảo tàng|- vật có thể gác xó

58640. mush nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ bột, chất đặc sệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cháo bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mush danh từ|- hồ bột, chất đặc sệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cháo bột mì; cháo ngô|- chuyện lãng mạn|* danh từ|- (từ lóng) cái ô|* danh từ|- cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở ca-na-dda)|* nội động từ|- đi xe bằng chó (trên tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mush
  • Phiên âm (nếu có): [mʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mush là: danh từ|- hồ bột, chất đặc sệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cháo bột mì; cháo ngô|- chuyện lãng mạn|* danh từ|- (từ lóng) cái ô|* danh từ|- cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở ca-na-dda)|* nội động từ|- đi xe bằng chó (trên tuyết)

58641. mushiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mềm, tính xốp|- (nghĩa bóng) tính yếu đuối, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mushiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mushiness danh từ|- tính mềm, tính xốp|- (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mushiness
  • Phiên âm (nếu có): [mʌʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của mushiness là: danh từ|- tính mềm, tính xốp|- (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt

58642. mushroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- nấm|- (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm)|=the mus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mushroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mushroom danh từ|- nấm|- (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm)|=the mushroom growth of the suburbs|+ sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô|* nội động từ|- hái nấm|=to go mushrooming|+ đi hái nấm|- bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mushroom
  • Phiên âm (nếu có): [mʌʃrum]
  • Nghĩa tiếng việt của mushroom là: danh từ|- nấm|- (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm)|=the mushroom growth of the suburbs|+ sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô|* nội động từ|- hái nấm|=to go mushrooming|+ đi hái nấm|- bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm)

58643. mushrooming nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đi hái nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mushrooming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mushrooming danh từ|- việc đi hái nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mushrooming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mushrooming là: danh từ|- việc đi hái nấm

58644. mushy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm, xốp|- (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mushy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mushy tính từ|- mềm, xốp|- (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mushy
  • Phiên âm (nếu có): [mʌʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của mushy là: tính từ|- mềm, xốp|- (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt

58645. music nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc, âm nhạc|=to have an ear for music|+ có năng khiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh music danh từ|- nhạc, âm nhạc|=to have an ear for music|+ có năng khiếu về âm nhạc|=to set a poem to music|+ phổ nhạc một bài thơ|- tiếng nhạc|- khúc nhạc|- (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:music
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zik]
  • Nghĩa tiếng việt của music là: danh từ|- nhạc, âm nhạc|=to have an ear for music|+ có năng khiếu về âm nhạc|=to set a poem to music|+ phổ nhạc một bài thơ|- tiếng nhạc|- khúc nhạc|- (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách

58646. music-hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hát ca múa nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ music-hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh music-hall danh từ|- nhà hát ca múa nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:music-hall
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zikhɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của music-hall là: danh từ|- nhà hát ca múa nhạc

58647. music-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ music-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh music-master danh từ|- giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:music-master
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zik,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của music-master là: danh từ|- giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc

58648. music-mistress nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ music-mistress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh music-mistress danh từ|- giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:music-mistress
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zik,mistris]
  • Nghĩa tiếng việt của music-mistress là: danh từ|- giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc

58649. music-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy chép nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ music-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh music-paper danh từ|- giấy chép nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:music-paper
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zik,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của music-paper là: danh từ|- giấy chép nhạc

58650. music-rack nghĩa tiếng việt là #-rack) /mju:zikræk/|* danh từ|- giá nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ music-rack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh music-rack #-rack) /mju:zikræk/|* danh từ|- giá nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:music-rack
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zikstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của music-rack là: #-rack) /mju:zikræk/|* danh từ|- giá nhạc

58651. music-roll nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộn nhạc (của đàn tự động)|- (thông tục) cuộn giâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ music-roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh music-roll danh từ|- cuộn nhạc (của đàn tự động)|- (thông tục) cuộn giấy đi tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:music-roll
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zikroul]
  • Nghĩa tiếng việt của music-roll là: danh từ|- cuộn nhạc (của đàn tự động)|- (thông tục) cuộn giấy đi tiêu

58652. music-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội thảo/xêmine của giáo viên dạy nhạc|- trường (sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ music-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh music-school danh từ|- hội thảo/xêmine của giáo viên dạy nhạc|- trường (sư phạm) dạy nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:music-school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của music-school là: danh từ|- hội thảo/xêmine của giáo viên dạy nhạc|- trường (sư phạm) dạy nhạc

58653. music-stand nghĩa tiếng việt là #-rack) /mju:zikræk/|* danh từ|- giá nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ music-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh music-stand #-rack) /mju:zikræk/|* danh từ|- giá nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:music-stand
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zikstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của music-stand là: #-rack) /mju:zikræk/|* danh từ|- giá nhạc

58654. music-stool nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế ngồi đánh pianô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ music-stool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh music-stool danh từ|- ghế ngồi đánh pianô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:music-stool
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zikstu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của music-stool là: danh từ|- ghế ngồi đánh pianô

58655. musical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc|=musical art|+ nghệ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musical tính từ|- (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc|=musical art|+ nghệ thuật âm nhạc|- du dương, êm tai, thánh thót|=a musical voice|+ giọng nói du dương|- thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc|- được phổ nhạc, có nhạc kèm theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musical
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của musical là: tính từ|- (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc|=musical art|+ nghệ thuật âm nhạc|- du dương, êm tai, thánh thót|=a musical voice|+ giọng nói du dương|- thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc|- được phổ nhạc, có nhạc kèm theo

58656. musicale nghĩa tiếng việt là danh từ|- chương trình nhạc (của một buổi dạ hội)|- dạ hội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ musicale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musicale danh từ|- chương trình nhạc (của một buổi dạ hội)|- dạ hội nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musicale
  • Phiên âm (nếu có): [,mju:zikɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của musicale là: danh từ|- chương trình nhạc (của một buổi dạ hội)|- dạ hội nhạc

58657. musician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc sĩ|- nhà soạn nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musician danh từ|- nhạc sĩ|- nhà soạn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musician
  • Phiên âm (nếu có): [mju:ziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của musician là: danh từ|- nhạc sĩ|- nhà soạn nhạc

58658. musicianship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật và tài năng trong (việc trình diễn) âm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musicianship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musicianship danh từ|- nghệ thuật và tài năng trong (việc trình diễn) âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musicianship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của musicianship là: danh từ|- nghệ thuật và tài năng trong (việc trình diễn) âm nhạc

58659. musicological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) âm nhạc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musicological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musicological tính từ|- (thuộc) âm nhạc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musicological
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zikəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của musicological là: tính từ|- (thuộc) âm nhạc học

58660. musicologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà âm nhạc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musicologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musicologist danh từ|- nhà âm nhạc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musicologist
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zikɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của musicologist là: danh từ|- nhà âm nhạc học

58661. musicology nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm nhạc học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musicology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musicology danh từ|- âm nhạc học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musicology
  • Phiên âm (nếu có): [mju:zikɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của musicology là: danh từ|- âm nhạc học

58662. musing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm|* tính từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musing danh từ|- sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm|* tính từ|- mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musing
  • Phiên âm (nếu có): [mju:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của musing là: danh từ|- sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm|* tính từ|- mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm

58663. musingly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- với vẻ mặt suy tưởng/đăm chiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musinglytrạng từ|- với vẻ mặt suy tưởng/đăm chiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của musingly là: trạng từ|- với vẻ mặt suy tưởng/đăm chiêu

58664. musk nghĩa tiếng việt là danh từ|- xạ hương|- hươu xạ|- mùi xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musk danh từ|- xạ hương|- hươu xạ|- mùi xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musk
  • Phiên âm (nếu có): [mʌsk]
  • Nghĩa tiếng việt của musk là: danh từ|- xạ hương|- hươu xạ|- mùi xạ

58665. musk-cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cầy hương|- (nghĩa bóng) người thíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musk-cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musk-cat danh từ|- (động vật học) cầy hương|- (nghĩa bóng) người thích ăn diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musk-cat
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskkæt]
  • Nghĩa tiếng việt của musk-cat là: danh từ|- (động vật học) cầy hương|- (nghĩa bóng) người thích ăn diện

58666. musk-deer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hươu xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musk-deer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musk-deer danh từ|- (động vật học) hươu xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musk-deer
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskdiə]
  • Nghĩa tiếng việt của musk-deer là: danh từ|- (động vật học) hươu xạ

58667. musk-ox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bò xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musk-ox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musk-ox danh từ|- (động vật học) bò xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musk-ox
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của musk-ox là: danh từ|- (động vật học) bò xạ

58668. musk-pear nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musk-pear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musk-pear danh từ|- lễ xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musk-pear
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskpeə]
  • Nghĩa tiếng việt của musk-pear là: danh từ|- lễ xạ

58669. musk-rat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chuột xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musk-rat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musk-rat danh từ|- (động vật học) chuột xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musk-rat
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskræt]
  • Nghĩa tiếng việt của musk-rat là: danh từ|- (động vật học) chuột xạ

58670. musk-shrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem musk-rat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musk-shrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musk-shrew danh từ|- xem musk-rat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musk-shrew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của musk-shrew là: danh từ|- xem musk-rat

58671. musket nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng hoả mai; súng trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musket danh từ|- súng hoả mai; súng trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musket
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskit]
  • Nghĩa tiếng việt của musket là: danh từ|- súng hoả mai; súng trường

58672. musketeer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính cầm súng hoả mai|- lính ngự lâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musketeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musketeer danh từ|- lính cầm súng hoả mai|- lính ngự lâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musketeer
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌskitiə]
  • Nghĩa tiếng việt của musketeer là: danh từ|- lính cầm súng hoả mai|- lính ngự lâm

58673. musketoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng trường, súng mút-cờ-tông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musketoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musketoon danh từ|- súng trường, súng mút-cờ-tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musketoon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của musketoon là: danh từ|- súng trường, súng mút-cờ-tông

58674. musketproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống đạn, đạn không xuyên thủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musketproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musketproof tính từ|- chống đạn, đạn không xuyên thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musketproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của musketproof là: tính từ|- chống đạn, đạn không xuyên thủng

58675. musketry nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường|- lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musketry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musketry danh từ|- thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường|- loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musketry
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskitri]
  • Nghĩa tiếng việt của musketry là: danh từ|- thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường|- loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường

58676. muskey nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng hoả mai, súng trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muskey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muskey danh từ|- súng hoả mai, súng trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muskey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muskey là: danh từ|- súng hoả mai, súng trường

58677. musky nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mùi xạ, thơm như xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musky tính từ|- có mùi xạ, thơm như xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musky
  • Phiên âm (nếu có): [mʌski]
  • Nghĩa tiếng việt của musky là: tính từ|- có mùi xạ, thơm như xạ

58678. muslem nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hồi giáo|* danh từ|- người theo hồi giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muslem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muslem tính từ|- (thuộc) hồi giáo|* danh từ|- người theo hồi giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muslem
  • Phiên âm (nếu có): [mɔzlem]
  • Nghĩa tiếng việt của muslem là: tính từ|- (thuộc) hồi giáo|* danh từ|- người theo hồi giáo

58679. muslim nghĩa tiếng việt là cách viết khác : moslem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muslim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muslimcách viết khác : moslem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muslim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muslim là: cách viết khác : moslem

58680. muslin nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải muxơlin (một thứ vải mỏng)|- (thông tục) người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ muslin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muslin danh từ|- vải muxơlin (một thứ vải mỏng)|- (thông tục) người đàn bà; có con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muslin
  • Phiên âm (nếu có): [mʌzlin]
  • Nghĩa tiếng việt của muslin là: danh từ|- vải muxơlin (một thứ vải mỏng)|- (thông tục) người đàn bà; có con gái

58681. musquash nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chuột nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musquash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musquash danh từ|- (động vật học) chuột nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musquash
  • Phiên âm (nếu có): [mʌskwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của musquash là: danh từ|- (động vật học) chuột nước

58682. musqueeto nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem mosquito(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musqueeto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musqueeto danh từ|- xem mosquito. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musqueeto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của musqueeto là: danh từ|- xem mosquito

58683. musquet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem musket(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musquet danh từ|- xem musket. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musquet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của musquet là: danh từ|- xem musket

58684. musqueto nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem mosquito(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musqueto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musqueto danh từ|- xem mosquito. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musqueto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của musqueto là: danh từ|- xem mosquito

58685. muss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muss danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn|* ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (+ up)|- làm rối, lục tung, bày bừa|=to muss up ones hair|+ làm rối tóc, làm bù đầu|- làm bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muss
  • Phiên âm (nếu có): [mʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của muss là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn|* ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (+ up)|- làm rối, lục tung, bày bừa|=to muss up ones hair|+ làm rối tóc, làm bù đầu|- làm bẩn

58686. mussel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mussel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mussel danh từ|- (động vật học) con trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mussel
  • Phiên âm (nếu có): [mʌsl]
  • Nghĩa tiếng việt của mussel là: danh từ|- (động vật học) con trai

58687. mussiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mussiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mussiness danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn|- sự bẩn thỉu, sự dơ dáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mussiness
  • Phiên âm (nếu có): [mʌsinis]
  • Nghĩa tiếng việt của mussiness là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn|- sự bẩn thỉu, sự dơ dáy

58688. mussitate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (nói) lẩm bẩm|- mấp máy môi nhưng không nói ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mussitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mussitate nội động từ|- (nói) lẩm bẩm|- mấp máy môi nhưng không nói ra tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mussitate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mussitate là: nội động từ|- (nói) lẩm bẩm|- mấp máy môi nhưng không nói ra tiếng

58689. mussitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mấp máy môi (nói nhưng không ra tiếng)|- sự nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mussitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mussitation danh từ|- sự mấp máy môi (nói nhưng không ra tiếng)|- sự nói lẩm bẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mussitation
  • Phiên âm (nếu có): [,mʌsiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mussitation là: danh từ|- sự mấp máy môi (nói nhưng không ra tiếng)|- sự nói lẩm bẩm

58690. mussulman nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều mussulmans /mʌslmənz/|- tín đồ hồi giáo, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mussulman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mussulman danh từ, số nhiều mussulmans /mʌslmənz/|- tín đồ hồi giáo, người theo đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mussulman
  • Phiên âm (nếu có): [mʌslmən]
  • Nghĩa tiếng việt của mussulman là: danh từ, số nhiều mussulmans /mʌslmənz/|- tín đồ hồi giáo, người theo đạo hồi

58691. mussy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mussy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mussy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn|- bẩn thỉu, dơ dáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mussy
  • Phiên âm (nếu có): [mʌsi]
  • Nghĩa tiếng việt của mussy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn|- bẩn thỉu, dơ dáy

58692. must nghĩa tiếng việt là #- məst/|* trợ động từ|- phải, cần phải, nên|=you must work if (…)


Nghĩa tiếng việt của từ must là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh must #- məst/|* trợ động từ|- phải, cần phải, nên|=you must work if you want to succeed|+ anh phải làm việc nếu anh muốn thành công|=i am very sorry, but i must go at once|+ tôi lấy làm tiếc nhưng tôi phải đi ngay|=if there is smoke there must be fire|+ nếu có khói thì ắt hẳn phải có lửa|- chắc hẳn là, thế mà... cứ|=you must have cought your train if you had run|+ nếu anh đã chạy thì hẳn là anh đã kịp chuyến xe lửa|=just as i was business, he must come worrying me|+ mình đã bận tối tăm mặt mũi thế mà nó đến quấy rầy|* danh từ|- sự cần thiết|=the study of forreign languages is a must|+ việc học tiếng nước ngoài là một sự cần thiết|* tính từ|- cần thiết|* danh từ|- hèm rượu nho|- mốc|- cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) musth)||@must|- phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:must
  • Phiên âm (nếu có): [mʌst - məst]
  • Nghĩa tiếng việt của must là: #- məst/|* trợ động từ|- phải, cần phải, nên|=you must work if you want to succeed|+ anh phải làm việc nếu anh muốn thành công|=i am very sorry, but i must go at once|+ tôi lấy làm tiếc nhưng tôi phải đi ngay|=if there is smoke there must be fire|+ nếu có khói thì ắt hẳn phải có lửa|- chắc hẳn là, thế mà... cứ|=you must have cought your train if you had run|+ nếu anh đã chạy thì hẳn là anh đã kịp chuyến xe lửa|=just as i was business, he must come worrying me|+ mình đã bận tối tăm mặt mũi thế mà nó đến quấy rầy|* danh từ|- sự cần thiết|=the study of forreign languages is a must|+ việc học tiếng nước ngoài là một sự cần thiết|* tính từ|- cần thiết|* danh từ|- hèm rượu nho|- mốc|- cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) musth)||@must|- phải

58693. must-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh mục/bản ghi những công việc cần làm ngay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ must-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh must-list danh từ|- danh mục/bản ghi những công việc cần làm ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:must-list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của must-list là: danh từ|- danh mục/bản ghi những công việc cần làm ngay

58694. mustache nghĩa tiếng việt là danh từ|- râu mép, ria ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) mustache)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mustache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mustache danh từ|- râu mép, ria ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) mustache). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mustache
  • Phiên âm (nếu có): [məstɑ:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mustache là: danh từ|- râu mép, ria ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) mustache)

58695. mustachio nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem moustache(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mustachio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mustachio danh từ|- xem moustache. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mustachio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mustachio là: danh từ|- xem moustache

58696. mustang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ngựa thảo nguyên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mustang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mustang danh từ|- (động vật học) ngựa thảo nguyên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mustang
  • Phiên âm (nếu có): [mʌstæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mustang là: danh từ|- (động vật học) ngựa thảo nguyên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan

58697. mustard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mù tạc|- tương mù tạc|- (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mustard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mustard danh từ|- (thực vật học) cây mù tạc|- tương mù tạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mustard
  • Phiên âm (nếu có): [mʌstəd]
  • Nghĩa tiếng việt của mustard là: danh từ|- (thực vật học) cây mù tạc|- tương mù tạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái

58698. mustard-gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi độc lò, ipêrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mustard-gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mustard-gas danh từ|- hơi độc lò, ipêrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mustard-gas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mustard-gas là: danh từ|- hơi độc lò, ipêrit

58699. mustard-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ tương hạt cải|- lọ (đựng) mù tạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mustard-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mustard-pot danh từ|- lọ tương hạt cải|- lọ (đựng) mù tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mustard-pot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mustard-pot là: danh từ|- lọ tương hạt cải|- lọ (đựng) mù tạc

58700. mustee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lai; người lai ba đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mustee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mustee danh từ|- người lai; người lai ba đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mustee
  • Phiên âm (nếu có): [mʌsti:]
  • Nghĩa tiếng việt của mustee là: danh từ|- người lai; người lai ba đời

58701. muster nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập hợp, sự tập trung|- (quân sự) sự duyệt binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muster danh từ|- sự tập hợp, sự tập trung|- (quân sự) sự duyệt binh|=to take a muster of the troops|+ duyệt binh|- sự hội họp, sự tụ họp|- được cho là được, được cho là xứng đáng|* động từ|- tập họp, tập trung|=to muster up all ones strength|+ tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức||@muster|- (thống kê) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muster
  • Phiên âm (nếu có): [mʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của muster là: danh từ|- sự tập hợp, sự tập trung|- (quân sự) sự duyệt binh|=to take a muster of the troops|+ duyệt binh|- sự hội họp, sự tụ họp|- được cho là được, được cho là xứng đáng|* động từ|- tập họp, tập trung|=to muster up all ones strength|+ tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức||@muster|- (thống kê) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét

58702. muster-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) danh sách các lực lượng quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muster-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muster-book danh từ|- (quân sự) danh sách các lực lượng quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muster-book
  • Phiên âm (nếu có): [mʌstəbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của muster-book là: danh từ|- (quân sự) danh sách các lực lượng quân sự

58703. muster-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải ngũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muster-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muster-out danh từ|- sự giải ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muster-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muster-out là: danh từ|- sự giải ngũ

58704. muster-roll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muster-roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muster-roll danh từ|- (quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đơn vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muster-roll
  • Phiên âm (nếu có): [mʌstəroul]
  • Nghĩa tiếng việt của muster-roll là: danh từ|- (quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đơn vị)

58705. musth nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musth danh từ|- cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) must). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musth
  • Phiên âm (nếu có): [mʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của musth là: danh từ|- cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) must)

58706. mustiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi mốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mustiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mustiness danh từ|- mùi mốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mustiness
  • Phiên âm (nếu có): [mʌstinis]
  • Nghĩa tiếng việt của mustiness là: danh từ|- mùi mốc

58707. mustnt nghĩa tiếng việt là (thông tục) (viết tắt) của must not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mustnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mustnt (thông tục) (viết tắt) của must not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mustnt
  • Phiên âm (nếu có): [mʌsnt]
  • Nghĩa tiếng việt của mustnt là: (thông tục) (viết tắt) của must not

58708. musty nghĩa tiếng việt là tính từ|- mốc, có mùi mốc|=musty books|+ sách mốc meo|=a must(…)


Nghĩa tiếng việt của từ musty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh musty tính từ|- mốc, có mùi mốc|=musty books|+ sách mốc meo|=a musty room gian phòng ẩm mốc|+ cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời|=musty ideas|+ tư tưởng cũ kỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:musty
  • Phiên âm (nếu có): [mʌsti]
  • Nghĩa tiếng việt của musty là: tính từ|- mốc, có mùi mốc|=musty books|+ sách mốc meo|=a musty room gian phòng ẩm mốc|+ cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời|=musty ideas|+ tư tưởng cũ kỹ

58709. mutability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thay đổi, tính biến đổi|- tính không bền, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutability danh từ|- tính thay đổi, tính biến đổi|- tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutability
  • Phiên âm (nếu có): [,mju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của mutability là: danh từ|- tính thay đổi, tính biến đổi|- tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi

58710. mutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đổi, có thể biến đổi|- không bền, không ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutable tính từ|- có thể đổi, có thể biến đổi|- không bền, không kiên định, hay thay đổi||@mutable|- thay đổi được, biến đổi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutable
  • Phiên âm (nếu có): [mju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của mutable là: tính từ|- có thể đổi, có thể biến đổi|- không bền, không kiên định, hay thay đổi||@mutable|- thay đổi được, biến đổi được

58711. mutant nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutant tính từ|- kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mutant là: tính từ|- kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)

58712. mutate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá|- là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutate ngoại động từ|- làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá|- làm cho... thay đổi/biến đổi|* nội động từ|- umlau hoá|- biến âm sắc|- thay đổi, biến đổi||@mutate|- thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mutate là: ngoại động từ|- làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá|- làm cho... thay đổi/biến đổi|* nội động từ|- umlau hoá|- biến âm sắc|- thay đổi, biến đổi||@mutate|- thay đổi

58713. mutation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi, sự biến đổi|- sự điều động đổi lẫn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutation danh từ|- sự thay đổi, sự biến đổi|- sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển|- (sinh vật học) đột biến|- (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutation
  • Phiên âm (nếu có): [mju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mutation là: danh từ|- sự thay đổi, sự biến đổi|- sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển|- (sinh vật học) đột biến|- (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm

58714. mutatis mutandis nghĩa tiếng việt là phó từ|- với những sửa đổi thích đáng về chi tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutatis mutandis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutatis mutandis phó từ|- với những sửa đổi thích đáng về chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutatis mutandis
  • Phiên âm (nếu có): [mju:teitismju:tændis]
  • Nghĩa tiếng việt của mutatis mutandis là: phó từ|- với những sửa đổi thích đáng về chi tiết

58715. mutative nghĩa tiếng việt là tính từ|- đột biến; không ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutative tính từ|- đột biến; không ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mutative là: tính từ|- đột biến; không ổn định

58716. mutch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) mũ vải (trẻ em, bà già)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutch danh từ|- (ê-cốt) mũ vải (trẻ em, bà già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutch
  • Phiên âm (nếu có): [mʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mutch là: danh từ|- (ê-cốt) mũ vải (trẻ em, bà già)

58717. mute nghĩa tiếng việt là tính từ|- câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mute tính từ|- câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng|=to stand mute|+ đứng lặng thinh|=in mute love|+ trong tình yêu thầm lặng|=mute e|+ e câm|- (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch|* danh từ|- người câm|- (sân khấu) vai tuồng câm|- (ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm|- người đi đưa ma thuê; người khóc mướn|- người đầy tớ câm|- (âm nhạc) cái chặn tiếng|* ngoại động từ|- (âm nhạc) chặn tiếng|- (âm nhạc) lắp cái chặn tiếng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm câm|* nội động từ|- ỉa (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mute
  • Phiên âm (nếu có): [mju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của mute là: tính từ|- câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng|=to stand mute|+ đứng lặng thinh|=in mute love|+ trong tình yêu thầm lặng|=mute e|+ e câm|- (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch|* danh từ|- người câm|- (sân khấu) vai tuồng câm|- (ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm|- người đi đưa ma thuê; người khóc mướn|- người đầy tớ câm|- (âm nhạc) cái chặn tiếng|* ngoại động từ|- (âm nhạc) chặn tiếng|- (âm nhạc) lắp cái chặn tiếng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm câm|* nội động từ|- ỉa (chim)

58718. muteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muteness danh từ|- sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muteness
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của muteness là: danh từ|- sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh

58719. mutilate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutilate ngoại động từ|- cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật|- (nghĩa bóng) cắt xén|=a mutilated quotation|+ một lời trích dẫn cắt xén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutilate
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tileit]
  • Nghĩa tiếng việt của mutilate là: ngoại động từ|- cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật|- (nghĩa bóng) cắt xén|=a mutilated quotation|+ một lời trích dẫn cắt xén

58720. mutilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutilation danh từ|- sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutilation
  • Phiên âm (nếu có): [,mju:tileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mutilation là: danh từ|- sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương

58721. mutilative nghĩa tiếng việt là tính từ|- cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutilative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutilative tính từ|- cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutilative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mutilative là: tính từ|- cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên tạc

58722. mutilator nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ nhười, xem mutilate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutilator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutilator danh từ|- chỉ nhười, xem mutilate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutilator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mutilator là: danh từ|- chỉ nhười, xem mutilate

58723. mutilatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem mutilative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutilatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutilatory tính từ|- xem mutilative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutilatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mutilatory là: tính từ|- xem mutilative

58724. mutineer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutineer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutineer danh từ|- người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến|=mutineer sailors|+ những thuỷ thủ nổi loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutineer
  • Phiên âm (nếu có): [,mju:tiniə]
  • Nghĩa tiếng việt của mutineer là: danh từ|- người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến|=mutineer sailors|+ những thuỷ thủ nổi loạn

58725. mutinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutinous tính từ|- nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn|=mutinous sailors|+ những thuỷ thủ nổi loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutinous
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mutinous là: tính từ|- nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn|=mutinous sailors|+ những thuỷ thủ nổi loạn

58726. mutiny nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutiny danh từ|- cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến|* nội động từ|- nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutiny
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tini]
  • Nghĩa tiếng việt của mutiny là: danh từ|- cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến|* nội động từ|- nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến

58727. mutism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật câm|- sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutism danh từ|- tật câm|- sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutism
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mutism là: danh từ|- tật câm|- sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được

58728. mutt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) chó lai|- người ngu si đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutt danh từ|- (từ lóng) chó lai|- người ngu si đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutt
  • Phiên âm (nếu có): [mʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của mutt là: danh từ|- (từ lóng) chó lai|- người ngu si đần độn

58729. mutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thì thầm; tiếng thì thầm|- sự lẩm bẩm, sự cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutter danh từ|- sự thì thầm; tiếng thì thầm|- sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu|* động từ|- nói khẽ, nói thầm|- nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutter
  • Phiên âm (nếu có): [mʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của mutter là: danh từ|- sự thì thầm; tiếng thì thầm|- sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu|* động từ|- nói khẽ, nói thầm|- nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu

58730. muttering nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem utter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muttering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muttering danh từ|- xem utter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muttering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muttering là: danh từ|- xem utter

58731. mutton nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt cừu|- (xem) dead|- ăn cơm với ai|- ta hây trở lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutton danh từ|- thịt cừu|- (xem) dead|- ăn cơm với ai|- ta hây trở lại vấn đề của chúng ta|- (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutton
  • Phiên âm (nếu có): [mʌtn]
  • Nghĩa tiếng việt của mutton là: danh từ|- thịt cừu|- (xem) dead|- ăn cơm với ai|- ta hây trở lại vấn đề của chúng ta|- (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám

58732. mutton chop nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn cừu|- (số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutton chop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutton chop danh từ|- sườn cừu|- (số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutton chop
  • Phiên âm (nếu có): [mʌtntʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của mutton chop là: danh từ|- sườn cừu|- (số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu

58733. mutton-ham nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân/gặm bông/cừu hun khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutton-ham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutton-ham danh từ|- chân/gặm bông/cừu hun khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutton-ham
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mutton-ham là: danh từ|- chân/gặm bông/cừu hun khói

58734. mutton-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutton-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutton-head danh từ|- người ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutton-head
  • Phiên âm (nếu có): [mʌtnhed]
  • Nghĩa tiếng việt của mutton-head là: danh từ|- người ngu đần

58735. mutton-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutton-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutton-headed tính từ|- ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutton-headed
  • Phiên âm (nếu có): [mʌtnhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của mutton-headed là: tính từ|- ngu đần

58736. muttony nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mùi vị thịt cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muttony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muttony tính từ|- có mùi vị thịt cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muttony
  • Phiên âm (nếu có): [mʌtni]
  • Nghĩa tiếng việt của muttony là: tính từ|- có mùi vị thịt cừu

58737. mutual nghĩa tiếng việt là tính từ|- lẫn nhau, qua lại|=mutual affection|+ tình yêu mến lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutual tính từ|- lẫn nhau, qua lại|=mutual affection|+ tình yêu mến lẫn nhau|=mutual wellwishers|+ những người có thiện chí với nhau|=mutual admiration society|+ nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau|- chung|=our mutual friend|+ người bạn chung của chúng tôi||@mutual|- tương hỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutual
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mutual là: tính từ|- lẫn nhau, qua lại|=mutual affection|+ tình yêu mến lẫn nhau|=mutual wellwishers|+ những người có thiện chí với nhau|=mutual admiration society|+ nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau|- chung|=our mutual friend|+ người bạn chung của chúng tôi||@mutual|- tương hỗ

58738. mutual-aid team nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ đổi công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutual-aid team là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutual-aid team danh từ|- tổ đổi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutual-aid team
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tjuəleidti:m]
  • Nghĩa tiếng việt của mutual-aid team là: danh từ|- tổ đổi công

58739. mutualise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành của chung|- trở thành của chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutualise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutualise ngoại động từ|- làm thành của chung|- trở thành của chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutualise
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mutualise là: ngoại động từ|- làm thành của chung|- trở thành của chung

58740. mutualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học); (triết học) thuyết hỗ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutualism danh từ|- (sinh vật học); (triết học) thuyết hỗ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutualism
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tjuəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mutualism là: danh từ|- (sinh vật học); (triết học) thuyết hỗ sinh

58741. mutuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính qua lại|- sự phụ thuộc lẫn nhau||@mutuality|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutuality danh từ|- tính qua lại|- sự phụ thuộc lẫn nhau||@mutuality|- sự tương hỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutuality
  • Phiên âm (nếu có): [,mju:tjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của mutuality là: danh từ|- tính qua lại|- sự phụ thuộc lẫn nhau||@mutuality|- sự tương hỗ

58742. mutualize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành của chung|- trở thành của chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutualize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutualize ngoại động từ|- làm thành của chung|- trở thành của chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutualize
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mutualize là: ngoại động từ|- làm thành của chung|- trở thành của chung

58743. mutually nghĩa tiếng việt là phó từ|- lẫn nhau, qua lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutually phó từ|- lẫn nhau, qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutually
  • Phiên âm (nếu có): [mju:tjuəli]
  • Nghĩa tiếng việt của mutually là: phó từ|- lẫn nhau, qua lại

58744. mutually exclusive nghĩa tiếng việt là (econ) loại từ lẫn nhau.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutually exclusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutually exclusive(econ) loại từ lẫn nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutually exclusive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mutually exclusive là: (econ) loại từ lẫn nhau.

58745. mutually exclusive projects nghĩa tiếng việt là (econ) các dự án loại từ lẫn nhau.|+ đây là nói tới tình huô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mutually exclusive projects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mutually exclusive projects(econ) các dự án loại từ lẫn nhau.|+ đây là nói tới tình huống trong đó có hai hoặc nhiều dự án không thể cùng thực thi vì chúng cần có một đầu vào mà chỉ có thể được dùng cho một dự án.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mutually exclusive projects
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mutually exclusive projects là: (econ) các dự án loại từ lẫn nhau.|+ đây là nói tới tình huống trong đó có hai hoặc nhiều dự án không thể cùng thực thi vì chúng cần có một đầu vào mà chỉ có thể được dùng cho một dự án.

58746. muzak nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại sáo (nhạc) thường chơi ở các nơi quãng cáo|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ muzak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muzak danh từ|- loại sáo (nhạc) thường chơi ở các nơi quãng cáo|- ánh sáng sau phòng thu (nhạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muzak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muzak là: danh từ|- loại sáo (nhạc) thường chơi ở các nơi quãng cáo|- ánh sáng sau phòng thu (nhạc)

58747. muzhik nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông dân (nga)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muzhik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muzhik danh từ|- nông dân (nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muzhik
  • Phiên âm (nếu có): [mu:ʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của muzhik là: danh từ|- nông dân (nga)

58748. muzz nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) làm bối rối, làm mụ mẫm, làm ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muzz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muzz ngoại động từ|- (từ lóng) làm bối rối, làm mụ mẫm, làm ngây dại, làm trì độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muzz
  • Phiên âm (nếu có): [mʌz]
  • Nghĩa tiếng việt của muzz là: ngoại động từ|- (từ lóng) làm bối rối, làm mụ mẫm, làm ngây dại, làm trì độn

58749. muzziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mụ mẫm, sự ngây dại, sự trì độn|- sự say mèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muzziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muzziness danh từ|- sự mụ mẫm, sự ngây dại, sự trì độn|- sự say mèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muzziness
  • Phiên âm (nếu có): [mʌzinis]
  • Nghĩa tiếng việt của muzziness là: danh từ|- sự mụ mẫm, sự ngây dại, sự trì độn|- sự say mèm

58750. muzzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- mõm (chó, cáo...)|- rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muzzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muzzle danh từ|- mõm (chó, cáo...)|- rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)|- miệng súng, họng súng|* ngoại động từ|- bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)|- (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muzzle
  • Phiên âm (nếu có): [mʌzl]
  • Nghĩa tiếng việt của muzzle là: danh từ|- mõm (chó, cáo...)|- rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)|- miệng súng, họng súng|* ngoại động từ|- bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)|- (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng

58751. muzzle-loader nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng nạp đạn đằng nòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muzzle-loader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muzzle-loader danh từ|- súng nạp đạn đằng nòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muzzle-loader
  • Phiên âm (nếu có): [mʌzl,loudə]
  • Nghĩa tiếng việt của muzzle-loader là: danh từ|- súng nạp đạn đằng nòng

58752. muzzle-sight nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu ruồi, chuẩn ngắm (đầu súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muzzle-sight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muzzle-sight danh từ|- đầu ruồi, chuẩn ngắm (đầu súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muzzle-sight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của muzzle-sight là: danh từ|- đầu ruồi, chuẩn ngắm (đầu súng)

58753. muzzy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mụ mẫm, ngây dại, trì độn|- say mèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ muzzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh muzzy tính từ|- mụ mẫm, ngây dại, trì độn|- say mèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:muzzy
  • Phiên âm (nếu có): [mʌzi]
  • Nghĩa tiếng việt của muzzy là: tính từ|- mụ mẫm, ngây dại, trì độn|- say mèm

58754. my nghĩa tiếng việt là tính từ sở hữu|- của tôi|* thán từ|- oh, my! ôi chao ôi!, ú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ my là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh my tính từ sở hữu|- của tôi|* thán từ|- oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:my
  • Phiên âm (nếu có): [mai]
  • Nghĩa tiếng việt của my là: tính từ sở hữu|- của tôi|* thán từ|- oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà!

58755. myalgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đau cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myalgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myalgia danh từ|- (y học) chứng đau cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myalgia
  • Phiên âm (nếu có): [maiældʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của myalgia là: danh từ|- (y học) chứng đau cơ

58756. mycelial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hệ sợi (nấm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mycelial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mycelial tính từ|- (thuộc) hệ sợi (nấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mycelial
  • Phiên âm (nếu có): [maisi:liəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mycelial là: tính từ|- (thuộc) hệ sợi (nấm)

58757. mycelium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hệ sợi (nấm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mycelium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mycelium danh từ|- (thực vật học) hệ sợi (nấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mycelium
  • Phiên âm (nếu có): [maisi:liəm]
  • Nghĩa tiếng việt của mycelium là: danh từ|- (thực vật học) hệ sợi (nấm)

58758. mycologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) môn học nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mycologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mycologic tính từ|- (thuộc) môn học nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mycologic
  • Phiên âm (nếu có): [,maikəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của mycologic là: tính từ|- (thuộc) môn học nấm

58759. mycological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) môn học nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mycological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mycological tính từ|- (thuộc) môn học nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mycological
  • Phiên âm (nếu có): [,maikəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của mycological là: tính từ|- (thuộc) môn học nấm

58760. mycologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mycologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mycologist danh từ|- nhà nghiên cứu nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mycologist
  • Phiên âm (nếu có): [maikɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của mycologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu nấm

58761. mycology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn học nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mycology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mycology danh từ|- môn học nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mycology
  • Phiên âm (nếu có): [maikɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của mycology là: danh từ|- môn học nấm

58762. mycoses nghĩa tiếng việt là số nhiều của mycosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mycoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mycosessố nhiều của mycosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mycoses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mycoses là: số nhiều của mycosis

58763. mycosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mycosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mycosis danh từ|- (y học) bệnh nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mycosis
  • Phiên âm (nếu có): [maikousis]
  • Nghĩa tiếng việt của mycosis là: danh từ|- (y học) bệnh nấm

58764. mydriasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật giân đồng tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mydriasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mydriasis danh từ|- (y học) tật giân đồng tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mydriasis
  • Phiên âm (nếu có): [midraiəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của mydriasis là: danh từ|- (y học) tật giân đồng tử

58765. mydriatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm giân đồng tử|* danh từ|- (y học) thuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mydriatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mydriatic tính từ|- (y học) làm giân đồng tử|* danh từ|- (y học) thuốc làm giân đồng tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mydriatic
  • Phiên âm (nếu có): [,maiəlaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của mydriatic là: tính từ|- (y học) làm giân đồng tử|* danh từ|- (y học) thuốc làm giân đồng tử

58766. myelitides nghĩa tiếng việt là số nhiều của myelitis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myelitides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myelitidessố nhiều của myelitis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myelitides
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của myelitides là: số nhiều của myelitis

58767. myelitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tuỷ sống, viêm tuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myelitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myelitis danh từ|- (y học) viêm tuỷ sống, viêm tuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myelitis
  • Phiên âm (nếu có): [,maiəlaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của myelitis là: danh từ|- (y học) viêm tuỷ sống, viêm tuỷ

58768. mynheer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hà-lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mynheer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mynheer danh từ|- người hà-lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mynheer
  • Phiên âm (nếu có): [mainhiə]
  • Nghĩa tiếng việt của mynheer là: danh từ|- người hà-lan

58769. myocardiograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi cơ tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myocardiograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myocardiograph danh từ|- máy ghi cơ tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myocardiograph
  • Phiên âm (nếu có): [,maioukɑ:diəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của myocardiograph là: danh từ|- máy ghi cơ tim

58770. myocarditis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm cơ tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myocarditis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myocarditis danh từ|- (y học) viêm cơ tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myocarditis
  • Phiên âm (nếu có): [,maioukɑ:daitis]
  • Nghĩa tiếng việt của myocarditis là: danh từ|- (y học) viêm cơ tim

58771. myocardium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cơ tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myocardium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myocardium danh từ|- (y học) cơ tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myocardium
  • Phiên âm (nếu có): [,maioukɑ:diəm]
  • Nghĩa tiếng việt của myocardium là: danh từ|- (y học) cơ tim

58772. myope nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cận thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myope danh từ|- người cận thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myope
  • Phiên âm (nếu có): [maioup]
  • Nghĩa tiếng việt của myope là: danh từ|- người cận thị

58773. myopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật cận thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myopia danh từ|- tật cận thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myopia
  • Phiên âm (nếu có): [myopia]
  • Nghĩa tiếng việt của myopia là: danh từ|- tật cận thị

58774. myopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myopic tính từ|- cận thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myopic
  • Phiên âm (nếu có): [maiɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của myopic là: tính từ|- cận thị

58775. myopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật cận thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myopy danh từ|- tật cận thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myopy
  • Phiên âm (nếu có): [myopia]
  • Nghĩa tiếng việt của myopy là: danh từ|- tật cận thị

58776. myosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật thu hẹp đồng tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myosis danh từ|- (y học) tật thu hẹp đồng tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myosis
  • Phiên âm (nếu có): [maiousis]
  • Nghĩa tiếng việt của myosis là: danh từ|- (y học) tật thu hẹp đồng tử

58777. myosotis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ lưu ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myosotis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myosotis danh từ|- (thực vật học) cỏ lưu ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myosotis
  • Phiên âm (nếu có): [,maiəsoutis]
  • Nghĩa tiếng việt của myosotis là: danh từ|- (thực vật học) cỏ lưu ly

58778. myrdal nghĩa tiếng việt là gunnar k.,(econ) (1898-1987)|+ là một nhà kinh tế học, chính tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myrdal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myrdal gunnar k.,(econ) (1898-1987)|+ là một nhà kinh tế học, chính trị gia và nhà hoạt động quốc tế người thuỵ điển, myrdal đã kiên định thách thức tư duy kinh tế chính thống trên một loạt các chủ đề. trong các lĩnh vực, myrdal đều bày tỏ quan điểm rằng các yếu tố về thể chế quan trọng hơn các quan hệ thị trường trong việc quyết định những sự kiện kinh tế. myrdal cũng có những đóng góp cho học thuyết kinh tế thuần tuý, và những tác phẩm trước đó của ông, đặc biệt là các tác phẩm cân bằng tiền tệ (1931) đã phát triển thêm kinh tế học của knut wicksell và dự báo được phần lớn những nghiên cứu sau này của j.m.keynes. trong phạm vi vấn đề này, myrdal là người đã đưa ra những khái niệm ex ante và ex post. ông đã sử dụng những ý tưởng này để bàn về những quyết định đầu tư chủ chốt và mối quan hệ của chúng với tổng sản lượng quốc dân ở điểm cân bằng theo cách thức mà người ta cho là giống của keynes. những tác phẩm quan trọng khác của ông bao gồm: một nền kinh tế quốc tế: những vấn đề về triển vọng (1956); học thuyết kinh tế và các khu vực kém phát triển (1957); thách thức với sự phong lưu (1963); và lội ngược dòng (1973). myrdal được trao giải thưởng nobel kinh tế (cùng với f.a.von hayek) vào năm 1974 do có những nỗ lực mở rộng phạm vi nghiên cứu kinh tế học.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myrdal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của myrdal là: gunnar k.,(econ) (1898-1987)|+ là một nhà kinh tế học, chính trị gia và nhà hoạt động quốc tế người thuỵ điển, myrdal đã kiên định thách thức tư duy kinh tế chính thống trên một loạt các chủ đề. trong các lĩnh vực, myrdal đều bày tỏ quan điểm rằng các yếu tố về thể chế quan trọng hơn các quan hệ thị trường trong việc quyết định những sự kiện kinh tế. myrdal cũng có những đóng góp cho học thuyết kinh tế thuần tuý, và những tác phẩm trước đó của ông, đặc biệt là các tác phẩm cân bằng tiền tệ (1931) đã phát triển thêm kinh tế học của knut wicksell và dự báo được phần lớn những nghiên cứu sau này của j.m.keynes. trong phạm vi vấn đề này, myrdal là người đã đưa ra những khái niệm ex ante và ex post. ông đã sử dụng những ý tưởng này để bàn về những quyết định đầu tư chủ chốt và mối quan hệ của chúng với tổng sản lượng quốc dân ở điểm cân bằng theo cách thức mà người ta cho là giống của keynes. những tác phẩm quan trọng khác của ông bao gồm: một nền kinh tế quốc tế: những vấn đề về triển vọng (1956); học thuyết kinh tế và các khu vực kém phát triển (1957); thách thức với sự phong lưu (1963); và lội ngược dòng (1973). myrdal được trao giải thưởng nobel kinh tế (cùng với f.a.von hayek) vào năm 1974 do có những nỗ lực mở rộng phạm vi nghiên cứu kinh tế học.

58779. myriad nghĩa tiếng việt là danh từ|- mười nghìn|- vô số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myriad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myriad danh từ|- mười nghìn|- vô số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myriad
  • Phiên âm (nếu có): [miriəd]
  • Nghĩa tiếng việt của myriad là: danh từ|- mười nghìn|- vô số

58780. myriapod nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều chân (động vật)|* danh từ|- động vật nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myriapod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myriapod tính từ|- có nhiều chân (động vật)|* danh từ|- động vật nhiều chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myriapod
  • Phiên âm (nếu có): [miriəpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của myriapod là: tính từ|- có nhiều chân (động vật)|* danh từ|- động vật nhiều chân

58781. myrmidon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay sai đắc lực; lâu la|- du côn đánh thuê|- cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myrmidon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myrmidon danh từ|- tay sai đắc lực; lâu la|- du côn đánh thuê|- cảnh sát, công an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myrmidon
  • Phiên âm (nếu có): [mə:midən]
  • Nghĩa tiếng việt của myrmidon là: danh từ|- tay sai đắc lực; lâu la|- du côn đánh thuê|- cảnh sát, công an

58782. myrrh nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất nhựa thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myrrh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myrrh danh từ|- chất nhựa thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myrrh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của myrrh là: danh từ|- chất nhựa thơm

58783. myrtaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ sim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myrtaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myrtaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ sim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myrtaceous
  • Phiên âm (nếu có): [mə:teiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của myrtaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ sim

58784. myrtle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mía (thuộc họ sim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myrtle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myrtle danh từ|- (thực vật học) cây mía (thuộc họ sim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myrtle
  • Phiên âm (nếu có): [mə:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của myrtle là: danh từ|- (thực vật học) cây mía (thuộc họ sim)

58785. myself nghĩa tiếng việt là đại từ phản thân|- tự tôi|=i wash myself|+ tự tôi tắm rửa lấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myself là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myself đại từ phản thân|- tự tôi|=i wash myself|+ tự tôi tắm rửa lấy|- chính tôi|=i myself said so|+ chính tôi nói như thế|- tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu|- một mình tôi, mình tôi|=i can do it by myself|+ tôi có thể làm được cái đó một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myself
  • Phiên âm (nếu có): [maiself]
  • Nghĩa tiếng việt của myself là: đại từ phản thân|- tự tôi|=i wash myself|+ tự tôi tắm rửa lấy|- chính tôi|=i myself said so|+ chính tôi nói như thế|- tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu|- một mình tôi, mình tôi|=i can do it by myself|+ tôi có thể làm được cái đó một mình

58786. mystagogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- thấy tu truyền phép thần (cổ hy-lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystagogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystagogue danh từ|- thấy tu truyền phép thần (cổ hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystagogue
  • Phiên âm (nếu có): [mistəgɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của mystagogue là: danh từ|- thấy tu truyền phép thần (cổ hy-lạp)

58787. mysterial nghĩa tiếng việt là xem mysterious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mysterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mysterialxem mysterious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mysterial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mysterial là: xem mysterious

58788. mysterious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thần bí, huyền bí|- khó giải thích, khó hiểu, bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mysterious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mysterious tính từ|- thần bí, huyền bí|- khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mysterious
  • Phiên âm (nếu có): [mistiəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mysterious là: tính từ|- thần bí, huyền bí|- khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn

58789. mysteriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thần bí, tính chất huyền bí|- tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mysteriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mysteriousness danh từ|- tính chất thần bí, tính chất huyền bí|- tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mysteriousness
  • Phiên âm (nếu có): [mistiəriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mysteriousness là: danh từ|- tính chất thần bí, tính chất huyền bí|- tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn

58790. mystery nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều huyền bí, điều thần bí|=the mystery of nature|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystery danh từ|- điều huyền bí, điều thần bí|=the mystery of nature|+ điều huyền bí của toạ vật|- bí mật, điều bí ẩn|=to make a mystery of something|+ coi cái gì là một điều bí mật|- (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền|- kịch tôn giáo (thời trung cổ)|- tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystery
  • Phiên âm (nếu có): [mistəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mystery là: danh từ|- điều huyền bí, điều thần bí|=the mystery of nature|+ điều huyền bí của toạ vật|- bí mật, điều bí ẩn|=to make a mystery of something|+ coi cái gì là một điều bí mật|- (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền|- kịch tôn giáo (thời trung cổ)|- tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám

58791. mystery-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy phù thủy, thầy cúng, thầy mo|- người làm trò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystery-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystery-man danh từ|- thầy phù thủy, thầy cúng, thầy mo|- người làm trò ảo thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystery-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mystery-man là: danh từ|- thầy phù thủy, thầy cúng, thầy mo|- người làm trò ảo thuật

58792. mystery-play nghĩa tiếng việt là xem mystery(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystery-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystery-playxem mystery. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystery-play
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mystery-play là: xem mystery

58793. mystery-ship nghĩa tiếng việt là #-boat) /kju:bout/ (q-ship) /kju:ʃip/|* danh từ|- tàu nhử (tàu ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystery-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystery-ship #-boat) /kju:bout/ (q-ship) /kju:ʃip/|* danh từ|- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystery-ship
  • Phiên âm (nếu có): [mistəriʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của mystery-ship là: #-boat) /kju:bout/ (q-ship) /kju:ʃip/|* danh từ|- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến i)

58794. mystic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thần bí|* tính từ+ (mystical) /mistikəl/|- thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystic danh từ|- người thần bí|* tính từ+ (mystical) /mistikəl/|- thần bí, huyền bí|- bí ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystic
  • Phiên âm (nếu có): [mistik]
  • Nghĩa tiếng việt của mystic là: danh từ|- người thần bí|* tính từ+ (mystical) /mistikəl/|- thần bí, huyền bí|- bí ẩn

58795. mystical nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thần bí|* tính từ+ (mystical) /mistikəl/|- thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystical danh từ|- người thần bí|* tính từ+ (mystical) /mistikəl/|- thần bí, huyền bí|- bí ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystical
  • Phiên âm (nếu có): [mistik]
  • Nghĩa tiếng việt của mystical là: danh từ|- người thần bí|* tính từ+ (mystical) /mistikəl/|- thần bí, huyền bí|- bí ẩn

58796. mysticise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thần bí hoá, huyền bí hoá|* nội động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mysticise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mysticise ngoại động từ|- thần bí hoá, huyền bí hoá|* nội động từ|- viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mysticise
  • Phiên âm (nếu có): [mistisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mysticise là: ngoại động từ|- thần bí hoá, huyền bí hoá|* nội động từ|- viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí

58797. mysticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo thần bí|- thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mysticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mysticism danh từ|- đạo thần bí|- thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mysticism
  • Phiên âm (nếu có): [mistisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mysticism là: danh từ|- đạo thần bí|- thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí

58798. mysticize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thần bí hoá, huyền bí hoá|* nội động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mysticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mysticize ngoại động từ|- thần bí hoá, huyền bí hoá|* nội động từ|- viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mysticize
  • Phiên âm (nếu có): [mistisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mysticize là: ngoại động từ|- thần bí hoá, huyền bí hoá|* nội động từ|- viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí

58799. mystification nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang|- trạng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystification danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang|- trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu|- sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystification
  • Phiên âm (nếu có): [,mistifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mystification là: danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang|- trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu|- sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm

58800. mystificator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lừa bịp, kẻ mê hoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystificator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystificator danh từ|- người lừa bịp, kẻ mê hoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystificator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mystificator là: danh từ|- người lừa bịp, kẻ mê hoặc

58801. mystifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm bối rối, người làm hoang mang|- người là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystifier danh từ|- người làm bối rối, người làm hoang mang|- người làm ra vẻ bí ẩn, người làm ra vẻ khó hiểu|- người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystifier
  • Phiên âm (nếu có): [mistifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của mystifier là: danh từ|- người làm bối rối, người làm hoang mang|- người làm ra vẻ bí ẩn, người làm ra vẻ khó hiểu|- người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm

58802. mystify nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm bối rối, làm hoang mang|- làm ra vẻ bí ẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystify nội động từ|- làm bối rối, làm hoang mang|- làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu|- người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystify
  • Phiên âm (nếu có): [mistifai]
  • Nghĩa tiếng việt của mystify là: nội động từ|- làm bối rối, làm hoang mang|- làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu|- người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm

58803. mystique nghĩa tiếng việt là danh từ|- không khí thần bí|- thuật thần bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mystique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mystique danh từ|- không khí thần bí|- thuật thần bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mystique
  • Phiên âm (nếu có): [misti:k]
  • Nghĩa tiếng việt của mystique là: danh từ|- không khí thần bí|- thuật thần bí

58804. myth nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần thoại|- chuyện hoang đường, vật hoang đường; ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myth danh từ|- thần thoại|- chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myth
  • Phiên âm (nếu có): [miθ]
  • Nghĩa tiếng việt của myth là: danh từ|- thần thoại|- chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng

58805. mythic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tưởng tượng, hoang đường|- thuộc thần thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythic tính từ|- tưởng tượng, hoang đường|- thuộc thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mythic là: tính từ|- tưởng tượng, hoang đường|- thuộc thần thoại

58806. mythical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần thoại|- hoang đường, tưởng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythical tính từ|- (thuộc) thần thoại|- hoang đường, tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythical
  • Phiên âm (nếu có): [miθikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mythical là: tính từ|- (thuộc) thần thoại|- hoang đường, tưởng tượng

58807. mythicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thần thoại|- tính chất hoang đường; tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythicalness danh từ|- tính chất thần thoại|- tính chất hoang đường; tính chất tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythicalness
  • Phiên âm (nếu có): [miθikəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mythicalness là: danh từ|- tính chất thần thoại|- tính chất hoang đường; tính chất tưởng tượng

58808. mythicise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành chuyện thần thoại, biến thành ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythicise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythicise ngoại động từ|- biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythicise
  • Phiên âm (nếu có): [miθisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mythicise là: ngoại động từ|- biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường

58809. mythicize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành chuyện thần thoại, biến thành ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythicize ngoại động từ|- biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythicize
  • Phiên âm (nếu có): [miθisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mythicize là: ngoại động từ|- biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường

58810. mythify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành chuyện thần thoại|- phao ra một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythify ngoại động từ|- biến thành chuyện thần thoại|- phao ra một chuyện hoang đường (về ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythify
  • Phiên âm (nếu có): [miθifai]
  • Nghĩa tiếng việt của mythify là: ngoại động từ|- biến thành chuyện thần thoại|- phao ra một chuyện hoang đường (về ai...)

58811. mythmaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng tác chuyện thần thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythmaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythmaker danh từ|- người sáng tác chuyện thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythmaker
  • Phiên âm (nếu có): [miθ,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của mythmaker là: danh từ|- người sáng tác chuyện thần thoại

58812. mythmaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng tác chuyện thần thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythmaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythmaking danh từ|- sự sáng tác chuyện thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythmaking
  • Phiên âm (nếu có): [miθ,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mythmaking là: danh từ|- sự sáng tác chuyện thần thoại

58813. mythographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chép thần thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythographer danh từ|- nhà chép thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythographer
  • Phiên âm (nếu có): [miθɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của mythographer là: danh từ|- nhà chép thần thoại

58814. mythography nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật mô tả chuyện thần thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythography danh từ|- nghệ thuật mô tả chuyện thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythography
  • Phiên âm (nếu có): [miθɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của mythography là: danh từ|- nghệ thuật mô tả chuyện thần thoại
#VALUE!

58816. mythologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại|- hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythologic tính từ|- (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại|- hoang đường, tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythologic
  • Phiên âm (nếu có): [,miθəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của mythologic là: tính từ|- (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại|- hoang đường, tưởng tượng

58817. mythological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại|- hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythological tính từ|- (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại|- hoang đường, tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythological
  • Phiên âm (nếu có): [,miθəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của mythological là: tính từ|- (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại|- hoang đường, tưởng tượng

58818. mythologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythologist danh từ|- nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythologist
  • Phiên âm (nếu có): [miθɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của mythologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học

58819. mythologize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thần thoại hoá|* nội động từ|- nghiên cứu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythologize ngoại động từ|- thần thoại hoá|* nội động từ|- nghiên cứu thần thoại|- sáng tác chuyện thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythologize
  • Phiên âm (nếu có): [miθɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của mythologize là: ngoại động từ|- thần thoại hoá|* nội động từ|- nghiên cứu thần thoại|- sáng tác chuyện thần thoại

58820. mythology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần thoại|=greek mythology|+ thần thoại hy-lạp|- thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythology danh từ|- thần thoại|=greek mythology|+ thần thoại hy-lạp|- thần thoại học, khoa thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythology
  • Phiên âm (nếu có): [miθɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của mythology là: danh từ|- thần thoại|=greek mythology|+ thần thoại hy-lạp|- thần thoại học, khoa thần thoại

58821. mythomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythomania danh từ|- (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythomania
  • Phiên âm (nếu có): [,miθəmeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của mythomania là: danh từ|- (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu

58822. mythomaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nói ngoa; người hay nói điêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythomaniac danh từ|- người hay nói ngoa; người hay nói điêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythomaniac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mythomaniac là: danh từ|- người hay nói ngoa; người hay nói điêu

58823. mythopoeic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng tác thơ về chuyện thần thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythopoeic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythopoeic tính từ|- sáng tác thơ về chuyện thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythopoeic
  • Phiên âm (nếu có): [,miθəpouetik]
  • Nghĩa tiếng việt của mythopoeic là: tính từ|- sáng tác thơ về chuyện thần thoại

58824. mythopoet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ viết chuyện thần thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythopoet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythopoet danh từ|- nhà thơ viết chuyện thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythopoet
  • Phiên âm (nếu có): [,miθəpouit]
  • Nghĩa tiếng việt của mythopoet là: danh từ|- nhà thơ viết chuyện thần thoại

58825. mythopoetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng tác thơ về chuyện thần thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythopoetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythopoetic tính từ|- sáng tác thơ về chuyện thần thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythopoetic
  • Phiên âm (nếu có): [,miθəpouetik]
  • Nghĩa tiếng việt của mythopoetic là: tính từ|- sáng tác thơ về chuyện thần thoại

58826. mythopoetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật viết chuyện thần thoại bằng thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mythopoetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mythopoetry danh từ|- nghệ thuật viết chuyện thần thoại bằng thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mythopoetry
  • Phiên âm (nếu có): [,miθəpouitri]
  • Nghĩa tiếng việt của mythopoetry là: danh từ|- nghệ thuật viết chuyện thần thoại bằng thơ

58827. myxedema nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phù phiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myxedema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myxedema danh từ|- (y học) phù phiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myxedema
  • Phiên âm (nếu có): [,miksidi:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của myxedema là: danh từ|- (y học) phù phiếm

58828. myxidema nghĩa tiếng việt là cách viết khác : myxoedema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myxidema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myxidemacách viết khác : myxoedema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myxidema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của myxidema là: cách viết khác : myxoedema

58829. myxoedema nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phù phiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myxoedema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myxoedema danh từ|- (y học) phù phiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myxoedema
  • Phiên âm (nếu có): [,miksidi:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của myxoedema là: danh từ|- (y học) phù phiếm

58830. myxomatosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- một căn bệnh ở loài thỏ do vi rút gây ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ myxomatosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh myxomatosis danh từ|- một căn bệnh ở loài thỏ do vi rút gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:myxomatosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của myxomatosis là: danh từ|- một căn bệnh ở loài thỏ do vi rút gây ra

58831. n nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ns|- n|- (toán học) n (số bất định)|- cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ n là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh n danh từ, số nhiều ns|- n|- (toán học) n (số bất định)|- cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:n
  • Phiên âm (nếu có): [en]
  • Nghĩa tiếng việt của n là: danh từ, số nhiều ns|- n|- (toán học) n (số bất định)|- cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn

58832. n - zero nghĩa tiếng việt là không cấp điểm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ n - zero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh n - zerokhông cấp điểm n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:n - zero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của n - zero là: không cấp điểm n

58833. nt nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thông tục) (như) not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nt phó từ|- (thông tục) (như) not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nt
  • Phiên âm (nếu có): [nt]
  • Nghĩa tiếng việt của nt là: phó từ|- (thông tục) (như) not

58834. n-fold nghĩa tiếng việt là cấp n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ n-fold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh n-foldcấp n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:n-fold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của n-fold là: cấp n

58835. n-pole nghĩa tiếng việt là cực điểm cấp n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ n-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh n-polecực điểm cấp n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:n-pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của n-pole là: cực điểm cấp n

58836. n0n-analytic nghĩa tiếng việt là không giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ n0n-analytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh n0n-analytickhông giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:n0n-analytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của n0n-analytic là: không giải thích

58837. naacp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da (…)


Nghĩa tiếng việt của từ naacp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naacp (viết tắt)|- hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu (national association for the advancement of colored people). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naacp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naacp là: (viết tắt)|- hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu (national association for the advancement of colored people)

58838. naafi nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- quân tiếp vụ (navy, army and air force institutes)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naafi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naafi (viết tắt)|- quân tiếp vụ (navy, army and air force institutes). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naafi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naafi là: (viết tắt)|- quân tiếp vụ (navy, army and air force institutes)

58839. nab nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (từ lóng)|- tóm cổ|- bắt được quả tang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nab ngoại động từ (từ lóng)|- tóm cổ|- bắt được quả tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nab
  • Phiên âm (nếu có): [næb]
  • Nghĩa tiếng việt của nab là: ngoại động từ (từ lóng)|- tóm cổ|- bắt được quả tang

58840. nabla nghĩa tiếng việt là nabla; toán tử nabla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nabla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nablanabla; toán tử nabla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nabla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nabla là: nabla; toán tử nabla

58841. nabob nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) quan thái thú ở ân-ddộ|- (từ cổ,nghĩa cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nabob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nabob danh từ|- (sử học) quan thái thú ở ân-ddộ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà triệu phú (ở ân-ddộ) về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nabob
  • Phiên âm (nếu có): [neibɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của nabob là: danh từ|- (sử học) quan thái thú ở ân-ddộ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà triệu phú (ở ân-ddộ) về

58842. nabulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tinh văn|- dạng mây, giống mây|- mù mịt, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nabulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nabulous tính từ|- thuộc tinh văn|- dạng mây, giống mây|- mù mịt, không rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nabulous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nabulous là: tính từ|- thuộc tinh văn|- dạng mây, giống mây|- mù mịt, không rõ ràng

58843. nacarat nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đỏ tươi|- vải đỏ; nhiễu đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nacarat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nacarat danh từ|- màu đỏ tươi|- vải đỏ; nhiễu đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nacarat
  • Phiên âm (nếu có): [nækəræt]
  • Nghĩa tiếng việt của nacarat là: danh từ|- màu đỏ tươi|- vải đỏ; nhiễu đỏ

58844. nacelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ khí cầu|- vỏ động cơ máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nacelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nacelle danh từ|- giỏ khí cầu|- vỏ động cơ máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nacelle
  • Phiên âm (nếu có): [nəsel]
  • Nghĩa tiếng việt của nacelle là: danh từ|- giỏ khí cầu|- vỏ động cơ máy bay

58845. nacho nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều nachos)|- bánh khoai tây rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nacho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nacho danh từ (số nhiều nachos)|- bánh khoai tây rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nacho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nacho là: danh từ (số nhiều nachos)|- bánh khoai tây rán

58846. nacre nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà cừ|- <động> con xà cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nacre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nacre danh từ|- xà cừ|- <động> con xà cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nacre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nacre là: danh từ|- xà cừ|- <động> con xà cừ

58847. nacred nghĩa tiếng việt là tính từ|- khảm xà cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nacred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nacred tính từ|- khảm xà cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nacred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nacred là: tính từ|- khảm xà cừ

58848. nacreous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nacreous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nacreous tính từ|- lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nacreous
  • Phiên âm (nếu có): [neikrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nacreous là: tính từ|- lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ

58849. nacrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nacrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nacrous tính từ|- lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nacrous
  • Phiên âm (nếu có): [neikrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nacrous là: tính từ|- lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ

58850. nadir nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) đế|- điểm thấp nhất, ddất đen |=his (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nadir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nadir danh từ|- (thiên văn học) đế|- điểm thấp nhất, ddất đen |=his fortume was at its nadir|+ vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen||@nadir|- (thiên văn) thiên đề, đáy trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nadir
  • Phiên âm (nếu có): [neidiə]
  • Nghĩa tiếng việt của nadir là: danh từ|- (thiên văn học) đế|- điểm thấp nhất, ddất đen |=his fortume was at its nadir|+ vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen||@nadir|- (thiên văn) thiên đề, đáy trời

58851. nadiral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) thiên đế|- (thuộc) điểm thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nadiral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nadiral tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) thiên đế|- (thuộc) điểm thấp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nadiral
  • Phiên âm (nếu có): [neidiərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của nadiral là: tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) thiên đế|- (thuộc) điểm thấp nhất

58852. naevi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều naevuses, naevi|- vết chàm (ở da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naevi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naevi danh từ, số nhiều naevuses, naevi|- vết chàm (ở da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naevi
  • Phiên âm (nếu có): [ni:vəs]
  • Nghĩa tiếng việt của naevi là: danh từ, số nhiều naevuses, naevi|- vết chàm (ở da)

58853. naevoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nốt ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naevoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naevoid tính từ|- thuộc nốt ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naevoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naevoid là: tính từ|- thuộc nốt ruồi

58854. naevus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều naevuses, naevi|- vết chàm (ở da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naevus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naevus danh từ, số nhiều naevuses, naevi|- vết chàm (ở da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naevus
  • Phiên âm (nếu có): [ni:vəs]
  • Nghĩa tiếng việt của naevus là: danh từ, số nhiều naevuses, naevi|- vết chàm (ở da)

58855. naff nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp thời trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naff tính từ|- không hợp thời trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naff là: tính từ|- không hợp thời trang

58856. nag nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ngựa nhỏ|* động từ|- mè nheo, rầy la|=to be alw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nag danh từ|- con ngựa nhỏ|* động từ|- mè nheo, rầy la|=to be always nag give at somebody|+ lúc nào cũng mè nheo ai|=to somebody into doing something|+ rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nag
  • Phiên âm (nếu có): [næg]
  • Nghĩa tiếng việt của nag là: danh từ|- con ngựa nhỏ|* động từ|- mè nheo, rầy la|=to be always nag give at somebody|+ lúc nào cũng mè nheo ai|=to somebody into doing something|+ rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì

58857. nagative correlation nghĩa tiếng việt là (econ) tương quan nghịch biến.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nagative correlation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nagative correlation(econ) tương quan nghịch biến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nagative correlation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nagative correlation là: (econ) tương quan nghịch biến.

58858. nagger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay mè nheo, người hay rầy la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nagger danh từ|- người hay mè nheo, người hay rầy la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nagger
  • Phiên âm (nếu có): [nægə]
  • Nghĩa tiếng việt của nagger là: danh từ|- người hay mè nheo, người hay rầy la

58859. nagging nghĩa tiếng việt là danh từ|- mè nheo|- sự rầy la|* tính từ|- hay mè nheo, hay râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nagging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nagging danh từ|- mè nheo|- sự rầy la|* tính từ|- hay mè nheo, hay rầy la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nagging
  • Phiên âm (nếu có): [nægiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nagging là: danh từ|- mè nheo|- sự rầy la|* tính từ|- hay mè nheo, hay rầy la

58860. naggish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay mè nheo; khá mè nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naggish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naggish tính từ|- hay mè nheo; khá mè nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naggish
  • Phiên âm (nếu có): [nægiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của naggish là: tính từ|- hay mè nheo; khá mè nheo

58861. naggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay mè nheo; khá mè nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naggy tính từ|- hay mè nheo; khá mè nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naggy
  • Phiên âm (nếu có): [nægiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của naggy là: tính từ|- hay mè nheo; khá mè nheo

58862. naiad nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thuỷ thần (thần thoại hy lạp) ((cũng) water-nymp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naiad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naiad danh từ|- nữ thuỷ thần (thần thoại hy lạp) ((cũng) water-nymph)|- (thực vật học) rong từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naiad
  • Phiên âm (nếu có): [naiæd]
  • Nghĩa tiếng việt của naiad là: danh từ|- nữ thuỷ thần (thần thoại hy lạp) ((cũng) water-nymph)|- (thực vật học) rong từ

58863. naif nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naif tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naif
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:i:f]
  • Nghĩa tiếng việt của naif là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive

58864. nail nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)|- cái đinh|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nail danh từ|- móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)|- cái đinh|=to drive a nail|+ đóng đinh|- nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm)|- (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ|- cứng rắn; tàn nhẫn|- (xem) tooth|- (xem) hit|- cái có thể làm cho người ta chóng chết|- trả ngay không lần lữa|- đúng lắm, hoàn toàn đúng|* ngoại động từ|- đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt|=to nail up a window|+ lấy đinh vít chặt cửa sổ lại|=to nail ones eyes on something|+ nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì|=to stood nailed to the ground|+ nó đứng như chôn chân xuống đất|=to nail a blow|+ giáng cho một đòn|=to nail someone down to his promise|+ bắt ai phải giữ lời hứa|- (từ lóng) bắt giữ, tóm|- (xem) colour|- vạch trần sự dối trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nail
  • Phiên âm (nếu có): [neil]
  • Nghĩa tiếng việt của nail là: danh từ|- móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)|- cái đinh|=to drive a nail|+ đóng đinh|- nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm)|- (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ|- cứng rắn; tàn nhẫn|- (xem) tooth|- (xem) hit|- cái có thể làm cho người ta chóng chết|- trả ngay không lần lữa|- đúng lắm, hoàn toàn đúng|* ngoại động từ|- đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt|=to nail up a window|+ lấy đinh vít chặt cửa sổ lại|=to nail ones eyes on something|+ nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì|=to stood nailed to the ground|+ nó đứng như chôn chân xuống đất|=to nail a blow|+ giáng cho một đòn|=to nail someone down to his promise|+ bắt ai phải giữ lời hứa|- (từ lóng) bắt giữ, tóm|- (xem) colour|- vạch trần sự dối trá

58865. nail drawer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kìm nhổ đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nail drawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nail drawer danh từ|- kìm nhổ đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nail drawer
  • Phiên âm (nếu có): [neildrɔ:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của nail drawer là: danh từ|- kìm nhổ đinh

58866. nail-biting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắn móng tay|- sự bồn chồn, sự bực dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nail-biting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nail-biting danh từ|- sự cắn móng tay|- sự bồn chồn, sự bực dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nail-biting
  • Phiên âm (nếu có): [neil,baitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nail-biting là: danh từ|- sự cắn móng tay|- sự bồn chồn, sự bực dọc

58867. nail-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải móng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nail-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nail-brush danh từ|- bàn chải móng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nail-brush
  • Phiên âm (nếu có): [neilbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của nail-brush là: danh từ|- bàn chải móng tay

58868. nail-file nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giũa móng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nail-file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nail-file danh từ|- cái giũa móng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nail-file
  • Phiên âm (nếu có): [neilfail]
  • Nghĩa tiếng việt của nail-file là: danh từ|- cái giũa móng tay

58869. nail-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nail-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nail-head danh từ|- đầu đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nail-head
  • Phiên âm (nếu có): [neilhed]
  • Nghĩa tiếng việt của nail-head là: danh từ|- đầu đinh

58870. nail-polish nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc màu bôi móng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nail-polish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nail-polish danh từ|- thuốc màu bôi móng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nail-polish
  • Phiên âm (nếu có): [neil,pɔliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của nail-polish là: danh từ|- thuốc màu bôi móng tay

58871. nail-scissors nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kéo cắt móng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nail-scissors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nail-scissors danh từ số nhiều|- kéo cắt móng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nail-scissors
  • Phiên âm (nếu có): [neil,sizəz]
  • Nghĩa tiếng việt của nail-scissors là: danh từ số nhiều|- kéo cắt móng tay

58872. nail-varnish nghĩa tiếng việt là như nail-polish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nail-varnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nail-varnishnhư nail-polish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nail-varnish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nail-varnish là: như nail-polish

58873. nailed-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm ra một cách cập rập/vội vàng/được chăng hay c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nailed-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nailed-up tính từ|- làm ra một cách cập rập/vội vàng/được chăng hay chớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nailed-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nailed-up là: tính từ|- làm ra một cách cập rập/vội vàng/được chăng hay chớ

58874. nailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm đinh|- đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nailer danh từ|- thợ làm đinh|- đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba|=he is a nailer at billiards|+ hắn ta là một tay chơi bi a cừ khôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nailer
  • Phiên âm (nếu có): [neilə]
  • Nghĩa tiếng việt của nailer là: danh từ|- thợ làm đinh|- đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba|=he is a nailer at billiards|+ hắn ta là một tay chơi bi a cừ khôi

58875. nailery nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng làm đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nailery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nailery danh từ|- xưởng làm đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nailery
  • Phiên âm (nếu có): [neiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của nailery là: danh từ|- xưởng làm đinh

58876. nailing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết ý, tuyệt|- bậc nhất|- đóng định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nailing tính từ|- hết ý, tuyệt|- bậc nhất|- đóng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nailing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nailing là: tính từ|- hết ý, tuyệt|- bậc nhất|- đóng định

58877. nainsook nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải nanxuc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nainsook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nainsook danh từ|- vải nanxuc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nainsook
  • Phiên âm (nếu có): [neinsuk]
  • Nghĩa tiếng việt của nainsook là: danh từ|- vải nanxuc

58878. naissant nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang ra đời, đang nẩy sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naissant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naissant tính từ|- đang ra đời, đang nẩy sin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naissant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naissant là: tính từ|- đang ra đời, đang nẩy sin

58879. naive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngây thơ, chất phác|- ngờ nghệch, khờ khạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naive tính từ|- ngây thơ, chất phác|- ngờ nghệch, khờ khạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naive
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:i:v]
  • Nghĩa tiếng việt của naive là: tính từ|- ngây thơ, chất phác|- ngờ nghệch, khờ khạo

58880. naive accelerator nghĩa tiếng việt là (econ) gia tốc dạng đơn giản.|+ xem accelerator principle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naive accelerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naive accelerator(econ) gia tốc dạng đơn giản.|+ xem accelerator principle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naive accelerator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naive accelerator là: (econ) gia tốc dạng đơn giản.|+ xem accelerator principle

58881. naively nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngây thơ, chất phác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naively phó từ|- ngây thơ, chất phác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naively là: phó từ|- ngây thơ, chất phác

58882. naivety nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngây thơ, tính chất phác|- tính ngờ nghệch, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naivety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naivety danh từ|- tính ngây thơ, tính chất phác|- tính ngờ nghệch, tính khờ khạo|- lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naivety
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:i:vtei]
  • Nghĩa tiếng việt của naivety là: danh từ|- tính ngây thơ, tính chất phác|- tính ngờ nghệch, tính khờ khạo|- lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo

58883. naja nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rắn mang bành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naja là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naja danh từ|- (động vật học) rắn mang bành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naja
  • Phiên âm (nếu có): [neidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của naja là: danh từ|- (động vật học) rắn mang bành

58884. naked nghĩa tiếng việt là tính từ|- trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ|=naked sword|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naked tính từ|- trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ|=naked sword|+ gươm trần (không có bao)|=stark naked|+ trần như nhộng|- trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)|=naked trees|+ cây trụi lá|=a naked room|+ căn buồng rỗng không|- không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng|=the naked truth|+ sự thật hiển nhiên, rõ ràng|- không thêm bớt|=naked quotations|+ lời trích dẫn không thêm bớt|- không căn cứ|=naked faith|+ lòng tin không căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naked
  • Phiên âm (nếu có): [neikid]
  • Nghĩa tiếng việt của naked là: tính từ|- trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ|=naked sword|+ gươm trần (không có bao)|=stark naked|+ trần như nhộng|- trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)|=naked trees|+ cây trụi lá|=a naked room|+ căn buồng rỗng không|- không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng|=the naked truth|+ sự thật hiển nhiên, rõ ràng|- không thêm bớt|=naked quotations|+ lời trích dẫn không thêm bớt|- không căn cứ|=naked faith|+ lòng tin không căn cứ

58885. nakedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trần trụi, không dấu giếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nakedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nakedly phó từ|- trần trụi, không dấu giếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nakedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nakedly là: phó từ|- trần trụi, không dấu giếm

58886. nakedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ|- trạng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nakedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nakedness danh từ|- sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ|- trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nakedness
  • Phiên âm (nếu có): [neikidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của nakedness là: danh từ|- sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ|- trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành

58887. namable nghĩa tiếng việt là xem nameable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ namable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh namablexem nameable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:namable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của namable là: xem nameable

58888. namby-pambiness nghĩa tiếng việt là #-pambyism) /næmbipæmbiizm/|* danh từ|- sự nhạt nhẽo vô duyên; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ namby-pambiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh namby-pambiness #-pambyism) /næmbipæmbiizm/|* danh từ|- sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ|- tính đa sầu, đa cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:namby-pambiness
  • Phiên âm (nếu có): [næmbipæmbinis]
  • Nghĩa tiếng việt của namby-pambiness là: #-pambyism) /næmbipæmbiizm/|* danh từ|- sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ|- tính đa sầu, đa cảm

58889. namby-pamby nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ|- đa sầu, đa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ namby-pamby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh namby-pamby tính từ|- nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ|- đa sầu, đa cảm|* danh từ|- lời nói nhạt nhẽo vô duyên; câu chuyện nhạt nhẽo vô duyên|- người nhạt nhẽo vô duyên; người màu mè, điệu bộ|- văn uỷ mị, văn đa sầu đa cảm|=a write of namby-pamby|+ nhà viết văn uỷ mị, nhà viết văn toàn viết những chuyện đa sầu đa cảm|- người đa sầu, đa cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:namby-pamby
  • Phiên âm (nếu có): [næmbipæmbi]
  • Nghĩa tiếng việt của namby-pamby là: tính từ|- nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ|- đa sầu, đa cảm|* danh từ|- lời nói nhạt nhẽo vô duyên; câu chuyện nhạt nhẽo vô duyên|- người nhạt nhẽo vô duyên; người màu mè, điệu bộ|- văn uỷ mị, văn đa sầu đa cảm|=a write of namby-pamby|+ nhà viết văn uỷ mị, nhà viết văn toàn viết những chuyện đa sầu đa cảm|- người đa sầu, đa cảm

58890. namby-pambyism nghĩa tiếng việt là #-pambyism) /næmbipæmbiizm/|* danh từ|- sự nhạt nhẽo vô duyên; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ namby-pambyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh namby-pambyism #-pambyism) /næmbipæmbiizm/|* danh từ|- sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ|- tính đa sầu, đa cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:namby-pambyism
  • Phiên âm (nếu có): [næmbipæmbinis]
  • Nghĩa tiếng việt của namby-pambyism là: #-pambyism) /næmbipæmbiizm/|* danh từ|- sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ|- tính đa sầu, đa cảm

58891. name nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên, danh|=maiden name|+ tên thời con gái|=i know him on(…)


Nghĩa tiếng việt của từ name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh name danh từ|- tên, danh|=maiden name|+ tên thời con gái|=i know him only by name|+ tôi chỉ biết tên ông ta|=under the name of|+ mang tên, lấy tên|=in the name of|+ nhân danh; vì, vì quyền lợi của|=in the name of the law|+ nhân danh luật pháp|=in ones own name|+ nhân danh cá nhân; vì mình, vì quyền lợi bản thân|=to call someone names|+ réo đủ các thứ tên ra mà chửi rủa ai|- danh nghĩa|=a king in name|+ vua trên danh nghĩa|- (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng|=to make a name|+ nổi tiếng|=to have a good name|+ có tiếng tốt|=to have a name for courage|+ nổi tiếng là dũng cảm|- danh nhân|=the great names of history|+ những danh nhân trong lịch sử|- dòng họ|=the last of the mac donalds name|+ người cuối cùng của dòng họ mác-đô-nan|- muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra|- không có một đồng xu dính túi|* ngoại động từ|- đặt tên; gọi tên|=can you name all the flowers in this garden?|+ anh có thể nói tên được tất cả các loại hoa trong vườn này không?|- định rõ; nói rõ|=to name the day|+ định rõ ngày; định rõ ngày cưới (người con gái)|=name a price|+ hây nói giá đi, hây cho giá đi|- chỉ định, bổ nhiệm|=to be named for|+ được bổ nhiệm làm (chức vụ gì...)|- đặt theo tên (của người nào)|=the town was named after lenin|+ thành phố được đặt tên là lê-nin|- không thể sánh với, không thể để ngang hàng với|=he is not to be named on the same day with his brother|+ nó không thể nào sánh với anh nó được||@name|- tên gọi // gọi là, cho tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:name
  • Phiên âm (nếu có): [neim]
  • Nghĩa tiếng việt của name là: danh từ|- tên, danh|=maiden name|+ tên thời con gái|=i know him only by name|+ tôi chỉ biết tên ông ta|=under the name of|+ mang tên, lấy tên|=in the name of|+ nhân danh; vì, vì quyền lợi của|=in the name of the law|+ nhân danh luật pháp|=in ones own name|+ nhân danh cá nhân; vì mình, vì quyền lợi bản thân|=to call someone names|+ réo đủ các thứ tên ra mà chửi rủa ai|- danh nghĩa|=a king in name|+ vua trên danh nghĩa|- (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng|=to make a name|+ nổi tiếng|=to have a good name|+ có tiếng tốt|=to have a name for courage|+ nổi tiếng là dũng cảm|- danh nhân|=the great names of history|+ những danh nhân trong lịch sử|- dòng họ|=the last of the mac donalds name|+ người cuối cùng của dòng họ mác-đô-nan|- muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra|- không có một đồng xu dính túi|* ngoại động từ|- đặt tên; gọi tên|=can you name all the flowers in this garden?|+ anh có thể nói tên được tất cả các loại hoa trong vườn này không?|- định rõ; nói rõ|=to name the day|+ định rõ ngày; định rõ ngày cưới (người con gái)|=name a price|+ hây nói giá đi, hây cho giá đi|- chỉ định, bổ nhiệm|=to be named for|+ được bổ nhiệm làm (chức vụ gì...)|- đặt theo tên (của người nào)|=the town was named after lenin|+ thành phố được đặt tên là lê-nin|- không thể sánh với, không thể để ngang hàng với|=he is not to be named on the same day with his brother|+ nó không thể nào sánh với anh nó được||@name|- tên gọi // gọi là, cho tên

58892. names-day nghĩa tiếng việt là xem name-day(…)


Nghĩa tiếng việt của từ names-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh names-dayxem name-day. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:names-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của names-day là: xem name-day

58893. name-caller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay chửi rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ name-caller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh name-caller danh từ|- người hay chửi rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:name-caller
  • Phiên âm (nếu có): [neim,kɔ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của name-caller là: danh từ|- người hay chửi rủa

58894. name-calling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ name-calling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh name-calling danh từ|- sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:name-calling
  • Phiên âm (nếu có): [neim,kɔ:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của name-calling là: danh từ|- sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi

58895. name-child nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé được đặt trùng tên (với người khác để tỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ name-child là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh name-child danh từ|- đứa bé được đặt trùng tên (với người khác để tỏ lòng kính yêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:name-child
  • Phiên âm (nếu có): [neimtʊaild]
  • Nghĩa tiếng việt của name-child là: danh từ|- đứa bé được đặt trùng tên (với người khác để tỏ lòng kính yêu)

58896. name-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)|- ngày đặt tên (tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ name-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh name-day danh từ|- ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)|- ngày đặt tên (trong lễ rửa tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:name-day
  • Phiên âm (nếu có): [neimdei]
  • Nghĩa tiếng việt của name-day là: danh từ|- ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)|- ngày đặt tên (trong lễ rửa tội)

58897. name-drop nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ name-drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh name-drop nội động từ|- phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:name-drop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của name-drop là: nội động từ|- phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh

58898. name-dropper nghĩa tiếng việt là người phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là mình quen biế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ name-dropper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh name-dropperngười phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là mình quen biết với những nhân vật nổi danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:name-dropper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của name-dropper là: người phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là mình quen biết với những nhân vật nổi danh

58899. name-dropping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ name-dropping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh name-dropping danh từ|- sự phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:name-dropping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của name-dropping là: danh từ|- sự phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh

58900. name-part nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ name-part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh name-part danh từ|- tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:name-part
  • Phiên âm (nếu có): [neimpɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của name-part là: danh từ|- tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch

58901. name-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển đề tên (ở cửa)|- (kỹ thuật) tấm nhân (tấm để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ name-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh name-plate danh từ|- biển đề tên (ở cửa)|- (kỹ thuật) tấm nhân (tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:name-plate
  • Phiên âm (nếu có): [neimpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của name-plate là: danh từ|- biển đề tên (ở cửa)|- (kỹ thuật) tấm nhân (tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm)

58902. name-tape nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẩu băng ghi tên của một người, và được may vào áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ name-tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh name-tape danh từ|- mẩu băng ghi tên của một người, và được may vào áo của người đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:name-tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của name-tape là: danh từ|- mẩu băng ghi tên của một người, và được may vào áo của người đó

58903. nameable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng ghi nhớ, có thể miêu tả được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nameable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nameable tính từ|- đáng ghi nhớ, có thể miêu tả được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nameable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nameable là: tính từ|- đáng ghi nhớ, có thể miêu tả được

58904. nameless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tên, vô danh|=a nameless grave|+ nấm mồ vô danh|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nameless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nameless tính từ|- không tên, vô danh|=a nameless grave|+ nấm mồ vô danh|=a person who shall be nameless told me the news|+ một người mà tôi không muốn nói tên đã nói cho tôi biết tin đó|- không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến|- không thể nói ra, không thể tả xiết; không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc|=a nameless longing|+ niềm ao ước không thể tả xiết được|=nameless vices|+ những thói xấu gớm guốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nameless
  • Phiên âm (nếu có): [neimlis]
  • Nghĩa tiếng việt của nameless là: tính từ|- không tên, vô danh|=a nameless grave|+ nấm mồ vô danh|=a person who shall be nameless told me the news|+ một người mà tôi không muốn nói tên đã nói cho tôi biết tin đó|- không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến|- không thể nói ra, không thể tả xiết; không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc|=a nameless longing|+ niềm ao ước không thể tả xiết được|=nameless vices|+ những thói xấu gớm guốc

58905. namely nghĩa tiếng việt là phó từ|- là, ấy là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ namely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh namely phó từ|- là, ấy là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:namely
  • Phiên âm (nếu có): [neimli]
  • Nghĩa tiếng việt của namely là: phó từ|- là, ấy là

58906. namesake nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trùng tên; vật cùng tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ namesake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh namesake danh từ|- người trùng tên; vật cùng tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:namesake
  • Phiên âm (nếu có): [neimseik]
  • Nghĩa tiếng việt của namesake là: danh từ|- người trùng tên; vật cùng tên

58907. namesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần nêmêxit|- số phận, sự ứng báo|- người đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ namesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh namesis danh từ|- thần nêmêxit|- số phận, sự ứng báo|- người đàn bà báo thù|- nữ thần báo thù (thần thoại hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:namesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của namesis là: danh từ|- thần nêmêxit|- số phận, sự ứng báo|- người đàn bà báo thù|- nữ thần báo thù (thần thoại hy lạp)

58908. nance nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/|- người ẻo lả như đàn bà|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nance danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/|- người ẻo lả như đàn bà|- người tình dục đồng giới|* tính từ (thông tục)|- ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)|- tình dục đồng giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nance
  • Phiên âm (nếu có): [nænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của nance là: danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/|- người ẻo lả như đàn bà|- người tình dục đồng giới|* tính từ (thông tục)|- ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)|- tình dục đồng giới

58909. nancy nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/|- người ẻo lả như đàn bà|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nancy danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/|- người ẻo lả như đàn bà|- người tình dục đồng giới|* tính từ (thông tục)|- ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)|- tình dục đồng giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nancy
  • Phiên âm (nếu có): [nænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của nancy là: danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/|- người ẻo lả như đàn bà|- người tình dục đồng giới|* tính từ (thông tục)|- ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)|- tình dục đồng giới

58910. nand(o)u nghĩa tiếng việt là danh từ|- đà điểu mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nand(o)u là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nand(o)u danh từ|- đà điểu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nand(o)u
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nand(o)u là: danh từ|- đà điểu mỹ

58911. nandu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đà điểu mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nandu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nandu danh từ|- (động vật học) đà điểu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nandu
  • Phiên âm (nếu có): [nændu]
  • Nghĩa tiếng việt của nandu là: danh từ|- (động vật học) đà điểu mỹ

58912. nanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nanism danh từ|- chứng lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nanism
  • Phiên âm (nếu có): [neinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của nanism là: danh từ|- chứng lùn

58913. nankeen nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải trúc bâu nam kinh|- (số nhiều) quần trúc bâu nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nankeen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nankeen danh từ|- vải trúc bâu nam kinh|- (số nhiều) quần trúc bâu nam kinh|- màu vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nankeen
  • Phiên âm (nếu có): [næɳki:n]
  • Nghĩa tiếng việt của nankeen là: danh từ|- vải trúc bâu nam kinh|- (số nhiều) quần trúc bâu nam kinh|- màu vàng nhạt

58914. nankin nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải trúc bâu nam kinh|- quần trúc bâu nam kinh|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nankin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nankin danh từ|- vải trúc bâu nam kinh|- quần trúc bâu nam kinh|- màu vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nankin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nankin là: danh từ|- vải trúc bâu nam kinh|- quần trúc bâu nam kinh|- màu vàng nhạt

58915. nanny nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruấy khũi bõ|- (như) nanny-goat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nanny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nanny danh từ|- ruấy khũi bõ|- (như) nanny-goat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nanny
  • Phiên âm (nếu có): [næni]
  • Nghĩa tiếng việt của nanny là: danh từ|- ruấy khũi bõ|- (như) nanny-goat

58916. nanny-goat nghĩa tiếng việt là danh từ|- con dê cái ((cũng) nanny)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nanny-goat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nanny-goat danh từ|- con dê cái ((cũng) nanny). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nanny-goat
  • Phiên âm (nếu có): [nænigout]
  • Nghĩa tiếng việt của nanny-goat là: danh từ|- con dê cái ((cũng) nanny)

58917. nano nghĩa tiếng việt là tiền tố chỉ một phần tỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nanotiền tố chỉ một phần tỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nano
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nano là: tiền tố chỉ một phần tỷ

58918. nanoid nghĩa tiếng việt là cách viết khác : nanous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nanoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nanoidcách viết khác : nanous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nanoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nanoid là: cách viết khác : nanous

58919. nanosecond nghĩa tiếng việt là nanô giây, nanosec (ns)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nanosecond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nanosecondnanô giây, nanosec (ns). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nanosecond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nanosecond là: nanô giây, nanosec (ns)

58920. nap nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ chợp, giấc trưa|=to take (have) a nap|+ đánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nap danh từ|- giấc ngủ chợp, giấc trưa|=to take (have) a nap|+ đánh một giấc ngủ trưa|=to snatch (steal) a nap|+ a nap ngủ chợp đi một lát|* nội động từ|- ngủ chợp một lát, ngủ trưa|- bị bất ngờ|- bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai|* danh từ|- dệt tuyết|* ngoại động từ|- (nghành dệt) làm cho lên tuyết|* danh từ|- lối chơi bài napôlêông|- sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá|- (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nap
  • Phiên âm (nếu có): [næp]
  • Nghĩa tiếng việt của nap là: danh từ|- giấc ngủ chợp, giấc trưa|=to take (have) a nap|+ đánh một giấc ngủ trưa|=to snatch (steal) a nap|+ a nap ngủ chợp đi một lát|* nội động từ|- ngủ chợp một lát, ngủ trưa|- bị bất ngờ|- bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai|* danh từ|- dệt tuyết|* ngoại động từ|- (nghành dệt) làm cho lên tuyết|* danh từ|- lối chơi bài napôlêông|- sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá|- (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)

58921. napalm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) napan|=a napalm bomb|+ bom napan|* động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ napalm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh napalm danh từ|- (quân sự) napan|=a napalm bomb|+ bom napan|* động từ|- ném bom napan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:napalm
  • Phiên âm (nếu có): [neipɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của napalm là: danh từ|- (quân sự) napan|=a napalm bomb|+ bom napan|* động từ|- ném bom napan

58922. nape nghĩa tiếng việt là danh từ|- gáy ((thường) the nape of the neck)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nape danh từ|- gáy ((thường) the nape of the neck). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nape
  • Phiên âm (nếu có): [neip]
  • Nghĩa tiếng việt của nape là: danh từ|- gáy ((thường) the nape of the neck)

58923. napery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ napery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh napery danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:napery
  • Phiên âm (nếu có): [neipəri]
  • Nghĩa tiếng việt của napery là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn

58924. naphtha nghĩa tiếng việt là danh từ|- ligroin|- dầu mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naphtha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naphtha danh từ|- ligroin|- dầu mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naphtha
  • Phiên âm (nếu có): [næfθə]
  • Nghĩa tiếng việt của naphtha là: danh từ|- ligroin|- dầu mỏ

58925. naphthalene nghĩa tiếng việt là danh từ|- naptalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naphthalene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naphthalene danh từ|- naptalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naphthalene
  • Phiên âm (nếu có): [næfθəli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của naphthalene là: danh từ|- naptalin

58926. naphthalin nghĩa tiếng việt là xem naphthalene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naphthalin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naphthalinxem naphthalene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naphthalin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naphthalin là: xem naphthalene

58927. napkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn ăn|- tả lót (của trẻ con)|- xếp vào một nơi kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ napkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh napkin danh từ|- khăn ăn|- tả lót (của trẻ con)|- xếp vào một nơi không dùng đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:napkin
  • Phiên âm (nếu có): [næpkin]
  • Nghĩa tiếng việt của napkin là: danh từ|- khăn ăn|- tả lót (của trẻ con)|- xếp vào một nơi không dùng đến

58928. napkin-ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng đánh dấu khăn ăn (của từng người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ napkin-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh napkin-ring danh từ|- vòng đánh dấu khăn ăn (của từng người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:napkin-ring
  • Phiên âm (nếu có): [næpkinriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của napkin-ring là: danh từ|- vòng đánh dấu khăn ăn (của từng người)

58929. napless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tuyết (hàng vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ napless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh napless tính từ|- không có tuyết (hàng vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:napless
  • Phiên âm (nếu có): [næplis]
  • Nghĩa tiếng việt của napless là: tính từ|- không có tuyết (hàng vải)

58930. napoleon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) đồng napôlêông (tiền vàng xưa của pháp)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ napoleon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh napoleon danh từ|- (sử học) đồng napôlêông (tiền vàng xưa của pháp)|- lối chơi bài napôlêông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:napoleon
  • Phiên âm (nếu có): [nəpouljən]
  • Nghĩa tiếng việt của napoleon là: danh từ|- (sử học) đồng napôlêông (tiền vàng xưa của pháp)|- lối chơi bài napôlêông

58931. napoo nghĩa tiếng việt là thán từ|- (quân sự), (từ lóng) tong rồi!, tiêu rồi!, phăng te(…)


Nghĩa tiếng việt của từ napoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh napoo thán từ|- (quân sự), (từ lóng) tong rồi!, tiêu rồi!, phăng teo rồi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:napoo
  • Phiên âm (nếu có): [næpu:]
  • Nghĩa tiếng việt của napoo là: thán từ|- (quân sự), (từ lóng) tong rồi!, tiêu rồi!, phăng teo rồi!

58932. nappe nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp phủ||@nappe|- [tầng, lớp],phủ; vỏ|- n. of a coni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nappe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nappe danh từ|- lớp phủ||@nappe|- [tầng, lớp],phủ; vỏ|- n. of a conical surface tầng phủ của một mặt cônic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nappe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nappe là: danh từ|- lớp phủ||@nappe|- [tầng, lớp],phủ; vỏ|- n. of a conical surface tầng phủ của một mặt cônic

58933. napper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đầu|- máy chải tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ napper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh napper danh từ|- cái đầu|- máy chải tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:napper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của napper là: danh từ|- cái đầu|- máy chải tuyết

58934. nappy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nappy tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)|* tính từ|- có tuyết (hàng vải)|* danh từ (thông tục)|- tã lót (của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nappy
  • Phiên âm (nếu có): [næpi]
  • Nghĩa tiếng việt của nappy là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)|* tính từ|- có tuyết (hàng vải)|* danh từ (thông tục)|- tã lót (của trẻ con)

58935. napthalin nghĩa tiếng việt là danh từ|- naptalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ napthalin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh napthalin danh từ|- naptalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:napthalin
  • Phiên âm (nếu có): [næfθəli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của napthalin là: danh từ|- naptalin

58936. nar nghĩa tiếng việt là phương ngữ|- gần hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narphương ngữ|- gần hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nar là: phương ngữ|- gần hơn

58937. narce nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà cừ|- (động vật học) con xà cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narce danh từ|- xà cừ|- (động vật học) con xà cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narce
  • Phiên âm (nếu có): [neikə]
  • Nghĩa tiếng việt của narce là: danh từ|- xà cừ|- (động vật học) con xà cừ

58938. narced nghĩa tiếng việt là tính từ|- khảm xà cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narced tính từ|- khảm xà cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narced
  • Phiên âm (nếu có): [neikəd]
  • Nghĩa tiếng việt của narced là: tính từ|- khảm xà cừ

58939. narcism nghĩa tiếng việt là xem narcissism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcismxem narcissism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của narcism là: xem narcissism

58940. narcissi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều narcissuses, narcissi|- (thực vật học) hoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcissi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcissi danh từ, số nhiều narcissuses, narcissi|- (thực vật học) hoa thuỷ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcissi
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:sisəs]
  • Nghĩa tiếng việt của narcissi là: danh từ, số nhiều narcissuses, narcissi|- (thực vật học) hoa thuỷ tiên

58941. narcissism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcissism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcissism danh từ|- tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcissism
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:sisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của narcissism là: danh từ|- tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình

58942. narcissist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcissist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcissist danh từ|- người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcissist
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:sisist]
  • Nghĩa tiếng việt của narcissist là: danh từ|- người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình

58943. narcissistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự yêu mình; quá chú ý đến vẻ đẹp của mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcissistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcissistic tính từ|- tự yêu mình; quá chú ý đến vẻ đẹp của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcissistic
  • Phiên âm (nếu có): [,nɑ:səsistik]
  • Nghĩa tiếng việt của narcissistic là: tính từ|- tự yêu mình; quá chú ý đến vẻ đẹp của mình

58944. narcissus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều narcissuses, narcissi|- (thực vật học) hoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcissus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcissus danh từ, số nhiều narcissuses, narcissi|- (thực vật học) hoa thuỷ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcissus
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:sisəs]
  • Nghĩa tiếng việt của narcissus là: danh từ, số nhiều narcissuses, narcissi|- (thực vật học) hoa thuỷ tiên

58945. narcist nghĩa tiếng việt là xem narcissist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcistxem narcissist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của narcist là: xem narcissist

58946. narcistic nghĩa tiếng việt là xem narcissistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcisticxem narcissistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của narcistic là: xem narcissistic

58947. narcolepsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ngủ rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcolepsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcolepsy danh từ|- (y học) chứng ngủ rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcolepsy
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:kəlepsi]
  • Nghĩa tiếng việt của narcolepsy là: danh từ|- (y học) chứng ngủ rũ

58948. narcomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh nghiện ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcomania danh từ|- bệnh nghiện ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của narcomania là: danh từ|- bệnh nghiện ma túy

58949. narcomaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcomaniac danh từ|- người nghiện ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcomaniac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của narcomaniac là: danh từ|- người nghiện ma túy

58950. narcoses nghĩa tiếng việt là số nhiều của narcosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcosessố nhiều của narcosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcoses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của narcoses là: số nhiều của narcosis

58951. narcosis nghĩa tiếng việt là danh từ (y học)|- trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng mà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcosis danh từ (y học)|- trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng|- giấc ngủ|- sự gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcosis
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:kousis]
  • Nghĩa tiếng việt của narcosis là: danh từ (y học)|- trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng|- giấc ngủ|- sự gây mê

58952. narcotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mơ mơ màng màng|- (thuộc) thuốc mê; gây mê|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcotic tính từ|- làm mơ mơ màng màng|- (thuộc) thuốc mê; gây mê|- (thuộc) thuốc ngủ; gây ngủ|* danh từ|- thuốc mê; thuốc ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcotic
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:kɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của narcotic là: tính từ|- làm mơ mơ màng màng|- (thuộc) thuốc mê; gây mê|- (thuộc) thuốc ngủ; gây ngủ|* danh từ|- thuốc mê; thuốc ngủ

58953. narcotical nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ngủ, ru ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcotical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcotical tính từ|- gây ngủ, ru ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcotical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của narcotical là: tính từ|- gây ngủ, ru ngủ

58954. narcotise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây mê|- cho uống thuốc ngủ; gây ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcotise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcotise ngoại động từ|- gây mê|- cho uống thuốc ngủ; gây ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcotise
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:kətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của narcotise là: ngoại động từ|- gây mê|- cho uống thuốc ngủ; gây ngủ

58955. narcotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcotism danh từ|- trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng|- sự gây ngủ|- hiệu lực thuốc ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcotism
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:kətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của narcotism là: danh từ|- trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng|- sự gây ngủ|- hiệu lực thuốc ngủ

58956. narcotization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây mê|- sự cho uống thuốc ngủ; sự gây ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcotization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcotization danh từ|- sự gây mê|- sự cho uống thuốc ngủ; sự gây ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcotization
  • Phiên âm (nếu có): [,nɑ:kətaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của narcotization là: danh từ|- sự gây mê|- sự cho uống thuốc ngủ; sự gây ngủ

58957. narcotize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây mê|- cho uống thuốc ngủ; gây ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narcotize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narcotize ngoại động từ|- gây mê|- cho uống thuốc ngủ; gây ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narcotize
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:kətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của narcotize là: ngoại động từ|- gây mê|- cho uống thuốc ngủ; gây ngủ

58958. nard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cam tùng|- chất thơm cam tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nard danh từ|- (thực vật học) cây cam tùng|- chất thơm cam tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nard
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của nard là: danh từ|- (thực vật học) cây cam tùng|- chất thơm cam tùng

58959. narghile nghĩa tiếng việt là danh từ|- điếu ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narghile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narghile danh từ|- điếu ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narghile
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:gili]
  • Nghĩa tiếng việt của narghile là: danh từ|- điếu ống

58960. nargil nghĩa tiếng việt là danh từ|- điếu ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nargil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nargil danh từ|- điếu ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nargil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nargil là: danh từ|- điếu ống

58961. nark nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi|* nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nark danh từ|- (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi|* nội động từ|- (từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nark
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của nark là: danh từ|- (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi|* nội động từ|- (từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi

58962. narrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kể lại, thuật lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrate ngoại động từ|- kể lại, thuật lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrate
  • Phiên âm (nếu có): [næreit]
  • Nghĩa tiếng việt của narrate là: ngoại động từ|- kể lại, thuật lại

58963. narration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại|- chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narration danh từ|- sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại|- chuyện kể, bài tường thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narration
  • Phiên âm (nếu có): [næreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của narration là: danh từ|- sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại|- chuyện kể, bài tường thuật

58964. narrative nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện kể, bài tường thuật|- thể văn kể chuyện, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrative danh từ|- chuyện kể, bài tường thuật|- thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật|* tính từ|- dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrative
  • Phiên âm (nếu có): [nærətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của narrative là: danh từ|- chuyện kể, bài tường thuật|- thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật|* tính từ|- dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật

58965. narrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyện kể, người tường thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrator danh từ|- người chuyện kể, người tường thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrator
  • Phiên âm (nếu có): [næreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của narrator là: danh từ|- người chuyện kể, người tường thuật

58966. narrow nghĩa tiếng việt là tính từ|- hẹp, chật hẹp, eo hẹp|=a narrow strêt|+ một phố hẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrow tính từ|- hẹp, chật hẹp, eo hẹp|=a narrow strêt|+ một phố hẹp|=within narrow bounds|+ trong phạm vi chật hẹp|- hẹp hòi, nhỏ nhen|=narrow mind|+ trí óc hẹp hòi nhỏ nhen|- kỹ lưỡng, tỉ mỉ|=a narrow examination|+ sự xem xét kỹ lưỡng|- (xem) escape|- (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được|- thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật|- đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử)|- nấm mồ|* danh từ, (thường) số nhiều|- khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp|* động từ|- thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi||@narrow|- hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrow
  • Phiên âm (nếu có): [nærou]
  • Nghĩa tiếng việt của narrow là: tính từ|- hẹp, chật hẹp, eo hẹp|=a narrow strêt|+ một phố hẹp|=within narrow bounds|+ trong phạm vi chật hẹp|- hẹp hòi, nhỏ nhen|=narrow mind|+ trí óc hẹp hòi nhỏ nhen|- kỹ lưỡng, tỉ mỉ|=a narrow examination|+ sự xem xét kỹ lưỡng|- (xem) escape|- (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được|- thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật|- đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử)|- nấm mồ|* danh từ, (thường) số nhiều|- khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp|* động từ|- thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi||@narrow|- hẹp

58967. narrow-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiển cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrow-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrow-eyed tính từ|- thiển cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrow-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của narrow-eyed là: tính từ|- thiển cận

58968. narrow-fisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- hà tiện, keo kiệt; chi ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrow-fisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrow-fisted tính từ|- hà tiện, keo kiệt; chi ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrow-fisted
  • Phiên âm (nếu có): [næroufistid]
  • Nghĩa tiếng việt của narrow-fisted là: tính từ|- hà tiện, keo kiệt; chi ly

58969. narrow-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- hẹp hòi, nhỏ nhen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrow-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrow-minded tính từ|- hẹp hòi, nhỏ nhen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrow-minded
  • Phiên âm (nếu có): [næroumaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của narrow-minded là: tính từ|- hẹp hòi, nhỏ nhen

58970. narrow-mindedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hẹp hòi, nhỏ nhen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrow-mindedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrow-mindedly phó từ|- hẹp hòi, nhỏ nhen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrow-mindedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của narrow-mindedly là: phó từ|- hẹp hòi, nhỏ nhen

58971. narrow-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrow-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrow-mindedness danh từ|- tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrow-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): [næroumaindidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của narrow-mindedness là: danh từ|- tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen

58972. narrow-necked nghĩa tiếng việt là tính từ|- hẹp cổ (chai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrow-necked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrow-necked tính từ|- hẹp cổ (chai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrow-necked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của narrow-necked là: tính từ|- hẹp cổ (chai)

58973. narrowly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrowly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrowly phó từ|- chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí|=to ưatch somebody narrowly|+ để ý theo dõi ai từng lui từng tí|- suýt, suýt nữa|=he narrowly escaped drowing|+ nó suýt chết đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrowly
  • Phiên âm (nếu có): [nærouli]
  • Nghĩa tiếng việt của narrowly là: phó từ|- chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí|=to ưatch somebody narrowly|+ để ý theo dõi ai từng lui từng tí|- suýt, suýt nữa|=he narrowly escaped drowing|+ nó suýt chết đuối

58974. narrowness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chật hẹp|- tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen|- tình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrowness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrowness danh từ|- sự chật hẹp|- tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen|- tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrowness
  • Phiên âm (nếu có): [nærounis]
  • Nghĩa tiếng việt của narrowness là: danh từ|- sự chật hẹp|- tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen|- tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp

58975. narrows nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cửa biển hẹp|- eo sông; hẻm núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narrows là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narrows danh từ số nhiều|- cửa biển hẹp|- eo sông; hẻm núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narrows
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của narrows là: danh từ số nhiều|- cửa biển hẹp|- eo sông; hẻm núi

58976. narwhal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) kỳ lân biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ narwhal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh narwhal danh từ|- (động vật học) kỳ lân biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:narwhal
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:wəl]
  • Nghĩa tiếng việt của narwhal là: danh từ|- (động vật học) kỳ lân biển

58977. nasa nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cơ quan hàng không và không gian hoa kỳ (national a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasa (viết tắt)|- cơ quan hàng không và không gian hoa kỳ (national aeronautics and space administration). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nasa là: (viết tắt)|- cơ quan hàng không và không gian hoa kỳ (national aeronautics and space administration)

58978. nasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mũi|=a nasal sound|+ âm mũi|=to suffer from na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasal tính từ|- (thuộc) mũi|=a nasal sound|+ âm mũi|=to suffer from nasal cartarh|+ bị viêm chảy mũi|* danh từ|- âm mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasal
  • Phiên âm (nếu có): [neizəl]
  • Nghĩa tiếng việt của nasal là: tính từ|- (thuộc) mũi|=a nasal sound|+ âm mũi|=to suffer from nasal cartarh|+ bị viêm chảy mũi|* danh từ|- âm mũi

58979. nasalise nghĩa tiếng việt là động từ|- phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasalise động từ|- phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasalise
  • Phiên âm (nếu có): [neizəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của nasalise là: động từ|- phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá

58980. nasality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất âm mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasality danh từ|- tính chất âm mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasality
  • Phiên âm (nếu có): [neizæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của nasality là: danh từ|- tính chất âm mũi

58981. nasalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasalization danh từ|- sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasalization
  • Phiên âm (nếu có): [,neizəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nasalization là: danh từ|- sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá

58982. nasalize nghĩa tiếng việt là động từ|- phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasalize động từ|- phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasalize
  • Phiên âm (nếu có): [neizəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của nasalize là: động từ|- phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá

58983. nasally nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng giọng mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasally phó từ|- bằng giọng mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nasally là: phó từ|- bằng giọng mũi

58984. nascence nghĩa tiếng việt là -cy, danh từ|- sự ra đời, sự nảy sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nascence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nascence-cy, danh từ|- sự ra đời, sự nảy sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nascence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nascence là: -cy, danh từ|- sự ra đời, sự nảy sinh

58985. nascency nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nascency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nascency danh từ|- trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nascency
  • Phiên âm (nếu có): [næsnsi]
  • Nghĩa tiếng việt của nascency là: danh từ|- trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc

58986. nascent nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới sinh, mới mọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nascent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nascent tính từ|- mới sinh, mới mọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nascent
  • Phiên âm (nếu có): [næsnt]
  • Nghĩa tiếng việt của nascent là: tính từ|- mới sinh, mới mọc

58987. nash solution nghĩa tiếng việt là (econ) giải pháp nash.|+ trong lý thuyết trò chơi khái niệm na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nash solution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nash solution(econ) giải pháp nash.|+ trong lý thuyết trò chơi khái niệm này được áp dụng trong những điều kiện nhất định để tìm ra cách giải quyết cho những trò chơi hai người hợp tác với nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nash solution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nash solution là: (econ) giải pháp nash.|+ trong lý thuyết trò chơi khái niệm này được áp dụng trong những điều kiện nhất định để tìm ra cách giải quyết cho những trò chơi hai người hợp tác với nhau.

58988. nasological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasological tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasological
  • Phiên âm (nếu có): [,neizəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của nasological là: tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu mũi

58989. nasologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasologist danh từ|- nhà nghiên cứu mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasologist
  • Phiên âm (nếu có): [neizɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của nasologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu mũi

58990. nasology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasology danh từ|- khoa nghiên cứu mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasology
  • Phiên âm (nếu có): [neizɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của nasology là: danh từ|- khoa nghiên cứu mũi

58991. nastily nghĩa tiếng việt là phó từ|- kinh tởm, xấu xa, tồi tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nastily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nastily phó từ|- kinh tởm, xấu xa, tồi tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nastily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nastily là: phó từ|- kinh tởm, xấu xa, tồi tệ

58992. nastiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm|- tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nastiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nastiness danh từ|- tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm|- tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô|- tính xấu, tính khó chịu|- tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nastiness
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:stinis]
  • Nghĩa tiếng việt của nastiness là: danh từ|- tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm|- tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô|- tính xấu, tính khó chịu|- tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm

58993. nasturtium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sen cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasturtium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasturtium danh từ|- (thực vật học) cây sen cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasturtium
  • Phiên âm (nếu có): [nəstə:ʃəm]
  • Nghĩa tiếng việt của nasturtium là: danh từ|- (thực vật học) cây sen cạn

58994. nasty nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn|=a nasty s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nasty tính từ|- bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn|=a nasty smell|+ mùi kinh tởm|=a nasty taste|+ vị buồn nôn|- tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô|=a nasty bôk|+ sách khiêu dâm|=nasty stories|+ chuyện dâm ô|- xấu, khó chịu, làm bực mình|=nasty weather|+ thời tiết khó chịu|=a nasty bit of road|+ một quâng đường xấu|- cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm|=a nasty temper|+ tính tình cáu kỉnh|=a nasty remark|+ một lời nhận xét ác|=to play a nasty trick|+ chơi một vố ác|=a nasty look|+ cái nhìn ác hiểm|=a nasty sea|+ biển hung dữ, biển động mạnh|=nasty illness|+ bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo|- điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nasty
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:sti]
  • Nghĩa tiếng việt của nasty là: tính từ|- bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn|=a nasty smell|+ mùi kinh tởm|=a nasty taste|+ vị buồn nôn|- tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô|=a nasty bôk|+ sách khiêu dâm|=nasty stories|+ chuyện dâm ô|- xấu, khó chịu, làm bực mình|=nasty weather|+ thời tiết khó chịu|=a nasty bit of road|+ một quâng đường xấu|- cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm|=a nasty temper|+ tính tình cáu kỉnh|=a nasty remark|+ một lời nhận xét ác|=to play a nasty trick|+ chơi một vố ác|=a nasty look|+ cái nhìn ác hiểm|=a nasty sea|+ biển hung dữ, biển động mạnh|=nasty illness|+ bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo|- điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người

58995. natal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sinh|=natal day|+ ngày sinh|=natal place|+ nơi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ natal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natal tính từ|- (thuộc) sinh|=natal day|+ ngày sinh|=natal place|+ nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natal
  • Phiên âm (nếu có): [neitl]
  • Nghĩa tiếng việt của natal là: tính từ|- (thuộc) sinh|=natal day|+ ngày sinh|=natal place|+ nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn

58996. natality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỷ lệ sinh đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natality danh từ|- tỷ lệ sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natality
  • Phiên âm (nếu có): [neitæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của natality là: danh từ|- tỷ lệ sinh đẻ

58997. natation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natation danh từ|- sự bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natation
  • Phiên âm (nếu có): [neiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của natation là: danh từ|- sự bơi

58998. natatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natatorial tính từ|- (thuộc) bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natatorial
  • Phiên âm (nếu có): [,neitətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của natatorial là: tính từ|- (thuộc) bơi

58999. natatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natatory tính từ|- (thuộc) bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natatory là: tính từ|- (thuộc) bơi

59000. nates nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều (giải phẫu)|- đít, mông đít|- thuỷ thị giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nates danh từ số nhiều (giải phẫu)|- đít, mông đít|- thuỷ thị giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nates
  • Phiên âm (nếu có): [neiti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của nates là: danh từ số nhiều (giải phẫu)|- đít, mông đít|- thuỷ thị giác

59001. natheless nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natheless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natheless phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natheless
  • Phiên âm (nếu có): [neiθlis]
  • Nghĩa tiếng việt của natheless là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy

59002. nathless nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nathless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nathless phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nathless
  • Phiên âm (nếu có): [neiθlis]
  • Nghĩa tiếng việt của nathless là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy

59003. natice grasses nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natice grasses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natice grasses danh từ số nhiều|- cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natice grasses
  • Phiên âm (nếu có): [neitivgrɑ:siz]
  • Nghĩa tiếng việt của natice grasses là: danh từ số nhiều|- cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên

59004. nation nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân tộc|- nước, quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nation danh từ|- dân tộc|- nước, quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nation
  • Phiên âm (nếu có): [neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nation là: danh từ|- dân tộc|- nước, quốc gia

59005. nation-wide nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn quốc, toàn dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nation-wide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nation-wide tính từ|- toàn quốc, toàn dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nation-wide
  • Phiên âm (nếu có): [neiʃnwaid]
  • Nghĩa tiếng việt của nation-wide là: tính từ|- toàn quốc, toàn dân

59006. national nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dân tộc|=the national liberation movement|+ pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national tính từ|- (thuộc) dân tộc|=the national liberation movement|+ phong trào giải phóng dân tộc|- (thuộc) quốc gia|=the national assembly|+ quốc hội|=the national anthem|+ quốc ca|- chính phủ liên hiệp|- báo chí lưu hành khắp nước|* danh từ, (thường) số nhiều|- kiều dân, kiều bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national
  • Phiên âm (nếu có): [neiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của national là: tính từ|- (thuộc) dân tộc|=the national liberation movement|+ phong trào giải phóng dân tộc|- (thuộc) quốc gia|=the national assembly|+ quốc hội|=the national anthem|+ quốc ca|- chính phủ liên hiệp|- báo chí lưu hành khắp nước|* danh từ, (thường) số nhiều|- kiều dân, kiều bào

59007. national accounts nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống tài khoản quốc gia.|+ là việc soạn thảo các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ national accounts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national accounts(econ) hệ thống tài khoản quốc gia.|+ là việc soạn thảo các tài khoản nhằm đưa ra được những ước tính về thu nhập quốc dân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national accounts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national accounts là: (econ) hệ thống tài khoản quốc gia.|+ là việc soạn thảo các tài khoản nhằm đưa ra được những ước tính về thu nhập quốc dân.

59008. national assistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- trợ cấp của nhà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national assistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national assistance danh từ|- trợ cấp của nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national assistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national assistance là: danh từ|- trợ cấp của nhà nước

59009. national bargaining nghĩa tiếng việt là (econ) thương lượng mang tính quốc gia.|+ là sự thương lượng tậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national bargaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national bargaining(econ) thương lượng mang tính quốc gia.|+ là sự thương lượng tập thể giữa những người làm công ăn lương và đại diện của giới chủ để đề ra mức lương và những điều kiện làm việc trong một ngành hoặc một nhóm ngành trên toàn quốc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national bargaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national bargaining là: (econ) thương lượng mang tính quốc gia.|+ là sự thương lượng tập thể giữa những người làm công ăn lương và đại diện của giới chủ để đề ra mức lương và những điều kiện làm việc trong một ngành hoặc một nhóm ngành trên toàn quốc.

59010. national bureau for economic research nghĩa tiếng việt là (econ) phòng nghiên cứu kinh tế quốc gia.|+ là một tổ chức tư (…)


Nghĩa tiếng việt của từ national bureau for economic research là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national bureau for economic research(econ) phòng nghiên cứu kinh tế quốc gia.|+ là một tổ chức tư nhân phi lợi nhuận của mỹ được thành lập năm 1920 dưới hình thức một trung tâm nghiên cứu độc lập và khách quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national bureau for economic research
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national bureau for economic research là: (econ) phòng nghiên cứu kinh tế quốc gia.|+ là một tổ chức tư nhân phi lợi nhuận của mỹ được thành lập năm 1920 dưới hình thức một trung tâm nghiên cứu độc lập và khách quan.

59011. national debt nghĩa tiếng việt là (econ) nợ quốc gia.|+ theo định nghĩa thông thường thì khái niê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national debt(econ) nợ quốc gia.|+ theo định nghĩa thông thường thì khái niệm này phản ánh tổng số nghĩa vụ nợ còn tồn đọng của chính quyền trung ương và được chia là hai loại: nợ có thể bán được, tức là chứng khoán được trao đổi ; và nợ không thể bán được, ví dụ như giấy chứng nhận tiết kiệm quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national debt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national debt là: (econ) nợ quốc gia.|+ theo định nghĩa thông thường thì khái niệm này phản ánh tổng số nghĩa vụ nợ còn tồn đọng của chính quyền trung ương và được chia là hai loại: nợ có thể bán được, tức là chứng khoán được trao đổi ; và nợ không thể bán được, ví dụ như giấy chứng nhận tiết kiệm quốc gia.

59012. national debt nghĩa tiếng việt là danh từ|- nợ quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national debt danh từ|- nợ quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national debt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national debt là: danh từ|- nợ quốc gia

59013. national economic development council (nedc) nghĩa tiếng việt là (econ) hội đồng phát triển kinh tế quốc gia.|+ là một hội đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national economic development council (nedc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national economic development council (nedc)(econ) hội đồng phát triển kinh tế quốc gia.|+ là một hội đông ở anh, chủ tịch của hội đồng là bộ trưởng tài chính, là một diễn đàn cho các đại diện của chính phủ, các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân, các nghiệp đoàn và giới học giả nhằm đề ra và đánh giá các chính sách liên quan đến hoạt động và sự tăng trưởng nền kinh tế anh vào năm 1962.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national economic development council (nedc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national economic development council (nedc) là: (econ) hội đồng phát triển kinh tế quốc gia.|+ là một hội đông ở anh, chủ tịch của hội đồng là bộ trưởng tài chính, là một diễn đàn cho các đại diện của chính phủ, các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân, các nghiệp đoàn và giới học giả nhằm đề ra và đánh giá các chính sách liên quan đến hoạt động và sự tăng trưởng nền kinh tế anh vào năm 1962.

59014. national enterprise board (neb) nghĩa tiếng việt là (econ) ban doanh nghiệp quốc gia.|+ là một tổ chức của nhà nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national enterprise board (neb) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national enterprise board (neb)(econ) ban doanh nghiệp quốc gia.|+ là một tổ chức của nhà nước được thành lập bởi đạo luật công nghiệp năm 1975. chức năng chính của neb là tăng cường hiệu quả sản xuất công nghiệp và tính cạnh tranh quốc tế, tiếp quản các cổ phần hiện có của chính phủ để đảm bảo mức sinh lãi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national enterprise board (neb)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national enterprise board (neb) là: (econ) ban doanh nghiệp quốc gia.|+ là một tổ chức của nhà nước được thành lập bởi đạo luật công nghiệp năm 1975. chức năng chính của neb là tăng cường hiệu quả sản xuất công nghiệp và tính cạnh tranh quốc tế, tiếp quản các cổ phần hiện có của chính phủ để đảm bảo mức sinh lãi.

59015. national girobank nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng giro quốc gia.|+ xem giro system.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national girobank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national girobank(econ) ngân hàng giro quốc gia.|+ xem giro system.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national girobank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national girobank là: (econ) ngân hàng giro quốc gia.|+ xem giro system.

59016. national guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệ binh quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national guard danh từ|- vệ binh quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national guard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national guard là: danh từ|- vệ binh quốc gia

59017. national health service nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan y tế quốc dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national health service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national health service danh từ|- cơ quan y tế quốc dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national health service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national health service là: danh từ|- cơ quan y tế quốc dân

59018. national income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập quốc dân.|+ là thước đo giá trị tiền tệ và ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national income(econ) thu nhập quốc dân.|+ là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national income là: (econ) thu nhập quốc dân.|+ là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế.

59019. national income accounting nghĩa tiếng việt là (econ) hạch toán thu nhập quốc dân.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national income accounting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national income accounting(econ) hạch toán thu nhập quốc dân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national income accounting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national income accounting là: (econ) hạch toán thu nhập quốc dân.

59020. national income identities nghĩa tiếng việt là (econ) đồng nhất thức của thu nhập quốc dân.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national income identities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national income identities(econ) đồng nhất thức của thu nhập quốc dân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national income identities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national income identities là: (econ) đồng nhất thức của thu nhập quốc dân.

59021. national institute for economic and social research nghĩa tiếng việt là (econ) viện nghiên cứu quốc gia về kinh tế và xã hội.|+ là m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national institute for economic and social research là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national institute for economic and social research(econ) viện nghiên cứu quốc gia về kinh tế và xã hội.|+ là một tổ chức phi lợi nhuận độc lập của anh được thành lập vào năm 1938 nhằm mục đích nâng cao kiến thức về các điều kiện kinh tế và xã hội của xã hội đương thời.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national institute for economic and social research
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national institute for economic and social research là: (econ) viện nghiên cứu quốc gia về kinh tế và xã hội.|+ là một tổ chức phi lợi nhuận độc lập của anh được thành lập vào năm 1938 nhằm mục đích nâng cao kiến thức về các điều kiện kinh tế và xã hội của xã hội đương thời.

59022. national insurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảo hiểm quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national insurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national insurance danh từ|- bảo hiểm quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national insurance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national insurance là: danh từ|- bảo hiểm quốc gia

59023. national insurance contributions nghĩa tiếng việt là (econ) các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia.|+ là một hình t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national insurance contributions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national insurance contributions(econ) các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia.|+ là một hình thức thuế lao động tại anh, đánh vào cả giới chủ lẫn người lao động. các khoản nộp trên được dành riêng để dùng vào việc chi trả cho trợ cấp bảo hiểm quốc gia nhưng chúng không tạo ra được toàn bộ nguồn thu cần thiết để thực hiện việc chi trả này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national insurance contributions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national insurance contributions là: (econ) các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia.|+ là một hình thức thuế lao động tại anh, đánh vào cả giới chủ lẫn người lao động. các khoản nộp trên được dành riêng để dùng vào việc chi trả cho trợ cấp bảo hiểm quốc gia nhưng chúng không tạo ra được toàn bộ nguồn thu cần thiết để thực hiện việc chi trả này.

59024. national insurance fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ bảo hiểm quốc gia.|+ là một quỹ tiếp nhận các kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national insurance fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national insurance fund(econ) quỹ bảo hiểm quốc gia.|+ là một quỹ tiếp nhận các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia và thực hiện thanh toán trợ cấp bảo hiểm xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national insurance fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national insurance fund là: (econ) quỹ bảo hiểm quốc gia.|+ là một quỹ tiếp nhận các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia và thực hiện thanh toán trợ cấp bảo hiểm xã hội.

59025. national labor relation act nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật quan hệ lao động quốc gia.|+ đạo luật wager đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national labor relation act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national labor relation act(econ) đạo luật quan hệ lao động quốc gia.|+ đạo luật wager được quốc hội mỹ thông qua vào năm 1935. nó là kết quả của một lịch sử lâu dài trong việc gia tăng sức ép của chính quyền liên bang nhằm ủng hộ nguyên tắc thương lượng tập thể. chủ yếu nhờ đao luật mà số thành viên của các nghiệp đoàn của mỹ đã tăng một cách nhanh chóng từ 3,9 triệu năm 1935 lên tới 15 triệu năm 1947 khi mà đaọ luật wagner được sửa đổi theo các quy định của đạo luật taft-harley.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national labor relation act
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national labor relation act là: (econ) đạo luật quan hệ lao động quốc gia.|+ đạo luật wager được quốc hội mỹ thông qua vào năm 1935. nó là kết quả của một lịch sử lâu dài trong việc gia tăng sức ép của chính quyền liên bang nhằm ủng hộ nguyên tắc thương lượng tập thể. chủ yếu nhờ đao luật mà số thành viên của các nghiệp đoàn của mỹ đã tăng một cách nhanh chóng từ 3,9 triệu năm 1935 lên tới 15 triệu năm 1947 khi mà đaọ luật wagner được sửa đổi theo các quy định của đạo luật taft-harley.

59026. national park nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national park là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national park danh từ|- vườn quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national park
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national park là: danh từ|- vườn quốc gia

59027. national product nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm quốc dân.|+ xem nation income.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national product(econ) sản phẩm quốc dân.|+ xem nation income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national product là: (econ) sản phẩm quốc dân.|+ xem nation income.

59028. national research development corporation nghĩa tiếng việt là (econ) công ty nghiên cứu phát triển quốc gia.|+ là một công ty (…)


Nghĩa tiếng việt của từ national research development corporation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national research development corporation(econ) công ty nghiên cứu phát triển quốc gia.|+ là một công ty nhà nước độc lập được thành lập vào năm 1949 nhằm khuyến khích việc triển khai và khai thác công nghệ mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national research development corporation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national research development corporation là: (econ) công ty nghiên cứu phát triển quốc gia.|+ là một công ty nhà nước độc lập được thành lập vào năm 1949 nhằm khuyến khích việc triển khai và khai thác công nghệ mới.

59029. national saving bank nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng tiết kiệm quốc gia.|+ đây là một ngân hàng tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national saving bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national saving bank(econ) ngân hàng tiết kiệm quốc gia.|+ đây là một ngân hàng tiết kiệm của nhà nước anh hoạt động thông qua mạng lưới bưu điên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national saving bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national saving bank là: (econ) ngân hàng tiết kiệm quốc gia.|+ đây là một ngân hàng tiết kiệm của nhà nước anh hoạt động thông qua mạng lưới bưu điên.

59030. national service nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân dịch, nghĩa vụ quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national service danh từ|- quân dịch, nghĩa vụ quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national service là: danh từ|- quân dịch, nghĩa vụ quân sự

59031. national trust nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội bảo tồn di tích lịch sử ở anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ national trust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh national trust danh từ|- hội bảo tồn di tích lịch sử ở anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:national trust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của national trust là: danh từ|- hội bảo tồn di tích lịch sử ở anh

59032. nationalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quốc gia hoá|- quốc hữu hoá|- cho nhập quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nationalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nationalise ngoại động từ|- quốc gia hoá|- quốc hữu hoá|- cho nhập quốc tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nationalise
  • Phiên âm (nếu có): [næʃnəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của nationalise là: ngoại động từ|- quốc gia hoá|- quốc hữu hoá|- cho nhập quốc tịch

59033. nationalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nationalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nationalism danh từ|- chủ nghĩa dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nationalism
  • Phiên âm (nếu có): [næʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của nationalism là: danh từ|- chủ nghĩa dân tộc

59034. nationalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa dân tộc|* tính từ|- dân tộc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nationalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nationalist danh từ|- người theo chủ nghĩa dân tộc|* tính từ|- dân tộc chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nationalist
  • Phiên âm (nếu có): [næʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của nationalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa dân tộc|* tính từ|- dân tộc chủ nghĩa

59035. nationality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dân tộc; tính chất quốc gia|- dân tộc; qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nationality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nationality danh từ|- tính chất dân tộc; tính chất quốc gia|- dân tộc; quốc gia|=men of all nationalities|+ người của mọi dân tộc|- quốc tịch|=what is your nationality?|+ anh thuộc quốc tịch nào?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nationality
  • Phiên âm (nếu có): [,næʃənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của nationality là: danh từ|- tính chất dân tộc; tính chất quốc gia|- dân tộc; quốc gia|=men of all nationalities|+ người của mọi dân tộc|- quốc tịch|=what is your nationality?|+ anh thuộc quốc tịch nào?

59036. nationalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quốc gia hoá|- sự quốc hữu hoá|=tge nationalizat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nationalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nationalization danh từ|- sự quốc gia hoá|- sự quốc hữu hoá|=tge nationalization of the railways|+ sự quốc hữu hoá đường sắt|- sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nationalization
  • Phiên âm (nếu có): [,næʃnəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nationalization là: danh từ|- sự quốc gia hoá|- sự quốc hữu hoá|=tge nationalization of the railways|+ sự quốc hữu hoá đường sắt|- sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch

59037. nationalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quốc gia hoá|- quốc hữu hoá|- cho nhập quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nationalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nationalize ngoại động từ|- quốc gia hoá|- quốc hữu hoá|- cho nhập quốc tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nationalize
  • Phiên âm (nếu có): [næʃnəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của nationalize là: ngoại động từ|- quốc gia hoá|- quốc hữu hoá|- cho nhập quốc tịch

59038. nationalized indentities nghĩa tiếng việt là (econ) đồng nhất thức của thu nhập quốc dân.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nationalized indentities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nationalized indentities(econ) đồng nhất thức của thu nhập quốc dân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nationalized indentities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nationalized indentities là: (econ) đồng nhất thức của thu nhập quốc dân.

59039. nationalized industry nghĩa tiếng việt là (econ) ngành bị quốc hữu hoá.|+ ngành sản xuất ra các sản ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nationalized industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nationalized industry(econ) ngành bị quốc hữu hoá.|+ ngành sản xuất ra các sản phẩm để bán cho người tiêu dùng và các nhà sản xuất khác thông qua các thị trường nhưng lại thuộc sở hữu duy nhất của chính phủ và chịu sự kiểm soát của chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nationalized industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nationalized industry là: (econ) ngành bị quốc hữu hoá.|+ ngành sản xuất ra các sản phẩm để bán cho người tiêu dùng và các nhà sản xuất khác thông qua các thị trường nhưng lại thuộc sở hữu duy nhất của chính phủ và chịu sự kiểm soát của chính phủ.

59040. nationally nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt dân tộc; về mặt quốc gia|- toàn quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nationally phó từ|- về mặt dân tộc; về mặt quốc gia|- toàn quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nationally
  • Phiên âm (nếu có): [næʃnəli]
  • Nghĩa tiếng việt của nationally là: phó từ|- về mặt dân tộc; về mặt quốc gia|- toàn quốc

59041. nationhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trạng là một dân tộc; tính chất là một quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nationhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nationhood danh từ|- tính trạng là một dân tộc; tính chất là một quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nationhood
  • Phiên âm (nếu có): [neiʃnhud]
  • Nghĩa tiếng việt của nationhood là: danh từ|- tính trạng là một dân tộc; tính chất là một quốc gia

59042. nationwide nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- khắp cả nước; toàn quốc|= to launch a nationwid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nationwide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nationwide tính từ, adv|- khắp cả nước; toàn quốc|= to launch a nationwide guerilla|+ phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước|= anti-government leaflets were diffused nationwide|+ truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nationwide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nationwide là: tính từ, adv|- khắp cả nước; toàn quốc|= to launch a nationwide guerilla|+ phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước|= anti-government leaflets were diffused nationwide|+ truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước

59043. native nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nơi sinh|=native country; native place|+ nơi sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ native là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh native tính từ|- (thuộc) nơi sinh|=native country; native place|+ nơi sinh, quê hương|- tự nhiên, bẩm sinh|=native ability|+ tài năng bẩm sinh, thiên tư|- (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân|=native customs|+ những phong tục của dân địa phương|- tự nhiên (kim loại, khoáng chất)|=native gold|+ vàng tự nhiên|* danh từ|- người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân|=a native of hanoi|+ người quê ở hà nội|- loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản|- sò nuôi (ở bờ biển anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:native
  • Phiên âm (nếu có): [neitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của native là: tính từ|- (thuộc) nơi sinh|=native country; native place|+ nơi sinh, quê hương|- tự nhiên, bẩm sinh|=native ability|+ tài năng bẩm sinh, thiên tư|- (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân|=native customs|+ những phong tục của dân địa phương|- tự nhiên (kim loại, khoáng chất)|=native gold|+ vàng tự nhiên|* danh từ|- người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân|=a native of hanoi|+ người quê ở hà nội|- loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản|- sò nuôi (ở bờ biển anh)

59044. native grasses nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ native grasses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh native grasses danh từ, pl|- cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:native grasses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của native grasses là: danh từ, pl|- cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên

59045. native speaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ native speaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh native speaker danh từ|- người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:native speaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của native speaker là: danh từ|- người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ

59046. native sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ native sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh native sugar danh từ|- đường thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:native sugar
  • Phiên âm (nếu có): [neitivʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của native sugar là: danh từ|- đường thô

59047. native-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh ở địa phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ native-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh native-born tính từ|- sinh ở địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:native-born
  • Phiên âm (nếu có): [neitivbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của native-born là: tính từ|- sinh ở địa phương

59048. natively nghĩa tiếng việt là phó từ|- vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có|- với ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natively phó từ|- vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có|- với tính chất nơi sinh|=to speak english natively|+ nói tiếng anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natively
  • Phiên âm (nếu có): [neitivli]
  • Nghĩa tiếng việt của natively là: phó từ|- vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có|- với tính chất nơi sinh|=to speak english natively|+ nói tiếng anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình

59049. nativism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nativism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nativism danh từ|- thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nativism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nativism là: danh từ|- thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư

59050. nativity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh đẻ|- (tôn giáo) (the nativity) lễ thánh đản|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nativity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nativity danh từ|- sự sinh đẻ|- (tôn giáo) (the nativity) lễ thánh đản|- (the nativity) ảnh chúa giáng sinh|- số tử vi|=to cast (calculate) nativities|+ xem số tử vi, tính số tử vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nativity
  • Phiên âm (nếu có): [nətiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của nativity là: danh từ|- sự sinh đẻ|- (tôn giáo) (the nativity) lễ thánh đản|- (the nativity) ảnh chúa giáng sinh|- số tử vi|=to cast (calculate) nativities|+ xem số tử vi, tính số tử vi

59051. nativity play nghĩa tiếng việt là danh từ|- vở kịch về sự ra đời của chúa giêxu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nativity play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nativity play danh từ|- vở kịch về sự ra đời của chúa giêxu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nativity play
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nativity play là: danh từ|- vở kịch về sự ra đời của chúa giêxu

59052. nato nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức minh ước bắc đại tây dương (north atlanti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nato (viết tắt)|- tổ chức minh ước bắc đại tây dương (north atlantic treaty organization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nato là: (viết tắt)|- tổ chức minh ước bắc đại tây dương (north atlantic treaty organization)

59053. natrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) natri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natrium danh từ|- (hoá học) natri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natrium
  • Phiên âm (nếu có): [neitriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của natrium là: danh từ|- (hoá học) natri

59054. natter nghĩa tiếng việt là nội động từ (thông tục)|- nói ba hoa|- càu nhàu|- nói lia lị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natter nội động từ (thông tục)|- nói ba hoa|- càu nhàu|- nói lia lịa, nói liến thoắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natter
  • Phiên âm (nếu có): [nætə]
  • Nghĩa tiếng việt của natter là: nội động từ (thông tục)|- nói ba hoa|- càu nhàu|- nói lia lịa, nói liến thoắng

59055. natterjack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cóc sọc vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natterjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natterjack danh từ|- (động vật học) cóc sọc vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natterjack
  • Phiên âm (nếu có): [nætədʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của natterjack là: danh từ|- (động vật học) cóc sọc vàng

59056. nattery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cáu kỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nattery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nattery tính từ|- có tính cáu kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nattery
  • Phiên âm (nếu có): [nætəri]
  • Nghĩa tiếng việt của nattery là: tính từ|- có tính cáu kỉnh

59057. nattily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bảnh bao, đỏm dáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nattily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nattily phó từ|- bảnh bao, đỏm dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nattily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nattily là: phó từ|- bảnh bao, đỏm dáng

59058. nattiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ đẹp, vẻ chải chuốt; vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nattiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nattiness danh từ|- vẻ đẹp, vẻ chải chuốt; vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng|- sự khéo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nattiness
  • Phiên âm (nếu có): [nætinis]
  • Nghĩa tiếng việt của nattiness là: danh từ|- vẻ đẹp, vẻ chải chuốt; vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng|- sự khéo tay

59059. natty nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng|- khéo tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natty tính từ|- đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng|- khéo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natty
  • Phiên âm (nếu có): [næti]
  • Nghĩa tiếng việt của natty là: tính từ|- đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng|- khéo tay

59060. natural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên|=natural law|+ q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural tính từ|- (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên|=natural law|+ quy luật tự nhiên|=natural selection|+ sự chọn lọc tự nhiên|- (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh|=natural gift|+ thiên tư|- tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên|=a natural consequence|+ hậu quả tất nhiên|=it is natural that you should think so|+ lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy|- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè|=natural manners|+ cử chỉ tự nhiên|- đẻ hoang (con)|=a natural child|+ đứa con hoang|- mọc tự nhiên, dại|=natural growth|+ cây cỏ dại|- tuổi thọ của con người|* danh từ|- người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần|- (âm nhạc) nốt thường|- (âm nhạc) dấu hoàn|- người có khiếu tự nhiên (về ngành gì)|- điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn||@natural|- (thuộc) tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural
  • Phiên âm (nếu có): [nætʃrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của natural là: tính từ|- (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên|=natural law|+ quy luật tự nhiên|=natural selection|+ sự chọn lọc tự nhiên|- (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh|=natural gift|+ thiên tư|- tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên|=a natural consequence|+ hậu quả tất nhiên|=it is natural that you should think so|+ lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy|- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè|=natural manners|+ cử chỉ tự nhiên|- đẻ hoang (con)|=a natural child|+ đứa con hoang|- mọc tự nhiên, dại|=natural growth|+ cây cỏ dại|- tuổi thọ của con người|* danh từ|- người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần|- (âm nhạc) nốt thường|- (âm nhạc) dấu hoàn|- người có khiếu tự nhiên (về ngành gì)|- điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn||@natural|- (thuộc) tự nhiên

59061. natural childbirth nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural childbirth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural childbirth danh từ|- phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural childbirth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natural childbirth là: danh từ|- phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ

59062. natural gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural gas danh từ|- khí tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural gas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natural gas là: danh từ|- khí tự nhiên

59063. natural history nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạn vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural history là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural history danh từ|- vạn vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural history
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natural history là: danh từ|- vạn vật học

59064. natural law nghĩa tiếng việt là (econ) quy luật tự nhiên.|+ là một tập hợp các quy tắc tự nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural law(econ) quy luật tự nhiên.|+ là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natural law là: (econ) quy luật tự nhiên.|+ là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.

59065. natural logarithm nghĩa tiếng việt là (econ) lôgarit tự nhiên.|+ xem logarithm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural logarithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural logarithm(econ) lôgarit tự nhiên.|+ xem logarithm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural logarithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natural logarithm là: (econ) lôgarit tự nhiên.|+ xem logarithm.

59066. natural monopoly nghĩa tiếng việt là (econ) độc quyền tự nhiên.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural monopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural monopoly(econ) độc quyền tự nhiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural monopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natural monopoly là: (econ) độc quyền tự nhiên.

59067. natural price nghĩa tiếng việt là (econ) giá tự nhiên.|+ là một cụm thuật ngữ được adam smith du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural price(econ) giá tự nhiên.|+ là một cụm thuật ngữ được adam smith dùng để mô tả giá trị của một loại hàng hoá mà các mức giá thị trường dao động xung quanh giá trị này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natural price là: (econ) giá tự nhiên.|+ là một cụm thuật ngữ được adam smith dùng để mô tả giá trị của một loại hàng hoá mà các mức giá thị trường dao động xung quanh giá trị này.

59068. natural rate of growth nghĩa tiếng việt là (econ) tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên.|+ là tỉ lệ tăng trưởng của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural rate of growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural rate of growth(econ) tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên.|+ là tỉ lệ tăng trưởng của lực lượng lao động có làm việc trong mô hình tăng trưởng harrod - domar.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural rate of growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natural rate of growth là: (econ) tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên.|+ là tỉ lệ tăng trưởng của lực lượng lao động có làm việc trong mô hình tăng trưởng harrod - domar.

59069. natural rate of unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.|+ là tỷ lệ thất nghiệp đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural rate of unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural rate of unemployment(econ) tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.|+ là tỷ lệ thất nghiệp được ngầm hiểu theo cơ cấu hiện đại của nền kinh tế. tỷ lệ thất nghiệp này được xác định bởi các tác nhân cơ cấu và tác nhân dai dẳng trong nền kinh tế, những tác nhân nay không hề giảm bớt khi tăng tổng cầu đường philips thẳng đứng cho ta thấy rằng bất kỳ nỗ lực nào trong việc giữ cho việc giữ cho mức thất nghiệp thấp hơn tỷ lệ tự nhiên của nó sẽ làm gia tăng lạm phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural rate of unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natural rate of unemployment là: (econ) tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.|+ là tỷ lệ thất nghiệp được ngầm hiểu theo cơ cấu hiện đại của nền kinh tế. tỷ lệ thất nghiệp này được xác định bởi các tác nhân cơ cấu và tác nhân dai dẳng trong nền kinh tế, những tác nhân nay không hề giảm bớt khi tăng tổng cầu đường philips thẳng đứng cho ta thấy rằng bất kỳ nỗ lực nào trong việc giữ cho việc giữ cho mức thất nghiệp thấp hơn tỷ lệ tự nhiên của nó sẽ làm gia tăng lạm phát.

59070. natural resources nghĩa tiếng việt là (econ) tài nguyên thiên nhiên.|+ là những hiện tượng vật chất c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural resources là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural resources(econ) tài nguyên thiên nhiên.|+ là những hiện tượng vật chất của thiên nhiên nảy sinh một cách tự do trong phạm ví những ranh giới của hoạt động của con người.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural resources
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natural resources là: (econ) tài nguyên thiên nhiên.|+ là những hiện tượng vật chất của thiên nhiên nảy sinh một cách tự do trong phạm ví những ranh giới của hoạt động của con người.

59071. natural selection hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về sự lựa chọn tự nhiên.|+ giả thiết này đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natural selection hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natural selection hypothesis(econ) giả thuyết về sự lựa chọn tự nhiên.|+ giả thiết này đề cập đến luận điểm cho rằng các thị trường vốn hoặc các thị trường sản phẩm mang tính cạnh tranh đảm bảo hành vi tối đa hoá lợi nhuận thay cho các doanh nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natural selection hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natural selection hypothesis là: (econ) giả thuyết về sự lựa chọn tự nhiên.|+ giả thiết này đề cập đến luận điểm cho rằng các thị trường vốn hoặc các thị trường sản phẩm mang tính cạnh tranh đảm bảo hành vi tối đa hoá lợi nhuận thay cho các doanh nghiệp.

59072. naturalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tự nhiên hoá|- nhập tịch (từ, phong tục...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturalise ngoại động từ|- tự nhiên hoá|- nhập tịch (từ, phong tục...)|=many chinese words have been naturalized in the vietnamese language|+ nhiều từ hán được nhập tịch vào tiếng việt|- làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)|* nội động từ|- hợp thuỷ thổ (cây, vật)|- nghiên cứu tự nhiên học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturalise
  • Phiên âm (nếu có): [nætʃrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của naturalise là: ngoại động từ|- tự nhiên hoá|- nhập tịch (từ, phong tục...)|=many chinese words have been naturalized in the vietnamese language|+ nhiều từ hán được nhập tịch vào tiếng việt|- làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)|* nội động từ|- hợp thuỷ thổ (cây, vật)|- nghiên cứu tự nhiên học

59073. naturalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự nhiên, thiên tính|- chủ nghĩa tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturalism danh từ|- tính tự nhiên, thiên tính|- chủ nghĩa tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturalism
  • Phiên âm (nếu có): [nætʃrəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của naturalism là: danh từ|- tính tự nhiên, thiên tính|- chủ nghĩa tự nhiên

59074. naturalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tự nhiên học|- người theo chủ nghĩa tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturalist danh từ|- nhà tự nhiên học|- người theo chủ nghĩa tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturalist
  • Phiên âm (nếu có): [nætʃərəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của naturalist là: danh từ|- nhà tự nhiên học|- người theo chủ nghĩa tự nhiên

59075. naturalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên|- (thuộc) kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturalistic tính từ|- (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên|- (thuộc) khoa tự nhiên học|- (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,nætʃrəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của naturalistic là: tính từ|- (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên|- (thuộc) khoa tự nhiên học|- (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên

59076. naturalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự nhiên hoá|- sự nhập quốc tịch; sự nhập tịc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturalization danh từ|- sự tự nhiên hoá|- sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ)|- sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturalization
  • Phiên âm (nếu có): [,nætʃrəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của naturalization là: danh từ|- sự tự nhiên hoá|- sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ)|- sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)

59077. naturalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tự nhiên hoá|- nhập tịch (từ, phong tục...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturalize ngoại động từ|- tự nhiên hoá|- nhập tịch (từ, phong tục...)|=many chinese words have been naturalized in the vietnamese language|+ nhiều từ hán được nhập tịch vào tiếng việt|- làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)|* nội động từ|- hợp thuỷ thổ (cây, vật)|- nghiên cứu tự nhiên học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturalize
  • Phiên âm (nếu có): [nætʃrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của naturalize là: ngoại động từ|- tự nhiên hoá|- nhập tịch (từ, phong tục...)|=many chinese words have been naturalized in the vietnamese language|+ nhiều từ hán được nhập tịch vào tiếng việt|- làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)|* nội động từ|- hợp thuỷ thổ (cây, vật)|- nghiên cứu tự nhiên học

59078. naturally nghĩa tiếng việt là phó từ|- vốn, tự nhiên|=to speak naturally|+ nói tự nhiên|=she (…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturally phó từ|- vốn, tự nhiên|=to speak naturally|+ nói tự nhiên|=she is naturally musical|+ cô ta vốn có năng khiếu về nhạc|- đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên||@naturally|- một cách tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturally
  • Phiên âm (nếu có): [nætʃrəli]
  • Nghĩa tiếng việt của naturally là: phó từ|- vốn, tự nhiên|=to speak naturally|+ nói tự nhiên|=she is naturally musical|+ cô ta vốn có năng khiếu về nhạc|- đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên||@naturally|- một cách tự nhiên

59079. naturalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cách tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturalness danh từ|- tính cách tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naturalness là: danh từ|- tính cách tự nhiên

59080. nature nghĩa tiếng việt là danh từ|- tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá|=the struggle with natur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nature danh từ|- tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá|=the struggle with nature|+ cuộc đấu tranh với thiên nhiên|=according to the laws of nature|+ theo quy luật tự nhiên|=in the course of nature|+ theo lẽ thường|=to draw from nature|+ (nghệ thuật) vẽ theo tự nhiên|- trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ|- tính, bản chất, bản tính|=good nature|+ bản chất tốt, tính thiện|- loại, thứ|=things of this nature do not interest me|+ những cái thuộc loại này không làm cho tôi thích thú|=in (of) the nature of|+ giống như, cùng loại với|- sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên|=to ease (relieve) nature|+ đi ỉa, đi đái; thoả mãn một nhu cầu tự nhiên|- nhựa (cây)|=full of nature|+ căng nhựa|- phi thường, siêu phàm, kỳ diệu|- (xem) debt|- (xem) debt||@nature|- tự nhiên, bản chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nature
  • Phiên âm (nếu có): [neitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của nature là: danh từ|- tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá|=the struggle with nature|+ cuộc đấu tranh với thiên nhiên|=according to the laws of nature|+ theo quy luật tự nhiên|=in the course of nature|+ theo lẽ thường|=to draw from nature|+ (nghệ thuật) vẽ theo tự nhiên|- trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ|- tính, bản chất, bản tính|=good nature|+ bản chất tốt, tính thiện|- loại, thứ|=things of this nature do not interest me|+ những cái thuộc loại này không làm cho tôi thích thú|=in (of) the nature of|+ giống như, cùng loại với|- sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên|=to ease (relieve) nature|+ đi ỉa, đi đái; thoả mãn một nhu cầu tự nhiên|- nhựa (cây)|=full of nature|+ căng nhựa|- phi thường, siêu phàm, kỳ diệu|- (xem) debt|- (xem) debt||@nature|- tự nhiên, bản chất

59081. nature study nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu thiên nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nature study là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nature study danh từ|- sự nghiên cứu thiên nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nature study
  • Phiên âm (nếu có): [neitʃəstʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của nature study là: danh từ|- sự nghiên cứu thiên nhiên

59082. nature trail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nature trail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nature trail danh từ|- đường mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nature trail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nature trail là: danh từ|- đường mòn

59083. natured nghĩa tiếng việt là tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- vốn, có bản chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ natured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh natured tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- vốn, có bản chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:natured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của natured là: tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- vốn, có bản chất

59084. naturism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa khoả thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturism danh từ|- chủ nghĩa khoả thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naturism là: danh từ|- chủ nghĩa khoả thân

59085. naturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa khoả thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturist danh từ|- người theo chủ nghĩa khoả thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naturist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa khoả thân

59086. naturopath nghĩa tiếng việt là danh từ|- người áp dụng thiên nhiên liệu pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturopath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturopath danh từ|- người áp dụng thiên nhiên liệu pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturopath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naturopath là: danh từ|- người áp dụng thiên nhiên liệu pháp

59087. naturopathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về thiên nhiên liệu pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturopathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturopathic tính từ|- thuộc về thiên nhiên liệu pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturopathic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naturopathic là: tính từ|- thuộc về thiên nhiên liệu pháp

59088. naturopathically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo thiên nhiên liệu pháp, bằng thiên nhiên liệu phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturopathically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturopathically phó từ|- theo thiên nhiên liệu pháp, bằng thiên nhiên liệu pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturopathically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naturopathically là: phó từ|- theo thiên nhiên liệu pháp, bằng thiên nhiên liệu pháp

59089. naturopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chữa bệnh dựa theo sự tập luyện cơ thể (chứ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ naturopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naturopathy danh từ|- phép chữa bệnh dựa theo sự tập luyện cơ thể (chứ không dùng thuốc), thiên nhiên liệu pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naturopathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naturopathy là: danh từ|- phép chữa bệnh dựa theo sự tập luyện cơ thể (chứ không dùng thuốc), thiên nhiên liệu pháp

59090. naught nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) không|=to set at naught|+ chế giễu;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naught danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) không|=to set at naught|+ chế giễu; coi thường|- (toán học) số không|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích||@naught|- số không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naught
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của naught là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) không|=to set at naught|+ chế giễu; coi thường|- (toán học) số không|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích||@naught|- số không

59091. naughtily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghịch ngợm|- thô tục, bậy bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naughtily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naughtily phó từ|- nghịch ngợm|- thô tục, bậy bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naughtily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naughtily là: phó từ|- nghịch ngợm|- thô tục, bậy bạ

59092. naughtiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hư, tính tinh nghịch|- tính thô tục, tính tục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ naughtiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naughtiness danh từ|- tính hư, tính tinh nghịch|- tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naughtiness
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:tinis]
  • Nghĩa tiếng việt của naughtiness là: danh từ|- tính hư, tính tinh nghịch|- tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí

59093. naughty nghĩa tiếng việt là tính từ|- hư, hư đốn, nghịch ngợm|=a naughty boy|+ thằng bé hư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naughty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naughty tính từ|- hư, hư đốn, nghịch ngợm|=a naughty boy|+ thằng bé hư|- thô tục, tục tĩu, nhảm|=naughty words|+ những lời nói tục tĩu|=naughty books|+ sách nhảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naughty
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của naughty là: tính từ|- hư, hư đốn, nghịch ngợm|=a naughty boy|+ thằng bé hư|- thô tục, tục tĩu, nhảm|=naughty words|+ những lời nói tục tĩu|=naughty books|+ sách nhảm

59094. naunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô, dì, thím, mợ, bác gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naunt danh từ|- cô, dì, thím, mợ, bác gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naunt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của naunt là: danh từ|- cô, dì, thím, mợ, bác gái

59095. naupathia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự say sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naupathia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naupathia danh từ|- sự say sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naupathia
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:pæθiə]
  • Nghĩa tiếng việt của naupathia là: danh từ|- sự say sóng

59096. nausea nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn nôn; sự lộn mửa|- sự kinh tởm, sự tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nausea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nausea danh từ|- sự buồn nôn; sự lộn mửa|- sự kinh tởm, sự tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nausea
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:sjə]
  • Nghĩa tiếng việt của nausea là: danh từ|- sự buồn nôn; sự lộn mửa|- sự kinh tởm, sự tởm

59097. nauseate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- buồn nôn, lộn mửa|- tởm, kinh tởm, ghê|- chán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nauseate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nauseate nội động từ|- buồn nôn, lộn mửa|- tởm, kinh tởm, ghê|- chán (cơm, nghề...)|* ngoại động từ|- làm buồn nôn; làm lộn mửa|- làm kinh tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nauseate
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:sieit]
  • Nghĩa tiếng việt của nauseate là: nội động từ|- buồn nôn, lộn mửa|- tởm, kinh tởm, ghê|- chán (cơm, nghề...)|* ngoại động từ|- làm buồn nôn; làm lộn mửa|- làm kinh tởm

59098. nauseating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho buồn nôn, gây buồn nôn|- đáng tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nauseating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nauseating tính từ|- làm cho buồn nôn, gây buồn nôn|- đáng tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nauseating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nauseating là: tính từ|- làm cho buồn nôn, gây buồn nôn|- đáng tởm

59099. nauseatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nauseatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nauseatingly phó từ|- đáng tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nauseatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nauseatingly là: phó từ|- đáng tởm

59100. nauseous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tanh tưởi, làm nôn mửa|- tởm, gớm, gớm guốc, đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nauseous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nauseous tính từ|- tanh tưởi, làm nôn mửa|- tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nauseous
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:sjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nauseous là: tính từ|- tanh tưởi, làm nôn mửa|- tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê

59101. nautch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề (ân-ddộ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nautch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nautch danh từ|- cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề (ân-ddộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nautch
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của nautch là: danh từ|- cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề (ân-ddộ)

59102. nautch-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ nữ nhà nghề (ân-ddộ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nautch-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nautch-girl danh từ|- vũ nữ nhà nghề (ân-ddộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nautch-girl
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:tʃgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của nautch-girl là: danh từ|- vũ nữ nhà nghề (ân-ddộ)

59103. nautical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải|=nautical almanac|+ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nautical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nautical tính từ|- (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải|=nautical almanac|+ lịch hàng hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nautical
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:tikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của nautical là: tính từ|- (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải|=nautical almanac|+ lịch hàng hải

59104. nautical mile nghĩa tiếng việt là danh từ|- hải lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nautical mile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nautical mile danh từ|- hải lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nautical mile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nautical mile là: danh từ|- hải lý

59105. nautically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng đường biển, bằng đường hàng hải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nautically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nautically phó từ|- bằng đường biển, bằng đường hàng hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nautically
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:tikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của nautically là: phó từ|- bằng đường biển, bằng đường hàng hải

59106. nautics nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể thao dưới nước|- nghề (đi) biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nautics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nautics danh từ|- thể thao dưới nước|- nghề (đi) biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nautics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nautics là: danh từ|- thể thao dưới nước|- nghề (đi) biển

59107. nautili nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses|- (động vật học) ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nautili là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nautili danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses|- (động vật học) ốc anh vũ|- bạch tuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nautili
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:tiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của nautili là: danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses|- (động vật học) ốc anh vũ|- bạch tuộc

59108. nautilus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses|- (động vật học) ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nautilus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nautilus danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses|- (động vật học) ốc anh vũ|- bạch tuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nautilus
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:tiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của nautilus là: danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses|- (động vật học) ốc anh vũ|- bạch tuộc

59109. naval nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân|=naval officer|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ naval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naval tính từ|- (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân|=naval officer|+ sĩ quan hải quân|=naval base|+ căn cứ hải quân|=naval battle|+ thuỷ chiến|=naval school|+ trường hải quân|=naval power|+ lực lượng hải quân; cường quốc hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naval
  • Phiên âm (nếu có): [neivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của naval là: tính từ|- (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân|=naval officer|+ sĩ quan hải quân|=naval base|+ căn cứ hải quân|=naval battle|+ thuỷ chiến|=naval school|+ trường hải quân|=naval power|+ lực lượng hải quân; cường quốc hải quân

59110. nave nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục bánh xe|* danh từ|- gian giữa của giáo đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nave danh từ|- trục bánh xe|* danh từ|- gian giữa của giáo đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nave
  • Phiên âm (nếu có): [veiv]
  • Nghĩa tiếng việt của nave là: danh từ|- trục bánh xe|* danh từ|- gian giữa của giáo đường

59111. navel nghĩa tiếng việt là danh từ|- rốn|- trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navel danh từ|- rốn|- trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navel
  • Phiên âm (nếu có): [neivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của navel là: danh từ|- rốn|- trung tâm

59112. navel orange nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) cam naven(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navel orange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navel orange danh từ|- (nông nghiệp) cam naven. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navel orange
  • Phiên âm (nếu có): [neivəlɔrindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của navel orange là: danh từ|- (nông nghiệp) cam naven

59113. navel-cord nghĩa tiếng việt là #-cord) /neivəlkɔ:d/|* danh từ|- dây rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navel-cord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navel-cord #-cord) /neivəlkɔ:d/|* danh từ|- dây rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navel-cord
  • Phiên âm (nếu có): [neivəlstriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của navel-cord là: #-cord) /neivəlkɔ:d/|* danh từ|- dây rốn

59114. navel-string nghĩa tiếng việt là #-cord) /neivəlkɔ:d/|* danh từ|- dây rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navel-string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navel-string #-cord) /neivəlkɔ:d/|* danh từ|- dây rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navel-string
  • Phiên âm (nếu có): [neivəlstriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của navel-string là: #-cord) /neivəlkɔ:d/|* danh từ|- dây rốn

59115. navicert nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navicert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navicert danh từ|- (hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến|- giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navicert
  • Phiên âm (nếu có): [nævisə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của navicert là: danh từ|- (hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến|- giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng)

59116. navicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thuyền|=navicular bone|+ (giải phẫu) xương thuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navicular tính từ|- hình thuyền|=navicular bone|+ (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)|=navicular disease|+ bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)|* danh từ|- bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navicular
  • Phiên âm (nếu có): [nəvikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của navicular là: tính từ|- hình thuyền|=navicular bone|+ (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)|=navicular disease|+ bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)|* danh từ|- bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

59117. navigability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển)|- tình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ navigability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navigability danh từ|- tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển)|- tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè)|- tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navigability
  • Phiên âm (nếu có): [,nævigəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của navigability là: danh từ|- tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển)|- tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè)|- tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu)

59118. navigable nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tàu bè đi lại được (sông, biển)|- có thể đi sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navigable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navigable tính từ|- để tàu bè đi lại được (sông, biển)|- có thể đi sông biển được (tàu bè)|- có thể điều khiển được (khí cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navigable
  • Phiên âm (nếu có): [nævigəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của navigable là: tính từ|- để tàu bè đi lại được (sông, biển)|- có thể đi sông biển được (tàu bè)|- có thể điều khiển được (khí cầu)

59119. navigate nghĩa tiếng việt là động từ|- lái (tàu, thuyền, máy bay...)|- đi sông, đi biển, vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navigate động từ|- lái (tàu, thuyền, máy bay...)|- đi sông, đi biển, vượt biển, bay|- đem thông qua|=to navigate a bill through parliament|+ đem thông qua một dự luật ở quốc hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navigate
  • Phiên âm (nếu có): [nævigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của navigate là: động từ|- lái (tàu, thuyền, máy bay...)|- đi sông, đi biển, vượt biển, bay|- đem thông qua|=to navigate a bill through parliament|+ đem thông qua một dự luật ở quốc hội

59120. navigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông|=aerial naviga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navigation danh từ|- nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông|=aerial navigation|+ hàng không|=inland navigation|+ sự đi lại bằng đường sông lạch|- tàu bè qua lại|=navigation on the red river|+ số tàu bè qua lại trên sông hồng||@navigation|- hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navigation
  • Phiên âm (nếu có): [,nævigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của navigation là: danh từ|- nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông|=aerial navigation|+ hàng không|=inland navigation|+ sự đi lại bằng đường sông lạch|- tàu bè qua lại|=navigation on the red river|+ số tàu bè qua lại trên sông hồng||@navigation|- hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường

59121. navigator nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navigator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navigator danh từ|- nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện|- (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navigator
  • Phiên âm (nếu có): [nævigeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của navigator là: danh từ|- nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện|- (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)

59122. navvy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm đất, thợ đấu|- (kỹ thuật) máy xúc, máy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navvy danh từ|- thợ làm đất, thợ đấu|- (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông|- một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật|- làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navvy
  • Phiên âm (nếu có): [nævi]
  • Nghĩa tiếng việt của navvy là: danh từ|- thợ làm đất, thợ đấu|- (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông|- một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật|- làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa

59123. navy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hải quân|=navy department|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ hải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navy danh từ|- hải quân|=navy department|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ hải quân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ trưởng bộ hải quân|- ngày hải quân|- (thơ ca) hạm đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navy
  • Phiên âm (nếu có): [neivi]
  • Nghĩa tiếng việt của navy là: danh từ|- hải quân|=navy department|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ hải quân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ trưởng bộ hải quân|- ngày hải quân|- (thơ ca) hạm đội

59124. navy blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navy blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navy blue danh từ|- màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navy blue
  • Phiên âm (nếu có): [neivi]
  • Nghĩa tiếng việt của navy blue là: danh từ|- màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)

59125. navy list nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navy list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navy list danh từ|- (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navy list
  • Phiên âm (nếu có): [neivilist]
  • Nghĩa tiếng việt của navy list là: danh từ|- (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân

59126. navy-blue nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh nước biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navy-blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navy-blue tính từ|- xanh nước biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navy-blue
  • Phiên âm (nếu có): [neiviblu:]
  • Nghĩa tiếng việt của navy-blue là: tính từ|- xanh nước biển

59127. navy-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng đóng tàu chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ navy-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh navy-yard danh từ|- xưởng đóng tàu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:navy-yard
  • Phiên âm (nếu có): [neivijɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của navy-yard là: danh từ|- xưởng đóng tàu chiến

59128. nay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nay danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không|=to say someone nay|+ từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai|=the nays have it|+ số người không tán thành chiếm đa số|=will not take nay|+ nhất định không nhận sự cự tuyệt|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) không|=nay i will not...|+ không, tôi không muốn...|- không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn|=i suspect nay i am certain that he is wrong|+ tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nay
  • Phiên âm (nếu có): [nei]
  • Nghĩa tiếng việt của nay là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không|=to say someone nay|+ từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai|=the nays have it|+ số người không tán thành chiếm đa số|=will not take nay|+ nhất định không nhận sự cự tuyệt|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) không|=nay i will not...|+ không, tôi không muốn...|- không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn|=i suspect nay i am certain that he is wrong|+ tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái

59129. naze nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) mũi đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ naze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh naze danh từ|- (địa lý,ddịa chất) mũi đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:naze
  • Phiên âm (nếu có): [neiz]
  • Nghĩa tiếng việt của naze là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) mũi đất

59130. nazi nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng viên đảng quốc xã (đức)|* tính từ|- quốc xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nazi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nazi danh từ|- đảng viên đảng quốc xã (đức)|* tính từ|- quốc xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nazi
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:tsi]
  • Nghĩa tiếng việt của nazi là: danh từ|- đảng viên đảng quốc xã (đức)|* tính từ|- quốc xã

59131. nazism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa quốc xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nazism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nazism danh từ|- chủ nghĩa quốc xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nazism
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:tsizm]
  • Nghĩa tiếng việt của nazism là: danh từ|- chủ nghĩa quốc xã

59132. nb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- xin lưu ý (nota bene)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nb (viết tắt)|- xin lưu ý (nota bene). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nb là: (viết tắt)|- xin lưu ý (nota bene)

59133. nbc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- công ty phát thanh quốc gia (national broadcasting c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nbc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nbc (viết tắt)|- công ty phát thanh quốc gia (national broadcasting company). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nbc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nbc là: (viết tắt)|- công ty phát thanh quốc gia (national broadcasting company)

59134. nc-17 nghĩa tiếng việt là danh từ|- viết tắt của no children under 17 admitted|- phim không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nc-17 là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nc-17 danh từ|- viết tắt của no children under 17 admitted|- phim không cho người dưới 18 tuổi xem (cũng) nc-17 movie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nc-17
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nc-17 là: danh từ|- viết tắt của no children under 17 admitted|- phim không cho người dưới 18 tuổi xem (cũng) nc-17 movie

59135. nco nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hạ sự quan (non-commissioned officer)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nco (viết tắt)|- hạ sự quan (non-commissioned officer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nco là: (viết tắt)|- hạ sự quan (non-commissioned officer)

59136. neer nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thơ ca) (viết tắt) của never(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neer phó từ|- (thơ ca) (viết tắt) của never. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neer
  • Phiên âm (nếu có): [neə]
  • Nghĩa tiếng việt của neer là: phó từ|- (thơ ca) (viết tắt) của never

59137. neer-do-well nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đoảng, người vô tích sự|* tính từ|- đoảng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ neer-do-well là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neer-do-well danh từ|- người đoảng, người vô tích sự|* tính từ|- đoảng, vô tích sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neer-do-well
  • Phiên âm (nếu có): [neədu:,wel]
  • Nghĩa tiếng việt của neer-do-well là: danh từ|- người đoảng, người vô tích sự|* tính từ|- đoảng, vô tích sự

59138. neal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nung (đồ gốm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neal ngoại động từ|- nung (đồ gốm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neal là: ngoại động từ|- nung (đồ gốm)

59139. neanderthal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về giống người nêanđectan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neanderthal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neanderthal tính từ|- thuộc về giống người nêanđectan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neanderthal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neanderthal là: tính từ|- thuộc về giống người nêanđectan

59140. neap nghĩa tiếng việt là danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/|- tuần nước xuống, tuần triều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ neap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neap danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/|- tuần nước xuống, tuần triều xuống|* tính từ|- xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)|* ngoại động từ|- (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)|* nội động từ|- xuống thấp (thuỷ triều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neap
  • Phiên âm (nếu có): [ni:p]
  • Nghĩa tiếng việt của neap là: danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/|- tuần nước xuống, tuần triều xuống|* tính từ|- xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)|* ngoại động từ|- (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)|* nội động từ|- xuống thấp (thuỷ triều)

59141. neap-tide nghĩa tiếng việt là danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/|- tuần nước xuống, tuần triều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ neap-tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neap-tide danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/|- tuần nước xuống, tuần triều xuống|* tính từ|- xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)|* ngoại động từ|- (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)|* nội động từ|- xuống thấp (thuỷ triều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neap-tide
  • Phiên âm (nếu có): [ni:p]
  • Nghĩa tiếng việt của neap-tide là: danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/|- tuần nước xuống, tuần triều xuống|* tính từ|- xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)|* ngoại động từ|- (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)|* nội động từ|- xuống thấp (thuỷ triều)

59142. neapolitan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về xứ naples|- (về kem ăn) gồm nhiều lớp kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neapolitan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neapolitan tính từ|- thuộc về xứ naples|- (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương vị|* danh từ|- người xứ naples. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neapolitan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neapolitan là: tính từ|- thuộc về xứ naples|- (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương vị|* danh từ|- người xứ naples

59143. near nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần, cận|=the school is quite near|+ trường học rất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ near là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh near tính từ|- gần, cận|=the school is quite near|+ trường học rất gần|=the near east|+ cận đông|=a near relution|+ một người có họ gần|=in the near future|+ trong tương lai gần đây|- thân|=a near friend|+ bạn thân|- giống, sát|=near resemblance|+ sự giống lắm|=a near translation|+ bản dịch sát nghĩa|- tỉ mỉ|=near work|+ công việc tỉ mỉ|- chi ly, chắt bóp, keo kiệt|=to be very near with ones money|+ rất chi ly đối với đồng tiền|- bên trái|=the near side of the road|+ bên trái đường|=the near wheel of a car|+ bánh xe bên trái|=the near foreleg of a horse|+ chân trái đằng trước của con ngựa|* phó từ|- gần, ở gần; sắp tới, không xa|=when success comes near more hardships are for and near|+ xa gần khắp mọi nơi|=near at hand|+ gần ngay bên; gần tới nơi|=near by|+ ở gần, ở bên|- chi ly, chắt bóp, keo kiệt|=to live very near|+ sống chắt bóp|* giới từ|- gần, ở gần|=to stanf near the fire|+ đứng gần lò sưởi|=the performance was drawing near its close|+ buổi biểu diễn gần hết|=day is near breaking|+ trời gần sáng|- gần giống, theo kịp|=who comes near him in self-denial?|+ ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?|* động từ|- tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới|=the ship was nearing the land|+ tàu sắp tới đất liền|=to be nearing ones end|+ sắp chết||@near|- gần|- arbitrarily n. tuỳ ý gần |- infinitely n. gần vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:near
  • Phiên âm (nếu có): [niə]
  • Nghĩa tiếng việt của near là: tính từ|- gần, cận|=the school is quite near|+ trường học rất gần|=the near east|+ cận đông|=a near relution|+ một người có họ gần|=in the near future|+ trong tương lai gần đây|- thân|=a near friend|+ bạn thân|- giống, sát|=near resemblance|+ sự giống lắm|=a near translation|+ bản dịch sát nghĩa|- tỉ mỉ|=near work|+ công việc tỉ mỉ|- chi ly, chắt bóp, keo kiệt|=to be very near with ones money|+ rất chi ly đối với đồng tiền|- bên trái|=the near side of the road|+ bên trái đường|=the near wheel of a car|+ bánh xe bên trái|=the near foreleg of a horse|+ chân trái đằng trước của con ngựa|* phó từ|- gần, ở gần; sắp tới, không xa|=when success comes near more hardships are for and near|+ xa gần khắp mọi nơi|=near at hand|+ gần ngay bên; gần tới nơi|=near by|+ ở gần, ở bên|- chi ly, chắt bóp, keo kiệt|=to live very near|+ sống chắt bóp|* giới từ|- gần, ở gần|=to stanf near the fire|+ đứng gần lò sưởi|=the performance was drawing near its close|+ buổi biểu diễn gần hết|=day is near breaking|+ trời gần sáng|- gần giống, theo kịp|=who comes near him in self-denial?|+ ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?|* động từ|- tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới|=the ship was nearing the land|+ tàu sắp tới đất liền|=to be nearing ones end|+ sắp chết||@near|- gần|- arbitrarily n. tuỳ ý gần |- infinitely n. gần vô cùng

59144. near miss nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gần trúng đích (ném bom...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ near miss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh near miss danh từ|- sự gần trúng đích (ném bom...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:near miss
  • Phiên âm (nếu có): [niəmis]
  • Nghĩa tiếng việt của near miss là: danh từ|- sự gần trúng đích (ném bom...)

59145. near money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền cận; chuẩn tệ.|+ là của cải được nắm giữ dưới m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ near money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh near money(econ) tiền cận; chuẩn tệ.|+ là của cải được nắm giữ dưới một hình thức mà có thể chuyển đổi một cách nhanh chóng và dễ dàng thành tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:near money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của near money là: (econ) tiền cận; chuẩn tệ.|+ là của cải được nắm giữ dưới một hình thức mà có thể chuyển đổi một cách nhanh chóng và dễ dàng thành tiền.

59146. near-by nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần, gần bên, bên cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ near-by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh near-by tính từ|- gần, gần bên, bên cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:near-by
  • Phiên âm (nếu có): [niəbai]
  • Nghĩa tiếng việt của near-by là: tính từ|- gần, gần bên, bên cạnh

59147. near-sighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ near-sighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh near-sighted tính từ|- cận thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:near-sighted
  • Phiên âm (nếu có): [niəsaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của near-sighted là: tính từ|- cận thị

59148. near-sightedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật cận thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ near-sightedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh near-sightedness danh từ|- tật cận thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:near-sightedness
  • Phiên âm (nếu có): [niəsaitidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của near-sightedness là: danh từ|- tật cận thị

59149. near-silk nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ near-silk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh near-silk danh từ|- tơ nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:near-silk
  • Phiên âm (nếu có): [niəsilk]
  • Nghĩa tiếng việt của near-silk là: danh từ|- tơ nhân tạo

59150. nearby nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần, không xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nearby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nearby tính từ|- gần, không xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nearby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nearby là: tính từ|- gần, không xa

59151. nearly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gần, sắp, suýt|=it is nearly time to start|+ đã gần đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nearly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nearly phó từ|- gần, sắp, suýt|=it is nearly time to start|+ đã gần đến giờ khởi hành|=to be nearly related to someone|+ có họ gần với ai|=to be nearly drowned|+ suýt chết đuối|- mặt thiết, sát|=the matter concerns me nearly|+ vấn đề có quan hệ mật thiết với tôi|=to consider a question nearly|+ xem xét sát một vấn đề||@nearly|- gần như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nearly
  • Phiên âm (nếu có): [niəli]
  • Nghĩa tiếng việt của nearly là: phó từ|- gần, sắp, suýt|=it is nearly time to start|+ đã gần đến giờ khởi hành|=to be nearly related to someone|+ có họ gần với ai|=to be nearly drowned|+ suýt chết đuối|- mặt thiết, sát|=the matter concerns me nearly|+ vấn đề có quan hệ mật thiết với tôi|=to consider a question nearly|+ xem xét sát một vấn đề||@nearly|- gần như

59152. nearness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái ở gần|- tính chi ly, tính chắt bóp, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nearness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nearness danh từ|- trạng thái ở gần|- tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nearness
  • Phiên âm (nếu có): [niənis]
  • Nghĩa tiếng việt của nearness là: danh từ|- trạng thái ở gần|- tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt

59153. nearside nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên trái; phía tay trái|= the nearside door/lane of tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nearside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nearside tính từ|- bên trái; phía tay trái|= the nearside door/lane of traffic|+ cửa/làn xe bên trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nearside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nearside là: tính từ|- bên trái; phía tay trái|= the nearside door/lane of traffic|+ cửa/làn xe bên trái

59154. neat nghĩa tiếng việt là tính từ|- sạch gọn, ngăn nắp|=a neat room|+ một căn buồng sạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neat tính từ|- sạch gọn, ngăn nắp|=a neat room|+ một căn buồng sạch sẽ gọn gàng|=as neat as a new pin|+ sạch gọn như li như lau|- rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn|=a neat handwriting|+ chữ viết rõ ràng|=a neat answer|+ một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng|- khéo, tinh xảo (đồ vật)|=a neat piece of handwork|+ một đồ thủ công khéo|- giản dị và trang nhã (quần áo)|=a neat dress|+ bộ quần áo giản dị và trang nhã|- nguyên chất, không pha (ượu)|=neat whisky|+ rượu uytky không pha|* danh từ, số nhiều không đổi|- bò|- trâu bò, thú nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neat
  • Phiên âm (nếu có): [ni:t]
  • Nghĩa tiếng việt của neat là: tính từ|- sạch gọn, ngăn nắp|=a neat room|+ một căn buồng sạch sẽ gọn gàng|=as neat as a new pin|+ sạch gọn như li như lau|- rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn|=a neat handwriting|+ chữ viết rõ ràng|=a neat answer|+ một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng|- khéo, tinh xảo (đồ vật)|=a neat piece of handwork|+ một đồ thủ công khéo|- giản dị và trang nhã (quần áo)|=a neat dress|+ bộ quần áo giản dị và trang nhã|- nguyên chất, không pha (ượu)|=neat whisky|+ rượu uytky không pha|* danh từ, số nhiều không đổi|- bò|- trâu bò, thú nuôi

59155. neats-foot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân bò (để ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neats-foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neats-foot danh từ|- chân bò (để ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neats-foot
  • Phiên âm (nếu có): [ni:tsfut]
  • Nghĩa tiếng việt của neats-foot là: danh từ|- chân bò (để ăn)

59156. neats-leather nghĩa tiếng việt là danh từ|- da bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neats-leather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neats-leather danh từ|- da bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neats-leather
  • Phiên âm (nếu có): [ni:ts,leðə]
  • Nghĩa tiếng việt của neats-leather là: danh từ|- da bò

59157. neats-tongue nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi bò (để ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neats-tongue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neats-tongue danh từ|- lưỡi bò (để ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neats-tongue
  • Phiên âm (nếu có): [ni:tstʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của neats-tongue là: danh từ|- lưỡi bò (để ăn)

59158. neat-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo tay, khéo léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neat-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neat-handed tính từ|- khéo tay, khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neat-handed
  • Phiên âm (nếu có): [ni:t,hændid]
  • Nghĩa tiếng việt của neat-handed là: tính từ|- khéo tay, khéo léo

59159. neat-herd nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neat-herd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neat-herd danh từ|- người chăn bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neat-herd
  • Phiên âm (nếu có): [ni:thə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của neat-herd là: danh từ|- người chăn bò

59160. neat-therd nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neat-therd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neat-therd danh từ|- người chăn bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neat-therd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neat-therd là: danh từ|- người chăn bò

59161. neaten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neaten ngoại động từ|- dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neaten
  • Phiên âm (nếu có): [ni:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của neaten là: ngoại động từ|- dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp

59162. neath nghĩa tiếng việt là giới từ|- (thơ ca) dưới, ở dưới, bên dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neath giới từ|- (thơ ca) dưới, ở dưới, bên dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neath
  • Phiên âm (nếu có): [ni:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của neath là: giới từ|- (thơ ca) dưới, ở dưới, bên dưới

59163. neatly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gọn gàng, ngăn nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neatly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neatly phó từ|- gọn gàng, ngăn nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neatly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neatly là: phó từ|- gọn gàng, ngăn nắp

59164. neatness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp|- sự rõ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neatness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neatness danh từ|- sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp|- sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn|- sự khéo léo, sự tinh xảo|- sự giản dị trang nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neatness
  • Phiên âm (nếu có): [ni:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của neatness là: danh từ|- sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp|- sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn|- sự khéo léo, sự tinh xảo|- sự giản dị trang nhã

59165. neb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) mũi; mỏ; mõm|- đầu ngòi bút, đầu bút chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neb danh từ|- (ê-cốt) mũi; mỏ; mõm|- đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neb
  • Phiên âm (nếu có): [neb]
  • Nghĩa tiếng việt của neb là: danh từ|- (ê-cốt) mũi; mỏ; mõm|- đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì)

59166. nebula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nebulae|- (thiên văn học) tinh vân|- (y học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nebula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nebula danh từ, số nhiều nebulae|- (thiên văn học) tinh vân|- (y học) chứng mắt kéo mây||@nebula|- (thiên văn) tinh vân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nebula
  • Phiên âm (nếu có): [nebjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của nebula là: danh từ, số nhiều nebulae|- (thiên văn học) tinh vân|- (y học) chứng mắt kéo mây||@nebula|- (thiên văn) tinh vân

59167. nebulae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nebulae|- (thiên văn học) tinh vân|- (y học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nebulae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nebulae danh từ, số nhiều nebulae|- (thiên văn học) tinh vân|- (y học) chứng mắt kéo mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nebulae
  • Phiên âm (nếu có): [nebjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của nebulae là: danh từ, số nhiều nebulae|- (thiên văn học) tinh vân|- (y học) chứng mắt kéo mây

59168. nebular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) tinh vân|=nebular theory (hypot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nebular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nebular tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) tinh vân|=nebular theory (hypothesis)|+ thuyết tinh vân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nebular
  • Phiên âm (nếu có): [nebjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của nebular là: tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) tinh vân|=nebular theory (hypothesis)|+ thuyết tinh vân

59169. nebulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rõ ràng, mù mịt|- đầy mây, đầy sương mù|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nebulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nebulose tính từ|- không rõ ràng, mù mịt|- đầy mây, đầy sương mù|- thuộc mây, thuộc sương mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nebulose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nebulose là: tính từ|- không rõ ràng, mù mịt|- đầy mây, đầy sương mù|- thuộc mây, thuộc sương mù

59170. nebulosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây mù|- tính chất mờ đục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nebulosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nebulosity danh từ|- mây mù|- tính chất mờ đục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nebulosity
  • Phiên âm (nếu có): [,nebjulɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của nebulosity là: danh từ|- mây mù|- tính chất mờ đục

59171. nebulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- âm u, u ám|- mờ đục|- (thiên văn học) (thuộc) tinh v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nebulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nebulous tính từ|- âm u, u ám|- mờ đục|- (thiên văn học) (thuộc) tinh vân; giống tinh vân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nebulous
  • Phiên âm (nếu có): [nebjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của nebulous là: tính từ|- âm u, u ám|- mờ đục|- (thiên văn học) (thuộc) tinh vân; giống tinh vân
#VALUE!

59173. necessarianism nghĩa tiếng việt là xem necessitarianism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necessarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necessarianismxem necessitarianism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necessarianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của necessarianism là: xem necessitarianism

59174. necessarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- tất yếu, nhất thiết|=not necessarily|+ không nhất thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necessarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necessarily phó từ|- tất yếu, nhất thiết|=not necessarily|+ không nhất thiết, chưa hẳn chưa hẳn đã là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necessarily
  • Phiên âm (nếu có): [nesisərili]
  • Nghĩa tiếng việt của necessarily là: phó từ|- tất yếu, nhất thiết|=not necessarily|+ không nhất thiết, chưa hẳn chưa hẳn đã là

59175. necessary nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần, cần thiết, thiết yếu|=sleep is necessary to hea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necessary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necessary tính từ|- cần, cần thiết, thiết yếu|=sleep is necessary to health|+ giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ|- tất nhiên, tất yếu|=a necessary consequence|+ hậu quả tất nhiên|* danh từ, (thường) số nhiều|- những thứ cần dùng|=the necessaries of life|+ những thứ cần dùng cho đời sống|- (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà xí||@necessary|- cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necessary
  • Phiên âm (nếu có): [nesisəri]
  • Nghĩa tiếng việt của necessary là: tính từ|- cần, cần thiết, thiết yếu|=sleep is necessary to health|+ giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ|- tất nhiên, tất yếu|=a necessary consequence|+ hậu quả tất nhiên|* danh từ, (thường) số nhiều|- những thứ cần dùng|=the necessaries of life|+ những thứ cần dùng cho đời sống|- (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà xí||@necessary|- cần

59176. necessitarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết tất yếu, (thuộc) thuyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necessitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necessitarian tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết tất yếu, (thuộc) thuyết định mệnh|* danh từ|- (triết học) người theo thuyết tất yếu, người theo thuyết định mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necessitarian
  • Phiên âm (nếu có): [ni,seriteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của necessitarian là: tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết tất yếu, (thuộc) thuyết định mệnh|* danh từ|- (triết học) người theo thuyết tất yếu, người theo thuyết định mệnh

59177. necessitarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết tất yếu, thuyết định mệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necessitarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necessitarianism danh từ|- (triết học) thuyết tất yếu, thuyết định mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necessitarianism
  • Phiên âm (nếu có): [ni,seriteəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của necessitarianism là: danh từ|- (triết học) thuyết tất yếu, thuyết định mệnh

59178. necessitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necessitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necessitate ngoại động từ|- bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necessitate
  • Phiên âm (nếu có): [nisesiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của necessitate là: ngoại động từ|- bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có

59179. necessitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghèo túng, túng bấn|=to be in necessitous circumstan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necessitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necessitous tính từ|- nghèo túng, túng bấn|=to be in necessitous circumstance|+ sống trong hoàn cảnh nghèo túng|- cần thiết, không tránh khỏi|- cấp bách, cấp thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necessitous
  • Phiên âm (nếu có): [nisesitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của necessitous là: tính từ|- nghèo túng, túng bấn|=to be in necessitous circumstance|+ sống trong hoàn cảnh nghèo túng|- cần thiết, không tránh khỏi|- cấp bách, cấp thiết

59180. necessity nghĩa tiếng việt là (econ) hàng thiết yếu.|+ đây không phải là một thuật ngữ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necessity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necessity(econ) hàng thiết yếu.|+ đây không phải là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại, nhưng nếu sử dụng, là để đề cập tới một loại hàng hoá có độ co giãn thu nhập của cầu nhỏ hơn 1.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necessity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của necessity là: (econ) hàng thiết yếu.|+ đây không phải là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại, nhưng nếu sử dụng, là để đề cập tới một loại hàng hoá có độ co giãn thu nhập của cầu nhỏ hơn 1.

59181. necessity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc|=in cas(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necessity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necessity danh từ|- sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc|=in case of necessity|+ trong trường hợp cần thiết|=of necessity|+ cần thiết, tất yếu|=to be under the necessity of doing|+ cần phải phải làm|- (số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng|=food and clothes are necessities af life|+ cơm ăn áo mặc là những thứ cần dùng cho đời sống|- ((thường) số nhiều) cảnh nghèo túng|=to be in necessity|+ nghèo túng|=to help somebody in his necessities|+ giúp đỡ ai trong hoàn cảnh nghèo túng|- phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc|- bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc|- có khó mới sinh khôn|- (xem) law||@necessity|- sự cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necessity
  • Phiên âm (nếu có): [nisesiti]
  • Nghĩa tiếng việt của necessity là: danh từ|- sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc|=in case of necessity|+ trong trường hợp cần thiết|=of necessity|+ cần thiết, tất yếu|=to be under the necessity of doing|+ cần phải phải làm|- (số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng|=food and clothes are necessities af life|+ cơm ăn áo mặc là những thứ cần dùng cho đời sống|- ((thường) số nhiều) cảnh nghèo túng|=to be in necessity|+ nghèo túng|=to help somebody in his necessities|+ giúp đỡ ai trong hoàn cảnh nghèo túng|- phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc|- bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc|- có khó mới sinh khôn|- (xem) law||@necessity|- sự cần thiết

59182. neck nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ (người, súc vật; chai, lọ)|=to break ones neck|+ g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neck danh từ|- cổ (người, súc vật; chai, lọ)|=to break ones neck|+ gãy cổ, chết vì gãy cổ|=to have a stiff neck|+ bị bệnh cứng cổ|=the neck of a bottle|+ cổ chai|- thịt cổ (cừu)|- chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì)|- (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh|=what a neck!|+ thằng táo tợn gớm!|- khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...)|- (từ lóng) bị đánh chết|- bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi|- dở bướng, cứng đầu cứng cổ|- ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa)|- được ăn cả ngã về không; một mất một còn|- liều mạng|- thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- thách đánh|- (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ|- (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi|- (xem) tread|- về đích hơn một đầu (đua ngựa)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neck
  • Phiên âm (nếu có): [nek]
  • Nghĩa tiếng việt của neck là: danh từ|- cổ (người, súc vật; chai, lọ)|=to break ones neck|+ gãy cổ, chết vì gãy cổ|=to have a stiff neck|+ bị bệnh cứng cổ|=the neck of a bottle|+ cổ chai|- thịt cổ (cừu)|- chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì)|- (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh|=what a neck!|+ thằng táo tợn gớm!|- khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...)|- (từ lóng) bị đánh chết|- bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi|- dở bướng, cứng đầu cứng cổ|- ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa)|- được ăn cả ngã về không; một mất một còn|- liều mạng|- thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- thách đánh|- (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ|- (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi|- (xem) tread|- về đích hơn một đầu (đua ngựa)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm

59183. neck-collar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ cồn|- vòng cổ (chó, ngựa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neck-collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neck-collar danh từ|- cổ cồn|- vòng cổ (chó, ngựa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neck-collar
  • Phiên âm (nếu có): [nek,kɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của neck-collar là: danh từ|- cổ cồn|- vòng cổ (chó, ngựa...)

59184. neck-mould nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neck-mould là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neck-mould danh từ|- (kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neck-mould
  • Phiên âm (nếu có): [nekmould]
  • Nghĩa tiếng việt của neck-mould là: danh từ|- (kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột

59185. neck-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn quàng, cổ áo, cổ lông|- khăn quàng bằng lông th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neck-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neck-piece danh từ|- khăn quàng, cổ áo, cổ lông|- khăn quàng bằng lông thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neck-piece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neck-piece là: danh từ|- khăn quàng, cổ áo, cổ lông|- khăn quàng bằng lông thú

59186. neckband nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neckband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neckband danh từ|- cổ áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neckband
  • Phiên âm (nếu có): [nekbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của neckband là: danh từ|- cổ áo

59187. neckcloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca vát|- khăn quàng cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neckcloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neckcloth danh từ|- ca vát|- khăn quàng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neckcloth
  • Phiên âm (nếu có): [nekklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của neckcloth là: danh từ|- ca vát|- khăn quàng cổ

59188. neckerchief nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn quàng cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neckerchief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neckerchief danh từ|- khăn quàng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neckerchief
  • Phiên âm (nếu có): [nekətʃif]
  • Nghĩa tiếng việt của neckerchief là: danh từ|- khăn quàng cổ

59189. necking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necking danh từ|- (kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necking
  • Phiên âm (nếu có): [nekiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của necking là: danh từ|- (kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm

59190. necking-party nghĩa tiếng việt là anh từ|- cuộc chè chén linh đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necking-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necking-partyanh từ|- cuộc chè chén linh đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necking-party
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của necking-party là: anh từ|- cuộc chè chén linh đình

59191. necklace nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuỗi hạt (vàng, ngọc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necklace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necklace danh từ|- chuỗi hạt (vàng, ngọc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necklace
  • Phiên âm (nếu có): [neklis]
  • Nghĩa tiếng việt của necklace là: danh từ|- chuỗi hạt (vàng, ngọc)

59192. necklet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)|- khăn quàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necklet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necklet danh từ|- vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)|- khăn quàng cổ bằng lông thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necklet
  • Phiên âm (nếu có): [neklit]
  • Nghĩa tiếng việt của necklet là: danh từ|- vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)|- khăn quàng cổ bằng lông thú

59193. neckline nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường viền cổ áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neckline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neckline danh từ|- đường viền cổ áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neckline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neckline là: danh từ|- đường viền cổ áo

59194. necktie nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca vát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necktie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necktie danh từ|- ca vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necktie
  • Phiên âm (nếu có): [nektai]
  • Nghĩa tiếng việt của necktie là: danh từ|- ca vát

59195. neckwear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ cồn ca vát (nói chung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neckwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neckwear danh từ|- cổ cồn ca vát (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neckwear
  • Phiên âm (nếu có): [nekweə]
  • Nghĩa tiếng việt của neckwear là: danh từ|- cổ cồn ca vát (nói chung)

59196. necky nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỗn láo, láo xược, xất xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necky tính từ|- hỗn láo, láo xược, xất xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của necky là: tính từ|- hỗn láo, láo xược, xất xược

59197. necrologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau khi chết|- thuộc cáo phó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necrologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necrologic tính từ|- sau khi chết|- thuộc cáo phó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necrologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của necrologic là: tính từ|- sau khi chết|- thuộc cáo phó

59198. necrologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chép tiểu sử người chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necrologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necrologist danh từ|- người chép tiểu sử người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necrologist
  • Phiên âm (nếu có): [nekrɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của necrologist là: danh từ|- người chép tiểu sử người chết

59199. necrologue nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài điếu văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necrologue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necrologue danh từ|- bài điếu văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necrologue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của necrologue là: danh từ|- bài điếu văn

59200. necrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách người chết|- tiếu sử người chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necrology danh từ|- danh sách người chết|- tiếu sử người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necrology
  • Phiên âm (nếu có): [nekrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của necrology là: danh từ|- danh sách người chết|- tiếu sử người chết

59201. necromancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy đồng gọi hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necromancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necromancer danh từ|- thầy đồng gọi hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necromancer
  • Phiên âm (nếu có): [nekroumænsə]
  • Nghĩa tiếng việt của necromancer là: danh từ|- thầy đồng gọi hồn

59202. necromancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật gọi hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necromancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necromancy danh từ|- thuật gọi hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necromancy
  • Phiên âm (nếu có): [nekroumænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của necromancy là: danh từ|- thuật gọi hồn

59203. necrophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn xác chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necrophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necrophagous tính từ|- ăn xác chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necrophagous
  • Phiên âm (nếu có): [nekrɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của necrophagous là: tính từ|- ăn xác chết

59204. necrophilia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh hoạn (đặc biệt có quan hệ tình dục với xác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ necrophilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necrophilia danh từ|- bệnh hoạn (đặc biệt có quan hệ tình dục với xác chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necrophilia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của necrophilia là: danh từ|- bệnh hoạn (đặc biệt có quan hệ tình dục với xác chết)

59205. necropoleis nghĩa tiếng việt là xem necropolis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necropoleis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necropoleisxem necropolis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necropoleis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của necropoleis là: xem necropolis

59206. necropolis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bâi tha ma, nghĩa địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necropolis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necropolis danh từ|- bâi tha ma, nghĩa địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necropolis
  • Phiên âm (nếu có): [nekrɔpəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của necropolis là: danh từ|- bâi tha ma, nghĩa địa

59207. necropsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mổ tử thi (để khám nghiệm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necropsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necropsy danh từ|- sự mổ tử thi (để khám nghiệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necropsy
  • Phiên âm (nếu có): [nekrəpsi]
  • Nghĩa tiếng việt của necropsy là: danh từ|- sự mổ tử thi (để khám nghiệm)

59208. necroscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mổ tử thi (để khám nghiệm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necroscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necroscopy danh từ|- sự mổ tử thi (để khám nghiệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necroscopy
  • Phiên âm (nếu có): [nekrəpsi]
  • Nghĩa tiếng việt của necroscopy là: danh từ|- sự mổ tử thi (để khám nghiệm)

59209. necroses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều necroses|- (sinh vật học) sự chết hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necroses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necroses danh từ, số nhiều necroses|- (sinh vật học) sự chết hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necroses
  • Phiên âm (nếu có): [nekrousis]
  • Nghĩa tiếng việt của necroses là: danh từ, số nhiều necroses|- (sinh vật học) sự chết hoại

59210. necrosis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều necroses|- (sinh vật học) sự chết hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necrosis danh từ, số nhiều necroses|- (sinh vật học) sự chết hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necrosis
  • Phiên âm (nếu có): [nekrousis]
  • Nghĩa tiếng việt của necrosis là: danh từ, số nhiều necroses|- (sinh vật học) sự chết hoại

59211. necrotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) chết hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necrotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necrotic tính từ|- (sinh vật học) chết hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necrotic
  • Phiên âm (nếu có): [nekrɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của necrotic là: tính từ|- (sinh vật học) chết hoại

59212. necrotise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (sinh vật học) chết hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necrotise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necrotise nội động từ|- (sinh vật học) chết hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necrotise
  • Phiên âm (nếu có): [nekrətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của necrotise là: nội động từ|- (sinh vật học) chết hoại

59213. necrotize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (sinh vật học) chết hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necrotize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necrotize nội động từ|- (sinh vật học) chết hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necrotize
  • Phiên âm (nếu có): [nekrətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của necrotize là: nội động từ|- (sinh vật học) chết hoại

59214. necrotomy nghĩa tiếng việt là anh từ|- sự mổ tử thi|- sự cắt bỏ mô bị chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ necrotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh necrotomyanh từ|- sự mổ tử thi|- sự cắt bỏ mô bị chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:necrotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của necrotomy là: anh từ|- sự mổ tử thi|- sự cắt bỏ mô bị chết

59215. nectar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) rượu tiên|- rượu ngon|- (thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nectar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nectar danh từ|- (thần thoại,thần học) rượu tiên|- rượu ngon|- (thực vật học) mật hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nectar
  • Phiên âm (nếu có): [nektə]
  • Nghĩa tiếng việt của nectar là: danh từ|- (thần thoại,thần học) rượu tiên|- rượu ngon|- (thực vật học) mật hoa

59216. nectarean nghĩa tiếng việt là tính từ|- thơm dịu như rượu tiên; dịu ngọt như mật hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nectarean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nectarean tính từ|- thơm dịu như rượu tiên; dịu ngọt như mật hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nectarean
  • Phiên âm (nếu có): [nekteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của nectarean là: tính từ|- thơm dịu như rượu tiên; dịu ngọt như mật hoa

59217. nectared nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngọt ngào hương vị mật ong|- đầy mật, thơm mùi hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nectared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nectared tính từ|- ngọt ngào hương vị mật ong|- đầy mật, thơm mùi hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nectared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nectared là: tính từ|- ngọt ngào hương vị mật ong|- đầy mật, thơm mùi hoa

59218. nectareous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mật hoa, ngọt ngào hương vị mật ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nectareous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nectareous tính từ|- thuộc mật hoa, ngọt ngào hương vị mật ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nectareous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nectareous là: tính từ|- thuộc mật hoa, ngọt ngào hương vị mật ong

59219. nectariferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có mật|=nectariferous flower|+ hoa co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nectariferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nectariferous tính từ|- (thực vật học) có mật|=nectariferous flower|+ hoa có mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nectariferous
  • Phiên âm (nếu có): [,nektərifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nectariferous là: tính từ|- (thực vật học) có mật|=nectariferous flower|+ hoa có mật

59220. nectarine nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả xuân đào|- (thực vật học) cây xuân đào|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nectarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nectarine danh từ|- quả xuân đào|- (thực vật học) cây xuân đào|* tính từ|- (thơ ca) dịu ngọt như mật hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nectarine
  • Phiên âm (nếu có): [nektərin]
  • Nghĩa tiếng việt của nectarine là: danh từ|- quả xuân đào|- (thực vật học) cây xuân đào|* tính từ|- (thơ ca) dịu ngọt như mật hoa

59221. nectarous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mật hoa, giống mật hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nectarous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nectarous tính từ|- thuộc mật hoa, giống mật hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nectarous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nectarous là: tính từ|- thuộc mật hoa, giống mật hoa

59222. nectary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nectary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nectary tính từ|- (thơ ca) tuyến mật (ở hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nectary
  • Phiên âm (nếu có): [nektəri]
  • Nghĩa tiếng việt của nectary là: tính từ|- (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)

59223. nedc nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban phát triển kinh tế quốc gia.|+ xem national economi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nedc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nedc(econ) uỷ ban phát triển kinh tế quốc gia.|+ xem national economic development council.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nedc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nedc là: (econ) uỷ ban phát triển kinh tế quốc gia.|+ xem national economic development council.

59224. nedc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội đồng quốc gia về phát triển kinh tế (nation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nedc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nedc (viết tắt)|- hội đồng quốc gia về phát triển kinh tế (national economic development council). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nedc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nedc là: (viết tắt)|- hội đồng quốc gia về phát triển kinh tế (national economic development council)

59225. neddy nghĩa tiếng việt là (econ) là tên gọi không chính thức của cả hội đồng phát triể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neddy(econ) là tên gọi không chính thức của cả hội đồng phát triển kinh tế quốc gia cũng như văn phòng phát triển kinh tế quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neddy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neddy là: (econ) là tên gọi không chính thức của cả hội đồng phát triển kinh tế quốc gia cũng như văn phòng phát triển kinh tế quốc gia.

59226. neddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) con lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neddy danh từ|- (thông tục) con lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neddy
  • Phiên âm (nếu có): [nedi]
  • Nghĩa tiếng việt của neddy là: danh từ|- (thông tục) con lừa

59227. nedo nghĩa tiếng việt là (econ) văn phòng phát triển kinh tế quốc gia.|+ xem national econ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nedo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nedo(econ) văn phòng phát triển kinh tế quốc gia.|+ xem national economic development council.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nedo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nedo là: (econ) văn phòng phát triển kinh tế quốc gia.|+ xem national economic development council.

59228. nee nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nee tính từ|- (nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nee là: tính từ|- (nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là

59229. need nghĩa tiếng việt là (econ) nhu cầu.|+ đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ need là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh need(econ) nhu cầu.|+ đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào đó nhiều đến mức mà xã hội hay cộng đồng cho là họ cần phải tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:need
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của need là: (econ) nhu cầu.|+ đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào đó nhiều đến mức mà xã hội hay cộng đồng cho là họ cần phải tiêu dùng.

59230. need nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cần|=if need be|+ nếu cần|=in case of need|+ trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ need là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh need danh từ|- sự cần|=if need be|+ nếu cần|=in case of need|+ trong trường hợp cần đến|=there is no need to hury|+ không cần gì phải vội|=to have of something; to stand (to be) in need of something|+ cần cái gì|- tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn|=to feel the pinch of need|+ cảm thấy sự gieo neo của túng thiếu|- thứ cần dùng nhu cầu|=can earn enough to satisfy ones needs|+ có thể kiến đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình|- (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái|=to do ones needs|+ đi ỉa, đi đái|* ngoại động từ|- cần, đòi hỏi|=do you need any help?|+ anh có cần sự giúp đỡ không?|=this question needs a reply|+ câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời|=this house needs repair|+ cái nhà này cần sửa chữa|* nội động từ|- cần|=every work needs to be dome with care|+ mọi việc đều cần được làm cẩn thận|=you need not have taken tje trouble to bring the letter|+ đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến|=i come?|+ tôi có cần đến không?|* nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- cần thiết|=it needs not|+ cái đó không cần thiết|- lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn||@need|- cần phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:need
  • Phiên âm (nếu có): [ni:d]
  • Nghĩa tiếng việt của need là: danh từ|- sự cần|=if need be|+ nếu cần|=in case of need|+ trong trường hợp cần đến|=there is no need to hury|+ không cần gì phải vội|=to have of something; to stand (to be) in need of something|+ cần cái gì|- tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn|=to feel the pinch of need|+ cảm thấy sự gieo neo của túng thiếu|- thứ cần dùng nhu cầu|=can earn enough to satisfy ones needs|+ có thể kiến đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình|- (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái|=to do ones needs|+ đi ỉa, đi đái|* ngoại động từ|- cần, đòi hỏi|=do you need any help?|+ anh có cần sự giúp đỡ không?|=this question needs a reply|+ câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời|=this house needs repair|+ cái nhà này cần sửa chữa|* nội động từ|- cần|=every work needs to be dome with care|+ mọi việc đều cần được làm cẩn thận|=you need not have taken tje trouble to bring the letter|+ đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến|=i come?|+ tôi có cần đến không?|* nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- cần thiết|=it needs not|+ cái đó không cần thiết|- lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn||@need|- cần phải

59231. needful nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần, cần thiết|=to do what is needful|+ làm những ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needful tính từ|- cần, cần thiết|=to do what is needful|+ làm những cái cần thiết|* danh từ|- cái cần thiết|=to do the needful|+ làm những cái cần thiết; (thể dục,thể thao) lừa sút ghi bàn thắng (bóng đá)|- (từ lóng) tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needful
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dful]
  • Nghĩa tiếng việt của needful là: tính từ|- cần, cần thiết|=to do what is needful|+ làm những cái cần thiết|* danh từ|- cái cần thiết|=to do the needful|+ làm những cái cần thiết; (thể dục,thể thao) lừa sút ghi bàn thắng (bóng đá)|- (từ lóng) tiền

59232. needfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- cần thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needfully phó từ|- cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của needfully là: phó từ|- cần thiết

59233. needfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cần thiết; tính cần thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needfulness danh từ|- sự cần thiết; tính cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của needfulness là: danh từ|- sự cần thiết; tính cần thiết

59234. neediness nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh túng thiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neediness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neediness danh từ|- cảnh túng thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neediness
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dinis]
  • Nghĩa tiếng việt của neediness là: danh từ|- cảnh túng thiếu

59235. needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kim; kim (la bàn...)|=the eye of a needle|+ lỗ kim|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needle danh từ|- cái kim; kim (la bàn...)|=the eye of a needle|+ lỗ kim|=to thread a needle|+ xâu kim|- chỏm núi nhọn|- lá kim (lá thông, lá tùng)|- tinh thể hình kim|- cột hình tháp nhọn|- (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn|=to have (get) the needle|+ cảm thấy bồn chồn|- (xem) sharp|- đáy biển mò kim|- đáng tin cậy|* động từ|- khâu|- nhể (bằng kim); châm|- lách qua, len lỏi qua|=to needle ones way through a crwod|+ lách qua một đám đông|- kết tinh thành kim|- (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needle
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của needle là: danh từ|- cái kim; kim (la bàn...)|=the eye of a needle|+ lỗ kim|=to thread a needle|+ xâu kim|- chỏm núi nhọn|- lá kim (lá thông, lá tùng)|- tinh thể hình kim|- cột hình tháp nhọn|- (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn|=to have (get) the needle|+ cảm thấy bồn chồn|- (xem) sharp|- đáy biển mò kim|- đáng tin cậy|* động từ|- khâu|- nhể (bằng kim); châm|- lách qua, len lỏi qua|=to needle ones way through a crwod|+ lách qua một đám đông|- kết tinh thành kim|- (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)

59236. needle game nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi cay cú; cuộc đấu cay cú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needle game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needle game danh từ|- trò chơi cay cú; cuộc đấu cay cú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needle game
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dlgeim]
  • Nghĩa tiếng việt của needle game là: danh từ|- trò chơi cay cú; cuộc đấu cay cú

59237. needle match nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đấu cay cú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needle match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needle match danh từ|- cuộc đấu cay cú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needle match
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dlmætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của needle match là: danh từ|- cuộc đấu cay cú

59238. needle-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tắm bằng tia nước thật nhỏ|- hương sen tia nước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ needle-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needle-bath danh từ|- sự tắm bằng tia nước thật nhỏ|- hương sen tia nước thật nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needle-bath
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dlbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của needle-bath là: danh từ|- sự tắm bằng tia nước thật nhỏ|- hương sen tia nước thật nhỏ

59239. needle-bearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ổ kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needle-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needle-bearing danh từ|- (kỹ thuật) ổ kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needle-bearing
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dl,beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của needle-bearing là: danh từ|- (kỹ thuật) ổ kim

59240. needle-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needle-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needle-case danh từ|- ống kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needle-case
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dlkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của needle-case là: danh từ|- ống kim

59241. needle-craft nghĩa tiếng việt là #-craft) /ni:dlkrɑ:ft/|* danh từ|- việc vá may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needle-craft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needle-craft #-craft) /ni:dlkrɑ:ft/|* danh từ|- việc vá may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needle-craft
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dlwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của needle-craft là: #-craft) /ni:dlkrɑ:ft/|* danh từ|- việc vá may

59242. needle-lace nghĩa tiếng việt là danh từ|- đăng ten ren bằng kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needle-lace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needle-lace danh từ|- đăng ten ren bằng kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needle-lace
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dlleis]
  • Nghĩa tiếng việt của needle-lace là: danh từ|- đăng ten ren bằng kim

59243. needle-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem needle-lace|- mũi kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needle-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needle-point danh từ|- xem needle-lace|- mũi kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needle-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của needle-point là: danh từ|- xem needle-lace|- mũi kim

59244. needle-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needle-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needle-shaped tính từ|- hình kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needle-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dlʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của needle-shaped là: tính từ|- hình kim

59245. needle-shower nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem needle-bath(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needle-shower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needle-shower danh từ|- xem needle-bath. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needle-shower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của needle-shower là: danh từ|- xem needle-bath

59246. needlecord nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại nhung sọc (gân vải) mịn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needlecord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needlecord danh từ|- loại nhung sọc (gân vải) mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needlecord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của needlecord là: danh từ|- loại nhung sọc (gân vải) mịn

59247. needleful nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn chỉ xâu kim (mỗi lần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needleful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needleful danh từ|- đoạn chỉ xâu kim (mỗi lần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needleful
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dlful]
  • Nghĩa tiếng việt của needleful là: danh từ|- đoạn chỉ xâu kim (mỗi lần)

59248. needless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cần thiết, thừa, vô ích|=needless work|+ việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ needless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needless tính từ|- không cần thiết, thừa, vô ích|=needless work|+ việc làm không cần thiết|=needless trouble|+ sự lo lắng không cần thiết|=needless to say...|+ không cần phải nói.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needless
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dlis]
  • Nghĩa tiếng việt của needless là: tính từ|- không cần thiết, thừa, vô ích|=needless work|+ việc làm không cần thiết|=needless trouble|+ sự lo lắng không cần thiết|=needless to say...|+ không cần phải nói...

59249. needlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thừa, vô ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needlessly phó từ|- thừa, vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của needlessly là: phó từ|- thừa, vô ích

59250. needlewoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà làm nghề vá may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needlewoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needlewoman danh từ|- người đàn bà làm nghề vá may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needlewoman
  • Phiên âm (nếu có): [nidl,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của needlewoman là: danh từ|- người đàn bà làm nghề vá may

59251. needlework nghĩa tiếng việt là #-craft) /ni:dlkrɑ:ft/|* danh từ|- việc vá may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needlework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needlework #-craft) /ni:dlkrɑ:ft/|* danh từ|- việc vá may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needlework
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dlwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của needlework là: #-craft) /ni:dlkrɑ:ft/|* danh từ|- việc vá may

59252. needments nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những thứ cần dùng (đặc biệt là để đi d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needments danh từ số nhiều|- những thứ cần dùng (đặc biệt là để đi du lịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needments
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dmənts]
  • Nghĩa tiếng việt của needments là: danh từ số nhiều|- những thứ cần dùng (đặc biệt là để đi du lịch)

59253. needs nghĩa tiếng việt là phó từ (song ust|5ẹẫ|ìyẽă6|he | must go5 ẽẹẫảễ-î| ẽ̃,ế̃,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needs phó từ (song ust|5ẹẫ|ìyẽă6|he | must go5 ẽẹẫảễ-î| ẽ̃,ế̃,-îẩư6(he must + go away just when i wanted him5|ằựẹẫó& ẽ-ẳ đyểu b r rạt 8 q ph rĩu d gh d gi nh qu p|- (tục ngữ) túng phải tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needs
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dz]
  • Nghĩa tiếng việt của needs là: phó từ (song ust|5ẹẫ|ìyẽă6|he | must go5 ẽẹẫảễ-î| ẽ̃,ế̃,-îẩư6(he must + go away just when i wanted him5|ằựẹẫó& ẽ-ẳ đyểu b r rạt 8 q ph rĩu d gh d gi nh qu p|- (tục ngữ) túng phải tính

59254. needy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghèo túng|=a needy family|+ một gia đình nghèo tún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ needy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh needy tính từ|- nghèo túng|=a needy family|+ một gia đình nghèo túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:needy
  • Phiên âm (nếu có): [ni:di]
  • Nghĩa tiếng việt của needy là: tính từ|- nghèo túng|=a needy family|+ một gia đình nghèo túng

59255. nefandous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đê tiện, x 6 áu xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nefandous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nefandous tính từ|- đê tiện, x 6 áu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nefandous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nefandous là: tính từ|- đê tiện, x 6 áu xa

59256. nefarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- hung ác|- bất chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nefarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nefarious tính từ|- hung ác|- bất chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nefarious
  • Phiên âm (nếu có): [nifeəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nefarious là: tính từ|- hung ác|- bất chính

59257. nefariously nghĩa tiếng việt là phó từ|- độc ác, hiểm ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nefariously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nefariously phó từ|- độc ác, hiểm ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nefariously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nefariously là: phó từ|- độc ác, hiểm ác

59258. nefariousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hung ác, tính ác hiểm|- sự bất chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nefariousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nefariousness danh từ|- tính hung ác, tính ác hiểm|- sự bất chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nefariousness
  • Phiên âm (nếu có): [nifeəriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của nefariousness là: danh từ|- tính hung ác, tính ác hiểm|- sự bất chính

59259. negate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phủ định, phủ nhận|- thừa nhận sự không tồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negate ngoại động từ|- phủ định, phủ nhận|- thừa nhận sự không tồn tại của||@negate|- (logic học) phủ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negate
  • Phiên âm (nếu có): [nigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của negate là: ngoại động từ|- phủ định, phủ nhận|- thừa nhận sự không tồn tại của||@negate|- (logic học) phủ định

59260. negation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phủ định, sự phủ nhận|- sự cự tuyệt, sự từ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negation danh từ|- sự phủ định, sự phủ nhận|- sự cự tuyệt, sự từ chối|- sự phản đối|- sự không tồn tại|- vật không có|- cái tiêu cực||@negation|- (logic học) sự phủ định|- double n. phủ định kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negation
  • Phiên âm (nếu có): [nigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của negation là: danh từ|- sự phủ định, sự phủ nhận|- sự cự tuyệt, sự từ chối|- sự phản đối|- sự không tồn tại|- vật không có|- cái tiêu cực||@negation|- (logic học) sự phủ định|- double n. phủ định kép

59261. negationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa hư vô|* danh từgười hư vô chủ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negationist danh từ|- người theo chủ nghĩa hư vô|* danh từgười hư vô chủ nghĩa|- người phủ nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của negationist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa hư vô|* danh từgười hư vô chủ nghĩa|- người phủ nhận

59262. negative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negative tính từ|- không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán|=to give a negative answers|+ trả lời từ chối, trả lời không|=negative sentence|+ câu phủ định|=negative criticism|+ sự phê bình tiêu cực|=negative evidence|+ chứng cớ tiêu cực|- (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm|=negative pole|+ cực âm|=negative sign|+ dấu âm|=negative proof|+ bản âm|* danh từ|- lời từ chối, lời cự tuyệt|=the answers is in the negative|+ câu trả lời là không|- quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết|- tính tiêu cực|=he is a bundle of negatives|+ nó mang nặng tính tiêu cực|- (toán học) số âm|- (điện học) cực âm|- (nhiếp ảnh) bản âm|- (ngôn ngữ học) từ phủ định|* ngoại động từ|- phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ|=experiments negatived that theory|+ thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó|- phản đối, chống lại (lời phát biểu)|- làm thành vô hiệu||@negative|- âm // sự phủ định; câu trả lời phủ định, đại lượng âm; (vật lí) bản âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negative
  • Phiên âm (nếu có): [negətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của negative là: tính từ|- không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán|=to give a negative answers|+ trả lời từ chối, trả lời không|=negative sentence|+ câu phủ định|=negative criticism|+ sự phê bình tiêu cực|=negative evidence|+ chứng cớ tiêu cực|- (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm|=negative pole|+ cực âm|=negative sign|+ dấu âm|=negative proof|+ bản âm|* danh từ|- lời từ chối, lời cự tuyệt|=the answers is in the negative|+ câu trả lời là không|- quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết|- tính tiêu cực|=he is a bundle of negatives|+ nó mang nặng tính tiêu cực|- (toán học) số âm|- (điện học) cực âm|- (nhiếp ảnh) bản âm|- (ngôn ngữ học) từ phủ định|* ngoại động từ|- phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ|=experiments negatived that theory|+ thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó|- phản đối, chống lại (lời phát biểu)|- làm thành vô hiệu||@negative|- âm // sự phủ định; câu trả lời phủ định, đại lượng âm; (vật lí) bản âm

59263. negative income tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế thu nhập âm.|+ là một chương trình hỗ trợ thu nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negative income tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negative income tax(econ) thuế thu nhập âm.|+ là một chương trình hỗ trợ thu nhập trong đó các cá nhân hoặc hộ gia đình có thu nhập thấp hơn mức hoà vốn nhất định sẽ nhận được các khoản thanh toán, mức thanh toán liên quan đến mức thu nhập. do vậy, những người không có khoản thu nhập nào khác sẽ nhận được một khoản tiền tối thiểu được bảo đảm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negative income tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của negative income tax là: (econ) thuế thu nhập âm.|+ là một chương trình hỗ trợ thu nhập trong đó các cá nhân hoặc hộ gia đình có thu nhập thấp hơn mức hoà vốn nhất định sẽ nhận được các khoản thanh toán, mức thanh toán liên quan đến mức thu nhập. do vậy, những người không có khoản thu nhập nào khác sẽ nhận được một khoản tiền tối thiểu được bảo đảm.

59264. negativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negativeness danh từ|- tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán|- tính chất tiêu cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negativeness
  • Phiên âm (nếu có): [negətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của negativeness là: danh từ|- tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán|- tính chất tiêu cực

59265. negativism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết phủ định|- chủ nghĩa tiêu cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negativism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negativism danh từ|- thuyết phủ định|- chủ nghĩa tiêu cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negativism
  • Phiên âm (nếu có): [negətivizm]
  • Nghĩa tiếng việt của negativism là: danh từ|- thuyết phủ định|- chủ nghĩa tiêu cực

59266. negativist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết phủ định|- người theo chủ nghĩa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negativist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negativist danh từ|- người theo thuyết phủ định|- người theo chủ nghĩa tiêu cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negativist
  • Phiên âm (nếu có): [negətivist]
  • Nghĩa tiếng việt của negativist là: danh từ|- người theo thuyết phủ định|- người theo chủ nghĩa tiêu cực

59267. negativity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negativity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negativity danh từ|- tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán|- tính chất tiêu cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negativity
  • Phiên âm (nếu có): [negətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của negativity là: danh từ|- tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán|- tính chất tiêu cực

59268. negatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- từ chối; phủ định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negatory tính từ|- từ chối; phủ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negatory
  • Phiên âm (nếu có): [negətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của negatory là: tính từ|- từ chối; phủ định

59269. negatron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) negatron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negatron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negatron danh từ|- (vật lý) negatron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negatron
  • Phiên âm (nếu có): [negətrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của negatron là: danh từ|- (vật lý) negatron

59270. neglect nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý|=neglect o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neglect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neglect danh từ|- sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý|=neglect of duty|+ sự sao lãng bổn phận|- sự bỏ bê, sự bỏ mặc|=to be in a state of neglect|+ ở trong tình trạng bị bỏ mặc không được trông nom đến|- sự thời ơ, sự hờ hững|=to treat somebosy with neglect|+ thời ơ đối với ai|* ngoại động từ|- sao lãng, không chú ý|=to neglect ones studies|+ sao lãng việc học hành|=to neglect ones duties|+ sao lãng bổn phận|- bỏ bê, bỏ mặc|- thờ ơ, hờ hững|=to neglect ones friends|+ thờ ơ đối với bạn bè||@neglect|- bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neglect
  • Phiên âm (nếu có): [niglekt]
  • Nghĩa tiếng việt của neglect là: danh từ|- sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý|=neglect of duty|+ sự sao lãng bổn phận|- sự bỏ bê, sự bỏ mặc|=to be in a state of neglect|+ ở trong tình trạng bị bỏ mặc không được trông nom đến|- sự thời ơ, sự hờ hững|=to treat somebosy with neglect|+ thời ơ đối với ai|* ngoại động từ|- sao lãng, không chú ý|=to neglect ones studies|+ sao lãng việc học hành|=to neglect ones duties|+ sao lãng bổn phận|- bỏ bê, bỏ mặc|- thờ ơ, hờ hững|=to neglect ones friends|+ thờ ơ đối với bạn bè||@neglect|- bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng

59271. neglected nghĩa tiếng việt là tính từ|- lôi thôi lếch thếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neglected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neglected tính từ|- lôi thôi lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neglected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neglected là: tính từ|- lôi thôi lếch thếch

59272. neglectful nghĩa tiếng việt là tính từ|- sao lãng, cẩu thả, không chú ý|=one should never be (…)


Nghĩa tiếng việt của từ neglectful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neglectful tính từ|- sao lãng, cẩu thả, không chú ý|=one should never be neglectful of ones duty|+ không bao giờ được sao lãng bổn phận|- hờ hững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neglectful
  • Phiên âm (nếu có): [nigektful]
  • Nghĩa tiếng việt của neglectful là: tính từ|- sao lãng, cẩu thả, không chú ý|=one should never be neglectful of ones duty|+ không bao giờ được sao lãng bổn phận|- hờ hững

59273. neglectfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- sao lãng, thờ ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neglectfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neglectfully phó từ|- sao lãng, thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neglectfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neglectfully là: phó từ|- sao lãng, thờ ơ

59274. neglectfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý|- sự hờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ neglectfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neglectfulness danh từ|- sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý|- sự hờ hững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neglectfulness
  • Phiên âm (nếu có): [nigektfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của neglectfulness là: danh từ|- sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý|- sự hờ hững

59275. negligeable nghĩa tiếng việt là xem negligible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negligeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negligeablexem negligible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negligeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của negligeable là: xem negligible

59276. negligee nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà|- áo khoát mặc tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negligee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negligee danh từ|- quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà|- áo khoát mặc trong buồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negligee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của negligee là: danh từ|- quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà|- áo khoát mặc trong buồng

59277. negligence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cẩu thả, tính lơ đễnh|- việc cẩu thả; điều s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negligence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negligence danh từ|- tính cẩu thả, tính lơ đễnh|- việc cẩu thả; điều sơ suất|- sự phóng túng (trong nghệ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negligence
  • Phiên âm (nếu có): [neglidʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của negligence là: danh từ|- tính cẩu thả, tính lơ đễnh|- việc cẩu thả; điều sơ suất|- sự phóng túng (trong nghệ thuật)

59278. negligent nghĩa tiếng việt là tính từ|- cẩu thả, lơ đễnh|=to be negligent in ones work|+ cẩu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ negligent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negligent tính từ|- cẩu thả, lơ đễnh|=to be negligent in ones work|+ cẩu thả trong công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negligent
  • Phiên âm (nếu có): [neglidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của negligent là: tính từ|- cẩu thả, lơ đễnh|=to be negligent in ones work|+ cẩu thả trong công việc

59279. negligently nghĩa tiếng việt là phó từ|- cẩu thả, lơ đễnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negligently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negligently phó từ|- cẩu thả, lơ đễnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negligently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của negligently là: phó từ|- cẩu thả, lơ đễnh

59280. negligibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đáng kể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negligibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negligibility danh từ|- tính không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negligibility
  • Phiên âm (nếu có): [,neglidʤibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của negligibility là: danh từ|- tính không đáng kể

59281. negligible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng kể|=a negligible quantity|+ một số lượng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ negligible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negligible tính từ|- không đáng kể|=a negligible quantity|+ một số lượng không đáng kể||@negligible|- không đáng kể, bỏ qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negligible
  • Phiên âm (nếu có): [neglidʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của negligible là: tính từ|- không đáng kể|=a negligible quantity|+ một số lượng không đáng kể||@negligible|- không đáng kể, bỏ qua được

59282. negociate nghĩa tiếng việt là thanh toán, thương lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negociate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negociatethanh toán, thương lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negociate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của negociate là: thanh toán, thương lượng

59283. negotiability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể thương lượng được|- tính có thể đổi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negotiability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negotiability danh từ|- tính có thể thương lượng được|- tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để lấy tiền, tính có thể trả bằng tiền|- tính có thể đi qua được (đường sá, sông), tính có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negotiability
  • Phiên âm (nếu có): [ni,gouʃjəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của negotiability là: danh từ|- tính có thể thương lượng được|- tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để lấy tiền, tính có thể trả bằng tiền|- tính có thể đi qua được (đường sá, sông), tính có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)

59284. negotiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thương lượng được|- có thể đổi thành tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negotiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negotiable tính từ|- có thể thương lượng được|- có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)|- có thể đi qua được (đường sá, sông...); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negotiable
  • Phiên âm (nếu có): [nigouʃjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của negotiable là: tính từ|- có thể thương lượng được|- có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)|- có thể đi qua được (đường sá, sông...); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)

59285. negotiate nghĩa tiếng việt là động từ|- (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negotiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negotiate động từ|- (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp|=to negotiate a treaty|+ đàm phán để ký một hiệp ước|- đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)|- vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negotiate
  • Phiên âm (nếu có): [nigouʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của negotiate là: động từ|- (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp|=to negotiate a treaty|+ đàm phán để ký một hiệp ước|- đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)|- vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)

59286. negotiating table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negotiating table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negotiating table danh từ|- bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negotiating table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của negotiating table là: danh từ|- bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình

59287. negotiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negotiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negotiation danh từ|- sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp|=to enter into (upon) a negotiation with|+ đàm phán với|=to carry an negotiations|+ tiến hành đàm phám|=to break off negotiations|+ cắt đứt cuộc đàm phán|- sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)|- sự vượt qua (khó khăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negotiation
  • Phiên âm (nếu có): [ni,gouʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của negotiation là: danh từ|- sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp|=to enter into (upon) a negotiation with|+ đàm phán với|=to carry an negotiations|+ tiến hành đàm phám|=to break off negotiations|+ cắt đứt cuộc đàm phán|- sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)|- sự vượt qua (khó khăn...)

59288. negotiator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều đình, người đàm phán|- người giao dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negotiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negotiator danh từ|- người điều đình, người đàm phán|- người giao dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negotiator
  • Phiên âm (nếu có): [nigouʃieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của negotiator là: danh từ|- người điều đình, người đàm phán|- người giao dịch

59289. negotiatress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều đình, người đàm phán (đàn bà)|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ negotiatress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negotiatress danh từ|- người điều đình, người đàm phán (đàn bà)|- người giao dịch (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negotiatress
  • Phiên âm (nếu có): [nigouʃieitris]
  • Nghĩa tiếng việt của negotiatress là: danh từ|- người điều đình, người đàm phán (đàn bà)|- người giao dịch (đàn bà)

59290. negotiatrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều đình, người đàm phán (đàn bà)|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ negotiatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negotiatrix danh từ|- người điều đình, người đàm phán (đàn bà)|- người giao dịch (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negotiatrix
  • Phiên âm (nếu có): [nigouʃieitris]
  • Nghĩa tiếng việt của negotiatrix là: danh từ|- người điều đình, người đàm phán (đàn bà)|- người giao dịch (đàn bà)

59291. negress nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn bà da đen, con gái da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negress danh từ|- đàn bà da đen, con gái da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negress
  • Phiên âm (nếu có): [ni:gris]
  • Nghĩa tiếng việt của negress là: danh từ|- đàn bà da đen, con gái da đen

59292. negrillo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều negrillos|- em bé da đen, trẻ con da đen|- gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negrillo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negrillo danh từ, số nhiều negrillos|- em bé da đen, trẻ con da đen|- giống người da đen lùn (ở châu phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negrillo
  • Phiên âm (nếu có): [negrilou]
  • Nghĩa tiếng việt của negrillo là: danh từ, số nhiều negrillos|- em bé da đen, trẻ con da đen|- giống người da đen lùn (ở châu phi)

59293. negritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc người da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negritic tính từ|- thuộc người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của negritic là: tính từ|- thuộc người da đen

59294. negritude nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đen|- nền văn hoá da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negritude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negritude danh từ|- người da đen|- nền văn hoá da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negritude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của negritude là: danh từ|- người da đen|- nền văn hoá da đen

59295. negro nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đen|* tính từ|- đen, (thuộc) người da đen|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negro danh từ|- người da đen|* tính từ|- đen, (thuộc) người da đen|=negro ant|+ kiến đen|=a negro village|+ một làng của người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negro
  • Phiên âm (nếu có): [ni:grou]
  • Nghĩa tiếng việt của negro là: danh từ|- người da đen|* tính từ|- đen, (thuộc) người da đen|=negro ant|+ kiến đen|=a negro village|+ một làng của người da đen

59296. negro-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá sợi đen đóng bánh|- cao su loại xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negro-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negro-head danh từ|- thuốc lá sợi đen đóng bánh|- cao su loại xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negro-head
  • Phiên âm (nếu có): [ni:grouhed]
  • Nghĩa tiếng việt của negro-head là: danh từ|- thuốc lá sợi đen đóng bánh|- cao su loại xấu

59297. negroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negroid tính từ|- (thuộc) người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negroid
  • Phiên âm (nếu có): [ni:grɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của negroid là: tính từ|- (thuộc) người da đen

59298. negroidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negroidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negroidal tính từ|- (thuộc) người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negroidal
  • Phiên âm (nếu có): [ni:grɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của negroidal là: tính từ|- (thuộc) người da đen

59299. negus nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu nêgut rượu vang thêm nước lã pha đường hâm nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ negus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh negus danh từ|- rượu nêgut rượu vang thêm nước lã pha đường hâm nóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:negus
  • Phiên âm (nếu có): [ni:gəs]
  • Nghĩa tiếng việt của negus là: danh từ|- rượu nêgut rượu vang thêm nước lã pha đường hâm nóng)

59300. neigh nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hí (ngựa)|* nội động từ|- hí (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neigh danh từ|- tiếng hí (ngựa)|* nội động từ|- hí (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neigh
  • Phiên âm (nếu có): [nei]
  • Nghĩa tiếng việt của neigh là: danh từ|- tiếng hí (ngựa)|* nội động từ|- hí (ngựa)

59301. neighbor nghĩa tiếng việt là như neighbour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighbor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighbornhư neighbour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighbor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neighbor là: như neighbour

59302. neighborhood nghĩa tiếng việt là (mỹ)(dân) hàng xóm|- vùng, vùng lân cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighborhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighborhood(mỹ)(dân) hàng xóm|- vùng, vùng lân cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighborhood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neighborhood là: (mỹ)(dân) hàng xóm|- vùng, vùng lân cận

59303. neighborhood effects nghĩa tiếng việt là (econ) những hiệu ứng đến xung quanh.|+ là một cụm thuật ngữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighborhood effects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighborhood effects(econ) những hiệu ứng đến xung quanh.|+ là một cụm thuật ngữ khác dùng thay cho thuật ngữ những ngoại ứng, khi ngoại ứng đó có tính không gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighborhood effects
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neighborhood effects là: (econ) những hiệu ứng đến xung quanh.|+ là một cụm thuật ngữ khác dùng thay cho thuật ngữ những ngoại ứng, khi ngoại ứng đó có tính không gian.

59304. neighboring nghĩa tiếng việt là như neighbouring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighboring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighboringnhư neighbouring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighboring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neighboring là: như neighbouring

59305. neighborliness nghĩa tiếng việt là như neighbourliness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighborliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighborlinessnhư neighbourliness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighborliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neighborliness là: như neighbourliness

59306. neighborly nghĩa tiếng việt là như neighbourly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighborly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighborlynhư neighbourly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighborly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neighborly là: như neighbourly

59307. neighbour nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighbour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighbour danh từ|- người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh|=next-door neighbour|+ người láng giềng ở sát vách|- người đồng loại|=be kind to your neighbour|+ nên tử tế với người đồng loại|* động từ (song (ạy) kh upon, with)|- ở gần, ở bên, ở cạnh|=the wood neighbours upon the lake|+ khu rừng ở ngay cạnh hồ||@neighbour|- bên cạnh; đại lượng gần // giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighbour
  • Phiên âm (nếu có): [neibə]
  • Nghĩa tiếng việt của neighbour là: danh từ|- người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh|=next-door neighbour|+ người láng giềng ở sát vách|- người đồng loại|=be kind to your neighbour|+ nên tử tế với người đồng loại|* động từ (song (ạy) kh upon, with)|- ở gần, ở bên, ở cạnh|=the wood neighbours upon the lake|+ khu rừng ở ngay cạnh hồ||@neighbour|- bên cạnh; đại lượng gần // giới hạn

59308. neighboured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vùng lân cận|=a beautifully neighboured town|+ thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighboured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighboured tính từ|- có vùng lân cận|=a beautifully neighboured town|+ thành phố có vùng lân cận đẹp|- có láng giềng, có hàng xóm|=ill neighboured|+ có láng giềng không tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighboured
  • Phiên âm (nếu có): [neibəd]
  • Nghĩa tiếng việt của neighboured là: tính từ|- có vùng lân cận|=a beautifully neighboured town|+ thành phố có vùng lân cận đẹp|- có láng giềng, có hàng xóm|=ill neighboured|+ có láng giềng không tốt

59309. neighbourhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm|=all the neighb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighbourhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighbourhood danh từ|- hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm|=all the neighbourhood likes him|+ tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta|- tình trạng ở gần|- vùng lân cận|=the neighbourhood of a town|+ vùng lân cận thành phố|- gần, chừng khoảng|=in the neighbourhood of fifty kilometers|+ chừng năm mươi kilômet||@neighbourhood|- lân cận|- n. of a curve lân cận của một đường cong |- n. of point lân cận của điểm|- n. of zero (đại số) lân cận của không (điểm)|- deleted n. (giải tích) lân cận thủng, lân cận có điểm thủng |- distinguished n. (giải tích) lân cận được phân biệt|- spherical n. (hình học) lân cận cầu|- tubular n. (tô pô) lân cận hình ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighbourhood
  • Phiên âm (nếu có): [neibəhud]
  • Nghĩa tiếng việt của neighbourhood là: danh từ|- hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm|=all the neighbourhood likes him|+ tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta|- tình trạng ở gần|- vùng lân cận|=the neighbourhood of a town|+ vùng lân cận thành phố|- gần, chừng khoảng|=in the neighbourhood of fifty kilometers|+ chừng năm mươi kilômet||@neighbourhood|- lân cận|- n. of a curve lân cận của một đường cong |- n. of point lân cận của điểm|- n. of zero (đại số) lân cận của không (điểm)|- deleted n. (giải tích) lân cận thủng, lân cận có điểm thủng |- distinguished n. (giải tích) lân cận được phân biệt|- spherical n. (hình học) lân cận cầu|- tubular n. (tô pô) lân cận hình ống

59310. neighbourhood-finite nghĩa tiếng việt là lân cận hữu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighbourhood-finite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighbourhood-finitelân cận hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighbourhood-finite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neighbourhood-finite là: lân cận hữu hạn

59311. neighbouring nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên cạnh, láng giềng|=the village|+ làng bên|=the nei(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighbouring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighbouring tính từ|- bên cạnh, láng giềng|=the village|+ làng bên|=the neighbouring fields|+ những cánh đồng bên cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighbouring
  • Phiên âm (nếu có): [neibəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của neighbouring là: tính từ|- bên cạnh, láng giềng|=the village|+ làng bên|=the neighbouring fields|+ những cánh đồng bên cạnh

59312. neighbourliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình hàng xóm láng giềng thuận hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighbourliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighbourliness danh từ|- tình hàng xóm láng giềng thuận hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighbourliness
  • Phiên âm (nếu có): [neibəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của neighbourliness là: danh từ|- tình hàng xóm láng giềng thuận hoà

59313. neighbourly nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn ở với xóm giềng thuận hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighbourly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighbourly tính từ|- ăn ở với xóm giềng thuận hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighbourly
  • Phiên âm (nếu có): [neibəli]
  • Nghĩa tiếng việt của neighbourly là: tính từ|- ăn ở với xóm giềng thuận hoà

59314. neighbourship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ở gần|- tình hàng xóm láng giềng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neighbourship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neighbourship danh từ|- tình trạng ở gần|- tình hàng xóm láng giềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neighbourship
  • Phiên âm (nếu có): [neibəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của neighbourship là: danh từ|- tình trạng ở gần|- tình hàng xóm láng giềng

59315. neither nghĩa tiếng việt là tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- không; không... này mà cũng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neither tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- không; không... này mà cũng không... kia|=to take neither side in the dispute|+ không đứng về bên nào trong cuộc tranh câi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi|* phó từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- neither... nor... không... mà cũng không|=neither good nor bad|+ không tốt mà cũng không xấu|=neither he nor i know|+ cả nó lẫn tôi đều không biết|* liên từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- cũng không, mà cũng không|=i know not, neither can i guess|+ tôi không biết mà tôi cũng không đoán được|* danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không|=neither of them knows|+ cả hai người đều không biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neither
  • Phiên âm (nếu có): [naiðə, (mỹ) ni:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của neither là: tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- không; không... này mà cũng không... kia|=to take neither side in the dispute|+ không đứng về bên nào trong cuộc tranh câi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi|* phó từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- neither... nor... không... mà cũng không|=neither good nor bad|+ không tốt mà cũng không xấu|=neither he nor i know|+ cả nó lẫn tôi đều không biết|* liên từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- cũng không, mà cũng không|=i know not, neither can i guess|+ tôi không biết mà tôi cũng không đoán được|* danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không|=neither of them knows|+ cả hai người đều không biết

59316. nek nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nam phi) đèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nek danh từ|- (nam phi) đèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nek
  • Phiên âm (nếu có): [nek]
  • Nghĩa tiếng việt của nek là: danh từ|- (nam phi) đèo

59317. nekton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sinh vật trôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nekton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nekton danh từ|- (sinh vật học) sinh vật trôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nekton
  • Phiên âm (nếu có): [nektən]
  • Nghĩa tiếng việt của nekton là: danh từ|- (sinh vật học) sinh vật trôi

59318. nelly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hải âu lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nelly danh từ|- (động vật học) chim hải âu lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nelly
  • Phiên âm (nếu có): [neli]
  • Nghĩa tiếng việt của nelly là: danh từ|- (động vật học) chim hải âu lớn

59319. nelson nghĩa tiếng việt là danh từ|- một môn đấu vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nelson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nelson danh từ|- một môn đấu vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nelson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nelson là: danh từ|- một môn đấu vật

59320. nem con nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí (nemine c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nem con là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nem con (viết tắt)|- đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí (nemine contradicente). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nem con
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nem con là: (viết tắt)|- đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí (nemine contradicente)

59321. nemaline nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sợi, có thớ, có sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nemaline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nemaline tính từ|- có sợi, có thớ, có sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nemaline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nemaline là: tính từ|- có sợi, có thớ, có sơ

59322. nematode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) giun tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nematode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nematode danh từ|- (động vật học) giun tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nematode
  • Phiên âm (nếu có): [nemətoud]
  • Nghĩa tiếng việt của nematode là: danh từ|- (động vật học) giun tròn

59323. nemesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thần báo ứng|- sự báo ứng, sự báo oán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nemesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nemesis danh từ|- nữ thần báo ứng|- sự báo ứng, sự báo oán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nemesis
  • Phiên âm (nếu có): [nemisis]
  • Nghĩa tiếng việt của nemesis là: danh từ|- nữ thần báo ứng|- sự báo ứng, sự báo oán

59324. nenuphar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây súng|- hoa súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nenuphar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nenuphar danh từ|- (thực vật học) cây súng|- hoa súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nenuphar
  • Phiên âm (nếu có): [nenjufɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của nenuphar là: danh từ|- (thực vật học) cây súng|- hoa súng

59325. neo nghĩa tiếng việt là tiền tố|- mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân|= neoclassical|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ neo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neotiền tố|- mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân|= neoclassical|+ tân cổ điển|= neocolonialism|+ chủ nghĩa thực dân mới|- tiền tố|- mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân|= neoclassical|+ tân cổ điển|= neocolonialism|+ chủ nghĩa thực dân mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neo là: tiền tố|- mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân|= neoclassical|+ tân cổ điển|= neocolonialism|+ chủ nghĩa thực dân mới|- tiền tố|- mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân|= neoclassical|+ tân cổ điển|= neocolonialism|+ chủ nghĩa thực dân mới

59326. neo-classical economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học tân cổ điển.|+ là một phần của học thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neo-classical economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neo-classical economics(econ) kinh tế học tân cổ điển.|+ là một phần của học thuyết kinh tế trong đó có sử dụng những kỹ thuật và phương pháp tiếp cận tổng hợp của các nhà kinh tế học đầu tiên theo trường phái biên thế kỷ xix.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neo-classical economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neo-classical economics là: (econ) kinh tế học tân cổ điển.|+ là một phần của học thuyết kinh tế trong đó có sử dụng những kỹ thuật và phương pháp tiếp cận tổng hợp của các nhà kinh tế học đầu tiên theo trường phái biên thế kỷ xix.

59327. neo-classical growth theory nghĩa tiếng việt là (econ) học thuyết tăng trưởng tân cổ điển.|+ là cụm thuật ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neo-classical growth theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neo-classical growth theory(econ) học thuyết tăng trưởng tân cổ điển.|+ là cụm thuật ngữ tổng hợp đề cập đến những mô hình tăng trưởng kinh tế được xây dựng trong khuôn khổ học thuyết tân cổ điển, trong đó chú trọng đến việc thúc đẩy khả năng thay thế giữa vốn và lao động trong hàm sản xuất để đảm bảo sự tăng trưởng đến trạng thái bền vững, cho nên tình trạng mất ổn định được phát hiện ra trong mô hình tăng trưởng harrod - domar do giả định về hệ số cố định giữa vốn và lao động gây ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neo-classical growth theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neo-classical growth theory là: (econ) học thuyết tăng trưởng tân cổ điển.|+ là cụm thuật ngữ tổng hợp đề cập đến những mô hình tăng trưởng kinh tế được xây dựng trong khuôn khổ học thuyết tân cổ điển, trong đó chú trọng đến việc thúc đẩy khả năng thay thế giữa vốn và lao động trong hàm sản xuất để đảm bảo sự tăng trưởng đến trạng thái bền vững, cho nên tình trạng mất ổn định được phát hiện ra trong mô hình tăng trưởng harrod - domar do giả định về hệ số cố định giữa vốn và lao động gây ra.

59328. neo-classical synthesis nghĩa tiếng việt là (econ) hợp đề tân cổ điển.|+ luận chứng cho rằng sự tồn tại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ neo-classical synthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neo-classical synthesis(econ) hợp đề tân cổ điển.|+ luận chứng cho rằng sự tồn tại của cân bẳng thất nghiệp phát sinh từ giả định về mức lương cứng nhắc của keynes. đây là sự kết hợp giữa một bên là việc lồng ghép của keynes đối với các khu vực thực tế và khu vực tiền tệ của một nền kinh tế, nhằm chứng minh cho sự quyết định cùng một lúc của thu nhập danh nghĩa và lãi suất với phía bên kia là các quan điểm cổ điển cho rằng xu hướng đạt tới điểm cân bằng toàn dụng nhân công chỉ có thể bị cản trở bởi tính cứng nhắc trong hệ thống kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neo-classical synthesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neo-classical synthesis là: (econ) hợp đề tân cổ điển.|+ luận chứng cho rằng sự tồn tại của cân bẳng thất nghiệp phát sinh từ giả định về mức lương cứng nhắc của keynes. đây là sự kết hợp giữa một bên là việc lồng ghép của keynes đối với các khu vực thực tế và khu vực tiền tệ của một nền kinh tế, nhằm chứng minh cho sự quyết định cùng một lúc của thu nhập danh nghĩa và lãi suất với phía bên kia là các quan điểm cổ điển cho rằng xu hướng đạt tới điểm cân bằng toàn dụng nhân công chỉ có thể bị cản trở bởi tính cứng nhắc trong hệ thống kinh tế.

59329. neo-colonialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa thực dân mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neo-colonialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neo-colonialism danh từ|- chủ nghĩa thực dân mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neo-colonialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neo-colonialism là: danh từ|- chủ nghĩa thực dân mới

59330. neo-colonialist nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về chủ nghĩa thực dân mới|* danh từ|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neo-colonialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neo-colonialist tính từ|- thuộc về chủ nghĩa thực dân mới|* danh từ|- người ủng hộ chủ nghĩa thực dân mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neo-colonialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neo-colonialist là: tính từ|- thuộc về chủ nghĩa thực dân mới|* danh từ|- người ủng hộ chủ nghĩa thực dân mới

59331. neo-darwinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết dacuyn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neo-darwinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neo-darwinism danh từ|- thuyết dacuyn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neo-darwinism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neo-darwinism là: danh từ|- thuyết dacuyn

59332. neo-fascist nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần tử phát xít mới|* tính từ|- phát xít mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neo-fascist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neo-fascist danh từ|- phần tử phát xít mới|* tính từ|- phát xít mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neo-fascist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neo-fascist là: danh từ|- phần tử phát xít mới|* tính từ|- phát xít mới

59333. neo-imperialism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa đế quốc kiểu mới.|+ theo các tác phẩm của p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neo-imperialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neo-imperialism(econ) chủ nghĩa đế quốc kiểu mới.|+ theo các tác phẩm của phái mác xít và xã hội chủ nghĩa thì đó là sự kiểm soát nền kinh tế của các nước chậm phát triển bởi các tập đoàn tư bản khổng lồ có trụ sở tại các nước tư bản phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neo-imperialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neo-imperialism là: (econ) chủ nghĩa đế quốc kiểu mới.|+ theo các tác phẩm của phái mác xít và xã hội chủ nghĩa thì đó là sự kiểm soát nền kinh tế của các nước chậm phát triển bởi các tập đoàn tư bản khổng lồ có trụ sở tại các nước tư bản phát triển.

59334. neo-orthodoxy nghĩa tiếng việt là (econ) trường phái tân chính thống.|+ là tên gọi được đặt cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ neo-orthodoxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neo-orthodoxy(econ) trường phái tân chính thống.|+ là tên gọi được đặt cho những người phản đối phái chính thống mới trong cuộc tranh luận về việc kiểm soát cung tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neo-orthodoxy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neo-orthodoxy là: (econ) trường phái tân chính thống.|+ là tên gọi được đặt cho những người phản đối phái chính thống mới trong cuộc tranh luận về việc kiểm soát cung tiền tệ.

59335. neocene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) thế neoxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neocene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neocene danh từ|- (địa lý,ddịa chất) thế neoxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neocene
  • Phiên âm (nếu có): [ni:əsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của neocene là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) thế neoxen

59336. neoclassical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tân cổ điển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neoclassical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neoclassical tính từ|- tân cổ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neoclassical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neoclassical là: tính từ|- tân cổ điển

59337. neoclassicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường phái chống đối chủ thuyết cổ điển trong văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neoclassicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neoclassicism danh từ|- trường phái chống đối chủ thuyết cổ điển trong văn học nghệ thuật (phái tân cổ điển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neoclassicism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neoclassicism là: danh từ|- trường phái chống đối chủ thuyết cổ điển trong văn học nghệ thuật (phái tân cổ điển)

59338. neodymium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) neoddim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neodymium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neodymium danh từ|- (hoá học) neoddim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neodymium
  • Phiên âm (nếu có): [ni:ədimiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của neodymium là: danh từ|- (hoá học) neoddim

59339. neogrammarian nghĩa tiếng việt là anh từ|- nhà ngữ pháp mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neogrammarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neogrammariananh từ|- nhà ngữ pháp mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neogrammarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neogrammarian là: anh từ|- nhà ngữ pháp mới

59340. neoid nghĩa tiếng việt là nêoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neoidnêoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neoid là: nêoit

59341. neolithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thời kỳ đồ đá mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neolithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neolithic tính từ|- (thuộc) thời kỳ đồ đá mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neolithic
  • Phiên âm (nếu có): [,ni:ouliθik]
  • Nghĩa tiếng việt của neolithic là: tính từ|- (thuộc) thời kỳ đồ đá mới

59342. neological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc từ mới tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neological tính từ|- thuộc từ mới tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neological là: tính từ|- thuộc từ mới tạo

59343. neologism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ mới|- sự dùng từ mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neologism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neologism danh từ|- từ mới|- sự dùng từ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neologism
  • Phiên âm (nếu có): [ni:ɔlədʤizm]
  • Nghĩa tiếng việt của neologism là: danh từ|- từ mới|- sự dùng từ mới

59344. neologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay dùng từ mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neologist danh từ|- người hay dùng từ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neologist
  • Phiên âm (nếu có): [ni:ɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của neologist là: danh từ|- người hay dùng từ mới

59345. neologize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dùng từ mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neologize nội động từ|- dùng từ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neologize
  • Phiên âm (nếu có): [ni:ɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của neologize là: nội động từ|- dùng từ mới

59346. neology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng từ mới|- từ mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neology danh từ|- sự dùng từ mới|- từ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neology
  • Phiên âm (nếu có): [ni:ɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của neology là: danh từ|- sự dùng từ mới|- từ mới

59347. neon nghĩa tiếng việt là danh từ|- nê-ông|=neon light|+ đèn nê-ông|=neon sign|+ đèn nê-ông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ neon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neon danh từ|- nê-ông|=neon light|+ đèn nê-ông|=neon sign|+ đèn nê-ông quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neon
  • Phiên âm (nếu có): [ni:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của neon là: danh từ|- nê-ông|=neon light|+ đèn nê-ông|=neon sign|+ đèn nê-ông quảng cáo

59348. neophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới bước vào nghề|- (tôn giáo) người mới nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neophyte danh từ|- người mới bước vào nghề|- (tôn giáo) người mới nhập đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neophyte
  • Phiên âm (nếu có): [ni:oufait]
  • Nghĩa tiếng việt của neophyte là: danh từ|- người mới bước vào nghề|- (tôn giáo) người mới nhập đạo

59349. neoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khối u, ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neoplasm danh từ|- (y học) khối u, ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neoplasm
  • Phiên âm (nếu có): [ni:əplæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của neoplasm là: danh từ|- (y học) khối u, ung thư

59350. neoplasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neoplasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neoplasty danh từ|- (y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neoplasty
  • Phiên âm (nếu có): [ni:əplæsti]
  • Nghĩa tiếng việt của neoplasty là: danh từ|- (y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da

59351. neorealism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hiện thực mới|- thuyết thực tại mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neorealism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neorealism danh từ|- chủ nghĩa hiện thực mới|- thuyết thực tại mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neorealism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neorealism là: danh từ|- chủ nghĩa hiện thực mới|- thuyết thực tại mới

59352. neoring nghĩa tiếng việt là planar division n. tân thể phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neoringplanar division n. tân thể phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neoring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neoring là: planar division n. tân thể phẳng

59353. neoteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới, hiện đại|* danh từ|- nhà tư tưởng hiện đại,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neoteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neoteric tính từ|- mới, hiện đại|* danh từ|- nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neoteric
  • Phiên âm (nếu có): [,ni:əterik]
  • Nghĩa tiếng việt của neoteric là: tính từ|- mới, hiện đại|* danh từ|- nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới

59354. neotropical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trung và nam mỹ; tìm thấy ở trung và nam m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neotropical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neotropical tính từ|- (thuộc) trung và nam mỹ; tìm thấy ở trung và nam mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neotropical
  • Phiên âm (nếu có): [,ni:outrɔpikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của neotropical là: tính từ|- (thuộc) trung và nam mỹ; tìm thấy ở trung và nam mỹ

59355. neozoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) neozoi, tân sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neozoic tính từ|- (địa lý,ddịa chất) neozoi, tân sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neozoic
  • Phiên âm (nếu có): [,ni:ouzouik]
  • Nghĩa tiếng việt của neozoic là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) neozoi, tân sinh

59356. nepenthe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) thuốc giải sầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nepenthe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nepenthe danh từ|- (thơ ca) thuốc giải sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nepenthe
  • Phiên âm (nếu có): [nepenθi]
  • Nghĩa tiếng việt của nepenthe là: danh từ|- (thơ ca) thuốc giải sầu

59357. nepenthes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) nepenthe|- (thực vật học) cây nắp ấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nepenthes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nepenthes danh từ|- (như) nepenthe|- (thực vật học) cây nắp ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nepenthes
  • Phiên âm (nếu có): [nepenθi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của nepenthes là: danh từ|- (như) nepenthe|- (thực vật học) cây nắp ấm

59358. nephew nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháu trai (con của anh, chị, em)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nephew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nephew danh từ|- cháu trai (con của anh, chị, em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nephew
  • Phiên âm (nếu có): [nevju:]
  • Nghĩa tiếng việt của nephew là: danh từ|- cháu trai (con của anh, chị, em)

59359. nephology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn học về mây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nephology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nephology danh từ|- môn học về mây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nephology
  • Phiên âm (nếu có): [nefɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của nephology là: danh từ|- môn học về mây

59360. nephrite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) nefrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nephrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nephrite danh từ|- (khoáng chất) nefrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nephrite
  • Phiên âm (nếu có): [nefrait]
  • Nghĩa tiếng việt của nephrite là: danh từ|- (khoáng chất) nefrit

59361. nephritic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nephritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nephritic danh từ|- (thuộc) thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nephritic
  • Phiên âm (nếu có): [nefritik]
  • Nghĩa tiếng việt của nephritic là: danh từ|- (thuộc) thân

59362. nephritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nephritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nephritis danh từ|- (y học) viêm thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nephritis
  • Phiên âm (nếu có): [nefraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của nephritis là: danh từ|- (y học) viêm thận

59363. nepotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gia đình trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nepotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nepotic tính từ|- gia đình trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nepotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nepotic là: tính từ|- gia đình trị

59364. nepotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nepotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nepotism danh từ|- gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nepotism
  • Phiên âm (nếu có): [nepətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của nepotism là: danh từ|- gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)

59365. nepotist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quen thói kéo người nhà vào làm; người quen (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nepotist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nepotist danh từ|- người quen thói kéo người nhà vào làm; người quen thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nepotist
  • Phiên âm (nếu có): [nepətist]
  • Nghĩa tiếng việt của nepotist là: danh từ|- người quen thói kéo người nhà vào làm; người quen thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)

59366. neptune nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thần biển, hải thần|- (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neptune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neptune danh từ|- (thần thoại,thần học) thần biển, hải thần|- (nghĩa bóng) biển, đại dương|- (thiên văn học) sao hải vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neptune
  • Phiên âm (nếu có): [neptju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của neptune là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần biển, hải thần|- (nghĩa bóng) biển, đại dương|- (thiên văn học) sao hải vương

59367. neptunian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần biển|- (thuộc) sao hải vương|- (địa ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neptunian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neptunian tính từ|- (thuộc) thần biển|- (thuộc) sao hải vương|- (địa lý,ddịa chất) do biển (tạo thành), do nước (tạo thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neptunian
  • Phiên âm (nếu có): [neptju:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của neptunian là: tính từ|- (thuộc) thần biển|- (thuộc) sao hải vương|- (địa lý,ddịa chất) do biển (tạo thành), do nước (tạo thành)

59368. neptunium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) neptuni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neptunium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neptunium danh từ|- (hoá học) neptuni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neptunium
  • Phiên âm (nếu có): [neptju:njəm]
  • Nghĩa tiếng việt của neptunium là: danh từ|- (hoá học) neptuni

59369. nereid nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thần biển, hải tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nereid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nereid danh từ|- nữ thần biển, hải tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nereid
  • Phiên âm (nếu có): [niəriid]
  • Nghĩa tiếng việt của nereid là: danh từ|- nữ thần biển, hải tinh

59370. neroli nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu hoa cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neroli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neroli danh từ|- dầu hoa cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neroli
  • Phiên âm (nếu có): [niərəli]
  • Nghĩa tiếng việt của neroli là: danh từ|- dầu hoa cam

59371. nerval nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dây thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nerval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nerval tính từ|- thuộc dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nerval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nerval là: tính từ|- thuộc dây thần kinh

59372. nervate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có gân (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervate tính từ|- (thực vật học) có gân (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervate
  • Phiên âm (nếu có): [nə:veit]
  • Nghĩa tiếng việt của nervate là: tính từ|- (thực vật học) có gân (lá)

59373. nervation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervation danh từ|- (thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervation
  • Phiên âm (nếu có): [nə:veiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nervation là: danh từ|- (thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây)

59374. nerve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) dây thần kinh|- ((thường) số nhiều) thầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nerve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nerve danh từ|- (giải phẫu) dây thần kinh|- ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động|=to get on someones nerves; to give someone the nerves|+ chọc tức ai; làm cho ai phát cáu|=to have s fit of nerves|+ bực dọc, nóng nảy|- khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực|=a man with iron nerves; a man with nerves of steel|+ con người có khí phách cương cường; con người không gì làm cho xúc động được|=to lose ones nerves|+ mất tinh thần, hoảng sợ|=to strain every nerve|+ rán hết sức|- (thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo|=to have the nerve to do something|+ có gan làm gì|- (thực vật học) gân (lá cây)|- (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não|- điềm tĩnh, điềm đạm|* ngoại động từ|- truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí|- rán sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực||@nerve|- thần kinh; tinh thần|- n. covering (tô pô) thần kinh của (cái) phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nerve
  • Phiên âm (nếu có): [nə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của nerve là: danh từ|- (giải phẫu) dây thần kinh|- ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động|=to get on someones nerves; to give someone the nerves|+ chọc tức ai; làm cho ai phát cáu|=to have s fit of nerves|+ bực dọc, nóng nảy|- khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực|=a man with iron nerves; a man with nerves of steel|+ con người có khí phách cương cường; con người không gì làm cho xúc động được|=to lose ones nerves|+ mất tinh thần, hoảng sợ|=to strain every nerve|+ rán hết sức|- (thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo|=to have the nerve to do something|+ có gan làm gì|- (thực vật học) gân (lá cây)|- (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não|- điềm tĩnh, điềm đạm|* ngoại động từ|- truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí|- rán sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực||@nerve|- thần kinh; tinh thần|- n. covering (tô pô) thần kinh của (cái) phủ

59375. nerve-cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nerve-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nerve-cell danh từ|- tế bào thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nerve-cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nerve-cell là: danh từ|- tế bào thần kinh

59376. nerve-centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) trung khu thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nerve-centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nerve-centre danh từ|- (giải phẫu) trung khu thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nerve-centre
  • Phiên âm (nếu có): [nə:v,sentə]
  • Nghĩa tiếng việt của nerve-centre là: danh từ|- (giải phẫu) trung khu thần kinh

59377. nerve-knot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) hạch thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nerve-knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nerve-knot danh từ|- (giải phẫu) hạch thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nerve-knot
  • Phiên âm (nếu có): [nə:vnɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của nerve-knot là: danh từ|- (giải phẫu) hạch thần kinh

59378. nerved nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nerved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nerved tính từ|- hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh|- có gân lá (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nerved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nerved là: tính từ|- hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh|- có gân lá (cây)

59379. nerveless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) không có dây thần kinh|- điềm tĩnh|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nerveless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nerveless tính từ|- (giải phẫu) không có dây thần kinh|- điềm tĩnh|- không có khí lực, mềm yếu, nhu nhược; hèn|- (thực vật học); (động vật học) không có gân (lá, cánh sâu bọ)|- lòng thòng, yếu ớt (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nerveless
  • Phiên âm (nếu có): [nə:vlis]
  • Nghĩa tiếng việt của nerveless là: tính từ|- (giải phẫu) không có dây thần kinh|- điềm tĩnh|- không có khí lực, mềm yếu, nhu nhược; hèn|- (thực vật học); (động vật học) không có gân (lá, cánh sâu bọ)|- lòng thòng, yếu ớt (văn)

59380. nervelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- yếu đuối, mềm yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervelessly phó từ|- yếu đuối, mềm yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nervelessly là: phó từ|- yếu đuối, mềm yếu

59381. nervelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) sự không có dây thần kinh|- tính điềm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervelessness danh từ|- (giải phẫu) sự không có dây thần kinh|- tính điềm tĩnh|- sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính nhu nhược; tính hèn|- (thực vật học); (động vật học) sự không có gân (lá, cánh sâu bọ)|- tính lòng thòng, yếu ớt (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervelessness
  • Phiên âm (nếu có): [nə:vlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của nervelessness là: danh từ|- (giải phẫu) sự không có dây thần kinh|- tính điềm tĩnh|- sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính nhu nhược; tính hèn|- (thực vật học); (động vật học) sự không có gân (lá, cánh sâu bọ)|- tính lòng thòng, yếu ớt (văn)

59382. nervine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dây thần kinh|- bộ thận kinh (thuốc)|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervine tính từ|- (thuộc) dây thần kinh|- bộ thận kinh (thuốc)|* danh từ|- thuốc bổ thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervine
  • Phiên âm (nếu có): [nə:vi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của nervine là: tính từ|- (thuộc) dây thần kinh|- bộ thận kinh (thuốc)|* danh từ|- thuốc bổ thần kinh

59383. nervism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thuyết thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervism danh từ|- (sinh vật học) thuyết thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervism
  • Phiên âm (nếu có): [nə:vizm]
  • Nghĩa tiếng việt của nervism là: danh từ|- (sinh vật học) thuyết thần kinh

59384. nervosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn|- trạng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervosity danh từ|- tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn|- trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối|- sức mạnh, khí lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervosity
  • Phiên âm (nếu có): [nə:vəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của nervosity là: danh từ|- tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn|- trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối|- sức mạnh, khí lực

59385. nervous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần kinh|=the nervous system|+ hệ thần kinh|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervous tính từ|- (thuộc) thần kinh|=the nervous system|+ hệ thần kinh|=nervous breakdown (debility, depression, exhaustion, prostraction)|+ sự suy nhược thần kinh|- dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn|=most of the children are nervous in the dark|+ hầu hết trẻ con thường hoảng sợ trong bóng tối|=to feel nervous about something|+ cảm thấy bồn chồn lo lắng về việc gì|=nervous temperament|+ tính nóng nảy|- có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ|=a man full of nervous energy|+ một người đầy nghị lực cương cường|- (văn học) hùng mạnh; cô đọng, khúc chiết|=nervous style|+ văn hùng mạnh; văn cô đọng khúc chiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervous
  • Phiên âm (nếu có): [nə:vəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nervous là: tính từ|- (thuộc) thần kinh|=the nervous system|+ hệ thần kinh|=nervous breakdown (debility, depression, exhaustion, prostraction)|+ sự suy nhược thần kinh|- dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn|=most of the children are nervous in the dark|+ hầu hết trẻ con thường hoảng sợ trong bóng tối|=to feel nervous about something|+ cảm thấy bồn chồn lo lắng về việc gì|=nervous temperament|+ tính nóng nảy|- có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ|=a man full of nervous energy|+ một người đầy nghị lực cương cường|- (văn học) hùng mạnh; cô đọng, khúc chiết|=nervous style|+ văn hùng mạnh; văn cô đọng khúc chiết

59386. nervously nghĩa tiếng việt là phó từ|- bồn chồn, lo lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervously phó từ|- bồn chồn, lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nervously là: phó từ|- bồn chồn, lo lắng

59387. nervousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn|- trạng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervousness danh từ|- tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn|- trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối|- sức mạnh, khí lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervousness
  • Phiên âm (nếu có): [nə:vəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của nervousness là: danh từ|- tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn|- trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối|- sức mạnh, khí lực

59388. nervure nghĩa tiếng việt là danh từ|- gân (lá cây, cánh sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervure danh từ|- gân (lá cây, cánh sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervure
  • Phiên âm (nếu có): [nə:vjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của nervure là: danh từ|- gân (lá cây, cánh sâu bọ)

59389. nervy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc|- giần giậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nervy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nervy tính từ|- (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc|- giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ)|- (từ lóng) táo gan; trơ tráo|- (từ lóng) khó chịu làm bực mình|- (thơ ca) mạnh mẽ, có khí lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nervy
  • Phiên âm (nếu có): [nə:vi]
  • Nghĩa tiếng việt của nervy là: tính từ|- (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc|- giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ)|- (từ lóng) táo gan; trơ tráo|- (từ lóng) khó chịu làm bực mình|- (thơ ca) mạnh mẽ, có khí lực

59390. nescience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không biết|- (triết học) thuyết không thể biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nescience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nescience danh từ|- sự không biết|- (triết học) thuyết không thể biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nescience
  • Phiên âm (nếu có): [nesiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của nescience là: danh từ|- sự không biết|- (triết học) thuyết không thể biết

59391. nescient nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nescient off) không biết|- (triết học) (thuộc) thuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nescient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nescient tính từ|- (nescient off) không biết|- (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết|* danh từ|- (triết học) người theo thuyết không thể biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nescient
  • Phiên âm (nếu có): [nesiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của nescient là: tính từ|- (nescient off) không biết|- (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết|* danh từ|- (triết học) người theo thuyết không thể biết

59392. nest nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ, ổ (chim, chuột...)|=a birds nest|+ tổ chim|=a wasp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nest danh từ|- tổ, ổ (chim, chuột...)|=a birds nest|+ tổ chim|=a wasps nest|+ tổ ong bắp cày|- nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)|=a nest of pirates|+ sào huyệt kẻ cướp|- bộ đồ xếp lồng vào nhau|=a nest of tables|+ bộ bàn xếp lồng vào nhau|=a nest of boxes|+ bộ hộp xếp lồng vào nhau|- (xem) feather|- (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng|* nội động từ|- làm tổ|- tìm tổ chim, bắt tổ chim|=to go nesting|+ đi bắt tổ chim|- ẩn núp, ẩn mình|* ngoại động từ|- đặt vào ổ|- ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau|=nested boxes|+ những hộp xếp lồng vào nhau|- (kỹ thuật) lắp (mộng)||@nest|- tổ // đặt vào|- n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nest
  • Phiên âm (nếu có): [nest]
  • Nghĩa tiếng việt của nest là: danh từ|- tổ, ổ (chim, chuột...)|=a birds nest|+ tổ chim|=a wasps nest|+ tổ ong bắp cày|- nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)|=a nest of pirates|+ sào huyệt kẻ cướp|- bộ đồ xếp lồng vào nhau|=a nest of tables|+ bộ bàn xếp lồng vào nhau|=a nest of boxes|+ bộ hộp xếp lồng vào nhau|- (xem) feather|- (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng|* nội động từ|- làm tổ|- tìm tổ chim, bắt tổ chim|=to go nesting|+ đi bắt tổ chim|- ẩn núp, ẩn mình|* ngoại động từ|- đặt vào ổ|- ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau|=nested boxes|+ những hộp xếp lồng vào nhau|- (kỹ thuật) lắp (mộng)||@nest|- tổ // đặt vào|- n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau

59393. nest-egg nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)|- (nghĩa bóng) sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nest-egg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nest-egg danh từ|- trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)|- (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nest-egg
  • Phiên âm (nếu có): [nesteg]
  • Nghĩa tiếng việt của nest-egg là: danh từ|- trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)|- (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)

59394. nested nghĩa tiếng việt là được đặt vào, được lồng vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nestedđược đặt vào, được lồng vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nested là: được đặt vào, được lồng vào

59395. nested hypotheses nghĩa tiếng việt là (econ) các giả thuyết lồng nhau|+ trong mô hình hồi quy, các g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nested hypotheses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nested hypotheses(econ) các giả thuyết lồng nhau|+ trong mô hình hồi quy, các giả thiết được coi là lồng nhau trong nếu các biến giải thích trong một giả thiết là một tập hợp con của các biến số giải thích trong các biến khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nested hypotheses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nested hypotheses là: (econ) các giả thuyết lồng nhau|+ trong mô hình hồi quy, các giả thiết được coi là lồng nhau trong nếu các biến giải thích trong một giả thiết là một tập hợp con của các biến số giải thích trong các biến khác.

59396. nestful nghĩa tiếng việt là danh từ|- lứa đẻ (trứng, chim non)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nestful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nestful danh từ|- lứa đẻ (trứng, chim non). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nestful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nestful là: danh từ|- lứa đẻ (trứng, chim non)

59397. nestle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nép mình, náu mình, rúc vào|=the child nestled(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nestle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nestle nội động từ|- nép mình, náu mình, rúc vào|=the child nestled close to its mother|+ đứa bé nép mình vào mẹ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ|* ngoại động từ|- ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt|=to nestle a baby in ones arms|+ ôm chặt cháu nhỏ trong cánh tay|- nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào|=to nestle oneself in a haystack|+ rúc vào trong đống cỏ khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nestle
  • Phiên âm (nếu có): [nesl]
  • Nghĩa tiếng việt của nestle là: nội động từ|- nép mình, náu mình, rúc vào|=the child nestled close to its mother|+ đứa bé nép mình vào mẹ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ|* ngoại động từ|- ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt|=to nestle a baby in ones arms|+ ôm chặt cháu nhỏ trong cánh tay|- nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào|=to nestle oneself in a haystack|+ rúc vào trong đống cỏ khô

59398. nestling nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim non (chưa rời tổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nestling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nestling danh từ|- chim non (chưa rời tổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nestling
  • Phiên âm (nếu có): [nesliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nestling là: danh từ|- chim non (chưa rời tổ)

59399. nestor nghĩa tiếng việt là danh từ|- ne-xto (nhân vật trong i-li-át của hô-me)|- ông già kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nestor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nestor danh từ|- ne-xto (nhân vật trong i-li-át của hô-me)|- ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nestor
  • Phiên âm (nếu có): [nestɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của nestor là: danh từ|- ne-xto (nhân vật trong i-li-át của hô-me)|- ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí

59400. net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới, mạng (tóc, nhện...)|=to cast (throw) a net|+ quă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net danh từ|- lưới, mạng (tóc, nhện...)|=to cast (throw) a net|+ quăng lưới|- cạm, bẫy|=to fall into a net|+ rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy|- vải màn; vải lưới|- mạng lưới|* ngoại động từ|- bắt bằng lưới, đánh lưới|=to net fish|+ đánh cá bằng lưới|=to net birds|+ bẫy chim bằng lưới|- thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy|- che phủ bằng lưới|- đan (lưới, võng...)|* nội động từ|- đánh lưới|- đan lưới|* ngoại động từ|- được lãi thực (là bao nhiêu)|* tính từ|- thực|=net price|+ thực giá|=net weight|+ trọng lượng thực||@net|- lưới; tinh (không kể bì)|- n. of curves lưới đường cong |- conjugate n.s lưới liên hợp|- coordinate n. lưới toạ độ|- flow n. lưới dòng |- focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn|- isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự|- isothermal n. lưới đẳng nhiệt|- linear n. lưới tuyến tính |- logical n. (máy tính) lưới lôgic |- plane n. lưới phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net
  • Phiên âm (nếu có): [net]
  • Nghĩa tiếng việt của net là: danh từ|- lưới, mạng (tóc, nhện...)|=to cast (throw) a net|+ quăng lưới|- cạm, bẫy|=to fall into a net|+ rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy|- vải màn; vải lưới|- mạng lưới|* ngoại động từ|- bắt bằng lưới, đánh lưới|=to net fish|+ đánh cá bằng lưới|=to net birds|+ bẫy chim bằng lưới|- thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy|- che phủ bằng lưới|- đan (lưới, võng...)|* nội động từ|- đánh lưới|- đan lưới|* ngoại động từ|- được lãi thực (là bao nhiêu)|* tính từ|- thực|=net price|+ thực giá|=net weight|+ trọng lượng thực||@net|- lưới; tinh (không kể bì)|- n. of curves lưới đường cong |- conjugate n.s lưới liên hợp|- coordinate n. lưới toạ độ|- flow n. lưới dòng |- focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn|- isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự|- isothermal n. lưới đẳng nhiệt|- linear n. lưới tuyến tính |- logical n. (máy tính) lưới lôgic |- plane n. lưới phẳng

59401. net advantages nghĩa tiếng việt là the equalisation of,(econ) sự cân bằng hoá những lợi thế ròng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net advantages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net advantages the equalisation of,(econ) sự cân bằng hoá những lợi thế ròng.|+ là giả thuyết cho rằng sự cạnh tranh trong các thị trường lao động sẽ đảm bảo rằng toàn bộ những lợi thế và bất lợi của các công việc khác nhau sẽ hoặc là hoàn toàn ngang bằng nhau hoặc liên tục có xu hướng ngang bằng nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net advantages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net advantages là: the equalisation of,(econ) sự cân bằng hoá những lợi thế ròng.|+ là giả thuyết cho rằng sự cạnh tranh trong các thị trường lao động sẽ đảm bảo rằng toàn bộ những lợi thế và bất lợi của các công việc khác nhau sẽ hoặc là hoàn toàn ngang bằng nhau hoặc liên tục có xu hướng ngang bằng nhau.

59402. net barter terms of trade nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá trao đổi ròng.|+ xem terms of trade.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net barter terms of trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net barter terms of trade(econ) tỷ giá trao đổi ròng.|+ xem terms of trade.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net barter terms of trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net barter terms of trade là: (econ) tỷ giá trao đổi ròng.|+ xem terms of trade.

59403. net book value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị ròng theo sổ sách.|+ là báo cáo về giá trị c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net book value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net book value(econ) giá trị ròng theo sổ sách.|+ là báo cáo về giá trị của các tài sản cố định được dùng trong kế toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net book value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net book value là: (econ) giá trị ròng theo sổ sách.|+ là báo cáo về giá trị của các tài sản cố định được dùng trong kế toán.

59404. net economic welfare nghĩa tiếng việt là (econ) phúc lợi kinh tế ròng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net economic welfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net economic welfare(econ) phúc lợi kinh tế ròng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net economic welfare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net economic welfare là: (econ) phúc lợi kinh tế ròng.

59405. net export nghĩa tiếng việt là (econ) xuất khẩu ròng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net export là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net export(econ) xuất khẩu ròng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net export
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net export là: (econ) xuất khẩu ròng.

59406. net investment nghĩa tiếng việt là (econ) đầu tư ròng ( còn gọi là sự tạo vốn ròng) .|+ là việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net investment(econ) đầu tư ròng ( còn gọi là sự tạo vốn ròng) .|+ là việc bổ sung thêm vào tổng nguồn vốn của nền kinh tế, hay nói cách khác là giá trị của vốn đầu tư đã trừ khấu. xem investment.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net investment là: (econ) đầu tư ròng ( còn gọi là sự tạo vốn ròng) .|+ là việc bổ sung thêm vào tổng nguồn vốn của nền kinh tế, hay nói cách khác là giá trị của vốn đầu tư đã trừ khấu. xem investment.

59407. net material product (nmp) nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm vật chất ròng.|+ là thước đo được sử dụng ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net material product (nmp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net material product (nmp)(econ) sản phẩm vật chất ròng.|+ là thước đo được sử dụng tại các nước xã hội chủ nghĩa (chủ yếu là khối đông âu) để đánh giá sản lượng hàng năm của cái gọi là lĩnh vực sản xuất, bao gồm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, ngành chế tạo, xây dựng, vận tải và một số dịch vụ mang tính sản xuất như du lịch, ăn uống và ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net material product (nmp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net material product (nmp) là: (econ) sản phẩm vật chất ròng.|+ là thước đo được sử dụng tại các nước xã hội chủ nghĩa (chủ yếu là khối đông âu) để đánh giá sản lượng hàng năm của cái gọi là lĩnh vực sản xuất, bao gồm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, ngành chế tạo, xây dựng, vận tải và một số dịch vụ mang tính sản xuất như du lịch, ăn uống và ngân hàng.

59408. net national income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập quốc dân ròng|+ xem national income.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net national income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net national income(econ) thu nhập quốc dân ròng|+ xem national income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net national income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net national income là: (econ) thu nhập quốc dân ròng|+ xem national income.

59409. net national product nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm quốc dân ròng.|+ xem national income.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net national product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net national product(econ) sản phẩm quốc dân ròng.|+ xem national income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net national product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net national product là: (econ) sản phẩm quốc dân ròng.|+ xem national income.

59410. net present value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị hiện tại ròng.|+ là kết quả thu được khi lấy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ net present value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net present value(econ) giá trị hiện tại ròng.|+ là kết quả thu được khi lấy giá trị đã triết khấu của các khoản lợi nhuận dự kiến trừ đi giá trị đã chiết khấu của các chi phí đầu tư dự kiến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net present value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net present value là: (econ) giá trị hiện tại ròng.|+ là kết quả thu được khi lấy giá trị đã triết khấu của các khoản lợi nhuận dự kiến trừ đi giá trị đã chiết khấu của các chi phí đầu tư dự kiến.

59411. net profit nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận ròng.|+ là phần còn lại của tổng số lợi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net profit(econ) lợi nhuận ròng.|+ là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net profit là: (econ) lợi nhuận ròng.|+ là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.

59412. net property income from abroad nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập tài sản ròng từ nước ngoài.|+ là mức chênh lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ net property income from abroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh net property income from abroad(econ) thu nhập tài sản ròng từ nước ngoài.|+ là mức chênh lệch giữa lợi nhuận, cổ tức và lãi suất nhận được từ các tài sản ở nước ngoài của các cư dân trong nước và lợi nhuận, cổ tức và lãi suất thanh toán ra nước ngoài cho các tài sản của các cư dân người nước ngoài ở nền kinh tế trong nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:net property income from abroad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của net property income from abroad là: (econ) thu nhập tài sản ròng từ nước ngoài.|+ là mức chênh lệch giữa lợi nhuận, cổ tức và lãi suất nhận được từ các tài sản ở nước ngoài của các cư dân trong nước và lợi nhuận, cổ tức và lãi suất thanh toán ra nước ngoài cho các tài sản của các cư dân người nước ngoài ở nền kinh tế trong nước.

59413. netball nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng rổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ netball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh netball danh từ|- bóng rổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:netball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của netball là: danh từ|- bóng rổ

59414. netbios nghĩa tiếng việt là một chương trình hệ thống nằm trong ms-dos (version 3 1 về sau) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ netbios là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh netbiosmột chương trình hệ thống nằm trong ms-dos (version 3 1 về sau) để thiết lập các phương pháp tiêu chuẩn cho việc liên kết các máy tính cá nhân vào mạng cụ bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:netbios
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của netbios là: một chương trình hệ thống nằm trong ms-dos (version 3 1 về sau) để thiết lập các phương pháp tiêu chuẩn cho việc liên kết các máy tính cá nhân vào mạng cụ bộ

59415. netful nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ netful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh netful danh từ|- lưới (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:netful
  • Phiên âm (nếu có): [netful]
  • Nghĩa tiếng việt của netful là: danh từ|- lưới (đầy)

59416. nether nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới|=the net(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nether là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nether tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới|=the nether lip|+ môi dưới|- rắn như đá (trái tim)|- (xem) garment|- cẳng chân|- âm ty|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nether
  • Phiên âm (nếu có): [neðə]
  • Nghĩa tiếng việt của nether là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới|=the nether lip|+ môi dưới|- rắn như đá (trái tim)|- (xem) garment|- cẳng chân|- âm ty|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất

59417. netherlander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hà lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ netherlander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh netherlander danh từ|- người hà lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:netherlander
  • Phiên âm (nếu có): [neðələndə]
  • Nghĩa tiếng việt của netherlander là: danh từ|- người hà lan

59418. netherlandish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hà lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ netherlandish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh netherlandish tính từ|- (thuộc) hà lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:netherlandish
  • Phiên âm (nếu có): [neðələndiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của netherlandish là: tính từ|- (thuộc) hà lan

59419. nethermore nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấp hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nethermore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nethermore tính từ|- thấp hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nethermore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nethermore là: tính từ|- thấp hơn

59420. nethermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấp nhất; ở dưới cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nethermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nethermost tính từ|- thấp nhất; ở dưới cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nethermost
  • Phiên âm (nếu có): [neðəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của nethermost là: tính từ|- thấp nhất; ở dưới cùng

59421. netiquette nghĩa tiếng việt là nghi thức mạng nghi thức của mạng; một tập các quy tắc phản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ netiquette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh netiquettenghi thức mạng nghi thức của mạng; một tập các quy tắc phản ánh các kinh nghiệm lâu đời về sự hoà hợp trong môi trường điện tử (thư điện tử và các nhóm thông tin máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:netiquette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của netiquette là: nghi thức mạng nghi thức của mạng; một tập các quy tắc phản ánh các kinh nghiệm lâu đời về sự hoà hợp trong môi trường điện tử (thư điện tử và các nhóm thông tin máy tính)

59422. netnews nghĩa tiếng việt là một tập họp các phương pháp để tìm đến với các nhóm thông t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ netnews là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh netnewsmột tập họp các phương pháp để tìm đến với các nhóm thông tin trong usenet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:netnews
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của netnews là: một tập họp các phương pháp để tìm đến với các nhóm thông tin trong usenet

59423. netpolice nghĩa tiếng việt là cảnh sát mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ netpolice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh netpolicecảnh sát mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:netpolice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của netpolice là: cảnh sát mạng

59424. netting nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới, mạng lưới|- sự đánh lưới, sự giăng lưới|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ netting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh netting danh từ|- lưới, mạng lưới|- sự đánh lưới, sự giăng lưới|- sự đan (lưới...)|- nguyên liệu làm lưới; vải màn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:netting
  • Phiên âm (nếu có): [netiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của netting là: danh từ|- lưới, mạng lưới|- sự đánh lưới, sự giăng lưới|- sự đan (lưới...)|- nguyên liệu làm lưới; vải màn

59425. nettle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tầm ma|- như ngồi phải gai|- dũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nettle danh từ|- (thực vật học) cây tầm ma|- như ngồi phải gai|- dũng cảm đương đầu với khó khăn|- cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nettle
  • Phiên âm (nếu có): [netl]
  • Nghĩa tiếng việt của nettle là: danh từ|- (thực vật học) cây tầm ma|- như ngồi phải gai|- dũng cảm đương đầu với khó khăn|- cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua

59426. nettle-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- con sứa, con nuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nettle-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nettle-fish danh từ|- con sứa, con nuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nettle-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nettle-fish là: danh từ|- con sứa, con nuốt

59427. nettle-rash nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mày đay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nettle-rash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nettle-rash danh từ|- (y học) chứng mày đay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nettle-rash
  • Phiên âm (nếu có): [netlræʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của nettle-rash là: danh từ|- (y học) chứng mày đay

59428. nettlesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- chọc tức, làm phát cáu|- dễ cáu, dễ tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nettlesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nettlesome tính từ|- chọc tức, làm phát cáu|- dễ cáu, dễ tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nettlesome
  • Phiên âm (nếu có): [netlsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của nettlesome là: tính từ|- chọc tức, làm phát cáu|- dễ cáu, dễ tức

59429. netware nghĩa tiếng việt là một hệ điều hành mạng do hãng novell chế tạo để dùng cho cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ netware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh netwaremột hệ điều hành mạng do hãng novell chế tạo để dùng cho các mạng cục bộ netware thích ứng với 90 loại card giao diện mạng, 30 cấu trúc mạng, một số giao thức truyền thống các phiên bản đều có thể dùng cho máy tính tương thích với ibm pc và macintosh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:netware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của netware là: một hệ điều hành mạng do hãng novell chế tạo để dùng cho các mạng cục bộ netware thích ứng với 90 loại card giao diện mạng, 30 cấu trúc mạng, một số giao thức truyền thống các phiên bản đều có thể dùng cho máy tính tương thích với ibm pc và macintosh

59430. network nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới, đồ dùng kiểu lưới|=a network purse|+ cái túi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh network danh từ|- lưới, đồ dùng kiểu lưới|=a network purse|+ cái túi lưới đựng tiền|- mạng lưới, hệ thống|=a network of railways|+ mạng lưới đường sắt|=a network of canals|+ hệ thống sông đào|- (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo|- (raddiô) mạng lưới truyền thanh||@network|- lưới; (máy tính) sơ đồ. mạch mạng|- n. of samples (thống kê) nhóm các mẫu thâm nhập nhau|- adding n. sơ đồ lấy tổng|- complementary n. lưới bù |- condensed n. mạng rút gọn|- contack n. sơ đồ công tắc|- corrective n. sơ đồ hiệu chỉnh|- distributing n. (máy tính) mạng phân phối|- dividing n. lưới chia|- electric(al) n. mạng điện, sơ đồ điện |- four-terminal n. mạng tứ cực|- information n. lưới tin|- integrating n. (máy tính) sơ đồ phân tích|- intercity n. (máy tính) mạng lưới trong thành phố|- matching n. sơ đồ phủ hợp|- multiterminal n. (máy tính) mạng đa cực|- non-planar n. (máy tính) sơ đồ không phẳng|- resistance n. lưới điện trở|- ring n. sơ đồ vành|- undirected n. lưới không có hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:network
  • Phiên âm (nếu có): [netwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của network là: danh từ|- lưới, đồ dùng kiểu lưới|=a network purse|+ cái túi lưới đựng tiền|- mạng lưới, hệ thống|=a network of railways|+ mạng lưới đường sắt|=a network of canals|+ hệ thống sông đào|- (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo|- (raddiô) mạng lưới truyền thanh||@network|- lưới; (máy tính) sơ đồ. mạch mạng|- n. of samples (thống kê) nhóm các mẫu thâm nhập nhau|- adding n. sơ đồ lấy tổng|- complementary n. lưới bù |- condensed n. mạng rút gọn|- contack n. sơ đồ công tắc|- corrective n. sơ đồ hiệu chỉnh|- distributing n. (máy tính) mạng phân phối|- dividing n. lưới chia|- electric(al) n. mạng điện, sơ đồ điện |- four-terminal n. mạng tứ cực|- information n. lưới tin|- integrating n. (máy tính) sơ đồ phân tích|- intercity n. (máy tính) mạng lưới trong thành phố|- matching n. sơ đồ phủ hợp|- multiterminal n. (máy tính) mạng đa cực|- non-planar n. (máy tính) sơ đồ không phẳng|- resistance n. lưới điện trở|- ring n. sơ đồ vành|- undirected n. lưới không có hướng

59431. neural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neural tính từ|- (thuộc) thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neural
  • Phiên âm (nếu có): [njuərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của neural là: tính từ|- (thuộc) thần kinh

59432. neuralgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đau dây thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neuralgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neuralgia danh từ|- (y học) chứng đau dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neuralgia
  • Phiên âm (nếu có): [njuərældʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của neuralgia là: danh từ|- (y học) chứng đau dây thần kinh

59433. neuralgic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng đau dây thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neuralgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neuralgic tính từ|- (y học) (thuộc) chứng đau dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neuralgic
  • Phiên âm (nếu có): [njuərældʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của neuralgic là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng đau dây thần kinh

59434. neurasthenia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng suy nhược thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurasthenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurasthenia danh từ|- chứng suy nhược thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurasthenia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neurasthenia là: danh từ|- chứng suy nhược thần kinh

59435. neurasthenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- suy nhược thần kinh|* danh từ|- người suy như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurasthenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurasthenic tính từ|- suy nhược thần kinh|* danh từ|- người suy nhược thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurasthenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neurasthenic là: tính từ|- suy nhược thần kinh|* danh từ|- người suy nhược thần kinh

59436. neurathenia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng suy nhược thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurathenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurathenia danh từ|- (y học) chứng suy nhược thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurathenia
  • Phiên âm (nếu có): [,njuərəsθi:njə]
  • Nghĩa tiếng việt của neurathenia là: danh từ|- (y học) chứng suy nhược thần kinh

59437. neurathenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) suy nhược thần kinh|* danh từ|- (y học) ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurathenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurathenic tính từ|- (y học) suy nhược thần kinh|* danh từ|- (y học) người suy nhược thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurathenic
  • Phiên âm (nếu có): [,njuərəsθenik]
  • Nghĩa tiếng việt của neurathenic là: tính từ|- (y học) suy nhược thần kinh|* danh từ|- (y học) người suy nhược thần kinh

59438. neuritides nghĩa tiếng việt là số nhiều của neuritis|- số nhiều của neuritis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neuritides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neuritidessố nhiều của neuritis|- số nhiều của neuritis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neuritides
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neuritides là: số nhiều của neuritis|- số nhiều của neuritis

59439. neuritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm dây thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neuritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neuritis danh từ|- (y học) viêm dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neuritis
  • Phiên âm (nếu có): [njuəraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của neuritis là: danh từ|- (y học) viêm dây thần kinh

59440. neuroleptic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc an thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neuroleptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neuroleptic danh từ|- thuốc an thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neuroleptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neuroleptic là: danh từ|- thuốc an thần

59441. neurological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần kinh, (thuộc) hệ thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurological tính từ|- (thuộc) thần kinh, (thuộc) hệ thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neurological là: tính từ|- (thuộc) thần kinh, (thuộc) hệ thần kinh

59442. neurologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thần kinh học|- thầy thuốc chuyên khoa thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurologist danh từ|- nhà thần kinh học|- thầy thuốc chuyên khoa thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurologist
  • Phiên âm (nếu có): [njuərɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của neurologist là: danh từ|- nhà thần kinh học|- thầy thuốc chuyên khoa thần kinh

59443. neurology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa thần kinh, thần kinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurology danh từ|- khoa thần kinh, thần kinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurology
  • Phiên âm (nếu có): [njuərɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của neurology là: danh từ|- khoa thần kinh, thần kinh học

59444. neuropath nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị bệnh thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neuropath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neuropath danh từ|- người bị bệnh thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neuropath
  • Phiên âm (nếu có): [njuərəpæθ]
  • Nghĩa tiếng việt của neuropath là: danh từ|- người bị bệnh thần kinh

59445. neuropathist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neuropathist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neuropathist danh từ|- thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neuropathist
  • Phiên âm (nếu có): [njuərɔpəθist]
  • Nghĩa tiếng việt của neuropathist là: danh từ|- thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh

59446. neuropathology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh học thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neuropathology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neuropathology danh từ|- (y học) bệnh học thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neuropathology
  • Phiên âm (nếu có): [,njuəroupəθɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của neuropathology là: danh từ|- (y học) bệnh học thần kinh

59447. neurophysiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh học thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurophysiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurophysiology danh từ|- bệnh học thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurophysiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neurophysiology là: danh từ|- bệnh học thần kinh

59448. neuropterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ cánh gân (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neuropterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neuropterous tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ cánh gân (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neuropterous
  • Phiên âm (nếu có): [njuərɔptərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của neuropterous là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ cánh gân (sâu bọ)

59449. neuroses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều neuroses|- (y học) chứng loạn thần kinh chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neuroses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neuroses danh từ, số nhiều neuroses|- (y học) chứng loạn thần kinh chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neuroses
  • Phiên âm (nếu có): [njuərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của neuroses là: danh từ, số nhiều neuroses|- (y học) chứng loạn thần kinh chức năng

59450. neurosis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều neuroses|- (y học) chứng loạn thần kinh chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurosis danh từ, số nhiều neuroses|- (y học) chứng loạn thần kinh chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurosis
  • Phiên âm (nếu có): [njuərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của neurosis là: danh từ, số nhiều neuroses|- (y học) chứng loạn thần kinh chức năng

59451. neurosurgeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nhà giải phẫu thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurosurgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurosurgeon danh từ|- (y học) nhà giải phẫu thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurosurgeon
  • Phiên âm (nếu có): [,njuərousə:dʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của neurosurgeon là: danh từ|- (y học) nhà giải phẫu thần kinh

59452. neurosurgery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa giải phẫu thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurosurgery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurosurgery danh từ|- (y học) khoa giải phẫu thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurosurgery
  • Phiên âm (nếu có): [,njuərousə:dʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của neurosurgery là: danh từ|- (y học) khoa giải phẫu thần kinh

59453. neurosurgical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) khoa giải phẫu thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurosurgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurosurgical tính từ|- (y học) (thuộc) khoa giải phẫu thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurosurgical
  • Phiên âm (nếu có): [,njuərousə:dʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của neurosurgical là: tính từ|- (y học) (thuộc) khoa giải phẫu thần kinh

59454. neurotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- loạn thần kinh chức năng|- dễ bị kích thích thần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurotic tính từ|- loạn thần kinh chức năng|- dễ bị kích thích thần kinh|- tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc)|* danh từ|- người loạn thần kinh chức năng|- thuốc chữa bệnh thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurotic
  • Phiên âm (nếu có): [njuərɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của neurotic là: tính từ|- loạn thần kinh chức năng|- dễ bị kích thích thần kinh|- tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc)|* danh từ|- người loạn thần kinh chức năng|- thuốc chữa bệnh thần kinh

59455. neurotically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bấn loạn, hoảng loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neurotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neurotically phó từ|- bấn loạn, hoảng loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neurotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neurotically là: phó từ|- bấn loạn, hoảng loạn

59456. neuter nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung|=neuter gen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neuter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neuter tính từ|- (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung|=neuter gender|+ giống trung|- (ngôn ngữ học) nội động (động từ)|- (sinh vật học) vô tính|- (thú y học) bị thiến, bị hoạn|- trung lập|=to stand neuter|+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)|- (ngôn ngữ học) nội động từ|- (thực vật học) hoạ vô tính|- (động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ|- (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn|- người trung lập; nước trung lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neuter
  • Phiên âm (nếu có): [nju:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của neuter là: tính từ|- (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung|=neuter gender|+ giống trung|- (ngôn ngữ học) nội động (động từ)|- (sinh vật học) vô tính|- (thú y học) bị thiến, bị hoạn|- trung lập|=to stand neuter|+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)|- (ngôn ngữ học) nội động từ|- (thực vật học) hoạ vô tính|- (động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ|- (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn|- người trung lập; nước trung lập

59457. neutral nghĩa tiếng việt là tính từ|- trung lập|=neutral zone|+ khu vực trung lập|=neutral n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutral tính từ|- trung lập|=neutral zone|+ khu vực trung lập|=neutral nation|+ nước trung lập|=to be (remain) neutral|+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập|- (hoá học) trung tính|- (thực vật học), (động vật học) vô tính|- không có tính chất rõ rệt|=a neutral colỏu (tint)|+ màu không rõ rệt|- (kỹ thuật) ở vị trí số không|* danh từ|- nước trung lập; người trung lập|- (kỹ thuật) số không (máy)||@neutral|- trung hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutral
  • Phiên âm (nếu có): [nju:trəl]
  • Nghĩa tiếng việt của neutral là: tính từ|- trung lập|=neutral zone|+ khu vực trung lập|=neutral nation|+ nước trung lập|=to be (remain) neutral|+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập|- (hoá học) trung tính|- (thực vật học), (động vật học) vô tính|- không có tính chất rõ rệt|=a neutral colỏu (tint)|+ màu không rõ rệt|- (kỹ thuật) ở vị trí số không|* danh từ|- nước trung lập; người trung lập|- (kỹ thuật) số không (máy)||@neutral|- trung hoà

59458. neutralise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (quân sự) trung lập hoá|- (hoá học) trung hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutralise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutralise ngoại động từ|- (quân sự) trung lập hoá|- (hoá học) trung hoà|=to neutralize an acid|+ trung hoà một axit|- làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu|=to neutralize a poison|+ làm chất độc mất tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutralise
  • Phiên âm (nếu có): [nju:trəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của neutralise là: ngoại động từ|- (quân sự) trung lập hoá|- (hoá học) trung hoà|=to neutralize an acid|+ trung hoà một axit|- làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu|=to neutralize a poison|+ làm chất độc mất tác dụng

59459. neutralism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa trung lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutralism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutralism danh từ|- chủ nghĩa trung lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutralism
  • Phiên âm (nếu có): [nju:trəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của neutralism là: danh từ|- chủ nghĩa trung lập

59460. neutralist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ nghĩa trung lập|* tính từ|- (thuộc) chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutralist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutralist danh từ|- người chủ nghĩa trung lập|* tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa trung lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutralist
  • Phiên âm (nếu có): [nju:trəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của neutralist là: danh từ|- người chủ nghĩa trung lập|* tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa trung lập

59461. neutrality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trung lập; thái độ trung lập|- (hoá học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutrality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutrality danh từ|- tính chất trung lập; thái độ trung lập|- (hoá học) trung tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutrality
  • Phiên âm (nếu có): [nju:træliti]
  • Nghĩa tiếng việt của neutrality là: danh từ|- tính chất trung lập; thái độ trung lập|- (hoá học) trung tính

59462. neutrality of money nghĩa tiếng việt là (econ) tính chất trung lập của tiền.|+ định lý này cho rằng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutrality of money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutrality of money(econ) tính chất trung lập của tiền.|+ định lý này cho rằng nhờ các tác động số dư thực tế trên thị trường tiền tệ mà cứ mỗi khi cung tiền tệ tăng lên một mức bao nhiêu thì giá tiền tệ tại điểm cân bằng cũng tăng lên một mức bấy nhiêu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutrality of money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neutrality of money là: (econ) tính chất trung lập của tiền.|+ định lý này cho rằng nhờ các tác động số dư thực tế trên thị trường tiền tệ mà cứ mỗi khi cung tiền tệ tăng lên một mức bao nhiêu thì giá tiền tệ tại điểm cân bằng cũng tăng lên một mức bấy nhiêu.

59463. neutralization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự trung lập hoá|- (hoá học) sự trung hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutralization danh từ|- (quân sự) sự trung lập hoá|- (hoá học) sự trung hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutralization
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:trəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của neutralization là: danh từ|- (quân sự) sự trung lập hoá|- (hoá học) sự trung hoà

59464. neutralize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (quân sự) trung lập hoá|- (hoá học) trung hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutralize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutralize ngoại động từ|- (quân sự) trung lập hoá|- (hoá học) trung hoà|=to neutralize an acid|+ trung hoà một axit|- làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu|=to neutralize a poison|+ làm chất độc mất tác dụng||@neutralize|- làm trung hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutralize
  • Phiên âm (nếu có): [nju:trəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của neutralize là: ngoại động từ|- (quân sự) trung lập hoá|- (hoá học) trung hoà|=to neutralize an acid|+ trung hoà một axit|- làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu|=to neutralize a poison|+ làm chất độc mất tác dụng||@neutralize|- làm trung hoà

59465. neutralizing monetary flows nghĩa tiếng việt là (econ) trung hoà các luồng tiền tệ.|+ xem international monetaris(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutralizing monetary flows là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutralizing monetary flows(econ) trung hoà các luồng tiền tệ.|+ xem international monetarism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutralizing monetary flows
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neutralizing monetary flows là: (econ) trung hoà các luồng tiền tệ.|+ xem international monetarism

59466. neutrice nghĩa tiếng việt là (giải tích) cái trung hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutrice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutrice(giải tích) cái trung hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutrice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neutrice là: (giải tích) cái trung hoà

59467. neutrino nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơtrinô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutrino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutrino danh từ|- nơtrinô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutrino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của neutrino là: danh từ|- nơtrinô

59468. neutron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) nơtron||@neutron|- nơtron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ neutron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh neutron danh từ|- (vật lý) nơtron||@neutron|- nơtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:neutron
  • Phiên âm (nếu có): [nju:trɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của neutron là: danh từ|- (vật lý) nơtron||@neutron|- nơtron

59469. never nghĩa tiếng việt là phó từ|- không bao giờ, không khi nào|=never tell a lie!|+ không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ never là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh never phó từ|- không bao giờ, không khi nào|=never tell a lie!|+ không bao giờ được nói dối!|=never say die!|+ không bao giờ được thất vọng|=well, i never!; i never did!|+ chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế|- không, đừng|=he answered never a word|+ nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời|=that will never do|+ cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu|=never mind!|+ không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!|=never a one|+ không một người nào, không ai|- (xem) better|- dù là, dẫu là|=were it never so late|+ dù có muộn thế nào đi nữa|- muốn sửa chữa thì chả lo là muộn||@never|- không bao giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:never
  • Phiên âm (nếu có): [nevə]
  • Nghĩa tiếng việt của never là: phó từ|- không bao giờ, không khi nào|=never tell a lie!|+ không bao giờ được nói dối!|=never say die!|+ không bao giờ được thất vọng|=well, i never!; i never did!|+ chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế|- không, đừng|=he answered never a word|+ nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời|=that will never do|+ cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu|=never mind!|+ không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!|=never a one|+ không một người nào, không ai|- (xem) better|- dù là, dẫu là|=were it never so late|+ dù có muộn thế nào đi nữa|- muốn sửa chữa thì chả lo là muộn||@never|- không bao giờ

59470. never-ceasing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngừng, không ngớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ never-ceasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh never-ceasing tính từ|- không ngừng, không ngớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:never-ceasing
  • Phiên âm (nếu có): [nevəsi:siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của never-ceasing là: tính từ|- không ngừng, không ngớt

59471. never-dying nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất tử, bất diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ never-dying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh never-dying tính từ|- bất tử, bất diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:never-dying
  • Phiên âm (nếu có): [nevədaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của never-dying là: tính từ|- bất tử, bất diệt

59472. never-ending nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất tận, không bao giờ hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ never-ending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh never-ending tính từ|- bất tận, không bao giờ hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:never-ending
  • Phiên âm (nếu có): [nevədaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của never-ending là: tính từ|- bất tận, không bao giờ hết

59473. never-fading nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bao giờ phai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ never-fading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh never-fading tính từ|- không bao giờ phai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:never-fading
  • Phiên âm (nếu có): [nevəfeidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của never-fading là: tính từ|- không bao giờ phai

59474. never-falling nghĩa tiếng việt là tính từ|- ổn định, đáng tin cậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ never-falling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh never-falling tính từ|- ổn định, đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:never-falling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của never-falling là: tính từ|- ổn định, đáng tin cậy

59475. never-to-be-forgotten nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bao giờ quên được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ never-to-be-forgotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh never-to-be-forgotten tính từ|- không bao giờ quên được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:never-to-be-forgotten
  • Phiên âm (nếu có): [nevətəbifəgɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của never-to-be-forgotten là: tính từ|- không bao giờ quên được

59476. nevermind nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chú ý, sự quan tâm|=to pay no nevermind|+ không để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nevermind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nevermind danh từ|- sự chú ý, sự quan tâm|=to pay no nevermind|+ không để ý|- việc trách nhiệm|=its no nevermind of your|+ không việc gì đến anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nevermind
  • Phiên âm (nếu có): [nevəmaind]
  • Nghĩa tiếng việt của nevermind là: danh từ|- sự chú ý, sự quan tâm|=to pay no nevermind|+ không để ý|- việc trách nhiệm|=its no nevermind of your|+ không việc gì đến anh

59477. nevermore nghĩa tiếng việt là phó từ|- không bao giờ nữa, không khi nào nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nevermore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nevermore phó từ|- không bao giờ nữa, không khi nào nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nevermore
  • Phiên âm (nếu có): [nevəmɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của nevermore là: phó từ|- không bao giờ nữa, không khi nào nữa

59478. nevertheless nghĩa tiếng việt là phó từ & liên từ|- tuy nhiên, tuy thế mà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nevertheless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nevertheless phó từ & liên từ|- tuy nhiên, tuy thế mà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nevertheless
  • Phiên âm (nếu có): [,nevəðəles]
  • Nghĩa tiếng việt của nevertheless là: phó từ & liên từ|- tuy nhiên, tuy thế mà

59479. new nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới, mới mẻ, mới lạ|=the new year|+ năm mới|=a new (…)


Nghĩa tiếng việt của từ new là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new tính từ|- mới, mới mẻ, mới lạ|=the new year|+ năm mới|=a new suit of clothes|+ một bộ quần áo mới; như mới|=to do up like new|+ sửa lại như mới|=that sort of work is new to me|+ loại công việc đó mới mẻ đối với tôi|- khác hẳn|=he has become a new man|+ hắn trở thành một người khác hẳn|- tân tiến, tân thời, hiện đại|- mới nổi (gia đình, người)|- mới từ (nơi nào đến)|=a teacher new from school|+ một thầy giáo mới ở trường ra|- chưa quen|=new to the work|+ chưa quen việc|- (xem) leaf|* phó từ|- mới ((thường) trong từ ghép)|=new laid eggs|+ trứng mới đẻ||@new|- mới, hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new
  • Phiên âm (nếu có): [nju:]
  • Nghĩa tiếng việt của new là: tính từ|- mới, mới mẻ, mới lạ|=the new year|+ năm mới|=a new suit of clothes|+ một bộ quần áo mới; như mới|=to do up like new|+ sửa lại như mới|=that sort of work is new to me|+ loại công việc đó mới mẻ đối với tôi|- khác hẳn|=he has become a new man|+ hắn trở thành một người khác hẳn|- tân tiến, tân thời, hiện đại|- mới nổi (gia đình, người)|- mới từ (nơi nào đến)|=a teacher new from school|+ một thầy giáo mới ở trường ra|- chưa quen|=new to the work|+ chưa quen việc|- (xem) leaf|* phó từ|- mới ((thường) trong từ ghép)|=new laid eggs|+ trứng mới đẻ||@new|- mới, hiện đại

59480. new classical macroeconomics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học vĩ mô cổ điển mới|+ về cơ bản thì đây là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ new classical macroeconomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new classical macroeconomics(econ) kinh tế học vĩ mô cổ điển mới|+ về cơ bản thì đây là sự trình bày lại dưới một hình thức tỷ mỉ hơn về kinh tế học cổ điểm chính thống.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new classical macroeconomics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new classical macroeconomics là: (econ) kinh tế học vĩ mô cổ điển mới|+ về cơ bản thì đây là sự trình bày lại dưới một hình thức tỷ mỉ hơn về kinh tế học cổ điểm chính thống.

59481. new economic policy (nep) nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách kinh tế.|+ là một thuật ngữ được sử dụng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new economic policy (nep) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new economic policy (nep)(econ) chính sách kinh tế.|+ là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả cơ chế hoạt động của hệ thống kinh tế liên xô trong những năm 20.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new economic policy (nep)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new economic policy (nep) là: (econ) chính sách kinh tế.|+ là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả cơ chế hoạt động của hệ thống kinh tế liên xô trong những năm 20.

59482. new industrial state nghĩa tiếng việt là (econ) tình trạng công nghiệp mới.|+ cụm thuật ngữ này có liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new industrial state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new industrial state(econ) tình trạng công nghiệp mới.|+ cụm thuật ngữ này có liên quan đến công trình nghiên cứu của j.kgalbraith, người lập luận rằng các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển hiện đại đã trải qua một sự chuyển đổi trong quyền lực kinh tế và chính trị từ những nhà sở hữu vốn sang cái mà ông gọi là cơ cấu công nghệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new industrial state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new industrial state là: (econ) tình trạng công nghiệp mới.|+ cụm thuật ngữ này có liên quan đến công trình nghiên cứu của j.kgalbraith, người lập luận rằng các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển hiện đại đã trải qua một sự chuyển đổi trong quyền lực kinh tế và chính trị từ những nhà sở hữu vốn sang cái mà ông gọi là cơ cấu công nghệ.

59483. new inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát kiểu mới|+ là quan niệm cho rằng lạm phát hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new inflation(econ) lạm phát kiểu mới|+ là quan niệm cho rằng lạm phát hiện tại mà kinh tế các nước phương tây đã trải qua kể từ sau chiến tranh thế giới thứ hai có bản chất hoặc nguồn gốc khác so với các kiểu lạm phát trước đây trong lịch sử.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new inflation là: (econ) lạm phát kiểu mới|+ là quan niệm cho rằng lạm phát hiện tại mà kinh tế các nước phương tây đã trải qua kể từ sau chiến tranh thế giới thứ hai có bản chất hoặc nguồn gốc khác so với các kiểu lạm phát trước đây trong lịch sử.

59484. new international economic order nghĩa tiếng việt là (econ) trật tự kinh tế quốc tế mới.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new international economic order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new international economic order(econ) trật tự kinh tế quốc tế mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new international economic order
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new international economic order là: (econ) trật tự kinh tế quốc tế mới.

59485. new issues market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường các chứng khoán mới phát hành.|+ là thị tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new issues market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new issues market(econ) thị trường các chứng khoán mới phát hành.|+ là thị trường sơ cấp, không xác định được rõ ràng lắm, trong đó người ta bán các loại chứng khoán mới được tạo ra, hoặc là các chứng khoán trước đó chưa được niêm yết chính thức và do vậy chưa được trao đổi tại sở giao dịch chứng khoán: bằng cách chào công khai tới dân chúng, tới các cổ đông đã có cổ phần trong trường hợp phát hành cổ phiếu đặc quyền, hoặc bán riêng cho một số cá nhân và tổ chức được lựa chọn có khả năng mua với số lượng lớn đối với các chứng khoán của các công ty tư nhân hoặc của các công ty nhà nước không được niêm yết chính thức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new issues market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new issues market là: (econ) thị trường các chứng khoán mới phát hành.|+ là thị trường sơ cấp, không xác định được rõ ràng lắm, trong đó người ta bán các loại chứng khoán mới được tạo ra, hoặc là các chứng khoán trước đó chưa được niêm yết chính thức và do vậy chưa được trao đổi tại sở giao dịch chứng khoán: bằng cách chào công khai tới dân chúng, tới các cổ đông đã có cổ phần trong trường hợp phát hành cổ phiếu đặc quyền, hoặc bán riêng cho một số cá nhân và tổ chức được lựa chọn có khả năng mua với số lượng lớn đối với các chứng khoán của các công ty tư nhân hoặc của các công ty nhà nước không được niêm yết chính thức.

59486. new look nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu mới, mốt mới|- (thông tục) vẻ hiện đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new look là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new look danh từ|- kiểu mới, mốt mới|- (thông tục) vẻ hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new look
  • Phiên âm (nếu có): [nju:luk]
  • Nghĩa tiếng việt của new look là: danh từ|- kiểu mới, mốt mới|- (thông tục) vẻ hiện đại

59487. new microeconomics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học vi mô mới.|+ là tên gọi được đặt cho các ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new microeconomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new microeconomics(econ) kinh tế học vi mô mới.|+ là tên gọi được đặt cho các tài liệu kinh tế đã thực hiên việc phân biệt kinh tế học vĩ mô; cụ thể là đã đưa một cơ sở kinh tế học vi mô vững chắc cho những cơ cấu làm nền tảng cho mối quan hệ tổng hợp giữa những thay đổi về giá và thất nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new microeconomics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new microeconomics là: (econ) kinh tế học vi mô mới.|+ là tên gọi được đặt cho các tài liệu kinh tế đã thực hiên việc phân biệt kinh tế học vĩ mô; cụ thể là đã đưa một cơ sở kinh tế học vi mô vững chắc cho những cơ cấu làm nền tảng cho mối quan hệ tổng hợp giữa những thay đổi về giá và thất nghiệp.

59488. new moon nghĩa tiếng việt là danh từ|- trăng non, trăng thượng tuần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new moon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new moon danh từ|- trăng non, trăng thượng tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new moon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new moon là: danh từ|- trăng non, trăng thượng tuần

59489. new protectionism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa bảo hộ mới.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new protectionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new protectionism(econ) chủ nghĩa bảo hộ mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new protectionism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new protectionism là: (econ) chủ nghĩa bảo hộ mới.

59490. new quantity theory of money nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết định lượng mới về tiền tệ.|+ xem quantity the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new quantity theory of money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new quantity theory of money(econ) lý thuyết định lượng mới về tiền tệ.|+ xem quantity theory of money.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new quantity theory of money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new quantity theory of money là: (econ) lý thuyết định lượng mới về tiền tệ.|+ xem quantity theory of money.

59491. new testament nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh tân ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new testament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new testament danh từ|- kinh tân ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new testament
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new testament là: danh từ|- kinh tân ước

59492. new town nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new town danh từ|- khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new town
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new town là: danh từ|- khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước

59493. new view of investment nghĩa tiếng việt là (econ) quan niệm mới về đầu tư.|+ là quan niệm về đầu tư trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new view of investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new view of investment(econ) quan niệm mới về đầu tư.|+ là quan niệm về đầu tư trong các mô hình tăng trưởng theo giai đoạn trong đó ghi nhận rằng tiến bộ kỹ thuật đã làm giảm tuổi thọ trung bình của nguồn vốn và tăng tỷ lệ của nguồn vốn mà có hàm chứa yếu tố công nghệ mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new view of investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new view of investment là: (econ) quan niệm mới về đầu tư.|+ là quan niệm về đầu tư trong các mô hình tăng trưởng theo giai đoạn trong đó ghi nhận rằng tiến bộ kỹ thuật đã làm giảm tuổi thọ trung bình của nguồn vốn và tăng tỷ lệ của nguồn vốn mà có hàm chứa yếu tố công nghệ mới.

59494. new view on money supply nghĩa tiếng việt là (econ) quan điểm mới về cung tiền.|+ là học thuyết về bản châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new view on money supply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new view on money supply(econ) quan điểm mới về cung tiền.|+ là học thuyết về bản chất của tiền tệ và sự tạo ra tiền, trong đó bác bỏ phần lớn học thuyết truyền thống về sự tạo ra tín dụng và về sô nhân tín dụng, như là một lý do có giá trị giải thích các thức xác định số lượng các khoản tiền gửi ngân hàng - yếu tố cơ bản của lượng tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new view on money supply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new view on money supply là: (econ) quan điểm mới về cung tiền.|+ là học thuyết về bản chất của tiền tệ và sự tạo ra tiền, trong đó bác bỏ phần lớn học thuyết truyền thống về sự tạo ra tín dụng và về sô nhân tín dụng, như là một lý do có giá trị giải thích các thức xác định số lượng các khoản tiền gửi ngân hàng - yếu tố cơ bản của lượng tiền.

59495. new world nghĩa tiếng việt là danh từ|- châu mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new world là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new world danh từ|- châu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new world
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new world là: danh từ|- châu mỹ

59496. new year nghĩa tiếng việt là danh từ|- năm mới, tết|=new years day|+ ngày tết, tết|=new year(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new year danh từ|- năm mới, tết|=new years day|+ ngày tết, tết|=new years eve|+ đêm giao thừa|=new years gifts|+ quà tết|=new years greetings [wishes],|+ lời chúc tết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new year
  • Phiên âm (nếu có): [nju:jə:]
  • Nghĩa tiếng việt của new year là: danh từ|- năm mới, tết|=new years day|+ ngày tết, tết|=new years eve|+ đêm giao thừa|=new years gifts|+ quà tết|=new years greetings [wishes],|+ lời chúc tết

59497. new york stock exchange nghĩa tiếng việt là (econ) sở giao dịch chứng khoán new york|+ là thị trường chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new york stock exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new york stock exchange(econ) sở giao dịch chứng khoán new york|+ là thị trường chứng khoán chính ở mỹ, tại đó có niêm yết hơn 1000 loại chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new york stock exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new york stock exchange là: (econ) sở giao dịch chứng khoán new york|+ là thị trường chứng khoán chính ở mỹ, tại đó có niêm yết hơn 1000 loại chứng khoán.

59498. new-blown nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới nở (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new-blown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new-blown tính từ|- mới nở (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new-blown
  • Phiên âm (nếu có): [nju:bloun]
  • Nghĩa tiếng việt của new-blown là: tính từ|- mới nở (hoa)

59499. new-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới sinh|- tái tạo, đổi mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new-born tính từ|- mới sinh|- tái tạo, đổi mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new-born
  • Phiên âm (nếu có): [nju:bɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của new-born là: tính từ|- mới sinh|- tái tạo, đổi mới

59500. new-built nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới xây|- xây lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new-built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new-built tính từ|- mới xây|- xây lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new-built
  • Phiên âm (nếu có): [nju:bilt]
  • Nghĩa tiếng việt của new-built là: tính từ|- mới xây|- xây lại

59501. new-cointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới tạo ra, mới lập ra|- mới đập, mới đúc (tiền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new-cointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new-cointed tính từ|- mới tạo ra, mới lập ra|- mới đập, mới đúc (tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new-cointed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new-cointed là: tính từ|- mới tạo ra, mới lập ra|- mới đập, mới đúc (tiền)

59502. new-come nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new-come là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new-come tính từ|- mới đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new-come
  • Phiên âm (nếu có): [nju:kəm]
  • Nghĩa tiếng việt của new-come là: tính từ|- mới đến

59503. new-day nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiện đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new-day tính từ|- hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new-day là: tính từ|- hiện đại

59504. new-fallen nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới rơi (tuyềt)|- mới sinh (thú vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new-fallen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new-fallen tính từ|- mới rơi (tuyềt)|- mới sinh (thú vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new-fallen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new-fallen là: tính từ|- mới rơi (tuyềt)|- mới sinh (thú vật)

59505. new-fangled nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới, lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new-fangled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new-fangled tính từ|- mới, lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new-fangled
  • Phiên âm (nếu có): [nju:,fæɳgld]
  • Nghĩa tiếng việt của new-fangled là: tính từ|- mới, lạ

59506. new-laid nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới đẻ, tươi (trứng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new-laid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new-laid tính từ|- mới đẻ, tươi (trứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new-laid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new-laid là: tính từ|- mới đẻ, tươi (trứng)

59507. new-new microeconomics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học vi mô mới-mới.|+ là tên gọi được đặt cho nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new-new microeconomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new-new microeconomics(econ) kinh tế học vi mô mới-mới.|+ là tên gọi được đặt cho những phương pháp xây dựng mô hình trong đó tìm cách giải thích những hợp đồng về lương và giá trên cơ sở xem xét hành vi tối ưu hoá của kinh tế học vi mô.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new-new microeconomics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new-new microeconomics là: (econ) kinh tế học vi mô mới-mới.|+ là tên gọi được đặt cho những phương pháp xây dựng mô hình trong đó tìm cách giải thích những hợp đồng về lương và giá trên cơ sở xem xét hành vi tối ưu hoá của kinh tế học vi mô.

59508. new-orthodoxy nghĩa tiếng việt là (econ) trường phái chính thống mới.|+ sự tách rời khỏi quan đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ new-orthodoxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh new-orthodoxy(econ) trường phái chính thống mới.|+ sự tách rời khỏi quan điểm chính thống cho rằng các nhà chức trách không kiểm soát được cung tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:new-orthodoxy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của new-orthodoxy là: (econ) trường phái chính thống mới.|+ sự tách rời khỏi quan điểm chính thống cho rằng các nhà chức trách không kiểm soát được cung tiền.

59509. newborn nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới sinh|= a newborn baby|+ trẻ sơ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newborn tính từ|- mới sinh|= a newborn baby|+ trẻ sơ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newborn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newborn là: tính từ|- mới sinh|= a newborn baby|+ trẻ sơ sinh

59510. newcomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newcomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newcomer danh từ|- người mới đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newcomer
  • Phiên âm (nếu có): [nju:kʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của newcomer là: danh từ|- người mới đến

59511. newel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng|- trụ chốt ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ newel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newel danh từ|- (kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng|- trụ chốt ở tay vịn cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newel
  • Phiên âm (nếu có): [nju:il]
  • Nghĩa tiếng việt của newel là: danh từ|- (kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng|- trụ chốt ở tay vịn cầu thang

59512. newfoundland nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống chó niufalan ((cũng) newfoundland dog)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newfoundland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newfoundland danh từ|- giống chó niufalan ((cũng) newfoundland dog). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newfoundland
  • Phiên âm (nếu có): [nju:faundlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của newfoundland là: danh từ|- giống chó niufalan ((cũng) newfoundland dog)

59513. newish nghĩa tiếng việt là tính từ|- khá mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newish tính từ|- khá mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newish
  • Phiên âm (nếu có): [nju:iʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của newish là: tính từ|- khá mới

59514. newly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mới|=newly arrived|+ mới đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newly phó từ|- mới|=newly arrived|+ mới đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newly
  • Phiên âm (nếu có): [nju:li]
  • Nghĩa tiếng việt của newly là: phó từ|- mới|=newly arrived|+ mới đến

59515. newly industrilizing countries (nics) nghĩa tiếng việt là (econ) các nước mới công nghiệp hoá.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newly industrilizing countries (nics) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newly industrilizing countries (nics)(econ) các nước mới công nghiệp hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newly industrilizing countries (nics)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newly industrilizing countries (nics) là: (econ) các nước mới công nghiệp hoá.

59516. newly-wed nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newly-wed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newly-wed danh từ|- người mới cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newly-wed
  • Phiên âm (nếu có): [nju:liwed]
  • Nghĩa tiếng việt của newly-wed là: danh từ|- người mới cưới

59517. newlywed nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vừa mới lập gia đình|= the young newly-weds|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newlywed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newlywed danh từ|- người vừa mới lập gia đình|= the young newly-weds|+ những thanh niên vừa mới lập gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newlywed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newlywed là: danh từ|- người vừa mới lập gia đình|= the young newly-weds|+ những thanh niên vừa mới lập gia đình

59518. newness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newness danh từ|- tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newness
  • Phiên âm (nếu có): [nju:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của newness là: danh từ|- tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ

59519. news nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tin, tin tức|=good news|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ news là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tin, tin tức|=good news|+ tin mừng, tin vui, tin lành|=bad news|+ tin buồn, tin dữ|=whats the news?|+ có tin tức gì mới?|=ill news flies apace; bad news travels quickly|+ tin dữ lan nhanh|=no news is good news|+ không có tin tức gì là bình yên|=thatss no news to me|+ tôi đã biết tin đó rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news
  • Phiên âm (nếu có): [nju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của news là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tin, tin tức|=good news|+ tin mừng, tin vui, tin lành|=bad news|+ tin buồn, tin dữ|=whats the news?|+ có tin tức gì mới?|=ill news flies apace; bad news travels quickly|+ tin dữ lan nhanh|=no news is good news|+ không có tin tức gì là bình yên|=thatss no news to me|+ tôi đã biết tin đó rồi

59520. news cameraman nghĩa tiếng việt là danh từ|- phóng viên nhiếp ảnh; người quay phim thời sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news cameraman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news cameraman danh từ|- phóng viên nhiếp ảnh; người quay phim thời sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news cameraman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của news cameraman là: danh từ|- phóng viên nhiếp ảnh; người quay phim thời sự

59521. news conference nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news conference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news conference danh từ|- cuộc họp báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news conference
  • Phiên âm (nếu có): [nju:z,kɔnfərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của news conference là: danh từ|- cuộc họp báo

59522. news story nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài phóng sự, bài tường thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news story danh từ|- bài phóng sự, bài tường thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news story
  • Phiên âm (nếu có): [nju:sstɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của news story là: danh từ|- bài phóng sự, bài tường thuật

59523. news-agency nghĩa tiếng việt là danh từ|- hãng thông tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-agency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-agency danh từ|- hãng thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-agency
  • Phiên âm (nếu có): [nju:z,eidʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của news-agency là: danh từ|- hãng thông tin

59524. news-agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-agent danh từ|- người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-agent
  • Phiên âm (nếu có): [nju:z,eidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của news-agent là: danh từ|- người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo

59525. news-analyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bình luận thời sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-analyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-analyst danh từ|- nhà bình luận thời sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-analyst
  • Phiên âm (nếu có): [nju:z,ænəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của news-analyst là: danh từ|- nhà bình luận thời sự

59526. news-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- em bé bán báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-boy danh từ|- em bé bán báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-boy
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của news-boy là: danh từ|- em bé bán báo

59527. news-bulletin nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản tin (trên đài)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-bulletin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-bulletin danh từ|- bản tin (trên đài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-bulletin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của news-bulletin là: danh từ|- bản tin (trên đài)

59528. news-camera-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên nhiếp ảnh; người quay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-camera-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-camera-man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên nhiếp ảnh; người quay phim thời sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-camera-man
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zkæmərəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của news-camera-man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên nhiếp ảnh; người quay phim thời sự

59529. news-dealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-dealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-dealer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-dealer
  • Phiên âm (nếu có): [nju:z,di:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của news-dealer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent

59530. news-department nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục thông tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-department là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-department danh từ|- cục thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-department
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zdi,pɑ:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của news-department là: danh từ|- cục thông tin

59531. news-editor nghĩa tiếng việt là danh từ|- biên tập viên mục tin thời sự (trên báo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-editor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-editor danh từ|- biên tập viên mục tin thời sự (trên báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-editor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của news-editor là: danh từ|- biên tập viên mục tin thời sự (trên báo)

59532. news-film nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim thời sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-film danh từ|- phim thời sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-film
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zfilm]
  • Nghĩa tiếng việt của news-film là: danh từ|- phim thời sự

59533. news-gatherer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, ký giả, nhà báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-gatherer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-gatherer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, ký giả, nhà báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-gatherer
  • Phiên âm (nếu có): [nju:z,gæðərə]
  • Nghĩa tiếng việt của news-gatherer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, ký giả, nhà báo

59534. news-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- em bé bán báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-girl danh từ|- em bé bán báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của news-girl là: danh từ|- em bé bán báo

59535. news-hawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-hawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-hawk danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-hawk
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zhɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của news-hawk là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer

59536. news-hen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, nữ ký giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-hen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-hen danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, nữ ký giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-hen
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zhen]
  • Nghĩa tiếng việt của news-hen là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, nữ ký giả

59537. news-letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thư có tin tức gửi thường xuyên về các ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-letter danh từ|- (sử học) thư có tin tức gửi thường xuyên về các tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-letter
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zletə]
  • Nghĩa tiếng việt của news-letter là: danh từ|- (sử học) thư có tin tức gửi thường xuyên về các tỉnh

59538. news-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-man danh từ|- thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo|- người bán báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-man
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của news-man là: danh từ|- thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo|- người bán báo

59539. news-reader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phát thanh bản tin ở đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-reader danh từ|- người phát thanh bản tin ở đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-reader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của news-reader là: danh từ|- người phát thanh bản tin ở đài

59540. news-reel nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim thời sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-reel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-reel danh từ|- phim thời sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-reel
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zri:l]
  • Nghĩa tiếng việt của news-reel là: danh từ|- phim thời sự

59541. news-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng đọc báo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tin tức (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-room danh từ|- phòng đọc báo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tin tức (trong toà soạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-room
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zrum]
  • Nghĩa tiếng việt của news-room là: danh từ|- phòng đọc báo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tin tức (trong toà soạn)

59542. news-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyền đơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tờ báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-sheet danh từ|- truyền đơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tờ báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-sheet
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của news-sheet là: danh từ|- truyền đơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tờ báo

59543. news-stand nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán bán báo, quầy bán báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-stand danh từ|- quán bán báo, quầy bán báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-stand
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của news-stand là: danh từ|- quán bán báo, quầy bán báo

59544. news-vendor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ news-vendor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh news-vendor danh từ|- người bán báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:news-vendor
  • Phiên âm (nếu có): [nju:z,vendə]
  • Nghĩa tiếng việt của news-vendor là: danh từ|- người bán báo

59545. newsbreak nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiện quan trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newsbreak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newsbreak danh từ|- sự kiện quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newsbreak
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của newsbreak là: danh từ|- sự kiện quan trọng

59546. newscast nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản tin ở đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newscast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newscast danh từ|- bản tin ở đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newscast
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của newscast là: danh từ|- bản tin ở đài

59547. newscaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phát thanh bản tin ở đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newscaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newscaster danh từ|- người phát thanh bản tin ở đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newscaster
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zkɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của newscaster là: danh từ|- người phát thanh bản tin ở đài

59548. newscasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát thanh bản tin ở đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newscasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newscasting danh từ|- sự phát thanh bản tin ở đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newscasting
  • Phiên âm (nếu có): [nju:z,kɑ:stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của newscasting là: danh từ|- sự phát thanh bản tin ở đài

59549. newsflash nghĩa tiếng việt là danh từ|- tin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newsflash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newsflash danh từ|- tin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc rađiô (ngắt ngang các tiết mục khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newsflash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newsflash là: danh từ|- tin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc rađiô (ngắt ngang các tiết mục khác)

59550. newsgroup nghĩa tiếng việt là nhóm thông tin, nhóm thảo luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newsgroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newsgroupnhóm thông tin, nhóm thảo luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newsgroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newsgroup là: nhóm thông tin, nhóm thảo luận

59551. newshawk nghĩa tiếng việt là cách viết khác : newshaker(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newshawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newshawkcách viết khác : newshaker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newshawk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newshawk là: cách viết khác : newshaker

59552. newshound nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem news-gatherer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newshound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newshound danh từ|- xem news-gatherer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newshound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newshound là: danh từ|- xem news-gatherer

59553. newsie nghĩa tiếng việt là xem newsy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newsie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newsiexem newsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newsie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newsie là: xem newsy

59554. newsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký giả; nhà báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newsman danh từ|- ký giả; nhà báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newsman là: danh từ|- ký giả; nhà báo

59555. newsmonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay phao tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newsmonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newsmonger danh từ|- người hay phao tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newsmonger
  • Phiên âm (nếu có): [nju:z,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của newsmonger là: danh từ|- người hay phao tin

59556. newspaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- báo|=daily newspaper|+ báo hằng ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newspaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newspaper danh từ|- báo|=daily newspaper|+ báo hằng ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newspaper
  • Phiên âm (nếu có): [nju:z,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của newspaper là: danh từ|- báo|=daily newspaper|+ báo hằng ngày

59557. newspaper man nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà báo|- chủ báo, chủ hãng thông tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newspaper man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newspaper man danh từ|- nhà báo|- chủ báo, chủ hãng thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newspaper man
  • Phiên âm (nếu có): [nju:s,peipərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của newspaper man là: danh từ|- nhà báo|- chủ báo, chủ hãng thông tin

59558. newspaperdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm báo|- giới báo chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newspaperdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newspaperdom danh từ|- nghề làm báo|- giới báo chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newspaperdom
  • Phiên âm (nếu có): [nju:s,peipədəm]
  • Nghĩa tiếng việt của newspaperdom là: danh từ|- nghề làm báo|- giới báo chí

59559. newspaperese nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn báo chí; văn phóng sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newspaperese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newspaperese danh từ|- văn báo chí; văn phóng sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newspaperese
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:speipri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của newspaperese là: danh từ|- văn báo chí; văn phóng sự

59560. newspaperism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế lực của báo chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newspaperism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newspaperism danh từ|- thế lực của báo chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newspaperism
  • Phiên âm (nếu có): [nju:s,peipərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của newspaperism là: danh từ|- thế lực của báo chí

59561. newspaperman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà báo|- chủ báo, chủ hãng thông tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newspaperman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newspaperman danh từ|- nhà báo|- chủ báo, chủ hãng thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newspaperman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newspaperman là: danh từ|- nhà báo|- chủ báo, chủ hãng thông tin

59562. newspaperwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà báo|- chủ báo; chủ hãng thông tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newspaperwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newspaperwoman danh từ|- nhà báo|- chủ báo; chủ hãng thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newspaperwoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newspaperwoman là: danh từ|- nhà báo|- chủ báo; chủ hãng thông tin

59563. newsprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy in báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newsprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newsprint danh từ|- giấy in báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newsprint
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zprint]
  • Nghĩa tiếng việt của newsprint là: danh từ|- giấy in báo

59564. newsreader nghĩa tiếng việt là cách viết khác : newscaster(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newsreader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newsreadercách viết khác : newscaster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newsreader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newsreader là: cách viết khác : newscaster

59565. newsreel nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim thời sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newsreel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newsreel danh từ|- phim thời sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newsreel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newsreel là: danh từ|- phim thời sự

59566. newswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký giả; nhà báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newswoman danh từ|- ký giả; nhà báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newswoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newswoman là: danh từ|- ký giả; nhà báo

59567. newsworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newsworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newsworthy tính từ|- đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newsworthy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newsworthy là: tính từ|- đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo

59568. newsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) lắm tin, nhiều tin|* danh từ|- (từ mỹ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newsy tính từ|- (thông tục) lắm tin, nhiều tin|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) em bé bán báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newsy
  • Phiên âm (nếu có): [nju:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của newsy là: tính từ|- (thông tục) lắm tin, nhiều tin|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) em bé bán báo

59569. newt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sa giông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newt danh từ|- (động vật học) sa giông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newt
  • Phiên âm (nếu có): [nju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của newt là: danh từ|- (động vật học) sa giông

59570. newtonian nghĩa tiếng việt là (thuộc) nuitơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newtonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newtonian(thuộc) nuitơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newtonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newtonian là: (thuộc) nuitơn

59571. newtonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về lý thuyết của isaac newton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ newtonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh newtonian tính từ|- thuộc về lý thuyết của isaac newton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:newtonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của newtonian là: tính từ|- thuộc về lý thuyết của isaac newton

59572. next nghĩa tiếng việt là tính từ|- sát, gần, ngay bên, bên cạnh|=in the next house|+ ở n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ next là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh next tính từ|- sát, gần, ngay bên, bên cạnh|=in the next house|+ ở nhà bên|- sau, ngay sau, tiếp sau|=the next day|+ ngày hôm sau|=next week|+ tuần lễ sau|=next month|+ tháng sau|=next year|+ năm sau|=not till next time|+ (đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau|=the house next to ours|+ ngôi nhà gần nhà chúng tôi|- hầu như không|* phó từ|- sau, lần sau, tiếp sau, nữa|=when shall we meet next?|+ lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?|=what must i do next?|+ tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?|=what next?|+ còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không?|=what comes next?|+ còn cái gì tiếp theo nữa?|- ngay|=the tuesday next before chrismas|+ hôm thứ ba ngay trước ngày lễ nô-en|* danh từ|- gần bên, bên cạnh, sát nách|=may i bring my chair next yours?|+ tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?|* danh từ|- người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...|=the next to arrive|+ người đến sau|=next please!|+ đến người tiếp sau!|=to be continued in our next|+ sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)|=ill tell you of it in my next|+ next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau||@next|- cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:next
  • Phiên âm (nếu có): [nekst]
  • Nghĩa tiếng việt của next là: tính từ|- sát, gần, ngay bên, bên cạnh|=in the next house|+ ở nhà bên|- sau, ngay sau, tiếp sau|=the next day|+ ngày hôm sau|=next week|+ tuần lễ sau|=next month|+ tháng sau|=next year|+ năm sau|=not till next time|+ (đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau|=the house next to ours|+ ngôi nhà gần nhà chúng tôi|- hầu như không|* phó từ|- sau, lần sau, tiếp sau, nữa|=when shall we meet next?|+ lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?|=what must i do next?|+ tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?|=what next?|+ còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không?|=what comes next?|+ còn cái gì tiếp theo nữa?|- ngay|=the tuesday next before chrismas|+ hôm thứ ba ngay trước ngày lễ nô-en|* danh từ|- gần bên, bên cạnh, sát nách|=may i bring my chair next yours?|+ tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?|* danh từ|- người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...|=the next to arrive|+ người đến sau|=next please!|+ đến người tiếp sau!|=to be continued in our next|+ sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)|=ill tell you of it in my next|+ next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau||@next|- cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau

59573. next-best nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốt thứ nhì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ next-best là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh next-best tính từ|- tốt thứ nhì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:next-best
  • Phiên âm (nếu có): [nekstbest]
  • Nghĩa tiếng việt của next-best là: tính từ|- tốt thứ nhì

59574. next-door nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngay bên cạnh, kế bên; sát vách|=next-door neighbour|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ next-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh next-door tính từ|- ngay bên cạnh, kế bên; sát vách|=next-door neighbour|+ người láng giềng ở sát vách|=next-door to crime|+ gần như là một tội ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:next-door
  • Phiên âm (nếu có): [nekstdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của next-door là: tính từ|- ngay bên cạnh, kế bên; sát vách|=next-door neighbour|+ người láng giềng ở sát vách|=next-door to crime|+ gần như là một tội ác

59575. nexus nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối quan hệ, mối liện hệ|=the causal nexus|+ quan hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nexus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nexus danh từ|- mối quan hệ, mối liện hệ|=the causal nexus|+ quan hệ nhân quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nexus
  • Phiên âm (nếu có): [neksəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nexus là: danh từ|- mối quan hệ, mối liện hệ|=the causal nexus|+ quan hệ nhân quả

59576. négligé nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối quan hệ, mối liện hệ|=the causal nexus|+ quan hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ négligé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh négligé danh từ|- mối quan hệ, mối liện hệ|=the causal nexus|+ quan hệ nhân quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:négligé
  • Phiên âm (nếu có): [neksəs]
  • Nghĩa tiếng việt của négligé là: danh từ|- mối quan hệ, mối liện hệ|=the causal nexus|+ quan hệ nhân quả

59577. nhanh nghĩa tiếng việt là volatite m. bộ nhớ trong thời gian ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nhanh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nhanhvolatite m. bộ nhớ trong thời gian ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nhanh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nhanh là: volatite m. bộ nhớ trong thời gian ngắn

59578. nhs nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sở y tế quốc dân (national health service)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nhs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nhs (viết tắt)|- sở y tế quốc dân (national health service). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nhs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nhs là: (viết tắt)|- sở y tế quốc dân (national health service)

59579. ni nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (national inc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ni là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ni (viết tắt)|- lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (national income). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ni
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ni là: (viết tắt)|- lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (national income)

59580. niacin nghĩa tiếng việt là danh từ|- niaxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niacin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niacin danh từ|- niaxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niacin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của niacin là: danh từ|- niaxin

59581. nib nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)|- đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nib danh từ|- đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)|- đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)|- mỏ (chim)|- (số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền|- (kỹ thuật) chốt|* ngoại động từ|- vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút|- làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)|- cắm đầu nhọn vào (vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nib
  • Phiên âm (nếu có): [nib]
  • Nghĩa tiếng việt của nib là: danh từ|- đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)|- đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)|- mỏ (chim)|- (số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền|- (kỹ thuật) chốt|* ngoại động từ|- vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút|- làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)|- cắm đầu nhọn vào (vật gì)

59582. nibble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gặm, sự nhắm|- sự rỉa mồi (cá)|=i felt a nibble(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nibble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nibble danh từ|- sự gặm, sự nhắm|- sự rỉa mồi (cá)|=i felt a nibble at the bait|+ tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi|- miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)|* động từ|- gặm, nhắm|- rỉa|=the fish nibbled [at],the bait|+ cá rỉa mồi|- (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ|=to nibble at someones suggestion|+ ầm ừ trước sự gợi ý của ai|- hay bắt bẻ; hay lý sự vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nibble
  • Phiên âm (nếu có): [nibl]
  • Nghĩa tiếng việt của nibble là: danh từ|- sự gặm, sự nhắm|- sự rỉa mồi (cá)|=i felt a nibble at the bait|+ tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi|- miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)|* động từ|- gặm, nhắm|- rỉa|=the fish nibbled [at],the bait|+ cá rỉa mồi|- (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ|=to nibble at someones suggestion|+ ầm ừ trước sự gợi ý của ai|- hay bắt bẻ; hay lý sự vụn

59583. nibs nghĩa tiếng việt là danh từ|- đức ngài, đức ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nibs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nibs danh từ|- đức ngài, đức ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nibs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nibs là: danh từ|- đức ngài, đức ông

59584. nice nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn|=a nice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nice tính từ|- (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn|=a nice day|+ một ngày đẹp|=nice weather|+ tiết trời đẹp|=a nice walk|+ một cuộc đi chơi thú vị|=the room was nice and warm|+ căn phòng ấm áp dễ chịu|- xinh đẹp|- ngoan; tốt, tử tế, chu đáo|=how... of you to help me in my work!|+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá|- tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ|=dont be too nice about it|+ không nên quá câu nệ về cái đó|=to be too nice about ones food|+ khảnh ăn|- sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ|=a nice audience|+ những người xem sành sõi|=to have a nice ear for music|+ sành nhạc|=a nice question|+ một vấn đề tế nhị|=a nice shade of meaning|+ một ý tế nhị|=a nice investigation|+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng|=a nice observer|+ người quan sát tinh tế|-(mỉa mai) hay ho|=youve got us into a nice mess!|+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!|- chính xác (cân)|=weighed in the nicest scales|+ được cân ở cái cân chính xác nhất|- (dùng như phó từ)|=nice [and],|+ rất, lắm, tốt|=socialist construction is going nice and fast|+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh|=the way is a nice long one|+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nice
  • Phiên âm (nếu có): [nais]
  • Nghĩa tiếng việt của nice là: tính từ|- (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn|=a nice day|+ một ngày đẹp|=nice weather|+ tiết trời đẹp|=a nice walk|+ một cuộc đi chơi thú vị|=the room was nice and warm|+ căn phòng ấm áp dễ chịu|- xinh đẹp|- ngoan; tốt, tử tế, chu đáo|=how... of you to help me in my work!|+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá|- tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ|=dont be too nice about it|+ không nên quá câu nệ về cái đó|=to be too nice about ones food|+ khảnh ăn|- sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ|=a nice audience|+ những người xem sành sõi|=to have a nice ear for music|+ sành nhạc|=a nice question|+ một vấn đề tế nhị|=a nice shade of meaning|+ một ý tế nhị|=a nice investigation|+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng|=a nice observer|+ người quan sát tinh tế|-(mỉa mai) hay ho|=youve got us into a nice mess!|+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!|- chính xác (cân)|=weighed in the nicest scales|+ được cân ở cái cân chính xác nhất|- (dùng như phó từ)|=nice [and],|+ rất, lắm, tốt|=socialist construction is going nice and fast|+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh|=the way is a nice long one|+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

59585. nice-looking nghĩa tiếng việt là tính từ|- xinh, đáng yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nice-looking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nice-looking tính từ|- xinh, đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nice-looking
  • Phiên âm (nếu có): [naislukiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nice-looking là: tính từ|- xinh, đáng yêu

59586. nicely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thú vị, dễ chịu, hay hay|- xinh|- tỉ mỉ, câu nệ, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nicely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nicely phó từ|- thú vị, dễ chịu, hay hay|- xinh|- tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh|- sành sỏi; tinh vi, tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nicely
  • Phiên âm (nếu có): [naisli]
  • Nghĩa tiếng việt của nicely là: phó từ|- thú vị, dễ chịu, hay hay|- xinh|- tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh|- sành sỏi; tinh vi, tế nhị

59587. niceness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thú vị, sự dễ chịu|- vẻ xinh, vẻ đáng yêu|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niceness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niceness danh từ|- sự thú vị, sự dễ chịu|- vẻ xinh, vẻ đáng yêu|- tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh|- sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niceness
  • Phiên âm (nếu có): [naisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của niceness là: danh từ|- sự thú vị, sự dễ chịu|- vẻ xinh, vẻ đáng yêu|- tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh|- sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi

59588. nicety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chính xác; sự đúng đắn|=to a nicety|+ rất chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nicety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nicety danh từ|- sự chính xác; sự đúng đắn|=to a nicety|+ rất chính xác|- sự tế nhị; sự tinh vi|=a point (question) of great nicety|+ một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác|- (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nicety
  • Phiên âm (nếu có): [naisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của nicety là: danh từ|- sự chính xác; sự đúng đắn|=to a nicety|+ rất chính xác|- sự tế nhị; sự tinh vi|=a point (question) of great nicety|+ một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác|- (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi

59589. niche nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ niche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niche danh từ|- (kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...)|- (nghĩa bóng) chỗ thích hợp|- quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao|* ngoại động từ|- đặt (tượng) vào hốc tường|=thg to niche oneself|+ nép; náu; ngồi gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niche
  • Phiên âm (nếu có): [nitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của niche là: danh từ|- (kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...)|- (nghĩa bóng) chỗ thích hợp|- quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao|* ngoại động từ|- đặt (tượng) vào hốc tường|=thg to niche oneself|+ nép; náu; ngồi gọn

59590. nick nghĩa tiếng việt là danh từ|- nấc, khía|- đúng lúc|* ngoại động từ|- cắt, nấc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nick danh từ|- nấc, khía|- đúng lúc|* ngoại động từ|- cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)|- cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)|- bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)|- đoán trúng (sự thật)|- gieo (súc sắc) trúng số to|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy|* nội động từ|- (nick in) chặn ngang (chạy đua)|- (nick with) giao phối (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nick
  • Phiên âm (nếu có): [nik]
  • Nghĩa tiếng việt của nick là: danh từ|- nấc, khía|- đúng lúc|* ngoại động từ|- cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)|- cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)|- bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)|- đoán trúng (sự thật)|- gieo (súc sắc) trúng số to|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy|* nội động từ|- (nick in) chặn ngang (chạy đua)|- (nick with) giao phối (động vật)

59591. nick-nack nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ vật, đồ tập tàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nick-nack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nick-nack danh từ|- đồ vật, đồ tập tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nick-nack
  • Phiên âm (nếu có): [niknæk]
  • Nghĩa tiếng việt của nick-nack là: danh từ|- đồ vật, đồ tập tàng

59592. nicked-plated nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạ kền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nicked-plated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nicked-plated tính từ|- mạ kền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nicked-plated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nicked-plated là: tính từ|- mạ kền

59593. nickel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạ kền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nickel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nickel ngoại động từ|- mạ kền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nickel
  • Phiên âm (nếu có): [nikl]
  • Nghĩa tiếng việt của nickel là: ngoại động từ|- mạ kền

59594. nickel nurser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nickel nurser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nickel nurser danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nickel nurser
  • Phiên âm (nếu có): [niklnə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của nickel nurser là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn

59595. nickel-plating nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự mạ kền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nickel-plating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nickel-plating danh từ|- (kỹ thuật) sự mạ kền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nickel-plating
  • Phiên âm (nếu có): [niklnə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của nickel-plating là: danh từ|- (kỹ thuật) sự mạ kền

59596. nickelage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự mạ kền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nickelage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nickelage danh từ|- (kỹ thuật) sự mạ kền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nickelage
  • Phiên âm (nếu có): [niklnə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của nickelage là: danh từ|- (kỹ thuật) sự mạ kền

59597. nickeliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có niken, có kền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nickeliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nickeliferous tính từ|- có niken, có kền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nickeliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nickeliferous là: tính từ|- có niken, có kền

59598. nickelise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạ kền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nickelise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nickelise ngoại động từ|- mạ kền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nickelise
  • Phiên âm (nếu có): [nikl]
  • Nghĩa tiếng việt của nickelise là: ngoại động từ|- mạ kền

59599. nickelize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạ kền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nickelize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nickelize ngoại động từ|- mạ kền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nickelize
  • Phiên âm (nếu có): [nikl]
  • Nghĩa tiếng việt của nickelize là: ngoại động từ|- mạ kền

59600. nicker nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng bảng anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nicker danh từ|- đồng bảng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nicker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nicker là: danh từ|- đồng bảng anh

59601. nickname nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nickname là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nickname danh từ|- tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu|* ngoại động từ|- đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nickname
  • Phiên âm (nếu có): [nikneim]
  • Nghĩa tiếng việt của nickname là: danh từ|- tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu|* ngoại động từ|- đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu

59602. nicotian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuốc lá|* danh từ|- người hút thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nicotian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nicotian tính từ|- (thuộc) thuốc lá|* danh từ|- người hút thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nicotian
  • Phiên âm (nếu có): [nikouʃjən]
  • Nghĩa tiếng việt của nicotian là: tính từ|- (thuộc) thuốc lá|* danh từ|- người hút thuốc lá

59603. nicotine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nicôtin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nicotine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nicotine danh từ|- nicôtin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nicotine
  • Phiên âm (nếu có): [nikəti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của nicotine là: danh từ|- nicôtin

59604. nicotinise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tẩm nicôtin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nicotinise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nicotinise ngoại động từ|- tẩm nicôtin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nicotinise
  • Phiên âm (nếu có): [nikətinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của nicotinise là: ngoại động từ|- tẩm nicôtin

59605. nicotinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc nicôtin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nicotinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nicotinism danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc nicôtin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nicotinism
  • Phiên âm (nếu có): [nikəti:nizm]
  • Nghĩa tiếng việt của nicotinism là: danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc nicôtin

59606. nicotinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tẩm nicôtin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nicotinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nicotinize ngoại động từ|- tẩm nicôtin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nicotinize
  • Phiên âm (nếu có): [nikətinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của nicotinize là: ngoại động từ|- tẩm nicôtin

59607. nictate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nháy mắt, chớp mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nictate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nictate nội động từ|- nháy mắt, chớp mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nictate
  • Phiên âm (nếu có): [nikteit]
  • Nghĩa tiếng việt của nictate là: nội động từ|- nháy mắt, chớp mắt

59608. nictating membrance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) màn nháy (ở mắt chim...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nictating membrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nictating membrance danh từ|- (động vật học) màn nháy (ở mắt chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nictating membrance
  • Phiên âm (nếu có): [nikteitiɳmembrein]
  • Nghĩa tiếng việt của nictating membrance là: danh từ|- (động vật học) màn nháy (ở mắt chim...)

59609. nictating membrane nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> màn nháy (ở mắt chim...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nictating membrane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nictating membrane danh từ|- <động> màn nháy (ở mắt chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nictating membrane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nictating membrane là: danh từ|- <động> màn nháy (ở mắt chim...)

59610. nictation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nháy mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nictation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nictation danh từ|- sự nháy mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nictation
  • Phiên âm (nếu có): [nikteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nictation là: danh từ|- sự nháy mắt

59611. nictitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (như) nictate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nictitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nictitate ngoại động từ|- (như) nictate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nictitate
  • Phiên âm (nếu có): [niktiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của nictitate là: ngoại động từ|- (như) nictate

59612. nictitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nháy mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nictitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nictitation danh từ|- sự nháy mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nictitation
  • Phiên âm (nếu có): [nikteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nictitation là: danh từ|- sự nháy mắt

59613. nicy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhuây kẹo que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nicy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nicy danh từ|- nhuây kẹo que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nicy
  • Phiên âm (nếu có): [naisi]
  • Nghĩa tiếng việt của nicy là: danh từ|- nhuây kẹo que

59614. nid-nod nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lắc đầu, gà gật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nid-nod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nid-nod nội động từ|- lắc đầu, gà gật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nid-nod
  • Phiên âm (nếu có): [nidnɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của nid-nod là: nội động từ|- lắc đầu, gà gật

59615. niddering nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niddering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niddering danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niddering
  • Phiên âm (nếu có): [nidəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của niddering là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát

59616. niddle-noddle nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắc lư (đầu), lung lay|* động từ|- lắc lư (đầu), l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niddle-noddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niddle-noddle tính từ|- lắc lư (đầu), lung lay|* động từ|- lắc lư (đầu), lung lay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niddle-noddle
  • Phiên âm (nếu có): [nidl,nɔdl]
  • Nghĩa tiếng việt của niddle-noddle là: tính từ|- lắc lư (đầu), lung lay|* động từ|- lắc lư (đầu), lung lay

59617. nide nghĩa tiếng việt là danh từ|- ổ gà lôi đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nide danh từ|- ổ gà lôi đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nide
  • Phiên âm (nếu có): [naid]
  • Nghĩa tiếng việt của nide là: danh từ|- ổ gà lôi đỏ

59618. nidering nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nidering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nidering danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nidering
  • Phiên âm (nếu có): [nidəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nidering là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát

59619. nidi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nidi, niduses|- ổ trứng (sâu bọ...)|- ổ bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nidi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nidi danh từ, số nhiều nidi, niduses|- ổ trứng (sâu bọ...)|- ổ bệnh|- nguồn gốc, nơi phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nidi
  • Phiên âm (nếu có): [naidəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nidi là: danh từ, số nhiều nidi, niduses|- ổ trứng (sâu bọ...)|- ổ bệnh|- nguồn gốc, nơi phát sinh

59620. nidificate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm tổ (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nidificate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nidificate nội động từ|- làm tổ (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nidificate
  • Phiên âm (nếu có): [nidifikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của nidificate là: nội động từ|- làm tổ (chim)

59621. nidification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nidification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nidification danh từ|- sự làm tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nidification
  • Phiên âm (nếu có): [,nidifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nidification là: danh từ|- sự làm tổ

59622. nidify nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm tổ (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nidify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nidify nội động từ|- làm tổ (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nidify
  • Phiên âm (nếu có): [nidifikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của nidify là: nội động từ|- làm tổ (chim)

59623. nidus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nidi, niduses|- ổ trứng (sâu bọ...)|- ổ bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nidus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nidus danh từ, số nhiều nidi, niduses|- ổ trứng (sâu bọ...)|- ổ bệnh|- nguồn gốc, nơi phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nidus
  • Phiên âm (nếu có): [naidəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nidus là: danh từ, số nhiều nidi, niduses|- ổ trứng (sâu bọ...)|- ổ bệnh|- nguồn gốc, nơi phát sinh

59624. niece nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháu gái (con của anh, chị, em)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niece danh từ|- cháu gái (con của anh, chị, em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niece
  • Phiên âm (nếu có): [ni:s]
  • Nghĩa tiếng việt của niece là: danh từ|- cháu gái (con của anh, chị, em)

59625. nielli nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều niellos, nielli|- men huyền (để khảm đồ va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nielli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nielli danh từ, số nhiều niellos, nielli|- men huyền (để khảm đồ vàng bạc)|- đồ vàng bạc khảm men huyền|- thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nielli
  • Phiên âm (nếu có): [nielou]
  • Nghĩa tiếng việt của nielli là: danh từ, số nhiều niellos, nielli|- men huyền (để khảm đồ vàng bạc)|- đồ vàng bạc khảm men huyền|- thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)

59626. niellist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niellist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niellist danh từ|- thợ khảm men huyền (vào đồ vàng bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niellist
  • Phiên âm (nếu có): [nielist]
  • Nghĩa tiếng việt của niellist là: danh từ|- thợ khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)

59627. niello nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều niellos, nielli|- men huyền (để khảm đồ va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niello là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niello danh từ, số nhiều niellos, nielli|- men huyền (để khảm đồ vàng bạc)|- đồ vàng bạc khảm men huyền|- thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niello
  • Phiên âm (nếu có): [nielou]
  • Nghĩa tiếng việt của niello là: danh từ, số nhiều niellos, nielli|- men huyền (để khảm đồ vàng bạc)|- đồ vàng bạc khảm men huyền|- thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)

59628. nielloed nghĩa tiếng việt là tính từ|- khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nielloed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nielloed tính từ|- khảm men huyền (vào đồ vàng bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nielloed
  • Phiên âm (nếu có): [nieloud]
  • Nghĩa tiếng việt của nielloed là: tính từ|- khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)

59629. niff nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi hôi thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niff danh từ|- mùi hôi thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của niff là: danh từ|- mùi hôi thối

59630. niffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ôi, hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niffy tính từ|- ôi, hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niffy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của niffy là: tính từ|- ôi, hôi

59631. nifle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện vặt, chuyện vớ vẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nifle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nifle danh từ|- chuyện vặt, chuyện vớ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nifle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nifle là: danh từ|- chuyện vặt, chuyện vớ vẩn

59632. nifty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nifty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nifty tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nifty
  • Phiên âm (nếu có): [nifti]
  • Nghĩa tiếng việt của nifty là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp

59633. nig nghĩa tiếng việt là động từ|- đẽo đá (bằng búa sắc cạnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nig động từ|- đẽo đá (bằng búa sắc cạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nig là: động từ|- đẽo đá (bằng búa sắc cạnh)

59634. niggard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hà tiện, người keo kiệt|* tính từ|- (văn họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niggard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niggard danh từ|- người hà tiện, người keo kiệt|* tính từ|- (văn học); (thơ ca) hà tiện, keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niggard
  • Phiên âm (nếu có): [nigəd]
  • Nghĩa tiếng việt của niggard là: danh từ|- người hà tiện, người keo kiệt|* tính từ|- (văn học); (thơ ca) hà tiện, keo kiệt

59635. niggardly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hà tiện, keo kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niggardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niggardly tính từ & phó từ|- hà tiện, keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niggardly
  • Phiên âm (nếu có): [nigədli]
  • Nghĩa tiếng việt của niggardly là: tính từ & phó từ|- hà tiện, keo kiệt

59636. nigger nghĩa tiếng việt là danh từ (thường), quổi người da đen|- màu nâu sẫm, màu sôcôla (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nigger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nigger danh từ (thường), quổi người da đen|- màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown)|- làm việc cực nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nigger
  • Phiên âm (nếu có): [nigə]
  • Nghĩa tiếng việt của nigger là: danh từ (thường), quổi người da đen|- màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown)|- làm việc cực nhọc

59637. niggle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tỉ mẩn, mất thì giờ về những chuyện vụn vặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niggle nội động từ|- tỉ mẩn, mất thì giờ về những chuyện vụn vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niggle
  • Phiên âm (nếu có): [nigl]
  • Nghĩa tiếng việt của niggle là: nội động từ|- tỉ mẩn, mất thì giờ về những chuyện vụn vặt

59638. niggling nghĩa tiếng việt là tính từ|- tỉ mẩn, vụn vặt|- bé nhỏ, chật hẹp|- khó đọc, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niggling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niggling tính từ|- tỉ mẩn, vụn vặt|- bé nhỏ, chật hẹp|- khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niggling
  • Phiên âm (nếu có): [nigliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của niggling là: tính từ|- tỉ mẩn, vụn vặt|- bé nhỏ, chật hẹp|- khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ)

59639. nigh nghĩa tiếng việt là tính từ, phó từ & giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); thơ gần, ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nigh tính từ, phó từ & giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); thơ gần, ở gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nigh
  • Phiên âm (nếu có): [nai]
  • Nghĩa tiếng việt của nigh là: tính từ, phó từ & giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); thơ gần, ở gần

59640. night nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêm, tối, cảnh tối tăm|=the whole night|+ suốt đêm, ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night danh từ|- đêm, tối, cảnh tối tăm|=the whole night|+ suốt đêm, cả đêm|=by night|+ về đêm|=at night|+ ban đêm|=night after night|+ đêm đêm|=night and day|+ suốt ngày đêm không dứt|=o nights|+ (thông tục) về đêm, ban đêm|=tomorrow night|+ đêm mai|=at (in the) deal of night|+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng|=as black (dark) as night|+ tôi như đêm|=a dirty night|+ một đêm mưa bão|=to have (pass) a good night|+ đêm ngủ ngon|=to have (pass) a bad night|+ đêm mất ngủ, một đêm ngủ không yên|=night out|+ tối được nghỉ, tối rảnh việc (người làm); (một) đêm đi chơi không về nhà|=to make a night of it|+ vui đùa, chơi bời, rượu chè cả đêm|=to turn night into day|+ lấy đêm làm ngày|=the night of ignorance|+ cảnh ngu dốt tối tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night
  • Phiên âm (nếu có): [nait]
  • Nghĩa tiếng việt của night là: danh từ|- đêm, tối, cảnh tối tăm|=the whole night|+ suốt đêm, cả đêm|=by night|+ về đêm|=at night|+ ban đêm|=night after night|+ đêm đêm|=night and day|+ suốt ngày đêm không dứt|=o nights|+ (thông tục) về đêm, ban đêm|=tomorrow night|+ đêm mai|=at (in the) deal of night|+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng|=as black (dark) as night|+ tôi như đêm|=a dirty night|+ một đêm mưa bão|=to have (pass) a good night|+ đêm ngủ ngon|=to have (pass) a bad night|+ đêm mất ngủ, một đêm ngủ không yên|=night out|+ tối được nghỉ, tối rảnh việc (người làm); (một) đêm đi chơi không về nhà|=to make a night of it|+ vui đùa, chơi bời, rượu chè cả đêm|=to turn night into day|+ lấy đêm làm ngày|=the night of ignorance|+ cảnh ngu dốt tối tăm

59641. night porter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gác đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night porter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night porter danh từ|- người gác đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night porter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night porter là: danh từ|- người gác đêm

59642. night safe nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ két bên tường một ngân hàng (nơi khách có thể g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night safe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night safe danh từ|- tủ két bên tường một ngân hàng (nơi khách có thể gửi tiền khi ngân hàng đóng cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night safe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night safe là: danh từ|- tủ két bên tường một ngân hàng (nơi khách có thể gửi tiền khi ngân hàng đóng cửa)

59643. night spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) night-club(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night spot danh từ|- (thông tục) (như) night-club. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night spot
  • Phiên âm (nếu có): [naitspɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của night spot là: danh từ|- (thông tục) (như) night-club

59644. night stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gậy (để đi) tuần đêm (của cảnh s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night stick danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gậy (để đi) tuần đêm (của cảnh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night stick
  • Phiên âm (nếu có): [naitstik]
  • Nghĩa tiếng việt của night stick là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gậy (để đi) tuần đêm (của cảnh sát)

59645. night-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim ăn đêm (cú)|- người đi chơi đêm, kẻ ăn sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-bird danh từ|- chim ăn đêm (cú)|- người đi chơi đêm, kẻ ăn sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-bird
  • Phiên âm (nếu có): [naibə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của night-bird là: danh từ|- chim ăn đêm (cú)|- người đi chơi đêm, kẻ ăn sương

59646. night-blind nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc chứng quáng gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-blind tính từ|- mắc chứng quáng gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-blind
  • Phiên âm (nếu có): [naitblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của night-blind là: tính từ|- mắc chứng quáng gà

59647. night-blindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng quáng gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-blindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-blindness danh từ|- (y học) chứng quáng gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-blindness
  • Phiên âm (nếu có): [naitblaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của night-blindness là: danh từ|- (y học) chứng quáng gà

59648. night-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chở khách ban đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-boat danh từ|- tàu chở khách ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-boat là: danh từ|- tàu chở khách ban đêm

59649. night-brawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quấy phá làm ầm ĩ ban đêm (ngoài đường phố)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-brawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-brawl danh từ|- sự quấy phá làm ầm ĩ ban đêm (ngoài đường phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-brawl
  • Phiên âm (nếu có): [naitbrɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của night-brawl là: danh từ|- sự quấy phá làm ầm ĩ ban đêm (ngoài đường phố)

59650. night-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- chến rượu uống rượu trước khi đi ngủ|- mũ ngủ, trâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-cap danh từ|- chến rượu uống rượu trước khi đi ngủ|- mũ ngủ, trận đấu cuối cùng trong ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-cap là: danh từ|- chến rượu uống rượu trước khi đi ngủ|- mũ ngủ, trận đấu cuối cùng trong ngày

59651. night-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-cart danh từ|- xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-cart
  • Phiên âm (nếu có): [naitkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của night-cart là: danh từ|- xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm)

59652. night-chair nghĩa tiếng việt là #-stool) /naitstu:l/|* danh từ|- ghế ỉa đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-chair #-stool) /naitstu:l/|* danh từ|- ghế ỉa đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-chair
  • Phiên âm (nếu có): [naittʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của night-chair là: #-stool) /naitstu:l/|* danh từ|- ghế ỉa đêm

59653. night-clothes nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-clothes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-clothes danh từ|- quần áo ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-clothes
  • Phiên âm (nếu có): [naitklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của night-clothes là: danh từ|- quần áo ngủ

59654. night-cloud nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-cloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-cloud danh từ|- mây tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-cloud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-cloud là: danh từ|- mây tầng

59655. night-club nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu lạc bộ đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-club danh từ|- câu lạc bộ đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-club
  • Phiên âm (nếu có): [naitklʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của night-club là: danh từ|- câu lạc bộ đêm

59656. night-dress nghĩa tiếng việt là #-robe) /naitroub/|* danh từ|- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-dress #-robe) /naitroub/|* danh từ|- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-dress
  • Phiên âm (nếu có): [naitdres]
  • Nghĩa tiếng việt của night-dress là: #-robe) /naitroub/|* danh từ|- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)

59657. night-fighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) máy bay khu trục đánh đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-fighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-fighter danh từ|- (hàng không) máy bay khu trục đánh đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-fighter
  • Phiên âm (nếu có): [nait,faitə]
  • Nghĩa tiếng việt của night-fighter là: danh từ|- (hàng không) máy bay khu trục đánh đêm

59658. night-flower nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa nở về đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-flower danh từ|- hoa nở về đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-flower
  • Phiên âm (nếu có): [nait,fauə]
  • Nghĩa tiếng việt của night-flower là: danh từ|- hoa nở về đêm

59659. night-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- bướm đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-fly danh từ|- bướm đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-fly
  • Phiên âm (nếu có): [naitflai]
  • Nghĩa tiếng việt của night-fly là: danh từ|- bướm đêm

59660. night-flying nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) sự bay đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-flying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-flying danh từ|- (hàng không) sự bay đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-flying
  • Phiên âm (nếu có): [nait,flaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của night-flying là: danh từ|- (hàng không) sự bay đêm

59661. night-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nhòm dùng ban đêm (ở biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-glass danh từ|- ống nhòm dùng ban đêm (ở biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-glass
  • Phiên âm (nếu có): [naitglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của night-glass là: danh từ|- ống nhòm dùng ban đêm (ở biển)

59662. night-gown nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-gown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-gown danh từ|- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-gown
  • Phiên âm (nếu có): [naitgaun]
  • Nghĩa tiếng việt của night-gown là: danh từ|- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)

59663. night-hag nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ yêu tinh|- cơn ác mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-hag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-hag danh từ|- nữ yêu tinh|- cơn ác mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-hag
  • Phiên âm (nếu có): [naithæg]
  • Nghĩa tiếng việt của night-hag là: danh từ|- nữ yêu tinh|- cơn ác mộng

59664. night-hawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) nightjar|- kẻ ăn trộm|- người đi chơi đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-hawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-hawk danh từ|- (như) nightjar|- kẻ ăn trộm|- người đi chơi đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-hawk
  • Phiên âm (nếu có): [naithɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của night-hawk là: danh từ|- (như) nightjar|- kẻ ăn trộm|- người đi chơi đêm

59665. night-lamp nghĩa tiếng việt là #-light) /naitlait/|* danh từ|- đèn ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-lamp #-light) /naitlait/|* danh từ|- đèn ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-lamp
  • Phiên âm (nếu có): [naitlæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của night-lamp là: #-light) /naitlait/|* danh từ|- đèn ngủ

59666. night-life nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú vui về đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-life danh từ|- thú vui về đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-life
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-life là: danh từ|- thú vui về đêm

59667. night-light nghĩa tiếng việt là #-light) /naitlait/|* danh từ|- đèn ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-light #-light) /naitlait/|* danh từ|- đèn ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-light
  • Phiên âm (nếu có): [naitlæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của night-light là: #-light) /naitlait/|* danh từ|- đèn ngủ

59668. night-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần câu đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-line danh từ|- cần câu đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-line
  • Phiên âm (nếu có): [naitlain]
  • Nghĩa tiếng việt của night-line là: danh từ|- cần câu đêm

59669. night-long nghĩa tiếng việt là tính từ|- suốt đêm, thâu đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-long là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-long tính từ|- suốt đêm, thâu đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-long
  • Phiên âm (nếu có): [naitlɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của night-long là: tính từ|- suốt đêm, thâu đêm

59670. night-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức vẽ cảnh đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-piece danh từ|- bức vẽ cảnh đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-piece
  • Phiên âm (nếu có): [naitpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của night-piece là: danh từ|- bức vẽ cảnh đêm

59671. night-rail nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo khoác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-rail danh từ|- áo khoác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-rail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-rail là: danh từ|- áo khoác

59672. night-robber nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp đêm, kẻ ăn trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-robber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-robber danh từ|- kẻ cướp đêm, kẻ ăn trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-robber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-robber là: danh từ|- kẻ cướp đêm, kẻ ăn trộm

59673. night-robe nghĩa tiếng việt là #-robe) /naitroub/|* danh từ|- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-robe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-robe #-robe) /naitroub/|* danh từ|- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-robe
  • Phiên âm (nếu có): [naitdres]
  • Nghĩa tiếng việt của night-robe là: #-robe) /naitroub/|* danh từ|- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)

59674. night-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp học ban đêm; trường học ban đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-school danh từ|- lớp học ban đêm; trường học ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-school
  • Phiên âm (nếu có): [naitsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của night-school là: danh từ|- lớp học ban đêm; trường học ban đêm

59675. night-shift nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca đêm (ở nhà máy)|- áo ngủ (của đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-shift danh từ|- ca đêm (ở nhà máy)|- áo ngủ (của đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-shift
  • Phiên âm (nếu có): [naitʃift]
  • Nghĩa tiếng việt của night-shift là: danh từ|- ca đêm (ở nhà máy)|- áo ngủ (của đàn ông)

59676. night-shirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo ngủ của đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-shirt danh từ|- áo ngủ của đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-shirt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-shirt là: danh từ|- áo ngủ của đàn ông

59677. night-singer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim hót về đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-singer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-singer danh từ|- chim hót về đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-singer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-singer là: danh từ|- chim hót về đêm

59678. night-soil nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-soil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-soil danh từ|- phân bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-soil
  • Phiên âm (nếu có): [naitsɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của night-soil là: danh từ|- phân bắc

59679. night-stool nghĩa tiếng việt là #-stool) /naitstu:l/|* danh từ|- ghế ỉa đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-stool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-stool #-stool) /naitstu:l/|* danh từ|- ghế ỉa đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-stool
  • Phiên âm (nếu có): [naittʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của night-stool là: #-stool) /naitstu:l/|* danh từ|- ghế ỉa đêm

59680. night-suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-suit danh từ|- quần áo ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-suit
  • Phiên âm (nếu có): [naitsju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của night-suit là: danh từ|- quần áo ngủ

59681. night-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn đầu giừơng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-table danh từ|- bàn đầu giừơng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-table là: danh từ|- bàn đầu giừơng

59682. night-tide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủy triều dâng lên|- ban đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-tide danh từ|- thủy triều dâng lên|- ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-tide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-tide là: danh từ|- thủy triều dâng lên|- ban đêm

59683. night-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban đêm|=in the night-time|+ về đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-time danh từ|- ban đêm|=in the night-time|+ về đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-time
  • Phiên âm (nếu có): [naittaim]
  • Nghĩa tiếng việt của night-time là: danh từ|- ban đêm|=in the night-time|+ về đêm

59684. night-walker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi chơi đêm|- người miên hành|- gái điếm, gái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-walker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-walker danh từ|- người đi chơi đêm|- người miên hành|- gái điếm, gái chơi đêm; kẻ ăn sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-walker
  • Phiên âm (nếu có): [nait,wɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của night-walker là: danh từ|- người đi chơi đêm|- người miên hành|- gái điếm, gái chơi đêm; kẻ ăn sương

59685. night-walking nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng miên hàng/mộng du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-walking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-walking danh từ|- chứng miên hàng/mộng du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-walking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-walking là: danh từ|- chứng miên hàng/mộng du

59686. night-watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự canh phòng ban đêm|- tuần canh đêm, phiên gác đêm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-watch danh từ|- sự canh phòng ban đêm|- tuần canh đêm, phiên gác đêm|- người gác đêm; đội gác đêm|- (số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-watch
  • Phiên âm (nếu có): [naitwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của night-watch là: danh từ|- sự canh phòng ban đêm|- tuần canh đêm, phiên gác đêm|- người gác đêm; đội gác đêm|- (số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm)

59687. night-watcher nghĩa tiếng việt là anh từ|- người tuần tra đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-watcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-watcheranh từ|- người tuần tra đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-watcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của night-watcher là: anh từ|- người tuần tra đêm

59688. night-watchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gác đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-watchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-watchman danh từ|- người gác đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-watchman
  • Phiên âm (nếu có): [naitwɔtʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của night-watchman là: danh từ|- người gác đêm

59689. night-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ night-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh night-work danh từ|- việc làm đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:night-work
  • Phiên âm (nếu có): [naitwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của night-work là: danh từ|- việc làm đêm

59690. nightcap nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn ngủ|- chén rượu uống trước khi đi ngủ|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightcap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightcap danh từ|- màn ngủ|- chén rượu uống trước khi đi ngủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightcap
  • Phiên âm (nếu có): [naitkæp]
  • Nghĩa tiếng việt của nightcap là: danh từ|- màn ngủ|- chén rượu uống trước khi đi ngủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết

59691. nightfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightfall danh từ|- lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightfall
  • Phiên âm (nếu có): [naitfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của nightfall là: danh từ|- lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn

59692. nightingale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sơn ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightingale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightingale danh từ|- (động vật học) chim sơn ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightingale
  • Phiên âm (nếu có): [naitiɳgeil]
  • Nghĩa tiếng việt của nightingale là: danh từ|- (động vật học) chim sơn ca

59693. nightjar nghĩa tiếng việt là #-owl) /fə:naul/|* danh từ|- (động vật học) cú muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightjar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightjar #-owl) /fə:naul/|* danh từ|- (động vật học) cú muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightjar
  • Phiên âm (nếu có): [naitdʤɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của nightjar là: #-owl) /fə:naul/|* danh từ|- (động vật học) cú muỗi

59694. nightly nghĩa tiếng việt là tính từ|- về đêm, đêm đêm|- (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightly tính từ|- về đêm, đêm đêm|- (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm|* phó từ|- về đêm, đêm đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightly
  • Phiên âm (nếu có): [naitli]
  • Nghĩa tiếng việt của nightly là: tính từ|- về đêm, đêm đêm|- (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm|* phó từ|- về đêm, đêm đêm

59695. nightman nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân vệ sinh, người đổ thùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightman danh từ|- công nhân vệ sinh, người đổ thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightman
  • Phiên âm (nếu có): [naitmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của nightman là: danh từ|- công nhân vệ sinh, người đổ thùng

59696. nightmare nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn ác mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightmare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightmare danh từ|- cơn ác mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightmare
  • Phiên âm (nếu có): [naitmeə]
  • Nghĩa tiếng việt của nightmare là: danh từ|- cơn ác mộng

59697. nightmarish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như một cơn ác mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightmarish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightmarish tính từ|- như một cơn ác mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightmarish
  • Phiên âm (nếu có): [naitmeəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của nightmarish là: tính từ|- như một cơn ác mộng

59698. nights nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêm tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nights danh từ|- đêm tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nights
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nights là: danh từ|- đêm tối

59699. nightshade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực|- cây benlad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightshade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightshade danh từ|- (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực|- cây benladdon, cây cà dược|- cây kỳ nham. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightshade
  • Phiên âm (nếu có): [naitʃeid]
  • Nghĩa tiếng việt của nightshade là: danh từ|- (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực|- cây benladdon, cây cà dược|- cây kỳ nham

59700. nightspot nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem night-club(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightspot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightspot danh từ|- xem night-club. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightspot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nightspot là: danh từ|- xem night-club

59701. nightstand nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem night-table(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightstand danh từ|- xem night-table. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightstand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nightstand là: danh từ|- xem night-table

59702. nightstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy tuần đêm (của cảnh sát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightstick danh từ|- gậy tuần đêm (của cảnh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightstick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nightstick là: danh từ|- gậy tuần đêm (của cảnh sát)

59703. nightwear nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nightwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nightwear danh từ|- quần áo ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nightwear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nightwear là: danh từ|- quần áo ngủ

59704. nighty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) quần áo ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nighty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nighty danh từ|- (thông tục) quần áo ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nighty
  • Phiên âm (nếu có): [naiti]
  • Nghĩa tiếng việt của nighty là: danh từ|- (thông tục) quần áo ngủ

59705. nigrescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu hơi đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nigrescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nigrescence danh từ|- màu hơi đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nigrescence
  • Phiên âm (nếu có): [naigresəns]
  • Nghĩa tiếng việt của nigrescence là: danh từ|- màu hơi đen

59706. nigrescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đen đen, hơi đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nigrescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nigrescent tính từ|- đen đen, hơi đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nigrescent
  • Phiên âm (nếu có): [naigresənt]
  • Nghĩa tiếng việt của nigrescent là: tính từ|- đen đen, hơi đen

59707. nigrify nghĩa tiếng việt là danh từgoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72+to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nigrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nigrify danh từgoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72+to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nigrify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nigrify là: danh từgoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72+to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en

59708. nigritude nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nigritude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nigritude danh từ|- màu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nigritude
  • Phiên âm (nếu có): [naigritju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của nigritude là: danh từ|- màu đen

59709. nihilism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết hư vô|- (chính trị) chủ nghĩa vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nihilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nihilism danh từ|- (triết học) thuyết hư vô|- (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ (nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nihilism
  • Phiên âm (nếu có): [naiilizm]
  • Nghĩa tiếng việt của nihilism là: danh từ|- (triết học) thuyết hư vô|- (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ (nga)

59710. nihilist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết hư vô|- (chính trị) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nihilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nihilist danh từ|- (triết học) người theo thuyết hư vô|- (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ (nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nihilist
  • Phiên âm (nếu có): [naiilist]
  • Nghĩa tiếng việt của nihilist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết hư vô|- (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ (nga)

59711. nihilistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) hư vô|- (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nihilistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nihilistic tính từ|- (triết học) hư vô|- (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ (nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nihilistic
  • Phiên âm (nếu có): [,naiilistik]
  • Nghĩa tiếng việt của nihilistic là: tính từ|- (triết học) hư vô|- (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ (nga)

59712. nihility nghĩa tiếng việt là danh từ|- hư vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nihility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nihility danh từ|- hư vô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nihility
  • Phiên âm (nếu có): [naiiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của nihility là: danh từ|- hư vô

59713. nil nghĩa tiếng việt là danh từ|- không|=two goals to nil|+ hai không, hai bàn thắng (bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nil danh từ|- không|=two goals to nil|+ hai không, hai bàn thắng (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nil
  • Phiên âm (nếu có): [nil]
  • Nghĩa tiếng việt của nil là: danh từ|- không|=two goals to nil|+ hai không, hai bàn thắng (bóng đá)

59714. nil-radical nghĩa tiếng việt là (đại số) rađican không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nil-radical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nil-radical(đại số) rađican không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nil-radical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nil-radical là: (đại số) rađican không

59715. nil-series nghĩa tiếng việt là (đại số) chuỗi không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nil-series là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nil-series(đại số) chuỗi không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nil-series
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nil-series là: (đại số) chuỗi không

59716. nilgai nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương mingai (ân độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nilgai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nilgai danh từ|- (động vật học) linh dương mingai (ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nilgai
  • Phiên âm (nếu có): [nilgai]
  • Nghĩa tiếng việt của nilgai là: danh từ|- (động vật học) linh dương mingai (ân độ)

59717. nilotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sông nil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nilotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nilotic tính từ|- (thuộc) sông nil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nilotic
  • Phiên âm (nếu có): [nailɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của nilotic là: tính từ|- (thuộc) sông nil

59718. nilpotent nghĩa tiếng việt là (đại số) luỹ linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nilpotent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nilpotent(đại số) luỹ linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nilpotent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nilpotent là: (đại số) luỹ linh

59719. nim nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy|- ăn cắp|- lấy trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nim ngoại động từ|- lấy|- ăn cắp|- lấy trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nim là: ngoại động từ|- lấy|- ăn cắp|- lấy trộm

59720. nimbi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi|- (khí tượng) mây mưa, mây d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nimbi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nimbi danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi|- (khí tượng) mây mưa, mây dông|- quầng (mặt trăng, mặt trời)|- vầng hào quang (quanh đầu các thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nimbi
  • Phiên âm (nếu có): [nimbəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nimbi là: danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi|- (khí tượng) mây mưa, mây dông|- quầng (mặt trăng, mặt trời)|- vầng hào quang (quanh đầu các thánh)

59721. nimble nghĩa tiếng việt là tính từ|- lanh lẹ, nhanh nhẹn|- linh lợi (trí óc); nhanh trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nimble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nimble tính từ|- lanh lẹ, nhanh nhẹn|- linh lợi (trí óc); nhanh trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nimble
  • Phiên âm (nếu có): [nimbl]
  • Nghĩa tiếng việt của nimble là: tính từ|- lanh lẹ, nhanh nhẹn|- linh lợi (trí óc); nhanh trí

59722. nimble-fingered nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh tay, khéo tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nimble-fingered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nimble-fingered tính từ|- nhanh tay, khéo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nimble-fingered
  • Phiên âm (nếu có): [nimblfiɳgəd]
  • Nghĩa tiếng việt của nimble-fingered là: tính từ|- nhanh tay, khéo tay

59723. nimble-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nimble-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nimble-footed tính từ|- nhanh chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nimble-footed
  • Phiên âm (nếu có): [nimblfutid]
  • Nghĩa tiếng việt của nimble-footed là: tính từ|- nhanh chân

59724. nimble-witted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nimble-witted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nimble-witted tính từ|- nhanh trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nimble-witted
  • Phiên âm (nếu có): [nimblwitid]
  • Nghĩa tiếng việt của nimble-witted là: tính từ|- nhanh trí

59725. nimbleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn|- tính lanh lợi; sự nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nimbleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nimbleness danh từ|- sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn|- tính lanh lợi; sự nhanh trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nimbleness
  • Phiên âm (nếu có): [nimblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của nimbleness là: danh từ|- sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn|- tính lanh lợi; sự nhanh trí

59726. nimbus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi|- (khí tượng) mây mưa, mây d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nimbus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nimbus danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi|- (khí tượng) mây mưa, mây dông|- quầng (mặt trăng, mặt trời)|- vầng hào quang (quanh đầu các thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nimbus
  • Phiên âm (nếu có): [nimbəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nimbus là: danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi|- (khí tượng) mây mưa, mây dông|- quầng (mặt trăng, mặt trời)|- vầng hào quang (quanh đầu các thánh)

59727. nimiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thừa, sự quá nhiều|- điều thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nimiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nimiety danh từ|- sự thừa, sự quá nhiều|- điều thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nimiety
  • Phiên âm (nếu có): [nimaiiti]
  • Nghĩa tiếng việt của nimiety là: danh từ|- sự thừa, sự quá nhiều|- điều thừa

59728. niminy-piminy nghĩa tiếng việt là tính từ|- điệu bộ màu mèo, õng ẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niminy-piminy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niminy-piminy tính từ|- điệu bộ màu mèo, õng ẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niminy-piminy
  • Phiên âm (nếu có): [niminipimini]
  • Nghĩa tiếng việt của niminy-piminy là: tính từ|- điệu bộ màu mèo, õng ẹo

59729. nincompoop nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nincompoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nincompoop danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nincompoop
  • Phiên âm (nếu có): [ninkəmpu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của nincompoop là: danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại

59730. nine nghĩa tiếng việt là tính từ|- chín|=nine times out of ten|+ cứ mười lần thì có đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nine tính từ|- chín|=nine times out of ten|+ cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường|=nine tenths|+ chín phần mười, hầu hết|- cái kỳ lạ nhất thời|* danh từ|- số chín|- (đánh bài) quân chín|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người|- (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ|- tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời|- (xem) dress||@nine|- số chín (9). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nine
  • Phiên âm (nếu có): [nain]
  • Nghĩa tiếng việt của nine là: tính từ|- chín|=nine times out of ten|+ cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường|=nine tenths|+ chín phần mười, hầu hết|- cái kỳ lạ nhất thời|* danh từ|- số chín|- (đánh bài) quân chín|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người|- (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ|- tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời|- (xem) dress||@nine|- số chín (9)

59731. ninefold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp chín lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ninefold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ninefold tính từ & phó từ|- gấp chín lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ninefold
  • Phiên âm (nếu có): [nainfould]
  • Nghĩa tiếng việt của ninefold là: tính từ & phó từ|- gấp chín lần

59732. ninepins nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- trò chơi ky chín con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ninepins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ninepins danh từ số nhiều|- trò chơi ky chín con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ninepins
  • Phiên âm (nếu có): [nainpinz]
  • Nghĩa tiếng việt của ninepins là: danh từ số nhiều|- trò chơi ky chín con

59733. nineteen nghĩa tiếng việt là tính từ|- mười chín|* danh từ|- số mười chín|- (xem) dozen||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nineteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nineteen tính từ|- mười chín|* danh từ|- số mười chín|- (xem) dozen||@nineteen|- mười chín (19). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nineteen
  • Phiên âm (nếu có): [nainti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của nineteen là: tính từ|- mười chín|* danh từ|- số mười chín|- (xem) dozen||@nineteen|- mười chín (19)

59734. nineteenth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ mười chín|* danh từ|- một phần mười chín|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nineteenth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nineteenth tính từ|- thứ mười chín|* danh từ|- một phần mười chín|- người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nineteenth
  • Phiên âm (nếu có): [nainti:nθ]
  • Nghĩa tiếng việt của nineteenth là: tính từ|- thứ mười chín|* danh từ|- một phần mười chín|- người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín

59735. nineteeth nghĩa tiếng việt là thứ mười chín; một phần mười chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nineteeth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nineteeththứ mười chín; một phần mười chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nineteeth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nineteeth là: thứ mười chín; một phần mười chín

59736. nineties nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ tuổi từ 9 o đến 99|* danh từhững năm 90 (của (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nineties là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nineties danh từ|- độ tuổi từ 9 o đến 99|* danh từhững năm 90 (của (thế kỷ))|- những con số từ 90 đến 99. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nineties
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nineties là: danh từ|- độ tuổi từ 9 o đến 99|* danh từhững năm 90 (của (thế kỷ))|- những con số từ 90 đến 99

59737. ninetieth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ chín mươi|* danh từ|- một phần chín mươi|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ninetieth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ninetieth tính từ|- thứ chín mươi|* danh từ|- một phần chín mươi|- người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi||@ninetieth|- thứ mưới chín; một phần mười chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ninetieth
  • Phiên âm (nếu có): [naintiiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của ninetieth là: tính từ|- thứ chín mươi|* danh từ|- một phần chín mươi|- người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi||@ninetieth|- thứ mưới chín; một phần mười chín

59738. ninety nghĩa tiếng việt là tính từ|- chín mươi|=ninety nine times out of a hundred|+ cứ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ninety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ninety tính từ|- chín mươi|=ninety nine times out of a hundred|+ cứ một trăm lần thì chín mươi lần; thường thường|* danh từ|- số chín mươi|- (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi trên 90 (từ 90 đến 99)||@ninety|- chín mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ninety
  • Phiên âm (nếu có): [nainti]
  • Nghĩa tiếng việt của ninety là: tính từ|- chín mươi|=ninety nine times out of a hundred|+ cứ một trăm lần thì chín mươi lần; thường thường|* danh từ|- số chín mươi|- (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi trên 90 (từ 90 đến 99)||@ninety|- chín mươi

59739. ninety-day wonder nghĩa tiếng việt là danh từ|- sĩ quan ba tháng (được đề bạt sau ba tháng huấn luy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ninety-day wonder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ninety-day wonder danh từ|- sĩ quan ba tháng (được đề bạt sau ba tháng huấn luyện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ninety-day wonder
  • Phiên âm (nếu có): [naintideiwʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của ninety-day wonder là: danh từ|- sĩ quan ba tháng (được đề bạt sau ba tháng huấn luyện)

59740. ninny nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột; n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ninny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ninny danh từ|- người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột; người nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ninny
  • Phiên âm (nếu có): [nini]
  • Nghĩa tiếng việt của ninny là: danh từ|- người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột; người nhu nhược

59741. ninny-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ninny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ninny-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ninny-hammer danh từ|- xem ninny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ninny-hammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ninny-hammer là: danh từ|- xem ninny

59742. ninth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ chín|* danh từ|- một phần chín|- người thứ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ninth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ninth tính từ|- thứ chín|* danh từ|- một phần chín|- người thứ chín; vật thứ chín; ngày mồng chín||@ninth|- thứ chín; một phần chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ninth
  • Phiên âm (nếu có): [nainθ]
  • Nghĩa tiếng việt của ninth là: tính từ|- thứ chín|* danh từ|- một phần chín|- người thứ chín; vật thứ chín; ngày mồng chín||@ninth|- thứ chín; một phần chín

59743. ninthly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chín là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ninthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ninthly phó từ|- chín là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ninthly
  • Phiên âm (nếu có): [nainθli]
  • Nghĩa tiếng việt của ninthly là: phó từ|- chín là

59744. niobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thần ni-ốp (thần thoại hy lạp)|- (thơ ca) người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ niobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niobe danh từ|- nữ thần ni-ốp (thần thoại hy lạp)|- (thơ ca) người đàn bà đau khổ than khóc không bao giờ nguôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niobe
  • Phiên âm (nếu có): [naiəbi]
  • Nghĩa tiếng việt của niobe là: danh từ|- nữ thần ni-ốp (thần thoại hy lạp)|- (thơ ca) người đàn bà đau khổ than khóc không bao giờ nguôi

59745. niobium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) iobi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niobium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niobium danh từ|- (hoá học) iobi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niobium
  • Phiên âm (nếu có): [naioubiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của niobium là: danh từ|- (hoá học) iobi

59746. nip nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của nipponese|- cốc rượu nhỏ|=to tkae a n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nip danh từ|- (viết tắt) của nipponese|- cốc rượu nhỏ|=to tkae a nip|+ uống một cốc rượu nhỏ|=a nip of whisky|+ một cốc nhỏ rượu uytky|* danh từ|- cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp|=to give someone a nip|+ cấu (véo) ai|- sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt|- sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét)|- (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến|- (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp|* động từ|- cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp|=to nip ones finger in the door|+ kẹp ngón tay ở cửa|- (nip off) ngắt|=to nip off the flower bud|+ ngắt nụ hoa|- tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi|=to nip in the bud|+ (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước|- lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét)|=the wind nips hard this morning|+ sáng hôm nay gió lạnh buốt|- (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại|- (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt|- (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt|- (kỹ thuật) kẹp chặt|- chạy vội đi|- lẻn nhanh vào, chạy vụt vào|- nói xen vào, ngắt lời|- lẻn nhanh ra, chạy vụt ra|- chạy vụt đi, chuồn thãng|- chạy lên trước, chạy lên đầu|- nhặt vội|- (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nip
  • Phiên âm (nếu có): [nip]
  • Nghĩa tiếng việt của nip là: danh từ|- (viết tắt) của nipponese|- cốc rượu nhỏ|=to tkae a nip|+ uống một cốc rượu nhỏ|=a nip of whisky|+ một cốc nhỏ rượu uytky|* danh từ|- cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp|=to give someone a nip|+ cấu (véo) ai|- sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt|- sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét)|- (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến|- (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp|* động từ|- cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp|=to nip ones finger in the door|+ kẹp ngón tay ở cửa|- (nip off) ngắt|=to nip off the flower bud|+ ngắt nụ hoa|- tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi|=to nip in the bud|+ (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước|- lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét)|=the wind nips hard this morning|+ sáng hôm nay gió lạnh buốt|- (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại|- (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt|- (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt|- (kỹ thuật) kẹp chặt|- chạy vội đi|- lẻn nhanh vào, chạy vụt vào|- nói xen vào, ngắt lời|- lẻn nhanh ra, chạy vụt ra|- chạy vụt đi, chuồn thãng|- chạy lên trước, chạy lên đầu|- nhặt vội|- (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt

59747. nipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị kẹt trong băng (tàu thủy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nipped tính từ|- bị kẹt trong băng (tàu thủy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nipped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nipped là: tính từ|- bị kẹt trong băng (tàu thủy)

59748. nipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay|- răng cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nipper danh từ|- người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay|- răng cửa (ngựa); càng (cua)|- (số nhiều) cái kìm, cái kẹp ((cũng) pair of nippers)|- (số nhiều) kính cặp mũi|- (thông tục) thằng lỏi con, thằng nhóc|- (từ lóng) thằng ăn cắp, thằng cắt túi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khoá tay, xích tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nipper
  • Phiên âm (nếu có): [nipə]
  • Nghĩa tiếng việt của nipper là: danh từ|- người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay|- răng cửa (ngựa); càng (cua)|- (số nhiều) cái kìm, cái kẹp ((cũng) pair of nippers)|- (số nhiều) kính cặp mũi|- (thông tục) thằng lỏi con, thằng nhóc|- (từ lóng) thằng ăn cắp, thằng cắt túi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khoá tay, xích tay

59749. nipping nghĩa tiếng việt là tính từ|- rét buốt, cóng cắt da cắt thịt|- cay độc, chua cay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nipping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nipping tính từ|- rét buốt, cóng cắt da cắt thịt|- cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nipping
  • Phiên âm (nếu có): [nipiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nipping là: tính từ|- rét buốt, cóng cắt da cắt thịt|- cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)

59750. nipple nghĩa tiếng việt là danh từ|- núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)|- núm ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ nipple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nipple danh từ|- núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)|- núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)|- mô đất (trên núi)|- (kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nipple
  • Phiên âm (nếu có): [nipl]
  • Nghĩa tiếng việt của nipple là: danh từ|- núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)|- núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)|- mô đất (trên núi)|- (kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc)

59751. nipponese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhật bản|* danh từ|- người nhật bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nipponese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nipponese tính từ|- (thuộc) nhật bản|* danh từ|- người nhật bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nipponese
  • Phiên âm (nếu có): [,nipəni:z]
  • Nghĩa tiếng việt của nipponese là: tính từ|- (thuộc) nhật bản|* danh từ|- người nhật bản

59752. nippy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh, tê buốt|- nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát|- cay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nippy tính từ|- lạnh, tê buốt|- nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát|- cay sè (rượu)|* danh từ|- (thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà lai-on-xơ ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nippy
  • Phiên âm (nếu có): [nipi]
  • Nghĩa tiếng việt của nippy là: tính từ|- lạnh, tê buốt|- nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát|- cay sè (rượu)|* danh từ|- (thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà lai-on-xơ ở anh)

59753. nipt nghĩa tiếng việt là quá khứ và quá khứ phân từ của nip|- quá khứ và quá khứ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nipt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niptquá khứ và quá khứ phân từ của nip|- quá khứ và quá khứ phân từ của nip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nipt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nipt là: quá khứ và quá khứ phân từ của nip|- quá khứ và quá khứ phân từ của nip

59754. nirvana nghĩa tiếng việt là danh từ|- cõi niết bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nirvana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nirvana danh từ|- cõi niết bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nirvana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nirvana là: danh từ|- cõi niết bàn

59755. niryana nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) nát bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niryana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niryana danh từ|- (tôn giáo) nát bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niryana
  • Phiên âm (nếu có): [niəvɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của niryana là: danh từ|- (tôn giáo) nát bàn

59756. nisei nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mỹ nguồn gốc nhật bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nisei là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nisei danh từ|- người mỹ nguồn gốc nhật bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nisei
  • Phiên âm (nếu có): [ni:sei]
  • Nghĩa tiếng việt của nisei là: danh từ|- người mỹ nguồn gốc nhật bản

59757. nisi nghĩa tiếng việt là liên từ|- (pháp lý) trừ phi|=decree nisi|+ quyết định (ly hôn..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nisi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nisi liên từ|- (pháp lý) trừ phi|=decree nisi|+ quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nisi
  • Phiên âm (nếu có): [naisai]
  • Nghĩa tiếng việt của nisi là: liên từ|- (pháp lý) trừ phi|=decree nisi|+ quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b

59758. nissenhut nghĩa tiếng việt là danh từ|- lán hình ống hợp bởi những tấm lợp uốn cong úp l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nissenhut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nissenhut danh từ|- lán hình ống hợp bởi những tấm lợp uốn cong úp lên nền bê tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nissenhut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nissenhut là: danh từ|- lán hình ống hợp bởi những tấm lợp uốn cong úp lên nền bê tông

59759. nisus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổ lực/cố gắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nisus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nisus danh từ|- sự nổ lực/cố gắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nisus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nisus là: danh từ|- sự nổ lực/cố gắng

59760. nit nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng chấy, trứng rận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nit danh từ|- trứng chấy, trứng rận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nit
  • Phiên âm (nếu có): [nit]
  • Nghĩa tiếng việt của nit là: danh từ|- trứng chấy, trứng rận

59761. nit-picking nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nit-picking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nit-picking tính từ|- có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết|* danh từ|- sự xoi mói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nit-picking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nit-picking là: tính từ|- có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết|* danh từ|- sự xoi mói

59762. nitery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hộp đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitery danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hộp đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitery
  • Phiên âm (nếu có): [naitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của nitery là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hộp đêm

59763. nitid nghĩa tiếng việt là tính từ|- lấp lánh, óng ánh, nhẵn bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitid tính từ|- lấp lánh, óng ánh, nhẵn bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nitid là: tính từ|- lấp lánh, óng ánh, nhẵn bóng

59764. nitly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm trứng chấy/trứng rận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitly tính từ|- lắm trứng chấy/trứng rận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nitly là: tính từ|- lắm trứng chấy/trứng rận

59765. niton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) raddon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ niton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh niton danh từ|- (hoá học) raddon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:niton
  • Phiên âm (nếu có): [naitɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của niton là: danh từ|- (hoá học) raddon

59766. nitpicking nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết|= nitpickin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitpicking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitpicking tính từ|- có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết|= nitpicking questions|+ những câu hỏi có ý bới lông tìm vết|* danh từ|- sự xoi mói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitpicking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nitpicking là: tính từ|- có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết|= nitpicking questions|+ những câu hỏi có ý bới lông tìm vết|* danh từ|- sự xoi mói

59767. nitrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) nitrat|* nội động từ|- (hoá học) nitro h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitrate danh từ|- (hoá học) nitrat|* nội động từ|- (hoá học) nitro hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitrate
  • Phiên âm (nếu có): [naitreit]
  • Nghĩa tiếng việt của nitrate là: danh từ|- (hoá học) nitrat|* nội động từ|- (hoá học) nitro hoá

59768. nitration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự nitro hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitration danh từ|- (hoá học) sự nitro hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitration
  • Phiên âm (nếu có): [naitreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nitration là: danh từ|- (hoá học) sự nitro hoá

59769. nitre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) kali nitrat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitre danh từ|- (hoá học) kali nitrat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitre
  • Phiên âm (nếu có): [naitə]
  • Nghĩa tiếng việt của nitre là: danh từ|- (hoá học) kali nitrat

59770. nitric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) nitric|=nitric acid|+ axít nitric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitric tính từ|- (hoá học) nitric|=nitric acid|+ axít nitric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitric
  • Phiên âm (nếu có): [naitrik]
  • Nghĩa tiếng việt của nitric là: tính từ|- (hoá học) nitric|=nitric acid|+ axít nitric

59771. nitrification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự nitrat hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitrification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitrification danh từ|- (hoá học) sự nitrat hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitrification
  • Phiên âm (nếu có): [,naitrifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nitrification là: danh từ|- (hoá học) sự nitrat hoá

59772. nitrify nghĩa tiếng việt là động từ|- nitrat hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitrify động từ|- nitrat hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitrify
  • Phiên âm (nếu có): [naitrifai]
  • Nghĩa tiếng việt của nitrify là: động từ|- nitrat hoá

59773. nitrite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) nitrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitrite danh từ|- (hoá học) nitrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitrite
  • Phiên âm (nếu có): [naitrait]
  • Nghĩa tiếng việt của nitrite là: danh từ|- (hoá học) nitrit

59774. nitrogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) nitơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitrogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitrogen danh từ|- (hoá học) nitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitrogen
  • Phiên âm (nếu có): [naitridʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của nitrogen là: danh từ|- (hoá học) nitơ

59775. nitrogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về nitơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitrogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitrogenous tính từ|- thuộc về nitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitrogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nitrogenous là: tính từ|- thuộc về nitơ

59776. nitroglycerine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) nitroglyxerin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitroglycerine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitroglycerine danh từ|- (hoá học) nitroglyxerin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitroglycerine
  • Phiên âm (nếu có): [naitrouglisəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của nitroglycerine là: danh từ|- (hoá học) nitroglyxerin

59777. nitrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) nitrơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitrous tính từ|- (hoá học) nitrơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitrous
  • Phiên âm (nếu có): [naitrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nitrous là: tính từ|- (hoá học) nitrơ

59778. nitty nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm trứng chấy, lắm trứng rận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitty tính từ|- lắm trứng chấy, lắm trứng rận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitty
  • Phiên âm (nếu có): [niti]
  • Nghĩa tiếng việt của nitty là: tính từ|- lắm trứng chấy, lắm trứng rận

59779. nitty-gritty nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực chất của vấn đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitty-gritty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitty-gritty danh từ|- thực chất của vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitty-gritty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nitty-gritty là: danh từ|- thực chất của vấn đề

59780. nitwit nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitwit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitwit danh từ|- người ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitwit
  • Phiên âm (nếu có): [nitwit]
  • Nghĩa tiếng việt của nitwit là: danh từ|- người ngu đần

59781. nitwitted nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nitwitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nitwitted tính từ|- ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nitwitted
  • Phiên âm (nếu có): [nitwitid]
  • Nghĩa tiếng việt của nitwitted là: tính từ|- ngu đần

59782. nix nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nix thán từ|- (từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!|* danh từ|- (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì|=to work for nixes|+ làm công không, luống công vô ích|* danh từ|- thuỷ thần, hà bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nix
  • Phiên âm (nếu có): [niks]
  • Nghĩa tiếng việt của nix là: thán từ|- (từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!|* danh từ|- (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì|=to work for nixes|+ làm công không, luống công vô ích|* danh từ|- thuỷ thần, hà bá

59783. nixie nghĩa tiếng việt là tính từ|- không, không chút nào; không hẳn|=there are nixie clou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nixie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nixie tính từ|- không, không chút nào; không hẳn|=there are nixie clouds in the sky|+ trên bầu trời không một vần mây|=nixie man can do it|+ không người nào có thể làm được cái đó|=nixie one knows|+ không ai biết|=it is nixie joke|+ không phải là chuyện đùa|=it is nixie distance|+ không mấy bước, không xa xôi gì|=these remarks or rather nixie remarks|+ những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này|- (nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được|=there is nixie denying that socialism is far superior to capitalism|+ không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản|- trong nháy mắt, chỉ một thoáng, chẳng bao lâu|- không việc gì xin miễn vào|- không thoả hiệp!|- không đầu hàng!|- không được vẽ bậy lên tường|- cấm hút thuốc!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nixie
  • Phiên âm (nếu có): [niksi]
  • Nghĩa tiếng việt của nixie là: tính từ|- không, không chút nào; không hẳn|=there are nixie clouds in the sky|+ trên bầu trời không một vần mây|=nixie man can do it|+ không người nào có thể làm được cái đó|=nixie one knows|+ không ai biết|=it is nixie joke|+ không phải là chuyện đùa|=it is nixie distance|+ không mấy bước, không xa xôi gì|=these remarks or rather nixie remarks|+ những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này|- (nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được|=there is nixie denying that socialism is far superior to capitalism|+ không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản|- trong nháy mắt, chỉ một thoáng, chẳng bao lâu|- không việc gì xin miễn vào|- không thoả hiệp!|- không đầu hàng!|- không được vẽ bậy lên tường|- cấm hút thuốc!

59784. nnp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sản lượng quốc gia thuần tịnh (net national produ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nnp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nnp (viết tắt)|- sản lượng quốc gia thuần tịnh (net national product). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nnp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nnp là: (viết tắt)|- sản lượng quốc gia thuần tịnh (net national product)

59785. no nghĩa tiếng việt là phó từ|- không|=no, i dont think so|+ không, tôi không nghĩ như vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no phó từ|- không|=no, i dont think so|+ không, tôi không nghĩ như vậy|=whether he comes or no|+ dù nó đến hay không|=no some said than done|+ nói xong là làm ngay|=i say no more|+ tôi không nói nữa|=he is no longer here|+ anh ta không còn ở đây nữa|=he is no more|+ anh ta không còn nữa (chết rồi)|* danh từ, số nhiều noes|- lời từ chối, lời nói không ; không|=we cant take no for an answer|+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối|- phiếu chống; người bỏ phiếu chống|=the noes have it|+ phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống|=the ayes and the noes|+ phiếu thuận và phiếu chống||@no|- không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no
  • Phiên âm (nếu có): [nou]
  • Nghĩa tiếng việt của no là: phó từ|- không|=no, i dont think so|+ không, tôi không nghĩ như vậy|=whether he comes or no|+ dù nó đến hay không|=no some said than done|+ nói xong là làm ngay|=i say no more|+ tôi không nói nữa|=he is no longer here|+ anh ta không còn ở đây nữa|=he is no more|+ anh ta không còn nữa (chết rồi)|* danh từ, số nhiều noes|- lời từ chối, lời nói không ; không|=we cant take no for an answer|+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối|- phiếu chống; người bỏ phiếu chống|=the noes have it|+ phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống|=the ayes and the noes|+ phiếu thuận và phiếu chống||@no|- không

59786. no go nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát|=its n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no go là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no go danh từ|- tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát|=its no_go|+ (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no go
  • Phiên âm (nếu có): [nougou]
  • Nghĩa tiếng việt của no go là: danh từ|- tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát|=its no_go|+ (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi

59787. no one nghĩa tiếng việt là danh từ|- không người nào, không ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no one là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no one danh từ|- không người nào, không ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no one
  • Phiên âm (nếu có): [nouwʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của no one là: danh từ|- không người nào, không ai

59788. no(-)go nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng tiến thoái lưỡng nan|- sự thất bại, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no(-)go là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no(-)go danh từ|- tình trạng tiến thoái lưỡng nan|- sự thất bại, sự bết tắc|- sự mất/tắt kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no(-)go
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của no(-)go là: danh từ|- tình trạng tiến thoái lưỡng nan|- sự thất bại, sự bết tắc|- sự mất/tắt kinh

59789. no-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (môn crickê) quả bóng ném không đúng luật chơi|* độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no-ball danh từ|- (môn crickê) quả bóng ném không đúng luật chơi|* động từ|- tuyên bố quả bóng ném không đúng luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no-ball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của no-ball là: danh từ|- (môn crickê) quả bóng ném không đúng luật chơi|* động từ|- tuyên bố quả bóng ném không đúng luật

59790. no-bon nghĩa tiếng việt là phó từ|- (quân sự), (từ lóng) không tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no-bon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no-bon phó từ|- (quân sự), (từ lóng) không tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no-bon
  • Phiên âm (nếu có): [noubɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của no-bon là: phó từ|- (quân sự), (từ lóng) không tốt

59791. no-claims bonus nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền thưởng lái xe an toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no-claims bonus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no-claims bonus danh từ|- tiền thưởng lái xe an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no-claims bonus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của no-claims bonus là: danh từ|- tiền thưởng lái xe an toàn

59792. no-go nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no-go là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no-go danh từ|- tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no-go
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của no-go là: danh từ|- tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát

59793. no-good nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô giá trị, người vô tích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ no-good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no-good danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự|- vật vô giá trị, vật vô dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no-good
  • Phiên âm (nếu có): [nougud]
  • Nghĩa tiếng việt của no-good là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự|- vật vô giá trị, vật vô dụng

59794. no-load nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự chạy không, sự không tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no-load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no-load danh từ|- (kỹ thuật) sự chạy không, sự không tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no-load
  • Phiên âm (nếu có): [nouloud]
  • Nghĩa tiếng việt của no-load là: danh từ|- (kỹ thuật) sự chạy không, sự không tải

59795. no-mans-land nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) khu vực giữa hai trận tuyến|- vòng đai tră(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no-mans-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no-mans-land danh từ|- (quân sự) khu vực giữa hai trận tuyến|- vòng đai trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no-mans-land
  • Phiên âm (nếu có): [noumænzlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của no-mans-land là: danh từ|- (quân sự) khu vực giữa hai trận tuyến|- vòng đai trắng

59796. no-nonsense nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêm túc và dứt khoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no-nonsense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no-nonsense tính từ|- nghiêm túc và dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no-nonsense
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của no-nonsense là: tính từ|- nghiêm túc và dứt khoát

59797. no-par nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có giá trị quy định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no-par là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no-par tính từ|- không có giá trị quy định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no-par
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của no-par là: tính từ|- không có giá trị quy định

59798. no-show nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có vé đi xe lửa nhưng lại không dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no-show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no-show danh từ|- người có vé đi xe lửa nhưng lại không dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no-show
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của no-show là: danh từ|- người có vé đi xe lửa nhưng lại không dùng

59799. no. nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của number(…)


Nghĩa tiếng việt của từ no. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh no. danh từ|- (viết tắt) của number. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:no.
  • Phiên âm (nếu có): [nʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của no. là: danh từ|- (viết tắt) của number

59800. noah nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền nô-ê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noah danh từ|- thuyền nô-ê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noah là: danh từ|- thuyền nô-ê

59801. noahs ark nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thuyền nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noahs ark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noahs ark danh từ|- (tôn giáo) thuyền nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ)|- thuyền nô-ê (đồ chơi trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noahs ark
  • Phiên âm (nếu có): [nouəzɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của noahs ark là: danh từ|- (tôn giáo) thuyền nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ)|- thuyền nô-ê (đồ chơi trẻ con)

59802. nob nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cái đầu|- quan to, người quyền quý, ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nob danh từ|- (từ lóng) cái đầu|- quan to, người quyền quý, người giàu sang|* ngoại động từ (thể dục,thể thao)|- (từ lóng) đánh vào đầu (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nob
  • Phiên âm (nếu có): [nɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của nob là: danh từ|- (từ lóng) cái đầu|- quan to, người quyền quý, người giàu sang|* ngoại động từ (thể dục,thể thao)|- (từ lóng) đánh vào đầu (quyền anh)

59803. nobble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ nobble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nobble ngoại động từ|- (từ lóng) đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi)|- lừa bịp, xoáy, ăn cắp|- bắt, tóm cổ|- đánh vào đầu|- dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nobble
  • Phiên âm (nếu có): [nɔbl]
  • Nghĩa tiếng việt của nobble là: ngoại động từ|- (từ lóng) đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi)|- lừa bịp, xoáy, ăn cắp|- bắt, tóm cổ|- đánh vào đầu|- dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai)

59804. nobby nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) bảnh, sang, lịch s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nobby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nobby tính từ|- (từ lóng) bảnh, sang, lịch s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nobby
  • Phiên âm (nếu có): [nɔbi]
  • Nghĩa tiếng việt của nobby là: tính từ|- (từ lóng) bảnh, sang, lịch s

59805. nobel prize nghĩa tiếng việt là danh từ|- giải thưởng nô-ben(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nobel prize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nobel prize danh từ|- giải thưởng nô-ben. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nobel prize
  • Phiên âm (nếu có): [noubelpraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của nobel prize là: danh từ|- giải thưởng nô-ben

59806. nobelist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được giải thưởng nô-ben(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nobelist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nobelist danh từ|- người được giải thưởng nô-ben. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nobelist
  • Phiên âm (nếu có): [noubelist]
  • Nghĩa tiếng việt của nobelist là: danh từ|- người được giải thưởng nô-ben

59807. nobelium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nobelium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nobelium danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nobelium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nobelium là: danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium

59808. nobiliary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quý tộc, quý phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nobiliary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nobiliary tính từ|- (thuộc) quý tộc, quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nobiliary
  • Phiên âm (nếu có): [noubiljəri]
  • Nghĩa tiếng việt của nobiliary là: tính từ|- (thuộc) quý tộc, quý phái

59809. nobility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nobility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nobility danh từ|- tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao|- quý tộc, quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nobility
  • Phiên âm (nếu có): [noubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của nobility là: danh từ|- tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao|- quý tộc, quý phái

59810. noble nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quý tộc, quý phái|=to be of noble birth|+ (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noble tính từ|- (thuộc) quý tộc, quý phái|=to be of noble birth|+ (thuộc) dòng dõi quý tộc|- cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)|- huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)|- quý (đá, kim loại)|- đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc|=noble steep|+ con ngựa hay, con tuấn mà|* danh từ|- người quý tộc, người quý phái|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noble
  • Phiên âm (nếu có): [noubl]
  • Nghĩa tiếng việt của noble là: tính từ|- (thuộc) quý tộc, quý phái|=to be of noble birth|+ (thuộc) dòng dõi quý tộc|- cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)|- huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)|- quý (đá, kim loại)|- đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc|=noble steep|+ con ngựa hay, con tuấn mà|* danh từ|- người quý tộc, người quý phái|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công

59811. noble-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao thượng, hào hiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noble-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noble-minded tính từ|- cao thượng, hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noble-minded
  • Phiên âm (nếu có): [noublmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của noble-minded là: tính từ|- cao thượng, hào hiệp

59812. noble-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noble-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noble-mindedness danh từ|- tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noble-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): [noublmaindidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của noble-mindedness là: danh từ|- tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp

59813. nobleman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quý tộc, người quý phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nobleman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nobleman danh từ|- người quý tộc, người quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nobleman
  • Phiên âm (nếu có): [noublmən]
  • Nghĩa tiếng việt của nobleman là: danh từ|- người quý tộc, người quý phái

59814. nobleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cao quý|- tính cao thượng, tính cao nhã, tính ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nobleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nobleness danh từ|- sự cao quý|- tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nobleness
  • Phiên âm (nếu có): [noubles]
  • Nghĩa tiếng việt của nobleness là: danh từ|- sự cao quý|- tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp

59815. noblesse nghĩa tiếng việt là danh từ|- quý tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noblesse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noblesse danh từ|- quý tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noblesse
  • Phiên âm (nếu có): [noubles]
  • Nghĩa tiếng việt của noblesse là: danh từ|- quý tộc

59816. noblewoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noblewoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noblewoman danh từ|- người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noblewoman
  • Phiên âm (nếu có): [noubl,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của noblewoman là: danh từ|- người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái

59817. nobly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cao thượng, hào hiệp|- huy hoàng, nguy nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nobly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nobly phó từ|- cao thượng, hào hiệp|- huy hoàng, nguy nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nobly
  • Phiên âm (nếu có): [noubli]
  • Nghĩa tiếng việt của nobly là: phó từ|- cao thượng, hào hiệp|- huy hoàng, nguy nga

59818. nobody nghĩa tiếng việt là danh từ|- không ai, không người nào|=i saw nobody|+ tôi không nhì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nobody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nobody danh từ|- không ai, không người nào|=i saw nobody|+ tôi không nhìn thấy ai|=nobody else|+ không một người nào khác|* danh từ|- người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường|=to treat someone as a mere nobody|+ xem thường ai; coi ai chẳng ra gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nobody
  • Phiên âm (nếu có): [noubədi]
  • Nghĩa tiếng việt của nobody là: danh từ|- không ai, không người nào|=i saw nobody|+ tôi không nhìn thấy ai|=nobody else|+ không một người nào khác|* danh từ|- người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường|=to treat someone as a mere nobody|+ xem thường ai; coi ai chẳng ra gì

59819. nock nghĩa tiếng việt là danh từ|- khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nock danh từ|- khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)|* ngoại động từ|- khấc (cánh nỏ)|- đặt (tên) vào dây cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nock
  • Phiên âm (nếu có): [nɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của nock là: danh từ|- khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)|* ngoại động từ|- khấc (cánh nỏ)|- đặt (tên) vào dây cung

59820. noctambulant nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay đi chơi đêm|- ngủ đi rong, miên hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctambulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctambulant tính từ|- hay đi chơi đêm|- ngủ đi rong, miên hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctambulant
  • Phiên âm (nếu có): [nɔktæmbjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của noctambulant là: tính từ|- hay đi chơi đêm|- ngủ đi rong, miên hành

59821. noctambulism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay đi chơi đêm|- trạng thái ngủ đi rong, trạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctambulism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctambulism danh từ|- tính hay đi chơi đêm|- trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctambulism
  • Phiên âm (nếu có): [nɔktæmbjulizm]
  • Nghĩa tiếng việt của noctambulism là: danh từ|- tính hay đi chơi đêm|- trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành

59822. noctambulist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay đi chơi đêm|- người ngủ đi rong, người miên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctambulist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctambulist danh từ|- người hay đi chơi đêm|- người ngủ đi rong, người miên hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctambulist
  • Phiên âm (nếu có): [nɔktæmbjulist]
  • Nghĩa tiếng việt của noctambulist là: danh từ|- người hay đi chơi đêm|- người ngủ đi rong, người miên hành

59823. noctiflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nở hoa về đêm (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctiflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctiflorous tính từ|- nở hoa về đêm (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctiflorous
  • Phiên âm (nếu có): [,nɔktiflɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của noctiflorous là: tính từ|- nở hoa về đêm (cây)

59824. noctilucous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng về đêm, dạ quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctilucous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctilucous tính từ|- sáng về đêm, dạ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctilucous
  • Phiên âm (nếu có): [nɔktiljukəs]
  • Nghĩa tiếng việt của noctilucous là: tính từ|- sáng về đêm, dạ quang

59825. noctivagant nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi lang thang ban đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctivagant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctivagant tính từ|- đi lang thang ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctivagant
  • Phiên âm (nếu có): [nɔktivəgənt]
  • Nghĩa tiếng việt của noctivagant là: tính từ|- đi lang thang ban đêm

59826. noctivagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi lang thang ban đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctivagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctivagous tính từ|- đi lang thang ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctivagous
  • Phiên âm (nếu có): [nɔktivəgənt]
  • Nghĩa tiếng việt của noctivagous là: tính từ|- đi lang thang ban đêm

59827. noctivision nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng nhìn thấy trong bóng bổi|- truyền hình bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctivision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctivision danh từ|- khả năng nhìn thấy trong bóng bổi|- truyền hình bằng tia ngoại đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctivision
  • Phiên âm (nếu có): [,nɔktəviʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của noctivision là: danh từ|- khả năng nhìn thấy trong bóng bổi|- truyền hình bằng tia ngoại đ

59828. noctograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút dùng cho người mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctograph danh từ|- bút dùng cho người mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noctograph là: danh từ|- bút dùng cho người mù

59829. noctovision nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyền hình bằng tia hồng ngoại|- khả năng nhìn tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctovision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctovision danh từ|- truyền hình bằng tia hồng ngoại|- khả năng nhìn trong bóng tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctovision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noctovision là: danh từ|- truyền hình bằng tia hồng ngoại|- khả năng nhìn trong bóng tối

59830. noctuid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bướm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctuid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctuid danh từ|- (động vật học) bướm c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctuid
  • Phiên âm (nếu có): [nɔktju:id]
  • Nghĩa tiếng việt của noctuid là: danh từ|- (động vật học) bướm c

59831. noctule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dơi gộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noctule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noctule danh từ|- (động vật học) dơi gộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noctule
  • Phiên âm (nếu có): [nɔktju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của noctule là: danh từ|- (động vật học) dơi gộc

59832. nocturnal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đêm; về đêm|=nocturnal birds|+ chim ăn đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nocturnal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nocturnal tính từ|- (thuộc) đêm; về đêm|=nocturnal birds|+ chim ăn đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nocturnal
  • Phiên âm (nếu có): [nɔktə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của nocturnal là: tính từ|- (thuộc) đêm; về đêm|=nocturnal birds|+ chim ăn đêm

59833. nocturnally nghĩa tiếng việt là phó từ|- ban đêm, về đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nocturnally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nocturnally phó từ|- ban đêm, về đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nocturnally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nocturnally là: phó từ|- ban đêm, về đêm

59834. nocturne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc đêm|- (hội họa) cảnh đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nocturne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nocturne danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc đêm|- (hội họa) cảnh đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nocturne
  • Phiên âm (nếu có): [nɔktə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của nocturne là: danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc đêm|- (hội họa) cảnh đêm

59835. nocuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hại|- độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nocuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nocuous tính từ|- có hại|- độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nocuous
  • Phiên âm (nếu có): [nɔkjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nocuous là: tính từ|- có hại|- độc

59836. nod nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nod danh từ|- cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh|=to give a nod of assent|+ gật đầu bằng lòng (tán thành)|=to answer with a nod|+ trả lời bằng một cái gật đầu|=to give someone a nod|+ gật đầu (cúi đầu) chào ai|=to have someone at ones nod|+ có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền|- sự gà gật|- buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật|- (từ lóng)|=on the nod|+ chịu tiền|=to be served on the nod|+ ăn chịu|* động từ|- gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu|=he nodded to show that the understood|+ anh ta gật đàu ra ý hiểu|=to nod to someone|+ gật đầu với ai; gật đầu chào ai|=to nod assent (approval); to nod yes|+ gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)|=to nod someone to go|+ ra hiệu cho ai đi đi|=to havve a nod ding acquaintance with someone|+ quen biết ai sơ sơ|=to have a nodding acquaintance with somesubject|+ biết qua loa về vấn đề gì|- nghiêng, xiên|=the wall nods to its fall|+ bức tường nghiêng đi sắp đổ|=colonialism nods to its fall|+ chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong|- đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...)|- gà gật|=ge sat nodding by the fire|+ hắn ngồi gà gật bên lò sưởi|- vô ý phạm sai lầm|- thánh cũng có khi lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nod
  • Phiên âm (nếu có): [nɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của nod là: danh từ|- cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh|=to give a nod of assent|+ gật đầu bằng lòng (tán thành)|=to answer with a nod|+ trả lời bằng một cái gật đầu|=to give someone a nod|+ gật đầu (cúi đầu) chào ai|=to have someone at ones nod|+ có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền|- sự gà gật|- buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật|- (từ lóng)|=on the nod|+ chịu tiền|=to be served on the nod|+ ăn chịu|* động từ|- gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu|=he nodded to show that the understood|+ anh ta gật đàu ra ý hiểu|=to nod to someone|+ gật đầu với ai; gật đầu chào ai|=to nod assent (approval); to nod yes|+ gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)|=to nod someone to go|+ ra hiệu cho ai đi đi|=to havve a nod ding acquaintance with someone|+ quen biết ai sơ sơ|=to have a nodding acquaintance with somesubject|+ biết qua loa về vấn đề gì|- nghiêng, xiên|=the wall nods to its fall|+ bức tường nghiêng đi sắp đổ|=colonialism nods to its fall|+ chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong|- đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...)|- gà gật|=ge sat nodding by the fire|+ hắn ngồi gà gật bên lò sưởi|- vô ý phạm sai lầm|- thánh cũng có khi lầm

59837. nodal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nút|=nodal point|+ điểm nút||@nodal|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nodal tính từ|- (thuộc) nút|=nodal point|+ điểm nút||@nodal|- (thuộc) nút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nodal
  • Phiên âm (nếu có): [noudl]
  • Nghĩa tiếng việt của nodal là: tính từ|- (thuộc) nút|=nodal point|+ điểm nút||@nodal|- (thuộc) nút

59838. noddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) đầu|* ngoại động từ|- (thông tục) gật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ noddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noddle danh từ|- (thông tục) đầu|* ngoại động từ|- (thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noddle
  • Phiên âm (nếu có): [nɔdl]
  • Nghĩa tiếng việt của noddle là: danh từ|- (thông tục) đầu|* ngoại động từ|- (thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu)

59839. noddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chàng ngốc, người ngớ ngẩn, người khờ dại|- (động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noddy danh từ|- chàng ngốc, người ngớ ngẩn, người khờ dại|- (động vật học) nhạn biển anu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noddy
  • Phiên âm (nếu có): [nɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của noddy là: danh từ|- chàng ngốc, người ngớ ngẩn, người khờ dại|- (động vật học) nhạn biển anu

59840. node nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mấu, đốt, mắt|- (y học) cục u, bướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ node là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh node danh từ|- (thực vật học) mấu, đốt, mắt|- (y học) cục u, bướu cứng|- (toán học); (vật lý) giao điểm; nút||@node|- nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm|- ascending n. (thiên văn) nút tiến |- conic n. (of a surface) điểm đỉnh hoá |- descending n. nút lùi |- improper n. (giải tích) nút phi chính|- proper n. nút chân chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:node
  • Phiên âm (nếu có): [noud]
  • Nghĩa tiếng việt của node là: danh từ|- (thực vật học) mấu, đốt, mắt|- (y học) cục u, bướu cứng|- (toán học); (vật lý) giao điểm; nút||@node|- nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm|- ascending n. (thiên văn) nút tiến |- conic n. (of a surface) điểm đỉnh hoá |- descending n. nút lùi |- improper n. (giải tích) nút phi chính|- proper n. nút chân chính

59841. node-locus nghĩa tiếng việt là quỹ tích các điểm nút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ node-locus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh node-locusquỹ tích các điểm nút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:node-locus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của node-locus là: quỹ tích các điểm nút

59842. nodi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nodi|- nút, điểm nút, điểm chốt (của một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nodi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nodi danh từ, số nhiều nodi|- nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nodi
  • Phiên âm (nếu có): [noudəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nodi là: danh từ, số nhiều nodi|- nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)

59843. nodose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều mắt, có nhiều mấu|- có nhiều cục u, có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nodose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nodose tính từ|- có nhiều mắt, có nhiều mấu|- có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nodose
  • Phiên âm (nếu có): [noudous]
  • Nghĩa tiếng việt của nodose là: tính từ|- có nhiều mắt, có nhiều mấu|- có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng

59844. nodosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái nhiều mắt; sự có nhiều mấu|- (y học) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nodosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nodosity danh từ|- trạng thái nhiều mắt; sự có nhiều mấu|- (y học) cục u, bướu cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nodosity
  • Phiên âm (nếu có): [noudɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của nodosity là: danh từ|- trạng thái nhiều mắt; sự có nhiều mấu|- (y học) cục u, bướu cứng

59845. nodous nghĩa tiếng việt là xem nodose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nodousxem nodose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nodous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nodous là: xem nodose

59846. nodular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ; giống mắt n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nodular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nodular tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ; giống mắt nhỏ, giống mấu nhỏ|- có nhiều u nhỏ; giống cục u nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nodular
  • Phiên âm (nếu có): [nɔdjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của nodular là: tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ; giống mắt nhỏ, giống mấu nhỏ|- có nhiều u nhỏ; giống cục u nh

59847. nodulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ|- có nhiều c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nodulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nodulated tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ|- có nhiều cục u nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nodulated
  • Phiên âm (nếu có): [nɔdjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của nodulated là: tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ|- có nhiều cục u nh

59848. nodule nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòn nhỏ|- (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ|- (y ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nodule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nodule danh từ|- hòn nhỏ|- (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ|- (y học) cục u nhỏ, bướu nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nodule
  • Phiên âm (nếu có): [nɔdju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của nodule là: danh từ|- hòn nhỏ|- (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ|- (y học) cục u nhỏ, bướu nh

59849. nodulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ|- có nhiều c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nodulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nodulose tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ|- có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nodulose
  • Phiên âm (nếu có): [nɔdjulous]
  • Nghĩa tiếng việt của nodulose là: tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ|- có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nh

59850. nodulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ|- có nhiều c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nodulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nodulous tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ|- có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nodulous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nodulous là: tính từ|- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ|- có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nhỏ

59851. nodus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nodi|- nút, điểm nút, điểm chốt (của một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nodus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nodus danh từ, số nhiều nodi|- nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nodus
  • Phiên âm (nếu có): [noudəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nodus là: danh từ, số nhiều nodi|- nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)

59852. noel nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noel danh từ|- ngày lễ nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noel
  • Phiên âm (nếu có): [nouel]
  • Nghĩa tiếng việt của noel là: danh từ|- ngày lễ nô-en

59853. noesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhận thức|- tri giác thuần lí tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noesis danh từ|- nhận thức|- tri giác thuần lí tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noesis là: danh từ|- nhận thức|- tri giác thuần lí tính

59854. noetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần|- trừu tượng|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ noetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noetic tính từ|- (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần|- trừu tượng|* danh từ, số ít hoặc số nhiều|- khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noetic
  • Phiên âm (nếu có): [nouetik]
  • Nghĩa tiếng việt của noetic là: tính từ|- (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần|- trừu tượng|* danh từ, số ít hoặc số nhiều|- khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)

59855. noetics nghĩa tiếng việt là danh từ|- quy luật lô gích của tư duy|- học thuyết lô gích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noetics danh từ|- quy luật lô gích của tư duy|- học thuyết lô gích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noetics là: danh từ|- quy luật lô gích của tư duy|- học thuyết lô gích

59856. nog nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu bia bốc (một loại bia mạnh)|* danh từ|- cái c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nog danh từ|- rượu bia bốc (một loại bia mạnh)|* danh từ|- cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)|- gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại|* ngoại động từ|- đóng mảnh chêm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nog
  • Phiên âm (nếu có): [nɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của nog là: danh từ|- rượu bia bốc (một loại bia mạnh)|* danh từ|- cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)|- gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại|* ngoại động từ|- đóng mảnh chêm vào

59857. noggin nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca nhỏ|- nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noggin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noggin danh từ|- ca nhỏ|- nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 lít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noggin
  • Phiên âm (nếu có): [nɔgin]
  • Nghĩa tiếng việt của noggin là: danh từ|- ca nhỏ|- nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 lít)

59858. noggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- say, say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noggy tính từ|- say, say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noggy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noggy là: tính từ|- say, say rượu

59859. nohammedanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồi giáo, đạo hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nohammedanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nohammedanism danh từ|- hồi giáo, đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nohammedanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nohammedanism là: danh từ|- hồi giáo, đạo hồi

59860. nohow nghĩa tiếng việt là phó từ|- không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nohow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nohow phó từ|- không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không|=i cant do it nohow|+ tôi không cách nào làm được cái đó|- (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ|=to feel nohow|+ cảm thấy khó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nohow
  • Phiên âm (nếu có): [nouhau]
  • Nghĩa tiếng việt của nohow là: phó từ|- không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không|=i cant do it nohow|+ tôi không cách nào làm được cái đó|- (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ|=to feel nohow|+ cảm thấy khó

59861. noil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) len xơ vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noil danh từ|- (nghành dệt) len xơ vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noil
  • Phiên âm (nếu có): [nɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của noil là: danh từ|- (nghành dệt) len xơ vụn

59862. noise nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noise danh từ|- tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo|=to make a noise|+ làm ồn|=to make a noise in the world|+ nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều|* ngoại động từ|- loan (tin), đồn|=it was noised abroad that|+ có tin đồn rằng||@noise|- nhiễu (âm), tiếng ồn|- additive n. nhiễu cộng |- gaussian n. nhiễu gauxơ|- hum n. nhiễu phông |- man-made n. (điều khiển học) nhiễu nhân tạo|- tube n. nhiễu của đền |- white n. nhiễu trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noise
  • Phiên âm (nếu có): [nɔiz]
  • Nghĩa tiếng việt của noise là: danh từ|- tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo|=to make a noise|+ làm ồn|=to make a noise in the world|+ nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều|* ngoại động từ|- loan (tin), đồn|=it was noised abroad that|+ có tin đồn rằng||@noise|- nhiễu (âm), tiếng ồn|- additive n. nhiễu cộng |- gaussian n. nhiễu gauxơ|- hum n. nhiễu phông |- man-made n. (điều khiển học) nhiễu nhân tạo|- tube n. nhiễu của đền |- white n. nhiễu trắng

59863. noise-killer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ khử ồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noise-killer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noise-killer danh từ|- (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ khử ồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noise-killer
  • Phiên âm (nếu có): [nɔiz,kilə]
  • Nghĩa tiếng việt của noise-killer là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ khử ồn

59864. noiseful nghĩa tiếng việt là tính từ|- ồn, ồn ào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noiseful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noiseful tính từ|- ồn, ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noiseful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noiseful là: tính từ|- ồn, ồn ào

59865. noiseless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng||@noiseless|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noiseless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noiseless tính từ|- không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng||@noiseless|- không có nhiễu (âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noiseless
  • Phiên âm (nếu có): [nɔizlis]
  • Nghĩa tiếng việt của noiseless là: tính từ|- không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng||@noiseless|- không có nhiễu (âm)

59866. noiselessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- yên tựnh, yên ắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noiselessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noiselessly phó từ|- yên tựnh, yên ắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noiselessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noiselessly là: phó từ|- yên tựnh, yên ắng

59867. noiselessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự im lăng, sự yên ắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noiselessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noiselessness danh từ|- sự im lăng, sự yên ắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noiselessness
  • Phiên âm (nếu có): [nɔizlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của noiselessness là: danh từ|- sự im lăng, sự yên ắng

59868. noiseproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- cách âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noiseproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noiseproof tính từ|- cách âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noiseproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noiseproof là: tính từ|- cách âm

59869. noisette nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa hồng noazet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noisette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noisette danh từ|- hoa hồng noazet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noisette
  • Phiên âm (nếu có): [nwɑ:zet]
  • Nghĩa tiếng việt của noisette là: danh từ|- hoa hồng noazet

59870. noisettes nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt viên, viên thịt (trong canh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noisettes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noisettes danh từ|- thịt viên, viên thịt (trong canh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noisettes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noisettes là: danh từ|- thịt viên, viên thịt (trong canh)

59871. noisily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ồn ào, huyên náo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noisily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noisily phó từ|- ồn ào, huyên náo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noisily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noisily là: phó từ|- ồn ào, huyên náo

59872. noisiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ noisiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noisiness danh từ|- sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo|- (nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn)||@noisiness|- tính ồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noisiness
  • Phiên âm (nếu có): [nɔizinis]
  • Nghĩa tiếng việt của noisiness là: danh từ|- sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo|- (nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn)||@noisiness|- tính ồn

59873. noisome nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc hại cho sức khoẻ|- hôi thối, khó chịu, kinh tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noisome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noisome tính từ|- độc hại cho sức khoẻ|- hôi thối, khó chịu, kinh tởm (mùi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noisome
  • Phiên âm (nếu có): [nɔisəm]
  • Nghĩa tiếng việt của noisome là: tính từ|- độc hại cho sức khoẻ|- hôi thối, khó chịu, kinh tởm (mùi)

59874. noisomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất độc hại cho sức khoẻ|- mùi hôi thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noisomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noisomeness danh từ|- tính chất độc hại cho sức khoẻ|- mùi hôi thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noisomeness
  • Phiên âm (nếu có): [nɔisəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của noisomeness là: danh từ|- tính chất độc hại cho sức khoẻ|- mùi hôi thối

59875. noisy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ồn ào, om sòm, huyên náo|=a noisy class-room|+ một l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noisy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noisy tính từ|- ồn ào, om sòm, huyên náo|=a noisy class-room|+ một lớp học ồn ào|=a noisy boy|+ một đứa trẻ hay làm ồn ào|- (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)||@noisy|- có nhiễu âm, có tiếng ồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noisy
  • Phiên âm (nếu có): [nɔizi]
  • Nghĩa tiếng việt của noisy là: tính từ|- ồn ào, om sòm, huyên náo|=a noisy class-room|+ một lớp học ồn ào|=a noisy boy|+ một đứa trẻ hay làm ồn ào|- (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)||@noisy|- có nhiễu âm, có tiếng ồn

59876. nolens volens nghĩa tiếng việt là phó từ|- dầu muốn hay không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nolens volens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nolens volens phó từ|- dầu muốn hay không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nolens volens
  • Phiên âm (nếu có): [noulenzvoulenz]
  • Nghĩa tiếng việt của nolens volens là: phó từ|- dầu muốn hay không

59877. nom de plume nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút danh (của một nhà văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nom de plume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nom de plume danh từ|- bút danh (của một nhà văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nom de plume
  • Phiên âm (nếu có): [nʤ:mdəplu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của nom de plume là: danh từ|- bút danh (của một nhà văn)

59878. nomad nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân du cư; người sống nay đây mai đó|* tính từ|- nay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomad danh từ|- dân du cư; người sống nay đây mai đó|* tính từ|- nay đây mai đó; du cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomad
  • Phiên âm (nếu có): [nɔməd]
  • Nghĩa tiếng việt của nomad là: danh từ|- dân du cư; người sống nay đây mai đó|* tính từ|- nay đây mai đó; du cư

59879. nomadic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nay đây mai đó; du cư|=nomadic stage|+ thời kỳ du cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomadic tính từ|- nay đây mai đó; du cư|=nomadic stage|+ thời kỳ du cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomadic
  • Phiên âm (nếu có): [noumædik]
  • Nghĩa tiếng việt của nomadic là: tính từ|- nay đây mai đó; du cư|=nomadic stage|+ thời kỳ du cư

59880. nomadise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomadise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomadise nội động từ|- sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomadise
  • Phiên âm (nếu có): [nɔmədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của nomadise là: nội động từ|- sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư

59881. nomadism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đời sống du cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomadism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomadism danh từ|- đời sống du cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomadism
  • Phiên âm (nếu có): [nɔmədizm]
  • Nghĩa tiếng việt của nomadism là: danh từ|- đời sống du cư

59882. nomadize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomadize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomadize nội động từ|- sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomadize
  • Phiên âm (nếu có): [nɔmədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của nomadize là: nội động từ|- sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư

59883. nomen nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomen danh từ|- danh pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nomen là: danh từ|- danh pháp

59884. nomenclative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) danh pháp|- (thuộc) thuật ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomenclative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomenclative tính từ|- (thuộc) danh pháp|- (thuộc) thuật ng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomenclative
  • Phiên âm (nếu có): [noumenkleitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của nomenclative là: tính từ|- (thuộc) danh pháp|- (thuộc) thuật ng

59885. nomenclator nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp|- (từ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomenclator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomenclator danh từ|- nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) người xướng danh các vị khách (trong các buổi tiếp tân); người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách (trong các buổi tiệc tùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomenclator
  • Phiên âm (nếu có): [noumenkleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của nomenclator là: danh từ|- nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) người xướng danh các vị khách (trong các buổi tiếp tân); người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách (trong các buổi tiệc tùng)

59886. nomenclature nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đặt tên gọi, danh pháp|- thuật ngữ (của một n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomenclature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomenclature danh từ|- phép đặt tên gọi, danh pháp|- thuật ngữ (của một ngành khoa học...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục||@nomenclature|- danh pháp, hệ ký hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomenclature
  • Phiên âm (nếu có): [noumenklətʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của nomenclature là: danh từ|- phép đặt tên gọi, danh pháp|- thuật ngữ (của một ngành khoa học...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục||@nomenclature|- danh pháp, hệ ký hiệu

59887. nominal nghĩa tiếng việt là (econ) danh nghĩa.|+ là tính từ mô tả sự đanh giá về một đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominal(econ) danh nghĩa.|+ là tính từ mô tả sự đanh giá về một đại lượng kinh tế trong các mức giá hiện tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nominal là: (econ) danh nghĩa.|+ là tính từ mô tả sự đanh giá về một đại lượng kinh tế trong các mức giá hiện tại.

59888. nominal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tên; danh|=nominal list|+ danh sách|- chỉ có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominal tính từ|- (thuộc) tên; danh|=nominal list|+ danh sách|- chỉ có tên; danh nghĩa; hư|=nominal head of state|+ quốc trưởng danh nghĩa|=nominal authority|+ hư quyền|- nhỏ bé không đáng kể|=nominal price|+ giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)|=nominal error|+ sự sai sót không đáng kể|- (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống danh t||@nominal|- (toán kinh tế) quy định (giá); (thuộc) tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominal
  • Phiên âm (nếu có): [nɔminl]
  • Nghĩa tiếng việt của nominal là: tính từ|- (thuộc) tên; danh|=nominal list|+ danh sách|- chỉ có tên; danh nghĩa; hư|=nominal head of state|+ quốc trưởng danh nghĩa|=nominal authority|+ hư quyền|- nhỏ bé không đáng kể|=nominal price|+ giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)|=nominal error|+ sự sai sót không đáng kể|- (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống danh t||@nominal|- (toán kinh tế) quy định (giá); (thuộc) tên

59889. nominal and exchange rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá hối đoái danh nghĩa và thực tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominal and exchange rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominal and exchange rate(econ) tỷ giá hối đoái danh nghĩa và thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominal and exchange rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nominal and exchange rate là: (econ) tỷ giá hối đoái danh nghĩa và thực tế.

59890. nominal and real interest rates nghĩa tiếng việt là (econ) lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominal and real interest rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominal and real interest rates(econ) lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominal and real interest rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nominal and real interest rates là: (econ) lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế.

59891. nominal and real money balances nghĩa tiếng việt là (econ) số dư tiền mặt danh nghĩa và thực tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominal and real money balances là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominal and real money balances(econ) số dư tiền mặt danh nghĩa và thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominal and real money balances
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nominal and real money balances là: (econ) số dư tiền mặt danh nghĩa và thực tế.

59892. nominal balances nghĩa tiếng việt là (econ) số dư tiền mặt danh nghĩa|+ xem money balances.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominal balances là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominal balances(econ) số dư tiền mặt danh nghĩa|+ xem money balances.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominal balances
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nominal balances là: (econ) số dư tiền mặt danh nghĩa|+ xem money balances.

59893. nominal value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị danh nghĩa.|+ là giá trị được ghi trên một tờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominal value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominal value(econ) giá trị danh nghĩa.|+ là giá trị được ghi trên một tờ chứng khoán hoặc mệnh giá của nó, trái với giá trị danh nghĩa là giá thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominal value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nominal value là: (econ) giá trị danh nghĩa.|+ là giá trị được ghi trên một tờ chứng khoán hoặc mệnh giá của nó, trái với giá trị danh nghĩa là giá thị trường.

59894. nominal variables nghĩa tiếng việt là (econ) các biến số danh nghĩa.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominal variables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominal variables(econ) các biến số danh nghĩa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominal variables
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nominal variables là: (econ) các biến số danh nghĩa.

59895. nominal yield nghĩa tiếng việt là (econ) lợi tức danh nghĩa.|+ trong trường hợp một cổ phiếu thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominal yield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominal yield(econ) lợi tức danh nghĩa.|+ trong trường hợp một cổ phiếu thường, cổ tức được công bố và được tính theo tỷ lệ phần trăm của mệnh giá của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominal yield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nominal yield là: (econ) lợi tức danh nghĩa.|+ trong trường hợp một cổ phiếu thường, cổ tức được công bố và được tính theo tỷ lệ phần trăm của mệnh giá của nó.

59896. nominalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết duy danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominalism danh từ|- (triết học) thuyết duy danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominalism
  • Phiên âm (nếu có): [nɔminəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của nominalism là: danh từ|- (triết học) thuyết duy danh

59897. nominalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) nhà duy danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominalist danh từ|- (triết học) nhà duy danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominalist
  • Phiên âm (nếu có): [nɔminəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của nominalist là: danh từ|- (triết học) nhà duy danh

59898. nominally nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trên danh nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominally ngoại động từ|- trên danh nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominally
  • Phiên âm (nếu có): [nɔminəli]
  • Nghĩa tiếng việt của nominally là: ngoại động từ|- trên danh nghĩa

59899. nominate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chỉ định, chọn, bổ nhiệm|=to nominate someone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominate ngoại động từ|- chỉ định, chọn, bổ nhiệm|=to nominate someone to (for) a post|+ chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ|- giới thiệu, cử|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống|- gọi tên, đặt tên, mệnh danh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominate
  • Phiên âm (nếu có): [nɔmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của nominate là: ngoại động từ|- chỉ định, chọn, bổ nhiệm|=to nominate someone to (for) a post|+ chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ|- giới thiệu, cử|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống|- gọi tên, đặt tên, mệnh danh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)

59900. nomination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomination danh từ|- sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm|- sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomination
  • Phiên âm (nếu có): [,nɔmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nomination là: danh từ|- sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm|- sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử)

59901. nominatival nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominatival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominatival tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominatival
  • Phiên âm (nếu có): [,nɔminətaivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của nominatival là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách

59902. nominative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách|- được bổ nhiệm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominative tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách|- được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định|* danh từ|- (ngôn ngữ học) danh sách|- chủ ng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominative
  • Phiên âm (nếu có): [nɔminətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của nominative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách|- được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định|* danh từ|- (ngôn ngữ học) danh sách|- chủ ng

59903. nominator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominator danh từ|- người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì)|- người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominator
  • Phiên âm (nếu có): [nɔmineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của nominator là: danh từ|- người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì)|- người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử)

59904. nominee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nominee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nominee danh từ|- người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì)|- người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nominee
  • Phiên âm (nếu có): [,nɔmini:]
  • Nghĩa tiếng việt của nominee là: danh từ|- người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì)|- người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử)

59905. nomogram nghĩa tiếng việt là toán đồ|- hexagonal n. toán đồ lục giác|- riht-angled n. toán đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomogramtoán đồ|- hexagonal n. toán đồ lục giác|- riht-angled n. toán đồ vuông góc |- slide-rule n. toán đồ loại thước tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nomogram là: toán đồ|- hexagonal n. toán đồ lục giác|- riht-angled n. toán đồ vuông góc |- slide-rule n. toán đồ loại thước tính

59906. nomograph nghĩa tiếng việt là toán đồ, đồ thị toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomographtoán đồ, đồ thị toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nomograph là: toán đồ, đồ thị toán

59907. nomographic nghĩa tiếng việt là (thuộc) toán đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomographic(thuộc) toán đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nomographic là: (thuộc) toán đồ

59908. nomography nghĩa tiếng việt là lý thuyết toán đồ, phép lập toán đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nomography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nomographylý thuyết toán đồ, phép lập toán đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nomography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nomography là: lý thuyết toán đồ, phép lập toán đồ

59909. non nghĩa tiếng việt là (tiền tố) không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non(tiền tố) không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non là: (tiền tố) không

59910. non compos mentis nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chịu trách nhiệm pháp lý vì lý do mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non compos mentis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non compos mentis tính từ|- không chịu trách nhiệm pháp lý vì lý do mất trí|- lơ mơ, lim dim, thiếu sáng suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non compos mentis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non compos mentis là: tính từ|- không chịu trách nhiệm pháp lý vì lý do mất trí|- lơ mơ, lim dim, thiếu sáng suốt

59911. non performings assets nghĩa tiếng việt là (econ) những tài sản không sinh lợi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non performings assets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non performings assets(econ) những tài sản không sinh lợi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non performings assets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non performings assets là: (econ) những tài sản không sinh lợi.

59912. non performings loans nghĩa tiếng việt là (econ) những khoản vay không thực hiện đúng hợp đồng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non performings loans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non performings loans(econ) những khoản vay không thực hiện đúng hợp đồng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non performings loans
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non performings loans là: (econ) những khoản vay không thực hiện đúng hợp đồng.

59913. non sequitur nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nhất quán về lý lẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non sequitur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non sequitur danh từ|- sự không nhất quán về lý lẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non sequitur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non sequitur là: danh từ|- sự không nhất quán về lý lẽ

59914. non trade nghĩa tiếng việt là (econ) phi ngoại thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non trade(econ) phi ngoại thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non trade là: (econ) phi ngoại thương

59915. non- existence nghĩa tiếng việt là (logic học) sự không tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non- existence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non- existence(logic học) sự không tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non- existence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non- existence là: (logic học) sự không tồn tại

59916. non-abstainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không kiêng rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-abstainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-abstainer danh từ|- người không kiêng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-abstainer
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnəbsteinə]
  • Nghĩa tiếng việt của non-abstainer là: danh từ|- người không kiêng rượu

59917. non-accelerating inflation rate of unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ thất nghiệp không làm tăng lạm phát.|+ đồng nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-accelerating inflation rate of unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-accelerating inflation rate of unemployment(econ) tỷ lệ thất nghiệp không làm tăng lạm phát.|+ đồng nghĩa với tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-accelerating inflation rate of unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-accelerating inflation rate of unemployment là: (econ) tỷ lệ thất nghiệp không làm tăng lạm phát.|+ đồng nghĩa với tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.

59918. non-acceptance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-acceptance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-acceptance danh từ|- sự không nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-acceptance
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnəkseptəns]
  • Nghĩa tiếng việt của non-acceptance là: danh từ|- sự không nhận

59919. non-access nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-access danh từ|- (pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-access
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnækses]
  • Nghĩa tiếng việt của non-access là: danh từ|- (pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được

59920. non-additive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cộng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-additive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-additive tính từ|- không cộng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-additive
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnæditiv]
  • Nghĩa tiếng việt của non-additive là: tính từ|- không cộng được

59921. non-admission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tiếp nhận, sự không cho vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-admission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-admission danh từ|- sự không tiếp nhận, sự không cho vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-admission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-admission là: danh từ|- sự không tiếp nhận, sự không cho vào

59922. non-affiliated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sáp nhập|=non-affiliated union|+ (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-affiliated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-affiliated tính từ|- không sáp nhập|=non-affiliated union|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-affiliated
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnəfilieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của non-affiliated là: tính từ|- không sáp nhập|=non-affiliated union|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào

59923. non-aggression pact nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-aggression pact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-aggression pact danh từ|- hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-aggression pact
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnəgreʃnpækt]
  • Nghĩa tiếng việt của non-aggression pact là: danh từ|- hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau

59924. non-aggressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xâm lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-aggressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-aggressive tính từ|- không xâm lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-aggressive
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnəgresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của non-aggressive là: tính từ|- không xâm lược

59925. non-aggressiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không xâm lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-aggressiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-aggressiveness danh từ|- tính chất không xâm lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-aggressiveness
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnəgresivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của non-aggressiveness là: danh từ|- tính chất không xâm lược

59926. non-alcoholic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có (chất) rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-alcoholic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-alcoholic tính từ|- không có (chất) rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-alcoholic
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,ælkəhɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của non-alcoholic là: tính từ|- không có (chất) rượu

59927. non-aligned nghĩa tiếng việt là tính từ|- (chính trị) không liên kết|=non-aligned countries|+ ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-aligned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-aligned tính từ|- (chính trị) không liên kết|=non-aligned countries|+ các nước không liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-aligned
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnəlaind]
  • Nghĩa tiếng việt của non-aligned là: tính từ|- (chính trị) không liên kết|=non-aligned countries|+ các nước không liên kết

59928. non-alignment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) chính sách không liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-alignment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-alignment danh từ|- (chính trị) chính sách không liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-alignment
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnəlainmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của non-alignment là: danh từ|- (chính trị) chính sách không liên kết

59929. non-alternating nghĩa tiếng việt là không thay phiên, không xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-alternating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-alternatingkhông thay phiên, không xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-alternating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-alternating là: không thay phiên, không xoay chiều

59930. non-appearance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự vắng mặt (trong phiên toà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-appearance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-appearance danh từ|- (pháp lý) sự vắng mặt (trong phiên toà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-appearance
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnəpiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của non-appearance là: danh từ|- (pháp lý) sự vắng mặt (trong phiên toà)

59931. non-aqueous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nước, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-aqueous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-aqueous tính từ|- không có nước, khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-aqueous
  • Phiên âm (nếu có): [nɔneikwiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của non-aqueous là: tính từ|- không có nước, khô

59932. non-arrival nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-arrival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-arrival danh từ|- sự không đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-arrival
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-arrival là: danh từ|- sự không đến

59933. non-associative nghĩa tiếng việt là không kết hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-associative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-associativekhông kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-associative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-associative là: không kết hợp

59934. non-attendance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vắng mặt, sự không tham dự (hội nghị...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-attendance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-attendance danh từ|- sự vắng mặt, sự không tham dự (hội nghị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-attendance
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnətendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của non-attendance là: danh từ|- sự vắng mặt, sự không tham dự (hội nghị...)

59935. non-attention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-attention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-attention danh từ|- sự không chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-attention
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnətenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của non-attention là: danh từ|- sự không chú ý

59936. non-bank financial intermediaries nghĩa tiếng việt là (econ) các tổ chức trung gian tài chính phi ngân hàng.|+ là như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-bank financial intermediaries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-bank financial intermediaries(econ) các tổ chức trung gian tài chính phi ngân hàng.|+ là những tổ chức trung gian tài chính mà các tài sản nợ của chúng không được tính vào trong cung tiền theo những định nghĩa thông thường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-bank financial intermediaries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-bank financial intermediaries là: (econ) các tổ chức trung gian tài chính phi ngân hàng.|+ là những tổ chức trung gian tài chính mà các tài sản nợ của chúng không được tính vào trong cung tiền theo những định nghĩa thông thường.

59937. non-believer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không tín ngưỡng|- người theo chủ nghĩa hoài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-believer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-believer danh từ|- người không tín ngưỡng|- người theo chủ nghĩa hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-believer
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnbili:və]
  • Nghĩa tiếng việt của non-believer là: danh từ|- người không tín ngưỡng|- người theo chủ nghĩa hoài nghi

59938. non-belligerency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tham chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-belligerency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-belligerency danh từ|- sự không tham chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-belligerency
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnbilidʤərənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của non-belligerency là: danh từ|- sự không tham chiến

59939. non-belligerent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tham chiến|* danh từ|- nước không tham chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-belligerent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-belligerent tính từ|- không tham chiến|* danh từ|- nước không tham chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-belligerent
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnbilidʤərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của non-belligerent là: tính từ|- không tham chiến|* danh từ|- nước không tham chiến

59940. non-central nghĩa tiếng việt là không trung tâm; không đối xứng, không tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-central là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-centralkhông trung tâm; không đối xứng, không tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-central
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-central là: không trung tâm; không đối xứng, không tâm

59941. non-classical nghĩa tiếng việt là không cổ điển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-classical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-classicalkhông cổ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-classical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-classical là: không cổ điển

59942. non-com nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) (viết tắt) của non-commissioned offic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-com là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-com danh từ|- (thực vật học) (viết tắt) của non-commissioned officer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-com
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của non-com là: danh từ|- (thực vật học) (viết tắt) của non-commissioned officer

59943. non-combatant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-combatant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-combatant tính từ|- (quân sự) không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)|* danh từ|- (quân sự) người không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-combatant
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkɔmbətənt]
  • Nghĩa tiếng việt của non-combatant là: tính từ|- (quân sự) không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)|* danh từ|- (quân sự) người không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)

59944. non-commissioned officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hạ sĩ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-commissioned officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-commissioned officer danh từ|- (quân sự) hạ sĩ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-commissioned officer
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkəmiʃndɔfisə]
  • Nghĩa tiếng việt của non-commissioned officer là: danh từ|- (quân sự) hạ sĩ quan

59945. non-committal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hứa hẹn, không cam kết, không tự thắt buộc; v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-committal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-committal tính từ|- không hứa hẹn, không cam kết, không tự thắt buộc; vô thưởng, vô phạt (câu trả lời...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-committal
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkəmitl]
  • Nghĩa tiếng việt của non-committal là: tính từ|- không hứa hẹn, không cam kết, không tự thắt buộc; vô thưởng, vô phạt (câu trả lời...)

59946. non-committally nghĩa tiếng việt là phó từ|- lửng lơ, nước đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-committally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-committally phó từ|- lửng lơ, nước đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-committally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-committally là: phó từ|- lửng lơ, nước đôi

59947. non-communicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lây, không truyền nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-communicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-communicable tính từ|- không lây, không truyền nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-communicable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-communicable là: tính từ|- không lây, không truyền nhiễm

59948. non-commutative nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hứa hẹn, sự không cam kết, sự không tự thă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-commutative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-commutative danh từ|- sự không hứa hẹn, sự không cam kết, sự không tự thắt buộc|* tính từ|- không giao hoán, không đổi nhau||@non-commutative|- không giao hoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-commutative
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkəmmju:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của non-commutative là: danh từ|- sự không hứa hẹn, sự không cam kết, sự không tự thắt buộc|* tính từ|- không giao hoán, không đổi nhau||@non-commutative|- không giao hoán

59949. non-comparable nghĩa tiếng việt là không so sánh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-comparable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-comparablekhông so sánh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-comparable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-comparable là: không so sánh được

59950. non-competing groups nghĩa tiếng việt là (econ) các nhóm không cạnh tranh.|+ để có được những mức chênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-competing groups là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-competing groups(econ) các nhóm không cạnh tranh.|+ để có được những mức chênh lệch về nghề nghiệp có tác dụng cân bằng, đảm bảo rằng các cá nhân có thể tự do lựa chọn nghề nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-competing groups
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-competing groups là: (econ) các nhóm không cạnh tranh.|+ để có được những mức chênh lệch về nghề nghiệp có tác dụng cân bằng, đảm bảo rằng các cá nhân có thể tự do lựa chọn nghề nghiệp.

59951. non-completion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hoàn thành, sự không thi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-completion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-completion danh từ|- sự không hoàn thành, sự không thi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-completion
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkəmpli:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của non-completion là: danh từ|- sự không hoàn thành, sự không thi hành

59952. non-compliance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ chối, sự khước từ|=non-compliance with an orde(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-compliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-compliance danh từ|- sự từ chối, sự khước từ|=non-compliance with an order|+ sự từ chối không tuân theo một mệnh lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-compliance
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkəmplaiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của non-compliance là: danh từ|- sự từ chối, sự khước từ|=non-compliance with an order|+ sự từ chối không tuân theo một mệnh lệnh

59953. non-compressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể ép được, không thể nén được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-compressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-compressible tính từ|- không thể ép được, không thể nén được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-compressible
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkəmpresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của non-compressible là: tính từ|- không thể ép được, không thể nén được

59954. non-conducting nghĩa tiếng việt là #-conducting) /nɔnkəndʌktiɳ/|* tính từ|- (vật lý) không dẫn (nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-conducting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-conducting #-conducting) /nɔnkəndʌktiɳ/|* tính từ|- (vật lý) không dẫn (nhiệt điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-conducting
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkəndʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của non-conducting là: #-conducting) /nɔnkəndʌktiɳ/|* tính từ|- (vật lý) không dẫn (nhiệt điện)

59955. non-conductive nghĩa tiếng việt là #-conducting) /nɔnkəndʌktiɳ/|* tính từ|- (vật lý) không dẫn (nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-conductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-conductive #-conducting) /nɔnkəndʌktiɳ/|* tính từ|- (vật lý) không dẫn (nhiệt điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-conductive
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkəndʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của non-conductive là: #-conducting) /nɔnkəndʌktiɳ/|* tính từ|- (vật lý) không dẫn (nhiệt điện)

59956. non-conductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) chất không dẫn (nhiệt, điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-conductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-conductor danh từ|- (vật lý) chất không dẫn (nhiệt, điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-conductor
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkən,dʌktə]
  • Nghĩa tiếng việt của non-conductor là: danh từ|- (vật lý) chất không dẫn (nhiệt, điện)

59957. non-conservative nghĩa tiếng việt là không bảo toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-conservative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-conservativekhông bảo toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-conservative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-conservative là: không bảo toàn

59958. non-constructive nghĩa tiếng việt là không kiến thiết, không xây dựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-constructive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-constructivekhông kiến thiết, không xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-constructive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-constructive là: không kiến thiết, không xây dựng

59959. non-contact nghĩa tiếng việt là không tiếp xúc, không tiếp hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-contact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-contactkhông tiếp xúc, không tiếp hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-contact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-contact là: không tiếp xúc, không tiếp hợp

59960. non-contagious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-contagious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-contagious tính từ|- không lây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-contagious
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkənteidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của non-contagious là: tính từ|- không lây

59961. non-contributory nghĩa tiếng việt là tính từ|- không liên quan tới tiền đóng góp của công nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-contributory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-contributory tính từ|- không liên quan tới tiền đóng góp của công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-contributory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-contributory là: tính từ|- không liên quan tới tiền đóng góp của công nhân

59962. non-cooperation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hợp tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-cooperation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-cooperation danh từ|- sự không hợp tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-cooperation
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkou,ɔpəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của non-cooperation là: danh từ|- sự không hợp tác

59963. non-corrodible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị gặm mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-corrodible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-corrodible tính từ|- không bị gặm mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-corrodible
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkəroudəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của non-corrodible là: tính từ|- không bị gặm mòn

59964. non-countable nghĩa tiếng việt là không đếm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-countable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-countablekhông đếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-countable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-countable là: không đếm được

59965. non-crystalline nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kết tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-crystalline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-crystalline tính từ|- không kết tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-crystalline
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkristəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của non-crystalline là: tính từ|- không kết tinh

59966. non-cumulative preference shares nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phiếu ưu đãi phi tích luỹ.|+ xem financial capital.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-cumulative preference shares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-cumulative preference shares(econ) cổ phiếu ưu đãi phi tích luỹ.|+ xem financial capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-cumulative preference shares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-cumulative preference shares là: (econ) cổ phiếu ưu đãi phi tích luỹ.|+ xem financial capital.

59967. non-cyclic nghĩa tiếng việt là không có chu trình, không tuần hoàn, không xilic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-cyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-cyclickhông có chu trình, không tuần hoàn, không xilic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-cyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-cyclic là: không có chu trình, không tuần hoàn, không xilic

59968. non-decreasing nghĩa tiếng việt là không giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-decreasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-decreasingkhông giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-decreasing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-decreasing là: không giảm

59969. non-degenerate nghĩa tiếng việt là không suy biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-degenerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-degeneratekhông suy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-degenerate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-degenerate là: không suy biến

59970. non-dense nghĩa tiếng việt là không trù mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-dense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-densekhông trù mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-dense
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-dense là: không trù mật

59971. non-determination nghĩa tiếng việt là (thống kê) phần không quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-determination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-determination(thống kê) phần không quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-determination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-determination là: (thống kê) phần không quyết định

59972. non-deterministic nghĩa tiếng việt là không xác định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-deterministic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-deterministickhông xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-deterministic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-deterministic là: không xác định

59973. non-developable nghĩa tiếng việt là không khai triển được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-developable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-developablekhông khai triển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-developable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-developable là: không khai triển được

59974. non-dimensional nghĩa tiếng việt là không thứ nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-dimensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-dimensionalkhông thứ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-dimensional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-dimensional là: không thứ nguyên

59975. non-directional nghĩa tiếng việt là không có phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-directional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-directionalkhông có phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-directional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-directional là: không có phương

59976. non-drinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không uống rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-drinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-drinker danh từ|- người không uống rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-drinker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-drinker là: danh từ|- người không uống rượu

59977. non-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không lái xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-driver danh từ|- người không lái xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-driver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-driver là: danh từ|- người không lái xe

59978. non-durable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng lâu, chóng hỏng|- không lâu dài/lâu bền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-durable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-durable tính từ|- không dùng lâu, chóng hỏng|- không lâu dài/lâu bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-durable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-durable là: tính từ|- không dùng lâu, chóng hỏng|- không lâu dài/lâu bền

59979. non-effective nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiệu nghiệm|- (quân sự) không đủ sức khoẻ để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-effective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-effective tính từ|- không hiệu nghiệm|- (quân sự) không đủ sức khoẻ để ở quân đội|* danh từ|- (quân sự) người không đủ sức khoẻ để ở quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-effective
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnifektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của non-effective là: tính từ|- không hiệu nghiệm|- (quân sự) không đủ sức khoẻ để ở quân đội|* danh từ|- (quân sự) người không đủ sức khoẻ để ở quân đội

59980. non-ego nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế giới bên ngoài, thực tại khách quan|- cái không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-ego là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-ego danh từ|- thế giới bên ngoài, thực tại khách quan|- cái không-tôi/phi ngã, khách thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-ego
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-ego là: danh từ|- thế giới bên ngoài, thực tại khách quan|- cái không-tôi/phi ngã, khách thể

59981. non-empty nghĩa tiếng việt là không trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-empty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-emptykhông trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-empty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-empty là: không trống

59982. non-enumerable nghĩa tiếng việt là không đếm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-enumerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-enumerablekhông đếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-enumerable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-enumerable là: không đếm được

59983. non-erasible nghĩa tiếng việt là không xoá được, không bỏ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-erasible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-erasiblekhông xoá được, không bỏ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-erasible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-erasible là: không xoá được, không bỏ được

59984. non-essential nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bản chất|- không trọng yếu, không cần thiết|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-essential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-essential tính từ|- không bản chất|- không trọng yếu, không cần thiết|* danh từ|- chuyện không đâu, việc không cần thiết|- người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-essential
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnisenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của non-essential là: tính từ|- không bản chất|- không trọng yếu, không cần thiết|* danh từ|- chuyện không đâu, việc không cần thiết|- người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết

59985. non-euclidian nghĩa tiếng việt là phi ơclit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-euclidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-euclidianphi ơclit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-euclidian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-euclidian là: phi ơclit

59986. non-event nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều trái với dự đoán, điều gây thất vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-event là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-event danh từ|- điều trái với dự đoán, điều gây thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-event
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-event là: danh từ|- điều trái với dự đoán, điều gây thất vọng

59987. non-excludability nghĩa tiếng việt là (econ) tính không thể khu biệt; tính không thể ngăn cản.|+ một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-excludability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-excludability(econ) tính không thể khu biệt; tính không thể ngăn cản.|+ một loại hàng hoá được coi là không thể khu biệt được nếu việc cung cấp hàng hoá đó cho bất kỳ người nào sẽ tự động khiến cho những người khác cũng có được hàng hoá đó. tính không loại trừ là một đặc điểm của hàng hoá công cộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-excludability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-excludability là: (econ) tính không thể khu biệt; tính không thể ngăn cản.|+ một loại hàng hoá được coi là không thể khu biệt được nếu việc cung cấp hàng hoá đó cho bất kỳ người nào sẽ tự động khiến cho những người khác cũng có được hàng hoá đó. tính không loại trừ là một đặc điểm của hàng hoá công cộng.

59988. non-existence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-existence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-existence danh từ|- sự không tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-existence
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnigzistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của non-existence là: danh từ|- sự không tồn tại

59989. non-existent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có, không tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-existent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-existent tính từ|- không có, không tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-existent
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnigzistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của non-existent là: tính từ|- không có, không tồn tại

59990. non-fattening nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bổ, ít năng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-fattening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-fattening tính từ|- không bổ, ít năng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-fattening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-fattening là: tính từ|- không bổ, ít năng lượng

59991. non-ferrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu (kim loại)|=non-ferrous metal|+ kim loại màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-ferrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-ferrous tính từ|- màu (kim loại)|=non-ferrous metal|+ kim loại màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-ferrous
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnferəs]
  • Nghĩa tiếng việt của non-ferrous là: tính từ|- màu (kim loại)|=non-ferrous metal|+ kim loại màu

59992. non-fiction nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện về người thật việc thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-fiction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-fiction danh từ|- chuyện về người thật việc thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-fiction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-fiction là: danh từ|- chuyện về người thật việc thật

59993. non-flammable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cháy, không bắt lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-flammable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-flammable tính từ|- không cháy, không bắt lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-flammable
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnflæməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của non-flammable là: tính từ|- không cháy, không bắt lửa

59994. non-freezing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-freezing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-freezing tính từ|- không đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-freezing
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnfri:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của non-freezing là: tính từ|- không đông

59995. non-fulfilment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thực hiện, sự không hoàn thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-fulfilment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-fulfilment danh từ|- sự không thực hiện, sự không hoàn thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-fulfilment
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnfulfilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của non-fulfilment là: danh từ|- sự không thực hiện, sự không hoàn thành

59996. non-holonomic nghĩa tiếng việt là không hôlônom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-holonomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-holonomickhông hôlônom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-holonomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-holonomic là: không hôlônom

59997. non-homogeneous nghĩa tiếng việt là không thuần nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-homogeneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-homogeneouskhông thuần nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-homogeneous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-homogeneous là: không thuần nhất

59998. non-inductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) không tự cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-inductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-inductive tính từ|- (vật lý) không tự cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-inductive
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnindʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của non-inductive là: tính từ|- (vật lý) không tự cảm

59999. non-inflammable nghĩa tiếng việt là xem non-flammable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-inflammable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-inflammablexem non-flammable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-inflammable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-inflammable là: xem non-flammable

60000. non-interacting nghĩa tiếng việt là không tương tác; ôtônom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-interacting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-interactingkhông tương tác; ôtônom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-interacting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-interacting là: không tương tác; ôtônom

60001. non-interference nghĩa tiếng việt là #-interference) /nɔn,intəfiərəns/|* danh từ|- sự không can thiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-interference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-interference #-interference) /nɔn,intəfiərəns/|* danh từ|- sự không can thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-interference
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,intə:venʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của non-interference là: #-interference) /nɔn,intəfiərəns/|* danh từ|- sự không can thiệp

60002. non-intervention nghĩa tiếng việt là #-interference) /nɔn,intəfiərəns/|* danh từ|- sự không can thiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-intervention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-intervention #-interference) /nɔn,intəfiərəns/|* danh từ|- sự không can thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-intervention
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,intə:venʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của non-intervention là: #-interference) /nɔn,intəfiərəns/|* danh từ|- sự không can thiệp

60003. non-interventionalist nghĩa tiếng việt là #-interventionalist) /nɔn,intə:venʃnəlist/|* danh từ|- người chủ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-interventionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-interventionalist #-interventionalist) /nɔn,intə:venʃnəlist/|* danh từ|- người chủ trương không can thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-interventionalist
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,intə:venʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của non-interventionalist là: #-interventionalist) /nɔn,intə:venʃnəlist/|* danh từ|- người chủ trương không can thiệp

60004. non-interventionist nghĩa tiếng việt là #-interventionalist) /nɔn,intə:venʃnəlist/|* danh từ|- người chủ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-interventionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-interventionist #-interventionalist) /nɔn,intə:venʃnəlist/|* danh từ|- người chủ trương không can thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-interventionist
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,intə:venʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của non-interventionist là: #-interventionalist) /nɔn,intə:venʃnəlist/|* danh từ|- người chủ trương không can thiệp

60005. non-iron nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về quần áo) không nhăn, khỏi cần là phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-iron tính từ|- (nói về quần áo) không nhăn, khỏi cần là phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-iron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-iron là: tính từ|- (nói về quần áo) không nhăn, khỏi cần là phẳng

60006. non-isotropic nghĩa tiếng việt là không đẳng hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-isotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-isotropickhông đẳng hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-isotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-isotropic là: không đẳng hướng

60007. non-labor income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập phi lao động.|+ là khoản thu nhập phát sinh ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-labor income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-labor income(econ) thu nhập phi lao động.|+ là khoản thu nhập phát sinh ngoài thị trường lao động, có thể là từ các khoản đầu tư hay quan trọng hơn là từ các khoản thanh toán chuyển nhượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-labor income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-labor income là: (econ) thu nhập phi lao động.|+ là khoản thu nhập phát sinh ngoài thị trường lao động, có thể là từ các khoản đầu tư hay quan trọng hơn là từ các khoản thanh toán chuyển nhượng.

60008. non-lending nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cho mượn sách về nhà (thư viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-lending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-lending tính từ|- không cho mượn sách về nhà (thư viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-lending
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnlendiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của non-lending là: tính từ|- không cho mượn sách về nhà (thư viện)

60009. non-limiting nghĩa tiếng việt là không giới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-limiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-limitingkhông giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-limiting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-limiting là: không giới hạn

60010. non-linear nghĩa tiếng việt là (econ) phi tuyến.|+ là thuật ngữ thường được gắn với một hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-linear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-linear(econ) phi tuyến.|+ là thuật ngữ thường được gắn với một hàm số mà đồ thị của nó không phải là một đường thẳng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-linear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-linear là: (econ) phi tuyến.|+ là thuật ngữ thường được gắn với một hàm số mà đồ thị của nó không phải là một đường thẳng.

60011. non-linear function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm phi tuyến.|+ là mối quan hệ toán học giữa các biế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-linear function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-linear function(econ) hàm phi tuyến.|+ là mối quan hệ toán học giữa các biến số mà mối quan hệ này lại không phải là một hàm tuyến tính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-linear function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-linear function là: (econ) hàm phi tuyến.|+ là mối quan hệ toán học giữa các biến số mà mối quan hệ này lại không phải là một hàm tuyến tính.

60012. non-literate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chữ viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-literate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-literate tính từ|- không có chữ viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-literate
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnlitərit]
  • Nghĩa tiếng việt của non-literate là: tính từ|- không có chữ viết

60013. non-logical nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi lô gích|- không lô gích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-logical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-logical tính từ|- phi lô gích|- không lô gích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-logical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-logical là: tính từ|- phi lô gích|- không lô gích

60014. non-manual workers nghĩa tiếng việt là (econ) lao động phi thủ công; lao động trí óc.|+ là những ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-manual workers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-manual workers(econ) lao động phi thủ công; lao động trí óc.|+ là những người lao động và chủ sử dụng lao động làm công ăn lương và công việc của họ là lao động trí óc chứ không phải là lao động chân tay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-manual workers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-manual workers là: (econ) lao động phi thủ công; lao động trí óc.|+ là những người lao động và chủ sử dụng lao động làm công ăn lương và công việc của họ là lao động trí óc chứ không phải là lao động chân tay.

60015. non-market nghĩa tiếng việt là (econ) phi thị trường.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-market(econ) phi thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-market là: (econ) phi thị trường.

60016. non-member nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không phải là hội viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-member là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-member danh từ|- người không phải là hội viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-member
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,membə]
  • Nghĩa tiếng việt của non-member là: danh từ|- người không phải là hội viên

60017. non-metal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) á kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-metal danh từ|- (hoá học) á kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-metal
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,metl]
  • Nghĩa tiếng việt của non-metal là: danh từ|- (hoá học) á kim

60018. non-metrisable nghĩa tiếng việt là (tô pô) không mêtric hoá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-metrisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-metrisable(tô pô) không mêtric hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-metrisable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-metrisable là: (tô pô) không mêtric hoá được

60019. non-negative nghĩa tiếng việt là không âm; không phủ định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-negative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-negativekhông âm; không phủ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-negative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-negative là: không âm; không phủ định

60020. non-nested hypotheses nghĩa tiếng việt là (econ) các giả thiết không bị lồng nhau.|+ trong mô hình hồi qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-nested hypotheses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-nested hypotheses(econ) các giả thiết không bị lồng nhau.|+ trong mô hình hồi quy, hai giả thiết được cói là không lồng trong nhau nếu các biến số giải thích trong một giả thiết không phải là một tập hợp con của các biến số giải thích trong giả thiết kia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-nested hypotheses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-nested hypotheses là: (econ) các giả thiết không bị lồng nhau.|+ trong mô hình hồi quy, hai giả thiết được cói là không lồng trong nhau nếu các biến số giải thích trong một giả thiết không phải là một tập hợp con của các biến số giải thích trong giả thiết kia.

60021. non-normal nghĩa tiếng việt là khác thường, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-normal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-normalkhác thường, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-normal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-normal là: khác thường, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không chuẩn

60022. non-nuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi hạn nhân|- không sử dụng vũ khí hạt nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-nuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-nuclear tính từ|- phi hạn nhân|- không sử dụng vũ khí hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-nuclear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-nuclear là: tính từ|- phi hạn nhân|- không sử dụng vũ khí hạt nhân

60023. non-observance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tuân theo (luật pháp...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-observance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-observance danh từ|- sự không tuân theo (luật pháp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-observance
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnəbzə:vəns]
  • Nghĩa tiếng việt của non-observance là: danh từ|- sự không tuân theo (luật pháp...)

60024. non-operational nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vận hành được|- ngoài sự điều khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-operational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-operational tính từ|- không vận hành được|- ngoài sự điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-operational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-operational là: tính từ|- không vận hành được|- ngoài sự điều khiển

60025. non-orientable nghĩa tiếng việt là không định hướng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-orientable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-orientablekhông định hướng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-orientable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-orientable là: không định hướng được

60026. non-overlapping nghĩa tiếng việt là không giao nhau, không dẫm lên nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-overlapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-overlappingkhông giao nhau, không dẫm lên nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-overlapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-overlapping là: không giao nhau, không dẫm lên nhau

60027. non-parametric nghĩa tiếng việt là không có tham biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-parametric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-parametrickhông có tham biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-parametric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-parametric là: không có tham biến

60028. non-partisan nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đảng phái|- không thiên vị, vô tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-partisan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-partisan tính từ|- không đảng phái|- không thiên vị, vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-partisan
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,pɑ:tizæn]
  • Nghĩa tiếng việt của non-partisan là: tính từ|- không đảng phái|- không thiên vị, vô tư

60029. non-party nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đảng phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-party tính từ|- không đảng phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-party
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnpɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của non-party là: tính từ|- không đảng phái

60030. non-payment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không trả tiền, sự không thanh toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-payment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-payment danh từ|- sự không trả tiền, sự không thanh toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-payment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-payment là: danh từ|- sự không trả tiền, sự không thanh toán

60031. non-pecuniary goals nghĩa tiếng việt là (econ) những mục tiêu phi tiền tệ.|+ là những mục tiêu mà một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-pecuniary goals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-pecuniary goals(econ) những mục tiêu phi tiền tệ.|+ là những mục tiêu mà một cá nhân hay tổ chức đanh theo đuổi, những mục tiêu nay không thể được xác định một cách trực tiếp thành những đơn vị tiền tê.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-pecuniary goals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-pecuniary goals là: (econ) những mục tiêu phi tiền tệ.|+ là những mục tiêu mà một cá nhân hay tổ chức đanh theo đuổi, những mục tiêu nay không thể được xác định một cách trực tiếp thành những đơn vị tiền tê.

60032. non-performance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thực hiện/hoàn thành (nhiệm vụ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-performance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-performance danh từ|- sự không thực hiện/hoàn thành (nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-performance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-performance là: danh từ|- sự không thực hiện/hoàn thành (nhiệm vụ...)

60033. non-periodic nghĩa tiếng việt là không tuần hoàn, không theo chu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-periodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-periodickhông tuần hoàn, không theo chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-periodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-periodic là: không tuần hoàn, không theo chu kỳ

60034. non-perishable nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- thức ăn để lâu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-perishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-perishable danh từ, (thường) số nhiều|- thức ăn để lâu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-perishable
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnperiʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của non-perishable là: danh từ, (thường) số nhiều|- thức ăn để lâu được

60035. non-planar nghĩa tiếng việt là không phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-planar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-planarkhông phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-planar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-planar là: không phẳng

60036. non-price competition nghĩa tiếng việt là (econ) cạnh tranh phi giá cả.|+ là việc áp dụng bất kỳ chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-price competition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-price competition(econ) cạnh tranh phi giá cả.|+ là việc áp dụng bất kỳ chính sách nào ngoại trừ chính sách giảm giá, nhằm mục đích lôi kéo những khách hàng mới từ các đối thủ của mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-price competition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-price competition là: (econ) cạnh tranh phi giá cả.|+ là việc áp dụng bất kỳ chính sách nào ngoại trừ chính sách giảm giá, nhằm mục đích lôi kéo những khách hàng mới từ các đối thủ của mình.

60037. non-productive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sản xuất|- không sinh lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-productive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-productive tính từ|- không sản xuất|- không sinh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-productive
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnprədʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của non-productive là: tính từ|- không sản xuất|- không sinh lợi

60038. non-productiveness nghĩa tiếng việt là #-productiveness) /nɔnprədʌktivnis/|* danh từ|- sự không sản xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-productiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-productiveness #-productiveness) /nɔnprədʌktivnis/|* danh từ|- sự không sản xuất|- tính không sinh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-productiveness
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,prɔdʌktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của non-productiveness là: #-productiveness) /nɔnprədʌktivnis/|* danh từ|- sự không sản xuất|- tính không sinh lợi

60039. non-productivity nghĩa tiếng việt là #-productiveness) /nɔnprədʌktivnis/|* danh từ|- sự không sản xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-productivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-productivity #-productiveness) /nɔnprədʌktivnis/|* danh từ|- sự không sản xuất|- tính không sinh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-productivity
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,prɔdʌktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của non-productivity là: #-productiveness) /nɔnprədʌktivnis/|* danh từ|- sự không sản xuất|- tính không sinh lợi

60040. non-professional nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chuyên, tài tử, nghiệp dư|* danh từ|- người k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-professional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-professional tính từ|- không chuyên, tài tử, nghiệp dư|* danh từ|- người không chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-professional
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnprəfeʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của non-professional là: tính từ|- không chuyên, tài tử, nghiệp dư|* danh từ|- người không chuyên nghiệp

60041. non-profit institutions nghĩa tiếng việt là (econ) các tổ chức phi lợi nhuận|+ là các tổ chức không tồn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-profit institutions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-profit institutions(econ) các tổ chức phi lợi nhuận|+ là các tổ chức không tồn tại vì mục đích kiếm lợi nhuận dù là tuyên bố một cách công khai hay ngầm hiểu như vây, ví dụ như nhiều tổ chức chăm sóc sức khoẻ và giáo dục.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-profit institutions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-profit institutions là: (econ) các tổ chức phi lợi nhuận|+ là các tổ chức không tồn tại vì mục đích kiếm lợi nhuận dù là tuyên bố một cách công khai hay ngầm hiểu như vây, ví dụ như nhiều tổ chức chăm sóc sức khoẻ và giáo dục.

60042. non-proliferation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạn chế các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-proliferation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-proliferation danh từ|- sự hạn chế các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-proliferation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-proliferation là: danh từ|- sự hạn chế các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt

60043. non-radical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải thân từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-radical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-radical tính từ|- không phải thân từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-radical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-radical là: tính từ|- không phải thân từ

60044. non-radioactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-radioactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-radioactive tính từ|- không phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-radioactive
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,reidiouæktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của non-radioactive là: tính từ|- không phóng xạ

60045. non-random nghĩa tiếng việt là không ngẫu nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-random là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-randomkhông ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-random
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-random là: không ngẫu nhiên

60046. non-recurrent nghĩa tiếng việt là không truy hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-recurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-recurrentkhông truy hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-recurrent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-recurrent là: không truy hồi

60047. non-recursive nghĩa tiếng việt là (logic học) không đệ quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-recursive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-recursive(logic học) không đệ quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-recursive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-recursive là: (logic học) không đệ quy

60048. non-reflexive nghĩa tiếng việt là (logic học) không phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-reflexive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-reflexive(logic học) không phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-reflexive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-reflexive là: (logic học) không phản xạ

60049. non-renewable resource nghĩa tiếng việt là (econ) tài nguyên không tái tạo được.|+ là bất kỳ nguồn tài n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-renewable resource là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-renewable resource(econ) tài nguyên không tái tạo được.|+ là bất kỳ nguồn tài nguyên nào tồn tại dưới một hình thức có hạn - hay nói cách khác là với một số lượng hạn chế mà không được bổ sung thêm ngoài cách tái chế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-renewable resource
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-renewable resource là: (econ) tài nguyên không tái tạo được.|+ là bất kỳ nguồn tài nguyên nào tồn tại dưới một hình thức có hạn - hay nói cách khác là với một số lượng hạn chế mà không được bổ sung thêm ngoài cách tái chế.

60050. non-resident nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lưu trú, không trú ngụ, không ở ngay nơi làm v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-resident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-resident tính từ|- không lưu trú, không trú ngụ, không ở ngay nơi làm việc|* danh từ|- người không lưu trú, người không trú ngụ, người không ở ngay nơi làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-resident
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnrezidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của non-resident là: tính từ|- không lưu trú, không trú ngụ, không ở ngay nơi làm việc|* danh từ|- người không lưu trú, người không trú ngụ, người không ở ngay nơi làm việc

60051. non-resistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không kháng cự; sự chịu khuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-resistance danh từ|- sự không kháng cự; sự chịu khuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-resistance
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnrizistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của non-resistance là: danh từ|- sự không kháng cự; sự chịu khuất

60052. non-resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kháng cự|* danh từ|- người không kháng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-resistant tính từ|- không kháng cự|* danh từ|- người không kháng c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-resistant
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnrizistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của non-resistant là: tính từ|- không kháng cự|* danh từ|- người không kháng c

60053. non-resonant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cộng hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-resonant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-resonant tính từ|- không cộng hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-resonant
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnreznənt]
  • Nghĩa tiếng việt của non-resonant là: tính từ|- không cộng hưởng

60054. non-returnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trở lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-returnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-returnable tính từ|- không trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-returnable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-returnable là: tính từ|- không trở lại

60055. non-reversible nghĩa tiếng việt là tính từ|- một mặt (vải...)|- không đảo ngược được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-reversible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-reversible tính từ|- một mặt (vải...)|- không đảo ngược được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-reversible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-reversible là: tính từ|- một mặt (vải...)|- không đảo ngược được

60056. non-rival consumption nghĩa tiếng việt là (econ) sự tiêu dùng không bị kèn cựa; sự tiêu dùng không bị ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-rival consumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-rival consumption(econ) sự tiêu dùng không bị kèn cựa; sự tiêu dùng không bị cạnh tranh.|+ khi sự tiêu dùng của một cá nhân đối với một loại hàng hoá không hề làm giảm đi nguồn cung cấp hàng hoá đó cho những cá nhân khác thì hàng hoá đó được coi là không cạnh tranh trong tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-rival consumption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-rival consumption là: (econ) sự tiêu dùng không bị kèn cựa; sự tiêu dùng không bị cạnh tranh.|+ khi sự tiêu dùng của một cá nhân đối với một loại hàng hoá không hề làm giảm đi nguồn cung cấp hàng hoá đó cho những cá nhân khác thì hàng hoá đó được coi là không cạnh tranh trong tiêu dùng.

60057. non-sectarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-sectarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-sectarian tính từ|- không bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-sectarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-sectarian là: tính từ|- không bè phái

60058. non-sensitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó bị tổn thương|- trơ, khô khan|- không nhạy cảm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-sensitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-sensitive tính từ|- khó bị tổn thương|- trơ, khô khan|- không nhạy cảm|- vững chắc|- không nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-sensitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-sensitive là: tính từ|- khó bị tổn thương|- trơ, khô khan|- không nhạy cảm|- vững chắc|- không nhạy

60059. non-skid nghĩa tiếng việt là tính từ|- non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-skid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-skid tính từ|- non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-skid
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnskid]
  • Nghĩa tiếng việt của non-skid là: tính từ|- non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...)

60060. non-smoker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không hút thuốc|- toa xe lửa dành riêng cho như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-smoker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-smoker danh từ|- người không hút thuốc|- toa xe lửa dành riêng cho những người không hút thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-smoker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-smoker là: danh từ|- người không hút thuốc|- toa xe lửa dành riêng cho những người không hút thuốc

60061. non-smoking nghĩa tiếng việt là tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-smoking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-smoking tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-smoking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-smoking là: tính từ

60062. non-specialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không chuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-specialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-specialist danh từ|- người không chuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-specialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-specialist là: danh từ|- người không chuyên

60063. non-specific nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rõ ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-specific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-specific tính từ|- không rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-specific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-specific là: tính từ|- không rõ ràng

60064. non-standard nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiêu chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-standard tính từ|- không tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-standard
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnstændəd]
  • Nghĩa tiếng việt của non-standard là: tính từ|- không tiêu chuẩn

60065. non-starter nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa đưa ra cuộc đua nhưng không tham gia đua|- người k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-starter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-starter danh từ|- ngựa đưa ra cuộc đua nhưng không tham gia đua|- người không có triển vọng thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-starter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-starter là: danh từ|- ngựa đưa ra cuộc đua nhưng không tham gia đua|- người không có triển vọng thành công

60066. non-stick nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về cái chảo, bề mặt...) được tráng một chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-stick tính từ|- (nói về cái chảo, bề mặt...) được tráng một chất làm cho thức ăn không dính khi nấu|= its very difficult to make pancakes without a non-stick frying-pan|+ thật khó làm bánh rán khi không có cái chảo không dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-stick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-stick là: tính từ|- (nói về cái chảo, bề mặt...) được tráng một chất làm cho thức ăn không dính khi nấu|= its very difficult to make pancakes without a non-stick frying-pan|+ thật khó làm bánh rán khi không có cái chảo không dính

60067. non-stop nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-stop tính từ & phó từ|- không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng|=non-stop train|+ xe lửa chạy suốt|=to fly non-stop from hanoi to moscow|+ bay thẳng một mạch từ hà nội đến mát-xcơ-va|=non-stop cinema|+ rạp chiếu bóng chiếu suốt ngày đêm|* danh từ|- xe chạy suốt (xe lửa, xe buýt)|- cuộc chạy một mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-stop
  • Phiên âm (nếu có): [nɔstɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của non-stop là: tính từ & phó từ|- không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng|=non-stop train|+ xe lửa chạy suốt|=to fly non-stop from hanoi to moscow|+ bay thẳng một mạch từ hà nội đến mát-xcơ-va|=non-stop cinema|+ rạp chiếu bóng chiếu suốt ngày đêm|* danh từ|- xe chạy suốt (xe lửa, xe buýt)|- cuộc chạy một mạch

60068. non-swimmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không biết bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-swimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-swimmer danh từ|- người không biết bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-swimmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-swimmer là: danh từ|- người không biết bơi

60069. non-symmetric nghĩa tiếng việt là (econ) phii / bất đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-symmetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-symmetric(econ) phii / bất đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-symmetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-symmetric là: (econ) phii / bất đối xứng

60070. non-symmetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-symmetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-symmetric tính từ|- không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-symmetric
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnsimetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của non-symmetric là: tính từ|- không đối xứng

60071. non-symmetrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-symmetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-symmetrical tính từ|- không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-symmetrical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-symmetrical là: tính từ|- không đối xứng

60072. non-symmetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-symmetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-symmetry danh từ|- tính không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-symmetry
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnsimetri]
  • Nghĩa tiếng việt của non-symmetry là: danh từ|- tính không đối xứng

60073. non-synchronized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được làm đồng bộ; không khớp tiếng; không phô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-synchronized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-synchronized tính từ|- không được làm đồng bộ; không khớp tiếng; không phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-synchronized
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnsiɳkrənaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của non-synchronized là: tính từ|- không được làm đồng bộ; không khớp tiếng; không phối hợp

60074. non-synchronous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đồng bộ; không phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-synchronous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-synchronous tính từ|- không đồng bộ; không phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-synchronous
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnsiɳkrənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của non-synchronous là: tính từ|- không đồng bộ; không phối hợp

60075. non-tariff barriers nghĩa tiếng việt là (econ) các hàng rào phi thuế quan.|+ là những hạn chế đối vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-tariff barriers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-tariff barriers(econ) các hàng rào phi thuế quan.|+ là những hạn chế đối với thương mại quốc tê như hạn ngạch, các chính sách thu mua trong nước của chính phủ và các tiêu chuẩn về kỹ thuật và an toàn nhằm giúp cho các nhà sản xuất trong nước có lợi thế hơn so với các nhà sản xuất nước ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-tariff barriers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-tariff barriers là: (econ) các hàng rào phi thuế quan.|+ là những hạn chế đối với thương mại quốc tê như hạn ngạch, các chính sách thu mua trong nước của chính phủ và các tiêu chuẩn về kỹ thuật và an toàn nhằm giúp cho các nhà sản xuất trong nước có lợi thế hơn so với các nhà sản xuất nước ngoài.

60076. non-thermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-thermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-thermal tính từ|- phi nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-thermal
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnθə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của non-thermal là: tính từ|- phi nhiệt

60077. non-toxic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-toxic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-toxic tính từ|- không độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-toxic
  • Phiên âm (nếu có): [nɔntɔksik]
  • Nghĩa tiếng việt của non-toxic là: tính từ|- không độc

60078. non-transferable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể dời đi được, không thể di chuyển được; kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-transferable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-transferable tính từ|- không thể dời đi được, không thể di chuyển được; không thể chuyển nhượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-transferable
  • Phiên âm (nếu có): [nɔntrænsfə:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của non-transferable là: tính từ|- không thể dời đi được, không thể di chuyển được; không thể chuyển nhượng được

60079. non-transmitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cho truyền qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-transmitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-transmitting tính từ|- không cho truyền qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-transmitting
  • Phiên âm (nếu có): [nɔntrænzmitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của non-transmitting là: tính từ|- không cho truyền qua

60080. non-transparent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trong suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-transparent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-transparent tính từ|- không trong suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-transparent
  • Phiên âm (nếu có): [nɔntrænspeərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của non-transparent là: tính từ|- không trong suốt

60081. non-transportable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chuyên chở/vận chuyển được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-transportable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-transportable tính từ|- không thể chuyên chở/vận chuyển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-transportable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-transportable là: tính từ|- không thể chuyên chở/vận chuyển được

60082. non-u nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc giới thượng lưu, không phải của giới th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-u là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-u tính từ|- không thuộc giới thượng lưu, không phải của giới thượng lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-u
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-u là: tính từ|- không thuộc giới thượng lưu, không phải của giới thượng lưu

60083. non-union nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-union tính từ|- không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)|=to employ non-union labour|+ sử dụng những người lao động không phải là đoàn viên công đoàn|- chống công đoàn (nghiệp đoàn)|* danh từ|- (y học) sự tách rời, sự không dính vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-union
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnju:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của non-union là: tính từ|- không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)|=to employ non-union labour|+ sử dụng những người lao động không phải là đoàn viên công đoàn|- chống công đoàn (nghiệp đoàn)|* danh từ|- (y học) sự tách rời, sự không dính vào nhau

60084. non-unionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-unionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-unionist danh từ|- người không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); người không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-unionist
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnju:njənist]
  • Nghĩa tiếng việt của non-unionist là: danh từ|- người không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); người không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)

60085. non-uniqueness nghĩa tiếng việt là (econ) tính phi độc nhất.|+ trong lý thuyết cân bằng bộ phận v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-uniqueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-uniqueness(econ) tính phi độc nhất.|+ trong lý thuyết cân bằng bộ phận và cân bằng tổng thể, đây là một tình huống trong đó tồn tại từ hai mức giá tại điểm cân bằng trở lên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-uniqueness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-uniqueness là: (econ) tính phi độc nhất.|+ trong lý thuyết cân bằng bộ phận và cân bằng tổng thể, đây là một tình huống trong đó tồn tại từ hai mức giá tại điểm cân bằng trở lên.

60086. non-vascular nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc mạch máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-vascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-vascular tính từ|- không thuộc mạch máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-vascular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-vascular là: tính từ|- không thuộc mạch máu

60087. non-verbal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng văn bản hay lời nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-verbal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-verbal tính từ|- không bằng văn bản hay lời nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-verbal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-verbal là: tính từ|- không bằng văn bản hay lời nói

60088. non-violence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không sử dụng bạo lực, sự phi bạo lực, sự bất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-violence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-violence danh từ|- sự không sử dụng bạo lực, sự phi bạo lực, sự bất bạo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-violence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-violence là: danh từ|- sự không sử dụng bạo lực, sự phi bạo lực, sự bất bạo động

60089. non-violent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-violent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-violent tính từ|- không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-violent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-violent là: tính từ|- không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động

60090. non-voting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bầu cử|- không có quyền bầu cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-voting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-voting tính từ|- không bầu cử|- không có quyền bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-voting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-voting là: tính từ|- không bầu cử|- không có quyền bầu cử

60091. non-wage attributes nghĩa tiếng việt là (econ) các thuộc tính phi tiền lương.|+ là các đặc điểm phi ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-wage attributes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-wage attributes(econ) các thuộc tính phi tiền lương.|+ là các đặc điểm phi tiền tệ của một quan hệ hợp đồng lao động, chẳng hạn như các điều kiện làm việc, uy tín và cơ hội thăng tiến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-wage attributes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-wage attributes là: (econ) các thuộc tính phi tiền lương.|+ là các đặc điểm phi tiền tệ của một quan hệ hợp đồng lao động, chẳng hạn như các điều kiện làm việc, uy tín và cơ hội thăng tiến.

60092. non-wage labour costs nghĩa tiếng việt là (econ) các chi phí lao động phi tiền lương.|+ là những chi phí (…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-wage labour costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-wage labour costs(econ) các chi phí lao động phi tiền lương.|+ là những chi phí lao động mà doanh nghiệp phải trả ngoài mức thu nhập tính theo giờ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-wage labour costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-wage labour costs là: (econ) các chi phí lao động phi tiền lương.|+ là những chi phí lao động mà doanh nghiệp phải trả ngoài mức thu nhập tính theo giờ.

60093. non-white nghĩa tiếng việt là tính từ,n|- không thuộc giống dân da trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ non-white là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh non-white tính từ,n|- không thuộc giống dân da trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:non-white
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của non-white là: tính từ,n|- không thuộc giống dân da trắng

60094. nonage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ chưa thành niên|=to be still in ones nonage|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonage danh từ|- thời kỳ chưa thành niên|=to be still in ones nonage|+ còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonage
  • Phiên âm (nếu có): [nounidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của nonage là: danh từ|- thời kỳ chưa thành niên|=to be still in ones nonage|+ còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành

60095. nonagenarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thọ chín mươi tuổi|* danh từ|- người thọ chín mươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonagenarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonagenarian tính từ|- thọ chín mươi tuổi|* danh từ|- người thọ chín mươi tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonagenarian
  • Phiên âm (nếu có): [,nounidʤineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của nonagenarian là: tính từ|- thọ chín mươi tuổi|* danh từ|- người thọ chín mươi tuổi

60096. nonagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửu giác (hình 9 cạnh)||@nonagon|- hình chín cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonagon danh từ|- cửu giác (hình 9 cạnh)||@nonagon|- hình chín cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonagon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonagon là: danh từ|- cửu giác (hình 9 cạnh)||@nonagon|- hình chín cạnh

60097. nonary nghĩa tiếng việt là tính từ|- lấy cơ số 9 (hệ thống đếm)|* danh từ|- nhóm 9||@n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonary tính từ|- lấy cơ số 9 (hệ thống đếm)|* danh từ|- nhóm 9||@nonary|- chín // bộ chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonary
  • Phiên âm (nếu có): [nounəri]
  • Nghĩa tiếng việt của nonary là: tính từ|- lấy cơ số 9 (hệ thống đếm)|* danh từ|- nhóm 9||@nonary|- chín // bộ chín

60098. nonatomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi hạt nhân, thông thường (vũ khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonatomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonatomic tính từ|- phi hạt nhân, thông thường (vũ khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonatomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonatomic là: tính từ|- phi hạt nhân, thông thường (vũ khí)

60099. nonbearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonbearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonbearing tính từ|- không có qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonbearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonbearing là: tính từ|- không có qua

60100. nonce nghĩa tiếng việt là danh từ|- for the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonce danh từ|- for the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc này; lần này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonce
  • Phiên âm (nếu có): [nɔns]
  • Nghĩa tiếng việt của nonce là: danh từ|- for the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc này; lần này

60101. nonce-word nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ đặt ra để dùng trong trường hợp này(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonce-word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonce-word danh từ|- từ đặt ra để dùng trong trường hợp này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonce-word
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnswə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của nonce-word là: danh từ|- từ đặt ra để dùng trong trường hợp này

60102. nonchalance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonchalance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonchalance danh từ|- tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình|- tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonchalance
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnʃələns]
  • Nghĩa tiếng việt của nonchalance là: danh từ|- tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình|- tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận

60103. nonchalant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình|- trễ nãi, sơ su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonchalant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonchalant tính từ|- thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình|- trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonchalant
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnʃələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của nonchalant là: tính từ|- thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình|- trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận

60104. nonchalantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lãnh đạm, thờ ơ|- sơ suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonchalantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonchalantly phó từ|- lãnh đạm, thờ ơ|- sơ suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonchalantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonchalantly là: phó từ|- lãnh đạm, thờ ơ|- sơ suất

60105. noncombatant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người (trong lực lượng vũ trang, chẳng hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noncombatant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noncombatant danh từ|- (quân sự) người (trong lực lượng vũ trang, chẳng hạn (như) thầy thuốc hoặc cha tuyên úy...) không tham gia chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noncombatant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noncombatant là: danh từ|- (quân sự) người (trong lực lượng vũ trang, chẳng hạn (như) thầy thuốc hoặc cha tuyên úy...) không tham gia chiến đấu

60106. nonconforming nghĩa tiếng việt là xem nonconformist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonconforming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonconformingxem nonconformist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonconforming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonconforming là: xem nonconformist

60107. nonconformist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không theo lề thói|- người không theo quốc giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonconformist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonconformist danh từ|- người không theo lề thói|- người không theo quốc giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonconformist
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkənfɔ:mist]
  • Nghĩa tiếng việt của nonconformist là: danh từ|- người không theo lề thói|- người không theo quốc giáo

60108. nonconformity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không theo lề thói|- sự không theo quốc giáo; môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonconformity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonconformity danh từ|- sự không theo lề thói|- sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonconformity
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnkənfɔ:miti]
  • Nghĩa tiếng việt của nonconformity là: danh từ|- sự không theo lề thói|- sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở anh)

60109. nondazzle nghĩa tiếng việt là tính từ|- không loá mắt (ánh sáng đèn pha ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nondazzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nondazzle tính từ|- không loá mắt (ánh sáng đèn pha ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nondazzle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nondazzle là: tính từ|- không loá mắt (ánh sáng đèn pha ô tô)

60110. nondescript nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nondescript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nondescript tính từ|- khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt|* danh từ|- không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nondescript
  • Phiên âm (nếu có): [nɔndiskript]
  • Nghĩa tiếng việt của nondescript là: tính từ|- khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt|* danh từ|- không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại

60111. none nghĩa tiếng việt là danh từ|- không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ none là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh none danh từ|- không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì|=none of us was there|+ không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó|=i want none of these things|+ tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả|=his paintings are none none of the best|+ những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất|=money i have none|+ tiền tôi không có một đồng nào|- chỉ|=to choose none but the best|+ chỉ chọn cái tốt nhất|- không ai khác chính là|=the new arrived was none other than the president|+ người nói đến chính là ông chủ tịch|* phó từ|- không chút nào, tuyệt không|=he was none too soon|+ nó đến không phải là quá sớm đâu|=i slept none last night|+ đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào|- tuy nhiên, tuy thế mà||@none|- không một, hoàn toàn không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:none
  • Phiên âm (nếu có): [nʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của none là: danh từ|- không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì|=none of us was there|+ không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó|=i want none of these things|+ tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả|=his paintings are none none of the best|+ những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất|=money i have none|+ tiền tôi không có một đồng nào|- chỉ|=to choose none but the best|+ chỉ chọn cái tốt nhất|- không ai khác chính là|=the new arrived was none other than the president|+ người nói đến chính là ông chủ tịch|* phó từ|- không chút nào, tuyệt không|=he was none too soon|+ nó đến không phải là quá sớm đâu|=i slept none last night|+ đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào|- tuy nhiên, tuy thế mà||@none|- không một, hoàn toàn không

60112. nonentity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái không có, sự không tồn tại|- người vô gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonentity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonentity danh từ|- trạng thái không có, sự không tồn tại|- người vô giá trị, vật vô giá trị|- vật tưởng tượng|- con số không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonentity
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnentiti]
  • Nghĩa tiếng việt của nonentity là: danh từ|- trạng thái không có, sự không tồn tại|- người vô giá trị, vật vô giá trị|- vật tưởng tượng|- con số không

60113. nonessential nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thiết yếu, không trọng yếu, không cần thiết|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonessential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonessential tính từ|- không thiết yếu, không trọng yếu, không cần thiết|* danh từ|- chuyện không đâu, việc không cần thiết|- người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết|- (nonessentials) hàng hoá xa xỉ; xa xỉ phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonessential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonessential là: tính từ|- không thiết yếu, không trọng yếu, không cần thiết|* danh từ|- chuyện không đâu, việc không cần thiết|- người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết|- (nonessentials) hàng hoá xa xỉ; xa xỉ phẩm

60114. nonesuch nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonesuch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonesuch danh từ|- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp|- cây linh lăng hoa bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonesuch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonesuch là: danh từ|- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp|- cây linh lăng hoa bia

60115. nonetheless nghĩa tiếng việt là trạng từ|- tuy nhiên, dù sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonetheless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonethelesstrạng từ|- tuy nhiên, dù sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonetheless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonetheless là: trạng từ|- tuy nhiên, dù sao

60116. nonillion nghĩa tiếng việt là 10 54 (anh), 10 30 (mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonillion10 54 (anh), 10 30 (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonillion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonillion là: 10 54 (anh), 10 30 (mỹ)

60117. nonius nghĩa tiếng việt là (máy tính) thang chạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonius(máy tính) thang chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonius là: (máy tính) thang chạy

60118. nonlinear nghĩa tiếng việt là phi tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonlinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonlinearphi tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonlinear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonlinear là: phi tuyến

60119. nonpareil nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sánh được, vô song, không bì được|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonpareil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonpareil tính từ|- không sánh được, vô song, không bì được|* danh từ|- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonpareil
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnpərel]
  • Nghĩa tiếng việt của nonpareil là: tính từ|- không sánh được, vô song, không bì được|* danh từ|- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp

60120. nonpermeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm nước (vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonpermeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonpermeable tính từ|- không thấm nước (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonpermeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonpermeable là: tính từ|- không thấm nước (vải)

60121. nonplus nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonplus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonplus danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ|=to be at a nonplus|+ bối rối, lúng túng; ngừng trệ|=to put (bring, reduce) someone to a nonplus|+ làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói|* ngoại động từ|- làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonplus
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnplʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của nonplus là: danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ|=to be at a nonplus|+ bối rối, lúng túng; ngừng trệ|=to put (bring, reduce) someone to a nonplus|+ làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói|* ngoại động từ|- làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng

60122. nonpolitical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc đảng phái nào|- không chính trị|- phi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonpolitical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonpolitical tính từ|- không thuộc đảng phái nào|- không chính trị|- phi chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonpolitical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonpolitical là: tính từ|- không thuộc đảng phái nào|- không chính trị|- phi chính trị

60123. nonprofit nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vì mục đích lợi nhuận; bất vụ lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonprofit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonprofit tính từ|- không vì mục đích lợi nhuận; bất vụ lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonprofit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonprofit là: tính từ|- không vì mục đích lợi nhuận; bất vụ lợi

60124. nonreligious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không theo tôn giáo; phi tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonreligious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonreligious tính từ|- không theo tôn giáo; phi tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonreligious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonreligious là: tính từ|- không theo tôn giáo; phi tôn giáo

60125. nonsense nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonsense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonsense danh từ|- lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ|=to talk nonsense|+ nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lý|=nonsense!, tuff and nonsense!|+ vô lý!, nói bậy!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonsense
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnsəns]
  • Nghĩa tiếng việt của nonsense là: danh từ|- lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ|=to talk nonsense|+ nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lý|=nonsense!, tuff and nonsense!|+ vô lý!, nói bậy!

60126. nonsensical nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ|=dont be nonsensical!|+ kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonsensical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonsensical tính từ|- vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ|=dont be nonsensical!|+ không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonsensical
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnsensikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của nonsensical là: tính từ|- vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ|=dont be nonsensical!|+ không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!

60127. nonsensicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonsensicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonsensicality danh từ|- tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicalness)|- điều vô lý, điều bậy bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonsensicality
  • Phiên âm (nếu có): [nɔn,sensikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của nonsensicality là: danh từ|- tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicalness)|- điều vô lý, điều bậy bạ

60128. nonsensically nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô lý, bậy bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonsensically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonsensically phó từ|- vô lý, bậy bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonsensically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonsensically là: phó từ|- vô lý, bậy bạ

60129. nonsensicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonsensicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonsensicalness danh từ|- tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicality). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonsensicalness
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnsensikəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của nonsensicalness là: danh từ|- tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicality)

60130. nonsesuch nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonsesuch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonsesuch danh từ|- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp|- (thực vật học) cây linh lăng hoa bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonsesuch
  • Phiên âm (nếu có): [nʌnsʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của nonsesuch là: danh từ|- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp|- (thực vật học) cây linh lăng hoa bia

60131. nonsuch nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonsuch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonsuch danh từ|- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp|- (thực vật học) cây linh lăng hoa bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonsuch
  • Phiên âm (nếu có): [nʌnsʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của nonsuch là: danh từ|- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp|- (thực vật học) cây linh lăng hoa bia

60132. nonsuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự bác đơn|* ngoại động từ|- (pháp lý)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonsuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonsuit danh từ|- (pháp lý) sự bác đơn|* ngoại động từ|- (pháp lý) bác đơn (của người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonsuit
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnsju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của nonsuit là: danh từ|- (pháp lý) sự bác đơn|* ngoại động từ|- (pháp lý) bác đơn (của người nào)

60133. nontransferable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chuyển nhượng được|- không thể dời/di chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nontransferable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nontransferable tính từ|- không thể chuyển nhượng được|- không thể dời/di chuyển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nontransferable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nontransferable là: tính từ|- không thể chuyển nhượng được|- không thể dời/di chuyển được

60134. nonviolence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất bạo động, sự không dùng bạo lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonviolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonviolence danh từ|- sự bất bạo động, sự không dùng bạo lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonviolence
  • Phiên âm (nếu có): [nɔnvaiələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của nonviolence là: danh từ|- sự bất bạo động, sự không dùng bạo lực

60135. nonviolent nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất bạo động, không dùng bạo lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonviolent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonviolent tính từ|- bất bạo động, không dùng bạo lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonviolent
  • Phiên âm (nếu có): [nonvaiələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của nonviolent là: tính từ|- bất bạo động, không dùng bạo lực

60136. nonvoter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không có/bị tước quyền bầu cử|* danh từgười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nonvoter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nonvoter danh từ|- người không có/bị tước quyền bầu cử|* danh từgười không có mặt trong cuộc bỏ phiếu|- người không bỏ phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nonvoter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nonvoter là: danh từ|- người không có/bị tước quyền bầu cử|* danh từgười không có mặt trong cuộc bỏ phiếu|- người không bỏ phiếu

60137. noodle nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ noodle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noodle danh từ|- người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại|- (từ lóng) cái đầu|* danh từ, (thường) số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), mì dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noodle
  • Phiên âm (nếu có): [nu:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của noodle là: danh từ|- người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại|- (từ lóng) cái đầu|* danh từ, (thường) số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), mì dẹt

60138. nook nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc, xó, xó xỉnh|=hiding in nooks and corners|+ nấp ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nook danh từ|- góc, xó, xó xỉnh|=hiding in nooks and corners|+ nấp ở những xó xỉnh|- nơi ẩn náu hẻo lánh|- góc thụt (của một căn phòng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nook
  • Phiên âm (nếu có): [nuk]
  • Nghĩa tiếng việt của nook là: danh từ|- góc, xó, xó xỉnh|=hiding in nooks and corners|+ nấp ở những xó xỉnh|- nơi ẩn náu hẻo lánh|- góc thụt (của một căn phòng...)

60139. noon nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưa, buổi trưa|- (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noon danh từ|- trưa, buổi trưa|- (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noon
  • Phiên âm (nếu có): [nu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của noon là: danh từ|- trưa, buổi trưa|- (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...)

60140. noonday nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi trưa, ban trưa, giữa trưa, giữa ban ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noonday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noonday danh từ|- buổi trưa, ban trưa, giữa trưa, giữa ban ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noonday
  • Phiên âm (nếu có): [nu:ndei]
  • Nghĩa tiếng việt của noonday là: danh từ|- buổi trưa, ban trưa, giữa trưa, giữa ban ngày

60141. nooning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi trưa|- giờ giải lao buổi trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nooning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nooning danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi trưa|- giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nooning
  • Phiên âm (nếu có): [nu:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nooning là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi trưa|- giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa

60142. noontide nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi trưa, ban trưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noontide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noontide danh từ|- buổi trưa, ban trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noontide
  • Phiên âm (nếu có): [nu:ntaid]
  • Nghĩa tiếng việt của noontide là: danh từ|- buổi trưa, ban trưa

60143. noontime nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi trưa, ban trưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noontime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noontime danh từ|- buổi trưa, ban trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noontime
  • Phiên âm (nếu có): [nu:ntaid]
  • Nghĩa tiếng việt của noontime là: danh từ|- buổi trưa, ban trưa

60144. noose nghĩa tiếng việt là danh từ|- thòng lọng|- dây ràng buộc (của việc lập gia đình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noose danh từ|- thòng lọng|- dây ràng buộc (của việc lập gia đình)|- đưa cổ vào tròng|* ngoại động từ|- buộc thòng lọng|- bắt bằng dây thòng lọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noose
  • Phiên âm (nếu có): [nu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của noose là: danh từ|- thòng lọng|- dây ràng buộc (của việc lập gia đình)|- đưa cổ vào tròng|* ngoại động từ|- buộc thòng lọng|- bắt bằng dây thòng lọng

60145. nopal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nopal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nopal danh từ|- (thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nopal
  • Phiên âm (nếu có): [noupəl]
  • Nghĩa tiếng việt của nopal là: danh từ|- (thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng)

60146. nope nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nope phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nope
  • Phiên âm (nếu có): [noup]
  • Nghĩa tiếng việt của nope là: phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không

60147. nor nghĩa tiếng việt là phó từ & liên từ|- mà... cũng không, và... không|=neither good (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nor phó từ & liên từ|- mà... cũng không, và... không|=neither good nor bad|+ không tốt mà cũng không xấu|=he can neither read nor write|+ nó không biết đọc mà cũng không biết viết|=he cant do it, nor can i, nor can you, nor can anybody|+ nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nor
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của nor là: phó từ & liên từ|- mà... cũng không, và... không|=neither good nor bad|+ không tốt mà cũng không xấu|=he can neither read nor write|+ nó không biết đọc mà cũng không biết viết|=he cant do it, nor can i, nor can you, nor can anybody|+ nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được

60148. noreast nghĩa tiếng việt là danh từ & tính từ|- (như) north-east(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noreast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noreast danh từ & tính từ|- (như) north-east. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noreast
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:ri:st]
  • Nghĩa tiếng việt của noreast là: danh từ & tính từ|- (như) north-east

60149. noreaster nghĩa tiếng việt là danh từ (như) north-easter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noreaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noreaster danh từ (như) north-easter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noreaster
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:ri:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của noreaster là: danh từ (như) north-easter

60150. norwest nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía tây bắc|- miền tây bắc|* tính từ|- tây bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norwest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norwest danh từ|- phía tây bắc|- miền tây bắc|* tính từ|- tây bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norwest
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θwest]
  • Nghĩa tiếng việt của norwest là: danh từ|- phía tây bắc|- miền tây bắc|* tính từ|- tây bắc

60151. norwester nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) north-wester|- mũ bằng vải dầu|- cốc rượu mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norwester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norwester danh từ|- (như) north-wester|- mũ bằng vải dầu|- cốc rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norwester
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:westə]
  • Nghĩa tiếng việt của norwester là: danh từ|- (như) north-wester|- mũ bằng vải dầu|- cốc rượu mạnh

60152. nordic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bắc-âu|* danh từ|- người bắc-âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nordic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nordic tính từ|- (thuộc) bắc-âu|* danh từ|- người bắc-âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nordic
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:dik]
  • Nghĩa tiếng việt của nordic là: tính từ|- (thuộc) bắc-âu|* danh từ|- người bắc-âu

60153. noria nghĩa tiếng việt là danh từ|- guồng đạp nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noria danh từ|- guồng đạp nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noria
  • Phiên âm (nếu có): [nouriə]
  • Nghĩa tiếng việt của noria là: danh từ|- guồng đạp nước

60154. norland nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norland danh từ|- miền bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norland
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của norland là: danh từ|- miền bắc

60155. norlander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phương bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norlander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norlander danh từ|- người phương bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norlander
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:ðənə]
  • Nghĩa tiếng việt của norlander là: danh từ|- người phương bắc

60156. norm nghĩa tiếng việt là (econ) định mức tăng lương.|+ là mức tăng lương thông thường đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norm(econ) định mức tăng lương.|+ là mức tăng lương thông thường được xác định tại từng thời điểm trong chính sách thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của norm là: (econ) định mức tăng lương.|+ là mức tăng lương thông thường được xác định tại từng thời điểm trong chính sách thu nhập.

60157. norm nghĩa tiếng việt là danh từ|- quy tắc tiêu chuẩn|- chỉ tiêu (trong sản xuất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norm danh từ|- quy tắc tiêu chuẩn|- chỉ tiêu (trong sản xuất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norm
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của norm là: danh từ|- quy tắc tiêu chuẩn|- chỉ tiêu (trong sản xuất)

60158. norm following behaviour nghĩa tiếng việt là (econ) hành vi theo định mức lương.|+ lập luận cho rằng trong mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norm following behaviour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norm following behaviour(econ) hành vi theo định mức lương.|+ lập luận cho rằng trong một giai đoạn của chính sách thu nhập khi tồn tại một định mức lương do luật định hoặc được áp dụng một cách tự nguyện thì đinh mức này trên thực tế sẽ trở thành cái đích cho mọi thoả thuận về lương, hay nói cách khác nó sẽ trở thành mức lương cơ bản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norm following behaviour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của norm following behaviour là: (econ) hành vi theo định mức lương.|+ lập luận cho rằng trong một giai đoạn của chính sách thu nhập khi tồn tại một định mức lương do luật định hoặc được áp dụng một cách tự nguyện thì đinh mức này trên thực tế sẽ trở thành cái đích cho mọi thoả thuận về lương, hay nói cách khác nó sẽ trở thành mức lương cơ bản.

60159. normal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường, thông thường, bình thường|=normal temperature(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normal tính từ|- thường, thông thường, bình thường|=normal temperature|+ độ nhiệt bình thường|- tiêu chuẩn; ((toán học)) chuẩn tác|=normal function|+ hàm chuẩn tắc|- (toán học) trực giao|* danh từ|- tình trạng bình thường, mức bình thường|=situation returns to normal|+ tình hình trở lại bình thường|- (toán học) pháp tuyến|- (vật lý) lượng trung bình|- (y học) thân nhiệt bình thường|- (hoá học) dung dịch đương lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normal
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của normal là: tính từ|- thường, thông thường, bình thường|=normal temperature|+ độ nhiệt bình thường|- tiêu chuẩn; ((toán học)) chuẩn tác|=normal function|+ hàm chuẩn tắc|- (toán học) trực giao|* danh từ|- tình trạng bình thường, mức bình thường|=situation returns to normal|+ tình hình trở lại bình thường|- (toán học) pháp tuyến|- (vật lý) lượng trung bình|- (y học) thân nhiệt bình thường|- (hoá học) dung dịch đương lượng

60160. normal cost pricing nghĩa tiếng việt là (econ) định giá theo chi phí định mức; định giá theo chi phí t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normal cost pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normal cost pricing(econ) định giá theo chi phí định mức; định giá theo chi phí thông thường.|+ là giả thiết cho rằng quá trình định giá được căn cứ trên chi phí của mức sản lượng giả thiết chứ không dựa trên những chi phí hiện tại hay mức dư cầu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normal cost pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của normal cost pricing là: (econ) định giá theo chi phí định mức; định giá theo chi phí thông thường.|+ là giả thiết cho rằng quá trình định giá được căn cứ trên chi phí của mức sản lượng giả thiết chứ không dựa trên những chi phí hiện tại hay mức dư cầu.

60161. normal distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối chuẩn||@normal distribution|- (econ) phân phối chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normal distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normal distribution(econ) phân phối chuẩn||@normal distribution|- (econ) phân phối chuẩn.|+ là một hàm phân phố xác suất đối xứng hình chuông, với các thông số là trung bình và phương sai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normal distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của normal distribution là: (econ) phân phối chuẩn||@normal distribution|- (econ) phân phối chuẩn.|+ là một hàm phân phố xác suất đối xứng hình chuông, với các thông số là trung bình và phương sai.

60162. normal equations nghĩa tiếng việt là (econ) các phương trình chuẩn.|+ là một nhóm các phương trình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ normal equations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normal equations(econ) các phương trình chuẩn.|+ là một nhóm các phương trình đồng thời, nhóm phương trình nay được giải để có được ước lượng bình phương nhỏ nhất của các thông số trong một phân tích hồi quy, bao gồm tổng của các bình phương và tích chéo của các biến số trong phương trình hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normal equations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của normal equations là: (econ) các phương trình chuẩn.|+ là một nhóm các phương trình đồng thời, nhóm phương trình nay được giải để có được ước lượng bình phương nhỏ nhất của các thông số trong một phân tích hồi quy, bao gồm tổng của các bình phương và tích chéo của các biến số trong phương trình hồi quy.

60163. normal good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá thông thường.|+ là loại hàng hoá mà cầu đối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ normal good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normal good(econ) hàng hoá thông thường.|+ là loại hàng hoá mà cầu đối với nó sẽ giảm đi khi thu nhập giảm xuống.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normal good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của normal good là: (econ) hàng hoá thông thường.|+ là loại hàng hoá mà cầu đối với nó sẽ giảm đi khi thu nhập giảm xuống.

60164. normal profits nghĩa tiếng việt là (econ) các khoản lợi nhuận thông thường.|+ là mức lợi nhuận t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normal profits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normal profits(econ) các khoản lợi nhuận thông thường.|+ là mức lợi nhuận tối thiểu mà một doanh nghiệp phải đạt được để khiến cho doanh nghiệp còn có thể tiếp tục hoạt động được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normal profits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của normal profits là: (econ) các khoản lợi nhuận thông thường.|+ là mức lợi nhuận tối thiểu mà một doanh nghiệp phải đạt được để khiến cho doanh nghiệp còn có thể tiếp tục hoạt động được.

60165. normal unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ thất nghiệp thông thường.|+ xem natural rate of unme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normal unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normal unemployment(econ) tỷ lệ thất nghiệp thông thường.|+ xem natural rate of unmenployment.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normal unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của normal unemployment là: (econ) tỷ lệ thất nghiệp thông thường.|+ xem natural rate of unmenployment.

60166. normal variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến thông thường.|+ là một biến ngẫu nhiên có phân phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normal variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normal variable(econ) biến thông thường.|+ là một biến ngẫu nhiên có phân phối chuẩn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normal variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của normal variable là: (econ) biến thông thường.|+ là một biến ngẫu nhiên có phân phối chuẩn.

60167. normalcy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normalcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normalcy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normalcy
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:məlsi]
  • Nghĩa tiếng việt của normalcy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality

60168. normalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông thường hoá, sự bình thường hoá|- sự tiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ normalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normalisation danh từ|- sự thông thường hoá, sự bình thường hoá|- sự tiêu chuẩn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của normalisation là: danh từ|- sự thông thường hoá, sự bình thường hoá|- sự tiêu chuẩn hoá

60169. normalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thông thường hoá, bình thường hoá|- tiêu chuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normalise ngoại động từ|- thông thường hoá, bình thường hoá|- tiêu chuẩn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normalise
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:məlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của normalise là: ngoại động từ|- thông thường hoá, bình thường hoá|- tiêu chuẩn hoá

60170. normality nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái thường, tính chất bình thường|- tính ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normality danh từ|- trạng thái thường, tính chất bình thường|- tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normality
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:mæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của normality là: danh từ|- trạng thái thường, tính chất bình thường|- tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc

60171. normalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông thường hoá, sự bình thường hoá|- sự tiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ normalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normalization danh từ|- sự thông thường hoá, sự bình thường hoá|- sự tiêu chuẩn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normalization
  • Phiên âm (nếu có): [,nɔ:məlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của normalization là: danh từ|- sự thông thường hoá, sự bình thường hoá|- sự tiêu chuẩn hoá

60172. normalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thông thường hoá, bình thường hoá|- tiêu chuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normalize ngoại động từ|- thông thường hoá, bình thường hoá|- tiêu chuẩn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normalize
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:məlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của normalize là: ngoại động từ|- thông thường hoá, bình thường hoá|- tiêu chuẩn hoá

60173. normally nghĩa tiếng việt là phó từ|- thông thường, như thường lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normally phó từ|- thông thường, như thường lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normally
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:məli]
  • Nghĩa tiếng việt của normally là: phó từ|- thông thường, như thường lệ

60174. norman nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người nóoc-măng|=the norman conquest|+ (sử ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norman tính từ|- (thuộc) người nóoc-măng|=the norman conquest|+ (sử học) cuộc chinh phục nước anh của người nóoc-măng|=norman english|+ tiếng anh của người nóoc-măng|* danh từ|- người nóoc-măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norman
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của norman là: tính từ|- (thuộc) người nóoc-măng|=the norman conquest|+ (sử học) cuộc chinh phục nước anh của người nóoc-măng|=norman english|+ tiếng anh của người nóoc-măng|* danh từ|- người nóoc-măng

60175. normative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiêu chuẩn|- vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normative tính từ|- tiêu chuẩn|- vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normative
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:mətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của normative là: tính từ|- tiêu chuẩn|- vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc

60176. normative costs of production nghĩa tiếng việt là (econ) các chi phí sản suất chuẩn tắc.|+ là những chi phí ướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normative costs of production là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normative costs of production(econ) các chi phí sản suất chuẩn tắc.|+ là những chi phí ước tính, dẫn suất từ những cơ sở công nghiệp đơn lẻ được các nhà kế hoạnh hoá tập trung ở các nước xã hội chủ nghĩa (trước đây) sử dụng làm cơ sở cho việc ấn định mức lợi nhuận và mức thuế của doanh nghiệp trong việc hoàn thành kế hoạch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normative costs of production
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của normative costs of production là: (econ) các chi phí sản suất chuẩn tắc.|+ là những chi phí ước tính, dẫn suất từ những cơ sở công nghiệp đơn lẻ được các nhà kế hoạnh hoá tập trung ở các nước xã hội chủ nghĩa (trước đây) sử dụng làm cơ sở cho việc ấn định mức lợi nhuận và mức thuế của doanh nghiệp trong việc hoàn thành kế hoạch.

60177. normative economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học chuẩn tắc.|+ là phân tích kinh tế để đưa ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normative economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normative economics(econ) kinh tế học chuẩn tắc.|+ là phân tích kinh tế để đưa ra những quy định hoặc những tuyên bố về việc điều đó cần phải như thế nào chứ không phải điều đó là như thế nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normative economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của normative economics là: (econ) kinh tế học chuẩn tắc.|+ là phân tích kinh tế để đưa ra những quy định hoặc những tuyên bố về việc điều đó cần phải như thế nào chứ không phải điều đó là như thế nào.

60178. normotensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có huyết áp bình thường (không cao không thấp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ normotensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh normotensive tính từ|- có huyết áp bình thường (không cao không thấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:normotensive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của normotensive là: tính từ|- có huyết áp bình thường (không cao không thấp)

60179. norocean nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ma rốc|- người ma rốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norocean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norocean danh từ|- tiếng ma rốc|- người ma rốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norocean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của norocean là: danh từ|- tiếng ma rốc|- người ma rốc

60180. norse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) na-uy|* danh từ|- tiếng na-uy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norse tính từ|- (thuộc) na-uy|* danh từ|- tiếng na-uy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norse
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của norse là: tính từ|- (thuộc) na-uy|* danh từ|- tiếng na-uy

60181. norseman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người na-uy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norseman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norseman danh từ|- người na-uy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norseman
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:smən]
  • Nghĩa tiếng việt của norseman là: danh từ|- người na-uy

60182. norsk nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) na-uy|* danh từ|- tiếng na-uy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norsk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norsk tính từ|- (thuộc) na-uy|* danh từ|- tiếng na-uy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norsk
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của norsk là: tính từ|- (thuộc) na-uy|* danh từ|- tiếng na-uy

60183. north nghĩa tiếng việt là danh từ|- hướng bắc, phương bắc, phía bắc|=in the north|+ ở ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ north là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north danh từ|- hướng bắc, phương bắc, phía bắc|=in the north|+ ở phương bắc|=to the north of|+ ở phía bắc của|- miền bắc|- gió bấc|* tính từ|- bắc, bấc|=the north pole|+ bắc cực|=the north wind|+ gió bấc|=the north star|+ sao bắc đẩu|* phó từ|- về hướng bắc, ở phía bắc|=going north|+ đi về phía bắc|=lying north|+ ở phía bắc|=north and south|+ từ bắc chí nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của north là: danh từ|- hướng bắc, phương bắc, phía bắc|=in the north|+ ở phương bắc|=to the north of|+ ở phía bắc của|- miền bắc|- gió bấc|* tính từ|- bắc, bấc|=the north pole|+ bắc cực|=the north wind|+ gió bấc|=the north star|+ sao bắc đẩu|* phó từ|- về hướng bắc, ở phía bắc|=going north|+ đi về phía bắc|=lying north|+ ở phía bắc|=north and south|+ từ bắc chí nam

60184. north country nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền bắc nước anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ north country là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north country danh từ|- miền bắc nước anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north country
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của north country là: danh từ|- miền bắc nước anh

60185. north pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- bắc cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ north pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north pole danh từ|- bắc cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của north pole là: danh từ|- bắc cực

60186. north-countryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người miền bắc nước anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ north-countryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north-countryman danh từ|- người miền bắc nước anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north-countryman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của north-countryman là: danh từ|- người miền bắc nước anh

60187. north-east nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía đông bắc|- miền đông bắc|* tính từ|- đông bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ north-east là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north-east danh từ|- phía đông bắc|- miền đông bắc|* tính từ|- đông bắc|* phó từ|- về hướng đông bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north-east
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θi:st]
  • Nghĩa tiếng việt của north-east là: danh từ|- phía đông bắc|- miền đông bắc|* tính từ|- đông bắc|* phó từ|- về hướng đông bắc

60188. north-easter nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió đông bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ north-easter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north-easter danh từ|- gió đông bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north-easter
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θi:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của north-easter là: danh từ|- gió đông bắc

60189. north-easterly nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông bắc|* phó từ|- về hướng đông bắc; từ hướng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ north-easterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north-easterly tính từ|- đông bắc|* phó từ|- về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north-easterly
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θi:stəli]
  • Nghĩa tiếng việt của north-easterly là: tính từ|- đông bắc|* phó từ|- về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc

60190. north-eastern nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ north-eastern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north-eastern tính từ|- đông bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north-eastern
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θi:stən]
  • Nghĩa tiếng việt của north-eastern là: tính từ|- đông bắc

60191. north-west nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía tây bắc|- miền tây bắc|* tính từ|- tây bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ north-west là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north-west danh từ|- phía tây bắc|- miền tây bắc|* tính từ|- tây bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north-west
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θwest]
  • Nghĩa tiếng việt của north-west là: danh từ|- phía tây bắc|- miền tây bắc|* tính từ|- tây bắc

60192. north-wester nghĩa tiếng việt là phó từ|- bề hướng tây bắc; từ hướng tây bắc|* danh từ+ (nor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ north-wester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north-wester phó từ|- bề hướng tây bắc; từ hướng tây bắc|* danh từ+ (norwester) /nɔ:westə/|- gió tây bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north-wester
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θwestə]
  • Nghĩa tiếng việt của north-wester là: phó từ|- bề hướng tây bắc; từ hướng tây bắc|* danh từ+ (norwester) /nɔ:westə/|- gió tây bắc

60193. north-westerly nghĩa tiếng việt là tính từ|- tây bắc|* phó từ|- về hướng tây bắc; từ hướng tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ north-westerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north-westerly tính từ|- tây bắc|* phó từ|- về hướng tây bắc; từ hướng tây bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north-westerly
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θwestəli]
  • Nghĩa tiếng việt của north-westerly là: tính từ|- tây bắc|* phó từ|- về hướng tây bắc; từ hướng tây bắc

60194. north-western nghĩa tiếng việt là tính từ|- tây bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ north-western là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh north-western tính từ|- tây bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:north-western
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θwestən]
  • Nghĩa tiếng việt của north-western là: tính từ|- tây bắc

60195. northbound nghĩa tiếng việt là tính từ|- về hướng bắc, theo hướng bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northbound tính từ|- về hướng bắc, theo hướng bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northbound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của northbound là: tính từ|- về hướng bắc, theo hướng bắc

60196. norther nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió bấc (ở mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norther là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norther danh từ|- gió bấc (ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norther
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θə]
  • Nghĩa tiếng việt của norther là: danh từ|- gió bấc (ở mỹ)

60197. northerly nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắc|* phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northerly tính từ|- bắc|* phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northerly
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:ðəli]
  • Nghĩa tiếng việt của northerly là: tính từ|- bắc|* phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc

60198. northern nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắc|=northern hemisphere|+ bán cầu bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northern tính từ|- bắc|=northern hemisphere|+ bán cầu bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northern
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:ðən]
  • Nghĩa tiếng việt của northern là: tính từ|- bắc|=northern hemisphere|+ bán cầu bắc

60199. northerner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phương bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northerner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northerner danh từ|- người phương bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northerner
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:ðənə]
  • Nghĩa tiếng việt của northerner là: danh từ|- người phương bắc

60200. northernermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northernermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northernermost tính từ|- cực bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northernermost
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:ðənmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của northernermost là: tính từ|- cực bắc

60201. northernmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northernmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northernmost tính từ|- cực bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northernmost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của northernmost là: tính từ|- cực bắc

60202. northing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northing danh từ|- (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northing
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của northing là: danh từ|- (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc

60203. northland nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northland danh từ|- miền bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northland
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của northland là: danh từ|- miền bắc

60204. northward nghĩa tiếng việt là danh từ|- hướng bắc|* tính từ & phó từ|- về phía bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northward danh từ|- hướng bắc|* tính từ & phó từ|- về phía bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northward
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của northward là: danh từ|- hướng bắc|* tính từ & phó từ|- về phía bắc

60205. northwardly nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắc|* phó từ|- (như) northwards(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northwardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northwardly tính từ|- bắc|* phó từ|- (như) northwards. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northwardly
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θwədli]
  • Nghĩa tiếng việt của northwardly là: tính từ|- bắc|* phó từ|- (như) northwards

60206. northwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northwards phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northwards
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của northwards là: phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc

60207. northwest nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền tây bắc|- phía tây bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northwest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northwest danh từ|- miền tây bắc|- phía tây bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northwest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của northwest là: danh từ|- miền tây bắc|- phía tây bắc

60208. northwester nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió tây bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ northwester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh northwester danh từ|- gió tây bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:northwester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của northwester là: danh từ|- gió tây bắc

60209. norward nghĩa tiếng việt là phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norward phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norward
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của norward là: phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc

60210. norwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norwards phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norwards
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:θwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của norwards là: phó từ|- về hướng bắc; từ hướng bắc

60211. norwegian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) na-uy|* danh từ|- người na-uy|- tiếng na-uy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ norwegian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh norwegian tính từ|- (thuộc) na-uy|* danh từ|- người na-uy|- tiếng na-uy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:norwegian
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:wi:dʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của norwegian là: tính từ|- (thuộc) na-uy|* danh từ|- người na-uy|- tiếng na-uy

60212. nos nghĩa tiếng việt là hệ điều hành mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noshệ điều hành mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nos là: hệ điều hành mạng

60213. nose nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi (người); mõm (súc vật)|=aquiline nose|+ mũi khoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nose danh từ|- mũi (người); mõm (súc vật)|=aquiline nose|+ mũi khoằm|=flat nose|+ mũi tẹt|=turned up nose|+ mũi hếch|=the bridge of the nose|+ sống mũi|=to blead at the nose|+ chảy máu mũi, đổ máu cam|- khứu giác; sự đánh hơi|=to have a good nose|+ thính mũi|- mùi, hương vị|- đầu mũi (của một vật gì)|- trả lời một cách sỗ sàng|- trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình|- đi thẳng về phía trước|- chỉ theo linh tính|- (xem) grindstone|- (xem) lead|- (xem) look|- người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy|- phao câu (gà...)|- chõ mũi vào việc của người khác|- phải trả một giá cắt cổ|- choán chỗ ai, hất cẳng ai|- làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng|- nói giọng mũi|- kiểm diện, đếm số người có mặt|- kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì|- hếch mũi nhại (ai)|- ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình|* động từ|- ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to nose out|+ đánh hơi thấy, khám phá ra|- dính vào, chõ vào, xen vào|=to nose into other peoples business|+ chõ vào việc của người khác|=to nose about|+ lục lọi, sục sạo, thọc mạch|- dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)|- (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)|- lấn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nose
  • Phiên âm (nếu có): [nouz]
  • Nghĩa tiếng việt của nose là: danh từ|- mũi (người); mõm (súc vật)|=aquiline nose|+ mũi khoằm|=flat nose|+ mũi tẹt|=turned up nose|+ mũi hếch|=the bridge of the nose|+ sống mũi|=to blead at the nose|+ chảy máu mũi, đổ máu cam|- khứu giác; sự đánh hơi|=to have a good nose|+ thính mũi|- mùi, hương vị|- đầu mũi (của một vật gì)|- trả lời một cách sỗ sàng|- trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình|- đi thẳng về phía trước|- chỉ theo linh tính|- (xem) grindstone|- (xem) lead|- (xem) look|- người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy|- phao câu (gà...)|- chõ mũi vào việc của người khác|- phải trả một giá cắt cổ|- choán chỗ ai, hất cẳng ai|- làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng|- nói giọng mũi|- kiểm diện, đếm số người có mặt|- kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì|- hếch mũi nhại (ai)|- ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình|* động từ|- ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to nose out|+ đánh hơi thấy, khám phá ra|- dính vào, chõ vào, xen vào|=to nose into other peoples business|+ chõ vào việc của người khác|=to nose about|+ lục lọi, sục sạo, thọc mạch|- dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)|- (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)|- lấn đường

60214. nose-ape nghĩa tiếng việt là #-monkey) /nouzmʌɳki/|* danh từ|- (động vật học) khỉ mũi dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nose-ape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nose-ape #-monkey) /nouzmʌɳki/|* danh từ|- (động vật học) khỉ mũi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nose-ape
  • Phiên âm (nếu có): [nouzeip]
  • Nghĩa tiếng việt của nose-ape là: #-monkey) /nouzmʌɳki/|* danh từ|- (động vật học) khỉ mũi dài

60215. nose-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi mõm|- mặt nạ chống hơi độc|- túi đựng thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nose-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nose-bag danh từ|- túi mõm|- mặt nạ chống hơi độc|- túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa)|- bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nose-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nose-bag là: danh từ|- túi mõm|- mặt nạ chống hơi độc|- túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa)|- bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc)

60216. nose-bleed nghĩa tiếng việt là #-bleeding) /nouz,bli:diɳ/|* danh từ|- sự chảy máu cam|- sự đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nose-bleed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nose-bleed #-bleeding) /nouz,bli:diɳ/|* danh từ|- sự chảy máu cam|- sự đánh đổ máu mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nose-bleed
  • Phiên âm (nếu có): [nouzbli:d]
  • Nghĩa tiếng việt của nose-bleed là: #-bleeding) /nouz,bli:diɳ/|* danh từ|- sự chảy máu cam|- sự đánh đổ máu mũi

60217. nose-bleeding nghĩa tiếng việt là #-bleeding) /nouz,bli:diɳ/|* danh từ|- sự chảy máu cam|- sự đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nose-bleeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nose-bleeding #-bleeding) /nouz,bli:diɳ/|* danh từ|- sự chảy máu cam|- sự đánh đổ máu mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nose-bleeding
  • Phiên âm (nếu có): [nouzbli:d]
  • Nghĩa tiếng việt của nose-bleeding là: #-bleeding) /nouz,bli:diɳ/|* danh từ|- sự chảy máu cam|- sự đánh đổ máu mũi

60218. nose-cone nghĩa tiếng việt là danh từ|- chóp hình nón ở đầu tên lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nose-cone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nose-cone danh từ|- chóp hình nón ở đầu tên lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nose-cone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nose-cone là: danh từ|- chóp hình nón ở đầu tên lửa

60219. nose-dive nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bổ nhào|- sự xuống giá đột ngột|- sự nhậu nhe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nose-dive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nose-dive danh từ|- sự bổ nhào|- sự xuống giá đột ngột|- sự nhậu nhẹt/đánh chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nose-dive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nose-dive là: danh từ|- sự bổ nhào|- sự xuống giá đột ngột|- sự nhậu nhẹt/đánh chén

60220. nose-flute nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống sáo thổi bằng mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nose-flute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nose-flute danh từ|- ống sáo thổi bằng mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nose-flute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nose-flute là: danh từ|- ống sáo thổi bằng mũi

60221. nose-monkey nghĩa tiếng việt là #-monkey) /nouzmʌɳki/|* danh từ|- (động vật học) khỉ mũi dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nose-monkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nose-monkey #-monkey) /nouzmʌɳki/|* danh từ|- (động vật học) khỉ mũi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nose-monkey
  • Phiên âm (nếu có): [nouzeip]
  • Nghĩa tiếng việt của nose-monkey là: #-monkey) /nouzmʌɳki/|* danh từ|- (động vật học) khỉ mũi dài

60222. nose-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xe nằm dưới mũi máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nose-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nose-wheel danh từ|- bánh xe nằm dưới mũi máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nose-wheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nose-wheel là: danh từ|- bánh xe nằm dưới mũi máy bay

60223. nose-wiper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nose-wiper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nose-wiper danh từ|- (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nose-wiper
  • Phiên âm (nếu có): [nouz,waipə]
  • Nghĩa tiếng việt của nose-wiper là: danh từ|- (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay

60224. nosebag nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)|- (từ lóng) mặt nạ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosebag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosebag danh từ|- giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)|- (từ lóng) mặt nạ chông hơi độc|- (từ lóng) tú đựng thức ăn sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosebag
  • Phiên âm (nếu có): [nouzbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của nosebag là: danh từ|- giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)|- (từ lóng) mặt nạ chông hơi độc|- (từ lóng) tú đựng thức ăn sáng

60225. nosebleed nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosebleed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosebleed danh từ|- sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosebleed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nosebleed là: danh từ|- sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam

60226. nosed nghĩa tiếng việt là (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó|- red-nos(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosed(tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó|- red-nosed|- mũi đỏ|- long-nosed|- mũi dài|- (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó|- red-nosed|- mũi đỏ|- long-nosed|- mũi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nosed là: (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó|- red-nosed|- mũi đỏ|- long-nosed|- mũi dài|- (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó|- red-nosed|- mũi đỏ|- long-nosed|- mũi dài

60227. nosedive nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)|* nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosedive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosedive danh từ|- sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)|* nội động từ|- đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosedive
  • Phiên âm (nếu có): [nouzdaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của nosedive là: danh từ|- sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)|* nội động từ|- đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)

60228. nosegay nghĩa tiếng việt là danh từ|- bó hoa thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosegay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosegay danh từ|- bó hoa thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosegay
  • Phiên âm (nếu có): [nouzgei]
  • Nghĩa tiếng việt của nosegay là: danh từ|- bó hoa thơm

60229. nosepipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng (ống bể)|- vòi (tiếp vào đầu ống nước để c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosepipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosepipe danh từ|- miệng (ống bể)|- vòi (tiếp vào đầu ống nước để cho nước chảy ra đều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosepipe
  • Phiên âm (nếu có): [nouzpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của nosepipe là: danh từ|- miệng (ống bể)|- vòi (tiếp vào đầu ống nước để cho nước chảy ra đều)

60230. noser nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió ngược thổi mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noser danh từ|- gió ngược thổi mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noser
  • Phiên âm (nếu có): [nouzə]
  • Nghĩa tiếng việt của noser là: danh từ|- gió ngược thổi mạnh

60231. noserag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) khăn xỉ mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noserag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noserag danh từ|- (từ lóng) khăn xỉ mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noserag
  • Phiên âm (nếu có): [nouzræg]
  • Nghĩa tiếng việt của noserag là: danh từ|- (từ lóng) khăn xỉ mũi

60232. nosering nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng đeo ở mũi (bò...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosering danh từ|- vòng đeo ở mũi (bò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosering
  • Phiên âm (nếu có): [nouzriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nosering là: danh từ|- vòng đeo ở mũi (bò...)

60233. nosewarmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosewarmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosewarmer danh từ|- (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosewarmer
  • Phiên âm (nếu có): [nouz,wɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của nosewarmer là: danh từ|- (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn

60234. nosey nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi to|- thành mũi (đối với mùi thối)|- có mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosey tính từ|- có mũi to|- thành mũi (đối với mùi thối)|- có mùi hôi thối|- ngát, thơm (trà)|- (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác|- người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosey
  • Phiên âm (nếu có): [nouzi]
  • Nghĩa tiếng việt của nosey là: tính từ|- có mũi to|- thành mũi (đối với mùi thối)|- có mùi hôi thối|- ngát, thơm (trà)|- (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác|- người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng

60235. nosh nghĩa tiếng việt là danh từ|- quà vặt, món ăn vặt|* nội động từ|- ăn quà vặt; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosh danh từ|- quà vặt, món ăn vặt|* nội động từ|- ăn quà vặt; hay ăn vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosh
  • Phiên âm (nếu có): [nɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của nosh là: danh từ|- quà vặt, món ăn vặt|* nội động từ|- ăn quà vặt; hay ăn vặt

60236. nosh-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa tiệc, bữa ăn thịnh soạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosh-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosh-up danh từ|- bữa tiệc, bữa ăn thịnh soạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosh-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nosh-up là: danh từ|- bữa tiệc, bữa ăn thịnh soạn

60237. nosher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay ăn vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosher danh từ|- người hay ăn vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosher
  • Phiên âm (nếu có): [nɔʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của nosher là: danh từ|- người hay ăn vặt

60238. nosily nghĩa tiếng việt là phó từ|- tò mò, thọc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosily phó từ|- tò mò, thọc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nosily là: phó từ|- tò mò, thọc mạch

60239. nosiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay tò mò, tính thọc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosiness danh từ|- tính hay tò mò, tính thọc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nosiness là: danh từ|- tính hay tò mò, tính thọc mạch

60240. nosology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa phân loại bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosology danh từ|- (y học) khoa phân loại bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosology
  • Phiên âm (nếu có): [nousɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của nosology là: danh từ|- (y học) khoa phân loại bệnh

60241. nostalgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương|- nỗi luyến tiếc q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nostalgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nostalgia danh từ|- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương|- nỗi luyến tiếc quá kh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nostalgia
  • Phiên âm (nếu có): [nɔstældʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của nostalgia là: danh từ|- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương|- nỗi luyến tiếc quá kh

60242. nostalgic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhớ nhà, nhớ quê hương|- luyến tiếc quá kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nostalgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nostalgic tính từ|- nhớ nhà, nhớ quê hương|- luyến tiếc quá kh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nostalgic
  • Phiên âm (nếu có): [nɔstældʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của nostalgic là: tính từ|- nhớ nhà, nhớ quê hương|- luyến tiếc quá kh

60243. nostalgically nghĩa tiếng việt là phó từ|- lưu luyến, vấn vương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nostalgically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nostalgically phó từ|- lưu luyến, vấn vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nostalgically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nostalgically là: phó từ|- lưu luyến, vấn vương

60244. nostoc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) táo trứng ếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nostoc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nostoc danh từ|- (thực vật học) táo trứng ếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nostoc
  • Phiên âm (nếu có): [nɔstɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của nostoc là: danh từ|- (thực vật học) táo trứng ếch

60245. nostril nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ mũi|- làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nostril là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nostril danh từ|- lỗ mũi|- làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nostril
  • Phiên âm (nếu có): [nɔstril]
  • Nghĩa tiếng việt của nostril là: danh từ|- lỗ mũi|- làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm

60246. nostrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lang băm; phương thuốc vạn năng ((nghĩa đen) & ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ nostrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nostrum danh từ|- thuốc lang băm; phương thuốc vạn năng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nostrum
  • Phiên âm (nếu có): [nɔstrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của nostrum là: danh từ|- thuốc lang băm; phương thuốc vạn năng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

60247. nosy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi to|- thành mũi (đối với mùi thối)|- có mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nosy tính từ|- có mũi to|- thành mũi (đối với mùi thối)|- có mùi hôi thối|- ngát, thơm (trà)|- (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác|- người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nosy
  • Phiên âm (nếu có): [nouzi]
  • Nghĩa tiếng việt của nosy là: tính từ|- có mũi to|- thành mũi (đối với mùi thối)|- có mùi hôi thối|- ngát, thơm (trà)|- (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác|- người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng

60248. not nghĩa tiếng việt là phó từ|- không|=i did not say so|+ tôi không hề nói như vậy|=not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ not là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh not phó từ|- không|=i did not say so|+ tôi không hề nói như vậy|=not without reason|+ không phải là không có lý|- hẳn là, chắc là|=hell be at home now, as likes as not|+ hẳn là bây giờ nó có nhà|- (xem) but|- (xem) half|- ít nhất cũng bằng|- nhiều nhất cũng chỉ bằng|- (xem) also|- không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn|- (xem) seldom|- không phải rằng (là)|=not that i fear him|+ không phải là tôi sợ n||@not|- không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:not
  • Phiên âm (nếu có): [nɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của not là: phó từ|- không|=i did not say so|+ tôi không hề nói như vậy|=not without reason|+ không phải là không có lý|- hẳn là, chắc là|=hell be at home now, as likes as not|+ hẳn là bây giờ nó có nhà|- (xem) but|- (xem) half|- ít nhất cũng bằng|- nhiều nhất cũng chỉ bằng|- (xem) also|- không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn|- (xem) seldom|- không phải rằng (là)|=not that i fear him|+ không phải là tôi sợ n||@not|- không

60249. notability nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có danh vọng, người có địa vị uy quyền|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notability danh từ|- người có danh vọng, người có địa vị uy quyền|- tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự tần tảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notability
  • Phiên âm (nếu có): [,noutəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của notability là: danh từ|- người có danh vọng, người có địa vị uy quyền|- tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự tần tảo

60250. notable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tiếng, trứ danh|- đáng kể, đáng chú ý|- (từ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notable tính từ|- có tiếng, trứ danh|- đáng kể, đáng chú ý|- (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo|* danh từ|- người có danh vọng, người có địa vị uy quyền|- thân hào, nhân sĩ|- hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notable
  • Phiên âm (nếu có): [noutəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của notable là: tính từ|- có tiếng, trứ danh|- đáng kể, đáng chú ý|- (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo|* danh từ|- người có danh vọng, người có địa vị uy quyền|- thân hào, nhân sĩ|- hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)

60251. notably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng kể, đáng chú ý|- đặc biệt, nhất là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notably phó từ|- đáng kể, đáng chú ý|- đặc biệt, nhất là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notably
  • Phiên âm (nếu có): [noutəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của notably là: phó từ|- đáng kể, đáng chú ý|- đặc biệt, nhất là

60252. notarial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) công chứng viên; do công chứng viên lập ra (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notarial tính từ|- (thuộc) công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notarial
  • Phiên âm (nếu có): [nouteəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của notarial là: tính từ|- (thuộc) công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...)

60253. notarize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notarize ngoại động từ|- chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản...); công chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notarize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của notarize là: ngoại động từ|- chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản...); công chứng

60254. notarized nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về chứng thư) do công chứng viên lập ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notarized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notarized tính từ|- (nói về chứng thư) do công chứng viên lập ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notarized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của notarized là: tính từ|- (nói về chứng thư) do công chứng viên lập ra

60255. notary nghĩa tiếng việt là danh từ|- công chứng viên ((cũng) notary public)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notary danh từ|- công chứng viên ((cũng) notary public). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notary
  • Phiên âm (nếu có): [noutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của notary là: danh từ|- công chứng viên ((cũng) notary public)

60256. notaryship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức công chứng viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notaryship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notaryship danh từ|- chức công chứng viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notaryship
  • Phiên âm (nếu có): [noutəriʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của notaryship là: danh từ|- chức công chứng viên

60257. notation nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký hiệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chú thích, lời ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notation danh từ|- ký hiệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch||@notation|- ký hiệu|- abridged n. ký hiệu tắt |- binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân |- continuation n. dấu chấm chấm (...)|- contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt |- decimal n. hệ thống đếm thập phân |- exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )|- factorial n. dấu giai thừa ( ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notation
  • Phiên âm (nếu có): [nouteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của notation là: danh từ|- ký hiệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch||@notation|- ký hiệu|- abridged n. ký hiệu tắt |- binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân |- continuation n. dấu chấm chấm (...)|- contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt |- decimal n. hệ thống đếm thập phân |- exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )|- factorial n. dấu giai thừa ( )

60258. notch nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết khía hình v|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hẽm núi, khe n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notch danh từ|- vết khía hình v|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hẽm núi, khe núi|- (thông tục) mức, mức độ|=prices have reached the highest notch|+ giá cả đã lên tới mức cao nhất|* ngoại động từ|- khía hình v|- đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)||@notch|- dấu chữ v // đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notch
  • Phiên âm (nếu có): [nɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của notch là: danh từ|- vết khía hình v|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hẽm núi, khe núi|- (thông tục) mức, mức độ|=prices have reached the highest notch|+ giá cả đã lên tới mức cao nhất|* ngoại động từ|- khía hình v|- đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)||@notch|- dấu chữ v // đánh dấu

60259. notch wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh cốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notch wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notch wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notch wheel
  • Phiên âm (nếu có): [nɔtʃwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của notch wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh cốc

60260. note nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời ghi, lời ghi chép|=to make (take) notes|+ ghi chép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh note danh từ|- lời ghi, lời ghi chép|=to make (take) notes|+ ghi chép|=i must look up my notes|+ tôi phải xem lại lời ghi|- lời ghi chú, lời chú giải|- sự lưu ý, sự chú ý|=worthy of note|+ đáng chú ý|=to take note of|+ lưu ý đến|- bức thư ngắn|=to drop someone a note|+ gửi cho ai một bức thư ngắn|- (ngoại giao) công hàm|=diplomatic note|+ công hàm ngoại giao|- phiếu, giấy|=promisorry note|+ giấy hẹn trả tiền|- dấu, dấu hiệu, vết|=a note of infamy|+ vết nhục|=note of interrogation|+ dấu hỏi|- tiếng tăm, danh tiếng|=a man of note|+ người có tiếng tăm, người tai mắt|- (âm nhạc) nốt; phím (pianô)|- điệu, vẻ, giọng, mùi|=there is a note of anger in his voice|+ giọng anh ta có vẻ giận dữ|=his speech sounds the note of war|+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh|* ngoại động từ|- ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy|=note my words|+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi|- ghi, ghi chép|- chú giải, chú thích||@note|- chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế) tín phiếu|- bank n. (toán kinh tế) tín phiếu ngân hàng |- promissory n. (toán kinh tế) biene lai nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:note
  • Phiên âm (nếu có): [nout]
  • Nghĩa tiếng việt của note là: danh từ|- lời ghi, lời ghi chép|=to make (take) notes|+ ghi chép|=i must look up my notes|+ tôi phải xem lại lời ghi|- lời ghi chú, lời chú giải|- sự lưu ý, sự chú ý|=worthy of note|+ đáng chú ý|=to take note of|+ lưu ý đến|- bức thư ngắn|=to drop someone a note|+ gửi cho ai một bức thư ngắn|- (ngoại giao) công hàm|=diplomatic note|+ công hàm ngoại giao|- phiếu, giấy|=promisorry note|+ giấy hẹn trả tiền|- dấu, dấu hiệu, vết|=a note of infamy|+ vết nhục|=note of interrogation|+ dấu hỏi|- tiếng tăm, danh tiếng|=a man of note|+ người có tiếng tăm, người tai mắt|- (âm nhạc) nốt; phím (pianô)|- điệu, vẻ, giọng, mùi|=there is a note of anger in his voice|+ giọng anh ta có vẻ giận dữ|=his speech sounds the note of war|+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh|* ngoại động từ|- ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy|=note my words|+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi|- ghi, ghi chép|- chú giải, chú thích||@note|- chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế) tín phiếu|- bank n. (toán kinh tế) tín phiếu ngân hàng |- promissory n. (toán kinh tế) biene lai nợ

60261. note magnifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) máy tăng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ note magnifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh note magnifier danh từ|- (raddiô) máy tăng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:note magnifier
  • Phiên âm (nếu có): [noutmægnifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của note magnifier là: danh từ|- (raddiô) máy tăng âm

60262. note-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy viết thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ note-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh note-paper danh từ|- giấy viết thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:note-paper
  • Phiên âm (nếu có): [nout,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của note-paper là: danh từ|- giấy viết thư

60263. note-shaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cho vay nặng lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ note-shaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh note-shaver danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cho vay nặng lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:note-shaver
  • Phiên âm (nếu có): [nout,ʃeivə]
  • Nghĩa tiếng việt của note-shaver là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cho vay nặng lãi

60264. notebook nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ tay, sổ ghi chép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notebook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notebook danh từ|- sổ tay, sổ ghi chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notebook
  • Phiên âm (nếu có): [noutbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của notebook là: danh từ|- sổ tay, sổ ghi chép

60265. notecase nghĩa tiếng việt là danh từ|- ví đựng giấy bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notecase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notecase danh từ|- ví đựng giấy bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notecase
  • Phiên âm (nếu có): [noutkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của notecase là: danh từ|- ví đựng giấy bạc

60266. noted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi tiếng, có danh tiếng|=a noted musician|+ một nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noted tính từ|- nổi tiếng, có danh tiếng|=a noted musician|+ một nhạc sĩ nổi tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noted
  • Phiên âm (nếu có): [noutid]
  • Nghĩa tiếng việt của noted là: tính từ|- nổi tiếng, có danh tiếng|=a noted musician|+ một nhạc sĩ nổi tiếng

60267. noteless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai biết đến, không ai để ý đến; không có gì (…)


Nghĩa tiếng việt của từ noteless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noteless tính từ|- không ai biết đến, không ai để ý đến; không có gì đặc biệt, không có gì đáng ghi nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noteless
  • Phiên âm (nếu có): [noutlis]
  • Nghĩa tiếng việt của noteless là: tính từ|- không ai biết đến, không ai để ý đến; không có gì đặc biệt, không có gì đáng ghi nh

60268. notelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy hoa viết thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notelet danh từ|- giấy hoa viết thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notelet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của notelet là: danh từ|- giấy hoa viết thư

60269. notepad nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập giấy dùng để ghi chép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notepad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notepad danh từ|- tập giấy dùng để ghi chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notepad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của notepad là: danh từ|- tập giấy dùng để ghi chép

60270. noteworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noteworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noteworthy tính từ|- đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noteworthy
  • Phiên âm (nếu có): [nout,wə:ði]
  • Nghĩa tiếng việt của noteworthy là: tính từ|- đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh

60271. nothing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có, sự không tồn tại; cái không có|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nothing danh từ|- sự không có, sự không tồn tại; cái không có|- người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường|=the little nothings of life|+ những chuyện lặt vặt của cuộc sống|- con số không|- không, không cái gì|=nothing venture, nothing have|+ không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con|=to come to nothing|+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào|=to have nothing to do with|+ không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với|=to be good for nothing|+ không được tích sự gì|=that is nothing to me|+ cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi|=he is nothing to me|+ hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi|=there is nothing in it|+ chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cài gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả|=nothing doing|+ thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu|=there is nothing doing|+ không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa|- không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với|- (xem) dance|- không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ|- (xem) make|- không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ|- không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được|- (xem) next|- không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài|- không còn cách gì khác ngoài|* phó từ|- không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không|=it is nothing less than madness|+ đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa|=nothing like so good nothing near so good|+ không thể nào tốt được như thế||@nothing|- không, ko có gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nothing
  • Phiên âm (nếu có): [nʌθiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nothing là: danh từ|- sự không có, sự không tồn tại; cái không có|- người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường|=the little nothings of life|+ những chuyện lặt vặt của cuộc sống|- con số không|- không, không cái gì|=nothing venture, nothing have|+ không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con|=to come to nothing|+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào|=to have nothing to do with|+ không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với|=to be good for nothing|+ không được tích sự gì|=that is nothing to me|+ cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi|=he is nothing to me|+ hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi|=there is nothing in it|+ chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cài gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả|=nothing doing|+ thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu|=there is nothing doing|+ không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa|- không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với|- (xem) dance|- không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ|- (xem) make|- không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ|- không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được|- (xem) next|- không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài|- không còn cách gì khác ngoài|* phó từ|- không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không|=it is nothing less than madness|+ đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa|=nothing like so good nothing near so good|+ không thể nào tốt được như thế||@nothing|- không, ko có gì

60272. nothingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- hư vô, hư không|- tính vô tài, tính vô giá trị, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nothingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nothingness danh từ|- hư vô, hư không|- tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nothingness
  • Phiên âm (nếu có): [nʌθiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của nothingness là: danh từ|- hư vô, hư không|- tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường

60273. notice nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông tri, yết thị, thông cáo|=public notice|+ yết thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notice danh từ|- thông tri, yết thị, thông cáo|=public notice|+ yết thị cho công chúng|=to put a notice in the papers|+ đăng thông cáo trên báo|=notice is hereby given that|+ thông báo cho công chúng biết rằng|- lời báo trước; sự báo trước; thời hạn|=at short notice|+ trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu|=at the shortest notice|+ trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức|=at a moments notice|+ notice ngay lập tức, tức khắc|=loan at notice|+ sự cho vay có thời hạn|=deposit at short notice|+ sự cho vay có thời hạn ngắn|=to take ones notice|+ được báo phải thôi việc|=take notice that|+ tôi báo trước cho anh biết rằng|- đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch)|- sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết|=he did not take the slightest notice of me|+ hắn không để ý đến tôi một chút nào|=to come into notice|+ làm cho phải chú ý đến|=to bring something to someones notice|+ làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì|=baby takes notice|+ em bé tỏ vẻ biết|* ngoại động từ|- chú ý, để ý, nhận biết|=i ứant noticing|+ tôi không chú ý|=to notice someone in the crowd|+ nhận ra ai trong đám đông|- báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc...|=to be noticed to wuit|+ được báo trước phải dọn đi|- nhận xét về (ai, cái gì)|- chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với||@notice|- chú ý, chú thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notice
  • Phiên âm (nếu có): [noutis]
  • Nghĩa tiếng việt của notice là: danh từ|- thông tri, yết thị, thông cáo|=public notice|+ yết thị cho công chúng|=to put a notice in the papers|+ đăng thông cáo trên báo|=notice is hereby given that|+ thông báo cho công chúng biết rằng|- lời báo trước; sự báo trước; thời hạn|=at short notice|+ trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu|=at the shortest notice|+ trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức|=at a moments notice|+ notice ngay lập tức, tức khắc|=loan at notice|+ sự cho vay có thời hạn|=deposit at short notice|+ sự cho vay có thời hạn ngắn|=to take ones notice|+ được báo phải thôi việc|=take notice that|+ tôi báo trước cho anh biết rằng|- đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch)|- sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết|=he did not take the slightest notice of me|+ hắn không để ý đến tôi một chút nào|=to come into notice|+ làm cho phải chú ý đến|=to bring something to someones notice|+ làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì|=baby takes notice|+ em bé tỏ vẻ biết|* ngoại động từ|- chú ý, để ý, nhận biết|=i ứant noticing|+ tôi không chú ý|=to notice someone in the crowd|+ nhận ra ai trong đám đông|- báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc...|=to be noticed to wuit|+ được báo trước phải dọn đi|- nhận xét về (ai, cái gì)|- chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với||@notice|- chú ý, chú thích

60274. notice-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng yết thị, bảng thông báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notice-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notice-board danh từ|- bảng yết thị, bảng thông báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notice-board
  • Phiên âm (nếu có): [noutisbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của notice-board là: danh từ|- bảng yết thị, bảng thông báo

60275. noticeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng chú ý, đáng để ý|- có thể nhận thấy, có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noticeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noticeable tính từ|- đáng chú ý, đáng để ý|- có thể nhận thấy, có thể thấy r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noticeable
  • Phiên âm (nếu có): [noutisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của noticeable là: tính từ|- đáng chú ý, đáng để ý|- có thể nhận thấy, có thể thấy r

60276. noticeably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng lưu ý, đáng quan tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noticeably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noticeably phó từ|- đáng lưu ý, đáng quan tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noticeably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noticeably là: phó từ|- đáng lưu ý, đáng quan tâm

60277. notifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể khai báo; phải khai báo ((thường) dùng tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notifiable tính từ|- có thể khai báo; phải khai báo ((thường) dùng trong trường hợp bệnh dịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notifiable
  • Phiên âm (nếu có): [noutifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của notifiable là: tính từ|- có thể khai báo; phải khai báo ((thường) dùng trong trường hợp bệnh dịch)

60278. notification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo, sự khai báo; sự thông báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notification danh từ|- sự báo, sự khai báo; sự thông báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notification
  • Phiên âm (nếu có): [,noutifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của notification là: danh từ|- sự báo, sự khai báo; sự thông báo

60279. notify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notify ngoại động từ|- báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết|=to notify someone of something|+ báo cho ai biết việc gì|=to notify someone of ones new address|+ cho ai biết đại chỉ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notify
  • Phiên âm (nếu có): [noutifai]
  • Nghĩa tiếng việt của notify là: ngoại động từ|- báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết|=to notify someone of something|+ báo cho ai biết việc gì|=to notify someone of ones new address|+ cho ai biết đại chỉ mới

60280. notion nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý niệm, khái niệm|=a vague notion of...|+ một khái n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notion danh từ|- ý niệm, khái niệm|=a vague notion of...|+ một khái niệm mơ hồ về...|=to have no notion of...|+ chẳng có một ý niệm gì về...|- ý kiến, quan điểm|=such is the common notion|+ đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung|- ý định|=he has no notion of resigning|+ nó không có ý định từ chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá|=notion store|+ (định ngữ) hàng tạp hoá||@notion|- (logic học) khái niệm, quan niệm|- defined (logic học) khái niệm được định nghĩa |- logical n. (logic học) khái niệm lôgic|- undefined n. (logic học) khái niệm không được định nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notion
  • Phiên âm (nếu có): [nouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của notion là: danh từ|- ý niệm, khái niệm|=a vague notion of...|+ một khái niệm mơ hồ về...|=to have no notion of...|+ chẳng có một ý niệm gì về...|- ý kiến, quan điểm|=such is the common notion|+ đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung|- ý định|=he has no notion of resigning|+ nó không có ý định từ chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá|=notion store|+ (định ngữ) hàng tạp hoá||@notion|- (logic học) khái niệm, quan niệm|- defined (logic học) khái niệm được định nghĩa |- logical n. (logic học) khái niệm lôgic|- undefined n. (logic học) khái niệm không được định nghĩa

60281. notional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện|- tưởn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notional tính từ|- (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện|- tưởng tượng (vật)|- hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)|- (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm|=notional words|+ từ chỉ khái niệm, thực t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notional
  • Phiên âm (nếu có): [nouʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của notional là: tính từ|- (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện|- tưởng tượng (vật)|- hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)|- (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm|=notional words|+ từ chỉ khái niệm, thực t

60282. notional demand nghĩa tiếng việt là (econ) cầu tạm tính; cầu ý niệm; cầu tư biện.|+ xem effective (…)


Nghĩa tiếng việt của từ notional demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notional demand(econ) cầu tạm tính; cầu ý niệm; cầu tư biện.|+ xem effective demand.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notional demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của notional demand là: (econ) cầu tạm tính; cầu ý niệm; cầu tư biện.|+ xem effective demand.

60283. notionalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tư tưởng|- nhà lý luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notionalist danh từ|- nhà tư tưởng|- nhà lý luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notionalist
  • Phiên âm (nếu có): [nouʃənlist]
  • Nghĩa tiếng việt của notionalist là: danh từ|- nhà tư tưởng|- nhà lý luận

60284. notoriety nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notoriety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notoriety danh từ|- trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết|- (thường), (nghĩa xấu) người nổi danh, người ai cũng biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notoriety
  • Phiên âm (nếu có): [,noutəraiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của notoriety là: danh từ|- trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết|- (thường), (nghĩa xấu) người nổi danh, người ai cũng biết

60285. notorious nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết|=it is notorious t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notorious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notorious tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết|=it is notorious that...|+ thiên hạ ai cũng biết là...|- (thường), (nghĩa xấu) nổi danh, nổi tiếng; có tiếng xấu|=a notorious swindler|+ một kẻ lừa đảo nổi tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notorious
  • Phiên âm (nếu có): [noutɔ:riəs]
  • Nghĩa tiếng việt của notorious là: tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết|=it is notorious that...|+ thiên hạ ai cũng biết là...|- (thường), (nghĩa xấu) nổi danh, nổi tiếng; có tiếng xấu|=a notorious swindler|+ một kẻ lừa đảo nổi tiếng

60286. notoriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notoriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notoriously phó từ|- (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notoriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của notoriously là: phó từ|- (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng

60287. notwithstanding nghĩa tiếng việt là phó từ|- cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên|=there we(…)


Nghĩa tiếng việt của từ notwithstanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh notwithstanding phó từ|- cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên|=there were remonstrances, but he presisted notwithstanding|+ cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng|* danh từ|- mặc dù, bất kể|=notwithstanding the rain|+ mặc dù trời mưa|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù|=he went notwithstanding [that],he was ordered not to|+ mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:notwithstanding
  • Phiên âm (nếu có): [,nɔtwiθstændiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của notwithstanding là: phó từ|- cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên|=there were remonstrances, but he presisted notwithstanding|+ cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng|* danh từ|- mặc dù, bất kể|=notwithstanding the rain|+ mặc dù trời mưa|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù|=he went notwithstanding [that],he was ordered not to|+ mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi

60288. noublemanly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- như một nhà quýi tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noublemanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noublemanlytrạng từ|- như một nhà quýi tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noublemanly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noublemanly là: trạng từ|- như một nhà quýi tộc

60289. nougat nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo nuga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nougat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nougat danh từ|- kẹo nuga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nougat
  • Phiên âm (nếu có): [nu:gɒ:]
  • Nghĩa tiếng việt của nougat là: danh từ|- kẹo nuga

60290. nought nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) số không|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nought danh từ|- (toán học) số không|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không|=a man of nought|+ người bất tài, người vô giá trị, người không ra gì|- làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan|- thất bại, không có kết quả, mất hết|- (xem) set||@nought|- số không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nought
  • Phiên âm (nếu có): [nɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của nought là: danh từ|- (toán học) số không|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không|=a man of nought|+ người bất tài, người vô giá trị, người không ra gì|- làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan|- thất bại, không có kết quả, mất hết|- (xem) set||@nought|- số không

60291. noun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noun danh từ|- (ngôn ngữ học) danh t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noun
  • Phiên âm (nếu có): [naun]
  • Nghĩa tiếng việt của noun là: danh từ|- (ngôn ngữ học) danh t

60292. nourish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng|- nuôi, ôm, ấp ủ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ nourish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nourish ngoại động từ|- nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng|- nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nourish
  • Phiên âm (nếu có): [nʌriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của nourish là: ngoại động từ|- nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng|- nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)

60293. nourishing nghĩa tiếng việt là tính từ|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nourishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nourishing tính từ|- b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nourishing
  • Phiên âm (nếu có): [nʌriʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nourishing là: tính từ|- b

60294. nourishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi, sự nuôi dưỡng|- đồ ăn, thực phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nourishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nourishment danh từ|- sự nuôi, sự nuôi dưỡng|- đồ ăn, thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nourishment
  • Phiên âm (nếu có): [nʌriʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của nourishment là: danh từ|- sự nuôi, sự nuôi dưỡng|- đồ ăn, thực phẩm

60295. nous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) trí tuệ, lý trí|- (thông tục) sự hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nous danh từ|- (triết học) trí tuệ, lý trí|- (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường|- (thông tục) tính tháo vát; óc thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nous
  • Phiên âm (nếu có): [naus]
  • Nghĩa tiếng việt của nous là: danh từ|- (triết học) trí tuệ, lý trí|- (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường|- (thông tục) tính tháo vát; óc thực tế

60296. nouveau riche nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nouveaux riches|- kẻ mới phất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nouveau riche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nouveau riche danh từ, số nhiều nouveaux riches|- kẻ mới phất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nouveau riche
  • Phiên âm (nếu có): [nu:vouri:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của nouveau riche là: danh từ, số nhiều nouveaux riches|- kẻ mới phất

60297. nouveaux riches nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nouveaux riches|- kẻ mới phất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nouveaux riches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nouveaux riches danh từ, số nhiều nouveaux riches|- kẻ mới phất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nouveaux riches
  • Phiên âm (nếu có): [nu:vouri:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của nouveaux riches là: danh từ, số nhiều nouveaux riches|- kẻ mới phất

60298. nov nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tháng mười một (november)|- viết tắt|- tháng mươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nov là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nov (viết tắt)|- tháng mười một (november)|- viết tắt|- tháng mười một (november). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nov
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nov là: (viết tắt)|- tháng mười một (november)|- viết tắt|- tháng mười một (november)

60299. nova nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều novae, novas|- (thiên văn học) sao mới hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nova là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nova danh từ, số nhiều novae, novas|- (thiên văn học) sao mới hiện||@nova|- (thiên văn) sao mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nova
  • Phiên âm (nếu có): [nouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của nova là: danh từ, số nhiều novae, novas|- (thiên văn học) sao mới hiện||@nova|- (thiên văn) sao mới

60300. novae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều novae, novas|- (thiên văn học) sao mới hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novae danh từ, số nhiều novae, novas|- (thiên văn học) sao mới hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novae
  • Phiên âm (nếu có): [nouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của novae là: danh từ, số nhiều novae, novas|- (thiên văn học) sao mới hiện

60301. novator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cải tiến, cách tân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novator danh từ|- người cải tiến, cách tân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của novator là: danh từ|- người cải tiến, cách tân

60302. novel nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới, mới lạ, lạ thường|=a novel idea|+ một ý nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novel tính từ|- mới, mới lạ, lạ thường|=a novel idea|+ một ý nghĩ mới lạ|* danh từ|- tiểu thuyết, truyện|=the novel|+ thể văn tiểu thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novel
  • Phiên âm (nếu có): [nɔvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của novel là: tính từ|- mới, mới lạ, lạ thường|=a novel idea|+ một ý nghĩ mới lạ|* danh từ|- tiểu thuyết, truyện|=the novel|+ thể văn tiểu thuyết

60303. novelese nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn phong (của) tiểu thuyết rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novelese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novelese danh từ|- văn phong (của) tiểu thuyết rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novelese
  • Phiên âm (nếu có): [,nɔləli:z]
  • Nghĩa tiếng việt của novelese là: danh từ|- văn phong (của) tiểu thuyết rẻ tiền

60304. novelette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường), vuồm truyện ngắn|- (âm nhạc) tiểu phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novelette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novelette danh từ|- (thường), vuồm truyện ngắn|- (âm nhạc) tiểu phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novelette
  • Phiên âm (nếu có): [,nɔvəlet]
  • Nghĩa tiếng việt của novelette là: danh từ|- (thường), vuồm truyện ngắn|- (âm nhạc) tiểu phẩm

60305. novelise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novelise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novelise ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novelise
  • Phiên âm (nếu có): [nɔvəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của novelise là: ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá

60306. novelist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tiểu thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novelist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novelist danh từ|- người viết tiểu thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novelist
  • Phiên âm (nếu có): [nɔvəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của novelist là: danh từ|- người viết tiểu thuyết

60307. novelistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiểu thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novelistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novelistic tính từ|- (thuộc) tiểu thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novelistic
  • Phiên âm (nếu có): [,nɔvəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của novelistic là: tính từ|- (thuộc) tiểu thuyết

60308. novelization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết thành tiểu thuyết, sự tiểu thuyết hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novelization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novelization danh từ|- sự viết thành tiểu thuyết, sự tiểu thuyết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novelization
  • Phiên âm (nếu có): [,nɔvəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của novelization là: danh từ|- sự viết thành tiểu thuyết, sự tiểu thuyết hoá

60309. novelize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novelize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novelize ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novelize
  • Phiên âm (nếu có): [nɔvəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của novelize là: ngoại động từ|- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá

60310. novella nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều novellas)|- tiểu thuyết ngắn; truyện mang ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novella danh từ (số nhiều novellas)|- tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của novella là: danh từ (số nhiều novellas)|- tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật

60311. novelty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường|- vật mới (…)


Nghĩa tiếng việt của từ novelty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novelty danh từ|- tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường|- vật mới lạ, vật khác thường|- (số nhiều) hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novelty
  • Phiên âm (nếu có): [nɔvəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của novelty là: danh từ|- tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường|- vật mới lạ, vật khác thường|- (số nhiều) hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)

60312. november nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng mười một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ november là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh november danh từ|- tháng mười một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:november
  • Phiên âm (nếu có): [nouvembə]
  • Nghĩa tiếng việt của november là: danh từ|- tháng mười một

60313. novena nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi cầu nguyện đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novena danh từ|- buổi cầu nguyện đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novena
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của novena là: danh từ|- buổi cầu nguyện đặc biệt

60314. novennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- chín năm một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novennial tính từ|- chín năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novennial
  • Phiên âm (nếu có): [mouvenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của novennial là: tính từ|- chín năm một lần

60315. novercal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dì ghẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novercal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novercal tính từ|- (thuộc) dì ghẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novercal
  • Phiên âm (nếu có): [mouvə:kəl]
  • Nghĩa tiếng việt của novercal là: tính từ|- (thuộc) dì ghẻ

60316. novice nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tập việc; người mới học, người chưa có kinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ novice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novice danh từ|- người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm|- (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novice
  • Phiên âm (nếu có): [nɔvis]
  • Nghĩa tiếng việt của novice là: danh từ|- người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm|- (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu

60317. noviceship nghĩa tiếng việt là xem novitiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noviceship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noviceshipxem novitiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noviceship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noviceship là: xem novitiate

60318. noviciate nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc|- người tập v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noviciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noviciate danh từ|- thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc|- người tập việc, người học việc|- (tôn giáo) thời kỳ mới tu|- (tôn giáo) viện sơ tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noviciate
  • Phiên âm (nếu có): [nouviʃiit]
  • Nghĩa tiếng việt của noviciate là: danh từ|- thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc|- người tập việc, người học việc|- (tôn giáo) thời kỳ mới tu|- (tôn giáo) viện sơ tu

60319. novitiate nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc|- người tập v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ novitiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh novitiate danh từ|- thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc|- người tập việc, người học việc|- (tôn giáo) thời kỳ mới tu|- (tôn giáo) viện sơ tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:novitiate
  • Phiên âm (nếu có): [nouviʃiit]
  • Nghĩa tiếng việt của novitiate là: danh từ|- thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc|- người tập việc, người học việc|- (tôn giáo) thời kỳ mới tu|- (tôn giáo) viện sơ tu

60320. now nghĩa tiếng việt là phó từ|- bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay|=just (…)


Nghĩa tiếng việt của từ now là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh now phó từ|- bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay|=just (even, but) now|+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi|- ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức|=do it now!|+ hây làm cái đó ngay tức khắc!|=now or never|+ ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết|- lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện)|=he was now crossing the mountain|+ lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi|- trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy|- nay, mà, vậy thì (ở đầu câu)|=now it was so dark that night|+ mà đêm hôm đó trời tối lắm|- hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử|=now listen to me!|+ này hãy nghe tôi mà!|=come now!|+ này!, này!|=now then, what are you doing?|+ cậu đang làm gì thế hử?|=no nonsense now now|+ thôi đừng nói bậy nào!|- thỉnh thoảng|- lúc thì... lúc thì|=now hot, now cold|+ lúc nóng, lúc lạnh|* liên từ|- now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng|=now [that],the weather is warner, you can go out|+ bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy|* danh từ|- hiện tại, lúc này|=to read the future in the now|+ nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai|=up to (till, until) now|+ đến nay||@now|- bây giờ, hiện nay before n. trước đây; till n., up to n. từ trước đến|- nay, cho đến hiện nay; just n. vừa mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:now
  • Phiên âm (nếu có): [nau]
  • Nghĩa tiếng việt của now là: phó từ|- bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay|=just (even, but) now|+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi|- ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức|=do it now!|+ hây làm cái đó ngay tức khắc!|=now or never|+ ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết|- lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện)|=he was now crossing the mountain|+ lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi|- trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy|- nay, mà, vậy thì (ở đầu câu)|=now it was so dark that night|+ mà đêm hôm đó trời tối lắm|- hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử|=now listen to me!|+ này hãy nghe tôi mà!|=come now!|+ này!, này!|=now then, what are you doing?|+ cậu đang làm gì thế hử?|=no nonsense now now|+ thôi đừng nói bậy nào!|- thỉnh thoảng|- lúc thì... lúc thì|=now hot, now cold|+ lúc nóng, lúc lạnh|* liên từ|- now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng|=now [that],the weather is warner, you can go out|+ bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy|* danh từ|- hiện tại, lúc này|=to read the future in the now|+ nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai|=up to (till, until) now|+ đến nay||@now|- bây giờ, hiện nay before n. trước đây; till n., up to n. từ trước đến|- nay, cho đến hiện nay; just n. vừa mới

60321. nowaday nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngày nay, (thuộc) đời nay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nowaday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nowaday tính từ|- (thuộc) ngày nay, (thuộc) đời nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nowaday
  • Phiên âm (nếu có): [nauədei]
  • Nghĩa tiếng việt của nowaday là: tính từ|- (thuộc) ngày nay, (thuộc) đời nay

60322. nowadays nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nowadays là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nowadays phó từ|- ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này|* danh từ|- ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nowadays
  • Phiên âm (nếu có): [nauədeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của nowadays là: phó từ|- ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này|* danh từ|- ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

60323. noway nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noway phó từ|- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noway
  • Phiên âm (nếu có): [nouwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của noway là: phó từ|- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không

60324. noways nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noways phó từ|- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noways
  • Phiên âm (nếu có): [nouwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của noways là: phó từ|- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không

60325. nowhere nghĩa tiếng việt là phó từ|- không nơi nào, không ở đâu|=it was nowhere to be found|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nowhere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nowhere phó từ|- không nơi nào, không ở đâu|=it was nowhere to be found|+ không tìm thấy cái đó ở đâu cả|=to be (come in) nowhere|+ (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu|- không được đến|=nowhere near 100|+ không được đến một trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nowhere
  • Phiên âm (nếu có): [nouweə]
  • Nghĩa tiếng việt của nowhere là: phó từ|- không nơi nào, không ở đâu|=it was nowhere to be found|+ không tìm thấy cái đó ở đâu cả|=to be (come in) nowhere|+ (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu|- không được đến|=nowhere near 100|+ không được đến một trăm

60326. nowise nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nowise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nowise phó từ|- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nowise
  • Phiên âm (nếu có): [nouwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của nowise là: phó từ|- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không

60327. noxious nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc, hại|=noxious gas|+ hơi độc|=noxious chemicals|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noxious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noxious tính từ|- độc, hại|=noxious gas|+ hơi độc|=noxious chemicals|+ chất độc hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noxious
  • Phiên âm (nếu có): [nɔkʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của noxious là: tính từ|- độc, hại|=noxious gas|+ hơi độc|=noxious chemicals|+ chất độc hoá học

60328. noxiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- độc hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noxiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noxiously phó từ|- độc hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noxiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của noxiously là: phó từ|- độc hại

60329. noxiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính độc, tính có hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ noxiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh noxiousness danh từ|- tính độc, tính có hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:noxiousness
  • Phiên âm (nếu có): [nɔkʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của noxiousness là: danh từ|- tính độc, tính có hại

60330. nozzie nghĩa tiếng việt là ống phụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nozzie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nozzieống phụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nozzie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nozzie là: ống phụt

60331. nozzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng, vòi (ấm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nozzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nozzle danh từ|- miệng, vòi (ấm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mũi, mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nozzle
  • Phiên âm (nếu có): [nɔzl]
  • Nghĩa tiếng việt của nozzle là: danh từ|- miệng, vòi (ấm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mũi, mồm

60332. nozzleman nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính cứu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nozzleman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nozzleman danh từ|- lính cứu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nozzleman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nozzleman là: danh từ|- lính cứu hoả

60333. np nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- công chứng viên (notary public)|- viết tắt|- công c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ np là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh np (viết tắt)|- công chứng viên (notary public)|- viết tắt|- công chứng viên (notary public). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:np
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của np là: (viết tắt)|- công chứng viên (notary public)|- viết tắt|- công chứng viên (notary public)

60334. nrrowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thu hẹp, sự thu hẹp nghĩa từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nrrowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nrrowing danh từ|- sự thu hẹp, sự thu hẹp nghĩa từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nrrowing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nrrowing là: danh từ|- sự thu hẹp, sự thu hẹp nghĩa từ

60335. nsb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- qũy tiết kiệm quốc gia (national saving bank)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nsb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nsb (viết tắt)|- qũy tiết kiệm quốc gia (national saving bank). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nsb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nsb là: (viết tắt)|- qũy tiết kiệm quốc gia (national saving bank)

60336. nsfnet nghĩa tiếng việt là một mạng toàn cục do office of advanced scientific computing của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nsfnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nsfnetmột mạng toàn cục do office of advanced scientific computing của national science foundation (qũy khoa học quốc gia - nsf) thành lập nsfnet đã được xây dựng để tiếp quản các chức năng dân sự trong mạng arpanet của bộ quốc phòng mỹ mà vì lý do an ninh, đã được giữ bí mật đối với người ngoài nsfnet đã được cung cấp phần cứng truyền thông đối với internet nên đã nhanh chóng hoà hợp và trở thành hệ thống thư điện tử của thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nsfnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nsfnet là: một mạng toàn cục do office of advanced scientific computing của national science foundation (qũy khoa học quốc gia - nsf) thành lập nsfnet đã được xây dựng để tiếp quản các chức năng dân sự trong mạng arpanet của bộ quốc phòng mỹ mà vì lý do an ninh, đã được giữ bí mật đối với người ngoài nsfnet đã được cung cấp phần cứng truyền thông đối với internet nên đã nhanh chóng hoà hợp và trở thành hệ thống thư điện tử của thế giới

60337. nspcc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nspcc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nspcc (viết tắt)|- hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiếu nhi (national society for the prevention of cruelty for children). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nspcc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nspcc là: (viết tắt)|- hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiếu nhi (national society for the prevention of cruelty for children)

60338. nt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nt (viết tắt)|- biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn (national trust)|- kinh tân ước (new testament). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nt là: (viết tắt)|- biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn (national trust)|- kinh tân ước (new testament)

60339. nth nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết thứ mấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nth tính từ|- không biết thứ mấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nth là: tính từ|- không biết thứ mấy

60340. ntsc nghĩa tiếng việt là uỷ ban các tiêu chuẩn truyền hình quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ntsc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ntscuỷ ban các tiêu chuẩn truyền hình quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ntsc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ntsc là: uỷ ban các tiêu chuẩn truyền hình quốc gia

60341. nu nghĩa tiếng việt là nuy (&(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nunuy (&. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nu là: nuy (&

60342. nuance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuance danh từ|- sắc thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuance
  • Phiên âm (nếu có): [nju:ỵ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của nuance là: danh từ|- sắc thái

60343. nub nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục nhỏ (than...) ((cũng) nubble)|- cục u, bướu nhỏ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nub danh từ|- cục nhỏ (than...) ((cũng) nubble)|- cục u, bướu nhỏ|- (thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu|=the nub of the matter|+ điểm trọng yếu của vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nub
  • Phiên âm (nếu có): [nʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của nub là: danh từ|- cục nhỏ (than...) ((cũng) nubble)|- cục u, bướu nhỏ|- (thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu|=the nub of the matter|+ điểm trọng yếu của vấn đề

60344. nubble nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục nhỏ (than...) ((cũng) nub)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nubble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nubble danh từ|- cục nhỏ (than...) ((cũng) nub). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nubble
  • Phiên âm (nếu có): [nʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của nubble là: danh từ|- cục nhỏ (than...) ((cũng) nub)

60345. nubbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành cục nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nubbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nubbly tính từ|- thành cục nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nubbly
  • Phiên âm (nếu có): [nʌbli]
  • Nghĩa tiếng việt của nubbly là: tính từ|- thành cục nh

60346. nubile nghĩa tiếng việt là tính từ|- đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nubile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nubile tính từ|- đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nubile
  • Phiên âm (nếu có): [nju:bil]
  • Nghĩa tiếng việt của nubile là: tính từ|- đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái)

60347. nubility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nubility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nubility danh từ|- tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nubility
  • Phiên âm (nếu có): [nju:biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của nubility là: danh từ|- tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê

60348. nubus nghĩa tiếng việt là loại bus mở rộng tốc độ cao của các máy tính macintosh ii nub(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nubus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nubusloại bus mở rộng tốc độ cao của các máy tính macintosh ii nubus đòi hỏi các bộ điều hợp được thiết kế đặc biệt để dùng với khe cắm 96 chân của nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nubus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nubus là: loại bus mở rộng tốc độ cao của các máy tính macintosh ii nubus đòi hỏi các bộ điều hợp được thiết kế đặc biệt để dùng với khe cắm 96 chân của nó

60349. nucelli nghĩa tiếng việt là số nhiều của nucellus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucelli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucellisố nhiều của nucellus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucelli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nucelli là: số nhiều của nucellus

60350. nucellus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) phôi tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucellus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucellus danh từ|- (thực vật học) phôi tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucellus
  • Phiên âm (nếu có): [nju:seləs]
  • Nghĩa tiếng việt của nucellus là: danh từ|- (thực vật học) phôi tâm

60351. nucha nghĩa tiếng việt là danh từ|- gáy, ót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucha danh từ|- gáy, ót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nucha là: danh từ|- gáy, ót

60352. nuchal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) gáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuchal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuchal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) gáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuchal
  • Phiên âm (nếu có): [nju:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của nuchal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) gáy

60353. nuciferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có quả hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuciferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuciferous tính từ|- (thực vật học) có quả hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuciferous
  • Phiên âm (nếu có): [nju:sifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nuciferous là: tính từ|- (thực vật học) có quả hạch

60354. nucivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) ăn quả hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucivorous tính từ|- (động vật học) ăn quả hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucivorous
  • Phiên âm (nếu có): [nju:sivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nucivorous là: tính từ|- (động vật học) ăn quả hạch

60355. nucleale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hạch nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleale danh từ|- (sinh vật học) hạch nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleale
  • Phiên âm (nếu có): [nju:klioul]
  • Nghĩa tiếng việt của nucleale là: danh từ|- (sinh vật học) hạch nhân

60356. nuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) (thuộc) hạt nhân|=nuclear physics|+ vật lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuclear tính từ|- (vật lý) (thuộc) hạt nhân|=nuclear physics|+ vật lý hạt nhân|=nuclear weapons|+ vũ khí hạt nhân|=nuclear energy|+ năng lượng hạt nhân|- có nhân||@nuclear|- (vật lí) (thuộc) hạch, hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuclear
  • Phiên âm (nếu có): [nju:kliə]
  • Nghĩa tiếng việt của nuclear là: tính từ|- (vật lý) (thuộc) hạt nhân|=nuclear physics|+ vật lý hạt nhân|=nuclear weapons|+ vũ khí hạt nhân|=nuclear energy|+ năng lượng hạt nhân|- có nhân||@nuclear|- (vật lí) (thuộc) hạch, hạt nhân

60357. nuclear disarmament nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải trừ vũ khí hạt nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuclear disarmament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuclear disarmament danh từ|- sự giải trừ vũ khí hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuclear disarmament
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nuclear disarmament là: danh từ|- sự giải trừ vũ khí hạt nhân

60358. nuclear family nghĩa tiếng việt là danh từ|- gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuclear family là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuclear family danh từ|- gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuclear family
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nuclear family là: danh từ|- gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân

60359. nuclear power nghĩa tiếng việt là danh từ|- năng lượng hạt nhân (nguyên tử)|- cường quốc nguyên t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuclear power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuclear power danh từ|- năng lượng hạt nhân (nguyên tử)|- cường quốc nguyên tử, cường quốc hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuclear power
  • Phiên âm (nếu có): [nju:kliəpauə]
  • Nghĩa tiếng việt của nuclear power là: danh từ|- năng lượng hạt nhân (nguyên tử)|- cường quốc nguyên tử, cường quốc hạt nhân

60360. nuclear war nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh hạt nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuclear war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuclear war danh từ|- chiến tranh hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuclear war
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nuclear war là: danh từ|- chiến tranh hạt nhân

60361. nuclear winter nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa đông hạt nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuclear winter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuclear winter danh từ|- mùa đông hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuclear winter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nuclear winter là: danh từ|- mùa đông hạt nhân

60362. nuclear-powered nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuclear-powered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuclear-powered tính từ|- dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuclear-powered
  • Phiên âm (nếu có): [nju:kliəpauəd]
  • Nghĩa tiếng việt của nuclear-powered là: tính từ|- dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...)

60363. nucleate nghĩa tiếng việt là #- nju:klieit/|* tính từ|- (như) nuclear|* ngoại động từ|- cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleate #- nju:klieit/|* tính từ|- (như) nuclear|* ngoại động từ|- cấu tạo hạt nhân (trong sự kết tinh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleate
  • Phiên âm (nếu có): [nju:kliit - nju:klieit]
  • Nghĩa tiếng việt của nucleate là: #- nju:klieit/|* tính từ|- (như) nuclear|* ngoại động từ|- cấu tạo hạt nhân (trong sự kết tinh...)

60364. nucleated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhân, thuộc nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleated tính từ|- có nhân, thuộc nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nucleated là: tính từ|- có nhân, thuộc nhân

60365. nucleation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấu tạo hạt nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleation danh từ|- sự cấu tạo hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleation
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:klieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nucleation là: danh từ|- sự cấu tạo hạt nhân

60366. nuclei nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nuclei|- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuclei là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuclei danh từ, số nhiều nuclei|- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sinh vật học) nhân (tế bào)|- (thực vật học) hạch (của quả hạch)|- (vật lý) hạt nhân|=atomic nucleus|+ hạt nhân nguyên t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuclei
  • Phiên âm (nếu có): [nju:kliəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nuclei là: danh từ, số nhiều nuclei|- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sinh vật học) nhân (tế bào)|- (thực vật học) hạch (của quả hạch)|- (vật lý) hạt nhân|=atomic nucleus|+ hạt nhân nguyên t

60367. nucleic acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) axit nucleic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleic acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleic acid danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) axit nucleic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleic acid
  • Phiên âm (nếu có): [nju:kliik,æsid]
  • Nghĩa tiếng việt của nucleic acid là: danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) axit nucleic

60368. nucleole nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạch nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleole danh từ|- hạch nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nucleole là: danh từ|- hạch nhân

60369. nucleoli nghĩa tiếng việt là số nhiều của nucleolus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleoli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleolisố nhiều của nucleolus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleoli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nucleoli là: số nhiều của nucleolus

60370. nucleolus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hạch nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleolus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleolus danh từ|- (sinh vật học) hạch nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleolus
  • Phiên âm (nếu có): [nju:klioul]
  • Nghĩa tiếng việt của nucleolus là: danh từ|- (sinh vật học) hạch nhân

60371. nucleon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) pro-ton, nơ-tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleon danh từ|- (vật lý) pro-ton, nơ-tron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nucleon là: danh từ|- (vật lý) pro-ton, nơ-tron

60372. nucleon(e) nghĩa tiếng việt là nuclêon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleon(e) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleon(e)nuclêon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleon(e)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nucleon(e) là: nuclêon

60373. nucleonics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- kỹ thuật hạt nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleonics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- kỹ thuật hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleonics
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:kliɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của nucleonics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- kỹ thuật hạt nhân

60374. nucleus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều nuclei|- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucleus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucleus danh từ, số nhiều nuclei|- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sinh vật học) nhân (tế bào)|- (thực vật học) hạch (của quả hạch)|- (vật lý) hạt nhân|=atomic nucleus|+ hạt nhân nguyên t||@nucleus|- hạch, hạt nhân|- n. of a set hạch của một tập hợp|- infinitesimal n. hạch vi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucleus
  • Phiên âm (nếu có): [nju:kliəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nucleus là: danh từ, số nhiều nuclei|- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sinh vật học) nhân (tế bào)|- (thực vật học) hạch (của quả hạch)|- (vật lý) hạt nhân|=atomic nucleus|+ hạt nhân nguyên t||@nucleus|- hạch, hạt nhân|- n. of a set hạch của một tập hợp|- infinitesimal n. hạch vi phân

60375. nucule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả hạch con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nucule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nucule danh từ|- (thực vật học) quả hạch con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nucule
  • Phiên âm (nếu có): [nju:kju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của nucule là: danh từ|- (thực vật học) quả hạch con

60376. nude nghĩa tiếng việt là tính từ|- trần, trần truồng, khoả thân|=nude stocking|+ bít tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nude tính từ|- trần, trần truồng, khoả thân|=nude stocking|+ bít tất màu da chân|- (thực vật học) trụi lá|- (động vật học) trụi lông|- (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị|=a nude contract|+ một bản hợp đồng không có hiệu lực|* danh từ|- (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân|- (the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nude
  • Phiên âm (nếu có): [nju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của nude là: tính từ|- trần, trần truồng, khoả thân|=nude stocking|+ bít tất màu da chân|- (thực vật học) trụi lá|- (động vật học) trụi lông|- (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị|=a nude contract|+ một bản hợp đồng không có hiệu lực|* danh từ|- (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân|- (the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân

60377. nudeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng trần truồng, tình trạng khoả thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nudeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nudeness danh từ|- tình trạng trần truồng, tình trạng khoả thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nudeness
  • Phiên âm (nếu có): [nju:dnis]
  • Nghĩa tiếng việt của nudeness là: danh từ|- tình trạng trần truồng, tình trạng khoả thân

60378. nudge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay|=to g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nudge danh từ|- cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay|=to give a nudge|+ lấy khuỷ tay thúc cho một cái|* ngoại động từ|- đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nudge
  • Phiên âm (nếu có): [nʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của nudge là: danh từ|- cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay|=to give a nudge|+ lấy khuỷ tay thúc cho một cái|* ngoại động từ|- đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay

60379. nudie nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ nữ thoát y|- thoát y vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nudie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nudie danh từ|- vũ nữ thoát y|- thoát y vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nudie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nudie là: danh từ|- vũ nữ thoát y|- thoát y vũ

60380. nudism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa khoả thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nudism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nudism danh từ|- chủ nghĩa khoả thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nudism
  • Phiên âm (nếu có): [nju:dizm]
  • Nghĩa tiếng việt của nudism là: danh từ|- chủ nghĩa khoả thân

60381. nudist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa khoả thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nudist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nudist danh từ|- người theo chủ nghĩa khoả thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nudist
  • Phiên âm (nếu có): [nju:dist]
  • Nghĩa tiếng việt của nudist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa khoả thân

60382. nudist camp nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi những kẻ ủng hộ chủ nghĩa khoả thân tha hồ kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nudist camp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nudist camp danh từ|- nơi những kẻ ủng hộ chủ nghĩa khoả thân tha hồ khoả thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nudist camp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nudist camp là: danh từ|- nơi những kẻ ủng hộ chủ nghĩa khoả thân tha hồ khoả thân

60383. nudity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng trần truồng, sự trần trụi|- (nghệ thuậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nudity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nudity danh từ|- tình trạng trần truồng, sự trần trụi|- (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nudity
  • Phiên âm (nếu có): [nju:diti]
  • Nghĩa tiếng việt của nudity là: danh từ|- tình trạng trần truồng, sự trần trụi|- (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân

60384. nuf nghĩa tiếng việt là thán từ|- đủ|=nuf said|+ thế là đủ rồi!, hiểu rồi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuf thán từ|- đủ|=nuf said|+ thế là đủ rồi!, hiểu rồi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuf
  • Phiên âm (nếu có): [nʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của nuf là: thán từ|- đủ|=nuf said|+ thế là đủ rồi!, hiểu rồi!

60385. nuff nghĩa tiếng việt là interj|- đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuffinterj|- đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nuff là: interj|- đủ

60386. nugatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụn vặt, vô giá trị, vô dụng|- vô hiệu, không có h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nugatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nugatory tính từ|- vụn vặt, vô giá trị, vô dụng|- vô hiệu, không có hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nugatory
  • Phiên âm (nếu có): [nju:gətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của nugatory là: tính từ|- vụn vặt, vô giá trị, vô dụng|- vô hiệu, không có hiệu lực

60387. nuggar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền nuga (ai-cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuggar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuggar danh từ|- thuyền nuga (ai-cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuggar
  • Phiên âm (nếu có): [nʌgə]
  • Nghĩa tiếng việt của nuggar là: danh từ|- thuyền nuga (ai-cập)

60388. nugget nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng cục tự nhiên; quặng vàng|- (uc) người vạm vỡ;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nugget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nugget danh từ|- vàng cục tự nhiên; quặng vàng|- (uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nugget
  • Phiên âm (nếu có): [nʌgit]
  • Nghĩa tiếng việt của nugget là: danh từ|- vàng cục tự nhiên; quặng vàng|- (uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc

60389. nuisance nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuisance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuisance danh từ|- mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền|=he is a nuisance|+ thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy|=to make oneself a nuisance to somebody|+ quấy rầy ai, làm phiền ai|=commit no nuisance|+ cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)|=what a nuisance!|+ thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuisance
  • Phiên âm (nếu có): [nju:sns]
  • Nghĩa tiếng việt của nuisance là: danh từ|- mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền|=he is a nuisance|+ thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy|=to make oneself a nuisance to somebody|+ quấy rầy ai, làm phiền ai|=commit no nuisance|+ cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)|=what a nuisance!|+ thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!

60390. nuke nghĩa tiếng việt là xoá toàn bộ một thư mục hoặc toàn bộ đựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nukexoá toàn bộ một thư mục hoặc toàn bộ đựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nuke là: xoá toàn bộ một thư mục hoặc toàn bộ đựa

60391. nulhomotopic nghĩa tiếng việt là đồng luân không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nulhomotopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nulhomotopicđồng luân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nulhomotopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nulhomotopic là: đồng luân không

60392. null nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô hiệu, không có hiệu lực|=null and void|+ không cò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ null là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh null tính từ|- vô hiệu, không có hiệu lực|=null and void|+ không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)|- vô dụng, vô giá trị|- không có cá tính, không biểu lộ tâm tính|- (toán học) bằng không, không|* danh từ|- chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)||@null|- không có, trống // số không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:null
  • Phiên âm (nếu có): [nʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của null là: tính từ|- vô hiệu, không có hiệu lực|=null and void|+ không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)|- vô dụng, vô giá trị|- không có cá tính, không biểu lộ tâm tính|- (toán học) bằng không, không|* danh từ|- chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)||@null|- không có, trống // số không

60393. null hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thiết không.|+ trong những kiểm định giả thuyết, đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ null hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh null hypothesis(econ) giả thiết không.|+ trong những kiểm định giả thuyết, đó là giả thiết mà trong đó thống kê kiểm định sẽ dựa vào một hàm phân phối xác suất cho trước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:null hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của null hypothesis là: (econ) giả thiết không.|+ trong những kiểm định giả thuyết, đó là giả thiết mà trong đó thống kê kiểm định sẽ dựa vào một hàm phân phối xác suất cho trước.

60394. nullah nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nullah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nullah danh từ|- dòng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nullah
  • Phiên âm (nếu có): [nʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của nullah là: danh từ|- dòng nước

60395. nullification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nullification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nullification danh từ|- sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nullification
  • Phiên âm (nếu có): [,nʌlifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nullification là: danh từ|- sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu

60396. nullifier nghĩa tiếng việt là (giải tích) hàm làm triệt tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nullifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nullifier(giải tích) hàm làm triệt tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nullifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nullifier là: (giải tích) hàm làm triệt tiêu

60397. nullify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- huỷ bỏ; làm thành vô hiệu||@nullify|- hàm tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nullify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nullify ngoại động từ|- huỷ bỏ; làm thành vô hiệu||@nullify|- hàm triệt tiêu, đưa về không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nullify
  • Phiên âm (nếu có): [nʌlifai]
  • Nghĩa tiếng việt của nullify là: ngoại động từ|- huỷ bỏ; làm thành vô hiệu||@nullify|- hàm triệt tiêu, đưa về không

60398. nullity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tính vô hiệu|- sự bất tài; sự vô dụng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nullity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nullity danh từ|- (pháp lý) tính vô hiệu|- sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị|- người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;||@nullity|- (đại số) số khuyết; số chiều của hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nullity
  • Phiên âm (nếu có): [nʌliti]
  • Nghĩa tiếng việt của nullity là: danh từ|- (pháp lý) tính vô hiệu|- sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị|- người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;||@nullity|- (đại số) số khuyết; số chiều của hạch

60399. numary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiền|- bằng tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numary tính từ|- (thuộc) tiền|- bằng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numary
  • Phiên âm (nếu có): [nʌməri]
  • Nghĩa tiếng việt của numary là: tính từ|- (thuộc) tiền|- bằng tiền

60400. numb nghĩa tiếng việt là tính từ|- tê, tê cóng|=numb with cold|+ tê cóng đi vì lạnh|- tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numb tính từ|- tê, tê cóng|=numb with cold|+ tê cóng đi vì lạnh|- tê liệt; chết lặng đi|- (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng|* ngoại động từ|- làm tê, làm tê cóng đi|- làm tê liệt; làm chết lặng đi|=to be numbed with grief|+ chết lặng đi vì đau buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numb
  • Phiên âm (nếu có): [nʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của numb là: tính từ|- tê, tê cóng|=numb with cold|+ tê cóng đi vì lạnh|- tê liệt; chết lặng đi|- (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng|* ngoại động từ|- làm tê, làm tê cóng đi|- làm tê liệt; làm chết lặng đi|=to be numbed with grief|+ chết lặng đi vì đau buồn

60401. numb-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá thụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numb-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numb-fish danh từ|- (động vật học) cá thụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numb-fish
  • Phiên âm (nếu có): [nʌmfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của numb-fish là: danh từ|- (động vật học) cá thụt

60402. number nghĩa tiếng việt là danh từ|- số|=even number|+ số chãn|=old number|+ số lẻ|=broken(…)


Nghĩa tiếng việt của từ number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh number danh từ|- số|=even number|+ số chãn|=old number|+ số lẻ|=broken number|+ phân số|=a great number of|+ nhiều|=issued in numbers|+ xuất bản từng đoạn, làm nhiều số|=singular number|+ (ngôn ngữ học) số ít|=plural number|+ (ngôn ngữ học) số nhiều|- đám, bọn, nhóm, toán|=he is not of our number|+ nó không ở trong bọn chúng tôi|- sự đếm số lượng|=without number|+ không thể đếm được, hằng hà sa số|- (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số|=to win by numbers|+ thắng vì hơn về số lượng|=he was by numbers|+ thắng vì hơn về số lượng|=he was compelled to yield to numbers|+ nó bắt buộc phải chịu thua trước số đông|- (thơ ca) nhịp điệu|- (số nhiều) câu thơ|- (số nhiều) số học|=to be good at numbers|+ giỏi về số học|- (quân sự), (từ lóng) chết|- (thông tục) cá nhân, bản thân|=to look only after number one|+ chỉ chăm chăm chút chút bản thân|- (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân)|- (từ lóng) nó đã chầu trời rồi|* ngoại động từ|- đếm|=to number the stars|+ đếm sao|- (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào|=i number him among my friends|+ tôi kể anh ta vào số bạn tôi|- đánh số, ghi số|=these books are numbered from one to twenty|+ những quyển sách này được đánh số từ một đến hai mươi|- lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số)|=we numbered twenty in all|+ chúng tôi tất cả gồm có hai mươi người|=an army numbering eighty thousand|+ một đạo quân lên tới 80 000 người|=this village numbers 5,000|+ làng này có đủ số dân là 5 000|- thọ (bao nhiêu tuổi)|=he numbers four score years|+ cụ ấy thọ tám mươi|- anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa||@number|- số; số lượng // đánh số; đếm|- n. of degrees of freedom số bậc tự do|- n. of zero (giải tích) số các không điểm |- absolute số tuyệt đối|- abstract n. số trừu tượng, hư số |- abundant n. số dư |- acceptance n. (thống kê) mức thu nhận (phế phẩm)|- admissible n. (thống kê) mức chấp nhận được |- algebraic(al) n. số đại số |- amicable n.s (các) số bạn |- average sample n. (asn) (thống kê) cỡ, mẫu trung bình |- beginning n. số bắt đầu|- broken n. phân số|- cardinal n. bản số; lực lượng |- chromatic n. sắc số |- class n. số lớp |- coincidence n. (tô pô) chỉ số trùng, số các điểm trùng|- commensurable n. số hữu tỷ |- complex n. số phức |- composite n. số đa hợp, hợp số |- compound n. tạp số |- conerete n. số cụ thể|- congruent n.s các số đồng dư|- congruous n.s các số so sánh được|- conjugate algebraic n. số đại số liên hợp|- conjugate complex n.s những số phức liên hợp|- conjugate imaginary n.s những số ảo liên hợp|- coprime n.s các số nguyên tố cùng nhau|- critical n. số tới hạn|- denominate n. danh số|- directed n. số tương đối|- direction n. số chỉ phương |- even n. số chẵn |- figurate n. số tượng trưng|- final n. of a continued fraction số cuối cùng của một liên phân số|- floating n.s (máy tính) các số có dấu phẩy động|- imaginary n. số ảo |- inaccessible n. số không đạt được|- incidence n. số liên thuộc|- incommensurable n.s các số không khả ước|- influence n. số ảnh hưởng|- integral n. số nguyên|- intersection n. số tương giao|- irrational n. số vô tỷ |- limiting n. số giới hạn|- long n. (máy tính) số dài (có nhiều chữ số)|- lucky n.s số may mắn|- multipartite n. số phân nhỏ|- multiplace n. số nhiều chữ |- natural n. số tự nhiên|- negative n. số âm|- odd n. số lẻ |- ordinal n. tự số|- p-adic n. số p-adic|- palindromic n. số xuôi ngược (ví dụ 3223)|- perfect n. số hoàn chỉnh|- positive n. số dương|- prime n. số nguyên tố|- pseudoprime n. số giả nguyên tố|- pseudorandom n.s (thống kê) các số giả ngẫu nhiên|- pure imaginary n. số thuần ảo|- pythagorean n. số pitago|- random n. (thống kê) số ngẫu nhiên|- rational n. số hữu tỷ |- real n. số thực|- rejection n. (thống kê) mức bức bỏ|- relatively prime n.s số nguyên tố cùng nhau|- rotation n. số quay|- ruond n. số tròn|- rounded n. số đã làm tròn, số đã thu gọn|- separayive n. số tách |- serial n. (máy tính) số thứ tự|- signed n.s các số tương đối có dấu|- square-free n. số không chính phương|- tetrahedral n. số tứ diện|- tolerance n. of defects (thống kê) số phế phẩm cho phép|- torion n. số xoắn|- transcendental n. số siêu việt|- transfinite cardinal n. bản số siêu hạn|- triangular n. số tam giác|- unknown n. ẩn số|- wave n. số sóng|- winding n. of a curve with respect to the point số lần quay của một|- đường cong đối với một điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:number
  • Phiên âm (nếu có): [nʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của number là: danh từ|- số|=even number|+ số chãn|=old number|+ số lẻ|=broken number|+ phân số|=a great number of|+ nhiều|=issued in numbers|+ xuất bản từng đoạn, làm nhiều số|=singular number|+ (ngôn ngữ học) số ít|=plural number|+ (ngôn ngữ học) số nhiều|- đám, bọn, nhóm, toán|=he is not of our number|+ nó không ở trong bọn chúng tôi|- sự đếm số lượng|=without number|+ không thể đếm được, hằng hà sa số|- (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số|=to win by numbers|+ thắng vì hơn về số lượng|=he was by numbers|+ thắng vì hơn về số lượng|=he was compelled to yield to numbers|+ nó bắt buộc phải chịu thua trước số đông|- (thơ ca) nhịp điệu|- (số nhiều) câu thơ|- (số nhiều) số học|=to be good at numbers|+ giỏi về số học|- (quân sự), (từ lóng) chết|- (thông tục) cá nhân, bản thân|=to look only after number one|+ chỉ chăm chăm chút chút bản thân|- (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân)|- (từ lóng) nó đã chầu trời rồi|* ngoại động từ|- đếm|=to number the stars|+ đếm sao|- (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào|=i number him among my friends|+ tôi kể anh ta vào số bạn tôi|- đánh số, ghi số|=these books are numbered from one to twenty|+ những quyển sách này được đánh số từ một đến hai mươi|- lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số)|=we numbered twenty in all|+ chúng tôi tất cả gồm có hai mươi người|=an army numbering eighty thousand|+ một đạo quân lên tới 80 000 người|=this village numbers 5,000|+ làng này có đủ số dân là 5 000|- thọ (bao nhiêu tuổi)|=he numbers four score years|+ cụ ấy thọ tám mươi|- anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa||@number|- số; số lượng // đánh số; đếm|- n. of degrees of freedom số bậc tự do|- n. of zero (giải tích) số các không điểm |- absolute số tuyệt đối|- abstract n. số trừu tượng, hư số |- abundant n. số dư |- acceptance n. (thống kê) mức thu nhận (phế phẩm)|- admissible n. (thống kê) mức chấp nhận được |- algebraic(al) n. số đại số |- amicable n.s (các) số bạn |- average sample n. (asn) (thống kê) cỡ, mẫu trung bình |- beginning n. số bắt đầu|- broken n. phân số|- cardinal n. bản số; lực lượng |- chromatic n. sắc số |- class n. số lớp |- coincidence n. (tô pô) chỉ số trùng, số các điểm trùng|- commensurable n. số hữu tỷ |- complex n. số phức |- composite n. số đa hợp, hợp số |- compound n. tạp số |- conerete n. số cụ thể|- congruent n.s các số đồng dư|- congruous n.s các số so sánh được|- conjugate algebraic n. số đại số liên hợp|- conjugate complex n.s những số phức liên hợp|- conjugate imaginary n.s những số ảo liên hợp|- coprime n.s các số nguyên tố cùng nhau|- critical n. số tới hạn|- denominate n. danh số|- directed n. số tương đối|- direction n. số chỉ phương |- even n. số chẵn |- figurate n. số tượng trưng|- final n. of a continued fraction số cuối cùng của một liên phân số|- floating n.s (máy tính) các số có dấu phẩy động|- imaginary n. số ảo |- inaccessible n. số không đạt được|- incidence n. số liên thuộc|- incommensurable n.s các số không khả ước|- influence n. số ảnh hưởng|- integral n. số nguyên|- intersection n. số tương giao|- irrational n. số vô tỷ |- limiting n. số giới hạn|- long n. (máy tính) số dài (có nhiều chữ số)|- lucky n.s số may mắn|- multipartite n. số phân nhỏ|- multiplace n. số nhiều chữ |- natural n. số tự nhiên|- negative n. số âm|- odd n. số lẻ |- ordinal n. tự số|- p-adic n. số p-adic|- palindromic n. số xuôi ngược (ví dụ 3223)|- perfect n. số hoàn chỉnh|- positive n. số dương|- prime n. số nguyên tố|- pseudoprime n. số giả nguyên tố|- pseudorandom n.s (thống kê) các số giả ngẫu nhiên|- pure imaginary n. số thuần ảo|- pythagorean n. số pitago|- random n. (thống kê) số ngẫu nhiên|- rational n. số hữu tỷ |- real n. số thực|- rejection n. (thống kê) mức bức bỏ|- relatively prime n.s số nguyên tố cùng nhau|- rotation n. số quay|- ruond n. số tròn|- rounded n. số đã làm tròn, số đã thu gọn|- separayive n. số tách |- serial n. (máy tính) số thứ tự|- signed n.s các số tương đối có dấu|- square-free n. số không chính phương|- tetrahedral n. số tứ diện|- tolerance n. of defects (thống kê) số phế phẩm cho phép|- torion n. số xoắn|- transcendental n. số siêu việt|- transfinite cardinal n. bản số siêu hạn|- triangular n. số tam giác|- unknown n. ẩn số|- wave n. số sóng|- winding n. of a curve with respect to the point số lần quay của một|- đường cong đối với một điểm

60403. number-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển đăng ký xe, biển số xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ number-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh number-plate danh từ|- biển đăng ký xe, biển số xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:number-plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của number-plate là: danh từ|- biển đăng ký xe, biển số xe

60404. numbering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi số vào cái gì; sự đánh số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numbering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numbering danh từ|- sự ghi số vào cái gì; sự đánh số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numbering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numbering là: danh từ|- sự ghi số vào cái gì; sự đánh số

60405. numberless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô sô, không đếm được, nhiều vô kể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numberless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numberless tính từ|- vô sô, không đếm được, nhiều vô kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numberless
  • Phiên âm (nếu có): [nʌmbəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của numberless là: tính từ|- vô sô, không đếm được, nhiều vô kể

60406. numbers equivalent index nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số đương lượng.|+ xem herfindahl index.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numbers equivalent index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numbers equivalent index(econ) chỉ số đương lượng.|+ xem herfindahl index.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numbers equivalent index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numbers equivalent index là: (econ) chỉ số đương lượng.|+ xem herfindahl index.

60407. numbly nghĩa tiếng việt là phó từ|- điếng người, lặng người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numbly phó từ|- điếng người, lặng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numbly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numbly là: phó từ|- điếng người, lặng người

60408. numbness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng tê, tình trạng tê cóng|- tình trạng tê l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numbness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numbness danh từ|- tình trạng tê, tình trạng tê cóng|- tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numbness
  • Phiên âm (nếu có): [nʌmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của numbness là: danh từ|- tình trạng tê, tình trạng tê cóng|- tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi

60409. numbskull nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đần độn, người ngốc nghếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numbskull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numbskull danh từ|- người đần độn, người ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numbskull
  • Phiên âm (nếu có): [nʌmskʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của numbskull là: danh từ|- người đần độn, người ngốc nghếch

60410. numen nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều numina /nju:minə/|- thần, ma (thần thoại la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numen danh từ, số nhiều numina /nju:minə/|- thần, ma (thần thoại la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numen
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của numen là: danh từ, số nhiều numina /nju:minə/|- thần, ma (thần thoại la mã)

60411. numenrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đếm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numenrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numenrable tính từ|- có thể đếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numenrable
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của numenrable là: tính từ|- có thể đếm được

60412. numerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đếm được||@numerable|- đếm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numerable tính từ|- có thể đếm được||@numerable|- đếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numerable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numerable là: tính từ|- có thể đếm được||@numerable|- đếm được

60413. numeracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giỏi toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numeracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numeracy danh từ|- sự giỏi toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numeracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numeracy là: danh từ|- sự giỏi toán

60414. numeraire nghĩa tiếng việt là (econ) đơn vị tính toán.|+ là một đơn vị hạch toán, hoặc là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ numeraire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numeraire(econ) đơn vị tính toán.|+ là một đơn vị hạch toán, hoặc là một biểu thức của tiêu chuẩn giá trị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numeraire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numeraire là: (econ) đơn vị tính toán.|+ là một đơn vị hạch toán, hoặc là một biểu thức của tiêu chuẩn giá trị.

60415. numeral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) số|* danh từ|- số, chữ số|=arabic numerals(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numeral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numeral tính từ|- (thuộc) số|* danh từ|- số, chữ số|=arabic numerals|+ chữ số a-rập|=roman numerals|+ chữ số la mã|- (ngôn ngữ học) số t||@numeral|- chữ số // (bằng) số (thuộc) số|- arabic n.s các chữ số ả rập|- roman n.s các chữ số la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numeral
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của numeral là: tính từ|- (thuộc) số|* danh từ|- số, chữ số|=arabic numerals|+ chữ số a-rập|=roman numerals|+ chữ số la mã|- (ngôn ngữ học) số t||@numeral|- chữ số // (bằng) số (thuộc) số|- arabic n.s các chữ số ả rập|- roman n.s các chữ số la mã

60416. numerate nghĩa tiếng việt là tính từ|- giỏi toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numerate tính từ|- giỏi toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numerate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numerate là: tính từ|- giỏi toán

60417. numeration nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đếm, phép đọc số|- sự ghi số, sự đánh s||@nu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numeration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numeration danh từ|- phép đếm, phép đọc số|- sự ghi số, sự đánh s||@numeration|- sự đếm; hệ thống đếm|- decimal n. hệ thống ếm thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numeration
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:məreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của numeration là: danh từ|- phép đếm, phép đọc số|- sự ghi số, sự đánh s||@numeration|- sự đếm; hệ thống đếm|- decimal n. hệ thống ếm thập phân

60418. numerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đếm, người tính|- (toán học) tử số (của mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numerator danh từ|- người đếm, người tính|- (toán học) tử số (của một phân số)||@numerator|- tử số, tử thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numerator
  • Phiên âm (nếu có): [nju:məreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của numerator là: danh từ|- người đếm, người tính|- (toán học) tử số (của một phân số)||@numerator|- tử số, tử thức

60419. numeric coprocessor nghĩa tiếng việt là số, tính chất số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numeric coprocessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numeric coprocessorsố, tính chất số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numeric coprocessor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numeric coprocessor là: số, tính chất số

60420. numerical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) số|- bằng s||@numerical|- (bằng) số, số tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numerical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numerical tính từ|- (thuộc) số|- bằng s||@numerical|- (bằng) số, số trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numerical
  • Phiên âm (nếu có): [nju:merikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của numerical là: tính từ|- (thuộc) số|- bằng s||@numerical|- (bằng) số, số trị

60421. numerically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về số lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numerically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numerically phó từ|- về số lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numerically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numerically là: phó từ|- về số lượng

60422. numeroscopenumer nghĩa tiếng việt là (máy tính) dụng cụ ghi số (trên màn ống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numeroscopenumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numeroscopenumer(máy tính) dụng cụ ghi số (trên màn ống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numeroscopenumer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numeroscopenumer là: (máy tính) dụng cụ ghi số (trên màn ống)

60423. numerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông, đông đảo, nhiều|=the numerous voice of the people(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numerous tính từ|- đông, đông đảo, nhiều|=the numerous voice of the people|+ tiếng nói của đông đảo nhân dân|=a numerous class|+ một lớp học đông|- có vần, có nhịp điệu (văn, thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numerous
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của numerous là: tính từ|- đông, đông đảo, nhiều|=the numerous voice of the people|+ tiếng nói của đông đảo nhân dân|=a numerous class|+ một lớp học đông|- có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)

60424. numerously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhiều, đông đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numerously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numerously phó từ|- nhiều, đông đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numerously
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mərəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của numerously là: phó từ|- nhiều, đông đảo

60425. numina nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều numina /nju:minə/|- thần, ma (thần thoại la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numina danh từ, số nhiều numina /nju:minə/|- thần, ma (thần thoại la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numina
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của numina là: danh từ, số nhiều numina /nju:minə/|- thần, ma (thần thoại la mã)

60426. numinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiêng liêng, bí ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numinous tính từ|- thiêng liêng, bí ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numinous là: tính từ|- thiêng liêng, bí ẩn

60427. numismatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numismatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numismatic tính từ|- (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numismatic
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:mizmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của numismatic là: tính từ|- (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc

60428. numismatics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa nghiên cứu tiền đúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numismatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numismatics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa nghiên cứu tiền đúc|- sự sưu tầm các loại tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numismatics
  • Phiên âm (nếu có): [,nju:mizmætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của numismatics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa nghiên cứu tiền đúc|- sự sưu tầm các loại tiền

60429. numismatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu tiền đúc|- người sưu tầm các loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numismatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numismatist danh từ|- người nghiên cứu tiền đúc|- người sưu tầm các loại tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numismatist
  • Phiên âm (nếu có): [nju:mizmətist]
  • Nghĩa tiếng việt của numismatist là: danh từ|- người nghiên cứu tiền đúc|- người sưu tầm các loại tiền

60430. numismatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa (nghiên cứu) tiền đúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numismatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numismatology danh từ|- khoa (nghiên cứu) tiền đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numismatology
  • Phiên âm (nếu có): [nju:,mismətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của numismatology là: danh từ|- khoa (nghiên cứu) tiền đúc

60431. numlock nghĩa tiếng việt là phim num lock(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numlockphim num lock. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numlock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của numlock là: phim num lock

60432. nummary nghĩa tiếng việt là cách viết khác : nummalary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nummary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nummarycách viết khác : nummalary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nummary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nummary là: cách viết khác : nummalary

60433. nummulary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiền|- bằng tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nummulary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nummulary tính từ|- (thuộc) tiền|- bằng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nummulary
  • Phiên âm (nếu có): [nʌməri]
  • Nghĩa tiếng việt của nummulary là: tính từ|- (thuộc) tiền|- bằng tiền

60434. nummulite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) numulit, trùng tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nummulite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nummulite danh từ|- (địa lý,ddịa chất) numulit, trùng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nummulite
  • Phiên âm (nếu có): [nʌmju:lait]
  • Nghĩa tiếng việt của nummulite là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) numulit, trùng tiền

60435. nummulites nghĩa tiếng việt là danh từ|- numulit|- trùng tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nummulites là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nummulites danh từ|- numulit|- trùng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nummulites
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nummulites là: danh từ|- numulit|- trùng tiền

60436. numnah nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải phủ yên ngựa|- cái đệm yên ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numnah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numnah danh từ|- vải phủ yên ngựa|- cái đệm yên ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numnah
  • Phiên âm (nếu có): [nʌmnɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của numnah là: danh từ|- vải phủ yên ngựa|- cái đệm yên ngựa

60437. numskull nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đần độn, người ngốc nghếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ numskull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh numskull danh từ|- người đần độn, người ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:numskull
  • Phiên âm (nếu có): [nʌmskʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của numskull là: danh từ|- người đần độn, người ngốc nghếch

60438. nun nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô|- (động vật học) chim áo dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nun danh từ|- bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô|- (động vật học) chim áo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nun
  • Phiên âm (nếu có): [nʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của nun là: danh từ|- bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô|- (động vật học) chim áo dài

60439. nun-buoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phao neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nun-buoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nun-buoy danh từ|- (hàng hải) phao neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nun-buoy
  • Phiên âm (nếu có): [nʌnbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của nun-buoy là: danh từ|- (hàng hải) phao neo

60440. nunciature nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức đại sứ của giáo hoàng|- toà đại sứ của giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nunciature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nunciature danh từ|- chức đại sứ của giáo hoàng|- toà đại sứ của giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nunciature
  • Phiên âm (nếu có): [nʌnʃiətʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của nunciature là: danh từ|- chức đại sứ của giáo hoàng|- toà đại sứ của giáo hoàng

60441. nuncio nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại sứ của giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuncio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuncio danh từ|- đại sứ của giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuncio
  • Phiên âm (nếu có): [nʌnʃiou]
  • Nghĩa tiếng việt của nuncio là: danh từ|- đại sứ của giáo hoàng

60442. nuncius nghĩa tiếng việt là danh từ|- sứ giả, phái viên|- đại sứ của giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuncius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuncius danh từ|- sứ giả, phái viên|- đại sứ của giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuncius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nuncius là: danh từ|- sứ giả, phái viên|- đại sứ của giáo hoàng

60443. nuncle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác, chú, câu, dượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuncle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuncle danh từ|- bác, chú, câu, dượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuncle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nuncle là: danh từ|- bác, chú, câu, dượng

60444. nunnery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nunnery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nunnery danh từ|- nữ tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nunnery
  • Phiên âm (nếu có): [nʌnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của nunnery là: danh từ|- nữ tu viện

60445. nunnish nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống nữ tu sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nunnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nunnish tính từ|- giống nữ tu sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nunnish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nunnish là: tính từ|- giống nữ tu sĩ

60446. nuptial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới|=the nuptial day|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuptial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuptial tính từ|- (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới|=the nuptial day|+ ngày cưới|* danh từ|- ((thường) số nhiều) lễ cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuptial
  • Phiên âm (nếu có): [nʌpʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của nuptial là: tính từ|- (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới|=the nuptial day|+ ngày cưới|* danh từ|- ((thường) số nhiều) lễ cưới

60447. nuptials nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuptials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuptials danh từ|- lễ cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuptials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nuptials là: danh từ|- lễ cưới

60448. nurse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nhám|* danh từ|- vú em, người b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nurse danh từ|- (động vật học) cá nhám|* danh từ|- vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ|- sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú|=a child at nurse|+ trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú|- nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng))|=the nurse of liberty|+ xứ sở của tự do|- y tá, nữ y tá|- (nông nghiệp) cây che bóng|- (động vật học) ong thợ; kiến thợ|* ngoại động từ|- cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ)|- bồng, ãm; nựng|- săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh)|=he stays at home mursing his cold|+ nó ở nhà để chữa cho hết cảm|- chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...))|- nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...)|- ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nurse
  • Phiên âm (nếu có): [nə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của nurse là: danh từ|- (động vật học) cá nhám|* danh từ|- vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ|- sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú|=a child at nurse|+ trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú|- nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng))|=the nurse of liberty|+ xứ sở của tự do|- y tá, nữ y tá|- (nông nghiệp) cây che bóng|- (động vật học) ong thợ; kiến thợ|* ngoại động từ|- cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ)|- bồng, ãm; nựng|- săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh)|=he stays at home mursing his cold|+ nó ở nhà để chữa cho hết cảm|- chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...))|- nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...)|- ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)

60449. nurse-child nghĩa tiếng việt là danh từ|- trẻ em còn bú, con thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nurse-child là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nurse-child danh từ|- trẻ em còn bú, con thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nurse-child
  • Phiên âm (nếu có): [nə:stʃaild]
  • Nghĩa tiếng việt của nurse-child là: danh từ|- trẻ em còn bú, con thơ

60450. nurse-pond nghĩa tiếng việt là danh từ|- ao nuôi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nurse-pond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nurse-pond danh từ|- ao nuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nurse-pond
  • Phiên âm (nếu có): [nə:spɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của nurse-pond là: danh từ|- ao nuôi cá

60451. nurseling nghĩa tiếng việt là danh từ|- trẻ con còn bú, con thơ|- người được nâng niu chăm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nurseling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nurseling danh từ|- trẻ con còn bú, con thơ|- người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu|- cây con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nurseling
  • Phiên âm (nếu có): [nə:sliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nurseling là: danh từ|- trẻ con còn bú, con thơ|- người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu|- cây con

60452. nursemaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô giữ trẻ, chị bảo mẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursemaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursemaid danh từ|- cô giữ trẻ, chị bảo mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursemaid
  • Phiên âm (nếu có): [nə:smeid]
  • Nghĩa tiếng việt của nursemaid là: danh từ|- cô giữ trẻ, chị bảo mẫu

60453. nurser nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ xúi giục (nổi loạn)|- ông bầu (nghệ thuật)|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nurser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nurser danh từ|- kẻ xúi giục (nổi loạn)|- ông bầu (nghệ thuật)|- người bảo trợ|- người chăm sóc|- người cho bú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nurser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nurser là: danh từ|- kẻ xúi giục (nổi loạn)|- ông bầu (nghệ thuật)|- người bảo trợ|- người chăm sóc|- người cho bú

60454. nursery nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng dành riêng cho tre bú|- nhà trẻ|- ao nuôi cá|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursery danh từ|- phòng dành riêng cho tre bú|- nhà trẻ|- ao nuôi cá|- vườn ương|- (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursery
  • Phiên âm (nếu có): [nə:sri]
  • Nghĩa tiếng việt của nursery là: danh từ|- phòng dành riêng cho tre bú|- nhà trẻ|- ao nuôi cá|- vườn ương|- (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)

60455. nursery garden nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursery garden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursery garden danh từ|- vườn ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursery garden
  • Phiên âm (nếu có): [nə:srigɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của nursery garden là: danh từ|- vườn ương

60456. nursery nurse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ y tá chuyên chăm sóc trẻ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursery nurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursery nurse danh từ|- nữ y tá chuyên chăm sóc trẻ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursery nurse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nursery nurse là: danh từ|- nữ y tá chuyên chăm sóc trẻ nhỏ

60457. nursery rhymes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursery rhymes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursery rhymes danh từ số nhiều|- thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursery rhymes
  • Phiên âm (nếu có): [nə:sriraimz]
  • Nghĩa tiếng việt của nursery rhymes là: danh từ số nhiều|- thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo

60458. nursery school nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursery school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursery school danh từ|- vườn trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursery school
  • Phiên âm (nếu có): [nə:srisku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của nursery school là: danh từ|- vườn trẻ

60459. nursery slope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dốc lài thích hợp cho những người chưa quen trượt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursery slope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursery slope danh từ|- dốc lài thích hợp cho những người chưa quen trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursery slope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nursery slope là: danh từ|- dốc lài thích hợp cho những người chưa quen trượt tuyết

60460. nursery stakes nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua dành cho ngựa hai tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursery stakes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursery stakes danh từ|- cuộc đua dành cho ngựa hai tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursery stakes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nursery stakes là: danh từ|- cuộc đua dành cho ngựa hai tuổi

60461. nurserymaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô giữ trẻ, chị bảo mẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nurserymaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nurserymaid danh từ|- cô giữ trẻ, chị bảo mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nurserymaid
  • Phiên âm (nếu có): [nə:smeid]
  • Nghĩa tiếng việt của nurserymaid là: danh từ|- cô giữ trẻ, chị bảo mẫu

60462. nurseryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trông nom vườn ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nurseryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nurseryman danh từ|- người trông nom vườn ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nurseryman
  • Phiên âm (nếu có): [nə:srimən]
  • Nghĩa tiếng việt của nurseryman là: danh từ|- người trông nom vườn ương

60463. nursing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursing danh từ|- sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nursing là: danh từ|- sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng

60464. nursing bottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình sữa (cho trẻ nhỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursing bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursing bottle danh từ|- bình sữa (cho trẻ nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursing bottle
  • Phiên âm (nếu có): [nə:siɳbɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của nursing bottle là: danh từ|- bình sữa (cho trẻ nhỏ)

60465. nursing home nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursing home là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursing home danh từ|- nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursing home
  • Phiên âm (nếu có): [nə:siɳhoum]
  • Nghĩa tiếng việt của nursing home là: danh từ|- nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng

60466. nursling nghĩa tiếng việt là danh từ|- trẻ con còn bú, con thơ|- người được nâng niu chăm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nursling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nursling danh từ|- trẻ con còn bú, con thơ|- người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu|- cây con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nursling
  • Phiên âm (nếu có): [nə:sliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của nursling là: danh từ|- trẻ con còn bú, con thơ|- người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu|- cây con

60467. nurture nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ ăn|- sự nuôi dưỡng|- sự giáo dục|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nurture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nurture danh từ|- đồ ăn|- sự nuôi dưỡng|- sự giáo dục|* ngoại động từ|- nuôi nấng, nuôi dưỡng|- giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nurture
  • Phiên âm (nếu có): [nə:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của nurture là: danh từ|- đồ ăn|- sự nuôi dưỡng|- sự giáo dục|* ngoại động từ|- nuôi nấng, nuôi dưỡng|- giáo dục

60468. nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả hạch|- (từ lóng) đầu|- (số nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nut danh từ|- (thực vật học) quả hạch|- (từ lóng) đầu|- (số nhiều) cục than nhỏ|- (kỹ thuật) đai ốc|- (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết|=a hard nut to crack|+ một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai|- (từ lóng) công tử bột|- (từ lóng) người ham thích (cái gì)|- (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở|- gàn dở, mất trí, hoá điên|- (từ lóng) mê, say mê, thích ham|- cừ, giỏi|* nội động từ|- to go nutting đi lấy quả hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nut
  • Phiên âm (nếu có): [nʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của nut là: danh từ|- (thực vật học) quả hạch|- (từ lóng) đầu|- (số nhiều) cục than nhỏ|- (kỹ thuật) đai ốc|- (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết|=a hard nut to crack|+ một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai|- (từ lóng) công tử bột|- (từ lóng) người ham thích (cái gì)|- (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở|- gàn dở, mất trí, hoá điên|- (từ lóng) mê, say mê, thích ham|- cừ, giỏi|* nội động từ|- to go nutting đi lấy quả hạch

60469. nut-brown nghĩa tiếng việt là tính từ|- nâu sẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nut-brown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nut-brown tính từ|- nâu sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nut-brown
  • Phiên âm (nếu có): [nʌtbraun]
  • Nghĩa tiếng việt của nut-brown là: tính từ|- nâu sẫm

60470. nut-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ gàn bướng, kẻ điên rồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nut-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nut-case danh từ|- kẻ gàn bướng, kẻ điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nut-case
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nut-case là: danh từ|- kẻ gàn bướng, kẻ điên rồ

60471. nut-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thương điên, bệnh viện tâm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nut-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nut-house danh từ|- nhà thương điên, bệnh viện tâm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nut-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nut-house là: danh từ|- nhà thương điên, bệnh viện tâm thần

60472. nut-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu hạt phỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nut-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nut-oil danh từ|- dầu hạt phỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nut-oil
  • Phiên âm (nếu có): [nʌtɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của nut-oil là: danh từ|- dầu hạt phỉ

60473. nut-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây phỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nut-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nut-tree danh từ|- (thực vật học) cây phỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nut-tree
  • Phiên âm (nếu có): [nʌttri:]
  • Nghĩa tiếng việt của nut-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây phỉ

60474. nutate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lắc đầu|- (thực vật học) vận động chuyển ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutate nội động từ|- lắc đầu|- (thực vật học) vận động chuyển ngọn|- (thiên văn học) chương động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutate
  • Phiên âm (nếu có): [nju:teit]
  • Nghĩa tiếng việt của nutate là: nội động từ|- lắc đầu|- (thực vật học) vận động chuyển ngọn|- (thiên văn học) chương động

60475. nutation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật lắc đầu luôn luôn|- (thực vật học) sự vận độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutation danh từ|- tật lắc đầu luôn luôn|- (thực vật học) sự vận động chuyển ngọn|- (thiên văn học) sự chương động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutation
  • Phiên âm (nếu có): [nju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nutation là: danh từ|- tật lắc đầu luôn luôn|- (thực vật học) sự vận động chuyển ngọn|- (thiên văn học) sự chương động

60476. nutationnumer nghĩa tiếng việt là (cơ học) chương động|- n. of angle chương động góc |- n. of vertic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutationnumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutationnumer(cơ học) chương động|- n. of angle chương động góc |- n. of vertical chương động của đường thẳng đứng |- o. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutationnumer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nutationnumer là: (cơ học) chương động|- n. of angle chương động góc |- n. of vertical chương động của đường thẳng đứng |- o

60477. nutcracker nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- cái kẹp quả hạch|- (động vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutcracker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutcracker danh từ, (thường) số nhiều|- cái kẹp quả hạch|- (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)|=nutcracker face|+ mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutcracker
  • Phiên âm (nếu có): [nʌt,krækə]
  • Nghĩa tiếng việt của nutcracker là: danh từ, (thường) số nhiều|- cái kẹp quả hạch|- (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)|=nutcracker face|+ mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)

60478. nutmeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân hạt phỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutmeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutmeat danh từ|- nhân hạt phỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutmeat
  • Phiên âm (nếu có): [nʌtmi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của nutmeat là: danh từ|- nhân hạt phỉ

60479. nutmeg nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt nhục đậu khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutmeg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutmeg danh từ|- hạt nhục đậu khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutmeg
  • Phiên âm (nếu có): [nʌtmeg]
  • Nghĩa tiếng việt của nutmeg là: danh từ|- hạt nhục đậu khấu

60480. nutmeg-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thực đậu khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutmeg-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutmeg-tree danh từ|- (thực vật học) cây thực đậu khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutmeg-tree
  • Phiên âm (nếu có): [nʌtmegtri:]
  • Nghĩa tiếng việt của nutmeg-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây thực đậu khấu

60481. nutria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chuột hải ly|- bộ da chuột hải ly; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutria danh từ|- (động vật học) chuột hải ly|- bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột hải ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutria
  • Phiên âm (nếu có): [nju:triə]
  • Nghĩa tiếng việt của nutria là: danh từ|- (động vật học) chuột hải ly|- bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột hải ly

60482. nutrient nghĩa tiếng việt là tính từ|- bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutrient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutrient tính từ|- bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng|* danh từ|- chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutrient
  • Phiên âm (nếu có): [nju:triənt]
  • Nghĩa tiếng việt của nutrient là: tính từ|- bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng|* danh từ|- chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng

60483. nutriment nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutriment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutriment danh từ|- đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutriment
  • Phiên âm (nếu có): [nju:trimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của nutriment là: danh từ|- đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng

60484. nutrition nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng|- đồ ăn bổ|- (y học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutrition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutrition tính từ|- sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng|- đồ ăn bổ|- (y học) khoa dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutrition
  • Phiên âm (nếu có): [nju:triʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của nutrition là: tính từ|- sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng|- đồ ăn bổ|- (y học) khoa dinh dưỡng

60485. nutritional nghĩa tiếng việt là tính từ|- dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutritional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutritional tính từ|- dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutritional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nutritional là: tính từ|- dinh dưỡng

60486. nutritionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutritionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutritionally phó từ|- về mặt dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutritionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nutritionally là: phó từ|- về mặt dinh dưỡng

60487. nutritionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutritionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutritionist danh từ|- nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutritionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nutritionist là: danh từ|- nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng

60488. nutritious nghĩa tiếng việt là tính từ|- bổ, có chất bổ; dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutritious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutritious tính từ|- bổ, có chất bổ; dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutritious
  • Phiên âm (nếu có): [nju:triʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của nutritious là: tính từ|- bổ, có chất bổ; dinh dưỡng

60489. nutritiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bổ; sự có chất dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutritiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutritiousness danh từ|- tính chất bổ; sự có chất dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutritiousness
  • Phiên âm (nếu có): [nju:triʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của nutritiousness là: danh từ|- tính chất bổ; sự có chất dinh dưỡng

60490. nutritive nghĩa tiếng việt là tính từ|- bổ; có chất bổ; dinh dưỡng|- dùng làm thức ăn|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutritive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutritive tính từ|- bổ; có chất bổ; dinh dưỡng|- dùng làm thức ăn|* danh từ|- chất dinh dưỡng, đồ ăn có chất b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutritive
  • Phiên âm (nếu có): [nju:tritiv]
  • Nghĩa tiếng việt của nutritive là: tính từ|- bổ; có chất bổ; dinh dưỡng|- dùng làm thức ăn|* danh từ|- chất dinh dưỡng, đồ ăn có chất b

60491. nuts nghĩa tiếng việt là tính từ|- dở hơi|- lẩn thẩn|- say mê|- say đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuts tính từ|- dở hơi|- lẩn thẩn|- say mê|- say đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nuts là: tính từ|- dở hơi|- lẩn thẩn|- say mê|- say đắm

60492. nutshell nghĩa tiếng việt là danh từ|- bỏ quả hạch|- bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutshell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutshell danh từ|- bỏ quả hạch|- bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu|- bản tóm tắt ngắn gọn|=the whole thing in a nutshell|+ tất cả sự việc tóm tắt gọn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutshell
  • Phiên âm (nếu có): [nʌtʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của nutshell là: danh từ|- bỏ quả hạch|- bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu|- bản tóm tắt ngắn gọn|=the whole thing in a nutshell|+ tất cả sự việc tóm tắt gọn lại

60493. nutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hái lượm quả hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutter danh từ|- người hái lượm quả hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nutter là: danh từ|- người hái lượm quả hạch

60494. nuttiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảnh bao, sự diêm dúa|- hương vị dễ chịu|- hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuttiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuttiness danh từ|- sự bảnh bao, sự diêm dúa|- hương vị dễ chịu|- hương vị hạt phỉ|- vị ngon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuttiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nuttiness là: danh từ|- sự bảnh bao, sự diêm dúa|- hương vị dễ chịu|- hương vị hạt phỉ|- vị ngon

60495. nutting nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ/mùa thu hoạch quả hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutting danh từ|- vụ/mùa thu hoạch quả hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nutting là: danh từ|- vụ/mùa thu hoạch quả hạch

60496. nutty nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều quả hạch|- có mùi vị hạt phỉ|- (từ lóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nutty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nutty tính từ|- nhiều quả hạch|- có mùi vị hạt phỉ|- (từ lóng) say mê, thích|=to be nutty on (upon) someone|+ mê ai|- (từ lóng) bảnh, diện|- (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nutty
  • Phiên âm (nếu có): [nʌti]
  • Nghĩa tiếng việt của nutty là: tính từ|- nhiều quả hạch|- có mùi vị hạt phỉ|- (từ lóng) say mê, thích|=to be nutty on (upon) someone|+ mê ai|- (từ lóng) bảnh, diện|- (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí

60497. nuzzle nghĩa tiếng việt là động từ|- hít, đánh hơi, ngửi (chó)|- ủi, sục mõm vào; dí (…)


Nghĩa tiếng việt của từ nuzzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nuzzle động từ|- hít, đánh hơi, ngửi (chó)|- ủi, sục mõm vào; dí mũi vào|- ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nuzzle
  • Phiên âm (nếu có): [nʌzl]
  • Nghĩa tiếng việt của nuzzle là: động từ|- hít, đánh hơi, ngửi (chó)|- ủi, sục mõm vào; dí mũi vào|- ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)

60498. nw nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hướng tây bắc (north -west)|- (thuộc) tây bắc (nor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nw (viết tắt)|- hướng tây bắc (north -west)|- (thuộc) tây bắc (north -western). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nw là: (viết tắt)|- hướng tây bắc (north -west)|- (thuộc) tây bắc (north -western)

60499. nyctalope nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị quáng gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nyctalope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nyctalope danh từ|- người bị quáng gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nyctalope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nyctalope là: danh từ|- người bị quáng gà

60500. nyctalopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng quáng gà|- chứng sáng đêm (chỉ có th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nyctalopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nyctalopia danh từ|- (y học) chứng quáng gà|- chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nyctalopia
  • Phiên âm (nếu có): [,niktəloupiə]
  • Nghĩa tiếng việt của nyctalopia là: danh từ|- (y học) chứng quáng gà|- chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm)

60501. nyctalopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc chứng quáng gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nyctalopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nyctalopic tính từ|- mắc chứng quáng gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nyctalopic
  • Phiên âm (nếu có): [naitblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của nyctalopic là: tính từ|- mắc chứng quáng gà

60502. nyctalops nghĩa tiếng việt là xem nyctalope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nyctalops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nyctalopsxem nyctalope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nyctalops
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nyctalops là: xem nyctalope

60503. nylghau nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương mingai (ân độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nylghau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nylghau danh từ|- (động vật học) linh dương mingai (ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nylghau
  • Phiên âm (nếu có): [nilgai]
  • Nghĩa tiếng việt của nylghau là: danh từ|- (động vật học) linh dương mingai (ân độ)

60504. nylon nghĩa tiếng việt là danh từ|- ni lông|- (số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nylon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nylon danh từ|- ni lông|- (số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nylon
  • Phiên âm (nếu có): [nailən]
  • Nghĩa tiếng việt của nylon là: danh từ|- ni lông|- (số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)

60505. nymph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nymph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nymph danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)|- (thơ ca) người con gái đẹp|- (động vật học) con nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nymph
  • Phiên âm (nếu có): [nimf]
  • Nghĩa tiếng việt của nymph là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)|- (thơ ca) người con gái đẹp|- (động vật học) con nhộng

60506. nymphaea nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bông/hoa súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nymphaea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nymphaea danh từ|- cây bông/hoa súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nymphaea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nymphaea là: danh từ|- cây bông/hoa súng

60507. nymphea nghĩa tiếng việt là xem nymphaea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nymphea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nympheaxem nymphaea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nymphea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nymphea là: xem nymphaea

60508. nymphean nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nữ thần|- giống nữ thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nymphean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nymphean tính từ|- thuộc nữ thần|- giống nữ thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nymphean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nymphean là: tính từ|- thuộc nữ thần|- giống nữ thần

60509. nymphet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thần trẻ đẹp|- cô gái đẹp khêu gợi|- người đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nymphet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nymphet danh từ|- nữ thần trẻ đẹp|- cô gái đẹp khêu gợi|- người đàn bà lẳng lơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nymphet
  • Phiên âm (nếu có): [nimfit]
  • Nghĩa tiếng việt của nymphet là: danh từ|- nữ thần trẻ đẹp|- cô gái đẹp khêu gợi|- người đàn bà lẳng lơ

60510. nympho nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người đàn bà cuồng dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nympho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nympho danh từ|- (từ lóng) người đàn bà cuồng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nympho
  • Phiên âm (nếu có): [nimfou]
  • Nghĩa tiếng việt của nympho là: danh từ|- (từ lóng) người đàn bà cuồng dâm

60511. nympholepsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh cuồng tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nympholepsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nympholepsy danh từ|- bệnh cuồng tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nympholepsy
  • Phiên âm (nếu có): [nimfəlepsi]
  • Nghĩa tiếng việt của nympholepsy là: danh từ|- bệnh cuồng tưởng

60512. nympholept nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cuồng tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nympholept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nympholept danh từ|- người cuồng tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nympholept
  • Phiên âm (nếu có): [nimfəlept]
  • Nghĩa tiếng việt của nympholept là: danh từ|- người cuồng tưởng

60513. nymphomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng cuồng dâm (của đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nymphomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nymphomania danh từ|- chứng cuồng dâm (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nymphomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nymphomania là: danh từ|- chứng cuồng dâm (của đàn bà)

60514. nymphomaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)|- (y học) ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nymphomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nymphomaniac danh từ|- (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)|- (y học) người đàn bà cuồng dâm|* tính từ+ (nymphomaniacal) /,nimfəmeiniækəl/|- (y học) cuồng dâm (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nymphomaniac
  • Phiên âm (nếu có): [,nimfəmeiniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của nymphomaniac là: danh từ|- (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)|- (y học) người đàn bà cuồng dâm|* tính từ+ (nymphomaniacal) /,nimfəmeiniækəl/|- (y học) cuồng dâm (đàn bà)

60515. nymphomaniacal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)|- (y học) ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nymphomaniacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nymphomaniacal danh từ|- (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)|- (y học) người đàn bà cuồng dâm|* tính từ+ (nymphomaniacal) /,nimfəmeiniækəl/|- (y học) cuồng dâm (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nymphomaniacal
  • Phiên âm (nếu có): [,nimfəmeiniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của nymphomaniacal là: danh từ|- (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)|- (y học) người đàn bà cuồng dâm|* tính từ+ (nymphomaniacal) /,nimfəmeiniækəl/|- (y học) cuồng dâm (đàn bà)

60516. nymphoses nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem nymphosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nymphoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nymphoses danh từ|- xem nymphosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nymphoses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nymphoses là: danh từ|- xem nymphosis

60517. nymphosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến thành nhộng|- sự làm kén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nymphosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nymphosis danh từ|- sự biến thành nhộng|- sự làm kén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nymphosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của nymphosis là: danh từ|- sự biến thành nhộng|- sự làm kén

60518. nystagmus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng giật cầu mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ nystagmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh nystagmus danh từ|- (y học) chứng giật cầu mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:nystagmus
  • Phiên âm (nếu có): [nistægməs]
  • Nghĩa tiếng việt của nystagmus là: danh từ|- (y học) chứng giật cầu mắt

60519. o nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều os, os, oes|- o|- hình o, hình tròn|* tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ o là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh o danh từ, số nhiều os, os, oes|- o|- hình o, hình tròn|* thán từ|- (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)|=o how tired i am!|+ chà, tôi mệt làm sao!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:o
  • Phiên âm (nếu có): [ou]
  • Nghĩa tiếng việt của o là: danh từ, số nhiều os, os, oes|- o|- hình o, hình tròn|* thán từ|- (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)|=o how tired i am!|+ chà, tôi mệt làm sao!

60520. o yes nghĩa tiếng việt là thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ o yes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh o yes thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:o yes
  • Phiên âm (nếu có): [oujes]
  • Nghĩa tiếng việt của o yes là: thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!

60521. o nghĩa tiếng việt là giới từ|- (viết tắt) của of|=10 oclock|+ 10 giờ|=man-o-war|+ ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ o là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh o giới từ|- (viết tắt) của of|=10 oclock|+ 10 giờ|=man-o-war|+ tàu chiến|- (viết tắt) của on|=i dreamt of it onights|+ tôi mơ thấy điều đó ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:o
  • Phiên âm (nếu có): [ə]
  • Nghĩa tiếng việt của o là: giới từ|- (viết tắt) của of|=10 oclock|+ 10 giờ|=man-o-war|+ tàu chiến|- (viết tắt) của on|=i dreamt of it onights|+ tôi mơ thấy điều đó ban đêm

60522. oclock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường chỉ viền ở cạnh bít tất|- đồng hồ|- giờ|=w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oclock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oclock danh từ|- đường chỉ viền ở cạnh bít tất|- đồng hồ|- giờ|=what o clock is it?|+ mấy giờ rồi|- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy|=everything went like a clock|+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều|- (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển|- làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)|- ghi giờ|=to clock in|+ ghi giờ đến làm|=to clock out|+ ghi giờ về (ở nhà máy)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)|- (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)|=he clocked 11 seconds for the 100 meters|+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oclock
  • Phiên âm (nếu có): [klɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của oclock là: danh từ|- đường chỉ viền ở cạnh bít tất|- đồng hồ|- giờ|=what o clock is it?|+ mấy giờ rồi|- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy|=everything went like a clock|+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều|- (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển|- làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)|- ghi giờ|=to clock in|+ ghi giờ đến làm|=to clock out|+ ghi giờ về (ở nhà máy)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)|- (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)|=he clocked 11 seconds for the 100 meters|+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây

60523. oer nghĩa tiếng việt là phó từ & giới từ|- (thơ ca) (như) over(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oer phó từ & giới từ|- (thơ ca) (như) over. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oer
  • Phiên âm (nếu có): [ouə]
  • Nghĩa tiếng việt của oer là: phó từ & giới từ|- (thơ ca) (như) over

60524. o.k nghĩa tiếng việt là interj|- được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ o.k là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh o.kinterj|- được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!|* tính từ|- được, tốt|* danh từ|- sự đồng ý, sự tán thành|* ngoại động từ|- đồng ý, bằng lòng, tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:o.k
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của o.k là: interj|- được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!|* tính từ|- được, tốt|* danh từ|- sự đồng ý, sự tán thành|* ngoại động từ|- đồng ý, bằng lòng, tán thành

60525. o.k. nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ lóng) được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ o.k. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh o.k. thán từ|- (từ lóng) được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!|* tính từ|- được, tốt|* danh từ|- sự đồng ý, sự tán thành|=to give ones o.k.|+ đồng ý, tán thành|* ngoại động từ|- đồng ý, bằng lòng, tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:o.k.
  • Phiên âm (nếu có): [oukei]
  • Nghĩa tiếng việt của o.k. là: thán từ|- (từ lóng) được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!|* tính từ|- được, tốt|* danh từ|- sự đồng ý, sự tán thành|=to give ones o.k.|+ đồng ý, tán thành|* ngoại động từ|- đồng ý, bằng lòng, tán thành

60526. o.pip nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài quan sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ o.pip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh o.pip danh từ|- đài quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:o.pip
  • Phiên âm (nếu có): [oupip]
  • Nghĩa tiếng việt của o.pip là: danh từ|- đài quan sát

60527. oaf nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều oaf, oaves|- đứa bé sài đẹn, đứa bé bụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oaf danh từ, số nhiều oaf, oaves|- đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo|- đứa bé ngu ngốc|- người đần độn hậu đậu|- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oaf
  • Phiên âm (nếu có): [ouf]
  • Nghĩa tiếng việt của oaf là: danh từ, số nhiều oaf, oaves|- đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo|- đứa bé ngu ngốc|- người đần độn hậu đậu|- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi

60528. oafish nghĩa tiếng việt là tính từ|- sài đẹn, bụng ỏng đít eo|- ngu ngốc|- đần độn hậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oafish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oafish tính từ|- sài đẹn, bụng ỏng đít eo|- ngu ngốc|- đần độn hậu đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oafish
  • Phiên âm (nếu có): [oufiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của oafish là: tính từ|- sài đẹn, bụng ỏng đít eo|- ngu ngốc|- đần độn hậu đậu

60529. oafishly nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem oafish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oafishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oafishly tính từ|- xem oafish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oafishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oafishly là: tính từ|- xem oafish

60530. oafishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem oafish, chỉ tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oafishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oafishness danh từ|- xem oafish, chỉ tính chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oafishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oafishness là: danh từ|- xem oafish, chỉ tính chất

60531. oak nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sồi|- lá sồi|- màu lá sồi non|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak danh từ|- (thực vật học) cây sồi|- lá sồi|- màu lá sồi non|- gỗ sồi|- đồ đạc bằng gỗ sồi|- cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học anh)|=to sport ones oak|+ đóng cửa không tiếp khách|- (thơ ca) tàu bè bằng gỗ|- cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở ep-xơm|- đội tàu và thuỷ thủ của hải quân anh|- cây sồi nơi vua sác-lơ ii ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak
  • Phiên âm (nếu có): [ouk]
  • Nghĩa tiếng việt của oak là: danh từ|- (thực vật học) cây sồi|- lá sồi|- màu lá sồi non|- gỗ sồi|- đồ đạc bằng gỗ sồi|- cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học anh)|=to sport ones oak|+ đóng cửa không tiếp khách|- (thơ ca) tàu bè bằng gỗ|- cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở ep-xơm|- đội tàu và thuỷ thủ của hải quân anh|- cây sồi nơi vua sác-lơ ii ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651

60532. oak-apple nghĩa tiếng việt là #-fig) /oukfig/ (oak-gall) /oukgɔ:l/ (oak-nut) /ouknʌt/ (oak-plum) /ou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak-apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak-apple #-fig) /oukfig/ (oak-gall) /oukgɔ:l/ (oak-nut) /ouknʌt/ (oak-plum) /oukplʌm/ (oak-potato) /oukpə,teitou/ (oak-spangle) /ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /oukwɔ:t/|* danh từ|- (thực vật học) vú lá sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak-apple
  • Phiên âm (nếu có): [ouk,æpl]
  • Nghĩa tiếng việt của oak-apple là: #-fig) /oukfig/ (oak-gall) /oukgɔ:l/ (oak-nut) /ouknʌt/ (oak-plum) /oukplʌm/ (oak-potato) /oukpə,teitou/ (oak-spangle) /ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /oukwɔ:t/|* danh từ|- (thực vật học) vú lá sồi

60533. oak-fig nghĩa tiếng việt là #-fig) /oukfig/ (oak-gall) /oukgɔ:l/ (oak-nut) /ouknʌt/ (oak-plum) /ou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak-fig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak-fig #-fig) /oukfig/ (oak-gall) /oukgɔ:l/ (oak-nut) /ouknʌt/ (oak-plum) /oukplʌm/ (oak-potato) /oukpə,teitou/ (oak-spangle) /ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /oukwɔ:t/|* danh từ|- (thực vật học) vú lá sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak-fig
  • Phiên âm (nếu có): [ouk,æpl]
  • Nghĩa tiếng việt của oak-fig là: #-fig) /oukfig/ (oak-gall) /oukgɔ:l/ (oak-nut) /ouknʌt/ (oak-plum) /oukplʌm/ (oak-potato) /oukpə,teitou/ (oak-spangle) /ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /oukwɔ:t/|* danh từ|- (thực vật học) vú lá sồi

60534. oak-gall nghĩa tiếng việt là #-fig) /oukfig/ (oak-gall) /oukgɔ:l/ (oak-nut) /ouknʌt/ (oak-plum) /ou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak-gall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak-gall #-fig) /oukfig/ (oak-gall) /oukgɔ:l/ (oak-nut) /ouknʌt/ (oak-plum) /oukplʌm/ (oak-potato) /oukpə,teitou/ (oak-spangle) /ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /oukwɔ:t/|* danh từ|- (thực vật học) vú lá sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak-gall
  • Phiên âm (nếu có): [ouk,æpl]
  • Nghĩa tiếng việt của oak-gall là: #-fig) /oukfig/ (oak-gall) /oukgɔ:l/ (oak-nut) /ouknʌt/ (oak-plum) /oukplʌm/ (oak-potato) /oukpə,teitou/ (oak-spangle) /ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /oukwɔ:t/|* danh từ|- (thực vật học) vú lá sồi

60535. oak-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vú lá sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak-nut danh từ|- (thực vật học) vú lá sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak-nut
  • Phiên âm (nếu có): [ouk,æpl]
  • Nghĩa tiếng việt của oak-nut là: danh từ|- (thực vật học) vú lá sồi

60536. oak-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy vân gỗ sồi (để dán tường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak-paper danh từ|- giấy vân gỗ sồi (để dán tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak-paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oak-paper là: danh từ|- giấy vân gỗ sồi (để dán tường)

60537. oak-plum nghĩa tiếng việt là vú lá sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak-plum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak-plum vú lá sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak-plum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oak-plum là: vú lá sồi

60538. oak-potato nghĩa tiếng việt là vú lá sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak-potato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak-potato vú lá sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak-potato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oak-potato là: vú lá sồi

60539. oak-spangle nghĩa tiếng việt là vú lá sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak-spangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak-spangle vú lá sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak-spangle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oak-spangle là: vú lá sồi

60540. oak-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak-tree danh từ|- gỗ sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oak-tree là: danh từ|- gỗ sồi

60541. oak-wart nghĩa tiếng việt là vú lá sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak-wart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak-wart vú lá sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak-wart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oak-wart là: vú lá sồi

60542. oak-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- rừng sồi|- gỗ sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oak-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oak-wood danh từ|- rừng sồi|- gỗ sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oak-wood
  • Phiên âm (nếu có): [oukwud]
  • Nghĩa tiếng việt của oak-wood là: danh từ|- rừng sồi|- gỗ sồi

60543. oaken nghĩa tiếng việt là danh từ|- bằng gỗ sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oaken danh từ|- bằng gỗ sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oaken
  • Phiên âm (nếu có): [oukən]
  • Nghĩa tiếng việt của oaken là: danh từ|- bằng gỗ sồi

60544. oakery nghĩa tiếng việt là danh từ|- rừng sồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oakery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oakery danh từ|- rừng sồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oakery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oakery là: danh từ|- rừng sồi

60545. oaklet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây sồi non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oaklet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oaklet danh từ|- cây sồi non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oaklet
  • Phiên âm (nếu có): [ouklit]
  • Nghĩa tiếng việt của oaklet là: danh từ|- cây sồi non

60546. oakling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây sồi non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oakling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oakling danh từ|- cây sồi non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oakling
  • Phiên âm (nếu có): [ouklit]
  • Nghĩa tiếng việt của oakling là: danh từ|- cây sồi non

60547. oakum nghĩa tiếng việt là danh từ|- xơ dây thừng cũ (dùng để bịt khe hở ở thuyền...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oakum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oakum danh từ|- xơ dây thừng cũ (dùng để bịt khe hở ở thuyền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oakum
  • Phiên âm (nếu có): [oukəm]
  • Nghĩa tiếng việt của oakum là: danh từ|- xơ dây thừng cũ (dùng để bịt khe hở ở thuyền...)

60548. oaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như sồi|- cứng rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oaky tính từ|- giống như sồi|- cứng rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oaky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oaky là: tính từ|- giống như sồi|- cứng rắn

60549. oap nghĩa tiếng việt là dánh từ|- vt của old-age pensioner|- người được hưởng trợ cấp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oapdánh từ|- vt của old-age pensioner|- người được hưởng trợ cấp tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oap là: dánh từ|- vt của old-age pensioner|- người được hưởng trợ cấp tuổi già

60550. oapec nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức các nước a-rập xuất khẩu dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oapec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oapec(econ) tổ chức các nước a-rập xuất khẩu dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oapec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oapec là: (econ) tổ chức các nước a-rập xuất khẩu dầu

60551. oar nghĩa tiếng việt là danh từ|- mái chèo|- người chèo thuyền, tay chèo|- (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oar danh từ|- mái chèo|- người chèo thuyền, tay chèo|- (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)|- bị bắt và làm việc nặng và lâu|- hay can thiệp vào chuyện của người khác|- (xem) pull|- (xem) put|- (xem) rest|* động từ|- (thơ ca) chèo thuyền, chèo|- vung tay, khoát tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oar
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của oar là: danh từ|- mái chèo|- người chèo thuyền, tay chèo|- (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)|- bị bắt và làm việc nặng và lâu|- hay can thiệp vào chuyện của người khác|- (xem) pull|- (xem) put|- (xem) rest|* động từ|- (thơ ca) chèo thuyền, chèo|- vung tay, khoát tay

60552. oar-feathers nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- lông cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oar-feathers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oar-feathers danh từ|- số nhiều|- lông cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oar-feathers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oar-feathers là: danh từ|- số nhiều|- lông cánh

60553. oar-lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oar-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oar-lock danh từ|- cọc chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oar-lock
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của oar-lock là: danh từ|- cọc chèo

60554. oarage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) mái chèo (nói chung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oarage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oarage danh từ|- (thơ ca) mái chèo (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oarage
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của oarage là: danh từ|- (thơ ca) mái chèo (nói chung)

60555. oared nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mái chèo ((thường) trong từ ghép)|=four oared bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oared tính từ|- có mái chèo ((thường) trong từ ghép)|=four oared boat|+ thuyền bốn mái chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oared
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của oared là: tính từ|- có mái chèo ((thường) trong từ ghép)|=four oared boat|+ thuyền bốn mái chèo

60556. oarer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oarer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oarer danh từ|- người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oarer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:zmən]
  • Nghĩa tiếng việt của oarer là: danh từ|- người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo

60557. oarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oarium danh từ|- buồng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oarium là: danh từ|- buồng trứng

60558. oarless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mái chèo|- không bị mái chèo làm gợn só(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oarless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oarless tính từ|- không có mái chèo|- không bị mái chèo làm gợn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oarless
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của oarless là: tính từ|- không có mái chèo|- không bị mái chèo làm gợn sóng

60559. oarsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oarsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oarsman danh từ|- người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oarsman
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:zmən]
  • Nghĩa tiếng việt của oarsman là: danh từ|- người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo

60560. oarsmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oarsmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oarsmanship danh từ|- nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oarsmanship
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:zmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của oarsmanship là: danh từ|- nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò

60561. oary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) hình bơi chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oary tính từ|- (thơ ca) hình bơi chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oary
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của oary là: tính từ|- (thơ ca) hình bơi chèo

60562. oas nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của organization of american states|- tổ chức các n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oas danh từ|- vt của organization of american states|- tổ chức các nước châu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oas là: danh từ|- vt của organization of american states|- tổ chức các nước châu mỹ

60563. oasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ốc đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oasal tính từ|- thuộc ốc đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oasal là: tính từ|- thuộc ốc đảo

60564. oases nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều oases|- (địa lý,địa chất) ốc đảo|- (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oases là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oases danh từ, số nhiều oases|- (địa lý,địa chất) ốc đảo|- (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oases
  • Phiên âm (nếu có): [oueisi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của oases là: danh từ, số nhiều oases|- (địa lý,địa chất) ốc đảo|- (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái

60565. oasis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều oases|- (địa lý,địa chất) ốc đảo|- (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oasis danh từ, số nhiều oases|- (địa lý,địa chất) ốc đảo|- (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oasis
  • Phiên âm (nếu có): [oueisi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của oasis là: danh từ, số nhiều oases|- (địa lý,địa chất) ốc đảo|- (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái

60566. oast nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò sấy hoa bia; lò sấy mạch nha; lò sấy thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oast danh từ|- lò sấy hoa bia; lò sấy mạch nha; lò sấy thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oast
  • Phiên âm (nếu có): [oust]
  • Nghĩa tiếng việt của oast là: danh từ|- lò sấy hoa bia; lò sấy mạch nha; lò sấy thuốc lá

60567. oast-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà sấy hoa bia; nhà sấy mạch nha; nhà sấy thuốc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oast-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oast-house danh từ|- nhà sấy hoa bia; nhà sấy mạch nha; nhà sấy thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oast-house
  • Phiên âm (nếu có): [ousthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của oast-house là: danh từ|- nhà sấy hoa bia; nhà sấy mạch nha; nhà sấy thuốc lá

60568. oat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) yến mạch|- (thơ ca) sáo bằng cọng y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oat danh từ|- (thực vật học) yến mạch|- (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch|- chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo|- phởn, tớn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oat
  • Phiên âm (nếu có): [out]
  • Nghĩa tiếng việt của oat là: danh từ|- (thực vật học) yến mạch|- (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch|- chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo|- phởn, tớn lên

60569. oatcake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh yến mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oatcake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oatcake danh từ|- bánh yến mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oatcake
  • Phiên âm (nếu có): [outkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của oatcake là: danh từ|- bánh yến mạch

60570. oaten nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oaten tính từ|- bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oaten
  • Phiên âm (nếu có): [outn]
  • Nghĩa tiếng việt của oaten là: tính từ|- bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch

60571. oath nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều oaths|- lời thề, lời tuyên thệ|=to take (ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oath danh từ, số nhiều oaths|- lời thề, lời tuyên thệ|=to take (make, swear) an oath|+ tuyên thệ|=on (ones) oath|+ đã thề, đã tuyên thệ|=to put someone on his oath|+ bắt ai thề|=oath of allegiance|+ lời thề trung thành|- lời nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oath
  • Phiên âm (nếu có): [ouθ]
  • Nghĩa tiếng việt của oath là: danh từ, số nhiều oaths|- lời thề, lời tuyên thệ|=to take (make, swear) an oath|+ tuyên thệ|=on (ones) oath|+ đã thề, đã tuyên thệ|=to put someone on his oath|+ bắt ai thề|=oath of allegiance|+ lời thề trung thành|- lời nguyền rủa

60572. oath-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không giữ lời thề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oath-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oath-breaker danh từ|- người không giữ lời thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oath-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [ouθ,breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của oath-breaker là: danh từ|- người không giữ lời thề

60573. oath-breaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không giữ lời thề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oath-breaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oath-breaking danh từ|- sự không giữ lời thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oath-breaking
  • Phiên âm (nếu có): [ouθ,breikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của oath-breaking là: danh từ|- sự không giữ lời thề

60574. oatmeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột yến mạch|- cháo bột yến mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oatmeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oatmeal danh từ|- bột yến mạch|- cháo bột yến mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oatmeal
  • Phiên âm (nếu có): [outmi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của oatmeal là: danh từ|- bột yến mạch|- cháo bột yến mạch

60575. oau nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của organization of african unity|- tổ chức thống n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oau danh từ|- vt của organization of african unity|- tổ chức thống nhất châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oau là: danh từ|- vt của organization of african unity|- tổ chức thống nhất châu phi

60576. oaves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều oaf, oaves|- đứa bé sài đẹn, đứa bé bụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oaves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oaves danh từ, số nhiều oaf, oaves|- đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo|- đứa bé ngu ngốc|- người đần độn hậu đậu|- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oaves
  • Phiên âm (nếu có): [ouf]
  • Nghĩa tiếng việt của oaves là: danh từ, số nhiều oaf, oaves|- đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo|- đứa bé ngu ngốc|- người đần độn hậu đậu|- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi

60577. ob nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của latin obiit|- đã chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ob danh từ|- vt của latin obiit|- đã chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ob là: danh từ|- vt của latin obiit|- đã chết

60578. ob. nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của obiit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ob. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ob. (viết tắt) của obiit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ob.
  • Phiên âm (nếu có): [ob.]
  • Nghĩa tiếng việt của ob. là: (viết tắt) của obiit

60579. obbligato nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) bắt buộc (phần đệm)|* danh từ, số nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obbligato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obbligato tính từ|- (âm nhạc) bắt buộc (phần đệm)|* danh từ, số nhiều obbligatos|- (âm nhạc) phần đệm bắt buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obbligato
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbligɑ:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của obbligato là: tính từ|- (âm nhạc) bắt buộc (phần đệm)|* danh từ, số nhiều obbligatos|- (âm nhạc) phần đệm bắt buộc

60580. obconic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : obconical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obconic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obconiccách viết khác : obconical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obconic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obconic là: cách viết khác : obconical

60581. obconical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình nón ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obconical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obconical tính từ|- (thực vật học) hình nón ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obconical
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbkɔnikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của obconical là: tính từ|- (thực vật học) hình nón ngược

60582. obcordate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình tim ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obcordate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obcordate tính từ|- (thực vật học) hình tim ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obcordate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbkɔ:dit]
  • Nghĩa tiếng việt của obcordate là: tính từ|- (thực vật học) hình tim ngược

60583. obcurrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chảy ngược, chạy ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obcurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obcurrent tính từ|- chảy ngược, chạy ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obcurrent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obcurrent là: tính từ|- chảy ngược, chạy ngược

60584. obduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mổ xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obduction danh từ|- sự mổ xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obduction là: danh từ|- sự mổ xác

60585. obduracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cứng rắn, sự sắt đá|- sự ngoan cố, sự cứng đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obduracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obduracy danh từ|- sự cứng rắn, sự sắt đá|- sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obduracy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdjurəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của obduracy là: danh từ|- sự cứng rắn, sự sắt đá|- sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh

60586. obdurate nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển|- ngoan cố, cứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obdurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obdurate tính từ|- cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển|- ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obdurate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdjurit]
  • Nghĩa tiếng việt của obdurate là: tính từ|- cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển|- ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh

60587. obdurateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem obdurate, chỉ sự, thái độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obdurateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obdurateness danh từ|- xem obdurate, chỉ sự, thái độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obdurateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obdurateness là: danh từ|- xem obdurate, chỉ sự, thái độ

60588. obe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viêt tắt của) officer of the order british empire|- qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obe danh từ|- (viêt tắt của) officer of the order british empire|- quan chức (trong phẩm trật) của đế quốc anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obe là: danh từ|- (viêt tắt của) officer of the order british empire|- quan chức (trong phẩm trật) của đế quốc anh

60589. obeah nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) obi)|- ma thuật (của người da đen)|- lá bùa du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obeah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obeah danh từ ((cũng) obi)|- ma thuật (của người da đen)|- lá bùa dùng trong ma thuật của người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obeah
  • Phiên âm (nếu có): [oubiə]
  • Nghĩa tiếng việt của obeah là: danh từ ((cũng) obi)|- ma thuật (của người da đen)|- lá bùa dùng trong ma thuật của người da đen

60590. obeahman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thạo về ma thuật tây ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obeahman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obeahman danh từ|- người thạo về ma thuật tây ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obeahman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obeahman là: danh từ|- người thạo về ma thuật tây ấn độ

60591. obedience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obedience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obedience danh từ|- sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng|=obedience of law|+ sự phục tùng pháp luật|- (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành|=the obedience of the pope|+ khu vực tôn quyền của giáo hoàng|- vâng lệnh, theo lệnh|- sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động|- sự miễn cưỡng tuân theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obedience
  • Phiên âm (nếu có): [əbi:djəns]
  • Nghĩa tiếng việt của obedience là: danh từ|- sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng|=obedience of law|+ sự phục tùng pháp luật|- (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành|=the obedience of the pope|+ khu vực tôn quyền của giáo hoàng|- vâng lệnh, theo lệnh|- sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động|- sự miễn cưỡng tuân theo

60592. obedient nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obedient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obedient tính từ|- biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn|- kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obedient
  • Phiên âm (nếu có): [əbi:djənt]
  • Nghĩa tiếng việt của obedient là: tính từ|- biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn|- kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)

60593. obedientiary nghĩa tiếng việt là danh từ|- cha (ở tu viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obedientiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obedientiary danh từ|- cha (ở tu viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obedientiary
  • Phiên âm (nếu có): [ə,bi:dienʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của obedientiary là: danh từ|- cha (ở tu viện)

60594. obediently nghĩa tiếng việt là phó từ của obedient|- ngoan ngoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obediently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obedientlyphó từ của obedient|- ngoan ngoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obediently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obediently là: phó từ của obedient|- ngoan ngoãn

60595. obeisance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)|- lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obeisance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obeisance danh từ|- sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)|- lòng tôn kính, sự tôn sùng|=to do (make, pay) obeisance|+ tôn kính, tôn sùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obeisance
  • Phiên âm (nếu có): [oubeisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của obeisance là: danh từ|- sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)|- lòng tôn kính, sự tôn sùng|=to do (make, pay) obeisance|+ tôn kính, tôn sùng

60596. obeisant nghĩa tiếng việt là tính từ|- tôn kính, tôn sùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obeisant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obeisant tính từ|- tôn kính, tôn sùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obeisant
  • Phiên âm (nếu có): [oubeisənt]
  • Nghĩa tiếng việt của obeisant là: tính từ|- tôn kính, tôn sùng

60597. obeisantly nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem obeisant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obeisantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obeisantly tính từ|- xem obeisant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obeisantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obeisantly là: tính từ|- xem obeisant

60598. obeli nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều obeli ((cũng) obelisk)|- dấu ôben (ghi vào c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obeli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obeli danh từ, số nhiều obeli ((cũng) obelisk)|- dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ)|- dấu ghi chú ôben (ghi ở lề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obeli
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của obeli là: danh từ, số nhiều obeli ((cũng) obelisk)|- dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ)|- dấu ghi chú ôben (ghi ở lề)

60599. obelise nghĩa tiếng việt là động từ|- ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obelise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obelise động từ|- ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obelise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obelise là: động từ|- ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng ngờ

60600. obelisk nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài kỷ niệm, tháp|- núi hình tháp; cây hình tháp|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obelisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obelisk danh từ|- đài kỷ niệm, tháp|- núi hình tháp; cây hình tháp|- (như) obelus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obelisk
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbilisk]
  • Nghĩa tiếng việt của obelisk là: danh từ|- đài kỷ niệm, tháp|- núi hình tháp; cây hình tháp|- (như) obelus

60601. obelize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obelize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obelize ngoại động từ|- ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obelize
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của obelize là: ngoại động từ|- ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)

60602. obelus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều obeli ((cũng) obelisk)|- dấu ôben (ghi vào c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obelus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obelus danh từ, số nhiều obeli ((cũng) obelisk)|- dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ)|- dấu ghi chú ôben (ghi ở lề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obelus
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của obelus là: danh từ, số nhiều obeli ((cũng) obelisk)|- dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ)|- dấu ghi chú ôben (ghi ở lề)

60603. obese nghĩa tiếng việt là tính từ|- béo phị, trệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obese tính từ|- béo phị, trệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obese
  • Phiên âm (nếu có): [oubi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của obese là: tính từ|- béo phị, trệ

60604. obeseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự béo phì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obeseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obeseness danh từ|- sự béo phì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obeseness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obeseness là: danh từ|- sự béo phì

60605. obesity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự béo phị, sự trệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obesity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obesity danh từ|- sự béo phị, sự trệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obesity
  • Phiên âm (nếu có): [oubi:siti]
  • Nghĩa tiếng việt của obesity là: danh từ|- sự béo phị, sự trệ

60606. obey nghĩa tiếng việt là động từ|- vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh||@obey|- tuân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ obey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obey động từ|- vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh||@obey|- tuân theo; (máy tính) hoàn thành (lệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obey
  • Phiên âm (nếu có): [əbei]
  • Nghĩa tiếng việt của obey là: động từ|- vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh||@obey|- tuân theo; (máy tính) hoàn thành (lệnh)

60607. obeyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obeyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obeyer danh từ|- nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người tuân theo (qui tắc, phương trình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obeyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obeyer là: danh từ|- nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người tuân theo (qui tắc, phương trình)

60608. obfuscate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội|- làm ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obfuscate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obfuscate ngoại động từ|- làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội|- làm hoang mang, làm bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obfuscate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbfʌkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của obfuscate là: ngoại động từ|- làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội|- làm hoang mang, làm bối rối

60609. obfuscation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội|- sự là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obfuscation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obfuscation danh từ|- sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội|- sự làm hoang mang, sự làm bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obfuscation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbfʌskeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obfuscation là: danh từ|- sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội|- sự làm hoang mang, sự làm bối rối

60610. obi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) obeah|- dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obi danh từ|- (như) obeah|- dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em nhật bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obi
  • Phiên âm (nếu có): [oubi]
  • Nghĩa tiếng việt của obi là: danh từ|- (như) obeah|- dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em nhật bản)

60611. obiit nghĩa tiếng việt là nội động từ ((viết tắt) ob.)|- tạ thế (viết kèm theo ngày c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obiit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obiit nội động từ ((viết tắt) ob.)|- tạ thế (viết kèm theo ngày chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obiit
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbiit]
  • Nghĩa tiếng việt của obiit là: nội động từ ((viết tắt) ob.)|- tạ thế (viết kèm theo ngày chết)

60612. obit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lễ cầu hồn, lễ kỷ niệm (ngày c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obit danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lễ cầu hồn, lễ kỷ niệm (ngày chết của người sáng lập ra hội)|- ngày giỗ, ngày kỵ, ngày huý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obit
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbit]
  • Nghĩa tiếng việt của obit là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lễ cầu hồn, lễ kỷ niệm (ngày chết của người sáng lập ra hội)|- ngày giỗ, ngày kỵ, ngày huý

60613. obiter nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhân tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obiter phó từ|- nhân tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obiter
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbitə]
  • Nghĩa tiếng việt của obiter là: phó từ|- nhân tiện

60614. obiter dictum nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời bàn thêm, nhân tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obiter dictum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obiter dictum danh từ|- lời bàn thêm, nhân tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obiter dictum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obiter dictum là: danh từ|- lời bàn thêm, nhân tiện

60615. obitual nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã qua đời, thuộc ngày giỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obitual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obitual tính từ|- đã qua đời, thuộc ngày giỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obitual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obitual là: tính từ|- đã qua đời, thuộc ngày giỗ

60616. obituarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết cáo phó|- người viết tiểu sử người chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obituarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obituarist danh từ|- người viết cáo phó|- người viết tiểu sử người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obituarist
  • Phiên âm (nếu có): [əbitjuərist]
  • Nghĩa tiếng việt của obituarist là: danh từ|- người viết cáo phó|- người viết tiểu sử người chết

60617. obituary nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời cáo phó|- sơ lược tiểu sử người chết|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ obituary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obituary danh từ|- lời cáo phó|- sơ lược tiểu sử người chết|* tính từ|- (thuộc) người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obituary
  • Phiên âm (nếu có): [əbitjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của obituary là: danh từ|- lời cáo phó|- sơ lược tiểu sử người chết|* tính từ|- (thuộc) người chết

60618. object nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ vật, vật thể|- đối tượng; (triết học) khách th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ object là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh object danh từ|- đồ vật, vật thể|- đối tượng; (triết học) khách thể|- mục tiêu, mục đích|- người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng|- (ngôn ngữ học) bổ ngữ|- không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)|=quantity, size, price, no object|+ về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề|* ngoại động từ|- phản đối, chống, chống đối|* nội động từ|- ghét, không thích, cảm thấy khó chịu|=i object to being treated like this|+ tôi không thích bị đối xử như vậy||@object|- vật (thể), đối tượng // không tán thành|- o. of anholonomity vật thể không hôlônôm|- cosimplicial o. vật thể đối đơn hình|- geometric (al) o. vật thể hình học|- linear o. vật thể tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:object
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤikt]
  • Nghĩa tiếng việt của object là: danh từ|- đồ vật, vật thể|- đối tượng; (triết học) khách thể|- mục tiêu, mục đích|- người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng|- (ngôn ngữ học) bổ ngữ|- không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)|=quantity, size, price, no object|+ về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề|* ngoại động từ|- phản đối, chống, chống đối|* nội động từ|- ghét, không thích, cảm thấy khó chịu|=i object to being treated like this|+ tôi không thích bị đối xử như vậy||@object|- vật (thể), đối tượng // không tán thành|- o. of anholonomity vật thể không hôlônôm|- cosimplicial o. vật thể đối đơn hình|- geometric (al) o. vật thể hình học|- linear o. vật thể tuyến tính

60619. object-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bóng mục tiêu (trong bi-a)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ object-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh object-ball danh từ|- quả bóng mục tiêu (trong bi-a). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:object-ball
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤiktbɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của object-ball là: danh từ|- quả bóng mục tiêu (trong bi-a)

60620. object-finder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) kính ngắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ object-finder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh object-finder danh từ|- (nhiếp ảnh) kính ngắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:object-finder
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤikt,faində]
  • Nghĩa tiếng việt của object-finder là: danh từ|- (nhiếp ảnh) kính ngắm

60621. object-glass nghĩa tiếng việt là #-lens) /ɔbdʤiktlenz/|* danh từ|- (y học) kính vật, vật kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ object-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh object-glass #-lens) /ɔbdʤiktlenz/|* danh từ|- (y học) kính vật, vật kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:object-glass
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤiktglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của object-glass là: #-lens) /ɔbdʤiktlenz/|* danh từ|- (y học) kính vật, vật kính

60622. object-lens nghĩa tiếng việt là #-lens) /ɔbdʤiktlenz/|* danh từ|- (y học) kính vật, vật kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ object-lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh object-lens #-lens) /ɔbdʤiktlenz/|* danh từ|- (y học) kính vật, vật kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:object-lens
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤiktglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của object-lens là: #-lens) /ɔbdʤiktlenz/|* danh từ|- (y học) kính vật, vật kính

60623. object-lesson nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ object-lesson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh object-lesson danh từ|- bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế|- (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:object-lesson
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤikt,lesn]
  • Nghĩa tiếng việt của object-lesson là: danh từ|- bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế|- (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...)

60624. object-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ object-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh object-plate danh từ|- mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:object-plate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤiktpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của object-plate là: danh từ|- mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi)

60625. object-staff nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mia ngắm (của người quan sát địa chất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ object-staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh object-staff danh từ|- cái mia ngắm (của người quan sát địa chất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:object-staff
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤiktstɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của object-staff là: danh từ|- cái mia ngắm (của người quan sát địa chất)

60626. object-teaching nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách dạy dựa trên đồ vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ object-teaching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh object-teaching danh từ|- cách dạy dựa trên đồ vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:object-teaching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của object-teaching là: danh từ|- cách dạy dựa trên đồ vật

60627. objectification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectification danh từ|- sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan|- sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectification
  • Phiên âm (nếu có): [ɔb,dʤektifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của objectification là: danh từ|- sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan|- sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể

60628. objectify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành khách quan; thể hiện khách quan|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectify ngoại động từ|- làm thành khách quan; thể hiện khách quan|- làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectify
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤektifai]
  • Nghĩa tiếng việt của objectify là: ngoại động từ|- làm thành khách quan; thể hiện khách quan|- làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể

60629. objection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản đối, sự chống đối|=to take objection|+ phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objection danh từ|- sự phản đối, sự chống đối|=to take objection|+ phản đối|=to raise no objection|+ không phản đối|- sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu|- điều bị phản đối|- lý do phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objection
  • Phiên âm (nếu có): [əbdʤekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của objection là: danh từ|- sự phản đối, sự chống đối|=to take objection|+ phản đối|=to raise no objection|+ không phản đối|- sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu|- điều bị phản đối|- lý do phản đối

60630. objectionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị phản đối; đáng chê trách|- không ai ưa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectionable tính từ|- có thể bị phản đối; đáng chê trách|- không ai ưa thích, khó chịu|- chướng tai, gai mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectionable
  • Phiên âm (nếu có): [əbdʤekʃənbl]
  • Nghĩa tiếng việt của objectionable là: tính từ|- có thể bị phản đối; đáng chê trách|- không ai ưa thích, khó chịu|- chướng tai, gai mắt

60631. objectionableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectionableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectionableness danh từ|- xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở|- tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói)|- tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectionableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của objectionableness là: danh từ|- xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở|- tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói)|- tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị

60632. objectionably nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem objectionableness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectionably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectionablytrạng từ|- xem objectionableness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectionably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của objectionably là: trạng từ|- xem objectionableness

60633. objectise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : objectize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectisecách viết khác : objectize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của objectise là: cách viết khác : objectize

60634. objective nghĩa tiếng việt là tính từ|- khách quan|=objective opinion|+ ý kiến khách quan|=ob(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objective tính từ|- khách quan|=objective opinion|+ ý kiến khách quan|=objective existence|+ sự tồn tại khách quan|- (thuộc) mục tiêu|=objective point|+ (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu|* danh từ|- mục tiêu, mục đích|- (ngôn ngữ học) cách mục đích||@objective|- khách quan // mục tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objective
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của objective là: tính từ|- khách quan|=objective opinion|+ ý kiến khách quan|=objective existence|+ sự tồn tại khách quan|- (thuộc) mục tiêu|=objective point|+ (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu|* danh từ|- mục tiêu, mục đích|- (ngôn ngữ học) cách mục đích||@objective|- khách quan // mục tiêu

60635. objective function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm mục tiêu.|+ là một hàm số liên hệ mục tiêu (biến s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objective function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objective function(econ) hàm mục tiêu.|+ là một hàm số liên hệ mục tiêu (biến số cần tối ưu hoá) với biến số lựa chọn trong một bài toán tối ưu hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objective function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của objective function là: (econ) hàm mục tiêu.|+ là một hàm số liên hệ mục tiêu (biến số cần tối ưu hoá) với biến số lựa chọn trong một bài toán tối ưu hoá.

60636. objectively nghĩa tiếng việt là trạng từ|- khách quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectivelytrạng từ|- khách quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của objectively là: trạng từ|- khách quan

60637. objectiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khách quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectiveness danh từ|- tính khách quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤektivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của objectiveness là: danh từ|- tính khách quan

60638. objectivise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : objectivize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectivise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectivisecách viết khác : objectivize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectivise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của objectivise là: cách viết khác : objectivize

60639. objectivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa khách quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectivism danh từ|- chủ nghĩa khách quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectivism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤektivizm]
  • Nghĩa tiếng việt của objectivism là: danh từ|- chủ nghĩa khách quan

60640. objectivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khách quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectivity danh từ|- tính khách quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectivity
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤektivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của objectivity là: danh từ|- tính khách quan

60641. objectivize nghĩa tiếng việt là động từ|- xem objectivise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectivize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectivize động từ|- xem objectivise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectivize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của objectivize là: động từ|- xem objectivise

60642. objectize nghĩa tiếng việt là động từ|- xem objectivise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectize động từ|- xem objectivise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của objectize là: động từ|- xem objectivise

60643. objectless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đối tượng|- không có mục tiêu, không có mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objectless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objectless tính từ|- không có đối tượng|- không có mục tiêu, không có mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objectless
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤiktlis]
  • Nghĩa tiếng việt của objectless là: tính từ|- không có đối tượng|- không có mục tiêu, không có mục đích

60644. objector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phản đối, người chống đối|- (xem) conscientiou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objector danh từ|- người phản đối, người chống đối|- (xem) conscientious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objector
  • Phiên âm (nếu có): [əbdʤektə]
  • Nghĩa tiếng việt của objector là: danh từ|- người phản đối, người chống đối|- (xem) conscientious

60645. objet dart nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objet dart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objet dart danh từ|- đồ mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objet dart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của objet dart là: danh từ|- đồ mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng pháp)

60646. objurgate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trách móc, quở trách, mắng nhiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objurgate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objurgate ngoại động từ|- trách móc, quở trách, mắng nhiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objurgate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤə:geit]
  • Nghĩa tiếng việt của objurgate là: ngoại động từ|- trách móc, quở trách, mắng nhiếc

60647. objurgation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objurgation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objurgation danh từ|- sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objurgation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbdʤə:geiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của objurgation là: danh từ|- sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc

60648. objurgatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất trách móc, có tính chất quở trách,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ objurgatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh objurgatory tính từ|- có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:objurgatory
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbdʤə:gətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của objurgatory là: tính từ|- có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc

60649. oblanceolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) dạng mác ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblanceolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblanceolate tính từ|- (thực vật) dạng mác ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblanceolate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oblanceolate là: tính từ|- (thực vật) dạng mác ngược

60650. oblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng (của nước nga)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblast danh từ|- vùng (của nước nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oblast là: danh từ|- vùng (của nước nga)

60651. oblate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblate danh từ|- (tôn giáo) người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo|* tính từ|- (toán học) dẹt (hình cầu)||@oblate|- dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbleit]
  • Nghĩa tiếng việt của oblate là: danh từ|- (tôn giáo) người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo|* tính từ|- (toán học) dẹt (hình cầu)||@oblate|- dẹt

60652. oblateness nghĩa tiếng việt là tính dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblatenesstính dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oblateness là: tính dẹt

60653. oblation nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ dâng bánh cho thượng đế|- đồ cúng|- sự hiến (ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblation danh từ|- lễ dâng bánh cho thượng đế|- đồ cúng|- sự hiến (tài sản) cho tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblation
  • Phiên âm (nếu có): [oubleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của oblation là: danh từ|- lễ dâng bánh cho thượng đế|- đồ cúng|- sự hiến (tài sản) cho tôn giáo

60654. oblational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế|- (thuộc) đồ cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblational tính từ|- (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế|- (thuộc) đồ cúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblational
  • Phiên âm (nếu có): [əbleiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của oblational là: tính từ|- (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế|- (thuộc) đồ cúng

60655. oblatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế|- (thuộc) đồ cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblatory tính từ|- (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế|- (thuộc) đồ cúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblatory
  • Phiên âm (nếu có): [əbleiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của oblatory là: tính từ|- (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế|- (thuộc) đồ cúng

60656. obligate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt buộc, ép buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obligate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obligate ngoại động từ|- bắt buộc, ép buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obligate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbligeit]
  • Nghĩa tiếng việt của obligate là: ngoại động từ|- bắt buộc, ép buộc

60657. obligation nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa vụ, bổn phận|- ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obligation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obligation danh từ|- nghĩa vụ, bổn phận|- ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn|=to be under an obligation|+ chịu ơn|=to repay an obligation|+ trả ơn|- (pháp lý) giao ước||@obligation|- trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obligation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbligeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obligation là: danh từ|- nghĩa vụ, bổn phận|- ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn|=to be under an obligation|+ chịu ơn|=to repay an obligation|+ trả ơn|- (pháp lý) giao ước||@obligation|- trách nhiệm

60658. obligatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt buộc, cưỡng bách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obligatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obligatory tính từ|- bắt buộc, cưỡng bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obligatory
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbligətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của obligatory là: tính từ|- bắt buộc, cưỡng bách

60659. oblige nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho|- la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblige là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblige ngoại động từ|- bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho|- làm ơn, gia ơn, giúp đỡ|=please oblige me by closing the door|+ anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa|=im much obliged to you|+ tôi hết sức cảm ơn anh|- (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)|=will miss x oblige us with a song?|+ đề nghị cô x đóng góp một bài hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblige
  • Phiên âm (nếu có): [əblaidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của oblige là: ngoại động từ|- bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho|- làm ơn, gia ơn, giúp đỡ|=please oblige me by closing the door|+ anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa|=im much obliged to you|+ tôi hết sức cảm ơn anh|- (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)|=will miss x oblige us with a song?|+ đề nghị cô x đóng góp một bài hát

60660. obliged nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết ơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliged tính từ|- biết ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obliged là: tính từ|- biết ơn

60661. obligee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người nhận giao ước|- (từ hiếm,nghĩa hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obligee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obligee danh từ|- (pháp lý) người nhận giao ước|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obligee
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔblidʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của obligee là: danh từ|- (pháp lý) người nhận giao ước|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn

60662. obligement nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa vụ, bổn phận|- ân huệ; ân nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obligement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obligement danh từ|- nghĩa vụ, bổn phận|- ân huệ; ân nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obligement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obligement là: danh từ|- nghĩa vụ, bổn phận|- ân huệ; ân nghĩa

60663. obliger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có trách nhiệm trước pháp luật|- người bị g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliger danh từ|- người có trách nhiệm trước pháp luật|- người bị giao ước trói buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obliger là: danh từ|- người có trách nhiệm trước pháp luật|- người bị giao ước trói buộc

60664. obliging nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng|=an ob(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliging tính từ|- hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng|=an obliging friend|+ người bạn sốt sắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliging
  • Phiên âm (nếu có): [əblaidʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của obliging là: tính từ|- hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng|=an obliging friend|+ người bạn sốt sắng

60665. obligingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc về) giúp đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obligingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obligingly phó từ|- (thuộc về) giúp đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obligingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obligingly là: phó từ|- (thuộc về) giúp đỡ

60666. obligingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sốt sắng giúp đỡ, sự ân cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obligingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obligingness danh từ|- sự sốt sắng giúp đỡ, sự ân cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obligingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obligingness là: danh từ|- sự sốt sắng giúp đỡ, sự ân cần

60667. obligor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người giao ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obligor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obligor danh từ|- (pháp lý) người giao ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obligor
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbligɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của obligor là: danh từ|- (pháp lý) người giao ước

60668. obliquation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem oblique(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliquation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliquation danh từ|- xem oblique. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliquation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obliquation là: danh từ|- xem oblique

60669. oblique nghĩa tiếng việt là tính từ|- xiên, chéo, chếch|=an oblique come|+ hình nón xiên|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblique tính từ|- xiên, chéo, chếch|=an oblique come|+ hình nón xiên|- cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn|=oblique means|+ thủ đoạn quanh co|- (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)|- (ngôn ngữ học) gián tiếp|=oblique case|+ cách gián tiếp|* nội động từ|- xiên đi|- (quân sự) tiển xiên||@oblique|- xiên, nghiêng, lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblique
  • Phiên âm (nếu có): [əbli:k]
  • Nghĩa tiếng việt của oblique là: tính từ|- xiên, chéo, chếch|=an oblique come|+ hình nón xiên|- cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn|=oblique means|+ thủ đoạn quanh co|- (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)|- (ngôn ngữ học) gián tiếp|=oblique case|+ cách gián tiếp|* nội động từ|- xiên đi|- (quân sự) tiển xiên||@oblique|- xiên, nghiêng, lệch

60670. oblique angle nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc nhọn hoặc góc tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblique angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblique angle danh từ|- góc nhọn hoặc góc tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblique angle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oblique angle là: danh từ|- góc nhọn hoặc góc tù

60671. obliquely nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliquely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliquely phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliquely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obliquely là: phó từ

60672. obliqueness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem oblique (adj)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliqueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliqueness danh từ|- xem oblique (adj). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliqueness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obliqueness là: danh từ|- xem oblique (adj)

60673. obliquitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêng, lệch|- không biết phân biệt phải trái, gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliquitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliquitous tính từ|- nghiêng, lệch|- không biết phân biệt phải trái, gian xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliquitous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obliquitous là: tính từ|- nghiêng, lệch|- không biết phân biệt phải trái, gian xảo

60674. obliquity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xiên, sự chéo, sự chếch|- độ xiên|- tính cạnh k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliquity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliquity danh từ|- sự xiên, sự chéo, sự chếch|- độ xiên|- tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn||@obliquity|- (thiên văn) độ nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliquity
  • Phiên âm (nếu có): [əblikwiti]
  • Nghĩa tiếng việt của obliquity là: danh từ|- sự xiên, sự chéo, sự chếch|- độ xiên|- tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn||@obliquity|- (thiên văn) độ nghiêng

60675. obliterate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliterate ngoại động từ|- xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliterate
  • Phiên âm (nếu có): [əblitəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của obliterate là: ngoại động từ|- xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma

60676. obliteration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliteration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliteration danh từ|- sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sạch, sự làm tiêu ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliteration
  • Phiên âm (nếu có): [ə,blitəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obliteration là: danh từ|- sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sạch, sự làm tiêu ma

60677. obliterative nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem obliterate, chỉ có tác dụng|- obliterative arteria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliterative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliterative danh từ|- xem obliterate, chỉ có tác dụng|- obliterative arterial disease|- bệnh làm nghẽn động mạch|- cốt khiến người ta khỏi ngờ vực|= a obliterative behaviour|+ một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliterative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obliterative là: danh từ|- xem obliterate, chỉ có tác dụng|- obliterative arterial disease|- bệnh làm nghẽn động mạch|- cốt khiến người ta khỏi ngờ vực|= a obliterative behaviour|+ một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực

60678. oblivion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lãng quên|=to fall (sink) into oblivion|+ bị lâng qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblivion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblivion danh từ|- sự lãng quên|=to fall (sink) into oblivion|+ bị lâng quên, bị bỏ đi|- sắc lệnh ân xá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblivion
  • Phiên âm (nếu có): [əbliviən]
  • Nghĩa tiếng việt của oblivion là: danh từ|- sự lãng quên|=to fall (sink) into oblivion|+ bị lâng quên, bị bỏ đi|- sắc lệnh ân xá

60679. oblivious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không chú ý đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblivious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblivious tính từ|- (+ of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không chú ý đến|=oblivious of the past|+ quên quá khứ|- (thơ ca) làm lãng quên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblivious
  • Phiên âm (nếu có): [əbliviəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oblivious là: tính từ|- (+ of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không chú ý đến|=oblivious of the past|+ quên quá khứ|- (thơ ca) làm lãng quên

60680. obliviously nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem oblivious (1 - 2)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliviously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliviouslytrạng từ|- xem oblivious (1 - 2). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliviously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obliviously là: trạng từ|- xem oblivious (1 - 2)

60681. obliviousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lãng quên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obliviousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obliviousness danh từ|- tính lãng quên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obliviousness
  • Phiên âm (nếu có): [əbliviəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của obliviousness là: danh từ|- tính lãng quên

60682. oblong nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình thuôn|- có hình chữ nhật|* danh từ|- hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblong tính từ|- có hình thuôn|- có hình chữ nhật|* danh từ|- hình thuôn; vật hình thuôn|- hình chữ nhật; vật hình chữ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblong
  • Phiên âm (nếu có): [ɔblɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của oblong là: tính từ|- có hình thuôn|- có hình chữ nhật|* danh từ|- hình thuôn; vật hình thuôn|- hình chữ nhật; vật hình chữ nhật

60683. oblongish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi thuôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblongish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblongish tính từ|- hơi thuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblongish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oblongish là: tính từ|- hơi thuôn

60684. oblongly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có hình thuôn; có hình chữ nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oblongly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oblongly phó từ|- có hình thuôn; có hình chữ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oblongly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oblongly là: phó từ|- có hình thuôn; có hình chữ nhật

60685. obloquy nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời lăng nhục, lời nói xấu|- tình trạng bị nói xâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obloquy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obloquy danh từ|- lời lăng nhục, lời nói xấu|- tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obloquy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbləkwi]
  • Nghĩa tiếng việt của obloquy là: danh từ|- lời lăng nhục, lời nói xấu|- tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)

60686. obmutescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lầm lì im lặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obmutescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obmutescence danh từ|- sự lầm lì im lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obmutescence
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbmju:tesəns]
  • Nghĩa tiếng việt của obmutescence là: danh từ|- sự lầm lì im lặng

60687. obmutescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lầm lì im lặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obmutescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obmutescent tính từ|- lầm lì im lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obmutescent
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbmju:tesənt]
  • Nghĩa tiếng việt của obmutescent là: tính từ|- lầm lì im lặng

60688. obnoxious nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó chịu, đáng ghét, ghê tởm|=obnoxious smell|+ mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obnoxious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obnoxious tính từ|- khó chịu, đáng ghét, ghê tởm|=obnoxious smell|+ mùi khó chịu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) độc|=obnoxious gas|+ hơi độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obnoxious
  • Phiên âm (nếu có): [əbnɔkʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của obnoxious là: tính từ|- khó chịu, đáng ghét, ghê tởm|=obnoxious smell|+ mùi khó chịu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) độc|=obnoxious gas|+ hơi độc

60689. obnoxiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách kinh tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obnoxiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obnoxiously phó từ|- một cách kinh tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obnoxiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obnoxiously là: phó từ|- một cách kinh tởm

60690. obnoxiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obnoxiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obnoxiousness danh từ|- tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm|- tính chất độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obnoxiousness
  • Phiên âm (nếu có): [əbnɔkʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của obnoxiousness là: danh từ|- tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm|- tính chất độc

60691. obnubilate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- che mờ (tâm trí), làm u ám|- ám ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obnubilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obnubilate ngoại động từ|- che mờ (tâm trí), làm u ám|- ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obnubilate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obnubilate là: ngoại động từ|- che mờ (tâm trí), làm u ám|- ám ảnh

60692. obnubilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự che mờ, sự u ám|- sự ám ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obnubilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obnubilation danh từ|- sự che mờ, sự u ám|- sự ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obnubilation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obnubilation là: danh từ|- sự che mờ, sự u ám|- sự ám ảnh

60693. oboe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) kèn ôboa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oboe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oboe danh từ|- (âm nhạc) kèn ôboa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oboe
  • Phiên âm (nếu có): [oubou]
  • Nghĩa tiếng việt của oboe là: danh từ|- (âm nhạc) kèn ôboa

60694. oboist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người thổi kèn ôboa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oboist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oboist danh từ|- (âm nhạc) người thổi kèn ôboa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oboist
  • Phiên âm (nếu có): [oubouist]
  • Nghĩa tiếng việt của oboist là: danh từ|- (âm nhạc) người thổi kèn ôboa

60695. obol nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng ôbôn (tiền cổ hy-lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obol danh từ|- đồng ôbôn (tiền cổ hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obol
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của obol là: danh từ|- đồng ôbôn (tiền cổ hy-lạp)

60696. obovate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật, lá) dạng trứng ngược (đầu nhỏ ở phía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obovate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obovate tính từ|- (thực vật, lá) dạng trứng ngược (đầu nhỏ ở phía cuống lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obovate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obovate là: tính từ|- (thực vật, lá) dạng trứng ngược (đầu nhỏ ở phía cuống lá)

60697. obovoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) dạng trứng ngược (quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obovoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obovoid tính từ|- (thực vật) dạng trứng ngược (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obovoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obovoid là: tính từ|- (thực vật) dạng trứng ngược (quả)

60698. obpyramidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng tháp nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obpyramidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obpyramidal tính từ|- dạng tháp nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obpyramidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obpyramidal là: tính từ|- dạng tháp nhọn

60699. obpyriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng quả lê ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obpyriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obpyriform tính từ|- dạng quả lê ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obpyriform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obpyriform là: tính từ|- dạng quả lê ngược

60700. obscene nghĩa tiếng việt là tính từ|- tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm|=obscene pictures|+ tranh k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscene tính từ|- tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm|=obscene pictures|+ tranh khiêu dâm|- (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscene
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của obscene là: tính từ|- tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm|=obscene pictures|+ tranh khiêu dâm|- (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm

60701. obscenely nghĩa tiếng việt là phó từ|- tục tựu, khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscenely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscenely phó từ|- tục tựu, khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscenely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obscenely là: phó từ|- tục tựu, khiêu dâm

60702. obscenity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm|- lời lẽ tục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscenity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscenity danh từ|- sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm|- lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscenity
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbsi:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của obscenity là: danh từ|- sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm|- lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm

60703. obscurant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương ngu đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscurant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscurant danh từ|- người chủ trương ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscurant
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbskjuərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của obscurant là: danh từ|- người chủ trương ngu đần

60704. obscurantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem obscurant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscurantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscurantic tính từ|- xem obscurant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscurantic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obscurantic là: tính từ|- xem obscurant

60705. obscurantism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách ngu đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscurantism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscurantism danh từ|- chính sách ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscurantism
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbskjuəræntizm]
  • Nghĩa tiếng việt của obscurantism là: danh từ|- chính sách ngu đần

60706. obscurantist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chính sách ngu dân|* tính từ|- (thuộc) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscurantist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscurantist danh từ|- người theo chính sách ngu dân|* tính từ|- (thuộc) chính sách ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscurantist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbskjuəræntist]
  • Nghĩa tiếng việt của obscurantist là: danh từ|- người theo chính sách ngu dân|* tính từ|- (thuộc) chính sách ngu đần

60707. obscuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tối đi, sự làm mờ đi|- sự làm cho khó hiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscuration danh từ|- sự làm tối đi, sự làm mờ đi|- sự làm cho khó hiểu|- sự làm mờ tên tuổi đi|- (thiên văn học) sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscuration
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbskjuəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obscuration là: danh từ|- sự làm tối đi, sự làm mờ đi|- sự làm cho khó hiểu|- sự làm mờ tên tuổi đi|- (thiên văn học) sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)

60708. obscure nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối, tối tăm, mờ, mờ mịt|- không rõ nghĩa, tối ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscure tính từ|- tối, tối tăm, mờ, mờ mịt|- không rõ nghĩa, tối nghĩa|=obscure style|+ văn tối nghĩa|- không có tiếng tăm, ít người biết đến|=an obscure author|+ tác giả không có tiếng tăm|=an obscure village|+ làng ít người biết đến|* ngoại động từ|- làm tối, làm mờ|- làm không rõ, làm khó hiểu|- làm mờ (tên tuổi)|- che khuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscure
  • Phiên âm (nếu có): [əbskjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của obscure là: tính từ|- tối, tối tăm, mờ, mờ mịt|- không rõ nghĩa, tối nghĩa|=obscure style|+ văn tối nghĩa|- không có tiếng tăm, ít người biết đến|=an obscure author|+ tác giả không có tiếng tăm|=an obscure village|+ làng ít người biết đến|* ngoại động từ|- làm tối, làm mờ|- làm không rõ, làm khó hiểu|- làm mờ (tên tuổi)|- che khuất

60709. obscurely nghĩa tiếng việt là phó từ|- che khuất, mờ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscurely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscurely phó từ|- che khuất, mờ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscurely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obscurely là: phó từ|- che khuất, mờ đi

60710. obscureness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem obscure (tính từ) chỉ tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscureness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscureness danh từ|- xem obscure (tính từ) chỉ tình trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscureness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obscureness là: danh từ|- xem obscure (tính từ) chỉ tình trạng

60711. obscurity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tối tăm, sự mờ mịt|- sự tối nghĩa, sự khó hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obscurity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obscurity danh từ|- sự tối tăm, sự mờ mịt|- sự tối nghĩa, sự khó hiểu|- sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obscurity
  • Phiên âm (nếu có): [əbskjuəriti]
  • Nghĩa tiếng việt của obscurity là: danh từ|- sự tối tăm, sự mờ mịt|- sự tối nghĩa, sự khó hiểu|- sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến

60712. obsecration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầu nguyện, sự khẩn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsecration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsecration danh từ|- sự cầu nguyện, sự khẩn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsecration
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbsikreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obsecration là: danh từ|- sự cầu nguyện, sự khẩn cầu

60713. obsequial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsequial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsequial tính từ|- (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsequial
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbsi:kwiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của obsequial là: tính từ|- (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma

60714. obsequies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsequies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsequies danh từ số nhiều|- lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsequies
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbsikwiz]
  • Nghĩa tiếng việt của obsequies là: danh từ số nhiều|- lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma

60715. obsequious nghĩa tiếng việt là tính từ|- khúm núm, xun xoe|- (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsequious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsequious tính từ|- khúm núm, xun xoe|- (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsequious
  • Phiên âm (nếu có): [əbsi:kwiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của obsequious là: tính từ|- khúm núm, xun xoe|- (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo

60716. obsequiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- quị lụy, khúm núm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsequiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsequiously phó từ|- quị lụy, khúm núm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsequiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obsequiously là: phó từ|- quị lụy, khúm núm

60717. obsequiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khúm núm, sự xun xoe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsequiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsequiousness danh từ|- sự khúm núm, sự xun xoe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsequiousness
  • Phiên âm (nếu có): [əbsi:kwiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của obsequiousness là: danh từ|- sự khúm núm, sự xun xoe

60718. observability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng quan sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observability danh từ|- khả năng quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của observability là: danh từ|- khả năng quan sát

60719. observable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observable tính từ|- có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy|- đáng chú ý, đáng kể|=observable progress|+ tiến bộ đáng kể|- có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)||@observable|- quan sát được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observable
  • Phiên âm (nếu có): [əbzə:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của observable là: tính từ|- có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy|- đáng chú ý, đáng kể|=observable progress|+ tiến bộ đáng kể|- có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)||@observable|- quan sát được

60720. observance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuân theo, sự tuân thủ|=observance of law|+ sự tuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observance danh từ|- sự tuân theo, sự tuân thủ|=observance of law|+ sự tuân theo pháp luật|- sự làm lễ; lễ kỷ niệm|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observance
  • Phiên âm (nếu có): [əbzə:vəns]
  • Nghĩa tiếng việt của observance là: danh từ|- sự tuân theo, sự tuân thủ|=observance of law|+ sự tuân theo pháp luật|- sự làm lễ; lễ kỷ niệm|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy)

60721. observancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observancy danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observancy
  • Phiên âm (nếu có): [əbzə:vənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của observancy là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance

60722. observant nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay quan sát, tinh mắt, tinh ý|- tuân theo (luật phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observant tính từ|- hay quan sát, tinh mắt, tinh ý|- tuân theo (luật pháp, phong tục...)|=observant of the rules of etiquette|+ tuân theo những nghi thức xã giao|* danh từ|- thầy tu dòng fran-xit (theo rất đúng nghi lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observant
  • Phiên âm (nếu có): [əbzə:vənst]
  • Nghĩa tiếng việt của observant là: tính từ|- hay quan sát, tinh mắt, tinh ý|- tuân theo (luật pháp, phong tục...)|=observant of the rules of etiquette|+ tuân theo những nghi thức xã giao|* danh từ|- thầy tu dòng fran-xit (theo rất đúng nghi lễ)

60723. observantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tinh mắt, tinh ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observantly phó từ|- tinh mắt, tinh ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của observantly là: phó từ|- tinh mắt, tinh ý

60724. observation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi|=obs(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observation danh từ|- sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi|=observation post|+ trạm quan sát|=to keep someone under observation|+ theo dõi ai|- khả năng quan sát, năng lực quan sát|=a man of no observation|+ người không có năng lực quan sát|- lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy|- lời bình phẩm|- (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi|- sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời||@observation|- (thống kê) sự quan sát, sự quan trắc|- extreme o. giá trị quan sát biên|- incomplete o. quan sát không đầy đủ |- statistical o. quan sát thống kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbzə:veiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của observation là: danh từ|- sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi|=observation post|+ trạm quan sát|=to keep someone under observation|+ theo dõi ai|- khả năng quan sát, năng lực quan sát|=a man of no observation|+ người không có năng lực quan sát|- lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy|- lời bình phẩm|- (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi|- sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời||@observation|- (thống kê) sự quan sát, sự quan trắc|- extreme o. giá trị quan sát biên|- incomplete o. quan sát không đầy đủ |- statistical o. quan sát thống kê

60725. observation car nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ observation car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observation car danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observation car
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbzə:veiʃnkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của observation car là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh

60726. observation post nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) trạm quan sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observation post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observation post danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) trạm quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observation post
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbzə:veiʃnpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của observation post là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) trạm quan sát

60727. observational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi|- (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observational tính từ|- (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi|- (thuộc) khả năng quan sát||@observational|- (thuộc) quan sát, quan trắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observational
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbzə:veiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của observational là: tính từ|- (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi|- (thuộc) khả năng quan sát||@observational|- (thuộc) quan sát, quan trắc

60728. observatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài thiên văn|- đài quan trắc, đài quan sát; tháp ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observatory danh từ|- đài thiên văn|- đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observatory
  • Phiên âm (nếu có): [əbzə:vətri]
  • Nghĩa tiếng việt của observatory là: danh từ|- đài thiên văn|- đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh

60729. observe nghĩa tiếng việt là động từ|- quan sát, nhận xét, theo dõi|- tiến hành, cử hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observe động từ|- quan sát, nhận xét, theo dõi|- tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...)|=to observe someones birthday|+ làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai|- tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng|=to observe the laws|+ tuân theo pháp luật|=to observe silence|+ giữ yên lặng|- (+ on) nhận xét||@observe|- quan sát chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observe
  • Phiên âm (nếu có): [əbzə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của observe là: động từ|- quan sát, nhận xét, theo dõi|- tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...)|=to observe someones birthday|+ làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai|- tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng|=to observe the laws|+ tuân theo pháp luật|=to observe silence|+ giữ yên lặng|- (+ on) nhận xét||@observe|- quan sát chú ý

60730. observed nghĩa tiếng việt là danh từ|- the observed|- đối tượng quan sát|= the observed of all(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observed danh từ|- the observed|- đối tượng quan sát|= the observed of all observers|+ trung tâm chú ý của mọi người||@observed|- bị quan sát được quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của observed là: danh từ|- the observed|- đối tượng quan sát|= the observed of all observers|+ trung tâm chú ý của mọi người||@observed|- bị quan sát được quan sát

60731. observer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo dõi, người quan sát|- người tuân theo, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observer danh từ|- người theo dõi, người quan sát|- người tuân theo, người tôn trọng|=an observer of the law|+ người dự thính, quan sát viên (hội nghị)|- (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)|- (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observer
  • Phiên âm (nếu có): [əbzə:və]
  • Nghĩa tiếng việt của observer là: danh từ|- người theo dõi, người quan sát|- người tuân theo, người tôn trọng|=an observer of the law|+ người dự thính, quan sát viên (hội nghị)|- (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)|- (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)

60732. observing nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khả năng nhận xét, hay quan sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observing tính từ|- có khả năng nhận xét, hay quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observing
  • Phiên âm (nếu có): [əbzə:viɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của observing là: tính từ|- có khả năng nhận xét, hay quan sát

60733. observingly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem observing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ observingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh observinglytrạng từ|- xem observing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:observingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của observingly là: trạng từ|- xem observing

60734. obsess nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ám ảnh|=to be obsessed by an idea|+ bị một ý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsess ngoại động từ|- ám ảnh|=to be obsessed by an idea|+ bị một ý nghĩ ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsess
  • Phiên âm (nếu có): [əbses]
  • Nghĩa tiếng việt của obsess là: ngoại động từ|- ám ảnh|=to be obsessed by an idea|+ bị một ý nghĩ ám ảnh

60735. obsession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh|- điều ám ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsession danh từ|- sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh|- điều ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsession
  • Phiên âm (nếu có): [əbseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obsession là: danh từ|- sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh|- điều ám ảnh

60736. obsessional nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc, có hoặc gây ra ám ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsessional tính từ|- thuộc, có hoặc gây ra ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsessional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obsessional là: tính từ|- thuộc, có hoặc gây ra ám ảnh

60737. obsessive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ám ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsessive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsessive tính từ|- ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsessive
  • Phiên âm (nếu có): [əbsesiv]
  • Nghĩa tiếng việt của obsessive là: tính từ|- ám ảnh

60738. obsessively nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách ám ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsessively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsessively phó từ|- một cách ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsessively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obsessively là: phó từ|- một cách ám ảnh

60739. obsessiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng quá mức, tình trạng gây ám ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsessiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsessiveness danh từ|- tình trạng quá mức, tình trạng gây ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsessiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obsessiveness là: danh từ|- tình trạng quá mức, tình trạng gây ám ảnh

60740. obsidian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) opxiđian, đá vỏ chai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsidian danh từ|- (khoáng chất) opxiđian, đá vỏ chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsidian
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbsidiən]
  • Nghĩa tiếng việt của obsidian là: danh từ|- (khoáng chất) opxiđian, đá vỏ chai

60741. obsidianal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bao vây/hãm thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsidianal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsidianal tính từ|- (thuộc) bao vây/hãm thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsidianal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obsidianal là: tính từ|- (thuộc) bao vây/hãm thành

60742. obsolescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không còn dùng nữa, tính cũ đi|- (sinh vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsolescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsolescence danh từ|- sự không còn dùng nữa, tính cũ đi|- (sinh vật học) sự teo dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsolescence
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbsəlesns]
  • Nghĩa tiếng việt của obsolescence là: danh từ|- sự không còn dùng nữa, tính cũ đi|- (sinh vật học) sự teo dần

60743. obsolescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không còn dùng nữa, cũ đi|=obsolescent customs|+ nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsolescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsolescent tính từ|- không còn dùng nữa, cũ đi|=obsolescent customs|+ những phong tục cũ|=obsolescent words|+ những từ không còn dùng nữa|- (sinh vật học) teo dần đi|=obsolescent organ|+ một cơ quan teo dần đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsolescent
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbsəlesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của obsolescent là: tính từ|- không còn dùng nữa, cũ đi|=obsolescent customs|+ những phong tục cũ|=obsolescent words|+ những từ không còn dùng nữa|- (sinh vật học) teo dần đi|=obsolescent organ|+ một cơ quan teo dần đi

60744. obsolescently nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem obsolescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsolescently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsolescentlytrạng từ|- xem obsolescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsolescently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obsolescently là: trạng từ|- xem obsolescent

60745. obsolescentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem obsolescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsolescentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsolescentness danh từ|- xem obsolescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsolescentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obsolescentness là: danh từ|- xem obsolescent

60746. obsolete nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsolete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsolete tính từ|- không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...)|=obsolete text-books|+ những sách giáo khoa không còn dùng nữa|=obsolete words|+ những từ cũ|- (sinh vật học) teo đi (cơ quan)|* danh từ|- người cổ|- vật cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsolete
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbsəli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của obsolete là: tính từ|- không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...)|=obsolete text-books|+ những sách giáo khoa không còn dùng nữa|=obsolete words|+ những từ cũ|- (sinh vật học) teo đi (cơ quan)|* danh từ|- người cổ|- vật cổ

60747. obsoleteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ|- (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsoleteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsoleteness danh từ|- tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ|- (số nhiều) tính chất teo đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsoleteness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbsəli:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của obsoleteness là: danh từ|- tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ|- (số nhiều) tính chất teo đi

60748. obsoletism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nệ cổ, sự hay dùng thứ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obsoletism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obsoletism danh từ|- sự nệ cổ, sự hay dùng thứ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obsoletism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbsəli:tizm]
  • Nghĩa tiếng việt của obsoletism là: danh từ|- sự nệ cổ, sự hay dùng thứ cổ

60749. obstacle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật chướng ngại, trở lực|- sự cản trở, sự trở ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstacle danh từ|- vật chướng ngại, trở lực|- sự cản trở, sự trở ngại||@obstacle|- (cơ học) sự trở ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstacle
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbstəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của obstacle là: danh từ|- vật chướng ngại, trở lực|- sự cản trở, sự trở ngại||@obstacle|- (cơ học) sự trở ngại

60750. obstacle-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstacle-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstacle-race danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstacle-race
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbstəklreis]
  • Nghĩa tiếng việt của obstacle-race là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại

60751. obstetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) khoa sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstetric tính từ|- (y học) (thuộc) khoa sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstetric
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbstetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của obstetric là: tính từ|- (y học) (thuộc) khoa sản

60752. obstetrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) khoa sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstetrical tính từ|- (y học) (thuộc) khoa sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstetrical
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbstetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của obstetrical là: tính từ|- (y học) (thuộc) khoa sản

60753. obstetrician nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstetrician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstetrician danh từ|- thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstetrician
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbstetriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obstetrician là: danh từ|- thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản

60754. obstetrics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) khoa sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstetrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstetrics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) khoa sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstetrics
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbstetriks]
  • Nghĩa tiếng việt của obstetrics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) khoa sản

60755. obstinacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstinacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstinacy danh từ|- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố|- (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa|=the obstinacy of a disease|+ sự dai dẳng của một bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstinacy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbstinəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của obstinacy là: danh từ|- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố|- (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa|=the obstinacy of a disease|+ sự dai dẳng của một bệnh

60756. obstinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstinate tính từ|- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố|- (y học) dai dẳng, khó chữa|=an obstinate disease|+ bệnh khó chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstinate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbstinit]
  • Nghĩa tiếng việt của obstinate là: tính từ|- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố|- (y học) dai dẳng, khó chữa|=an obstinate disease|+ bệnh khó chữa

60757. obstinately nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem obstinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstinately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstinatelytrạng từ|- xem obstinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstinately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obstinately là: trạng từ|- xem obstinate

60758. obstinateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem obstinacy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstinateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstinateness danh từ|- xem obstinacy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstinateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obstinateness là: danh từ|- xem obstinacy

60759. obstipant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chất làm táo bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstipant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstipant danh từ|- (y học) chất làm táo bón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstipant
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbstipənt]
  • Nghĩa tiếng việt của obstipant là: danh từ|- (y học) chất làm táo bón

60760. obstipation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự táo bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstipation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstipation danh từ|- (y học) sự táo bón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstipation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbstipeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obstipation là: danh từ|- (y học) sự táo bón

60761. obstreperous nghĩa tiếng việt là tính từ|- âm ỉ, om sòm; la lối om sòm, phản đối om sòm|- hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstreperous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstreperous tính từ|- âm ỉ, om sòm; la lối om sòm, phản đối om sòm|- hay quấy rối, bất trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstreperous
  • Phiên âm (nếu có): [əbstrepərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của obstreperous là: tính từ|- âm ỉ, om sòm; la lối om sòm, phản đối om sòm|- hay quấy rối, bất trị

60762. obstreperously nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất trị, om sòm, ngỗ ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstreperously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstreperously phó từ|- bất trị, om sòm, ngỗ ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstreperously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obstreperously là: phó từ|- bất trị, om sòm, ngỗ ngược

60763. obstreperousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất âm ỉ, tính chất om sòm; tính hay la lối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstreperousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstreperousness danh từ|- tính chất âm ỉ, tính chất om sòm; tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm|- tính chất bất trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstreperousness
  • Phiên âm (nếu có): [əbstrepərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của obstreperousness là: danh từ|- tính chất âm ỉ, tính chất om sòm; tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm|- tính chất bất trị

60764. obstruct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn|=to obstruct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstruct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstruct ngoại động từ|- làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn|=to obstruct truffic|+ làm nghẽn giao thông|- ngăn, che, lấp, che khuất|- cản trở, gây trở ngại|=to obstruct someones proggress|+ cản trở sự tiến bộ của ai|=to obstruct someones activity|+ gây trở ngại cho sự hoạt động của ai|- (y học) làm tắc|* nội động từ|- phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstruct
  • Phiên âm (nếu có): [əbstrʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của obstruct là: ngoại động từ|- làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn|=to obstruct truffic|+ làm nghẽn giao thông|- ngăn, che, lấp, che khuất|- cản trở, gây trở ngại|=to obstruct someones proggress|+ cản trở sự tiến bộ của ai|=to obstruct someones activity|+ gây trở ngại cho sự hoạt động của ai|- (y học) làm tắc|* nội động từ|- phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

60765. obstructer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cản trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstructer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstructer danh từ|- người cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstructer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obstructer là: danh từ|- người cản trở

60766. obstruction nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) obstructive)|- sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstruction danh từ ((cũng) obstructive)|- sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc|- sự cản trở, sự gây trở ngại|- trở lực, điều trở ngại|- sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)|- (y học) sự tắc (ruột...)||@obstruction|- sự cản trở|- o. to lifting (tô pô) sự cản trở phép nâng một ánh xạ|- secondary o. (tô pô) cản trở thứ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstruction
  • Phiên âm (nếu có): [əbstrʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obstruction là: danh từ ((cũng) obstructive)|- sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc|- sự cản trở, sự gây trở ngại|- trở lực, điều trở ngại|- sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)|- (y học) sự tắc (ruột...)||@obstruction|- sự cản trở|- o. to lifting (tô pô) sự cản trở phép nâng một ánh xạ|- secondary o. (tô pô) cản trở thứ yếu

60767. obstructionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstructionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstructionism danh từ|- chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstructionism
  • Phiên âm (nếu có): [əbstrʌkʃənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của obstructionism là: danh từ|- chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

60768. obstructionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstructionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstructionist danh từ|- người phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstructionist
  • Phiên âm (nếu có): [əbstrʌkʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của obstructionist là: danh từ|- người phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

60769. obstructive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn|- cản trở, gây tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstructive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstructive tính từ|- làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn|- cản trở, gây trở ngại|* danh từ|- người gây bế tắc, người cản trở|- (như) obstructionist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstructive
  • Phiên âm (nếu có): [əbstrʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của obstructive là: tính từ|- làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn|- cản trở, gây trở ngại|* danh từ|- người gây bế tắc, người cản trở|- (như) obstructionist

60770. obstructiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây bế tắc, sự gây cản trở, sự gây trở ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstructiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstructiveness danh từ|- sự gây bế tắc, sự gây cản trở, sự gây trở ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstructiveness
  • Phiên âm (nếu có): [əbstrʌktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của obstructiveness là: danh từ|- sự gây bế tắc, sự gây cản trở, sự gây trở ngại

60771. obstructor nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem obstructer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstructor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstructor danh từ|- xem obstructer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstructor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obstructor là: danh từ|- xem obstructer

60772. obstruent nghĩa tiếng việt là tính từ|- cản trở, gây cản trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obstruent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obstruent tính từ|- cản trở, gây cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obstruent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obstruent là: tính từ|- cản trở, gây cản trở

60773. obtain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đạt được, thu được, giành được, kiếm được|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtain ngoại động từ|- đạt được, thu được, giành được, kiếm được|=to obtain experience|+ thu được kinh nghiệm|=to obtain a prize|+ giành được phần thưởng|* nội động từ|- đang tồn tại, hiện hành, thông dụng|=the customs which obtain|+ những phong tục đang còn tồn tại||@obtain|- đạt được, thu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtain
  • Phiên âm (nếu có): [əbtein]
  • Nghĩa tiếng việt của obtain là: ngoại động từ|- đạt được, thu được, giành được, kiếm được|=to obtain experience|+ thu được kinh nghiệm|=to obtain a prize|+ giành được phần thưởng|* nội động từ|- đang tồn tại, hiện hành, thông dụng|=the customs which obtain|+ những phong tục đang còn tồn tại||@obtain|- đạt được, thu được

60774. obtainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đạt được, có thể thu được, có thể giành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtainable tính từ|- có thể đạt được, có thể thu được, có thể giành được, có thể kiếm được||@obtainable|- có thể đạt được, có thể thu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtainable
  • Phiên âm (nếu có): [əbteinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của obtainable là: tính từ|- có thể đạt được, có thể thu được, có thể giành được, có thể kiếm được||@obtainable|- có thể đạt được, có thể thu được

60775. obtainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem obtain, người nhận được, người thu được|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtainer danh từ|- xem obtain, người nhận được, người thu được|- người thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtainer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obtainer là: danh từ|- xem obtain, người nhận được, người thu được|- người thành công

60776. obtainment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtainment danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtainment
  • Phiên âm (nếu có): [əbteinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của obtainment là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được

60777. obtect nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtect tính từ|- (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtect
  • Phiên âm (nếu có): [əbtekt]
  • Nghĩa tiếng việt của obtect là: tính từ|- (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ)

60778. obtected nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem obtect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtected tính từ|- xem obtect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obtected là: tính từ|- xem obtect

60779. obtest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu|- mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtest ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu|- mời ra để làm chứng|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtest
  • Phiên âm (nếu có): [əbtest]
  • Nghĩa tiếng việt của obtest là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu|- mời ra để làm chứng|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phản đối

60780. obtestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtestation danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu|- sự mời ra để làm chứng|- sự phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtestation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbtesteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obtestation là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu|- sự mời ra để làm chứng|- sự phản đối

60781. obtrude nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtrude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtrude ngoại động từ|- ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo|=to obtrude ones opinions on (upon) somebody|+ bắt ai phải theo ý kiến của mình|=to obtrude oneself upon somebody|+ bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình|* nội động từ|- bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtrude
  • Phiên âm (nếu có): [əbtru:d]
  • Nghĩa tiếng việt của obtrude là: ngoại động từ|- ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo|=to obtrude ones opinions on (upon) somebody|+ bắt ai phải theo ý kiến của mình|=to obtrude oneself upon somebody|+ bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình|* nội động từ|- bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình

60782. obtruder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đột nhập (nhà người ta)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtruder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtruder danh từ|- người đột nhập (nhà người ta). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtruder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obtruder là: danh từ|- người đột nhập (nhà người ta)

60783. obtruncate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt cụt đầu cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtruncate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtruncate ngoại động từ|- cắt cụt đầu cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtruncate
  • Phiên âm (nếu có): [əbtrʌɳkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của obtruncate là: ngoại động từ|- cắt cụt đầu cây

60784. obtrusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtrusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtrusion danh từ|- sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtrusion
  • Phiên âm (nếu có): [əbtru:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của obtrusion là: danh từ|- sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo

60785. obtrusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtrusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtrusive tính từ|- để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn|- làm phiền, quấy rầy, khó chịu|=an obtrusive visitor|+ người khách đến quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtrusive
  • Phiên âm (nếu có): [əbtru:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của obtrusive là: tính từ|- để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn|- làm phiền, quấy rầy, khó chịu|=an obtrusive visitor|+ người khách đến quấy rầy

60786. obtrusively nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm phiền, khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtrusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtrusively phó từ|- làm phiền, khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtrusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obtrusively là: phó từ|- làm phiền, khó chịu

60787. obtrusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ép buộc, tính chất tống ấn|- tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtrusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtrusiveness danh từ|- tính chất ép buộc, tính chất tống ấn|- tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtrusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [əbtru:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của obtrusiveness là: danh từ|- tính chất ép buộc, tính chất tống ấn|- tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy

60788. obtund nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtund ngoại động từ|- (y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtund
  • Phiên âm (nếu có): [əbtʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của obtund là: ngoại động từ|- (y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng)

60789. obtundent nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật làm cùn, làm tù, làm trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtundent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtundent danh từ|- vật làm cùn, làm tù, làm trơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtundent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obtundent là: danh từ|- vật làm cùn, làm tù, làm trơ

60790. obturate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đút nút, lắp, bịt, hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obturate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obturate ngoại động từ|- đút nút, lắp, bịt, hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obturate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbtjuəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của obturate là: ngoại động từ|- đút nút, lắp, bịt, hàn

60791. obturation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obturation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obturation danh từ|- sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obturation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbtjuəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obturation là: danh từ|- sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn

60792. obturator nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật để lắp, vật để bịt|- (y học) trám bịt|- (vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obturator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obturator danh từ|- vật để lắp, vật để bịt|- (y học) trám bịt|- (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng|- (kỹ thuật) cửa sập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obturator
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbtjuəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của obturator là: danh từ|- vật để lắp, vật để bịt|- (y học) trám bịt|- (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng|- (kỹ thuật) cửa sập

60793. obtuse nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùn, nhụt|=an obtuse knife|+ dao cùn|- (toán học) tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtuse tính từ|- cùn, nhụt|=an obtuse knife|+ dao cùn|- (toán học) tù|=an obtuse angle|+ góc tù|- chậm hiểu, trì độn|- âm ỉ|=an obtuse pain|+ đau âm ỉ||@obtuse|- tù (góc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtuse
  • Phiên âm (nếu có): [əbtju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của obtuse là: tính từ|- cùn, nhụt|=an obtuse knife|+ dao cùn|- (toán học) tù|=an obtuse angle|+ góc tù|- chậm hiểu, trì độn|- âm ỉ|=an obtuse pain|+ đau âm ỉ||@obtuse|- tù (góc)

60794. obtuse angle nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtuse angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtuse angle danh từ|- góc tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtuse angle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obtuse angle là: danh từ|- góc tù

60795. obtusely nghĩa tiếng việt là phó từ|- chậm hiểu, đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtusely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtusely phó từ|- chậm hiểu, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtusely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obtusely là: phó từ|- chậm hiểu, đần độn

60796. obtuseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùn, sự nhụt|- (toán học) độ tù (của góc)|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obtuseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obtuseness danh từ|- sự cùn, sự nhụt|- (toán học) độ tù (của góc)|- sự chậm hiểu, sự trì độn|- sự âm ỉ (của sự đau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obtuseness
  • Phiên âm (nếu có): [əbtju:snis]
  • Nghĩa tiếng việt của obtuseness là: danh từ|- sự cùn, sự nhụt|- (toán học) độ tù (của góc)|- sự chậm hiểu, sự trì độn|- sự âm ỉ (của sự đau)

60797. obverse nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt phải (của đồng tiền, của huân chương)|- mặt pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obverse danh từ|- mặt phải (của đồng tiền, của huân chương)|- mặt phải, mặt trước, mặt chính|- mặt tương ứng (của một sự kiện)|* tính từ|- (thực vật học) gốc bé hơn ngọn|- quay về phía (người nói, người nhìn...)|- có tính chất tương ứng (cho một hiện tượng, một sự kiện)||@obverse|- mặt; mặt trước; (lý thuyết trò chơi) mặt ngửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obverse
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbvə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của obverse là: danh từ|- mặt phải (của đồng tiền, của huân chương)|- mặt phải, mặt trước, mặt chính|- mặt tương ứng (của một sự kiện)|* tính từ|- (thực vật học) gốc bé hơn ngọn|- quay về phía (người nói, người nhìn...)|- có tính chất tương ứng (cho một hiện tượng, một sự kiện)||@obverse|- mặt; mặt trước; (lý thuyết trò chơi) mặt ngửa

60798. obversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obversion danh từ|- sự xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)|- (triết học) sự đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obversion
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbvə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obversion là: danh từ|- sự xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)|- (triết học) sự đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng)

60799. obvert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xoay mặt chính (của một vật gì về phía nà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obvert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obvert ngoại động từ|- xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)|- (triết học) đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obvert
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbvə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của obvert là: ngoại động từ|- xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)|- (triết học) đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng...)

60800. obviate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh|=to obviate a dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obviate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obviate ngoại động từ|- ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh|=to obviate a danger|+ phòng ngừa nguy hiểm|=to obviate a serious disease|+ một bệnh hiểm nghèo|- xoá bỏ, tẩy trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obviate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbvieit]
  • Nghĩa tiếng việt của obviate là: ngoại động từ|- ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh|=to obviate a danger|+ phòng ngừa nguy hiểm|=to obviate a serious disease|+ một bệnh hiểm nghèo|- xoá bỏ, tẩy trừ

60801. obviation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obviation danh từ|- xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm)|- sự/cách xoá bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obviation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obviation là: danh từ|- xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm)|- sự/cách xoá bỏ

60802. obvious nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên|=an obvious style|+ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obvious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obvious tính từ|- rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên|=an obvious style|+ lối văn rành mạch|=an obvious truth|+ sự thật hiển nhiên||@obvious|- rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obvious
  • Phiên âm (nếu có): [ɔbviəs]
  • Nghĩa tiếng việt của obvious là: tính từ|- rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên|=an obvious style|+ lối văn rành mạch|=an obvious truth|+ sự thật hiển nhiên||@obvious|- rõ ràng

60803. obviously nghĩa tiếng việt là tính từ|- một cách rõ ràng; có thể thấy được|- hy vọng, đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obviously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obviously tính từ|- một cách rõ ràng; có thể thấy được|- hy vọng, đầy hy vọng|- đầy hứa hẹn, có triển vọng||@obviously|- một cách rõ ràng hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obviously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obviously là: tính từ|- một cách rõ ràng; có thể thấy được|- hy vọng, đầy hy vọng|- đầy hứa hẹn, có triển vọng||@obviously|- một cách rõ ràng hiển nhiên

60804. obviousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiển nhiên, sự rõ ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obviousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obviousness danh từ|- sự hiển nhiên, sự rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obviousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obviousness là: danh từ|- sự hiển nhiên, sự rõ ràng

60805. obvolute nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) cuốn ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obvolute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obvolute tính từ|- (thực vật học) cuốn ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obvolute
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbvəlju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của obvolute là: tính từ|- (thực vật học) cuốn ngược

60806. obvoluted nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem obvolute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obvoluted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obvoluted tính từ|- xem obvolute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obvoluted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của obvoluted là: tính từ|- xem obvolute

60807. obvolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự cuốn ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ obvolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh obvolution danh từ|- (thông tục) sự cuốn ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:obvolution
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔbvəlju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của obvolution là: danh từ|- (thông tục) sự cuốn ngược

60808. oc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sĩ quan chỉ huy (officer commanding)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oc (viết tắt)|- sĩ quan chỉ huy (officer commanding). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oc là: (viết tắt)|- sĩ quan chỉ huy (officer commanding)

60809. ocarina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) kèn ocarina(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocarina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocarina danh từ|- (âm nhạc) kèn ocarina. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocarina
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔkəri:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của ocarina là: danh từ|- (âm nhạc) kèn ocarina

60810. occasion nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịp, cơ hội|=to profit by the occasion|+ nắm lấy cơ hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occasion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occasion danh từ|- dịp, cơ hội|=to profit by the occasion|+ nắm lấy cơ hội, nhân dịp|- duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên|=you have no occasion to be angry|+ anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả|- (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện|- tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình|- nhân một cơ hội làm một việc gì|- (xem) forelock|* ngoại động từ|- gây ra, sinh ra, là nguyên cớ|- xui, xui khiến|=to occasion someone to do something|+ xui ai làm việc gì||@occasion|- dịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occasion
  • Phiên âm (nếu có): [əkeiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của occasion là: danh từ|- dịp, cơ hội|=to profit by the occasion|+ nắm lấy cơ hội, nhân dịp|- duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên|=you have no occasion to be angry|+ anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả|- (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện|- tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình|- nhân một cơ hội làm một việc gì|- (xem) forelock|* ngoại động từ|- gây ra, sinh ra, là nguyên cớ|- xui, xui khiến|=to occasion someone to do something|+ xui ai làm việc gì||@occasion|- dịp

60811. occasional nghĩa tiếng việt là tính từ|- thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động|=an occasiona(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occasional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occasional tính từ|- thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động|=an occasional worker|+ công nhân phụ động|=an occasional visitor|+ người khách thỉnh thoảng mới đến|- (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện|- lý do phụ, lý do bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occasional
  • Phiên âm (nếu có): [əkeiʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của occasional là: tính từ|- thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động|=an occasional worker|+ công nhân phụ động|=an occasional visitor|+ người khách thỉnh thoảng mới đến|- (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện|- lý do phụ, lý do bề ngoài

60812. occasional table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn nhỏ để dùng khi cần đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occasional table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occasional table danh từ|- bàn nhỏ để dùng khi cần đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occasional table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occasional table là: danh từ|- bàn nhỏ để dùng khi cần đến

60813. occasionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết ngẫu nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occasionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occasionalism danh từ|- (triết học) thuyết ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occasionalism
  • Phiên âm (nếu có): [əkeiʤənlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của occasionalism là: danh từ|- (triết học) thuyết ngẫu nhiên

60814. occasionalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occasionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occasionalist danh từ|- (triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occasionalist
  • Phiên âm (nếu có): [əkeiʤənlist]
  • Nghĩa tiếng việt của occasionalist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên

60815. occasionality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occasionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occasionality danh từ|- sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occasionality
  • Phiên âm (nếu có): [ə,keiʤənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của occasionality là: danh từ|- sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ

60816. occasionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ||@occasional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occasionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occasionally phó từ|- thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ||@occasionally|- ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occasionally
  • Phiên âm (nếu có): [əkeiʤnəli]
  • Nghĩa tiếng việt của occasionally là: phó từ|- thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ||@occasionally|- ngẫu nhiên

60817. occident nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương tây; tây âu; châu âu; âu mỹ; châu mỹ|- văn minh â(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occident danh từ|- phương tây; tây âu; châu âu; âu mỹ; châu mỹ|- văn minh âu tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occident
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của occident là: danh từ|- phương tây; tây âu; châu âu; âu mỹ; châu mỹ|- văn minh âu tây

60818. occidental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phương tây; (thuộc) tây âu; (thuộc) âu mỹ|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ occidental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occidental tính từ|- (thuộc) phương tây; (thuộc) tây âu; (thuộc) âu mỹ|* danh từ|- người phương tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occidental
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔksidentl]
  • Nghĩa tiếng việt của occidental là: tính từ|- (thuộc) phương tây; (thuộc) tây âu; (thuộc) âu mỹ|* danh từ|- người phương tây

60819. occidentalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem occidentalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occidentalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occidentalise ngoại động từ|- xem occidentalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occidentalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occidentalise là: ngoại động từ|- xem occidentalize

60820. occidentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn minh phương tây, văn minh âu tây|- đặc tính tây; đặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occidentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occidentalism danh từ|- văn minh phương tây, văn minh âu tây|- đặc tính tây; đặc tính âu tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occidentalism
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔksidentəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của occidentalism là: danh từ|- văn minh phương tây, văn minh âu tây|- đặc tính tây; đặc tính âu tây

60821. occidentalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo văn minh phương tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occidentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occidentalist danh từ|- người theo văn minh phương tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occidentalist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔksidentəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của occidentalist là: danh từ|- người theo văn minh phương tây

60822. occidentality nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc tính phương tây, châu âu, âu mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occidentality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occidentality danh từ|- đặc tính phương tây, châu âu, âu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occidentality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occidentality là: danh từ|- đặc tính phương tây, châu âu, âu mỹ

60823. occidentalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tây phương hoá, âu hoá, âu tây hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occidentalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occidentalization danh từ|- sự tây phương hoá, âu hoá, âu tây hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occidentalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occidentalization là: danh từ|- sự tây phương hoá, âu hoá, âu tây hoá

60824. occidentalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tây phương hoá, âu tây hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occidentalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occidentalize ngoại động từ|- tây phương hoá, âu tây hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occidentalize
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔksidentəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của occidentalize là: ngoại động từ|- tây phương hoá, âu tây hoá

60825. occipital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) chẩm|=occipital bone|+ xương chẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occipital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occipital tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) chẩm|=occipital bone|+ xương chẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occipital
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksipitl]
  • Nghĩa tiếng việt của occipital là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) chẩm|=occipital bone|+ xương chẩm

60826. occiput nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) chẩm, chỏm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occiput là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occiput danh từ|- (giải phẫu) chẩm, chỏm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occiput
  • Phiên âm (nếu có): [ɔksipʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của occiput là: danh từ|- (giải phẫu) chẩm, chỏm đầu

60827. occlude nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)|- (h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occlude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occlude ngoại động từ|- đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)|- (hoá học) hút giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occlude
  • Phiên âm (nếu có): [ɔklu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của occlude là: ngoại động từ|- đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)|- (hoá học) hút giữ

60828. occludent nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bít lại, bị bế tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occludent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occludent tính từ|- bị bít lại, bị bế tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occludent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occludent là: tính từ|- bị bít lại, bị bế tắt

60829. occlusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occlusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occlusion danh từ|- sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít|- (hoá học) sự hút giữ|- (y học) sự tắc (ruột...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occlusion
  • Phiên âm (nếu có): [ɔklu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của occlusion là: danh từ|- sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít|- (hoá học) sự hút giữ|- (y học) sự tắc (ruột...)

60830. occlusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để đút nút, để bít|- (hoá học) hút giữ|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occlusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occlusive tính từ|- để đút nút, để bít|- (hoá học) hút giữ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occlusive
  • Phiên âm (nếu có): [ɔklu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của occlusive là: tính từ|- để đút nút, để bít|- (hoá học) hút giữ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tắc

60831. occlusor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẩu) cơ bịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occlusor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occlusor danh từ|- (giải phẩu) cơ bịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occlusor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occlusor là: danh từ|- (giải phẩu) cơ bịt

60832. occult nghĩa tiếng việt là tính từ|- sâu kín, huyền bí|- điều huyền bí|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occult tính từ|- sâu kín, huyền bí|- điều huyền bí|* ngoại động từ|- che khuất, che lấp|* nội động từ|- bị che khuất, bị che lấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occult
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của occult là: tính từ|- sâu kín, huyền bí|- điều huyền bí|* ngoại động từ|- che khuất, che lấp|* nội động từ|- bị che khuất, bị che lấp

60833. occultation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự che khuất, sự che lấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occultation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occultation danh từ|- sự che khuất, sự che lấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occultation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔkəlteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của occultation là: danh từ|- sự che khuất, sự che lấp

60834. occulting light nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occulting light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occulting light danh từ|- (hàng hải) đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occulting light
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkʌltiɳlait]
  • Nghĩa tiếng việt của occulting light là: danh từ|- (hàng hải) đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt)

60835. occultism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết huyền bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occultism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occultism danh từ|- thuyết huyền bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occultism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkəltizm]
  • Nghĩa tiếng việt của occultism là: danh từ|- thuyết huyền bí

60836. occultist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà huyền bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occultist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occultist danh từ|- nhà huyền bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occultist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkəltist]
  • Nghĩa tiếng việt của occultist là: danh từ|- nhà huyền bí

60837. occultistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lý thuyết huyền bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occultistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occultistic tính từ|- thuộc lý thuyết huyền bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occultistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occultistic là: tính từ|- thuộc lý thuyết huyền bí

60838. occultly nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem occult (tính từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occultly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occultly tính từ|- xem occult (tính từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occultly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occultly là: tính từ|- xem occult (tính từ)

60839. occultness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính huyền bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occultness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occultness danh từ|- tính huyền bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occultness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkʌltnis]
  • Nghĩa tiếng việt của occultness là: danh từ|- tính huyền bí

60840. occulty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thần bí, sự huyền bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occulty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occulty danh từ|- sự thần bí, sự huyền bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occulty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occulty là: danh từ|- sự thần bí, sự huyền bí

60841. occupancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếm đóng, sự chiếm giữ|- thời gian chiếm đón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupancy danh từ|- sự chiếm đóng, sự chiếm giữ|- thời gian chiếm đóng||@occupancy|- (xác suất) sự chiếm chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupancy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkjupənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của occupancy là: danh từ|- sự chiếm đóng, sự chiếm giữ|- thời gian chiếm đóng||@occupancy|- (xác suất) sự chiếm chỗ

60842. occupant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng|- người ở (trong mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupant danh từ|- người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng|- người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)|- hành khách (trong xe, tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupant
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkjupənt]
  • Nghĩa tiếng việt của occupant là: danh từ|- người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng|- người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)|- hành khách (trong xe, tàu...)

60843. occupation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupation danh từ|- sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng|=the occupation of the city|+ sự chiếm đóng thành phố|- sự ở (một ngôi nhà)|- thời hạn thuê|- nghề nghiệp; công việc, việc làm|=to look for an occupation|+ tìm việc làm|=what is your occupation?|+ anh làm nghề gì?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔkjupeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của occupation là: danh từ|- sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng|=the occupation of the city|+ sự chiếm đóng thành phố|- sự ở (một ngôi nhà)|- thời hạn thuê|- nghề nghiệp; công việc, việc làm|=to look for an occupation|+ tìm việc làm|=what is your occupation?|+ anh làm nghề gì?

60844. occupational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề nghiệp|=occupational disease|+ bệnh nghê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupational tính từ|- (thuộc) nghề nghiệp|=occupational disease|+ bệnh nghề nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupational
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔkjupeiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của occupational là: tính từ|- (thuộc) nghề nghiệp|=occupational disease|+ bệnh nghề nghiệp

60845. occupational hazard nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nguy hiểm nghề nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupational hazard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupational hazard danh từ|- sự nguy hiểm nghề nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupational hazard
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔkjupeiʃənlhæzəd]
  • Nghĩa tiếng việt của occupational hazard là: danh từ|- sự nguy hiểm nghề nghiệp

60846. occupational licensing nghĩa tiếng việt là (econ) cấp bằng hành nghề.|+ là một sự thoả thuận trong đó n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupational licensing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupational licensing(econ) cấp bằng hành nghề.|+ là một sự thoả thuận trong đó những người hành nghề thuộc một lĩnh vực nghề nghiệp nào đó cấp bằng hành nghề trong lĩnh vực nói trên bằng cách quy định về tiêu chuẩn gia nhập và quyền hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupational licensing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occupational licensing là: (econ) cấp bằng hành nghề.|+ là một sự thoả thuận trong đó những người hành nghề thuộc một lĩnh vực nghề nghiệp nào đó cấp bằng hành nghề trong lĩnh vực nói trên bằng cách quy định về tiêu chuẩn gia nhập và quyền hạn.

60847. occupational therapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bằng lao dộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupational therapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupational therapy danh từ|- (y học) phép chữa bằng lao dộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupational therapy
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔkjupeiʃənlθerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của occupational therapy là: danh từ|- (y học) phép chữa bằng lao dộng

60848. occupational wages differentials nghĩa tiếng việt là (econ) những chênh lệch về mức lương theo nghề nghiệp.|+ là chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupational wages differentials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupational wages differentials(econ) những chênh lệch về mức lương theo nghề nghiệp.|+ là chênh lệch trong tiền lương trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo nghề nghiệp mà họ đang làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupational wages differentials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occupational wages differentials là: (econ) những chênh lệch về mức lương theo nghề nghiệp.|+ là chênh lệch trong tiền lương trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo nghề nghiệp mà họ đang làm.

60849. occupational wages structure nghĩa tiếng việt là (econ) cơ cấu lương theo nghề nghiệp.|+ là việc phân hạng những(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupational wages structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupational wages structure(econ) cơ cấu lương theo nghề nghiệp.|+ là việc phân hạng những mức lương trung bình trả cho các nhóm công nhân khác nhau được phân loại theo nghề nghiệp mà họ làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupational wages structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occupational wages structure là: (econ) cơ cấu lương theo nghề nghiệp.|+ là việc phân hạng những mức lương trung bình trả cho các nhóm công nhân khác nhau được phân loại theo nghề nghiệp mà họ làm.

60850. occupied nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang sử dụng|- đầy (người)|- có dính líu, bận rộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupied tính từ|- đang sử dụng|- đầy (người)|- có dính líu, bận rộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occupied là: tính từ|- đang sử dụng|- đầy (người)|- có dính líu, bận rộn

60851. occupier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupier danh từ|- người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupier
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkjupaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của occupier là: danh từ|- người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh

60852. occupy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chiếm, chiếm giữ|- chiếm, chiếm đóng|- giữ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occupy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occupy ngoại động từ|- chiếm, chiếm giữ|- chiếm, chiếm đóng|- giữ|=to occupy an important pasition in the government|+ giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ|- choán, chiếm cứ|=many worries occupy his mind|+ nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn|- ở|=to occupy a house|+ ở một căn nhà|- bận rộn với|=to occupy ineself with something|+ bận rộn với việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occupy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkjupai]
  • Nghĩa tiếng việt của occupy là: ngoại động từ|- chiếm, chiếm giữ|- chiếm, chiếm đóng|- giữ|=to occupy an important pasition in the government|+ giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ|- choán, chiếm cứ|=many worries occupy his mind|+ nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn|- ở|=to occupy a house|+ ở một căn nhà|- bận rộn với|=to occupy ineself with something|+ bận rộn với việc gì

60853. occur nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xảy ra, xảy đên|- nảy ra (ý nghĩ)|=it occurs to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occur nội động từ|- xảy ra, xảy đên|- nảy ra (ý nghĩ)|=it occurs to me that|+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ là|- xuất hiện, tìm thấy|=several misprints occur on the first page|+ nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất||@occur|- xuất hiện, xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occur
  • Phiên âm (nếu có): [əkə:]
  • Nghĩa tiếng việt của occur là: nội động từ|- xảy ra, xảy đên|- nảy ra (ý nghĩ)|=it occurs to me that|+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ là|- xuất hiện, tìm thấy|=several misprints occur on the first page|+ nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất||@occur|- xuất hiện, xảy ra

60854. occurence nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc xảy ra, sự cố|=an everyday occurence|+ việc xảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occurence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occurence danh từ|- việc xảy ra, sự cố|=an everyday occurence|+ việc xảy ra hằng ngày|- sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)|=to be of frequentsn occurence|+ thường xảy ra luôn||@occurence|- (xác suất) sự xuất hiện; (logic học) sự thâm nhập|- bound o. sự thâm nhập liên hệ |- explicit o. (logic học) sự thâm nhập hiện, vị trí hiện |- free o. sự thâm nhập tự do|- random o. sx. sự xuất hiện ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occurence
  • Phiên âm (nếu có): [əkʌrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của occurence là: danh từ|- việc xảy ra, sự cố|=an everyday occurence|+ việc xảy ra hằng ngày|- sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)|=to be of frequentsn occurence|+ thường xảy ra luôn||@occurence|- (xác suất) sự xuất hiện; (logic học) sự thâm nhập|- bound o. sự thâm nhập liên hệ |- explicit o. (logic học) sự thâm nhập hiện, vị trí hiện |- free o. sự thâm nhập tự do|- random o. sx. sự xuất hiện ngẫu nhiên

60855. occurrence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra|- an everyday occurren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ occurrence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh occurrence danh từ|- sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra|- an everyday occurrence|- chuyện xảy ra hằng ngày|- sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)|= an occurrence idea|+ một ý nghĩ vừa loé lên|= to be of frequent/common/rare occurrence|+ thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)|= riots are of frequent occurrence in this province|+ những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:occurrence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của occurrence là: danh từ|- sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra|- an everyday occurrence|- chuyện xảy ra hằng ngày|- sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)|= an occurrence idea|+ một ý nghĩ vừa loé lên|= to be of frequent/common/rare occurrence|+ thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)|= riots are of frequent occurrence in this province|+ những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này

60856. ocean nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại dương, biển|- (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocean danh từ|- đại dương, biển|- (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of)|- khoảng mênh mông (cỏ...)|=oceans of money|+ vô vàn tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocean
  • Phiên âm (nếu có): [ouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ocean là: danh từ|- đại dương, biển|- (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of)|- khoảng mênh mông (cỏ...)|=oceans of money|+ vô vàn tiền

60857. ocean greyhound nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thuỷ tốc hành (chở khách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocean greyhound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocean greyhound danh từ|- tàu thuỷ tốc hành (chở khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocean greyhound
  • Phiên âm (nếu có): [ouʃngreihaund]
  • Nghĩa tiếng việt của ocean greyhound là: danh từ|- tàu thuỷ tốc hành (chở khách)

60858. ocean lane nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường tàu biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocean lane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocean lane danh từ|- đường tàu biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocean lane
  • Phiên âm (nếu có): [ouʃnlein]
  • Nghĩa tiếng việt của ocean lane là: danh từ|- đường tàu biển

60859. ocean liner nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu biển chở khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocean liner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocean liner danh từ|- tàu biển chở khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocean liner
  • Phiên âm (nếu có): [ouʃnlainə]
  • Nghĩa tiếng việt của ocean liner là: danh từ|- tàu biển chở khách

60860. ocean tramp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu biển chở hàng lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocean tramp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocean tramp danh từ|- tàu biển chở hàng lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocean tramp
  • Phiên âm (nếu có): [ouʃntræmp]
  • Nghĩa tiếng việt của ocean tramp là: danh từ|- tàu biển chở hàng lẻ

60861. ocean-going nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi biển (tàu bè)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocean-going là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocean-going tính từ|- đi biển (tàu bè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocean-going
  • Phiên âm (nếu có): [ouʃngouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ocean-going là: tính từ|- đi biển (tàu bè)

60862. oceanaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem oceanarium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanaria danh từ|- số nhiều|- xem oceanarium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanaria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oceanaria là: danh từ|- số nhiều|- xem oceanarium

60863. oceanarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể cá biển lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanarium danh từ|- bể cá biển lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oceanarium là: danh từ|- bể cá biển lớn

60864. oceanariums nghĩa tiếng việt là cách viết khác : oceanaria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanariums là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanariumscách viết khác : oceanaria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanariums
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oceanariums là: cách viết khác : oceanaria

60865. oceangoing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về tàu thuyền) (được đóng) để đi biển khơi ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceangoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceangoing tính từ|- (nói về tàu thuyền) (được đóng) để đi biển khơi (chứ không phải để chạy ven bờ hoặc trên sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceangoing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oceangoing là: tính từ|- (nói về tàu thuyền) (được đóng) để đi biển khơi (chứ không phải để chạy ven bờ hoặc trên sông)

60866. oceania nghĩa tiếng việt là danh từ|- châu đại dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceania danh từ|- châu đại dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oceania là: danh từ|- châu đại dương

60867. oceanian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) châu đại dương|* danh từ|- người châu đại d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanian tính từ|- (thuộc) châu đại dương|* danh từ|- người châu đại dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanian
  • Phiên âm (nếu có): [,ouʃieinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của oceanian là: tính từ|- (thuộc) châu đại dương|* danh từ|- người châu đại dương

60868. oceanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanic tính từ|- (thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển|- (thuộc) châu đại dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanic
  • Phiên âm (nếu có): [,ouʃiænik]
  • Nghĩa tiếng việt của oceanic là: tính từ|- (thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển|- (thuộc) châu đại dương

60869. oceanid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) hải tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanid danh từ|- (thần thoại,thần học) hải tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanid
  • Phiên âm (nếu có): [ousi:ənid]
  • Nghĩa tiếng việt của oceanid là: danh từ|- (thần thoại,thần học) hải tinh

60870. oceano graphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hải dương học|* tính từ|- (thuộc) hải dương học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceano graphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceano graphy danh từ|- hải dương học|* tính từ|- (thuộc) hải dương học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceano graphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oceano graphy là: danh từ|- hải dương học|* tính từ|- (thuộc) hải dương học

60871. oceanographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hải dương học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanographer danh từ|- nhà hải dương học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanographer
  • Phiên âm (nếu có): [,ouʃjənɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của oceanographer là: danh từ|- nhà hải dương học

60872. oceanographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hải dương học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanographic tính từ|- (thuộc) hải dương học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanographic
  • Phiên âm (nếu có): [,ouʃjənougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của oceanographic là: tính từ|- (thuộc) hải dương học

60873. oceanographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hải dương học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanographical tính từ|- (thuộc) hải dương học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanographical
  • Phiên âm (nếu có): [,ouʃjənougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của oceanographical là: tính từ|- (thuộc) hải dương học

60874. oceanographically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem oceanographic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanographicallytrạng từ|- xem oceanographic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oceanographically là: trạng từ|- xem oceanographic

60875. oceanography nghĩa tiếng việt là danh từ|- hải dương học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanography danh từ|- hải dương học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanography
  • Phiên âm (nếu có): [,ouʃjənɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của oceanography là: danh từ|- hải dương học

60876. oceanophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) sinh ở đại dưong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanophilous tính từ|- (thực vật) sinh ở đại dưong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oceanophilous là: tính từ|- (thực vật) sinh ở đại dưong

60877. oceanward nghĩa tiếng việt là phó từ|- hướng về đại dương, hướng về biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanward phó từ|- hướng về đại dương, hướng về biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanward
  • Phiên âm (nếu có): [ouʃnwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của oceanward là: phó từ|- hướng về đại dương, hướng về biển

60878. oceanwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- hướng về đại dương, hướng về biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oceanwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oceanwards phó từ|- hướng về đại dương, hướng về biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oceanwards
  • Phiên âm (nếu có): [ouʃnwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của oceanwards là: phó từ|- hướng về đại dương, hướng về biển

60879. ocellar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mắt đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocellar tính từ|- thuộc mắt đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocellar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocellar là: tính từ|- thuộc mắt đơn

60880. ocellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocellate tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocellate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của ocellate là: tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)

60881. ocellated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocellated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocellated tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocellated
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của ocellated là: tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)

60882. ocellation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành mắt đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocellation danh từ|- sự hình thành mắt đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocellation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocellation là: danh từ|- sự hình thành mắt đơn

60883. ocelli nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ocelli|- (động vật học) mắt đơn (sâu bọ)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocelli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocelli danh từ, số nhiều ocelli|- (động vật học) mắt đơn (sâu bọ)|- diện (ở mắt kép của sâu bọ)|- điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocelli
  • Phiên âm (nếu có): [ouseləs]
  • Nghĩa tiếng việt của ocelli là: danh từ, số nhiều ocelli|- (động vật học) mắt đơn (sâu bọ)|- diện (ở mắt kép của sâu bọ)|- điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ)

60884. ocelliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mắt đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocelliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocelliferous tính từ|- có mắt đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocelliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocelliferous là: tính từ|- có mắt đơn

60885. ocelligerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ocelliferous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocelligerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocelligerous tính từ|- xem ocelliferous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocelligerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocelligerous là: tính từ|- xem ocelliferous

60886. ocellus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ocelli|- (động vật học) mắt đơn (sâu bọ)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocellus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocellus danh từ, số nhiều ocelli|- (động vật học) mắt đơn (sâu bọ)|- diện (ở mắt kép của sâu bọ)|- điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocellus
  • Phiên âm (nếu có): [ouseləs]
  • Nghĩa tiếng việt của ocellus là: danh từ, số nhiều ocelli|- (động vật học) mắt đơn (sâu bọ)|- diện (ở mắt kép của sâu bọ)|- điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ)

60887. ocelot nghĩa tiếng việt là danh từ|- mèo rừng nam mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocelot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocelot danh từ|- mèo rừng nam mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocelot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocelot là: danh từ|- mèo rừng nam mỹ

60888. och nghĩa tiếng việt là interj|- (irland, scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ och là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochinterj|- (irland, scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:och
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của och là: interj|- (irland, scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên)

60889. oche nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đường trên sàn mà người chơi phải đứng phía sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oche danh từ|- con đường trên sàn mà người chơi phải đứng phía sau để phóng tên vào mục tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oche là: danh từ|- con đường trên sàn mà người chơi phải đứng phía sau để phóng tên vào mục tiêu

60890. ocher nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ochre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocher danh từ|- xem ochre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocher là: danh từ|- xem ochre

60891. ocherous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ochraceous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocherous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocherous tính từ|- xem ochraceous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocherous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocherous là: tính từ|- xem ochraceous

60892. ochery nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ochraceous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochery tính từ|- xem ochraceous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ochery là: tính từ|- xem ochraceous

60893. ochlesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh nảy sinh do tụ tập cùng một phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochlesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochlesis danh từ|- (y học) bệnh nảy sinh do tụ tập cùng một phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochlesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ochlesis là: danh từ|- (y học) bệnh nảy sinh do tụ tập cùng một phòng

60894. ochlocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính quyền quần chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochlocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochlocracy danh từ|- chính quyền quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochlocracy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔklɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của ochlocracy là: danh từ|- chính quyền quần chúng

60895. ochlocrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán thành chính quyền quần chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochlocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochlocrat danh từ|- người tán thành chính quyền quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochlocrat
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkləkræt]
  • Nghĩa tiếng việt của ochlocrat là: danh từ|- người tán thành chính quyền quần chúng

60896. ochlocratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chính quyền quần chúng; như chính quyền qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochlocratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochlocratic tính từ|- (thuộc) chính quyền quần chúng; như chính quyền quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochlocratic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔkləkrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của ochlocratic là: tính từ|- (thuộc) chính quyền quần chúng; như chính quyền quần chúng

60897. ochlocratical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ochlocratic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochlocratical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochlocratical tính từ|- xem ochlocratic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochlocratical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ochlocratical là: tính từ|- xem ochlocratic

60898. ochone nghĩa tiếng việt là interj|- (irland, scotland) than ôi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochoneinterj|- (irland, scotland) than ôi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ochone là: interj|- (irland, scotland) than ôi!

60899. ochraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đất son, giống đất son(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochraceous tính từ|- có đất son, giống đất son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochraceous
  • Phiên âm (nếu có): [əkreiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ochraceous là: tính từ|- có đất son, giống đất son

60900. ochre nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất son|- màu đất son(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochre danh từ|- đất son|- màu đất son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochre
  • Phiên âm (nếu có): [oukə]
  • Nghĩa tiếng việt của ochre là: danh từ|- đất son|- màu đất son

60901. ochrea nghĩa tiếng việt là danh từ|- bẹ chìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochrea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochrea danh từ|- bẹ chìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochrea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ochrea là: danh từ|- bẹ chìa

60902. ochreate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bẹ chìa, bọc bẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochreate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochreate tính từ|- có bẹ chìa, bọc bẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochreate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ochreate là: tính từ|- có bẹ chìa, bọc bẹ

60903. ochreish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu đất son(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochreish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochreish tính từ|- có màu đất son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochreish
  • Phiên âm (nếu có): [oukəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ochreish là: tính từ|- có màu đất son

60904. ochreous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đất son, như đất son(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochreous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochreous tính từ|- có đất son, như đất son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochreous
  • Phiên âm (nếu có): [oukriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ochreous là: tính từ|- có đất son, như đất son

60905. ochroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu đất son(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochroid tính từ|- màu đất son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ochroid là: tính từ|- màu đất son

60906. ochrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đất son, như đất son(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochrous tính từ|- có đất son, như đất son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochrous
  • Phiên âm (nếu có): [oukriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ochrous là: tính từ|- có đất son, như đất son

60907. ochry nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đất son, như đất son(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ochry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ochry tính từ|- có đất son, như đất son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ochry
  • Phiên âm (nếu có): [oukriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ochry là: tính từ|- có đất son, như đất son

60908. ock nghĩa tiếng việt là hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ|- hillock|- cái đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ockhậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ|- hillock|- cái đồi nhỏ|- bullock|- con bò nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ock là: hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ|- hillock|- cái đồi nhỏ|- bullock|- con bò nhỏ

60909. ocr nghĩa tiếng việt là nhận biết ký tự bằng quang học, nhận dạng ký tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocrnhận biết ký tự bằng quang học, nhận dạng ký tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocr là: nhận biết ký tự bằng quang học, nhận dạng ký tự

60910. ocrea nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều ocreae|- xem ochrea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocrea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocrea danh từ|- số nhiều ocreae|- xem ochrea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocrea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocrea là: danh từ|- số nhiều ocreae|- xem ochrea

60911. ocrea-laik nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ocreaceous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocrea-laik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocrea-laik tính từ|- xem ocreaceous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocrea-laik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocrea-laik là: tính từ|- xem ocreaceous

60912. ocreaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng bẹ chìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocreaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocreaceous tính từ|- dạng bẹ chìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocreaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocreaceous là: tính từ|- dạng bẹ chìa

60913. ocreae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem ocrea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocreae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocreae danh từ|- số nhiều|- xem ocrea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocreae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocreae là: danh từ|- số nhiều|- xem ocrea

60914. ocreate nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ochreate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocreate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocreate tính từ|- xem ochreate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocreate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocreate là: tính từ|- xem ochreate

60915. oct nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của october|- tháng mười|- khổ tám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oct danh từ|- vt của october|- tháng mười|- khổ tám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oct là: danh từ|- vt của october|- tháng mười|- khổ tám

60916. octa nghĩa tiếng việt là (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám|- octahed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octa(tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám|- octahedral|- tám mặt|= octosyllable|+ từ tám âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octa là: (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám|- octahedral|- tám mặt|= octosyllable|+ từ tám âm tiết

60917. octachord nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) có tám dây (đàn)|* danh từ|- (âm nhạc) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octachord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octachord tính từ|- (âm nhạc) có tám dây (đàn)|* danh từ|- (âm nhạc) đàn tám dây|- hệ thống tám nốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octachord
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktəkɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của octachord là: tính từ|- (âm nhạc) có tám dây (đàn)|* danh từ|- (âm nhạc) đàn tám dây|- hệ thống tám nốt

60918. octachordal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) đàn tám dây|- (thuộc) hệ thống t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octachordal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octachordal tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) đàn tám dây|- (thuộc) hệ thống tám nốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octachordal
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔktəkɔ:dəl]
  • Nghĩa tiếng việt của octachordal là: tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) đàn tám dây|- (thuộc) hệ thống tám nốt

60919. octactinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai tám tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octactinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octactinal tính từ|- có gai tám tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octactinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octactinal là: tính từ|- có gai tám tia

60920. octad nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm tám, bộ tám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octad danh từ|- nhóm tám, bộ tám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octad
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktæd]
  • Nghĩa tiếng việt của octad là: danh từ|- nhóm tám, bộ tám

60921. octagon nghĩa tiếng việt là danh từ+ (octangle) /ɔktæɳgl/|- (toán học) hình tám cạnh, hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octagon danh từ+ (octangle) /ɔktæɳgl/|- (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác|* tính từ|- (toán học) tám cạnh, bát giác||@octagon|- hình tán cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octagon
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của octagon là: danh từ+ (octangle) /ɔktæɳgl/|- (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác|* tính từ|- (toán học) tám cạnh, bát giác||@octagon|- hình tán cạnh

60922. octagonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) tám cạnh, bát giác||@octagonal|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octagonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octagonal tính từ|- (toán học) tám cạnh, bát giác||@octagonal|- (thuộc) hình tán cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octagonal
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktægənl]
  • Nghĩa tiếng việt của octagonal là: tính từ|- (toán học) tám cạnh, bát giác||@octagonal|- (thuộc) hình tán cạnh

60923. octagonally nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem octagonal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octagonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octagonallytrạng từ|- xem octagonal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octagonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octagonally là: trạng từ|- xem octagonal

60924. octagynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) tám nhụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octagynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octagynous tính từ|- (thực vật) tám nhụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octagynous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octagynous là: tính từ|- (thực vật) tám nhụy

60925. octahedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) tám mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octahedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octahedral tính từ|- (toán học) tám mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octahedral
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktəhedrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của octahedral là: tính từ|- (toán học) tám mặt

60926. octahedron nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) hình tám mặt||@octahedron|- khối tám mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octahedron tính từ|- (toán học) hình tám mặt||@octahedron|- khối tám mặt|- regular o. khối tám mặt đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octahedron
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktəhedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của octahedron là: tính từ|- (toán học) hình tám mặt||@octahedron|- khối tám mặt|- regular o. khối tám mặt đều

60927. octal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở||@octal|- bát p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octal tính từ|- thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở||@octal|- bát phân; cơ sở tám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octal là: tính từ|- thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở||@octal|- bát phân; cơ sở tám

60928. octamerous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mẫu 8 (con số các bộ phận trong hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octamerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octamerous danh từ|- (thực vật học) mẫu 8 (con số các bộ phận trong hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octamerous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktæmirəs]
  • Nghĩa tiếng việt của octamerous là: danh từ|- (thực vật học) mẫu 8 (con số các bộ phận trong hoa)

60929. octameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu thơ tám bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octameter danh từ|- câu thơ tám bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octameter là: danh từ|- câu thơ tám bộ

60930. octandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tám nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octandrous tính từ|- có tám nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octandrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octandrous là: tính từ|- có tám nhị (hoa)

60931. octane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) octan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octane danh từ|- (hoá học) octan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octane
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktein]
  • Nghĩa tiếng việt của octane là: danh từ|- (hoá học) octan

60932. octane number nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỷ lệ octan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octane number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octane number danh từ|- tỷ lệ octan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octane number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octane number là: danh từ|- tỷ lệ octan

60933. octangle nghĩa tiếng việt là danh từ+ (octangle) /ɔktæɳgl/|- (toán học) hình tám cạnh, hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octangle danh từ+ (octangle) /ɔktæɳgl/|- (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác|* tính từ|- (toán học) tám cạnh, bát giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octangle
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của octangle là: danh từ+ (octangle) /ɔktæɳgl/|- (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác|* tính từ|- (toán học) tám cạnh, bát giác

60934. octangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) tám cạnh, bát giác||@octangular|- hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ octangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octangular tính từ|- (toán học) tám cạnh, bát giác||@octangular|- hình tám góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octangular
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktægənl]
  • Nghĩa tiếng việt của octangular là: tính từ|- (toán học) tám cạnh, bát giác||@octangular|- hình tám góc

60935. octant nghĩa tiếng việt là danh từ|- octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octant danh từ|- octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn)|- cái octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải)|- (thiên văn học) vị trí octan (vị trí của một hành tinh cách một điểm đã định 45 o trong sự di động biểu kiến của hành tinh ấy)||@octant|- một phần tám đường tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octant
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktənt]
  • Nghĩa tiếng việt của octant là: danh từ|- octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn)|- cái octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải)|- (thiên văn học) vị trí octan (vị trí của một hành tinh cách một điểm đã định 45 o trong sự di động biểu kiến của hành tinh ấy)||@octant|- một phần tám đường tròn

60936. octaploid nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem octoploid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octaploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octaploid tính từ|- xem octoploid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octaploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octaploid là: tính từ|- xem octoploid

60937. octarch nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật) tám bó mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octarch tính từ|- (sinh vật) tám bó mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octarch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octarch là: tính từ|- (sinh vật) tám bó mạch

60938. octarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc)|- nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octarchy danh từ|- sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc)|- nền thống trị tay tám (của tám người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octarchy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của octarchy là: danh từ|- sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc)|- nền thống trị tay tám (của tám người)

60939. octaroon nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octaroon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octaroon danh từ|- người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octaroon
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔktəru:n]
  • Nghĩa tiếng việt của octaroon là: danh từ|- người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)

60940. octastyle nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tám cột (cửa vòm nhà...)|* danh từ|- cửa vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octastyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octastyle tính từ|- có tám cột (cửa vòm nhà...)|* danh từ|- cửa vòm tám cột; nhà tám cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octastyle
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktəstail]
  • Nghĩa tiếng việt của octastyle là: tính từ|- có tám cột (cửa vòm nhà...)|* danh từ|- cửa vòm tám cột; nhà tám cột

60941. octateuch nghĩa tiếng việt là danh từ|- tám tập đầu (của kinh cựu ước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octateuch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octateuch danh từ|- tám tập đầu (của kinh cựu ước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octateuch
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktətju:k]
  • Nghĩa tiếng việt của octateuch là: danh từ|- tám tập đầu (của kinh cựu ước)

60942. octavalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá) hoá trị tám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octavalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octavalent tính từ|- (hoá) hoá trị tám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octavalent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octavalent là: tính từ|- (hoá) hoá trị tám

60943. octave nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám|- đoạn thơ tám c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octave danh từ|- (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám|- đoạn thơ tám câu; thơ tám câu|- ngày thứ tám (kể từ ngày hội)|- nhóm tám|- (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)|- thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)||@octave|- (vật lí) bát độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octave
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của octave là: danh từ|- (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám|- đoạn thơ tám câu; thơ tám câu|- ngày thứ tám (kể từ ngày hội)|- nhóm tám|- (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)|- thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)||@octave|- (vật lí) bát độ

60944. octave-flute nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) picôliô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octave-flute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octave-flute danh từ|- (âm nhạc) picôliô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octave-flute
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktivflu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của octave-flute là: danh từ|- (âm nhạc) picôliô

60945. octavo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) khổ tám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octavo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octavo danh từ|- (ngành in) khổ tám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octavo
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkteivou]
  • Nghĩa tiếng việt của octavo là: danh từ|- (ngành in) khổ tám

60946. octennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- lâu tám năm, kéo dài tám năm|- tám năm một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octennial tính từ|- lâu tám năm, kéo dài tám năm|- tám năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octennial
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của octennial là: tính từ|- lâu tám năm, kéo dài tám năm|- tám năm một lần

60947. octennially nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem octennial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octennially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octenniallytrạng từ|- xem octennial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octennially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octennially là: trạng từ|- xem octennial

60948. octet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octet danh từ|- (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám|- nhóm tám câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octet
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktet]
  • Nghĩa tiếng việt của octet là: danh từ|- (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám|- nhóm tám câu

60949. octette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octette danh từ|- (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám|- nhóm tám câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octette
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktet]
  • Nghĩa tiếng việt của octette là: danh từ|- (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám|- nhóm tám câu

60950. octillion nghĩa tiếng việt là danh từ, (toán học)|- (anh-đức) một triệu luỹ thừa 8|- (mỹ-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octillion danh từ, (toán học)|- (anh-đức) một triệu luỹ thừa 8|- (mỹ-pháp) một nghìn luỹ thừa 9||@octillion|- 10 48 (anh); 10 27 (mỹ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octillion
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của octillion là: danh từ, (toán học)|- (anh-đức) một triệu luỹ thừa 8|- (mỹ-pháp) một nghìn luỹ thừa 9||@octillion|- 10 48 (anh); 10 27 (mỹ )

60951. octingentenary nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octingentenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octingentenary danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octingentenary
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔktindʤənti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của octingentenary là: danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm

60952. october nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng mười|- (định ngữ) (thuộc) tháng mười|=the oct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ october là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh october danh từ|- tháng mười|- (định ngữ) (thuộc) tháng mười|=the october socialist revolution|+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:october
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktoubə]
  • Nghĩa tiếng việt của october là: danh từ|- tháng mười|- (định ngữ) (thuộc) tháng mười|=the october socialist revolution|+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (nga)

60953. octobrist nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phái tháng mười (nga)|* danh từ|- người th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octobrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octobrist tính từ|- (thuộc) phái tháng mười (nga)|* danh từ|- người thuộc phái tháng mười (nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octobrist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktoubrist]
  • Nghĩa tiếng việt của octobrist là: tính từ|- (thuộc) phái tháng mười (nga)|* danh từ|- người thuộc phái tháng mười (nga)

60954. octocentenary nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octocentenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octocentenary danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octocentenary
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔktindʤənti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của octocentenary là: danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm

60955. octocentennial nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octocentennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octocentennial danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octocentennial
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔktindʤənti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của octocentennial là: danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm

60956. octode nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn tám cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octode danh từ|- đèn tám cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octode là: danh từ|- đèn tám cực

60957. octodecimo nghĩa tiếng việt là danh từ ((viết tắt) 18 mo)|- khổ mười tám (giấy)|- sách in kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octodecimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octodecimo danh từ ((viết tắt) 18 mo)|- khổ mười tám (giấy)|- sách in khổ mười tám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octodecimo
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktoudesimou]
  • Nghĩa tiếng việt của octodecimo là: danh từ ((viết tắt) 18 mo)|- khổ mười tám (giấy)|- sách in khổ mười tám

60958. octogenarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thọ tám mươi tuổi|* danh từ|- người thọ tám mươi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ octogenarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octogenarian tính từ|- thọ tám mươi tuổi|* danh từ|- người thọ tám mươi tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octogenarian
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔktoudʤineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của octogenarian là: tính từ|- thọ tám mươi tuổi|* danh từ|- người thọ tám mươi tuổi

60959. octogynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) tám nhụy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octogynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octogynous tính từ|- (thực vật) tám nhụy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octogynous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octogynous là: tính từ|- (thực vật) tám nhụy

60960. octolateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tám bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octolateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octolateral tính từ|- có tám bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octolateral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octolateral là: tính từ|- có tám bên

60961. octonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octonal tính từ|- cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octonal
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktounl]
  • Nghĩa tiếng việt của octonal là: tính từ|- cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm)

60962. octonarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tám âm tiết (câu thơ)|* danh từ|- câu thơ tám âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octonarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octonarian tính từ|- có tám âm tiết (câu thơ)|* danh từ|- câu thơ tám âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octonarian
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔktəneəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của octonarian là: tính từ|- có tám âm tiết (câu thơ)|* danh từ|- câu thơ tám âm tiết

60963. octonary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) octnal|* danh từ|- nhóm tám|- đoạn thơ tám câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octonary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octonary tính từ|- (như) octnal|* danh từ|- nhóm tám|- đoạn thơ tám câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octonary
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktənəri]
  • Nghĩa tiếng việt của octonary là: tính từ|- (như) octnal|* danh từ|- nhóm tám|- đoạn thơ tám câu

60964. octonocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tám con mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octonocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octonocular tính từ|- có tám con mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octonocular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octonocular là: tính từ|- có tám con mắt

60965. octoped nghĩa tiếng việt là cách viết khác : octopede(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octoped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octopedcách viết khác : octopede. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octoped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octoped là: cách viết khác : octopede

60966. octopede nghĩa tiếng việt là xem octoped(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octopede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octopedexem octoped. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octopede
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octopede là: xem octoped

60967. octopetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có tám cánh tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octopetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octopetalous tính từ|- (thực vật) có tám cánh tràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octopetalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octopetalous là: tính từ|- (thực vật) có tám cánh tràng

60968. octoploid nghĩa tiếng việt là cách viết khác : octaploid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octoploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octoploidcách viết khác : octaploid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octoploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octoploid là: cách viết khác : octaploid

60969. octopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều octopoda|- loài tám chân|* tính từ, cách v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octopod danh từ|- số nhiều octopoda|- loài tám chân|* tính từ, cách viết khác octopodous|- có tám chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octopod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octopod là: danh từ|- số nhiều octopoda|- loài tám chân|* tính từ, cách viết khác octopodous|- có tám chân

60970. octopoda nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem octopod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octopoda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octopoda danh từ|- số nhiều|- xem octopod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octopoda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octopoda là: danh từ|- số nhiều|- xem octopod

60971. octopodous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem octopod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octopodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octopodous tính từ|- xem octopod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octopodous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octopodous là: tính từ|- xem octopod

60972. octopus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tuộc, con mực phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octopus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octopus danh từ|- (động vật học) con tuộc, con mực phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octopus
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktəpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của octopus là: danh từ|- (động vật học) con tuộc, con mực phủ

60973. octoradiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tám tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octoradiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octoradiate tính từ|- có tám tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octoradiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octoradiate là: tính từ|- có tám tia

60974. octoroon nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octoroon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octoroon danh từ|- người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octoroon
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔktəru:n]
  • Nghĩa tiếng việt của octoroon là: danh từ|- người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)

60975. octosepalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) tám lá dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octosepalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octosepalous tính từ|- (thực vật) tám lá dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octosepalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octosepalous là: tính từ|- (thực vật) tám lá dài

60976. octosporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tám bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octosporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octosporous tính từ|- có tám bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octosporous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octosporous là: tính từ|- có tám bào tử

60977. octostyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem octastyle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octostyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octostyle danh từ|- xem octastyle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octostyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của octostyle là: danh từ|- xem octastyle

60978. octosyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tám âm tiết (câu thơ)|* danh từ|- câu thơ tám ân tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octosyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octosyllabic tính từ|- tám âm tiết (câu thơ)|* danh từ|- câu thơ tám ân tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octosyllabic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktousilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của octosyllabic là: tính từ|- tám âm tiết (câu thơ)|* danh từ|- câu thơ tám ân tiết

60979. octosyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu thơ tám ân tiết|- từ tám âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octosyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octosyllable danh từ|- câu thơ tám ân tiết|- từ tám âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octosyllable
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktou,siləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của octosyllable là: danh từ|- câu thơ tám ân tiết|- từ tám âm tiết

60980. octroi nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octroi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octroi danh từ|- thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố)|- nơi thu thuế nhập thị|- nhân viên thu thuế nhập thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octroi
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktrwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của octroi là: danh từ|- thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố)|- nơi thu thuế nhập thị|- nhân viên thu thuế nhập thị

60981. octuple nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp tám lần|* danh từ|- số gấp tám|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ octuple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh octuple tính từ|- gấp tám lần|* danh từ|- số gấp tám|* ngoại động từ|- nhân lên tám lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:octuple
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktju:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của octuple là: tính từ|- gấp tám lần|* danh từ|- số gấp tám|* ngoại động từ|- nhân lên tám lần

60982. ocul nghĩa tiếng việt là cách viết khác : oculo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculcách viết khác : oculo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocul
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocul là: cách viết khác : oculo

60983. ocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt|=ocul(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocular tính từ|- (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt|=ocular demonstration|+ lối chứng minh đập vào mắt tôi|* danh từ|- (vật lý) kính mắt thị kính||@ocular|- (vật lí) thị kính; mắt // trực quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocular
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của ocular là: tính từ|- (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt|=ocular demonstration|+ lối chứng minh đập vào mắt tôi|* danh từ|- (vật lý) kính mắt thị kính||@ocular|- (vật lí) thị kính; mắt // trực quan

60984. ocularist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm mắt giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocularist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocularist danh từ|- người làm mắt giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocularist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkjulərist]
  • Nghĩa tiếng việt của ocularist là: danh từ|- người làm mắt giả

60985. ocularly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem ocular (tính từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ocularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ocularlytrạng từ|- xem ocular (tính từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ocularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ocularly là: trạng từ|- xem ocular (tính từ)

60986. oculat nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oculat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculat tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oculat
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của oculat là: tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)

60987. oculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculated tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oculated
  • Phiên âm (nếu có): [ɔsəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của oculated là: tính từ|- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)

60988. oculi nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem oculus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oculi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculi danh từ|- số nhiều|- xem oculus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oculi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oculi là: danh từ|- số nhiều|- xem oculus

60989. oculiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oculiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculiferous tính từ|- có mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oculiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oculiferous là: tính từ|- có mắt

60990. oculiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình con mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oculiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculiform tính từ|- hình con mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oculiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oculiform là: tính từ|- hình con mắt

60991. oculist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oculist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculist danh từ|- (y học) thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oculist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkjulist]
  • Nghĩa tiếng việt của oculist là: danh từ|- (y học) thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt

60992. oculistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) khoa mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oculistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculistic tính từ|- (y học) (thuộc) khoa mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oculistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔkjulistik]
  • Nghĩa tiếng việt của oculistic là: tính từ|- (y học) (thuộc) khoa mắt

60993. oculo nghĩa tiếng việt là xem ocul(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oculo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculoxem ocul. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oculo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oculo là: xem ocul

60994. oculo-nasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mắt-mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oculo-nasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculo-nasal tính từ|- thuộc mắt-mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oculo-nasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oculo-nasal là: tính từ|- thuộc mắt-mũi

60995. oculomotor nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mắt vận động|- thuộc thần kinh làm mắt vận đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oculomotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculomotor tính từ|- làm mắt vận động|- thuộc thần kinh làm mắt vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oculomotor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oculomotor là: tính từ|- làm mắt vận động|- thuộc thần kinh làm mắt vận động

60996. oculus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều oculi|- mắt, mắt đơn (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oculus danh từ|- số nhiều oculi|- mắt, mắt đơn (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oculus là: danh từ|- số nhiều oculi|- mắt, mắt đơn (côn trùng)

60997. od nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực kỳ lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ od là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh od danh từ|- lực kỳ lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:od
  • Phiên âm (nếu có): [ɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của od là: danh từ|- lực kỳ lạ

60998. odalisque nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị tỳ (trong cung vua thổ-nhĩ-kỳ)|- cung phi, cung n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odalisque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odalisque danh từ|- thị tỳ (trong cung vua thổ-nhĩ-kỳ)|- cung phi, cung nữ, cung tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odalisque
  • Phiên âm (nếu có): [oudəlisk]
  • Nghĩa tiếng việt của odalisque là: danh từ|- thị tỳ (trong cung vua thổ-nhĩ-kỳ)|- cung phi, cung nữ, cung tần

60999. odd nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odd danh từ|- (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)|* tính từ|- lẻ|=13 is on odd number|+ 13 là con số lẻ|- cọc cạch|=an odd shoe|+ chiếc giày cọc cạch|- thừa, dư, trên, có lẻ|=thirty years odd|+ trên 30 năm, 30 năm có lẻ|- vặt, lặt vặt, linh tinh|=an odd job|+ công việc lặt vặt|- kỳ cục, kỳ quặc|- rỗi rãi, rảnh rang|=odd moments|+ lúc rỗi rãi|- bỏ trống, để không|- người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)||@odd|- lẻ|- o. and even (lý thuyết trò chơi) chẵn và lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odd
  • Phiên âm (nếu có): [ɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của odd là: danh từ|- (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)|* tính từ|- lẻ|=13 is on odd number|+ 13 là con số lẻ|- cọc cạch|=an odd shoe|+ chiếc giày cọc cạch|- thừa, dư, trên, có lẻ|=thirty years odd|+ trên 30 năm, 30 năm có lẻ|- vặt, lặt vặt, linh tinh|=an odd job|+ công việc lặt vặt|- kỳ cục, kỳ quặc|- rỗi rãi, rảnh rang|=odd moments|+ lúc rỗi rãi|- bỏ trống, để không|- người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)||@odd|- lẻ|- o. and even (lý thuyết trò chơi) chẵn và lẻ

61000. odd job man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm thuê; làm những công việc vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odd job man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odd job man danh từ|- người làm thuê; làm những công việc vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odd job man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odd job man là: danh từ|- người làm thuê; làm những công việc vặt

61001. odd jobs nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odd jobs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odd jobs danh từ|- công việc vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odd jobs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odd jobs là: danh từ|- công việc vặt

61002. odd looking nghĩa tiếng việt là tính từ|- trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odd looking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odd looking tính từ|- trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odd looking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odd looking là: tính từ|- trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường

61003. odd-bod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh) người cổ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odd-bod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odd-bod danh từ|- (anh) người cổ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odd-bod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odd-bod là: danh từ|- (anh) người cổ quái

61004. odd-come-short nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odd-come-short là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odd-come-short danh từ|- mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odd-come-short
  • Phiên âm (nếu có): [ɔdkʌmʃɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của odd-come-short là: danh từ|- mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...)

61005. odd-come-shortly nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày gần đây nhất|- một trong những ngày gần đây nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odd-come-shortly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odd-come-shortly danh từ|- ngày gần đây nhất|- một trong những ngày gần đây nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odd-come-shortly
  • Phiên âm (nếu có): [ɔdkʌmʃɔ:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của odd-come-shortly là: danh từ|- ngày gần đây nhất|- một trong những ngày gần đây nhất

61006. odd-even nghĩa tiếng việt là trạng từ|- chẵn-lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odd-even là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odd-eventrạng từ|- chẵn-lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odd-even
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odd-even là: trạng từ|- chẵn-lẻ

61007. odd-looking nghĩa tiếng việt là tính từ|- trông kỳ cục, trông kỳ quặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odd-looking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odd-looking tính từ|- trông kỳ cục, trông kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odd-looking
  • Phiên âm (nếu có): [ɔd,lukiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của odd-looking là: tính từ|- trông kỳ cục, trông kỳ quặc

61008. odd-pinnate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá chét lông chim sẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odd-pinnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odd-pinnate tính từ|- có lá chét lông chim sẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odd-pinnate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odd-pinnate là: tính từ|- có lá chét lông chim sẻ

61009. odd-toed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) có ngón lẻ, có guốc lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odd-toed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odd-toed tính từ|- (động vật) có ngón lẻ, có guốc lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odd-toed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odd-toed là: tính từ|- (động vật) có ngón lẻ, có guốc lẻ

61010. oddball nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kỳ quặc, người lập dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oddball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oddball danh từ|- người kỳ quặc, người lập dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oddball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oddball là: danh từ|- người kỳ quặc, người lập dị

61011. oddfellow nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội viên hội ái hữu ôc-phen-lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oddfellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oddfellow danh từ|- hội viên hội ái hữu ôc-phen-lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oddfellow
  • Phiên âm (nếu có): [ɔd,felou]
  • Nghĩa tiếng việt của oddfellow là: danh từ|- hội viên hội ái hữu ôc-phen-lô

61012. oddish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi kỳ cục, hơi kỳ quặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oddish tính từ|- hơi kỳ cục, hơi kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oddish
  • Phiên âm (nếu có): [ɔdiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của oddish là: tính từ|- hơi kỳ cục, hơi kỳ quặc

61013. oddity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị|- người kỳ cục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oddity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oddity danh từ|- sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị|- người kỳ cục, nét kỳ cục|- vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oddity
  • Phiên âm (nếu có): [ɔditi]
  • Nghĩa tiếng việt của oddity là: danh từ|- sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị|- người kỳ cục, nét kỳ cục|- vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc

61014. oddly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lẻ|- kỳ cục, kỳ quặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oddly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oddly phó từ|- lẻ|- kỳ cục, kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oddly
  • Phiên âm (nếu có): [ɔdli]
  • Nghĩa tiếng việt của oddly là: phó từ|- lẻ|- kỳ cục, kỳ quặc

61015. oddment nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật cò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oddment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oddment danh từ, pl|- đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oddment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oddment là: danh từ, pl|- đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại

61016. oddments nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oddments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oddments danh từ số nhiều|- đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oddments
  • Phiên âm (nếu có): [ɔdmənts]
  • Nghĩa tiếng việt của oddments là: danh từ số nhiều|- đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt

61017. oddness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lạ lùng, tính kỳ quặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oddness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oddness danh từ|- tính lạ lùng, tính kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oddness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oddness là: danh từ|- tính lạ lùng, tính kỳ quặc

61018. odds nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sự chênh lệch; sự so le|=to make odds even|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odds danh từ số nhiều|- sự chênh lệch; sự so le|=to make odds even|+ làm cho hết so le, làm cho đều nhau|- sự khác nhau|=it makes no odds|+ không sao, không hề gì|- sự xung đột, sự bất hoà|=to be at odds with somebody|+ bất hoà với ai|- sự lợi thế|=the odds are in our favour|+ ta ở vào thế lợi|- sự chấp (chơi cò, thể thao...)|=to give odds|+ chấp|=to take odds|+ nhận sự chấp|- tỷ lệ (tiền cuộc)|=to lay odds of three to one|+ đánh cuộc một ăn ba|- thế thì sao?|- nhất định là anh ta sẽ làm việc đó|- nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác|- những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt||@odds|- sự khác nhau, sự chênh lệch; ưu thế; may mắn|- equal o. máy mắn như nhau |- long o. may mắn không như nhau |- short o. ưu thế hơn một chút; may mắn gần như nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odds
  • Phiên âm (nếu có): [ɔdz]
  • Nghĩa tiếng việt của odds là: danh từ số nhiều|- sự chênh lệch; sự so le|=to make odds even|+ làm cho hết so le, làm cho đều nhau|- sự khác nhau|=it makes no odds|+ không sao, không hề gì|- sự xung đột, sự bất hoà|=to be at odds with somebody|+ bất hoà với ai|- sự lợi thế|=the odds are in our favour|+ ta ở vào thế lợi|- sự chấp (chơi cò, thể thao...)|=to give odds|+ chấp|=to take odds|+ nhận sự chấp|- tỷ lệ (tiền cuộc)|=to lay odds of three to one|+ đánh cuộc một ăn ba|- thế thì sao?|- nhất định là anh ta sẽ làm việc đó|- nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác|- những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt||@odds|- sự khác nhau, sự chênh lệch; ưu thế; may mắn|- equal o. máy mắn như nhau |- long o. may mắn không như nhau |- short o. ưu thế hơn một chút; may mắn gần như nhau

61019. odds-on nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc ăn, chắc thắng (ngựa...)|* danh từ|- tình tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odds-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odds-on tính từ|- chắc ăn, chắc thắng (ngựa...)|* danh từ|- tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odds-on
  • Phiên âm (nếu có): [ɔdzɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của odds-on là: tính từ|- chắc ăn, chắc thắng (ngựa...)|* danh từ|- tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi

61020. ode nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ ca ngợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ode danh từ|- thơ ca ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ode
  • Phiên âm (nếu có): [oud]
  • Nghĩa tiếng việt của ode là: danh từ|- thơ ca ngợi

61021. odea nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều odea|- nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odea danh từ, số nhiều odea|- nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)|- phòng hoà nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odea
  • Phiên âm (nếu có): [oudi:əm]
  • Nghĩa tiếng việt của odea là: danh từ, số nhiều odea|- nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)|- phòng hoà nhạc

61022. odeum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều odea|- nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odeum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odeum danh từ, số nhiều odea|- nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)|- phòng hoà nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odeum
  • Phiên âm (nếu có): [oudi:əm]
  • Nghĩa tiếng việt của odeum là: danh từ, số nhiều odea|- nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)|- phòng hoà nhạc

61023. odevity nghĩa tiếng việt là tính chẵn lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odevity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odevitytính chẵn lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odevity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odevity là: tính chẵn lẻ

61024. odic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tụng thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odic tính từ|- thuộc tụng thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odic là: tính từ|- thuộc tụng thi

61025. odious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odious tính từ|- ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odious
  • Phiên âm (nếu có): [oudjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của odious là: tính từ|- ghê tởm

61026. odiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odiousness danh từ|- tính ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odiousness
  • Phiên âm (nếu có): [oudjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của odiousness là: danh từ|- tính ghê tởm

61027. odist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác giả tụng thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odist danh từ|- tác giả tụng thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odist là: danh từ|- tác giả tụng thi

61028. odium nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu|=to expose somebody t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odium danh từ|- sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu|=to expose somebody to odium|+ dè bỉu ai, chê bai ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odium
  • Phiên âm (nếu có): [oudjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của odium là: danh từ|- sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu|=to expose somebody to odium|+ dè bỉu ai, chê bai ai

61029. odograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...)|- ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odograph danh từ|- máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...)|- máy ghi bước (của người đi bộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odograph
  • Phiên âm (nếu có): [oudəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của odograph là: danh từ|- máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...)|- máy ghi bước (của người đi bộ)

61030. odometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odometer danh từ|- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odometer
  • Phiên âm (nếu có): [hɔdɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của odometer là: danh từ|- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)

61031. odonate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bộ chuồn chuồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odonate danh từ|- (động vật) bộ chuồn chuồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odonate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odonate là: danh từ|- (động vật) bộ chuồn chuồn

61032. odontalgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontalgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontalgia danh từ|- sự đau răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontalgia
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔdɔntældʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của odontalgia là: danh từ|- sự đau răng

61033. odontalgic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đau răng|* danh từ|- thuốc đau răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontalgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontalgic tính từ|- thuộc đau răng|* danh từ|- thuốc đau răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontalgic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontalgic là: tính từ|- thuộc đau răng|* danh từ|- thuốc đau răng

61034. odontic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontic tính từ|- thuộc răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontic là: tính từ|- thuộc răng

61035. odontist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) nha sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontist danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) nha sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontist là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) nha sĩ

61036. odontoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tế bào tạo răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontoblast danh từ|- (giải phẫu) tế bào tạo răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontoblast
  • Phiên âm (nếu có): [oudɔntəblæst]
  • Nghĩa tiếng việt của odontoblast là: danh từ|- (giải phẫu) tế bào tạo răng

61037. odontoblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) tế bào tạo răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontoblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontoblastic tính từ|- (giải phẫu) tế bào tạo răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontoblastic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔdɔntəblæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của odontoblastic là: tính từ|- (giải phẫu) tế bào tạo răng

61038. odontobothrion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẩu) lỗ chân răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontobothrion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontobothrion danh từ|- (giải phẩu) lỗ chân răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontobothrion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontobothrion là: danh từ|- (giải phẩu) lỗ chân răng

61039. odontoclast nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào hủy răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontoclast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontoclast danh từ|- tế bào hủy răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontoclast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontoclast là: danh từ|- tế bào hủy răng

61040. odontogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc răng; sự phát sinh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontogeny danh từ|- sự mọc răng; sự phát sinh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontogeny là: danh từ|- sự mọc răng; sự phát sinh răng

61041. odontoglossum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lan răng lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontoglossum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontoglossum danh từ|- (thực vật học) lan răng lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontoglossum
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔdɔntəglɔsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của odontoglossum là: danh từ|- (thực vật học) lan răng lưỡi

61042. odontoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình răng, dạng răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontoid tính từ|- hình răng, dạng răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontoid
  • Phiên âm (nếu có): [oudɔntɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của odontoid là: tính từ|- hình răng, dạng răng

61043. odontolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontolith danh từ|- cao răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontolith là: danh từ|- cao răng

61044. odontological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontological tính từ|- (thuộc) khoa răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontological
  • Phiên âm (nếu có): [ou,dɔntəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của odontological là: tính từ|- (thuộc) khoa răng

61045. odontologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nha sĩ; bác sĩ nha khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontologist danh từ|- nha sĩ; bác sĩ nha khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontologist là: danh từ|- nha sĩ; bác sĩ nha khoa

61046. odontology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontology danh từ|- (y học) khoa răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontology
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔdɔntɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của odontology là: danh từ|- (y học) khoa răng

61047. odontophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể gắn răng (thân mềm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontophore danh từ|- thể gắn răng (thân mềm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontophore là: danh từ|- thể gắn răng (thân mềm)

61048. odontoplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào tạo răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontoplast danh từ|- tế bào tạo răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontoplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontoplast là: danh từ|- tế bào tạo răng

61049. odontorrhagia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy máu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontorrhagia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontorrhagia danh từ|- sự chảy máu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontorrhagia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontorrhagia là: danh từ|- sự chảy máu răng

61050. odontoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính soi răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odontoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odontoscope danh từ|- kính soi răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odontoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odontoscope là: danh từ|- kính soi răng

61051. odor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odor
  • Phiên âm (nếu có): [oudə]
  • Nghĩa tiếng việt của odor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odour

61052. odorant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odorant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odorant danh từ|- chất thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odorant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odorant là: danh từ|- chất thơm

61053. odoriferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mùi thơm, toả hương thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odoriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odoriferous tính từ|- có mùi thơm, toả hương thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odoriferous
  • Phiên âm (nếu có): [,ouidərifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của odoriferous là: tính từ|- có mùi thơm, toả hương thơm

61054. odoriferously nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem odoriferous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odoriferously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odoriferouslytrạng từ|- xem odoriferous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odoriferously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odoriferously là: trạng từ|- xem odoriferous

61055. odoriferousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem odoriferous, tính chất có mùi thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odoriferousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odoriferousness danh từ|- xem odoriferous, tính chất có mùi thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odoriferousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odoriferousness là: danh từ|- xem odoriferous, tính chất có mùi thơm

61056. odorise nghĩa tiếng việt là xem odorize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odorisexem odorize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odorise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odorise là: xem odorize

61057. odorize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : odorise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odorizecách viết khác : odorise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odorize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odorize là: cách viết khác : odorise

61058. odorless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odourless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odorless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odorless tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odourless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odorless
  • Phiên âm (nếu có): [oudəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của odorless là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odourless

61059. odorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) (như) odoriferous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odorous tính từ|- (thơ ca) (như) odoriferous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odorous
  • Phiên âm (nếu có): [oudərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của odorous là: tính từ|- (thơ ca) (như) odoriferous

61060. odorously nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem odorous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odorouslytrạng từ|- xem odorous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odorously là: trạng từ|- xem odorous

61061. odorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem odorous, tính có mùi thơm, sự toả hương thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odorousness danh từ|- xem odorous, tính có mùi thơm, sự toả hương thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odorousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của odorousness là: danh từ|- xem odorous, tính có mùi thơm, sự toả hương thơm

61062. odour nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|- mùi thơm, hương thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odour danh từ|- mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|- mùi thơm, hương thơm|- (nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết|- tiếng tăm|=to be in bad (ill) odour|+ bị tiếng xấu, mang tai mang tiếng|- cảm tình|=to be in good odour with somebody|+ được cảm tình của ai; giao hảo với ai|- (từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) chất thơm, nước hoa|- tiếng thiêng liêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odour
  • Phiên âm (nếu có): [oudə]
  • Nghĩa tiếng việt của odour là: danh từ|- mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|- mùi thơm, hương thơm|- (nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết|- tiếng tăm|=to be in bad (ill) odour|+ bị tiếng xấu, mang tai mang tiếng|- cảm tình|=to be in good odour with somebody|+ được cảm tình của ai; giao hảo với ai|- (từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) chất thơm, nước hoa|- tiếng thiêng liêng

61063. odourless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mùi|- không có hương thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odourless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odourless tính từ|- không có mùi|- không có hương thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odourless
  • Phiên âm (nếu có): [oudəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của odourless là: tính từ|- không có mùi|- không có hương thơm

61064. odyssey nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô-đi-xê (tác phẩm)|- (nghĩa bóng) cuộc phiêu lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ odyssey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh odyssey danh từ|- ô-đi-xê (tác phẩm)|- (nghĩa bóng) cuộc phiêu lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:odyssey
  • Phiên âm (nếu có): [ɔdisi]
  • Nghĩa tiếng việt của odyssey là: danh từ|- ô-đi-xê (tác phẩm)|- (nghĩa bóng) cuộc phiêu lưu

61065. oecd nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.|+ xem organizati(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oecd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oecd(econ) tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.|+ xem organization for economic cooperation and development, trước đây là oeec.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oecd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oecd là: (econ) tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.|+ xem organization for economic cooperation and development, trước đây là oeec.

61066. oecd nghĩa tiếng việt là dánh từ|- vt của organization for economic co-operation and develop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oecd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oecddánh từ|- vt của organization for economic co-operation and development|- tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oecd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oecd là: dánh từ|- vt của organization for economic co-operation and development|- tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế

61067. oecisis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định cư, sự bén rể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oecisis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oecisis danh từ|- sự định cư, sự bén rể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oecisis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oecisis là: danh từ|- sự định cư, sự bén rể

61068. oecist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thành lập thuộc địa ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oecist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oecist danh từ|- người thành lập thuộc địa ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oecist
  • Phiên âm (nếu có): [i:sist]
  • Nghĩa tiếng việt của oecist là: danh từ|- người thành lập thuộc địa ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp)

61069. oecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật) vỏ vôi, áo vôi|- vỏ kitin, áo kitin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oecium danh từ|- (sinh vật) vỏ vôi, áo vôi|- vỏ kitin, áo kitin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oecium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oecium là: danh từ|- (sinh vật) vỏ vôi, áo vôi|- vỏ kitin, áo kitin

61070. oecoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật) chất đệm hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oecoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oecoid danh từ|- (sinh vật) chất đệm hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oecoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oecoid là: danh từ|- (sinh vật) chất đệm hồng cầu

61071. oecological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sinh thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oecological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oecological tính từ|- thuộc sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oecological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oecological là: tính từ|- thuộc sinh thái học

61072. oecology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oecology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oecology danh từ|- sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oecology
  • Phiên âm (nếu có): [ikɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của oecology là: danh từ|- sinh thái học

61073. oecumenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem oecumenical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oecumenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oecumenic tính từ|- xem oecumenical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oecumenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oecumenic là: tính từ|- xem oecumenical

61074. oecumenical nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn thế giới, khắp thế giới|- (tôn giáo) (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oecumenical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oecumenical tính từ|- toàn thế giới, khắp thế giới|- (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oecumenical
  • Phiên âm (nếu có): [,i:kju:menikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của oecumenical là: tính từ|- toàn thế giới, khắp thế giới|- (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới

61075. oecumenicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất toàn thế giới|- (tôn giáo) tính chất toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oecumenicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oecumenicity danh từ|- tính chất toàn thế giới|- (tôn giáo) tính chất toàn thế giới của giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oecumenicity
  • Phiên âm (nếu có): [i:,kju:menisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của oecumenicity là: danh từ|- tính chất toàn thế giới|- (tôn giáo) tính chất toàn thế giới của giáo hội

61076. oedema nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phù, nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oedema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oedema danh từ|- (y học) phù, nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oedema
  • Phiên âm (nếu có): [i:di:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của oedema là: danh từ|- (y học) phù, nề

61077. oedematin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật) odematin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oedematin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oedematin danh từ|- (sinh vật) odematin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oedematin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oedematin là: danh từ|- (sinh vật) odematin

61078. oedematose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) phù, nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oedematose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oedematose tính từ|- (y học) phù, nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oedematose
  • Phiên âm (nếu có): [i:demətous]
  • Nghĩa tiếng việt của oedematose là: tính từ|- (y học) phù, nề

61079. oedematous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) phù, nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oedematous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oedematous tính từ|- (y học) phù, nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oedematous
  • Phiên âm (nếu có): [i:demətous]
  • Nghĩa tiếng việt của oedematous là: tính từ|- (y học) phù, nề

61080. oedipal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phức cảm ơ-đip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oedipal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oedipal tính từ|- thuộc phức cảm ơ-đip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oedipal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oedipal là: tính từ|- thuộc phức cảm ơ-đip

61081. oedipally nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem oedipal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oedipally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oedipallytrạng từ|- xem oedipal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oedipally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oedipally là: trạng từ|- xem oedipal

61082. oedipus nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giải đáp câu đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oedipus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oedipus danh từ|- người giải đáp câu đố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oedipus
  • Phiên âm (nếu có): [i:dipəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oedipus là: danh từ|- người giải đáp câu đố

61083. oedipus complex nghĩa tiếng việt là danh từ|- phức cảm ựđip; duc vọng vô ý thức của một đứa bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oedipus complex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oedipus complex danh từ|- phức cảm ựđip; duc vọng vô ý thức của một đứa bé đối với bố mẹ khác giới tính với nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oedipus complex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oedipus complex là: danh từ|- phức cảm ựđip; duc vọng vô ý thức của một đứa bé đối với bố mẹ khác giới tính với nó

61084. oeec nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức hợp tác kinh tế châu âu.|+ hiện nay được gọi la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oeec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oeec(econ) tổ chức hợp tác kinh tế châu âu.|+ hiện nay được gọi là oecd. xem organization for european economic cooperation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oeec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oeec là: (econ) tổ chức hợp tác kinh tế châu âu.|+ hiện nay được gọi là oecd. xem organization for european economic cooperation.

61085. oeil-de-boeuf nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oeil-de-boeuf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oeil-de-boeuf danh từ|- cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oeil-de-boeuf
  • Phiên âm (nếu có): [ə:jdəbə:f]
  • Nghĩa tiếng việt của oeil-de-boeuf là: danh từ|- cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục

61086. oeillade nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái liếc mắt đưa tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oeillade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oeillade danh từ|- cái liếc mắt đưa tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oeillade
  • Phiên âm (nếu có): [ə:jɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của oeillade là: danh từ|- cái liếc mắt đưa tình

61087. oelotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dị hướng, không đẳng hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oelotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oelotrophic tính từ|- dị hướng, không đẳng hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oelotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oelotrophic là: tính từ|- dị hướng, không đẳng hướng

61088. oem nghĩa tiếng việt là hãng chế tạo thiết bị gốc công ty thực sự chế tạo một bộ p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oemhãng chế tạo thiết bị gốc công ty thực sự chế tạo một bộ phận phần cứng nào đó khác với những người buôn lại làm tăng giá trị hàng hoá (var) họ cải tiến, sắp xếp cấu tạo, đóng gói lại, bán ra bộ phận phần cứng đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oem là: hãng chế tạo thiết bị gốc công ty thực sự chế tạo một bộ phận phần cứng nào đó khác với những người buôn lại làm tăng giá trị hàng hoá (var) họ cải tiến, sắp xếp cấu tạo, đóng gói lại, bán ra bộ phận phần cứng đó

61089. oenanthic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) thuộc rượu nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oenanthic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oenanthic tính từ|- (hoá học) thuộc rượu nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oenanthic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oenanthic là: tính từ|- (hoá học) thuộc rượu nho

61090. oenanthylic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) enanthilic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oenanthylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oenanthylic danh từ|- (hoá học) enanthilic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oenanthylic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oenanthylic là: danh từ|- (hoá học) enanthilic

61091. oenological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khoa rượu nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oenological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oenological tính từ|- thuộc khoa rượu nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oenological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oenological là: tính từ|- thuộc khoa rượu nho

61092. oenologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu rượu nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oenologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oenologist danh từ|- nhà nghiên cứu rượu nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oenologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oenologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu rượu nho

61093. oenology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa rượu nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oenology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oenology danh từ|- khoa rượu nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oenology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oenology là: danh từ|- khoa rượu nho

61094. oenomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh nghiện rượu nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oenomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oenomania danh từ|- bệnh nghiện rượu nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oenomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oenomania là: danh từ|- bệnh nghiện rượu nho

61095. oenophile nghĩa tiếng việt là cách viết khác : enophile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oenophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oenophilecách viết khác : enophile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oenophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oenophile là: cách viết khác : enophile

61096. oenophilist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem oenophile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oenophilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oenophilist danh từ|- xem oenophile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oenophilist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oenophilist là: danh từ|- xem oenophile

61097. oersted nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) ơxtet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oersted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oersted danh từ|- (vật lý) ơxtet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oersted
  • Phiên âm (nếu có): [ə:stəd]
  • Nghĩa tiếng việt của oersted là: danh từ|- (vật lý) ơxtet

61098. oesophageal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thực quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oesophageal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oesophageal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thực quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oesophageal
  • Phiên âm (nếu có): [,i:sɔfædʤiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của oesophageal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thực quản

61099. oesophagi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi|- (giải phẫu) thực qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oesophagi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oesophagi danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi|- (giải phẫu) thực quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oesophagi
  • Phiên âm (nếu có): [i:sɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oesophagi là: danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi|- (giải phẫu) thực quản

61100. oesophagus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi|- (giải phẫu) thực qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oesophagus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oesophagus danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi|- (giải phẫu) thực quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oesophagus
  • Phiên âm (nếu có): [i:sɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oesophagus là: danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi|- (giải phẫu) thực quản

61101. oestradiol nghĩa tiếng việt là danh từ|- oextradiol; hocmon buồng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oestradiol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oestradiol danh từ|- oextradiol; hocmon buồng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oestradiol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oestradiol là: danh từ|- oextradiol; hocmon buồng trứng

61102. oestrin nghĩa tiếng việt là danh từ|- ơxtrin, hocmon động dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oestrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oestrin danh từ|- ơxtrin, hocmon động dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oestrin
  • Phiên âm (nếu có): [i:strin]
  • Nghĩa tiếng việt của oestrin là: danh từ|- ơxtrin, hocmon động dục

61103. oestriol nghĩa tiếng việt là danh từ|- oextriol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oestriol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oestriol danh từ|- oextriol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oestriol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oestriol là: danh từ|- oextriol

61104. oestrogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oestrogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oestrogen danh từ|- (y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oestrogen
  • Phiên âm (nếu có): [i:stroudʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của oestrogen là: danh từ|- (y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ

61105. oestrogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây động dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oestrogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oestrogenic tính từ|- gây động dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oestrogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oestrogenic là: tính từ|- gây động dục

61106. oestrogenically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem oestrogenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oestrogenically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oestrogenicallytrạng từ|- xem oestrogenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oestrogenically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oestrogenically là: trạng từ|- xem oestrogenic

61107. oestrone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem oestrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oestrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oestrone danh từ|- xem oestrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oestrone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oestrone là: danh từ|- xem oestrin

61108. oestrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- động dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oestrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oestrous tính từ|- động dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oestrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oestrous là: tính từ|- động dục

61109. oestruation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự động dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oestruation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oestruation danh từ|- sự động dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oestruation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oestruation là: danh từ|- sự động dục

61110. oestrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kích thích mạnh|- sự điên dại|- sự động hớn (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oestrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oestrum danh từ|- sự kích thích mạnh|- sự điên dại|- sự động hớn (của súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oestrum
  • Phiên âm (nếu có): [i:strəm]
  • Nghĩa tiếng việt của oestrum là: danh từ|- sự kích thích mạnh|- sự điên dại|- sự động hớn (của súc vật)

61111. oestrus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự động hớn (của súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oestrus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oestrus danh từ|- sự động hớn (của súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oestrus
  • Phiên âm (nếu có): [i:strəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oestrus là: danh từ|- sự động hớn (của súc vật)

61112. oeuvre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều : oeuvres)|- tác phẩm nghệ thuật|- sự ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oeuvre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oeuvre danh từ|- (số nhiều : oeuvres)|- tác phẩm nghệ thuật|- sự nghiệp (một tác giả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oeuvre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oeuvre là: danh từ|- (số nhiều : oeuvres)|- tác phẩm nghệ thuật|- sự nghiệp (một tác giả)

61113. of nghĩa tiếng việt là giới từ|- của|=the works of shakespeare|+ những tác phẩm của s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh of giới từ|- của|=the works of shakespeare|+ những tác phẩm của sếch-xpia|- thuộc, của, ở|=mr. x of oklahoma|+ ông x thuộc người bang ô-cla-hô-ma, ông x ở ô-cla-hô-ma|=mr. david of london times|+ ông đa-vít, phóng viên tờ thời báo luân-đôn|=we of the working class|+ chúng ta những người thuộc giai cấp công nhân|- về|=to think of someone|+ nghĩ về ai|=to hear of someone|+ nghe nói về ai|- vì|=to die of tuberculosis|+ chết vì bệnh lao|- làm bằng, bằng|=a house of wood|+ cái nhà bằng gỗ|=made of plastic|+ làm bằng chất dẻo|- gồm có|=a family of eight|+ một gia đình gồm co tám người|=a man of ability|+ một người có năng lực|- từ, ở|=to come of a good family|+ xuất thân từ một gia đình tốt|=to expwct something of somebody|+ mong đợi cái gì ở ai|- trong, trong đám|=one of my friends|+ một trong những người bạn của tôi|=he is ot of the best|+ anh ta không phải la trong đám những người giỏi nhất|- cách|=within 50km of hanoi|+ cách hà nội trong vòng 50 km|=south of hanoi|+ về phía nam hà nội|- trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian)|=of recent years|+ trong những năm gần đây, vào những năm gần đây|=he came of a saturday|+ anh ta đến vào ngày thứ bảy|=of old; of yore|+ xưa, ngày xưa|- khỏi, mất...|=to care of a disease|+ chữa khỏi bệnh|=to get rid of something|+ tống khứ cái gì đi|=to be robbed of ones money|+ bị lấy trộm mất tiền|- về phần|=its kind of you to come|+ (về phần) anh đến được thật là tốt quá|- (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch)|=the city of hanoi|+ thành phố hà nội|=the rays of the sun|+ tia mặt trời|=a glass of wine|+ cốc rượu vang|- (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch)|=doctor of law|+ tiến sĩ luật|=bachelor of arts|+ tú tài văn chương|- (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch)|=to smell of flowers|+ ngửi toàn mùi hoa|=he reeks of tobacco|+ nó sặc mùi thuốc lá|- (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch)|=to be blind of one eye|+ mù một mắt|=to be hard of heart|+ tàn nhẫn|=to be hard of hearing|+ nghễnh ngãng|- (từ cổ,nghĩa cổ) bởi|=forsaken of god and man|+ bị trời và người bỏ rơi (bị bỏ rơi bởi trời và người)|=unseen of any|+ không ai nhìn thấy|- of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch)|=a fool of a man|+ một người dại đột|=a beauty of a girl|+ một cô gái đẹp|- of it (hư từ; không dịch)|=we had a good time of it|+ chúng tôi được hưởng một thời gian vui thích|=he made short work of it|+ hắn làm rất khẩn trương, hắn không kéo dài lề mề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:of
  • Phiên âm (nếu có): [ɔv, əv]
  • Nghĩa tiếng việt của of là: giới từ|- của|=the works of shakespeare|+ những tác phẩm của sếch-xpia|- thuộc, của, ở|=mr. x of oklahoma|+ ông x thuộc người bang ô-cla-hô-ma, ông x ở ô-cla-hô-ma|=mr. david of london times|+ ông đa-vít, phóng viên tờ thời báo luân-đôn|=we of the working class|+ chúng ta những người thuộc giai cấp công nhân|- về|=to think of someone|+ nghĩ về ai|=to hear of someone|+ nghe nói về ai|- vì|=to die of tuberculosis|+ chết vì bệnh lao|- làm bằng, bằng|=a house of wood|+ cái nhà bằng gỗ|=made of plastic|+ làm bằng chất dẻo|- gồm có|=a family of eight|+ một gia đình gồm co tám người|=a man of ability|+ một người có năng lực|- từ, ở|=to come of a good family|+ xuất thân từ một gia đình tốt|=to expwct something of somebody|+ mong đợi cái gì ở ai|- trong, trong đám|=one of my friends|+ một trong những người bạn của tôi|=he is ot of the best|+ anh ta không phải la trong đám những người giỏi nhất|- cách|=within 50km of hanoi|+ cách hà nội trong vòng 50 km|=south of hanoi|+ về phía nam hà nội|- trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian)|=of recent years|+ trong những năm gần đây, vào những năm gần đây|=he came of a saturday|+ anh ta đến vào ngày thứ bảy|=of old; of yore|+ xưa, ngày xưa|- khỏi, mất...|=to care of a disease|+ chữa khỏi bệnh|=to get rid of something|+ tống khứ cái gì đi|=to be robbed of ones money|+ bị lấy trộm mất tiền|- về phần|=its kind of you to come|+ (về phần) anh đến được thật là tốt quá|- (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch)|=the city of hanoi|+ thành phố hà nội|=the rays of the sun|+ tia mặt trời|=a glass of wine|+ cốc rượu vang|- (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch)|=doctor of law|+ tiến sĩ luật|=bachelor of arts|+ tú tài văn chương|- (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch)|=to smell of flowers|+ ngửi toàn mùi hoa|=he reeks of tobacco|+ nó sặc mùi thuốc lá|- (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch)|=to be blind of one eye|+ mù một mắt|=to be hard of heart|+ tàn nhẫn|=to be hard of hearing|+ nghễnh ngãng|- (từ cổ,nghĩa cổ) bởi|=forsaken of god and man|+ bị trời và người bỏ rơi (bị bỏ rơi bởi trời và người)|=unseen of any|+ không ai nhìn thấy|- of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch)|=a fool of a man|+ một người dại đột|=a beauty of a girl|+ một cô gái đẹp|- of it (hư từ; không dịch)|=we had a good time of it|+ chúng tôi được hưởng một thời gian vui thích|=he made short work of it|+ hắn làm rất khẩn trương, hắn không kéo dài lề mề

61114. ofay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ofay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ofay danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiếng lóng của người da đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ofay
  • Phiên âm (nếu có): [oufei]
  • Nghĩa tiếng việt của ofay là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiếng lóng của người da đen)

61115. off nghĩa tiếng việt là phó từ|- tắt|=is the lamp off?|+ đèn đã tắt chưa?|- đi, đi rồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off phó từ|- tắt|=is the lamp off?|+ đèn đã tắt chưa?|- đi, đi rồi|=they are off|+ họ đã đi rồi|=off with you|+ đi đi, cút đi|- ra khỏi, đứt, rời|=to cut something off|+ cắt cái gì rời hẳn ra|=one of the wheels flew off|+ một bánh xe long hẳn ra|=to take ones clothes off|+ cởi quần áo ra|- xa cách|=the town is ten kilometers off|+ thành phố cách đây 10 kilômét|= tet is not far off|+ sắp đến tết rồi|- hẳn, hết|=to finish off a piece of work|+ làm xong hẳn một công việc|=to pay off ones debts|+ trả hết nợ|- thôi|=to declare off somebodys service|+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai|=to leave off work|+ nghỉ việc|- nổi bật|=the picture is set off by the frame|+ cái khung làm nổi bật bức tranh|=to show off|+ khoe mẽ|- nghèo|!to be comfortably off|- phong lưu, sung túc|- lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không|=it rained off and on|+ trời chốc chốc lại mưa|- (xem) right|- (xem) straight|* giới từ|- khỏi, cách, rời|=the cover has come off the book|+ cái bìa tuột khỏi quyển sách|=to drive the enemy off the seas|+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển|=the island is off the coast|+ đảo cách xa bờ|=to take a matter off somoenes hands|+ đỡ một việc cho ai|=a street off hue street|+ một phố khỏi phố huế|- (xem) colour|- (xem) duty|- nhịn rượu, bỏ rượu|- trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề|- (xem) map|- (xem) feed|- (xem) game|- (xem) head|- (xem) point|- nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá|- chơi chấp năm|* tính từ|- phải, bên phải (xe, ngựa)|=to mount a horse on the off side|+ lên ngựa bên phải|- xa, cách, ngoài, bên kia|=to be on the off side of the wall|+ ở phía bên kia tường|- mặt sau, mặt trái tờ giấy|- mỏng manh|=an off chance|+ cơ hội mỏng manh|- ôi, ươn|=the meat is a bit off|+ thịt hơi ôi|- ốm, mệt|=he is rather off today|+ hôm nay anh ta hơi mệt|- nhàn rỗi, nghỉ, vãn|=an off season|+ mùa đã vãn|=an off day|+ ngày nghỉ|=off time|+ thời gian nhàn rỗi|- phụ, nhỏ, hẻm|=an off streets|+ phố hẻm|=an off issue|+ vấn đề phụ|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê)|* ngoại động từ|- (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc)|- rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai|* thán từ|- cút đi! xéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của off là: phó từ|- tắt|=is the lamp off?|+ đèn đã tắt chưa?|- đi, đi rồi|=they are off|+ họ đã đi rồi|=off with you|+ đi đi, cút đi|- ra khỏi, đứt, rời|=to cut something off|+ cắt cái gì rời hẳn ra|=one of the wheels flew off|+ một bánh xe long hẳn ra|=to take ones clothes off|+ cởi quần áo ra|- xa cách|=the town is ten kilometers off|+ thành phố cách đây 10 kilômét|= tet is not far off|+ sắp đến tết rồi|- hẳn, hết|=to finish off a piece of work|+ làm xong hẳn một công việc|=to pay off ones debts|+ trả hết nợ|- thôi|=to declare off somebodys service|+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai|=to leave off work|+ nghỉ việc|- nổi bật|=the picture is set off by the frame|+ cái khung làm nổi bật bức tranh|=to show off|+ khoe mẽ|- nghèo|!to be comfortably off|- phong lưu, sung túc|- lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không|=it rained off and on|+ trời chốc chốc lại mưa|- (xem) right|- (xem) straight|* giới từ|- khỏi, cách, rời|=the cover has come off the book|+ cái bìa tuột khỏi quyển sách|=to drive the enemy off the seas|+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển|=the island is off the coast|+ đảo cách xa bờ|=to take a matter off somoenes hands|+ đỡ một việc cho ai|=a street off hue street|+ một phố khỏi phố huế|- (xem) colour|- (xem) duty|- nhịn rượu, bỏ rượu|- trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề|- (xem) map|- (xem) feed|- (xem) game|- (xem) head|- (xem) point|- nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá|- chơi chấp năm|* tính từ|- phải, bên phải (xe, ngựa)|=to mount a horse on the off side|+ lên ngựa bên phải|- xa, cách, ngoài, bên kia|=to be on the off side of the wall|+ ở phía bên kia tường|- mặt sau, mặt trái tờ giấy|- mỏng manh|=an off chance|+ cơ hội mỏng manh|- ôi, ươn|=the meat is a bit off|+ thịt hơi ôi|- ốm, mệt|=he is rather off today|+ hôm nay anh ta hơi mệt|- nhàn rỗi, nghỉ, vãn|=an off season|+ mùa đã vãn|=an off day|+ ngày nghỉ|=off time|+ thời gian nhàn rỗi|- phụ, nhỏ, hẻm|=an off streets|+ phố hẻm|=an off issue|+ vấn đề phụ|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê)|* ngoại động từ|- (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc)|- rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai|* thán từ|- cút đi! xéo

61116. off limits nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ off limits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off limits tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...)|=a bar off_limits to troops|+ quầy rượu cấm quân đội không được lui tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off limits
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:flimits]
  • Nghĩa tiếng việt của off limits là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...)|=a bar off_limits to troops|+ quầy rượu cấm quân đội không được lui tới

61117. off year nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off year danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm|- năm không có bầu cử quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off year
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fjə:]
  • Nghĩa tiếng việt của off year là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm|- năm không có bầu cử quan trọng

61118. off-beat nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhấn vào nhịp|- (âm nhạc) ja|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-beat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-beat tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhấn vào nhịp|- (âm nhạc) ja|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khác thường, dị thường, kỳ cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-beat
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fbi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của off-beat là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhấn vào nhịp|- (âm nhạc) ja|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khác thường, dị thường, kỳ cục

61119. off-black nghĩa tiếng việt là tính từ|- đen nhờ nhờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-black là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-black tính từ|- đen nhờ nhờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-black
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fblæk]
  • Nghĩa tiếng việt của off-black là: tính từ|- đen nhờ nhờ

61120. off-brand nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-brand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-brand tính từ|- không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-brand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-brand là: tính từ|- không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn

61121. off-broadway nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-broadway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-broadway tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình ca nhạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-broadway
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fbrɔ:dwei]
  • Nghĩa tiếng việt của off-broadway là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình ca nhạc)

61122. off-cast nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị vứt bỏ, bị bỏ rơi|* danh từ|- người bị bỏ rơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-cast tính từ|- bị vứt bỏ, bị bỏ rơi|* danh từ|- người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-cast
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của off-cast là: tính từ|- bị vứt bỏ, bị bỏ rơi|* danh từ|- người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ

61123. off-centre nghĩa tiếng việt là tính từ|- lệch tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-centre tính từ|- lệch tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-centre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-centre là: tính từ|- lệch tâm

61124. off-colour nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải màu tự nhiên|- không hợp tiêu chuẩn|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-colour tính từ|- không phải màu tự nhiên|- không hợp tiêu chuẩn|- có vẻ ốm yếu|= to look off-colour|+ trông có vẻ ốm yếu|- không thích hợp; thô tục|= an off-colour joke|+ một lời nói đùa thô tục|- kém phẩm chất (kim cương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-colour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-colour là: tính từ|- không phải màu tự nhiên|- không hợp tiêu chuẩn|- có vẻ ốm yếu|= to look off-colour|+ trông có vẻ ốm yếu|- không thích hợp; thô tục|= an off-colour joke|+ một lời nói đùa thô tục|- kém phẩm chất (kim cương)

61125. off-cut nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh thừa (gỗ, giấy )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-cut danh từ|- mảnh thừa (gỗ, giấy ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-cut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-cut là: danh từ|- mảnh thừa (gỗ, giấy )

61126. off-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-day danh từ|- ngày xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-day là: danh từ|- ngày xấu

61127. off-diagonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài đường chéo góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-diagonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-diagonal tính từ|- ngoài đường chéo góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-diagonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-diagonal là: tính từ|- ngoài đường chéo góc

61128. off-drive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crickê)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-drive danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crickê)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh về bên phải (crickê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-drive
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fdraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của off-drive là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crickê)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh về bên phải (crickê)

61129. off-falling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy nhược cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-falling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-falling danh từ|- sự suy nhược cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-falling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-falling là: danh từ|- sự suy nhược cơ thể

61130. off-flow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy nhược cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-flow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-flow danh từ|- sự suy nhược cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-flow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-flow là: danh từ|- sự suy nhược cơ thể

61131. off-gauge nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng tiêu chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-gauge tính từ|- không đúng tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-gauge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-gauge là: tính từ|- không đúng tiêu chuẩn

61132. off-grade nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-grade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-grade tính từ|- không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-grade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-grade là: tính từ|- không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn

61133. off-hand nghĩa tiếng việt là #-handed) /ɔ:fhændid/|* tính từ|- ngay lập tức, không chuẩn bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-hand #-handed) /ɔ:fhændid/|* tính từ|- ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu|=off-hand translation|+ sự dịch ứng khẩu|- thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-hand
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của off-hand là: #-handed) /ɔ:fhændid/|* tính từ|- ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu|=off-hand translation|+ sự dịch ứng khẩu|- thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí

61134. off-handed nghĩa tiếng việt là #-handed) /ɔ:fhændid/|* tính từ|- ngay lập tức, không chuẩn bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-handed #-handed) /ɔ:fhændid/|* tính từ|- ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu|=off-hand translation|+ sự dịch ứng khẩu|- thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-handed
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của off-handed là: #-handed) /ɔ:fhændid/|* tính từ|- ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu|=off-hand translation|+ sự dịch ứng khẩu|- thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí

61135. off-handedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-handedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-handedly phó từ|- một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-handedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-handedly là: phó từ|- một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo

61136. off-handedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-handedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-handedness danh từ|- tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu|- tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-handedness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fhændidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của off-handedness là: danh từ|- tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu|- tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí

61137. off-heat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệt loại bỏ; nhiệt thải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-heat danh từ|- nhiệt loại bỏ; nhiệt thải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-heat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-heat là: danh từ|- nhiệt loại bỏ; nhiệt thải

61138. off-hour nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) thời gian không phải cao điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-hour danh từ|- (mỹ) thời gian không phải cao điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-hour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-hour là: danh từ|- (mỹ) thời gian không phải cao điểm

61139. off-key nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạc điệu|* phó từ|- lệch lạc, không đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-key tính từ|- lạc điệu|* phó từ|- lệch lạc, không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-key là: tính từ|- lạc điệu|* phó từ|- lệch lạc, không đúng

61140. off-lap nghĩa tiếng việt là danh từ|- trầm tích biển do biển lùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-lap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-lap danh từ|- trầm tích biển do biển lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-lap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-lap là: danh từ|- trầm tích biển do biển lùi

61141. off-licence nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn bài bán rượu chai (để uống ngoài cửa hàng)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-licence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-licence danh từ|- môn bài bán rượu chai (để uống ngoài cửa hàng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-licence
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:f,laisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của off-licence là: danh từ|- môn bài bán rượu chai (để uống ngoài cửa hàng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ)

61142. off-limits nghĩa tiếng việt là tính từ, trạng từ|- bị cấm không được lui tới (cửa hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-limits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-limits tính từ, trạng từ|- bị cấm không được lui tới (cửa hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-limits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-limits là: tính từ, trạng từ|- bị cấm không được lui tới (cửa hàng)

61143. off-line nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt động độc lập (đối với má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-line tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-line
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:flain]
  • Nghĩa tiếng việt của off-line là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)

61144. off-load nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống|- trút ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-load ngoại động từ|- cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống|- trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-load là: ngoại động từ|- cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống|- trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác

61145. off-peak nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài cao điểm (điện, vé, giá cả )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-peak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-peak tính từ|- ngoài cao điểm (điện, vé, giá cả ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-peak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-peak là: tính từ|- ngoài cao điểm (điện, vé, giá cả )

61146. off-period nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian tắt máy|* tính từ|- ngoài chu kỳ làm viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-period danh từ|- thời gian tắt máy|* tính từ|- ngoài chu kỳ làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-period
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-period là: danh từ|- thời gian tắt máy|* tính từ|- ngoài chu kỳ làm việc

61147. off-print nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-print là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-print danh từ|- bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)|* ngoại động từ|- in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-print
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fprint]
  • Nghĩa tiếng việt của off-print là: danh từ|- bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)|* ngoại động từ|- in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)

61148. off-putting nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó chịu, quấy rầy, làm bối rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-putting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-putting tính từ|- khó chịu, quấy rầy, làm bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-putting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-putting là: tính từ|- khó chịu, quấy rầy, làm bối rối

61149. off-response nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả lời kết thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-response là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-response danh từ|- sự trả lời kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-response
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-response là: danh từ|- sự trả lời kết thúc

61150. off-saddle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo yên (ngựa)|* nội động từ|- xuống yên, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-saddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-saddle ngoại động từ|- tháo yên (ngựa)|* nội động từ|- xuống yên, xuống ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-saddle
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fsædl]
  • Nghĩa tiếng việt của off-saddle là: ngoại động từ|- tháo yên (ngựa)|* nội động từ|- xuống yên, xuống ngựa

61151. off-season nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-season là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-season danh từ|- mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-season
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-season là: danh từ|- mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch)

61152. off-set nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đền bù cái gì, bù đắp, làm cân bằng|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-set ngoại động từ|- đền bù cái gì, bù đắp, làm cân bằng|* danh từ|= in opset (offset process)|+ chồi cây, mầm cây|- núi ngang, hoành sơn|- sự đền bù, sự bù đắp|- sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)|- rìa xiên (ở tường)|- khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc)|- khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)|* ngoại động từ|- bù lại, đền bù, bù đắp|- in ôpxet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-set là: ngoại động từ|- đền bù cái gì, bù đắp, làm cân bằng|* danh từ|= in opset (offset process)|+ chồi cây, mầm cây|- núi ngang, hoành sơn|- sự đền bù, sự bù đắp|- sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)|- rìa xiên (ở tường)|- khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc)|- khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)|* ngoại động từ|- bù lại, đền bù, bù đắp|- in ôpxet

61153. off-shoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh, cành (cây)|- một phần, một cơ quan, mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-shoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-shoot danh từ|- nhánh, cành (cây)|- một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-shoot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-shoot là: danh từ|- nhánh, cành (cây)|- một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn

61154. off-shore nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- xa bờ biển, ở ngoài khơi|=off-shore fisher(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-shore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-shore tính từ & phó từ|- xa bờ biển, ở ngoài khơi|=off-shore fisheries|+ nghề khơi|=off-shore wind|+ gió thổi từ đất liền ra biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-shore
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của off-shore là: tính từ & phó từ|- xa bờ biển, ở ngoài khơi|=off-shore fisheries|+ nghề khơi|=off-shore wind|+ gió thổi từ đất liền ra biển

61155. off-shore purchases nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng hoá mua ở nước ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-shore purchases là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-shore purchases danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng hoá mua ở nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-shore purchases
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fʃɔ:pə:tʃəsiz]
  • Nghĩa tiếng việt của off-shore purchases là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng hoá mua ở nước ngoài

61156. off-side nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (thể dục,thể thao) việt vị (bóng đá)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-side tính từ & phó từ|- (thể dục,thể thao) việt vị (bóng đá)|* danh từ|- (thể dục,thể thao) lỗi việt vị (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-side
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của off-side là: tính từ & phó từ|- (thể dục,thể thao) việt vị (bóng đá)|* danh từ|- (thể dục,thể thao) lỗi việt vị (bóng đá)

61157. off-spring nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đẻ|- con của một con vật|* danh từ|- kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-spring danh từ|- con đẻ|- con của một con vật|* danh từ|- kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-spring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-spring là: danh từ|- con đẻ|- con của một con vật|* danh từ|- kết quả

61158. off-stage nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu|* tính từ &(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-stage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-stage danh từ|- phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu|* tính từ & phó từ|- ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu|=an off-stage whisper|+ tiếng xì xào phía đằng sau sân khấu|=to go off-stage|+ đi về phía đằng sau sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-stage
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fsteidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của off-stage là: danh từ|- phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu|* tính từ & phó từ|- ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu|=an off-stage whisper|+ tiếng xì xào phía đằng sau sân khấu|=to go off-stage|+ đi về phía đằng sau sân khấu

61159. off-street nghĩa tiếng việt là tính từ|- phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-street tính từ|- phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-street
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-street là: tính từ|- phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính)

61160. off-the-cuff nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) ứng khẩu, không chuẩn bị trước (bài no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-the-cuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-the-cuff tính từ|- (thông tục) ứng khẩu, không chuẩn bị trước (bài nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-the-cuff
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fðəkʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của off-the-cuff là: tính từ|- (thông tục) ứng khẩu, không chuẩn bị trước (bài nói...)

61161. off-the-peg nghĩa tiếng việt là tính từ|- may sẵn (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-the-peg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-the-peg tính từ|- may sẵn (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-the-peg
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fðəpeg]
  • Nghĩa tiếng việt của off-the-peg là: tính từ|- may sẵn (quần áo)

61162. off-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian giữa hai chu kỳ; thời gian máy chạy không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-time danh từ|- thời gian giữa hai chu kỳ; thời gian máy chạy không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-time là: danh từ|- thời gian giữa hai chu kỳ; thời gian máy chạy không

61163. off-white nghĩa tiếng việt là tính từ|- trắng nhờ nhờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-white là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-white tính từ|- trắng nhờ nhờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-white
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fwait]
  • Nghĩa tiếng việt của off-white là: tính từ|- trắng nhờ nhờ

61164. off-year nghĩa tiếng việt là danh từ|- năm mất mùa|* danh từăm hoạt động kém (xí nghiệp)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ off-year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh off-year danh từ|- năm mất mùa|* danh từăm hoạt động kém (xí nghiệp)|= an off-year for arms sale|+ năm bán võ khí ế ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:off-year
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của off-year là: danh từ|- năm mất mùa|* danh từăm hoạt động kém (xí nghiệp)|= an off-year for arms sale|+ năm bán võ khí ế ẩm

61165. offal nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa|- rác rưởi|- cá rẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ offal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offal danh từ|- đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa|- rác rưởi|- cá rẻ tiền|- (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã|- những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...)|- thịt thối rữa; thú vật chết thối|- (định ngữ) tồi, loại kém|=offal milk|+ sữa loại tồi|=offal wheat|+ lúa mì loại kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offal
  • Phiên âm (nếu có): [offal]
  • Nghĩa tiếng việt của offal là: danh từ|- đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa|- rác rưởi|- cá rẻ tiền|- (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã|- những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...)|- thịt thối rữa; thú vật chết thối|- (định ngữ) tồi, loại kém|=offal milk|+ sữa loại tồi|=offal wheat|+ lúa mì loại kém

61166. offence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phạm tội; tội, lỗi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ offence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offence danh từ|- sự phạm tội; tội, lỗi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công|=the most effective defence is offence|+ sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công|- sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng|=no offence was meant|+ không cố ý làm mất lòng|=to give offence to somebody|+ làm mếch lòng ai|=to take offence|+ mếch lòng|- sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offence
  • Phiên âm (nếu có): [əfens]
  • Nghĩa tiếng việt của offence là: danh từ|- sự phạm tội; tội, lỗi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công|=the most effective defence is offence|+ sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công|- sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng|=no offence was meant|+ không cố ý làm mất lòng|=to give offence to somebody|+ làm mếch lòng ai|=to take offence|+ mếch lòng|- sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại

61167. offenceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tội, không có lỗi|- không xúc phạm, không làm bư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offenceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offenceless tính từ|- vô tội, không có lỗi|- không xúc phạm, không làm bực mình, không làm mất lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offenceless
  • Phiên âm (nếu có): [əfenslis]
  • Nghĩa tiếng việt của offenceless là: tính từ|- vô tội, không có lỗi|- không xúc phạm, không làm bực mình, không làm mất lòng

61168. offend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offend ngoại động từ|- xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương|=to offend someone|+ xúc phạm đến ai|=to be offended at (by) something|+ giận vì việc gì|=offended with (by) somebody|+ giận ai|- làm chướng (tai), làm gai (mắt)|* nội động từ|- phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm|=to offend against law|+ vi phạm luật pháp|- xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng|=to offend against someone|+ xúc phạm ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offend
  • Phiên âm (nếu có): [əfend]
  • Nghĩa tiếng việt của offend là: ngoại động từ|- xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương|=to offend someone|+ xúc phạm đến ai|=to be offended at (by) something|+ giận vì việc gì|=offended with (by) somebody|+ giận ai|- làm chướng (tai), làm gai (mắt)|* nội động từ|- phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm|=to offend against law|+ vi phạm luật pháp|- xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng|=to offend against someone|+ xúc phạm ai

61169. offendedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xúc phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offendedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offendedly phó từ|- xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offendedly
  • Phiên âm (nếu có): [əfendidli]
  • Nghĩa tiếng việt của offendedly là: phó từ|- xúc phạm

61170. offender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phạm tội, người phạm lỗi|- người xúc phạm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ offender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offender danh từ|- người phạm tội, người phạm lỗi|- người xúc phạm, người làm mất lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offender
  • Phiên âm (nếu có): [əfendə]
  • Nghĩa tiếng việt của offender là: danh từ|- người phạm tội, người phạm lỗi|- người xúc phạm, người làm mất lòng

61171. offending nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi|- sự xúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ offending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offending danh từ|- sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi|- sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự làm mất lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offending
  • Phiên âm (nếu có): [əfendiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của offending là: danh từ|- sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi|- sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự làm mất lòng

61172. offense nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offense danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offense
  • Phiên âm (nếu có): [əfens]
  • Nghĩa tiếng việt của offense là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence

61173. offenseless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offenceless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offenseless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offenseless tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offenceless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offenseless
  • Phiên âm (nếu có): [əfenslis]
  • Nghĩa tiếng việt của offenseless là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offenceless

61174. offensive nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công|=to take th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offensive danh từ|- sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công|=to take the offensive|+ tấn công|=to hold the offensive|+ giữ thế tấn công|* tính từ|- xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục|=offensive language|+ lời nói xỉ nhục|- chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm|=an offensive smell|+ mùi khó chịu|- tấn công, công kích|=an offensive compaign|+ chiến dịch tấn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offensive
  • Phiên âm (nếu có): [əfensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của offensive là: danh từ|- sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công|=to take the offensive|+ tấn công|=to hold the offensive|+ giữ thế tấn công|* tính từ|- xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục|=offensive language|+ lời nói xỉ nhục|- chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm|=an offensive smell|+ mùi khó chịu|- tấn công, công kích|=an offensive compaign|+ chiến dịch tấn công

61175. offensively nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm khó chịu, làm phiền, chướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offensively phó từ|- làm khó chịu, làm phiền, chướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offensively là: phó từ|- làm khó chịu, làm phiền, chướng

61176. offensiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offensiveness danh từ|- tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục|- tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm|- tính chất tấn công, tính chất công kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offensiveness
  • Phiên âm (nếu có): [əfensivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của offensiveness là: danh từ|- tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục|- tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm|- tính chất tấn công, tính chất công kích

61177. offer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offer danh từ|- sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm|- sự chào hàng|- sự trả giá|- lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào|* ngoại động từ|- biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến|=to offer someone something|+ biếu ai cái gì|- xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn|=to offer to help somebody|+ xung phong, giúp đỡ ai|- đưa ra bán, bày ra bán (hàng)|- giơ ra, chìa ra, đưa ra mời|=to offer ones hand|+ giơ tay ra (để bắt)|=to offer a few remarks|+ đưa ra một vài câu nhận xét|- đưa ra đề nghị|=to offer a plan|+ đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch|- dạm, hỏi, ướm|* nội động từ|- cúng|- xảy ra, xảy đến, xuất hiện|=as opportunity offers|+ khi có dịp (xảy ra)|- nghênh chiến|- chống cự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfə]
  • Nghĩa tiếng việt của offer là: danh từ|- sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm|- sự chào hàng|- sự trả giá|- lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào|* ngoại động từ|- biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến|=to offer someone something|+ biếu ai cái gì|- xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn|=to offer to help somebody|+ xung phong, giúp đỡ ai|- đưa ra bán, bày ra bán (hàng)|- giơ ra, chìa ra, đưa ra mời|=to offer ones hand|+ giơ tay ra (để bắt)|=to offer a few remarks|+ đưa ra một vài câu nhận xét|- đưa ra đề nghị|=to offer a plan|+ đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch|- dạm, hỏi, ướm|* nội động từ|- cúng|- xảy ra, xảy đến, xuất hiện|=as opportunity offers|+ khi có dịp (xảy ra)|- nghênh chiến|- chống cự

61178. offer curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường chào hàng.|+ là một kỹ thuật đồ thị do edgeworth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offer curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offer curve(econ) đường chào hàng.|+ là một kỹ thuật đồ thị do edgeworth tạo ra nhằm minh hoạ cho những tác nhân của cầu tương hỗ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offer curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offer curve là: (econ) đường chào hàng.|+ là một kỹ thuật đồ thị do edgeworth tạo ra nhằm minh hoạ cho những tác nhân của cầu tương hỗ.

61179. offer for sale nghĩa tiếng việt là (econ) chào bán.|+ là phương thức tiến hành một đợt phát hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offer for sale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offer for sale(econ) chào bán.|+ là phương thức tiến hành một đợt phát hành chứng khoán mới, theo đó chứng khoán được một nhà phát hành mua lại từ người phát hành, sau đó được chào bán cho công chúng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offer for sale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offer for sale là: (econ) chào bán.|+ là phương thức tiến hành một đợt phát hành chứng khoán mới, theo đó chứng khoán được một nhà phát hành mua lại từ người phát hành, sau đó được chào bán cho công chúng.

61180. offer price nghĩa tiếng việt là (econ) giá chào.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offer price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offer price(econ) giá chào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offer price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offer price là: (econ) giá chào.

61181. offering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ offering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offering danh từ|- sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến|- đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến|- sự đề nghị|=a peace offering|+ lời đề nghị hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offering
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của offering là: danh từ|- sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến|- đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến|- sự đề nghị|=a peace offering|+ lời đề nghị hoà bình

61182. offertory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) lễ dâng bánh rượu|- (tôn giáo) kính dâng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ offertory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offertory danh từ|- (tôn giáo) lễ dâng bánh rượu|- (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu)|- sự quyên tiền (ở nhà thờ)|- tiền quyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offertory
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của offertory là: danh từ|- (tôn giáo) lễ dâng bánh rượu|- (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu)|- sự quyên tiền (ở nhà thờ)|- tiền quyên

61183. offhand nghĩa tiếng việt là tính từ|- (về cách ứng xử, lời nói) quá tự nhiên, lấc cấc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offhand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offhand tính từ|- (về cách ứng xử, lời nói) quá tự nhiên, lấc cấc; không khách sáo; thoải mái|= he was rather offhand with me|+ anh ta hơi quá thân mật đối với tôi|= i dont like his offhand manner|+ tôi không ưa cung cách lấc của anh ta|* phó từ|- không suy nghĩ trước, ngay tức khắc, ứng khẩu|= i cant say offhand how much money i earn|+ tôi không thể nói ngay lập tức tôi kiếm được bao nhiêu tiền|= offhand i cant quote you an exact price|+ tôi không thể nói ngay giá chính xác là bao nhiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offhand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offhand là: tính từ|- (về cách ứng xử, lời nói) quá tự nhiên, lấc cấc; không khách sáo; thoải mái|= he was rather offhand with me|+ anh ta hơi quá thân mật đối với tôi|= i dont like his offhand manner|+ tôi không ưa cung cách lấc của anh ta|* phó từ|- không suy nghĩ trước, ngay tức khắc, ứng khẩu|= i cant say offhand how much money i earn|+ tôi không thể nói ngay lập tức tôi kiếm được bao nhiêu tiền|= offhand i cant quote you an exact price|+ tôi không thể nói ngay giá chính xác là bao nhiêu

61184. offhanded nghĩa tiếng việt là tính từ|= an offhanded attitude|+ một thái độ tự nhiên (không k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offhanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offhanded tính từ|= an offhanded attitude|+ một thái độ tự nhiên (không khách khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offhanded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offhanded là: tính từ|= an offhanded attitude|+ một thái độ tự nhiên (không khách khí)

61185. offhandedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offhandedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offhandedly phó từ|- một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo|= she dances offhandedly|+ cô nhảy một cách tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offhandedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offhandedly là: phó từ|- một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo|= she dances offhandedly|+ cô nhảy một cách tự nhiên

61186. offhandedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offhandedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offhandedness danh từ|- tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu|- tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offhandedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offhandedness là: danh từ|- tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu|- tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí

61187. office nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giúp đỡ|=by the good offices of...|+ nhờ sự giúp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh office danh từ|- sự giúp đỡ|=by the good offices of...|+ nhờ sự giúp đỡ của...|- nhiệm vụ|- chức vụ|=to take (enter upon) office|+ nhận chức, nhậm chức|=to resign (leave) office|+ từ chức|- lễ nghi|=to perform the last offices to someone|+ làm lễ tang cho ai|- (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính|=to say office|+ đọc kinh, cầu kinh|- lễ truy điệu|- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy|- chi nhánh, cơ sở (hãng buôn)|- bộ|- bộ ngoại giao (anh)|- (số nhiều) nhà phụ, chái, kho|- (từ lóng) lời gợi ý, hiệu|=to give the office|+ ra hiệu|=to take the office|+ nhận (nắm được) ý ra hiệu|- toà án tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:office
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của office là: danh từ|- sự giúp đỡ|=by the good offices of...|+ nhờ sự giúp đỡ của...|- nhiệm vụ|- chức vụ|=to take (enter upon) office|+ nhận chức, nhậm chức|=to resign (leave) office|+ từ chức|- lễ nghi|=to perform the last offices to someone|+ làm lễ tang cho ai|- (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính|=to say office|+ đọc kinh, cầu kinh|- lễ truy điệu|- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy|- chi nhánh, cơ sở (hãng buôn)|- bộ|- bộ ngoại giao (anh)|- (số nhiều) nhà phụ, chái, kho|- (từ lóng) lời gợi ý, hiệu|=to give the office|+ ra hiệu|=to take the office|+ nhận (nắm được) ý ra hiệu|- toà án tôn giáo

61188. office hours nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ làm việc (của cơ quan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ office hours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh office hours danh từ|- giờ làm việc (của cơ quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:office hours
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfis,auəz]
  • Nghĩa tiếng việt của office hours là: danh từ|- giờ làm việc (của cơ quan)

61189. office of fair trading nghĩa tiếng việt là (econ) văn phòng thương mại công bằng.|+ là một cơ quan chính ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ office of fair trading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh office of fair trading(econ) văn phòng thương mại công bằng.|+ là một cơ quan chính phủ của anh, đứng đầu là một tổng giám đốc về thương công bằng, chịu trách nhiệm thực thi một loạt chức năng khác nhau về chống độc quyền .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:office of fair trading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của office of fair trading là: (econ) văn phòng thương mại công bằng.|+ là một cơ quan chính phủ của anh, đứng đầu là một tổng giám đốc về thương công bằng, chịu trách nhiệm thực thi một loạt chức năng khác nhau về chống độc quyền .

61190. office of management and budget (omb) nghĩa tiếng việt là (econ) văn phòng quản lý và ngân sách.|+ được thành lập năm 19(…)


Nghĩa tiếng việt của từ office of management and budget (omb) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh office of management and budget (omb)(econ) văn phòng quản lý và ngân sách.|+ được thành lập năm 1921 với tên gọi lúc đó là văn phòng ngân sách mỹ, omb là một bộ phận trong văn phòng điều hành của tổng thống và hỗ trợ tổng thống trong việc vhuẩn bị một bản ngân sách liên bang tổng hợp để trình lên quốc hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:office of management and budget (omb)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của office of management and budget (omb) là: (econ) văn phòng quản lý và ngân sách.|+ được thành lập năm 1921 với tên gọi lúc đó là văn phòng ngân sách mỹ, omb là một bộ phận trong văn phòng điều hành của tổng thống và hỗ trợ tổng thống trong việc vhuẩn bị một bản ngân sách liên bang tổng hợp để trình lên quốc hội.

61191. office seeker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chạy chọt vào làm việc ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ office seeker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh office seeker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan, người chạy chọt làm công chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:office seeker
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfis,si:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của office seeker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan, người chạy chọt làm công chức

61192. office-bearer nghĩa tiếng việt là #-holder) /ɔfis,houldə/|* danh từ|- công chức, viên chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ office-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh office-bearer #-holder) /ɔfis,houldə/|* danh từ|- công chức, viên chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:office-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfis,beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của office-bearer là: #-holder) /ɔfis,houldə/|* danh từ|- công chức, viên chức

61193. office-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ office-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh office-block danh từ|- toà nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:office-block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của office-block là: danh từ|- toà nhà

61194. office-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ office-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh office-boy danh từ|- em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:office-boy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfisbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của office-boy là: danh từ|- em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan

61195. office-holder nghĩa tiếng việt là #-holder) /ɔfis,houldə/|* danh từ|- công chức, viên chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ office-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh office-holder #-holder) /ɔfis,houldə/|* danh từ|- công chức, viên chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:office-holder
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfis,beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của office-holder là: #-holder) /ɔfis,houldə/|* danh từ|- công chức, viên chức

61196. office-seeker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) người chạy chọt kiếm chức vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ office-seeker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh office-seeker danh từ|- (mỹ) người chạy chọt kiếm chức vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:office-seeker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của office-seeker là: danh từ|- (mỹ) người chạy chọt kiếm chức vụ

61197. officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sĩ quan|=staff officer|+ sĩ quan tham mưu|=officer of th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officer danh từ|- sĩ quan|=staff officer|+ sĩ quan tham mưu|=officer of the day|+ sĩ quan trực nhật|- nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức|- cảnh sát|- giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- cung cấp sĩ quan chỉ huy|=the regiment was well officered|+ trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy|- chỉ huy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfisə]
  • Nghĩa tiếng việt của officer là: danh từ|- sĩ quan|=staff officer|+ sĩ quan tham mưu|=officer of the day|+ sĩ quan trực nhật|- nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức|- cảnh sát|- giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- cung cấp sĩ quan chỉ huy|=the regiment was well officered|+ trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy|- chỉ huy

61198. official nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng|- chính thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ official là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh official tính từ|- (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng|- chính thức|=an official statement|+ lời tuyên bố chính thức|- trịnh trọng, theo nghi thức|- (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc|* danh từ|- viên chức, công chức|- (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:official
  • Phiên âm (nếu có): [əfiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của official là: tính từ|- (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng|- chính thức|=an official statement|+ lời tuyên bố chính thức|- trịnh trọng, theo nghi thức|- (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc|* danh từ|- viên chức, công chức|- (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)

61199. official family nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ official family là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh official family danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:official family
  • Phiên âm (nếu có): [əfiʃəlfæmili]
  • Nghĩa tiếng việt của official family là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí)

61200. officialdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ quan liêu hành chính|- nghiệp công chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officialdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officialdom danh từ|- chế độ quan liêu hành chính|- nghiệp công chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officialdom
  • Phiên âm (nếu có): [əfiʃəldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của officialdom là: danh từ|- chế độ quan liêu hành chính|- nghiệp công chức

61201. officialese nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn công văn giấy tờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officialese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officialese danh từ|- văn công văn giấy tờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officialese
  • Phiên âm (nếu có): [ə,fiʃəli:z]
  • Nghĩa tiếng việt của officialese là: danh từ|- văn công văn giấy tờ

61202. officialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officialise ngoại động từ|- chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officialise
  • Phiên âm (nếu có): [əfiʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của officialise là: ngoại động từ|- chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền

61203. officialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ quan liêu hành chính|- nghiệp công chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officialism danh từ|- chế độ quan liêu hành chính|- nghiệp công chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officialism
  • Phiên âm (nếu có): [əfiʃəldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của officialism là: danh từ|- chế độ quan liêu hành chính|- nghiệp công chức

61204. officialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officialize ngoại động từ|- chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officialize
  • Phiên âm (nếu có): [əfiʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của officialize là: ngoại động từ|- chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền

61205. officially nghĩa tiếng việt là phó từ|- chính thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officially phó từ|- chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officially
  • Phiên âm (nếu có): [əfiʃəli]
  • Nghĩa tiếng việt của officially là: phó từ|- chính thức

61206. officiant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tu sĩ hành lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officiant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officiant danh từ|- người tu sĩ hành lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officiant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của officiant là: danh từ|- người tu sĩ hành lễ

61207. officiary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chức vụ, tước hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officiary tính từ|- (thuộc) chức vụ, tước hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officiary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của officiary là: tính từ|- (thuộc) chức vụ, tước hiệu

61208. officiate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officiate nội động từ|- làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận|=to officiate as host at a dinner party|+ làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc|- (tôn giáo) làm lễ, hành lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officiate
  • Phiên âm (nếu có): [əfiʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của officiate là: nội động từ|- làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận|=to officiate as host at a dinner party|+ làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc|- (tôn giáo) làm lễ, hành lễ

61209. officiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officiation danh từ|- sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận|- (tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officiation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,fiʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của officiation là: danh từ|- sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận|- (tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ

61210. officinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) dùng làm thuốc|- đã chế sẵn (thuốc)|- đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officinal tính từ|- (y học) dùng làm thuốc|- đã chế sẵn (thuốc)|- được ghi vào sách thuốc (tên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officinal
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔfisainl]
  • Nghĩa tiếng việt của officinal là: tính từ|- (y học) dùng làm thuốc|- đã chế sẵn (thuốc)|- được ghi vào sách thuốc (tên)

61211. officinally nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem officinal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officinally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officinallytrạng từ|- xem officinal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officinally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của officinally là: trạng từ|- xem officinal

61212. officious nghĩa tiếng việt là tính từ|- lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi|- (ngoại gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officious tính từ|- lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi|- (ngoại giao) không chính thức|=an officious statement|+ một lời tuyên bố không chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officious
  • Phiên âm (nếu có): [əfiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của officious là: tính từ|- lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi|- (ngoại giao) không chính thức|=an officious statement|+ một lời tuyên bố không chính thức

61213. officiously nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem officious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officiouslytrạng từ|- xem officious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của officiously là: trạng từ|- xem officious

61214. officiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự|- (ngoại giao) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ officiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh officiousness danh từ|- tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự|- (ngoại giao) tính chất không chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:officiousness
  • Phiên âm (nếu có): [əfiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của officiousness là: danh từ|- tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự|- (ngoại giao) tính chất không chính thức

61215. offing nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngoài khơi, biển khơi|=in the offing|+ ở ngoài khơi; ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ offing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offing danh từ|- ngoài khơi, biển khơi|=in the offing|+ ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra|=a quarrel in the offing|+ cuộc câi nhau sắp nổ ra|- vị trí ngoài khơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offing
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của offing là: danh từ|- ngoài khơi, biển khơi|=in the offing|+ ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra|=a quarrel in the offing|+ cuộc câi nhau sắp nổ ra|- vị trí ngoài khơi

61216. offish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offish tính từ|- (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offish
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của offish là: tính từ|- (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt

61217. offishly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem offish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offishlytrạng từ|- xem offish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offishly là: trạng từ|- xem offish

61218. offishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khinh khỉnh, tính cách biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offishness danh từ|- tính khinh khỉnh, tính cách biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offishness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của offishness là: danh từ|- tính khinh khỉnh, tính cách biệt

61219. offscourings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offscourings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offscourings danh từ số nhiều|- cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the offscourings of society|+ những phần tử cặn bã của xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offscourings
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:f,skauəriɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của offscourings là: danh từ số nhiều|- cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the offscourings of society|+ những phần tử cặn bã của xã hội

61220. offset nghĩa tiếng việt là danh từ|- chồi cây, mầm cây|- núi ngang, hoành sơn|- sự đền bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offset danh từ|- chồi cây, mầm cây|- núi ngang, hoành sơn|- sự đền bù, sự bù đắp|- (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)|- (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)|- khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)|- (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)|* ngoại động từ|- bù lại, đền bù, bù đắp|- (ngành in) in ôpxet||@offset|- phân nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offset
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fset]
  • Nghĩa tiếng việt của offset là: danh từ|- chồi cây, mầm cây|- núi ngang, hoành sơn|- sự đền bù, sự bù đắp|- (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)|- (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)|- khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)|- (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)|* ngoại động từ|- bù lại, đền bù, bù đắp|- (ngành in) in ôpxet||@offset|- phân nhánh

61221. offset printing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) sự in ôpxet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offset printing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offset printing danh từ|- (ngành in) sự in ôpxet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offset printing
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fsetprintiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của offset printing là: danh từ|- (ngành in) sự in ôpxet

61222. offshoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cành vượt|- chi nhánh|=the offshoot o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offshoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offshoot danh từ|- (thực vật học) cành vượt|- chi nhánh|=the offshoot of a family|+ một chị họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offshoot
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fʃu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của offshoot là: danh từ|- (thực vật học) cành vượt|- chi nhánh|=the offshoot of a family|+ một chị họ

61223. offshore nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- xa bờ biển, ở ngoài khơi|= offshore fishing|+ đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offshore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offshore tính từ, adv|- xa bờ biển, ở ngoài khơi|= offshore fishing|+ đánh cá ngoài khơi|= offshore oil-rig|+ giàn khoan dầu ngoài khơi|- thổi từ đất liền ra biển (gió)|= offshore wind|+ gió thổi từ đất liền ra biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offshore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offshore là: tính từ, adv|- xa bờ biển, ở ngoài khơi|= offshore fishing|+ đánh cá ngoài khơi|= offshore oil-rig|+ giàn khoan dầu ngoài khơi|- thổi từ đất liền ra biển (gió)|= offshore wind|+ gió thổi từ đất liền ra biển

61224. offshore investment centres nghĩa tiếng việt là (econ) các trung tâm đầu tư hải ngoại.|+ là những nơi mà tại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offshore investment centres là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offshore investment centres(econ) các trung tâm đầu tư hải ngoại.|+ là những nơi mà tại đó, do thuế đánh vào thu nhập và tài sản rất thấp hoặc không có, và tại đó có các đạo luật hoàn chỉnh về độc quyền, nên việc giữ tài sản tại đó là đặc biệt có lợi; hoặc là từ nơi đó các công việc kinh doanh, đặc biệt là kinh doanh tài chính có thể được tiến hành với những lợi thế về thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offshore investment centres
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offshore investment centres là: (econ) các trung tâm đầu tư hải ngoại.|+ là những nơi mà tại đó, do thuế đánh vào thu nhập và tài sản rất thấp hoặc không có, và tại đó có các đạo luật hoàn chỉnh về độc quyền, nên việc giữ tài sản tại đó là đặc biệt có lợi; hoặc là từ nơi đó các công việc kinh doanh, đặc biệt là kinh doanh tài chính có thể được tiến hành với những lợi thế về thuế.

61225. offside nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- việt vị (bóng đá)|= the forwards are all offside(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offside tính từ, adv|- việt vị (bóng đá)|= the forwards are all offside|+ tất cả các tiền đạo đều bị việt vị|* tính từ|- bên phải; phía tay phải|= the rear offside tyre|+ lốp sau bên phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offside là: tính từ, adv|- việt vị (bóng đá)|= the forwards are all offside|+ tất cả các tiền đạo đều bị việt vị|* tính từ|- bên phải; phía tay phải|= the rear offside tyre|+ lốp sau bên phải

61226. offspring nghĩa tiếng việt là danh từ|- con, con cái, con cháu, con đẻ|- (nghĩa bóng) kết qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offspring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offspring danh từ|- con, con cái, con cháu, con đẻ|- (nghĩa bóng) kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offspring
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fspriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của offspring là: danh từ|- con, con cái, con cháu, con đẻ|- (nghĩa bóng) kết quả

61227. offspur nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh núi ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offspur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offspur danh từ|- nhánh núi ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offspur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offspur là: danh từ|- nhánh núi ngang

61228. offstage nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- ngoài sân khấu; sau sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offstage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offstage tính từ, adv|- ngoài sân khấu; sau sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offstage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offstage là: tính từ, adv|- ngoài sân khấu; sau sân khấu

61229. offtake nghĩa tiếng việt là danh từ|- kênh nhánh; mương nhánh|- đường ống nhánh|- tháp rú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ offtake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh offtake danh từ|- kênh nhánh; mương nhánh|- đường ống nhánh|- tháp rút nước (của công trình sâu)|- việc lấy đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:offtake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của offtake là: danh từ|- kênh nhánh; mương nhánh|- đường ống nhánh|- tháp rút nước (của công trình sâu)|- việc lấy đi

61230. oflag nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại giam sĩ quan (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oflag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oflag danh từ|- trại giam sĩ quan (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oflag
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:flæg]
  • Nghĩa tiếng việt của oflag là: danh từ|- trại giam sĩ quan (đức)

61231. oft nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường|=many a time and oft|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oft phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường|=many a time and oft|+ luôn luôn, hằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oft
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của oft là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường|=many a time and oft|+ luôn luôn, hằng

61232. oft-times nghĩa tiếng việt là danh từ|- luôn luôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oft-times là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oft-times danh từ|- luôn luôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oft-times
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oft-times là: danh từ|- luôn luôn

61233. often nghĩa tiếng việt là phó từ|- thường, hay, luôn, năng|=i often come to see him|+ tôi ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ often là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh often phó từ|- thường, hay, luôn, năng|=i often come to see him|+ tôi hay đến thăm anh ấy|=often and often|+ luôn luôn, thường thường||@often|- thường thường, nhiều lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:often
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fn]
  • Nghĩa tiếng việt của often là: phó từ|- thường, hay, luôn, năng|=i often come to see him|+ tôi hay đến thăm anh ấy|=often and often|+ luôn luôn, thường thường||@often|- thường thường, nhiều lần

61234. oftentimes nghĩa tiếng việt là phó từ|- thường, hay, luôn, năng|=i often come to see him|+ tôi ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oftentimes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oftentimes phó từ|- thường, hay, luôn, năng|=i often come to see him|+ tôi hay đến thăm anh ấy|=often and often|+ luôn luôn, thường thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oftentimes
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:fn]
  • Nghĩa tiếng việt của oftentimes là: phó từ|- thường, hay, luôn, năng|=i often come to see him|+ tôi hay đến thăm anh ấy|=often and often|+ luôn luôn, thường thường

61235. ogam nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ ogam (hệ thống chữ cái của anh và ai-len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogam danh từ|- chữ ogam (hệ thống chữ cái của anh và ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogam
  • Phiên âm (nếu có): [ɔgəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ogam là: danh từ|- chữ ogam (hệ thống chữ cái của anh và ai-len)

61236. ogdoad nghĩa tiếng việt là danh từ|- số tám, bộ tám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogdoad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogdoad danh từ|- số tám, bộ tám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogdoad
  • Phiên âm (nếu có): [ɔgdəæd]
  • Nghĩa tiếng việt của ogdoad là: danh từ|- số tám, bộ tám

61237. ogee nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ s|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogee tính từ|- (kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ s|* danh từ|- đường xoi (hình) chữ s|- đường (hình) chữ s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogee
  • Phiên âm (nếu có): [oudʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của ogee là: tính từ|- (kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ s|* danh từ|- đường xoi (hình) chữ s|- đường (hình) chữ s

61238. ogham nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ ogam (hệ thống chữ cái của anh và ai-len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogham danh từ|- chữ ogam (hệ thống chữ cái của anh và ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogham
  • Phiên âm (nếu có): [ɔgəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ogham là: danh từ|- chữ ogam (hệ thống chữ cái của anh và ai-len)

61239. ogival nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình cung nhọn||@ogival|- (kỹ thuật) (thuộc) hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogival tính từ|- có hình cung nhọn||@ogival|- (kỹ thuật) (thuộc) hình cung nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogival
  • Phiên âm (nếu có): [oudʤaivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ogival là: tính từ|- có hình cung nhọn||@ogival|- (kỹ thuật) (thuộc) hình cung nhọn

61240. ogive nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn||@ogive|- hình cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogive danh từ|- hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn||@ogive|- hình cung nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogive
  • Phiên âm (nếu có): [oudʤaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của ogive là: danh từ|- hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn||@ogive|- hình cung nhọn

61241. ogle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái liếc mắt đưa tình|* động từ|- liếc tình, đưa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogle danh từ|- cái liếc mắt đưa tình|* động từ|- liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogle
  • Phiên âm (nếu có): [ougl]
  • Nghĩa tiếng việt của ogle là: danh từ|- cái liếc mắt đưa tình|* động từ|- liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình

61242. ogler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người liếc mắt đưa tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogler danh từ|- người liếc mắt đưa tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogler
  • Phiên âm (nếu có): [ouglə]
  • Nghĩa tiếng việt của ogler là: danh từ|- người liếc mắt đưa tình

61243. ogling nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét thu ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogling danh từ|- nét thu ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ogling là: danh từ|- nét thu ba

61244. ogre nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogre danh từ|- yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian)|- (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogre
  • Phiên âm (nếu có): [ougə]
  • Nghĩa tiếng việt của ogre là: danh từ|- yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian)|- (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác

61245. ogreish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogreish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogreish tính từ|- (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogreish
  • Phiên âm (nếu có): [ougəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ogreish là: tính từ|- (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người

61246. ogress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ yêu tinh, quỷ cái ăn thịt người|- (nghĩa bóng) q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogress danh từ|- nữ yêu tinh, quỷ cái ăn thịt người|- (nghĩa bóng) quỷ dạ xoa, con mụ tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogress
  • Phiên âm (nếu có): [ougris]
  • Nghĩa tiếng việt của ogress là: danh từ|- nữ yêu tinh, quỷ cái ăn thịt người|- (nghĩa bóng) quỷ dạ xoa, con mụ tàn ác

61247. ogrish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ogrish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ogrish tính từ|- (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ogrish
  • Phiên âm (nếu có): [ougəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ogrish là: tính từ|- (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người

61248. oh nghĩa tiếng việt là thán từ|- chao, ôi chao, chà, ô...|=oh you look very tired|+ ôi ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oh thán từ|- chao, ôi chao, chà, ô...|=oh you look very tired|+ ôi chao, trông anh mệt quá|- này|=oh mr nam, may i have a word with you?|+ này ông nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oh
  • Phiên âm (nếu có): [ou]
  • Nghĩa tiếng việt của oh là: thán từ|- chao, ôi chao, chà, ô...|=oh you look very tired|+ ôi chao, trông anh mệt quá|- này|=oh mr nam, may i have a word with you?|+ này ông nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?

61249. oh yes nghĩa tiếng việt là thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oh yes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oh yes thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oh yes
  • Phiên âm (nếu có): [oujes]
  • Nghĩa tiếng việt của oh yes là: thán từ|- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!

61250. ohlin nghĩa tiếng việt là bertil,(econ) (1899-1979)|+ nhà kinh tế học thuỵ điển, được nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ohlin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ohlin bertil,(econ) (1899-1979)|+ nhà kinh tế học thuỵ điển, được nhận chung giải thưởng nobel về kinh tế học năm 1977. đóng góp chủ yếu của ông vào kinh tế học được thể hiện trong tác phẩm thương mại quốc tế và liên khu vực (1933), trong đó ông đã phát triển và bàn luận về phương pháp tiếp cận thương mại quốc tế và liên khu vực do ngừơi đồng hương với ông là eli heckscher đề xướng. dựa trên giả định về các hình thái cầu tương tự ở các nước có quan hệ thương mại với nhau, mô hình heckscher - ohlin cho thấy một nước sẽ xuất khẩu những mặt hàng mà có sử dụng nhiều các yếu tố sản xuất mà nước đó dư thừa và sẽ nhập khẩu những mặt hàng sử dụng nhiều những yếu tố mà nước đó khan hiếm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ohlin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ohlin là: bertil,(econ) (1899-1979)|+ nhà kinh tế học thuỵ điển, được nhận chung giải thưởng nobel về kinh tế học năm 1977. đóng góp chủ yếu của ông vào kinh tế học được thể hiện trong tác phẩm thương mại quốc tế và liên khu vực (1933), trong đó ông đã phát triển và bàn luận về phương pháp tiếp cận thương mại quốc tế và liên khu vực do ngừơi đồng hương với ông là eli heckscher đề xướng. dựa trên giả định về các hình thái cầu tương tự ở các nước có quan hệ thương mại với nhau, mô hình heckscher - ohlin cho thấy một nước sẽ xuất khẩu những mặt hàng mà có sử dụng nhiều các yếu tố sản xuất mà nước đó dư thừa và sẽ nhập khẩu những mặt hàng sử dụng nhiều những yếu tố mà nước đó khan hiếm.

61251. ohm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) ôm|=international ohm|+ ôm quốc tế||@ohm|- ôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ohm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ohm danh từ|- (vật lý) ôm|=international ohm|+ ôm quốc tế||@ohm|- ôm|- mechanical o. ôm cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ohm
  • Phiên âm (nếu có): [oum]
  • Nghĩa tiếng việt của ohm là: danh từ|- (vật lý) ôm|=international ohm|+ ôm quốc tế||@ohm|- ôm|- mechanical o. ôm cơ

61252. ohmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) ômic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ohmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ohmic tính từ|- (vật lý) ômic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ohmic
  • Phiên âm (nếu có): [oumik]
  • Nghĩa tiếng việt của ohmic là: tính từ|- (vật lý) ômic

61253. ohmmeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo ôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ohmmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ohmmeter danh từ|- (vật lý) cái đo ôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ohmmeter
  • Phiên âm (nếu có): [oum,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của ohmmeter là: danh từ|- (vật lý) cái đo ôm

61254. ohms nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của on her/his majestys service|- kính gởi văn phòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ohms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ohms danh từ|- vt của on her/his majestys service|- kính gởi văn phòng nữ hoàng/ nhà vua (trên mẫu đơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ohms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ohms là: danh từ|- vt của on her/his majestys service|- kính gởi văn phòng nữ hoàng/ nhà vua (trên mẫu đơn)

61255. oho nghĩa tiếng việt là thán từ|- ô hô, ô, úi, chà chà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oho thán từ|- ô hô, ô, úi, chà chà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oho
  • Phiên âm (nếu có): [ouhou]
  • Nghĩa tiếng việt của oho là: thán từ|- ô hô, ô, úi, chà chà

61256. oidiophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cuống bào tử phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oidiophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oidiophore danh từ|- (thực vật) cuống bào tử phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oidiophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oidiophore là: danh từ|- (thực vật) cuống bào tử phấn

61257. oidiospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) bào tử phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oidiospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oidiospore danh từ|- (thực vật) bào tử phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oidiospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oidiospore là: danh từ|- (thực vật) bào tử phấn

61258. oidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều oidia|- (thực vật) bào tử phấn; bào tử v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oidium danh từ|- số nhiều oidia|- (thực vật) bào tử phấn; bào tử vách mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oidium là: danh từ|- số nhiều oidia|- (thực vật) bào tử phấn; bào tử vách mỏng

61259. oikoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất đệm hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oikoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oikoid danh từ|- chất đệm hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oikoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oikoid là: danh từ|- chất đệm hồng cầu

61260. oikological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật) thuộc sinh thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oikological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oikological tính từ|- (sinh vật) thuộc sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oikological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oikological là: tính từ|- (sinh vật) thuộc sinh thái học

61261. oikology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oikology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oikology danh từ|- sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oikology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oikology là: danh từ|- sinh thái học

61262. oikoplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật) tế bào tuyến ngoại bì lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oikoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oikoplast danh từ|- (sinh vật) tế bào tuyến ngoại bì lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oikoplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oikoplast là: danh từ|- (sinh vật) tế bào tuyến ngoại bì lớn

61263. oikos nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi ở; nơi sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oikos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oikos danh từ|- nơi ở; nơi sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oikos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oikos là: danh từ|- nơi ở; nơi sống

61264. oikosite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật) vật ký sinh cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oikosite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oikosite danh từ|- (sinh vật) vật ký sinh cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oikosite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oikosite là: danh từ|- (sinh vật) vật ký sinh cố định

61265. oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu|=mineral oil|+ dần khoáng|=vegetable and nanimal oi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil danh từ|- dầu|=mineral oil|+ dần khoáng|=vegetable and nanimal oil|+ dầu thực vật và động vật|- (số nhiều) tranh sơn dầu|- (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh|- thức khuya học tập (làm việc)|- (xem) pour|- lửa cháy đổ dầu thêm|- chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm|- (xem) strike|- nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo|* ngoại động từ|- tra dầu, bôi dầu, lau dầu|- thấm dầu, ngấm dầu|=oiled sardines|+ cá hộp dầu|- biến thành dầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đút lót, hối lộ|* nội động từ|- biến thành dầu|- mua chuộc ai, hối lộ ai|- nịnh hót, tán khéo|- (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil
  • Phiên âm (nếu có): [ɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của oil là: danh từ|- dầu|=mineral oil|+ dần khoáng|=vegetable and nanimal oil|+ dầu thực vật và động vật|- (số nhiều) tranh sơn dầu|- (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh|- thức khuya học tập (làm việc)|- (xem) pour|- lửa cháy đổ dầu thêm|- chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm|- (xem) strike|- nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo|* ngoại động từ|- tra dầu, bôi dầu, lau dầu|- thấm dầu, ngấm dầu|=oiled sardines|+ cá hộp dầu|- biến thành dầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đút lót, hối lộ|* nội động từ|- biến thành dầu|- mua chuộc ai, hối lộ ai|- nịnh hót, tán khéo|- (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ

61266. oil bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chứa dầu khoáng (đá dưới đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil bearing tính từ|- có chứa dầu khoáng (đá dưới đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil bearing là: tính từ|- có chứa dầu khoáng (đá dưới đất)

61267. oil cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh khô dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil cake danh từ|- bánh khô dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil cake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil cake là: danh từ|- bánh khô dầu

61268. oil cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil cloth danh từ|- vải dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil cloth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil cloth là: danh từ|- vải dầu

61269. oil plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây có dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil plant danh từ|- cây có dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil plant
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của oil plant là: danh từ|- cây có dầu

61270. oil tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây có dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil tree danh từ|- cây có dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil tree
  • Phiên âm (nếu có): [ɔiltri:]
  • Nghĩa tiếng việt của oil tree là: danh từ|- cây có dầu

61271. oil-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo vải dầu (không thấm nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-coat danh từ|- áo vải dầu (không thấm nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-coat
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilkout]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-coat là: danh từ|- áo vải dầu (không thấm nước)

61272. oil-colour nghĩa tiếng việt là #-paint) /ɔilpeint/|* danh từ|- sơn dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-colour #-paint) /ɔilpeint/|* danh từ|- sơn dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-colour
  • Phiên âm (nếu có): [ɔil,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-colour là: #-paint) /ɔilpeint/|* danh từ|- sơn dầu

61273. oil-dried nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô hết dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-dried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-dried tính từ|- khô hết dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-dried
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-dried là: tính từ|- khô hết dầu

61274. oil-engine nghĩa tiếng việt là #-engine) /ɔil,endʤin/|* danh từ|- máy chạy dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-engine #-engine) /ɔil,endʤin/|* danh từ|- máy chạy dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-engine
  • Phiên âm (nếu có): [ɔil,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-engine là: #-engine) /ɔil,endʤin/|* danh từ|- máy chạy dầu

61275. oil-factory nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy làm dầu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-factory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-factory danh từ|- nhà máy làm dầu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-factory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-factory là: danh từ|- nhà máy làm dầu cá

61276. oil-field nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏ dầu, vùng có dầu|= iran oilfield|+ mỏ dầu ở ir(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-field tính từ|- mỏ dầu, vùng có dầu|= iran oilfield|+ mỏ dầu ở iran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-field là: tính từ|- mỏ dầu, vùng có dầu|= iran oilfield|+ mỏ dầu ở iran

61277. oil-filler nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bơm dầu, vịt dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-filler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-filler danh từ|- cái bơm dầu, vịt dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-filler
  • Phiên âm (nếu có): [ɔil,filə]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-filler là: danh từ|- cái bơm dầu, vịt dầu

61278. oil-fired nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-fired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-fired tính từ|- dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-fired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-fired là: tính từ|- dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò )

61279. oil-gage nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo tỷ lệ trọng dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-gage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-gage danh từ|- dụng cụ đo tỷ lệ trọng dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-gage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-gage là: danh từ|- dụng cụ đo tỷ lệ trọng dầu

61280. oil-gilding nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng lá thiếp dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-gilding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-gilding danh từ|- vàng lá thiếp dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-gilding
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilgildiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-gilding là: danh từ|- vàng lá thiếp dầu

61281. oil-gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tuyến bã nhờn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-gland danh từ|- (sinh vật học) tuyến bã nhờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-gland
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilglænd]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-gland là: danh từ|- (sinh vật học) tuyến bã nhờn

61282. oil-gold nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng lá thiếp dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-gold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-gold danh từ|- vàng lá thiếp dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-gold
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilgould]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-gold là: danh từ|- vàng lá thiếp dầu

61283. oil-heat nghĩa tiếng việt là tính từ|- đun nóng bằng dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-heat tính từ|- đun nóng bằng dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-heat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-heat là: tính từ|- đun nóng bằng dầu

61284. oil-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- vịt dầu; cái tra dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-holder danh từ|- vịt dầu; cái tra dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-holder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-holder là: danh từ|- vịt dầu; cái tra dầu

61285. oil-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ cho dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-hole danh từ|- lỗ cho dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-hole
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-hole là: danh từ|- lỗ cho dầu

61286. oil-loading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rót dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-loading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-loading danh từ|- sự rót dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-loading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-loading là: danh từ|- sự rót dầu

61287. oil-meal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột khô dầu (hạt đay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-meal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-meal danh từ|- bột khô dầu (hạt đay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-meal
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilmi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-meal là: danh từ|- bột khô dầu (hạt đay)

61288. oil-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hạt thầu dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-nut danh từ|- (thực vật học) hạt thầu dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-nut
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-nut là: danh từ|- (thực vật học) hạt thầu dầu

61289. oil-overflow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tràn dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-overflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-overflow danh từ|- sự tràn dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-overflow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-overflow là: danh từ|- sự tràn dầu

61290. oil-paint nghĩa tiếng việt là #-paint) /ɔilpeint/|* danh từ|- sơn dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-paint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-paint #-paint) /ɔilpeint/|* danh từ|- sơn dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-paint
  • Phiên âm (nếu có): [ɔil,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-paint là: #-paint) /ɔilpeint/|* danh từ|- sơn dầu

61291. oil-painter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ tranh sơn dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-painter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-painter danh từ|- người vẽ tranh sơn dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-painter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-painter là: danh từ|- người vẽ tranh sơn dầu

61292. oil-painting nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu|- tranh sơn dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-painting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-painting danh từ|- nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu|- tranh sơn dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-painting
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilpeintiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-painting là: danh từ|- nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu|- tranh sơn dầu

61293. oil-palm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cọ dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-palm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-palm danh từ|- cây cọ dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-palm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-palm là: danh từ|- cây cọ dầu

61294. oil-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-paper danh từ|- giấy dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-paper
  • Phiên âm (nếu có): [ɔil,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-paper là: danh từ|- giấy dầu

61295. oil-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây có dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-plant danh từ|- cây có dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-plant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-plant là: danh từ|- cây có dầu

61296. oil-press nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ép dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-press danh từ|- máy ép dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-press
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilpres]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-press là: danh từ|- máy ép dầu

61297. oil-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-proof tính từ|- không thấm dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-proof là: tính từ|- không thấm dầu

61298. oil-resisting nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-resisting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-resisting tính từ|- chịu dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-resisting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-resisting là: tính từ|- chịu dầu

61299. oil-rig nghĩa tiếng việt là danh từ|- giàn khoan dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-rig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-rig danh từ|- giàn khoan dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-rig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-rig là: danh từ|- giàn khoan dầu

61300. oil-seed nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt có dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-seed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-seed danh từ|- hạt có dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-seed
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilsi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-seed là: danh từ|- hạt có dầu

61301. oil-skin nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải dầu|- quần áo vải dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-skin danh từ|- vải dầu|- quần áo vải dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-skin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-skin là: danh từ|- vải dầu|- quần áo vải dầu

61302. oil-slick nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết dầu loang trên mặt nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-slick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-slick danh từ|- vết dầu loang trên mặt nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-slick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-slick là: danh từ|- vết dầu loang trên mặt nước

61303. oil-spring nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-spring danh từ|- nguồn dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-spring
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilspriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-spring là: danh từ|- nguồn dầu

61304. oil-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá mài (mài với dầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-stone danh từ|- đá mài (mài với dầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-stone
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của oil-stone là: danh từ|- đá mài (mài với dầu)

61305. oil-tank nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-tank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-tank danh từ|- bể dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-tank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-tank là: danh từ|- bể dầu

61306. oil-tanker nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chở dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-tanker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-tanker danh từ|- tàu chở dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-tanker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-tanker là: danh từ|- tàu chở dầu

61307. oil-tight nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín dầu; không thấm dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-tight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-tight tính từ|- kín dầu; không thấm dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-tight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-tight là: tính từ|- kín dầu; không thấm dầu

61308. oil-treat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử lý bằng dầu; tẩm dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-treat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-treat ngoại động từ|- xử lý bằng dầu; tẩm dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-treat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-treat là: ngoại động từ|- xử lý bằng dầu; tẩm dầu

61309. oil-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây có dầu; xem oil-plant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-tree danh từ|- cây có dầu; xem oil-plant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-tree là: danh từ|- cây có dầu; xem oil-plant

61310. oil-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- rảnh dầu; đường dẫn dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-way danh từ|- rảnh dầu; đường dẫn dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-way là: danh từ|- rảnh dầu; đường dẫn dầu

61311. oil-well nghĩa tiếng việt là danh từ|- giếng dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oil-well là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oil-well danh từ|- giếng dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oil-well
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oil-well là: danh từ|- giếng dầu

61312. oilcake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh khô dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oilcake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oilcake danh từ|- bánh khô dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oilcake
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của oilcake là: danh từ|- bánh khô dầu

61313. oilcan nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng dầu|- cái bơm dầu, vịt dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oilcan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oilcan danh từ|- thùng dầu|- cái bơm dầu, vịt dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oilcan
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilkæn]
  • Nghĩa tiếng việt của oilcan là: danh từ|- thùng dầu|- cái bơm dầu, vịt dầu

61314. oilcloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oilcloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oilcloth danh từ|- vải dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oilcloth
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của oilcloth là: danh từ|- vải dầu

61315. oildom nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực có dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oildom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oildom danh từ|- khu vực có dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oildom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oildom là: danh từ|- khu vực có dầu

61316. oiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tra dầu|- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oiled tính từ|- có tra dầu|- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oiled
  • Phiên âm (nếu có): [ɔild]
  • Nghĩa tiếng việt của oiled là: tính từ|- có tra dầu|- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say

61317. oilengine nghĩa tiếng việt là #-engine) /ɔil,endʤin/|* danh từ|- máy chạy dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oilengine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oilengine #-engine) /ɔil,endʤin/|* danh từ|- máy chạy dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oilengine
  • Phiên âm (nếu có): [ɔil,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của oilengine là: #-engine) /ɔil,endʤin/|* danh từ|- máy chạy dầu

61318. oiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chở dầu|- người tra dầu, người đổ dầu (vào ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oiler danh từ|- tàu chở dầu|- người tra dầu, người đổ dầu (vào máy)|- vịt dầu, cái bơm dầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) áo vải dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oiler
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilə]
  • Nghĩa tiếng việt của oiler là: danh từ|- tàu chở dầu|- người tra dầu, người đổ dầu (vào máy)|- vịt dầu, cái bơm dầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) áo vải dầu

61319. oilery nghĩa tiếng việt là danh từ|- giếng dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oilery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oilery danh từ|- giếng dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oilery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oilery là: danh từ|- giếng dầu

61320. oilfield nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng có dầu|- mỏ dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oilfield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oilfield danh từ|- vùng có dầu|- mỏ dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oilfield
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của oilfield là: danh từ|- vùng có dầu|- mỏ dầu

61321. oilily nghĩa tiếng việt là tính từ|- như dầu; trơn láng|- có dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oilily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oilily tính từ|- như dầu; trơn láng|- có dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oilily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oilily là: tính từ|- như dầu; trơn láng|- có dầu

61322. oiliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhờn|- tính chất có dầu|- sự trơn tru, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oiliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oiliness danh từ|- tính chất nhờn|- tính chất có dầu|- sự trơn tru, sự trôi chảy|- tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oiliness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilinis]
  • Nghĩa tiếng việt của oiliness là: danh từ|- tính chất nhờn|- tính chất có dầu|- sự trơn tru, sự trôi chảy|- tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...)

61323. oilman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm dầu, người bán dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oilman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oilman danh từ|- người làm dầu, người bán dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oilman
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilmən]
  • Nghĩa tiếng việt của oilman là: danh từ|- người làm dầu, người bán dầu

61324. oilpaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oilpaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oilpaper danh từ|- giấy dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oilpaper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oilpaper là: danh từ|- giấy dầu

61325. oilskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải dầu|- (số nhiều) quần áo vải dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oilskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oilskin danh từ|- vải dầu|- (số nhiều) quần áo vải dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oilskin
  • Phiên âm (nếu có): [ɔilskin]
  • Nghĩa tiếng việt của oilskin là: danh từ|- vải dầu|- (số nhiều) quần áo vải dầu

61326. oily nghĩa tiếng việt là tính từ|- như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu|- có dầu, đầy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oily tính từ|- như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu|- có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu|=oily hands|+ tay giây dầu mỡ|- trơn tru, trôi chảy|=oily style|+ văn trôi chảy|- nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oily
  • Phiên âm (nếu có): [ɔili]
  • Nghĩa tiếng việt của oily là: tính từ|- như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu|- có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu|=oily hands|+ tay giây dầu mỡ|- trơn tru, trôi chảy|=oily style|+ văn trôi chảy|- nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)

61327. ointment nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ointment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ointment danh từ|- thuốc mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ointment
  • Phiên âm (nếu có): [ɔintmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ointment là: danh từ|- thuốc mỡ

61328. ok nghĩa tiếng việt là đồng ý, được, tán thành|- sự đồng ý, sự tán thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh okđồng ý, được, tán thành|- sự đồng ý, sự tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ok
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ok là: đồng ý, được, tán thành|- sự đồng ý, sự tán thành

61329. oka nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây chua me(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oka danh từ|- (thực vật) cây chua me. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oka là: danh từ|- (thực vật) cây chua me

61330. okapi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hươu đùi vằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ okapi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh okapi danh từ|- (động vật học) hươu đùi vằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:okapi
  • Phiên âm (nếu có): [oukɑ:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của okapi là: danh từ|- (động vật học) hươu đùi vằn

61331. okay nghĩa tiếng việt là tính từ, phó từ|* danh từ|- sự đồng ý, sự tán thành|- inte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ okay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh okay tính từ, phó từ|* danh từ|- sự đồng ý, sự tán thành|- interj|- vâng, được lắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:okay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của okay là: tính từ, phó từ|* danh từ|- sự đồng ý, sự tán thành|- interj|- vâng, được lắm

61332. okra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mướp tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ okra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh okra danh từ|- (thực vật học) cây mướp tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:okra
  • Phiên âm (nếu có): [ɔkrə]
  • Nghĩa tiếng việt của okra là: danh từ|- (thực vật học) cây mướp tây

61333. okuns law nghĩa tiếng việt là (econ) luật okun.|+ là tình trạng giảm sút tổng sản lượng mà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ okuns law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh okuns law(econ) luật okun.|+ là tình trạng giảm sút tổng sản lượng mà về mặt thống kê có liên quan đến tỷ lệ thất nghiệp tăng lên một mức nhất định trong ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:okuns law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của okuns law là: (econ) luật okun.|+ là tình trạng giảm sút tổng sản lượng mà về mặt thống kê có liên quan đến tỷ lệ thất nghiệp tăng lên một mức nhất định trong ngắn hạn.

61334. old nghĩa tiếng việt là tính từ|- già|=an old man|+ một ông già|=my old man|+ (thông tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old tính từ|- già|=an old man|+ một ông già|=my old man|+ (thông tục) bà nhà tôi|=an old woman|+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị|=an old maid|+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng|- già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện|=old head on young shoulders|+ ít tuổi nhưng già giặn|=old in diplomacy|+ có kinh nghiệm về ngoại giao|=an old bird|+ cáo già|=an old hand|+ tay lão luyện|- lên... tuổi, thọ|=he is ten years old|+ nó lên mười (tuổi)|- cũ, nát, rách, cổ|=old clothes|+ quần áo cũ|=old friends|+ những bạn cũ|=old as the hills|+ cổ như những trái đồi|- thân mến (để gọi)|=look here, old man!|+ này!, ông bạn thân mến!|- xưa, ngày xưa|=old hanoi|+ hà nội ngày xưa|- đông bán cầu|=the good old times|+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa|- người bám như đỉa|- (từ lóng) bất cứ cái gì|- (từ lóng) nghỉ rất thoải mái|- (xem) bone|- cái thân này, cái thân già này|* danh từ|- of old xưa, ngày xưa|=the men of old|+ người xưa|=i have heard it of old|+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old
  • Phiên âm (nếu có): [ould]
  • Nghĩa tiếng việt của old là: tính từ|- già|=an old man|+ một ông già|=my old man|+ (thông tục) bà nhà tôi|=an old woman|+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị|=an old maid|+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng|- già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện|=old head on young shoulders|+ ít tuổi nhưng già giặn|=old in diplomacy|+ có kinh nghiệm về ngoại giao|=an old bird|+ cáo già|=an old hand|+ tay lão luyện|- lên... tuổi, thọ|=he is ten years old|+ nó lên mười (tuổi)|- cũ, nát, rách, cổ|=old clothes|+ quần áo cũ|=old friends|+ những bạn cũ|=old as the hills|+ cổ như những trái đồi|- thân mến (để gọi)|=look here, old man!|+ này!, ông bạn thân mến!|- xưa, ngày xưa|=old hanoi|+ hà nội ngày xưa|- đông bán cầu|=the good old times|+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa|- người bám như đỉa|- (từ lóng) bất cứ cái gì|- (từ lóng) nghỉ rất thoải mái|- (xem) bone|- cái thân này, cái thân già này|* danh từ|- of old xưa, ngày xưa|=the men of old|+ người xưa|=i have heard it of old|+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

61335. old age nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old age danh từ|- tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old age
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old age là: danh từ|- tuổi già

61336. old boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- học trò cũ; cựu học sinh|- người già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old boy danh từ|- học trò cũ; cựu học sinh|- người già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old boy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old boy là: danh từ|- học trò cũ; cựu học sinh|- người già

61337. old english nghĩa tiếng việt là như angolo-saxon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old english là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old englishnhư angolo-saxon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old english
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old english là: như angolo-saxon

61338. old fashioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- cũ, không hợp thời trang|- nệ cổ, hủ lậu, lạc hậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old fashioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old fashioned tính từ|- cũ, không hợp thời trang|- nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old fashioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old fashioned là: tính từ|- cũ, không hợp thời trang|- nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu

61339. old folkshome nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà dưỡng lão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old folkshome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old folkshome danh từ|- nhà dưỡng lão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old folkshome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old folkshome là: danh từ|- nhà dưỡng lão

61340. old girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- học trò cũ; cựu học sinh|- người già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old girl danh từ|- học trò cũ; cựu học sinh|- người già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old girl là: danh từ|- học trò cũ; cựu học sinh|- người già

61341. old glory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old glory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old glory danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old glory
  • Phiên âm (nếu có): [ouldglɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của old glory là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ

61342. old gold nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu vàng úa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old gold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old gold danh từ|- màu vàng úa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old gold
  • Phiên âm (nếu có): [ouldgould]
  • Nghĩa tiếng việt của old gold là: danh từ|- màu vàng úa

61343. old harry nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỷ xa tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old harry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old harry danh từ|- quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old harry
  • Phiên âm (nếu có): [ouldhæri]
  • Nghĩa tiếng việt của old harry là: danh từ|- quỷ xa tăng

61344. old hat nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old hat tính từ|- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old hat
  • Phiên âm (nếu có): [ouldhæt]
  • Nghĩa tiếng việt của old hat là: tính từ|- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang

61345. old lady nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà nhà tôi, bà già tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old lady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old lady danh từ|- bà nhà tôi, bà già tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old lady
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old lady là: danh từ|- bà nhà tôi, bà già tôi

61346. old master nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hoạ sĩ lớn thời trước (của châu âu trước (thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old master danh từ|- nhà hoạ sĩ lớn thời trước (của châu âu trước (thế kỷ) 18)|- bức hoạ của một hoạ sĩ lớn thời trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old master
  • Phiên âm (nếu có): [ouldmɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của old master là: danh từ|- nhà hoạ sĩ lớn thời trước (của châu âu trước (thế kỷ) 18)|- bức hoạ của một hoạ sĩ lớn thời trước

61347. old moon nghĩa tiếng việt là danh từ|- trăng hạ tuần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old moon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old moon danh từ|- trăng hạ tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old moon
  • Phiên âm (nếu có): [ouldmu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của old moon là: danh từ|- trăng hạ tuần

61348. old nick nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỷ xa tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old nick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old nick danh từ|- quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old nick
  • Phiên âm (nếu có): [ouldhæri]
  • Nghĩa tiếng việt của old nick là: danh từ|- quỷ xa tăng

61349. old salt nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old salt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old salt danh từ|- thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm như salt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old salt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old salt là: danh từ|- thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm như salt

61350. old-clothesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán quần áo cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-clothesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-clothesman danh từ|- người bán quần áo cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-clothesman
  • Phiên âm (nếu có): [ouldklouðzmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của old-clothesman là: danh từ|- người bán quần áo cũ

61351. old-established nghĩa tiếng việt là tính từ|- xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-established là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-established tính từ|- xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-established
  • Phiên âm (nếu có): [ouldistæbliʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của old-established là: tính từ|- xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời

61352. old-fashioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- cũ, không hợp thời trang|- nệ cổ, lạc hậu, hủ lậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-fashioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-fashioned tính từ|- cũ, không hợp thời trang|- nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-fashioned
  • Phiên âm (nếu có): [ouldfæʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của old-fashioned là: tính từ|- cũ, không hợp thời trang|- nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người)

61353. old-fashionedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hợp thời trang|- tính chất nệ cổ, tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-fashionedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-fashionedness danh từ|- sự không hợp thời trang|- tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-fashionedness
  • Phiên âm (nếu có): [ouldfæʃndnis]
  • Nghĩa tiếng việt của old-fashionedness là: danh từ|- sự không hợp thời trang|- tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu

61354. old-fogey nghĩa tiếng việt là #-fogy) /ouldfougi/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ|* danh từ|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-fogey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-fogey #-fogy) /ouldfougi/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ|* danh từ|- người hủ lậu, người nệ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-fogey
  • Phiên âm (nếu có): [ouldfougi]
  • Nghĩa tiếng việt của old-fogey là: #-fogy) /ouldfougi/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ|* danh từ|- người hủ lậu, người nệ cổ

61355. old-fogeyish nghĩa tiếng việt là #-fogyish) /ouldfougiiʃ/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-fogeyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-fogeyish #-fogyish) /ouldfougiiʃ/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-fogeyish
  • Phiên âm (nếu có): [ouldfougiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của old-fogeyish là: #-fogyish) /ouldfougiiʃ/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ

61356. old-fogy nghĩa tiếng việt là #-fogy) /ouldfougi/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ|* danh từ|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-fogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-fogy #-fogy) /ouldfougi/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ|* danh từ|- người hủ lậu, người nệ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-fogy
  • Phiên âm (nếu có): [ouldfougi]
  • Nghĩa tiếng việt của old-fogy là: #-fogy) /ouldfougi/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ|* danh từ|- người hủ lậu, người nệ cổ

61357. old-fogyish nghĩa tiếng việt là #-fogyish) /ouldfougiiʃ/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-fogyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-fogyish #-fogyish) /ouldfougiiʃ/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-fogyish
  • Phiên âm (nếu có): [ouldfougiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của old-fogyish là: #-fogyish) /ouldfougiiʃ/|* tính từ|- hủ lậu, nệ cổ

61358. old-lag nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đã bị tù nhiều lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-lag danh từ|- người đã bị tù nhiều lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old-lag là: danh từ|- người đã bị tù nhiều lần

61359. old-maid nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà cô, gái già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-maid danh từ|- bà cô, gái già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-maid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old-maid là: danh từ|- bà cô, gái già

61360. old-maidish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-maidish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-maidish tính từ|- (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-maidish
  • Phiên âm (nếu có): [ouldmeidiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của old-maidish là: tính từ|- (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô

61361. old-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông nhà tôi, ông già tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-man danh từ|- ông nhà tôi, ông già tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old-man là: danh từ|- ông nhà tôi, ông già tôi

61362. old-mans beard nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây ông lão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-mans beard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-mans beard danh từ|- cây ông lão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-mans beard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old-mans beard là: danh từ|- cây ông lão

61363. old-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường truyền thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-school danh từ|- trường truyền thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old-school là: danh từ|- trường truyền thống

61364. old-school tie nghĩa tiếng việt là danh từ|- cà vạt truyền thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-school tie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-school tie danh từ|- cà vạt truyền thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-school tie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old-school tie là: danh từ|- cà vạt truyền thống

61365. old-stager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kỳ cựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-stager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-stager danh từ|- người kỳ cựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-stager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old-stager là: danh từ|- người kỳ cựu

61366. old-sweat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người từng trải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-sweat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-sweat danh từ|- người từng trải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-sweat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old-sweat là: danh từ|- người từng trải

61367. old-time nghĩa tiếng việt là tính từ|- cổ, thuộc thời xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-time tính từ|- cổ, thuộc thời xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-time
  • Phiên âm (nếu có): [ouldtaimə]
  • Nghĩa tiếng việt của old-time là: tính từ|- cổ, thuộc thời xưa

61368. old-timer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-timer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-timer danh từ|- (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...)|- người cổ lỗ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-timer
  • Phiên âm (nếu có): [ould,taimə]
  • Nghĩa tiếng việt của old-timer là: danh từ|- (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...)|- người cổ lỗ sĩ

61369. old-wife nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-wife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-wife danh từ|- bà già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-wife
  • Phiên âm (nếu có): [ouldwaif]
  • Nghĩa tiếng việt của old-wife là: danh từ|- bà già

61370. old-wives tale nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-wives tale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-wives tale danh từ|- chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-wives tale
  • Phiên âm (nếu có): [ould,waivzteil]
  • Nghĩa tiếng việt của old-wives tale là: danh từ|- chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già)

61371. old-woman nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà già|- người đàn ông kiểu cách, nhút nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-woman danh từ|- bà già|- người đàn ông kiểu cách, nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-woman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old-woman là: danh từ|- bà già|- người đàn ông kiểu cách, nhút nhát

61372. old-womanish nghĩa tiếng việt là #-womanly) /ouldwumənli/|* tính từ|- như bà già, có vẻ bà già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-womanish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-womanish #-womanly) /ouldwumənli/|* tính từ|- như bà già, có vẻ bà già|- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị|- nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-womanish
  • Phiên âm (nếu có): [ouldwuməniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của old-womanish là: #-womanly) /ouldwumənli/|* tính từ|- như bà già, có vẻ bà già|- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị|- nhút nhát

61373. old-womanishness nghĩa tiếng việt là #-womanliness) /ouldwuməniinis/|* danh từ|- tính như bà già, vẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-womanishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-womanishness #-womanliness) /ouldwuməniinis/|* danh từ|- tính như bà già, vẻ như bà già|- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị|- sự nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-womanishness
  • Phiên âm (nếu có): [ouldwuməniʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của old-womanishness là: #-womanliness) /ouldwuməniinis/|* danh từ|- tính như bà già, vẻ như bà già|- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị|- sự nhút nhát

61374. old-womanliness nghĩa tiếng việt là #-womanliness) /ouldwuməniinis/|* danh từ|- tính như bà già, vẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-womanliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-womanliness #-womanliness) /ouldwuməniinis/|* danh từ|- tính như bà già, vẻ như bà già|- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị|- sự nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-womanliness
  • Phiên âm (nếu có): [ouldwuməniʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của old-womanliness là: #-womanliness) /ouldwuməniinis/|* danh từ|- tính như bà già, vẻ như bà già|- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị|- sự nhút nhát

61375. old-womanly nghĩa tiếng việt là #-womanly) /ouldwumənli/|* tính từ|- như bà già, có vẻ bà già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-womanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-womanly #-womanly) /ouldwumənli/|* tính từ|- như bà già, có vẻ bà già|- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị|- nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-womanly
  • Phiên âm (nếu có): [ouldwuməniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của old-womanly là: #-womanly) /ouldwumənli/|* tính từ|- như bà già, có vẻ bà già|- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị|- nhút nhát

61376. old-world nghĩa tiếng việt là tính từ|- thời xa xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ old-world là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh old-world tính từ|- thời xa xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:old-world
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của old-world là: tính từ|- thời xa xưa

61377. olden nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olden tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa|=in olden day|+ ngày xửa ngày xưa|* ngoại động từ|- làm cho già, làm cho yếu|* nội động từ|- già đi, yếu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olden
  • Phiên âm (nếu có): [ouldən]
  • Nghĩa tiếng việt của olden là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa|=in olden day|+ ngày xửa ngày xưa|* ngoại động từ|- làm cho già, làm cho yếu|* nội động từ|- già đi, yếu đi

61378. oldie nghĩa tiếng việt là danh từ|- người già hoặc vật việc cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oldie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oldie danh từ|- người già hoặc vật việc cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oldie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oldie là: danh từ|- người già hoặc vật việc cũ

61379. oldish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi già|- hơi cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oldish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oldish tính từ|- hơi già|- hơi cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oldish
  • Phiên âm (nếu có): [ouldiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của oldish là: tính từ|- hơi già|- hơi cũ

61380. oldishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất hơi già|- tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oldishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oldishness danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất hơi già|- tính chất hơi cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oldishness
  • Phiên âm (nếu có): [ouldiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của oldishness là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất hơi già|- tính chất hơi cũ

61381. oldsquaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) vịt đuôi dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oldsquaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oldsquaw danh từ|- (mỹ) vịt đuôi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oldsquaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oldsquaw là: danh từ|- (mỹ) vịt đuôi dài

61382. oldster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người già, người không còn trẻ trung gì nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oldster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oldster danh từ|- người già, người không còn trẻ trung gì nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oldster
  • Phiên âm (nếu có): [ouldstə]
  • Nghĩa tiếng việt của oldster là: danh từ|- người già, người không còn trẻ trung gì nữa

61383. oldwife nghĩa tiếng việt là danh từ|- như oldsquaw|* danh từ|- như oldsquaw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oldwife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oldwife danh từ|- như oldsquaw|* danh từ|- như oldsquaw. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oldwife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oldwife là: danh từ|- như oldsquaw|* danh từ|- như oldsquaw

61384. ole nghĩa tiếng việt là liên kết và nhúng đối tượng (object linking and embedding)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleliên kết và nhúng đối tượng (object linking and embedding). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ole là: liên kết và nhúng đối tượng (object linking and embedding)

61385. olea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây ô liu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olea danh từ|- (thực vật) cây ô liu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olea là: danh từ|- (thực vật) cây ô liu

61386. oleacae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) họ nhài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleacae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleacae danh từ|- (thực vật) họ nhài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleacae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oleacae là: danh từ|- (thực vật) họ nhài

61387. oleaginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhờn|- có dầu, cho dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleaginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleaginous tính từ|- nhờn|- có dầu, cho dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleaginous
  • Phiên âm (nếu có): [,ouliædʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oleaginous là: tính từ|- nhờn|- có dầu, cho dầu

61388. oleaginously nghĩa tiếng việt là phó từ|- a dua; xu nịnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleaginously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleaginously phó từ|- a dua; xu nịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleaginously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oleaginously là: phó từ|- a dua; xu nịnh

61389. oleander nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây trúc đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleander danh từ|- (thực vật học) cây trúc đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleander
  • Phiên âm (nếu có): [,ouliændə]
  • Nghĩa tiếng việt của oleander là: danh từ|- (thực vật học) cây trúc đào

61390. oleaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nhót đắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleaster danh từ|- (thực vật học) cây nhót đắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleaster
  • Phiên âm (nếu có): [,ouliæstə]
  • Nghĩa tiếng việt của oleaster là: danh từ|- (thực vật học) cây nhót đắng

61391. oleate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) oliat|= calcium oliate|+ canxi oliat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleate danh từ|- (hoá học) oliat|= calcium oliate|+ canxi oliat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oleate là: danh từ|- (hoá học) oliat|= calcium oliate|+ canxi oliat

61392. olecranal nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem olecranon, thuộc về mỏm khủyu, mấu khủyu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olecranal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olecranal tính từ|- xem olecranon, thuộc về mỏm khủyu, mấu khủyu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olecranal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olecranal là: tính từ|- xem olecranon, thuộc về mỏm khủyu, mấu khủyu

61393. olecranon nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏm khủyu; mấu khủyu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olecranon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olecranon danh từ|- mỏm khủyu; mấu khủyu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olecranon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olecranon là: danh từ|- mỏm khủyu; mấu khủyu

61394. olefiant nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olefiant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olefiant tính từ|- tạo dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olefiant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olefiant là: tính từ|- tạo dầu

61395. olefin(e) nghĩa tiếng việt là danh từ|- olefin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olefin(e) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olefin(e) danh từ|- olefin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olefin(e)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olefin(e) là: danh từ|- olefin

61396. oleic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) oleic acid axit oleicz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleic tính từ|- (hoá học) oleic acid axit oleicz. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleic
  • Phiên âm (nếu có): [ouli:ik]
  • Nghĩa tiếng việt của oleic là: tính từ|- (hoá học) oleic acid axit oleicz

61397. oleiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- cho dầu; chứa dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleiferous tính từ|- cho dầu; chứa dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oleiferous là: tính từ|- cho dầu; chứa dầu

61398. olein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) olein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olein danh từ|- (hoá học) olein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olein
  • Phiên âm (nếu có): [ouliin]
  • Nghĩa tiếng việt của olein là: danh từ|- (hoá học) olein

61399. oleo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) macgarin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleo danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) macgarin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleo
  • Phiên âm (nếu có): [ouliou,mɑ:dʤəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của oleo là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) macgarin

61400. oleograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh in dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleograph danh từ|- tranh in dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleograph
  • Phiên âm (nếu có): [ouliougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của oleograph là: danh từ|- tranh in dầu

61401. oleographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật in tranh dầu; như tranh in dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleographic tính từ|- (thuộc) thuật in tranh dầu; như tranh in dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleographic
  • Phiên âm (nếu có): [,ouliougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của oleographic là: tính từ|- (thuộc) thuật in tranh dầu; như tranh in dầu

61402. oleography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in tranh dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleography danh từ|- thuật in tranh dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleography
  • Phiên âm (nếu có): [,ouliɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của oleography là: danh từ|- thuật in tranh dầu

61403. oleomargarine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) macgarin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleomargarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleomargarine danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) macgarin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleomargarine
  • Phiên âm (nếu có): [ouliou,mɑ:dʤəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của oleomargarine là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) macgarin

61404. oleometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo tỷ trọng dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleometer danh từ|- cái đo tỷ trọng dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleometer
  • Phiên âm (nếu có): [,ouliɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của oleometer là: danh từ|- cái đo tỷ trọng dầu

61405. oleophilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleophilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleophilic tính từ|- ưa dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleophilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oleophilic là: tính từ|- ưa dầu

61406. oleoresin nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa dầu (của cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleoresin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleoresin danh từ|- nhựa dầu (của cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleoresin
  • Phiên âm (nếu có): [,ouliourezin]
  • Nghĩa tiếng việt của oleoresin là: danh từ|- nhựa dầu (của cây)

61407. oleoresinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem oleoresin, thuộc về nhựa dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleoresinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleoresinous tính từ|- xem oleoresin, thuộc về nhựa dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleoresinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oleoresinous là: tính từ|- xem oleoresin, thuộc về nhựa dầu

61408. oleosaccharum nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleosaccharum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleosaccharum danh từ|- đường dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleosaccharum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oleosaccharum là: danh từ|- đường dầu

61409. oleose nghĩa tiếng việt là xem oleous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleosexem oleous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oleose là: xem oleous

61410. oleous nghĩa tiếng việt là cách viết khác : oleose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleouscách viết khác : oleose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oleous là: cách viết khác : oleose

61411. oleum nghĩa tiếng việt là danh từ|- oleum axit sunfuaric bốc khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oleum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oleum danh từ|- oleum axit sunfuaric bốc khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oleum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oleum là: danh từ|- oleum axit sunfuaric bốc khói

61412. olevel nghĩa tiếng việt là danh từ|- như o level|- kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olevel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olevel danh từ|- như o level|- kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở anh trước đây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olevel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olevel là: danh từ|- như o level|- kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở anh trước đây)

61413. olfaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngửi|- khứu giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olfaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olfaction danh từ|- sự ngửi|- khứu giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olfaction
  • Phiên âm (nếu có): [ɔlfækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của olfaction là: danh từ|- sự ngửi|- khứu giác

61414. olfactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về khứu giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olfactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olfactive tính từ|- thuộc về khứu giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olfactive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olfactive là: tính từ|- thuộc về khứu giác

61415. olfactometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- khứu giác kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olfactometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olfactometer danh từ|- khứu giác kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olfactometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olfactometer là: danh từ|- khứu giác kế

61416. olfactory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự ngửi|- (thuộc) khứu giác|=olfactory nerv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olfactory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olfactory tính từ|- (thuộc) sự ngửi|- (thuộc) khứu giác|=olfactory nerves|+ thần kinh khứu giác|* danh từ, (thường) số nhiều|- cơ quan khứu giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olfactory
  • Phiên âm (nếu có): [ɔlfæktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của olfactory là: tính từ|- (thuộc) sự ngửi|- (thuộc) khứu giác|=olfactory nerves|+ thần kinh khứu giác|* danh từ, (thường) số nhiều|- cơ quan khứu giác

61417. olibanum nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olibanum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olibanum danh từ|- nhựa hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olibanum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olibanum là: danh từ|- nhựa hương

61418. olid nghĩa tiếng việt là tính từ|- thối, thum thủm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olid tính từ|- thối, thum thủm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olid
  • Phiên âm (nếu có): [ɔlid]
  • Nghĩa tiếng việt của olid là: tính từ|- thối, thum thủm

61419. oligacanthous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít gai; thưa gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligacanthous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligacanthous tính từ|- ít gai; thưa gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligacanthous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligacanthous là: tính từ|- ít gai; thưa gai

61420. oligandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít nhị; thưa nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligandrous tính từ|- ít nhị; thưa nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligandrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligandrous là: tính từ|- ít nhị; thưa nhị

61421. oligarch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu sỏ chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligarch danh từ|- đầu sỏ chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligarch
  • Phiên âm (nếu có): [ɔligɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của oligarch là: danh từ|- đầu sỏ chính trị

61422. oligarchic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chính trị đầu xỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligarchic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligarchic tính từ|- (thuộc) chính trị đầu xỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligarchic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔligɑ:kik]
  • Nghĩa tiếng việt của oligarchic là: tính từ|- (thuộc) chính trị đầu xỏ

61423. oligarchical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chính trị đầu xỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligarchical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligarchical tính từ|- (thuộc) chính trị đầu xỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligarchical
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔligɑ:kik]
  • Nghĩa tiếng việt của oligarchical là: tính từ|- (thuộc) chính trị đầu xỏ

61424. oligarchist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem oligarchy, người tán thành chế độ có ít người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligarchist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligarchist danh từ|- xem oligarchy, người tán thành chế độ có ít người cầm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligarchist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligarchist là: danh từ|- xem oligarchy, người tán thành chế độ có ít người cầm đầu

61425. oligarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính trị đầu xỏ|- nước có nền chính trị đầu xỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligarchy danh từ|- chính trị đầu xỏ|- nước có nền chính trị đầu xỏ|- tập đoàn đầu sỏ chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligarchy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔligɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của oligarchy là: danh từ|- chính trị đầu xỏ|- nước có nền chính trị đầu xỏ|- tập đoàn đầu sỏ chính trị

61426. oligocardia nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhịp tim chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligocardia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligocardia danh từ|- nhịp tim chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligocardia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligocardia là: danh từ|- nhịp tim chậm

61427. oligocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít quả (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligocarpous tính từ|- ít quả (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligocarpous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔligoukɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oligocarpous là: tính từ|- ít quả (cây)

61428. oligocene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) thể oligoxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligocene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligocene danh từ|- (địa lý,địa chất) thể oligoxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligocene
  • Phiên âm (nếu có): [ɔligousi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của oligocene là: danh từ|- (địa lý,địa chất) thể oligoxen

61429. oligochaete nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) giun ít tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligochaete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligochaete danh từ|- (động vật) giun ít tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligochaete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligochaete là: danh từ|- (động vật) giun ít tơ

61430. oligochaetous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem oligochaete, thuộc giun ít tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligochaetous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligochaetous tính từ|- xem oligochaete, thuộc giun ít tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligochaetous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligochaetous là: tính từ|- xem oligochaete, thuộc giun ít tơ

61431. oligoclase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) oligocla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligoclase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligoclase danh từ|- (khoáng vật học) oligocla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligoclase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligoclase là: danh từ|- (khoáng vật học) oligocla

61432. oligodynamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít biến động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligodynamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligodynamic tính từ|- ít biến động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligodynamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligodynamic là: tính từ|- ít biến động

61433. oligogalactia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng thiếu sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligogalactia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligogalactia danh từ|- (y học) chứng thiếu sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligogalactia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligogalactia là: danh từ|- (y học) chứng thiếu sữa

61434. oligogene nghĩa tiếng việt là danh từ|- gien chất lượng; thể đột biến chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligogene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligogene danh từ|- gien chất lượng; thể đột biến chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligogene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligogene là: danh từ|- gien chất lượng; thể đột biến chính

61435. oligogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem oligogene, (thuộc) gen chất lượng; thế đột biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligogenic tính từ|- xem oligogene, (thuộc) gen chất lượng; thế đột biến chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligogenic là: tính từ|- xem oligogene, (thuộc) gen chất lượng; thế đột biến chính

61436. oligoglia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào thần kinh đệm ít nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligoglia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligoglia danh từ|- tế bào thần kinh đệm ít nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligoglia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligoglia là: danh từ|- tế bào thần kinh đệm ít nhánh

61437. oligolectic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít chọn lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligolectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligolectic tính từ|- ít chọn lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligolectic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligolectic là: tính từ|- ít chọn lọc

61438. oligomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) oligome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligomer danh từ|- (hoá học) oligome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligomer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligomer là: danh từ|- (hoá học) oligome

61439. oligomeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc oligome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligomeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligomeric tính từ|- thuộc oligome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligomeric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligomeric là: tính từ|- thuộc oligome

61440. oligomerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thưa số, thưa mẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligomerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligomerous tính từ|- thưa số, thưa mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligomerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligomerous là: tính từ|- thưa số, thưa mẫu

61441. oligomonorrhea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng thưa kinh nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligomonorrhea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligomonorrhea danh từ|- (y học) chứng thưa kinh nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligomonorrhea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligomonorrhea là: danh từ|- (y học) chứng thưa kinh nguyệt

61442. oligonervous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít (/thưa) gân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligonervous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligonervous tính từ|- ít (/thưa) gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligonervous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligonervous là: tính từ|- ít (/thưa) gân

61443. oligophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn ít loại thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligophagous tính từ|- ăn ít loại thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligophagous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligophagous là: tính từ|- ăn ít loại thức ăn

61444. oligophagy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem oligophagous, tính ăn ít loại thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligophagy danh từ|- xem oligophagous, tính ăn ít loại thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligophagy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligophagy là: danh từ|- xem oligophagous, tính ăn ít loại thức ăn

61445. oligophiletic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít dạng tổ tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligophiletic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligophiletic tính từ|- ít dạng tổ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligophiletic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligophiletic là: tính từ|- ít dạng tổ tiên

61446. oligophyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít lá, thưa lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligophyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligophyllous tính từ|- ít lá, thưa lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligophyllous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligophyllous là: tính từ|- ít lá, thưa lá

61447. oligopod nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) ít chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligopod tính từ|- (động vật) ít chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligopod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligopod là: tính từ|- (động vật) ít chân

61448. oligopolistic nghĩa tiếng việt là (econ) hành vi độc quyền nhóm bán|+ là hành vi của các doanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligopolistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligopolistic(econ) hành vi độc quyền nhóm bán|+ là hành vi của các doanh nghiệp được đặc trưng bởi sự phụ thuộc lẫn nhau trong việc ra quyết định về những linh vực chính sách lớn, chẳng hạn như định giá, quảng cáo và đầu tư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligopolistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligopolistic là: (econ) hành vi độc quyền nhóm bán|+ là hành vi của các doanh nghiệp được đặc trưng bởi sự phụ thuộc lẫn nhau trong việc ra quyết định về những linh vực chính sách lớn, chẳng hạn như định giá, quảng cáo và đầu tư.

61449. oligopoly nghĩa tiếng việt là (econ) (thị trường) độc quyền nhóm bán|+ là một cơ cấu thị t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligopoly(econ) (thị trường) độc quyền nhóm bán|+ là một cơ cấu thị trường trong đó các doanh nghiệp đều ý thức được sự phụ thuộc lẫn nhau trong các kế hoạch bán hàng, sản xuất , đầu tư và quảng cáo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligopoly là: (econ) (thị trường) độc quyền nhóm bán|+ là một cơ cấu thị trường trong đó các doanh nghiệp đều ý thức được sự phụ thuộc lẫn nhau trong các kế hoạch bán hàng, sản xuất , đầu tư và quảng cáo.

61450. oligopoly nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị trường trong đó có một vài hàng hoá có ảnh h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligopoly danh từ|- thị trường trong đó có một vài hàng hoá có ảnh hưởng nhưng đều không làm chủ được thị trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligopoly là: danh từ|- thị trường trong đó có một vài hàng hoá có ảnh hưởng nhưng đều không làm chủ được thị trường

61451. oligopsony nghĩa tiếng việt là (econ) (thị trường) độc quyền nhóm mua.|+ là một thị trường m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligopsony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligopsony(econ) (thị trường) độc quyền nhóm mua.|+ là một thị trường mà tại đó có ít người mua trong khi có rất nhiều người bán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligopsony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligopsony là: (econ) (thị trường) độc quyền nhóm mua.|+ là một thị trường mà tại đó có ít người mua trong khi có rất nhiều người bán.

61452. oligopyrene nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít hạch (ít nhiễm sắc thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligopyrene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligopyrene tính từ|- ít hạch (ít nhiễm sắc thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligopyrene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligopyrene là: tính từ|- ít hạch (ít nhiễm sắc thể)

61453. oligosomal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít nhiễm sắc thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligosomal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligosomal tính từ|- ít nhiễm sắc thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligosomal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligosomal là: tính từ|- ít nhiễm sắc thể

61454. oligospermatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ít tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligospermatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligospermatism danh từ|- tính ít tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligospermatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligospermatism là: danh từ|- tính ít tinh trùng

61455. oligospermous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít hạt; ít tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligospermous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligospermous tính từ|- ít hạt; ít tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligospermous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligospermous là: tính từ|- ít hạt; ít tinh trùng

61456. oligosporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít / thưa bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligosporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligosporous tính từ|- ít / thưa bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligosporous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligosporous là: tính từ|- ít / thưa bào tử

61457. oligothermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu nhiệt độ thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligothermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligothermic tính từ|- chịu nhiệt độ thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligothermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligothermic là: tính từ|- chịu nhiệt độ thấp

61458. oligotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu / ít dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oligotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oligotrophic tính từ|- thiếu / ít dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oligotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oligotrophic là: tính từ|- thiếu / ít dinh dưỡng

61459. oliguresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tiểu ít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oliguresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oliguresis danh từ|- (y học) chứng tiểu ít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oliguresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oliguresis là: danh từ|- (y học) chứng tiểu ít

61460. olio nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn hổ lốn|- mớ hỗn độn, mớ linh tinh|- (âm nhạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olio danh từ|- món ăn hổ lốn|- mớ hỗn độn, mớ linh tinh|- (âm nhạc) khúc hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olio
  • Phiên âm (nếu có): [ouliou]
  • Nghĩa tiếng việt của olio là: danh từ|- món ăn hổ lốn|- mớ hỗn độn, mớ linh tinh|- (âm nhạc) khúc hổ lốn

61461. oliva nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể trám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oliva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oliva danh từ|- thể trám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oliva
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oliva là: danh từ|- thể trám

61462. olivaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu ôliu, lục vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olivaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olivaceous tính từ|- có màu ôliu, lục vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olivaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔliveiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của olivaceous là: tính từ|- có màu ôliu, lục vàng

61463. olivacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu ôliu, lục vàng|= olivaceous hat|+ cái nón ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olivacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olivacious tính từ|- có màu ôliu, lục vàng|= olivaceous hat|+ cái nón màu ôliu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olivacious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olivacious là: tính từ|- có màu ôliu, lục vàng|= olivaceous hat|+ cái nón màu ôliu

61464. olivary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olivary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olivary tính từ|- (giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olivary
  • Phiên âm (nếu có): [ɔlivəri]
  • Nghĩa tiếng việt của olivary là: tính từ|- (giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục

61465. olive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ôliu|- quả ôliu|- gỗ ôliu|- màu ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olive danh từ|- (thực vật học) cây ôliu|- quả ôliu|- gỗ ôliu|- màu ôliu|- (như) olive-branch|- khuy áo hình quả ôliu|- (số nhiều) thịt hầm cuốn|=beef olive|+ bò hầm cuốn|- vòng hoa chiến thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olive
  • Phiên âm (nếu có): [ɔliv]
  • Nghĩa tiếng việt của olive là: danh từ|- (thực vật học) cây ôliu|- quả ôliu|- gỗ ôliu|- màu ôliu|- (như) olive-branch|- khuy áo hình quả ôliu|- (số nhiều) thịt hầm cuốn|=beef olive|+ bò hầm cuốn|- vòng hoa chiến thắng

61466. olive crown nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng hoa chiến thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olive crown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olive crown danh từ|- vòng hoa chiến thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olive crown
  • Phiên âm (nếu có): [ɔlivkrau]
  • Nghĩa tiếng việt của olive crown là: danh từ|- vòng hoa chiến thắng

61467. olive drab nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) màu lục vàng|- vải m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olive drab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olive drab danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) màu lục vàng|- vải màu lục vàng|- (số nhiều) binh phục màu lục vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olive drab
  • Phiên âm (nếu có): [ɔlivdræb]
  • Nghĩa tiếng việt của olive drab là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) màu lục vàng|- vải màu lục vàng|- (số nhiều) binh phục màu lục vàng

61468. olive oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu ôliu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olive oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olive oil danh từ|- dầu ôliu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olive oil
  • Phiên âm (nếu có): [ɔlivɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của olive oil là: danh từ|- dầu ôliu

61469. olive-branch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình)|- hội nghị hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olive-branch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olive-branch danh từ|- cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình)|- hội nghị hoà bình, nghị hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olive-branch
  • Phiên âm (nếu có): [ɔlivbrɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của olive-branch là: danh từ|- cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình)|- hội nghị hoà bình, nghị hoà

61470. olive-green nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu ôliu, lục vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olive-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olive-green tính từ|- có màu ôliu, lục vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olive-green
  • Phiên âm (nếu có): [ɔlivgri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của olive-green là: tính từ|- có màu ôliu, lục vàng

61471. olive-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu ôliu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olive-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olive-oil danh từ|- dầu ôliu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olive-oil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olive-oil là: danh từ|- dầu ôliu

61472. olivenit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) olivenit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olivenit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olivenit danh từ|- (khoáng vật học) olivenit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olivenit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olivenit là: danh từ|- (khoáng vật học) olivenit

61473. olivet nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuy áo nhỏ hình quả ôliu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olivet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olivet danh từ|- khuy áo nhỏ hình quả ôliu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olivet
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔlivet]
  • Nghĩa tiếng việt của olivet là: danh từ|- khuy áo nhỏ hình quả ôliu

61474. olivette nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuy áo nhỏ hình quả ôliu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olivette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olivette danh từ|- khuy áo nhỏ hình quả ôliu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olivette
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔlivet]
  • Nghĩa tiếng việt của olivette là: danh từ|- khuy áo nhỏ hình quả ôliu

61475. olivine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) olivin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olivine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olivine danh từ|- (khoáng chất) olivin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olivine
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔlivi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của olivine là: danh từ|- (khoáng chất) olivin

61476. olivinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc olivin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olivinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olivinic tính từ|- thuộc olivin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olivinic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olivinic là: tính từ|- thuộc olivin

61477. olla nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi đất|- nồi đất đựng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olla danh từ|- nồi đất|- nồi đất đựng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của olla là: danh từ|- nồi đất|- nồi đất đựng nước

61478. olla podrida nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn hổ lốn|- mớ hỗn độn, mớ linh tinh|- (âm nhạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olla podrida là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olla podrida danh từ|- món ăn hổ lốn|- mớ hỗn độn, mớ linh tinh|- (âm nhạc) khúc hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olla podrida
  • Phiên âm (nếu có): [ouliou]
  • Nghĩa tiếng việt của olla podrida là: danh từ|- món ăn hổ lốn|- mớ hỗn độn, mớ linh tinh|- (âm nhạc) khúc hổ lốn

61479. ology nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành nghiên cứu; ngành học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ology danh từ|- ngành nghiên cứu; ngành học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ology là: danh từ|- ngành nghiên cứu; ngành học

61480. olympiad nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao ô-lim-pi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olympiad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olympiad danh từ|- thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao ô-lim-pích, cổ hy-lạp)|- đại hội thể thao quốc tế ô-lim-pích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olympiad
  • Phiên âm (nếu có): [ɔləpɔdri:də]
  • Nghĩa tiếng việt của olympiad là: danh từ|- thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao ô-lim-pích, cổ hy-lạp)|- đại hội thể thao quốc tế ô-lim-pích

61481. olympian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) núi ô-lim-pi|- (thuộc) trời; như thần ô-lim-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olympian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olympian tính từ|- (thuộc) núi ô-lim-pi|- (thuộc) trời; như thần ô-lim-pi, như thiên thần|- kể cả bề trên (thái độ)|- (nghĩa bóng) oai vệ, đường bệ|* danh từ|- thần ô-lim-pi|- người điềm đạm, người bình tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olympian
  • Phiên âm (nếu có): [oulimpiən]
  • Nghĩa tiếng việt của olympian là: tính từ|- (thuộc) núi ô-lim-pi|- (thuộc) trời; như thần ô-lim-pi, như thiên thần|- kể cả bề trên (thái độ)|- (nghĩa bóng) oai vệ, đường bệ|* danh từ|- thần ô-lim-pi|- người điềm đạm, người bình tĩnh

61482. olympic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ô-lim-pích|- đại hội thể thao ô-lim-pích (cổ hy-lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olympic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olympic tính từ|- ô-lim-pích|- đại hội thể thao ô-lim-pích (cổ hy-lạp); đại hội thể thao quốc tế ô-lim-pích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olympic
  • Phiên âm (nếu có): [oulimpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của olympic là: tính từ|- ô-lim-pích|- đại hội thể thao ô-lim-pích (cổ hy-lạp); đại hội thể thao quốc tế ô-lim-pích

61483. olympus nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi ô-lim-pi|- nhà trời, thiên tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ olympus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh olympus danh từ|- núi ô-lim-pi|- nhà trời, thiên tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:olympus
  • Phiên âm (nếu có): [oulimpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của olympus là: danh từ|- núi ô-lim-pi|- nhà trời, thiên tướng

61484. om nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của order of merit|- huân chương chiến công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ om là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh om danh từ|- vt của order of merit|- huân chương chiến công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:om
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của om là: danh từ|- vt của order of merit|- huân chương chiến công

61485. omadhaun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (irland) người ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omadhaun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omadhaun danh từ|- (irland) người ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omadhaun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omadhaun là: danh từ|- (irland) người ngốc

61486. omasum nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ lá sách (bò, cừu, ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omasum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omasum danh từ|- dạ lá sách (bò, cừu, ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omasum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omasum là: danh từ|- dạ lá sách (bò, cừu, ...)

61487. ombilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lổ gốc lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ombilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ombilic tính từ|- thuộc lổ gốc lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ombilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ombilic là: tính từ|- thuộc lổ gốc lông chim

61488. ombratropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ombratropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ombratropism danh từ|- tính hướng mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ombratropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ombratropism là: danh từ|- tính hướng mưa

61489. ombre nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi bài ombơ (ở thế kỷ 17 và 18)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ombre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ombre danh từ|- lối chơi bài ombơ (ở thế kỷ 17 và 18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ombre
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của ombre là: danh từ|- lối chơi bài ombơ (ở thế kỷ 17 và 18)

61490. ombro- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là mưa: ombrology :môn học về mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ombro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ombro-hình thái ghép có nghĩa là mưa: ombrology :môn học về mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ombro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ombro- là: hình thái ghép có nghĩa là mưa: ombrology :môn học về mưa

61491. ombrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ombrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ombrology danh từ|- khoa nghiên cứu mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ombrology
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmbrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ombrology là: danh từ|- khoa nghiên cứu mưa

61492. ombrometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ombrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ombrometer danh từ|- cái đo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ombrometer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmbrɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của ombrometer là: danh từ|- cái đo mưa

61493. ombrophil nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ombrophil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ombrophil tính từ|- ưa mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ombrophil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ombrophil là: tính từ|- ưa mưa

61494. ombrophile nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây ưa mưa, cây chịu mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ombrophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ombrophile danh từ|- cây ưa mưa, cây chịu mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ombrophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ombrophile là: danh từ|- cây ưa mưa, cây chịu mưa

61495. ombrophobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây kỵ mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ombrophobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ombrophobe danh từ|- cây kỵ mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ombrophobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ombrophobe là: danh từ|- cây kỵ mưa

61496. ombudsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ombudsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ombudsman danh từ|- nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ombudsman
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmbʌdzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của ombudsman là: danh từ|- nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)

61497. ombudsmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem ombudsman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ombudsmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ombudsmen danh từ|- số nhiều|- xem ombudsman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ombudsmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ombudsmen là: danh từ|- số nhiều|- xem ombudsman

61498. omega nghĩa tiếng việt là o dài (chữ cái hy-lạp)|- cái cuối cùng; sự phát triển cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omega là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omega o dài (chữ cái hy-lạp)|- cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng||@omega|- ômêga (&],#969;). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omega
  • Phiên âm (nếu có): [* danh từ|- omega
  • Nghĩa tiếng việt của omega là: o dài (chữ cái hy-lạp)|- cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng||@omega|- ômêga (&],#969;)

61499. omega-completion nghĩa tiếng việt là sự ω-đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omega-completion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omega-completionsự ω-đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omega-completion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omega-completion là: sự ω-đầy đủ

61500. omega-consistency nghĩa tiếng việt là (logic học) tính ω-phi mâu thuẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omega-consistency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omega-consistency(logic học) tính ω-phi mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omega-consistency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omega-consistency là: (logic học) tính ω-phi mâu thuẫn

61501. omelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng tráng|- (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omelet danh từ|- trứng tráng|- (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omelet
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmlit]
  • Nghĩa tiếng việt của omelet là: danh từ|- trứng tráng|- (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền

61502. omelette nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng tráng|- (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omelette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omelette danh từ|- trứng tráng|- (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omelette
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmlit]
  • Nghĩa tiếng việt của omelette là: danh từ|- trứng tráng|- (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền

61503. omen nghĩa tiếng việt là danh từ|- điềm|=a good omen|+ điềm tốt|=a bad omen|+ điềm xấu|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omen danh từ|- điềm|=a good omen|+ điềm tốt|=a bad omen|+ điềm xấu|* ngoại động từ|- báo hiệu, chỉ điểm, là điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omen
  • Phiên âm (nếu có): [oumən]
  • Nghĩa tiếng việt của omen là: danh từ|- điềm|=a good omen|+ điềm tốt|=a bad omen|+ điềm xấu|* ngoại động từ|- báo hiệu, chỉ điểm, là điểm

61504. omened nghĩa tiếng việt là tính từ|- có điềm báo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omened tính từ|- có điềm báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omened là: tính từ|- có điềm báo trước

61505. omenta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều omenta|- (giải phẫu) màng nối, mạch nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omenta danh từ, số nhiều omenta|- (giải phẫu) màng nối, mạch nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omenta
  • Phiên âm (nếu có): [oumentəm]
  • Nghĩa tiếng việt của omenta là: danh từ, số nhiều omenta|- (giải phẫu) màng nối, mạch nối

61506. omental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omental tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omental
  • Phiên âm (nếu có): [oumentl]
  • Nghĩa tiếng việt của omental là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng nối

61507. omentum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều omenta|- (giải phẫu) màng nối, mạch nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omentum danh từ, số nhiều omenta|- (giải phẫu) màng nối, mạch nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omentum
  • Phiên âm (nếu có): [oumentəm]
  • Nghĩa tiếng việt của omentum là: danh từ, số nhiều omenta|- (giải phẫu) màng nối, mạch nối

61508. omer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị đo lường do thái cổ bằng 3, 5 lít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omer danh từ|- đơn vị đo lường do thái cổ bằng 3, 5 lít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omer là: danh từ|- đơn vị đo lường do thái cổ bằng 3, 5 lít

61509. omicron nghĩa tiếng việt là danh từ|- o ngắn (chữ cái hy-lạp)||@omicron|- omicrôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omicron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omicron danh từ|- o ngắn (chữ cái hy-lạp)||@omicron|- omicrôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omicron
  • Phiên âm (nếu có): [oumaikrən]
  • Nghĩa tiếng việt của omicron là: danh từ|- o ngắn (chữ cái hy-lạp)||@omicron|- omicrôn

61510. omikron nghĩa tiếng việt là xem omicron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omikron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omikronxem omicron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omikron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omikron là: xem omicron

61511. ominous nghĩa tiếng việt là tính từ|- báo điềm (xấu, tốt)|- gở, báo điềm xấu; xấu, đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ominous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ominous tính từ|- báo điềm (xấu, tốt)|- gở, báo điềm xấu; xấu, đáng ngại|=an ominous silence|+ sự yên lặng đáng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ominous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔminəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ominous là: tính từ|- báo điềm (xấu, tốt)|- gở, báo điềm xấu; xấu, đáng ngại|=an ominous silence|+ sự yên lặng đáng ngại

61512. omissible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omissible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omissible tính từ|- có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omissible
  • Phiên âm (nếu có): [oumisibl]
  • Nghĩa tiếng việt của omissible là: tính từ|- có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)

61513. omission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi|- điều bỏ sót, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omission danh từ|- sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi|- điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi|- sự không làm tròn, sự chểnh mảng||@omission|- sự bỏ qua, sự bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omission
  • Phiên âm (nếu có): [oumiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của omission là: danh từ|- sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi|- điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi|- sự không làm tròn, sự chểnh mảng||@omission|- sự bỏ qua, sự bỏ đi

61514. omissive nghĩa tiếng việt là tính từ|- bỏ sót, bỏ quên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omissive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omissive tính từ|- bỏ sót, bỏ quên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omissive
  • Phiên âm (nếu có): [oumisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của omissive là: tính từ|- bỏ sót, bỏ quên

61515. omit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)|- không l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omit ngoại động từ|- bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)|- không làm tròn (công việc), chểnh mảng||@omit|- bỏ qua, bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omit
  • Phiên âm (nếu có): [oumit]
  • Nghĩa tiếng việt của omit là: ngoại động từ|- bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)|- không làm tròn (công việc), chểnh mảng||@omit|- bỏ qua, bỏ đi

61516. omittance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quên; sự lơ là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omittance danh từ|- sự quên; sự lơ là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omittance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omittance là: danh từ|- sự quên; sự lơ là

61517. omitted nghĩa tiếng việt là bị bỏ qua không lấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omittedbị bỏ qua không lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omitted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omitted là: bị bỏ qua không lấy

61518. ommachromes nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- sắc tố mắt/thân (bộ chân khớp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ommachromes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ommachromes danh từ|- số nhiều|- sắc tố mắt/thân (bộ chân khớp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ommachromes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ommachromes là: danh từ|- số nhiều|- sắc tố mắt/thân (bộ chân khớp)

61519. ommateum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật) mắt kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ommateum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ommateum danh từ|- (sinh vật) mắt kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ommateum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ommateum là: danh từ|- (sinh vật) mắt kép

61520. ommatidial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mắt con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ommatidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ommatidial tính từ|- thuộc mắt con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ommatidial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ommatidial là: tính từ|- thuộc mắt con

61521. ommatidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật) mắt con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ommatidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ommatidium danh từ|- (sinh vật) mắt con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ommatidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ommatidium là: danh từ|- (sinh vật) mắt con

61522. ommatophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ommatophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ommatophore danh từ|- cuống mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ommatophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ommatophore là: danh từ|- cuống mắt

61523. ommatophorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cuống mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ommatophorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ommatophorous tính từ|- thuộc cuống mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ommatophorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ommatophorous là: tính từ|- thuộc cuống mắt

61524. omni- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là tất cả|- omnipotent|- vạn năng|- o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omni- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omni-hình thái ghép có nghĩa là tất cả|- omnipotent|- vạn năng|- omnific|- tạo ra tất cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omni-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omni- là: hình thái ghép có nghĩa là tất cả|- omnipotent|- vạn năng|- omnific|- tạo ra tất cả

61525. omnibus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều omnibuses|- xe ô tô hai tầng|- xe buýt|- (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnibus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnibus danh từ, số nhiều omnibuses|- xe ô tô hai tầng|- xe buýt|- (như) omnibus book|* tính từ|- bao trùm, nhiều mục đích|- nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục|=omnibus bill|+ bản dự luật gồm nhiều mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnibus
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnibəs]
  • Nghĩa tiếng việt của omnibus là: danh từ, số nhiều omnibuses|- xe ô tô hai tầng|- xe buýt|- (như) omnibus book|* tính từ|- bao trùm, nhiều mục đích|- nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục|=omnibus bill|+ bản dự luật gồm nhiều mục

61526. omnibus book nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phẩm (của cùng một tác giả) giá hạ (để ai cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnibus book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnibus book danh từ|- tác phẩm (của cùng một tác giả) giá hạ (để ai cũng có thể mua được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnibus book
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnibəsbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của omnibus book là: danh từ|- tác phẩm (của cùng một tác giả) giá hạ (để ai cũng có thể mua được)

61527. omnibus-train nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) xe chợ (ga nào cũng ghé)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnibus-train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnibus-train danh từ|- (ngành đường sắt) xe chợ (ga nào cũng ghé). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnibus-train
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnibəstrein]
  • Nghĩa tiếng việt của omnibus-train là: danh từ|- (ngành đường sắt) xe chợ (ga nào cũng ghé)

61528. omnibuses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều omnibuses|- xe ô tô hai tầng|- xe buýt|- (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnibuses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnibuses danh từ, số nhiều omnibuses|- xe ô tô hai tầng|- xe buýt|- (như) omnibus book|* tính từ|- bao trùm, nhiều mục đích|- nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục|=omnibus bill|+ bản dự luật gồm nhiều mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnibuses
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnibəs]
  • Nghĩa tiếng việt của omnibuses là: danh từ, số nhiều omnibuses|- xe ô tô hai tầng|- xe buýt|- (như) omnibus book|* tính từ|- bao trùm, nhiều mục đích|- nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục|=omnibus bill|+ bản dự luật gồm nhiều mục

61529. omnicompetence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự toàn quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnicompetence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnicompetence danh từ|- sự toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnicompetence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omnicompetence là: danh từ|- sự toàn quyền

61530. omnicompetent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quyền lực trong mọi trường hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnicompetent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnicompetent tính từ|- có quyền lực trong mọi trường hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnicompetent
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnikɔmpitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của omnicompetent là: tính từ|- có quyền lực trong mọi trường hợp

61531. omnidirectional nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọi hướng; tác dụng theo mọi hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnidirectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnidirectional tính từ|- mọi hướng; tác dụng theo mọi hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnidirectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omnidirectional là: tính từ|- mọi hướng; tác dụng theo mọi hướng

61532. omnifarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnifarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnifarious tính từ|- nhiều loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnifarious
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔmnifeəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của omnifarious là: tính từ|- nhiều loại

61533. omniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sản xuất ra nhiều loại, tạo ra nhiều loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omniferous tính từ|- sản xuất ra nhiều loại, tạo ra nhiều loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omniferous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của omniferous là: tính từ|- sản xuất ra nhiều loại, tạo ra nhiều loại

61534. omnific nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo ra tất cả, sinh ra tất cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnific tính từ|- tạo ra tất cả, sinh ra tất cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnific
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnifik]
  • Nghĩa tiếng việt của omnific là: tính từ|- tạo ra tất cả, sinh ra tất cả

61535. omnificent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem omnific(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnificent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnificent tính từ|- xem omnific. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnificent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omnificent là: tính từ|- xem omnific

61536. omniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- đủ mọi hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omniform tính từ|- đủ mọi hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omniform là: tính từ|- đủ mọi hình thức

61537. omniformity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có đủ mọi hình thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omniformity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omniformity danh từ|- sự có đủ mọi hình thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omniformity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omniformity là: danh từ|- sự có đủ mọi hình thức

61538. omnigenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều loại, nhiều thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnigenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnigenous tính từ|- nhiều loại, nhiều thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnigenous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của omnigenous là: tính từ|- nhiều loại, nhiều thứ

61539. omnipercipience nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông hiểu muôn việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnipercipience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnipercipience danh từ|- thông hiểu muôn việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnipercipience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omnipercipience là: danh từ|- thông hiểu muôn việc

61540. omnipotence nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền tuyệt đối, quyền vô hạn|- (omnipotence) thượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnipotence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnipotence danh từ|- quyền tuyệt đối, quyền vô hạn|- (omnipotence) thượng đế, chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnipotence
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnipətəns]
  • Nghĩa tiếng việt của omnipotence là: danh từ|- quyền tuyệt đối, quyền vô hạn|- (omnipotence) thượng đế, chúa

61541. omnipotency nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem omnipotence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnipotency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnipotency danh từ|- xem omnipotence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnipotency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omnipotency là: danh từ|- xem omnipotence

61542. omnipotent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn|- thượng đế,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnipotent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnipotent tính từ|- có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn|- thượng đế, chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnipotent
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnipətənt]
  • Nghĩa tiếng việt của omnipotent là: tính từ|- có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn|- thượng đế, chúa

61543. omnipresence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có mặt ở khắp mọi nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnipresence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnipresence danh từ|- sự có mặt ở khắp mọi nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnipresence
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmniprezəns]
  • Nghĩa tiếng việt của omnipresence là: danh từ|- sự có mặt ở khắp mọi nơi

61544. omnipresent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt ở khắp nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnipresent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnipresent tính từ|- có mặt ở khắp nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnipresent
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmniprezənt]
  • Nghĩa tiếng việt của omnipresent là: tính từ|- có mặt ở khắp nơi

61545. omniscience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức|- (om(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omniscience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omniscience danh từ|- sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức|- (omniscience) thượng đế, chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omniscience
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnisiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của omniscience là: danh từ|- sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức|- (omniscience) thượng đế, chúa

61546. omniscient nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức|- thượng đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omniscient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omniscient tính từ|- thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức|- thượng đế, chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omniscient
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnisiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của omniscient là: tính từ|- thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức|- thượng đế, chúa

61547. omnium gatherum nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập họp, linh tinh (người hoặc đồ vật)|- buổi l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnium gatherum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnium gatherum danh từ|- sự tập họp, linh tinh (người hoặc đồ vật)|- buổi liên hoan rộng rãi (có mọi người dự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnium gatherum
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmniəmgæðərəm]
  • Nghĩa tiếng việt của omnium gatherum là: danh từ|- sự tập họp, linh tinh (người hoặc đồ vật)|- buổi liên hoan rộng rãi (có mọi người dự)

61548. omnivore nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật ăn tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnivore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnivore danh từ|- động vật ăn tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnivore
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnivɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của omnivore là: danh từ|- động vật ăn tạp

61549. omnivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) ăn tạp|- (nghĩa bóng) đọc đủ loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnivorous tính từ|- (động vật học) ăn tạp|- (nghĩa bóng) đọc đủ loại sách, đọc linh tinh|=an omnivorous reader|+ người đọc linh tinh đủ loại sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnivorous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của omnivorous là: tính từ|- (động vật học) ăn tạp|- (nghĩa bóng) đọc đủ loại sách, đọc linh tinh|=an omnivorous reader|+ người đọc linh tinh đủ loại sách

61550. omnivorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tính ăn tạp|- (nghĩa bóng) tính thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omnivorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omnivorousness danh từ|- (động vật học) tính ăn tạp|- (nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omnivorousness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmnivərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của omnivorousness là: danh từ|- (động vật học) tính ăn tạp|- (nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh

61551. omophagia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn thịt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omophagia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omophagia danh từ|- sự ăn thịt sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omophagia
  • Phiên âm (nếu có): [,ouməfeidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của omophagia là: danh từ|- sự ăn thịt sống

61552. omophagic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn thịt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omophagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omophagic tính từ|- ăn thịt sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omophagic
  • Phiên âm (nếu có): [,ouməfædʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của omophagic là: tính từ|- ăn thịt sống

61553. omophagist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn thịt sống; thú ăn thịt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omophagist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omophagist danh từ|- người ăn thịt sống; thú ăn thịt sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omophagist
  • Phiên âm (nếu có): [oumɔfədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của omophagist là: danh từ|- người ăn thịt sống; thú ăn thịt sống

61554. omophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn thịt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omophagous tính từ|- ăn thịt sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omophagous
  • Phiên âm (nếu có): [oumɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của omophagous là: tính từ|- ăn thịt sống

61555. omophalocele nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thoát vị rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omophalocele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omophalocele danh từ|- (y học) thoát vị rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omophalocele
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmfələ,si:l]
  • Nghĩa tiếng việt của omophalocele là: danh từ|- (y học) thoát vị rốn

61556. omophalotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự cắt dây rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omophalotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omophalotomy danh từ|- (y học) sự cắt dây rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omophalotomy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔmfəlɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của omophalotomy là: danh từ|- (y học) sự cắt dây rốn

61557. omoplate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương bả vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omoplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omoplate danh từ|- (giải phẫu) xương bả vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omoplate
  • Phiên âm (nếu có): [ouməpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của omoplate là: danh từ|- (giải phẫu) xương bả vai

61558. omotocia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tiểu sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omotocia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omotocia danh từ|- (y học) tiểu sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omotocia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omotocia là: danh từ|- (y học) tiểu sản

61559. omphalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omphalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omphalic tính từ|- thuộc rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omphalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omphalic là: tính từ|- thuộc rốn

61560. omphalocele nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thoát vị rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omphalocele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omphalocele danh từ|- (y học) thoát vị rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omphalocele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omphalocele là: danh từ|- (y học) thoát vị rốn

61561. omphalodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- gốc rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omphalodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omphalodium danh từ|- gốc rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omphalodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omphalodium là: danh từ|- gốc rốn

61562. omphalogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát triển túi dây rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omphalogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omphalogenesis danh từ|- sự phát triển túi dây rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omphalogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omphalogenesis là: danh từ|- sự phát triển túi dây rốn

61563. omphaloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omphaloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omphaloid tính từ|- có rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omphaloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omphaloid là: tính từ|- có rốn

61564. omphaloidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- gốc rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omphaloidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omphaloidium danh từ|- gốc rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omphaloidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omphaloidium là: danh từ|- gốc rốn

61565. omphalomesenteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dây rốn - màng treo ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omphalomesenteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omphalomesenteric tính từ|- thuộc dây rốn - màng treo ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omphalomesenteric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omphalomesenteric là: tính từ|- thuộc dây rốn - màng treo ruột

61566. omphalotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) việc cắt rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ omphalotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh omphalotomy danh từ|- (y học) việc cắt rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:omphalotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của omphalotomy là: danh từ|- (y học) việc cắt rốn

61567. on nghĩa tiếng việt là danh từ|- trên, ở trên|=a book on the table|+ quyển sách ở trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh on danh từ|- trên, ở trên|=a book on the table|+ quyển sách ở trên bàn|=to float on the water|+ nổi trên mặt nước|- dựa trên, dựa vào|=a statement founded on fact|+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện|- vào, lúc khi|=on sunday|+ vào ngày chủ nhật|=on reaching home|+ khi tới nhà|- vào, về phía, bên|=an attack on a post|+ cuộc tấn công vào đồn|=the put the dog on a chain|+ buộc chó vào xích|=to be his on the head|+ bị đánh rơi vào đầu|=on the south of...|+ về phía nam của...|=a house on the river|+ nhà bên sông|=on my right|+ ở bên phải tôi|=tax on alcohol|+ thuế đánh vào rượu|=to march on hanoi|+ tiến về phía hà nội|- với|=to smile on someone|+ cười với ai|- chống lại|=to rise on the oppressors|+ nổi dậy chống lại bọn áp bức|- bằng, nhờ vào|=to live on bread and milk|+ sống bằng bánh mì và sữa|- về, nói về, bàn về|=a lecture on shakespeare|+ buổi thuyết trình về sếch-xpia|=his opinion on the subject|+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó|- đang|=on fire|+ đang cháy|=on strike|+ đang đình công|- thuộc, của|=he was on the staff|+ ông ấy thuộc ban tham mưu|- có việc, có công tác|=to go somewhere on business|+ đi đâu có việc|- (xem) instant|- (xem) purpose|- (xem) sly|- (xem) go|- mang cái gì trong người|- có điều gì đang phàn nàn về ai|- hơn ai về cái gì|* phó từ|- tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên|=to read on|+ đọc tiếp|=it is well on in the night|+ đêm đã về khuya|- đang, đang có, đang hoạt động|=light is on|+ đèn đang cháy|=to switch on the light|+ bật đèn lên|=othello is on|+ vở ô-ten-lô đang diễn|- vào|=to put ones shoes on|+ đi giày vào|=on with your coat|+ anh hãy mặc áo vào|- sắp năm mươi tuổi|- (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý|=there is a show tonight, are you on?|+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không?|- biết được ý định của ai|- quấy rầy ai; móc máy ai|- (từ lóng) ngà ngà say|- từ ngày đó về sau|- lúc lúc, chốc chốc, chập chờn|- liên tục, liên miên|* tính từ|- (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê)|=an on drive|+ cú đánh về bên trái|* danh từ|- (thể dục,thể thao) phía trái (crickê)|=a fine drive to the on|+ một cú đánh rất đẹp về bên trái||@on|- mở, bật; t. to quay về; t. up lật ngược; lột rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:on
  • Phiên âm (nếu có): [ɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của on là: danh từ|- trên, ở trên|=a book on the table|+ quyển sách ở trên bàn|=to float on the water|+ nổi trên mặt nước|- dựa trên, dựa vào|=a statement founded on fact|+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện|- vào, lúc khi|=on sunday|+ vào ngày chủ nhật|=on reaching home|+ khi tới nhà|- vào, về phía, bên|=an attack on a post|+ cuộc tấn công vào đồn|=the put the dog on a chain|+ buộc chó vào xích|=to be his on the head|+ bị đánh rơi vào đầu|=on the south of...|+ về phía nam của...|=a house on the river|+ nhà bên sông|=on my right|+ ở bên phải tôi|=tax on alcohol|+ thuế đánh vào rượu|=to march on hanoi|+ tiến về phía hà nội|- với|=to smile on someone|+ cười với ai|- chống lại|=to rise on the oppressors|+ nổi dậy chống lại bọn áp bức|- bằng, nhờ vào|=to live on bread and milk|+ sống bằng bánh mì và sữa|- về, nói về, bàn về|=a lecture on shakespeare|+ buổi thuyết trình về sếch-xpia|=his opinion on the subject|+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó|- đang|=on fire|+ đang cháy|=on strike|+ đang đình công|- thuộc, của|=he was on the staff|+ ông ấy thuộc ban tham mưu|- có việc, có công tác|=to go somewhere on business|+ đi đâu có việc|- (xem) instant|- (xem) purpose|- (xem) sly|- (xem) go|- mang cái gì trong người|- có điều gì đang phàn nàn về ai|- hơn ai về cái gì|* phó từ|- tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên|=to read on|+ đọc tiếp|=it is well on in the night|+ đêm đã về khuya|- đang, đang có, đang hoạt động|=light is on|+ đèn đang cháy|=to switch on the light|+ bật đèn lên|=othello is on|+ vở ô-ten-lô đang diễn|- vào|=to put ones shoes on|+ đi giày vào|=on with your coat|+ anh hãy mặc áo vào|- sắp năm mươi tuổi|- (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý|=there is a show tonight, are you on?|+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không?|- biết được ý định của ai|- quấy rầy ai; móc máy ai|- (từ lóng) ngà ngà say|- từ ngày đó về sau|- lúc lúc, chốc chốc, chập chờn|- liên tục, liên miên|* tính từ|- (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê)|=an on drive|+ cú đánh về bên trái|* danh từ|- (thể dục,thể thao) phía trái (crickê)|=a fine drive to the on|+ một cú đánh rất đẹp về bên trái||@on|- mở, bật; t. to quay về; t. up lật ngược; lột rõ

61568. on behalf nghĩa tiếng việt là thay mặt, nhận danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ on behalf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh on behalfthay mặt, nhận danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:on behalf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của on behalf là: thay mặt, nhận danh

61569. on dit nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời đồn đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ on dit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh on dit danh từ|- lời đồn đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:on dit
  • Phiên âm (nếu có): [ʤndi:]
  • Nghĩa tiếng việt của on dit là: danh từ|- lời đồn đại

61570. on-ding nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ on-ding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh on-ding danh từ|- (ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:on-ding
  • Phiên âm (nếu có): [ɔndiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của on-ding là: danh từ|- (ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn

61571. on-drive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh về bên trái (crickê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ on-drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh on-drive ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh về bên trái (crickê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:on-drive
  • Phiên âm (nếu có): [ɔndraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của on-drive là: ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh về bên trái (crickê)

61572. on-licence nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép bán rượu uống tại chỗ (uống ngay trong c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ on-licence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh on-licence danh từ|- giấy phép bán rượu uống tại chỗ (uống ngay trong cửa hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:on-licence
  • Phiên âm (nếu có): [ɔn,laisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của on-licence là: danh từ|- giấy phép bán rượu uống tại chỗ (uống ngay trong cửa hàng)

61573. on-line nghĩa tiếng việt là trực tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ on-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh on-linetrực tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:on-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của on-line là: trực tuyến

61574. on-off nghĩa tiếng việt là (máy tính) đóng mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ on-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh on-off(máy tính) đóng mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:on-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của on-off là: (máy tính) đóng mở

61575. on-period nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian mở máy; chu kỳ làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ on-period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh on-period danh từ|- thời gian mở máy; chu kỳ làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:on-period
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của on-period là: danh từ|- thời gian mở máy; chu kỳ làm việc

61576. on-position nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) vị trí làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ on-position là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh on-position danh từ|- (kỹ thuật) vị trí làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:on-position
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnpə,ziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của on-position là: danh từ|- (kỹ thuật) vị trí làm việc

61577. on-the-job training nghĩa tiếng việt là (econ) đào tạo tại chỗ.|+ là hình thức đào tạo chính quy hoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ on-the-job training là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh on-the-job training(econ) đào tạo tại chỗ.|+ là hình thức đào tạo chính quy hoặc không chính quy được tiến hành tại ngay nơi làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:on-the-job training
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của on-the-job training là: (econ) đào tạo tại chỗ.|+ là hình thức đào tạo chính quy hoặc không chính quy được tiến hành tại ngay nơi làm việc.

61578. onager nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều onagri|- (động vật học) lừa rừng (trung á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onager danh từ, số nhiều onagri|- (động vật học) lừa rừng (trung á)|- (sử học) súng bắn đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onager
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnəgə]
  • Nghĩa tiếng việt của onager là: danh từ, số nhiều onagri|- (động vật học) lừa rừng (trung á)|- (sử học) súng bắn đá

61579. onagraceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (thực vật) họ rau dừa nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onagraceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onagraceae danh từ|- số nhiều|- (thực vật) họ rau dừa nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onagraceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onagraceae là: danh từ|- số nhiều|- (thực vật) họ rau dừa nước

61580. onagraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem onagraceae, thuộc về họ rau dừa nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onagraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onagraceous tính từ|- xem onagraceae, thuộc về họ rau dừa nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onagraceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onagraceous là: tính từ|- xem onagraceae, thuộc về họ rau dừa nước

61581. onagri nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều onagri|- (động vật học) lừa rừng (trung á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onagri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onagri danh từ, số nhiều onagri|- (động vật học) lừa rừng (trung á)|- (sử học) súng bắn đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onagri
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnəgə]
  • Nghĩa tiếng việt của onagri là: danh từ, số nhiều onagri|- (động vật học) lừa rừng (trung á)|- (sử học) súng bắn đá

61582. onanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra)|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onanism danh từ|- sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra)|- thói thủ dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onanism
  • Phiên âm (nếu có): [ounənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của onanism là: danh từ|- sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra)|- thói thủ dâm

61583. onanistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem onanism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onanistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onanistic tính từ|- xem onanism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onanistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onanistic là: tính từ|- xem onanism

61584. once nghĩa tiếng việt là phó từ|- một lần|=once or twice|+ một hay hai lần|=once more|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ once là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh once phó từ|- một lần|=once or twice|+ một hay hai lần|=once more|+ một lần nữa|- một khi|=when once he understands|+ một khi nó đã hiểu|- trước kia, xưa kia|=once upon a time|+ ngày xửa, ngày xưa|- đã có một thời|=once famour artist|+ nghệ sĩ nổi danh một thời|- (xem) all|- ngay một lúc, cùng một lúc|- lập tức|- ít nhất là một lần|- (xem) again|- (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già|- một lần cho mãi mãi; dứt khoát|- thỉnh thoảng, đôi khi|* liên từ|- khi mà, ngay khi, một khi|=once he hesitates we have him|+ một khi nó do dự là ta thắng nó đấy|* danh từ|- một lần|=once is enough for me|+ một lần là đủ đối với tôi||@once|- một lần; đôi khi, hoạ hoằn at o. ngay lapạ tức, tức khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:once
  • Phiên âm (nếu có): [wʌns]
  • Nghĩa tiếng việt của once là: phó từ|- một lần|=once or twice|+ một hay hai lần|=once more|+ một lần nữa|- một khi|=when once he understands|+ một khi nó đã hiểu|- trước kia, xưa kia|=once upon a time|+ ngày xửa, ngày xưa|- đã có một thời|=once famour artist|+ nghệ sĩ nổi danh một thời|- (xem) all|- ngay một lúc, cùng một lúc|- lập tức|- ít nhất là một lần|- (xem) again|- (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già|- một lần cho mãi mãi; dứt khoát|- thỉnh thoảng, đôi khi|* liên từ|- khi mà, ngay khi, một khi|=once he hesitates we have him|+ một khi nó do dự là ta thắng nó đấy|* danh từ|- một lần|=once is enough for me|+ một lần là đủ đối với tôi||@once|- một lần; đôi khi, hoạ hoằn at o. ngay lapạ tức, tức khắc

61585. once-over nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- sự kiểm tra sơ bộ; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ once-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh once-over danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa|- việc làm qua quít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:once-over
  • Phiên âm (nếu có): [wʌns,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của once-over là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa|- việc làm qua quít

61586. once-over-lightly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ once-over-lightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh once-over-lightly danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa|- việc làm qua quít ((cũng) once-over). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:once-over-lightly
  • Phiên âm (nếu có): [wʌns,ouvəlaitli]
  • Nghĩa tiếng việt của once-over-lightly là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa|- việc làm qua quít ((cũng) once-over)

61587. oncer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncer danh từ|- (thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncer
  • Phiên âm (nếu có): [æʌnsə]
  • Nghĩa tiếng việt của oncer là: danh từ|- (thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật

61588. onchocerciasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y) bệnh giun chỉ u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onchocerciasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onchocerciasis danh từ|- (thú y) bệnh giun chỉ u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onchocerciasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onchocerciasis là: danh từ|- (thú y) bệnh giun chỉ u

61589. onchocercosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- như onchocerciasis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onchocercosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onchocercosis danh từ|- như onchocerciasis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onchocercosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onchocercosis là: danh từ|- như onchocerciasis

61590. onchosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) ấu trùng sâu móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onchosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onchosphere danh từ|- (động vật) ấu trùng sâu móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onchosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onchosphere là: danh từ|- (động vật) ấu trùng sâu móc

61591. oncogene nghĩa tiếng việt là danh từ|- gen đột biến gây bệnh ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncogene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncogene danh từ|- gen đột biến gây bệnh ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncogene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oncogene là: danh từ|- gen đột biến gây bệnh ung thư

61592. oncogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sinh ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncogenesis danh từ|- sự phát sinh ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oncogenesis là: danh từ|- sự phát sinh ung thư

61593. oncogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây bệnh ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncogenic tính từ|- gây bệnh ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oncogenic là: tính từ|- gây bệnh ung thư

61594. oncogenicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng phát bệnh ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncogenicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncogenicity danh từ|- khả năng phát bệnh ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncogenicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oncogenicity là: danh từ|- khả năng phát bệnh ung thư

61595. oncogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- như oncogenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncogenous tính từ|- như oncogenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oncogenous là: tính từ|- như oncogenic

61596. oncologic nghĩa tiếng việt là danh từhư oncological|- như oncological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncologic danh từhư oncological|- như oncological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oncologic là: danh từhư oncological|- như oncological

61597. oncological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncological tính từ|- (thuộc) khoa ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncological
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔɳkəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của oncological là: tính từ|- (thuộc) khoa ung thư

61598. oncologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ chuyên khoa ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncologist danh từ|- bác sĩ chuyên khoa ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oncologist là: danh từ|- bác sĩ chuyên khoa ung thư

61599. oncology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncology danh từ|- (y học) khoa ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncology
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnkɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của oncology là: danh từ|- (y học) khoa ung thư

61600. oncoming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp đến, sự đang đến|* tính từ|- gần đến, sắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncoming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncoming danh từ|- sự sắp đến, sự đang đến|* tính từ|- gần đến, sắp đến, đang đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncoming
  • Phiên âm (nếu có): [ɔn,kʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của oncoming là: danh từ|- sự sắp đến, sự đang đến|* tính từ|- gần đến, sắp đến, đang đến

61601. oncosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tiêu huỷ xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncosis danh từ|- (y học) sự tiêu huỷ xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncosis
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnkousis]
  • Nghĩa tiếng việt của oncosis là: danh từ|- (y học) sự tiêu huỷ xương

61602. oncosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) ấu trùng sâu móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncosphere danh từ|- (động vật) ấu trùng sâu móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oncosphere là: danh từ|- (động vật) ấu trùng sâu móc

61603. oncospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncospore danh từ|- bào tử móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oncospore là: danh từ|- bào tử móc

61604. oncotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật cắt ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oncotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oncotomy danh từ|- thuật cắt ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oncotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oncotomy là: danh từ|- thuật cắt ung thư

61605. ondograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) máy đo sóng cao tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ondograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ondograph danh từ|- (điện học) máy đo sóng cao tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ondograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ondograph là: danh từ|- (điện học) máy đo sóng cao tần

61606. ondometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) cái đo sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ondometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ondometer danh từ|- (rađiô) cái đo sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ondometer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔndɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của ondometer là: danh từ|- (rađiô) cái đo sóng

61607. ondoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hiện sóng; máy hiện dao dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ondoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ondoscope danh từ|- máy hiện sóng; máy hiện dao dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ondoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ondoscope là: danh từ|- máy hiện sóng; máy hiện dao dòng

61608. one nghĩa tiếng việt là tính từ|- một|=room one|+ phòng một|=volume one|+ tập một|=the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one tính từ|- một|=room one|+ phòng một|=volume one|+ tập một|=the vietnamese nation is one and undivided|+ dân tộc việt nam là một và thống nhất|=he will be one in a month|+ một tháng nữa thì nó sẽ lên một|- như thế không thay đổi|=to remain for ever one|+ mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi|- (xem) all|- kết hôn, lấy nhau|* danh từ|- một|=to come by ones and twos|+ đến từng một hay hai người một|=goods that are sold in ones|+ hàng hoá bán từng cái một|=never a one|+ không một ai|- một giờ|=he will come at one|+ một giờ anh ấy sẽ đến|- cú đấm|=to give someone one on the nose|+ đấm ai một cú vào mũi|- tính tống thể và tính thống nhất|- đã làm lành (với ai)|- đồng ý (với ai)|- (xem) year|- chắc chắn là anh ta sẽ không đến|- lần lượt từng người một, từng cái một|- (xem) another|* danh từ|- một người nào đó, một (người, vật...)|=many a one|+ nhiều người|=the dear ones|+ người thân thuộc|=the holy one|+ chúa, thượng đế|=the evil one|+ quỷ, quỷ sứ|- người ta, ai|=it offends one in to be told one is not wanted|+ bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực||@one|- một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one
  • Phiên âm (nếu có): [wʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của one là: tính từ|- một|=room one|+ phòng một|=volume one|+ tập một|=the vietnamese nation is one and undivided|+ dân tộc việt nam là một và thống nhất|=he will be one in a month|+ một tháng nữa thì nó sẽ lên một|- như thế không thay đổi|=to remain for ever one|+ mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi|- (xem) all|- kết hôn, lấy nhau|* danh từ|- một|=to come by ones and twos|+ đến từng một hay hai người một|=goods that are sold in ones|+ hàng hoá bán từng cái một|=never a one|+ không một ai|- một giờ|=he will come at one|+ một giờ anh ấy sẽ đến|- cú đấm|=to give someone one on the nose|+ đấm ai một cú vào mũi|- tính tống thể và tính thống nhất|- đã làm lành (với ai)|- đồng ý (với ai)|- (xem) year|- chắc chắn là anh ta sẽ không đến|- lần lượt từng người một, từng cái một|- (xem) another|* danh từ|- một người nào đó, một (người, vật...)|=many a one|+ nhiều người|=the dear ones|+ người thân thuộc|=the holy one|+ chúa, thượng đế|=the evil one|+ quỷ, quỷ sứ|- người ta, ai|=it offends one in to be told one is not wanted|+ bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực||@one|- một

61609. one - address nghĩa tiếng việt là (máy tính) một địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one - address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one - address(máy tính) một địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one - address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one - address là: (máy tính) một địa chỉ

61610. one - dimensional nghĩa tiếng việt là một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one - dimensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one - dimensionalmột chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one - dimensional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one - dimensional là: một chiều

61611. one - one nghĩa tiếng việt là một - một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one - one là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one - onemột - một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one - one
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one - one là: một - một

61612. one - parameter nghĩa tiếng việt là một tham số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one - parameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one - parametermột tham số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one - parameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one - parameter là: một tham số

61613. one - place nghĩa tiếng việt là (logic học) một chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one - place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one - place(logic học) một chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one - place
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one - place là: (logic học) một chỗ

61614. one p nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ anh, nghĩa anh) đồng penni mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one p là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one p danh từ|- (từ anh, nghĩa anh) đồng penni mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one p
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one p là: danh từ|- (từ anh, nghĩa anh) đồng penni mới

61615. one sector growth model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình tăng trưởng một khu vực.|+ là một mô hình được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ one sector growth model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one sector growth model(econ) mô hình tăng trưởng một khu vực.|+ là một mô hình được sử dụng trong thuyết tăng trưởng, trong đó một sản phẩm đồng nhất duy nhất được sản xuất ra và đồng thời có hai tác dụng tương đương nhau - tác dụng như một loại hàng hoá tiêu dùng và tác dụng như một loại hàng hoá đầu tư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one sector growth model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one sector growth model là: (econ) mô hình tăng trưởng một khu vực.|+ là một mô hình được sử dụng trong thuyết tăng trưởng, trong đó một sản phẩm đồng nhất duy nhất được sản xuất ra và đồng thời có hai tác dụng tương đương nhau - tác dụng như một loại hàng hoá tiêu dùng và tác dụng như một loại hàng hoá đầu tư.

61616. one shot nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- tạp chí một số (chỉ ra một số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ one shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one shot danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)|- buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...)|- cận cảnh một người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one shot
  • Phiên âm (nếu có): [æʌnʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của one shot là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)|- buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...)|- cận cảnh một người

61617. one tail tests nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm định một đuôi.|+ là những kiểm định giả thiết tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one tail tests là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one tail tests(econ) kiểm định một đuôi.|+ là những kiểm định giả thiết trong đó phép định hướng được áp dụng cho giả thiết đối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one tail tests
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one tail tests là: (econ) kiểm định một đuôi.|+ là những kiểm định giả thiết trong đó phép định hướng được áp dụng cho giả thiết đối.

61618. one-aloner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cô độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-aloner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-aloner danh từ|- người cô độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-aloner
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnəlounə]
  • Nghĩa tiếng việt của one-aloner là: danh từ|- người cô độc

61619. one-another nghĩa tiếng việt là phó từ|- lẫn nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-another là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-another phó từ|- lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-another
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-another là: phó từ|- lẫn nhau

61620. one-armed bandit nghĩa tiếng việt là máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-armed bandit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-armed banditmáy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-armed bandit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-armed bandit là: máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây

61621. one-celled nghĩa tiếng việt là tính từ|- như unicellular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-celled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-celled tính từ|- như unicellular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-celled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-celled là: tính từ|- như unicellular

61622. one-decker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu một boong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-decker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-decker danh từ|- (hàng hải) tàu một boong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-decker
  • Phiên âm (nếu có): [wʌndekə]
  • Nghĩa tiếng việt của one-decker là: danh từ|- (hàng hải) tàu một boong

61623. one-dimensional nghĩa tiếng việt là tính từ|- hời hợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-dimensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-dimensional tính từ|- hời hợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-dimensional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-dimensional là: tính từ|- hời hợt

61624. one-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- một mắt, chột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-eyed tính từ|- một mắt, chột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnaid]
  • Nghĩa tiếng việt của one-eyed là: tính từ|- một mắt, chột

61625. one-frequency nghĩa tiếng việt là tính từ|- một tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-frequency tính từ|- một tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-frequency là: tính từ|- một tần số

61626. one-gene nghĩa tiếng việt là tính từ|- một gien; đơn gien(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-gene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-gene tính từ|- một gien; đơn gien. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-gene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-gene là: tính từ|- một gien; đơn gien

61627. one-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- một tay|- làm bằng một tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-handed tính từ|- một tay|- làm bằng một tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-handed
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnhændid]
  • Nghĩa tiếng việt của one-handed là: tính từ|- một tay|- làm bằng một tay

61628. one-horse nghĩa tiếng việt là #-horsed) /wʌnhɔ:st/|* tính từ|- một ngựa, do một ngựa kéo|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-horse #-horsed) /wʌnhɔ:st/|* tính từ|- một ngựa, do một ngựa kéo|- (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-horse
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của one-horse là: #-horsed) /wʌnhɔ:st/|* tính từ|- một ngựa, do một ngựa kéo|- (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém

61629. one-horsed nghĩa tiếng việt là #-horsed) /wʌnhɔ:st/|* tính từ|- một ngựa, do một ngựa kéo|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-horsed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-horsed #-horsed) /wʌnhɔ:st/|* tính từ|- một ngựa, do một ngựa kéo|- (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-horsed
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của one-horsed là: #-horsed) /wʌnhɔ:st/|* tính từ|- một ngựa, do một ngựa kéo|- (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém

61630. one-idead nghĩa tiếng việt là #-ideaed) /wʌnaidiəd/|* tính từ|- bị một ý kiến ám ảnh|- hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-idead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-idead #-ideaed) /wʌnaidiəd/|* tính từ|- bị một ý kiến ám ảnh|- hẹp hòi, thiển cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-idead
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnaidiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của one-idead là: #-ideaed) /wʌnaidiəd/|* tính từ|- bị một ý kiến ám ảnh|- hẹp hòi, thiển cận

61631. one-ideaed nghĩa tiếng việt là #-ideaed) /wʌnaidiəd/|* tính từ|- bị một ý kiến ám ảnh|- hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-ideaed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-ideaed #-ideaed) /wʌnaidiəd/|* tính từ|- bị một ý kiến ám ảnh|- hẹp hòi, thiển cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-ideaed
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnaidiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của one-ideaed là: #-ideaed) /wʌnaidiəd/|* tính từ|- bị một ý kiến ám ảnh|- hẹp hòi, thiển cận

61632. one-legged nghĩa tiếng việt là tính từ|- một chân, thọt|- phiến diện, một chiều|- không bìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-legged tính từ|- một chân, thọt|- phiến diện, một chiều|- không bình đẳng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-legged
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnlegd]
  • Nghĩa tiếng việt của one-legged là: tính từ|- một chân, thọt|- phiến diện, một chiều|- không bình đẳng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...)

61633. one-liner nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-liner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-liner danh từ|- lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-liner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-liner là: danh từ|- lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch )

61634. one-man nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ có một người, chỉ cần một người; do một ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-man tính từ|- chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-man
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của one-man là: tính từ|- chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển

61635. one-man band nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-man band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-man band danh từ|- người hát rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-man band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-man band là: danh từ|- người hát rong

61636. one-man show nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn độc diễn|- kẻ bao biện (người tự làm lấy nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-man show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-man show danh từ|- màn độc diễn|- kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc thường do nhiều người làm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-man show
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-man show là: danh từ|- màn độc diễn|- kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc thường do nhiều người làm)

61637. one-night stand nghĩa tiếng việt là #-nighter) /wʌn,naitə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-night stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-night stand #-nighter) /wʌn,naitə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)|- nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-night stand
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnnaitstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của one-night stand là: #-nighter) /wʌn,naitə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)|- nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)

61638. one-nighter nghĩa tiếng việt là #-nighter) /wʌn,naitə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-nighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-nighter #-nighter) /wʌn,naitə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)|- nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-nighter
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnnaitstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của one-nighter là: #-nighter) /wʌn,naitə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)|- nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)

61639. one-off nghĩa tiếng việt là tính từ|- được làm hoặc xảy ra chỉ một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-off tính từ|- được làm hoặc xảy ra chỉ một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-off là: tính từ|- được làm hoặc xảy ra chỉ một lần

61640. one-pair nghĩa tiếng việt là danh từ|- căn phòng ở tầng hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-pair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-pair danh từ|- căn phòng ở tầng hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-pair
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnpeə]
  • Nghĩa tiếng việt của one-pair là: danh từ|- căn phòng ở tầng hai

61641. one-pair-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- lầu phía sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-pair-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-pair-back danh từ|- lầu phía sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-pair-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-pair-back là: danh từ|- lầu phía sau

61642. one-pair-front nghĩa tiếng việt là danh từ|- lầu phía trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-pair-front là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-pair-front danh từ|- lầu phía trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-pair-front
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-pair-front là: danh từ|- lầu phía trước

61643. one-piece nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguyên khối; liền khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-piece tính từ|- nguyên khối; liền khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-piece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-piece là: tính từ|- nguyên khối; liền khối

61644. one-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- buỗi trình diễn một lần duy nhất|- ảnh chụp gần m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-shot danh từ|- buỗi trình diễn một lần duy nhất|- ảnh chụp gần một người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-shot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-shot là: danh từ|- buỗi trình diễn một lần duy nhất|- ảnh chụp gần một người

61645. one-sided nghĩa tiếng việt là tính từ|- có một bên, về một bên, về một phía|=one-sided str(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-sided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-sided tính từ|- có một bên, về một bên, về một phía|=one-sided street|+ phố chỉ có nhà ở một bên|- một chiều, phiến diện|- không công bằng, thiên vị||@one-sided|- một phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-sided
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnsaidid]
  • Nghĩa tiếng việt của one-sided là: tính từ|- có một bên, về một bên, về một phía|=one-sided street|+ phố chỉ có nhà ở một bên|- một chiều, phiến diện|- không công bằng, thiên vị||@one-sided|- một phía

61646. one-sidedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chênh lệch, không công bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-sidedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-sidedly phó từ|- chênh lệch, không công bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-sidedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-sidedly là: phó từ|- chênh lệch, không công bằng

61647. one-sidedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- một bên, một phía|- tính chất một chiều, tính phiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-sidedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-sidedness danh từ|- một bên, một phía|- tính chất một chiều, tính phiến diện|- tính không công bằng, tính thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-sidedness
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnsaididnis]
  • Nghĩa tiếng việt của one-sidedness là: danh từ|- một bên, một phía|- tính chất một chiều, tính phiến diện|- tính không công bằng, tính thiên vị

61648. one-star nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạng một sao (thấp nhất trong thứ bậc khách sạn g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-star tính từ|- hạng một sao (thấp nhất trong thứ bậc khách sạn gồm năm bậc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-star
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-star là: tính từ|- hạng một sao (thấp nhất trong thứ bậc khách sạn gồm năm bậc)

61649. one-step nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) điệu nhảy một nhịp|* nội động từ|- nhả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-step danh từ|- (âm nhạc) điệu nhảy một nhịp|* nội động từ|- nhảy điệu một nhịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-step
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnstep]
  • Nghĩa tiếng việt của one-step là: danh từ|- (âm nhạc) điệu nhảy một nhịp|* nội động từ|- nhảy điệu một nhịp

61650. one-storied nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về nhà) có một tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-storied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-storied tính từ|- (nói về nhà) có một tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-storied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-storied là: tính từ|- (nói về nhà) có một tầng

61651. one-time nghĩa tiếng việt là tính từ|- cựu, nguyên là, trước là, trước đây, xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-time tính từ|- cựu, nguyên là, trước là, trước đây, xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-time
  • Phiên âm (nếu có): [wʌntaim]
  • Nghĩa tiếng việt của one-time là: tính từ|- cựu, nguyên là, trước là, trước đây, xưa

61652. one-to-one nghĩa tiếng việt là tính từ, phó từ|- một thành viên của nhóm này tương ứng vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-to-one là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-to-one tính từ, phó từ|- một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia||@one-to-one|- một đối một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-to-one
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-to-one là: tính từ, phó từ|- một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia||@one-to-one|- một đối một

61653. one-track nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ có một đường (đường sắt)|- (thông tục) hạn ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-track tính từ|- chỉ có một đường (đường sắt)|- (thông tục) hạn chế, thiển cận|=one-track mind|+ trí óc thiển cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-track
  • Phiên âm (nếu có): [wʌntræk]
  • Nghĩa tiếng việt của one-track là: tính từ|- chỉ có một đường (đường sắt)|- (thông tục) hạn chế, thiển cận|=one-track mind|+ trí óc thiển cận

61654. one-two nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục thể thao) đánh hai quả liên tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-two là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-two danh từ|- (thể dục thể thao) đánh hai quả liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-two
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-two là: danh từ|- (thể dục thể thao) đánh hai quả liên tiếp

61655. one-up nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chiếm ưu thế hơn (đối thủ của mình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-up ngoại động từ|- chiếm ưu thế hơn (đối thủ của mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-up là: ngoại động từ|- chiếm ưu thế hơn (đối thủ của mình)

61656. one-upmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật giành (giữ) lợi thế đối với người khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-upmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-upmanship danh từ|- thuật giành (giữ) lợi thế đối với người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-upmanship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-upmanship là: danh từ|- thuật giành (giữ) lợi thế đối với người khác

61657. one-valued nghĩa tiếng việt là đơn trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-valued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-valuedđơn trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-valued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-valued là: đơn trị

61658. one-way nghĩa tiếng việt là phó từ, tính từ|- chỉ một chiều (cho phép di chuyển)||@one-w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-way phó từ, tính từ|- chỉ một chiều (cho phép di chuyển)||@one-way|- một lối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của one-way là: phó từ, tính từ|- chỉ một chiều (cho phép di chuyển)||@one-way|- một lối

61659. one-way street nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường phố đi một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ one-way street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh one-way street danh từ|- đường phố đi một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:one-way street
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnweistri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của one-way street là: danh từ|- đường phố đi một chiều

61660. onefold nghĩa tiếng việt là tính từ|- giản đơn, không phức tạp|- thành thật, chân thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onefold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onefold tính từ|- giản đơn, không phức tạp|- thành thật, chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onefold
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnfould]
  • Nghĩa tiếng việt của onefold là: tính từ|- giản đơn, không phức tạp|- thành thật, chân thật

61661. oneiric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giấc mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oneiric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oneiric tính từ|- (thuộc) giấc mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oneiric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oneiric là: tính từ|- (thuộc) giấc mơ

61662. oneirocritic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đoán mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oneirocritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oneirocritic danh từ|- người đoán mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oneirocritic
  • Phiên âm (nếu có): [ounaiəroukritik]
  • Nghĩa tiếng việt của oneirocritic là: danh từ|- người đoán mộng

61663. oneirocritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đoán mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oneirocritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oneirocritical tính từ|- (thuộc) phép đoán mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oneirocritical
  • Phiên âm (nếu có): [ounaiəroukritikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của oneirocritical là: tính từ|- (thuộc) phép đoán mộng

61664. oneirocriticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đoán mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oneirocriticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oneirocriticism danh từ|- phép đoán mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oneirocriticism
  • Phiên âm (nếu có): [ounaiəroukritisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của oneirocriticism là: danh từ|- phép đoán mộng

61665. oneirodynia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn ác mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oneirodynia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oneirodynia danh từ|- cơn ác mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oneirodynia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oneirodynia là: danh từ|- cơn ác mộng

61666. oneirology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn mộng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oneirology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oneirology danh từ|- môn mộng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oneirology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oneirology là: danh từ|- môn mộng học

61667. oneiromancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật bói mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oneiromancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oneiromancy danh từ|- thuật bói mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oneiromancy
  • Phiên âm (nếu có): [ounaiəroumænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của oneiromancy là: danh từ|- thuật bói mộng

61668. oneness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất duy nhất, tính chất độc nhất|- tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oneness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oneness danh từ|- tính chất duy nhất, tính chất độc nhất|- tính chất thống nhất|- tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp|- tính chất không thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oneness
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnnis]
  • Nghĩa tiếng việt của oneness là: danh từ|- tính chất duy nhất, tính chất độc nhất|- tính chất thống nhất|- tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp|- tính chất không thay đổi

61669. oner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oner danh từ|- (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách|=a oner at something|+ người cừ về một cái gì|- cú đấm mạnh|- (thông tục) cú đánh được tính một điểm|- (từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oner
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của oner là: danh từ|- (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách|=a oner at something|+ người cừ về một cái gì|- cú đấm mạnh|- (thông tục) cú đánh được tính một điểm|- (từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá

61670. onerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng nề, khó nhọc, phiền hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onerous tính từ|- nặng nề, khó nhọc, phiền hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onerous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của onerous là: tính từ|- nặng nề, khó nhọc, phiền hà

61671. onerousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onerousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onerousness danh từ|- tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onerousness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của onerousness là: danh từ|- tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà

61672. oneself nghĩa tiếng việt là đại từ phản thân|- bản thân mình, tự mình, chính mình|=to sp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oneself là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oneself đại từ phản thân|- bản thân mình, tự mình, chính mình|=to speak of oneself|+ nói về bản thân mình|=to think to oneself|+ tự nghĩ|- tỉnh lại, hồi tỉnh|- tỉnh trí lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oneself
  • Phiên âm (nếu có): [wʌnself]
  • Nghĩa tiếng việt của oneself là: đại từ phản thân|- bản thân mình, tự mình, chính mình|=to speak of oneself|+ nói về bản thân mình|=to think to oneself|+ tự nghĩ|- tỉnh lại, hồi tỉnh|- tỉnh trí lại

61673. onfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tấn công, sự công kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onfall danh từ|- sự tấn công, sự công kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onfall
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của onfall là: danh từ|- sự tấn công, sự công kích

61674. onflow nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng nước chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onflow danh từ|- dòng nước chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onflow
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnflou]
  • Nghĩa tiếng việt của onflow là: danh từ|- dòng nước chảy

61675. ongoings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ongoings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ongoings danh từ số nhiều|- những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ongoings
  • Phiên âm (nếu có): [ɔn,gouiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của ongoings là: danh từ số nhiều|- những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)

61676. onhanger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ onhanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onhanger danh từ|- người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onhanger
  • Phiên âm (nếu có): [ɔn,hæɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của onhanger là: danh từ|- người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám

61677. onhook nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang móc / treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onhook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onhook tính từ|- đang móc / treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onhook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onhook là: tính từ|- đang móc / treo

61678. onion nghĩa tiếng việt là danh từ|- củ hành|- cây hành|- (từ lóng) thạo nghề của mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onion danh từ|- củ hành|- cây hành|- (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình|- điên, gàn|* nội động từ|- day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onion
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnjən]
  • Nghĩa tiếng việt của onion là: danh từ|- củ hành|- cây hành|- (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình|- điên, gàn|* nội động từ|- day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)

61679. onion twitch nghĩa tiếng việt là #-grass) /ʌnjənʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /ʌnjəntwitʃ/|* danh từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ onion twitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onion twitch #-grass) /ʌnjənʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /ʌnjəntwitʃ/|* danh từ|- (thực vật học) lúa yến mạch dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onion twitch
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnjənkautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của onion twitch là: #-grass) /ʌnjənʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /ʌnjəntwitʃ/|* danh từ|- (thực vật học) lúa yến mạch dại

61680. onion-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất trồng hành|- luống hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onion-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onion-bed danh từ|- đất trồng hành|- luống hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onion-bed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnjənbed]
  • Nghĩa tiếng việt của onion-bed là: danh từ|- đất trồng hành|- luống hành

61681. onion-couch nghĩa tiếng việt là #-grass) /ʌnjənʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /ʌnjəntwitʃ/|* danh từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ onion-couch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onion-couch #-grass) /ʌnjənʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /ʌnjəntwitʃ/|* danh từ|- (thực vật học) lúa yến mạch dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onion-couch
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnjənkautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của onion-couch là: #-grass) /ʌnjənʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /ʌnjəntwitʃ/|* danh từ|- (thực vật học) lúa yến mạch dại

61682. onion-grass nghĩa tiếng việt là #-grass) /ʌnjənʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /ʌnjəntwitʃ/|* danh từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ onion-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onion-grass #-grass) /ʌnjənʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /ʌnjəntwitʃ/|* danh từ|- (thực vật học) lúa yến mạch dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onion-grass
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnjənkautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của onion-grass là: #-grass) /ʌnjənʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /ʌnjəntwitʃ/|* danh từ|- (thực vật học) lúa yến mạch dại

61683. onion-skin nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ hành|- giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ onion-skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onion-skin danh từ|- vỏ hành|- giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onion-skin
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnjənskin]
  • Nghĩa tiếng việt của onion-skin là: danh từ|- vỏ hành|- giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng)

61684. oniony nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hành, có mùi hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oniony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oniony tính từ|- có hành, có mùi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oniony
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnjəni]
  • Nghĩa tiếng việt của oniony là: tính từ|- có hành, có mùi hành

61685. onlay nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onlay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onlay danh từ|- tấm đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onlay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onlay là: danh từ|- tấm đệm

61686. online nghĩa tiếng việt là tính từ|- trực tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ online là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh online tính từ|- trực tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:online
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của online là: tính từ|- trực tuyến

61687. onliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đơn độc / cô độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onliness danh từ|- tính đơn độc / cô độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onliness là: danh từ|- tính đơn độc / cô độc

61688. onlooker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onlooker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onlooker danh từ|- người xem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onlooker
  • Phiên âm (nếu có): [ɔn,lukə]
  • Nghĩa tiếng việt của onlooker là: danh từ|- người xem

61689. onlooking nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem onlooker, thái độ bàng quan|- thấy trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onlooking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onlooking tính từ|- xem onlooker, thái độ bàng quan|- thấy trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onlooking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onlooking là: tính từ|- xem onlooker, thái độ bàng quan|- thấy trước

61690. only nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ có một, duy nhất|=the only way is to struggle|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ only là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh only tính từ|- chỉ có một, duy nhất|=the only way is to struggle|+ con đường duy nhất là đấu tranh|=my one and only hope|+ hy vọng duy nhất của tôi|=an only child|+ con một|- tốt nhất, đáng xét nhất|=plastic raincoat are the only wear in principal rains|+ áo mưa vải nhựa là thứ che mưa tốt nhất ở các nước nhiệt đới|* phó từ|- chỉ, mới|=only you can gues|+ chỉ có anh mới có thể đoán được|=he came only yesterday|+ nó mới đến hôm qua|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng|=he will only regret his behaviour|+ cuối cùng anh ta sẽ ân hận về thái độ của mình|- giá mà|=if only i knew|+ giá mà tôi biết|- (xem) also|- điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa|* liên từ|- nhưng, chỉ phải|=he does well, only that he is nervous at the start|+ anh ta làm được nhưng chỉ phải lúc đầu hay cuống|- nếu không, chỉ trừ ra|=only that you would be bored, i should...|+ chỉ ngại làm phiền anh, nếu không tôi sẽ...||@only|- duy nhất, chỉ có một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:only
  • Phiên âm (nếu có): [ounli]
  • Nghĩa tiếng việt của only là: tính từ|- chỉ có một, duy nhất|=the only way is to struggle|+ con đường duy nhất là đấu tranh|=my one and only hope|+ hy vọng duy nhất của tôi|=an only child|+ con một|- tốt nhất, đáng xét nhất|=plastic raincoat are the only wear in principal rains|+ áo mưa vải nhựa là thứ che mưa tốt nhất ở các nước nhiệt đới|* phó từ|- chỉ, mới|=only you can gues|+ chỉ có anh mới có thể đoán được|=he came only yesterday|+ nó mới đến hôm qua|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng|=he will only regret his behaviour|+ cuối cùng anh ta sẽ ân hận về thái độ của mình|- giá mà|=if only i knew|+ giá mà tôi biết|- (xem) also|- điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa|* liên từ|- nhưng, chỉ phải|=he does well, only that he is nervous at the start|+ anh ta làm được nhưng chỉ phải lúc đầu hay cuống|- nếu không, chỉ trừ ra|=only that you would be bored, i should...|+ chỉ ngại làm phiền anh, nếu không tôi sẽ...||@only|- duy nhất, chỉ có một

61691. ono nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- nhất là trong các quảng cáo đã được phân loại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ono là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ono (viết tắt)|- nhất là trong các quảng cáo đã được phân loại hoặc xấp xỉ giá đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ono
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ono là: (viết tắt)|- nhất là trong các quảng cáo đã được phân loại hoặc xấp xỉ giá đó

61692. onocentaur nghĩa tiếng việt là danh từ|- con nhân mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onocentaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onocentaur danh từ|- con nhân mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onocentaur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onocentaur là: danh từ|- con nhân mã

61693. onomastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu tên riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onomastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onomastic tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu tên riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onomastic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔnoumæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của onomastic là: tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu tên riêng

61694. onomasticon nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ điển tên riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onomasticon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onomasticon danh từ|- từ điển tên riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onomasticon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onomasticon là: danh từ|- từ điển tên riêng

61695. onomastics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- khoa nghiên cứu tên riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onomastics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onomastics danh từ số nhiều|- khoa nghiên cứu tên riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onomastics
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔnoumæstiks]
  • Nghĩa tiếng việt của onomastics là: danh từ số nhiều|- khoa nghiên cứu tên riêng

61696. onomatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh xưng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onomatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onomatology danh từ|- danh xưng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onomatology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onomatology là: danh từ|- danh xưng học

61697. onomatop nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ tượng thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onomatop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onomatop danh từ|- từ tượng thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onomatop
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnoumætɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của onomatop là: danh từ|- từ tượng thanh

61698. onomatope nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ tượng thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onomatope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onomatope danh từ|- từ tượng thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onomatope
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnoumætɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của onomatope là: danh từ|- từ tượng thanh

61699. onomatopoeia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấu tạo từ tượng thanh|- từ tượng thanh|- sự du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onomatopoeia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onomatopoeia danh từ|- sự cấu tạo từ tượng thanh|- từ tượng thanh|- sự dùng từ tượng thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onomatopoeia
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔnoumætouetik]
  • Nghĩa tiếng việt của onomatopoeia là: danh từ|- sự cấu tạo từ tượng thanh|- từ tượng thanh|- sự dùng từ tượng thanh

61700. onomatopoeic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onomatopoeic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onomatopoeic tính từ|- tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onomatopoeic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔnoumætəpouetik]
  • Nghĩa tiếng việt của onomatopoeic là: tính từ|- tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh

61701. onomatopoetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onomatopoetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onomatopoetic tính từ|- tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onomatopoetic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔnoumætəpouetik]
  • Nghĩa tiếng việt của onomatopoetic là: tính từ|- tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh

61702. onomatopolia nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm tượng thanh (cukoo, sizzle tiếng cu gáy, tiếng xôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onomatopolia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onomatopolia danh từ|- âm tượng thanh (cukoo, sizzle tiếng cu gáy, tiếng xôi xèo xèo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onomatopolia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onomatopolia là: danh từ|- âm tượng thanh (cukoo, sizzle tiếng cu gáy, tiếng xôi xèo xèo)

61703. onomatopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem onomatopoeia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onomatopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onomatopy danh từ|- xem onomatopoeia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onomatopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onomatopy là: danh từ|- xem onomatopoeia

61704. onrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onrush danh từ|- sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onrush
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của onrush là: danh từ|- sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới

61705. onrushing nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang xông tới / lao tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onrushing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onrushing tính từ|- đang xông tới / lao tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onrushing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onrushing là: tính từ|- đang xông tới / lao tới

61706. onset nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tấn công, sự công kích|- lúc bắt đầu|=at the fir(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onset danh từ|- sự tấn công, sự công kích|- lúc bắt đầu|=at the first onset|+ ngay từ lúc bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onset
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnset]
  • Nghĩa tiếng việt của onset là: danh từ|- sự tấn công, sự công kích|- lúc bắt đầu|=at the first onset|+ ngay từ lúc bắt đầu

61707. onshore nghĩa tiếng việt là tính từ|- về phía bờ (biển)|- ở trên bờ (biển)|=an onshore p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onshore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onshore tính từ|- về phía bờ (biển)|- ở trên bờ (biển)|=an onshore patrol|+ cuộc tuần tra trên bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onshore
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của onshore là: tính từ|- về phía bờ (biển)|- ở trên bờ (biển)|=an onshore patrol|+ cuộc tuần tra trên bờ

61708. onside nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở vào vị trí có thể chơi hợp lệ (vận động viên,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onside tính từ|- ở vào vị trí có thể chơi hợp lệ (vận động viên, bóng đá ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onside là: tính từ|- ở vào vị trí có thể chơi hợp lệ (vận động viên, bóng đá )

61709. onslaught nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onslaught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onslaught danh từ|- sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onslaught
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnslɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của onslaught là: danh từ|- sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội

61710. onstage nghĩa tiếng việt là tính từ, phó từ|- trên sân khấu; cử toạ trông thấy được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onstage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onstage tính từ, phó từ|- trên sân khấu; cử toạ trông thấy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onstage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onstage là: tính từ, phó từ|- trên sân khấu; cử toạ trông thấy được

61711. ontic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) có tồn tại thực tế|= ontic criteria fo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ontic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ontic tính từ|- (triết học) có tồn tại thực tế|= ontic criteria for aesthetic judgement|+ những tiêu chuẩn có cơ sở thực tế để xét đoán về mỹ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ontic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ontic là: tính từ|- (triết học) có tồn tại thực tế|= ontic criteria for aesthetic judgement|+ những tiêu chuẩn có cơ sở thực tế để xét đoán về mỹ học

61712. onto nghĩa tiếng việt là giới từ|- về phía trên, lên trên|=to get onto a horse|+ nhảy lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onto giới từ|- về phía trên, lên trên|=to get onto a horse|+ nhảy lên mình ngựa|=the boat was driven onto the rocks|+ con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onto
  • Phiên âm (nếu có): [ɔntu]
  • Nghĩa tiếng việt của onto là: giới từ|- về phía trên, lên trên|=to get onto a horse|+ nhảy lên mình ngựa|=the boat was driven onto the rocks|+ con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá

61713. ontogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phát triển cá thể ((cũng) ontoge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ontogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ontogenesis danh từ|- (sinh vật học) sự phát triển cá thể ((cũng) ontogeny). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ontogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [ɔntoudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của ontogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phát triển cá thể ((cũng) ontogeny)

61714. ontogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ontogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ontogenetic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ontogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔntoudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của ontogenetic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể

61715. ontogenetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem ontogenetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ontogenetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ontogenetically phó từ|- xem ontogenetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ontogenetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ontogenetically là: phó từ|- xem ontogenetic

61716. ontogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) (như) ontogenesis|- sự phát sinh cá th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ontogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ontogeny danh từ|- (sinh vật học) (như) ontogenesis|- sự phát sinh cá thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ontogeny
  • Phiên âm (nếu có): [ɔntɔdʤini]
  • Nghĩa tiếng việt của ontogeny là: danh từ|- (sinh vật học) (như) ontogenesis|- sự phát sinh cá thể

61717. ontological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) bản thể học||@ontological|- (lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ontological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ontological tính từ|- (triết học) (thuộc) bản thể học||@ontological|- (logic học) (thuộc) bản thể luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ontological
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔntəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ontological là: tính từ|- (triết học) (thuộc) bản thể học||@ontological|- (logic học) (thuộc) bản thể luận

61718. ontologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) nhà bản thể học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ontologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ontologist danh từ|- (triết học) nhà bản thể học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ontologist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔntɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của ontologist là: danh từ|- (triết học) nhà bản thể học

61719. ontology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) bản thể học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ontology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ontology danh từ|- (triết học) bản thể học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ontology
  • Phiên âm (nếu có): [ɔntɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ontology là: danh từ|- (triết học) bản thể học

61720. onus nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệm vụ, trách nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onus danh từ|- nhiệm vụ, trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onus
  • Phiên âm (nếu có): [ounəs]
  • Nghĩa tiếng việt của onus là: danh từ|- nhiệm vụ, trách nhiệm

61721. onward nghĩa tiếng việt là danh từ & phó từ|- về phía trước, tiến lên|=onward movement|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ onward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onward danh từ & phó từ|- về phía trước, tiến lên|=onward movement|+ sự di chuyển về phía trước|=to move onward|+ tiến về phía trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onward
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của onward là: danh từ & phó từ|- về phía trước, tiến lên|=onward movement|+ sự di chuyển về phía trước|=to move onward|+ tiến về phía trước

61722. onwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- (như) onward(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onwards phó từ|- (như) onward. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onwards
  • Phiên âm (nếu có): [ɔnwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của onwards là: phó từ|- (như) onward

61723. onychia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem onychium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onychia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onychia danh từ|- số nhiều|- xem onychium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onychia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onychia là: danh từ|- số nhiều|- xem onychium

61724. onychium nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng vuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onychium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onychium danh từ|- móng vuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onychium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onychium là: danh từ|- móng vuốt

61725. onychius nghĩa tiếng việt là danh từ|- đệm vuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onychius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onychius danh từ|- đệm vuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onychius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onychius là: danh từ|- đệm vuốt

61726. onychogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo móng; sinh móng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onychogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onychogenic tính từ|- tạo móng; sinh móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onychogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onychogenic là: tính từ|- tạo móng; sinh móng

61727. onychoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng móng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onychoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onychoid tính từ|- dạng móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onychoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onychoid là: tính từ|- dạng móng

61728. onychophoran nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) loài có móng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onychophoran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onychophoran danh từ|- (động vật) loài có móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onychophoran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onychophoran là: danh từ|- (động vật) loài có móng

61729. onymous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tên, hữu danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onymous tính từ|- có tên, hữu danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onymous
  • Phiên âm (nếu có): [ɔniməs]
  • Nghĩa tiếng việt của onymous là: tính từ|- có tên, hữu danh

61730. onymy nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onymy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onymy danh từ|- danh sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onymy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của onymy là: danh từ|- danh sách

61731. onyx nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) onixơ, mã não dạng dải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ onyx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh onyx danh từ|- (khoáng chất) onixơ, mã não dạng dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:onyx
  • Phiên âm (nếu có): [ɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của onyx là: danh từ|- (khoáng chất) onixơ, mã não dạng dải

61732. oocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật) quả noãn (tế bào trứng thụ tinh hợp tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oocarp danh từ|- (sinh vật) quả noãn (tế bào trứng thụ tinh hợp tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oocarp là: danh từ|- (sinh vật) quả noãn (tế bào trứng thụ tinh hợp tử)

61733. oocentre nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oocentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oocentre danh từ|- tâm noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oocentre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oocentre là: danh từ|- tâm noãn

61734. oocinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân cắt trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oocinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oocinet danh từ|- sự phân cắt trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oocinet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oocinet là: danh từ|- sự phân cắt trứng

61735. oocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- kén hợp tử; kén trứng thụ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oocyst danh từ|- kén hợp tử; kén trứng thụ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oocyst là: danh từ|- kén hợp tử; kén trứng thụ tinh

61736. oocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) noãn bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oocyte danh từ|- (sinh vật học) noãn bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oocyte
  • Phiên âm (nếu có): [ouəsait]
  • Nghĩa tiếng việt của oocyte là: danh từ|- (sinh vật học) noãn bào

61737. oodles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oodles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oodles danh từ số nhiều|- (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn|=oodles of love|+ muôn vàn tình yêu|=oodles of money|+ ối tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oodles
  • Phiên âm (nếu có): [u:dlz]
  • Nghĩa tiếng việt của oodles là: danh từ số nhiều|- (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn|=oodles of love|+ muôn vàn tình yêu|=oodles of money|+ ối tiền

61738. ooecia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem ooecium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ooecia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ooecia danh từ|- số nhiều|- xem ooecium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ooecia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ooecia là: danh từ|- số nhiều|- xem ooecium

61739. ooecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều : ooecia|- (sinh vật) túi ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ooecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ooecium danh từ|- số nhiều : ooecia|- (sinh vật) túi ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ooecium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ooecium là: danh từ|- số nhiều : ooecia|- (sinh vật) túi ấp

61740. oof nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tiền, của, ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oof danh từ|- (từ lóng) tiền, của, ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oof
  • Phiên âm (nếu có): [u:f]
  • Nghĩa tiếng việt của oof là: danh từ|- (từ lóng) tiền, của, ngân

61741. oof-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người giàu xụ, người lắm tiền|- nguồn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oof-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oof-bird danh từ|- (từ lóng) người giàu xụ, người lắm tiền|- nguồn tiền, mỏ bạc ((từ lóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oof-bird
  • Phiên âm (nếu có): [u:fbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của oof-bird là: danh từ|- (từ lóng) người giàu xụ, người lắm tiền|- nguồn tiền, mỏ bạc ((từ lóng))

61742. oofy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) lắm tiền, nhiều của, giàu xụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oofy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oofy tính từ|- (từ lóng) lắm tiền, nhiều của, giàu xụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oofy
  • Phiên âm (nếu có): [u:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của oofy là: tính từ|- (từ lóng) lắm tiền, nhiều của, giàu xụ

61743. oogamete nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật) noãn cầu, giao tử cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oogamete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oogamete danh từ|- (sinh vật) noãn cầu, giao tử cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oogamete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oogamete là: danh từ|- (sinh vật) noãn cầu, giao tử cái

61744. oogamous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) noãn giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oogamous danh từ|- (sinh vật học) noãn giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oogamous
  • Phiên âm (nếu có): [ouɔgəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của oogamous là: danh từ|- (sinh vật học) noãn giao

61745. oogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oogenesis danh từ|- (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,ouədʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của oogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng

61746. oogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự sinh trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oogenetic tính từ|- thuộc sự sinh trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oogenetic là: tính từ|- thuộc sự sinh trứng

61747. oogonial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật) thuộc túi noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oogonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oogonial tính từ|- (sinh vật) thuộc túi noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oogonial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oogonial là: tính từ|- (sinh vật) thuộc túi noãn

61748. oogonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) túi noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oogonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oogonium danh từ|- (sinh vật học) túi noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oogonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oogonium là: danh từ|- (sinh vật học) túi noãn

61749. ooid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ooid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ooid tính từ|- dạng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ooid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ooid là: tính từ|- dạng trứng

61750. ookinesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phân cắt trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ookinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ookinesis danh từ|- (sinh vật học) sự phân cắt trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ookinesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ookinesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phân cắt trứng

61751. oolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) oolite đá trứng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oolite danh từ|- (địa lý,địa chất) oolite đá trứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oolite
  • Phiên âm (nếu có): [ouəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của oolite là: danh từ|- (địa lý,địa chất) oolite đá trứng cá

61752. oolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- sỏi dạng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oolith danh từ|- sỏi dạng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oolith là: danh từ|- sỏi dạng trứng

61753. oolitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đá trứng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oolitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oolitic tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đá trứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oolitic
  • Phiên âm (nếu có): [,ouəlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của oolitic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) đá trứng cá

61754. oological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu trứng chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oological tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu trứng chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oological
  • Phiên âm (nếu có): [,ouɔlədʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của oological là: tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu trứng chim

61755. oologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu trứng chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oologist danh từ|- nhà nghiên cứu trứng chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oologist
  • Phiên âm (nếu có): [ouɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của oologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu trứng chim

61756. oology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu trứng chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oology danh từ|- khoa nghiên cứu trứng chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oology
  • Phiên âm (nếu có): [ouɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của oology là: danh từ|- khoa nghiên cứu trứng chim

61757. oolong nghĩa tiếng việt là danh từ|- chè ô long(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oolong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oolong danh từ|- chè ô long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oolong
  • Phiên âm (nếu có): [u:lɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của oolong là: danh từ|- chè ô long

61758. oomph nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- sự gợi tình|- sức m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oomph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oomph danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- sự gợi tình|- sức mạnh, sự cường tráng|- nghị lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oomph
  • Phiên âm (nếu có): [u:mf]
  • Nghĩa tiếng việt của oomph là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- sự gợi tình|- sức mạnh, sự cường tráng|- nghị lực

61759. oont nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) con lạc đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oont danh từ|- (anh-ân) con lạc đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oont
  • Phiên âm (nếu có): [u:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của oont là: danh từ|- (anh-ân) con lạc đà

61760. oophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) buồng trứng; noãn sào|- thể giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oophore danh từ|- (sinh vật học) buồng trứng; noãn sào|- thể giao tử|- noãn thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oophore là: danh từ|- (sinh vật học) buồng trứng; noãn sào|- thể giao tử|- noãn thực vật

61761. oophorectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt buồng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oophorectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oophorectomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt buồng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oophorectomy
  • Phiên âm (nếu có): [,ouəfərektəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của oophorectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt buồng trứng

61762. oophoridium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) túi bào tử cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oophoridium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oophoridium danh từ|- (sinh vật học) túi bào tử cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oophoridium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oophoridium là: danh từ|- (sinh vật học) túi bào tử cái

61763. oophoritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm buồng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oophoritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oophoritis danh từ|- (y học) viêm buồng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oophoritis
  • Phiên âm (nếu có): [,ouəfəraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của oophoritis là: danh từ|- (y học) viêm buồng trứng

61764. oophoron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) buồng trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oophoron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oophoron danh từ|- (sinh vật học) buồng trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oophoron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oophoron là: danh từ|- (sinh vật học) buồng trứng

61765. oophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể / thực vật giao tử; noãn thực v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oophyte danh từ|- (sinh vật học) thể / thực vật giao tử; noãn thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oophyte là: danh từ|- (sinh vật học) thể / thực vật giao tử; noãn thực vật

61766. oophytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem oophyte, thuộc về thể giao tử; thuộc về noãn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oophytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oophytic tính từ|- xem oophyte, thuộc về thể giao tử; thuộc về noãn thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oophytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oophytic là: tính từ|- xem oophyte, thuộc về thể giao tử; thuộc về noãn thực vật

61767. ooplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất tế bào trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ooplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ooplasm danh từ|- (sinh vật học) chất tế bào trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ooplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ooplasm là: danh từ|- (sinh vật học) chất tế bào trứng

61768. ooplasmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ooplasm, thuộc về chất tế bào trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ooplasmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ooplasmic tính từ|- xem ooplasm, thuộc về chất tế bào trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ooplasmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ooplasmic là: tính từ|- xem ooplasm, thuộc về chất tế bào trứng

61769. ooplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) noãn cầu; trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ooplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ooplast danh từ|- (sinh vật học) noãn cầu; trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ooplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ooplast là: danh từ|- (sinh vật học) noãn cầu; trứng

61770. oops nghĩa tiếng việt là viết tắt của object-oriented programming system (hệ lập trình hư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oopsviết tắt của object-oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oops
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oops là: viết tắt của object-oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng)

61771. oosperm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) trứng thụ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oosperm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oosperm danh từ|- (sinh vật học) trứng thụ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oosperm
  • Phiên âm (nếu có): [ouəspə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của oosperm là: danh từ|- (sinh vật học) trứng thụ tinh

61772. oosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) noãn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oosphere danh từ|- (sinh vật học) noãn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oosphere
  • Phiên âm (nếu có): [ouəsfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của oosphere là: danh từ|- (sinh vật học) noãn cầu

61773. oosporangium nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi noãn; ổ noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oosporangium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oosporangium danh từ|- túi noãn; ổ noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oosporangium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oosporangium là: danh từ|- túi noãn; ổ noãn

61774. oospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) noãn bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oospore danh từ|- (sinh vật học) noãn bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oospore
  • Phiên âm (nếu có): [ouəspɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của oospore là: danh từ|- (sinh vật học) noãn bào tử

61775. ootheca nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều : oothecae|- vỏ trứng (côn trùng); túi bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ootheca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ootheca danh từ|- số nhiều : oothecae|- vỏ trứng (côn trùng); túi bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ootheca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ootheca là: danh từ|- số nhiều : oothecae|- vỏ trứng (côn trùng); túi bào tử

61776. oothecae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem ootheca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oothecae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oothecae danh từ|- số nhiều|- xem ootheca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oothecae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oothecae là: danh từ|- số nhiều|- xem ootheca

61777. oothecal nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ootheca, thuộc vỏ trứng (côn trùng); thuộc túi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oothecal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oothecal tính từ|- xem ootheca, thuộc vỏ trứng (côn trùng); thuộc túi bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oothecal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oothecal là: tính từ|- xem ootheca, thuộc vỏ trứng (côn trùng); thuộc túi bào tử

61778. ootocoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẻ thai trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ootocoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ootocoid tính từ|- đẻ thai trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ootocoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ootocoid là: tính từ|- đẻ thai trứng

61779. ootocous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẻ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ootocous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ootocous tính từ|- đẻ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ootocous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ootocous là: tính từ|- đẻ trứng

61780. ootype nghĩa tiếng việt là danh từ|- ootip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ootype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ootype danh từ|- ootip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ootype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ootype là: danh từ|- ootip

61781. ooze nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùn sông, bùn cửa biển|- nước vỏ sồi (để thuộc da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ooze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ooze danh từ|- bùn sông, bùn cửa biển|- nước vỏ sồi (để thuộc da)|- sự rỉ nước|- nước rỉ ra|* ngoại động từ|- rỉ ra (ẩm)|- đưa ra, phát ra (tin tức)|* nội động từ|- rỉ ra|- (nghĩa bóng) (+ out, away) tiết lộ, lộ ra|=secret oozed out|+ sự bí mật bị lộ|- (+ out, away) biến dần mất, tiêu tan dần|=his courage is oozing away|+ lòng can đảm của hắn biến dần mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ooze
  • Phiên âm (nếu có): [u:z]
  • Nghĩa tiếng việt của ooze là: danh từ|- bùn sông, bùn cửa biển|- nước vỏ sồi (để thuộc da)|- sự rỉ nước|- nước rỉ ra|* ngoại động từ|- rỉ ra (ẩm)|- đưa ra, phát ra (tin tức)|* nội động từ|- rỉ ra|- (nghĩa bóng) (+ out, away) tiết lộ, lộ ra|=secret oozed out|+ sự bí mật bị lộ|- (+ out, away) biến dần mất, tiêu tan dần|=his courage is oozing away|+ lòng can đảm của hắn biến dần mất

61782. ooziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ri rỉ, sự rỉ nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ooziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ooziness danh từ|- sự ri rỉ, sự rỉ nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ooziness
  • Phiên âm (nếu có): [u:zinis]
  • Nghĩa tiếng việt của ooziness là: danh từ|- sự ri rỉ, sự rỉ nước

61783. oozoite nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể bố mẹ vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oozoite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oozoite danh từ|- thể bố mẹ vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oozoite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oozoite là: danh từ|- thể bố mẹ vô tính

61784. oozooid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) cá thể noãn sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oozooid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oozooid danh từ|- (sinh vật học) cá thể noãn sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oozooid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oozooid là: danh từ|- (sinh vật học) cá thể noãn sinh

61785. oozy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bùn, đầy bùn|- ri rỉ, rỉ nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oozy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oozy tính từ|- có bùn, đầy bùn|- ri rỉ, rỉ nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oozy
  • Phiên âm (nếu có): [u:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của oozy là: tính từ|- có bùn, đầy bùn|- ri rỉ, rỉ nước

61786. op nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của operation|- vt của opera|- tác phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ op là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh op danh từ|- vt của operation|- vt của opera|- tác phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:op
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của op là: danh từ|- vt của operation|- vt của opera|- tác phẩm

61787. op art nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật ảo thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ op art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh op art danh từ|- nghệ thuật ảo thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:op art
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của op art là: danh từ|- nghệ thuật ảo thị

61788. op cit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tẳt của) latin opere citato|- trong tác phẩm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ op cit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh op cit danh từ|- (viết tẳt của) latin opere citato|- trong tác phẩm đã dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:op cit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của op cit là: danh từ|- (viết tẳt của) latin opere citato|- trong tác phẩm đã dẫn

61789. op- nghĩa tiếng việt là xem ob-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ op- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh op-xem ob-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:op-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của op- là: xem ob-

61790. op. nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của operation|- (viết tắt) của opera(…)


Nghĩa tiếng việt của từ op. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh op. danh từ|- (viết tắt) của operation|- (viết tắt) của opera. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:op.
  • Phiên âm (nếu có): [ɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của op. là: danh từ|- (viết tắt) của operation|- (viết tắt) của opera

61791. opacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mờ đục|- (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opacity danh từ|- tính mờ đục|- (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng|- sự tối nghĩa (của một từ)|- sự trì độn||@opacity|- (vật lí) [tính, độ],chắn sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opacity
  • Phiên âm (nếu có): [oupæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của opacity là: danh từ|- tính mờ đục|- (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng|- sự tối nghĩa (của một từ)|- sự trì độn||@opacity|- (vật lí) [tính, độ],chắn sáng

61792. opah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opah danh từ|- (động vật học) cá mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opah
  • Phiên âm (nếu có): [oupə]
  • Nghĩa tiếng việt của opah là: danh từ|- (động vật học) cá mặt trăng

61793. opal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) opan|- (thương nghiệp) kính trắng đục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opal danh từ|- (khoáng chất) opan|- (thương nghiệp) kính trắng đục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opal
  • Phiên âm (nếu có): [oupəl]
  • Nghĩa tiếng việt của opal là: danh từ|- (khoáng chất) opan|- (thương nghiệp) kính trắng đục

61794. opalesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phát ra ánh sáng trắng sửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opalesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opalesce nội động từ|- phát ra ánh sáng trắng sửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opalesce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opalesce là: nội động từ|- phát ra ánh sáng trắng sửa

61795. opalescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opalescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opalescence danh từ|- vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opalescence
  • Phiên âm (nếu có): [,oupəlesns]
  • Nghĩa tiếng việt của opalescence là: danh từ|- vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa

61796. opalescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- trắng đục, trắng sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opalescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opalescent tính từ|- trắng đục, trắng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opalescent
  • Phiên âm (nếu có): [,oupəlesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của opalescent là: tính từ|- trắng đục, trắng sữa

61797. opalesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- trắng đục, trắng sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opalesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opalesque tính từ|- trắng đục, trắng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opalesque
  • Phiên âm (nếu có): [,oupəlesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của opalesque là: tính từ|- trắng đục, trắng sữa

61798. opaline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) opan; như opan[oupəli:n],|* danh từ|- kính tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opaline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opaline tính từ|- (thuộc) opan; như opan[oupəli:n],|* danh từ|- kính trắng đục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opaline
  • Phiên âm (nếu có): [oupəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của opaline là: tính từ|- (thuộc) opan; như opan[oupəli:n],|* danh từ|- kính trắng đục

61799. opalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm có màu opan, làm có màu trắng đục, là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opalize ngoại động từ|- làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opalize
  • Phiên âm (nếu có): [oupəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của opalize là: ngoại động từ|- làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa

61800. opaque nghĩa tiếng việt là tính từ|- mờ đục, không trong suốt|- (vật lý) chắn sáng|- tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opaque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opaque tính từ|- mờ đục, không trong suốt|- (vật lý) chắn sáng|- tối tăm|- kém thông minh, trì độn|* danh từ|- cái mờ đục, cái không trong suốt||@opaque|- (vật lí) chắn sáng; không nhìn thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opaque
  • Phiên âm (nếu có): [oupeik]
  • Nghĩa tiếng việt của opaque là: tính từ|- mờ đục, không trong suốt|- (vật lý) chắn sáng|- tối tăm|- kém thông minh, trì độn|* danh từ|- cái mờ đục, cái không trong suốt||@opaque|- (vật lí) chắn sáng; không nhìn thấy

61801. opaquely nghĩa tiếng việt là phó từ|- mờ đục|- khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opaquely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opaquely phó từ|- mờ đục|- khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opaquely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opaquely là: phó từ|- mờ đục|- khó hiểu

61802. opaqueness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mờ đục, tính không trong suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opaqueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opaqueness danh từ|- tính mờ đục, tính không trong suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opaqueness
  • Phiên âm (nếu có): [oupeiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của opaqueness là: danh từ|- tính mờ đục, tính không trong suốt

61803. ope nghĩa tiếng việt là ngoại động từ & nội động từ|- (thơ ca) (như) open(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ope ngoại động từ & nội động từ|- (thơ ca) (như) open. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ope
  • Phiên âm (nếu có): [oup]
  • Nghĩa tiếng việt của ope là: ngoại động từ & nội động từ|- (thơ ca) (như) open

61804. opec nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opec(econ) tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opec là: (econ) tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ.

61805. opec nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của organization of petroleum exporting countries|- tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opec danh từ|- vt của organization of petroleum exporting countries|- tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opec là: danh từ|- vt của organization of petroleum exporting countries|- tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa

61806. open nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở, ngỏ|=to leave the door open|+ bỏ ngõ cửa|=an ope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open tính từ|- mở, ngỏ|=to leave the door open|+ bỏ ngõ cửa|=an open letter|+ bức thư ngỏ|=open eyes|+ mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ|=open mouth|+ mồm há hốc (âm thanh, ngạc nhiên...); mồm toang toác (nói thẳng)|- mở rộng, không hạn chế; không cấm|=an open competition|+ cuộc thi mở rộng cho mọi người|=an open season|+ mùa săn (cho phép săn không cấm)|- trần, không có mui che; không gói, không bọc|=an open carriage|+ xe mui trần|- trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng|=in the open air|+ giữa trời, lộ thiên|=in the open sea|+ ở giữa biển khơi|=an open quarry|+ mở đá lộ thiên|=an open field|+ đồng không mông quạnh|- thông, không bị tắn nghẽn|=an open road|+ đường không bị tắc nghẽn|- công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết|=an open secret|+ điều bí mật ai cũng biết|=an open quarrel|+ mối bất hoà công khai|=open contempt|+ sự khinh bỉ ra mặt|- cởi mở, thật tình|=to be open with somebody|+ cởi mở với ai|=an open countenance|+ nét mặt cởi mở ngay thật|- thưa, có lỗ hổng, có khe hở...|=open ranks|+ hàng thưa|=in open order|+ (quân sự) đứng thanh hàng thưa|- chưa giải quyết, chưa xong|=an open questions|+ vấn đề còn chưa giải quyết, vấn đề còn đang tranh luận|- rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến|=an open mind|+ đầu óc rộng râi (sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến)|=to have an open hand|+ hào phóng, rộng rãi|- còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm...|=the job is still open|+ công việc đó chưa có ai làm|- không đóng băng|=the lake is open in may|+ về tháng năm hồ không đóng băng|- không có trong sương giá, dịu, ấm áp|=an open winter|+ một mùa đông không có sương giá|=open weather|+ tiết trời dịu (ấm áp)|- mở ra cho, có thể bị|=the only course open to him|+ con đường duy nhất mở ra cho hắn, con đường duy nhất hắn có thể theo|=to be open to many objections|+ có thể bị phản đối nhiều|=open to attack|+ có thể bị tấn công|- (điện học) hở|=open circuit|+ mạch hở|- (hàng hải) quang đãng, không có sương mù|- (ngôn ngữ học) mở (âm)|- (âm nhạc) buông (dây)|- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách|- (xem) lay|- (xem) arm|* danh từ|- chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh|=in the open|+ ở ngoài trời, giữa thanh thiên bạch nhật|- biên khơi|- sự công khai|- chỗ hở, chỗ mở|- (the open) (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the national open)|* ngoại động từ|- mở, bắt đầu, khai mạc|=to open a business|+ bắt đầu kinh doanh|=to open an account|+ mở tài khoản|=to open fire|+ bắt đầu bắn, nổ súng|=to open a shop|+ mở cửa hàng|=to open a road|+ mở đường giao thông|=to open the mind|+ mở rộng trí óc|=to open a prospect|+ mở ra một cái nhìn, mở ra một triển vọng|=to open parliament|+ khai mạc nghị viện|- thổ lộ|=to open ones heart to someone|+ thổ lộ tâm tình với ai|- (hàng hải) nhìn thấy, trông thấy|* nội động từ|- mở cửa|=the shop opens at 8 a.m|+ cửa hàng mở cửa từ lúc 8 giờ sáng|- mở ra, trông ra|=the room opens on to a lawn|+ buồng trông ra bãi cỏ|- bắt đầu, khai mạc|=the discussion opens upon the economic question|+ cuộc thảo luận bắt đầu nói về vấn đề kinh tế|=the meeting opened yesterday|+ buổi họp khai mạc hôm qua|- huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người)|- nở|- trông thấy rõ|=the habour light opened|+ đến ở hải cảng đã trông thấy rõ|- phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra|- bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình|- mở ra, trải ra|- làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt đầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khai ra (điều bí mật)|- làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng|- phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận|- (xem) door|- mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên|- làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra|- đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)||@open|- mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open
  • Phiên âm (nếu có): [oupən]
  • Nghĩa tiếng việt của open là: tính từ|- mở, ngỏ|=to leave the door open|+ bỏ ngõ cửa|=an open letter|+ bức thư ngỏ|=open eyes|+ mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ|=open mouth|+ mồm há hốc (âm thanh, ngạc nhiên...); mồm toang toác (nói thẳng)|- mở rộng, không hạn chế; không cấm|=an open competition|+ cuộc thi mở rộng cho mọi người|=an open season|+ mùa săn (cho phép săn không cấm)|- trần, không có mui che; không gói, không bọc|=an open carriage|+ xe mui trần|- trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng|=in the open air|+ giữa trời, lộ thiên|=in the open sea|+ ở giữa biển khơi|=an open quarry|+ mở đá lộ thiên|=an open field|+ đồng không mông quạnh|- thông, không bị tắn nghẽn|=an open road|+ đường không bị tắc nghẽn|- công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết|=an open secret|+ điều bí mật ai cũng biết|=an open quarrel|+ mối bất hoà công khai|=open contempt|+ sự khinh bỉ ra mặt|- cởi mở, thật tình|=to be open with somebody|+ cởi mở với ai|=an open countenance|+ nét mặt cởi mở ngay thật|- thưa, có lỗ hổng, có khe hở...|=open ranks|+ hàng thưa|=in open order|+ (quân sự) đứng thanh hàng thưa|- chưa giải quyết, chưa xong|=an open questions|+ vấn đề còn chưa giải quyết, vấn đề còn đang tranh luận|- rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến|=an open mind|+ đầu óc rộng râi (sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến)|=to have an open hand|+ hào phóng, rộng rãi|- còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm...|=the job is still open|+ công việc đó chưa có ai làm|- không đóng băng|=the lake is open in may|+ về tháng năm hồ không đóng băng|- không có trong sương giá, dịu, ấm áp|=an open winter|+ một mùa đông không có sương giá|=open weather|+ tiết trời dịu (ấm áp)|- mở ra cho, có thể bị|=the only course open to him|+ con đường duy nhất mở ra cho hắn, con đường duy nhất hắn có thể theo|=to be open to many objections|+ có thể bị phản đối nhiều|=open to attack|+ có thể bị tấn công|- (điện học) hở|=open circuit|+ mạch hở|- (hàng hải) quang đãng, không có sương mù|- (ngôn ngữ học) mở (âm)|- (âm nhạc) buông (dây)|- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách|- (xem) lay|- (xem) arm|* danh từ|- chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh|=in the open|+ ở ngoài trời, giữa thanh thiên bạch nhật|- biên khơi|- sự công khai|- chỗ hở, chỗ mở|- (the open) (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the national open)|* ngoại động từ|- mở, bắt đầu, khai mạc|=to open a business|+ bắt đầu kinh doanh|=to open an account|+ mở tài khoản|=to open fire|+ bắt đầu bắn, nổ súng|=to open a shop|+ mở cửa hàng|=to open a road|+ mở đường giao thông|=to open the mind|+ mở rộng trí óc|=to open a prospect|+ mở ra một cái nhìn, mở ra một triển vọng|=to open parliament|+ khai mạc nghị viện|- thổ lộ|=to open ones heart to someone|+ thổ lộ tâm tình với ai|- (hàng hải) nhìn thấy, trông thấy|* nội động từ|- mở cửa|=the shop opens at 8 a.m|+ cửa hàng mở cửa từ lúc 8 giờ sáng|- mở ra, trông ra|=the room opens on to a lawn|+ buồng trông ra bãi cỏ|- bắt đầu, khai mạc|=the discussion opens upon the economic question|+ cuộc thảo luận bắt đầu nói về vấn đề kinh tế|=the meeting opened yesterday|+ buổi họp khai mạc hôm qua|- huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người)|- nở|- trông thấy rõ|=the habour light opened|+ đến ở hải cảng đã trông thấy rõ|- phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra|- bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình|- mở ra, trải ra|- làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt đầu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khai ra (điều bí mật)|- làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng|- phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận|- (xem) door|- mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên|- làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra|- đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)||@open|- mở

61807. open access resource nghĩa tiếng việt là (econ) tài nguyên được tự do tiếp cận.|+ là một tài nguyên thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open access resource là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open access resource(econ) tài nguyên được tự do tiếp cận.|+ là một tài nguyên thiên nhiên mà không thuộc quyền sở hữu của một ai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open access resource
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open access resource là: (econ) tài nguyên được tự do tiếp cận.|+ là một tài nguyên thiên nhiên mà không thuộc quyền sở hữu của một ai.

61808. open book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open book danh từ|- (nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng|=his heart is an open_book|+ tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như trang sách mở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open book
  • Phiên âm (nếu có): [oupnbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của open book là: danh từ|- (nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng|=his heart is an open_book|+ tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như trang sách mở)

61809. open chain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) mạch hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open chain danh từ|- (hoá học) mạch hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open chain
  • Phiên âm (nếu có): [oupntʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của open chain là: danh từ|- (hoá học) mạch hở

61810. open city nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thành phố bỏ ngỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open city là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open city danh từ|- (quân sự) thành phố bỏ ngỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open city
  • Phiên âm (nếu có): [oupnsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của open city là: danh từ|- (quân sự) thành phố bỏ ngỏ

61811. open door nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho vào tự do|- chính sách cửa ngỏ (cho tự do b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open door danh từ|- sự cho vào tự do|- chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open door
  • Phiên âm (nếu có): [oupndɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của open door là: danh từ|- sự cho vào tự do|- chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán)

61812. open economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế mở.|+ là một nền kinh tế tham gia vào thươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open economy(econ) nền kinh tế mở.|+ là một nền kinh tế tham gia vào thương mại quốc tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open economy là: (econ) nền kinh tế mở.|+ là một nền kinh tế tham gia vào thương mại quốc tế.

61813. open economy economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học vĩ mô của nền kinh tế mở.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open economy economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open economy economics(econ) kinh tế học vĩ mô của nền kinh tế mở.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open economy economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open economy economics là: (econ) kinh tế học vĩ mô của nền kinh tế mở.

61814. open end nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía bỏ ngỏ, phía không giới hạn, mặt không giới h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open end danh từ|- phía bỏ ngỏ, phía không giới hạn, mặt không giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open end
  • Phiên âm (nếu có): [oupnend]
  • Nghĩa tiếng việt của open end là: danh từ|- phía bỏ ngỏ, phía không giới hạn, mặt không giới hạn

61815. open market operations nghĩa tiếng việt là (econ) các nghiệp vụ thị trường mở, thị trường tự do.|+ là v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open market operations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open market operations(econ) các nghiệp vụ thị trường mở, thị trường tự do.|+ là việc bán hoặc mua lại các loại chứng khoán có thể bán được, việc này được ngân hàng trung ương tiến hành tại một thị trường mở và được coi như một công cụ kiểm soát hệ thông tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open market operations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open market operations là: (econ) các nghiệp vụ thị trường mở, thị trường tự do.|+ là việc bán hoặc mua lại các loại chứng khoán có thể bán được, việc này được ngân hàng trung ương tiến hành tại một thị trường mở và được coi như một công cụ kiểm soát hệ thông tiền tệ.

61816. open shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open shop danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn)|- chế độ xí nghiệp ngỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open shop
  • Phiên âm (nếu có): [oupnʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của open shop là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn)|- chế độ xí nghiệp ngỏ

61817. open sight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lỗ ngắm (ở súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open sight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open sight danh từ|- (quân sự) lỗ ngắm (ở súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open sight
  • Phiên âm (nếu có): [oupnsait]
  • Nghĩa tiếng việt của open sight là: danh từ|- (quân sự) lỗ ngắm (ở súng)

61818. open unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp mở.|+ là một cụm thuật ngữ thường được sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open unemployment(econ) thất nghiệp mở.|+ là một cụm thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh của các nước đang phát triển. là tình trạng mà một cá nhân thừa nhận rằng anh ta đang khôg có công ăn việc làm và sau đó anh ta có thể đăng ký với một cơ sở giao dịch lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open unemployment là: (econ) thất nghiệp mở.|+ là một cụm thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh của các nước đang phát triển. là tình trạng mà một cá nhân thừa nhận rằng anh ta đang khôg có công ăn việc làm và sau đó anh ta có thể đăng ký với một cơ sở giao dịch lao động.

61819. open verdict nghĩa tiếng việt là danh từ|- phán quyết không rõ nguyên nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open verdict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open verdict danh từ|- phán quyết không rõ nguyên nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open verdict
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open verdict là: danh từ|- phán quyết không rõ nguyên nhân

61820. open vowel nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên âm mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open vowel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open vowel danh từ|- nguyên âm mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open vowel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open vowel là: danh từ|- nguyên âm mở

61821. open-air nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài trời|=an open-air life|+ cuộc sống ở ngoài tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-air là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-air tính từ|- ngoài trời|=an open-air life|+ cuộc sống ở ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-air
  • Phiên âm (nếu có): [oupneə]
  • Nghĩa tiếng việt của open-air là: tính từ|- ngoài trời|=an open-air life|+ cuộc sống ở ngoài trời

61822. open-and-shut nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-and-shut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-and-shut tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định|=an open-and-shut case|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-and-shut
  • Phiên âm (nếu có): [oupənəndʃʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của open-and-shut là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định|=an open-and-shut case|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết

61823. open-armed nghĩa tiếng việt là tính từ|- niềm nở, ân cần (sự đón tiếp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-armed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-armed tính từ|- niềm nở, ân cần (sự đón tiếp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-armed
  • Phiên âm (nếu có): [oupnɑ:md]
  • Nghĩa tiếng việt của open-armed là: tính từ|- niềm nở, ân cần (sự đón tiếp)

61824. open-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều hiển nhiên, không có gì bí ẩn|= her life is an (…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-book danh từ|- điều hiển nhiên, không có gì bí ẩn|= her life is an open-book|+ cuộc đời cô ta là rõ ràng, dễ hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-book là: danh từ|- điều hiển nhiên, không có gì bí ẩn|= her life is an open-book|+ cuộc đời cô ta là rõ ràng, dễ hiểu

61825. open-book-examination nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi trong đó sinh viên có thể mở sách xem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-book-examination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-book-examination danh từ|- cuộc thi trong đó sinh viên có thể mở sách xem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-book-examination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-book-examination là: danh từ|- cuộc thi trong đó sinh viên có thể mở sách xem

61826. open-cast nghĩa tiếng việt là tính từ|- lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-cast tính từ|- lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-cast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-cast là: tính từ|- lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất)

61827. open-cheque nghĩa tiếng việt là danh từ|- séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-cheque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-cheque danh từ|- séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-cheque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-cheque là: danh từ|- séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền

61828. open-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày mở cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-day danh từ|- ngày mở cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-day là: danh từ|- ngày mở cửa

61829. open-door nghĩa tiếng việt là tính từ|- cửa ngỏ|=the open-door policy|+ chính sách cửa ngỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-door tính từ|- cửa ngỏ|=the open-door policy|+ chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-door
  • Phiên âm (nếu có): [oupndɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của open-door là: tính từ|- cửa ngỏ|=the open-door policy|+ chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán)

61830. open-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- chăm chú|=to listen open-eared to someone|+ chăm chú ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-eared tính từ|- chăm chú|=to listen open-eared to someone|+ chăm chú nghe ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-eared
  • Phiên âm (nếu có): [oupniəd]
  • Nghĩa tiếng việt của open-eared là: tính từ|- chăm chú|=to listen open-eared to someone|+ chăm chú nghe ai

61831. open-ended nghĩa tiếng việt là tính từ|- bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới (…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-ended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-ended tính từ|- bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-ended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-ended là: tính từ|- bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn

61832. open-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý)|=to gaze open-eyed (…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-eyed tính từ|- nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý)|=to gaze open-eyed at somebody|+ trố mắt nhìn ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [oupnaid]
  • Nghĩa tiếng việt của open-eyed là: tính từ|- nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý)|=to gaze open-eyed at somebody|+ trố mắt nhìn ai

61833. open-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-faced tính từ|- có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-faced
  • Phiên âm (nếu có): [oupnfeist]
  • Nghĩa tiếng việt của open-faced là: tính từ|- có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt

61834. open-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng rãi, hào phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-handed tính từ|- rộng rãi, hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-handed
  • Phiên âm (nếu có): [oupnhændid]
  • Nghĩa tiếng việt của open-handed là: tính từ|- rộng rãi, hào phóng

61835. open-handedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rộng rãi, hào phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-handedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-handedly phó từ|- rộng rãi, hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-handedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-handedly là: phó từ|- rộng rãi, hào phóng

61836. open-handedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rộng rãi, tính hào phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-handedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-handedness danh từ|- tính rộng rãi, tính hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-handedness
  • Phiên âm (nếu có): [oupnhændidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của open-handedness là: danh từ|- tính rộng rãi, tính hào phóng

61837. open-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- cởi mở, thành thật, chân thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-hearted tính từ|- cởi mở, thành thật, chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [oupən,hɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của open-hearted là: tính từ|- cởi mở, thành thật, chân thật

61838. open-hearted surgery nghĩa tiếng việt là danh từ|- phẫu thuật tim mở ngỏ; mổ tim trong khi máu được tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-hearted surgery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-hearted surgery danh từ|- phẫu thuật tim mở ngỏ; mổ tim trong khi máu được tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-hearted surgery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-hearted surgery là: danh từ|- phẫu thuật tim mở ngỏ; mổ tim trong khi máu được tuần hoàn

61839. open-heartedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thành thật, tốt bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-heartedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-heartedly phó từ|- thành thật, tốt bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-heartedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-heartedly là: phó từ|- thành thật, tốt bụng

61840. open-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-heartedness danh từ|- tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): [oupən,hɑ:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của open-heartedness là: danh từ|- tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật

61841. open-hearth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lò martin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-hearth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-hearth tính từ|- thuộc lò martin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-hearth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-hearth là: tính từ|- thuộc lò martin

61842. open-letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư ngỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-letter danh từ|- thư ngỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-letter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-letter là: danh từ|- thư ngỏ

61843. open-loop nghĩa tiếng việt là danh từ|- chu kỳ không khép kín; vòng hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-loop danh từ|- chu kỳ không khép kín; vòng hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-loop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-loop là: danh từ|- chu kỳ không khép kín; vòng hở

61844. open-market nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị trường cạnh tranh tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-marketdanh từ|- thị trường cạnh tranh tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-market là: danh từ|- thị trường cạnh tranh tự do

61845. open-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến|- sẵn sà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-minded tính từ|- rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến|- sẵn sàng tiếp thu cái mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-minded
  • Phiên âm (nếu có): [oupnmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của open-minded là: tính từ|- rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến|- sẵn sàng tiếp thu cái mới

61846. open-mindedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rộng rãi, phóng khoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-mindedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-mindedly phó từ|- rộng rãi, phóng khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-mindedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-mindedly là: phó từ|- rộng rãi, phóng khoáng

61847. open-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-mindedness danh từ|- tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến|- sự sẵn sàng tiếp thu cái mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): [oupnmaindidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của open-mindedness là: danh từ|- tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến|- sự sẵn sàng tiếp thu cái mới

61848. open-mouthed nghĩa tiếng việt là tính từ|- há hốc mồm (vì kinh ngạc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-mouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-mouthed tính từ|- há hốc mồm (vì kinh ngạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-mouthed
  • Phiên âm (nếu có): [oupnmauðd]
  • Nghĩa tiếng việt của open-mouthed là: tính từ|- há hốc mồm (vì kinh ngạc...)

61849. open-plan nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-plan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-plan tính từ|- không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-plan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-plan là: tính từ|- không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà)

61850. open-prison nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tù ngỏ (ít hạn chế sự đi lại của tù nhân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-prison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-prison danh từ|- nhà tù ngỏ (ít hạn chế sự đi lại của tù nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-prison
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-prison là: danh từ|- nhà tù ngỏ (ít hạn chế sự đi lại của tù nhân)

61851. open-question nghĩa tiếng việt là danh từ|- vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-question là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-question danh từ|- vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-question
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-question là: danh từ|- vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp

61852. open-sandwich nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xăng-đúych trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-sandwich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-sandwich danh từ|- bánh xăng-đúych trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-sandwich
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-sandwich là: danh từ|- bánh xăng-đúych trần

61853. open-university nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại học hàm thụ, đại học mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-university là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-university danh từ|- đại học hàm thụ, đại học mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-university
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của open-university là: danh từ|- đại học hàm thụ, đại học mở

61854. open-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang trí có lỗ thủng (ở vải, kim loại)|- (ngành m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ open-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh open-work danh từ|- trang trí có lỗ thủng (ở vải, kim loại)|- (ngành mỏ) công việc làm ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:open-work
  • Phiên âm (nếu có): [oupnwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của open-work là: danh từ|- trang trí có lỗ thủng (ở vải, kim loại)|- (ngành mỏ) công việc làm ngoài trời

61855. openable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mở ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ openable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh openable tính từ|- có thể mở ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:openable
  • Phiên âm (nếu có): [oupənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của openable là: tính từ|- có thể mở ra

61856. opener nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mở|- vật để mở, cái mở (hộp, nút chai...)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opener danh từ|- người mở|- vật để mở, cái mở (hộp, nút chai...)|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opener
  • Phiên âm (nếu có): [oupnə]
  • Nghĩa tiếng việt của opener là: danh từ|- người mở|- vật để mở, cái mở (hộp, nút chai...)|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn

61857. opening nghĩa tiếng việt là danh từ|- khe hở, lỗ|- sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opening danh từ|- khe hở, lỗ|- sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu|- những nước đi đầu (đánh cờ)|- cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi|- việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ rừng thưa|- (điện học); (rađiô) sự cắt mạch|* tính từ|- bắt đầu, mở đầu, khai mạc|=opening ceremony|+ lễ khai mạc|=opening speech|+ bài diễn văn khai mạc|=the opening day of the exhibition|+ ngày khai mạc cuộc triển lãm||@opening|- sự mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opening
  • Phiên âm (nếu có): [oupniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của opening là: danh từ|- khe hở, lỗ|- sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu|- những nước đi đầu (đánh cờ)|- cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi|- việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ rừng thưa|- (điện học); (rađiô) sự cắt mạch|* tính từ|- bắt đầu, mở đầu, khai mạc|=opening ceremony|+ lễ khai mạc|=opening speech|+ bài diễn văn khai mạc|=the opening day of the exhibition|+ ngày khai mạc cuộc triển lãm||@opening|- sự mở

61858. opening night nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêm ra mắt, đêm khai mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opening night là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opening night danh từ|- đêm ra mắt, đêm khai mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opening night
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opening night là: danh từ|- đêm ra mắt, đêm khai mạc

61859. opening prices nghĩa tiếng việt là (econ) giá mở cửa.|+ là mức giá quy định cho các giao dịch kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opening prices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opening prices(econ) giá mở cửa.|+ là mức giá quy định cho các giao dịch khi một ngày kinh doanh bắt đầu trên một thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opening prices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opening prices là: (econ) giá mở cửa.|+ là mức giá quy định cho các giao dịch khi một ngày kinh doanh bắt đầu trên một thị trường.

61860. opening time nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ mở cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opening time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opening time danh từ|- giờ mở cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opening time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opening time là: danh từ|- giờ mở cửa

61861. opening-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem opening out(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opening-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opening-up danh từ|- xem opening out. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opening-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opening-up là: danh từ|- xem opening out

61862. openly nghĩa tiếng việt là phó từ|- công khai|- thẳng thắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ openly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh openly phó từ|- công khai|- thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:openly
  • Phiên âm (nếu có): [oupnli]
  • Nghĩa tiếng việt của openly là: phó từ|- công khai|- thẳng thắn

61863. openness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mở, tình trạng mở|- sự không giấu giếm, sự khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ openness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh openness danh từ|- sự mở, tình trạng mở|- sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai|- sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật|- tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:openness
  • Phiên âm (nếu có): [oupnnis]
  • Nghĩa tiếng việt của openness là: danh từ|- sự mở, tình trạng mở|- sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai|- sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật|- tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến

61864. openwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ openwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh openwork danh từ|- hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi|- openwork lace|- đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí|= openwork wrought iron|+ sắt rèn có những lỗ thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:openwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của openwork là: danh từ|- hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi|- openwork lace|- đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí|= openwork wrought iron|+ sắt rèn có những lỗ thủng

61865. opera nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều của opus|* danh từ|- opêra|- ((thường) the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ opera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opera danh từ, số nhiều của opus|* danh từ|- opêra|- ((thường) the opera) nghệ thuật opêra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opera
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərə]
  • Nghĩa tiếng việt của opera là: danh từ, số nhiều của opus|* danh từ|- opêra|- ((thường) the opera) nghệ thuật opêra

61866. opera-ballet nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca vũ kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opera-ballet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opera-ballet danh từ|- ca vũ kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opera-ballet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opera-ballet là: danh từ|- ca vũ kịch

61867. opera-cloak nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng đi xem hát (của đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opera-cloak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opera-cloak danh từ|- áo choàng đi xem hát (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opera-cloak
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərəklouk]
  • Nghĩa tiếng việt của opera-cloak là: danh từ|- áo choàng đi xem hát (của đàn bà)

61868. opera-glasses nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ống nhòm (để xem kịch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opera-glasses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opera-glasses danh từ số nhiều|- ống nhòm (để xem kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opera-glasses
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərə,glɑ:siz]
  • Nghĩa tiếng việt của opera-glasses là: danh từ số nhiều|- ống nhòm (để xem kịch)

61869. opera-hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ chóp cao (của đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opera-hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opera-hat danh từ|- mũ chóp cao (của đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opera-hat
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərəhæt]
  • Nghĩa tiếng việt của opera-hat là: danh từ|- mũ chóp cao (của đàn ông)

61870. opera-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hát lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opera-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opera-house danh từ|- nhà hát lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opera-house
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của opera-house là: danh từ|- nhà hát lớn

61871. operability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng làm được|- khả năng mổ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operability danh từ|- khả năng làm được|- khả năng mổ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operability là: danh từ|- khả năng làm được|- khả năng mổ được

61872. operable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operable tính từ|- có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được|- (y học) có thể mổ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operable
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của operable là: tính từ|- có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được|- (y học) có thể mổ được

61873. operand nghĩa tiếng việt là toán hạng||@operand|- (máy tính) ôpêran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operandtoán hạng||@operand|- (máy tính) ôpêran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operand là: toán hạng||@operand|- (máy tính) ôpêran

61874. operant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hiệu lực|- có thể quan sát được / đo được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operant tính từ|- có hiệu lực|- có thể quan sát được / đo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operant là: tính từ|- có hiệu lực|- có thể quan sát được / đo được

61875. operate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hoạt động (máy...)|- có tác dụng|=it operates (…)


Nghĩa tiếng việt của từ operate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operate nội động từ|- hoạt động (máy...)|- có tác dụng|=it operates to our advantage|+ điều đó có lợi cho ta|=regulations will operate from jan 1st|+ nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng|=the medicine did not operate|+ thuốc đó không có tác dụng|- lợi dụng|=to operate on somebodys credulity|+ lợi dụng cả lòng tin của ai|- (y học) mổ|=to operate on a patient|+ mổ một người bệnh|- (quân sự) hành quân|- đầu cơ|=to operate for a rise|+ đầu cơ giá lên|* ngoại động từ|- làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác|- đưa đến, mang đến, dẫn đến|=energy operates changes|+ nghị lực dẫn đến những sự thay đổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)||@operate|- tác dụng; làm các phép toán; (kỹ thuật) sử dụng; làm cho chuyển động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của operate là: nội động từ|- hoạt động (máy...)|- có tác dụng|=it operates to our advantage|+ điều đó có lợi cho ta|=regulations will operate from jan 1st|+ nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng|=the medicine did not operate|+ thuốc đó không có tác dụng|- lợi dụng|=to operate on somebodys credulity|+ lợi dụng cả lòng tin của ai|- (y học) mổ|=to operate on a patient|+ mổ một người bệnh|- (quân sự) hành quân|- đầu cơ|=to operate for a rise|+ đầu cơ giá lên|* ngoại động từ|- làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác|- đưa đến, mang đến, dẫn đến|=energy operates changes|+ nghị lực dẫn đến những sự thay đổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)||@operate|- tác dụng; làm các phép toán; (kỹ thuật) sử dụng; làm cho chuyển động

61876. operated nghĩa tiếng việt là được điều khiển|- manually o. (máy tính) được điều khiển bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operatedđược điều khiển|- manually o. (máy tính) được điều khiển bằng tay |- remotely o. được điểu khiển từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operated là: được điều khiển|- manually o. (máy tính) được điều khiển bằng tay |- remotely o. được điểu khiển từ xa

61877. operatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) opêra; như opêra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operatic tính từ|- (thuộc) opêra; như opêra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operatic
  • Phiên âm (nếu có): [pərætik]
  • Nghĩa tiếng việt của operatic là: tính từ|- (thuộc) opêra; như opêra

61878. operating gearing nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ phần chi phí nghiệp vụ cố định.|+ là một số đo tỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operating gearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operating gearing(econ) tỷ phần chi phí nghiệp vụ cố định.|+ là một số đo tỷ lệ phần trăm các nghiệp vụ của một doanh nghiệp cấu thành nên các chi phí cố định, phép phân tích điểm hoà vốn có thể được sử dụng để xác định tỷ số này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operating gearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operating gearing là: (econ) tỷ phần chi phí nghiệp vụ cố định.|+ là một số đo tỷ lệ phần trăm các nghiệp vụ của một doanh nghiệp cấu thành nên các chi phí cố định, phép phân tích điểm hoà vốn có thể được sử dụng để xác định tỷ số này.

61879. operating income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập kinh doanh.|+ là thu nhập phát sinh từ hoạt độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operating income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operating income(econ) thu nhập kinh doanh.|+ là thu nhập phát sinh từ hoạt động kinh doanh bình thường của một doanh nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operating income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operating income là: (econ) thu nhập kinh doanh.|+ là thu nhập phát sinh từ hoạt động kinh doanh bình thường của một doanh nghiệp.

61880. operating profit nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận kinh doanh.|+ là khoản lợi nhuận mà doanh nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operating profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operating profit(econ) lợi nhuận kinh doanh.|+ là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp sẽ kiếm được nếu không có nguồn lực nào dành cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operating profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operating profit là: (econ) lợi nhuận kinh doanh.|+ là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp sẽ kiếm được nếu không có nguồn lực nào dành cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai.

61881. operating-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phòng mổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operating-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operating-room danh từ|- (y học) phòng mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operating-room
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpəreitiɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của operating-room là: danh từ|- (y học) phòng mổ

61882. operating-system nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ điều hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operating-system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operating-system danh từ|- hệ điều hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operating-system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operating-system là: danh từ|- hệ điều hành

61883. operating-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bàn mổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operating-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operating-table danh từ|- (y học) bàn mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operating-table
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpəreitiɳteibl]
  • Nghĩa tiếng việt của operating-table là: danh từ|- (y học) bàn mổ

61884. operating-theatre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phòng mổ (để dạy sinh viên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operating-theatre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operating-theatre danh từ|- (y học) phòng mổ (để dạy sinh viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operating-theatre
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpəreitiɳ,θiətə]
  • Nghĩa tiếng việt của operating-theatre là: danh từ|- (y học) phòng mổ (để dạy sinh viên)

61885. operation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoạt động; quá trình hoạt động|=to come into ope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operation danh từ|- sự hoạt động; quá trình hoạt động|=to come into operation|+ bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy)|=the operation of thingking|+ quá trình tư duy|- thao tác|- hiệu quả, tác dụng|=in operation|+ đang hoạt động, đang có tác dụng|=we must extend its operation|+ chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó|- sự giao dịch tài chính|- (y học) sự mổ xẻ; ca mổ|- (quân sự) cuộc hành quân|- (toán học) phép tính, phép toán||@operation|- phép toán; (điều khiển học) sự làm việc; sử dụng; điều khiển, quản lý|- additive o. phép toán cộng tính|- algebraic o. phép toán đại số |- binary o. phép toán nhị nguyên, phép toán hai ngôi|- complementary o.s. phép toán bù |- conjugate o.s phép toán liên hợp |- counting o. (máy tính) phép đếm |- covering o. phép phủ |- divisibility closure o. phép đóng chia được|- elementary o. phép toán sơ cấp |- finitary o. phép toán hữu hạn |- functional o. phép toán hàm |- imaginary-part o. phép tính phần ảo|- inverse o. phép toán ngược|- join o. (tô pô) phép toán hợp|- linear o. phép toán tuyến tính |- repetitive o. (máy tính) phân kỳ (phép giải); sự chu kỳ hoá (phép giải) |- stable o. (máy tính) chế độ ổn định|- ternary o. phép toán tam nguyên|- symbolic o. phép toán ký hiệu|- unattended o. (máy tính) công việc tự động hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của operation là: danh từ|- sự hoạt động; quá trình hoạt động|=to come into operation|+ bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy)|=the operation of thingking|+ quá trình tư duy|- thao tác|- hiệu quả, tác dụng|=in operation|+ đang hoạt động, đang có tác dụng|=we must extend its operation|+ chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó|- sự giao dịch tài chính|- (y học) sự mổ xẻ; ca mổ|- (quân sự) cuộc hành quân|- (toán học) phép tính, phép toán||@operation|- phép toán; (điều khiển học) sự làm việc; sử dụng; điều khiển, quản lý|- additive o. phép toán cộng tính|- algebraic o. phép toán đại số |- binary o. phép toán nhị nguyên, phép toán hai ngôi|- complementary o.s. phép toán bù |- conjugate o.s phép toán liên hợp |- counting o. (máy tính) phép đếm |- covering o. phép phủ |- divisibility closure o. phép đóng chia được|- elementary o. phép toán sơ cấp |- finitary o. phép toán hữu hạn |- functional o. phép toán hàm |- imaginary-part o. phép tính phần ảo|- inverse o. phép toán ngược|- join o. (tô pô) phép toán hợp|- linear o. phép toán tuyến tính |- repetitive o. (máy tính) phân kỳ (phép giải); sự chu kỳ hoá (phép giải) |- stable o. (máy tính) chế độ ổn định|- ternary o. phép toán tam nguyên|- symbolic o. phép toán ký hiệu|- unattended o. (máy tính) công việc tự động hoàn toàn

61886. operation-analysis nghĩa tiếng việt là vận trù học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operation-analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operation-analysisvận trù học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operation-analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operation-analysis là: vận trù học

61887. operation-research nghĩa tiếng việt là vận trù học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operation-research là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operation-researchvận trù học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operation-research
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operation-research là: vận trù học

61888. operational nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoạt động, thuộc quá trình hoạt động|- (thuộc) th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operational tính từ|- hoạt động, thuộc quá trình hoạt động|- (thuộc) thao tác|- có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng|- (quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân|- (toán học) (thuộc) toán tử|=operational method|+ phương pháp toán tử||@operational|- (thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operational
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpəreiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của operational là: tính từ|- hoạt động, thuộc quá trình hoạt động|- (thuộc) thao tác|- có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng|- (quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân|- (toán học) (thuộc) toán tử|=operational method|+ phương pháp toán tử||@operational|- (thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng

61889. operationalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thao tác luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operationalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operationalism danh từ|- thao tác luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operationalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operationalism là: danh từ|- thao tác luận

61890. operationalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thao tác luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operationalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operationalist danh từ|- nhà thao tác luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operationalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operationalist là: danh từ|- nhà thao tác luận

61891. operations research nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận trù học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operations research là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operations research danh từ|- vận trù học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operations research
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpəreiʃnzrisə:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của operations research là: danh từ|- vận trù học

61892. operations room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng kế hoạch hành quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operations room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operations room danh từ|- phòng kế hoạch hành quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operations room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operations room là: danh từ|- phòng kế hoạch hành quân

61893. operatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết thành opêra; phổ thành opêra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operatise ngoại động từ|- viết thành opêra; phổ thành opêra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operatise
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của operatise là: ngoại động từ|- viết thành opêra; phổ thành opêra

61894. operative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng, có hiệu lực|- thực hành, thực tế|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operative tính từ|- có tác dụng, có hiệu lực|- thực hành, thực tế|=the operative part of the work|+ phần thực hành của công việc|- (y học) (thuộc) mổ xẻ|- (toán học) (thuộc) toán tử|=operative symbole|+ ký hiệu toán tử|* danh từ|- công nhân, thợ máy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operative
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của operative là: tính từ|- có tác dụng, có hiệu lực|- thực hành, thực tế|=the operative part of the work|+ phần thực hành của công việc|- (y học) (thuộc) mổ xẻ|- (toán học) (thuộc) toán tử|=operative symbole|+ ký hiệu toán tử|* danh từ|- công nhân, thợ máy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp

61895. operatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt thực hành|- (y học) bằng mổ xẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operatively phó từ|- về mặt thực hành|- (y học) bằng mổ xẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operatively
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərətivli]
  • Nghĩa tiếng việt của operatively là: phó từ|- về mặt thực hành|- (y học) bằng mổ xẻ

61896. operatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết thành opêra; phổ thành opêra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operatize ngoại động từ|- viết thành opêra; phổ thành opêra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operatize
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của operatize là: ngoại động từ|- viết thành opêra; phổ thành opêra

61897. operator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thợ máy; người sử dụng máy móc|- người coi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operator danh từ|- người thợ máy; người sử dụng máy móc|- người coi tổng đài (dây nói)|- (y học) người mổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người buôn bán chứng khoán|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...)|- (toán học) toán tử||@operator|- toán tử; (máy tính) opêratơ|- adjoint o. toán tử liên hợp |- averaging o. toán tử lấy trung bình|- bilinear o. toán tử song tuyến tính|- boundary o. toán tử bờ |- bounded o. toán tử bị chặn |- closure o. toán tử đóng|- coboundary o. toán tử đối bờ|- completely continuous o. toán tử hoàn toàn liên tục|- decomposition o. toán tử phân tích |- degeneracy o. toán tử suy biến|- differential o. toán tử vi phân|- differentition o. toán tử vi phân|- face o. toán tử mặt|- homotopy o. toán tử đồng luân|- imaginary-part o. toán tử phần ảo|- integral differential o. toán tử vi- tích phân|- inverse o. toán tử nghịch đảo|- inversion o. toán tử nghịch đảo|- invertible o. toán tử có nghịch đảo|- kinematic o. toán tử động học|- linear o. toán tử tuyến tính|- modal o. (logic học) toán tử mô thái|- moment o. toán tử mômen|- mutual integral-differential o. toán tử vi phân tương hỗ|- polarizing o. toán tử phân cực|- real-part o. toán tử phần thực|- self-adjoined o. toán tử liên hợp|- shift o. toán tử dời chỗ|- transition o. toán tử chuyển tiếp|- unbounded o. toán tử không bị chặn|- unitary o. toán tử unita|- unit o. toán tử đơn vị|- vector o. toán tử vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operator
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của operator là: danh từ|- người thợ máy; người sử dụng máy móc|- người coi tổng đài (dây nói)|- (y học) người mổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người buôn bán chứng khoán|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...)|- (toán học) toán tử||@operator|- toán tử; (máy tính) opêratơ|- adjoint o. toán tử liên hợp |- averaging o. toán tử lấy trung bình|- bilinear o. toán tử song tuyến tính|- boundary o. toán tử bờ |- bounded o. toán tử bị chặn |- closure o. toán tử đóng|- coboundary o. toán tử đối bờ|- completely continuous o. toán tử hoàn toàn liên tục|- decomposition o. toán tử phân tích |- degeneracy o. toán tử suy biến|- differential o. toán tử vi phân|- differentition o. toán tử vi phân|- face o. toán tử mặt|- homotopy o. toán tử đồng luân|- imaginary-part o. toán tử phần ảo|- integral differential o. toán tử vi- tích phân|- inverse o. toán tử nghịch đảo|- inversion o. toán tử nghịch đảo|- invertible o. toán tử có nghịch đảo|- kinematic o. toán tử động học|- linear o. toán tử tuyến tính|- modal o. (logic học) toán tử mô thái|- moment o. toán tử mômen|- mutual integral-differential o. toán tử vi phân tương hỗ|- polarizing o. toán tử phân cực|- real-part o. toán tử phần thực|- self-adjoined o. toán tử liên hợp|- shift o. toán tử dời chỗ|- transition o. toán tử chuyển tiếp|- unbounded o. toán tử không bị chặn|- unitary o. toán tử unita|- unit o. toán tử đơn vị|- vector o. toán tử vectơ

61898. opercula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều opercula|- (sinh vật học) nắp mang cá|- vả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opercula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opercula danh từ, số nhiều opercula|- (sinh vật học) nắp mang cá|- vảy ốc|- nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opercula
  • Phiên âm (nếu có): [oupə:kjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của opercula là: danh từ, số nhiều opercula|- (sinh vật học) nắp mang cá|- vảy ốc|- nắp

61899. opercular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nắp mang cá|- (thuộc) vảy ốc|- (thuộc) nắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opercular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opercular tính từ|- (thuộc) nắp mang cá|- (thuộc) vảy ốc|- (thuộc) nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opercular
  • Phiên âm (nếu có): [oupə:kjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của opercular là: tính từ|- (thuộc) nắp mang cá|- (thuộc) vảy ốc|- (thuộc) nắp

61900. operculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nắp|- có vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operculate tính từ|- có nắp|- có vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operculate
  • Phiên âm (nếu có): [oupə:kjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của operculate là: tính từ|- có nắp|- có vảy

61901. operculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nắp|- có vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operculated tính từ|- có nắp|- có vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operculated
  • Phiên âm (nếu có): [oupə:kjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của operculated là: tính từ|- có nắp|- có vảy

61902. operculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operculation danh từ|- sự hình thành nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operculation là: danh từ|- sự hình thành nắp

61903. operculiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operculiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operculiform tính từ|- dạng nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operculiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operculiform là: tính từ|- dạng nắp

61904. operculigenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thành nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operculigenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operculigenous tính từ|- hình thành nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operculigenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operculigenous là: tính từ|- hình thành nắp

61905. operculum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều opercula|- (sinh vật học) nắp mang cá|- vả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operculum danh từ, số nhiều opercula|- (sinh vật học) nắp mang cá|- vảy ốc|- nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operculum
  • Phiên âm (nếu có): [oupə:kjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của operculum là: danh từ, số nhiều opercula|- (sinh vật học) nắp mang cá|- vảy ốc|- nắp

61906. operetta nghĩa tiếng việt là danh từ|- opêret(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operetta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operetta danh từ|- opêret. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operetta
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpəretə]
  • Nghĩa tiếng việt của operetta là: danh từ|- opêret

61907. operettist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người soạn operet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operettist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operettist danh từ|- người soạn operet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operettist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operettist là: danh từ|- người soạn operet

61908. operon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) operon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operon danh từ|- (sinh vật học) operon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của operon là: danh từ|- (sinh vật học) operon

61909. operose nghĩa tiếng việt là tính từ|- tỉ mỉ, cần cù|- đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operose tính từ|- tỉ mỉ, cần cù|- đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operose
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərous]
  • Nghĩa tiếng việt của operose là: tính từ|- tỉ mỉ, cần cù|- đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc)

61910. operoseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tỉ mỉ, tính cần cù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ operoseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh operoseness danh từ|- tính tỉ mỉ, tính cần cù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:operoseness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpərousnis]
  • Nghĩa tiếng việt của operoseness là: danh từ|- tính tỉ mỉ, tính cần cù

61911. ophidian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài rắn; như loài rắn|* danh từ|- loài r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophidian tính từ|- (thuộc) loài rắn; như loài rắn|* danh từ|- loài rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophidian
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfidiən]
  • Nghĩa tiếng việt của ophidian là: tính từ|- (thuộc) loài rắn; như loài rắn|* danh từ|- loài rắn

61912. ophidism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng nhiễm nọc rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophidism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophidism danh từ|- hiện tượng nhiễm nọc rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophidism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophidism là: danh từ|- hiện tượng nhiễm nọc rắn

61913. ophiocephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng đầu rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophiocephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophiocephalous tính từ|- có dạng đầu rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophiocephalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophiocephalous là: tính từ|- có dạng đầu rắn

61914. ophiolater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thờ rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophiolater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophiolater danh từ|- người thờ rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophiolater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophiolater là: danh từ|- người thờ rắn

61915. ophiolatrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự thờ rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophiolatrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophiolatrous tính từ|- thuộc sự thờ rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophiolatrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophiolatrous là: tính từ|- thuộc sự thờ rắn

61916. ophiolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục thờ rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophiolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophiolatry danh từ|- tục thờ rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophiolatry
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔfiɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của ophiolatry là: danh từ|- tục thờ rắn

61917. ophiologic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : ophiological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophiologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophiologiccách viết khác : ophiological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophiologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophiologic là: cách viết khác : ophiological

61918. ophiological nghĩa tiếng việt là xem ophiologic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophiologicalxem ophiologic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophiological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophiological là: xem ophiologic

61919. ophiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophiologist danh từ|- người nghiên cứu rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophiologist là: danh từ|- người nghiên cứu rắn

61920. ophiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophiology danh từ|- khoa nghiên cứu rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophiology
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔfiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ophiology là: danh từ|- khoa nghiên cứu rắn

61921. ophiomorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophiomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophiomorphous tính từ|- dạng rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophiomorphous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophiomorphous là: tính từ|- dạng rắn

61922. ophiophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophiophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophiophagous tính từ|- ăn rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophiophagous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophiophagous là: tính từ|- ăn rắn

61923. ophite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) ofit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophite danh từ|- (khoáng chất) ofit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophite
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfait]
  • Nghĩa tiếng việt của ophite là: danh từ|- (khoáng chất) ofit

61924. ophitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tục thờ rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophitic tính từ|- thuộc tục thờ rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophitic là: tính từ|- thuộc tục thờ rắn

61925. ophitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ thờ rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophitism danh từ|- lễ thờ rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophitism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophitism là: danh từ|- lễ thờ rắn

61926. ophiuroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng đuôi rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophiuroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophiuroid tính từ|- dạng đuôi rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophiuroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophiuroid là: tính từ|- dạng đuôi rắn

61927. ophthalmia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmia danh từ|- (y học) viêm mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmia
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfθælmiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmia là: danh từ|- (y học) viêm mắt

61928. ophthalmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mắt|- (y học) bị viêm mắt|- chữa mắt (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmic tính từ|- (thuộc) mắt|- (y học) bị viêm mắt|- chữa mắt (thuốc)|* danh từ|- thuốc chữa mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfθælmik]
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmic là: tính từ|- (thuộc) mắt|- (y học) bị viêm mắt|- chữa mắt (thuốc)|* danh từ|- thuốc chữa mắt

61929. ophthalmitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmitis danh từ|- (y học) viêm mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmitis
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfθælmiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmitis là: danh từ|- (y học) viêm mắt

61930. ophthalmocele nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nhãn cầu lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmocele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmocele danh từ|- (y học) nhãn cầu lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmocele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmocele là: danh từ|- (y học) nhãn cầu lồi

61931. ophthalmogyric nghĩa tiếng việt là tính từ|- đảo mắt; liếc mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmogyric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmogyric tính từ|- đảo mắt; liếc mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmogyric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmogyric là: tính từ|- đảo mắt; liếc mắt

61932. ophthalmological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmological tính từ|- (thuộc) khoa mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmological
  • Phiên âm (nếu có): [ɔf,θælməlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmological là: tính từ|- (thuộc) khoa mắt

61933. ophthalmologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ chữa mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmologist danh từ|- bác sĩ chữa mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmologist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔfθælmɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmologist là: danh từ|- bác sĩ chữa mắt

61934. ophthalmology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmology danh từ|- (y học) khoa mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmology
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔfθælmɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmology là: danh từ|- (y học) khoa mắt

61935. ophthalmoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) kính soi đáy mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmoscope danh từ|- (y học) kính soi đáy mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmoscope
  • Phiên âm (nếu có): [ɔfθælməskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmoscope là: danh từ|- (y học) kính soi đáy mắt

61936. ophthalmoscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) kính soi đáy mắt|- (thuộc) thuật s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmoscopic tính từ|- (y học) (thuộc) kính soi đáy mắt|- (thuộc) thuật soi đáy mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmoscopic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔf,θælməskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmoscopic là: tính từ|- (y học) (thuộc) kính soi đáy mắt|- (thuộc) thuật soi đáy mắt

61937. ophthalmoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật soi đáy mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmoscopy danh từ|- (y học) thuật soi đáy mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmoscopy
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔfθælmɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmoscopy là: danh từ|- (y học) thuật soi đáy mắt

61938. ophthalmotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật rạch mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ophthalmotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ophthalmotomy danh từ|- (y học) thủ thuật rạch mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ophthalmotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔfθælmɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của ophthalmotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật rạch mắt

61939. opiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện|- làm buồn ngủ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opiate tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện|- làm buồn ngủ|- làm tê đi|* danh từ|- thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ)|* ngoại động từ|- hoà với thuốc phiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opiate
  • Phiên âm (nếu có): [oupiit]
  • Nghĩa tiếng việt của opiate là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện|- làm buồn ngủ|- làm tê đi|* danh từ|- thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ)|* ngoại động từ|- hoà với thuốc phiện

61940. opine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát biểu|- cho rằng, chủ trương là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opine ngoại động từ|- phát biểu|- cho rằng, chủ trương là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opine
  • Phiên âm (nếu có): [oupain]
  • Nghĩa tiếng việt của opine là: ngoại động từ|- phát biểu|- cho rằng, chủ trương là

61941. opinion nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý kiến, quan điểm|=in my opinion|+ theo ý kiến tôi|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opinion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opinion danh từ|- ý kiến, quan điểm|=in my opinion|+ theo ý kiến tôi|=a matter of opinion|+ một vấn đề có thể tranh cãi|- dư luận|=public opinion|+ dư luận, công luận|- sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao|=to have a high opinion of somebody|+ đánh giá cao người nào|=to have no opinion of somebody|+ không đánh giá ai cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opinion
  • Phiên âm (nếu có): [əpinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của opinion là: danh từ|- ý kiến, quan điểm|=in my opinion|+ theo ý kiến tôi|=a matter of opinion|+ một vấn đề có thể tranh cãi|- dư luận|=public opinion|+ dư luận, công luận|- sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao|=to have a high opinion of somebody|+ đánh giá cao người nào|=to have no opinion of somebody|+ không đánh giá ai cao

61942. opinion poll nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thăm dò dư luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opinion poll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opinion poll danh từ|- cuộc thăm dò dư luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opinion poll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opinion poll là: danh từ|- cuộc thăm dò dư luận

61943. opinionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể có ý kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opinionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opinionable tính từ|- có thể có ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opinionable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opinionable là: tính từ|- có thể có ý kiến

61944. opinionated nghĩa tiếng việt là tính từ|- khăng khăng giữ ý kiến mình|- cứng đầu, cứng cổ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ opinionated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opinionated tính từ|- khăng khăng giữ ý kiến mình|- cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opinionated
  • Phiên âm (nếu có): [əpinjəneitid]
  • Nghĩa tiếng việt của opinionated là: tính từ|- khăng khăng giữ ý kiến mình|- cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố

61945. opinionatedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự/thái độ ngoan cố, cố chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opinionatedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opinionatedness danh từ|- sự/thái độ ngoan cố, cố chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opinionatedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opinionatedness là: danh từ|- sự/thái độ ngoan cố, cố chấp

61946. opinionative nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem opinionated|- bênh vực chủ kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opinionative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opinionative tính từ|- xem opinionated|- bênh vực chủ kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opinionative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opinionative là: tính từ|- xem opinionated|- bênh vực chủ kiến

61947. opinionatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem opinionative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opinionatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opinionatively phó từ|- xem opinionative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opinionatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opinionatively là: phó từ|- xem opinionative

61948. opinionativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự / thái độ ngoan cố, cố chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opinionativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opinionativeness danh từ|- sự / thái độ ngoan cố, cố chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opinionativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opinionativeness là: danh từ|- sự / thái độ ngoan cố, cố chấp

61949. opinionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cố chấp, ngoan cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opinionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opinionist danh từ|- người cố chấp, ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opinionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opinionist là: danh từ|- người cố chấp, ngoan cố

61950. opisometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo đường cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opisometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opisometer danh từ|- cái đo đường cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opisometer
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpisɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của opisometer là: danh từ|- cái đo đường cong

61951. opisthbranch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) (động vật học) phân lớp mang sau (độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opisthbranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opisthbranch danh từ|- (sinh vật học) (động vật học) phân lớp mang sau (động vật chân bụng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opisthbranch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opisthbranch là: danh từ|- (sinh vật học) (động vật học) phân lớp mang sau (động vật chân bụng)

61952. opisthodome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) hậu cung (hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opisthodome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opisthodome danh từ|- (sử học) hậu cung (hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opisthodome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opisthodome là: danh từ|- (sử học) hậu cung (hy lạp)

61953. opisthoglypha nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) có móc sau (rắn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opisthoglypha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opisthoglypha danh từ|- (động vật học) có móc sau (rắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opisthoglypha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opisthoglypha là: danh từ|- (động vật học) có móc sau (rắn)

61954. opisthognathous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có hàm thụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opisthognathous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opisthognathous tính từ|- (động vật học) có hàm thụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opisthognathous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opisthognathous là: tính từ|- (động vật học) có hàm thụt

61955. opisthograph nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp, la mã)|- giấy da thuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ opisthograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opisthograph danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp, la mã)|- giấy da thuộc có viết ở cả hai mặt, bia có viết ở cả hai mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opisthograph
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpisθəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của opisthograph là: danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp, la mã)|- giấy da thuộc có viết ở cả hai mặt, bia có viết ở cả hai mặt

61956. opisthotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương tai sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opisthotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opisthotic tính từ|- thuộc xương tai sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opisthotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opisthotic là: tính từ|- thuộc xương tai sau

61957. opium nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opium danh từ|- thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opium
  • Phiên âm (nếu có): [oupjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của opium là: danh từ|- thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện

61958. opium den nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệm thuốc phiện ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) opium_jo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opium den là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opium den danh từ|- tiệm thuốc phiện ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) opium_joint). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opium den
  • Phiên âm (nếu có): [oupjəmden]
  • Nghĩa tiếng việt của opium den là: danh từ|- tiệm thuốc phiện ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) opium_joint)

61959. opium joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệm thuốc phiện ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) opium_jo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opium joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opium joint danh từ|- tiệm thuốc phiện ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) opium_joint). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opium joint
  • Phiên âm (nếu có): [oupjəmden]
  • Nghĩa tiếng việt của opium joint là: danh từ|- tiệm thuốc phiện ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) opium_joint)

61960. opium-eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hút thuốc phiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opium-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opium-eater danh từ|- người hút thuốc phiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opium-eater
  • Phiên âm (nếu có): [oupjəm,i:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của opium-eater là: danh từ|- người hút thuốc phiện

61961. opiumism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiện thuốc phiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opiumism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opiumism danh từ|- sự nghiện thuốc phiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opiumism
  • Phiên âm (nếu có): [oupjəmizm]
  • Nghĩa tiếng việt của opiumism là: danh từ|- sự nghiện thuốc phiện

61962. opodeldoc nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc bóp phong thấp (có chất xà phòng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opodeldoc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opodeldoc danh từ|- thuốc bóp phong thấp (có chất xà phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opodeldoc
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpoudeldɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của opodeldoc là: danh từ|- thuốc bóp phong thấp (có chất xà phòng)

61963. opophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa nhựa cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opophilous tính từ|- ưa nhựa cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opophilous là: tính từ|- ưa nhựa cây

61964. opossum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opossum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opossum danh từ|- (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opossum
  • Phiên âm (nếu có): [əpʌsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của opossum là: danh từ|- (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum)

61965. opp nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối nhau, ngược nhau|* danh từ|- điều trái ngược; s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opp tính từ|- đối nhau, ngược nhau|* danh từ|- điều trái ngược; sự đối lập|* phó từ|- trước mặt, đối diện|- cùng với (đóng vai)|* giới từ|- trước mặt, đối diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opp là: tính từ|- đối nhau, ngược nhau|* danh từ|- điều trái ngược; sự đối lập|* phó từ|- trước mặt, đối diện|- cùng với (đóng vai)|* giới từ|- trước mặt, đối diện

61966. oppidan nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh ngoại trú (trường i-tơn)|- (từ hiếm,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppidan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppidan danh từ|- học sinh ngoại trú (trường i-tơn)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppidan
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpidən]
  • Nghĩa tiếng việt của oppidan là: danh từ|- học sinh ngoại trú (trường i-tơn)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thành phố

61967. oppilate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) làm tắc, làm bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppilate ngoại động từ|- (y học) làm tắc, làm bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppilate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpiliet]
  • Nghĩa tiếng việt của oppilate là: ngoại động từ|- (y học) làm tắc, làm bí

61968. oppilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự làm tắc, sự làm bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppilation danh từ|- (y học) sự làm tắc, sự làm bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppilation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của oppilation là: danh từ|- (y học) sự làm tắc, sự làm bí

61969. opponency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đối lập, sự đối kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opponency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opponency danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đối lập, sự đối kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opponency
  • Phiên âm (nếu có): [əpounənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của opponency là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đối lập, sự đối kháng

61970. opponens nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ gập ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opponens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opponens danh từ|- cơ gập ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opponens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opponens là: danh từ|- cơ gập ngón

61971. opponent nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản đối, đối lập, chống lại|* danh từ|- địch th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opponent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opponent tính từ|- phản đối, đối lập, chống lại|* danh từ|- địch thủ, đối thủ, kẻ thù||@opponent|- (lý thuyết trò chơi) đối phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opponent
  • Phiên âm (nếu có): [əpounənt]
  • Nghĩa tiếng việt của opponent là: tính từ|- phản đối, đối lập, chống lại|* danh từ|- địch thủ, đối thủ, kẻ thù||@opponent|- (lý thuyết trò chơi) đối phương

61972. opportune nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp, thích hợp|- đúng lúc, phải lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportune tính từ|- hợp, thích hợp|- đúng lúc, phải lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportune
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpətju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của opportune là: tính từ|- hợp, thích hợp|- đúng lúc, phải lúc

61973. opportunely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thích hợp, thuận lợi|- đúng lúc, phải lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportunely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportunely phó từ|- thích hợp, thuận lợi|- đúng lúc, phải lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportunely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opportunely là: phó từ|- thích hợp, thuận lợi|- đúng lúc, phải lúc

61974. opportuneness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hợp, tính chất thích hợp|- tính chất đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportuneness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportuneness danh từ|- tính chất hợp, tính chất thích hợp|- tính chất đúng lúc, tính chất phải lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportuneness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpətju:nnis]
  • Nghĩa tiếng việt của opportuneness là: danh từ|- tính chất hợp, tính chất thích hợp|- tính chất đúng lúc, tính chất phải lúc

61975. opportunism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa cơ hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportunism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportunism danh từ|- chủ nghĩa cơ hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportunism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpətju:nizm]
  • Nghĩa tiếng việt của opportunism là: danh từ|- chủ nghĩa cơ hội

61976. opportunist nghĩa tiếng việt là tính từ|- cơ hội chủ nghĩa|* danh từ|- người cơ hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportunist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportunist tính từ|- cơ hội chủ nghĩa|* danh từ|- người cơ hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportunist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpətju:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của opportunist là: tính từ|- cơ hội chủ nghĩa|* danh từ|- người cơ hội

61977. opportunistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cơ hội chủ nghĩa|* danh từ|- người cơ hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportunistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportunistic tính từ|- cơ hội chủ nghĩa|* danh từ|- người cơ hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportunistic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpətju:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của opportunistic là: tính từ|- cơ hội chủ nghĩa|* danh từ|- người cơ hội

61978. opportunity nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ hội, thời cơ|=to seize an opportunity to do something(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportunity danh từ|- cơ hội, thời cơ|=to seize an opportunity to do something|+ nắm lấy một cơ hội để làm việc gì|=to miss an opportunity|+ để lỡ một cơ hội|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportunity
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpətju:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của opportunity là: danh từ|- cơ hội, thời cơ|=to seize an opportunity to do something|+ nắm lấy một cơ hội để làm việc gì|=to miss an opportunity|+ để lỡ một cơ hội|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc

61979. opportunity cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí cơ hội.|+ là giá trị của hành động thay thế đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportunity cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportunity cost(econ) chi phí cơ hội.|+ là giá trị của hành động thay thế đã bị bỏ qua không làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportunity cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opportunity cost là: (econ) chi phí cơ hội.|+ là giá trị của hành động thay thế đã bị bỏ qua không làm.

61980. opportunity cost approach to international trade nghĩa tiếng việt là (econ) phương phá sử dụng chi phí cơ hội trong thương mại quốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportunity cost approach to international trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportunity cost approach to international trade(econ) phương phá sử dụng chi phí cơ hội trong thương mại quốc tế.|+ phương pháp này coi chi phí để sản xuất ra môt hàng hoá cụ thể không phải số lượng chi phí thực tế nhất định mà là hàng hoá khác phải từ bỏ để có được hàng hoá nói trên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportunity cost approach to international trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opportunity cost approach to international trade là: (econ) phương phá sử dụng chi phí cơ hội trong thương mại quốc tế.|+ phương pháp này coi chi phí để sản xuất ra môt hàng hoá cụ thể không phải số lượng chi phí thực tế nhất định mà là hàng hoá khác phải từ bỏ để có được hàng hoá nói trên.

61981. opportunity cost of capital nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí cơ hội của vốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportunity cost of capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportunity cost of capital(econ) chi phí cơ hội của vốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportunity cost of capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opportunity cost of capital là: (econ) chi phí cơ hội của vốn

61982. opportunity cost of money holding nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí cơ hội của việc giữ tiền.|+ chi phí này thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportunity cost of money holding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportunity cost of money holding(econ) chi phí cơ hội của việc giữ tiền.|+ chi phí này thường được phản ánh trong lãi suất thị trường, theo đó chi phí cơ hội của việc giữ tiền là mức lãi suất mà lẽ ra đã có được nếu như tiền được đàu tư vào các tài sản sinh lãi thay vì được giữ dưới dạng tiền mặt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportunity cost of money holding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opportunity cost of money holding là: (econ) chi phí cơ hội của việc giữ tiền.|+ chi phí này thường được phản ánh trong lãi suất thị trường, theo đó chi phí cơ hội của việc giữ tiền là mức lãi suất mà lẽ ra đã có được nếu như tiền được đàu tư vào các tài sản sinh lãi thay vì được giữ dưới dạng tiền mặt.

61983. opportunity wage nghĩa tiếng việt là (econ) mức lương cơ hội.|+ là mức lương mà một cá nhân có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opportunity wage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opportunity wage(econ) mức lương cơ hội.|+ là mức lương mà một cá nhân có thể kiếm được nếu anh ta chọn làm một công việc khác tốt nhất sau công việc đang làm; là mức lương cao nhất phải từ bỏ do vẫn ở lại làm công việc hiện tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opportunity wage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opportunity wage là: (econ) mức lương cơ hội.|+ là mức lương mà một cá nhân có thể kiếm được nếu anh ta chọn làm một công việc khác tốt nhất sau công việc đang làm; là mức lương cao nhất phải từ bỏ do vẫn ở lại làm công việc hiện tại.

61984. opposability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể chống đối, tính có thể phản đối|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opposability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opposability danh từ|- tính có thể chống đối, tính có thể phản đối|- tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opposability
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pouzəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của opposability là: danh từ|- tính có thể chống đối, tính có thể phản đối|- tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập

61985. opposable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chống đối, có thể phản đối|- có thể đặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opposable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opposable tính từ|- có thể chống đối, có thể phản đối|- có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opposable
  • Phiên âm (nếu có): [əpouzəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của opposable là: tính từ|- có thể chống đối, có thể phản đối|- có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập

61986. oppose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppose ngoại động từ|- đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập|=to fury let us oppose patience|+ chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ|- chống đối, phản đối|=to oppose imperialism|+ chống chủ nghĩa đế quốc|=to be opposed to|+ chống lại, phản đối|- (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại|=characters strongly opposed|+ những tính tình rất xung khắc nhau|=black is opposed to white|+ đen trái ngược với trắng|* nội động từ|- chống đối, phản đối||@oppose|- đối lập; phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppose
  • Phiên âm (nếu có): [əpouz]
  • Nghĩa tiếng việt của oppose là: ngoại động từ|- đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập|=to fury let us oppose patience|+ chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ|- chống đối, phản đối|=to oppose imperialism|+ chống chủ nghĩa đế quốc|=to be opposed to|+ chống lại, phản đối|- (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại|=characters strongly opposed|+ những tính tình rất xung khắc nhau|=black is opposed to white|+ đen trái ngược với trắng|* nội động từ|- chống đối, phản đối||@oppose|- đối lập; phản đối

61987. opposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống lại, phản đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opposed tính từ|- chống lại, phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opposed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opposed là: tính từ|- chống lại, phản đối

61988. opposeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) không thể chống lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opposeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opposeless tính từ|- (thơ ca) không thể chống lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opposeless
  • Phiên âm (nếu có): [əpouzlis]
  • Nghĩa tiếng việt của opposeless là: tính từ|- (thơ ca) không thể chống lại được

61989. opposer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opposer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opposer danh từ|- người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opposer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opposer là: danh từ|- người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ

61990. opposite nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối nhau, ngược nhau|=to go in opposite directions|+ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opposite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opposite tính từ|- đối nhau, ngược nhau|=to go in opposite directions|+ đi theo những hướng ngược nhau|=opposite leaves|+ lá mọc đối|* danh từ|- điều trái lại, điều ngược lại|* phó từ|- trước mặt, đối diện|=the house opposite|+ căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt|- (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính|* giới từ|- trước mặt, đối diện|=the station|+ trước mặt nhà ga|- (sân khấu) (viết tắt) o.p, bên tay phải diễn viên||@opposite|- đối // ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opposite
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpəzit]
  • Nghĩa tiếng việt của opposite là: tính từ|- đối nhau, ngược nhau|=to go in opposite directions|+ đi theo những hướng ngược nhau|=opposite leaves|+ lá mọc đối|* danh từ|- điều trái lại, điều ngược lại|* phó từ|- trước mặt, đối diện|=the house opposite|+ căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt|- (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính|* giới từ|- trước mặt, đối diện|=the station|+ trước mặt nhà ga|- (sân khấu) (viết tắt) o.p, bên tay phải diễn viên||@opposite|- đối // ngược lại

61991. opposite number nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tương ứng; vật tương ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opposite number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opposite number danh từ|- người tương ứng; vật tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opposite number
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpəzitnʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của opposite number là: danh từ|- người tương ứng; vật tương ứng

61992. oppositely nghĩa tiếng việt là phó từ|- đối nhau (cách mọc của lá cây)||@oppositely|- một ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppositely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppositely phó từ|- đối nhau (cách mọc của lá cây)||@oppositely|- một cách ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppositely
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpəzitli]
  • Nghĩa tiếng việt của oppositely là: phó từ|- đối nhau (cách mọc của lá cây)||@oppositely|- một cách ngược lại

61993. oppositeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đối nhau (của lá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppositeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppositeness danh từ|- sự đối nhau (của lá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppositeness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpəzitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của oppositeness là: danh từ|- sự đối nhau (của lá...)

61994. oppositifoliate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lá mọc đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppositifoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppositifoliate tính từ|- (thực vật học) có lá mọc đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppositifoliate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oppositifoliate là: tính từ|- (thực vật học) có lá mọc đối

61995. oppositifolious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lá mọc đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppositifolious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppositifolious tính từ|- (thực vật học) có lá mọc đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppositifolious
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pɔzitifouliəs]
  • Nghĩa tiếng việt của oppositifolious là: tính từ|- (thực vật học) có lá mọc đối

61996. opposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đối lập, sự đối nhau|- vị trị đối nhau|- sự ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opposition danh từ|- sự đối lập, sự đối nhau|- vị trị đối nhau|- sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối|=to offer a determined opposition|+ chống cự một cách kiên quyết|- (the opposition) đảng đối lập chính (ở anh)|- phe đối lập||@opposition|- sự đối lập|- o. of proposition (logic học) sự phủ định của một mệnh đề|- favourable o. (thiên văn) vị trí đối lập lớn nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opposition
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của opposition là: danh từ|- sự đối lập, sự đối nhau|- vị trị đối nhau|- sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối|=to offer a determined opposition|+ chống cự một cách kiên quyết|- (the opposition) đảng đối lập chính (ở anh)|- phe đối lập||@opposition|- sự đối lập|- o. of proposition (logic học) sự phủ định của một mệnh đề|- favourable o. (thiên văn) vị trí đối lập lớn nhất

61997. oppositional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppositional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppositional tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppositional
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpəziʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của oppositional là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối

61998. oppositionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phản đối, người đối lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppositionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppositionist danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phản đối, người đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppositionist
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpəziʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của oppositionist là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phản đối, người đối lập

61999. oppositive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, kình địch|- thíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppositive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppositive tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, kình địch|- thích phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppositive
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔzitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của oppositive là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, kình địch|- thích phản đối

62000. oppress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đè bẹp, đè nặng|- đàn áp, áp bức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppress ngoại động từ|- đè bẹp, đè nặng|- đàn áp, áp bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppress
  • Phiên âm (nếu có): [əpres]
  • Nghĩa tiếng việt của oppress là: ngoại động từ|- đè bẹp, đè nặng|- đàn áp, áp bức

62001. oppression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đàn áp, sự áp bức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppression danh từ|- sự đàn áp, sự áp bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppression
  • Phiên âm (nếu có): [əpreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của oppression là: danh từ|- sự đàn áp, sự áp bức

62002. oppressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đàn áp, áp bức|- ngột ngạt (không khí)|- đè nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppressive tính từ|- đàn áp, áp bức|- ngột ngạt (không khí)|- đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppressive
  • Phiên âm (nếu có): [əpresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của oppressive là: tính từ|- đàn áp, áp bức|- ngột ngạt (không khí)|- đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)

62003. oppressively nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngột ngạt, đè nặng, nặng trựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppressively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppressively phó từ|- ngột ngạt, đè nặng, nặng trựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppressively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của oppressively là: phó từ|- ngột ngạt, đè nặng, nặng trựu

62004. oppressiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đàn áp, tính chất áp bức|- sự ngột nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppressiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppressiveness danh từ|- tính chất đàn áp, tính chất áp bức|- sự ngột ngạt (không khí)|- sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi buồn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppressiveness
  • Phiên âm (nếu có): [əpresivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của oppressiveness là: danh từ|- tính chất đàn áp, tính chất áp bức|- sự ngột ngạt (không khí)|- sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi buồn...)

62005. oppressor nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đàn áp, kẻ áp bức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppressor danh từ|- kẻ đàn áp, kẻ áp bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppressor
  • Phiên âm (nếu có): [əpresə]
  • Nghĩa tiếng việt của oppressor là: danh từ|- kẻ đàn áp, kẻ áp bức

62006. opprobrious nghĩa tiếng việt là tính từ|- quở trách, lăng nhục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhục nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opprobrious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opprobrious tính từ|- quở trách, lăng nhục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhục nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opprobrious
  • Phiên âm (nếu có): [əproubriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của opprobrious là: tính từ|- quở trách, lăng nhục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhục nhã

62007. opprobriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opprobriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opprobriously phó từ|- quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opprobriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opprobriously là: phó từ|- quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ

62008. opprobrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều sỉ nhục, điều nhục nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opprobrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opprobrium danh từ|- điều sỉ nhục, điều nhục nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opprobrium
  • Phiên âm (nếu có): [əproubriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của opprobrium là: danh từ|- điều sỉ nhục, điều nhục nhã

62009. oppugn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bàn cãi, tranh luận|- nghi vấn|- (từ hiếm,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppugn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppugn ngoại động từ|- bàn cãi, tranh luận|- nghi vấn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppugn
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của oppugn là: ngoại động từ|- bàn cãi, tranh luận|- nghi vấn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại

62010. oppugnance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppugnance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppugnance danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppugnance
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpʌgnəns]
  • Nghĩa tiếng việt của oppugnance là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại

62011. oppugnancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppugnancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppugnancy danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppugnancy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpʌgnəns]
  • Nghĩa tiếng việt của oppugnancy là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại

62012. oppugnant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppugnant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppugnant tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppugnant
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpsimæθ]
  • Nghĩa tiếng việt của oppugnant là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại

62013. oppugnantion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) oppugnance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ oppugnantion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh oppugnantion danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) oppugnance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:oppugnantion
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔpjuneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của oppugnantion là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) oppugnance

62014. ops nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoạt động; quá trình hoạt động|- thao tác|- hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ops danh từ|- sự hoạt động; quá trình hoạt động|- thao tác|- hiệu quả, tác dụng|- sự giao dịch tài chính|- sự mổ xẻ; ca mổ|- cuộc hành quân|- phép tính, phép toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ops
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ops là: danh từ|- sự hoạt động; quá trình hoạt động|- thao tác|- hiệu quả, tác dụng|- sự giao dịch tài chính|- sự mổ xẻ; ca mổ|- cuộc hành quân|- phép tính, phép toán

62015. opsimath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lúc già mới học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opsimath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opsimath danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lúc già mới học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opsimath
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpsimæθ]
  • Nghĩa tiếng việt của opsimath là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lúc già mới học

62016. opsimathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng lúc già mới học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opsimathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opsimathy danh từ|- tình trạng lúc già mới học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opsimathy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpsimæθi]
  • Nghĩa tiếng việt của opsimathy là: danh từ|- tình trạng lúc già mới học

62017. opsin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) opsin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opsin danh từ|- (sinh vật học) opsin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opsin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opsin là: danh từ|- (sinh vật học) opsin

62018. opsonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin|=o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opsonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opsonic tính từ|- (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin|=opsonic index|+ chỉ số opxonin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opsonic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpsɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của opsonic là: tính từ|- (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin|=opsonic index|+ chỉ số opxonin

62019. opsonification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự opxonin hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opsonification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opsonification danh từ|- sự opxonin hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opsonification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opsonification là: danh từ|- sự opxonin hoá

62020. opsonify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- opxonin hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opsonify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opsonify ngoại động từ|- opxonin hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opsonify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opsonify là: ngoại động từ|- opxonin hoá

62021. opsonin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) opxonin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opsonin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opsonin danh từ|- (y học) opxonin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opsonin
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpsənin]
  • Nghĩa tiếng việt của opsonin là: danh từ|- (y học) opxonin

62022. opsonise nghĩa tiếng việt là danh từgoại độg từ|- xem opsonize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opsonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opsonise danh từgoại độg từ|- xem opsonize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opsonise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opsonise là: danh từgoại độg từ|- xem opsonize

62023. opsonization nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem opsonize, sự xử lý bằng opxonin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opsonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opsonization danh từ|- xem opsonize, sự xử lý bằng opxonin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opsonization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opsonization là: danh từ|- xem opsonize, sự xử lý bằng opxonin

62024. opsonize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : opsonise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opsonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opsonizecách viết khác : opsonise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opsonize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opsonize là: cách viết khác : opsonise

62025. opt nghĩa tiếng việt là nội động từ (+ for, out)|- chọn, chọn lựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opt nội động từ (+ for, out)|- chọn, chọn lựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opt
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpt]
  • Nghĩa tiếng việt của opt là: nội động từ (+ for, out)|- chọn, chọn lựa

62026. optant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lựa chọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optant danh từ|- người lựa chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optant
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptənt]
  • Nghĩa tiếng việt của optant là: danh từ|- người lựa chọn

62027. optative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi|* danh từ|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optative tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi|* danh từ|- (ngôn ngữ học) lối mong mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optative
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của optative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi|* danh từ|- (ngôn ngữ học) lối mong mỏi

62028. optic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mắt|- (thuộc) thị giác|=optic nerve|+ thần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ optic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optic tính từ|- (thuộc) mắt|- (thuộc) thị giác|=optic nerve|+ thần kinh thị giác|* danh từ|-(đùa cợt) con mắt|- cái vòi (gắn vào chai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optic
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptik]
  • Nghĩa tiếng việt của optic là: tính từ|- (thuộc) mắt|- (thuộc) thị giác|=optic nerve|+ thần kinh thị giác|* danh từ|-(đùa cợt) con mắt|- cái vòi (gắn vào chai)

62029. optic disk nghĩa tiếng việt là đựa quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optic disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optic diskđựa quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optic disk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optic disk là: đựa quang

62030. optic(al) nghĩa tiếng việt là (vật lí) (thuộc) quang học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optic(al)(vật lí) (thuộc) quang học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optic(al) là: (vật lí) (thuộc) quang học

62031. optical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác|- (thuộc) quang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ optical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optical tính từ|- (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác|- (thuộc) quang học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optical
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của optical là: tính từ|- (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác|- (thuộc) quang học

62032. optical art nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật ảo thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optical art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optical art danh từ|- nghệ thuật ảo thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optical art
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optical art là: danh từ|- nghệ thuật ảo thị

62033. optical illusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảo thị, ảo giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optical illusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optical illusion danh từ|- ảo thị, ảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optical illusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optical illusion là: danh từ|- ảo thị, ảo giác

62034. optically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện quang học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optically phó từ|- về phương diện quang học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optically là: phó từ|- về phương diện quang học

62035. opticator nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận quang học (khí cụ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opticator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opticator danh từ|- bộ phận quang học (khí cụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opticator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opticator là: danh từ|- bộ phận quang học (khí cụ)

62036. optician nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm đồ quang học|- người bán đồ quang học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optician danh từ|- người làm đồ quang học|- người bán đồ quang học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optician
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của optician là: danh từ|- người làm đồ quang học|- người bán đồ quang học

62037. opticist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà quang học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ opticist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh opticist danh từ|- nhà quang học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:opticist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của opticist là: danh từ|- nhà quang học

62038. optics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- quang học||@optics|- (vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- quang học||@optics|- (vật lí) quang học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optics
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptiks]
  • Nghĩa tiếng việt của optics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- quang học||@optics|- (vật lí) quang học

62039. optimal nghĩa tiếng việt là (econ) tối ưu|+ xem optmum.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimal(econ) tối ưu|+ xem optmum.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimal là: (econ) tối ưu|+ xem optmum.

62040. optimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốt nhất||@optimal|- tối ưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimal tính từ|- tốt nhất||@optimal|- tối ưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimal
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của optimal là: tính từ|- tốt nhất||@optimal|- tối ưu

62041. optimal capacity nghĩa tiếng việt là (econ) công suất tối ưu.|+ là sản lượng tương ứng với điểm tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimal capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimal capacity(econ) công suất tối ưu.|+ là sản lượng tương ứng với điểm tối thiểu của một biểu đồ của tổng chi phí trung bình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimal capacity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimal capacity là: (econ) công suất tối ưu.|+ là sản lượng tương ứng với điểm tối thiểu của một biểu đồ của tổng chi phí trung bình.

62042. optimal distribution nghĩa tiếng việt là (econ) sự phân phối tối ưu.|+ là hình thức phân phối (thông thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimal distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimal distribution(econ) sự phân phối tối ưu.|+ là hình thức phân phối (thông thường là) thu nhập hoặc của cải tốt nhất hay đáng được mong muốn nhất cho các cá nhân trong một xã hội hoặc trong một cộng đồng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimal distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimal distribution là: (econ) sự phân phối tối ưu.|+ là hình thức phân phối (thông thường là) thu nhập hoặc của cải tốt nhất hay đáng được mong muốn nhất cho các cá nhân trong một xã hội hoặc trong một cộng đồng.

62043. optimal level of pollution nghĩa tiếng việt là (econ) mức ô nhiễm tối ưu.|+ là mức ô nhiễm mà bất kỳ chi phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimal level of pollution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimal level of pollution(econ) mức ô nhiễm tối ưu.|+ là mức ô nhiễm mà bất kỳ chi phí thêm nào được bỏ ra để là giảm thiểu ô nhiễm lại đúng bằng với giá trị thiệt hại do ô nhiễm gây ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimal level of pollution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimal level of pollution là: (econ) mức ô nhiễm tối ưu.|+ là mức ô nhiễm mà bất kỳ chi phí thêm nào được bỏ ra để là giảm thiểu ô nhiễm lại đúng bằng với giá trị thiệt hại do ô nhiễm gây ra.

62044. optimality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tối ưu; sự tối ưu||@optimality|- tính tối ưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimality danh từ|- tính tối ưu; sự tối ưu||@optimality|- tính tối ưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimality là: danh từ|- tính tối ưu; sự tối ưu||@optimality|- tính tối ưu

62045. optimate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (la mã) quý nhân; quý tộc; người tước vị cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimate danh từ|- (la mã) quý nhân; quý tộc; người tước vị cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimate là: danh từ|- (la mã) quý nhân; quý tộc; người tước vị cao

62046. optime nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh đỗ hạng ưu về toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optime danh từ|- học sinh đỗ hạng ưu về toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optime
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptimi]
  • Nghĩa tiếng việt của optime là: danh từ|- học sinh đỗ hạng ưu về toán

62047. optimise nghĩa tiếng việt là xem optimize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimisexem optimize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimise là: xem optimize

62048. optimism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạc quang; tính lạc quan|=revolutionary optimism|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimism danh từ|- sự lạc quang; tính lạc quan|=revolutionary optimism|+ lạc quan cách mạng|- (triết học) chủ nghĩa lạc quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimism
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptimizm]
  • Nghĩa tiếng việt của optimism là: danh từ|- sự lạc quang; tính lạc quan|=revolutionary optimism|+ lạc quan cách mạng|- (triết học) chủ nghĩa lạc quan

62049. optimist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lạc quan|* tính từ|- lạc quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimist danh từ|- người lạc quan|* tính từ|- lạc quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimist
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptimist]
  • Nghĩa tiếng việt của optimist là: danh từ|- người lạc quan|* tính từ|- lạc quan

62050. optimistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạc quan chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimistic tính từ|- lạc quan chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔptimistik]
  • Nghĩa tiếng việt của optimistic là: tính từ|- lạc quan chủ nghĩa

62051. optimistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về lạc quan, yêu đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimistically phó từ|- về lạc quan, yêu đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimistically là: phó từ|- về lạc quan, yêu đời

62052. optimization nghĩa tiếng việt là sự tối ưu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimizationsự tối ưu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimization là: sự tối ưu hoá

62053. optimize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimize nội động từ|- lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan|* ngoại động từ|- đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan||@optimize|- tối ưu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimize
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của optimize là: nội động từ|- lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan|* ngoại động từ|- đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan||@optimize|- tối ưu hoá

62054. optimizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lạc quan hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimizer danh từ|- người lạc quan hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimizer là: danh từ|- người lạc quan hoá

62055. optimum nghĩa tiếng việt là (econ) trạng thái tối ưu.|+ là tình hình hay tình trạng tốt n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimum(econ) trạng thái tối ưu.|+ là tình hình hay tình trạng tốt nhất của công việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimum là: (econ) trạng thái tối ưu.|+ là tình hình hay tình trạng tốt nhất của công việc.

62056. optimum nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimum danh từ|- điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...)|=optimum temperature|+ nhiệt độ tốt nhất||@optimum|- tối ưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimum
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptiməm]
  • Nghĩa tiếng việt của optimum là: danh từ|- điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...)|=optimum temperature|+ nhiệt độ tốt nhất||@optimum|- tối ưu

62057. optimum of optimorum nghĩa tiếng việt là (econ) trạng thái tối ưu trong tối ưu.|+ xem optmum.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimum of optimorum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimum of optimorum(econ) trạng thái tối ưu trong tối ưu.|+ xem optmum.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimum of optimorum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimum of optimorum là: (econ) trạng thái tối ưu trong tối ưu.|+ xem optmum.

62058. optimum plant size nghĩa tiếng việt là (econ) quy mô nhà máy ở mức tối ưu.|+ là quy mô của nhà máy m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimum plant size là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimum plant size(econ) quy mô nhà máy ở mức tối ưu.|+ là quy mô của nhà máy mà với quy mô này mức chi phí trung bình dài hạn là mức tối thiểu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimum plant size
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimum plant size là: (econ) quy mô nhà máy ở mức tối ưu.|+ là quy mô của nhà máy mà với quy mô này mức chi phí trung bình dài hạn là mức tối thiểu.

62059. optimum tariff nghĩa tiếng việt là (econ) thuế quan tối ưu.|+ là thuế quan có tác dụng tối đa hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optimum tariff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optimum tariff(econ) thuế quan tối ưu.|+ là thuế quan có tác dụng tối đa hoá phúc lợi hay độ thoả dụng của một quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optimum tariff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optimum tariff là: (econ) thuế quan tối ưu.|+ là thuế quan có tác dụng tối đa hoá phúc lợi hay độ thoả dụng của một quốc gia.

62060. option nghĩa tiếng việt là (econ) hợp đồng mua bán trước.|+ là một hợp đồng trong đó mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ option là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh option(econ) hợp đồng mua bán trước.|+ là một hợp đồng trong đó một bên cho phép bên kia được mau hoặc bán hàng hoá hoặc chứng khoán trong một thời hạn nhất định với một mức giá đã thoả thuận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:option
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của option là: (econ) hợp đồng mua bán trước.|+ là một hợp đồng trong đó một bên cho phép bên kia được mau hoặc bán hàng hoá hoặc chứng khoán trong một thời hạn nhất định với một mức giá đã thoả thuận.

62061. option nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọn lựa, quyền lựa chọn|=to make ones option|+ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ option là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh option danh từ|- sự chọn lựa, quyền lựa chọn|=to make ones option|+ lựa chọn|- vật được chọn; điều được chọn|- quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)||@option|- sự lựa chọn, luật lựa chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:option
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của option là: danh từ|- sự chọn lựa, quyền lựa chọn|=to make ones option|+ lựa chọn|- vật được chọn; điều được chọn|- quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)||@option|- sự lựa chọn, luật lựa chọn

62062. option value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị của quyền lựa chọn.|+ là giá trị mà người ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ option value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh option value(econ) giá trị của quyền lựa chọn.|+ là giá trị mà người tiêu dùng có được trong việc có quyền chọn mua một loại hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:option value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của option value là: (econ) giá trị của quyền lựa chọn.|+ là giá trị mà người tiêu dùng có được trong việc có quyền chọn mua một loại hàng hoá.

62063. optional nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuỳ ý, không bắt buộc|- để cho chọn||@optional|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optional tính từ|- tuỳ ý, không bắt buộc|- để cho chọn||@optional|- không bắt buộc, tuỳ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optional
  • Phiên âm (nếu có): [ɔpʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của optional là: tính từ|- tuỳ ý, không bắt buộc|- để cho chọn||@optional|- không bắt buộc, tuỳ ý

62064. optocoel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) khoang thùy thị giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optocoel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optocoel danh từ|- (sinh vật học) khoang thùy thị giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optocoel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optocoel là: danh từ|- (sinh vật học) khoang thùy thị giác

62065. optoelectronics nghĩa tiếng việt là danh từ|- quang điện tử học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optoelectronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optoelectronics danh từ|- quang điện tử học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optoelectronics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optoelectronics là: danh từ|- quang điện tử học

62066. optogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh ở võng mạc; biểu đồ thị lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optogram danh từ|- ảnh ở võng mạc; biểu đồ thị lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của optogram là: danh từ|- ảnh ở võng mạc; biểu đồ thị lực

62067. optometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo thị lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ optometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh optometer danh từ|- cái đo thị lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:optometer
  • Phiên âm (nếu có): [ɔptɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của optometer là: danh từ|- cái đo thị lực

Để lại tin nhắn của bạn

0 Nhận xét


Free counters!